You are on page 1of 9

UNIT 2: THE GENERATION GAP

A. VOCABULARY
ST WORDS/ PHRASES MEANING
T
GETTING STARTED
1. - generation (n): - ˌʤɛnəˈreɪʃən : thế hệ
- generation (n) = production (n) - ˌʤɛnəˈreɪʃən = prəˈdʌkʃən sự sản xuất (điện …)
- generate (v) + (electricity/ idea/ - ˈʤɛnəˌreɪt sản xuất (điện …), đưa ra (ý kiến),
money …) = produce/ create … = ˈproʊdus/ kriˈeɪt … tạo ra (lợi nhuận)
2. - gap (n): - ɡæp : khoảng cách, sự khác biệt
- close the gap = bridge the gap: - kloʊs ðə ɡæp = brɪʤ ðə ɡæp: thu hẹp khoảng cách
- gender gap: - ˈʤɛndər ɡæp: khoảng cách về giới
- generation gap: - ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp: khoảng cách thế hệ
- wage gap = pay gap: - weɪʤ ɡæp = peɪ ɡæp: khoảng cách về tiền lương
3. - behavior (n) - bɪˈheɪvjər cách cư xử
- behave (v) > < misbehave (v): - bɪˈheɪv > < ˌmɪsbəˈheɪv : cư xử >< cư xử không đúng
- well-behaved (a) > < badly-behaved - wɛl-bɪˈheɪvd > < ˈbædli-bɪ cư xử tốt >< cư xử tệ
(a): ˈheɪvd :
4. - difference + in/ between - ˈdɪfərəns + ɪn/ bɪˈtwin sự khác biệt
- tell the difference - tɛl ðə ˈdɪfərəns chỉ ra sự khác biệt
- make a difference to st - meɪk ə ˈdɪfərəns tʊ tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng
- differ (v) + from - ˈdɪfər + frʌm khác so với
= be different (a) + from = bi ˈdɪfərənt + frʌm
- a far cry from - ə fɑr kraɪ frʌm khác xa với, hoàn toàn khác với
= be completely different from = bi kəmˈplitli ˈdɪfərənt frʌm
= apples and oranges = ˈæpəlz ənd ˈɔrənʤəz
= chalk and cheese = ʧɑk ənd ʧiz
- differentiate (v) = distinguish (v) - dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt = dɪˈstɪŋɡwɪʃ phân biệt (giữa a và b)
(between a and b)
5. - belief (n) - bɪˈlif sự tin tưởng
- believe (v) - bɪˈliv tin tưởng
6. - argue (v) with sb = quarrel with sb - ˈɑrɡju = ˈkwɔrəl = roʊ cãi nhau
= row with sb
- = have an argument with sb - = həv ən ˈɑrɡjəmənt
- = have a quarrel with sb - = həv ə ˈkwɔrəl
- = have a row with sb - = həv ə roʊ
7. - argument (n) - ˈɑrɡjəmənt cuộc cãi vã, sự tranh cãi
- # debate (n) = discussion (n) - # dəˈbeɪt = dɪˈskʌʃən cuộc tranh luận, thảo luận
- # controversy (n) - # ˈkɑntrəˌvɜrsi vấn đề gây tranh cãi
8. - extended family - ɪkˈstɛndəd ˈfæməli gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình
- # nuclear family - # ˈnukliər ˈfæməli # gia đình chỉ có bố mẹ và con
9. - extend (v) - ɪkˈstɛnd mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c)
- extension (n): - ɪkˈstɛnʃən : sự mở rộng, kéo dài
- extensive (a) # intensive (a) - ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv rộng # tập trung, chuyên sâu
10. - hold/ have/ take a + adj + view - hoʊld/ hæv/ teɪk eɪ + vju ə có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề
about st ˈbaʊt gì
11. - gender (n) - ˈʤɛndər giới tính

