You are on page 1of 50

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

LỊCH TH
HỌC KỲ
STT Mã MH Tên MH Mã lớp Giảng Viên LT

1 IS220 Xây dựng HTTT trên các framework IS220.N11 Vũ Minh Sang
2 IS220 Xây dựng HTTT trên các framework IS220.N11.HTCL Mai Xuân Hùng
3 IS220 Xây dựng HTTT trên các framework IS220.N12 Tạ Việt Phương
4 IS220 Xây dựng HTTT trên các framework IS220.N12.HTCL Vũ Minh Sang
5 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.N11 Nguyễn Vinh Tiệp
6 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.N11 Nguyễn Vinh Tiệp
7 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.N11.KHCL Nguyễn Vinh Tiệp
8 CS231 Nhập môn Thị giác máy tính CS231.N12.KHCL Mai Tiến Dũng
9 CS431 Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng CS431.N11 Nguyễn Vinh Tiệp
10 CE105 Xử lý tín hiệu số CE105.N11.MTCL Nguyễn Thanh Thiện
11 CE212 Điều khiển tự động CE212.N11 Nguyễn Hoài Nhân
12 CE232 Thiết kế hệ thống nhúng không dây CE232.N11.MTCL Đoàn Duy
13 CE410 Kỹ thuật hệ thống máy tính CE410.N11 Nguyễn Minh Sơn
14 CE437 Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1 CE437.N11 Đoàn Duy
15 CE437 Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1 CE437.N11.MTCL Đỗ Trí Nhựt
16 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N11 Nguyễn Tấn Cầm
17 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N11 Nguyễn Tấn Cầm
18 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N11.CNCL Nguyễn Tấn Cầm
19 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N12.CNCL Nguyễn Tấn Cầm
20 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N13.CNCL Nguyễn Tấn Cầm
21 IE105 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin IE105.N14.CNCL Nguyễn Tấn Cầm
22 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.N11.ANTN Nguyễn Duy
23 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.N11.ANTT Lê Đức Thịnh
24 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.N11.ATCL Trần Thị Dung
25 NT132 Quản trị mạng và hệ thống NT132.N12.ATCL Trần Thị Dung
26 NT137 Kỹ thuật phân tích mã độc NT137.N11.ANTN Nguyễn Tấn Cầm
27 NT332 Xử lý tín hiệu trong truyền thông NT332.N11 Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
28 NT332 Xử lý tín hiệu trong truyền thông NT332.N11.MMCL Nguyễn Tấn Hoàng Phư
29 NT402 Công nghệ mạng viễn thông NT402.N11.MMCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
30 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N11 Trần Thị Châu
31 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N11 Trần Thị Châu
32 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N11 Trần Thị Châu
33 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N11 Trần Thị Châu
34 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N12 Trần Thị Châu
35 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N12 Trần Thị Châu
36 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N12 Trần Thị Châu
37 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N12 Trần Thị Châu
38 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N12 Trần Thị Châu
39 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N13 Trần Thị Châu
40 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N13 Trần Thị Châu
41 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N13 Trần Thị Châu
42 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N13 Trần Thị Châu
43 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N14 Trần Thị Châu
44 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N14 Trần Thị Châu
45 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N14 Trần Thị Châu
46 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N14 Trần Thị Châu
47 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N15 Nguyễn Thị Thảo
48 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N15 Nguyễn Thị Thảo
49 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N15 Nguyễn Thị Thảo
50 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N16 Nguyễn Thị Thảo
51 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N16 Nguyễn Thị Thảo
52 SS010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam SS010.N16 Nguyễn Thị Thảo
53 MA005 Xác suất thống kê MA005.N11 Lê Hoàng Tuấn
54 MA005 Xác suất thống kê MA005.N11 Lê Hoàng Tuấn
55 MA005 Xác suất thống kê MA005.N11.ANTN Lê Sĩ Đồng
56 MA005 Xác suất thống kê MA005.N11.ATCL Lê Huỳnh Mỹ Vân
57 MA005 Xác suất thống kê MA005.N11.TMCL Lê Sĩ Đồng
58 MA005 Xác suất thống kê MA005.N12 Lê Huỳnh Mỹ Vân
59 MA005 Xác suất thống kê MA005.N12.ATCL Lê Sĩ Đồng
60 MA005 Xác suất thống kê MA005.N13 Trần Đức Thành
61 CS5433 Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán CS5433.N11.CTTT Đỗ Phúc
62 CS5433 Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán CS5433.N12.CTTT Đỗ Phúc
63 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11 Dương Phi Long
64 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11 Dương Phi Long
65 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11 Dương Phi Long
66 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.ANTN Nguyễn Hồ Duy Tri
67 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.ATCL Nguyễn Thị Anh Thư
68 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.ATCL Nguyễn Thị Anh Thư
69 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.CNCL Nguyễn Đình Loan Phư
70 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.CNCL Nguyễn Đình Loan Phư
71 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng
72 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng
73 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.KHCL Nguyễn Quốc Việt
74 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.KHCL Nguyễn Quốc Việt
75 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.KHTN Trương Thu Thủy
76 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.MMCL Mai Xuân Hùng
77 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.MTCL Dương Phi Long
78 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.MTCL Dương Phi Long
79 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.PMCL Nguyễn Hồ Duy Trí
80 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.PMCL Nguyễn Hồ Duy Trí
81 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.TMCL Nguyễn Thị Kim Phụng
82 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N11.TMCL Nguyễn Thị Kim Phụng
83 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N110 Nguyễn Thị Anh Thư
84 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12 Đỗ Thị Minh Phụng
85 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12 Đỗ Thị Minh Phụng
86 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12 Đỗ Thị Minh Phụng
87 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.ATCL Thái Bảo Trân
88 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.ATCL Thái Bảo Trân
89 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.CNCL Cao Thị Nhạn
90 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng
91 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.HTCL Đỗ Thị Minh Phụng
92 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.KHCL Trương Thu Thủy
93 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.KHCL Trương Thu Thủy
94 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.MMCL Thái Bảo Trân
95 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.MTCL Lê Ngô Thục Vi
96 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.MTCL Lê Ngô Thục Vi
97 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.PMCL Nguyễn Thị Kim Phụng
98 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.PMCL Nguyễn Thị Kim Phụng
99 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.TMCL Mai Xuân Hùng
100 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N12.TMCL Mai Xuân Hùng
101 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13 Thái Bảo Trân
102 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13 Thái Bảo Trân
103 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13 Thái Bảo Trân
104 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.CNCL Lê Ngô Thục Vi
105 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.KHCL Huỳnh Đức Huy
