You are on page 1of 1

BẢNĐỒ KẾHOẠCH SỬ DỤNG ĐẤTNĂ M 2020

THÀNHPHỐ BI
Ê NHÒA-TỈ
NHĐỒNG NAI
392 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416
000 393000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000

HUYỆNVĨ
NHCỬ U

S¥ §å VÞ TRÝ THµNH PHè BI£N HßA


13,
6

1217 1217
000 000

u
Cử
nh
Vĩ 50
H
đi !
1
58,


nhB×
nhPh­íc
tr
ạiheo

HUYỆNVĨ
NHCỬ U
DY T
 s
uối
0
29, 53,
4


nhL©m §ång
Bệnh việnDa liễu
!

(mởr ộng) 
!

Bệnh viện 4
48,
Da liễu
DSH
!

4
59,
!

CQP
N hà V H

i
1
57,


đườ

đườ
Kh
KP4B
!

ng đ CQP
TT phòng ất CQP

ng
ồn
chống HIV/AIDS Cty TN HH Tha otrư ờng huấnluyện

đườ

nhự
PhiHùng của LL V T thành phốBiênHòa CQP
CQP

ờn

ng

a
Đư

đất
DSH
Cty TN HH
ThuậnHiệp đườ ng nhựa N hà V H
Phát KP4C

50
xư ởng
28,
2
! 3
46,
!
! 43,
0
a
Bãir
ác đườ ng nhự 50
Xư ởng
Phòng Công b inh
Quânkhu Giế ng qua ntr
ắc Tr
ung tâm lâm
1216 nghiệpBiênHòa 1216
000 N B6A,N B6B 000
37,
7
▲ Học
hái
ễnT
!

g uy
Cây Đ .N
1
37, Tiể u đoànCHPB10 xăng
30,
6 Đàiliệtsĩđoàn
Cty TN HH đặc công 113
! !

N hà V H BviệtMỹ Tr
ư ờng TH
9
21, Trung đoàn
UBN D Tr
ảng Dài2

m ở rộng)
Thiế tgiáp26 KP3A
phư ờng (KP4)
!

N hà ởxã hộicho
LữđoànPháob inh 75 N hà  Tr
ư ờng ựa 
Đ.BùiTrọng Nghĩa DSH vănhóa TH

nh
cánb ộLL V T QK7 ng
CTy Mỹ   DGD ờ 0
43,

n(
ODT Trạm xăng dầu Khánh V y đư
!

4
41, Sân

Đườ ng nhà m áynướ c Thiện Tâ


1
26, và cửa hàng V LXD ODT
!

1
42, (
Cty TN HHMTV QuýN hư N gọc) b óng đá
1
19, Khu dâncư số88
!

1
34, (gia iđoạn2-Công ty CP
!

18,
6 TMD CTy ván xư ởng
!

XD Dândụng CN số1ĐN )
!

épPhiHùng đườ n 5
38,
gn Tr
ung tâm lâm
!

24,
8 hựa
2
29,
nghiệpBiênHòa 
! !

20,
4 đườ ng nhựa
!

35,
6
N hà V H
!

24,
1 1
31, 47,
6
1
22,
!

KP4A
!

ODT DKV
!

4
22,
!
!

Khu dâncư số86


P .Trảng Dài
5
36,


nhB×
nhD­¬ng
!

23,
6 DSH 41,
7
(
Khu dâncư Phú Gia ) 47,
6
!
!

s
!

ODT
!

uối
DSH ODT Tr
ung tâm lâm
Cty TN HH nghiệpBiênHòa


nhB×
nhThuËn
7
30,
19,
5
N hà V H Phú Gia

đườ ng nhựa
Tr
ung tâm lâm
!

23,
7 ODT
Chợ
!

KP3
!

ODT 7
37, nghiệpBiênHòa
1
19, 7
25, Khu táiđịnh cư
21,
3 Lâm tr
ư ờng ODT
!

23,
2 7
25,
LữđoànTTG 26 số83 BiênHòa Khu táiđịnh cư
!

24,
8
!


!
!

31,
5 số51
!


!

28,
8 1
28,
!

ODT ODT 33,


1 Tr
ư ờng THCS !

Đ.Thân Nhân Trung


LữđoànTTG 26 ODT ODT Trư ờng Sa
!

DKV 1215
1215 ODT
!

30,
6 Khu dâncư số85
000 000
!

2
20, ODT (Cty N hịPhú Gia )
!

ODT
Tr
ư ờng TH 0
43,
ODT ã N hà máy nư ớc
X N hà V H
TânPhong Văn Tr
ư ờng ĐHCông 48,
2 ThiệnTân
r ần
15,
9 ODT
KP5A
!

  ODT ODT Đ .T nghệ Đồng N a i


N hà ởxã hộichocánb ộ,ODT
!

DGD

10KV
21,
0
Miế u  ODT ODT ODT Khu gia đình DSH Cty TN HH SKC
chiế nsỹLLV T QK7 
0
33,
1
69,
ODT QuânđộiQuânđoàn4 ODT TM Ha mer N hà xư ởng SXtủb ànghế
!

24,
2 2
20, DGD
Tr
ung tâm thư ơng mại,
! !

Cty TN HH

iện 1
23,
3 DHT Trạm (Cty TN HHMinh N guyệt)
Tr
ư ờng MN MJAppa rel siêu thị (
CTy TN HH N hà N guyện
! !

ODT ODT
DKV Tr
ư ờng TH y tế (
mởr ộng)

Đ.
3
31, Sânthể tha o Công nghiệpThánh Phong)
!

TânPhong  DGD 28,


1 cây họ ĐạoGiuse
h .t r ¶ n g b o m

Đ ườ n g đ
Ng
2
25, TMD
DHTChợ
!

Tr
ư ờng MN xăng Trư ờng TH
Tr
ung đoànCScơ động và
 
13,
2
ănMáu
!

DGD
!

DGD

uyễ
DY T
Bà thức Giáoxứ N ạovétSuốiS
!

TT huấnluyệnQuânsựthể dục thể tha o    DTT Hà Huy Giáp 67,


5
Tịnh thất TON TháiAn

n
!

ODT Tr
ư ờng 

Kh
4,
4 5
18, Bửu Minh  Cty TN HH
ODTTr
ư ờng MN Đấty tế MN 

uyế
Trung tâm huấn
CAN ODT 6
23, Trư ờng TH
62,
2 Mã Châu  
T P . l o n g k h ¸ n h
!


7
16, ODT
!

