You are on page 1of 68

LỘ TRÌNH TOEIC 450

TRONG 2 THÁNG
Biên soạn bởi đội ngũ tiếng Anh thầy Quý

Chúc các bạn ôn tập thành công!

KFire Academic Team


Tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Mục lục
1.1 Tổng quan về hai bài thi TOEIC Listening và TOEIC Reading .......................................................... 2
1.2 Format đề thi ........................................................................................................................................ 3
1.2.1 TOEIC Listening .............................................................................................................................. 3
1.2.2 TOEIC Reading................................................................................................................................ 5
1.3 Lộ trình 2 tháng để đạt TOEIC 450 ...................................................................................................... 7
1.4 Checklist 2 tháng đạt TOEIC 450 ............................................................................................................. 12
1.5 Đề thi mẫu TOEIC 450 ............................................................................................................................. 13
i. Listening .................................................................................................................................................. 14
PART 1 (1-5) .............................................................................................................................................. 14
PART 2 (7-31) ............................................................................................................................................ 17
PART 3 (32-40) .......................................................................................................................................... 18
PART 4 (71-82) .......................................................................................................................................... 19
ii. Reading .................................................................................................................................................. 20
PART 5 (101-119) ...................................................................................................................................... 20
PART 6 (131-146) ...................................................................................................................................... 22
PART 7 (147-160) ...................................................................................................................................... 26
1.6 Giải chi tiết đề mẫu TOEIC 450 ............................................................................................................... 32
PART 1 ....................................................................................................................................................... 32
PART 2 ....................................................................................................................................................... 36
PART 3 ....................................................................................................................................................... 42
PART 4 ....................................................................................................................................................... 45
PART 5 ....................................................................................................................................................... 49
PART 6 ....................................................................................................................................................... 54
PART 7 ....................................................................................................................................................... 60
1.7 Lời kết ........................................................................................................................................................... 67

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

LỘ TRÌNH TOEIC 450 TRONG 2 THÁNG


Đối với những người học tiếng Anh - đặc biệt là các bạn học sinh, sinh viên tại các trường cấp ba
hay đại học, việc sở hữu một chứng chỉ TOEIC không những là thước đo trình độ Anh văn cá nhân
mà còn là công cụ giúp các bạn được ưu tiên xét tuyển vào những ngôi trường hay vị trí công việc
đáng mơ ước. Vì vậy, chúng mình xin đề xuất một lộ trình kéo dài 2 tháng giúp các bạn chinh phục
chứng chỉ TOEIC mức độ 450 điểm, cũng như xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc trong
tương lai.

1.1 Tổng quan về hai bài thi TOEIC Listening và TOEIC Reading

✔ TOEIC Listening và TOEIC Reading là hai bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng
tiếng Anh của những người không dùng tiếng Anh là ngôn ngữ bản địa, cụ thể là ở hai kỹ
năng nghe và đọc hiểu. Việc sở hữu chứng chỉ TOEIC với số điểm đủ tốt sẽ phần nào
chứng minh được năng lực ngoại ngữ của bạn trong môi trường làm việc quốc tế - nơi mà
mọi người hằng ngày đều sử dụng tiếng Anh.

✔ Mỗi bài thi kể trên sẽ được chấm dựa trên thang điểm 495. Nói cách khác, số điểm tối đa
bạn có thể đạt được ở cả hai kỹ năng Listening và Reading là 990 - tương đương với 200
câu trắc nghiệm chia đều cho hai bài thi. Ngoài ra, hai bài thi TOEIC cũng được thiết kế
với độ khó tăng dần qua các câu. Chính vì vậy, việc đạt được mức điểm 450 (tương
đương 225 điểm hay 45 câu đúng cho mỗi bài) là điều không hề đơn giản nếu chúng ta
không có sự chuẩn bị kỹ càng về kiến thức cũng như kinh nghiệm làm bài.

⮚ Đó là tổng quan về bài thi TOEIC Listening và TOEIC Reading dành cho các bạn mới
làm quen với chứng chỉ này. Tiếp theo dưới đây, thầy sẽ cung cấp một lộ trình chi tiết
giúp các bạn đạt số điểm TOEIC 450 như mong muốn.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.2 Format đề thi


1.2.1 TOEIC Listening

Đối với bài thi TOEIC Listening, các bạn sẽ được nghe băng audio phát liên tục trong vòng 45
phút, đồng thời trả lời 100 câu hỏi dựa trên thông tin nghe được. Phần thông tin các bạn được
nghe có thể bao gồm một cuộc hội thoại nhiều người hay một bài diễn thuyết, tùy thuộc vào độ
khó của câu hỏi.

> Phần 1: Mô tả tranh ảnh (Dễ - 6 câu)


Dạng bài này yêu cầu thí sinh lựa chọn câu văn mô tả bức tranh đúng nhất. Vì vậy, các
bạn cần chú ý những danh từ, động từ hay tính từ có thể xuất hiện dựa trên bối cảnh của
bức tranh (con người, đồ vật, phương tiện, cửa hàng, thiên nhiên, …)
MỤC TIÊU: 5/6
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Các dạng tranh mô tả: hoạt động, tình huống chung, tương quan vị trí, …
 Kỹ thuật “đầu bút chì” để làm bài
 Kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, giới từ chỉ vị trí
 Các từ vựng về đồ vật, hành động phổ biến, trang phục, …

> Phần 2: Trả lời câu hỏi (Trung bình – 25 câu)


Lần lượt ba câu trả lời sẽ được đưa ra cùng với câu hỏi nhưng sẽ chỉ có một câu trả lời
đúng, các bạn cần hiểu thật rõ ý nghĩa câu hỏi cũng như từng câu trả lời để chọn ra đáp án
đúng nhất.
MỤC TIÊU: 15/25
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Cách đặt câu hỏi và các từ dùng để hỏi trong tiếng Anh
 Cách nhấn âm và ngữ điệu khi hỏi và khi trả lời các câu hỏi
 Các từ vựng về việc giao tiếp, hỏi đáp cơ bản, bàn giao công việc, …
 Kỹ năng phát hiện từ khoá để tìm đáp án

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

> Phần 3: Hội thoại (Trung bình – 39 câu)


Một đoạn hội thoại có nhiều người nói về một chủ đề nhất định. Bạn sẽ phải trả lời liên
tiếp 3 câu hỏi ngay sau khi đoạn hội thoại kết thúc. Các bạn cần chú ý những từ khoá đều
xuất hiện trong câu hỏi, câu trả lời cũng như băng nghe để tìm ra đáp án đúng nhất.
MỤC TIÊU: 15/39
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Các từ vựng theo chủ đề: giáo dục, nghề nghiệp, thời tiết, thiên nhiên, …
 Cách đưa ra nhận định dựa trên thông tin được nghe (hoặc dựa trên sơ đồ)
 Tìm kiếm thông tin dựa trên từ khoá và biểu đồ cho sẵn
 Áp dụng kiến thức về ngữ điệu, nhấn âm ở phần 2.

> Phần 4: Thuyết trình (Khó – 30 câu)


Một đoạn thuyết trình hay bài nói ngắn chỉ gồm một người nói, tuy nhiên lượng thông tin
cần nghe của phần này nhiều hơn so với phần 3, cùng với đó là sự xuất hiện của những từ
đồng nghĩa hay những cụm từ khó. Ngoài ra, format phần này cũng giống với phần 3 kể
trên nên các bạn cần hoàn thành tốt phần 3 để rút ra kinh nghiệm làm bài cho phần này.
MỤC TIÊU: 10/30 câu
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Toàn bộ kiến thức nhắc tới ở phần 3, cùng với việc bổ sung vốn từ vựng
 Làm quen với một số accent đặc trưng (Anh – Mỹ, Anh – Anh, Anh - Úc)
 Luyện nghe với độ khó cao hơn: tốc độ nói, cách nhấn âm, ngữ điệu, …

TỔNG SỐ CÂU: 5 + 15 + 15 + 10 = 45 ~ 225 điểm

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.2.2 TOEIC Reading


Ngay sau khi hoàn thành bài thi Listening, các thí sinh sẽ tiếp tục buổi thi TOEIC với bài kiểm
tra đọc hiểu tiếng Anh - kéo dài 75 phút cho 100 câu trắc nghiệm. Vì độ khó của phần thi này
cũng được sắp xếp theo thứ tự tăng dần qua các câu nên kỹ năng quản lý thời gian cũng như tâm
lý phòng thi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình làm bài.

> Phần 5: Trắc nghiệm điền khuyết (Dễ - 30 câu)


Các bạn sẽ được kiểm tra về mảng ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng, đặc biệt là những kiến
thức đã được học ở tuần đầu tiên. Bên cạnh đó, một số chủ đề nâng cao như mệnh đề
quan hệ, giản lược mệnh đề quan hệ hay câu bị động cũng có khả năng xuất hiện. Thí
sinh sẽ chọn một trong bốn đáp án được đưa ra, phù hợp để điền vào ô trống.
MỤC TIÊU: 20/30
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Các thì cơ bản trong tiếng Anh (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại
tiếp diễn, hiện tại hoàn thành)
 Cấu trúc câu cơ bản, câu bị động, liên từ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ giản
lược.
 Đại từ phản thân và đại từ nhân xưng
 Nâng cao vốn từ vựng cũng như dạng từ (word form)

> Phần 6: Trắc nghiệm điền khuyết (Trung bình – 16 câu)


Tuy format của phần thi này giống với phần 5, khối lượng thông tin các bạn phải xử lý sẽ
tăng lên đáng kể vì thí sinh sẽ phải đọc hiểu một đoạn văn và tìm từ thích hợp để điền vào
ô trống thay vì một câu đơn lẻ như ở trên. Ngoài ra, có một dạng bài tập đặc biệt ở phần
này yêu cầu các bạn phải lựa chọn một câu văn phù hợp để điền vào chỗ trống, sao cho ý
nghĩa của đoạn văn được trôi chảy và mạch lạc. Đây được xem như dạng bài khá mới mẻ
so với các bài kiểm tra tiếng Anh truyền thống trong các trường cấp ba hay đại học bởi nó
yêu cầu việc thí sinh phải nắm ý chính của cả đoạn văn, thay vì chỉ tập trung vào một số
từ vựng nhất định.
MỤC TIÊU: 12/16
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Kỹ thuật đọc lướt (scan & skim) để tìm nhanh thông tin dựa trên từ khoá
 Kỹ thuật căn bản để đọc hiểu tiếng Anh (theo bố cục bài văn, mối quan hệ giữa
các câu văn, tìm kiếm keyword)
 Toàn bộ kiến thức ngữ pháp ở phần 5, kết hợp kiến thức về văn viết trong tiếng
Anh (formal English writing) để làm dạng bài đặc biệt

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

> Phần 7: Đọc hiểu đoạn văn (Khó – 54 câu)


Đây là phần thi cuối cùng của đề thi TOEIC và chính vì vậy, nó cũng là phần thi khó nhất
với số lượng câu hỏi nhiều nhất nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh.
Các bạn sẽ xử lý liên tiếp các đoạn văn ngắn với chủ đề khác nhau: thư mời, email, quảng
cáo hoặc tin nhắn, rồi lần lượt trả lời các câu hỏi mà đề thi đưa ra. Bên cạnh đó, phần này
cũng sẽ xuất hiện dạng câu hỏi đặc biệt có đề cập tới ở trên nhưng thí sinh sẽ phải lựa
chọn một trong bốn vị trí câu văn mà đề bài cho sẵn, khiến độ khó tăng lên một cách
đáng kể.
MỤC TIÊU: 13/54
Một số trọng tâm kiến thức cần nắm:
 Toàn bộ kiến thức đã học ở phần 5 và phần 6, đồng thời rèn luyện kỹ năng và tốc
độ tìm thông tin nhanh chóng
 Học cách xử lý và xâu chuỗi các nguồn thông tin với nhau để chọn kết quả đúng
 Quản lý thời gian làm bài hợp lý giữa các đoạn văn vì số lượng câu hỏi cũng như
thông tin là rất đáng kể

TỔNG SỐ CÂU: 20 + 12 + 13 = 45 ~ 225 điểm

Cách chia điểm mục tiêu như trên phụ thuộc phần nhiều vào việc độ khó của đề được sắp xếp
theo thứ tự tăng dần, cho nên các bạn cần tập trung hết sức để lấy điểm những câu hỏi dễ ở
những phần đầu thật nhanh và từ đó có nhiều thời gian hơn cho những câu hỏi khó phía
trước.

