You are on page 1of 21

Bước 1: Tải xuống ở dạng GG SHEET, hoặc ở dạng EXCEL để làm một bản cho mình, chứ mình

không request để sửa file n

Bước 2: Xem qua cách nhập của mình ở sheet "Mẫu"

Bước 3: Vào sheet "Plan By Fhoung" >> Tự nhập các môn học, số tín chỉ, kì học, điểm thang 10 vào

Bước 4: Nhập mục tiêu ngắn hạn theo KỲ + mục tiêu dài hạn là 4 năm
Tính GPA và bằng theo thang GPA 4 chứ không phải điểm thang 10 đâu nhé ~ Ví dụ của trường mình (FTU)
Xuất sắc: GPA thang 4 >= 3,6
Giỏi: GPA thang 4 >= 3.2

Bước 5: Giả định: Hiện mình có GPA là 2.9. Liệu từ giờ đến hết năm học có lên được 3.6 hay không ?
>> thì mình thử nhập toàn bộ các môn học còn lại với số lượng điểm A B nhất định
Cho số lượng điểm B nhiều nhất có thể xem là mình chỉ được phép tối đa bao nhiêu B thôi ? Hoặc C, tuỳ mọi người nhé
Đầu mỗi kỳ, mọi người nên xem thử các môn học này có bao nhiêu môn mình khả năng aim A, aim B bằng cách (nghe review
Rồi tự plan thử kì này môn này A, môn này B, môn này C ... xem GPA kì đó sẽ ntn, và GPA tích luỹ sẽ ntn ?

Lưu ý: Cũng tuỳ thuộc số lượng tín chỉ của từng môn. Môn A thì 2 tín nhưng môn B lại 3 tín, khoá luận thì tận 9 TÍN???
Thông tin này tuỳ trường nhé !! KHÔNG PHẢI TRƯỜNG NÀO CŨNG VẬY. Mình đang ví dụ là trường ĐH NGOẠI TH

Mình là người học toán giỏi, và cũng giỏi lập kế hoạch nên mình đã tự làm bảng này để PLAN =))
Nhưng nếu mọi người vẫn chưa hỉu hoặc có thêm thắc mắc. Vậy có muốn một buổi TALK nhỏ về chủ đề này vào tháng 1 khôn
BẢNG 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNGĐỗ Thị Thu Phương - Tiktok: Fhoung's Growth Mindset - Follow my IG: dttfhoung.128Faculty

S
Điểm thang 10
T Tên học phần Kỳ Số tín chỉ Điểm (A/B/C/D)
(dùng dấu phảy)
T

Nhập Tự nhập Tự nhập Tự nhập Tự nhập


1 Toán tài chính 1 3 B 7,8
2 Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 1 3 B 8,3
3 Phát triển kĩ năng 1 3 A 8,5
4 Triết học Mác Lênin 1 3 B 7,2
5 Tiếng Anh học thuật và thương mại 2 2 3
6 Giáo dục quốc phòng 2 8
7 Kinh tế vi mô 2 3
8 Kinh tế vĩ mô 2 3
9 Pháp luật đại cương 2 3
10 Tin học 2 3
11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2 3
12
13
14 Môn 14
15 Môn 15
16 Môn 16
17 Môn 17
18 Môn 18
19 Môn 19
20 Môn 20
21 Môn 21
22 Môn 22
23 Môn 23
24 Môn 24
25 Môn 25
26 Môn 26
27 Môn 27
28 Môn 28
29 Môn 29
30 Môn 30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
BẢNG
et - Follow my IG: dttfhoung.128Faculty of International Business - 57 FTU 2: MỤC TIÊU NGẮN HẠN - THEO KỲ HỌCFollow my I

Quy đổi ABCD => thang 4 Tổng điểm thang 4 MỤC TIÊU Xếp loại
học kỳ
Hoàn thành
mục tiêu

Không nhập, có code => sửa ở bảng 4 Không nhập, có code KÌ 1: NHẬP MỤC TIÊU
3 9 Tổng số tín chỉ của kỳ 1 12
3 9 GPA hiện tại của kỳ 1 3.25 YES
4 12 Số môn học của kỳ 1 4
3 9 Điểm tích lũy trung bình kỳ 1 0.00
0 0
0 0 KÌ 2: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 2 26
0 0 GPA hiện tại của kỳ 2 0.00 YES
0 0 Số môn học của kỳ 2 7
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 2 0.00
0 0
0 0 KÌ 3: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 3 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 3 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 3 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 3 #DIV/0!
0 0
0 0 KÌ 4: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 4 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 4 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 4 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 4 #DIV/0!
0 0
0 0 KÌ 5: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 5 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 5 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 5 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 5 #DIV/0!
0 0
0 0 KÌ 6: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 6 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 6 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 6 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 6 #DIV/0!
0 0
0 0 KÌ 7: NHẬP MỤC TIÊU

