Professional Documents
Culture Documents
T V NG Unit 2
T V NG Unit 2
A. VOCABULARY
ST WORDS/ PHRASES MEANING
T
GETTING STARTED
1. - generation (n): - ˌʤɛnəˈreɪʃən : thế hệ
- generation (n) = production (n) - ˌʤɛnəˈreɪʃən = prəˈdʌkʃən sự sản xuất (điện …)
- generate (v) + (electricity/ idea/ - ˈʤɛnəˌreɪt sản xuất (điện …), đưa ra (ý kiến),
money …) = produce/ create … = ˈproʊdus/ kriˈeɪt … tạo ra (lợi nhuận)
2. - gap (n): - ɡæp : khoảng cách, sự khác biệt
- close the gap = bridge the gap: - kloʊs ðə ɡæp = brɪʤ ðə ɡæp: thu hẹp khoảng cách
- gender gap: - ˈʤɛndər ɡæp: khoảng cách về giới
- generation gap: - ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp: khoảng cách thế hệ
- wage gap = pay gap: - weɪʤ ɡæp = peɪ ɡæp: khoảng cách về tiền lương
3. - behavior (n) - bɪˈheɪvjər cách cư xử
- behave (v) > < misbehave (v): - bɪˈheɪv > < ˌmɪsbəˈheɪv : cư xử >< cư xử không đúng
- well-behaved (a) > < badly-behaved - wɛl-bɪˈheɪvd > < ˈbædli-bɪ cư xử tốt >< cư xử tệ
(a): ˈheɪvd :
4. - difference + in/ between - ˈdɪfərəns + ɪn/ bɪˈtwin sự khác biệt
- tell the difference - tɛl ðə ˈdɪfərəns chỉ ra sự khác biệt
- make a difference to st - meɪk ə ˈdɪfərəns tʊ tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng
- differ (v) + from - ˈdɪfər + frʌm khác so với
= be different (a) + from = bi ˈdɪfərənt + frʌm
- a far cry from - ə fɑr kraɪ frʌm khác xa với, hoàn toàn khác với
= be completely different from = bi kəmˈplitli ˈdɪfərənt frʌm
= apples and oranges = ˈæpəlz ənd ˈɔrənʤəz
= chalk and cheese = ʧɑk ənd ʧiz
- differentiate (v) = distinguish (v) - dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt = dɪˈstɪŋɡwɪʃ phân biệt (giữa a và b)
(between a and b)
5. - belief (n) - bɪˈlif sự tin tưởng
- believe (v) - bɪˈliv tin tưởng
6. - argue (v) with sb = quarrel with sb - ˈɑrɡju = ˈkwɔrəl = roʊ cãi nhau
= row with sb
- = have an argument with sb - = həv ən ˈɑrɡjəmənt
- = have a quarrel with sb - = həv ə ˈkwɔrəl
- = have a row with sb - = həv ə roʊ
7. - argument (n) - ˈɑrɡjəmənt cuộc cãi vã, sự tranh cãi
- # debate (n) = discussion (n) - # dəˈbeɪt = dɪˈskʌʃən cuộc tranh luận, thảo luận
- # controversy (n) - # ˈkɑntrəˌvɜrsi vấn đề gây tranh cãi
8. - extended family - ɪkˈstɛndəd ˈfæməli gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình
- # nuclear family - # ˈnukliər ˈfæməli # gia đình chỉ có bố mẹ và con
9. - extend (v) - ɪkˈstɛnd mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c)
- extension (n): - ɪkˈstɛnʃən : sự mở rộng, kéo dài
- extensive (a) # intensive (a) - ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv rộng # tập trung, chuyên sâu
10. - hold/ have/ take a + adj + view - hoʊld/ hæv/ teɪk eɪ + vju ə có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề
about st ˈbaʊt gì
11. - gender (n) - ˈʤɛndər giới tính
21. - respect (n) >< disrespect (n) - rɪˈspɛkt >< ˌdɪsrɪˈspɛkt sự tôn trọng >< sự bất kính
- respect (v) sb = show respect FOR - rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr tôn trọng ai
= look up to sb = lʊk ʌp tʊ
- >< disrespect (v) sb = look down on - >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn không tôn trọng, coi thường ai