DN TN Hoàng

15,
7 LữđoànTTG 26
!

n
luyệnvà Bồidư ỡng Phù Đổng N hà máy nư ớc 
!

ODT ODT DGD


!

ODT ODT ODT 25 Tr


ư ờng THCS Trung Kiên
N ghiệpvụPCCC ODT N hơnTrạch
!

8
13, ODT  Cty TN HH

Đ.

!

1
9,
!

DKV  TânBiên 47,


3
!

Cty TN HH N hư Ý N gọc

Ng
25,
5 ODT Tr
ư ờng  
t p .B iª n H o µ
ODT 4
23, DGD
Khu TĐC ODT Gia Long ODT

uy
25
!

1
24, Tr
ư ờng TH 
!

3
4, THCS Tr
ạm xăng dầu số28
!

27,
8
!

ễn
18,
3 TânPhong 2 Tr
ảng Dài3
!

ODT N hà V H (CTy TN HH
P .Tân Biên
9
6, ODT Tr ạm xửlý

Ph
!

ODT Công a n (KP2) DHT


Yế nBình Minh) TMD
9
12, KP1
1
!

25

úc
phư ờng Khu dâncư số87 nư ớc thảis
ố1
!

Ch
23,
5 N hà máy xửlý Tr
ụs ởCông a n
(
CTy Thánh Phong)

u
nư ớc thảis
ố1
!

Đ .Nguy phư ờng TânBiên Tr


ạm
17,
8 ễ n Văn 23,
8
Tiên
!

20,
2 Tr
ung tâm xăng dầu
!

ĩa
!

19,
9

25
Cty TN HH V H-TT DVH CAN
!

h
2
7, UBN D

Ng
8
2, 7
9, Phụng Yế n  phư ờng

g
!

6
1, 2
4,
!

r ọn
!

Trạm
! !

8,
2

iT
16,
2 15,
3
13,
7 DSH b iế nthế
!
Đ iH


N hà V H
!

Đ.
3
10,
!

KP2A Tr
ạm thông
Vĩnh

)
18,
5
đườ ng nhựa
!

ng
!

0
14, tinPhiTrư ờng 1
32, 
!

50
!

rộ
3,
8 5,
5 
Cửu

Nạ DGD


!

6
8,
Đàiphi

(m
7,
1 13,
0 Sânb a y QuânsựBiênHòa 0
11, o

Đư
! !

 1214
!

1214 vé

n
tr
ư ờng


!

Giáoxứ ts

ờn
000 1
10, 10,
2 7,
7 Trư ờng PTTH  000
uố
!

n
i
h .l o n g t h µ n h
XuânTrà iS  và Dạy nghề
!

iệ
uố
Trung tâm

Đồ
4
10,
!

Th
ăn N ữ

s
Giáoxứ
!

(
mởr ộng) (mởr ộng)

ng
hành chính
!

N ghĩa tr
a ng M Đa nviện

ớc
9
12, Lộc Lâm
!

5
7, 2
11, áu

Kh
Đềnthánh Ma r
tin


10,
3 Bắ c Hải  XiTô
!


4
9, 8,
0

áy
!

TON 

i
đườ ng nhựa 9,
3 21,
5
! !
!

Bệnh viện  
P .Tân P hong P .Hố Nai
27,
1

m
23,
7
!

uối
!

à
0
12,
!

Ydư ợc

nh
uối
s
!

7,
7 Trư ờng MN
!

2
6,

s
Cổtruyền 

g

ờn
N hóm tr

!

7,
0 0
8, 8
5,

Đư
!

s
ânb óng 
!


Khu nhà ởs ố63  Giáoxứ Tr
ư ờng TH
P .Tân Hòa
1
8,

!
! !

10,
7 Tr
ung N ghĩa
7
7, (Cty Kinh Doa nh N hà) Đềnthánh Ma r
tin Thánh Tâm

h .n h ¬ n t r ¹ c h
6
10, CLB TT nuôi
Hộidòng 
!

10,
3
!

7,
4 5
6, TMD đườ ng nhựa Phư ơng N a m dư ỡng tr

DHT Mế nThánh Giáoxứ
4
7, Chợs
ố6  N hà V H mồcôi 
!

thµnhphè
1,
8
!

12,
5 Giá Bắ c Hải Bắ c Hải
!

N hà
!

3
11,
 KP2
! !
68

 Tr
ư ờng THCS nguyệnTr
ư ờng 
!

Giáoxứ

Cát
6,
8 13,
4
!
lộ 7

DSH 40,
8
!

7
8, đườ ng nhựa Hoàng Diệu MN   Tu
!

Công a n ĐạiLộ
Miế u  

Đ.Nguyễ n Trườ ng Tộ
viện

håchÝminh
!

0
8, 5
5, Giáoxứ phư ờng 

Ngô
h

Đ.Nguyễ n ÁiQuố c  47,


6
Tỉn

Chùa ư ờng TH 
Tr Hòa Hiệp
12,
3  Giáoxứ
! !


!

TON

Đ .Lê
N gọc Bửu 12,
2
Giáo N a m Hải

s
7
4,

uố
DKV 11,
6   họ N hà thờ 
!

  

i
!
!

7,
7
 GiáoXứ Dòng mế n

Kẻ Sặt
!

Trạm Giáoxứ 
!

Tr
ư ờng

uối
13,
1 s GiáoXứ thánh giá 
Trạm tiế pnhậndầu
6,
7 uốiSănMáu y tế Giáoxứ Phú Tảo HảiDư ơng PTTH
 Ba Đông

s
DY T Giáoxứ Tây Hải C.viên
của Trung đoàn935 7,
0 Giáoxứ ét
! !

9,
1  Kim Bích Tr
ư ờng TH 30tháng 4 N ạov
-Sư đoàn370 Gia Cốc u
ănMá


nhbµrÞ
a-vòngtµu
2
6,
!

 Cty CPN ông 


u
s ốiS 
!

CQP  3
7,
Chùa súc s
ản nhà thờ
Khu điều tr ị 
!

7,
4 Chùa
DKV b ắ tb uộc Hà N ội Giáoxứ
!

Tr
ư ờng Tr
ư ờng Khu xửlý

u


!

TH (
Mởr ộng) SởCảnh s
át LộĐức

13,
5 Trư ờng 
u) TH nư ớc thải  62,
3
Cử

25
Đình

n
Bế nđò h PC&CC TH Bư u 
Vĩn


Cây Tr
ư ờng
!

ện 
!