106 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.KHCL Huỳnh Đức Huy
107 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.MMCL Vũ Minh Sang
108 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.MMCL Vũ Minh Sang
109 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.MTCL Hà Lê Hoài Trung
110 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N13.PMCL Nguyễn Đình Loan Phư
111 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N15 Trương Thu Thủy
112 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N15 Trương Thu Thủy
113 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N15 Trương Thu Thủy
114 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N16 Dương Phi Long
115 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N16 Dương Phi Long
116 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N17 Nguyễn Quốc Việt
117 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N17 Nguyễn Quốc Việt
118 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N18 Phan Nguyễn Thụy An
119 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N18 Phan Nguyễn Thụy An
120 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N19 Nguyễn Hồ Duy Trí
121 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N19 Nguyễn Hồ Duy Trí
122 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N11 Phạm Hồng Hải
123 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N11 Phạm Hồng Hải
124 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N11 Phạm Hồng Hải
125 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N11 Phạm Hồng Hải
126 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N12 Phạm Hồng Hải
127 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N12 Phạm Hồng Hải
128 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N12 Phạm Hồng Hải
129 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N12 Phạm Hồng Hải
130 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N12 Phạm Hồng Hải
131 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N13 Phạm Hồng Hải
132 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N13 Phạm Hồng Hải
133 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N13 Phạm Hồng Hải
134 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N13 Phạm Hồng Hải
135 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N14 Phạm Hồng Hải
136 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N14 Phạm Hồng Hải
137 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N14 Phạm Hồng Hải
138 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N14 Phạm Hồng Hải
139 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N15 Lê Võ Thanh Lâm
140 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N15 Lê Võ Thanh Lâm
141 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N15 Lê Võ Thanh Lâm
142 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N16 Lê Võ Thanh Lâm
143 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N16 Lê Võ Thanh Lâm
144 SS009 Chủ nghĩa xã hội khoa học SS009.N16 Lê Võ Thanh Lâm
145 SE214 Công nghệ phần mềm chuyên sâu SE214.N11 Trần Anh Dũng
146 SE214 Công nghệ phần mềm chuyên sâu SE214.N12 Phan Trung Hiếu
147 SE214 Công nghệ phần mềm chuyên sâu SE214.N12.PMCL Phan Trung Hiếu
148 EC337 Hệ thống thanh toán trực tuyến EC337.N11 Trình Trọng Tín
149 EC337 Hệ thống thanh toán trực tuyến EC337.N11 Trình Trọng Tín
150 EC337 Hệ thống thanh toán trực tuyến EC337.N11.TMCL Trình Trọng Tín
151 EC337 Hệ thống thanh toán trực tuyến EC337.N12.TMCL Trình Trọng Tín
152 EC337 Hệ thống thanh toán trực tuyến EC337.N12.TMCL Trình Trọng Tín
153 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N11 Nguyễn Quốc Việt
154 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N11 Nguyễn Quốc Việt
155 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N11.HTCL Đỗ Duy Thanh
156 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N12 Huỳnh Đức Huy
157 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N12 Huỳnh Đức Huy
158 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N12.HTCL Huỳnh Đức Huy
159 IS336 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp IS336.N12.HTCL Huỳnh Đức Huy
160 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toán CS112.N11 Huỳnh Thị Thanh Thươ
161 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toán CS112.N11.KHCL Huỳnh Thị Thanh Thươ
162 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.N11 Nguyễn Trọng Chỉnh
163 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.N11 Nguyễn Trọng Chỉnh
164 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.N11.KHCL Nguyễn Trọng Chỉnh
Nguyễn Thị Quý
165 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.N11.KHTN
Nguyễn Đức Vũ
166 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên CS221.N12.KHCL Nguyễn Đức Vũ
167 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.N11.KHTN Mai Tiến Dũng
168 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.N12 Mai Tiến Dũng
169 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.N12 Mai Tiến Dũng
170 CS331 Thị giác máy tính nâng cao CS331.N12.KHCL Mai Tiến Dũng
171 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N11.CLC Nguyễn Thị Ngọc Diễm
172 CE118 Thiết kế luận lý số CE118.N11.MTCL Hồ Ngọc Diễm
173 NT131 Hệ thống nhúng Mạng không dây NT131.N11 Lê Trung Quân
Lê Anh Tuấn
174 NT131 Hệ thống nhúng Mạng không dây NT131.N11.MMCL
Lê Anh
Lê TrungTuấn
Quân
175 NT131 Hệ thống nhúng Mạng không dây NT131.N12.MMCL
Lê Trung Quân
176 NT131 Hệ thống nhúng Mạng không dây NT131.N13.MMCL Đặng Lê Bảo Chương
177 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N11 Nguyễn Hữu Trinh
178 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N11 Nguyễn Hữu Trinh
179 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N11 Nguyễn Hữu Trinh
180 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N11 Nguyễn Hữu Trinh
181 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N12 Nguyễn Hữu Trinh
182 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N12 Nguyễn Hữu Trinh
183 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N12 Nguyễn Hữu Trinh
184 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N13 Nguyễn Hữu Trinh
185 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N13 Nguyễn Hữu Trinh
186 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N13 Nguyễn Hữu Trinh
187 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N13 Nguyễn Hữu Trinh
188 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N14 Nguyễn Hữu Trinh
189 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N14 Nguyễn Hữu Trinh
190 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N14 Nguyễn Hữu Trinh
191 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N14 Nguyễn Hữu Trinh
192 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N15 Hà Thị Việt Thúy
193 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N15 Hà Thị Việt Thúy
194 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N15 Hà Thị Việt Thúy
195 SS008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin SS008.N16 Hà Thị Việt Thúy
196 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.N11 Trần Anh Dũng
197 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.N11.CLC Nguyễn Tấn Toàn
198 IT002 Lập trình hướng đối tượng IT002.N12.CLC Nguyễn Hồng Thủy
199 SE106 Đặc tả hình thức SE106.N11.PMCL Thái Thụy Hàn Uyển
200 SE106 Đặc tả hình thức SE106.N12.PMCL Thái Thụy Hàn Uyển
201 CS3443 Hệ thống máy tính CS3443.N11.CTTT Lâm Đức Khải
202 CS3443 Hệ thống máy tính CS3443.N12.CTTT Lâm Đức Khải
203 EC214 Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng EC214.N11 Nguyễn Minh Hằng
204 EC214 Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng EC214.N11 Nguyễn Minh Hằng
205 EC214 Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng EC214.N11.HTCL Nguyễn Minh Hằng
206 EC214 Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng EC214.N11.TMCL Nguyễn Minh Hằng
207 EC214 Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng EC214.N11.TMCL Nguyễn Minh Hằng
208 EC331 Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử EC331.N11.TMCL Nguyễn Thị Hạnh
