Professional Documents
Culture Documents
TongKetHocKy 2 - 20240123
TongKetHocKy 2 - 20240123
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
1 511206006 Đặng Nguyễn Bình An 11/09/2000 0 6.53 2.28 C Trung bình 8.30 9.10 6.20 9.10 6.50 7.20 4.60 6.50 3.50 9.70
tiếp
Học
2 511206007 Lê Thúy An 19/08/2002 0 6.45 2.31 C Trung bình 7.80 9.30 6.00 8.60 6.00 6.20 4.10 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
3 511206008 Lý Đức An 23/08/2002 0 8.14 3.41 B Giỏi 9.20 9.30 7.90 9.30 8.10 8.30 7.40 7.00 7.00 9.70
tiếp
Học
4 511206009 Nguyễn Hoàng An 01/11/2002 0 7.38 2.97 C+ Khá 9.70 8.90 7.10 8.60 6.50 7.00 6.60 7.00 5.40 9.40
tiếp
Học
5 511206010 Nguyễn Thị Hưng An 03/01/2002 0 7.27 2.78 C+ Khá 9.10 9.10 6.20 8.80 6.80 6.20 6.00 8.00 6.00 10.00
tiếp
Học
6 511196082 Nguyễn Thị Tường An 25/10/2001 0 4.13 0.75 F Yếu 2.90 3.80 8.40 3.50 6.20 6.80 2.50 1.00 10.00
tiếp
Học
7 511206011 Nguyễn Trương Thu An 04/02/2002 0 7.06 2.84 C+ Khá 8.70 9.00 6.50 8.80 7.10 6.30 5.50 6.50 6.20 8.80
tiếp
Học
8 511206012 Phạm Thị Phước An 01/01/2002 0 7.04 2.75 C+ Khá 8.70 8.80 7.00 8.30 6.30 7.20 5.30 7.00 5.70 10.00
tiếp
Học
9 511206013 Phạm Trần Vân An 02/07/2002 0 6.06 2.09 C Trung bình 7.30 9.10 5.10 8.30 4.80 5.20 5.10 7.00 4.40 8.80
tiếp
Học
10 511206014 Đặng Châu Anh 10/12/2002 0 5.79 1.81 D+ Yếu 7.60 8.60 5.30 7.90 4.10 5.50 4.50 5.50 3.80 10.00
tiếp
Học
11 511206016 Đào Nguyên Minh Anh 01/02/2002 0 4.53 1.03 D Yếu 5.70 8.50 3.90 6.80 6.30 3.00 4.70 4.30 1.00 3.50
tiếp
Học
12 511206017 Đinh Thị Quỳnh Anh 29/05/2002 0 6.48 2.38 C Trung bình 7.10 8.80 5.90 8.30 4.90 6.80 5.50 5.50 6.00 10.00
tiếp
Học
13 511206019 Lê Hiền Trúc Anh 20/10/2002 0 5.91 1.97 D+ Yếu 7.50 9.10 4.50 8.20 4.60 6.10 5.40 6.50 4.10 7.00
tiếp
Học
14 511206020 Lê Hoàng Mai Anh 14/09/2002 0 6.01 1.97 D+ Yếu 5.90 9.20 6.10 7.20 4.60 6.30 5.30 8.00 4.80 6.70
tiếp
Học
15 511206021 Lê Ngọc Minh Anh 23/04/2002 0 6.80 2.50 C+ Khá 9.30 9.20 5.90 8.40 6.10 5.50 5.20 7.50 5.00 10.00
tiếp
Học
16 511206022 Lê Nhựt Anh 21/05/2002 0 5.81 1.84 D+ Yếu 7.00 9.40 4.70 8.10 4.20 6.30 5.30 5.00 3.80 8.80
tiếp
Học
17 511206023 Mai Ngọc Quỳnh Anh 04/10/2002 0 6.73 2.59 C+ Khá 9.00 8.90 5.90 8.40 6.50 6.30 5.00 7.00 5.50 8.20
tiếp
Học
18 511206024 Nguyễn Đặng Kim Anh 21/02/2002 0 7.15 2.75 C+ Khá 9.60 9.10 6.20 9.00 7.30 6.70 5.40 8.00 5.50 8.20
tiếp
Học
19 511206025 Nguyễn Quỳnh Anh 28/09/2002 0 6.03 2.13 C Trung bình 5.10 9.30 5.70 8.10 5.00 5.40 5.60 7.00 4.10 10.00
tiếp
Học
20 511206026 Nguyễn Thị Chung Anh 11/10/2002 0 6.83 2.66 C+ Khá 8.50 9.10 5.90 8.60 5.60 7.40 5.70 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
21 511206027 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/2002 0 5.36 1.45 D Yếu 6.30 4.10 8.60 3.60 3.90 4.80 8.90 6.20 4.50 8.20 3.50 5.30 9.40
tiếp
Học
22 511206028 Nguyễn Trâm Anh 11/11/2002 0 6.86 2.59 C+ Khá 8.90 8.80 6.80 7.80 5.60 5.50 4.60 8.00 6.60 10.00
tiếp
Học
23 511206029 Tô Quỳnh Anh 02/07/2002 0 6.29 2.16 C Trung bình 6.80 8.90 6.10 8.20 6.10 7.40 4.80 8.00 4.50 6.70
tiếp
Học
24 511206031 Trần Huỳnh Anh 07/11/2002 0 5.77 1.78 D+ Yếu 7.30 9.00 5.00 6.90 4.50 6.20 3.90 7.50 4.00 9.40
tiếp
Học
25 511206032 Trần Lan Anh 03/01/2002 0 5.67 1.68 D+ Yếu 7.80 9.10 4.70 7.20 5.00 6.20 3.70 6.10 4.00 6.50 3.80 10.00
tiếp
Học
26 511206033 Trần Thị Quế Anh 24/07/2002 0 6.33 2.18 C Trung bình 7.90 8.70 9.10 4.80 8.20 6.50 4.80 7.50 5.30 6.50 2.80 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
27 511206034 Trần Thị Tú Anh 12/10/2002 0 2.85 0.38 F Yếu 2.60 0.90 2.40 8.60 4.60 1.30 3.60 0.00
vụ lần
Học
1
28 511206035 Võ Diệp Anh 01/01/2002 0 5.74 1.82 D+ Yếu 7.50 8.90 9.10 4.30 7.80 5.00 3.50 6.00 4.40 8.00 3.10 7.90
tiếp
Học
29 511206036 Vũ Hoàng Vân Anh 02/10/2002 0 7.26 2.81 C+ Khá 7.60 9.10 6.80 8.10 6.50 5.10 7.50 7.50 6.00 10.00
tiếp
Học
30 511206037 Vũ Lê Phương Anh 13/11/2002 0 6.54 2.28 C Trung bình 8.10 9.00 6.00 8.10 6.30 7.10 3.70 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
31 511206038 Đỗ Thị Minh Ánh 08/03/2002 0 6.49 2.34 C Trung bình 9.00 9.20 5.60 7.50 5.90 6.40 4.30 8.00 4.40 10.00
tiếp
Học
32 511206039 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/08/2002 0 5.10 1.22 D Yếu 4.10 8.70 4.70 7.20 3.90 4.60 3.90 8.00 3.00 10.00
tiếp
Học
33 511206040 Lê Nguyễn Hồng Ánh 22/03/2002 0 6.53 2.38 C Trung bình 9.00 8.80 6.30 8.60 5.00 6.10 4.60 5.50 5.50 10.00
tiếp
Học
34 511206043 Nguyễn Lê Hữu Bằng 29/10/2002 0 7.05 2.69 C+ Khá 9.10 9.00 7.10 8.60 6.40 6.60 5.10 7.50 5.30 10.00
tiếp
Học
35 511206044 Đoàn Gia Bảo 26/10/2002 0 4.82 1.36 D Yếu 6.20 8.30 5.30 7.30 4.40 3.50 0.00 4.80 0.00 4.00 10.00
tiếp
Học
36 511206045 Dương Quốc Bảo 13/02/2002 0 7.28 3.00 B Khá 8.60 9.00 6.80 8.30 6.50 7.50 7.00 6.50 5.50 9.40
tiếp
Học
37 511206046 Hoàng Xuân Bảo 18/10/2002 0 7.08 2.69 C+ Khá 9.00 9.30 7.30 8.30 6.50 7.90 5.30 6.00 5.40 9.40
tiếp
Học
38 511206047 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 07/11/2002 0 7.19 2.81 C+ Khá 9.70 9.10 6.60 8.20 8.90 7.60 6.30 5.70 1.00 6.40 9.40
tiếp
Học
39 511206048 Lý Gia Bảo 22/04/2002 0 6.74 2.44 C Trung bình 9.10 9.30 5.20 7.40 4.60 6.80 6.00 8.00 5.40 9.70
tiếp
Học
40 511206050 Nguyễn Hữu Thiên Bảo 10/01/2002 0 6.76 2.40 C Trung bình 8.40 9.20 6.40 7.90 5.90 7.40 6.30 7.00 4.80
tiếp
Học
41 511206051 Trần Dương Gia Bảo 21/08/2001 0 7.35 2.91 C+ Khá 8.70 8.90 7.20 8.00 6.20 5.70 6.80 8.00 6.20 10.00
tiếp
Học
42 511206052 Cao Quang Bình 28/11/2002 0 6.34 2.17 C Trung bình 6.80 8.80 6.80 7.90 7.40 4.80 7.40 4.60 6.00 4.30 10.00
tiếp
Học
43 511206053 Đỗ Ngọc Thái Bình 04/06/2002 0 7.27 2.88 C+ Khá 9.10 9.10 7.70 9.30 7.00 6.90 5.70 5.00 6.10 9.10
tiếp
Học
44 511206054 Khắc Thị Ngọc Bình 12/04/2002 0 5.73 1.91 D+ Yếu 7.50 9.00 5.70 7.70 4.70 8.30 2.70 7.00 4.40 7.00
tiếp
Học
45 511206055 Mai Huỳnh Khánh Chân 27/03/2002 0 7.39 2.94 C+ Khá 8.90 9.50 7.00 8.10 6.80 7.50 5.80 6.50 6.90 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
46 511206056 Bùi Minh Châu 20/05/2002 0 6.61 2.44 C Trung bình 8.80 9.30 5.70 8.00 5.00 7.30 4.50 8.00 5.30 10.00
tiếp
Học
47 511206057 Lê Đình Ái Châu 14/08/2002 0 6.82 2.50 C+ Khá 8.70 8.90 7.50 9.00 6.70 5.00 3.90 8.00 5.80 9.10
tiếp
Học
48 511206058 Lưu Thị Ngọc Châu 04/06/2002 0 6.80 2.59 C+ Khá 9.00 9.20 6.50 7.80 5.60 7.10 5.40 7.00 5.10 9.10
tiếp
Học
49 511206059 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18/02/2000 0 5.21 1.56 D+ Yếu 7.00 8.20 3.40 6.90 5.70 4.00 7.00 4.80 2.00 2.50 10.00
tiếp
Học
50 511206060 Nguyễn Văn Châu 28/11/2002 0 6.99 2.66 C+ Khá 8.60 9.20 6.80 8.40 6.10 6.20 6.00 6.00 5.50 10.00
tiếp
Học
51 511206061 Công Thùy Mai Chi 24/11/2002 0 6.01 2.06 C Trung bình 4.30 8.50 5.40 8.10 6.10 7.10 5.40 7.00 5.20 7.30
tiếp
Học
52 511206063 Đặng Thị Chung 29/03/2002 0 5.34 1.38 D Yếu 4.60 8.40 3.90 7.20 5.20 5.20 4.90 5.10 3.60 10.00
tiếp
Học
53 511206064 Phan Đắc Chương 12/02/2002 0 7.01 2.70 C+ Khá 7.60 8.70 7.00 7.70 7.40 5.70 6.10 8.00 6.40
tiếp
Học
54 511206065 Đỗ Thành Công 12/01/2002 0 6.45 2.22 C Trung bình 9.70 8.90 6.10 8.20 4.50 7.00 4.80 5.50 4.60 9.40
tiếp
Học
55 511206066 Trần Viết Cương 08/09/2002 0 6.99 2.75 C+ Khá 9.30 9.00 7.30 8.60 5.90 8.00 4.30 8.00 5.50 9.40
tiếp
Học
56 511206067 Lê Tuấn Cường 28/03/2002 0 5.13 1.50 D+ Yếu 5.20 8.40 4.80 7.00 4.80 2.60 5.20 1.00 4.20 9.40
tiếp
Học
57 511206068 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường 06/03/2002 0 7.01 2.59 C+ Khá 9.60 9.30 6.20 8.20 7.60 5.80 4.50 7.00 6.10 9.40
tiếp
Học
58 511206069 Nguyễn Hải Đăng 26/02/2002 0 6.40 2.34 C Trung bình 9.20 9.20 5.60 8.10 6.60 5.30 5.40 1.00 5.20 9.40
tiếp
Học
59 511206070 Đỗ Tài Danh 25/10/2002 0 7.25 2.84 C+ Khá 7.30 9.10 9.30 6.70 8.50 7.40 6.20 8.20 5.90 8.00 5.00 10.00
tiếp
Học
60 511206071 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14/05/2002 0 6.83 2.47 C Trung bình 8.40 8.60 6.40 7.50 6.00 7.50 5.90 6.50 4.90 10.00
tiếp
Học
61 511206072 Ngô Nguyễn Thoại Dao 12/04/2002 0 6.73 2.50 C+ Khá 6.90 9.00 6.70 8.10 5.90 6.40 6.50 6.00 5.10 9.40
tiếp
Học
62 511206073 Vũ Phương Anh Đào 13/01/2002 0 5.48 1.53 D+ Yếu 8.10 8.70 4.80 7.40 3.20 4.20 3.50 8.00 3.60 9.40
tiếp
Học
63 511206074 Vương Thị Anh Đào 18/03/2002 0 6.16 2.06 C Trung bình 8.50 8.70 5.40 7.90 4.40 6.40 4.40 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