Bửu Long Tr
ư ờng THCS Cty CPCông  N hà thờ
huy N hà thờ  Điện  5
54,
Cây

ối
h  xăng TH

Đ.Lê ĐạiHành
47,0
r an TânPhong Giáoxứ tr
ình Gia othông  Hoàng Xá 

su
12,
4 ChợSặt
!

DHT 7,
4 Phúc Lâm

ến Trạm xăng Trư ờng
!

UBN D
!

4
4,
nđ Cty CPđầu
!

0
7, Đình DGD  TháiHiệp 
!

DKV (mởr ộng) DHT


HóaA y tế

s
uối Tr
ư ờng THPT THCS TON Phư ờng N hà thờ TON
7
6,  tư XDV L
!

ầu cây 10,
2 8
7, Lê Hồng Phong i
ừ c
t
10,
8 Khu đất Tr
ư ờng N ghĩa Tra ng Nộ N gọc Đồng
!

Tịnh xá Chợ Cây xăng


oạn xăng Đườ ng vào t
rườ ng Hà

Công viêncây xa nh
Đư

1213 i đ
( 4,
3 Chùa 11,
6 đấu giásố30 ODT TH Giáoxứ GiáoXứKẻ Sặt ư ờng Dòng N ữTu
Tr Tu V iện 1213
 Lộ 1
! ! !

a Lộ

gN THCSTân P hong 6
16, 1
43,
Quố c
ờn

000 và kè dọc s
ông Đồng N a i 8,
7 Bệnh việntâm MN Đa Minh TháiBình 000
ồn 25  ThuậnHòa 
Xa P 


!


! !
g

thầnTW 2  CA.
s ôn ệ Cây (
Trư ờng MN )
!

Chợ

Chùa 8
23, Tư ợng
n Ng
h 12,
9
  N ghĩa tr
a ng 
!

DKV e Tr
ư ờng Trư ờng TH 27,
6

o
BãitậpLáixe 
nh

v ăn xăng TânBiên Trư ờng THPT


Đg  DGD

Nh
Bửu Phong n  đài
! !

V oả
6,
9 12,
4 MN TânHiệp giáoxứ
!

Tr
ạigia m B5 Bệnh việnĐK
đa

1
29, Tr
ư ờng
!

h
!

gT UBN D N guyễnTrãi
Đư

ỳn 12,
5  
!

n
Hu Tr
ạigia m B7 Kim Bích


is

n khu vực Thống N hất nhà thờ


!

Đ. ờ phư ờng  MN 
ờn

Tr
ư ờng TH 2
53,
Trư
ân

BãitậpLáixe Giáoxứ 

Đ.P hùng Khắc Khoan


Thánh Tâm

g
g


Võ Tr Nútgiao TON
!

TânHiệp

ơn
ba

ư ờng Tr
ung cấpGia othông DGD TiênChu điHTrả
Ng

11,
0
Đ.

Đ.
Tr
ư ờng áu Bệnh viện ng Bom
y


3
10,


Ngã 4Tân P hong TT thư ơng mại N hà dòng Đa Minh  Trạm
uy

ThiênHậu V ậntảiĐồng N a i Tr
ư ờng

Đ.
1
5,

Hồ
11,
8
nM
ODT 17,
6
TH N hà dòng
ễn

12,
2 
TH ă Quốc Tế Thánh Tâm y tế
CổMiế u 8
7,
iS tâm thần  Tu V iện
!


Du

Cty điệnvà điện Trư ờng TH


!

3,
9 Thánh Gioa n
! !

uố
!

1
11,
!

Chùa Huệ s TW 2 MânCôi

a
5,
7 Chùa Bệnh viện7B 7
27, tửTCL(V iệtN a m) Hòa Bình
!

 ChơnLinh Trung tâm


!

12,
1 Miế u  PhiLa i 50
!

V iệnkiể m sátquân 
! !

Chợ Cty TN HH Giáoxứ

Đ .N
7
26, nư ớc sạch
!

ết 7
14, ODT sựkhu vực 2 Giáoxứ UBN D 9,
7 TT học cộng đồng,
6,
4 FASHY Hòa Bình

Đ .Lê
H Chùa 10,
2 ăn A 52,
4
!

Đình phư ờng 


ơn V ănMiế u Phúc Hải yễ n V Bia tư ởng niệm
!

g ôS
đi

ng Tr ư ờng Khu gia đình B,


Đ .Ngu Cty TN HH
Cty TN HH Đ .T


!
 
Ô Bạch Khôi  Long Sơn  Tr
ư ờng TH, DVH Chùa Trư ờng TH

Miế u Tr ấnBiên 1
10, DVH ôHi 
!

o Tiể u học sânb a y BiênHòa 11,


6 Tòa ánquân  SơnHà ến T
!

xẻ
nh

DKV THCS,THPT N ghĩa tr


a ng BiênHòa

Thoa
N guyễnHuệ

ĩLiê
Bà Xứ ODT  7
11, Chùa Trung tâm Giáohọ Cty EPIC Roos ing hàn 
h Đ. h
!

c 17,
7 DGD sựkhu vực 2  Hòa Hiệp

9,
2
!

rạ Ch Đức Qua ng 

ên
ODT  Desinger s 57,
4
uV   V HTT Trư ờng TH

n
Tr
ư ờng CĐ
!

Khu ditích
!

Văn M
ơn

9
9, ăn 6,
4 ODT
Hộicựu
DGD Trạm 7
33, Khu dâncư 56,
8 N ghĩa địa
An N guyễnĐình Chiể u  y tế
!

DKV tr
ạigia m 57,
1 61,
3
!

N hà dòng
!

ODT ODT  19,


5

g

ODT y tế Tr
ư ờng
DGD
ODTODT chiế nb ình  và táiđịnh cư số55 N gọc Đồng
!
!

TMD Tr
ư ờng THPT tư thục MN Thánh Gioa n Tr
ư ờng

!

DGD
!

Khu da nh thắ ng Trư ờng


!

ODT ODT 6
11, DKV ODT Khu đấtđấu giá

Đ .Võ
ODT ODT Tr
ư ờng  s ắt Chợ 39,
5
P .BửuLong
Khu đất  MN
!

BùiThịXuân( mởr ộng) 7


65,
Kýtúc xávà Bửu Long Quânsự đườ ng Tr
ư ờng THCS
!

11,
5 MN Công viênB5 đấu giá ODT TânHiệp (
tách từKDC số55) Cty TN HH 1TV Bệnh viện 
!

