You are on page 1of 5

Quy cách

Tên và mã vật tư Đơn vị


STT Nhãn CH-
bóc tách Mã hiệu Xuất xứ CH-02D
hiệu 02D*
Số lượng căn 13 19
1.Phần ống UPVC
Tiền Việt
1 Ống uPVC D21 m PN10 14.9 15.6
Phong Nam
2.Phần phụ kiện UPVC
Tiền Việt
3 Cút 90 (D21) cái PN10 4 4
Phong Nam
Tiền Việt
4 Chếch 45 ( D21 ) cái PN10 12 12
Phong Nam
Tiền Việt
5 Nắp bịt D21 cái 6 6
Phong Nam
3.Bảo ôn ống nước ngưng
Dày
4 Bảo ôn ống uPVC D21 m Insuflex Malaysia
13mm
4.Măng sông uPVC
Tiền Việt
1 D21 cái PN10
Phong Nam
2 Y 21 cái

Khối lượng nước ngưng Đội Tân tổng khối lượng các căn đã thi công đơn vị
Tầng 3 (zone 1,2,3) 605.7 m
tầng 4+7+8+11+12+15 2430.6 m
Tầng 5+9+13 1120.5 m
Tầng 6+10+14 1120.5 m
Khối lượng tay nhánh căn 01,01+ chưa dựng
và kết nối tay nhánh 16.5 m
Tổng 5260.8 m
CH- CH- CH- CH- CH- CH- CH-
CH-03C CH-02C CH-02B
02BA 02BA* 02CB 02CC* 02CC 03C* 02C*
13 13 13 10 3 13 13 20 33 91

15.5 15.1 14.9 14.9 14.9 9.6 11.1 14.9 14.9 15.4

4 4 4 4 4 2 2 4 4 4

12 12 12 12 12 8 8 12 12 12

6 6 6 6 6 4 4 6 6 6
Căn hộ
CH- CH- CH- CH- CH- CH- CH-
CH-02E CH-03B CH-02A
02B* 02E* 02EA 02CA 02CA* 02EB 03B*
91 13 13 13 7 7 13 13 13 26

15.1 15.6 14.9 14.9 16.7 14.9 14.9 10.6 10.6 9.6

4 4 4 4 4 4 4 3 3 3

12 12 12 12 12 12 12 9 9 9

6 6 6 6 6 6 6 5 5 5

1 1 1
Tổng cả
CH- CH- CH- Chú thích
CH-01 CH-01* CH-03A CH-02F tòa
02A* 03A* 02F*
39 13 26 13 26 3 3

9.6 19.2 18.7 9.6 9.6 14.9 14.9 8213.9 14.0168941979522

3 5 5 2 2 4 4 2162

9 14 14 8 8 12 12 6577 12.0689655172414

5 5 5 4 4 6 6 3256 2340

1 91
841.766211604096

You might also like