209 IS252 Khai thác dữ liệu IS252.N11.TMCL Cao Thị Nhạn
210 MSIS402 Điện toán đám mây MSIS402.N11.CTTT Phan Xuân Thiện
211 MSIS402 Điện toán đám mây MSIS402.N12.CTTT Phan Xuân Thiện
Lê Đình Duy
212 CS114 Máy học CS114.N11.KHCL
Phạm Nguyễn Trường An
213 CS406 Xử lý ảnh và ứng dụng CS406.N11 Cáp Phạm Đình Thăng
214 CS406 Xử lý ảnh và ứng dụng CS406.N11 Cáp Phạm Đình Thăng
215 CS406 Xử lý ảnh và ứng dụng CS406.N11.KHCL Mai Tiến Dũng
216 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11 Mai Văn Cường
217 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.ANTN Lê Kim Hùng
218 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.ATCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
219 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.ATCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
220 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.CNCL Mai Văn Cường
221 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.HTCL Đỗ Thị Hương Lan
222 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.HTCL Đỗ Thị Hương Lan
223 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.KHCL Nguyễn Tuấn Nam
224 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.KHCL Nguyễn Tuấn Nam
225 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.KHTN Nguyễn Tấn Hoàng Phư
226 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.MMCL Trần Hồng Nghi
227 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.MTCL Lê Minh Khánh Hội
228 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.PMCL Lê Đức Thịnh
229 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.PMCL Lê Đức Thịnh
230 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.TMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
231 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N11.TMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
232 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N110 Trần Bá Nhiệm
233 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12 Nguyễn Khánh Thuật
234 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.ATCL Nguyễn Khánh Thuật
235 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.ATCL Nguyễn Khánh Thuật
236 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.CNCL Thái Huy Tân
237 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.HTCL Nguyễn Tấn Hoàng Phư
238 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.HTCL Nguyễn Tấn Hoàng Phư
239 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.KHCL Trần Mạnh Hùng
240 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.KHCL Trần Mạnh Hùng
241 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.MMCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
242 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.MMCL Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
243 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.MTCL Đỗ Thị Hương Lan
244 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.PMCL Đặng Lê Bảo Chương
245 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.PMCL Đặng Lê Bảo Chương
246 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.TMCL Nguyễn Ngọc Tự
247 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N12.TMCL Nguyễn Ngọc Tự
248 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13 Nguyễn Huỳnh Quốc Vi
249 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.CNCL Nguyễn Phước Bảo Lon
250 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.CNCL Nguyễn Phước Bảo Lon
251 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
252 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.MTCL Nguyễn Phước Bảo Lon
253 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.MTCL Nguyễn Phước Bảo Lon
254 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.PMCL Đỗ Thị Hương Lan
255 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N13.PMCL Đỗ Thị Hương Lan
256 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N14 Trần Thị Dung
257 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N14 Trần Thị Dung
258 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N15 Thái Huy Tân
259 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N15 Thái Huy Tân
260 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N16 Bùi Thanh Bình
261 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N17 Phan Xuân Thiện
262 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N17 Phan Xuân Thiện
263 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N17 Phan Xuân Thiện
264 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N18 Trần Bá Nhiệm
265 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N18 Trần Bá Nhiệm
266 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N19 Trần Mạnh Hùng
267 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N19 Trần Mạnh Hùng
268 NT204 Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa NT204.N11.ANTT Đỗ Hoàng Hiển
269 NT219 Mật mã học NT219.N11.ATCL Nguyễn Ngọc Tự
270 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N11 Hà Mạnh Linh
271 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N11.CNCL Lê Hoàng Tuấn
272 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N11.TMCL Cao Thanh Tình
273 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N12 Cao Thanh Tình
274 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N12.CNCL Hà Mạnh Linh
275 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N12.TMCL Cao Thanh Tình
276 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N11 Thái Bảo Trân
277 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N11 Thái Bảo Trân
278 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N11.HTCL Thái Bảo Trân
279 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N11.HTCL Thái Bảo Trân
280 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N12 Nguyễn Hồ Duy Tri
281 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N12.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri
282 IS211 Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.N12.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri
283 CS336 Truy vấn thông tin đa phương tiện CS336.N11 Đỗ Văn Tiến
284 CS336 Truy vấn thông tin đa phương tiện CS336.N11.KHCL Ngô Đức Thành
285 CS336 Truy vấn thông tin đa phương tiện CS336.N11.KHTN Ngô Đức Thành
286 CE213 Thiết kế hệ thống số với HDL CE213.N11 Lâm Đức Khải
287 CE213 Thiết kế hệ thống số với HDL CE213.N11 Lâm Đức Khải
288 CE213 Thiết kế hệ thống số với HDL CE213.N11.MTCL Hồ Ngọc Diễm
289 CE213 Thiết kế hệ thống số với HDL CE213.N12.MTCL Lâm Đức Khải
290 CE213 Thiết kế hệ thống số với HDL CE213.N13.MTCL Hồ Ngọc Diễm
Phạm Văn Hậu
291 NT521 Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần NT521.N11.ANTN
Phan Thế Duy
292 NT521 Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần NT521.N11.ANTT Đỗ Thị Thu Hiền
293 NT521 Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần NT521.N11.ATCL Phan Thế Duy
294 NT536 Công nghệ truyền thông đa phương tiện NT536.N11.MMCL Đỗ Thị Hương Lan
295 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N11 Trương Thị Mai
296 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N11 Trương Thị Mai
297 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N11 Trương Thị Mai
298 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N12 Trương Thị Mai
299 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N12 Trương Thị Mai
300 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N12 Trương Thị Mai
301 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N12 Trương Thị Mai
302 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N12 Trương Thị Mai
303 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N13 Nguyễn Công Lập
304 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N13 Nguyễn Công Lập
305 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N13 Nguyễn Công Lập
306 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N14 Nguyễn Công Lập
307 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N14 Nguyễn Công Lập
308 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N14 Nguyễn Công Lập
