You are on page 1of 7

MÃ HỌC

STT Tên học phần


PHẦN

1 ISV101202 Toán cao cấp

Nhập môn
2 ISV101402
kinhmôn
Nhập tế
ngành Công
nghệ tài
3 ISV101501
chính và
Kinh doanh
Tin học ứng
4 ISV200901 số
dụng

5 PES108004 GDTC - Golf

Triết học
6 PHI100605
Mác – Lênin

8
3,50 5,70

2 ISV101402

3 ISV101501

4 ISV200901

5 PES108004

6 PHI100605
ĐIỂM THI
Số tín Theo các thang điểm
Kết quả
chỉ Điểm
Điểm 10 Điểm 4
chữ

4 5,70 2,00 C Đạt

3 8,50 3,70 A Đạt

2 8,50 3,70 A Đạt

3 9,10 4,00 A+ Đạt

1 7,6 3,00 B Đạt

3 6,40 2,00 C Đạt


2,00 C
Nhập môn
3 9,50 10,00
kinh tếmôn
Nhập
ngành Công
nghệ tài chính 2 9,00 10,00
và Kinh doanh
số
Tin học ứng
3 9,00 10,00
dụng
GDTC - Golf 1
Triết học Mác
3 9,00 10,00
– Lênin
7,70 8,50 3,70 A

8,00 8,50 3,70 A

9,00 9,10 4,00 A+

4,50 6,40 2,00 C

You might also like