đư khu học tậps inh viên 5


4, N ghĩa tr
a ng 54,
7
8
1, 3,
4 4
37, BùiHữu N ghĩa
! !
!

ờn ODT ODT Khu dâncư số3 ODT ODT DGD  N hà ởkế thợpTMDV
TMD Công ty Tr
ư ờng ODT Tổng cty TháiSơn mẹ Â u Cơ LiệtSĩĐồng N a i
gN ( trư ờng ĐH Lạc Hồng) chùa Bà V ănMiế u
! !

nghĩa địa
!

(
Tổng công ty CPkinh doa nh nhà Đồng N a i) 4
11, và nhà ởthấptầng số67 DSH Tr
ư ờng T.
cấp
!

DKV Mầm N on  Đ.P hạm Văn Trung tâm


!

gô  Miế u Tr ấnBiên 3
10,
8,
4 Đồng Tâm Khoai Sân Tr
ung tâm công tác nghề 26/3 Cầu 62,
2
 Hàng Dư ơng Đ .P
!

DGD 9
1, ODT ODT ODT ODT ODT ODT ODT (
Cty CPvậttư xây lắ pPhư ơng N a m)
!

Th
P.Tân Tiến
1,
9 10,
8 ốc
TON
12,
4 V ậnđộng Dịch vụviệc làm hạm 1
48, 
!

ìN Xã hộitổng hợp N hà V H Thị N


Qu Sập nghĩa tr
a ng cánb ộ
!

Khu dâncư và tỉnh Đồng N a i


!

2,
1 hậ
!

g Trư ờng TH
miế u  4
8, Ái hĩa
 KP5
DKV ODT ODT
m 4
16, ODT DSH
!

0
2, 8,
4 n  tr
ạm kinh doa nh xăng dầu số65 đư CTCP Hòa Bình
ếp

ODT
DGD  yễ ờn N ghĩa tr
a ng Công ty CP
!
Ti

DHT
gu
!

Chùa  N hà V H gn
!

(Cty CổphầnĐồng Tiế n) IMC Trư ờng THCS

Giang
8
11,
s
ânb óng đá
!

3,
6 DKV ODT ODT DKV ODT ODT ODT N hự LiệtSĩĐồng N a i TânV ĩnh Cửu
!
ng

ODT 8,
2 DGD  Tổng Cty Bảo
!

Tr
ư ờng THCS 9,
1
Trạm b ơm n g KP4 ODT a V õ Trư ờng Toản
ờ N ghĩa tr
a ng

76,
4
!

nhà thờ  Cty CPvận TMD

ến A

ODT ODT
N guyễnBỉ nh Khiêm Đư Tr
ư ờng Tiể u học ODT Miế u V iệtN hânThọ Lữđoàn
!

ODT tăng áp1 2,


9
!

ODT ODT

ng Tử
ạc


ODT ODT sân LiệtSĩĐồng N a i
Bình Hải   tảiLong Bình ODT

n Viế t
Khu dâncư số3 N hà V H TânTiế nA ng nghĩa tr
a ng 61,
5 1
59,
r

MNC tăng thiế tgiáp22 Đ ườ n g Cây xăng


ODT
n Tru 
!

ODT ODT ắt

Tân Ti
b óng Đ iểuX
.P ha Khu đấtđấu giá
!

Khu gs
!

(
Tổng công ty CPkinh doa nh nhà Đồng N a i) ODT Cty CP KP1 cánb ộ
Đ ịnh
!

8,
9 9
9, Trung tâm Đ Tr
ư ờng MN iển Tr
ạm b ơm Khu dâncư số58 n (
Cty TínN ghĩa )
DKV DHT
ơng (
Tờsố22thửa đấts ố19) Khu dâncư và ờ 78,
2
Đi

Đ .Dươ
táiđịnh cư đư
g Trư
rạ ODT khách sạn Chùa ODT 7
32,
! !

9,
0 thể dục thể tha o ga
P .Tân Hiệp
Đ ườ n (Cty CODON A) 71,
5
!

Lữđoàntăng tăng áp
!

ch Táiđịnh cư

LưuVă
TMD 1
53, Công ty CP
Học Mư
Đình  Phúc Lâm ODT 57,
1
!

Ôn

rg TH
ODT Trg TH,THCS,
!

n Bá thiế tgiáp22
DKV ODT Chùa TânBiên2 58,
2 ờ
Đườ ng vào t
rườ ng xây lắ pvà SX
!

gT ODT ODT ODT ODT ODT ODT 9,


8 Công a n thần yễ Khu đấtđấu giá DHT ODT Ga HốN a i ng
!

DKV ODT Tr
ư ờng 43,
9
Ngu

Đ.Lê Quý Đôn


i 2,
6 ODT ODT TMD   THCSLê Quang Định PTHT Tư thục 1
42,
thiế tb ịngành nư ớc (
Cty TínN ghĩa ) Má
!

ếp Đình tỉ
nh Đ. Tr
ư ờng ĐạiHọc (
Tờsố22thửa đấts ố59) 76,
4 n

t
! !

MN 69,
2
Bảo
P.
Tân Mai
8
1, 36,
1
!

Trạm Đinh TiênHoàng 36,


5


!

ODT ODT ODT  UBN D


!

ODT ODT 8
5, 54,
5
6
1, Siêu thị

Đ ườ n g
!

Thần miế u Bà Đồng N a i


!

ODT ODT ODT 7,


9

Đ g vào
y tế 4
7, tàng tỉ
nh Tr
ư ờng TH yền 1212
!

1212
ng Qu Trư ờng THCS 48,
0
!

 Khu TĐC và 57,


4
!

CoopMa r t CTy Dư ợc Phư ờng Tr  ODT 31,


3 Đ ườ n g 62,
0
!

Trươ
!



000 Bư u khách sạn ạm Dự Tr
ư ờng TH 39,
6 Đ iểuX 000
! !

TI
N Đg

ODT Lê Qua ng Định ODT TMD
!

công viên Phẩ m uối


!

Tr
ư ờng ODT
DHT Tr
ụRMUvà    iển
!

10,
4 Đồng N a i s BáoKhí
điện 
!

CAN 

ODT Tr
ụsởN gânhàng
!

8,
7 ODTODT
cây xa nh số23 N hà Cây  66,
4
!

  MN Cây Khu dâncư theoquy hoạch số25 Trạm Compa ct 3


44,
Đg

Tòa án Tr
ư ờng Thư Tr
ung tâm hội xăng TMCPSàiGòn Cây
ODT
Bệnh viện N hà thờ Tư ợng Thủy V ăn Trư ờng chuyên Chùa
UBN D Đình 75,
8
!