309 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N15 Trương Thị Mai
310 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N15 Trương Thị Mai
311 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N15 Trương Thị Mai
312 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N15 Trương Thị Mai
313 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N15 Trương Thị Mai
314 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N16 Trương Thị Mai
315 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N16 Trương Thị Mai
316 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh SS003.N16 Trương Thị Mai
317 CS4343 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CS4343.N11.CTTT Đỗ Trọng Hợp
318 CS4343 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CS4343.N12.CTTT Đỗ Trọng Hợp
319 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N11.HTCL Mai Xuân Hùng
320 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N11.TMCL Nguyễn Thanh Bình
321 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N12 Mai Xuân Hùng
322 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N12 Mai Xuân Hùng
323 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N12.HTCL Vũ Minh Sang
324 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N12.HTCL Vũ Minh Sang
325 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N13 Tạ Việt Phương
326 IS207 Phát triển ứng dụng web IS207.N13 Tạ Việt Phương
327 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N11 Phan Đình Duy
328 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N11.ANTN Phan Đình Duy
329 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N11.ATCL Chung Quang Khánh
330 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N11.MMCL Ngô Hiếu Trường
331 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N12 Hồ Ngọc Diễm
332 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N12 Hồ Ngọc Diễm
333 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N12.ATCL Hồ Ngọc Diễm
334 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N12.MMCL Phan Đình Duy
335 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N13 Hồ Ngọc Diễm
336 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N13.MMCL Phan Đình Duy
337 BUS1125 Khởi nghiệp kinh doanh BUS1125.N11 Trần Thị Hồng Liên
338 BUS1125 Khởi nghiệp kinh doanh BUS1125.N11 Trần Thị Hồng Liên
339 BUS1125 Khởi nghiệp kinh doanh BUS1125.N11 Trần Thị Hồng Liên
340 CS4243 Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tínCS4243.N11.CTTT Nguyễn Tuấn Nam
341 CS4243 Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tínCS4243.N12.CTTT Nguyễn Tuấn Nam
342 IS353 Mạng xã hội IS353.N11 Nguyễn Thị Kim Phụng
343 IS353 Mạng xã hội IS353.N11.HTCL Nguyễn Thị Kim Phụng
344 IS353 Mạng xã hội IS353.N12.HTCL Nguyễn Thị Kim Phụng
345 IS353 Mạng xã hội IS353.N13 Nguyễn Thị Anh Thư
346 CS410 Mạng neural và thuật giải di truyền CS410.N11 Lương Ngọc Hoàng
347 CS410 Mạng neural và thuật giải di truyền CS410.N11.KHCL Lương Ngọc Hoàng
348 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N11 Đoàn Duy
349 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N11 Đoàn Duy
350 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N11.MTCL Đoàn Duy
351 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N12 Trần Ngọc Đức
352 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N12 Trần Ngọc Đức
353 CE005 Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính CE005.N13 Trần Ngọc Đức
354 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.N11 Trần Quang Nguyên
355 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.N11.MTCL Trịnh Lê Huy
356 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.N12.MTCL Trần Quang Nguyên
357 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.N13 Trịnh Lê Huy
358 CE121 Lý thuyết mạch điện CE121.N13.MTCL Nguyễn Hoài Nhân
359 CE224 Thiết kế hệ thống nhúng CE224.N11 Lê Hoài Nghĩa
360 CE224 Thiết kế hệ thống nhúng CE224.N11 Lê Hoài Nghĩa
361 CE224 Thiết kế hệ thống nhúng CE224.N12.MTCL Phạm Quốc Hùng
362 CE224 Thiết kế hệ thống nhúng CE224.N13.MTCL Đoàn Duy
363 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tính IT010.N11 Nguyễn Thanh Thiện
364 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tính IT010.N12 Đỗ Trí Nhựt
365 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tính IT010.N13 Trần Văn Quang
366 NT005 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông
NT005.N11
dữ liệu Lê Kim Hùng
367 NT005 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông
NT005.N11
dữ liệu Lê Kim Hùng
368 NT005 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông
NT005.N12
dữ liệu Nguyễn Khánh Thuật
369 NT005 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông
NT005.N12
dữ liệu Nguyễn Khánh Thuật
370 NT005 Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông
NT005.N13
dữ liệu Nguyễn Ngọc
Nguyễn KhánhTự
Thuật
371 NT015 Giới thiệu ngành An toàn Thông tin NT015.N11 Phạm Văn
Nguyễn HậuTự
Ngọc
372 NT015 Giới thiệu ngành An toàn Thông tin NT015.N11 Trần Tuấn
Phạm Văn
Nguyễn Dũng
HậuTự
Ngọc
373 NT015 Giới thiệu ngành An toàn Thông tin NT015.N12 Trần Tuấn
Phạm Văn
Nguyễn Dũng
HậuTự
Ngọc
374 NT015 Giới thiệu ngành An toàn Thông tin NT015.N12 Trần Tuấn
Phạm Văn Dũng
Hậu
375 NT330 An toàn mạng không dây và di động NT330.N11.ANTT Trần Tuấn
Lê Đức Dũng
Thịnh
Lê Đức Thịnh
376 NT330 An toàn mạng không dây và di động NT330.N11.MMCL
Nguyễn Tấn Hoàng Phước
377 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N11 Lê Hoài Nam
378 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N11 Lê Hoài Nam
379 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N110 Lê Hoài Nam
380 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N111 Trương Tư Phước
381 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N111 Trương Tư Phước
382 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N112 Phạm Thị Thảo Xuyên
383 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N112 Phạm Thị Thảo Xuyên
384 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N113 Huỳnh Thị Nam Hải
385 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N113 Huỳnh Thị Nam Hải
386 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N114 Nguyễn Thị Vy Quý
387 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N114 Nguyễn Thị Vy Quý
388 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N114 Nguyễn Thị Vy Quý
389 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N115 Huỳnh Thị Nam Hải
390 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N115 Huỳnh Thị Nam Hải
391 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N115 Huỳnh Thị Nam Hải
392 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N116 Nguyễn Thị Vy Quý
393 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N116 Nguyễn Thị Vy Quý
394 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N117 Phạm Thị Thảo Xuyên
395 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N117 Phạm Thị Thảo Xuyên
396 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N118 Huỳnh Thị Nam Hải
397 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N118 Huỳnh Thị Nam Hải
398 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N119 Lê Hoài Nam
399 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N12 Huỳnh Thị Nam Hải
400 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N12 Huỳnh Thị Nam Hải
401 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N120 Nguyễn Ngọc Phương
402 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N121 Trương Tư Phước
403 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N122 Lê Hoài Nam
404 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N123 Phạm Thị Thảo Xuyên
405 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N123 Phạm Thị Thảo Xuyên
406 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N123 Phạm Thị Thảo Xuyên
407 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N13 Trương Tư Phước
408 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N13 Trương Tư Phước
409 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N14 Nguyễn Lê Mỹ Kim