12. - male (a) (n) - meɪl nam giới

13. - female (a) (n) - ˈfiˌmeɪl nữ giới

14. - want sb to v - wɑnt muốn ai làm gì


- want to v - wɑnt muốn làm gì
15. - hope to v - hoʊp hy vọng làm gì

16. - do housework - dʊ ˈhaʊˌswɜrk làm việc nhà


= do household chores = dʊ ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz
17. - follow one’s dream - ˈfɑloʊ wʌnz drim theo đuổi ước mơ
- realize/ fulfil one’s dream - ˈriəˌlaɪz/ fulfil wʌnz drim thực hiện ước mơ
18. - force sb to v - fɔrs ép buộc ai làm gì

19. - follow in one’s footsteps - ˈfɑloʊ ɪn wʌnz ˈfʊtˌstɛps nối nghiệp ai

20. - share st with sb - ʃɛr chia sẻ điều gì với ai

21. - respect (n) >< disrespect (n) - rɪˈspɛkt >< ˌdɪsrɪˈspɛkt sự tôn trọng >< sự bất kính
- respect (v) sb = show respect FOR - rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr tôn trọng ai
= look up to sb = lʊk ʌp tʊ
- >< disrespect (v) sb = look down on - >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn không tôn trọng, coi thường ai
sb - bi rɪˈspɛktfəl tʊ tôn trọng ai
- be respectful TO sb - rɪˈspɛktəbəl đáng kính trọng,
- respectable (a) - rɪˈspɛktɪv tương ứng
- respective (a) - rɪˈspɛkt = ˈæˌspɛkt khía cạnh
- respect (n) = aspect (n) - riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ xét về điều gì, xét về khía cạnh
- respecting (prep) = regarding (prep) - >< ɪrəˈspɛktɪv ʌv = rəˈɡɑrdləs >< không xét đến, bất chấp
- >< irrespective of = regardless of ʌv

22. - live with sb - lɪv sống cùng với ai


- live in sw - lɪv ɪn sw sống ở đâu
- live on st (charity, …) - lɪv ɑn (ˈʧɛrɪti, …) sống nhờ vào (tiền trợ cấp …)
- live up to st = come up to st - lɪv ʌp tʊ = kʌm ʌp tʊ đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …)
(expectation …)
23. - express (v) - ɪkˈsprɛs bày tỏ, thể hiện
- expression (n) - ɪkˈsprɛʃən biểu cảm, sự thể hiện
24. - consist of = be made up of = be - kənˈsɪst ʌv = bi meɪd ʌp ʌv bao gồm
composed of = bi kəmˈpoʊzd ʌv
- = include (v) = comprise (v) = be - = ɪnˈklud = kəmˈpraɪz
comprised of = bi kəmˈpraɪzd ʌv
25. - agreement (n) - əˈɡrimənt sự đồng tình, thống nhất >< sự bất
>< disagreement (n) >< dɪsəˈɡrimənt đồng, không đồng ý
LANGUAGE
26. - tradition (n) = convention (n) - trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən truyền thống
- traditional (a) = conventional (a) = - trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl thuộc về truyền thống
customary (a) = ˈkʌstəˌmɛri
27. - traditional view - trəˈdɪʃənəl vju quan điểm truyền thống

28. - conflict (n) (v) - ˈkɑnflɪkt xung đột


- be in conflict with sb - bi ɪn ˈkɑnflɪkt đang trong 1 xung đột với ai
- come into/ get into conflict with sb kʌm ˈɪntu/ ɡɛt ˈɪntə ˈkɑnflɪkt vướng mắc vào xung đột với ai
29. - characteristics (n) = quality (n) = - ˌkɛrəktəˈrɪstɪks = ˈkwɑləti đặc điểm
feature (n) = ˈfiʧər
30. - common (a) > < uncommon (n) - ˈkɑmən > < ənˈkɑmən thông thường, phổ biến
>< không phổ biến
31. - cultural values - ˈkʌlʧərəl ˈvæljuz giá trị văn hoá

