You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC Y DƯỢC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ


ĐỢT 1 (NĂM HỌC 2023 - 2024)
Lớp D20 - Đại học - Dược học - Khóa học: 2020-2025

Công nghiệp dược


Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
1 511206006 Đặng Nguyễn Bình An 11/09/2000 0 6.53 2.28 C Trung bình 8.30 9.10 6.20 9.10 6.50 7.20 4.60 6.50 3.50 9.70
tiếp
Học
2 511206007 Lê Thúy An 19/08/2002 0 6.45 2.31 C Trung bình 7.80 9.30 6.00 8.60 6.00 6.20 4.10 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
3 511206008 Lý Đức An 23/08/2002 0 8.14 3.41 B Giỏi 9.20 9.30 7.90 9.30 8.10 8.30 7.40 7.00 7.00 9.70
tiếp
Học
4 511206009 Nguyễn Hoàng An 01/11/2002 0 7.38 2.97 C+ Khá 9.70 8.90 7.10 8.60 6.50 7.00 6.60 7.00 5.40 9.40
tiếp
Học
5 511206010 Nguyễn Thị Hưng An 03/01/2002 0 7.27 2.78 C+ Khá 9.10 9.10 6.20 8.80 6.80 6.20 6.00 8.00 6.00 10.00
tiếp
Học
6 511196082 Nguyễn Thị Tường An 25/10/2001 0 4.13 0.75 F Yếu 2.90 3.80 8.40 3.50 6.20 6.80 2.50 1.00 10.00
tiếp
Học
7 511206011 Nguyễn Trương Thu An 04/02/2002 0 7.06 2.84 C+ Khá 8.70 9.00 6.50 8.80 7.10 6.30 5.50 6.50 6.20 8.80
tiếp
Học
8 511206012 Phạm Thị Phước An 01/01/2002 0 7.04 2.75 C+ Khá 8.70 8.80 7.00 8.30 6.30 7.20 5.30 7.00 5.70 10.00
tiếp
Học
9 511206013 Phạm Trần Vân An 02/07/2002 0 6.06 2.09 C Trung bình 7.30 9.10 5.10 8.30 4.80 5.20 5.10 7.00 4.40 8.80
tiếp
Học
10 511206014 Đặng Châu Anh 10/12/2002 0 5.79 1.81 D+ Yếu 7.60 8.60 5.30 7.90 4.10 5.50 4.50 5.50 3.80 10.00
tiếp
Học
11 511206016 Đào Nguyên Minh Anh 01/02/2002 0 4.53 1.03 D Yếu 5.70 8.50 3.90 6.80 6.30 3.00 4.70 4.30 1.00 3.50
tiếp
Học
12 511206017 Đinh Thị Quỳnh Anh 29/05/2002 0 6.48 2.38 C Trung bình 7.10 8.80 5.90 8.30 4.90 6.80 5.50 5.50 6.00 10.00
tiếp
Học
13 511206019 Lê Hiền Trúc Anh 20/10/2002 0 5.91 1.97 D+ Yếu 7.50 9.10 4.50 8.20 4.60 6.10 5.40 6.50 4.10 7.00
tiếp
Học
14 511206020 Lê Hoàng Mai Anh 14/09/2002 0 6.01 1.97 D+ Yếu 5.90 9.20 6.10 7.20 4.60 6.30 5.30 8.00 4.80 6.70
tiếp
Học
15 511206021 Lê Ngọc Minh Anh 23/04/2002 0 6.80 2.50 C+ Khá 9.30 9.20 5.90 8.40 6.10 5.50 5.20 7.50 5.00 10.00
tiếp
Học
16 511206022 Lê Nhựt Anh 21/05/2002 0 5.81 1.84 D+ Yếu 7.00 9.40 4.70 8.10 4.20 6.30 5.30 5.00 3.80 8.80
tiếp
Học
17 511206023 Mai Ngọc Quỳnh Anh 04/10/2002 0 6.73 2.59 C+ Khá 9.00 8.90 5.90 8.40 6.50 6.30 5.00 7.00 5.50 8.20
tiếp
Học
18 511206024 Nguyễn Đặng Kim Anh 21/02/2002 0 7.15 2.75 C+ Khá 9.60 9.10 6.20 9.00 7.30 6.70 5.40 8.00 5.50 8.20
tiếp
Học
19 511206025 Nguyễn Quỳnh Anh 28/09/2002 0 6.03 2.13 C Trung bình 5.10 9.30 5.70 8.10 5.00 5.40 5.60 7.00 4.10 10.00
tiếp
Học
20 511206026 Nguyễn Thị Chung Anh 11/10/2002 0 6.83 2.66 C+ Khá 8.50 9.10 5.90 8.60 5.60 7.40 5.70 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
21 511206027 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/2002 0 5.36 1.45 D Yếu 6.30 4.10 8.60 3.60 3.90 4.80 8.90 6.20 4.50 8.20 3.50 5.30 9.40
tiếp
Học
22 511206028 Nguyễn Trâm Anh 11/11/2002 0 6.86 2.59 C+ Khá 8.90 8.80 6.80 7.80 5.60 5.50 4.60 8.00 6.60 10.00
tiếp
Học
23 511206029 Tô Quỳnh Anh 02/07/2002 0 6.29 2.16 C Trung bình 6.80 8.90 6.10 8.20 6.10 7.40 4.80 8.00 4.50 6.70
tiếp
Học
24 511206031 Trần Huỳnh Anh 07/11/2002 0 5.77 1.78 D+ Yếu 7.30 9.00 5.00 6.90 4.50 6.20 3.90 7.50 4.00 9.40
tiếp
Học
25 511206032 Trần Lan Anh 03/01/2002 0 5.67 1.68 D+ Yếu 7.80 9.10 4.70 7.20 5.00 6.20 3.70 6.10 4.00 6.50 3.80 10.00
tiếp
Học
26 511206033 Trần Thị Quế Anh 24/07/2002 0 6.33 2.18 C Trung bình 7.90 8.70 9.10 4.80 8.20 6.50 4.80 7.50 5.30 6.50 2.80 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
27 511206034 Trần Thị Tú Anh 12/10/2002 0 2.85 0.38 F Yếu 2.60 0.90 2.40 8.60 4.60 1.30 3.60 0.00
vụ lần
Học
1
28 511206035 Võ Diệp Anh 01/01/2002 0 5.74 1.82 D+ Yếu 7.50 8.90 9.10 4.30 7.80 5.00 3.50 6.00 4.40 8.00 3.10 7.90
tiếp
Học
29 511206036 Vũ Hoàng Vân Anh 02/10/2002 0 7.26 2.81 C+ Khá 7.60 9.10 6.80 8.10 6.50 5.10 7.50 7.50 6.00 10.00
tiếp
Học
30 511206037 Vũ Lê Phương Anh 13/11/2002 0 6.54 2.28 C Trung bình 8.10 9.00 6.00 8.10 6.30 7.10 3.70 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
31 511206038 Đỗ Thị Minh Ánh 08/03/2002 0 6.49 2.34 C Trung bình 9.00 9.20 5.60 7.50 5.90 6.40 4.30 8.00 4.40 10.00
tiếp
Học
32 511206039 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/08/2002 0 5.10 1.22 D Yếu 4.10 8.70 4.70 7.20 3.90 4.60 3.90 8.00 3.00 10.00
tiếp
Học
33 511206040 Lê Nguyễn Hồng Ánh 22/03/2002 0 6.53 2.38 C Trung bình 9.00 8.80 6.30 8.60 5.00 6.10 4.60 5.50 5.50 10.00
tiếp
Học
34 511206043 Nguyễn Lê Hữu Bằng 29/10/2002 0 7.05 2.69 C+ Khá 9.10 9.00 7.10 8.60 6.40 6.60 5.10 7.50 5.30 10.00
tiếp
Học
35 511206044 Đoàn Gia Bảo 26/10/2002 0 4.82 1.36 D Yếu 6.20 8.30 5.30 7.30 4.40 3.50 0.00 4.80 0.00 4.00 10.00
tiếp
Học
36 511206045 Dương Quốc Bảo 13/02/2002 0 7.28 3.00 B Khá 8.60 9.00 6.80 8.30 6.50 7.50 7.00 6.50 5.50 9.40
tiếp
Học
37 511206046 Hoàng Xuân Bảo 18/10/2002 0 7.08 2.69 C+ Khá 9.00 9.30 7.30 8.30 6.50 7.90 5.30 6.00 5.40 9.40
tiếp
Học
38 511206047 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 07/11/2002 0 7.19 2.81 C+ Khá 9.70 9.10 6.60 8.20 8.90 7.60 6.30 5.70 1.00 6.40 9.40
tiếp
Học
39 511206048 Lý Gia Bảo 22/04/2002 0 6.74 2.44 C Trung bình 9.10 9.30 5.20 7.40 4.60 6.80 6.00 8.00 5.40 9.70
tiếp
Học
40 511206050 Nguyễn Hữu Thiên Bảo 10/01/2002 0 6.76 2.40 C Trung bình 8.40 9.20 6.40 7.90 5.90 7.40 6.30 7.00 4.80
tiếp
Học
41 511206051 Trần Dương Gia Bảo 21/08/2001 0 7.35 2.91 C+ Khá 8.70 8.90 7.20 8.00 6.20 5.70 6.80 8.00 6.20 10.00
tiếp
Học
42 511206052 Cao Quang Bình 28/11/2002 0 6.34 2.17 C Trung bình 6.80 8.80 6.80 7.90 7.40 4.80 7.40 4.60 6.00 4.30 10.00
tiếp
Học
43 511206053 Đỗ Ngọc Thái Bình 04/06/2002 0 7.27 2.88 C+ Khá 9.10 9.10 7.70 9.30 7.00 6.90 5.70 5.00 6.10 9.10
tiếp
Học
44 511206054 Khắc Thị Ngọc Bình 12/04/2002 0 5.73 1.91 D+ Yếu 7.50 9.00 5.70 7.70 4.70 8.30 2.70 7.00 4.40 7.00
tiếp
Học
45 511206055 Mai Huỳnh Khánh Chân 27/03/2002 0 7.39 2.94 C+ Khá 8.90 9.50 7.00 8.10 6.80 7.50 5.80 6.50 6.90 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
46 511206056 Bùi Minh Châu 20/05/2002 0 6.61 2.44 C Trung bình 8.80 9.30 5.70 8.00 5.00 7.30 4.50 8.00 5.30 10.00
tiếp
Học
47 511206057 Lê Đình Ái Châu 14/08/2002 0 6.82 2.50 C+ Khá 8.70 8.90 7.50 9.00 6.70 5.00 3.90 8.00 5.80 9.10
tiếp
Học
48 511206058 Lưu Thị Ngọc Châu 04/06/2002 0 6.80 2.59 C+ Khá 9.00 9.20 6.50 7.80 5.60 7.10 5.40 7.00 5.10 9.10
tiếp
Học
49 511206059 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18/02/2000 0 5.21 1.56 D+ Yếu 7.00 8.20 3.40 6.90 5.70 4.00 7.00 4.80 2.00 2.50 10.00
tiếp
Học
50 511206060 Nguyễn Văn Châu 28/11/2002 0 6.99 2.66 C+ Khá 8.60 9.20 6.80 8.40 6.10 6.20 6.00 6.00 5.50 10.00
tiếp
Học
51 511206061 Công Thùy Mai Chi 24/11/2002 0 6.01 2.06 C Trung bình 4.30 8.50 5.40 8.10 6.10 7.10 5.40 7.00 5.20 7.30
tiếp
Học
52 511206063 Đặng Thị Chung 29/03/2002 0 5.34 1.38 D Yếu 4.60 8.40 3.90 7.20 5.20 5.20 4.90 5.10 3.60 10.00
tiếp
Học
53 511206064 Phan Đắc Chương 12/02/2002 0 7.01 2.70 C+ Khá 7.60 8.70 7.00 7.70 7.40 5.70 6.10 8.00 6.40
tiếp
Học
54 511206065 Đỗ Thành Công 12/01/2002 0 6.45 2.22 C Trung bình 9.70 8.90 6.10 8.20 4.50 7.00 4.80 5.50 4.60 9.40
tiếp
Học
55 511206066 Trần Viết Cương 08/09/2002 0 6.99 2.75 C+ Khá 9.30 9.00 7.30 8.60 5.90 8.00 4.30 8.00 5.50 9.40
tiếp
Học
56 511206067 Lê Tuấn Cường 28/03/2002 0 5.13 1.50 D+ Yếu 5.20 8.40 4.80 7.00 4.80 2.60 5.20 1.00 4.20 9.40
tiếp
Học
57 511206068 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường 06/03/2002 0 7.01 2.59 C+ Khá 9.60 9.30 6.20 8.20 7.60 5.80 4.50 7.00 6.10 9.40
tiếp
Học
58 511206069 Nguyễn Hải Đăng 26/02/2002 0 6.40 2.34 C Trung bình 9.20 9.20 5.60 8.10 6.60 5.30 5.40 1.00 5.20 9.40
tiếp
Học
59 511206070 Đỗ Tài Danh 25/10/2002 0 7.25 2.84 C+ Khá 7.30 9.10 9.30 6.70 8.50 7.40 6.20 8.20 5.90 8.00 5.00 10.00
tiếp
Học
60 511206071 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14/05/2002 0 6.83 2.47 C Trung bình 8.40 8.60 6.40 7.50 6.00 7.50 5.90 6.50 4.90 10.00
tiếp
Học
61 511206072 Ngô Nguyễn Thoại Dao 12/04/2002 0 6.73 2.50 C+ Khá 6.90 9.00 6.70 8.10 5.90 6.40 6.50 6.00 5.10 9.40
tiếp
Học
62 511206073 Vũ Phương Anh Đào 13/01/2002 0 5.48 1.53 D+ Yếu 8.10 8.70 4.80 7.40 3.20 4.20 3.50 8.00 3.60 9.40
tiếp
Học
63 511206074 Vương Thị Anh Đào 18/03/2002 0 6.16 2.06 C Trung bình 8.50 8.70 5.40 7.90 4.40 6.40 4.40 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
64 511206076 Phạm Quang Đạt 15/01/2002 0 5.81 1.81 D+ Yếu 7.90 8.90 5.20 7.80 4.00 5.20 3.70 7.00 5.10 5.40 9.40
tiếp
Học
65 511206077 Võ Thành Đạt 19/12/2002 0 4.71 1.09 D Yếu 6.90 2.60 8.40 4.60 7.40 9.30 4.90 5.30 3.60 1.00 3.40
tiếp
Học
66 511206078 Nguyễn Trần Hoàng Diễm 24/01/2002 0 5.34 1.58 D+ Yếu 5.50 9.30 4.50 7.30 4.10 4.40 3.60 5.50 5.40 6.00 4.30 9.70
tiếp
Học
67 511206079 Võ Lê Hoài Diễm 20/10/2002 0 5.48 1.69 D+ Yếu 8.10 9.20 4.80 8.00 4.50 4.30 4.40 1.00 4.40 4.70 10.00
tiếp
Học
68 511206080 Ngô Thiên Định 15/03/2002 0 7.51 3.03 B Khá 7.70 9.20 7.40 8.40 7.70 6.30 7.10 8.50 6.70
tiếp
Học
69 511206081 Nguyễn Lâm Đồng 14/02/2002 0 7.64 3.13 B Khá 9.10 9.30 7.20 8.70 8.10 5.80 6.20 7.00 7.00 10.00