64 511206076 Phạm Quang Đạt 15/01/2002 0 5.81 1.81 D+ Yếu 7.90 8.90 5.20 7.80 4.00 5.20 3.70 7.00 5.10 5.40 9.40
tiếp
Học
65 511206077 Võ Thành Đạt 19/12/2002 0 4.71 1.09 D Yếu 6.90 2.60 8.40 4.60 7.40 9.30 4.90 5.30 3.60 1.00 3.40
tiếp
Học
66 511206078 Nguyễn Trần Hoàng Diễm 24/01/2002 0 5.34 1.58 D+ Yếu 5.50 9.30 4.50 7.30 4.10 4.40 3.60 5.50 5.40 6.00 4.30 9.70
tiếp
Học
67 511206079 Võ Lê Hoài Diễm 20/10/2002 0 5.48 1.69 D+ Yếu 8.10 9.20 4.80 8.00 4.50 4.30 4.40 1.00 4.40 4.70 10.00
tiếp
Học
68 511206080 Ngô Thiên Định 15/03/2002 0 7.51 3.03 B Khá 7.70 9.20 7.40 8.40 7.70 6.30 7.10 8.50 6.70
tiếp
Học
69 511206081 Nguyễn Lâm Đồng 14/02/2002 0 7.64 3.13 B Khá 9.10 9.30 7.20 8.70 8.10 5.80 6.20 7.00 7.00 10.00
tiếp
Học
70 511206083 Trần Đặng Minh Đức 22/10/2002 0 6.34 2.16 C Trung bình 8.40 9.20 5.90 6.80 5.10 6.10 4.40 7.50 4.90 10.00
tiếp
Học
71 511206084 Đặng Thị Thùy Dung 05/12/2002 0 6.00 2.08 C Trung bình 6.40 6.50 9.10 5.90 8.30 6.70 5.90 5.90 1.00 4.30
tiếp
Học
72 511206086 Phạm Hùng Dũng 16/09/2002 0 7.08 2.78 C+ Khá 8.70 9.30 6.00 8.70 6.10 7.80 5.60 8.00 6.00 9.10
tiếp
Học
73 511206087 Phạm Thanh Dũng 04/12/2001 0 6.86 2.63 C+ Khá 9.30 9.10 6.60 8.10 7.10 5.00 6.90 2.00 6.00
tiếp
Học
74 511206088 Lê Nguyễn Thùy Dương 26/03/2002 0 6.29 2.19 C Trung bình 8.60 9.00 5.20 7.30 4.90 6.80 4.70 8.00 4.00 10.00
tiếp
Học
75 511206089 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 04/10/2002 0 4.96 1.33 D Yếu 4.70 7.50 8.70 5.10 7.30 4.00 4.80 3.90 1.00 4.20
tiếp
Học
76 511206090 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/06/2002 0 5.02 1.25 D Yếu 6.00 8.70 4.70 7.50 4.80 4.70 4.60 3.40 5.00 3.00 7.90
tiếp
Học
77 511206091 Phạm Ngọc Bằng Dương 05/10/1999 0 5.69 1.73 D+ Yếu 7.80 8.80 5.50 7.80 6.40 5.90 2.80 7.50 3.80
Cảnh
tiếp
cáo học
78 511206092 Đỗ Đức Duy 12/07/2002 0 3.71 0.53 F Yếu 3.60 5.20 8.40 4.90 3.90 2.60 4.00 2.40 1.00 3.00
vụ lần
Học
1
79 511206093 Hồ Nguyễn Duy 08/12/2002 0 6.89 2.60 C+ Khá 6.60 9.00 6.30 8.30 7.60 8.00 5.90 7.00 6.20
tiếp
Học
80 511206094 Nguyễn Hoàng Duy 05/02/2002 0 4.60 0.96 F Yếu 4.40 8.80 3.70 3.60 4.20 6.60 3.40 6.00
tiếp
Học
81 511206095 Nguyễn Hoàng Anh Duy 30/06/2002 0 7.34 2.81 C+ Khá 9.20 9.50 7.60 7.90 7.40 6.90 4.50 8.00 6.90 9.40
tiếp
Học
82 511206096 Nguyễn Lưu Đình Duy 12/09/2002 0 6.04 2.06 C Trung bình 8.70 9.10 4.90 7.40 4.00 6.90 4.50 6.50 4.30 9.40
tiếp
Học
83 511206097 Nguyễn Ngọc Duy 07/06/2002 0 5.54 1.72 D+ Yếu 6.00 8.90 4.60 7.30 4.70 5.30 4.00 6.00 4.60 9.40
tiếp
Học
84 511206098 Phạm Lâm Duy 07/11/2002 0 6.71 2.41 C Trung bình 8.70 9.30 6.20 8.10 6.30 7.50 4.80 7.00 4.60 9.40
tiếp
Học
85 511206101 Trần Nguyễn Thái Duy 19/08/2002 0 5.75 1.75 D+ Yếu 5.00 9.40 5.10 6.70 4.80 6.30 5.80 5.00 3.70 10.00
tiếp
Học
86 511206102 Trương Hoàng Duy 27/09/2002 0 7.68 3.00 B Khá 9.40 9.30 7.60 8.50 7.70 7.20 6.30 7.00 6.30 10.00
tiếp
Học
87 511206103 Lê Thị Ngọc Duyên 11/11/2002 0 7.73 3.06 B Khá 9.40 9.20 7.20 8.80 7.60 6.60 6.30 8.00 6.90 10.00
tiếp
Học
88 511206104 Mai Thị Ngọc Duyên 23/11/2002 0 4.61 1.22 D Yếu 4.00 8.60 5.20 7.60 4.40 5.20 2.30 1.00 3.60 10.00
tiếp
Học
89 511206105 Nguyễn Khả Duyên 09/06/2001 0 6.29 2.10 C Trung bình 6.90 8.50 6.10 8.50 5.20 6.90 6.40 7.00 3.90
tiếp
Học
90 511206106 Trương Mỹ Duyên 28/11/2002 0 7.12 2.71 C+ Khá 7.40 6.70 9.30 6.10 7.80 6.00 7.20 7.70 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
91 511206108 Lê Thị Hương Giang 03/12/2002 0 6.71 2.56 C+ Khá 8.90 9.30 6.50 8.20 5.00 7.20 5.00 6.00 5.60 9.70
tiếp
Học
92 511206109 Nguyễn Thị Hà Giang 09/11/2002 0 5.70 1.81 D+ Yếu 7.00 8.50 4.90 8.00 4.90 4.00 4.70 5.00 4.30 9.40
tiếp
Học
93 511206110 Nguyễn Thị Trúc Giang 24/01/2002 0 5.34 1.62 D+ Yếu 7.40 7.70 8.70 4.80 8.30 5.70 4.40 4.00 8.10 3.20 1.00 3.50 8.80
tiếp
Học
94 511206111 Phạm Thị Mai Giang 26/04/2002 0 4.79 1.18 D Yếu 4.10 6.40 5.80 8.10 4.30 3.60 3.50 3.10 5.70 4.60 8.80
tiếp
Học
95 511206112 Phạm Thị Trà Giang 27/02/2002 0 5.80 1.69 D+ Yếu 8.10 9.10 4.70 8.40 3.90 4.50 4.50 6.50 3.70 10.00
tiếp
Học
96 511206113 Trịnh Hoàng Đông Giang 20/08/2002 0 5.99 1.94 D+ Yếu 5.50 8.20 4.60 9.00 4.20 6.50 6.40 7.00 3.70 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
97 511206114 Trần Quỳnh Giao 28/06/2002 0 7.46 2.94 C+ Khá 9.40 9.20 7.00 8.00 7.10 7.60 5.40 7.50 6.90 10.00
tiếp
Học
98 511206115 Đỗ Thị Ngân Hà 12/09/2002 0 7.57 2.97 C+ Khá 9.80 9.00 7.10 8.90 7.50 7.60 6.00 8.00 5.40 10.00
tiếp
Học
99 511206116 Lê Huyền Nguyệt Hà 24/06/2002 0 5.89 1.90 D+ Yếu 8.90 9.00 5.90 7.90 5.70 4.90 5.30 2.00 3.80
tiếp
Học
100 511206117 Nguyễn Hùng Hà 06/10/2002 0 6.44 2.30 C Trung bình 7.60 9.10 6.10 7.60 6.50 7.10 4.80 8.00 5.00
tiếp
Học
101 511206118 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 18/12/2002 0 7.52 2.97 C+ Khá 9.50 9.30 7.00 7.90 6.90 7.90 6.50 7.50 6.30 8.80
tiếp
Học
102 511206120 Trần Vân Hà 28/04/2002 0 6.35 2.30 C Trung bình 9.40 9.10 5.30 7.60 5.70 6.60 6.00 2.00 5.60
tiếp
Học
103 511206121 Huỳnh Nguyên Hải 19/01/2002 0 6.65 2.47 C Trung bình 8.70 9.30 6.70 7.60 5.30 6.00 5.00 8.50 4.90 8.80
tiếp
Học
104 511206123 Trần Thị Hoàng Hải 03/11/2001 0 7.68 3.20 B Giỏi 9.60 9.10 7.00 8.10 8.00 7.10 6.90 7.00 7.00
tiếp
Học
105 511206124 Lê Ngọc Hân 23/10/2002 0 5.64 1.75 D+ Yếu 7.20 9.10 5.00 7.70 3.90 4.70 4.10 6.00 4.10 10.00
tiếp
Học
106 511206125 Mã Ngọc Hân 18/05/2002 0 6.81 2.47 C Trung bình 9.20 9.30 6.70 7.90 5.80 4.90 5.40 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
107 511206126 Nguyễn Mai Gia Hân 25/07/2002 0 6.38 2.13 C Trung bình 7.90 9.30 6.20 7.80 7.60 7.10 3.70 7.00 5.00
tiếp
Học
108 511206127 Nguyễn Trần Gia Hân 13/08/2002 0 6.67 2.53 C+ Khá 8.20 8.90 6.80 8.20 7.00 6.80 6.10 1.00 6.40
tiếp
Học
109 511206128 Thái Gia Hân 14/11/2002 0 6.78 2.53 C+ Khá 8.80 9.00 6.30 7.70 7.30 7.20 4.40 7.00 6.40
tiếp
Học
110 511206129 Bùi Thanh Hằng 02/05/2002 0 5.99 2.03 C Trung bình 7.80 8.90 6.30 7.80 6.00 6.50 2.80 7.00 5.50
tiếp
Học
111 511206130 Cái Thị Kim Hằng 22/08/2002 0 6.05 2.07 C Trung bình 8.80 9.30 6.00 7.70 6.20 5.80 3.00 8.50 4.20
tiếp
Học
112 511206131 Trần Nguyễn Diễm Hằng 18/11/2002 0 6.24 2.17 C Trung bình 9.20 9.10 6.60 7.80 6.10 6.30 4.40 5.00 4.20
tiếp
Học
113 511206132 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/04/2002 0 7.07 2.77 C+ Khá 9.60 9.00 7.20 8.40 6.90 7.30 5.70 5.50 5.70
tiếp
Học
114 511206133 Phạm Hồng Hạnh 15/12/2001 0 4.92 1.16 D Yếu 6.50 8.40 4.50 3.60 3.10 5.40 3.40 6.50 3.20 10.00
tiếp
Học
115 511206134 Tạ Phạm Minh Hạnh 02/06/2002 0 6.41 2.30 C Trung bình 7.20 9.20 5.90 8.40 6.80 5.70 4.80 7.00 5.80
tiếp
Học
116 511206136 Huỳnh Anh Hào 27/06/2002 0 7.23 2.83 C+ Khá 7.70 8.30 7.00 8.00 7.60 6.70 6.80 8.00 6.20
tiếp
Học
117 511206137 Lê Huỳnh Ngọc Hảo 25/07/2002 0 5.80 2.00 C Trung bình 7.40 8.50 5.20 7.70 5.00 6.00 4.00 6.00 4.00 9.40
tiếp
Học
118 511206138 Phạm Ngọc Như Hảo 01/01/2000 0 6.04 2.00 C Trung bình 4.40 7.90 8.40 3.60 7.10 6.70 6.40 5.50 6.60
tiếp
Học
119 511206139 Đào Phương Thu Hiền 01/07/2002 0 5.92 1.94 D+ Yếu 7.60 9.10 5.10 8.60 4.90 7.50 4.50 2.00 4.40 10.00
tiếp
Học
120 511206140 Đào Thị Bích Hiền 05/05/2002 0 5.17 1.53 D+ Yếu 6.30 8.90 4.70 7.70 3.70 5.60 5.60 1.00 4.10
tiếp
Học
121 511206141 Nguyễn Đặng Thúy Hiền 30/09/2002 0 6.53 2.33 C Trung bình 9.00 9.40 5.80 8.50 5.80 6.90 4.70 8.00 4.90
tiếp
Học
122 511206142 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14/12/2001 0 6.49 2.47 C Trung bình 8.70 9.20 5.70 8.10 4.20 5.70 5.60 7.50 5.00 9.40
tiếp
Học
123 511206143 Phan Nguyên Hiền 10/01/2002 0 6.43 2.31 C Trung bình 6.10 9.20 5.80 8.60 5.00 7.40 5.90 6.00 5.40 9.40
tiếp
Học
124 511206144 Khưu Minh Hiển 13/09/2001 0 6.69 2.53 C+ Khá 8.20 9.30 7.20 8.90 6.30 7.00 4.50 7.00 5.60
tiếp
Học
125 511206147 Võ Minh Hiếu 06/01/2002 0 6.91 2.56 C+ Khá 8.00 9.20 6.10 8.10 6.80 8.10 4.80 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
126 511206148 Vương Minh Hiếu 27/03/2002 0 4.64 1.02 D Yếu 3.70 5.00 8.70 4.80 3.90 3.90 4.70 5.60 5.00 1.00 3.00 9.40
tiếp
Học
127 511206149 La Nhật Hoa 21/09/2002 0 6.29 2.13 C Trung bình 7.90 9.30 5.80 7.80 6.40 6.30 4.40 2.00 6.20 9.40
tiếp
Học
128 511206150 Nguyễn Ngọc Ngân Hoa 02/12/2002 0 6.39 2.25 C Trung bình 8.30 9.00 5.40 7.70 5.30 5.20 5.10 7.00 5.00 10.00