410 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N14 Nguyễn Lê Mỹ Kim
411 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N15 Huỳnh Thị Nam Hải
412 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N15 Huỳnh Thị Nam Hải
413 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N15 Huỳnh Thị Nam Hải
414 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N16 Lê Hoài Nam
415 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N17 Nguyễn Thị Vy Quý
416 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N17 Nguyễn Thị Vy Quý
417 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N17 Nguyễn Thị Vy Quý
418 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N19 Nguyễn Lê Mỹ Kim
419 PH001 Nhập môn điện tử PH001.N11.CLC Phan Hoàng Chương
420 CS1113 Khoa học máy tính I CS1113.N11.CTTT Ngô Đức Thành
421 CS1113 Khoa học máy tính I CS1113.N12.CTTT Phạm Nguyễn Trường
422 CS4323 Hệ điều hành CS4323.N11.CTTT Nguyễn Minh Sơn
423 CS4323 Hệ điều hành CS4323.N12.CTTT Nguyễn Minh Sơn
424 ENGL1113 Tiếng Anh I ENGL1113.N11.CTTT Nguyễn Trang Nhung
425 ENGL1113 Tiếng Anh I ENGL1113.N12.CTTT Võ Thị Thanh Lý
426 IS208 Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.N11 Nguyễn Quốc Việt
427 IS208 Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.N11 Nguyễn Quốc Việt
428 IS208 Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.N11.HTCL Văn Đức Sơn Hà
429 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.N11 Nguyễn Hồ Duy Trí
430 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.N11.HTCL Nguyễn Thanh Bình
431 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.N11.HTCL Nguyễn Thanh Bình
432 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.N11.TMCL Nguyễn Hồ Duy Trí
433 IS254 Hệ hỗ trợ quyết định IS254.N11.TMCL Nguyễn Hồ Duy Trí
434 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N11 Lê Minh Hưng
435 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N11.KHCL Lương Ngọc Hoàng
436 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N11.KHCL Lương Ngọc Hoàng
437 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N11.KHTN Lương Ngọc Hoàng
438 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N12 Lê Minh Hưng
439 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N12.KHCL Lương Ngọc Hoàng
440 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N13.KHCL Lương Ngọc Hoàng
441 CS115 Toán cho Khoa học máy tính CS115.N13.KHCL Lương Ngọc Hoàng
442 CS526 Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết CS526.N11 Phạm Nguyễn Trường
443 CS526 Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết CS526.N11.KHCL Phạm Nguyễn Trường
444 CS526 Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết CS526.N12.KHCL Phạm Nguyễn Trường
445 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N11 Dương Việt Hằng
446 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N11.CLC Huỳnh Thị Thanh Thươ
447 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N11.CNVN Nguyễn Đình Hiển
Lê Đình Duy
448 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N11.CTTN
Nguyễn
Lê Đình Thanh
Duy Sơn
449 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N11.CTTN
Nguyễn Tấn
Nguyễn Thanh SơnMinh Khang
Trần
450 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N110
Võ Duy Tấn
Nguyễn Nguyên
Trần Minh Khang
451 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N110
Võ Duy Tấn
Nguyễn Nguyên
Trần Minh Khang
452 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N111
Võ Duy Tấn
Nguyễn Nguyên
Trần Minh Khang
453 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N111
Võ Duy Tấn
Nguyễn Nguyên
Trần Minh Khang
454 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N112
Võ Duy Tấn
Nguyễn Nguyên
Trần Minh Khang
455 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N112
Võ Duy Nguyên
456 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N113 Nguyễn Đình Hiển
457 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N113 Nguyễn Đình Hiển
458 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N114 Ngô Tuấn Kiệt
459 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N114 Ngô Tuấn Kiệt
Mai Tiến Dũng
460 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N115
Nguyễn
Mai TiếnThị Quý
Dũng
461 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N115
Nguyễn Thị Quý
462 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N116 Nguyễn Thị Ngọc Diễm
463 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N117 Nguyễn Bích Vân
464 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N117 Nguyễn Bích Vân
465 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N118 Trịnh Quốc Sơn
466 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N118 Trịnh Quốc Sơn
467 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N119 Dương Việt Hằng
468 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N119 Dương Việt Hằng
469 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N12 Huỳnh Thị Thanh Thươ
470 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N12.CNVN Huỳnh Thị Thanh Thươ
471 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N120 Đặng Văn Em
472 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N121 Cáp Phạm Đình Thăng
473 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N122 Nguyễn Văn Toàn
474 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N13 Trịnh Quốc Sơn
475 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N13 Trịnh Quốc Sơn
476 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N14 Nguyễn Trọng Chỉnh
477 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N15 Ngô Tuấn Kiệt
478 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N15 Ngô Tuấn Kiệt
479 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N16 Trịnh Quốc Sơn
480 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N16 Trịnh Quốc Sơn
481 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N17 Nguyễn Bích Vân
482 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N17 Nguyễn Bích Vân
483 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N18 Nguyễn Thanh Sơn
484 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N19 Bùi Văn Thành
485 IT001 Nhập môn lập trình IT001.N19 Bùi Văn Thành
486 NT209 Lập trình hệ thống NT209.N11 Đặng Lê Bảo Chương
487 NT209 Lập trình hệ thống NT209.N11.MMCL Đặng Lê Bảo Chương
488 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N11 Lê Văn Sáng
489 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N11.CLC Phùng Minh Đức
490 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N11.CNVN Nguyễn Văn Hợi
491 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N11.CTTN Nguyễn Minh Trí
492 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N11.CTTN Nguyễn Minh Trí
493 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N110 Đặng Lệ Thúy
494 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N110 Đặng Lệ Thúy
495 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N111 Nguyễn Minh Trí
496 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N111 Nguyễn Minh Trí
497 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N112 Đặng Lệ Thúy
498 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N112 Đặng Lệ Thúy
499 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N113 Lê Nguyễn Bảo Thư
500 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N113 Lê Nguyễn Bảo Thư
501 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N114 Nguyễn Minh Trí
502 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N114 Nguyễn Minh Trí
503 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N115 Lê Văn Sáng
504 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N115 Lê Văn Sáng
505 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N116 Trần Đức Thành
506 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N117 Phan Hoàng Chương
507 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N117 Phan Hoàng Chương
508 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N118 Lê Văn Sáng
509 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N118 Lê Văn Sáng