tiếp
Học
70 511206083 Trần Đặng Minh Đức 22/10/2002 0 6.34 2.16 C Trung bình 8.40 9.20 5.90 6.80 5.10 6.10 4.40 7.50 4.90 10.00
tiếp
Học
71 511206084 Đặng Thị Thùy Dung 05/12/2002 0 6.00 2.08 C Trung bình 6.40 6.50 9.10 5.90 8.30 6.70 5.90 5.90 1.00 4.30
tiếp
Học
72 511206086 Phạm Hùng Dũng 16/09/2002 0 7.08 2.78 C+ Khá 8.70 9.30 6.00 8.70 6.10 7.80 5.60 8.00 6.00 9.10
tiếp
Học
73 511206087 Phạm Thanh Dũng 04/12/2001 0 6.86 2.63 C+ Khá 9.30 9.10 6.60 8.10 7.10 5.00 6.90 2.00 6.00
tiếp
Học
74 511206088 Lê Nguyễn Thùy Dương 26/03/2002 0 6.29 2.19 C Trung bình 8.60 9.00 5.20 7.30 4.90 6.80 4.70 8.00 4.00 10.00
tiếp
Học
75 511206089 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 04/10/2002 0 4.96 1.33 D Yếu 4.70 7.50 8.70 5.10 7.30 4.00 4.80 3.90 1.00 4.20
tiếp
Học
76 511206090 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/06/2002 0 5.02 1.25 D Yếu 6.00 8.70 4.70 7.50 4.80 4.70 4.60 3.40 5.00 3.00 7.90
tiếp
Học
77 511206091 Phạm Ngọc Bằng Dương 05/10/1999 0 5.69 1.73 D+ Yếu 7.80 8.80 5.50 7.80 6.40 5.90 2.80 7.50 3.80
Cảnh
tiếp
cáo học
78 511206092 Đỗ Đức Duy 12/07/2002 0 3.71 0.53 F Yếu 3.60 5.20 8.40 4.90 3.90 2.60 4.00 2.40 1.00 3.00
vụ lần
Học
1
79 511206093 Hồ Nguyễn Duy 08/12/2002 0 6.89 2.60 C+ Khá 6.60 9.00 6.30 8.30 7.60 8.00 5.90 7.00 6.20
tiếp
Học
80 511206094 Nguyễn Hoàng Duy 05/02/2002 0 4.60 0.96 F Yếu 4.40 8.80 3.70 3.60 4.20 6.60 3.40 6.00
tiếp
Học
81 511206095 Nguyễn Hoàng Anh Duy 30/06/2002 0 7.34 2.81 C+ Khá 9.20 9.50 7.60 7.90 7.40 6.90 4.50 8.00 6.90 9.40
tiếp
Học
82 511206096 Nguyễn Lưu Đình Duy 12/09/2002 0 6.04 2.06 C Trung bình 8.70 9.10 4.90 7.40 4.00 6.90 4.50 6.50 4.30 9.40
tiếp
Học
83 511206097 Nguyễn Ngọc Duy 07/06/2002 0 5.54 1.72 D+ Yếu 6.00 8.90 4.60 7.30 4.70 5.30 4.00 6.00 4.60 9.40
tiếp
Học
84 511206098 Phạm Lâm Duy 07/11/2002 0 6.71 2.41 C Trung bình 8.70 9.30 6.20 8.10 6.30 7.50 4.80 7.00 4.60 9.40
tiếp
Học
85 511206101 Trần Nguyễn Thái Duy 19/08/2002 0 5.75 1.75 D+ Yếu 5.00 9.40 5.10 6.70 4.80 6.30 5.80 5.00 3.70 10.00
tiếp
Học
86 511206102 Trương Hoàng Duy 27/09/2002 0 7.68 3.00 B Khá 9.40 9.30 7.60 8.50 7.70 7.20 6.30 7.00 6.30 10.00
tiếp
Học
87 511206103 Lê Thị Ngọc Duyên 11/11/2002 0 7.73 3.06 B Khá 9.40 9.20 7.20 8.80 7.60 6.60 6.30 8.00 6.90 10.00
tiếp
Học
88 511206104 Mai Thị Ngọc Duyên 23/11/2002 0 4.61 1.22 D Yếu 4.00 8.60 5.20 7.60 4.40 5.20 2.30 1.00 3.60 10.00
tiếp
Học
89 511206105 Nguyễn Khả Duyên 09/06/2001 0 6.29 2.10 C Trung bình 6.90 8.50 6.10 8.50 5.20 6.90 6.40 7.00 3.90
tiếp
Học
90 511206106 Trương Mỹ Duyên 28/11/2002 0 7.12 2.71 C+ Khá 7.40 6.70 9.30 6.10 7.80 6.00 7.20 7.70 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
91 511206108 Lê Thị Hương Giang 03/12/2002 0 6.71 2.56 C+ Khá 8.90 9.30 6.50 8.20 5.00 7.20 5.00 6.00 5.60 9.70
tiếp
Học
92 511206109 Nguyễn Thị Hà Giang 09/11/2002 0 5.70 1.81 D+ Yếu 7.00 8.50 4.90 8.00 4.90 4.00 4.70 5.00 4.30 9.40
tiếp
Học
93 511206110 Nguyễn Thị Trúc Giang 24/01/2002 0 5.34 1.62 D+ Yếu 7.40 7.70 8.70 4.80 8.30 5.70 4.40 4.00 8.10 3.20 1.00 3.50 8.80
tiếp
Học
94 511206111 Phạm Thị Mai Giang 26/04/2002 0 4.79 1.18 D Yếu 4.10 6.40 5.80 8.10 4.30 3.60 3.50 3.10 5.70 4.60 8.80
tiếp
Học
95 511206112 Phạm Thị Trà Giang 27/02/2002 0 5.80 1.69 D+ Yếu 8.10 9.10 4.70 8.40 3.90 4.50 4.50 6.50 3.70 10.00
tiếp
Học
96 511206113 Trịnh Hoàng Đông Giang 20/08/2002 0 5.99 1.94 D+ Yếu 5.50 8.20 4.60 9.00 4.20 6.50 6.40 7.00 3.70 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
97 511206114 Trần Quỳnh Giao 28/06/2002 0 7.46 2.94 C+ Khá 9.40 9.20 7.00 8.00 7.10 7.60 5.40 7.50 6.90 10.00
tiếp
Học
98 511206115 Đỗ Thị Ngân Hà 12/09/2002 0 7.57 2.97 C+ Khá 9.80 9.00 7.10 8.90 7.50 7.60 6.00 8.00 5.40 10.00
tiếp
Học
99 511206116 Lê Huyền Nguyệt Hà 24/06/2002 0 5.89 1.90 D+ Yếu 8.90 9.00 5.90 7.90 5.70 4.90 5.30 2.00 3.80
tiếp
Học
100 511206117 Nguyễn Hùng Hà 06/10/2002 0 6.44 2.30 C Trung bình 7.60 9.10 6.10 7.60 6.50 7.10 4.80 8.00 5.00
tiếp
Học
101 511206118 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 18/12/2002 0 7.52 2.97 C+ Khá 9.50 9.30 7.00 7.90 6.90 7.90 6.50 7.50 6.30 8.80
tiếp
Học
102 511206120 Trần Vân Hà 28/04/2002 0 6.35 2.30 C Trung bình 9.40 9.10 5.30 7.60 5.70 6.60 6.00 2.00 5.60
tiếp
Học
103 511206121 Huỳnh Nguyên Hải 19/01/2002 0 6.65 2.47 C Trung bình 8.70 9.30 6.70 7.60 5.30 6.00 5.00 8.50 4.90 8.80
tiếp
Học
104 511206123 Trần Thị Hoàng Hải 03/11/2001 0 7.68 3.20 B Giỏi 9.60 9.10 7.00 8.10 8.00 7.10 6.90 7.00 7.00
tiếp
Học
105 511206124 Lê Ngọc Hân 23/10/2002 0 5.64 1.75 D+ Yếu 7.20 9.10 5.00 7.70 3.90 4.70 4.10 6.00 4.10 10.00
tiếp
Học
106 511206125 Mã Ngọc Hân 18/05/2002 0 6.81 2.47 C Trung bình 9.20 9.30 6.70 7.90 5.80 4.90 5.40 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
107 511206126 Nguyễn Mai Gia Hân 25/07/2002 0 6.38 2.13 C Trung bình 7.90 9.30 6.20 7.80 7.60 7.10 3.70 7.00 5.00
tiếp
Học
108 511206127 Nguyễn Trần Gia Hân 13/08/2002 0 6.67 2.53 C+ Khá 8.20 8.90 6.80 8.20 7.00 6.80 6.10 1.00 6.40
tiếp
Học
109 511206128 Thái Gia Hân 14/11/2002 0 6.78 2.53 C+ Khá 8.80 9.00 6.30 7.70 7.30 7.20 4.40 7.00 6.40
tiếp
Học
110 511206129 Bùi Thanh Hằng 02/05/2002 0 5.99 2.03 C Trung bình 7.80 8.90 6.30 7.80 6.00 6.50 2.80 7.00 5.50
tiếp
Học
111 511206130 Cái Thị Kim Hằng 22/08/2002 0 6.05 2.07 C Trung bình 8.80 9.30 6.00 7.70 6.20 5.80 3.00 8.50 4.20
tiếp
Học
112 511206131 Trần Nguyễn Diễm Hằng 18/11/2002 0 6.24 2.17 C Trung bình 9.20 9.10 6.60 7.80 6.10 6.30 4.40 5.00 4.20
tiếp
Học
113 511206132 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/04/2002 0 7.07 2.77 C+ Khá 9.60 9.00 7.20 8.40 6.90 7.30 5.70 5.50 5.70
tiếp
Học
114 511206133 Phạm Hồng Hạnh 15/12/2001 0 4.92 1.16 D Yếu 6.50 8.40 4.50 3.60 3.10 5.40 3.40 6.50 3.20 10.00
tiếp
Học
115 511206134 Tạ Phạm Minh Hạnh 02/06/2002 0 6.41 2.30 C Trung bình 7.20 9.20 5.90 8.40 6.80 5.70 4.80 7.00 5.80
tiếp
Học
116 511206136 Huỳnh Anh Hào 27/06/2002 0 7.23 2.83 C+ Khá 7.70 8.30 7.00 8.00 7.60 6.70 6.80 8.00 6.20
tiếp
Học
117 511206137 Lê Huỳnh Ngọc Hảo 25/07/2002 0 5.80 2.00 C Trung bình 7.40 8.50 5.20 7.70 5.00 6.00 4.00 6.00 4.00 9.40
tiếp
Học
118 511206138 Phạm Ngọc Như Hảo 01/01/2000 0 6.04 2.00 C Trung bình 4.40 7.90 8.40 3.60 7.10 6.70 6.40 5.50 6.60
tiếp
Học
119 511206139 Đào Phương Thu Hiền 01/07/2002 0 5.92 1.94 D+ Yếu 7.60 9.10 5.10 8.60 4.90 7.50 4.50 2.00 4.40 10.00
tiếp
Học
120 511206140 Đào Thị Bích Hiền 05/05/2002 0 5.17 1.53 D+ Yếu 6.30 8.90 4.70 7.70 3.70 5.60 5.60 1.00 4.10
tiếp
Học
121 511206141 Nguyễn Đặng Thúy Hiền 30/09/2002 0 6.53 2.33 C Trung bình 9.00 9.40 5.80 8.50 5.80 6.90 4.70 8.00 4.90
tiếp
Học
122 511206142 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14/12/2001 0 6.49 2.47 C Trung bình 8.70 9.20 5.70 8.10 4.20 5.70 5.60 7.50 5.00 9.40
tiếp
Học
123 511206143 Phan Nguyên Hiền 10/01/2002 0 6.43 2.31 C Trung bình 6.10 9.20 5.80 8.60 5.00 7.40 5.90 6.00 5.40 9.40
tiếp
Học
124 511206144 Khưu Minh Hiển 13/09/2001 0 6.69 2.53 C+ Khá 8.20 9.30 7.20 8.90 6.30 7.00 4.50 7.00 5.60
tiếp
Học
125 511206147 Võ Minh Hiếu 06/01/2002 0 6.91 2.56 C+ Khá 8.00 9.20 6.10 8.10 6.80 8.10 4.80 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
126 511206148 Vương Minh Hiếu 27/03/2002 0 4.64 1.02 D Yếu 3.70 5.00 8.70 4.80 3.90 3.90 4.70 5.60 5.00 1.00 3.00 9.40
tiếp
Học
127 511206149 La Nhật Hoa 21/09/2002 0 6.29 2.13 C Trung bình 7.90 9.30 5.80 7.80 6.40 6.30 4.40 2.00 6.20 9.40
tiếp
Học
128 511206150 Nguyễn Ngọc Ngân Hoa 02/12/2002 0 6.39 2.25 C Trung bình 8.30 9.00 5.40 7.70 5.30 5.20 5.10 7.00 5.00 10.00
tiếp
Học
129 511206151 Trương Thị Hoa 28/09/2002 0 6.69 2.53 C+ Khá 9.60 8.70 6.20 8.10 5.70 5.50 5.70 8.00 5.00
tiếp
Học
130 511206152 Nguyễn Kim Hòa 02/08/2002 0 6.15 2.17 C Trung bình 9.00 8.60 5.90 5.10 4.80 4.20 5.00 5.60 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
131 511206155 Nguyễn Quốc Hoàn 17/03/2002 0 4.69 1.11 D Yếu 6.60 5.10 9.20 4.00 7.90 6.10 3.60 5.40 3.20 1.00 3.60
vụ lần
Học
1
132 511206157 Phan Thị Kim Hoàng 12/02/2002 0 6.70 2.41 C Trung bình 7.70 9.30 6.20 8.10 6.00 6.60 5.20 7.00 5.40 10.00
tiếp
Học
133 511206158 Vũ Minh Hoàng 26/03/2002 0 5.39 1.59 D+ Yếu 6.20 8.60 3.80 8.40 5.40 6.90 5.40 1.00 2.80 8.80
tiếp
Học
134 511206159 Trương Hoàng Công Huân 16/03/2002 0 6.07 2.10 C Trung bình 6.40 8.90 5.70 7.10 5.00 4.60 6.60 7.00 4.70
tiếp
Học
135 511206160 Đỗ Mạnh Hùng 09/05/2002 0 7.30 2.91 C+ Khá 8.20 8.80 6.70 8.10 7.70 6.60 6.60 5.50 6.70 9.40
tiếp
Học
136 511206161 Nguyễn Đình Hùng 22/07/2002 0 6.60 2.33 C Trung bình 9.40 9.30 5.80 7.90 6.20 5.50 4.70 7.00 6.20
tiếp
Học
137 511206162 Nguyễn Thanh Hưng 02/09/2002 0 5.96 2.13 C Trung bình 8.70 8.60 5.30 8.50 6.30 7.30 4.00 2.00 5.20
tiếp
Học
138 511206163 Vũ Khánh Hưng 09/11/2002 0 5.19 1.38 D Yếu 4.80 8.70 5.10 7.70 4.80 5.90 3.80 1.00 4.80 9.40
tiếp
Học
139 511206164 Bùi Thị Hương 08/01/2002 0 5.22 1.47 D Yếu 7.60 8.80 3.70 7.80 5.20 5.40 4.80 6.00 3.70 0.60 10.00
tiếp
Học
140 511206165 Cái Thị Mỹ Hương 04/11/2002 0 6.49 2.44 C Trung bình 8.00 9.30 5.40 8.10 6.60 5.50 4.30 8.50 5.70 8.20
tiếp
Học
141 511206166 Đỗ Đinh Thu Hương 22/09/2002 0 7.41 2.97 C+ Khá 8.70 9.10 6.80 8.60 6.60 6.60 6.40 8.50 7.20 7.90
