You are on page 1of 4

Điểm chưa khóa

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 61ENG3FL1 Ngoại ngữ 3 MT MT MT
2 61ENG3FL2 Ngoại ngữ 4 MT MT MT
3 61ENG3FL3 Ngoại ngữ 3 MT MT MT
4 61ENG3FL4 Ngoại ngữ 4 MT MT MT
5 61PED1MD 34.01 Chạy cự ly 1 6 6.6 2.5 C+
6 61PML3H 12_CT7 Tư tưởng H 2 6.2 6.4 2.5 C+
7 61SPA32C1 3 Thực hành 3 6.7 8 3.5 B+
8 61SPA3BU 2 Tiếng Tây 3 5.8 6.9 2.5 C+
9 61SPA3ITO 1 Nhập môn D 2 4.5 6.3 2.5 C+
10 61SPA3LEX 2 Từ vựng họ 3 7.6 8.1 3.5 B+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.10- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.37- Số tín chỉ đạt học kỳ:24- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.1
- Điểm trun 7.37
- Số tín chỉ 24
- Điểm trun 3.01
- Điểm trun 7.46
- Số tín chỉ 99
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
1 61PED1FF102.04.LV2 Bóng đá cơ 1 9 8.5 3.7 A
2 61PML2GE29_ST3 Pháp luật 2 5.5 6.1 2.5 C+
3 61PML2HV08_CT6 Lịch sử Đả 2 6.4 6.8 2.5 C+
4 61SPA21C1 1 Thực hành 3 7.4 8.1 3.5 B+
5 61SPA23B2 1 Thực hành 4 5.5 6.9 2.5 C+
6 61SPA2HC 1 Văn hóa Vă 3 7.8 8.3 3.5 B+
7 61SPA2OH 1 Tổng quan 3 9.6 9.1 4 A+
8 61VIP1IVC 17.CT5 Cơ sở Văn 2 6 6.6 2.5 C+
9 61VIP2HW08.CT4 Lịch sử Vă 2 9 8.9 3.7 A
10 61VIP2IVL 13.CT4 Nhập môn V 2 8.3 7.5 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.10- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.65- Số tín chỉ đạt học kỳ:23- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.1
- Điểm trun 7.65
- Số tín chỉ 23
- Điểm trun 3
- Điểm trun 7.47
- Số tín chỉ 75
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
1 61PED1PP 6.03 Bóng bàn 1 1 7 7.1 3B
2 61PML2SC03_ST3 Chủ nghĩa 2 9 8.4 3.5 B+
3 61SPA21B2 3 Thực hành 4 6.3 7.7 3B
4 61SPA22B2 3 Thực hành 4 7.2 8.1 3.5 B+
5 61SPA23B1 1 Thực hành 4 7.2 6.9 2.5 C+
6 61SPA2PR 2 Luyện âm t 2 9 9.1 4 A+
7 61VIP1INL 05_CT4 Dẫn luận N 2 5.2 6.6 2.5 C+
8 61VIP2VIU01_ST2 Tiếng Việt 2 8 8.2 3.5 B+
9 ITEC101 11 Phương phá 0 10 10 4 A+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.15- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.77- Số tín chỉ đạt học kỳ:20- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.15
- Điểm trun 7.77
- Số tín chỉ 20
- Điểm trun 2.95
- Điểm trun 7.39
- Số tín chỉ 52
Học kỳ 2 Năm học 2020-2021
1 61NDE1NDT8 Giáo dục Q 0 8 8 3.5 B+
2 61PML1PO01.ST2 Kinh tế Chí 2 4 5.5 2C
3 61SPA11B1 1 Thực hành 4 7.4 7.9 3B
4 61SPA12A 1 Thực hành 4 5.2 6.2 2.5 C+
5 61SPA12B1 1 Thực hành 4 6.4 6.6 2.5 C+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.57- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.70- Số tín chỉ đạt học kỳ:14- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.57
- Điểm trun 6.7
- Số tín chỉ 14
- Điểm trun 2.83
- Điểm trun 7.15
- Số tín chỉ 32
Học kỳ 1 Năm học 2020-2021
1 61FIT1CSK53.ST7 Ứng dụng C 3 7.5 8.1 3.5 B+
2 61PML1PM1.ST2 Triết học 3 5.8 5.7 2C
3 61SPA11A 2 Thực hành 3 8.2 7.4 3B
4 61SPA11A 2 Thực hành 4 7.9 8 3.5 B+
5 61SPA12A 2 Thực hành 3 7.5 7.9 3B
6 61SPA1SRS 1 Phương phá 2 7.5 7.9 3B
7 LIB5100 14 Hướng dẫn 0
8 LIB5101 20 Kỹ năng th 0
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.03- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.51- Số tín chỉ đạt học kỳ:18- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.03
- Điểm trun 7.51
- Số tín chỉ 18
- Điểm trun 3.03
- Điểm trun 7.51
- Số tín chỉ 18
Kết quả Chi tiết

t học kỳ:24- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.01- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.46- Số tín chỉ tích lũy:99

t học kỳ:23- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.00- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.47- Số tín chỉ tích lũy:75

t học kỳ:20- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.95- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.39- Số tín chỉ tích lũy:52
t học kỳ:14- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.83- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.15- Số tín chỉ tích lũy:32

t học kỳ:18- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.03- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.51- Số tín chỉ tích lũy:18

You might also like