32. - belong to sb/st - bɪˈlɔŋ tʊ / thuộc về

33. - special (a) - ˈspɛʃəl đặc biệt

34. - important (a) = vital (a) = crucial - ɪmˈpɔrtənt = ˈvaɪtəl = ˈkruʃəl quan trọng
(a) = primary (a) = chief (a) = = ˈpraɪˌmɛri = ʧif = ɪmˈpɛrətɪv
imperative (a)
35. - particular (a) = certain (a) = specific - pərˈtɪkjələr = ˈsɜrtən = spə riêng, cụ thể
>< general (a) ˈsɪfɪk >< ˈʤɛnərəl >< chung
- particular (a) = special = - pərˈtɪkjələr = ˈspɛʃəl = ɪk đặc biệt
exceptional ˈsɛpʃənəl > < ˈɔrdəˌnɛri: >< bình thường
> < ordinary: - ɪn pərˈtɪkjələr: > < ɪn ˈʤɛnərəl nói riêng ><. nhìn chung, nói chung
- in particular: > < in general :
36. - exist (v) - ɪɡˈzɪst tồn tại
- existence (v) - ɛɡˈzɪstəns sự tồn tại
37. - influence (v) = affect (v) = impact - ˈɪnfluəns = əˈfɛkt = ˈɪmpækt ảnh hưởng
(v)
38. - treat sb with st - trit đối xử với ai bằng thái độ ntn
- treat sb for st - trit fɔr điều trị cho ai bệnh gì
- treat st with st - trit xử lý cái gì bằng chất hoá học gì
39. - deal with ~ handle (v) - dil wɪð ~ ˈhændəl xử lý, giải quyết, đương đầu

40. - social (a) # sociable (a) - ˈsoʊʃəl # ˈsoʊʃəbəl thuộc về xã hội # hoà đồng
- socialize (v) - ˈsoʊʃəˌlaɪz giao tiếp
- society (n) - səˈsaɪəti xã hội
41. - economic (a) - ˌɛkəˈnɑmɪk thuộc về kinh tế
- economical (a) - ˌɛkəˈnɑmɪkəl tiết kiệm
- economize (v) = tighten one’s belt - ɪˈkɑnəˌmaɪz tiết kiệm
- economy (n) = ˈtaɪtən wʌnz bɛlt nền kinh tế
- economics (n) - ɪˈkɑnəmi kinh tế học
- ˌɛkəˈnɑmɪks
42. - condition (n) - kənˈdɪʃən điều kiện, tình trạng

43. - breadwinner (n) - ˈbrɛˌdwɪnər người trụ cột trong gia đình

44. - valuable (a) = invaluable (a) = - ˈvæljəbəl = ɪnˈvæljəbəl có giá trị


priceless (a) = ˈpraɪsləs
- >< valueless = worthless ->< ˈvæljuləs = ˈwɜrθləs >< không có giá trị gì
45. - uniform (n) - ˈjunəˌfɔrm đồng phục

46. - rule (n) ~ regulation (n) - rul = ˌrɛɡjəˈleɪʃən quy định


- ~ legislation (n) ~ law (n) = ˌlɛʤəˈsleɪʃən = lɔ luật
- as a rule = usually, normally, əz ə rul = ˈjuʒəwəli, ˈnɔrməli, như thường lệ
ordinarily, customarily: ˌɔrdəˈnɛrəli, ˌkʌstəˈmɛrəli: - cai trị, chi phối, ra lệnh
- rule (v) = govern (v) = head = run = - rul = ˈɡʌvərn = hɛd = rʌn - loại bỏ
control: = kənˈtroʊl:
- rule st out = eliminate = exclude = rul aʊt = ɪˈlɪməˌneɪt = ɪkˈsklud
reject = dismiss (v) = ˈriʤɛkt = dɪˈsmɪs
47. - ask sb for permission - æsk fər pərˈmɪʃən xin phép ai
- give sb permission - ɡɪv pərˈmɪʃən cho phép ai
48. - duty (n) ~ responsibility (n) - ˈduti ~ riˌspɑnsəˈbɪləti bổn phận, trách nhiệm
- be on/ off duty - bi ɑn/ ɔf ˈduti đang trực ca/ / không trực ca
READING
49. - be different from = differ from - bi ˈdɪfərənt frʌm = ˈdɪfər frʌm khác so với
- different = distinct = constrasting = - ˈdɪfərənt = dɪˈstɪŋkt = khác biệt, tương phản, đa dạng, nhiều
various (a) constrasting = ˈvɛriəs ….
50. - century (n) - ˈsɛnʧəri thế kỷ