tiếp
Học
142 511206167 Hoàng Lam Hương 15/02/2002 0 7.10 2.83 C+ Khá 8.50 9.00 6.90 8.50 6.70 7.20 6.90 5.50 5.70
tiếp
Học
143 511206168 Huỳnh Thị Như Hương 06/08/2002 0 6.36 2.29 C Trung bình 8.70 9.30 5.20 8.10 5.80 7.90 4.50 6.10 4.30 7.00 5.60 10.00
tiếp
Học
144 511206170 Nguyễn Thị Kim Hương 10/04/2002 0 7.51 3.03 B Khá 8.40 8.90 7.20 8.30 7.80 7.10 7.80 7.00 5.60
tiếp
Học
145 511206171 Nguyễn Thị Út Hương 01/08/2002 0 7.20 2.77 C+ Khá 9.90 8.90 6.80 8.00 7.00 7.90 5.20 8.00 6.10
tiếp
Học
146 511206172 Phạm Thiên Hương 06/02/2002 0 7.23 2.77 C+ Khá 9.70 9.30 6.00 9.10 7.40 8.30 5.90 7.50 5.20
tiếp
Học
147 511206173 Trần Lê Mỹ Hương 01/02/2002 0 7.27 2.83 C+ Khá 7.90 8.80 7.50 7.30 7.20 7.80 6.20 8.00 6.70
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
148 511206174 Trần Thị Lan Hương 07/11/2002 0 6.10 2.17 C Trung bình 7.50 9.00 5.70 8.00 5.70 4.80 4.50 7.00 5.70
tiếp
Học
149 511206175 Trần Thị Thu Hương 22/09/2002 0 6.21 2.18 C Trung bình 8.90 8.90 5.10 8.30 5.50 7.90 5.10 4.90 4.70 7.00 4.00 9.70
tiếp
Học
150 511206176 Võ Thị Hồng Hương 26/03/2002 0 6.68 2.50 C+ Khá 9.00 8.90 6.20 8.30 6.70 5.10 4.20 7.00 5.60 10.00
tiếp
Học
151 511206177 Đinh Nguyễn Sỹ Huy 05/10/2002 0 6.27 2.09 C Trung bình 6.80 8.50 5.80 6.90 6.50 6.60 3.90 8.00 5.20 10.00
tiếp
Học
152 511206178 Đỗ Gia Huy 23/03/2002 0 7.23 2.90 C+ Khá 7.50 9.10 7.20 8.70 7.40 7.00 6.70 7.00 6.20
tiếp
Học
153 511206179 Đoàn Minh Huy 05/05/2002 0 5.78 1.83 D+ Yếu 6.60 8.90 5.30 7.50 5.30 7.50 3.40 8.00 5.10
tiếp
Học
154 511206180 Lê Hồng Huy 05/01/2002 0 7.39 2.90 C+ Khá 9.10 9.10 7.90 8.30 7.50 8.00 5.40 6.00 7.10
tiếp
Học
155 511206181 Lê Nguyễn Quang Huy 07/05/2002 0 7.21 2.88 C+ Khá 7.10 8.90 6.60 8.10 7.20 7.50 6.70 7.50 5.70 10.00
tiếp
Học
156 511206182 Lưu Kính Huy 03/07/2002 0 7.52 3.03 B Khá 9.00 9.10 6.10 8.70 7.40 8.20 7.50 8.50 5.40
tiếp
Học
157 511206183 Nguyễn Gia Huy 03/03/2002 0 5.83 1.90 D+ Yếu 6.60 9.10 5.80 6.90 6.10 6.90 5.30 2.00 4.80
tiếp
Học
158 511206184 Nguyễn Hoàng Huy 31/10/2002 0 6.49 2.47 C Trung bình 8.60 8.90 5.60 8.10 5.70 5.80 5.00 8.00 4.10 10.00
tiếp
Học
159 511206185 Nguyễn Huỳnh Anh Huy 12/02/2002 0 6.65 2.40 C Trung bình 6.40 8.80 6.00 7.90 5.80 6.30 7.60 6.00 5.80
tiếp
Học
160 511206186 Nguyễn Quang Huy 01/01/2002 0 4.51 1.07 D Yếu 4.90 8.80 4.10 3.90 3.10 5.50 4.10 7.00 3.00
tiếp
Học
161 511206187 Tạ Thanh Huy 28/06/2002 0 6.79 2.60 C+ Khá 7.30 8.60 7.00 8.50 6.70 6.90 5.20 7.50 6.40
tiếp
Học
162 511206188 Nguyễn Thị Thu Huyên 12/11/2002 0 7.07 2.73 C+ Khá 9.20 8.50 6.90 8.40 6.70 4.80 6.60 7.50 5.70
tiếp
Học
163 511206189 Lê Thị Khánh Huyền 14/10/2002 0 6.35 2.27 C Trung bình 9.10 9.10 5.20 7.40 5.90 5.60 5.00 8.00 4.90
tiếp
Học
164 511206190 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 02/04/2002 0 6.49 2.27 C Trung bình 9.30 9.20 6.30 7.90 7.20 5.10 4.70 5.00 5.20
tiếp
Học
165 511206191 Trần Dương Ngọc Huyền 02/03/2002 0 5.75 1.83 D+ Yếu 7.60 9.20 6.90 7.50 6.10 6.50 4.40 1.00 3.80
tiếp
Học
166 511206192 Nguyễn Đức Khải 18/09/2002 0 6.17 2.17 C Trung bình 7.50 8.60 5.00 8.50 5.80 6.20 5.30 7.00 4.90
tiếp
Học
167 511206193 Trần Tuấn Khải 26/05/2002 0 7.01 2.69 C+ Khá 7.80 9.10 7.20 8.10 6.00 5.90 5.90 8.00 5.70 10.00
tiếp
Học
168 511206194 Huỳnh Phúc Khang 26/09/2002 0 6.76 2.60 C+ Khá 7.30 9.00 6.10 8.30 4.40 7.90 7.00 8.00 5.80
tiếp
Học
169 511206200 Phan Trần Phương Khanh 22/01/2002 0 6.68 2.53 C+ Khá 9.00 9.20 6.10 8.30 5.50 6.50 5.80 7.00 5.30
tiếp
Học
170 511206201 Trương Bảo Khanh 27/08/2002 0 5.98 2.03 C Trung bình 9.20 8.90 5.30 7.70 5.60 4.90 6.50 4.30 7.00 4.30
tiếp
Học
171 511206202 Nguyễn Lê Cát Khánh 10/12/2002 0 6.92 2.57 C+ Khá 9.40 9.10 7.00 8.40 6.40 6.00 5.30 8.00 5.40
tiếp
Học
172 511206204 Phạm Minh Khiêm 05/03/2002 0 7.30 2.97 C+ Khá 8.60 9.30 7.30 8.20 6.20 6.20 7.20 7.00 6.50
tiếp
Học
173 511206205 Nguyễn Bảo Khoa 16/09/2002 0 4.77 1.34 D Yếu 4.40 8.60 4.00 7.50 4.20 6.70 3.00 1.00 4.30 9.70
tiếp
Học
174 511206206 Nguyễn Trọng Khoa 21/10/2002 0 6.99 2.67 C+ Khá 7.40 9.10 7.20 8.70 6.30 7.20 6.20 6.00 6.70
tiếp
Học
175 511206208 Huỳnh Nghiêm Khôi 18/08/2002 0 6.28 2.23 C Trung bình 6.80 9.00 6.10 8.10 5.20 6.00 5.90 7.00 5.10
tiếp
Học
176 511206210 Trần Nguyên Khôi 04/01/2002 0 6.71 2.50 C+ Khá 8.30 9.10 6.30 7.20 6.20 5.10 5.70 7.50 6.50
tiếp
Học
177 511206211 Võ Lương Duy Khôi 08/08/2002 0 4.71 1.08 D Yếu 5.80 6.00 8.60 3.70 7.40 4.50 3.30 5.10 3.30 7.00 3.00
tiếp
Học
178 511206212 Nguyễn Thùy Lam Khuê 13/08/2002 0 4.64 1.03 D Yếu 3.80 8.90 5.60 6.90 4.50 5.20 3.00 5.00 3.30 4.70
tiếp
Học
179 511206213 Văn Đặng Minh Khuê 22/09/2002 0 7.61 3.20 B Giỏi 8.90 9.10 7.50 8.30 8.00 7.40 7.00 8.00 5.80
tiếp
Học
180 511206215 Trần Trung Kiên 20/08/2002 0 5.94 2.00 C Trung bình 8.30 8.90 5.30 7.50 5.10 5.00 4.60 6.50 5.00
tiếp
Học
181 511206216 Bùi Anh Kiệt 29/03/2002 0 7.27 2.94 C+ Khá 8.90 9.20 7.00 8.10 9.40 7.20 5.90 5.00 7.50 7.50
tiếp
Học
182 511206217 Hà Tuấn Kiệt 04/11/2002 0 6.89 2.67 C+ Khá 9.20 8.90 7.00 7.80 6.60 4.80 5.70 7.00 6.10
tiếp
Học
183 511206218 Lê Quang Tuấn Kiệt 03/04/2002 0 6.46 2.40 C Trung bình 7.30 9.30 6.70 8.30 7.60 5.10 5.80 1.00 6.30
tiếp
Học
184 511206219 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 24/08/2002 0 6.76 2.57 C+ Khá 9.30 8.80 6.80 8.70 6.90 4.70 6.60 1.00 6.20
tiếp
Học
185 511206002 Thị Mộng Kiều 17/02/2001 0 4.89 1.28 D Yếu 6.90 6.00 8.90 4.00 6.90 5.20 4.80 3.60 4.70 5.20 1.00 3.30
tiếp
Học
186 511206221 Trang Thị Ngọc Kiều 09/01/2002 0 6.51 2.37 C Trung bình 7.70 9.10 7.60 7.80 6.60 6.20 4.20 5.00 6.60
tiếp
Học
187 511206223 Nguyễn Võ Song Kỳ 19/07/2002 0 6.66 2.60 C+ Khá 8.00 8.60 7.10 8.40 6.40 7.40 5.50 5.00 5.50
tiếp
Học
188 511206224 Trương Nguyễn NgọcLam 02/09/2002 0 7.75 3.30 B Giỏi 8.60 9.30 8.20 8.00 8.10 7.60 7.10 7.00 6.60
tiếp
Học
189 511206227 Nguyễn Công Lâm 03/02/2002 0 5.87 2.00 C Trung bình 7.60 8.90 4.80 7.20 5.10 6.40 5.60 0.00 4.80 10.00
tiếp
Học
190 511206229 Đặng Thị Hương Lan 27/08/2001 0 4.43 0.97 F Yếu 2.60 8.70 4.60 7.30 4.80 2.60 4.80 4.50 5.00 3.30 4.50
tiếp
Học
191 511206230 Huỳnh Thị Ngọc Lan 16/02/2002 0 6.36 2.30 C Trung bình 9.00 8.90 5.70 8.20 5.70 7.40 4.50 7.00 4.80
tiếp
Học
192 511206232 Lê Khánh Linh 22/03/2002 0 6.08 2.10 C Trung bình 8.30 9.20 5.60 7.50 5.30 6.60 4.50 7.00 4.50
tiếp
Học
193 511206233 Nguyễn Ngọc Hiền Linh 24/02/2002 0 5.31 1.63 D+ Yếu 7.10 8.80 4.60 7.70 5.30 6.00 3.10 1.00 5.10 7.90
tiếp
Học
194 511206235 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/02/2002 0 7.33 2.87 C+ Khá 9.10 9.30 6.90 8.30 7.10 6.70 6.40 7.00 6.60
Cảnh
tiếp
cáo học
195 511206236 Nguyễn Thị Trúc Linh 16/05/2002 0 0.00 0.00 F Yếu
vụ lần
Học
1
196 511206237 Nguyễn Trần Trúc Linh 01/02/2002 0 4.90 1.16 D Yếu 4.80 8.30 4.30 3.20 9.00 4.90 5.50 3.40 7.00 3.60
tiếp
Học
197 511206239 Phan Nguyễn Hoàng Linh 20/08/2002 0 7.21 2.87 C+ Khá 9.60 9.10 6.50 8.10 6.80 8.70 5.80 8.00 5.50
tiếp
Học
198 511206240 Tạ Nhật Linh 03/11/2002 0 4.31 0.57 F Yếu 3.90 8.70 3.30 5.10 3.60 4.90 3.60 6.00 3.80
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
199 511206241 Trần Thị Ngọc Linh 15/01/2002 0 7.42 3.00 B Khá 9.20 9.20 8.00 8.10 8.20 8.40 6.20 2.00 7.10
tiếp
Học
200 511206242 Trần Võ Khánh Linh 04/04/2002 0 7.31 2.80 C+ Khá 9.60 9.10 7.50 8.30 6.80 6.40 5.80 8.00 6.30
tiếp
Học
201 511206244 Lê Lưu Trúc Loan 02/05/2002 0 5.93 1.93 D+ Yếu 7.90 9.10 4.80 7.30 6.20 5.70 4.40 7.50 4.20
tiếp
Học
202 511206245 Phùng Thị Bích Loan 13/05/2002 0 7.69 3.17 B Khá 9.10 9.00 7.50 8.10 7.40 7.90 7.30 7.00 6.70
tiếp
Học
203 511206246 Lê Sơn Long 23/01/2002 0 5.57 1.83 D+ Yếu 7.70 8.40 5.00 8.20 5.70 4.80 5.20 1.00 4.40
tiếp
Học
204 511206247 Lý Nguyên Long 07/10/2002 0 5.06 1.34 D Yếu 7.20 6.50 8.40 3.90 7.20 5.20 9.30 4.80 3.70 6.20 2.20 6.50 3.30
tiếp
Học
205 511206248 Nguyễn Ngọc Long 04/02/2002 0 4.76 1.20 D Yếu 4.30 8.60 5.50 6.80 4.30 5.60 3.40 5.00 3.50
tiếp
Học
206 511206250 Lại Đặng Kiều Ly 10/11/2002 0 7.45 2.97 C+ Khá 9.10 9.30 7.50 8.30 6.70 7.40 6.70 5.00 7.50
tiếp
Học
207 511206251 Nguyễn Trần Kiều Ly 10/11/2002 0 4.34 0.79 F Yếu 6.30 4.90 8.40 3.00 3.60 4.70 9.50 4.30 3.50 4.80 3.50 2.00 2.60
tiếp
Học
208 511206252 Phạm Thị Hải Ly 25/09/2002 0 6.63 2.57 C+ Khá 8.60 9.10 8.00 8.10 7.40 4.10 4.20 7.00 5.30
tiếp
Học
209 511206253 Nguyễn Hà Hoàng Mai 30/07/2002 0 5.94 2.00 C Trung bình 6.10 8.90 5.50 7.90 4.40 5.00 5.10 7.00 4.50 10.00
tiếp
Học
210 511206255 Nguyễn Phương Mai 01/02/2002 0 6.83 2.57 C+ Khá 9.60 9.20 5.70 8.10 5.30 9.00 5.80 7.00 5.30
tiếp
Học
211 511206256 Vũ Lê Phương Mai 11/12/2002 0 6.01 2.03 C Trung bình 6.50 9.00 6.50 7.70 5.80 4.90 4.80 5.00 5.80
Cảnh
tiếp
cáo học
212 511206259 Nguyễn Cao Minh 05/04/2002 0 3.45 0.53 F Yếu 3.90 8.90 3.40 7.10 2.80 4.20 3.20 1.00 0.40
vụ lần
Học
1
213 511206261 Nguyễn Lê Quang Minh 16/11/2002 0 7.12 2.67 C+ Khá 9.30 8.90 6.90 7.90 6.20 6.30 7.20 4.50 6.40
tiếp
Học
214 511206263 Nguyễn Tuyết Minh 09/04/2002 0 7.51 2.83 C+ Khá 9.70 8.90 6.80 8.40 7.80 8.70 6.40 6.00 6.40
tiếp
Học
215 511206264 Nguyễn Thị Kim Mơ 10/07/2002 0 5.95 1.91 D+ Yếu 6.50 9.00 5.70 7.70 6.30 5.60 3.70 8.00 5.00 6.40
tiếp
Học
