You are on page 1of 6

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Bài tập Quá trình Điểm thi Điểm thi lạ

Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023


1 POLI1206 BT318 Chủ nghĩa 2 8.9
2 POLI1304 CA9T01 Triết học M 3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.26- Số
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.26
- Số tín chỉ 129
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học kỳ 1 - Năm học 2022-2023
1 ENGL4208 TP373 Văn học M 2 10 8.5
2 POLI1208 DH303 Tư tưởng H 2 9.2 9
3 VIET1201 TP370 Cơ sở văn 2 9.3 8.5
4 VIET1203 TP370 Tiếng Việt 2 9 7
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.75- Số tín chỉ đạt học kỳ:8- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.
- Điểm trun 3.75
- Số tín chỉ 8
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.26
- Số tín chỉ 129
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 3 - Năm Học 2021-2022
1 ENGL4321 TP370 Nghiệp vụ 3 8 4.7
2 ENGL4325 TP373 Biên dịch 2 3 9.3 9.2
3 POLI1205 TP935 Kinh tế chí 2 8.8 5.8
4 POLI1207 DH304 Lịch sử Đả 2 8.3 7.8
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.10- Số tín chỉ đạt học kỳ:10- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 3.1
- Số tín chỉ 10
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.22
- Số tín chỉ 121
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 2 - Năm Học 2021-2022
1 ENGL3210 TP932 Anh ngữ ki 2 6.1 3.8
2 ENGL3313 TP443 Nghe nói 6 3 8.7 8.8
3 ENGL4206 TP443 Ngữ nghĩa 2 8.8 7.2
4 ENGL4317 TP450 Quản trị họ 3 7 7.8
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.90- Số tín chỉ đạt học kỳ:10- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 2.9
- Số tín chỉ 10
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.12
- Số tín chỉ 111
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 1 - Năm Học 2021-2022
1 ENGL3312 TP443 Nghe nói 5 3 8 5.8
2 ENGL4319 TP369 Marketing 3 9 9
3 ENGL4322 TP932 Quan hệ cô 3 8.1 5.3
4 ENGL4325 TP446 Biên dịch 2 3 9 1.7
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.13- Số tín chỉ đạt học kỳ:9- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.
- Điểm trun 2.13
- Số tín chỉ 9
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.15
- Số tín chỉ 101
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 3 - Năm Học 2020-2021
1 ENGL2306 TP443 Luyện dịch 3 9.5 9.5
2 ENGL2309 TP932 Đọc hiểu 4 3 9 7.8
3 ENGL3204 TP443 Cú pháp - H 2 9 8.4
4 ENGL3211 TP438 Anh ngữ n 2 9.5 8.3
5 ENGL4324 TP446 Biên dịch 1 3 8.3 7.3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.65- Số tín chỉ đạt học kỳ:13- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 3.65
- Số tín chỉ 13
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.33
- Số tín chỉ 92
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 2 - Năm Học 2020-2021
1 ENGL2302 TP443 Luyện dịch 3 6.4 7.8
2 ENGL2303 TP932 Viết 3 3 8.8 6.7
3 ENGL2305 TP443 Đọc hiểu 3 3 10 8.3
4 ENGL2308 TP443 Nghe nói 4 3 9.6 8.8
5 ENGL3205 TP443 Ngữ âm - Â 2 7.4 6.6
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.36- Số tín chỉ đạt học kỳ:14- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 3.36
- Số tín chỉ 14
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.25
- Số tín chỉ 79
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021
1 ENGL1305 TP443 Viết 2 3 7.5 5.4
2 ENGL1308 TP373 Luyện dịch 3 8.3 7.7
3 ENGL2304 TP443 Nghe nói 3 3 9.2 9
4 ENGL4207 TP443 Văn học A 2 C0 8.5
5 ENGL4316 TP443 Văn hóa An 3 7.6 8.6
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.25- Số tín chỉ đạt học kỳ:14- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 3.25
- Số tín chỉ 14
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.22
- Số tín chỉ 65
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 3 - Năm Học 2019-2020
1 EDUC1202TP373 Kỹ năng họ 2 8 9.5
2 ENGL1302 TP373 Viết 1 3 8.5 7.9
3 ENGL1306 TP373 Nghe nói 2 3 8.3 6.8
4 ENGL1307 TP373 Đọc hiểu 2 3 9.6 7.6
5 ENGL2301 TP373 Luyện phát 3 C0 9
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.57- Số tín chỉ đạt học kỳ:14- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trun 3.57
- Số tín chỉ 14
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 3.2
- Số tín chỉ 51
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 2 - Năm Học 2019-2020
1 ENGL1303 TP373 Nghe nói 1 3 8.5 6.3
2 ENGL1304 TP373 Đọc hiểu 1 3 9.2 7.3
3 ENGL1315 TP373 Ngữ pháp 3 8.6 5.5
4 GLAW1201TP442 Pháp luật 2 8 7.4
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.73- Số tín chỉ đạt học kỳ:11- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2
- Điểm trun 2.73
- Số tín chỉ 11
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trun 2.73
- Số tín chỉ 37
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Học Kỳ 1 - Năm Học 2019-2020
1 COMP0401 Tin học đạ 4
2 COMP1302 Tin học ứn 3
3 ENGL1303 TP443 Nghe nói 1 3 C0
4 ENGL1304 TP443 Đọc hiểu 1 3 C0
5 ENGL1315 TP443 Ngữ pháp 3 C0
6 ENGL4499 Thực tập t 4
7 FORL1301 Ngoại ngữ 2 3
8 FORL1302 Ngoại ngữ 2 3
9 FORL1303 Ngoại ngữ 2 3
10 FORL1304 Ngoại ngữ 2 3
11 FORL1305 Ngoại ngữ 2 3
12 GLAW1201TP442 Pháp luật 2 C0
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Số tín chỉ đạt học kỳ:26- Điểm rèn luyện học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Số tí
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Số tín chỉ 26
- Điểm rèn luyện học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Số tín chỉ 26
- Điểm rèn luyện tích lũy:
Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (CKết quả