tiếp
Học
129 511206151 Trương Thị Hoa 28/09/2002 0 6.69 2.53 C+ Khá 9.60 8.70 6.20 8.10 5.70 5.50 5.70 8.00 5.00
tiếp
Học
130 511206152 Nguyễn Kim Hòa 02/08/2002 0 6.15 2.17 C Trung bình 9.00 8.60 5.90 5.10 4.80 4.20 5.00 5.60 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
131 511206155 Nguyễn Quốc Hoàn 17/03/2002 0 4.69 1.11 D Yếu 6.60 5.10 9.20 4.00 7.90 6.10 3.60 5.40 3.20 1.00 3.60
vụ lần
Học
1
132 511206157 Phan Thị Kim Hoàng 12/02/2002 0 6.70 2.41 C Trung bình 7.70 9.30 6.20 8.10 6.00 6.60 5.20 7.00 5.40 10.00
tiếp
Học
133 511206158 Vũ Minh Hoàng 26/03/2002 0 5.39 1.59 D+ Yếu 6.20 8.60 3.80 8.40 5.40 6.90 5.40 1.00 2.80 8.80
tiếp
Học
134 511206159 Trương Hoàng Công Huân 16/03/2002 0 6.07 2.10 C Trung bình 6.40 8.90 5.70 7.10 5.00 4.60 6.60 7.00 4.70
tiếp
Học
135 511206160 Đỗ Mạnh Hùng 09/05/2002 0 7.30 2.91 C+ Khá 8.20 8.80 6.70 8.10 7.70 6.60 6.60 5.50 6.70 9.40
tiếp
Học
136 511206161 Nguyễn Đình Hùng 22/07/2002 0 6.60 2.33 C Trung bình 9.40 9.30 5.80 7.90 6.20 5.50 4.70 7.00 6.20
tiếp
Học
137 511206162 Nguyễn Thanh Hưng 02/09/2002 0 5.96 2.13 C Trung bình 8.70 8.60 5.30 8.50 6.30 7.30 4.00 2.00 5.20
tiếp
Học
138 511206163 Vũ Khánh Hưng 09/11/2002 0 5.19 1.38 D Yếu 4.80 8.70 5.10 7.70 4.80 5.90 3.80 1.00 4.80 9.40
tiếp
Học
139 511206164 Bùi Thị Hương 08/01/2002 0 5.22 1.47 D Yếu 7.60 8.80 3.70 7.80 5.20 5.40 4.80 6.00 3.70 0.60 10.00
tiếp
Học
140 511206165 Cái Thị Mỹ Hương 04/11/2002 0 6.49 2.44 C Trung bình 8.00 9.30 5.40 8.10 6.60 5.50 4.30 8.50 5.70 8.20
tiếp
Học
141 511206166 Đỗ Đinh Thu Hương 22/09/2002 0 7.41 2.97 C+ Khá 8.70 9.10 6.80 8.60 6.60 6.60 6.40 8.50 7.20 7.90
tiếp
Học
142 511206167 Hoàng Lam Hương 15/02/2002 0 7.10 2.83 C+ Khá 8.50 9.00 6.90 8.50 6.70 7.20 6.90 5.50 5.70
tiếp
Học
143 511206168 Huỳnh Thị Như Hương 06/08/2002 0 6.36 2.29 C Trung bình 8.70 9.30 5.20 8.10 5.80 7.90 4.50 6.10 4.30 7.00 5.60 10.00
tiếp
Học
144 511206170 Nguyễn Thị Kim Hương 10/04/2002 0 7.51 3.03 B Khá 8.40 8.90 7.20 8.30 7.80 7.10 7.80 7.00 5.60
tiếp
Học
145 511206171 Nguyễn Thị Út Hương 01/08/2002 0 7.20 2.77 C+ Khá 9.90 8.90 6.80 8.00 7.00 7.90 5.20 8.00 6.10
tiếp
Học
146 511206172 Phạm Thiên Hương 06/02/2002 0 7.23 2.77 C+ Khá 9.70 9.30 6.00 9.10 7.40 8.30 5.90 7.50 5.20
tiếp
Học
147 511206173 Trần Lê Mỹ Hương 01/02/2002 0 7.27 2.83 C+ Khá 7.90 8.80 7.50 7.30 7.20 7.80 6.20 8.00 6.70
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
148 511206174 Trần Thị Lan Hương 07/11/2002 0 6.10 2.17 C Trung bình 7.50 9.00 5.70 8.00 5.70 4.80 4.50 7.00 5.70
tiếp
Học
149 511206175 Trần Thị Thu Hương 22/09/2002 0 6.21 2.18 C Trung bình 8.90 8.90 5.10 8.30 5.50 7.90 5.10 4.90 4.70 7.00 4.00 9.70
tiếp
Học
150 511206176 Võ Thị Hồng Hương 26/03/2002 0 6.68 2.50 C+ Khá 9.00 8.90 6.20 8.30 6.70 5.10 4.20 7.00 5.60 10.00
tiếp
Học
151 511206177 Đinh Nguyễn Sỹ Huy 05/10/2002 0 6.27 2.09 C Trung bình 6.80 8.50 5.80 6.90 6.50 6.60 3.90 8.00 5.20 10.00
tiếp
Học
152 511206178 Đỗ Gia Huy 23/03/2002 0 7.23 2.90 C+ Khá 7.50 9.10 7.20 8.70 7.40 7.00 6.70 7.00 6.20
tiếp
Học
153 511206179 Đoàn Minh Huy 05/05/2002 0 5.78 1.83 D+ Yếu 6.60 8.90 5.30 7.50 5.30 7.50 3.40 8.00 5.10
tiếp
Học
154 511206180 Lê Hồng Huy 05/01/2002 0 7.39 2.90 C+ Khá 9.10 9.10 7.90 8.30 7.50 8.00 5.40 6.00 7.10
tiếp
Học
155 511206181 Lê Nguyễn Quang Huy 07/05/2002 0 7.21 2.88 C+ Khá 7.10 8.90 6.60 8.10 7.20 7.50 6.70 7.50 5.70 10.00
tiếp
Học
156 511206182 Lưu Kính Huy 03/07/2002 0 7.52 3.03 B Khá 9.00 9.10 6.10 8.70 7.40 8.20 7.50 8.50 5.40
tiếp
Học
157 511206183 Nguyễn Gia Huy 03/03/2002 0 5.83 1.90 D+ Yếu 6.60 9.10 5.80 6.90 6.10 6.90 5.30 2.00 4.80
tiếp
Học
158 511206184 Nguyễn Hoàng Huy 31/10/2002 0 6.49 2.47 C Trung bình 8.60 8.90 5.60 8.10 5.70 5.80 5.00 8.00 4.10 10.00
tiếp
Học
159 511206185 Nguyễn Huỳnh Anh Huy 12/02/2002 0 6.65 2.40 C Trung bình 6.40 8.80 6.00 7.90 5.80 6.30 7.60 6.00 5.80
tiếp
Học
160 511206186 Nguyễn Quang Huy 01/01/2002 0 4.51 1.07 D Yếu 4.90 8.80 4.10 3.90 3.10 5.50 4.10 7.00 3.00
tiếp
Học
161 511206187 Tạ Thanh Huy 28/06/2002 0 6.79 2.60 C+ Khá 7.30 8.60 7.00 8.50 6.70 6.90 5.20 7.50 6.40
tiếp
Học
162 511206188 Nguyễn Thị Thu Huyên 12/11/2002 0 7.07 2.73 C+ Khá 9.20 8.50 6.90 8.40 6.70 4.80 6.60 7.50 5.70
tiếp
Học
163 511206189 Lê Thị Khánh Huyền 14/10/2002 0 6.35 2.27 C Trung bình 9.10 9.10 5.20 7.40 5.90 5.60 5.00 8.00 4.90
tiếp
Học
164 511206190 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 02/04/2002 0 6.49 2.27 C Trung bình 9.30 9.20 6.30 7.90 7.20 5.10 4.70 5.00 5.20
tiếp
Học
165 511206191 Trần Dương Ngọc Huyền 02/03/2002 0 5.75 1.83 D+ Yếu 7.60 9.20 6.90 7.50 6.10 6.50 4.40 1.00 3.80
tiếp
Học
166 511206192 Nguyễn Đức Khải 18/09/2002 0 6.17 2.17 C Trung bình 7.50 8.60 5.00 8.50 5.80 6.20 5.30 7.00 4.90
tiếp
Học
167 511206193 Trần Tuấn Khải 26/05/2002 0 7.01 2.69 C+ Khá 7.80 9.10 7.20 8.10 6.00 5.90 5.90 8.00 5.70 10.00
tiếp
Học
168 511206194 Huỳnh Phúc Khang 26/09/2002 0 6.76 2.60 C+ Khá 7.30 9.00 6.10 8.30 4.40 7.90 7.00 8.00 5.80
tiếp
Học
169 511206200 Phan Trần Phương Khanh 22/01/2002 0 6.68 2.53 C+ Khá 9.00 9.20 6.10 8.30 5.50 6.50 5.80 7.00 5.30
tiếp
Học
170 511206201 Trương Bảo Khanh 27/08/2002 0 5.98 2.03 C Trung bình 9.20 8.90 5.30 7.70 5.60 4.90 6.50 4.30 7.00 4.30
tiếp
Học
171 511206202 Nguyễn Lê Cát Khánh 10/12/2002 0 6.92 2.57 C+ Khá 9.40 9.10 7.00 8.40 6.40 6.00 5.30 8.00 5.40
tiếp
Học
172 511206204 Phạm Minh Khiêm 05/03/2002 0 7.30 2.97 C+ Khá 8.60 9.30 7.30 8.20 6.20 6.20 7.20 7.00 6.50
tiếp
Học
173 511206205 Nguyễn Bảo Khoa 16/09/2002 0 4.77 1.34 D Yếu 4.40 8.60 4.00 7.50 4.20 6.70 3.00 1.00 4.30 9.70
tiếp
Học
174 511206206 Nguyễn Trọng Khoa 21/10/2002 0 6.99 2.67 C+ Khá 7.40 9.10 7.20 8.70 6.30 7.20 6.20 6.00 6.70
tiếp
Học
175 511206208 Huỳnh Nghiêm Khôi 18/08/2002 0 6.28 2.23 C Trung bình 6.80 9.00 6.10 8.10 5.20 6.00 5.90 7.00 5.10
tiếp
Học
176 511206210 Trần Nguyên Khôi 04/01/2002 0 6.71 2.50 C+ Khá 8.30 9.10 6.30 7.20 6.20 5.10 5.70 7.50 6.50
tiếp
Học
177 511206211 Võ Lương Duy Khôi 08/08/2002 0 4.71 1.08 D Yếu 5.80 6.00 8.60 3.70 7.40 4.50 3.30 5.10 3.30 7.00 3.00
tiếp
Học
178 511206212 Nguyễn Thùy Lam Khuê 13/08/2002 0 4.64 1.03 D Yếu 3.80 8.90 5.60 6.90 4.50 5.20 3.00 5.00 3.30 4.70
tiếp
Học
179 511206213 Văn Đặng Minh Khuê 22/09/2002 0 7.61 3.20 B Giỏi 8.90 9.10 7.50 8.30 8.00 7.40 7.00 8.00 5.80
tiếp
Học
180 511206215 Trần Trung Kiên 20/08/2002 0 5.94 2.00 C Trung bình 8.30 8.90 5.30 7.50 5.10 5.00 4.60 6.50 5.00
tiếp
Học
181 511206216 Bùi Anh Kiệt 29/03/2002 0 7.27 2.94 C+ Khá 8.90 9.20 7.00 8.10 9.40 7.20 5.90 5.00 7.50 7.50
tiếp
Học
182 511206217 Hà Tuấn Kiệt 04/11/2002 0 6.89 2.67 C+ Khá 9.20 8.90 7.00 7.80 6.60 4.80 5.70 7.00 6.10
tiếp
Học
183 511206218 Lê Quang Tuấn Kiệt 03/04/2002 0 6.46 2.40 C Trung bình 7.30 9.30 6.70 8.30 7.60 5.10 5.80 1.00 6.30
tiếp
Học
184 511206219 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 24/08/2002 0 6.76 2.57 C+ Khá 9.30 8.80 6.80 8.70 6.90 4.70 6.60 1.00 6.20
tiếp
Học
185 511206002 Thị Mộng Kiều 17/02/2001 0 4.89 1.28 D Yếu 6.90 6.00 8.90 4.00 6.90 5.20 4.80 3.60 4.70 5.20 1.00 3.30
tiếp
Học
186 511206221 Trang Thị Ngọc Kiều 09/01/2002 0 6.51 2.37 C Trung bình 7.70 9.10 7.60 7.80 6.60 6.20 4.20 5.00 6.60
tiếp
Học
187 511206223 Nguyễn Võ Song Kỳ 19/07/2002 0 6.66 2.60 C+ Khá 8.00 8.60 7.10 8.40 6.40 7.40 5.50 5.00 5.50
tiếp
Học
188 511206224 Trương Nguyễn NgọcLam 02/09/2002 0 7.75 3.30 B Giỏi 8.60 9.30 8.20 8.00 8.10 7.60 7.10 7.00 6.60
tiếp
Học
189 511206227 Nguyễn Công Lâm 03/02/2002 0 5.87 2.00 C Trung bình 7.60 8.90 4.80 7.20 5.10 6.40 5.60 0.00 4.80 10.00
tiếp
Học
190 511206229 Đặng Thị Hương Lan 27/08/2001 0 4.43 0.97 F Yếu 2.60 8.70 4.60 7.30 4.80 2.60 4.80 4.50 5.00 3.30 4.50
tiếp
Học
191 511206230 Huỳnh Thị Ngọc Lan 16/02/2002 0 6.36 2.30 C Trung bình 9.00 8.90 5.70 8.20 5.70 7.40 4.50 7.00 4.80
tiếp
Học
192 511206232 Lê Khánh Linh 22/03/2002 0 6.08 2.10 C Trung bình 8.30 9.20 5.60 7.50 5.30 6.60 4.50 7.00 4.50
tiếp
Học
193 511206233 Nguyễn Ngọc Hiền Linh 24/02/2002 0 5.31 1.63 D+ Yếu 7.10 8.80 4.60 7.70 5.30 6.00 3.10 1.00 5.10 7.90
tiếp
Học
194 511206235 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/02/2002 0 7.33 2.87 C+ Khá 9.10 9.30 6.90 8.30 7.10 6.70 6.40 7.00 6.60
Cảnh