216 511206265 Đặng Thị Thảo My 31/10/2002 0 7.59 3.00 B Khá 9.10 8.90 7.90 7.60 8.10 6.90 6.30 6.50 7.40
tiếp
Học
217 511206266 Đào Phạm Thảo My 28/09/2002 0 4.81 1.47 D Yếu 4.10 8.50 4.60 7.00 5.50 6.40 4.30 1.00 4.00
tiếp
Học
218 511206267 Nguyễn Đặng Huyền My 24/07/2002 0 5.55 1.90 D+ Yếu 5.90 8.10 5.50 7.00 5.80 5.70 4.10 7.00 4.40
tiếp
Học
219 511206268 Nguyễn Huỳnh Trà My 17/09/2002 0 5.49 1.70 D+ Yếu 6.00 8.60 4.90 8.30 5.60 3.30 4.10 7.00 4.90
tiếp
Học
220 511206269 Nguyễn Thị Kiều My 30/09/2002 0 5.21 1.43 D Yếu 6.80 9.00 4.70 8.00 4.20 4.00 3.90 6.00 4.00
tiếp
Học
221 511206270 Nguyễn Thị Trà My 10/05/2002 0 5.85 1.97 D+ Yếu 7.30 8.40 5.70 7.20 6.00 6.20 4.60 6.10 4.40 8.50 4.10
tiếp
Học
222 511206271 Phan Thị Trà My 16/10/2020 0 5.63 1.73 D+ Yếu 8.50 9.00 4.40 7.40 5.10 7.40 3.70 7.00 3.30
tiếp
Học
223 511206272 Phạm Ly Na 17/11/2002 0 6.52 2.33 C Trung bình 8.60 9.10 6.20 8.30 6.00 6.50 4.90 6.00 5.80
tiếp
Học
224 511206274 Phan Công Trung Nam 29/01/2002 0 4.82 1.13 D Yếu 6.20 6.30 8.40 3.60 7.60 3.10 4.90 3.10 6.50 4.10
tiếp
Học
225 511206275 Phan Nhật Nam 03/12/2002 0 4.98 1.31 D Yếu 3.50 8.10 4.20 7.30 4.50 4.40 3.00 8.00 4.20 10.00
tiếp
Học
226 511206276 Chống Nguyệt Nga 12/05/2002 0 5.85 2.00 C Trung bình 7.60 8.70 5.30 7.40 5.70 3.60 4.20 7.00 5.60
tiếp
Học
227 511206277 Đỗ Yến Nga 09/06/2002 0 5.58 1.77 D+ Yếu 7.30 8.70 4.30 6.90 4.50 6.40 4.50 7.00 4.50
tiếp
Học
228 511206279 Đỗ Nguyễn Kim Ngân 01/01/2002 0 4.66 1.08 D Yếu 4.50 4.90 4.60 8.50 4.40 7.40 4.70 3.40 5.10 2.60
tiếp
Học
229 511206280 Dương Nguyên Thúy Ngân 08/06/2001 0 6.47 2.37 C Trung bình 9.20 7.60 7.00 8.40 6.70 7.20 4.20 3.00 6.20
tiếp
Học
230 511206281 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 25/06/2002 0 7.71 3.13 B Khá 9.80 9.10 7.20 8.50 7.30 8.30 6.40 8.00 7.00
tiếp
Học
231 511206282 Lê Hoàng Ngân 01/12/2002 0 7.16 2.80 C+ Khá 9.70 9.10 7.10 8.30 7.90 6.80 4.10 7.50 7.00
tiếp
Học
232 511206283 Lê Phan Minh Mỹ KimNgân 25/10/2002 0 7.28 2.93 C+ Khá 9.30 9.30 7.50 8.80 7.20 8.50 5.80 7.00 5.10
tiếp
Học
233 511206284 Nguyễn Gia Hoàng Ngân 25/07/2002 0 7.29 2.93 C+ Khá 9.10 8.90 6.80 8.50 7.80 6.60 5.50 8.00 6.70
tiếp
Học
234 511206286 Nguyễn Thanh Ngân 30/06/2002 0 6.71 2.40 C Trung bình 9.60 8.90 6.10 7.90 6.00 6.00 5.30 8.00 5.30
tiếp
Học
235 511206287 Nguyễn Thảo Ngân 05/09/2002 0 6.19 2.20 C Trung bình 8.00 8.90 6.10 8.40 5.60 7.10 5.00 7.00 3.50
tiếp
Học
236 511206288 Nguyễn Thị Bích Ngân 09/08/2002 0 6.49 2.37 C Trung bình 7.80 9.20 5.10 8.00 6.60 5.80 5.10 8.00 6.00
tiếp
Học
237 511206289 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/12/2002 0 6.28 2.10 C Trung bình 8.30 8.90 6.30 8.00 5.90 5.00 3.90 8.00 5.80
tiếp
Học
238 511206290 Nguyễn Uyển Ngân 14/03/2002 0 6.49 2.33 C Trung bình 5.90 8.20 6.30 8.00 7.50 4.90 6.80 5.00 5.70
tiếp
Học
239 511206291 Phan Bảo Ngân 21/07/2002 0 5.88 1.88 D+ Yếu 6.10 7.20 9.00 5.00 7.70 6.00 7.40 3.60 7.00 4.80
tiếp
Học
240 511206292 Quảng Nữ Kim Ngân 17/02/2002 0 6.13 2.03 C Trung bình 7.20 9.20 8.50 4.90 7.30 4.50 5.30 5.90 7.50 3.70
tiếp
Học
241 511206294 Tôn Nguyễn Thảo Ngân 03/10/2002 0 5.66 1.70 D+ Yếu 6.60 8.90 6.00 7.50 6.20 6.80 3.90 2.00 5.20
tiếp
Học
242 511206295 Trần Thị Thanh Ngân 03/04/2002 0 6.94 2.57 C+ Khá 9.70 9.00 6.90 8.00 6.70 6.70 4.40 8.00 6.30
tiếp
Học
243 511206297 Trần Thị Thúy Ngân 09/12/2002 0 7.01 2.73 C+ Khá 9.40 8.60 6.90 8.00 6.80 6.00 5.50 6.50 6.70
tiếp
Học
244 511206299 Bùi Võ Phương Nghi 11/07/2001 0 6.73 2.50 C+ Khá 8.20 8.70 6.30 8.20 6.80 6.70 6.00 6.50 5.10
tiếp
Học
245 511206300 Nguyễn Hoàng Đông Nghi 18/12/2001 0 5.14 1.47 D Yếu 7.70 8.50 5.80 7.20 4.10 4.30 3.70 1.00 4.90
tiếp
Học
246 511206301 Trần Lê Lan Nghi 01/12/2002 0 6.17 2.10 C Trung bình 8.60 9.30 6.50 7.80 7.20 6.80 3.50 3.00 5.30
tiếp
Học
247 511206302 Võ Nhật Lam Nghi 22/03/2001 0 6.59 2.47 C Trung bình 9.60 8.80 5.60 8.70 7.10 4.90 6.40 1.00 5.80
tiếp
Học
248 511206304 Vũ Hồng Trọng Nghĩa 21/01/2002 0 5.98 2.10 C Trung bình 7.30 9.00 5.60 7.50 5.60 4.50 5.40 7.50 4.00
tiếp
Học
249 511206305 Bùi Thị Hồng Ngọc 16/01/2002 0 6.88 2.57 C+ Khá 8.80 9.40 6.30 8.40 6.90 8.50 5.10 8.00 4.80
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
250 511206306 Đào Thụy Xuân Ngọc 12/09/2002 0 7.30 2.88 C+ Khá 8.90 9.00 7.30 8.60 6.60 6.70 6.70 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
251 511206307 Lê Huỳnh Hồng Ngọc 05/12/2002 0 5.72 1.93 D+ Yếu 6.80 9.20 5.50 6.80 5.00 5.00 4.10 7.50 5.20
tiếp
Học
252 511206308 Lê Phạm Tuấn Ngọc 06/07/2002 0 6.81 2.53 C+ Khá 8.10 9.00 7.30 7.90 6.90 4.60 6.40 5.50 5.70
tiếp
Học
253 511206309 Lê Thị Bảo Ngọc 28/05/2002 0 6.41 2.33 C Trung bình 9.00 8.90 6.40 8.70 5.90 5.00 5.00 7.00 4.50
tiếp
Học
254 511206310 Lê Thị Hồng Ngọc 23/11/2002 0 6.51 2.53 C+ Khá 8.50 9.00 6.20 8.60 6.80 7.10 5.90 1.00 5.60
tiếp
Học
255 511206311 Nguyễn Bảo Ngọc 27/06/2002 0 6.60 2.47 C Trung bình 6.50 7.70 8.80 5.60 8.30 6.50 6.80 5.40 8.00 5.70
tiếp
Học
256 511206313 Nguyễn Như Ngọc 26/10/2002 0 5.26 1.56 D+ Yếu 5.90 6.70 8.60 5.40 7.70 5.60 4.20 5.70 3.30 7.00 3.00
tiếp
Học
257 511206314 Nguyễn Như Ngọc 13/02/2002 0 6.92 2.57 C+ Khá 9.40 9.20 5.10 8.20 6.50 7.50 6.20 7.50 5.40
tiếp
Học
258 511206315 Nguyễn Quang Ngọc 11/05/2002 0 6.75 2.43 C Trung bình 9.10 9.10 6.90 7.90 6.20 5.60 5.30 6.00 6.20
tiếp
Học
259 511206316 Nguyễn Song Như Ngọc 31/05/2002 0 7.37 2.90 C+ Khá 9.40 8.80 7.10 9.20 7.20 6.80 6.40 7.00 6.10
tiếp
Học
260 511206317 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 11/06/2002 0 6.29 2.33 C Trung bình 8.80 8.70 5.50 8.60 6.50 6.50 4.50 5.00 5.20
tiếp
Học
261 511206318 Nguyễn Thanh Ngọc 01/01/2002 0 5.93 1.91 D+ Yếu 6.40 9.00 4.40 8.60 4.80 6.90 4.30 7.00 4.90 9.40
tiếp
Học
262 511206319 Nguyễn Thanh Như Ngọc 17/01/2002 0 7.18 2.83 C+ Khá 9.40 9.10 6.70 8.50 7.40 8.00 5.30 8.00 5.60
tiếp
Học
263 511206320 Phan Lê Bảo Ngọc 03/12/2002 0 7.79 3.10 B Khá 9.30 9.50 7.50 9.30 8.10 8.30 6.40 8.50 6.10
tiếp
Học
264 511206321 Trần Khánh Bảo Ngọc 25/11/2002 0 4.17 0.75 F Yếu 5.40 3.40 8.80 3.40 4.90 4.60 4.50 3.70 4.60 0.00 3.30
tiếp
Học
265 511206325 Lê Khôi Nguyên 11/12/2002 0 4.90 1.25 D Yếu 6.40 8.50 4.90 7.90 4.40 0.00 5.30 3.60 5.00 4.80
tiếp
Học
266 511206326 Lê Minh Phương Nguyên 20/12/2002 0 6.89 2.56 C+ Khá 8.00 9.20 5.90 8.90 5.40 8.50 6.20 7.00 4.70 10.00
tiếp
Học
267 511206327 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 22/07/2002 0 6.23 2.20 C Trung bình 7.70 9.00 6.40 8.40 5.50 7.10 5.30 1.00 6.40
tiếp
Học
268 511206328 Lưu Khôi Nguyên 29/11/2002 0 6.34 2.30 C Trung bình 7.50 8.80 5.80 8.30 5.90 6.40 5.90 5.50 5.00
tiếp
Học
269 511206330 Nguyễn Trần Tú Nguyên 22/05/2002 0 6.32 2.27 C Trung bình 8.40 9.00 6.80 8.50 7.00 4.60 4.70 2.00 6.10
tiếp
Học
270 511206331 Phạm Kim Nguyên 10/11/2002 0 6.49 2.33 C Trung bình 9.10 9.20 6.00 8.90 6.30 8.70 4.60 2.00 6.00
tiếp
Học
271 511206332 Phan Nhật Thanh Nguyên 04/12/2002 0 5.67 1.80 D+ Yếu 4.50 8.90 6.50 8.10 5.30 6.50 3.50 7.00 5.70
tiếp
Học
272 511206333 Phan Thị Thảo Nguyên 25/04/2002 0 7.64 3.13 B Khá 9.50 9.10 8.20 8.50 7.90 7.20 5.70 7.50 7.00
tiếp
Học
273 511206334 Trần Thảo Nguyên 06/09/2002 0 6.87 2.60 C+ Khá 9.40 8.70 5.70 7.90 6.90 6.50 5.10 8.50 6.10
tiếp
Học
274 511206335 Võ Đình Nguyên 18/06/2002 0 5.37 1.67 D+ Yếu 7.60 8.50 6.40 7.50 4.40 4.80 4.30 1.00 4.50
tiếp
Học
275 511206336 Võ Thị Ánh Nguyệt 09/08/2002 0 6.06 2.06 C Trung bình 6.30 8.60 5.60 8.20 4.20 6.10 5.40 7.00 4.60 9.40
tiếp
Học
276 511196333 Bùi Hữu Nhân 01/06/2001 0 7.04 2.73 C+ Khá 8.80 9.00 6.90 7.90 8.20 7.60 5.10 8.00 5.00
tiếp
Học
277 511206338 Đoàn Minh Nhật 09/02/2002 0 5.88 2.00 C Trung bình 7.20 8.50 6.40 7.90 5.10 6.20 4.10 1.00 4.40 7.90
tiếp
Học
278 511206339 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi 15/11/2002 0 7.81 3.25 B Giỏi 9.10 9.00 7.50 8.50 8.30 8.50 6.00 7.00 7.10 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
279 511206340 Dương Nguyễn Phươ Nhi 03/10/2002 0 0.91 0.00 F Yếu 0.00 0.80 2.50 0.00
vụ lần
Học
2
280 511206341 Dương Quý Nhi 20/03/2002 0 3.92 0.39 F Yếu 6.70 2.80 7.00 3.80 3.90 2.90 3.50
tiếp
Học
281 511206342 Dương Yến Nhi 02/12/2002 0 5.89 2.00 C Trung bình 8.90 8.90 4.50 7.90 5.30 6.10 6.00 2.00 4.00
tiếp
Học
282 511206343 Hứa Trần Thảo Nhi 09/08/2002 0 6.31 2.20 C Trung bình 8.60 8.50 6.50 8.20 6.50 6.80 3.80 6.00 5.30
tiếp
Học
283 511206344 Huỳnh Uyển Nhi 10/05/2002 0 7.06 2.72 C+ Khá 8.20 9.10 7.40 8.40 6.90 7.30 5.80 7.00 5.40 7.90
tiếp
Học
284 511206345 Mai Yến Nhi 16/08/2001 0 6.99 2.63 C+ Khá 8.90 9.20 5.80 8.30 6.90 6.30 5.70 8.00 4.90 10.00
tiếp
Học
285 511206346 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 28/07/2002 0 4.51 1.21 D Yếu 5.70 5.90 8.60 4.10 6.70 4.30 0.00 3.00 1.00 3.50 10.00
tiếp
Học
286 511206347 Nguyễn Phạm Yến Nhi 06/09/2002 0 7.08 2.75 C+ Khá 8.60 9.40 6.30 8.00 6.10 7.20 6.70 7.00 5.10 9.40
tiếp
Học
287 511206348 Nguyễn Thị Bé Nhi 06/10/2002 0 5.82 1.78 D+ Yếu 8.30 9.20 4.40 7.90 5.30 6.70 4.50 2.00 3.90 10.00
tiếp
Học
288 511206349 Nguyễn Thị Thiên Nhi 07/06/2002 0 6.14 2.13 C Trung bình 8.20 9.20 6.00 7.90 4.20 6.90 4.30 8.00 5.20
tiếp
Học
