Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Mon Mo hk3 2023 2024 He CLC Dhta - 19022024 20240219 - 101644 - 784
Danh Sach Mon Mo hk3 2023 2024 He CLC Dhta - 19022024 20240219 - 101644 - 784
DÀNH CHO SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, ĐẠI HỌC TIẾNG ANH
Trang 1
Số tiết Số tiết Thực
Mã MH Tên môn học Số TC Hệ Khoa
Lý thuyết hành
C01120 Toán kinh tế 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
C01129 Toán 1E1 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế 4 60 0 50% TA Toán - Thống kê
C01144 Toán 2E1 3 45 0 50% TA Toán - Thống kê
503021 Cơ sở tin học 1 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
503022 Cơ sở tin học 2 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
503034 Cơ sở tin học 3 1 0 30 50% TA Trung tâm tin học
G01001 Cơ sở tin học 1 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
G01002 Cơ sở tin học 2 2 15 30 50% TA Trung tâm tin học
G01003 Cơ sở tin học 3 1 0 30 50% TA Trung tâm tin học
503021 Cơ sở tin học 1 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
503022 Cơ sở tin học 2 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
503034 Cơ sở tin học 3 1 0 30 100% TA Trung tâm tin học
G01001 Cơ sở tin học 1 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
G01002 Cơ sở tin học 2 2 15 30 100% TA Trung tâm tin học
G01003 Cơ sở tin học 3 1 0 30 100% TA Trung tâm tin học
503005 Lập trình hướng đối tượng 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
504008 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502047 Nhập môn hệ điều hành 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501042 Phương pháp lập trình 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502061 Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501032 Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501046 Lập trình C 3 30 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
501031 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502044 Tổ chức máy tính 4 45 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
502091 Lập trình cơ bản 3 30 30 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
504074 Kiến tập công nghiệp 4 0 120 50% TA Khoa Công nghệ thông tin
B01020 Tiền tệ và thị trường tài chính 4 45 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B01028 Ngân hàng thương mại 1 4 53 15 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B01029 Ngân hàng thương mại 2 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02031 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02032 Phân tích báo cáo tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02033 Thuế 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02034 Đầu tư tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02036 Thẩm định giá 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02041 Tài chính quốc tế 3 45 0 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B02083 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 0 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03013 Mô hình toán kinh tế 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03021 Phương pháp nghiên cứu trong tài chính 3 30 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
B03023 Chuyên đề hướng nghiệp 3 1 0 30 50% TA Tài chính - Ngân hàng
303021 Du lịch sinh thái 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
303073 Quản lý chiến lược trong du lịch 3 45 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
303090 Du lịch tàu biển 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306102 Triết học Mác - Lênin 3 45 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 50% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 30 0 100% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 100% TA Khoa học Xã hội và Nhân văn
D01001 Bơi lội 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1 - Quần vợt 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga 0 15 30 50% TA Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
Trang 2
Số tiết Số tiết Thực
Mã MH Tên môn học Số TC Hệ Khoa
Lý thuyết hành
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01221 GDTC 2 - Golf 0 0 60 50% TA Khoa học thể thao
D01001 Bơi lội 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông 0 15 30 100% TA Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 0 0 60 100% TA Khoa học thể thao
100065 Thiết kế nhận diện sự kiện 3 30 30 50% TA Mỹ thuật công nghiệp
100067 Thiết kế lịch 3 30 30 50% TA Mỹ thuật công nghiệp
101051 Portfolio 2 30 0 50% TA Mỹ thuật công nghiệp
Trang 3