tiếp
cáo học
195 511206236 Nguyễn Thị Trúc Linh 16/05/2002 0 0.00 0.00 F Yếu
vụ lần
Học
1
196 511206237 Nguyễn Trần Trúc Linh 01/02/2002 0 4.90 1.16 D Yếu 4.80 8.30 4.30 3.20 9.00 4.90 5.50 3.40 7.00 3.60
tiếp
Học
197 511206239 Phan Nguyễn Hoàng Linh 20/08/2002 0 7.21 2.87 C+ Khá 9.60 9.10 6.50 8.10 6.80 8.70 5.80 8.00 5.50
tiếp
Học
198 511206240 Tạ Nhật Linh 03/11/2002 0 4.31 0.57 F Yếu 3.90 8.70 3.30 5.10 3.60 4.90 3.60 6.00 3.80
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
199 511206241 Trần Thị Ngọc Linh 15/01/2002 0 7.42 3.00 B Khá 9.20 9.20 8.00 8.10 8.20 8.40 6.20 2.00 7.10
tiếp
Học
200 511206242 Trần Võ Khánh Linh 04/04/2002 0 7.31 2.80 C+ Khá 9.60 9.10 7.50 8.30 6.80 6.40 5.80 8.00 6.30
tiếp
Học
201 511206244 Lê Lưu Trúc Loan 02/05/2002 0 5.93 1.93 D+ Yếu 7.90 9.10 4.80 7.30 6.20 5.70 4.40 7.50 4.20
tiếp
Học
202 511206245 Phùng Thị Bích Loan 13/05/2002 0 7.69 3.17 B Khá 9.10 9.00 7.50 8.10 7.40 7.90 7.30 7.00 6.70
tiếp
Học
203 511206246 Lê Sơn Long 23/01/2002 0 5.57 1.83 D+ Yếu 7.70 8.40 5.00 8.20 5.70 4.80 5.20 1.00 4.40
tiếp
Học
204 511206247 Lý Nguyên Long 07/10/2002 0 5.06 1.34 D Yếu 7.20 6.50 8.40 3.90 7.20 5.20 9.30 4.80 3.70 6.20 2.20 6.50 3.30
tiếp
Học
205 511206248 Nguyễn Ngọc Long 04/02/2002 0 4.76 1.20 D Yếu 4.30 8.60 5.50 6.80 4.30 5.60 3.40 5.00 3.50
tiếp
Học
206 511206250 Lại Đặng Kiều Ly 10/11/2002 0 7.45 2.97 C+ Khá 9.10 9.30 7.50 8.30 6.70 7.40 6.70 5.00 7.50
tiếp
Học
207 511206251 Nguyễn Trần Kiều Ly 10/11/2002 0 4.34 0.79 F Yếu 6.30 4.90 8.40 3.00 3.60 4.70 9.50 4.30 3.50 4.80 3.50 2.00 2.60
tiếp
Học
208 511206252 Phạm Thị Hải Ly 25/09/2002 0 6.63 2.57 C+ Khá 8.60 9.10 8.00 8.10 7.40 4.10 4.20 7.00 5.30
tiếp
Học
209 511206253 Nguyễn Hà Hoàng Mai 30/07/2002 0 5.94 2.00 C Trung bình 6.10 8.90 5.50 7.90 4.40 5.00 5.10 7.00 4.50 10.00
tiếp
Học
210 511206255 Nguyễn Phương Mai 01/02/2002 0 6.83 2.57 C+ Khá 9.60 9.20 5.70 8.10 5.30 9.00 5.80 7.00 5.30
tiếp
Học
211 511206256 Vũ Lê Phương Mai 11/12/2002 0 6.01 2.03 C Trung bình 6.50 9.00 6.50 7.70 5.80 4.90 4.80 5.00 5.80
Cảnh
tiếp
cáo học
212 511206259 Nguyễn Cao Minh 05/04/2002 0 3.45 0.53 F Yếu 3.90 8.90 3.40 7.10 2.80 4.20 3.20 1.00 0.40
vụ lần
Học
1
213 511206261 Nguyễn Lê Quang Minh 16/11/2002 0 7.12 2.67 C+ Khá 9.30 8.90 6.90 7.90 6.20 6.30 7.20 4.50 6.40
tiếp
Học
214 511206263 Nguyễn Tuyết Minh 09/04/2002 0 7.51 2.83 C+ Khá 9.70 8.90 6.80 8.40 7.80 8.70 6.40 6.00 6.40
tiếp
Học
215 511206264 Nguyễn Thị Kim Mơ 10/07/2002 0 5.95 1.91 D+ Yếu 6.50 9.00 5.70 7.70 6.30 5.60 3.70 8.00 5.00 6.40
tiếp
Học
216 511206265 Đặng Thị Thảo My 31/10/2002 0 7.59 3.00 B Khá 9.10 8.90 7.90 7.60 8.10 6.90 6.30 6.50 7.40
tiếp
Học
217 511206266 Đào Phạm Thảo My 28/09/2002 0 4.81 1.47 D Yếu 4.10 8.50 4.60 7.00 5.50 6.40 4.30 1.00 4.00
tiếp
Học
218 511206267 Nguyễn Đặng Huyền My 24/07/2002 0 5.55 1.90 D+ Yếu 5.90 8.10 5.50 7.00 5.80 5.70 4.10 7.00 4.40
tiếp
Học
219 511206268 Nguyễn Huỳnh Trà My 17/09/2002 0 5.49 1.70 D+ Yếu 6.00 8.60 4.90 8.30 5.60 3.30 4.10 7.00 4.90
tiếp
Học
220 511206269 Nguyễn Thị Kiều My 30/09/2002 0 5.21 1.43 D Yếu 6.80 9.00 4.70 8.00 4.20 4.00 3.90 6.00 4.00
tiếp
Học
221 511206270 Nguyễn Thị Trà My 10/05/2002 0 5.85 1.97 D+ Yếu 7.30 8.40 5.70 7.20 6.00 6.20 4.60 6.10 4.40 8.50 4.10
tiếp
Học
222 511206271 Phan Thị Trà My 16/10/2020 0 5.63 1.73 D+ Yếu 8.50 9.00 4.40 7.40 5.10 7.40 3.70 7.00 3.30
tiếp
Học
223 511206272 Phạm Ly Na 17/11/2002 0 6.52 2.33 C Trung bình 8.60 9.10 6.20 8.30 6.00 6.50 4.90 6.00 5.80
tiếp
Học
224 511206274 Phan Công Trung Nam 29/01/2002 0 4.82 1.13 D Yếu 6.20 6.30 8.40 3.60 7.60 3.10 4.90 3.10 6.50 4.10
tiếp
Học
225 511206275 Phan Nhật Nam 03/12/2002 0 4.98 1.31 D Yếu 3.50 8.10 4.20 7.30 4.50 4.40 3.00 8.00 4.20 10.00
tiếp
Học
226 511206276 Chống Nguyệt Nga 12/05/2002 0 5.85 2.00 C Trung bình 7.60 8.70 5.30 7.40 5.70 3.60 4.20 7.00 5.60
tiếp
Học
227 511206277 Đỗ Yến Nga 09/06/2002 0 5.58 1.77 D+ Yếu 7.30 8.70 4.30 6.90 4.50 6.40 4.50 7.00 4.50
tiếp
Học
228 511206279 Đỗ Nguyễn Kim Ngân 01/01/2002 0 4.66 1.08 D Yếu 4.50 4.90 4.60 8.50 4.40 7.40 4.70 3.40 5.10 2.60
tiếp
Học
229 511206280 Dương Nguyên Thúy Ngân 08/06/2001 0 6.47 2.37 C Trung bình 9.20 7.60 7.00 8.40 6.70 7.20 4.20 3.00 6.20
tiếp
Học
230 511206281 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 25/06/2002 0 7.71 3.13 B Khá 9.80 9.10 7.20 8.50 7.30 8.30 6.40 8.00 7.00
tiếp
Học
231 511206282 Lê Hoàng Ngân 01/12/2002 0 7.16 2.80 C+ Khá 9.70 9.10 7.10 8.30 7.90 6.80 4.10 7.50 7.00
tiếp
Học
232 511206283 Lê Phan Minh Mỹ KimNgân 25/10/2002 0 7.28 2.93 C+ Khá 9.30 9.30 7.50 8.80 7.20 8.50 5.80 7.00 5.10
tiếp
Học
233 511206284 Nguyễn Gia Hoàng Ngân 25/07/2002 0 7.29 2.93 C+ Khá 9.10 8.90 6.80 8.50 7.80 6.60 5.50 8.00 6.70
tiếp
Học
234 511206286 Nguyễn Thanh Ngân 30/06/2002 0 6.71 2.40 C Trung bình 9.60 8.90 6.10 7.90 6.00 6.00 5.30 8.00 5.30
tiếp
Học
235 511206287 Nguyễn Thảo Ngân 05/09/2002 0 6.19 2.20 C Trung bình 8.00 8.90 6.10 8.40 5.60 7.10 5.00 7.00 3.50
tiếp
Học
236 511206288 Nguyễn Thị Bích Ngân 09/08/2002 0 6.49 2.37 C Trung bình 7.80 9.20 5.10 8.00 6.60 5.80 5.10 8.00 6.00
tiếp
Học
237 511206289 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/12/2002 0 6.28 2.10 C Trung bình 8.30 8.90 6.30 8.00 5.90 5.00 3.90 8.00 5.80
tiếp
Học
238 511206290 Nguyễn Uyển Ngân 14/03/2002 0 6.49 2.33 C Trung bình 5.90 8.20 6.30 8.00 7.50 4.90 6.80 5.00 5.70
tiếp
Học
239 511206291 Phan Bảo Ngân 21/07/2002 0 5.88 1.88 D+ Yếu 6.10 7.20 9.00 5.00 7.70 6.00 7.40 3.60 7.00 4.80
tiếp
Học
240 511206292 Quảng Nữ Kim Ngân 17/02/2002 0 6.13 2.03 C Trung bình 7.20 9.20 8.50 4.90 7.30 4.50 5.30 5.90 7.50 3.70
tiếp
Học
241 511206294 Tôn Nguyễn Thảo Ngân 03/10/2002 0 5.66 1.70 D+ Yếu 6.60 8.90 6.00 7.50 6.20 6.80 3.90 2.00 5.20
tiếp
Học
242 511206295 Trần Thị Thanh Ngân 03/04/2002 0 6.94 2.57 C+ Khá 9.70 9.00 6.90 8.00 6.70 6.70 4.40 8.00 6.30
tiếp
Học
243 511206297 Trần Thị Thúy Ngân 09/12/2002 0 7.01 2.73 C+ Khá 9.40 8.60 6.90 8.00 6.80 6.00 5.50 6.50 6.70
tiếp
Học
244 511206299 Bùi Võ Phương Nghi 11/07/2001 0 6.73 2.50 C+ Khá 8.20 8.70 6.30 8.20 6.80 6.70 6.00 6.50 5.10
tiếp
Học
245 511206300 Nguyễn Hoàng Đông Nghi 18/12/2001 0 5.14 1.47 D Yếu 7.70 8.50 5.80 7.20 4.10 4.30 3.70 1.00 4.90
tiếp
Học
246 511206301 Trần Lê Lan Nghi 01/12/2002 0 6.17 2.10 C Trung bình 8.60 9.30 6.50 7.80 7.20 6.80 3.50 3.00 5.30
tiếp
Học
247 511206302 Võ Nhật Lam Nghi 22/03/2001 0 6.59 2.47 C Trung bình 9.60 8.80 5.60 8.70 7.10 4.90 6.40 1.00 5.80
tiếp
Học
248 511206304 Vũ Hồng Trọng Nghĩa 21/01/2002 0 5.98 2.10 C Trung bình 7.30 9.00 5.60 7.50 5.60 4.50 5.40 7.50 4.00
tiếp
Học
249 511206305 Bùi Thị Hồng Ngọc 16/01/2002 0 6.88 2.57 C+ Khá 8.80 9.40 6.30 8.40 6.90 8.50 5.10 8.00 4.80
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
250 511206306 Đào Thụy Xuân Ngọc 12/09/2002 0 7.30 2.88 C+ Khá 8.90 9.00 7.30 8.60 6.60 6.70 6.70 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
251 511206307 Lê Huỳnh Hồng Ngọc 05/12/2002 0 5.72 1.93 D+ Yếu 6.80 9.20 5.50 6.80 5.00 5.00 4.10 7.50 5.20
tiếp
Học
252 511206308 Lê Phạm Tuấn Ngọc 06/07/2002 0 6.81 2.53 C+ Khá 8.10 9.00 7.30 7.90 6.90 4.60 6.40 5.50 5.70
tiếp
Học
253 511206309 Lê Thị Bảo Ngọc 28/05/2002 0 6.41 2.33 C Trung bình 9.00 8.90 6.40 8.70 5.90 5.00 5.00 7.00 4.50
tiếp
Học
254 511206310 Lê Thị Hồng Ngọc 23/11/2002 0 6.51 2.53 C+ Khá 8.50 9.00 6.20 8.60 6.80 7.10 5.90 1.00 5.60
tiếp
Học
255 511206311 Nguyễn Bảo Ngọc 27/06/2002 0 6.60 2.47 C Trung bình 6.50 7.70 8.80 5.60 8.30 6.50 6.80 5.40 8.00 5.70
tiếp
Học
256 511206313 Nguyễn Như Ngọc 26/10/2002 0 5.26 1.56 D+ Yếu 5.90 6.70 8.60 5.40 7.70 5.60 4.20 5.70 3.30 7.00 3.00
tiếp
Học
257 511206314 Nguyễn Như Ngọc 13/02/2002 0 6.92 2.57 C+ Khá 9.40 9.20 5.10 8.20 6.50 7.50 6.20 7.50 5.40
tiếp
Học
258 511206315 Nguyễn Quang Ngọc 11/05/2002 0 6.75 2.43 C Trung bình 9.10 9.10 6.90 7.90 6.20 5.60 5.30 6.00 6.20
tiếp
Học
259 511206316 Nguyễn Song Như Ngọc 31/05/2002 0 7.37 2.90 C+ Khá 9.40 8.80 7.10 9.20 7.20 6.80 6.40 7.00 6.10
tiếp
Học
260 511206317 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 11/06/2002 0 6.29 2.33 C Trung bình 8.80 8.70 5.50 8.60 6.50 6.50 4.50 5.00 5.20
tiếp
Học
261 511206318 Nguyễn Thanh Ngọc 01/01/2002 0 5.93 1.91 D+ Yếu 6.40 9.00 4.40 8.60 4.80 6.90 4.30 7.00 4.90 9.40