Và điều quan trọng nhất, toàn bộ những nội dung nói trên thầy sẽ hướng dẫn cho các bạn ôn
tập một cách hợp lý theo từng phần với lộ trình chi tiết ở bên dưới.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.3 Lộ trình 2 tháng để đạt TOEIC 450


Như đã đề cập ở trên, để đạt được số điểm TOEIC 450, các bạn cần hoàn thành chính xác 45 câu,
tương đương 225 điểm. Trong 8 tuần, chúng ta sẽ học xen kẽ kỹ năng nghe và đọc hiểu để đạt
hiệu quả cao nhất. Sau đây sẽ là lộ trình chi tiết dành cho các bạn:

> Tuần 1: Khái quát kiến thức tiếng Anh cơ bản và luyện tập Listening phần 1 + 2
Ở tuần đầu tiên, các bạn sẽ tập trung lấy lại kiến thức cơ bản về tiếng Anh, có thể bao
gồm:
+ Các thì căn bản (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành
và hiện tại tiếp diễn)
+ Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh và từ vựng ở mức độ A1 đến B1 ở các chủ
đề khác nhau (thời tiết, giáo dục, công việc, hoạt động, tính cách, …)
+ Một số cấu trúc ngữ pháp nâng cao: Danh động từ (Gerunds), câu bị động
(Passive Voice), mệnh đề quan hệ (Relative Clause) và mệnh đề quan hệ rút gọn
(Reduced Relative Clause)
+ Các dạng của từ (Word Formation), cụm động từ (Phrasal Verbs) và động từ bất
quy tắc (Irregular Verbs)

Bên cạnh đó, các bạn sẽ thử sức với phần 1 và phần 2 của đề thi nghe. Ngoài việc cố
gắng đạt số điểm tốt nhất, các bạn cần chú ý note lại những trọng tâm kiến thức của hai
phần này như:
+ Các tính từ miêu tả trạng thái hay giới từ chỉ vị trí của sự vật (PART 1)
+ Thì hiện tại tiếp diễn miêu tả một hành động đang xảy ra (PART 1)
+ Các danh từ chỉ sự vật trong bối cảnh bức tranh (PART 1)
+ Ngữ điệu nhấn âm, lên xuống giọng trong câu hỏi và câu trả lời (PART 2)
+ Các từ để hỏi và keyword trong đáp án tương ứng với chúng (PART 2)

> Tuần 2: Luyện tập đọc hiểu cơ bản và TOEIC Reading phần 5
Do đã có nền tảng ngữ pháp từ tuần 1, các bạn có thể cân nhắc giải trực tiếp đề TOEIC
Reading (phần 5) để củng cố lại những nội dung ngữ pháp đã học. Trong trường hợp
chưa thấy tự tin, các bạn có thể luyện tập trước bằng các đề tiếng Anh đại học với độ khó
khá giống với phần 5 của dề TOEIC Reading. Và đồng thời, các bạn cần note lại những
kỹ năng đọc hiểu quan trọng xuyên suốt quá trình làm TOEIC Reading như:
+ Kỹ thuật đọc lướt (scan & skim) nhằm tìm ra từ khoá hoặc cấu trúc quan trọng
trong câu để qua đó tìm nhanh được đáp án
+ Quản lý tốt thời gian làm từng câu để hạn chế việc thiếu thời gian làm bài

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Một số trọng tâm kiến thức có thể bao gồm:


+ Từ vựng ở các chủ đề thường gặp trong TOEIC (công việc, thời tiết, hành động,
tính cách, …)
+ Dạng từ (Word Formation), Mệnh đề quan hệ và dạng giản lược (Relative
Clause and the Reduced form), danh động từ (Gerunds) và cụm động từ (Phrasal Verbs)
+ Củng cố về các thì trong tiếng Anh kết hợp câu bị động (Passive Voice) và
động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Ngoài ra, các bạn cũng cần nâng cao vốn từ vựng sẵn có của bản thân để làm tốt TOEIC
Reading. Một phương pháp hay các bạn có thể áp dụng trong việc học từ vựng đó là sử
dụng Flashcard – tức sử dụng một tấm thẻ in ý nghĩa của từ lên cả hai mặt: một bên tiếng
Anh và một bên tiếng Việt. Mỗi ngày, các bạn hãy dành ra một chút thời gian để xem qua
Flashcard để nhớ từ vựng được lâu hơn. Ngoài ra, ứng dụng Anki trên máy tính cũng là
một lựa chọn dành cho những bạn muốn sử dụng phương pháp Flashcard online mà
không phải chuẩn bị thẻ hay giấy để học.

> Tuần 3: Luyện tập Listening phần 3 với khả năng nghe hội thoại
Sang đến tuần thứ ba, các bạn sẽ làm quen với việc nghe tiếng Anh dưới dạng những
đoạn hội thoại – có thể giữa hai, ba hoặc nhiều người – để quen với format của đề thi.
Ngoài ra các bạn cũng cần chú ý một số accent đặc trưng của người nói tiếng Anh (Anh
Mỹ – Anh Anh – Anh Úc) và cách họ nhấn âm, lên xuống ngữ điệu khi đặt câu hỏi và trả
lời câu hỏi. Điều này rất quan trọng bởi sang đến phần thứ 4, tốc độ bài nói sẽ tăng lên
đáng kể, vì vậy các bạn cần luyện nghe dần với độ khó cao hơn để làm quen. Một số
nguồn tài liệu các bạn có thể tận dụng để luyện nghe bao gồm:
+ BBC Learning English
+ Listen A Minute (listenaminute.com)
+ Voice of America (learningenglish.voanews.com)
+ Các channel youtube có nội dung tiếng Anh như Vox, BuzzFeed hay TED cũng
sẽ là nguồn bài nghe với nội dung vô cùng chất lượng

Một số trọng tâm kiến thức cho phần 3 này sẽ bao gồm:
+ Luyện tập khả năng đoán ngụ ý qua phần thông tin được nghe (câu hỏi này
được nhắm tới đối tượng nào).
+ Luyện tập dạng câu hỏi thông tin theo sau (người nói/người nghe khả năng cao
sẽ làm gì tiếp theo).
+ Luyện nghe những bài có nhiều người nói cùng lúc, đặc biệt là với các chất
giọng và ngữ điệu khác nhau.
+ Củng cố thêm phần từ vựng, tập trung nhiều vào chủ đề công việc, văn phòng,
hoạt động đời sống thường ngày hay xuất hiện trong các đề TOEIC

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Ngoài ra, ở cuối phần 3 này, các bạn sẽ gặp những câu hỏi có chứa biểu đồ hoặc sơ đồ kết
hợp với thông tin trong bài nghe để cho ra kết quả. Đây cũng là dạng bài các bạn cần để ý
kỹ, đặc biệt là phần biểu đồ, để tránh bị thiếu thông tin khi tìm đáp án.

> Tuần 4: Đọc hiểu nâng cao với TOEIC Reading phần 6
Từ vựng sẽ là mấu chốt giúp các bạn chinh phục những bài đọc hiểu ở độ khó cao, đặc
biệt là những từ vựng có xu hướng lạ, ít xuất hiện trong môi trường cấp ba hay đại học
bởi chúng là những kiến thức tiếng Anh về mảng văn phòng, lao động và xoay quanh vấn
đề giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, các bạn cần trau chuốt khả năng đọc lướt được đề cập
tới ở tuần 2. Một số trọng tâm kiến thức cần nắm có thể bao gồm:
+ Luyện tập dạng câu hỏi chọn câu văn phù hợp với chỗ trống trong đoạn văn
+ Kiến thức về dạng từ (Word Formation) và ôn tập các thì tiếng Anh (có kết hợp
câu bị động)
+ Kiến thức về cụm động từ (Phrasal Verbs), danh động từ (Gerunds) và mệnh đề
quan hệ (Relative Clause)
Và đặc biệt với sự xuất hiện của dạng bài chọn câu tương ứng với chỗ trống, các bạn cần
hiểu thật kỹ đại ý của đoạn văn, đồng thời xem xét câu trước và câu sau của chỗ trống
cần điền đề qua đó chọn ra câu văn phù hợp nhất. Bộ sách tham khảo được đề cập ở đây
sẽ là serie Inside Reading bao gồm 4 quyển với độ khó tăng dần, các bạn có thể rèn luyện
bộ sách này để nâng cấp tối đa kỹ năng đọc hiểu cũng như từ vựng của bản thân.

> Tuần 5: Chinh phục cột mốc cuối cùng của đề Listening – phần 4
Đây sẽ là phần bài yêu cầu các bạn phải vận dụng hết những kiến thức đã học ở những
tuần trên với kỹ năng Listening, đồng thời phải giữ vững tâm lý khi làm bài bởi khả năng
các bạn bị đuối sức khi nghe tới đây là rất cao sau khi đã trải qua hơn 60 câu ở trên. Vì
vậy, bên cạnh việc luyện tập mang tính chuyên môn, các bạn cũng nên giữ cho mình một
tinh thần tỉnh táo và một cái đầu lạnh để vượt qua phần thi cuối cùng của đề Listening với
số điểm tốt nhất. Về trọng tâm của phần 4 thì khá giống phần 3 ở mảng nội dung cũng
như format đề, tuy vậy số lượng người nói sẽ chi có một với khối lượng thông tin khá đồ
sộ. Một số trọng tâm kiển thức có thể bao gồm:
+ Những bài nói với tốc độ trung bình cao, nhấn âm nhiều và có nói lướt từ.
+ Từ vựng chỉ hoạt động trong đời sống thường ngày, danh từ chỉ địa điểm vị trí
và danh từ chỉ nghề nghiệp, công việc, các từ để hỏi, động từ có xu hướng đề nghị, …
+ Luyện tập khả năng đoán ngụ ý qua phần thông tin được nghe (câu hỏi này
được nhắm tới đối tượng nào)
+ Luyện tập dạng câu hỏi thông tin theo sau (người nói/người nghe khả năng cao
sẽ làm gì tiếp theo)
+ Dạng câu hỏi chứa biểu đồ và sơ đồ như phần 3

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Các bạn cũng có thể cân nhắc sử dụng bộ giáo trình Vocabulary in Use để nâng cao vốn
từ vựng kết hợp luyện nghe những bài thuyết trình theo từng chủ đề trên TED để đạt hiệu
suất làm bài cao nhất.

> Tuần 6: Phần thi cuối cùng của đề – Reading phần 7


Với số lượng câu hỏi lên tới 54 câu, tâm lý phòng thi lại một lần nữa đóng vai trò vô cùng
quan trọng giúp các bạn chinh phục phần thi này một cách dễ dàng hơn. Việc phát huy kỹ
năng đọc lướt và khả năng xâu chuỗi xử lý thông tin sẽ là mấu chốt giúp các bạn vượt
qua TOEIC Reading phần 7, cùng với đó là vốn hiểu biết về từ vựng và đọc hiểu tiếng
Anh. Một số trọng tâm kiến thức cần nắm của phần 7 có thể bao gồm:
+ Luyện tập dạng câu hỏi thông tin tiếp theo (hành động tiếp theo của người
nói/người nghe có khả năng là gì)
+ Luyện tập dạng câu hỏi đoán ngụ ý (ông ta nói vậy là nhằm mục đích gì)
+ Từ đồng nghĩa, cách chọn câu phù hợp với chỗ trống trong đoạn văn
+ Dạng câu hỏi thông tin chi tiết về đoạn văn (giải thích một hành động, yêu cầu,
cung cấp thêm thông tin)
+ Củng cố khả năng đọc hiểu và trích xuất cũng như xâu chuỗi thông tin dựa trên
nhiều nguồn khác nhau (tối đa 3 nguồn thông tin đối với phần 7)

Đối với phần tài liệu tham khảo, các bạn có thể tìm đọc bộ TOMATO TOEIC được biên
soạn dành cho các thí sinh có học lực trung bình khá bởi độ khó của đề khá cao và phần
nội dung được trình bày hợp lý theo từng phần của đề TOEIC, vì vậy sẽ giúp các bạn ôn
tập và củng cố kiến thức một cách tốt nhất.