-
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 7 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 7 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 7 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 7 #DIV/0!
0 0
0 0 KÌ 8: NHẬP MỤC TIÊU
0 0 Tổng số tín chỉ của kỳ 8 0
0 0 GPA hiện tại của kỳ 8 #DIV/0! -
0 0 Số môn học của kỳ 8 0
0 0 Điểm tích lũy trung bình kỳ 8 #DIV/0!
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
O KỲ HỌCFollow my IG:
BẢNG
dttfhoung.128
3: MỤC TIÊU DÀI HẠN - 4 NĂMFollow my tiktok
BẢNG
~ Fhoung's
4: PHÂN
Growth
LOẠIMindset
ĐIỂM SỐ Foll

Cơ hội Đây là cách tính điểm của trường mình (FTU) - nếu trường
Đây là ô bạn sẽ điền mục tiêu dài hạn của mình
học bổng khác thì điền lại thông số vào đây nha

GPA mục tiêu 3.60 A


GPA hiện tại 3.25 B
Điểm tích lũy trung bình 0.00 C
D
F
Số TC tối thiểu cần hoàn thành 136
Số TC chưa hoàn thành 124
Số TC đã hoàn thành 12 Với các bạn học ở trường theo hệ A+ B+ C+
Thì dùng sheet này nha: https://docs.google.c

Thống kê điểm số
Điểm chữ Số tín chỉ Số môn học
A 3 1
B 9 3
C 0 0
D 0 0
F 0 0

Thống kê kết quả học tập


Tổng số môn đã nhập 11
Số môn đạt điểm tuyệt đối 0
Số môn đạt điểm từ 9 trở lên 0
Số môn đạt điểm từ 8 trở lên 0
Số môn đạt điểm dưới 7 0
N LOẠI ĐIỂM SỐ Follow my FB page: Fhoung's Growth Mindset

ủa trường mình (FTU) - nếu trường bạn có khung điểm


c thì điền lại thông số vào đây nha

4
3
2
1
0

ở trường theo hệ A+ B+ C+
y nha: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1-LuGJk8G1UaxGUybW6Vq-AeY3UJASYMY/edit?usp=sharing&ouid=100170712252700
sp=sharing&ouid=100170712252700335451&rtpof=true&sd=true
BẢNG 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNGĐỗ Thị Thu Phương - Tiktok: Fhoung's Growth Mindset - Follow my IG: dttfhoung.128Faculty

S
Tín Điểm thang 10
T Tên học phần Kỳ Điểm (A/B/C/D) Quy đổi ABCD => thang 4
chỉ (dùng dấu phảy)
T

Không nhập, có code => sửa


Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập vào đây Nhập vào đây
ở bảng 4