tiếp
Học
262 511206319 Nguyễn Thanh Như Ngọc 17/01/2002 0 7.18 2.83 C+ Khá 9.40 9.10 6.70 8.50 7.40 8.00 5.30 8.00 5.60
tiếp
Học
263 511206320 Phan Lê Bảo Ngọc 03/12/2002 0 7.79 3.10 B Khá 9.30 9.50 7.50 9.30 8.10 8.30 6.40 8.50 6.10
tiếp
Học
264 511206321 Trần Khánh Bảo Ngọc 25/11/2002 0 4.17 0.75 F Yếu 5.40 3.40 8.80 3.40 4.90 4.60 4.50 3.70 4.60 0.00 3.30
tiếp
Học
265 511206325 Lê Khôi Nguyên 11/12/2002 0 4.90 1.25 D Yếu 6.40 8.50 4.90 7.90 4.40 0.00 5.30 3.60 5.00 4.80
tiếp
Học
266 511206326 Lê Minh Phương Nguyên 20/12/2002 0 6.89 2.56 C+ Khá 8.00 9.20 5.90 8.90 5.40 8.50 6.20 7.00 4.70 10.00
tiếp
Học
267 511206327 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 22/07/2002 0 6.23 2.20 C Trung bình 7.70 9.00 6.40 8.40 5.50 7.10 5.30 1.00 6.40
tiếp
Học
268 511206328 Lưu Khôi Nguyên 29/11/2002 0 6.34 2.30 C Trung bình 7.50 8.80 5.80 8.30 5.90 6.40 5.90 5.50 5.00
tiếp
Học
269 511206330 Nguyễn Trần Tú Nguyên 22/05/2002 0 6.32 2.27 C Trung bình 8.40 9.00 6.80 8.50 7.00 4.60 4.70 2.00 6.10
tiếp
Học
270 511206331 Phạm Kim Nguyên 10/11/2002 0 6.49 2.33 C Trung bình 9.10 9.20 6.00 8.90 6.30 8.70 4.60 2.00 6.00
tiếp
Học
271 511206332 Phan Nhật Thanh Nguyên 04/12/2002 0 5.67 1.80 D+ Yếu 4.50 8.90 6.50 8.10 5.30 6.50 3.50 7.00 5.70
tiếp
Học
272 511206333 Phan Thị Thảo Nguyên 25/04/2002 0 7.64 3.13 B Khá 9.50 9.10 8.20 8.50 7.90 7.20 5.70 7.50 7.00
tiếp
Học
273 511206334 Trần Thảo Nguyên 06/09/2002 0 6.87 2.60 C+ Khá 9.40 8.70 5.70 7.90 6.90 6.50 5.10 8.50 6.10
tiếp
Học
274 511206335 Võ Đình Nguyên 18/06/2002 0 5.37 1.67 D+ Yếu 7.60 8.50 6.40 7.50 4.40 4.80 4.30 1.00 4.50
tiếp
Học
275 511206336 Võ Thị Ánh Nguyệt 09/08/2002 0 6.06 2.06 C Trung bình 6.30 8.60 5.60 8.20 4.20 6.10 5.40 7.00 4.60 9.40
tiếp
Học
276 511196333 Bùi Hữu Nhân 01/06/2001 0 7.04 2.73 C+ Khá 8.80 9.00 6.90 7.90 8.20 7.60 5.10 8.00 5.00
tiếp
Học
277 511206338 Đoàn Minh Nhật 09/02/2002 0 5.88 2.00 C Trung bình 7.20 8.50 6.40 7.90 5.10 6.20 4.10 1.00 4.40 7.90
tiếp
Học
278 511206339 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi 15/11/2002 0 7.81 3.25 B Giỏi 9.10 9.00 7.50 8.50 8.30 8.50 6.00 7.00 7.10 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
279 511206340 Dương Nguyễn Phươ Nhi 03/10/2002 0 0.91 0.00 F Yếu 0.00 0.80 2.50 0.00
vụ lần
Học
2
280 511206341 Dương Quý Nhi 20/03/2002 0 3.92 0.39 F Yếu 6.70 2.80 7.00 3.80 3.90 2.90 3.50
tiếp
Học
281 511206342 Dương Yến Nhi 02/12/2002 0 5.89 2.00 C Trung bình 8.90 8.90 4.50 7.90 5.30 6.10 6.00 2.00 4.00
tiếp
Học
282 511206343 Hứa Trần Thảo Nhi 09/08/2002 0 6.31 2.20 C Trung bình 8.60 8.50 6.50 8.20 6.50 6.80 3.80 6.00 5.30
tiếp
Học
283 511206344 Huỳnh Uyển Nhi 10/05/2002 0 7.06 2.72 C+ Khá 8.20 9.10 7.40 8.40 6.90 7.30 5.80 7.00 5.40 7.90
tiếp
Học
284 511206345 Mai Yến Nhi 16/08/2001 0 6.99 2.63 C+ Khá 8.90 9.20 5.80 8.30 6.90 6.30 5.70 8.00 4.90 10.00
tiếp
Học
285 511206346 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 28/07/2002 0 4.51 1.21 D Yếu 5.70 5.90 8.60 4.10 6.70 4.30 0.00 3.00 1.00 3.50 10.00
tiếp
Học
286 511206347 Nguyễn Phạm Yến Nhi 06/09/2002 0 7.08 2.75 C+ Khá 8.60 9.40 6.30 8.00 6.10 7.20 6.70 7.00 5.10 9.40
tiếp
Học
287 511206348 Nguyễn Thị Bé Nhi 06/10/2002 0 5.82 1.78 D+ Yếu 8.30 9.20 4.40 7.90 5.30 6.70 4.50 2.00 3.90 10.00
tiếp
Học
288 511206349 Nguyễn Thị Thiên Nhi 07/06/2002 0 6.14 2.13 C Trung bình 8.20 9.20 6.00 7.90 4.20 6.90 4.30 8.00 5.20
tiếp
Học
289 511206350 Nguyễn Yến Nhi 09/09/2002 0 6.80 2.44 C Trung bình 9.40 9.00 6.30 8.70 6.40 6.70 6.20 8.00 5.30 3.00
tiếp
Học
290 511206351 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi 25/06/2002 0 6.15 2.13 C Trung bình 6.30 8.80 5.70 7.80 5.50 7.60 5.40 8.00 4.40
tiếp
Học
291 511206352 Trần Thị Ý Nhi 30/05/2001 0 4.97 1.25 D Yếu 4.10 8.80 5.00 6.70 3.50 4.10 3.80 8.00 4.70 5.90
tiếp
Học
292 511206353 Trần Yến Nhi 22/03/2002 0 5.96 2.00 C Trung bình 7.20 8.90 4.90 7.30 5.00 5.70 5.80 5.50 3.50 9.40
tiếp
Học
293 511206354 Võ Thị Trúc Nhi 11/05/2002 0 7.18 2.84 C+ Khá 8.50 9.20 7.40 8.40 7.40 7.90 5.30 7.00 6.60 6.70
tiếp
Học
294 511206355 Đỗ Thị Lệ Như 13/10/2001 0 7.03 2.63 C+ Khá 9.60 9.20 5.30 7.40 6.10 6.90 6.10 8.00 5.90 8.80
tiếp
Học
295 511206357 Ngô Quỳnh Như 11/03/2002 0 6.18 2.03 C Trung bình 7.50 8.80 5.00 7.40 5.50 6.20 3.90 8.00 5.40 10.00
tiếp
Học
296 511206358 Nguyễn Thị Hằng Như 03/07/2002 0 7.12 2.78 C+ Khá 8.60 8.80 6.30 8.70 7.10 6.90 5.90 7.00 5.40 10.00
tiếp
Học
297 511206359 Nguyễn Trần Quỳnh Như 20/02/2002 0 7.85 3.23 B Giỏi 9.70 9.30 7.40 8.50 7.60 8.00 6.60 8.00 7.40
tiếp
Học
298 511206360 Phạm Lê Quỳnh Như 10/10/2002 0 7.09 2.80 C+ Khá 8.90 8.70 7.20 7.70 6.80 7.80 5.90 7.00 5.80
tiếp
Học
299 511206361 Phạm Nguyễn Trúc Như 20/05/2002 0 7.01 2.59 C+ Khá 6.80 9.40 8.90 5.10 8.00 6.70 6.30 6.20 7.50 5.30 10.00
tiếp
Học
300 511206362 Phan Thị Quỳnh Như 25/11/2002 0 6.29 2.31 C Trung bình 8.50 9.10 5.00 8.10 5.80 6.60 4.00 7.00 4.60 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
301 511206363 Phùng Thị Quỳnh Như 23/02/2002 0 6.08 2.13 C Trung bình 6.50 9.30 6.30 8.40 5.60 7.10 5.00 1.00 4.80 10.00
tiếp
Học
302 511206364 Võ Thị Quỳnh Như 11/05/2002 0 6.95 2.67 C+ Khá 8.90 9.50 6.80 8.90 7.70 7.40 4.10 7.50 5.90
tiếp
Học
303 511206368 Nguyễn Thùy Nhung 11/10/2002 0 7.44 2.91 C+ Khá 9.70 9.30 7.10 8.10 7.90 8.00 5.10 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
304 511206370 Trần Huyền Nhy 06/04/2001 0 6.71 2.37 C Trung bình 9.40 8.90 6.30 8.10 5.10 6.30 6.30 6.00 5.40
tiếp
Học
305 511206371 Huỳnh Tấn Phát 06/09/2002 0 6.80 2.53 C+ Khá 8.70 9.20 4.70 8.70 6.50 5.80 6.10 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
306 511206373 Lê Tấn Phát 06/03/2002 0 5.21 1.32 D Yếu 5.60 6.00 8.70 4.30 7.40 3.90 5.20 3.60 5.50 3.80 9.40
tiếp
Học
307 511206375 Giang Hiển Phong 07/05/2002 0 6.90 2.63 C+ Khá 8.40 9.10 7.00 8.20 6.90 4.90 5.20 7.00 5.80 9.40
tiếp
Học
308 511206376 Lương Phước Thế Phong 11/04/2002 0 7.51 3.03 B Khá 8.40 9.10 6.50 8.20 6.70 8.00 7.40 8.00 6.00 9.40
tiếp
Học
309 511206377 Nguyễn Thanh Phú 23/05/2002 0 6.16 2.06 C Trung bình 6.30 8.40 4.70 7.40 5.50 7.60 5.10 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
310 511206379 Tiêu Thiên Phú 29/05/2002 0 7.19 2.88 C+ Khá 8.60 8.90 6.50 7.60 7.10 5.60 6.40 7.00 6.50 9.40
tiếp
Học
311 511206380 Trịnh Ngọc Thiên Phú 16/11/2002 0 7.49 2.94 C+ Khá 9.30 9.00 7.40 7.50 7.30 7.80 6.10 7.00 6.10 10.00
tiếp
Học
312 511206381 Hoàng Thị Thu Phúc 04/02/2002 0 6.91 2.73 C+ Khá 8.50 8.80 6.10 8.40 7.00 7.90 5.00 7.00 6.70
tiếp
Học
313 511206382 Huỳnh Hồng Phúc 15/11/2002 0 6.98 2.66 C+ Khá 8.70 9.40 5.00 8.10 6.60 7.60 6.30 6.00 5.50 10.00
tiếp
Học
314 511206383 Lê Thị Hồng Phúc 05/06/2002 0 6.66 2.47 C Trung bình 8.30 9.00 5.80 8.50 5.80 7.50 5.00 7.00 4.90 10.00
tiếp
Học
315 511206385 Nguyễn Minh Phúc 26/08/2002 0 6.41 2.28 C Trung bình 8.50 9.20 4.70 7.30 5.90 7.00 5.10 6.00 4.80 10.00
tiếp
Học
316 511206386 Nguyễn Trương Kim Phúc 30/09/2002 0 6.56 2.38 C Trung bình 9.10 9.10 5.50 7.90 6.30 7.20 6.40 1.00 4.40 10.00
tiếp
Học
317 511206387 Phạm Bùi Thanh Phúc 18/02/2002 0 6.34 2.25 C Trung bình 7.40 8.70 6.10 7.70 5.60 6.10 4.30 7.50 5.20 10.00
tiếp
Học
318 511206389 Trịnh Minh Phúc 14/07/2002 0 5.42 1.59 D+ Yếu 8.10 8.50 4.50 7.60 4.30 4.30 3.80 5.00 4.10 7.90
tiếp
Học
319 511206390 Nguyễn Hoàn Kim Phụng 29/12/2002 0 4.64 1.09 D Yếu 6.10 5.30 8.60 4.20 6.30 3.90 5.40 2.10 7.00 3.90
tiếp
Học
320 511206392 Đỗ Hoàng Cúc Phương 27/04/2002 0 5.73 1.91 D+ Yếu 7.30 9.00 4.60 7.00 4.00 6.10 5.10 7.00 3.20 9.10
tiếp
Học
321 511206393 Lâm Mỹ Phương 02/03/2002 0 6.89 2.63 C+ Khá 9.10 8.90 6.00 7.90 7.10 6.70 4.20 8.00 5.90 10.00
tiếp
Học
322 511206394 Lê Hồng Phương 03/01/2002 0 5.90 2.06 C Trung bình 7.50 8.60 5.50 8.30 5.70 5.90 2.50 6.50 5.10 10.00
tiếp
Học
323 511206396 Nguyễn Nam Phương 07/11/2002 0 5.86 1.92 D+ Yếu 8.30 9.30 4.00 7.30 4.90 4.70 7.00 5.60 5.00 3.40 9.40
tiếp
Học
324 511206399 Thân Trọng Uyên Phương 17/02/2002 0 6.46 2.22 C Trung bình 8.90 9.20 6.30 7.60 7.00 5.30 3.40 6.00 5.30 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
325 511206400 Nguyễn Minh Quân 06/09/2002 0 3.69 0.41 F Yếu 3.70 2.80 3.60 4.10 4.10 3.40 3.40 5.00
vụ lần
Học
1