rung bình tích lũy hệ 4:3.26- Số tín chỉ tích lũy:129- Điểm rèn luyện tích lũy:

9.1 4 A+
9.1 4 A+
8.7 4A
7.6 3B
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.26- Số tín chỉ tích lũy:129- Điểm rèn luyện tích lũy:

6 2C
9.2 4 A+
7 3B
8 3.5 B+
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.22- Số tín chỉ tích lũy:121- Điểm rèn luyện tích lũy:

4.5 1D
8.8 4A
7.7 3B
7.6 3B
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.12- Số tín chỉ tích lũy:111- Điểm rèn luyện tích lũy:

6.9 2.5 C+
9 4 A+
6.1 2C
3.9 0F
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.15- Số tín chỉ tích lũy:101- Điểm rèn luyện tích lũy:

9.5 4 A+
8.2 3.5 B+
8.6 4A
8.9 4A
7.6 3B
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.33- Số tín chỉ tích lũy:92- Điểm rèn luyện tích lũy:

7.4 3B
7.3 3B
8.8 4A
9.2 4 A+
6.8 2.5 C+
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.25- Số tín chỉ tích lũy:79- Điểm rèn luyện tích lũy:

6 2C
7.9 3B
9.1 4 A+
8.5 4A
8.3 3.5 B+
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.22- Số tín chỉ tích lũy:65- Điểm rèn luyện tích lũy:

9.1 4 A+
8.1 3.5 B+
7.6 3B
8.2 3.5 B+
9 4 A+
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.20- Số tín chỉ tích lũy:51- Điểm rèn luyện tích lũy:

7.4 3B
7.9 3B
6.4 2C
7.6 3B
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.73- Số tín chỉ tích lũy:37- Điểm rèn luyện tích lũy:

M M
M M

M M
M M
M M
M M
M M
M M

m trung bình tích lũy hệ 4:- Số tín chỉ tích lũy:26- Điểm rèn luyện tích lũy:

You might also like