51. - historic (a) - hɪˈstɔrɪk Quan trọng, mang dấu ấn lịch sử


- historical (a) - hɪˈstɔrɪkəl Thuộc về lịch sử, quá khứ
- history (n) - ˈhɪstəri Lịch sử
52. - refer to - rəˈfɜr tʊ đề cập đến

53. - grow up - ɡroʊ ʌp lớn lên


- # bring up sb/st - # brɪŋ ʌp / nuôi lớn ai/ đề cập đến vấn đề
54. - experience (v) (n) >< inexperience - ɪkˈspɪriəns >< ˌɪnɪkˈspɪriəns kinh nghiệm, trải nghiệm
(n) - ɪkˈspɪriənst ɪn / ˈduɪŋ có kinh nghiệm, từng trải
- experienced in st/ doing st - > < ɪnɪkˈspɪriənst : không có kinh nghiệm, non nớt
- > < inexperienced (a):
55. - develop (v) - dɪˈvɛləp phát triển
- development (n) - dɪˈvɛləpmənt sự phát triển
56. - as a result = as a consequence - əz ə rɪˈzʌlt = əz ə ˈkɑnsəkwəns kết quả là
= consequently = therefore = hence = = ˈkɑnsəkwəntli = ˈðɛrˌfɔr = hɛn vì vậy, do đó
thus s = ðʌs
57. - prepare (v) st FOR st - priˈpɛr fɔr chuẩn bị
- ˌprɛpəˈreɪʃən
- preparation (n) sự chuẩn bị
58. - critical thinking - ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ tư duy phản biện
- critical thinker - ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkər người có tư duy phản biện
59. - achieve (v) = gain (v) = obtain (v) - əˈʧiv = ɡeɪn = əbˈteɪn đạt được

60. - previous (a) = prior (a) = precedent - ˈpriviəs = ˈpraɪər = ˈprɛsɪdənt trước
(a)
61. - curious (a) - ˈkjʊriəs tò mò
- curiosity (n) - ˌkjʊriˈɑsəti sự tò mò
62. - accept st > < refuse st - ækˈsɛpt > < rɪˈfjuz chấp nhận >< từ chối

63. - value (v) (n) - ˈvælju coi trọng, giá trị

64. - teamwork (n) - ˈtimˌwɜrk làm việc nhóm

65. - welcome (v) - ˈwɛlkəm chào đón

66. - technological (a) - ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl thuộc về công nghệ


- technology (n) - tɛkˈnɑləʤi công nghệ
67. - digital native - ˈdɪʤətəl ˈneɪtɪv những người sinh ra trong thời đại
công nghệ
68. - social media - ˈsoʊʃəl ˈmidiə mạng xã hội

69. - creative (a) - kriˈeɪtɪv sáng tạo


- creativity (n) - ˌkrieɪˈtɪvəti sự sáng tạo
- create (v) - kriˈeɪt tạo ra
- creation (n) - kriˈeɪʃən sự tạo ra
70. - be able to v - bi ˈeɪbəl có thể

71. - experiment (v) (n) - ɪkˈspɛrəmənt thử nghiệm, thí nghiệm

72. - platform - ˈplætˌfɔrm nền tảng

73. - suit one’s need - sut wʌnz nid phù hợp với nhu cầu của ai

74. - be interested in = be keen on = be - bi ˈɪntrəstəd ɪn = bi kin ɑn = bi thích thú


fond of = be engrossed in = be fɑnd ʌv = bi ɪnˈɡroʊst ɪn = bi əb say mê
absorbed in ˈzɔrbd ɪn
75. - lose – lost – lost - luz – lɔst – lɔst mất, lạc thất bại
- loss (n) - lɔs sự mất đi
- # loose (a) >< tight (a) - # lus >< taɪt lỏng lẻo >< chặt
76. - rely on = depend on - rɪˈlaɪ ɑn = dɪˈpɛnd ɑn phụ thuộc
= count on = bank on = kaʊnt ɑn = bæŋk ɑn
77. - hire (v) = employ (v) = take on - ˈhaɪər = ɛmˈplɔɪ = teɪk ɑn thuê
78. - label (v) - ˈleɪbəl đặt tên là, dán nhãn là