1 Kinh tế vĩ mô 1 2 A 9.30 4

2 Toán cao cấp 1 3 B 9.60 3

3 Kinh tế Vi mô 1 2 C 8.00 2

4 Triết học 1 3 A 8.70 4

5 Phát triển kĩ năng 1 3 A 8.10 4

6 Mác 1 2 A 9.60 4

7 Xác suất 2 3 A 8.50 4

8 Lịch sử Đảng 2 2 A 8.50 4

9 Tư tưởng HCM 2 2 B 8.00 3

10 Kinh tế KD 2 2 A 8.70 4

11 Tài chính tiền tệ 2 3 B 8.10 3

12 Nguyên lý kế toán 2 3 A 9.60 4

13 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 2 A 8.50 4

14 Giao dịch thương mại quốc tế 3 2 A 8.50 4

15 Thương mại dịch vụ 3 3 A 9.40 4

16 Quản trị học 3 2 A 10.00 4

17 Kinh tế kinh doanh 3 3 B 8.40 3

18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 3 A 8.70 4

19 Quản trị chiến lược 3 2 A 9.20 4

20 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 3 3 A 9.00 4

21 Sở hữu trí tuệ 3 3 A 8.70 4

22 Quản lý chuỗi cung ứng 4 3 A 8.50 4

23 Marketing quốc tế 4 3 D 4.00 1

24 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 2 B 8.40 3

25 Logistics và vận tải quốc tế 4 3 A 8.90 4

26 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc 4 3 A 8.50 4

27 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 4 2 A 9.00 4

28 Kinh doanh quốc tế 4 2 B 7.40 3

29 Quản trị dự án đầu tư quốc tế 4 3 A 9.60 4

30 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 4 2 A 8.90 4

31 Bảo hiểm 4 3 A 9.30 4

32 Bảo hiểm 5 2 C 5.50 2


33 Pháp luật đại cương 5 3 A 9.10 4

34 TACN 2 5 2 A 8.60 4

35 TACN 3 5 3 A 9.70 4

36 Tiếng Anh 6 5 2 A 8.60 4

37 Thanh toán 5 3 C 6.50 2

38 Truyền thông 5 3 A 8.70 4

39 Tiếng Anh 7 5 1 A 9.10 4

40 Thực tập giữa khóa 6 2 A 8.60 4

41 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 6 3 A 9.30 4

42 Logistics và vận tải quốc tế 6 2 A 3.40 4

43 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc 6 2 A 9.30 4

44 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 6 2 A 8.70 4

45 Kinh doanh quốc tế 6 2 A 9.10 4

46 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 6 3 A 8.60 4

47 Khóa luận tốt nghiệp 7 9 B 9.30 3

Pháp luật đại cương 8 1 A 8.70 4

TACN 2 8 1 A 9.10 4

TACN 3 8 1 A 8.70 4

Pháp luật đại cương 8 1 A 9.10 4

Tiếng Anh 6 8 3 A 9.10 4

Thanh toán 8 3 A 8.60 4

Truyền thông 8 3 A 8.60 4


BẢNG
llow my IG: dttfhoung.128Faculty of International 2:- 57
Business MỤCFTU TIÊU NGẮN HẠN - THEO KỲ HỌCFollow my IG: dttfhoung.128

Xếp loại Hoàn thành Cơ hội


Tổng điểm thang 4 MỤC TIÊU
học kỳ mục tiêu học bổng

Không nhập, có code KÌ 1 3.6

8 Tổng số tín chỉ của kỳ 1 15


Giỏi KHÔNG Không ...
9 GPA hiện tại của kỳ 1 3.53

4 Số môn học của kỳ 1 6

12 Điểm tích lũy trung bình kỳ 1 8.88

12

8 KÌ 2 3.80

12 Tổng số tín chỉ của kỳ 2 15

8 GPA hiện tại của kỳ 2 3.67 Xuất sắc Có Không ...

6 Số môn học của kỳ 2 6

8 Điểm tích lũy trung bình kỳ 2 8.57

12 KÌ 3 3.60

8 Tổng số tín chỉ của kỳ 3 23

8 GPA hiện tại của kỳ 3 3.87 Xuất sắc Có Có

12 Số môn học của kỳ 3 9

8 Điểm tích lũy trung bình kỳ 3 8.93

12 KÌ 4 4.00

8 Tổng số tín chỉ của kỳ 4 26

12 GPA hiện tại của kỳ 4 3.50 Giỏi Không Không ...

12 Số môn học của kỳ 4 10

12 Điểm tích lũy trung bình kỳ 4 8.25

6 KÌ 5 3.60

12 Tổng số tín chỉ của kỳ 5 19

12 GPA hiện tại của kỳ 5 3.47 Giỏi Không Không ...

8 Số môn học của kỳ 5 8

6 Điểm tích lũy trung bình kỳ 5 8.23

12

8 KÌ 6 3.80

12 Tổng số tín chỉ của kỳ 6 16

4 GPA hiện tại của kỳ 6 4.00 Xuất sắc Không Không ...
Xuất sắc Không Không ...

12 Số môn học của kỳ 6 7

8 Điểm tích lũy trung bình kỳ 6 8.14

12

8 KÌ 7 3.60

6 Tổng số tín chỉ của kỳ 7 9

12 GPA hiện tại của kỳ 7 3.00 Giỏi Không Có

4 Số môn học của kỳ 7 1

8 Điểm tích lũy trung bình kỳ 7 9.30

12

8 KÌ 8 4.00

8 Tổng số tín chỉ của kỳ 8 13

8 GPA hiện tại của kỳ 8 4.00 Giỏi Không Có

8 Số môn học của kỳ 8 7

12 Điểm tích lũy trung bình kỳ 8 8.84

27

12

12

12
BẢNG 3: MỤC TIÊU DÀI HẠN - 4 NĂMFollow my tiktok
BẢNG
~ Fhoung's
4: PHÂN
Growth
LOẠIMindset
ĐIỂM SỐ THEO TRƯỜNG

Đây là cách tính điểm của trường mình (FTU) - nếu trường bạn có khung điểm
Đây là ô bạn sẽ điền mục tiêu dài hạn của mình
khác thì điền lại thông số vào đây nha

GPA mục tiêu 3.60 A

GPA hiện tại 3.65 B


Điểm tích lũy trung bình 8.55 C
D
F
Số TC tối thiểu cần hoàn thành 136

Số TC chưa hoàn thành 0

Số TC đã hoàn thành 136

Thống kê điểm số
Điểm chữ Số tín chỉ Số môn học

A 102 43

B 24 7

C 7 3

D 3 1

F 0 0

Thống kê kết quả học tập


Tổng số môn đã nhập 54

Số môn đạt điểm tuyệt đối 1

Số môn đạt điểm từ 9 trở lên 21

Số môn đạt điểm từ 8 trở lên 49

Số môn đạt điểm dưới 7 4


N LOẠI ĐIỂM SỐ THEO TRƯỜNGFollow my FB page: Fhoung's Growth Mindset

ủa trường mình (FTU) - nếu trường bạn có khung điểm


c thì điền lại thông số vào đây nha

3
2
1
0

You might also like