289 511206350 Nguyễn Yến Nhi 09/09/2002 0 6.80 2.44 C Trung bình 9.40 9.00 6.30 8.70 6.40 6.70 6.20 8.00 5.30 3.00
tiếp
Học
290 511206351 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi 25/06/2002 0 6.15 2.13 C Trung bình 6.30 8.80 5.70 7.80 5.50 7.60 5.40 8.00 4.40
tiếp
Học
291 511206352 Trần Thị Ý Nhi 30/05/2001 0 4.97 1.25 D Yếu 4.10 8.80 5.00 6.70 3.50 4.10 3.80 8.00 4.70 5.90
tiếp
Học
292 511206353 Trần Yến Nhi 22/03/2002 0 5.96 2.00 C Trung bình 7.20 8.90 4.90 7.30 5.00 5.70 5.80 5.50 3.50 9.40
tiếp
Học
293 511206354 Võ Thị Trúc Nhi 11/05/2002 0 7.18 2.84 C+ Khá 8.50 9.20 7.40 8.40 7.40 7.90 5.30 7.00 6.60 6.70
tiếp
Học
294 511206355 Đỗ Thị Lệ Như 13/10/2001 0 7.03 2.63 C+ Khá 9.60 9.20 5.30 7.40 6.10 6.90 6.10 8.00 5.90 8.80
tiếp
Học
295 511206357 Ngô Quỳnh Như 11/03/2002 0 6.18 2.03 C Trung bình 7.50 8.80 5.00 7.40 5.50 6.20 3.90 8.00 5.40 10.00
tiếp
Học
296 511206358 Nguyễn Thị Hằng Như 03/07/2002 0 7.12 2.78 C+ Khá 8.60 8.80 6.30 8.70 7.10 6.90 5.90 7.00 5.40 10.00
tiếp
Học
297 511206359 Nguyễn Trần Quỳnh Như 20/02/2002 0 7.85 3.23 B Giỏi 9.70 9.30 7.40 8.50 7.60 8.00 6.60 8.00 7.40
tiếp
Học
298 511206360 Phạm Lê Quỳnh Như 10/10/2002 0 7.09 2.80 C+ Khá 8.90 8.70 7.20 7.70 6.80 7.80 5.90 7.00 5.80
tiếp
Học
299 511206361 Phạm Nguyễn Trúc Như 20/05/2002 0 7.01 2.59 C+ Khá 6.80 9.40 8.90 5.10 8.00 6.70 6.30 6.20 7.50 5.30 10.00
tiếp
Học
300 511206362 Phan Thị Quỳnh Như 25/11/2002 0 6.29 2.31 C Trung bình 8.50 9.10 5.00 8.10 5.80 6.60 4.00 7.00 4.60 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
301 511206363 Phùng Thị Quỳnh Như 23/02/2002 0 6.08 2.13 C Trung bình 6.50 9.30 6.30 8.40 5.60 7.10 5.00 1.00 4.80 10.00
tiếp
Học
302 511206364 Võ Thị Quỳnh Như 11/05/2002 0 6.95 2.67 C+ Khá 8.90 9.50 6.80 8.90 7.70 7.40 4.10 7.50 5.90
tiếp
Học
303 511206368 Nguyễn Thùy Nhung 11/10/2002 0 7.44 2.91 C+ Khá 9.70 9.30 7.10 8.10 7.90 8.00 5.10 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
304 511206370 Trần Huyền Nhy 06/04/2001 0 6.71 2.37 C Trung bình 9.40 8.90 6.30 8.10 5.10 6.30 6.30 6.00 5.40
tiếp
Học
305 511206371 Huỳnh Tấn Phát 06/09/2002 0 6.80 2.53 C+ Khá 8.70 9.20 4.70 8.70 6.50 5.80 6.10 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
306 511206373 Lê Tấn Phát 06/03/2002 0 5.21 1.32 D Yếu 5.60 6.00 8.70 4.30 7.40 3.90 5.20 3.60 5.50 3.80 9.40
tiếp
Học
307 511206375 Giang Hiển Phong 07/05/2002 0 6.90 2.63 C+ Khá 8.40 9.10 7.00 8.20 6.90 4.90 5.20 7.00 5.80 9.40
tiếp
Học
308 511206376 Lương Phước Thế Phong 11/04/2002 0 7.51 3.03 B Khá 8.40 9.10 6.50 8.20 6.70 8.00 7.40 8.00 6.00 9.40
tiếp
Học
309 511206377 Nguyễn Thanh Phú 23/05/2002 0 6.16 2.06 C Trung bình 6.30 8.40 4.70 7.40 5.50 7.60 5.10 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
310 511206379 Tiêu Thiên Phú 29/05/2002 0 7.19 2.88 C+ Khá 8.60 8.90 6.50 7.60 7.10 5.60 6.40 7.00 6.50 9.40
tiếp
Học
311 511206380 Trịnh Ngọc Thiên Phú 16/11/2002 0 7.49 2.94 C+ Khá 9.30 9.00 7.40 7.50 7.30 7.80 6.10 7.00 6.10 10.00
tiếp
Học
312 511206381 Hoàng Thị Thu Phúc 04/02/2002 0 6.91 2.73 C+ Khá 8.50 8.80 6.10 8.40 7.00 7.90 5.00 7.00 6.70
tiếp
Học
313 511206382 Huỳnh Hồng Phúc 15/11/2002 0 6.98 2.66 C+ Khá 8.70 9.40 5.00 8.10 6.60 7.60 6.30 6.00 5.50 10.00
tiếp
Học
314 511206383 Lê Thị Hồng Phúc 05/06/2002 0 6.66 2.47 C Trung bình 8.30 9.00 5.80 8.50 5.80 7.50 5.00 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
315 511206385 Nguyễn Minh Phúc 26/08/2002 0 6.41 2.28 C Trung bình 8.50 9.20 4.70 7.30 5.90 7.00 5.10 6.00 4.80 10.00
tiếp
Học
316 511206386 Nguyễn Trương Kim Phúc 30/09/2002 0 6.56 2.38 C Trung bình 9.10 9.10 5.50 7.90 6.30 7.20 6.40 1.00 4.40 10.00
tiếp
Học
317 511206387 Phạm Bùi Thanh Phúc 18/02/2002 0 6.34 2.25 C Trung bình 7.40 8.70 6.10 7.70 5.60 6.10 4.30 7.50 5.20 10.00
tiếp
Học
318 511206389 Trịnh Minh Phúc 14/07/2002 0 5.42 1.59 D+ Yếu 8.10 8.50 4.50 7.60 4.30 4.30 3.80 5.00 4.10 7.90
tiếp
Học
319 511206390 Nguyễn Hoàn Kim Phụng 29/12/2002 0 4.64 1.09 D Yếu 6.10 5.30 8.60 4.20 6.30 3.90 5.40 2.10 7.00 3.90
tiếp
Học
320 511206392 Đỗ Hoàng Cúc Phương 27/04/2002 0 5.73 1.91 D+ Yếu 7.30 9.00 4.60 7.00 4.00 6.10 5.10 7.00 3.20 9.10
tiếp
Học
321 511206393 Lâm Mỹ Phương 02/03/2002 0 6.89 2.63 C+ Khá 9.10 8.90 6.00 7.90 7.10 6.70 4.20 8.00 5.90 10.00
tiếp
Học
322 511206394 Lê Hồng Phương 03/01/2002 0 5.90 2.06 C Trung bình 7.50 8.60 5.50 8.30 5.70 5.90 2.50 6.50 5.10 10.00
tiếp
Học
323 511206396 Nguyễn Nam Phương 07/11/2002 0 5.86 1.92 D+ Yếu 8.30 9.30 4.00 7.30 4.90 4.70 7.00 5.60 5.00 3.40 9.40
tiếp
Học
324 511206399 Thân Trọng Uyên Phương 17/02/2002 0 6.46 2.22 C Trung bình 8.90 9.20 6.30 7.60 7.00 5.30 3.40 6.00 5.30 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
325 511206400 Nguyễn Minh Quân 06/09/2002 0 3.69 0.41 F Yếu 3.70 2.80 3.60 4.10 4.10 3.40 3.40 5.00
vụ lần
Học
1
326 511206401 Nguyễn Minh Quân 19/08/2002 0 6.95 2.80 C+ Khá 8.40 8.70 6.70 8.50 7.00 7.00 5.80 7.50 5.50
tiếp
Học
327 511206403 Đỗ Đăng Quang 15/04/2002 0 7.04 2.72 C+ Khá 6.50 8.80 6.40 7.70 7.00 7.40 6.60 7.00 6.40 9.40
tiếp
Học
328 511206405 Nguyễn Minh Quang 28/05/2001 0 6.49 2.33 C Trung bình 8.50 9.10 4.70 8.00 5.40 6.30 8.20 6.20 7.00 4.40 7.30
tiếp
Học
329 511206406 Phạm Tuấn Quang 12/12/2002 0 5.40 1.57 D+ Yếu 5.20 8.40 4.50 7.20 5.10 6.00 4.50 8.50 3.90
tiếp
Học
330 511206407 Nguyễn Thanh Quí 15/08/2002 0 6.61 2.41 C Trung bình 6.90 9.20 5.80 8.20 6.20 6.40 5.60 7.00 5.20 10.00
tiếp
Học
331 511196411 Hà Tố Quyên 01/10/2001 0 3.15 0.50 F Yếu 1.10 3.40 5.50 5.30 0.60 3.90
tiếp
Học
332 511206409 Phạm Thị Hồng Quyên 22/11/2002 0 6.04 1.97 D+ Yếu 8.70 8.40 4.90 6.50 6.40 6.00 5.00 7.50 3.60
tiếp
Học
333 511196413 Phan Thị Diễm Quyên 14/11/2001 0 5.91 2.03 C Trung bình 7.00 8.80 5.40 6.70 6.90 8.60 5.50 3.60 5.90 4.00 5.20 7.90
tiếp
Học
334 511206410 Nguyễn Thanh Nhật Quyền 30/11/2002 0 6.38 2.37 C Trung bình 8.50 9.30 5.00 8.00 5.30 7.60 5.00 8.00 5.10
tiếp
Học
335 511206411 Phạm Bùi Quốc Quyền 28/04/2002 0 5.61 1.82 D+ Yếu 4.00 6.00 7.80 6.10 8.30 5.80 5.00 6.60 7.00 3.40
tiếp
Học
336 511206412 Đỗ Lê Phương Quỳnh 21/03/2002 0 4.44 0.91 F Yếu 3.30 5.90 3.00 8.30 4.20 7.40 4.20 3.80 4.90
tiếp
Học
337 511206413 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24/11/2002 0 7.31 2.93 C+ Khá 9.30 9.30 7.00 8.00 7.40 9.10 6.60 3.00 6.50
tiếp
Học
338 511206414 Lưu Diễm Quỳnh 10/09/2002 0 7.13 2.72 C+ Khá 9.20 9.20 5.90 9.00 6.90 7.10 6.20 7.00 6.20 6.70
tiếp
Học
339 511206415 Trần Tú Quỳnh 28/07/2002 0 5.55 1.69 D+ Yếu 5.10 9.10 5.10 7.30 5.50 6.00 3.20 6.00 4.70 10.00
tiếp
Học
340 511206416 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh 27/07/2002 0 7.36 2.88 C+ Khá 7.40 9.20 7.60 9.20 6.80 7.90 5.70 7.00 6.90 10.00
tiếp
Học
341 511206417 Lâm Bửu San San 02/07/2002 0 6.23 2.20 C Trung bình 7.00 9.20 5.30 7.80 6.00 5.70 5.80 7.00 4.90
tiếp
Học
342 511206420 Nguyễn Nguyên Sáng 24/04/2002 0 6.17 2.10 C Trung bình 7.70 8.80 5.10 7.70 5.90 6.40 5.30 6.00 5.20
tiếp
Học
343 511206421 Nguyễn Văn Trường Sanh 12/03/2002 0 6.26 2.27 C Trung bình 8.60 9.20 6.50 7.40 6.90 6.90 5.20 1.00 4.90
tiếp
Học
344 511206422 Trần Thị Hương Sen 06/06/2002 0 7.08 2.83 C+ Khá 8.10 8.80 7.00 8.90 6.50 5.40 6.70 8.00 5.90
tiếp
Học
345 511206423 Nguyễn Đức Trường Sơn 30/04/2002 0 6.57 2.56 C+ Khá 8.60 9.10 5.80 8.50 5.50 7.10 6.20 1.00 5.50 10.00
tiếp
Học
346 511206425 Nguyễn Thái Sơn 06/11/2002 0 6.03 1.97 D+ Yếu 6.80 9.10 5.40 7.70 4.80 7.70 5.00 7.00 3.60 8.80
tiếp
Học
347 511206426 Đặng Lê Trí Tài 06/03/2001 0 7.58 3.09 B Khá 8.00 9.30 7.20 8.60 7.50 7.90 7.10 6.50 6.40 9.40
tiếp
Học
348 511206427 Lâm Trí Tài 04/12/2002 0 5.13 1.53 D+ Yếu 4.60 8.60 4.00 7.50 4.80 5.60 5.30 1.00 4.40 7.90
tiếp
Học
349 511206428 Nguyễn Trọng Tài 29/09/2002 0 7.18 2.78 C+ Khá 8.30 9.30 6.90 8.00 6.80 6.40 5.60 8.50 5.90 10.00
tiếp
Học
350 511206429 Lê Hoàng Minh Tâm 02/05/2002 0 6.96 2.59 C+ Khá 9.10 9.30 6.20 8.20 5.10 6.50 6.10 8.00 5.10 10.00
tiếp
Học
351 511206430 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 03/11/2002 0 6.25 2.23 C Trung bình 8.50 9.00 5.40 7.70 6.00 5.80 5.70 5.00 4.70
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
352 511206431 Nguyễn Thành Tâm 02/02/2000 0 4.96 1.21 D Yếu 4.40 9.00 3.90 7.20 3.90 3.80 4.20 4.10 5.90 5.10 7.00 2.70 10.00
tiếp
Học
353 511206432 Trần Ngọc Bảo Tâm 06/09/2002 0 6.67 2.41 C Trung bình 7.30 9.10 6.30 7.60 6.20 6.10 5.70 8.00 4.90 9.40
tiếp
Học
354 511206433 Trần Nguyễn Ngọc Tâm 16/05/2002 0 7.32 2.83 C+ Khá 9.70 9.20 7.20 8.20 7.50 7.00 6.00 6.00 6.30
tiếp
Học
355 511206435 Vương Trần Mỹ Tâm 18/11/2002 0 7.42 2.88 C+ Khá 9.40 8.90 6.60 7.90 6.70 7.60 6.20 8.50 6.20 9.40
tiếp
Học
356 511206437 Phan Duy Tân 18/05/2002 0 7.33 2.78 C+ Khá 9.70 9.20 6.80 8.20 7.60 6.80 5.30 7.00 6.30 9.40
tiếp
Học
357 511206438 Trần Bùi Nhật Tân 09/12/2002 0 5.04 1.44 D Yếu 5.30 9.20 4.70 6.50 4.60 4.50 5.30 5.60 2.00 4.10
tiếp
Học
358 511206439 Nguyễn Ngọc Thái 30/10/2002 0 6.09 2.00 C Trung bình 6.40 9.20 5.20 7.40 4.80 7.10 6.10 7.00 2.80 10.00
tiếp
Học
359 511206440 Lê Thị Hồng Thắm 27/01/2002 0 5.65 1.59 D+ Yếu 6.20 8.10 8.90 4.30 7.10 3.60 6.00 3.70 7.00 3.90 10.00
tiếp
Học