79. - be on the scene = arrive (v) - bi ɑn ðə sin = əˈraɪv đang đến

80. - notice (v) = take notice of - ˈnoʊtəs = teɪk ˈnoʊtəs ʌv chú ý, để ý

81. - method (n) - ˈmɛθəd phương pháp

82. - go through = experience (v) - ɡoʊ θru = ɪkˈspɪriəns trải nghiệm, trải qua

83. - app = application (n) - æp = ˌæpləˈkeɪʃən ứng dụng


- application (n) - ˌæpləˈkeɪʃən đơn xin việc, sự áp dụng
- applicant (n) - ˈæplɪkənt người xin việc
- appliance (n) - əˈplaɪəns đồ gia dụng
84. - plan to v plæn lên kế hoạch làm gì

85. - be known for st = be famous for - bi noʊn fɔr = bi ˈfeɪməs fɔr nổi tiếng vì
- = be renowned for - = bi rɪˈnaʊnd fɔr
SPEAKING
86. - be open to st - bi ˈoʊpən tʊ cởi mở đối với vấn đề gì

87. - share st with sb - ʃɛr chia sẻ điều gì với ai

88. - have fixed ideas/ opinions about st - həv fɪkst aɪˈdiəz/ əˈpɪnjənz ə có quan điểm cố định về vấn đề gì
ˈbaʊt
89. - make a decision/ choice = decide (v) - meɪk ə dɪˈsɪʒən/ ʧɔɪs = ˌdɪˈsaɪd quyết định
- make up one’s mind - meɪk ʌp wʌnz maɪnd
90. - issue (n) = problem (n) = matter (n) - ˈɪʃu = ˈprɑbləm = ˈmætər vấn đề

91. - be good at >< be bad at - bi ɡʊd æt >< bi bæd æt giỏi về >< dốt về

LISTENING
92. - complain to sb about st - kəmˈpleɪn tʊ əˈbaʊt phàn nàn với ai về vấn đề gì

93. - let sb v = allow/ permit sb to v - lɛt vi = əˈlaʊ/ ˈpɜrˌmɪt cho phép ai làm gì

94. - limit the time - ˈlɪmət ðə taɪm giới hạn, hạn chế thời gian

95. - spend time on st - spɛnd taɪm ɑn dành thời gian vào việc gì

96. - electronic device - ɪˌlɛkˈtrɑnɪk dɪˈvaɪs thiết bị điện tử

97. - control (v) (n) - kənˈtroʊl điều khiển, kiểm soát

98. - agree with sb on st - əˈɡri đồng ý với ai về điều gì


- dis əˈɡri
- disgree with sb on st = həv ə dɪsəˈɡrimənt không đồng ý với ai về điều gì
= have a disagreement with sb on st
99. - color one’s hair - ˈkʌlər wʌnz hɛr nhuộm tóc

100. - upset (v) - əpˈsɛt làm ai đó buồn, gây xáo trộn


- upset (a) = sad (a) = depressed (a) - əpˈsɛt = sæd = dɪˈprɛst buồn
101. - tight (a) > < loose (a) - taɪt > < lus chặt >< lỏng
- tighten (v) > < loosen (v) - ˈtaɪtən > < ˈlusən buộc chặt >< nới lỏng
- tighten one’s belt - ˈtaɪtən wʌnz bɛlt thắt lưng buộc bụng
102. - use st for st - juz fɔr sử dụng cái gì cho việc gì