> Tuần 7: Hệ thống kiến thức và rút kinh nghiệm làm bài TOEIC Listening/Reading
Trong tuần 7, các bạn sẽ hệ thống lại kiến thức của bản thân về những nội dung ngữ pháp
đã học trong những tuần đầu tiên, đồng thời rút ra những kinh nghiệm làm bài TOEIC để
hạn chế mắc bẫy của đề thi đưa ra, qua đó dễ dàng đạt số điểm như mong muốn.

Những điều cần lưu ý cho các bạn khi làm bài bao gồm:
+ Chú ý các dạng câu hỏi về dạng từ, các thì trong tiếng Anh và từ đồng nghĩa bởi
đây là những mảng kiến thức rất dễ bị nhầm lẫn và hay xuất hiện các bẫy giống nhau.
+ Các dạng bài đặc biệt: chọn câu văn điền vào chỗ trống, câu hỏi đính kèm biểu
đồ và sơ đồ, câu hỏi yêu cầu đoán ngụ ý và câu hỏi yêu cầu đoán hành động tiếp theo của
nhân vật trong đề
+ Nghe kết hợp trả lời câu hỏi một cách liên tục ở các phần 3 và 4 bởi các bạn sẽ
phải trả lời liên tiếp ba câu hỏi ngay sau khi băng kết thúc.
+ Phần 2 sẽ không có nội dung in trên đề nên các bạn sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào
khả năng nghe của mình để note lại đáp án.
+ Chuẩn bị một tâm lý vững vàng cho những phần thi cuối, đặc biệt là Reading
phần 7 với 54 câu hỏi liên tiếp.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Và đương nhiên, các bạn cũng cần luyện tập chuyên môn bằng cách giải đề xuyên suốt
khoảng thời gian nói trên, tuy nhiên phải kết hợp với việc nghỉ ngơi điều độ để hạn chế
quá tải, dẫn tới thiếu hiệu quả khi ôn tập.

> Tuần 8: Tổng ôn và luyện đề trước khi kiểm tra


Đây sẽ là tuần cuối cùng để các bạn ôn tập kiến thức và chuẩn bị tinh thần trước khi lên
đường chinh phục chứng chỉ TOEIC 450. Bên cạnh việc giải đề thì như đã đề cập ở trên,
các bạn cũng nên chú ý giữ gìn sức khoẻ, sinh hoạt điều độ và giải trí thư giãn để có cho
mình một tâm lý làm bài tốt nhất. Ngoài ra, các bạn cũng cần luyện tập giải full bộ đề
TOEIC kéo dài 120 phút để làm quen với độ dài bài thi, tránh việc thiếu tỉnh táo khi bước
vào những phần thi cuối cùng – vốn đòi hỏi rất nhiều thể lực và trí tuệ.

Một điều quan trọng khác mà các bạn cần lưu ý là khoảng thời gian nên dành ra để học
hằng ngày nhằm đáp ứng đủ lượng kiến thức. Mặc dù điều này phụ thuộc vào sự chăm
chỉ của từng người nhưng theo thầy, các bạn nên ưu tiên cho việc học tiếng Anh cũng
như TOEIC tối thiểu hai tiếng mỗi ngày – tương đương gần 15 giờ một tuần. Nhờ vậy,
các bạn vẫn có thể tiếp thu kiến thức mới, đồng thời ôn tập những nội dung cũ mà không
lo tới vấn đề bị quá tải và mất tập trung. Ngoài ra, việc rủ bạn bè đi học nhóm để trao đổi
kiến thức cũng là một thói quen rất tốt nhằm giúp các bạn có thêm động lực để chinh
phục chứng chỉ TOEIC.

Và cuối cùng, các bạn hãy tự tin khi bước vào phòng thi và hi vọng rằng mình có thể đạt
số điểm như mong muốn và đôi khi có thể vượt mức 450. Thầy tin điều đó hoàn toàn có
thể xảy ra nếu các bạn tự tin vào khả năng làm bài của chính mình.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.4 Checklist 2 tháng đạt TOEIC 450

Checklist TOEIC 450


Tuần 1 (Listening) Tuần 2 (Reading) Tuần 3 (Listening)
☐ Các thì đơn (HT/QK/TL) ☐ Thì HT hoàn thành/HT tiếp diễn ☐ Luyện tập câu hỏi ngụ ý

☐ Cấu trúc câu cơ bản ☐ Danh động từ và cụm động từ ☐ Câu hỏi thông tin tiếp theo

☐ Từ vựng chủ đề: Công việc ☐ Mệnh đề quan hệ và dạng giản lược ☐ Câu hỏi kèm biểu đồ, sơ đồ
☐ Giải đề Listening phần 1 ☐ Từ vựng chủ đề: Hoạt động đời sống ☐ Từ vựng chủ đề: Du lịch
☐ Giải đề Listening phần 2 ☐ Giải đề Reading phần 5 ☐ Giải đề Listening phần 3

Tuần 4 (Reading) Tuần 5 (Listening) Tuần 6 (Reading)


☐ Kỹ thuật Scan & Skim ☐ Luyện tập dạng câu hỏi ở tuần 3 ☐ Luyện tập câu hỏi ngụ ý
☐ Câu bị động ☐ Luyện nghe các bài trên TED ☐ Câu hỏi thông tin tiếp theo
Câu hỏi chọn
☐ câu văn phù hợp ☐ Từ vựng chủ đề: Giáo dục ☐ Câu hỏi kèm biểu đồ, sơ đồ
Từ vựng chủ đề:
☐ Vị trí & địa điểm ☐ Ôn tập Listening phần 1 + 2 ☐ Ôn tập Reading phần 5 + 6

☐ Giải đề Reading phần 6 ☐ Giải đề Listening phần 4 ☐ Giải đề Reading phần 7

Tuần 7 (Listening) Tuần 8 (Reading) Điều lưu ý


☐ Câu hỏi từ đồng nghĩa ☐ Củng cố đọc hiểu nhiều văn bản ☐ Tâm lý phòng thi
Câu hỏi về dạng từ, thì ngữ
☐ pháp
☐ Hoàn thiện kỹ thuật Scan & Skim ☐ Tâm lý khi làm bài
Các dạng câu hỏi đặc biệt ở Quản lý thời gian
☐ tuần 3 ☐ Các dạng câu hỏi đặc biệt ở tuần 6 ☐ làm Reading
☐ Ôn tập Listening phần 3 + 4 ☐ Ôn tập Reading phần 7 ☐ Bình tĩnh, tự tin
Giữ sự tỉnh táo trong 120
☐ Luyện giải full bộ đề TOEIC ☐ Luyện giải full bộ đề TOEIC ☐ phút liên tiếp

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.5 Đề thi mẫu TOEIC 450


Dưới đây là bộ đề mẫu 100 câu thầy đã trích xuất dựa trên bộ đề chuẩn 200 câu, theo mục tiêu
450 điểm cho các học viên. Các bạn tham khảo và ôn tập thật kỹ để quen với dạng đề cũng như
các câu hỏi có trong dề TOEIC nhé.

Link Audio: https://bit.ly/3xd8o6z

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

i. Listening

PART 1 (1-5)
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 2 (7-31)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 3 (32-40)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 4 (71-82)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

ii. Reading
PART 5 (101-119)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 6 (131-146)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 7 (147-160)

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.6 Giải chi tiết đề mẫu TOEIC 450


PART 1
1.

(A) She's kneeling in front of a (A) Cô ấy đang quỳ trước bảng đen. - kneel /niːl/ (v): quỳ gối
chalkboard.
(B) Cô ấy đang quét sàn gạch.
(B) She's sweeping a tile floor.
(C) Cô ấy đang ký tên vào biên nhận.
(C) She's signing a receipt.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(D) She's clearing off a countertop. (D) Cô ấy đang dọn bàn.

2.

(A) A man is polishing the floor. (A) Một người đàn ông đang đánh - polish /ˈpɒl.ɪʃ/ (v): đánh bóng
bóng sàn nhà.
(B) A man is unzipping a - suitcase /ˈsuːt.keɪs/ (n): cái
suitcase. (B) Một người đàn ông đang mở vali
khóa vali.
(C) A man is picking up a - cushion /ˈkʊʃ.ən/ (n): miếng
cushion. (C) Một người đàn ông đang nhặt đệm, cái gối nhỏ
một cái đệm.
(D) A man is drinking from a

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

bottle. (D) Một người đàn ông đang


uống nước trong chai.

3.

(A) An announcer is setting (A) Người dẫn chương trình đang đặt - construct /kənˈstrʌkt/ (v):
down a microphone. micrô xuống. xây dựng
(B) Some workers are (B) Những người công nhân đang dựng
constructing a platform. nền sân khấu..
(C) There are some (C) Có nhiều người biểu diễn trên sân
performers on a stage. khấu.
(D) Some musicians are (D) Những nhạc công đang chuẩn bị
unpacking their equipment. thiết bị của họ.

4.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(A) The woman is hanging up (A) Người phụ nữ đang treo


some posters. những tấm áp phích.
(B) The woman is writing on a (B) Người phụ nữ đang viết
document. trên một tài liệu.
(C) A laptop is being put away. (C) Một máy tính xách tay đang
được cất đi.
(D) A flowerpot is being stored on
a shelf. (D) Một lọ hoa đang được cất giữ
trên giá.

5.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(A) The presenter is closing a (A) Người thuyết trình đang - podium /ˈpəʊ.di.əm/ (n): bục
window. đóng cửa sổ. giảng
(B) The presenter is standing (B) Người thuyết trình đang
behind a podium. đứng sau bục.
(C) The audience is facing a (C) Khán giả nhìn về phía
screen. màn hình.
(D) The audience is seated in a (D) Khán giả ngồi trong một
circle. vòng tròn.

PART 2

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

7. When are applicants for the 7. Khi nào thì hết hạn nộp đơn cho kỳ
summer internship due? thực tập mùa hè?
(A) You did excellent work today! (A) Hôm nay bạn đã làm rất tốt!
(B) By October nineteenth. (B) Đến ngày 19 tháng 10.
(C) Yes, they do. (C) Có, họ làm.

8. What ingredients are in this 8. Trong chiếc bánh này có những - ingredient
cake? thành phần nào? /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (n): thành
phần
(A) Not that I'm aware of. (A) Tôi không biết.
- nut /nʌt/ (n): hạt khô
(B) Some dried fruits and nuts. (B) Một số loại quả và hạt khô.
(đậu phộng, hạt điều, hạnh
(C) Cookbooks are on the second (C) Sách dạy nấu ăn ở trên tầng hai. nhân,...)
floor.

9. Who's in charge of training 9. Ai phụ trách đào tạo nhân viên - salespeople /ˈseɪlzˌpɜː.sən/
the new salespeople? bán hàng mới vậy? (n): nhân viên bán hàng
(A) Mr.Lee's responsible for (A) Mr.Lee chịu trách nhiệm về
that. điều đó.
(B) Can I pay with my credit (B) Tôi có thể thanh toán bằng thẻ
card? tín dụng của mình không?
(C) There's a sales event at the (C) Có một sự kiện bán hàng tại cửa
store. hàng.

10. What time is our flight to 10. Chuyến bay của chúng tôi - itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n): lịch
Hamburg? đến Hamburg lúc mấy giờ? trình
(A) Business class. (A) Hạng thương gia. - flight /flaɪt/ (n): chuyến bay
(B) No, I've never been there. (B) Không, tôi chưa bao giờ đến
đó.
(C) The travel agent sent an
itinerary. (C) Đại lý du lịch đã gửi một
lịch trình.

11. Our new employees have been 11. Nhân viên mới của chúng ta
doing a great job. đã và đang làm rất tốt công việc
của mình.
(A) Sure, that should be easy.
(A) Chắc chắn, điều đó sẽ dễ
(B) A job announcement.
dàng.
(C) I agree.
(B) Một thông báo tuyển dụng.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(C) Tôi đồng ý.