sb - bi rɪˈspɛktfəl tʊ tôn trọng ai
- be respectful TO sb - rɪˈspɛktəbəl đáng kính trọng,
- respectable (a) - rɪˈspɛktɪv tương ứng
- respective (a) - rɪˈspɛkt = ˈæˌspɛkt khía cạnh
- respect (n) = aspect (n) - riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ xét về điều gì, xét về khía cạnh
- respecting (prep) = regarding (prep) - >< ɪrəˈspɛktɪv ʌv = rəˈɡɑrdləs >< không xét đến, bất chấp
- >< irrespective of = regardless of ʌv
34. - important (a) = vital (a) = crucial - ɪmˈpɔrtənt = ˈvaɪtəl = ˈkruʃəl quan trọng
(a) = primary (a) = chief (a) = = ˈpraɪˌmɛri = ʧif = ɪmˈpɛrətɪv
imperative (a)
35. - particular (a) = certain (a) = specific - pərˈtɪkjələr = ˈsɜrtən = spə riêng, cụ thể
>< general (a) ˈsɪfɪk >< ˈʤɛnərəl >< chung
- particular (a) = special = - pərˈtɪkjələr = ˈspɛʃəl = ɪk đặc biệt
exceptional ˈsɛpʃənəl > < ˈɔrdəˌnɛri: >< bình thường
> < ordinary: - ɪn pərˈtɪkjələr: > < ɪn ˈʤɛnərəl nói riêng ><. nhìn chung, nói chung
- in particular: > < in general :
36. - exist (v) - ɪɡˈzɪst tồn tại
- existence (v) - ɛɡˈzɪstəns sự tồn tại
37. - influence (v) = affect (v) = impact - ˈɪnfluəns = əˈfɛkt = ˈɪmpækt ảnh hưởng
(v)
38. - treat sb with st - trit đối xử với ai bằng thái độ ntn
- treat sb for st - trit fɔr điều trị cho ai bệnh gì
- treat st with st - trit xử lý cái gì bằng chất hoá học gì
39. - deal with ~ handle (v) - dil wɪð ~ ˈhændəl xử lý, giải quyết, đương đầu
40. - social (a) # sociable (a) - ˈsoʊʃəl # ˈsoʊʃəbəl thuộc về xã hội # hoà đồng
- socialize (v) - ˈsoʊʃəˌlaɪz giao tiếp
- society (n) - səˈsaɪəti xã hội
41. - economic (a) - ˌɛkəˈnɑmɪk thuộc về kinh tế
- economical (a) - ˌɛkəˈnɑmɪkəl tiết kiệm
- economize (v) = tighten one’s belt - ɪˈkɑnəˌmaɪz tiết kiệm
- economy (n) = ˈtaɪtən wʌnz bɛlt nền kinh tế
- economics (n) - ɪˈkɑnəmi kinh tế học
- ˌɛkəˈnɑmɪks
42. - condition (n) - kənˈdɪʃən điều kiện, tình trạng
43. - breadwinner (n) - ˈbrɛˌdwɪnər người trụ cột trong gia đình
60. - previous (a) = prior (a) = precedent - ˈpriviəs = ˈpraɪər = ˈprɛsɪdənt trước
(a)
61. - curious (a) - ˈkjʊriəs tò mò
- curiosity (n) - ˌkjʊriˈɑsəti sự tò mò
62. - accept st > < refuse st - ækˈsɛpt > < rɪˈfjuz chấp nhận >< từ chối
73. - suit one’s need - sut wʌnz nid phù hợp với nhu cầu của ai
82. - go through = experience (v) - ɡoʊ θru = ɪkˈspɪriəns trải nghiệm, trải qua
85. - be known for st = be famous for - bi noʊn fɔr = bi ˈfeɪməs fɔr nổi tiếng vì
- = be renowned for - = bi rɪˈnaʊnd fɔr
SPEAKING
86. - be open to st - bi ˈoʊpən tʊ cởi mở đối với vấn đề gì
88. - have fixed ideas/ opinions about st - həv fɪkst aɪˈdiəz/ əˈpɪnjənz ə có quan điểm cố định về vấn đề gì
ˈbaʊt
89. - make a decision/ choice = decide (v) - meɪk ə dɪˈsɪʒən/ ʧɔɪs = ˌdɪˈsaɪd quyết định
- make up one’s mind - meɪk ʌp wʌnz maɪnd
90. - issue (n) = problem (n) = matter (n) - ˈɪʃu = ˈprɑbləm = ˈmætər vấn đề
91. - be good at >< be bad at - bi ɡʊd æt >< bi bæd æt giỏi về >< dốt về
LISTENING
92. - complain to sb about st - kəmˈpleɪn tʊ əˈbaʊt phàn nàn với ai về vấn đề gì
93. - let sb v = allow/ permit sb to v - lɛt vi = əˈlaʊ/ ˈpɜrˌmɪt cho phép ai làm gì