103. - worry about - ˈwɜri əˈbaʊt lo lắng về

104. - take away - teɪk əˈweɪ mang đi, lấy đi

WRITING
105. - screen time - skrin taɪm thời gian sử dụng thiết bị điện tử

106. - wide (a) - waɪd rộng


- width (n) - wɪdθ chiều rộng
- widen (v) - ˈwaɪdən mở rộng
107. - damage (v) = destroy (v) = devastate - ˈdæməʤ = dɪˈstrɔɪ = ˈdɛvə phá phuỷ
(v) ˌsteɪt gây hại
- do damage to = do harm to - dʊ ˈdæməʤ tʊ = dʊ hɑrm tʊ

108. - eyesight (n) - ˈaɪˌsaɪt thị lực

109. - cause (v) = lead to = result in = - kɑz = lid tʊ = rɪˈzʌlt ɪn = brɪŋ gây ra
bring about əˈbaʊt
110. - fair (a) ~ equal (a) ~ just (a) - fɛr ~ ˈikwəl ~ ʤʌst công bằng
- unfair (a) = unequal (a) = unjust (a) - ənˈfɛr = əˈnikwəl = ənˈʤʌst không công bằng
- fairness (n) = equality (n) = justice - ˈfɛrnəs = ɪˈkwɑləti = ˈʤʌstəs sự công bằng, công lý
(n)
111. - strict (a) - strɪkt nghiêm khắc
=> strictly (adv) => ˈstrɪktli => một cách nghiêm khắc
112. - quality (n) - ˈkwɑləti chất lượng
- quantity (n) - ˈkwɑntəti số lượng
113. - useful (a) >< useless (a) - ˈjusfəl >< ˈjusləs hữu ích >< vô ích

114. - support (v) (n) - səˈpɔrt hỗ trợ, sự hỗ trợ

115. - conclude (v) - kənˈklud kết luận


- conclusion (n) - kənˈkluʒən phần kết luận
- in conclusion - ɪn kənˈkluʒən kết luận là
116. - introduce (v) - ˌɪntrəˈdus giới thiệu
- ˌɪntrəˈdʌkʃən
- introduction (n) phần giới thiệu
117. - firmly (adv) - ˈfɜrmli một cách chắc chắn

118. - digital device - ˈdɪʤətəl dɪˈvaɪs thiết bị công nghệ/ kĩ thuật số

119. - be likely to v ~ possible (a) ~ - bi ˈlaɪkli ~ ˈpɑsəbəl ~ có thể, có khả năng


probable ˈprɑbəbəl
120. - outdoor activity - ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvəti hoạt động ngoài trời

121. - add (v) - æd thêm, cộng


- addition (n) - əˈdɪʃən sự thêm vào
- in addition, - ɪn əˈdɪʃən, thêm vào đó
- in addition to st, s + v - ɪn əˈdɪʃən tʊ , ɛs + vi ngoài cái gì, …
122. - look at = have a look at - lʊk æt = həv ə lʊk æt nhìn vào

123. - headache (n) - ˈhɛˌdeɪk bệnh đau đầu


- ache (v) - eɪk đau
124. - ensure (v) - ɛnˈʃʊr đảm bảo

125. - protect (v) - prəˈtɛkt bảo vệ


- be protective of - bi prəˈtɛktɪv ʌv bảo vệ, bao bọc ai
- be overprotective of - bi ˌoʊvərprəˈtɛktəv ʌv quá bao bọc ai
- protection (n) - prəˈtɛkʃən sự bảo vệ
COMMUNICATION & CULTURE
126. - ask for permission - æsk fər pərˈmɪʃən xin phép

127. - give sb permission - ɡɪv pərˈmɪʃən cho phép

128. - certainly = absolutely = definitely - ˈsɜrtənli = ˌæbsəˈlutli = chắc chắn rồi


ˈdɛfənətli
129. - muscial taste - muscial teɪst gu âm nhạc

130. - career (n) - kəˈrɪr sự nghiệp (nhấn mạnh qúa trình lâu
dài của công việc)
- job (n) (n đếm được) - ʤɑb công việc, nhiệm vụ
- work (n) (n không đếm được) - wɜrk công việc, trách nhiệm
- profession (n) - prəˈfɛʃən công việc (thường là công việc trình
độ cao: bác sĩ …)
- ocupation (n) - okiupei ʃən nghề nghiệp (thường xuất hiện trong
các mẫu đơn …)
131. - process (n) ~ procedure (n) - ˈprɑˌsɛs ~ prəˈsiʤər quá trình, quy trình
- process (v) (sewage/ food) ~ treat (v) - ˈprɑˌsɛs (ˈsuəʤ/ fud) ~ trit xử lý (rác thải), chế biến (thức ăn)
132. - adapt to - əˈdæpt tʊ thay đổi để thích nghi với

