You are on page 1of 3

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ TRONG HK3/2023 - 2024 (HK HÈ/2023 - 2024)

DÀNH CHO SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, ĐẠI HỌC TIẾNG ANH

Số tiết Số tiết Thực


Mã MH Tên môn học Số TC Hệ Khoa
Lý thuyết hành
201014 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 45 0 50% TA Kế toán
201039 Nguyên lý kế toán 3 45 0 50% TA Kế toán
201056 Dịch vụ bảo đảm 4 60 0 50% TA Kế toán
201058 Kế toán tài chính 2 4 60 0 50% TA Kế toán
201085 Hệ thống thông tin kế toán 4 60 0 50% TA Kế toán
201088 Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng) 2 15 30 50% TA Kế toán
201089 Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp) 3 15 60 50% TA Kế toán
201109 Kế toán quốc tế 2 4 60 0 50% TA Kế toán
201110 Kế toán mô phỏng 2 2 30 0 50% TA Kế toán
201112 Kế toán quản trị 1 4 60 0 50% TA Kế toán
201113 Kế toán quản trị 2 4 60 0 50% TA Kế toán
201116 Kế toán doanh nghiệp 4 60 0 50% TA Kế toán
201118 Mô phỏng kế toán cơ bản 2 30 0 50% TA Kế toán
202003 Kiểm toán nội bộ 3 45 0 50% TA Kế toán
704029 Thực tập nhận thức nghề nghiệp 2 0 60 50% TA Quản trị kinh doanh
705023 Thực tập nghề nghiệp 2 2 30 0 50% TA Quản trị kinh doanh
705038 Quản trị resort và khu vui chơi giải trí 3 30 30 50% TA Quản trị kinh doanh
706010 Thực tập nghề nghiệp 1 2 0 60 50% TA Quản trị kinh doanh
706039 Thực tập nghề nghiệp nâng cao 2 0 60 50% TA Quản trị kinh doanh
707004 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTNNL) 2 0 60 50% TA Quản trị kinh doanh
707009 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTNNL) 2 0 60 50% TA Quản trị kinh doanh
705023 Thực tập nghề nghiệp 2 2 30 0 100% TA Quản trị kinh doanh
706010 Thực tập nghề nghiệp 1 2 0 60 100% TA Quản trị kinh doanh
706039 Thực tập nghề nghiệp nâng cao 2 0 60 100% TA Quản trị kinh doanh
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ nă 0 0 10 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ nă 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00027 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư du 0 0 10 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00028 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năn 0 0 10 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 0 0 10 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi 0 0 20 50% TA + 100% TA Tổ kỹ năng
602108 Kiến tập nghề nghiệp 2 0 60 50% TA Khoa Khoa học ứng dụng
603079 Thí nghiệm công nghệ lên men 2 0 60 50% TA Khoa Khoa học ứng dụng
607027 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ 1 0 30 50% TA Khoa Khoa học ứng dụng
302053 Pháp luật đại cương 2 30 0 50% TA Luật
E01013 Luật hôn nhân và gia đình 2 30 0 50% TA Luật
E01017 Luật công ty 4 60 0 50% TA Luật
E01023 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 0 50% TA Luật
E01031 Tư vấn thành lập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư 2 30 0 50% TA Luật
E01040 Luật sư và thực hành nghề luật 2 30 0 50% TA Luật
E01045 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty 2 30 0 50% TA Luật
E01084 Luật công ty 2 30 0 50% TA Luật
E01097 Luật cạnh tranh 3 45 0 50% TA Luật
000010 Kỹ năng lập hồ sơ xin việc & trả lời phỏng vấn (Anh) 1 15 0 50% TA Ngoại ngữ
000105 Học phần nghề nghiệp 1 0 0 30 50% TA Ngoại ngữ
000106 Học phần nghề nghiệp 2 0 0 30 50% TA Ngoại ngữ
001162 IELTS 5 6 90 0 50% TA Ngoại ngữ
001193 Dịch thương mại 3 45 0 50% TA Ngoại ngữ
001346 Học phần nghề nghiệp 1 1 0 30 50% TA Ngoại ngữ
002338 Trung văn 2 3 45 0 50% TA Ngoại ngữ
000105 Học phần nghề nghiệp 1 0 0 30 100% TA Ngoại ngữ
000106 Học phần nghề nghiệp 2 0 0 30 100% TA Ngoại ngữ
001346 Học phần nghề nghiệp 1 1 0 30 100% TA Ngoại ngữ

Trang 1
Số tiết Số tiết Thực
Mã MH Tên môn học Số TC Hệ Khoa
Lý thuyết hành
C01120 Toán kinh tế 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
C01129 Toán 1E1 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế 4 60 0 50% TA Toán - Thống kê
C01144 Toán 2E1 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
503021 Cơ sở tin học 1 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
503022 Cơ sở tin học 2 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
503034 Cơ sở tin học 3 1 0 30 50% TA Trung tâm tin học
G01001 Cơ sở tin học 1 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
G01002 Cơ sở tin học 2 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
G01003 Cơ sở tin học 3 1 0 30 50% TA Trung tâm tin học
503021 Cơ sở tin học 1 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
503022 Cơ sở tin học 2 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
503034 Cơ sở tin học 3 1 0 30 100% TA Trung tâm tin học
G01001 Cơ sở tin học 1 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
G01002 Cơ sở tin học 2 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
G01003 Cơ sở tin học 3 1 0 30 100% TA Trung tâm tin học
503005 Lập trình hướng đối tượng 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
504008 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502047 Nhập môn hệ điều hành 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501042 Phương pháp lập trình 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502061 Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501032 Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501046 Lập trình C 3 30 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501031 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502044 Tổ chức máy tính 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502091 Lập trình cơ bản 3 30 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
504074 Kiến tập công nghiệp 4 0 120 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
B01020 Tiền tệ và thị trường tài chính 4 45 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B01028 Ngân hàng thương mại 1 4 53 15 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B01029 Ngân hàng thương mại 2 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02031 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02032 Phân tích báo cáo tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02033 Thuế 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02034 Đầu tư tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02036 Thẩm định giá 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02041 Tài chính quốc tế 3 45 0 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02083 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 0 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03013 Mô hình toán kinh tế 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03021 Phương pháp nghiên cứu trong tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03023 Chuyên đề hướng nghiệp 3 1 0 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
303021 Du lịch sinh thái 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
303073 Quản lý chiến lược trong du lịch 3 45 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
303090 Du lịch tàu biển 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306102 Triết học Mác - Lênin 3 45 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 30 0 100% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 100% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
D01001 Bơi lội 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1 - Quần vợt 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao

Trang 2
Số tiết Số tiết Thực
Mã MH Tên môn học Số TC Hệ Khoa
Lý thuyết hành
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01221 GDTC 2 - Golf 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01001 Bơi lội 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 0 0 60 100% TA Khoa học thể thao
100065 Thiết kế nhận diện sự kiện 3 30 30 50% TA Mỹ thuật công nghiệp
100067 Thiết kế lịch 3 30 30 50% TA Mỹ thuật công nghiệp
101051 Portfolio 2 30 0 50% TA Mỹ thuật công nghiệp

Trang 3

You might also like