12. Should we drive or take the 12. Chúng ta nên lái xe hay đi
train to the meeting? tàu đến buổi họp nhỉ?
(A) He cleaned the drain. (A) Anh ấy đã làm sạch cống.
(B) I'd prefer to drive. (B) Tôi thích lái xe hơn.
(C) A potential client. (C) Một khách hàng tiềm năng.

13. The food at the Fairmont 13. Đồ ăn ở Fairmont Cafe rất


Cafe is delicious, isn't it? ngon, phải không?
(A) A table for two. (A) Một bàn cho hai người.
(B) The pasta, please. (B) Làm ơn cho một phần mì
ống.
(C) Yes, I like it a lot.
(C) Vâng, tôi thích nó rất
nhiều.

14. How long will it take to fix 14. Sửa điều hòa mất bao lâu?
the air conditioner?
(A) Không, tôi không có.
(A) No, I don't have it.
(B) Nó sẽ vừa với cửa sổ lớn
(B) It will fit in the larger hơn.
window.
(C) Nó sẽ xong sớm thôi.
(C) It should be ready soon.

15. We've seen a big increase in 15. Chúng tôi nhận thấy doanh
sales over the last month. số bán hàng tăng mạnh trong
tháng trước.
(A) It won't fit in my car.
(A) Nó sẽ không vừa với xe của
(B) That's great news!
tôi.
(C) An interesting television
(B) Đó là một tin đáng mừng!
show.
(C) Một chương trình truyền
hình thú vị.

16. Shouldn't we move the desk 16. Sao chúng ta không di


closer to the window? chuyển bàn làm việc đến gần cửa
sổ hơn?
(A) Yes, that's a good idea.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(B) One of the adjustable chairs. (A) Ừ, đó là một ý kiến hay.


(C) There are some in the (B) Một trong những chiếc ghế
drawer. có thể điều chỉnh được.
(C) Có một số trong ngăn kéo.

17. Why can't I access the 17. Sao tôi không thể truy cập
reports folder anymore? vào thư mục báo cáo nữa?
(A) Sixteen pages long. (A) Dài mười sáu trang.
(B) It's colder than usual in here. (B) Ở đây lạnh hơn bình thường.
(C) We were sent an email (C) Chúng tôi đã được gửi một
about that. email phản ánh về điều đó.

18. Would you like to schedule 18. Bạn có muốn lên lịch hẹn
an appointment for next week? cho tuần sau không?
(A) How about Thursday at (A) Thứ Năm lúc mười giờ
ten? được chứ?
(B) Last year's train schedule. (B) Lịch trình tàu của năm ngoái.
(C) A new cancellation policy. (C) Một chính sách hủy bỏ mới.

19. Why haven't the budget 19. Tại sao việc điều chỉnh ngân
adjustments been made yet? sách vẫn chưa được thực hiện?
(A) Because the accountant is (A) Vì nhân viên kế toán đang
on vacation. đi nghỉ mát.
(B) I'll update the event calendar. (B) Tôi sẽ cập nhật lịch sự kiện.
(C) How do I adjust the chair (C) Làm cách nào để điều chỉnh
height? chiều cao của ghế?

20. I think you should choose the 20. Tôi nghĩ bạn nên chọn những
black and white desk chairs. chiếc ghế bàn màu đen và trắng.
(A) I'm certain it's at night. (A) Tôi chắc chắn đó là vào ban
đêm.
(B) I printed a color copy.
(B) Tôi đã in một bản sao màu.
(C) They're a bit expensive.
(C) Chúng hơi đắt.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

21. You're going to attend 21. Bạn sẽ tham gia buổi đào tạo
tomorrow's training session, ngày mai chứ?
right?
(A) Bảng điểm danh.
(A) An attendance sheet.
(B) Nó khởi hành vào chiều nay.
(B) It departs this afternoon.
(C) Bạn có nghĩ việc đó cần
(C) Do you think that's thiết không?
necessary?

22. Should I reserve the meeting 22. Tôi có nên đặt phòng họp
room for one hour or two? trước một hoặc hai giờ không?
(A) Our agenda is very short. (A) Chương trình làm việc của
chúng ta sẽ rất ngắn thôi.
(B) We could open the window.
(B) Chúng tôi có thể mở cửa sổ.
(C) No, I haven't had a chance.
(C) Không, tôi chưa có cơ hội.

23. Does this factory use any 23. Nhà máy này có sử dụng bất
recycled materials? kỳ vật liệu tái chế nào không?
(A) Not yet, but it's in our (A) Chưa, nhưng nó nằm trong
plans. kế hoạch của chúng tôi.
(B) Please put on this protective (B) Hãy đội chiếc mũ bảo vệ này
hat. lên.
(C) They're highly skilled (C) Họ là những công nhân có
workers. tay nghề cao.

24. Who's leading today's tour 24. Ai là người dẫn đoàn du lịch
group? hôm nay?
(A) Please group the shirts by (A) Vui lòng nhóm áo theo giá.
price.
(B) Dài khoảng hai giờ.
(B) About two hours long.
(C) Tôi vừa nhìn thấy Alexi với
(C) I just saw Alexi with them. họ.

25. Can you tell me the name of 25. Bạn có thể cho tôi biết tên
that band we liked at the music ban nhạc mà chúng ta thích tại lễ
festival? hội âm nhạc không?
(A) The lead guitarist. (A) Người chơi guitar chính.
(B) At eight o'clock tonight. (B) Lúc tám giờ tối nay.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(C) I can't remember it either. (C) Tôi cũng không nhớ nữa.

26. When will you be available 26. Khi nào bạn sẵn sàng để bắt
to start the position? đầu làm việc tại vị trí ứng tuyển?
(A) I still have a month left of (A) Tôi vẫn còn một tháng đi
school. học nữa.
(B) It's been here since last (B) Nó đã ở đây từ mùa đông
winter. năm ngoái.
(C) Of course I'd be willing to do (C) Tất nhiên tôi sẵn sàng làm
that. điều đó.

27. Isn't tomorrow's seminar 27. Không phải buổi hội thảo - seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ (n): buổi
about time management? ngày mai sẽ nói về quản lý thời hội thảo
gian sao?
(A) I hired a property manager.
(A) Tôi đã thuê một người quản
(B) Sure, we have plenty of time.
lý tài sản.
(C) No, that one's scheduled
(B) Chắc chắn, chúng tôi có
for next week.
nhiều thời gian.
(C) Không, đó là dự kiến vào
tuần tới.

28. Why is it so hot in this room? 28. Tại sao trong phòng này lại
nóng thế nhỉ?
(A) On the top shelf.
(A) Trên kệ trên cùng.
(B) Sorry, I just got here.
(B) Xin lỗi, tôi chỉ vừa mới đến
(C) We have enough room,
thôi.
thanks.
(C) Chúng tôi có đủ chỗ, cảm
ơn.

29. Where's the main entrance to 29. Lối vào chính của bảo tàng ở
the museum? đâu?
(A) It's not supposed to rain (A) Hôm nay trời không mưa.
today.
(B) Một cuộc triển lãm về Ai
(B) An exhibit on ancient Egypt. Cập cổ đại.
(C) I see a long line of people (C) Tôi thấy người ta xếp một
over there. hàng dài ở đó.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

30. How can we cut office 30. Làm thế nào chúng ta có thể
expenses? cắt giảm chi phí văn phòng?
(A) It's on the fifth floor. (A) Nó ở tầng năm.
(B) I thought it was on sale. (B) Tôi nghĩ rằng nó đã được
bán.
(C) We use a lot of paper for
printing. (C) Chúng ta sử dụng rất
nhiều giấy để in.

31. Have we ordered more of the 31. Chúng ta đã đặt thêm xà - lavender /ˈlæv.ɪn.dər/ (n): hoa
lavender soap yet? phòng oải hương chưa? oải hương
(A) It's not that popular with (A) Nó không phổ biến với
customers. khách hàng.
(B) Actually, I'd like to try the (B) Thực ra, tôi muốn thử món
soup. súp.
(C) Put the painting in the lobby. (C) Đặt bức tranh ở sảnh.

PART 3

32-34 32-34  promotional


M-Cn: Hello, you've reached M-Cn: Xin chào, bạn đã đến được /prəˈməʊʃənl/
Custom Gifts. How can l help Quà tặng tùy chỉnh. Tôi có thể giúp (adj): khuyến
you? gì được cho bạn? mãi
W-Br: l'd like to order 200 mugs W-Br: Tôi muốn đặt 200 cốc có logo
của quán cà phê của tôi. (32) Chúng
with my café's logo. (32) We're
tôi đang thực hiện một số quà tặng
doing some promotional khuyến mãi cho dịp khai trương
giveaways for the grand opening địa điểm thứ hai của chúng tôi, vì
of our second location so I’ll vậy tôi sẽ cần chúng trước thứ Sáu
need them by next Friday. tới.
M-Cn: Oh, that's soon. But (33) I M-Cn: Ồ, sớm thôi. Nhưng (33) Tôi
can make this an express order có thể đặt đây là một lệnh cấp tốc
so we'll make that deadline. nên chúng tôi sẽ đưa ra thời hạn
It'll cost a bit extra. And you'll đó.
have to e-mail us your logo. Nó sẽ tốn thêm một chút. Và bạn sẽ
W-Br: OK, that's fine. (34) Can phải gửi e-mail cho chúng tôi logo
của bạn.
you tell me what color mugs are W-Br: Được rồi, không sao đâu. (34)
available? l'd like to give Bạn có thể cho tôi biết có những
customers a choice. loại cốc màu nào? Tôi muốn cung
cấp cho khách hàng một sự lựa chọn.

32. What is the woman preparing for? 32. Người phụ nữ đang chuẩn bị cho  raffle /ˈræfl/ (n):
A. A holiday raffle những gì? xổ số

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

B. A grand opening A. Một kỳ nghỉ xổ số


C. A retirement party B. Một buổi khai trương
D. A charity C. Một bữa tiệc hưu trí
D. Một tổ chức từ thiện

33. What does the man say he can do? 33. Người đàn ông nói anh ta có thể  rush /rʌʃ/ (v): vội
A. Rush an order làm gì? vàng
B. Apply a discount A. Vội vàng đặt hàng  sample /ˈsɑːmpl/
C. Include some free samples B. Áp dụng giảm giá
D. Set up a product display C. Bao gồm một số mẫu miễn phí (v): mẫu thử
D. Thiết lập trưng bày sản phẩm

34. What does the woman ask about? 34. Người phụ nữ hỏi về điều gì?
A. Payment methods A. Phương thức thanh toán
B. Store hours B. Giờ lưu trữ
C. Return policies C. Chính sách hoàn trả
D. Color options D. Tùy chọn màu sắc

35-37 35-37  orchestra


M-Au: Hi, Paloma? M-Au: Chào Paloma? /ˈɔːkɪstrə/ (n):
W-Br: Yes, this is Paloma. W-Br: Vâng, đây là Paloma. dàn nhạc
M-Au: Hi, it's Takumi Sato, from M-Au: Xin chào, tôi là Takumi Sato,  committee
đến từ Dàn nhạc Quốc tế.
the International
W-Br: Thật vui khi được nghe từ
/kəˈmɪti/ (n): uỷ
Orchestra. ban
ông, ông Sato
W-Br: It's good to hear from you, M-Au: (35) Ủy ban và tôi đã nghe
Mr. Sato các bản ghi âm mà bạn đã đưa cho
M-Au: (35) The committee and I chúng tôi. Buổi biểu diễn của bạn
listened to the recordings you tại Lễ hội Galveston thật tuyệt vời.
gave us. Your performances at W-Br Ồ, tôi rất vui vì bạn thích
the Galveston Festival were chúng.
fantastic. M-Au: (36) Chúng tôi cũng rất
W-Br Oh, I'm glad you liked thích cuộc phỏng vấn của bạn.
them. Chúng tôi đã quyết định cung cấp
M-Au: (36) We also enjoyed cho bạn vị trí này.
W-Br: Thật tuyệt vời! Tuy nhiên, có
your interview. We've decided
một điều tôi nên cho bạn biết. (37)
to offer you the position. Tôi đã thấy rằng các buổi diễn tập
W-Br: That's wonderful! There's cho mùa tiếp theo sẽ bắt đầu vào
one thing I should let you know tháng Bảy, nhưng tôi sẽ đi du lịch
about, though. (37) I saw that ở Nhật Bản vào tuần đầu tiên của
rehearsals for the next season tháng Bảy. Đó sẽ là một vấn đề?
begin in July, but I’Il be
traveling in Japan during the
first week of July. Will that be a
problem?
35. What most likely is the woman’s 35. Nghề nghiệp của phụ nữ có khả  agent /ˈeɪdʒənt/
profession? năng nhất là gì? (n): đại lý
A. Sound engineer A. Kỹ sư âm thanh