326 511206401 Nguyễn Minh Quân 19/08/2002 0 6.95 2.80 C+ Khá 8.40 8.70 6.70 8.50 7.00 7.00 5.80 7.50 5.50
tiếp
Học
327 511206403 Đỗ Đăng Quang 15/04/2002 0 7.04 2.72 C+ Khá 6.50 8.80 6.40 7.70 7.00 7.40 6.60 7.00 6.40 9.40
tiếp
Học
328 511206405 Nguyễn Minh Quang 28/05/2001 0 6.49 2.33 C Trung bình 8.50 9.10 4.70 8.00 5.40 6.30 8.20 6.20 7.00 4.40 7.30
tiếp
Học
329 511206406 Phạm Tuấn Quang 12/12/2002 0 5.40 1.57 D+ Yếu 5.20 8.40 4.50 7.20 5.10 6.00 4.50 8.50 3.90
tiếp
Học
330 511206407 Nguyễn Thanh Quí 15/08/2002 0 6.61 2.41 C Trung bình 6.90 9.20 5.80 8.20 6.20 6.40 5.60 7.00 5.20 10.00
tiếp
Học
331 511196411 Hà Tố Quyên 01/10/2001 0 3.15 0.50 F Yếu 1.10 3.40 5.50 5.30 0.60 3.90
tiếp
Học
332 511206409 Phạm Thị Hồng Quyên 22/11/2002 0 6.04 1.97 D+ Yếu 8.70 8.40 4.90 6.50 6.40 6.00 5.00 7.50 3.60
tiếp
Học
333 511196413 Phan Thị Diễm Quyên 14/11/2001 0 5.91 2.03 C Trung bình 7.00 8.80 5.40 6.70 6.90 8.60 5.50 3.60 5.90 4.00 5.20 7.90
tiếp
Học
334 511206410 Nguyễn Thanh Nhật Quyền 30/11/2002 0 6.38 2.37 C Trung bình 8.50 9.30 5.00 8.00 5.30 7.60 5.00 8.00 5.10
tiếp
Học
335 511206411 Phạm Bùi Quốc Quyền 28/04/2002 0 5.61 1.82 D+ Yếu 4.00 6.00 7.80 6.10 8.30 5.80 5.00 6.60 7.00 3.40
tiếp
Học
336 511206412 Đỗ Lê Phương Quỳnh 21/03/2002 0 4.44 0.91 F Yếu 3.30 5.90 3.00 8.30 4.20 7.40 4.20 3.80 4.90
tiếp
Học
337 511206413 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24/11/2002 0 7.31 2.93 C+ Khá 9.30 9.30 7.00 8.00 7.40 9.10 6.60 3.00 6.50
tiếp
Học
338 511206414 Lưu Diễm Quỳnh 10/09/2002 0 7.13 2.72 C+ Khá 9.20 9.20 5.90 9.00 6.90 7.10 6.20 7.00 6.20 6.70
tiếp
Học
339 511206415 Trần Tú Quỳnh 28/07/2002 0 5.55 1.69 D+ Yếu 5.10 9.10 5.10 7.30 5.50 6.00 3.20 6.00 4.70 10.00
tiếp
Học
340 511206416 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh 27/07/2002 0 7.36 2.88 C+ Khá 7.40 9.20 7.60 9.20 6.80 7.90 5.70 7.00 6.90 10.00
tiếp
Học
341 511206417 Lâm Bửu San San 02/07/2002 0 6.23 2.20 C Trung bình 7.00 9.20 5.30 7.80 6.00 5.70 5.80 7.00 4.90
tiếp
Học
342 511206420 Nguyễn Nguyên Sáng 24/04/2002 0 6.17 2.10 C Trung bình 7.70 8.80 5.10 7.70 5.90 6.40 5.30 6.00 5.20
tiếp
Học
343 511206421 Nguyễn Văn Trường Sanh 12/03/2002 0 6.26 2.27 C Trung bình 8.60 9.20 6.50 7.40 6.90 6.90 5.20 1.00 4.90
tiếp
Học
344 511206422 Trần Thị Hương Sen 06/06/2002 0 7.08 2.83 C+ Khá 8.10 8.80 7.00 8.90 6.50 5.40 6.70 8.00 5.90
tiếp
Học
345 511206423 Nguyễn Đức Trường Sơn 30/04/2002 0 6.57 2.56 C+ Khá 8.60 9.10 5.80 8.50 5.50 7.10 6.20 1.00 5.50 10.00
tiếp
Học
346 511206425 Nguyễn Thái Sơn 06/11/2002 0 6.03 1.97 D+ Yếu 6.80 9.10 5.40 7.70 4.80 7.70 5.00 7.00 3.60 8.80
tiếp
Học
347 511206426 Đặng Lê Trí Tài 06/03/2001 0 7.58 3.09 B Khá 8.00 9.30 7.20 8.60 7.50 7.90 7.10 6.50 6.40 9.40
tiếp
Học
348 511206427 Lâm Trí Tài 04/12/2002 0 5.13 1.53 D+ Yếu 4.60 8.60 4.00 7.50 4.80 5.60 5.30 1.00 4.40 7.90
tiếp
Học
349 511206428 Nguyễn Trọng Tài 29/09/2002 0 7.18 2.78 C+ Khá 8.30 9.30 6.90 8.00 6.80 6.40 5.60 8.50 5.90 10.00
tiếp
Học
350 511206429 Lê Hoàng Minh Tâm 02/05/2002 0 6.96 2.59 C+ Khá 9.10 9.30 6.20 8.20 5.10 6.50 6.10 8.00 5.10 10.00
tiếp
Học
351 511206430 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 03/11/2002 0 6.25 2.23 C Trung bình 8.50 9.00 5.40 7.70 6.00 5.80 5.70 5.00 4.70
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
352 511206431 Nguyễn Thành Tâm 02/02/2000 0 4.96 1.21 D Yếu 4.40 9.00 3.90 7.20 3.90 3.80 4.20 4.10 5.90 5.10 7.00 2.70 10.00
tiếp
Học
353 511206432 Trần Ngọc Bảo Tâm 06/09/2002 0 6.67 2.41 C Trung bình 7.30 9.10 6.30 7.60 6.20 6.10 5.70 8.00 4.90 9.40
tiếp
Học
354 511206433 Trần Nguyễn Ngọc Tâm 16/05/2002 0 7.32 2.83 C+ Khá 9.70 9.20 7.20 8.20 7.50 7.00 6.00 6.00 6.30
tiếp
Học
355 511206435 Vương Trần Mỹ Tâm 18/11/2002 0 7.42 2.88 C+ Khá 9.40 8.90 6.60 7.90 6.70 7.60 6.20 8.50 6.20 9.40
tiếp
Học
356 511206437 Phan Duy Tân 18/05/2002 0 7.33 2.78 C+ Khá 9.70 9.20 6.80 8.20 7.60 6.80 5.30 7.00 6.30 9.40
tiếp
Học
357 511206438 Trần Bùi Nhật Tân 09/12/2002 0 5.04 1.44 D Yếu 5.30 9.20 4.70 6.50 4.60 4.50 5.30 5.60 2.00 4.10
tiếp
Học
358 511206439 Nguyễn Ngọc Thái 30/10/2002 0 6.09 2.00 C Trung bình 6.40 9.20 5.20 7.40 4.80 7.10 6.10 7.00 2.80 10.00
tiếp
Học
359 511206440 Lê Thị Hồng Thắm 27/01/2002 0 5.65 1.59 D+ Yếu 6.20 8.10 8.90 4.30 7.10 3.60 6.00 3.70 7.00 3.90 10.00
tiếp
Học
360 511206441 Mai Nguyễn Hồng Thắm 04/12/2002 0 6.07 2.23 C Trung bình 8.20 8.90 5.50 7.60 6.00 5.30 5.70 1.00 5.90
tiếp
Học
361 511206442 Nguyễn Hữu Thắng 12/09/2002 0 6.69 2.47 C Trung bình 7.60 9.30 5.80 7.60 6.60 5.70 5.90 6.50 5.10 10.00
tiếp
Học
362 511206443 Đoàn Ngọc Phương Thanh 24/06/2002 0 5.56 1.78 D+ Yếu 5.50 8.90 5.10 7.60 4.20 4.80 4.50 6.50 4.30 9.40
tiếp
Học
363 511206445 Mai Phan Hạ Thanh 02/12/2002 0 6.33 2.30 C Trung bình 8.30 9.00 5.60 8.20 6.90 6.50 5.30 1.00 6.40
tiếp
Học
364 511206446 Nguyễn Cao Huyền Thanh 28/11/2002 0 6.21 2.16 C Trung bình 8.50 8.90 4.90 7.80 5.20 7.10 4.40 5.00 5.10 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
365 511206447 Nguyễn Giang Thanh 24/03/2001 0 0.00 0.00 F Yếu 0.00 0.00 0.00 0.00
vụ lần
Học
2
366 511206448 Nguyễn Trí Thanh 19/04/2002 0 4.26 0.61 F Yếu 3.80 3.80 3.80 8.90 4.20 7.30 3.90 3.00 5.60 3.00
tiếp
Học
367 511206449 Trần Hồ Hải Thanh 27/11/2002 0 4.62 1.15 D Yếu 6.10 4.90 8.40 4.60 7.80 4.10 4.00 2.00 2.00 3.50 10.00
tiếp
Học
368 511206450 Trần Thanh Thanh 12/11/2002 0 6.48 2.38 C Trung bình 8.20 8.70 5.40 7.90 5.90 7.10 4.00 7.00 6.00 10.00
tiếp
Học
369 511206451 Võ Thị Phương Thanh 18/11/2002 0 5.36 1.67 D+ Yếu 6.70 9.00 5.30 7.00 5.00 5.80 3.20 7.00 4.00
tiếp
Học
370 511206452 Đoàn Chí Thành 29/07/2002 0 7.04 2.66 C+ Khá 8.80 7.60 6.00 7.90 6.60 6.20 6.60 6.00 6.20 10.00
tiếp
Học
371 511196459 Nguyễn Phúc Thành 18/09/2001 0 4.46 0.97 F Yếu 3.30 8.00 4.10 6.00 4.10 2.70 3.40 6.00 2.70 10.00
tiếp
Học
372 511206454 Đinh Thanh Thảo 21/11/2002 0 5.63 1.84 D+ Yếu 6.80 5.20 8.90 4.60 7.40 5.60 5.50 5.70 7.00 3.30
tiếp
Học
373 511206455 Đoàn Thị Thảo 11/05/2002 0 6.16 2.12 C Trung bình 7.30 8.60 9.00 4.10 7.10 4.60 5.00 5.40 8.50 3.50 10.00
tiếp
Học
374 511206456 Hồ Thị Linh Thảo 23/11/1999 0 6.08 2.06 C Trung bình 8.30 9.00 5.20 7.50 5.60 4.40 4.10 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
375 511206457 Huỳnh Trần Dạ Thảo 25/12/2002 0 5.47 1.63 D+ Yếu 5.60 8.60 4.70 8.60 5.00 5.60 3.30 7.00 3.60 10.00
tiếp
Học
376 511206459 Lê Nguyễn Minh Thảo 11/10/2002 0 7.09 2.78 C+ Khá 9.80 9.30 7.30 8.60 6.50 6.70 5.00 5.00 7.20 7.30
tiếp
Học
377 511206460 Lê Phương Thảo 10/04/2002 0 4.96 1.50 D+ Yếu 7.60 8.60 4.20 7.10 5.70 4.00 3.70 5.00 5.50 1.00 2.80
tiếp
Học
378 511206461 Mai Phương Thảo 23/11/2002 0 6.90 2.63 C+ Khá 9.60 9.40 6.10 8.50 7.00 5.60 5.90 2.00 5.90 10.00
tiếp
Học
379 511206462 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 29/04/2002 0 6.83 2.47 C Trung bình 9.40 9.40 5.30 8.30 6.10 7.20 6.10 5.50 4.90 9.10
tiếp
Học
380 511196467 Nguyễn Thanh Thảo 10/12/2001 0 5.42 1.58 D+ Yếu 5.40 6.70 9.40 9.20 4.00 7.90 7.50 3.20 5.30 3.40 2.30
tiếp
Học
381 511206463 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/08/2002 0 6.56 2.41 C Trung bình 8.70 9.30 5.10 8.30 6.70 6.80 5.40 3.00 5.80 8.80
tiếp
Học
382 511206464 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/01/2002 0 5.54 1.63 D+ Yếu 6.40 8.60 4.80 7.90 5.20 6.80 2.50 8.00 3.80 9.40
tiếp
Học
383 511206465 Nguyễn Trịnh Bích Thảo 17/08/2002 0 6.97 2.67 C+ Khá 9.10 8.70 6.80 9.00 7.30 7.50 5.70 6.00 4.90
tiếp
Học
384 511206466 Phan Minh Thảo 09/05/2002 0 6.39 2.25 C Trung bình 7.00 8.70 6.00 8.50 5.30 6.00 4.90 6.00 5.90 10.00
tiếp
Học
385 511206467 Tạ Thị Thu Thảo 12/10/2002 0 7.58 2.94 C+ Khá 9.30 8.60 6.70 7.90 7.60 7.40 6.40 7.50 6.70 10.00
tiếp
Học
386 511206469 Trần Thị Thanh Thảo 24/04/2002 0 5.91 1.97 D+ Yếu 6.80 8.90 4.80 7.90 5.80 6.50 4.30 7.00 5.30
tiếp
Học
387 511206470 Trần Thị Thu Thảo 07/02/2002 0 6.57 2.37 C Trung bình 9.20 9.20 6.80 8.60 6.20 7.70 5.30 2.00 5.40
tiếp
Học
388 511206471 Trương Thị Phương Thảo 24/02/2002 0 4.71 1.33 D Yếu 3.80 9.10 6.10 8.40 4.40 6.50 1.20 6.00 4.20
tiếp
Học
389 511206472 Võ Nhan Thu Thảo 05/10/2002 0 7.18 2.75 C+ Khá 9.20 8.90 6.00 8.30 7.70 6.50 5.40 8.00 5.60 10.00
tiếp
Học
390 511206473 Võ Thị Ngọc Thảo 19/07/2002 0 6.77 2.56 C+ Khá 8.40 9.00 6.40 8.30 5.50 6.50 5.60 7.00 6.10 7.90