TừĐư ờng Trư ờng THCS Siêu Tr


ư ờng
!

xăng 20,
9
!

Đ .Trần C LữđoànCông b inh 25


!

2,
6 Công a n ODT ODT (
CTy CPKinh doa nh nhà Đồng N a i) thành phố Mầm non TMD Trung tâm Lư ơng Thế V inh Tr
ư ờng  Tr
ư ờng CĐ Phư ớc V iên

Trư ờng ĐH Cục thuế ông An viện nghịvà tổchức Quốc Tế TânLộc Tr
ư ờng MN
!

phư ờng xăng


!

phư ờng ODT Đình Khu dâncư Hùng V ư ơng SởKHCN thị thư ơng mại MN BộTư lệnh Quânkhu 7 58,
7
Lạc Hồng  (
mởr ộng) MN Thống Kê I
I
A

 tỉnh Tr
ư ờng  sựkiệntỉ
nh 27,
5 Long Bình
ODT ODT ODT ODT DSH (CTy CPĐinh Thuận) và Môitr
ư ờng Tr
ư ờng TH  ai Tr
ạm xăng dầu 9
71,

TânLại 35,
5
!

8
1, 8
4,
Bư u
DGD  Tr
ư ờng THCS Trụs ởlàm việc DHT hM Đ .Đ
!

TSC N hà V H 7
59,
đư

ODT DGD MN N gân Bạc Lữđoàn


!

Kýtúc xá Thống N hấtB


!

Thánh thất DKV DKV Cục thihành ántỉnh Cảitạocảnh ồng (


Cty Yế nBình Minh) uối
!

nhà thờ

Điện TânBửu DHT ODT
Đ.Nguyễ n Văn Trỗi g Khở  30,
5 s
!

KP6 ơn
!

N hà V H

KV
hàng V I
B TON tăng thiế tgiáp22 60,
3
!

Tr
g ĐHLạc Hồng TON 
 1
50,
Dư 
ng

Ca oĐài và Chicục Thihành qua nhồđiều hòa CLBngư ời Chùa i Công ty


ODT ODT TSC Đ. XuânHòa
!

KP4 Siêu thị Trư ờng

0
 Công ty CP
!

 (cơ s
ở6) Chùa N gânhàng TM CP

22

ca otuổi 32,
4

ándânsựTPBiênHoà DSH  GiáoXứ DGD TN HH Tiger


 THPT 

DKV DKV Công An 3
30, AMATAV iệtN a m
4
4, Tịnh xá PhápBửu ĐTPT V iệtN a m - 
!

SKK
y2

Tr
ư ờng
!

Tr
ư ờng TH, ODT
 Tr

ện
Trư ờng MN ạm Gia V iên Cty cổphần

ODT
!

Miế u Bư u điện phư ờng

đi
3,
9 4
4, Chợ Đườ ng Nguyễ n ÁiQuố c N gọc Hiệp Tr
ạm Chinhánh Đồng N a i 2
26, Lữđoàn
20

TânHạnh 2 UBN D THCS,THPT THCS ODT DKV y tế


TON
Cty TN HH Địa ốc Đồng N a i
Chùa

nh
tỉnh  ODT

g
N hà V H y tế 
kV

u Bệnh V iệnN hi tăng thiế tgiáp22 62,


0
uốiSănMá

ờn
 

i
Tr
ư ờng   TSC Đ.
!

phư ờng Khu táiđịnh cư phư ờng SHI


SELDO V iệtN a m 51,
7
!

Long Ẩ n Chùa  s Cộng ĐoànconĐức mẹ Phù Hộ

iL
9
56,
!

ư ờng Ph KP6
!

Đư
UBN D  Chùa TMD nhà nghỉ Đồng Tỉnh
!
đấ

Trung tâm Kiể m định và Tr 



TH ạm
Đg vào Viện kiểm s át

uối
uố
DGD cây UBN D ODT Thống N hấtvà phư ờng TânMa i
!

 (Trư ờng MN DLSơnCa )


!

 Miế u Trư ờng ĐH  27,


9
un

DGD phư ờng dư ỡng Linh

s
Tư vấnXây dựng Đồng N a i CĐ Vă

Đứ c
 xăng  Tr
ư ờng phư ờng Khu cănhộca ocấp ODT nT TừTôn KCN Ama ta (
mởr
ộng)

s
 Tr
ư ờng Lạc Hồng Trạm UBN D ODT Cục Công ty TN HH

Đ .LýV
r

3,
4 UBN D
!

mục
P .Trung Dũng
ODT hu Đoàn 48,
2
ạch

TH  kế thợpTMDV Khu dâncư -Táiđịnh cư 66,


7
i


Tr
ư ờng THCS MN y tế phư ờng Trung tâm ODT ODT Tr
ư ờng ận hảiqua n Cty XN Ktổng hợp Mitsub a m-
Tech V N

ễ n Bảo
Chùa DTS phư ờng
!

 địa chất2
!

(
CTy V iệtThuậnThành) (
CTy TN HHĐông Á Phát) ODT 
!
Lu

1
1, TânHạnh  V H-
TT THCS  V ạnXuânchinhánh ĐN
V iện
!

PhổHiền Tr
ư ờng 
 Đ .N
 ! !

Đ.Huỳnh Văn
ng

ĐàiPhát 21,
0

Đ .Đ ặng
ư ờng  Trư ờng TH Tr
ư ờng TSC Trư ờng guy DHT TT y tế

ăn Sâm
Đ .H


Tr Nghệ KSN D Trư ờng Chợ Cty xây

 TH N hà thờ ễnV ODT Trư ờng kinh tế KhoK860-Cục quânkhí

Đ .Nguy
Ditích Mộ 25,
9
Đ .P han Đ ìn

Miế u Bà
rạ

MN Bế nxe Lê V ănTám TH THPT THCS ăn H dựphòng Tha nh THĐN dựng s ố2 9


35, SKK
ch

Trạm  Trịnh HoàiĐức Chùa o Tr


ư ờng kỹthuậtsố2
ồV

khách  N hà thờ a  55,


7 61,
1
!

đư DKV Đ ườ ng ve Chùa Đình 51,


0 70,
9 1
71,
ch

n s ông Đ  Khối DGD TH


! !

y tế (Mởr ộng) Chùa PhổHòa Cty TN HH


!

lò gốm ờ  TinLành 
ạy

ồng Nai(

HUYỆNTRẢNG BOM
Tr
ư ờng TH N hà thờ 
ăn

Công viêncây xa nh 19,


3

ng Tr
ư ờng ĐHDL
!