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

B. Travel agent B. Đại lý du lịch


C. Actor C. Diễn viên
D. Musician D. Nhạc sĩ

36. Why is the man calling? 36. Tại sao người đàn ông lại gọi?  purchase
A. To ask the woman for a favor A. Để nhờ người phụ nữ giúp đỡ /ˈpɜːtʃəs/ (v):
B. To offer the woman a job B. Để cung cấp cho người phụ nữ mua hàng
C. To purchase some tickets một công việc
D. To recommend a colleague C. Để mua một số vé
D. Để giới thiệu một đồng nghiệp

37. According to the woman, what 37. Theo người phụ nữ, điều gì có  conflict
might cause a problem? thể gây ra sự cố? /ˈkɒnflɪkt/ (n):
A. A billing error A. Lỗi thanh toán xung đột
B. A Schedule conflict B. Xung đột lịch trình
C. A visa requirement C. Yêu cầu về thị thực
D. A mechanical failure D. Một sự cố cơ học

38-40 38-40  visibility


M-Cn: Hi, Emiko and Fatima. (38) M-Cn: Xin chào, Emiko và Fatima. /ˌvɪzəˈbɪləti/ (n):
Thanks for coming in early to (38) Cảm ơn bạn đã đến sớm để khả năng hiển
set up for this evening's event. sắp xếp cho sự kiện tối nay. Đây là thị
lần đầu tiên JMA Technologies tổ
This is the first time JMA  annual /ˈænjuəl/
chức đợt gây quỹ hàng năm của họ
Technologies is hosting their (adj): hàng năm
tại đây và tôi nghĩ rằng nó thực sự
annual fund-raiser here, and I sẽ làm tăng khả năng hiển thị của
think it'll really increase our khách sạn chúng tôi.
hotel's visibility. W-Br: Tất nhiên. Bạn cần gì?
W-Br: Of course. What do you M-Cn: Chà, (39) JMA có một yêu
need? cầu thiết bị AV mới. Ban đầu, họ
M-Cn: Well, (39) JMA has a new chỉ muốn có một cái bục và micrô,
AV equipment request. Initially, nhưng bây giờ họ cũng muốn có
they wanted only a podium and một máy chiếu và một màn hình.
microphone, but now they'd also W-Br: Tôi có thể thiết lập điều đó
like a projector and a screen. ngay bây giờ.
M-Cn: Cảm ơn, Emiko. (40)
W-Br: I can set that up now.
Fatima, trong khi cô ấy đang làm
M-Cn: Thanks, Emiko. (40) việc đó, bạn có thể đảm bảo rằng
Fatima, while she's working on các cài đặt vị trí trên bàn đều có
that, can you make sure the trật tự không?
place settings on the tables are W-Am: (40) Chắc chắn-để tôi lấy
all in order? sơ đồ chỗ ngồi để tôi có thể kiểm
W-Am: (40) Sure-let me get the tra từng bàn so với nó.
seating chart layout so l can
check each table against it.
38. What kind of event is taking 38. Sự kiện gì đang diễn ra?
place? A. Triển lãm thương mại
A. A trade show B. Một hội chợ việc làm
B. A job fair C. Người gây quỹ
C. A fund-raiser D. Một buổi khai trương

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

D. A grand opening

39. According to the man, what did a 39. Theo Người đàn ông, một khách  additional
client request? hàng đã yêu cầu cái gì? /əˈdɪʃənl/ (adj):
A. Projection equipment A. Thiết bị chiếu bổ sung
B. Vegetarian meals B. Bữa ăn chay
C. Additional parking C. Bãi đậu xe bổ sung
D. An earlier start time D. Thời gian bắt đầu sớm hơn

40. What will Fatima do next? 40. Fatima sẽ làm gì tiếp theo?  arrangement
A. Locate some keys A. Xác định vị trí một số phím /əˈreɪndʒmənt/
B. Process a payment B. Xử lý một khoản thanh toán (n): sự sắp xếp
C. Make a phone call C. Gọi điện thoại
D. Check some seating arrangements D. Kiểm tra một số sắp xếp chỗ ngồi

PART 4
71-73 71-73
W-Am (71) Hello, Fairview Apartment W-Am (71) Xin chào, cư dân Fairview Apartment,
residents, This is your property manager. Đây là người quản lý tài sản của bạn. (72) Do việc
(72) Due to repairs to the main water line sửa chữa đường nước chính dọc theo Đại lộ
along Chasman Boulevard, water service Chasman, dịch vụ cấp nước cho tất cả các đơn vị
tại Fairview sẽ tạm thời ngừng hoạt động vào
to all units at Fairview will be
ngày 15 tháng 7. Tôi ước tính rằng dịch vụ thông
temporarily shut off on July fifteenth. I thường sẽ hoạt động trở lại hoàn toàn trước 5 giờ, tuy
estimate that regular service will resume nhiên (73) Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang
fully by five o'clock, though (73) I mạng xã hội của tòa nhà theo định kỳ. Sẽ có thông
recommend checking the building's social tin cập nhật được đăng về sự chậm trễ có thể xảy
media page periodically. There'll be ra. Cảm ơn bạn trước vì sự kiên nhẫn và sự hiểu biết
updates posted about possible delays. của bạn.
Thank you in advance for your patience and
understanding.

71. Who are the listeners? 71. Người nghe là ai?


A. Residents in an apartment building A. Cư dân trong một tòa nhà chung cư
B. Employees in an office building B. Nhân viên trong một tòa nhà văn phòng
C. Visitors to a historical site C. Du khách đến thăm một di tích lịch sử
D. Guests in a hotel D. Khách trong một khách sạn

72. What service does the speaker say will be 72. Dịch vụ nào mà người nói nói sẽ không khả
unavailable? dụng?
A. Telephone A. Điện thoại
B. Electric B. Điện
C. Water C. Nước
D. Natural gas D. Khí thiên nhiên

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

73. According to the speaker, why should the 73. Theo người nói, tại sao người nghe phải vào
listeners go online? mạng?
A. To download software A. Để tải xuống phần mềm
B. To check for status updates B. Để kiểm tra các cập nhật trạng thái
C. To register a complaint C. Đăng ký khiếu nại
D. To view a price list D. Để xem bảng giá

74-76 74-76
W-Br (74) Before we begin tonight's W-Br (74) Trước khi chúng ta bắt đầu ca ăn tối tối
dinner shift, I have some announcements. nay, tôi có một số thông báo. (75) Món cá ngừ
(75) Our grilled tuna dish was so popular nướng của chúng ta tối qua nổi tiếng đến nỗi
last night that we actually sold out of it chúng ta thực sự đã bán hết sạch cho những ngày
cuối tuần còn lại. Xin vui lòng cho thực khách biết
for the rest of the weekend. Please let
rằng nó không có sẵn. Ngoài ra, chúng ta sẽ chia
diners know that it's not available. Also, những người phục vụ vào buổi tối này, một nửa số
we'll be dividing up the servers this bạn sẽ làm việc trong phòng ăn chính và phần còn lại
evening-half of you will be working in the của các bạn sẽ ở trong phòng sự kiện đặc biệt để tổ
main dining room, and the rest of you will chức một bữa tiệc riêng tư. (76) Sẽ là một buổi tối
be in the special-events room for a private bận rộn, vì vậy tôi khuyến khích các bạn giúp đỡ
party. (76) lt's going to be a busy evening, lẫn nhau để cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách
so l encourage you to help each other hàng của chúng ta.
provide great service for our customers.

74. Where does the announcement most likely 74. Việc thông báo có nhiều khả năng diễn ra ở đâu?
take place? A. Tại một nhà ga xe lửa
A. At a train station B. Tại trung tâm hội nghị
B. At a convention center C. Tại một nhà hàng
C. At a restaurant D. Tại một khu chợ ngoài trời
D. At an outdoor market

75. According to the speaker, what should 75. Theo diễn giả, khách hàng nên được nói về gì?
customers be told? A. Wi-fi không hoạt động.
A. The Wi-fi is not working. B. Một căn phòng đang đóng cửa để tu sửa.
B. A room is closed for renovations. C. Một lịch trình đã được thay đổi.
C. A schedule has been changed. D. Một mặt hàng không có sẵn.
D. An item is unavailable.

76. What does the speaker encourage the 76. Người nói khuyến khích người nghe làm gì?
listeners to do? A. Làm việc cùng nhau
A. Work together B. Đến sớm
B. Arrive early C. Làm thêm ca
C. Take extra shifts D. Chào khách hàng
D. Greet customers

77-79 77-79  appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v):


W-Am Good morning! (77) I C-Am Chào buổi sáng! đánh giá cao
really appreciate this (77) Tôi thực sự đánh  opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
opportunity to talk to you giá cao cơ hội này để
nói chuyện với bạn về
(n): cơ hội
about investing in our
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

company. After hearing my việc đầu tư vào công ty  worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/


presentation, you'll see that của chúng tôi. Sau khi (adj): đáng giá
our latest product is a nghe tôi trình bày, bạn  investment /ɪnˈvestmənt/
sẽ thấy rằng sản phẩm
worthwhile investment. (78)
mới nhất của chúng tôi
(n): sự đầu tư
Cygni Fashions has been
là một khoản đầu tư
selling business suits for đáng giá. (78) Cygni
more than 30 years. Last Fashions đã bán quần
summer, when the weather was áo công sở trong hơn 30
unusually hot, we decided to năm. Mùa hè năm ngoái,
design suits that would be khi thời tiết nóng bức bất
comfortable to wear when it's thường, chúng tôi quyết
hot outside. People who wear định thiết kế những bộ
these suits remain cool, đồ để có thể thoải mái
regardless of the temperature. mặc khi trời nóng nực.
Now, these suits have become Những người mặc những
bộ quần áo này vẫn mát
so popular that we cannot keep
mẻ, bất kể nhiệt độ. Hiện
up with the demand. nay, những bộ quần áo
(79) With your investment, này đã trở nên phổ biến
we'll be able to purchase đến mức chúng tôi không
some advanced machinery thể đáp ứng kịp nhu cầu.
that would allow us to triple (79) Với khoản đầu tư
our production. của bạn, chúng tôi sẽ có
thể mua một số máy
móc tiên tiến cho phép
chúng tôi tăng gấp ba
lần sản lượng của mình.