133. - migrate (v) => migrant (n) - ˈmaɪˌɡreɪt => ˈmaɪɡrənt di cư (tạm thời) => dân di cư
- ˈɛməˌɡreɪt => ˈɛməɡrənt
- emigrate (v) => emigrant (n) - ˈɪməˌɡreɪt => ˈɪməɡrənt di cư (vĩnh viễn) => dân di cứ
- immigrate (v) => immigrant (n) nhập cư => dân nhập cư
134. - individualism (n) - ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm chủ nghĩa cá nhân
- individual (a) (n) - ˌɪndəˈvɪʤəwəl cá nhân
135. - free (a) - fri tự do, miễn phí
- freedom (n) - ˈfridəm sự tự do
136. - honest (a) >< dishonest (a) - ˈɑnəst >< dɪˈsɑnəst trung thực >< không trung thực
- honesty (n) >< dishonesty (n) - ˈɑnəsti >< dɪˈsɑnəsti sự trung thực >< sự không trung thực
137. - competition (n) = contest (n) - ˌkɑmpəˈtɪʃən = ˈkɑntɛst cuộc thi
- compete (v) = contest (v) - kəmˈpit = ˈkɑntɛst cạnh tranh, thi đấu
- competitive (a) - kəmˈpɛtətɪv mang tính cạnh tranh
- competitor (n) = contestant (n) - kəmˈpɛtətər = kənˈtɛstənt thí sinh
138. - on the one hand - ɑn ðə wʌn hænd một mặt
- on the other hand - ɑn ði ˈʌðər hænd mặt khác
139. - fail to v - feɪl thất bại
- succeed in ving - səkˈsid ɪn ving thành công trong việc gì
140. - native language - ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwəʤ ngôn ngữ bản địa

141. - keep ving = go on ving = carry on kip ving = ɡoʊ ɑn ving = ˈkæri ɑ tiếp tục làm gì
ving n ving = kənˈtɪnju ving/
- = continue ving/ to v
142. - try to v = attempt = endeavor = traɪ = əˈtɛmpt = ɪnˈdɛvər = straɪ cố gắng, nỗ lực làm gì
strive v
- = make an attempt/ effort = meɪk ən əˈtɛmpt/ ˈɛfərt
= be in attempt to v = bi ɪn əˈtɛmpt thử làm gì
- try ving - traɪ ving
143. - force sb to v fɔrs ép buộc ai làm gì

144. - community (n) - kəmˈjunəti cộng đồng

145. - due to = owing to = because of du tʊ = ˈoʊɪŋ tʊ = bɪˈkəz ʌv bởi vì


= on account of = on the ground of = ɑn əˈkaʊnt ʌv
= by virtue of + n -= ɑn ðə ɡraʊnd ʌv
= baɪ ˈvɜrʧu ʌv + ɛn
146. - attitude to/towards/about/on sb/st ˈætəˌtud tʊ/təˈwɔrdz/əˈbaʊt/ɑn thái độ đối với

147. - expect sb to v - ɪkˈspɛkt mong đợi ai làm gì


- expectation (n) - ˌɛkspɛkˈteɪʃən
148. - compare a with b - kəmˈpɛr ə wɪð bi so sánh a với b

149. - confide st to sb - kənˈfaɪd tʊ chia sẻ điều gì với ai


- confide in sb - kənˈfaɪd ɪn tâm sự
- confident in (ability)/ about st - ˈkɑnfədənt ɪn (əˈbɪləti)/ əˈbaʊt tự tin
- confidential (a) - ˌkɑnfəˈdɛnʃəl bí mật

You might also like