360 511206441 Mai Nguyễn Hồng Thắm 04/12/2002 0 6.07 2.23 C Trung bình 8.20 8.90 5.50 7.60 6.00 5.30 5.70 1.00 5.90
tiếp
Học
361 511206442 Nguyễn Hữu Thắng 12/09/2002 0 6.69 2.47 C Trung bình 7.60 9.30 5.80 7.60 6.60 5.70 5.90 6.50 5.10 10.00
tiếp
Học
362 511206443 Đoàn Ngọc Phương Thanh 24/06/2002 0 5.56 1.78 D+ Yếu 5.50 8.90 5.10 7.60 4.20 4.80 4.50 6.50 4.30 9.40
tiếp
Học
363 511206445 Mai Phan Hạ Thanh 02/12/2002 0 6.33 2.30 C Trung bình 8.30 9.00 5.60 8.20 6.90 6.50 5.30 1.00 6.40
tiếp
Học
364 511206446 Nguyễn Cao Huyền Thanh 28/11/2002 0 6.21 2.16 C Trung bình 8.50 8.90 4.90 7.80 5.20 7.10 4.40 5.00 5.10 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
365 511206447 Nguyễn Giang Thanh 24/03/2001 0 0.00 0.00 F Yếu 0.00 0.00 0.00 0.00
vụ lần
Học
2
366 511206448 Nguyễn Trí Thanh 19/04/2002 0 4.26 0.61 F Yếu 3.80 3.80 3.80 8.90 4.20 7.30 3.90 3.00 5.60 3.00
tiếp
Học
367 511206449 Trần Hồ Hải Thanh 27/11/2002 0 4.62 1.15 D Yếu 6.10 4.90 8.40 4.60 7.80 4.10 4.00 2.00 2.00 3.50 10.00
tiếp
Học
368 511206450 Trần Thanh Thanh 12/11/2002 0 6.48 2.38 C Trung bình 8.20 8.70 5.40 7.90 5.90 7.10 4.00 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
369 511206451 Võ Thị Phương Thanh 18/11/2002 0 5.36 1.67 D+ Yếu 6.70 9.00 5.30 7.00 5.00 5.80 3.20 7.00 4.00
tiếp
Học
370 511206452 Đoàn Chí Thành 29/07/2002 0 7.04 2.66 C+ Khá 8.80 7.60 6.00 7.90 6.60 6.20 6.60 6.00 6.20 10.00
tiếp
Học
371 511196459 Nguyễn Phúc Thành 18/09/2001 0 4.46 0.97 F Yếu 3.30 8.00 4.10 6.00 4.10 2.70 3.40 6.00 2.70 10.00
tiếp
Học
372 511206454 Đinh Thanh Thảo 21/11/2002 0 5.63 1.84 D+ Yếu 6.80 5.20 8.90 4.60 7.40 5.60 5.50 5.70 7.00 3.30
tiếp
Học
373 511206455 Đoàn Thị Thảo 11/05/2002 0 6.16 2.12 C Trung bình 7.30 8.60 9.00 4.10 7.10 4.60 5.00 5.40 8.50 3.50 10.00
tiếp
Học
374 511206456 Hồ Thị Linh Thảo 23/11/1999 0 6.08 2.06 C Trung bình 8.30 9.00 5.20 7.50 5.60 4.40 4.10 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
375 511206457 Huỳnh Trần Dạ Thảo 25/12/2002 0 5.47 1.63 D+ Yếu 5.60 8.60 4.70 8.60 5.00 5.60 3.30 7.00 3.60 10.00
tiếp
Học
376 511206459 Lê Nguyễn Minh Thảo 11/10/2002 0 7.09 2.78 C+ Khá 9.80 9.30 7.30 8.60 6.50 6.70 5.00 5.00 7.20 7.30
tiếp
Học
377 511206460 Lê Phương Thảo 10/04/2002 0 4.96 1.50 D+ Yếu 7.60 8.60 4.20 7.10 5.70 4.00 3.70 5.00 5.50 1.00 2.80
tiếp
Học
378 511206461 Mai Phương Thảo 23/11/2002 0 6.90 2.63 C+ Khá 9.60 9.40 6.10 8.50 7.00 5.60 5.90 2.00 5.90 10.00
tiếp
Học
379 511206462 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 29/04/2002 0 6.83 2.47 C Trung bình 9.40 9.40 5.30 8.30 6.10 7.20 6.10 5.50 4.90 9.10
tiếp
Học
380 511196467 Nguyễn Thanh Thảo 10/12/2001 0 5.42 1.58 D+ Yếu 5.40 6.70 9.40 9.20 4.00 7.90 7.50 3.20 5.30 3.40 2.30
tiếp
Học
381 511206463 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/08/2002 0 6.56 2.41 C Trung bình 8.70 9.30 5.10 8.30 6.70 6.80 5.40 3.00 5.80 8.80
tiếp
Học
382 511206464 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/01/2002 0 5.54 1.63 D+ Yếu 6.40 8.60 4.80 7.90 5.20 6.80 2.50 8.00 3.80 9.40
tiếp
Học
383 511206465 Nguyễn Trịnh Bích Thảo 17/08/2002 0 6.97 2.67 C+ Khá 9.10 8.70 6.80 9.00 7.30 7.50 5.70 6.00 4.90
tiếp
Học
384 511206466 Phan Minh Thảo 09/05/2002 0 6.39 2.25 C Trung bình 7.00 8.70 6.00 8.50 5.30 6.00 4.90 6.00 5.90 10.00
tiếp
Học
385 511206467 Tạ Thị Thu Thảo 12/10/2002 0 7.58 2.94 C+ Khá 9.30 8.60 6.70 7.90 7.60 7.40 6.40 7.50 6.70 10.00
tiếp
Học
386 511206469 Trần Thị Thanh Thảo 24/04/2002 0 5.91 1.97 D+ Yếu 6.80 8.90 4.80 7.90 5.80 6.50 4.30 7.00 5.30
tiếp
Học
387 511206470 Trần Thị Thu Thảo 07/02/2002 0 6.57 2.37 C Trung bình 9.20 9.20 6.80 8.60 6.20 7.70 5.30 2.00 5.40
tiếp
Học
388 511206471 Trương Thị Phương Thảo 24/02/2002 0 4.71 1.33 D Yếu 3.80 9.10 6.10 8.40 4.40 6.50 1.20 6.00 4.20
tiếp
Học
389 511206472 Võ Nhan Thu Thảo 05/10/2002 0 7.18 2.75 C+ Khá 9.20 8.90 6.00 8.30 7.70 6.50 5.40 8.00 5.60 10.00
tiếp
Học
390 511206473 Võ Thị Ngọc Thảo 19/07/2002 0 6.77 2.56 C+ Khá 8.40 9.00 6.40 8.30 5.50 6.50 5.60 7.00 6.10 7.90
tiếp
Học
391 511206474 Đặng Anh Thi 20/02/2002 0 6.22 2.13 C Trung bình 9.10 9.10 5.80 8.30 4.90 5.90 4.80 8.00 4.00
tiếp
Học
392 511206475 Ngô Hồng Thi 05/09/2002 0 7.39 2.88 C+ Khá 9.20 9.50 6.10 8.60 7.60 7.50 7.00 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
393 511206476 Nguyễn Thi Thi 03/02/2002 0 6.91 2.56 C+ Khá 8.80 9.00 6.20 8.20 5.40 5.60 6.80 6.00 5.30 10.00
tiếp
Học
394 511206478 Trần Thanh Thiện 08/04/2002 0 5.83 1.94 D+ Yếu 7.50 9.10 4.00 7.90 5.60 6.80 4.90 8.00 2.30 7.90
tiếp
Học
395 511206479 Lê Hoàng Thịnh 17/01/2002 0 5.93 2.03 C Trung bình 9.30 8.30 5.60 7.30 5.30 4.00 4.40 2.00 5.30 9.10
tiếp
Học
396 511206481 Nguyễn Phú Thịnh 01/01/2002 0 4.97 1.41 D Yếu 5.90 8.80 4.60 7.30 5.00 5.90 3.20 1.00 4.60 6.70
tiếp
Học
397 511206482 Trà Minh Thông 07/11/2002 0 6.11 2.06 C Trung bình 7.50 8.80 5.30 7.90 6.30 5.20 5.30 2.00 5.20 9.40
tiếp
Học
398 511206483 Hà Anh Thư 20/04/2002 0 7.09 2.66 C+ Khá 8.60 9.30 6.40 8.40 6.20 6.60 6.10 6.50 6.30 9.40
tiếp
Học
399 511206484 Hồ Nguyễn Anh Thư 26/11/2002 0 7.45 2.97 C+ Khá 8.70 9.30 6.00 8.20 7.90 7.10 7.40 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
400 511206485 Hoàng Lê Anh Thư 11/04/2002 0 6.19 2.19 C Trung bình 8.10 8.90 5.30 8.00 6.30 5.00 6.00 1.00 4.40 10.00
tiếp
Học
401 511206486 Huỳnh Đỗ Minh Thư 07/07/2002 0 5.10 1.31 D Yếu 5.90 9.10 4.50 8.40 3.80 6.00 3.10 5.00 3.00 9.40
tiếp
Học
402 511206487 Huỳnh Vũ Anh Thư 02/07/2002 0 7.53 3.09 B Khá 9.00 9.10 7.10 9.00 8.60 7.80 5.00 7.50 6.60 9.40
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
403 511206488 Lê Anh Thư 12/07/2002 0 5.16 1.34 D Yếu 7.90 9.30 3.20 6.70 3.70 5.70 4.80 2.00 2.40 10.00
tiếp
Học
404 511206489 Lê Anh Thư 28/08/2002 0 7.38 3.00 B Khá 9.00 9.20 6.50 9.00 7.50 7.00 5.70 5.50 7.10 10.00
tiếp
Học
405 511206490 Lê Mai Anh Thư 25/08/2002 0 5.96 1.91 D+ Yếu 7.30 8.30 5.40 7.10 6.00 5.70 3.90 7.00 5.10 7.90
tiếp
Học
406 511206491 Nguyễn Anh Thư 30/01/2002 0 5.79 1.84 D+ Yếu 8.60 8.00 4.70 6.90 4.60 5.30 5.10 5.00 3.50 9.40
tiếp
Học
407 511206492 Nguyễn Hoài Thuận 18/05/2002 0 7.96 3.13 B Khá 10.00 9.40 7.50 9.20 7.80 7.40 6.30 7.00 7.40 10.00
tiếp
Học
408 511206493 Nguyễn Huy Thuận 28/06/2002 0 6.77 2.57 C+ Khá 7.90 9.00 7.20 9.00 6.90 7.30 5.40 2.00 7.00
tiếp
Học
409 511206494 Nguyễn Minh Thuận 22/06/2002 0 5.79 1.81 D+ Yếu 6.80 8.40 5.30 7.30 6.30 5.40 4.30 7.50 4.90 5.40
tiếp
Học
410 511206495 Nguyễn Kim Hoàng Thục 25/10/2002 0 5.79 1.84 D+ Yếu 7.90 8.70 4.20 8.10 5.00 5.90 3.30 7.00 4.40 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
411 511206496 Lê Thương 20/08/2001 0 2.38 0.00 F Yếu 2.00 2.30 1.90 3.40
vụ lần
Học
1
412 511206497 Nguyễn Song Thương 27/08/2002 0 6.88 2.60 C+ Khá 8.20 9.30 6.80 8.00 7.10 7.90 5.40 7.00 5.30
tiếp
Học
413 511206498 Nguyễn Thị Xuân Thương 18/07/2002 0 7.88 3.25 B Giỏi 9.20 9.40 7.30 9.00 7.30 7.10 7.50 6.00 7.20 10.00
tiếp
Học
414 511206499 Chung Phương Thùy 10/03/2002 0 6.71 2.59 C+ Khá 8.40 9.00 6.80 8.10 6.60 7.00 5.60 1.00 6.20 9.40
tiếp
Học
415 511206500 Nguyễn Thị Mai Thủy 20/08/2002 0 7.15 2.72 C+ Khá 9.70 9.10 5.70 8.80 7.40 5.90 5.40 7.00 5.90 10.00
tiếp
Học
416 511206501 Nguyễn Thị Phương Thủy 02/08/2002 0 7.20 2.75 C+ Khá 9.10 9.00 6.30 7.60 7.40 6.30 5.90 7.00 6.00 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
417 511206502 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/04/2002 0 4.48 0.93 F Yếu 6.40 8.80 3.40 3.90 2.90 6.50 4.20 4.00 6.10 3.20 2.00 3.90 9.40
vụ lần
Học
1
418 511206503 Lê Hà Thanh Thuyết 02/01/2002 0 5.90 1.93 D+ Yếu 8.80 9.30 5.40 7.30 6.50 5.50 3.20 6.00 4.70
tiếp
Học
419 511206504 Đặng Ngọc Uyên Thy 09/02/2002 0 6.64 2.47 C Trung bình 6.90 9.10 5.60 7.90 7.10 6.30 6.50 8.00 4.80
tiếp
Học
420 511206506 Huỳnh Như Thủy Tiên 06/04/2002 0 6.31 2.28 C Trung bình 8.90 9.30 6.70 8.10 5.90 5.10 5.30 1.00 4.90 8.80
tiếp
Học
421 511206507 Nguyễn Phượng Tiên 29/04/2002 0 5.70 1.85 D+ Yếu 8.10 9.10 5.40 7.60 5.40 6.20 6.50 4.50 2.00 4.00
tiếp
Học
422 511206508 Phùng Thủy Tiên 30/03/2002 0 5.64 1.78 D+ Yếu 5.60 8.70 5.50 7.90 4.60 6.40 3.40 8.00 4.00 9.70
tiếp
Học
423 511206509 Lê Duy Tiến 03/04/2000 0 4.96 1.41 D Yếu 4.90 9.20 4.20 8.20 4.70 7.60 4.00 1.00 3.20 7.30
tiếp
Học
424 511206510 Trần Hoàng Tiến 01/12/2002 0 7.33 2.91 C+ Khá 8.80 9.20 6.50 8.30 7.80 7.50 5.80 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
425 511206511 Nguyễn Thị Kim Tím 12/06/2002 0 6.91 2.63 C+ Khá 9.20 9.00 6.20 8.40 7.20 6.60 5.00 7.00 6.20
tiếp
Học
426 511206512 Võ Đỗ Hoàng Tín 12/10/2002 0 6.60 2.38 C Trung bình 8.40 9.00 6.10 8.00 6.10 6.00 5.30 5.50 5.30 9.40
tiếp
Học
427 511206514 Nguyễn Quốc Tỉnh 17/09/2002 0 6.41 2.28 C Trung bình 7.40 9.00 6.20 8.80 4.30 5.80 4.50 8.00 6.10 9.40
tiếp
Học
428 511206515 Võ Thị Ngọc Trâm 13/01/2002 0 6.86 2.53 C+ Khá 8.70 9.30 6.90 8.40 6.30 5.90 5.30 6.50 5.00 10.00
tiếp
Học
429 511206519 Nguyễn Thị Kiều Trân 08/02/2002 0 6.52 2.33 C Trung bình 8.90 8.90 6.80 8.50 6.50 5.70 3.70 7.00 6.10
tiếp
Học
430 511206520 Nguyễn Thị Ngọc Trân 23/09/2002 0 4.75 1.25 D Yếu 5.90 8.80 4.60 8.40 4.00 5.10 3.20 1.00 3.40 7.30
tiếp
Học