77. Who most likely are the 77. Người nghe có khả
listeners? năng là ai nhất?
A. Building contractors A. Nhà thầu xây dựng
B. Potential investors B. Các nhà đầu tư tiềm
C. Fashion models năng
D. News reporters C. Người mẫu thời trang
D. Các phóng viên thời
sự

78. What type of clothing does the 78. Loại quần áo nào mà
company sell? công ty bán?
A. Swimwear A. Đồ bơi
B. Hats B. Mũ
C. Business suits C. Bộ quần áo công sở
D. Athletic shoes D. Giày điền kinh

79. What does the speaker’s 79. Công ty của người


company hope to purchase? nói hy vọng sẽ mua gì?
A. A new software program A. Một chương trình
B. A larger storage facility phần mềm mới
C. Some delivery trucks

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

D. Some manufacturing B. Một cơ sở lưu trữ lớn


equipment hơn
C. Một số xe tải giao
hàng
D. Một số thiết bị sản
xuất

80-82 80-82  eager /ˈiːɡə(r)/ (adj): háo


M-Cn l'm Thomas Ortiz, head M-Cn, tôi là Thomas hức
of Human Resources here at Ortiz, người đứng đầu  badge /bædʒ/ (n): huy hiệu
Hamilton Power. On behalf of Bộ phận Nhân sự tại
the company Hamilton Power. Thay
mặt cho công ty (80) tôi
(80) I want to welcome you
muốn
all to your neW jobs. As you chào mừng tất cả các
know, this is our most bạn đến với công việc
advanced power plant and mới của bạn. Như bạn
we provide electricity to over đã biết, đây là nhà máy
a half-million homes.(81) I’m điện tiên tiến nhất của
sure you're all eager to go to chúng tôi và chúng tôi
your workstations. But there's cung cấp điện cho hơn
a lot of paperwork to fill out. nửa triệu ngôi nhà. (81)
I’ll be going over it with you in Tôi chắc rằng tất cả các
a moment. But first, (82) 1'd bạn đều háo hức đến
các máy trạm của
like to take your pictures for
mình. Nhưng có rất
your ID badges. They'll be nhiều thủ tục giấy tờ để
ready for you after lunch. điền vào. Tôi sẽ nói
chuyện với bạn trong
giây lát. Nhưng trước
tiên, (82) Tôi muốn
chụp ảnh của bạn để
làm huy hiệu ID của
bạn. Họ sẽ sẵn sàng cho
bạn sau bữa trưa.

80. What industry do the listeners 80. Những người nghe có


móost likely work in? khả năng làm việc trong
A. Construction ngành nào?
B. Retail A. Xây dựng
C. Energy B. Bán lẻ
D. Broadcast C. Năng lượng
D. Phát sóng

81. What does the speaker imply 81. Người nói ngụ ý gì  obtain /əbˈteɪn/ (v): đạt
when he says, “But there is a lot khi nói, “Nhưng có rất được
of paperwork to fill out? nhiều giấy tờ cần điền?
A. The listeners may have to work A. Người nghe có thể
overtime. phải làm việc ngoài giờ.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

B. The listeners will not begin B. Người nghe sẽ không


work immediately. bắt đầu công việc ngay
C. A permit will be difficult to lập tức.
obtain. C. Sẽ khó xin được giấy
D. Additional help is needed for a phép.
project. D. Trợ giúp bổ sung là
cần thiết cho một dự án.

82. What will the speaker do 82. Người nói sẽ làm gì


next? tiếp theo?
A. Take some photographs A. Chụp một số bức
B. Look at a model home ảnh
C. Collect some viewer feedback B. Nhìn vào một ngôi
D. Go to the cafeteria nhà kiểu mẫu
C. Thu thập một số phản
hồi của người xem
D. Đi đến quán cà phê

PART 5
101. Mr. Akagi was unable to buy 101. Ông Akagi đã không thể mua những
tickets for the concert because ------- tấm vé cho buổi hòa nhạc bởi vì……. đã
was sold out. được bán hết.
(A) it (A) nó
(B) others (B) những thứ khác
(C) any (C) bất kỳ
(D) they (D) chúng nó

unable /ʌnˈeɪbl/ (adj): không thể


concert /ˈkɑːnsərt/ (n): buổi hòa nhạc

102. Classes -- using the new employee 102. Những lớp học ... sử dụng phần
scheduling software will begin in mềm quản lý nhân viên mới sẽ bắt đầu
December. vào tháng 12.
(A) at (A) ở tại
(B) to (B) đến
(C) by (C) bằng
(D) on (D) trên
software /ˈsɔːftwer/: phần mềm

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

103. Hillsdale Fabrics' – collection of 103. Bộ sưu tập …… về da của Hillsdale


leathers was imported from Italy. Fabrics đã được nhập khẩu từ nước ý.
(A) diversity (A) Sự đa dạng
(B) diversely (B) Đa dạng
(C) diversify (C) Đa dạng hóa
(D) diverse (D) Tính đa dạng
leather /ˈleðər/ (n): da

104. A --- of four dental hygienists spoke 104. ---- 4 nha sĩ đã nói về nghề
about careers in their field. nghiệp trong lĩnh vực của họ
(A) plan (A) Kế hoạch
(B) panel (B) Bảng điều khiển
(C) support (C) Sự hỗ trợ
(D) version (D) Sự thuật lại

hygienist /haɪˈdʒiːnɪst/ (n): vệ sinh viên

105. Ardentine Realty is — seeking 105. Ardentine Realty đang ... tìm kiếm tài
new rental properties for its sản cho thuê mới cho danh mục đầu tư của
portfolio. mình.
(A) actively (A) Tích cực
(B) activate (B) Hoạt hóa
(C) activity (C) Tính tích cực
(D) active (D) Sự tích cực
rental /ˈrentl/ (adj): cho thuê
properties /ˈprɑːpərti/ (n): tài sản
portfolio /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ (n): danh mục đầu tư

106. This Friday, Zone Fly Cameras 106. Thứ 6 này, Zone fly cameras mời
invites the public to a free aerial công chúng đến chụp ........ trên không
photography …….. miễn phí
(A) picture (A) Bức ảnh
(B) ticket (B) Vé
(C) action (C) Hành động
(D) workshop (D) Hội thảo

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

aerial /ˈeriəl/ (adj): trên không

107. The Ambury Prize recognizes 107. Giải thưởng Ambury công nhận
research that is notable for its ------- and những nghiên cứu đáng chú ý vì ------- và
innovation. đổi mới của nó.
(A) creative (A) Tính sáng tạo
(B) creatively (B) Sáng tạo
(C) creativity (C) Sự sáng tạo
(D) creates (D) Tạo ra
notable /ˈnəʊtəbl/ (adj): đáng chú ý
innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n): sự đổi mới

108. This year the harvest parade will --- 108. Năm nay cuộc diễu hành thu hoạch
-- the village, beginning and ending at sẽ -------- ngôi làng, bắt đầu và kết thúc
the town square. tại quảng trường thị trấn.
(A) spin (A) quay quanh
(B) circle (B) xoay quanh
(C) roll (C) lăn
(D) loosen (D) giãn ra
parade /pəˈreɪd/ (n): diễu hành

109. Questwiz, the library's newest 109. Câu đố, cơ sở dữ liệu mới nhất của
database, ----- a wide range of resource thư viện,....... một lượng lớn các loại tài
materials. liệu.
(A) to contain (A) Để chứa
(B) contains (B) Chứa đựng
(C) container (C) Vật chứa
(D) containing (D) Chứa

database /ˈdeɪtəbeɪs/, /ˈdætəbeɪs/ (n): cơ sở dữ liệu

110. After more than three years, the 110. Sau hơn ba năm, đơn xin cấp
application for the new patent was --- bằng sáng chế mới đã được ....... phê
approved. duyệt.
(A) already (A) Đã...rồi
(B) finally (B) Cuối cùng

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(C) constantly (C) Liên tục


(D) exactly (D) Chính xác

patent /ˈpætnt/ (n): bằng sáng chế


approved /əˈpruːv/ (v): phê duyệt

111. The First Street Hotel has almost 111. Khách sạn đường phố đầu tiên hầu
always been fully booked since it ------ như luôn luôn được đặt hết kể từ khi nó....
last year. vào năm ngoái.
(A) had renovated (A) Vừa tân trang
(B) renovated (B) Đã tân trang
(C) was renovating (C) Đang tân trang
(D) was renovated (D) Đã được tân trang
renovated /ˈrenəveɪt/ (v): tân trang

112. Departments should not spend an -- 112. Các phòng ban không nên chi một
---- amount of their budgets on office khoản .... trong ngân sách của họ cho các
supplies. văn phòng phẩm
(A) equal (A) Ngang nhau
(B) exciting (B) Kích thích
(C) excessive (C) Quá mức
(D) unknown (D) Không xác định

budgets /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách

113. Maxwell Copies prints brochures 113. Hãng in maxwell in thiệp quảng cáo
on thick, glossy paper that was -- trên giấy bóng và dày đã được lựa
selected for its quality and durability. chọn.........vì độ bền và chất lượng của nó.
(A) caring (A) Chu đáo
(B) careful (B) Thận trọng
(C) carefully (C) Chu Đáo
(D) cares (D) Sự thận trọng

brochures /brəʊˈʃʊr/ (n): thiệp quảng cáo


glossy /ˈɡlɑːsi/ (adj): bóng bẩy
durability /ˌdʊrəˈbɪləti/ (n): độ bền

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

114. ---- Mr. Kamau has worked for 114. ---- ông Kamau đã làm việc cho
Mombasa Communications for two years, truyền thông Mombasa được hai năm,
he has never taken time off. ông ấy chưa bao giờ nghỉ việc.
(A) Although (A) Mặc dù
(B) But (B) Nhưng
(C) Neither (C) Cũng không
(D) Yet (D) Vậy mà

115. At the Morrighan Hotel, 115. Tại khách sạn Morrighan, việc giải
addressing customer feedback is of -- quyết phản hồi của khách hàng là
importance. điều.....quan trọng
(A) critique (A) Bài phê bình
(B) critic (B) Nhà phê bình
(C) critically (C) Một cách nghiêm trọng
(D) critical (D) Nghiêm trọng

critique /kri'ti:k/ (n): bài phê bình

116. Axofare's new computer program 116. Chương trình máy tính mới của
enables users to --- organize and retrieve axofare cho phép người dùng ..... sắp xếp
data. và truy xuất dữ liệu.
(A) efficiently (A) Hiệu quả
(B) irreversibly (B) Không thể đảo ngược
(C) vaguely (C) Gần giống
(D) especially (D) Đặc biệt là

retrieve /rɪˈtriːv/ (v): truy xuất


irreversibly /,iri'vɜ:səbli/ (adv): không thể đảo ngược
vaguely /'veigli/ (adv): gần giống

117. Trelmoni Corporation has just 117. Tập đoàn Trelmoni vừa đưa ra ------
released its ------ of the global stock của mình trên thị trường chứng khoán
market. toàn cầu.
(A) analysis (A) Sự phân tích
(B) analytical (B) (Thuộc) phân tích
(C) analyze (C) Phân tích
(D) analyzed (D) Đã phân tích

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

118. Liu's Foods is pleased to reveal the -- 118. Liu's Foods hân hạnh tiết lộ sản
product in its famous soup line: pumpkin phẩm ... trong dòng súp nổi tiếng của
soup. hãng: súp bí đỏ.
(A) popularity of (A) Tính phổ biến của
(B) as popular as (B) Phổ biến như
(C) most popular (C) Phổ biến nhất
(D) popular than (D) Phổ biến hơn
reveal /ri'vi:l/ (n): tiết lộ
popularity of /ˌpɑːpjuˈlærəti/ (n): tính phổ biến của

119. The proposed city budget outlines 119. Ngân sách thành phố được đề xuất
various projects, ---- renovations of the phác thảo ra các dự án khác nhau, ... cải
Fessler Road fire station. tạo trạm cứu hỏa Đường Fessler.
(A) these (A) Điều này
(B) including (B) Bao gồm cả
(C) even though (C) Dù là
(D) always (D) Luôn luôn
renovations /renə'vei∫n/ (n): sự xây mới lại, sự tân trang

PART 6
Questions 131-134 refer to the Tới: Nhiều người nhận
following e-mail. Từ: Ngân hàng Sao Vàng
To: Multiple Recipients <information@goldstarbank.co.in>
From: Gold Star Bank Chủ đề: Ứng dụng Ngân hàng Sao vàng
<information@goldstarbank.co.in> Ngày: 15 tháng 7
Subject: Gold Star Bank App Khách hàng thân mến:
Date: 15 July Tại Ngân hàng Sao Vàng, chúng tôi rất
Dear Customer: coi trọng khách hàng và nhu cầu của họ.
Here at Gold Star Bank, we take our Như một số bạn đã biết, 131.—— khó
customers and their needs seriously. As khăn kỹ thuật với ứng dụng dành cho
some of you know, 131.------ technical thiết bị di động của chúng tôi. 132. -----.
difficulties with our mobile app. 132. ---- Sự cố bắt đầu vào ngày 14 tháng 7 khi
-. The trouble started on 14 July when hệ thống của chúng tôi gặp sự cố do lỗi
our system went down because of a phần mềm. Chúng tôi hy vọng ứng dụng
software bug. We expect the app to be up sẽ hoạt động và chạy 133.—— trong 24