tiếp
Học
391 511206474 Đặng Anh Thi 20/02/2002 0 6.22 2.13 C Trung bình 9.10 9.10 5.80 8.30 4.90 5.90 4.80 8.00 4.00
tiếp
Học
392 511206475 Ngô Hồng Thi 05/09/2002 0 7.39 2.88 C+ Khá 9.20 9.50 6.10 8.60 7.60 7.50 7.00 6.00 4.90 10.00
tiếp
Học
393 511206476 Nguyễn Thi Thi 03/02/2002 0 6.91 2.56 C+ Khá 8.80 9.00 6.20 8.20 5.40 5.60 6.80 6.00 5.30 10.00
tiếp
Học
394 511206478 Trần Thanh Thiện 08/04/2002 0 5.83 1.94 D+ Yếu 7.50 9.10 4.00 7.90 5.60 6.80 4.90 8.00 2.30 7.90
tiếp
Học
395 511206479 Lê Hoàng Thịnh 17/01/2002 0 5.93 2.03 C Trung bình 9.30 8.30 5.60 7.30 5.30 4.00 4.40 2.00 5.30 9.10
tiếp
Học
396 511206481 Nguyễn Phú Thịnh 01/01/2002 0 4.97 1.41 D Yếu 5.90 8.80 4.60 7.30 5.00 5.90 3.20 1.00 4.60 6.70
tiếp
Học
397 511206482 Trà Minh Thông 07/11/2002 0 6.11 2.06 C Trung bình 7.50 8.80 5.30 7.90 6.30 5.20 5.30 2.00 5.20 9.40
tiếp
Học
398 511206483 Hà Anh Thư 20/04/2002 0 7.09 2.66 C+ Khá 8.60 9.30 6.40 8.40 6.20 6.60 6.10 6.50 6.30 9.40
tiếp
Học
399 511206484 Hồ Nguyễn Anh Thư 26/11/2002 0 7.45 2.97 C+ Khá 8.70 9.30 6.00 8.20 7.90 7.10 7.40 7.00 5.10 10.00
tiếp
Học
400 511206485 Hoàng Lê Anh Thư 11/04/2002 0 6.19 2.19 C Trung bình 8.10 8.90 5.30 8.00 6.30 5.00 6.00 1.00 4.40 10.00
tiếp
Học
401 511206486 Huỳnh Đỗ Minh Thư 07/07/2002 0 5.10 1.31 D Yếu 5.90 9.10 4.50 8.40 3.80 6.00 3.10 5.00 3.00 9.40
tiếp
Học
402 511206487 Huỳnh Vũ Anh Thư 02/07/2002 0 7.53 3.09 B Khá 9.00 9.10 7.10 9.00 8.60 7.80 5.00 7.50 6.60 9.40
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
403 511206488 Lê Anh Thư 12/07/2002 0 5.16 1.34 D Yếu 7.90 9.30 3.20 6.70 3.70 5.70 4.80 2.00 2.40 10.00
tiếp
Học
404 511206489 Lê Anh Thư 28/08/2002 0 7.38 3.00 B Khá 9.00 9.20 6.50 9.00 7.50 7.00 5.70 5.50 7.10 10.00
tiếp
Học
405 511206490 Lê Mai Anh Thư 25/08/2002 0 5.96 1.91 D+ Yếu 7.30 8.30 5.40 7.10 6.00 5.70 3.90 7.00 5.10 7.90
tiếp
Học
406 511206491 Nguyễn Anh Thư 30/01/2002 0 5.79 1.84 D+ Yếu 8.60 8.00 4.70 6.90 4.60 5.30 5.10 5.00 3.50 9.40
tiếp
Học
407 511206492 Nguyễn Hoài Thuận 18/05/2002 0 7.96 3.13 B Khá 10.00 9.40 7.50 9.20 7.80 7.40 6.30 7.00 7.40 10.00
tiếp
Học
408 511206493 Nguyễn Huy Thuận 28/06/2002 0 6.77 2.57 C+ Khá 7.90 9.00 7.20 9.00 6.90 7.30 5.40 2.00 7.00
tiếp
Học
409 511206494 Nguyễn Minh Thuận 22/06/2002 0 5.79 1.81 D+ Yếu 6.80 8.40 5.30 7.30 6.30 5.40 4.30 7.50 4.90 5.40
tiếp
Học
410 511206495 Nguyễn Kim Hoàng Thục 25/10/2002 0 5.79 1.84 D+ Yếu 7.90 8.70 4.20 8.10 5.00 5.90 3.30 7.00 4.40 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
411 511206496 Lê Thương 20/08/2001 0 2.38 0.00 F Yếu 2.00 2.30 1.90 3.40
vụ lần
Học
1
412 511206497 Nguyễn Song Thương 27/08/2002 0 6.88 2.60 C+ Khá 8.20 9.30 6.80 8.00 7.10 7.90 5.40 7.00 5.30
tiếp
Học
413 511206498 Nguyễn Thị Xuân Thương 18/07/2002 0 7.88 3.25 B Giỏi 9.20 9.40 7.30 9.00 7.30 7.10 7.50 6.00 7.20 10.00
tiếp
Học
414 511206499 Chung Phương Thùy 10/03/2002 0 6.71 2.59 C+ Khá 8.40 9.00 6.80 8.10 6.60 7.00 5.60 1.00 6.20 9.40
tiếp
Học
415 511206500 Nguyễn Thị Mai Thủy 20/08/2002 0 7.15 2.72 C+ Khá 9.70 9.10 5.70 8.80 7.40 5.90 5.40 7.00 5.90 10.00
tiếp
Học
416 511206501 Nguyễn Thị Phương Thủy 02/08/2002 0 7.20 2.75 C+ Khá 9.10 9.00 6.30 7.60 7.40 6.30 5.90 7.00 6.00 10.00
Cảnh
tiếp
cáo học
417 511206502 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/04/2002 0 4.48 0.93 F Yếu 6.40 8.80 3.40 3.90 2.90 6.50 4.20 4.00 6.10 3.20 2.00 3.90 9.40
vụ lần
Học
1
418 511206503 Lê Hà Thanh Thuyết 02/01/2002 0 5.90 1.93 D+ Yếu 8.80 9.30 5.40 7.30 6.50 5.50 3.20 6.00 4.70
tiếp
Học
419 511206504 Đặng Ngọc Uyên Thy 09/02/2002 0 6.64 2.47 C Trung bình 6.90 9.10 5.60 7.90 7.10 6.30 6.50 8.00 4.80
tiếp
Học
420 511206506 Huỳnh Như Thủy Tiên 06/04/2002 0 6.31 2.28 C Trung bình 8.90 9.30 6.70 8.10 5.90 5.10 5.30 1.00 4.90 8.80
tiếp
Học
421 511206507 Nguyễn Phượng Tiên 29/04/2002 0 5.70 1.85 D+ Yếu 8.10 9.10 5.40 7.60 5.40 6.20 6.50 4.50 2.00 4.00
tiếp
Học
422 511206508 Phùng Thủy Tiên 30/03/2002 0 5.64 1.78 D+ Yếu 5.60 8.70 5.50 7.90 4.60 6.40 3.40 8.00 4.00 9.70
tiếp
Học
423 511206509 Lê Duy Tiến 03/04/2000 0 4.96 1.41 D Yếu 4.90 9.20 4.20 8.20 4.70 7.60 4.00 1.00 3.20 7.30
tiếp
Học
424 511206510 Trần Hoàng Tiến 01/12/2002 0 7.33 2.91 C+ Khá 8.80 9.20 6.50 8.30 7.80 7.50 5.80 7.00 5.80 10.00
tiếp
Học
425 511206511 Nguyễn Thị Kim Tím 12/06/2002 0 6.91 2.63 C+ Khá 9.20 9.00 6.20 8.40 7.20 6.60 5.00 7.00 6.20
tiếp
Học
426 511206512 Võ Đỗ Hoàng Tín 12/10/2002 0 6.60 2.38 C Trung bình 8.40 9.00 6.10 8.00 6.10 6.00 5.30 5.50 5.30 9.40
tiếp
Học
427 511206514 Nguyễn Quốc Tỉnh 17/09/2002 0 6.41 2.28 C Trung bình 7.40 9.00 6.20 8.80 4.30 5.80 4.50 8.00 6.10 9.40
tiếp
Học
428 511206515 Võ Thị Ngọc Trâm 13/01/2002 0 6.86 2.53 C+ Khá 8.70 9.30 6.90 8.40 6.30 5.90 5.30 6.50 5.00 10.00
tiếp
Học
429 511206519 Nguyễn Thị Kiều Trân 08/02/2002 0 6.52 2.33 C Trung bình 8.90 8.90 6.80 8.50 6.50 5.70 3.70 7.00 6.10
tiếp
Học
430 511206520 Nguyễn Thị Ngọc Trân 23/09/2002 0 4.75 1.25 D Yếu 5.90 8.80 4.60 8.40 4.00 5.10 3.20 1.00 3.40 7.30
tiếp
Học
431 511206521 Phạm Trần Bảo Trân 25/02/2002 0 6.84 2.53 C+ Khá 9.10 9.20 6.60 8.10 6.90 3.50 5.30 6.50 5.50 10.00
tiếp
Học
432 511206523 Trần Thái Trân 02/03/2002 0 6.96 2.75 C+ Khá 8.00 9.20 7.50 7.70 7.20 6.10 5.50 5.50 5.80 9.40
tiếp
Học
433 511206524 Trần Thụy Bảo Trân 25/01/2002 0 6.75 2.50 C+ Khá 8.30 8.80 6.50 7.10 6.40 5.00 5.40 8.50 5.00 10.00
tiếp
Học
434 511206525 Vũ Ngọc Huyền Trân 31/03/2001 0 5.92 1.73 D+ Yếu 9.10 9.00 4.80 7.90 6.20 5.80 3.60 7.50 3.80
tiếp
Học
435 511206526 Đào Nguyễn Quỳnh Trang 27/08/2002 0 5.91 1.93 D+ Yếu 7.90 9.00 5.20 8.30 5.10 5.40 4.40 7.00 4.70
tiếp
Học
436 511196519 Đỗ Thị Thùy Trang 23/11/1999 0 5.04 1.39 D Yếu 3.20 5.00 5.40 6.50 4.60 5.90
tiếp
Học
437 511206527 Hồ Lê Thùy Trang 12/04/2002 0 6.45 2.37 C Trung bình 8.50 8.90 6.50 8.20 6.90 6.80 4.60 5.00 5.10
tiếp
Học
438 511206528 Hồ Thị Minh Trang 02/02/2002 0 6.63 2.47 C Trung bình 8.00 9.00 6.10 8.00 5.40 6.10 6.80 7.00 5.00
tiếp
Học
439 511206529 Hoàng Ngọc Phương Trang 27/06/2002 0 7.14 2.77 C+ Khá 8.10 8.80 6.40 8.20 7.50 7.20 6.10 6.00 7.30
tiếp
Học
440 511206531 Lê Ngọc Đoan Trang 17/03/2002 0 7.30 2.90 C+ Khá 8.40 9.00 7.20 8.70 7.10 7.80 6.60 6.00 6.40
tiếp
Học
441 511206532 Lê Nguyễn Thùy Trang 29/06/2002 0 6.39 2.23 C Trung bình 7.90 9.20 6.50 7.70 5.30 6.80 4.60 7.00 6.00
tiếp
Học
442 511206534 Nguyễn Trần PhươngTrang 01/05/2002 0 6.43 2.37 C Trung bình 7.30 8.40 5.80 8.70 5.20 5.90 6.20 7.00 5.60
tiếp
Học
443 511206535 Phạm Thảo Trang 13/12/2002 0 6.67 2.47 C Trung bình 8.40 8.90 5.90 8.60 6.20 6.00 5.30 8.00 5.80
tiếp
Học
444 511206536 Trần Ngọc Kim Trang 01/05/2002 0 5.87 2.07 C Trung bình 7.10 8.70 4.80 7.70 5.20 5.60 5.50 7.00 4.20
tiếp
Học
445 511206537 Trần Thùy Trang 03/01/2002 0 5.42 1.50 D+ Yếu 8.40 8.60 5.00 7.40 3.90 5.90 3.20 8.00 3.60
tiếp
Học
446 511196535 Nguyễn Cao Trí 22/03/2000 0 5.92 1.89 D+ Yếu 3.30 8.40 8.00 9.00 5.30 7.80 5.40 6.80 4.60 7.00 6.20
tiếp
Học
447 511206538 Nguyễn Quang Trí 16/05/2002 0 6.47 2.33 C Trung bình 9.00 9.30 5.70 8.50 6.20 7.00 5.30 5.00 4.80
tiếp
Học
448 511206539 Mai Nguyễn Minh Triết 10/11/2002 0 6.12 2.00 C Trung bình 8.00 8.60 5.40 7.40 5.50 6.40 4.70 6.00 3.80 10.00
tiếp
Học
449 511206541 Đinh Thị Kiều Trinh 14/08/2001 0 6.31 2.43 C Trung bình 7.30 8.60 5.50 7.50 7.20 6.80 4.10 8.50 5.50
tiếp
Học
450 511206542 Lê Thị Ngọc Trinh 01/03/2002 0 4.89 1.20 D Yếu 8.20 8.90 4.70 7.90 4.30 3.50 3.20 3.00 3.00
tiếp
Học
451 511206543 Nguyễn Thị Lan Trinh 14/01/2000 0 6.03 2.00 C Trung bình 8.50 8.90 5.50 6.80 6.40 6.50 3.90 7.00 4.40
tiếp
Học
452 511206544 Vương Quế Trinh 26/07/2002 0 6.26 2.27 C Trung bình 9.00 8.70 5.60 7.70 6.10 5.90 4.20 7.00 5.30
tiếp
Học
453 511206546 Hứa Cửu Trọng 17/07/2002 0 4.76 1.28 D Yếu 0.90 5.60 8.10 3.90 6.30 4.40 5.90 4.00 6.50 3.60 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
454 511206548 Tưởng Thanh Trúc 06/11/2002 0 6.92 2.63 C+ Khá 8.00 9.20 6.80 8.70 6.50 7.70 6.00 8.00 4.80
tiếp
Học
455 511206549 Vũ Thị Trúc 24/10/2002 0 6.88 2.69 C+ Khá 7.30 8.90 7.20 7.20 7.30 7.30 5.20 6.50 5.90 9.10
tiếp
Học
456 511206550 Dương Công Quốc Trung 22/05/2002 0 6.73 2.59 C+ Khá 8.30 8.50 5.70 8.70 7.40 8.30 4.50 7.00 5.50 7.90
tiếp
Học