510 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N119 Nguyễn Văn Hợi
511 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N119 Nguyễn Văn Hợi
512 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N12 Lê Nguyễn Bảo Thư
513 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N12.CNVN Lê Huỳnh Mỹ Vân
514 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N12.CNVN Lê Huỳnh Mỹ Vân
515 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N120 Đặng Lệ Thúy
516 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N121 Phùng Minh Đức
517 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N122 Đặng Lệ Thúy
518 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N13 Phan Hoàng Chương
519 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N13 Phan Hoàng Chương
520 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N14 Đặng Lệ Thúy
521 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N15 Trần Đức Thành
522 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N15 Trần Đức Thành
523 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N16 Võ Trần An
524 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N16 Võ Trần An
525 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N17 Võ Thị Bích Trâm
526 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N17 Võ Thị Bích Trâm
527 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N18 Dương Ngọc Hảo
528 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N19 Trần Đức Thành
529 MA003 Đại số tuyến tính MA003.N19 Trần Đức Thành
530 SE104 Nhập môn Công nghệ phần mềm SE104.N11 Võ Tấn Khoa
531 SE104 Nhập môn Công nghệ phần mềm SE104.N11 Võ Tấn Khoa
532 SE104 Nhập môn Công nghệ phần mềm SE104.N11.KHCL Đỗ Thị Thanh Tuyền
533 SE104 Nhập môn Công nghệ phần mềm SE104.N11.KHTN Đỗ Thị Thanh Tuyền
534 EC229 Pháp luật trong thương mại điện tử EC229.N11 Phạm Ngọc Anh Thơ
Nguyễn Thị Hạnh
535 EC229 Pháp luật trong thương mại điện tử EC229.N11.TMCL
Phạm Ngọc
Nguyễn Thị Anh
HạnhThơ
536 EC229 Pháp luật trong thương mại điện tử EC229.N11.TMCL
Phạm Ngọc
Nguyễn Thị Anh
HạnhThơ
537 EC229 Pháp luật trong thương mại điện tử EC229.N12.TMCL
Phạm Ngọc
Nguyễn Thị Anh
HạnhThơ
538 EC229 Pháp luật trong thương mại điện tử EC229.N12.TMCL
Phạm Ngọc Anh Thơ
539 IS210 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu IS210.N11.HTCL Nguyễn Thanh Bình
540 IS334 Thương mại điện tử IS334.N11 Văn Đức Sơn Hà
541 IS334 Thương mại điện tử IS334.N11 Văn Đức Sơn Hà
542 IS334 Thương mại điện tử IS334.N11.HTCL Đỗ Duy Thanh
543 MATH2144Giải tích I MATH2144.N11.CTTT Nguyễn Thị Thu Vân
544 CS419 Truy xuất thông tin CS419.N11 Nguyễn Trọng Chỉnh
545 CS419 Truy xuất thông tin CS419.N11.KHCL Nguyễn Trọng Chỉnh
546 CE319 Logic mờ và ứng dụng CE319.N11 Nguyễn Hoài Nhân
547 CE319 Logic mờ và ứng dụng CE319.N11.MTCL Nguyễn Hoài Nhân
548 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11 Tô Nguyễn Nhật Quang
549 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11.ANTN Phạm Văn Hậu
550 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11.ANTT Nghi Hoàng Khoa
551 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11.ANTT Nghi Hoàng Khoa
552 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11.ATCL Nguyễn Ngọc Tự
553 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N11.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
554 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N12.ATCL Nghi Hoàng Khoa
555 NT101 An toàn mạng máy tính NT101.N12.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
556 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doa NT207.N11.ANTN Nguyễn Duy
557 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doa NT207.N11.ATCL Nguyễn Duy
558 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doa NT207.N11.ATCL Nguyễn Duy
559 NT207 Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doa NT207.N11.ATTT Nguyễn Duy
560 NT533 Hệ tính toán phân bố NT533.N11 Bùi Thanh Bình
561 MA006 Giải tích MA006.N11 Mai Thành Long
562 MA006 Giải tích MA006.N11 Mai Thành Long
563 MA006 Giải tích MA006.N11.CNVN Lê Hoàng Tuấn
564 MA006 Giải tích MA006.N11.CNVN Lê Hoàng Tuấn
565 MA006 Giải tích MA006.N11.CTTN Cao Thanh Tình
566 MA006 Giải tích MA006.N11.CTTN Cao Thanh Tình
567 MA006 Giải tích MA006.N110 Phùng Minh Đức
568 MA006 Giải tích MA006.N110 Phùng Minh Đức
569 MA006 Giải tích MA006.N111 Võ Thị Bích Trâm
570 MA006 Giải tích MA006.N111 Võ Thị Bích Trâm
571 MA006 Giải tích MA006.N112 Cao Thanh Tình
572 MA006 Giải tích MA006.N112 Cao Thanh Tình
573 MA006 Giải tích MA006.N113 Lê Hoàng Tuấn
574 MA006 Giải tích MA006.N114 Lê Huỳnh Mỹ Vân
575 MA006 Giải tích MA006.N114 Lê Huỳnh Mỹ Vân
576 MA006 Giải tích MA006.N115 Nguyễn Văn Hợi
577 MA006 Giải tích MA006.N115 Nguyễn Văn Hợi
578 MA006 Giải tích MA006.N116 Nguyễn Minh Trí
579 MA006 Giải tích MA006.N117 Phùng Minh Đức
580 MA006 Giải tích MA006.N117 Phùng Minh Đức
581 MA006 Giải tích MA006.N118 Nguyễn Văn Hợi
582 MA006 Giải tích MA006.N118 Nguyễn Văn Hợi
583 MA006 Giải tích MA006.N119 Hà Mạnh Linh
584 MA006 Giải tích MA006.N119 Hà Mạnh Linh
585 MA006 Giải tích MA006.N12 Lê Huỳnh Mỹ Vân
586 MA006 Giải tích MA006.N12.CNVN Mai Thành Long
587 MA006 Giải tích MA006.N12.CNVN Mai Thành Long
588 MA006 Giải tích MA006.N120 Võ Trần An
589 MA006 Giải tích MA006.N121 Lê Huỳnh Mỹ Vân
590 MA006 Giải tích MA006.N122 Hà Mạnh Linh
591 MA006 Giải tích MA006.N13 Nguyễn Minh Trí
592 MA006 Giải tích MA006.N13 Nguyễn Minh Trí
593 MA006 Giải tích MA006.N14 Hà Mạnh Linh
594 MA006 Giải tích MA006.N15 Lê Hoàng Tuấn
595 MA006 Giải tích MA006.N15 Lê Hoàng Tuấn
596 MA006 Giải tích MA006.N16 Lê Huỳnh Mỹ Vân
597 MA006 Giải tích MA006.N16 Lê Huỳnh Mỹ Vân
598 MA006 Giải tích MA006.N17 Nguyễn Văn Hợi
599 MA006 Giải tích MA006.N17 Nguyễn Văn Hợi
600 MA006 Giải tích MA006.N18 Phùng Minh Đức
601 MA006 Giải tích MA006.N19 Nguyễn Minh Trí
602 MA006 Giải tích MA006.N19 Nguyễn Minh Trí
603 CS4273 Nhập môn Công nghệ phần mềm CS4273.N11.CTTT Nguyễn Tuấn Nam
604 CS4273 Nhập môn Công nghệ phần mềm CS4273.N12.CTTT Nguyễn Tuấn Nam
605 EC208 QuẢN trị dự án TMĐT EC208.N11.TMCL Huỳnh Đức Huy
606 EC208 QuẢN trị dự án TMĐT EC208.N12.TMCL Huỳnh Đức Huy
607 EC213 Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấpEC213.N11 Văn Đức Sơn Hà
608 EC213 Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấpEC213.N11.TMCL Văn Đức Sơn Hà
609 EC213 Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấpEC213.N12.TMCL Văn Đức Sơn Hà
610 IS232 Hệ thống thông tin kế toán IS232.N12.HTCL Đỗ Duy Thanh
611 MSIS207 Phát triển ứng dụng web MSIS207.N11.CTTT Nguyễn Thanh Bình
612 MSIS207 Phát triển ứng dụng web MSIS207.N12.CTTT Nguyễn Thanh Bình
Ngô Hiếu Trường
613 CE435 Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2 CE435.N11
Phạm Tường Hải
614 IT007 Hệ điều hành IT007.N11 Trần Hoàng Lộc
615 IT007 Hệ điều hành IT007.N11 Trần Hoàng Lộc
616 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.CLC Trần Hoàng Lộc
617 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.KHCL Lê Hoài Nghĩa
618 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.KHCL Lê Hoài Nghĩa
619 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.KHTN Vũ Đức Lung
620 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.MTCL Lê Hoài Nghĩa
621 IT007 Hệ điều hành IT007.N11.PMCL Phạm Minh Quân
622 IT007 Hệ điều hành IT007.N12 Trần Ngọc Đức
623 IT007 Hệ điều hành IT007.N12 Trần Ngọc Đức
624 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.KHCL Trần Ngọc Đức
625 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.KHCL Trần Ngọc Đức
Nguyễn Mậu Toàn
626 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.MTCL
Đoàn
NguyễnDuy
Mậu Toàn
627 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.MTCL
Đoàn Duy
628 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.PMCL Lầu Phi Tường
629 IT007 Hệ điều hành IT007.N12.PMCL Lầu Phi Tường
630 IT007 Hệ điều hành IT007.N13 Nguyễn Duy Xuân Bách
631 IT007 Hệ điều hành IT007.N13 Nguyễn Duy Xuân Bách
632 IT007 Hệ điều hành IT007.N13.KHCL Nguyễn Hữu Lượng
633 IT007 Hệ điều hành IT007.N13.KHCL Nguyễn Hữu Lượng