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

and running 133.----- the next twenty- giờ tới. 134. ------ các giao dịch ngân
four hours. 134. ------ banking hàng có thể được thực hiện tại bất kỳ địa
transactions can be done at any of our điểm chi nhánh nào của chúng tôi và các
branch locations, and our automated cash máy rút tiền tự động của chúng tôi cũng
machines are also working. đang hoạt động.
We apologize for any inconvenience. Chúng tôi xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện
Sincerely, nào.
Ravi Chadda Trân trọng,
Vice President of Customer Relations Ravi Chadda
Phó giám đốc quan hệ khách hàng

131. 131.
(A) to experience (A) để trải nghiệm
(B) experiencing (B) đang trải qua
(C) had experienced (C) đã có kinh nghiệm
(D) are experiencing (D) đang trải qua
132. 132.
(A) Our engineers are working on this (A) Các kỹ sư của chúng tôi đang giải
problem now. quyết vấn đề này ngay bây giờ.
(B) The new mobile app is easy to use, (B) Ứng dụng di động mới rất dễ sử
and it is available for free. dụng và có sẵn miễn phí.
(C) We have several openings for (C) Chúng tôi có một số cơ hội cho các
customer service representatives. đại diện dịch vụ khách hàng.
(D) We are announcing the opening of a (D) Chúng tôi thông báo khai trương địa
new Gold Star Bank location. điểm mới của Ngân hàng Sao Vàng.
133. 133.
(A) if (A) nếu
(B) within (B) trong
(C) as long as (C) miễn là
(D) above all (D) trên tất cả
134. 134.
(A) Unusually (A) Bất thường
(B) Eventually (B) Cuối cùng
(C) In a meantime (C) Trong thời gian chờ đợi
(D) As an example (D) Như một ví dụ

software /'sɒftweə[r]/ (n): phần mềm


bug /'bʌg/ (n): lỗi
transactions /træn'zæk∫n/ (n): giao dịch
branch /brɑ:nt∫/ (n): chi nhánh

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Questions 135-138 refer to the following Bethenie Industries đảm bảo rằng các
information. sản phẩm của họ sẽ hoạt động như
Bethenie Industries guarantees that its 135.—— trong ít nhất một năm kể từ
products will function as 135.------ for at ngày mua. 136. -----. Điều 137. -------
least one year from date of purchase. 136. - này chỉ áp dụng cho các sản phẩm
----. This 137. ------- applies only to được bán tại các cửa hàng Bethenie
products sold at Bethenie Industries stores Industries và các nhà phân phối được
and other licensed distributors. Products cấp phép khác. Các sản phẩm bị lỗi có
that are found to be defective may be thể được chuyển đến địa chỉ của chúng
shipped to our address for repair or tôi để sửa chữa hoặc đổi hàng. Xin lưu
exchange. Please note that products that ý rằng các sản phẩm đang được trả lại
are being returned because of damage do bị hư hỏng nên được chuyển lại cho
should be shipped back to us, whenever chúng tôi, bất cứ khi nào có thể, trong
possible, in their 138. ------ packaging. bao bì 138. ------ của họ.

135. 135.
(A) advertising (A) quảng cáo
(B) advertised (B) được quảng cáo
(C) advertisement (C) quảng cáo
(D) advertises (D) quảng cáo
136. 136.
(A) For certain products this period (A) Đối với một số sản phẩm nhất
may be extended. định, thời hạn này có thể được kéo
(B) Bethenie Industries stores are located dài.
in three countries. (B) Các cửa hàng Bethenie Industries
(C) An electronic receipt was generated at đặt tại ba quốc gia.
that time. (C) Biên lai điện tử đã được tạo vào
(D) Product samples are available in thời điểm đó.
stores. (D) Các mẫu sản phẩm có sẵn trong
137. cửa hàng.
(A) agenda 137.
(B) sale (A) chương trình nghị sự
(C) requirement (B) giảm giá
(D) warranty (C) yêu cầu
138. (D) bảo hành
(A) former 138.
(B) temporary (A) ban đầu
(C) superb (B) ban đầu
(D) best (C) nguồn gốc
(D) tính nguyên bản

guarantees /gærən'ti:/ (v): đảm bảo


distributors /di'stribjʊtə[r]/ (n): nhà phân phối
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

defective /di'fektiv/ (adj): lỗi


exchange /iks't∫eindʒ/ (v): trao đổi

Questions 139-142 refer to the following Chợ Thực phẩm lành mạnh đã lên kế
notice. hoạch cho một số cải tạo thú vị trong
Healthy Foods Market has planned some những tuần tới. Trong thời gian này,
exciting renovations in the coming weeks. cửa hàng sẽ vẫn mở cửa, nhưng một
During this time the store will remain open, số phòng ban sẽ tạm thời không hoạt
but certain departments will be temporarily động. Bắt đầu từ ngày 3 tháng 8, các
unavailable. Beginning on August 3, the bộ phận làm lạnh và thực phẩm đông
refrigerated and frozen-food sections of the lạnh của cửa hàng 139. ------ sẽ được
store 139. ------ to be under construction. xây dựng. 140. ------, thực phẩm từ
140. ------, food from these areas will be những khu vực này sẽ không có sẵn
unavailable while work is being completed. trong khi công việc đang được hoàn
Remodeling should be finished by August 9. thành. Việc tu sửa sẽ hoàn thành
Store managers are confident that the 141. -- trước ngày 9 tháng 8. Quản lý cửa
----- days of inconvenience will be well hàng tin tưởng rằng 141. ------- ngày
worth it. bất tiện sẽ rất xứng đáng.
142. ------- At this event, there will be 142. ------- Tại sự kiện này, sẽ có các
complimentary samples of some new food mẫu miễn phí của một số lựa chọn
choices, including an expanded selection of thực phẩm mới, bao gồm nhiều lựa
nutritious, ready-to-eat lunch and dinner chọn các bữa ăn trưa và tối bổ dưỡng,
meals. ăn liền.
139. 139.
(A) schedules (A) lịch trình
(B) to be scheduled (B) được lên lịch
(C) scheduling (C) lập kế hoạch
(D) are scheduled (D) được lên lịch
140. 140.
(A) However (A) Tuy nhiên
(B) Therefore (B) Do đó
(C) Besides (C) Bên cạnh đó
(D) Likewise (D) Tương tự như vậy
141. 141.
(A) few (A) vài
(B) no (B) không
(C) less (C) ít hơn
(D) small (D) nhỏ
142. 142.
(A) The store must close for three days. (A) Cửa hàng phải đóng cửa trong ba
ngày.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

(B) Customers must park in the recently (B) Khách hàng phải đậu xe trong
added parking area. khu vực đậu xe được bổ sung gần
(C) Ice-cream products will be available đây.
during the remodeling. (C) Các sản phẩm kem sẽ được cung
(D) A special celebration will take place cấp trong quá trình tu sửa.
on August 12. (D) Một lễ kỷ niệm đặc biệt sẽ diễn
ra vào ngày 12 tháng 8.
renovations /renə'vei∫n/ (n): sự tân trang
remain /ri'mein/ (v): còn lại
temporarily /'temprərəli/ (adv): tạm thời
unavailable /'ʌnə'veiləbl/ (adj): không có
refrigerated /ri'fridʒəreit/ (v): làm lạnh
be under construction /kən'strʌk∫n/: trong quá trình xây dựng
remodeling /'ri:'mɔdl/ (v): tu sửa
confident /'kɒnfidənt/ (adj): tự tin
inconvenience /,iŋkən'vi:njəns/ (n): sự bất tiện
complimentary /,kɒmpli'mentri/ (adj): ca ngợi
nutritious /nju:'tri∫əs/ (n): có chất bổ

Questions 143-146 refer to the VANCOUVER (3 tháng 2) - Poalesco đã


following article. công bố Triển lãm Thực vật hàng năm
VANCOUVER (3 February) - Poalesco của mình vào ngày hôm nay. Theo phát
unveiled its annual Plant Showcase ngôn viên Nacio Roja của Poalesco, việc
today. According to Poalesco spokesman cung cấp 143. ----- này nêu bật những nỗ
Nacio Roja, this 143. ----- offering lực mới nhất của công ty trong nghiên
highlights the company's latest efforts in cứu thực vật. Nhiều nỗ lực trong số này
botanical research. Many of these efforts là kết quả của các cuộc khảo sát khách
result from customer surveys designed to hàng được thiết kế để hiểu được những
gain an understanding of common thách thức chung. 144. ------ Năm nay,
challenges. 144. ------ This year, the các vườn ươm chuyên biệt của công ty
company's specialized nurseries have đã cho ra đời những giống cây chịu hạn,
turned out drought-hardy breeds, such as chẳng hạn như Cây táo Goldtone. Các
the Goldtone Apple Tree. These varietals giống này có thể chịu được các điều kiện
can withstand extended dry conditions khô kéo dài mà không bị hư hại. "Những
without sustaining damage. "Gardeners người làm vườn trên sa mạc 145. -------
in desert 145. ------- will appreciate the sẽ đặc biệt đánh giá cao Goldtones,"
Goldtones in particular," noted Roja. Roja lưu ý. "Và 146. ------ cũng có thể
"And 146. ------ might also be interested quan tâm đến những bụi hoa hồng Q7
in our new Q7 rose bushes, which thrive mới của chúng tôi, chúng phát triển
in a similar climate." mạnh trong khí hậu tương tự."

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

143. 143.
(A) daily (A) hằng ngày
(B) weekly (B) hàng tuần
(C) monthly (C) hàng tháng
(D) yearly (D) hàng năm
144. 144.
(A) The company seeks out the most (A) Công ty tìm kiếm các lĩnh vực có lợi
profitable sectors in agriculture. nhất trong nông nghiệp.
(B) The company interviews researchers (B) Công ty phỏng vấn các nhà nghiên
from across the world. cứu từ khắp nơi trên thế giới.
(C) The research and development (C) Sau đó, nhóm nghiên cứu và phát
team then works to develop varietals triển làm việc để phát triển các biến
that address these difficulties. thể giải quyết những khó khăn này.
(D) Their extensive research produces (D) Nghiên cứu sâu rộng của họ tạo ra
some of the most flavorful plants on the một số loại cây có hương vị thơm ngon
market. nhất trên thị trường.
145. 145.
(A) region (Một vùng
(B) regions (B) khu vực
(C) regional (C) khu vực
(D) regionally (D) theo khu vực
146. 146.
(A) he (A) anh ấy
(B) she (B) cô ấy
(C) we (C) chúng tôi
(D) they (D) họ
unveiled /,ʌn'veil/ (v): khánh thành, tiết lộ
annual /'ænjʊəl/ (adj): hàng năm
spokesman /'spəʊksmən/ (n): người phát ngôn
botanical /bə'tænikl/ (adj): thuộc thực vật
nurseries /'nɜ:sri/ (n): vườn ươm
drought-hardy /draʊt-'hɑ:di/ khô hạn
varietals (adj): giống tốt
withstand /wið'stænd/ (v): chống lại được, chịu được
sustaining /sə'stein/ (v): duy trì
thrive in /θraiv/ (v): phát triển mạnh trong

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

PART 7

CÂU LẠC BỘ TẬP THỂ DỤC NGÔI SAO (STAR FITNESS)

Sự kiện khai trương vào ngày 25 tháng 4

Hãy đến và tham gia với chúng tôi khi chúng tôi khai trương câu lạc bộ mới nhất của mình ở
Thành phố Summerlake trong tòa nhà hoàn toàn mới của chúng tôi tọa lạc tại 714 Shadow
Road. Hãy đến và xem các trang thiết bị hiện đại của chúng tôi và gặp gỡ các huấn luyện viên
và hướng dẫn viên thể dục giàu kinh nghiệm của chúng tôi trong khi thưởng thức các món ăn
bổ dưỡng.

Ưu đãi đặc biệt: Giảm giá 20% trong 3 tháng đầu tiên của bạn! Ưu đãi chỉ dành cho thành viên
mới và không được kết hợp với bất kỳ ưu đãi nào khác. Ưu đãi áp dụng tại tất cả các địa điểm
của Star Fitness và áp dụng cho đến ngày 30 tháng 6.