đoạn t Thừa Trung  

Đ ứ c Thu
 Đền 50
!

s
êu

DGD DDT KhoK860-Cục quânkhí


ôn đoànthể

ừ c ầuHóa
!

 HoSiDenV N

nh Đ.Trịnh HoàiĐ ứ c Cty cổphầnAMATA

Đg
và kè dọc s
ông Đồng N a i Thống N hấtC
nh Văn Lũy

TânMa i Đ.Tân Lập


Đ ại

gĐ An đế n ra Lạc Hồng
Di

ựa DKV
nh Khu táiđịnh cư phư ờng thánh 45,
8
huyện Vĩ ODT ODT Chùa Tịnh Trư ờng MN V iệtN a m gia iđoạn2E


3,
8 ồn nh Cửu) Chùa
n

Thống N hấtvà phư ờng TânMa i2 7


68,
h P hùng

o
gN

 4,
4 Chợ Khu dâncư phư ờng phống N hất ODT Châu N hư Ý Trư ờng (
Tu xá Thánh 2
24,
!

t
P .Quang Vinh
N hà ởthấptầng số80 76,
0
!

Ta m Bửu


48,
1
ai 6
50,
!

hồ

ật
(Công ty D2D) Mầm non Giuse 1)

N hà V H


75,
6
ạm

4,
4 Tịnh xá Trạm (
Cty Đông Á Phát)   Cty TN HH Cty TN HH

ng
!

r
ạc BiênHùng TON ODT Tr
ư ờng THPT Sân Cty CP
!

hChạ Trạm b iế náp 


Ph

ODT KP5
!

 y tế  nhà thờ
N gọc Bửu
 b óng KhoK860-Cục quânkhí

y su Tr
ư ờng Sa itex I
nterna tiona l

Ph
 Mus
a shiPa intV N
Đ.

Đg Huỳ

DKV Tr
ư ờng
!

 TrấnBiên Đồng Tiế n


phườ ng Tân Hạnh
-

1
6, 1
10kV TânMa i Bệnh việnĐa khoa
! !

P .Thố ng Nhất
ối
 69,
5
DGD Đa Minh
30

Chùa

an
TMD ODT DSH DGD Tu V iện TH
ODT N hà ởthấptầng TH

Đồng N a i 
!

tr
ạm  Trư ờng THCS

Bộ
N hà ODT
!
g

DHT Đa Minh
kế thợpTMDV số45 
ờn

cây 36,
7

Thành Hoàng V ănThụ KhoK860-Cục quânkhí

iC
y tế nguyện Tr
ư ờng MN 6
66,
Đư

Đư

xăng Miế u Khu TTthư ơng mại (Cty Đông Á Phát) Đ.ĐaMinh
!

 Khu trung tâm


Qua ng V inh 1 ủy Công V iên TMD

ờn

Cty Cổphần

u
DKV -Dịch vụ-dâncư 41,
8
Miế u ĐấtTMDV  sân thư ơng mạidịch vụ KhoK860-Cục quânkhí KhoK860-Cục quânkhí
!

Chùa Thánh  BiênHùng Khu Táiđịnh cư s


ố91
g

DGD Miế u Đấtcông tr


ình KhoK860-Cục quânkhí
!

Tr
ư ờng
Tu

ODT AnBình

(phốđib ộ) b a nh và nhà ởcủa KCN AMATA
D9

 Tr 73,
6
Miế u ư ờng (
Ba nQuảnlýDựán)

 

yế

thất Khu di hành chính


 đg Hưng Đạo Vương MN

Quânđoàn4
đườ ng s ắt

7
3,
Cty TN HH
 Chung cư ca o
n

MN Sởtài tích thành BH


ODT
! !

ODT TMD TSC N hà V H TMD 57,


9
ph

Dựánnạovét

0
4, TânThiênPhú chính HĐN D- TMD Chinhánh ngânhàng tầng kế thợpTMDV ODT KCN Ama ta (
mởr
ộng) KhoK860-Cục quânkhí

Công a n 3,
8
UBN DTP khu đất suốiSănMáu KP6 DSH 45,
9
đi

Họ đạoCa o Chùa   Tòa án N ông nghiệpvà PTN T (


CTy pháttr iể nnhà Lộc An)
!

phư ờng đấu giá s


ố26 ChiCục
! !
bộ

ĐàiTânHạnh TON Tr
ư ờng tỉ
nh Trư ờng Tiể u học Miế u Miế u ODT 57,
4
h

Miế u 
!

4
4, 4
4,  Kiể m Lâm
r in

2,
7 ODT g Đ.
!

n TH Gò Me  121
1
121
1 Pha nĐăng Lư u 

uT

khu dâncư phục vụ ô Bù Tr


ư ờng DGD
iB
!

Tr
g TH, DHT
!



000
!

000 iH Trg Lê QuýĐôn TSC 


Lá MN  Sở
P.
Tam Hiệp
Cụm gốm xứ

táiđịnh cư 4,
2ha TT học tập 3,
1 Công ty V MEP Cty TN HH MI
N GTAI
Ch

ữu DGD
 Tr
ư ờng THCS Tịnh
THCS,THPT TMD
h BCH N hà thờ nhà 

Công (mởr ộng)


P.
HòaBình
TânHạnh c Ng y tế DHT Đình Thần
cộng đồng ODT Khu CHEMI CALV N
Lu

 1,
7 40,
5
ODT rạ
!

DKV ODT 
an

h quâns
ự tư thục Song ngữ Trung tâm TMD xá BùiPhátmục vụ

i
ĩa Tr ung tâm TM viên Giáoxứ Cty United
!

TânMa i Cự

Nộ
Đ. táiđịnh cư
!
Ph

Gia cốb ờtr


ái KhoK860-Cục quânkhí
âu

SV Đ  DSH ODT
n

Công ty TN HH
Văn
ODT hành chính công 35,
7 7
33, Phosphor usV N
Ng

Đ.

kế thợpchung cư BùiĐức


ODT ODT ODT 24,
5
uy TP.BiênHòa s
ông Đồng N a i DHT
àn
Ch

BảoHiể m Bình TiênĐồng N a i o


!

TMD Cục thi DGD 7


71, 73,
3
UBN D .Đ
h

7
57,
!

ễn 
!

lộ
Đ
ỳn


!

Đình
inh

ODT Xã Hội 3
65,

Xa
Vă hành án
!
Hu

phư ờng Tr
ư ờng 
!