634 IT007 Hệ điều hành IT007.N13.MTCL Phạm Minh Quân
635 IT007 Hệ điều hành IT007.N13.PMCL Nguyễn Duy Xuân Bách
636 IT007 Hệ điều hành IT007.N14 Chung Quang Khánh
637 IT007 Hệ điều hành IT007.N14 Chung Quang Khánh
638 IT007 Hệ điều hành IT007.N15 Lầu Phi Tường
639 IT007 Hệ điều hành IT007.N15 Lầu Phi Tường
640 IT007 Hệ điều hành IT007.N16 Nguyễn Thanh Thiện
641 IT007 Hệ điều hành IT007.N16 Nguyễn Thanh Thiện
642 IT007 Hệ điều hành IT007.N17 Nguyễn Hữu Lượng
643 IT007 Hệ điều hành IT007.N17 Nguyễn Hữu Lượng
644 IT007 Hệ điều hành IT007.N18 Phạm Quốc Hùng
645 NT405 Bảo mật Internet NT405.N11.MMCL Tô Nguyễn Nhật Quang
646 EC005 Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử EC005.N11 Trình Trọng Tín
647 EC005 Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử EC005.N12 Trình Trọng Tín
648 IS005 Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin IS005.N11 Huỳnh Đức Huy
649 IS005 Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin IS005.N11 Huỳnh Đức Huy
650 IS005 Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin IS005.N12 Huỳnh Đức Huy
651 IS005 Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin IS005.N12 Huỳnh Đức Huy
652 IS405 Dữ liệu lớn IS405.N11 Nguyễn Hồ Duy Trí
653 IS405 Dữ liệu lớn IS405.N11 Nguyễn Hồ Duy Trí
654 IS405 Dữ liệu lớn IS405.N11.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri
655 IS405 Dữ liệu lớn IS405.N11.HTCL Nguyễn Hồ Duy Tri
656 PHYS1214 Vật lý đại cương II PHYS1214.N11.CTTT Phan Bách Thắng
657 PHYS1214 Vật lý đại cương II PHYS1214.N12.CTTT Võ Bích Hiển
658 CS005 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính CS005.N11 Nguyễn Thanh Sơn
659 CS005 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính CS005.N11 Nguyễn Thanh Sơn
660 CS005 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính CS005.N11 Nguyễn Thanh Sơn
661 CS005 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính CS005.N11 Nguyễn Thanh Sơn
662 CS005 Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính CS005.N11 Nguyễn Thanh Sơn
663 CS214 Biểu diễn tri thức và suy luận CS214.N11.KHCL Nguyễn Đình Hiển
664 CS523 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao CS523.N11 Nguyễn Thanh Sơn
665 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N11 Ngô Hiếu Trường
666 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N11 Ngô Hiếu Trường
667 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N11.CNCL Trần Văn Quang
668 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N11.CNCL Trần Văn Quang
669 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N12 Trần Quang Nguyên
670 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N12 Trần Quang Nguyên
671 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N12.CNCL Trần Quang Nguyên
672 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N13 Phạm Quốc Hùng
673 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N13 Phạm Quốc Hùng
674 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N13.CNCL Trương Văn Cương
675 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N13.CNCL Trương Văn Cương
676 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N14 Trần Quang Nguyên
677 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N14 Trần Quang Nguyên
678 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N15 Nguyễn Thanh Thiện
679 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N11 Trịnh Lê Huy
680 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N11 Trịnh Lê Huy
681 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N12 Trần Văn Quang
682 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N12 Trần Văn Quang
683 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N13 Trần Quang Nguyên
684 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N13 Trần Quang Nguyên
685 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N14 Đỗ Trí Nhựt
686 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N15 Phạm Thanh Hùng
687 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N15 Phạm Thanh Hùng
688 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N16 Trương Văn Cương
689 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N16 Trương Văn Cương
690 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N17 Phạm Thanh Hùng
691 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N17 Phạm Thanh Hùng
692 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N18 Đỗ Trí Nhựt
693 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N18 Đỗ Trí Nhựt
694 NT113 Thiết kế Mạng NT113.N11 Trần Thị Dung
695 NT113 Thiết kế Mạng NT113.N11 Trần Thị Dung
696 NT113 Thiết kế Mạng NT113.N11.MMCL Bùi Thanh Bình
697 NT113 Thiết kế Mạng NT113.N12.MMCL Bùi Thanh Bình
698 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N11 Đoàn Thị Chuẩn
699 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N11 Đoàn Thị Chuẩn
700 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N11 Đoàn Thị Chuẩn
701 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N12 Nguyễn Thị Huỳnh Như
702 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N12 Nguyễn Thị Huỳnh Như
703 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N12 Nguyễn Thị Huỳnh Như
704 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N12 Nguyễn Thị Huỳnh Như
705 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N12 Nguyễn Thị Huỳnh Như
706 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N13 Nguyễn Thị Huỳnh Như
707 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N13 Nguyễn Thị Huỳnh Như
708 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N13 Nguyễn Thị Huỳnh Như
709 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N14 Đoàn Thị Chuẩn
710 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N14 Đoàn Thị Chuẩn
711 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N14 Đoàn Thị Chuẩn
712 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N15 Lâm Ngọc Linh
713 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N15 Lâm Ngọc Linh
714 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N15 Lâm Ngọc Linh
715 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N15 Lâm Ngọc Linh
716 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N15 Lâm Ngọc Linh
717 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N16 Lê Võ Thanh Lâm
718 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N16 Lê Võ Thanh Lâm
719 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N16 Lê Võ Thanh Lâm
720 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N17 Huỳnh Thị Phương Thú
721 SS007 Triết học Mác – Lênin SS007.N17 Huỳnh Thị Phương Thú
722 IEM5723 Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng IEM5723.N11.CTTT Cao Thị Nhạn
723 IEM5723 Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng IEM5723.N12.CTTT Cao Thị Nhạn
724 IS201 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.N11 Cao Thị Nhạn
725 IS201 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.N11.HTCL Cao Thị Nhạn
726 IS335 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin IS335.N12.HTCL Hà Lê Hoài Trung
727 MSIS2433 Lập trình hướng đối tượng MSIS2433.N11.CTTT Phan Xuân Thiện
728 MSIS2433 Lập trình hướng đối tượng MSIS2433.N12.CTTT Phan Xuân Thiện
729 CS116 Lập trình Python cho Máy học CS116.N11 Nguyễn Vinh Tiệp
730 CS116 Lập trình Python cho Máy học CS116.N11 Nguyễn Vinh Tiệp
731 CS116 Lập trình Python cho Máy học CS116.N11.KHCL Nguyễn Vinh Tiệp
732 CS116 Lập trình Python cho Máy học CS116.N11.KHTN Nguyễn Vinh Tiệp
733 CE103 Vi xử lý-vi điều khiển CE103.N11.MTCL Đoàn Duy
734 CE222 Thiết kế vi mạch số CE222.N11.MTCL Nguyễn Trần Sơn
735 CE334 Thiết kế vi mạch tương tự CE334.N11.MTCL Nguyễn Minh Sơn
736 NT109 Lập trình ứng dụng mạng NT109.N11 Trần Mạnh Hùng
737 NT522 Phương pháp học máy trong an toàn thông tinNT522.N11.ATCL Phan Thế Duy
738 NT522 Phương pháp học máy trong an toàn thông tinNT522.N11.ATCL Phan Thế Duy
739 NT538 Giải thuật xử lý song song và phân bố NT538.N11 Lê Kim Hùng
740 NT538 Giải thuật xử lý song song và phân bố NT538.N11.MMCL Lê Kim Hùng