94. - limit the time - ˈlɪmət ðə taɪm giới hạn, hạn chế thời gian
95. - spend time on st - spɛnd taɪm ɑn dành thời gian vào việc gì
WRITING
105. - screen time - skrin taɪm thời gian sử dụng thiết bị điện tử
109. - cause (v) = lead to = result in = - kɑz = lid tʊ = rɪˈzʌlt ɪn = brɪŋ gây ra
bring about əˈbaʊt
110. - fair (a) ~ equal (a) ~ just (a) - fɛr ~ ˈikwəl ~ ʤʌst công bằng
- unfair (a) = unequal (a) = unjust (a) - ənˈfɛr = əˈnikwəl = ənˈʤʌst không công bằng
- fairness (n) = equality (n) = justice - ˈfɛrnəs = ɪˈkwɑləti = ˈʤʌstəs sự công bằng, công lý
(n)
111. - strict (a) - strɪkt nghiêm khắc
=> strictly (adv) => ˈstrɪktli => một cách nghiêm khắc
112. - quality (n) - ˈkwɑləti chất lượng
- quantity (n) - ˈkwɑntəti số lượng
113. - useful (a) >< useless (a) - ˈjusfəl >< ˈjusləs hữu ích >< vô ích
130. - career (n) - kəˈrɪr sự nghiệp (nhấn mạnh qúa trình lâu
dài của công việc)
- job (n) (n đếm được) - ʤɑb công việc, nhiệm vụ
- work (n) (n không đếm được) - wɜrk công việc, trách nhiệm
- profession (n) - prəˈfɛʃən công việc (thường là công việc trình
độ cao: bác sĩ …)
- ocupation (n) - okiupei ʃən nghề nghiệp (thường xuất hiện trong
các mẫu đơn …)
131. - process (n) ~ procedure (n) - ˈprɑˌsɛs ~ prəˈsiʤər quá trình, quy trình
- process (v) (sewage/ food) ~ treat (v) - ˈprɑˌsɛs (ˈsuəʤ/ fud) ~ trit xử lý (rác thải), chế biến (thức ăn)
132. - adapt to - əˈdæpt tʊ thay đổi để thích nghi với
133. - migrate (v) => migrant (n) - ˈmaɪˌɡreɪt => ˈmaɪɡrənt di cư (tạm thời) => dân di cư
- ˈɛməˌɡreɪt => ˈɛməɡrənt
- emigrate (v) => emigrant (n) - ˈɪməˌɡreɪt => ˈɪməɡrənt di cư (vĩnh viễn) => dân di cứ
- immigrate (v) => immigrant (n) nhập cư => dân nhập cư
134. - individualism (n) - ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm chủ nghĩa cá nhân
- individual (a) (n) - ˌɪndəˈvɪʤəwəl cá nhân
135. - free (a) - fri tự do, miễn phí
- freedom (n) - ˈfridəm sự tự do
136. - honest (a) >< dishonest (a) - ˈɑnəst >< dɪˈsɑnəst trung thực >< không trung thực
- honesty (n) >< dishonesty (n) - ˈɑnəsti >< dɪˈsɑnəsti sự trung thực >< sự không trung thực
137. - competition (n) = contest (n) - ˌkɑmpəˈtɪʃən = ˈkɑntɛst cuộc thi
- compete (v) = contest (v) - kəmˈpit = ˈkɑntɛst cạnh tranh, thi đấu
- competitive (a) - kəmˈpɛtətɪv mang tính cạnh tranh
- competitor (n) = contestant (n) - kəmˈpɛtətər = kənˈtɛstənt thí sinh
138. - on the one hand - ɑn ðə wʌn hænd một mặt
- on the other hand - ɑn ði ˈʌðər hænd mặt khác
139. - fail to v - feɪl thất bại
- succeed in ving - səkˈsid ɪn ving thành công trong việc gì
140. - native language - ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwəʤ ngôn ngữ bản địa
141. - keep ving = go on ving = carry on kip ving = ɡoʊ ɑn ving = ˈkæri ɑ tiếp tục làm gì
ving n ving = kənˈtɪnju ving/
- = continue ving/ to v
142. - try to v = attempt = endeavor = traɪ = əˈtɛmpt = ɪnˈdɛvər = straɪ cố gắng, nỗ lực làm gì
strive v
- = make an attempt/ effort = meɪk ən əˈtɛmpt/ ˈɛfərt
= be in attempt to v = bi ɪn əˈtɛmpt thử làm gì
- try ving - traɪ ving
143. - force sb to v fɔrs ép buộc ai làm gì