Truy cập www.starfitness.ca để biết thêm thông tin, bao gồm lịch trình của các lớp thể dục và
thời gian của câu lạc bộ.

147. What is indicated about Star Fitness Club? 147. Star Fitness Club đưa ra thông
A. It has just built a new facility. tin gì?
B. It provides refreshments with paid membership. A. Họ vừa xây dựng một cơ sở
mới.
C. It is currently selling its used exercise equipment. B. Nó cung cấp các món ăn nhẹ với
D. It is open seven days a week. tư cách thành viên trả phí.
C. Hiện đang bán thiết bị tập thể dục
đã qua sử dụng.
D. Nó mở cửa bảy ngày một tuần.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

148. What is NOT mentioned about the special offer? 148. Điều gì KHÔNG được đề cập
A. It expires at the end of June đến về ưu đãi đặc biệt?
B. It can be used at any location. A. Nó sẽ hết hạn vào cuối tháng 6.
B. Nó có thể được sử dụng ở bất kỳ
C. It includes sessions with a personal trainer. vị trí nào.
D. It is intended for new customers only. C. Nó bao gồm các buổi với một
huấn luyện viên cá nhân.
D. Nó chỉ dành cho khách hàng mới/

Khách sạn Westerly 295 Prudence Ave. Atlanta, GA 30317


Kính gửi Quý khách hàng

Chào mừng đến với Atlanta. Chúng tôi rất vui vì bạn đã chọn khách sạn Westerly.

Bữa sáng miễn phí được phục vụ hàng ngày từ 6:00 sáng đến 10:30 sáng trong khu vực ăn
uống của chúng tôi nằm ở sảnh đợi. Thưởng thức một loạt các lựa chọn bao gồm trứng, bột
yến mạch, bánh ngọt, trái cây tươi, ngũ cốc, nước trái cây, cà phê và trà. Tuy nhiên, xin lưu ý
rằng vào ngày 2 tháng 5, bữa sáng sẽ được phục vụ tại Nhà hàng Fin, nằm trên tầng 3, để tổ
chức một sự kiện riêng.

Trân trọng,

Malcolm Anderson, Quản lý khách sạn Westerly

149. What is purpose of the note? 149. Mục đích của ghi chú là gì?
A. To request feedback on a recent stay. A. Để yêu cầu phản hồi về một kỳ
B. To inform a guest of a location change. nghỉ gần đây.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

C. To invite a guest to a private event B. Để thông báo cho khách về sự


D. To announce the opening of a new hotel. thay đổi vị trí.
D. Thông báo mở một khách sạn
mới.

150. What is stated about the breakfast? 150. Bữa sáng được nói gì?
A. It is free of charge. A. Nó miễn phí.
B. It is not available on weekends. B. Nó không có sẵn vào cuối tuần.
C. Nó sẽ không được phục vụ vào
C. It will not be served on May 2. ngày 2 tháng 5.
D. It will soon feature more selections. D. Nó sẽ sớm có nhiều lựa chọn
hơn.

Những Điều Đang Xảy Ra Với Tuyến Đường Sắt Đông Nam - Đã Đến Lúc Được Tham Gia!

Các kế hoạch đang được tiến hành với việc cải tạo Tuyến Đường sắt Đông Nam. Những thay
đổi này sẽ tạo ra một giải pháp thay thế nhanh hơn, thuận tiện hơn, đáng tin cậy hơn cho việc
đi lại trên những con đường tắc nghẽn của khu vực. Việc xây dựng bắt đầu vào tháng 9 này.
Các cuộc họp công khai để lấy ý kiến về các phương án thiết kế cho các nhà ga mới được lên
kế hoạch vào tháng Sáu, tháng Bảy và tháng Tám. Tìm hiểu thêm về các cuộc họp bằng cách
truy cập www.soutosystemrailproject.com/communityaffairs.

151. When will construction start on the project? 151. Khi nào khởi công dự án?
A. In June A. Vào tháng 6
B. In July B. Vào tháng 7
C. Vào tháng 8
C. In August D. Vào tháng 9
D. In September

152. What will be discussed at the public meetings? 152. Những gì sẽ được thảo luận tại
A. The reduction of roadway traffic. các cuộc họp công cộng?
B. The source of construction materials. A. Giảm lưu lượng đường bộ.
B. Nguồn vật liệu xây dựng
C. The design of the train stations. C. Thiết kế của các nhà ga xe lửa.
D. The schedule of express trains. D. Lịch trình của các chuyến tàu cao
tốc.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Lisa Dominguez (3:24 CH) Xin chào, Travis. Tôi đang ở chợ mua
cà chua, nhưng không có quả nào chín. Bạn có thể kiểm tra xem chúng tôi có món nước sốt cà
chua đông lạnh nào từ tuần trước không? Nếu không, tôi đoán tôi có thể kiếm được một ít cà
chua đóng hộp.

Travis Farley (3:27 CH) Tôi e rằng tất cả chúng ta đều ra ngoài. Hãy để tôi nói chuyện với đầu
bếp.

Lisa Dominguez (3:28 CH) Điều đó thật tuyệt.

Travis Farley (3:32 CH) Cô ấy nói rằng bạn có thể hái ớt đỏ để thay thế. Chúng tôi sẽ cần thực
hiện một thay đổi nhỏ đối với mô tả thực đơn, nhưng các thành phần khác có thể giữ nguyên.

Lisa Dominguez (3:34 P.N) Được. Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn!

153. For what kind of business does Mr. Farley most likely 153. Ông Farley có nhiều khả năng
work? làm việc cho loại hình kinh doanh
A. A farm nào nhất?
A. Một trang trại
B. A grocery store B. Một cửa hàng tạp hóa
C. A restaurant C. Một nhà hàng
D. A delivery service D. Dịch vụ giao hàng

154. At 3:27 P.M, what does Mr. Farley mean when he 154. Vào lúc 3:27 chiều.M, ông
writes, “I’m afraid we are all out?” Farley có ý gì khi ông viết, "Tôi e
A. Staff members have no more ideas. rằng tất cả chúng ta đều ra ngoài?"
A. Nhân viên không còn ý kiến gì
B. A deadline was missed. nữa.
C. Employees have left the workplace. B. Đã bỏ lỡ thời hạn.
D. An item is not available. C. Nhân viên đã rời khỏi nơi làm
việc.
D. Một mặt hàng không có sẵn.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Chú ý, các thành viên của Câu lạc bộ cà phê Belle:

- [1] - Tuần tới, Belle Coffee sẽ ra mắt sản phẩm cà phê mới nhất của chúng tôi, Latte Slow
Brew - [2] -.] Các thành viên của Câu lạc bộ cà phê Belle có thể thưởng thức hương vị đầu tiên
của món ăn mới này tại cửa hàng hàng đầu của chúng tôi ở 200, đường Wellington. Chúng tôi
mời bạn ghé lại vào ngày 12 tháng 1 và xuất trình thẻ thành viên để nhận một tách Latte Slow
Brew miễn phí và một mẫu bánh ngọt từ đối tác của chúng tôi, Yonge Confident. Lựa chọn từ
nhiều loại bánh nướng xốp mới nướng của họ, bao gồm cả một hương vị được nướng đặc biệt
cho Belle Coffee: bánh nướng xốp sô cô la espresso. - [3] –

Việc triển khai tại các địa điểm Belle Coffee khác của chúng tôi sẽ được thực hiện trong bốn
tuần tới. Để tìm hiểu thêm, hãy truy cập bellecoffee.ca. -[4]-

Hãy đến và thưởng thức!

155. What will Belle Coffee do on January 12? 155. Belle Coffee sẽ làm gì vào ngày
A. Merge with Yonge Confections. 12 tháng 1?
B. Open a second location. A. Hợp nhất với bánh kẹo Yonge.
B. Mở một địa điểm thứ hai.
C. Introduce a new product. C. Giới thiệu một sản phẩm mới.
D. Start a membership program. D. Bắt đầu chương trình thành viên.

156. According to the notice, what is available on the Web 156. Theo thông báo, những gì có
site? sẵn trên trang web?
A. A coupon. A. Một phiếu giảm giá.
B. Một công thức.
B. A recipe. C. Mẫu đơn
C. An application form D. Một lịch trình.
D. A schedule.

157. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] 157. Trong số các vị trí nào được
does following sentences best belong? đánh dấu [1], [2], [3], và [4] các câu
“Additional coffee products and pastries will be available sau có thuộc về tốt nhất không?
"Các sản phẩm cà phê và bánh ngọt
for purchase.” bổ sung sẽ có sẵn để mua."
A. [1] A. [1]
B. [2] B. [2]

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

C. [3] C. [3]
D. [4] D. [4]

Tin tức về Dalston Opera

Vé theo mùa hiện có sẵn

Mua vé theo mùa ngay bây giờ tại www.dalstonopera.com/seasontickets.

Ngày 4 - 12 tháng 5: Sigrun (2 giờ với 1 lần ngắt quãng)


Ngày 6-14 tháng 7: Le Lapin (3 giờ với 2 lần ngắt quãng)
Ngày 14 - 22 tháng 9: Khu vườn của người quản lý tàu (90 phút không nghỉ)
Ngày 30 tháng 11 đến ngày 8 tháng 12: Orkestia (4 giờ với 3 lần nghỉ)

Các buổi biểu diễn sẽ diễn ra tại Thính phòng Saloudi bắt đầu ngay lúc 8 giờ tối.

Dòng Artist-in-Residence

Chương trình luân phiên nghệ sĩ lưu trú của chúng tôi nhằm mục đích mang lại những tiếng
nói mới vào buổi biểu diễn của dàn diễn viên thông thường của chúng tôi. Hãy tham gia cùng
chúng tôi để xem một loạt các buổi biểu diễn matinee buổi trưa đặc biệt của những nghệ sĩ này
và giúp chúng tôi tôn vinh thế hệ tài năng tiếp theo bước vào lĩnh vực opera từ khắp nơi trên
thế giới. Mỗi buổi biểu diễn sẽ có một loạt các vở opera được yêu thích do một trong những
nghệ sĩ tại trú của chúng tôi lựa chọn và biểu diễn.

Ngày 4 tháng 5: Diane Shimoda


Ngày 6 tháng 7: Kalim Patton
14 tháng 9: Claudia Godin
Ngày 30 tháng 11: Nicolai Souza

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

158. What opera will be performed without a break? 158. Vở opera nào sẽ được trình
A. Sigrun diễn mà không nghỉ ngơi?
B. Le Lapin A. Sigrun
B. Le Lapin
C. The shipmaster’s Garden C. Vườn của người quản lý tàu
D. Orkestia D. Orkestia

159. What is probably true about the artists-in-residence? 159. Có lẽ các nghệ sĩ cư trú có lẽ
A. They are all from the Dalston area. đúng gì?
B. They are younger than the regular performers. Một. Tất cả đều đến từ khu vực
Dalston.
C. They are professionally trained as dancers. B. Họ trẻ hơn so với những người
D. They are all well-known around the world. biểu diễn thông thường.
C. Họ được đào tạo chuyên nghiệp
như vũ công.
D. Tất cả đều nổi tiếng khắp thế
giới.

160. Who most likely will perform in Le Lapin? 160. Ai có nhiều khả năng sẽ biểu
A. Ms. Shimoda diễn trong Le Lapin?
A. Cô Shimoda
B. Mr. Patton
B. Ông Patton
C. Ms. Godin C. Cô Godin
D. Mr. Souza D. Ông Souza

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi thử TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

1.7 Lời kết

Vừa rồi là những chia sẻ của thầy dành cho các bạn học viên đang có nhu cầu theo đuổi
chứng chỉ TOEIC 450 với phần tổng quan về đề thi, cũng như lộ trình 2 tháng giúp các
bạn chinh phục mức điểm TOEIC như mong muốn.

Hy vọng qua bài viết này, thầy đã giúp các bạn phần nào hiểu rõ hơn về chứng chỉ
TOEIC, đồng thời truyền tải động lực học tiếng Anh tới các bạn học sinh – sinh viên hiện
nay.

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com

You might also like