457 511206551 Lý Đăng Trung 22/09/2002 0 7.53 2.94 C+ Khá 8.80 9.30 7.40 8.20 7.70 7.20 4.90 8.00 7.60 10.00
tiếp
Học
458 511206001 Nguyễn Đình Trung 05/11/2002 0 7.00 2.72 C+ Khá 8.80 8.80 6.50 8.70 6.30 6.50 5.60 6.00 6.30 9.40
tiếp
Học
459 511206552 Nguyễn Quang Trung 13/06/2002 0 5.37 1.88 D+ Yếu 5.70 8.60 6.50 7.80 6.60 6.30 1.20 2.00 5.30 9.40
tiếp
Học
460 511206553 Phạm Quốc Trung 11/01/2002 0 7.38 2.88 C+ Khá 8.30 9.30 6.80 9.00 7.50 7.30 5.20 8.00 6.80 10.00
tiếp
Học
461 511206556 Đinh Trần Hoài Tú 14/10/2002 0 4.95 1.29 D Yếu 7.80 8.40 4.30 6.70 4.50 4.10 5.50 3.40 6.00 3.00
tiếp
Học
462 511206558 Nguyễn Ngọc Minh Tú 07/02/2002 0 6.94 2.56 C+ Khá 8.40 9.20 5.80 8.30 6.60 6.10 6.30 8.00 4.50 10.00
tiếp
Học
463 511206559 Nguyễn Thanh Tú 19/02/2002 0 7.42 3.00 B Khá 8.30 9.40 7.20 8.70 7.60 5.60 6.60 8.00 6.80
tiếp
Học
464 511206560 Nguyễn Thành Tú 09/09/2002 0 6.74 2.47 C Trung bình 7.40 8.70 6.20 8.60 6.40 6.90 5.40 8.00 5.00 9.40
tiếp
Học
465 511206561 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn 22/12/2002 0 6.81 2.63 C+ Khá 8.30 8.80 6.20 7.60 7.20 6.40 5.60 7.00 5.80 7.30
tiếp
Học
466 511206562 Thái Võ Minh Tuấn 14/10/2002 0 7.44 3.00 B Khá 8.90 9.00 7.60 8.60 7.60 5.40 5.60 8.00 6.50 10.00
tiếp
Học
467 511206564 Huỳnh Văn Tùng 17/06/2002 0 6.94 2.70 C+ Khá 9.10 8.90 6.50 8.30 5.90 8.50 5.40 8.00 5.60
tiếp
Học
468 511206565 Nguyễn Lâm Bạch ThTùng 04/12/2002 0 7.56 3.00 B Khá 7.90 9.20 7.20 8.30 7.80 6.90 6.70 8.00 6.50 9.70
tiếp
Học
469 511206566 Nguyễn Sơn Tùng 01/11/2002 0 5.38 1.73 D+ Yếu 5.30 7.80 5.90 7.40 5.00 5.50 4.20 7.00 4.00
tiếp
Học
470 511206567 Lê Đức Tuyên 02/10/2002 0 6.63 2.40 C Trung bình 7.40 8.90 6.20 8.70 5.80 6.50 6.40 6.50 5.40
tiếp
Học
471 511206568 Vũ Ngọc Thanh Tuyền 20/03/2002 0 7.24 2.91 C+ Khá 9.60 9.00 7.00 8.40 7.10 5.30 5.70 8.00 5.50 9.70
tiếp
Học
472 511206570 Nguyễn Thành Tỷ 11/06/2002 0 6.31 2.21 C Trung bình 9.00 9.00 5.80 7.80 7.20 6.00 5.10 4.10 7.00 3.60 10.00
tiếp
Học
473 511206571 Đinh Bảo Uyên 20/10/2002 0 6.21 2.27 C Trung bình 8.50 8.50 5.40 7.10 6.60 5.10 5.40 7.00 4.10
tiếp
Học
474 511206572 Hoàng Thúy Uyên 17/05/2002 0 5.75 1.93 D+ Yếu 6.60 8.70 5.40 7.90 5.70 6.90 5.20 1.00 5.40
tiếp
Học
475 511206573 Ngô Minh Uyên 01/01/2002 0 4.38 0.86 F Yếu 3.40 4.40 8.90 3.90 6.90 3.10 6.20 4.00 2.00 3.70 5.80
tiếp
Học
476 511206574 Nguyễn Đào Phương Uyên 30/03/2002 0 6.32 2.28 C Trung bình 7.60 8.90 5.80 7.30 5.10 5.00 5.80 7.00 5.30 7.90
tiếp
Học
477 511206575 Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên 18/05/2002 0 6.94 2.63 C+ Khá 9.60 9.00 6.20 8.70 5.60 6.80 5.80 6.50 5.40 9.10
tiếp
Học
478 511206577 Nguyễn Ngọc Phươn Uyên 04/03/2002 0 5.47 1.80 D+ Yếu 8.10 8.40 4.90 8.10 5.50 5.70 4.10 1.00 4.80
tiếp
Học
479 511206578 Phạm Lê Thu Uyên 17/08/2002 0 5.53 1.73 D+ Yếu 4.50 9.10 6.00 8.10 5.30 5.40 4.30 7.00 4.40
tiếp
Học
480 511206579 Phan Lâm Thảo Uyên 04/02/2002 0 5.63 1.81 D+ Yếu 6.80 6.20 8.70 5.50 7.30 5.10 5.40 4.30 6.00 4.70
tiếp
Học
481 511206580 Phan Ngọc Uyên 02/11/2002 0 5.74 1.81 D+ Yếu 7.90 9.20 5.00 7.70 7.70 4.20 6.90 3.20 8.00 4.30
tiếp
Học
482 511206582 Trương Uyển Thảo Uyên 05/09/2002 0 7.15 2.70 C+ Khá 9.10 9.30 6.40 7.60 7.20 8.40 6.10 5.50 6.40
tiếp
Học
483 511196567 Bùi Thanh Vân 08/07/2001 0 5.29 1.56 D+ Yếu 4.00 6.70 7.50 4.10 7.30 4.60 6.50 3.60 5.50 10.00
tiếp
Học
484 511206584 Ngô Thị Vân 04/04/2002 0 4.58 1.12 D Yếu 6.20 5.70 8.00 4.30 6.80 3.70 4.50 2.20 2.00 3.20 10.00
tiếp
Học
485 511206585 Thiên Bảo Vân 01/03/2002 0 4.90 1.26 D Yếu 3.00 7.40 8.70 4.20 7.30 4.60 5.00 3.10 5.00 3.50 9.40
tiếp
Học
486 511206586 Trần Thị Thanh Vân 05/02/2002 0 5.26 1.58 D+ Yếu 2.60 9.10 9.20 5.20 7.80 5.80 5.30 4.70 1.00 4.60
tiếp
Học
487 511196573 Trương Thị Hồng Vân 20/08/2001 0 3.79 0.39 F Yếu 3.10 2.60 3.80 3.20 3.90 6.80 7.30
tiếp
Học
488 511206587 Hoàng Thục Văn 01/02/2002 0 7.53 3.00 B Khá 8.80 9.20 6.90 7.80 8.40 7.90 6.50 8.00 6.20
tiếp
Học
489 511206588 Hồ Huỳnh Vedan 26/04/2002 0 5.71 1.77 D+ Yếu 7.60 8.70 4.80 7.50 4.30 5.20 4.80 7.00 4.70
tiếp
Học
490 511206589 Châu Phương Vi 22/06/2002 0 7.99 3.31 B Giỏi 9.80 9.10 7.50 8.80 8.00 7.50 7.10 7.00 6.80 10.00
tiếp
Học
491 511206590 Dương Nguyễn Tườn Vi 26/10/2002 0 6.96 2.63 C+ Khá 8.20 8.90 5.50 7.70 6.30 7.30 6.20 7.00 5.90 10.00
tiếp
Học
492 511206591 Nguyễn Trần Tường Vi 04/07/2002 0 7.46 3.03 B Khá 8.90 9.40 6.80 8.50 7.00 7.10 6.60 7.00 6.40 9.40
tiếp
Học
493 511206592 Nguyễn Văn Uyên Vi 25/08/2002 0 7.88 3.19 B Khá 9.90 9.10 7.30 8.70 7.90 9.50 6.50 8.00 6.60 7.90
tiếp
Học
494 511206593 Tạ Hoàng Ái Vi 08/03/2002 0 5.90 1.97 D+ Yếu 7.50 8.90 5.60 7.80 5.10 4.70 4.60 5.00 4.20 9.40
tiếp
Học
495 511206594 Phan Thế Vĩ 28/02/2002 0 6.21 2.13 C Trung bình 7.30 8.90 6.40 7.50 6.10 6.40 4.50 1.00 6.20 10.00
tiếp
Học
496 511206595 Nguyễn Hiền Phước Vinh 16/10/2002 0 7.00 2.56 C+ Khá 8.90 9.10 6.30 8.30 6.80 7.90 4.70 8.00 5.30 10.00
tiếp
Học
497 511206596 Nguyễn Phú Vinh 29/10/2002 0 5.36 1.63 D+ Yếu 8.00 8.20 4.90 7.70 5.70 5.30 5.60 5.10 4.70 2.00 2.90
tiếp
Học
498 511206597 Phan Trần Thế Vinh 09/10/2002 0 5.61 1.72 D+ Yếu 5.60 8.90 4.80 7.70 7.40 6.00 6.40 4.30 6.50 3.60
tiếp
Học
499 511206598 Trịnh Đức Vinh 13/03/2002 0 6.27 2.20 C Trung bình 8.50 9.50 5.30 7.90 6.70 5.10 4.80 5.00 5.60
tiếp
Học
500 511206599 Vòng Thế Vinh 05/08/2002 0 7.28 2.84 C+ Khá 8.50 9.50 6.80 8.20 7.60 7.50 6.40 7.00 5.10 9.10
tiếp
Học
501 511206600 Đào Huy Vũ 27/04/2002 0 7.24 2.75 C+ Khá 8.40 9.40 6.70 8.10 6.20 7.50 6.90 6.00 5.80 10.00
tiếp
Học
502 511206601 Đinh Trang Thoại Vy 21/08/2002 0 7.07 2.72 C+ Khá 7.70 8.80 6.20 8.40 7.00 8.10 6.00 8.00 5.30 9.40
tiếp
Học
503 511206602 Đỗ Thụy Hương Vy 04/01/2002 0 5.14 1.38 D Yếu 6.20 7.80 8.70 4.60 6.90 4.80 4.40 4.50 4.80 4.40 5.00 3.30
tiếp
Học
504 511206603 Đoàn Ngô Hải Vy 09/04/2002 0 5.67 1.78 D+ Yếu 6.90 6.70 5.10 9.00 4.10 7.70 5.00 4.50 4.90 5.40 6.00 4.30 10.00
tiếp
Công nghiệp dược
Thực tập hóa sinh
Thực tập hóa hữu
Hóa dược 1
Dược liệu 1
phân tích 1
dược học 1
lâm sàng 1
Rèn luyện Học lực
Dược lý 1
học dược
chế dược
Thực vật
ngành 1
dược 1
Vi sinh
liệu 1
Ghi
vô cơ
dược
dược
STT Mã HSSV Họ và tên Ngày sinh
chú
cơ
2
1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 3.00 2.00 3.00 2.00
Điểm Xếp loại Điểm hệ 10 Điểm hệ 4 Điểm chữ Xếp loại 3.00 1.00 3.00 1.00 2.00 1.00 4.00 2.00 2.00 3.00
Học
505 511206605 Huỳnh Bảo Phương Vy 01/09/2002 0 5.38 1.69 D+ Yếu 7.10 8.80 4.70 7.70 4.60 6.70 2.40 8.00 2.70 9.40
tiếp
Học
506 511206606 La Tường Vy 24/10/2002 0 6.68 2.47 C Trung bình 8.50 9.00 5.70 7.80 7.80 6.10 5.30 8.00 4.70
tiếp
Học
507 511206607 Lê Hiền Thảo Vy 03/09/2002 0 5.21 1.60 D+ Yếu 4.00 8.70 6.40 7.00 3.20 7.10 4.30 7.00 4.10
tiếp
Học
508 511206608 Lê Nguyễn Thúy Vy 21/01/2002 0 6.70 2.53 C+ Khá 8.00 8.90 2.60 7.90 6.40 9.20 7.10 7.60 6.50 8.00 5.80
tiếp
Học
509 511206609 Nguyễn Thị Thảo Vy 14/09/2002 0 6.16 2.00 C Trung bình 8.70 9.20 4.40 7.90 4.80 7.30 4.50 7.00 3.90 10.00
tiếp
Học
510 511206610 Nguyễn Trần Thảo Vy 22/10/2002 0 5.09 1.31 D Yếu 7.80 5.30 9.00 3.90 7.10 5.30 4.30 6.30 3.50 5.00 4.20
tiếp
Học
511 511206611 Phạm Bình Phương Vy 27/02/2002 0 6.65 2.47 C Trung bình 8.40 9.00 5.50 7.90 7.40 6.90 4.60 8.00 5.80
tiếp
Học
512 511206612 Trần Thúy Vy 09/12/2001 0 6.08 1.94 D+ Yếu 7.80 9.60 8.50 4.80 8.40 4.80 7.50 3.40 8.00 4.20
tiếp
Học
513 511206613 Trương Triệu Vy 04/05/2002 0 5.25 1.60 D+ Yếu 6.60 8.50 4.50 7.70 4.50 5.60 4.90 1.00 5.00
tiếp
Học
514 511206616 Trần Quốc Xuyên 30/06/2002 0 7.13 2.80 C+ Khá 8.40 9.10 5.80 7.90 7.30 6.60 6.60 7.50 6.50
tiếp
Học
515 511206617 Lê Minh Như Ý 09/12/2002 0 7.21 2.73 C+ Khá 9.50 9.00 6.40 8.00 6.40 7.60 6.50 7.00 6.20
tiếp
Học
516 511206618 Phạm Lê Thiện Ý 21/12/2002 0 7.27 2.90 C+ Khá 8.70 9.40 6.80 7.70 7.10 7.80 6.60 7.50 5.80
tiếp
Học
517 511206619 Trần Thị Như Ý 22/01/2002 0 7.33 2.91 C+ Khá 9.00 9.00 7.40 8.20 8.00 7.60 4.70 7.00 6.60 9.40
tiếp
Học
518 511206620 Nguyễn Hoàng Yến 08/06/2002 0 5.82 2.00 C Trung bình 6.70 9.10 5.50 8.20 5.40 5.10 6.50 5.00 7.00 4.10
tiếp
Học
519 511206621 Phạm Thị Phi Yến 18/10/2002 0 5.24 1.50 D+ Yếu 6.10 8.30 4.80 7.90 4.40 5.20 5.20 2.00 4.50
tiếp
Học
520 511206622 Võ Thị My Yến 13/03/2002 0 5.10 1.60 D+ Yếu 6.30 8.90 5.60 7.40 5.10 7.00 2.40 2.00 5.00
tiếp
[Footer]