DKV ODT Trung tânmTMDV N ghĩa Tr


a ng 46,
1 KhoK860-Cục quânkhí
!

Đềnthờ
M

Miế u Bà nT TânLân Chùa  


!


Đ.

 N hà V H MN Đảng Tr
g Mầm non (
CTy TN HHTMDV GiáoxứBùiThư ợng Công ty CP 10,
8
rị 
g

ODT
P.
Tam Hòa
ngũHành N hà ởkế thợpTMDV số82 ĐoànV ănCự
àn

Cảnh áu AMATAV N Cty TN HH N hà thép

Đư
Khu dâncư táiđịnh cư 2,
80ha DGD KP4 ủy khối Trạm Công lập Thị S Kha ng ĐiềnThịnh) N hà thờ Tr
ư ờng TH 22,
6
Tr
ư ờng  g Võ
Ho

sát113 Đư DSH (
Cty Đông Á Phát) tiềnchế Z AMILV N
Đ ườ n
55,
4

c ầu

ODT

ờn
Tr
ư ờng TH
Đ.

(Ba nQuảnlýdựán) ờn THCS y tế



BùiHư ng Giáoxứ DGD Cơ s ở 68,
8
UBN D
 !

TMD N ghĩa Tr
a ng

gv
DKV HóaAn N guyễnKhắ c Hiế u công a n g DGD Pha nxicô
n

ODT Cảitạor  BùiThư ợng


ạch Chỉnh tr
a ng
CM  Tỉnh Đoàn  Đ.Dã Tượ ng 

đườ ng nhựa
phư ờng GiáoxứBiênHòa

en
(mởr ộng) hậu cần Tr
ạm
! !

Khu dâncư Trư ờng THCS vỉa hè 8


42,
T8  Đồng N a i ái
h

6
2, DiênHồng Trư ờng TH TON
43,
6
án

cây xăng gC y tế 5
17,


TânHạnh Khu đất Chợ N hà thờ N gôN hơnTịnh (mởr ộng) ôn
Chùa   Giáoxứ   Giế ng qua ntr
ắc Long Bình 2
!
Th

nhà dòng KhoK860-Cục quânkhí

ng
!

TSC s
UBN D ▲
UBN D
!

N hà V H Mẹ Trầu Bư u  BùiThư ợng N B9A,N B9B Cty TN HH



đấu giá Tr
ư ờng Đa Minh 34,
6
 
46,
2


Cụm gốm xứ N hà phư ờng KP7 Đ. N ESTLAE V iệtN a m
)

ODT
UBN D  Điện  DSH
Đg

TânHạnh TMD THCS DHT


phư ờng  Đặ

i(
Miế u 

Thiế u N hi
!

Chùa Tr
ư ờng
 !

Trư ờng ng Giế ng nghiên



Tỉnh ODT Chùa 68,
3

Đư
THCS Tr
ung tâm DGD  tr
ạm Ng
Hạnh Sơn Tu V iện Khu đất  a,
P

uối
s Khu b ế nthủy V inh Thạnh  THCS  Tr ư ờng uy N hà V H cứu TD40 3
47, KhoK860-Cục quânkhí 64,
3 50,
6

ờn
r ần

TMD Hộinghị y tế ên hù
!

ODT 
N hà máy nư ớc  TSC
!

Giáoxứ iC
!

N guyễnV ănTr ị đấu giá TH


gT

gT
Tr
ư ờng  15,
8 KP2A ố
!

 Tr Cty TN HH V iệtN a m N OK Cty TN HH


Su n
ODT
Hóa An( mởr ộng) ư ờng UBMT Tổquốc
Đ .H

Cty CP ODT MN BùiHiệp


ực ua

r ần
ờn

P .Thanh Bình
RI
TEKV iệtN a m

s
ODT Đ .Lê N
!

Gốm TH ODT tỉnh (


mởr
ộng) Tỉnh ủy u v ầu Q

uối
Tịnh guyên
Đư

ODT h
à Hu

P
ODT
g k iC
ODT Đ ạt
Đồng N a i  Tr
ư ờng MN 67,
7
i(

Tr
ư ờng 48,
2
P .QuyếtThắng
Thất


42,
2

1,
9 đư ún uố
! !

Miế u DHT N hà 0
54,

mỏ đá DGD SonL ong 49,


2
 MN ậ p và S

)
!

 ODT ODT 1,
4 ờ đườ ng nhựa
!
yGiá

g
! !

máy nư ớc N hà V H N hà thờ ng
g n úa Cty TN HH 69,
3
DGD Chùa Hoa
!

Gia cốb ờtr


ái
ng

Tr
ư ờng MN TT Đình Khu nhà ởkế thợp KP2 BùiV ĩnh nh ốn L
ch iBà
ODT N ESTLE 46,
9
!


s
ông Đồng N a i Qua ng ựa Đoạn kếtnố ihạ t
ầng

GDTX TMDV số78 nhà thờ 31,
8
p

n ố

xã Hóa An ODT á su
!

1,
5
!

Dự giữagiaiđoạn 1và
en

Tr
ạm b ơm nư ớc Chùa ODT Đấtgiáodục ODT BùiThái
gv

(
mởr ộng) 2,
3
!

Tr
ạm xá Đềnthờ 
Phụng Sơn Tr
ư ờng THCS Trụs ởBảohiể m Khu dâncư phư ờng phống N hất  6
52, giaiđoạn 2KCNHố Nai
N guyễnHuệ 9
58,

N hà máy xửlý
ờn

miế u  DGD
BánCông xã hộiBiênHòa (Công ty D2D) Đ.Hồ Văn Le o Chùa Tr úc Lâm Cty TN HH
!

31,
3
Đư

Bư u  N hà nuôi nư ớc thảisố2 Cty TN HH Sa nMiguel V iệtN a m Cty TN HH 61,


5
!

Chùa  Tr
ư ờng

V iênN ghiêm Cty cổphần 9
63,
 điện Trư ờng MN

Đ.Hồ Văn Thể


 dư ỡng cha JI
AN GSU kỹthuậtMURO V N
!

DKV ODT MN TOSHI BAASIA 59,


8
!

Miế u Cty TN HH 1TV Tư Thục Á Châu ODT DHT DHT sân

KV
Giáoxứ
ODT

JI
N G MEN G V N

8
1, ODT mẹ liệtsĩ Chùa  Chợ TON
SXgạch men b óng  Long Bình 43,
0 64,
4

0
ODT g
!

Chợ KhoK860-Cục quânkhí


11
4
3, ơn Phư ớc Hội Khu dâncư Tr
ư ờng Tr
ư ờng THPT 45,
9
!

