You are on page 1of 24

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C

Học kỳ 2 - Năm học 2023-2024


1 200107 22 Tư tưởng H 2
2 202621 2 Xã hội học 2
3 202622 1 Pháp luật 2
4 204113 3 Sinh hóa t 3
5 204626 3 Báo cáo ch 1
6 204759 2 Thực tập cơ 1
7 204934 3 Khởi nghiệp 2
8 208104 1 Kinh tế nô 2
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trun 3.13
- Điểm trun 7.53
- Số tín chỉ 37
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
1 200103 20 Chủ nghĩa 2 7 7.3 3B
2 204534 10 Nông học đ 2 7 7.2 3B
3 204620 2 Phương phá 2 6 5.6 2C
4 204931 2 Anh văn ch 3 7.7 8 3.5 B+
5 214103 28 Tin học đạ 3 6.8 7.6 3P
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.94- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.13- Số tín chỉ đạt học kỳ:12- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.94
- Điểm trun 7.13
- Số tín chỉ 12
- Điểm trun 3.13
- Điểm trun 7.53
- Số tín chỉ 37
Học kỳ 3 - Năm học 2022-2023
1 200201 1 Quân sự 1 ( 3 7.5 7.5 3P
2 200202 1 Quân sự 2 3 7.8 7.8 3P
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
1 200102 42 Kinh tế chí 2 8 7.4 3B
2 202115 1 Toán cao c 3 6.8 8.1 3.5 B+
3 202121 27 Xác suất t 3 9 9.2 4A
4 202502 98 Giáo dục t 1 8 8 3.5 P
5 202620 5 Kỹ năng gia 2 7.6 7.3 3B
6 208109 3 Kinh tế vi 3 6.8 7.8 3B
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.43- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:8.14- Số tín chỉ đạt học kỳ:8- Điểm trung bình tích
- Điểm trun 3.43
- Điểm trun 8.14
- Số tín chỉ 8
- Điểm trun 3.3
- Điểm trun 7.89
- Số tín chỉ 19
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 200101 68 Triết học 3 7.3 7.3 3B
2 202114 15 Toán cao c 3 7.9 7.9 3B
3 202501 119 Giáo dục t 1 8 8 3.5 P
4 202622 34 Pháp luật 2 3.1 3.1 0F
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:1.80- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:5.62- Số tín chỉ đạt học kỳ:4- Điểm trung bình tích
- Điểm trun 1.8
- Điểm trun 5.62
- Số tín chỉ 4
- Điểm trun 3
- Điểm trun 7.3
- Số tín chỉ 11
Bảo lưu
1 213603 Anh văn 1* 4M M M
2 213604 Anh văn 2* 3M M M
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:-
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Kết quả Chi tiết

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.13- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.53- Số tín chỉ tích lũy:37

học kỳ:12- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.13- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.53- Số tín chỉ tích lũy:37

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

học kỳ:8- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.30- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.89- Số tín chỉ tích lũy:19
học kỳ:4- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.00- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.30- Số tín chỉ tích lũy:11

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:
h lũy:37

lũy:19
lũy:11

You might also like