431 511206521 Phạm Trần Bảo Trân 25/02/2002 0 6.84 2.53 C+ Khá 9.10 9.20 6.60 8.10 6.90 3.50 5.30 6.50 5.50 10.00
tiếp
Học
432 511206523 Trần Thái Trân 02/03/2002 0 6.96 2.75 C+ Khá 8.00 9.20 7.50 7.70 7.20 6.10 5.50 5.50 5.80 9.40
tiếp
Học
433 511206524 Trần Thụy Bảo Trân 25/01/2002 0 6.75 2.50 C+ Khá 8.30 8.80 6.50 7.10 6.40 5.00 5.40 8.50 5.00 10.00
tiếp
Học
434 511206525 Vũ Ngọc Huyền Trân 31/03/2001 0 5.92 1.73 D+ Yếu 9.10 9.00 4.80 7.90 6.20 5.80 3.60 7.50 3.80
tiếp
Học
435 511206526 Đào Nguyễn Quỳnh Trang 27/08/2002 0 5.91 1.93 D+ Yếu 7.90 9.00 5.20 8.30 5.10 5.40 4.40 7.00 4.70
tiếp
Học
436 511196519 Đỗ Thị Thùy Trang 23/11/1999 0 5.04 1.39 D Yếu 3.20 5.00 5.40 6.50 4.60 5.90
tiếp
Học
437 511206527 Hồ Lê Thùy Trang 12/04/2002 0 6.45 2.37 C Trung bình 8.50 8.90 6.50 8.20 6.90 6.80 4.60 5.00 5.10
tiếp
Học
438 511206528 Hồ Thị Minh Trang 02/02/2002 0 6.63 2.47 C Trung bình 8.00 9.00 6.10 8.00 5.40 6.10 6.80 7.00 5.00
tiếp
Học
439 511206529 Hoàng Ngọc Phương Trang 27/06/2002 0 7.14 2.77 C+ Khá 8.10 8.80 6.40 8.20 7.50 7.20 6.10 6.00 7.30
tiếp
Học
440 511206531 Lê Ngọc Đoan Trang 17/03/2002 0 7.30 2.90 C+ Khá 8.40 9.00 7.20 8.70 7.10 7.80 6.60 6.00 6.40
tiếp
Học
441 511206532 Lê Nguyễn Thùy Trang 29/06/2002 0 6.39 2.23 C Trung bình 7.90 9.20 6.50 7.70 5.30 6.80 4.60 7.00 6.00
tiếp
Học
442 511206534 Nguyễn Trần PhươngTrang 01/05/2002 0 6.43 2.37 C Trung bình 7.30 8.40 5.80 8.70 5.20 5.90 6.20 7.00 5.60
tiếp
Học
443 511206535 Phạm Thảo Trang 13/12/2002 0 6.67 2.47 C Trung bình 8.40 8.90 5.90 8.60 6.20 6.00 5.30 8.00 5.80
tiếp
Học
444 511206536 Trần Ngọc Kim Trang 01/05/2002 0 5.87 2.07 C Trung bình 7.10 8.70 4.80 7.70 5.20 5.60 5.50 7.00 4.20
tiếp
Học
445 511206537 Trần Thùy Trang 03/01/2002 0 5.42 1.50 D+ Yếu 8.40 8.60 5.00 7.40 3.90 5.90 3.20 8.00 3.60
tiếp
Học
446 511196535 Nguyễn Cao Trí 22/03/2000 0 5.92 1.89 D+ Yếu 3.30 8.40 8.00 9.00 5.30 7.80 5.40 6.80 4.60 7.00 6.20
tiếp
Học
447 511206538 Nguyễn Quang Trí 16/05/2002 0 6.47 2.33 C Trung bình 9.00 9.30 5.70 8.50 6.20 7.00 5.30 5.00 4.80
tiếp
Học
448 511206539 Mai Nguyễn Minh Triết 10/11/2002 0 6.12 2.00 C Trung bình 8.00 8.60 5.40 7.40 5.50 6.40 4.70 6.00 3.80 10.00
tiếp
Học
449 511206541 Đinh Thị Kiều Trinh 14/08/2001 0 6.31 2.43 C Trung bình 7.30 8.60 5.50 7.50 7.20 6.80 4.10 8.50 5.50
tiếp
Học
450 511206542 Lê Thị Ngọc Trinh 01/03/2002 0 4.89 1.20 D Yếu 8.20 8.90 4.70 7.90 4.30 3.50 3.20 3.00 3.00
tiếp
Học
451 511206543 Nguyễn Thị Lan Trinh 14/01/2000 0 6.03 2.00 C Trung bình 8.50 8.90 5.50 6.80 6.40 6.50 3.90 7.00 4.40
tiếp
Học
452 511206544 Vương Quế Trinh 26/07/2002 0 6.26 2.27 C Trung bình 9.00 8.70 5.60 7.70 6.10 5.90 4.20 7.00 5.30
tiếp
Học
453 511206546 Hứa Cửu Trọng 17/07/2002 0 4.76 1.28 D Yếu 0.90 5.60 8.10 3.90 6.30 4.40 5.90 4.00 6.50 3.60 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
454 511206548 Tưởng Thanh Trúc 06/11/2002 0 6.92 2.63 C+ Khá 8.00 9.20 6.80 8.70 6.50 7.70 6.00 8.00 4.80
tiếp
Học
455 511206549 Vũ Thị Trúc 24/10/2002 0 6.88 2.69 C+ Khá 7.30 8.90 7.20 7.20 7.30 7.30 5.20 6.50 5.90 9.10
tiếp
Học
456 511206550 Dương Công Quốc Trung 22/05/2002 0 6.73 2.59 C+ Khá 8.30 8.50 5.70 8.70 7.40 8.30 4.50 7.00 5.50 7.90
tiếp
Học
457 511206551 Lý Đăng Trung 22/09/2002 0 7.53 2.94 C+ Khá 8.80 9.30 7.40 8.20 7.70 7.20 4.90 8.00 7.60 10.00
tiếp
Học
458 511206001 Nguyễn Đình Trung 05/11/2002 0 7.00 2.72 C+ Khá 8.80 8.80 6.50 8.70 6.30 6.50 5.60 6.00 6.30 9.40
tiếp
Học
459 511206552 Nguyễn Quang Trung 13/06/2002 0 5.37 1.88 D+ Yếu 5.70 8.60 6.50 7.80 6.60 6.30 1.20 2.00 5.30 9.40
tiếp
Học
460 511206553 Phạm Quốc Trung 11/01/2002 0 7.38 2.88 C+ Khá 8.30 9.30 6.80 9.00 7.50 7.30 5.20 8.00 6.80 10.00
tiếp
Học
461 511206556 Đinh Trần Hoài Tú 14/10/2002 0 4.95 1.29 D Yếu 7.80 8.40 4.30 6.70 4.50 4.10 5.50 3.40 6.00 3.00
tiếp
Học
462 511206558 Nguyễn Ngọc Minh Tú 07/02/2002 0 6.94 2.56 C+ Khá 8.40 9.20 5.80 8.30 6.60 6.10 6.30 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
463 511206559 Nguyễn Thanh Tú 19/02/2002 0 7.42 3.00 B Khá 8.30 9.40 7.20 8.70 7.60 5.60 6.60 8.00 6.80
tiếp
Học
464 511206560 Nguyễn Thành Tú 09/09/2002 0 6.74 2.47 C Trung bình 7.40 8.70 6.20 8.60 6.40 6.90 5.40 8.00 5.00 9.40
tiếp
Học
465 511206561 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn 22/12/2002 0 6.81 2.63 C+ Khá 8.30 8.80 6.20 7.60 7.20 6.40 5.60 7.00 5.80 7.30
tiếp
Học
466 511206562 Thái Võ Minh Tuấn 14/10/2002 0 7.44 3.00 B Khá 8.90 9.00 7.60 8.60 7.60 5.40 5.60 8.00 6.50 10.00
tiếp
Học
467 511206564 Huỳnh Văn Tùng 17/06/2002 0 6.94 2.70 C+ Khá 9.10 8.90 6.50 8.30 5.90 8.50 5.40 8.00 5.60
tiếp
Học
468 511206565 Nguyễn Lâm Bạch ThTùng 04/12/2002 0 7.56 3.00 B Khá 7.90 9.20 7.20 8.30 7.80 6.90 6.70 8.00 6.50 9.70
tiếp
Học
469 511206566 Nguyễn Sơn Tùng 01/11/2002 0 5.38 1.73 D+ Yếu 5.30 7.80 5.90 7.40 5.00 5.50 4.20 7.00 4.00
tiếp
Học
470 511206567 Lê Đức Tuyên 02/10/2002 0 6.63 2.40 C Trung bình 7.40 8.90 6.20 8.70 5.80 6.50 6.40 6.50 5.40
tiếp
Học
471 511206568 Vũ Ngọc Thanh Tuyền 20/03/2002 0 7.24 2.91 C+ Khá 9.60 9.00 7.00 8.40 7.10 5.30 5.70 8.00 5.50 9.70
tiếp
Học
472 511206570 Nguyễn Thành Tỷ 11/06/2002 0 6.31 2.21 C Trung bình 9.00 9.00 5.80 7.80 7.20 6.00 5.10 4.10 7.00 3.60 10.00
tiếp
Học
473 511206571 Đinh Bảo Uyên 20/10/2002 0 6.21 2.27 C Trung bình 8.50 8.50 5.40 7.10 6.60 5.10 5.40 7.00 4.10
tiếp
Học
474 511206572 Hoàng Thúy Uyên 17/05/2002 0 5.75 1.93 D+ Yếu 6.60 8.70 5.40 7.90 5.70 6.90 5.20 1.00 5.40
tiếp
Học
475 511206573 Ngô Minh Uyên 01/01/2002 0 4.38 0.86 F Yếu 3.40 4.40 8.90 3.90 6.90 3.10 6.20 4.00 2.00 3.70 5.80
tiếp
Học
476 511206574 Nguyễn Đào Phương Uyên 30/03/2002 0 6.32 2.28 C Trung bình 7.60 8.90 5.80 7.30 5.10 5.00 5.80 7.00 5.30 7.90
tiếp
Học
477 511206575 Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên 18/05/2002 0 6.94 2.63 C+ Khá 9.60 9.00 6.20 8.70 5.60 6.80 5.80 6.50 5.40 9.10
tiếp
Học
478 511206577 Nguyễn Ngọc Phươn Uyên 04/03/2002 0 5.47 1.80 D+ Yếu 8.10 8.40 4.90 8.10 5.50 5.70 4.10 1.00 4.80
tiếp
Học
479 511206578 Phạm Lê Thu Uyên 17/08/2002 0 5.53 1.73 D+ Yếu 4.50 9.10 6.00 8.10 5.30 5.40 4.30 7.00 4.40
tiếp
Học
480 511206579 Phan Lâm Thảo Uyên 04/02/2002 0 5.63 1.81 D+ Yếu 6.80 6.20 8.70 5.50 7.30 5.10 5.40 4.30 6.00 4.70
tiếp
Học
481 511206580 Phan Ngọc Uyên 02/11/2002 0 5.74 1.81 D+ Yếu 7.90 9.20 5.00 7.70 7.70 4.20 6.90 3.20 8.00 4.30
tiếp
Học
482 511206582 Trương Uyển Thảo Uyên 05/09/2002 0 7.15 2.70 C+ Khá 9.10 9.30 6.40 7.60 7.20 8.40 6.10 5.50 6.40
tiếp
Học
483 511196567 Bùi Thanh Vân 08/07/2001 0 5.29 1.56 D+ Yếu 4.00 6.70 7.50 4.10 7.30 4.60 6.50 3.60 5.50 10.00
tiếp
Học
484 511206584 Ngô Thị Vân 04/04/2002 0 4.58 1.12 D Yếu 6.20 5.70 8.00 4.30 6.80 3.70 4.50 2.20 2.00 3.20 10.00
tiếp
Học
485 511206585 Thiên Bảo Vân 01/03/2002 0 4.90 1.26 D Yếu 3.00 7.40 8.70 4.20 7.30 4.60 5.00 3.10 5.00 3.50 9.40
tiếp
Học
486 511206586 Trần Thị Thanh Vân 05/02/2002 0 5.26 1.58 D+ Yếu 2.60 9.10 9.20 5.20 7.80 5.80 5.30 4.70 1.00 4.60
tiếp
Học
487 511196573 Trương Thị Hồng Vân 20/08/2001 0 3.79 0.39 F Yếu 3.10 2.60 3.80 3.20 3.90 6.80 7.30
tiếp
Học
488 511206587 Hoàng Thục Văn 01/02/2002 0 7.53 3.00 B Khá 8.80 9.20 6.90 7.80 8.40 7.90 6.50 8.00 6.20
tiếp
Học
489 511206588 Hồ Huỳnh Vedan 26/04/2002 0 5.71 1.77 D+ Yếu 7.60 8.70 4.80 7.50 4.30 5.20 4.80 7.00 4.70
tiếp
Học
490 511206589 Châu Phương Vi 22/06/2002 0 7.99 3.31 B Giỏi 9.80 9.10 7.50 8.80 8.00 7.50 7.10 7.00 6.80 10.00
tiếp
Học
491 511206590 Dương Nguyễn Tườn Vi 26/10/2002 0 6.96 2.63 C+ Khá 8.20 8.90 5.50 7.70 6.30 7.30 6.20 7.00 5.90 10.00
tiếp
Học
492 511206591 Nguyễn Trần Tường Vi 04/07/2002 0 7.46 3.03 B Khá 8.90 9.40 6.80 8.50 7.00 7.10 6.60 7.00 6.40 9.40
tiếp
Học
493 511206592 Nguyễn Văn Uyên Vi 25/08/2002 0 7.88 3.19 B Khá 9.90 9.10 7.30 8.70 7.90 9.50 6.50 8.00 6.60 7.90
tiếp
Học
494 511206593 Tạ Hoàng Ái Vi 08/03/2002 0 5.90 1.97 D+ Yếu 7.50 8.90 5.60 7.80 5.10 4.70 4.60 5.00 4.20 9.40
tiếp
Học
495 511206594 Phan Thế Vĩ 28/02/2002 0 6.21 2.13 C Trung bình 7.30 8.90 6.40 7.50 6.10 6.40 4.50 1.00 6.20 10.00
tiếp
Học
496 511206595 Nguyễn Hiền Phước Vinh 16/10/2002 0 7.00 2.56 C+ Khá 8.90 9.10 6.30 8.30 6.80 7.90 4.70 8.00 5.30 10.00
tiếp
Học
497 511206596 Nguyễn Phú Vinh 29/10/2002 0 5.36 1.63 D+ Yếu 8.00 8.20 4.90 7.70 5.70 5.30 5.60 5.10 4.70 2.00 2.90
tiếp
Học
498 511206597 Phan Trần Thế Vinh 09/10/2002 0 5.61 1.72 D+ Yếu 5.60 8.90 4.80 7.70 7.40 6.00 6.40 4.30 6.50 3.60
tiếp
Học
499 511206598 Trịnh Đức Vinh 13/03/2002 0 6.27 2.20 C Trung bình 8.50 9.50 5.30 7.90 6.70 5.10 4.80 5.00 5.60
tiếp
Học
500 511206599 Vòng Thế Vinh 05/08/2002 0 7.28 2.84 C+ Khá 8.50 9.50 6.80 8.20 7.60 7.50 6.40 7.00 5.10 9.10
tiếp
Học
501 511206600 Đào Huy Vũ 27/04/2002 0 7.24 2.75 C+ Khá 8.40 9.40 6.70 8.10 6.20 7.50 6.90 6.00 5.80 10.00
tiếp
Học
502 511206601 Đinh Trang Thoại Vy 21/08/2002 0 7.07 2.72 C+ Khá 7.70 8.80 6.20 8.40 7.00 8.10 6.00 8.00 5.30 9.40
tiếp
Học
503 511206602 Đỗ Thụy Hương Vy 04/01/2002 0 5.14 1.38 D Yếu 6.20 7.80 8.70 4.60 6.90 4.80 4.40 4.50 4.80 4.40 5.00 3.30
tiếp
Học
504 511206603 Đoàn Ngô Hải Vy 09/04/2002 0 5.67 1.78 D+ Yếu 6.90 6.70 5.10 9.00 4.10 7.70 5.00 4.50 4.90 5.40 6.00 4.30 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu

Thực tập thực vật

Hóa đại cương và

Giáo dục thể chất


Tiếng Anh cơ bản
Thực tập bào chế

Dược lâm sàng 1


Thực tập vi sinh

Bào chế và sinh


Thực tập hóa lý

Công nghệ sinh

Dược động học


Pháp chế dược

Thực tập pháp

Thực tập dược

Thực tập dược


Thực tập công

Thực tập công


nghệ sinh học
Hóa phân tích
Hóa hữu cơ 2

Thực tập hóa

Thực tập hóa

Độc chất học

Giáo dục liên


nghiệp dược
Hoá lý dược

Hóa dược 1

Dược liệu 1
phân tích 1

dược học 1

lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực

Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật

ngành 1
dược 1
Vi sinh

liệu 1
Ghi

vô cơ
dược

dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú

2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00

Học
505 511206605 Huỳnh Bảo Phương Vy 01/09/2002 0 5.38 1.69 D+ Yếu 7.10 8.80 4.70 7.70 4.60 6.70 2.40 8.00 2.70 9.40
tiếp
Học
506 511206606 La Tường Vy 24/10/2002 0 6.68 2.47 C Trung bình 8.50 9.00 5.70 7.80 7.80 6.10 5.30 8.00 4.70
tiếp
Học
507 511206607 Lê Hiền Thảo Vy 03/09/2002 0 5.21 1.60 D+ Yếu 4.00 8.70 6.40 7.00 3.20 7.10 4.30 7.00 4.10
tiếp
Học
508 511206608 Lê Nguyễn Thúy Vy 21/01/2002 0 6.70 2.53 C+ Khá 8.00 8.90 2.60 7.90 6.40 9.20 7.10 7.60 6.50 8.00 5.80
tiếp
Học
509 511206609 Nguyễn Thị Thảo Vy 14/09/2002 0 6.16 2.00 C Trung bình 8.70 9.20 4.40 7.90 4.80 7.30 4.50 7.00 3.90 10.00
tiếp
Học
510 511206610 Nguyễn Trần Thảo Vy 22/10/2002 0 5.09 1.31 D Yếu 7.80 5.30 9.00 3.90 7.10 5.30 4.30 6.30 3.50 5.00 4.20
tiếp
Học
511 511206611 Phạm Bình Phương Vy 27/02/2002 0 6.65 2.47 C Trung bình 8.40 9.00 5.50 7.90 7.40 6.90 4.60 8.00 5.80
tiếp
Học
512 511206612 Trần Thúy Vy 09/12/2001 0 6.08 1.94 D+ Yếu 7.80 9.60 8.50 4.80 8.40 4.80 7.50 3.40 8.00 4.20
tiếp
Học
513 511206613 Trương Triệu Vy 04/05/2002 0 5.25 1.60 D+ Yếu 6.60 8.50 4.50 7.70 4.50 5.60 4.90 1.00 5.00
tiếp
Học
514 511206616 Trần Quốc Xuyên 30/06/2002 0 7.13 2.80 C+ Khá 8.40 9.10 5.80 7.90 7.30 6.60 6.60 7.50 6.50
tiếp
Học
515 511206617 Lê Minh Như Ý 09/12/2002 0 7.21 2.73 C+ Khá 9.50 9.00 6.40 8.00 6.40 7.60 6.50 7.00 6.20
tiếp
Học
516 511206618 Phạm Lê Thiện Ý 21/12/2002 0 7.27 2.90 C+ Khá 8.70 9.40 6.80 7.70 7.10 7.80 6.60 7.50 5.80
tiếp
Học
517 511206619 Trần Thị Như Ý 22/01/2002 0 7.33 2.91 C+ Khá 9.00 9.00 7.40 8.20 8.00 7.60 4.70 7.00 6.60 9.40
tiếp
Học
518 511206620 Nguyễn Hoàng Yến 08/06/2002 0 5.82 2.00 C Trung bình 6.70 9.10 5.50 8.20 5.40 5.10 6.50 5.00 7.00 4.10
tiếp
Học
519 511206621 Phạm Thị Phi Yến 18/10/2002 0 5.24 1.50 D+ Yếu 6.10 8.30 4.80 7.90 4.40 5.20 5.20 2.00 4.50
tiếp
Học
520 511206622 Võ Thị My Yến 13/03/2002 0 5.10 1.60 D+ Yếu 6.30 8.90 5.60 7.40 5.10 7.00 2.40 2.00 5.00
tiếp

Danh sách có: 520 SV.


Trong đó Kết quả học tập
Xếp loại SL Tỉ lệ (%)
Xuất sắc 0 0
Xuất sắc 0 0
Giỏi 0 0
Giỏi 8 1.54
Khá 24 4.62
Khá 162 31.15
Trung bình 157 30.19
Yếu 96 18.46
Yếu 51 9.81
Yếu 22 4.23

Kết quả rèn luyện


Xếp loại SL Tỉ lệ (%)
Xuất sắc 0 0
Tốt 0 0
Khá 0 0
Trung bình 0 0
Yếu 0 0
Kém 0 0

[Footer]

You might also like