ODT
KIN G MIN H hư
!

ODT Đấtthư ơng mại


!

TH 9
46,

ện
3,
4
ODT h P phục vụtáiđịnh cư Ta m Hiệp
!

Cty N ông nh ch
BáBí KhoK860

đi
dịch vụ Li 7
22,
!

3,
2 Khu đất n uối Đ .Hoàng
!

sảnQuốc Đ ODT à  s
Th
DSH

g

UBN D Cây 40,
5 Cục quânkhí
!

.B 40,
3

ờn

Cụm gốm sứTânHạnh Bệnh việnđiều dư ỡng kế thợp Miế u đấu giá24 C hùa
!

n
!

TMD DSH ODT ODT DDT


tế ùi yễ N hà V H Miế u phư ờng xăng 50,
6

Đư
2,3
!

4,
5 t tr
ung tâm chẩ nđoány khoa ODT gu 32,
8
Đạ H ODT Tr
ư ờng 60,
7

Mỏ đá N N hà V Hấp KP3,4
!

ữu
!

Khu dâncư
!

ẫn Cảitạocảnh qua n Đ. Công a n 1210


!

1210 (
Tổng CTy TínN ghĩa )
!

uớc Cty TN HH Xích
!

ĐềnQuốc Tổ TH

hM N N hấtHòa 2 CAN

s
000 ngn và pháttr
iể nĐôthị phục vụtáiđịnh cư  phư ờng Cty TN HH 000

uối
n DY T  gh chợ
DHT
Hùng V ư ơng  KMC V iệtN a m
muơ 2,
7
uỳ Cty TN HH )
B15)
!

ĩa vensông Đồng N a i Chùa 4,


khu3, 5( STARPRI N TV N 50
Đ .H Trúc Lâm Ba nTr
ịsự Khu dâncư (mởr ộng) nh Đư
( ờ ng vào liên KhoK860
h (
Cty CổphầnĐTKT_ XD ĐạiPhư ớc ân Sa
án HợpTác Xã GHPGV N tỉ
nh phục vụ nh Trư ờng Đ.Huỳnh D Cục quânkhí

i KhoK860-Cục quânkhí
Ch
ODT 3
54,
đườ ToànThịnh Phát) iL

THCS
ỏi

ng d TháiDư ơng Trư ờng Táiđịnh cư uố Miế u  2


57,
nh
! !

ây2 Ba nTrịsự s 43,


6
hS

1,
6
Mi Chùa DGD

37,
1
!

20k 3,
1 Chùa THPT

N hà V H
9,
6 g Tỉnh hội ODT  Trư ờng Khu công nghiệpAMATA 2
41,
ạc

Vđấ  ĐạiPhư ớc TON   9


42,
àn  4
30, 45,
8
!

KP5
!

unố THCS
!

Tr
ư ờng
!
iR

! !

Ho
DGD Phậtgiáo 49,
3
!


!

i

Cty ma y
!

2,
4 Trạm 55,
9 43,
4
.
uố

MN UBN D Trư ờng TH Cty TN HH Cty TN HH



CTy TN HH Đ  7
58,
!

TN HH
s

52,
1 KhoK860-Cục quânkhí
!

y tế 46,
6
Tr
ư ờng TH phư ờng Long Bình 1 YKKV iệtN a m KMV V iệtN a m 0
58,
!

xây dựng Lê Pha n 


!

DHT
!

TAN V I
CE Trư ờng TH   Công viên
Hóa An2  Tịnh Công ty TN HH 1
53,
cây xăng Văn Thi 
!

Đ ườ ng Đ ỗ ản Sân Tư ợng đài


Quố c To 8
46, SKK
Miế u xá HiệpHòa MTV động cơ
!

3,
6 Đ .Trần b óng
s

Tr
ạm b ơm nư ớc chiế nthắ ng
!

Cty TN HH
ông

Đình DHT (
mởr ộng) Tr
ư ờng DGD  Tu viện và máy nông Công a n
thảisố1 DGD

3,
7 ECOSOFT V N KCN HốN a igia iđoạnI
I KCN HốN a igia iđoạnI
I
!

9
10,
 TH Chùa nghiệpMiềnN a m phư ờng 3
45,
Đồn

9 TON
1,  cây  N hà V H  Tr
ư ờng THCS Điể m giế t
!

Kho Bia Gia cốb ờtr


ái  7
41,
ODT
Bình Đa g N1
!

 Tr
ư ờng KP4 Khu dâncư phục vụ 42,
1 KhoK860 mổtậptr ung
!

Đ.
P .Bình Đa
2
4, xăng
!

s
ông Đồng N a i  Cty TN HH 46,
1
gN

Liệtsĩ
!

ờn
TH 53,
5 4
42,
DHT
ư ờng Tr
ạm táiđịnh cư phư ờng Cục quânkhí


!

Tr Đư
! !

Cơ s
ởHóa An Khu đất 1) DON GSUN G 1
51,
!

46,
7
!

CAN 
ai

 Cty TN HH SKK
DVH
ạn THCS y tế Bình Đa 2
!

Hồ
(
GiáoxứHóa An)  Chùa đấu giá23   CHEMI CALV N
đo   QUADRI LLEV N 220K
V

2
3, XD b ờkè Cty TN HH công

ng
DN TN gốm Đình
g điện
!

Tr
ư ờng TH g Bư u
Đườ ng Huỳnh Mẫ n
sông Đồng N a i r ộ Đình Tr
ư ờng N hà máy A29 1
42,
Đ ườ n
48,
9

50
31,
4 nghiệpBROTHER
n Đạt Minh Đức Cty TN HH

Ph

Giáoxứ Bế n điện
!



đình  Miế u m TH b ộQuốc Phòng ODT

ô

DHT cầu FIGLAV N
!

Công a n Gia cốb ờtr


ái i( ThiênTr
iều 10KV
!

xe
!

N ăm Ô ng Th Đình ện 1
Kỳ

UBN Dphư ờng ông Đồng N a i DHT 31,
6 1
42,
ng đi
!

Hóa An s HiệpHòa Tr
ư ờng 3.
1 Công a n 43,
8 SKK
!

n Chùa Tr
ư ờng  Cty TN HH Đ ườ 47,
9
đ

cầu Vă N hà thờ MN  Cty Cơ m 4


40,
uờngố

Ta
!

You might also like