Professional Documents
Culture Documents
LỘ TRÌNH =VLOOKUP(MID(B3;4;2);$A$13:$D$16;2;0)
ĐƠN GIÁ =VLOOKUP(D3;$B$13:$D$16;2;0) P/s: Chọn khối Bảng 1 từ cột B vì yêu cầu đề bài là că
THỜI GIAN =VLOOKUP(D3;$B$13:$D$16;3;0) P/s: Chọn khối Bảng 1 từ cột B vì yêu cầu đề bài là că
QUY ĐỊNH
THỜI GIAN =IF(H3=G3;1;H3-G3)
THỰC HIỆN
THƯỞNG =IF(L3>I3;(L3-I3)*10%*F3;0)
Câu 5:
Thời gian qui định=VLOOKUP(Lộ trình;Bảng 1 chọn từ cột
Câu 7: Chọn khối hàng dữ liệu (hàng 3 --> hàng 9) --> Data -->
UE: hàm định dạng kiểu ký số (Text) sang kiểu số (Number)
4;2);Bảng 1;2;0)
y đến-Ngày đi)
i gian thực hiện;(Thời hian qui định-Thời gian thực hiện)*10%*Cước phí;0)
ột Cước phí)
ttot
CÂU 1: IF(RIGHT(MÃ HÀNG;2)="VN";"VIỆT NAM";"NHẬT BẢN")
Chọn mũi tên đỏ --> xác nhận vị trí (chọn khối) bảng dữ liệu chính A2:E11
Chọn mũi tên đỏ --> chọn khối vùng điều kiện lập để trích lọc B35:C37
Chọn mũi tên đỏ --> chọn vị trí xuất danh sách dữ liệu thoả điều kiện trích lọc (ô A43)
Á XUẤT XƯỞNG)
3500
3000
MID(A3;3;2) MID(A3;3;2)
2500
2000
NHÀ CUNG CẤP = IF(2 ký tự 3, 4 của MÃ HÀNG ="PV";"Phong
1500 Vũ"; IF(2 ký tự 3, 4 của MÃ HÀNG ="KS";"Kim Sơn";
1000
ĐƠN GIÁ = VLOOKUP(Ký tự đầu Mã hàng; Bảng Phụ lục;2;0)*IF(Số
500 lượng>200;98%;1)
0
THUẾ = IF($E$9-Ngày nhâp<=10;10%*Đơn giá;5%*Đơn giá) M R C
TỔNG THUẾ = SUMIF(Cột Mã hàng;"M*";Cột Thuế) Dấu * là ký tự đại diện cho các ký tự còn lại của MÃ HÀ
"R*" Copy xuống --> sửa điều kiện
"C*"
--> OK
g thuế
R C
Chọn mũi tên đỏ --> xác nhận vị trí (chọn khối) bảng dữ liệu chính A2:F8
Chọn mũi tên đỏ --> chọn khối vùng điều kiện lập để trích lọc B30:C32
Chọn mũi tên đỏ --> chọn vị trí xuất danh sách dữ liệu thoả điều kiện trích lọc (ô A37)
NHÀ CUNG CẤP ĐƠN GIÁ THUẾ
Ba Sao 5,880 588
Ba Sao 15,000 1500
Phong Vũ 8,000 800
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU ĐIỆN
STT MÃ BƯU KIỆN NƠI ĐẾN PHƯƠNG TIỆN HÌNH THỨC
1 01USN Mỹ Máy bay Chuyển thường
2 01USE Mỹ Máy bay Chuyển nhanh
3 02USE Mỹ Tàu thủy Chuyển nhanh
4 01SIN Singapore Máy bay Chuyển thường
5 01SIE Singapore Máy bay Chuyển nhanh
6 01AUE Úc Máy bay Chuyển nhanh
7 02AUN Úc Tàu thủy Chuyển thường
8 02AUE Úc Tàu thủy Chuyển nhanh
BẢNG 1
MÃ NƯỚC TÊN NƯỚC MÁY BAY TÀU THỦY
US Mỹ 1,900 1,800
AU Úc 1,700 1,500
SI Singapore 1,400 1,200
Mỹ Máy bay
BẢNG 2
MÃ PHƯƠNG TIỆN 1 2
TÊN PHƯƠNG TIỆN Máy bay Tàu thủy
Tổng cước phí CHUYỂN NHANH đi MỸ 3,700
cột 2
BẢNG 1 (Cột dọc --> VLOOKUP) BẢNG GIÁ
2 KÝ TỰ ĐẦU TÊN HÃNG TỐC ĐỘ SỐ LƯỢNG <=10 SỐ LƯỢNG >10
PH Philip 40 19 17.5
SA SamSung 52 28 26
AS Asus 56 34 32.5
60 38 36
BẢNG THỐNG KÊ
HÃNG Tổng số lượng TỐC ĐỘ = VALUE(MID(Mã hàng;3;2))
Philip 22 ĐƠN GIÁ = VLOOKUP(Tốc độ ô D3;Bảng giá;IF(Số
SamSung 22 GHI CHÚ = IF(AND(Tên hãng="Asus";Số lượng>5
Asus 22
cột 3
P/s: Nếu SL<=10 thì trong BẢNG GIÁ lấy cột 2, còn lại SL>10 thì lấy cột 3