Ghi chú : Ca 1: bắt đầu 7h30; Ca 2: bắt đầu 9h30; Ca 3: bắt đầu 13h30; Ca 4: bắt đầu 15h30
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

H THI LÝ THUYẾT CUỐI KỲ


C KỲ 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023
Khoá Ca Phòng Số
Khoa QL Ngày thi Thứ Số SV Mã CBCT
học Thi Thi CBCT
15 HTTT 13-02-2023 2 3 B3.14 48 2
15 HTTT 13-02-2023 2 3 C109 50 2
15 HTTT 13-02-2023 2 3 B5.08 56 3
15 HTTT 13-02-2023 2 3 C112 50 2
15 KHMT 13-02-2023 2 3 B1.20 32 2
15 KHMT 13-02-2023 2 3 B3.16 33 2
15 KHMT 13-02-2023 2 3 C309 38 2
15 KHMT 13-02-2023 2 3 C311 36 2
14 KHMT 13-02-2023 2 1 B1.20 35 2
11 KTMT 13-02-2023 2 3 C104 1 1
0 KTMT 13-02-2023 2 3 B6.02 3 1
14 KTMT 13-02-2023 2 3 C101 25 2
13 KTMT 13-02-2023 2 3 B6.04 8 1
13 KTMT 13-02-2023 2 1 C113 60 3
13 KTMT 13-02-2023 2 1 C108 31 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 B3.20 36 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 B3.18 37 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 C309 35 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 C311 31 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 C112 38 2
15 KTTT 13-02-2023 2 1 C214 36 2
15 MMT&TT 13-02-2023 2 3 C106 26 2
15 MMT&TT 13-02-2023 2 3 B7.02 63 3
15 MMT&TT 13-02-2023 2 3 C314 34 2
15 MMT&TT 13-02-2023 2 3 C214 40 2
14 MMT&TT 13-02-2023 2 3 C201 21 2
13 MMT&TT 13-02-2023 2 3 B1.14 45 2
13 MMT&TT 13-02-2023 2 3 C108 32 2
14 MMT&TT 13-02-2023 2 1 C106 28 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B1.20 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B1.22 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B4.16 34 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 C113 51 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B1.16 30 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B1.18 30 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.10 30 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.12 30 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B6.02 30 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.16 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.18 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B4.18 34 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 C205 48 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.20 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.22 33 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B4.20 34 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 C114 51 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B1.14 50 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B7.02 51 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B6.06 51 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B3.14 50 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B5.08 50 2
0 P.DTDH 13-02-2023 2 2 B4.14 51 2
0 BMTL 14-02-2023 3 1 B3.14 50 2
0 BMTL 14-02-2023 3 1 B5.08 51 2
16 BMTL 14-02-2023 3 1 C101 21 2
16 BMTL 14-02-2023 3 1 C112 46 2
16 BMTL 14-02-2023 3 1 C311 28 2
0 BMTL 14-02-2023 3 1 B7.02 56 3
16 BMTL 14-02-2023 3 1 C214 47 2
0 BMTL 14-02-2023 3 1 B6.06 46 2
14 HTTT 14-02-2023 3 1 C108 28 2
14 HTTT 14-02-2023 3 1 C109 33 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B6.02 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B6.04 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B1.20 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C106 27 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E32 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E34 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E42 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E44 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E10.1 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 A215 24 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E24 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 E41 24 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C108 31 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C309 35 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C210 20 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C212 21 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C206 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C208 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C101 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C104 18 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B1.18 31 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B1.22 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.16 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.20 35 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C216 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C218 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C311 37 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C301 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C305 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C306 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C307 24 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C109 39 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C308 20 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C310 20 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C312 22 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C313 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C315 21 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C316 21 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.10 33 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.12 33 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.18 34 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C314 33 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C318 23 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C201 24 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 A315 21 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 A325 21 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C112 39 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C214 38 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B4.10 28 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B4.12 29 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B1.16 30 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B1.14 49 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B5.08 50 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C113 50 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 C114 50 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B3.14 49 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B7.02 50 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B6.06 50 2
16 HTTT 14-02-2023 3 2 B4.14 50 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B1.20 33 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B1.22 34 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B4.16 34 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 C113 51 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B1.16 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B1.18 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.10 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.12 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B6.02 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.16 33 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.18 33 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B4.18 36 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 C205 50 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.20 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.22 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B4.20 30 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 C114 45 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B1.14 49 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B7.02 50 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B6.06 50 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B3.14 48 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B5.08 48 2
0 P.DTDH 14-02-2023 3 3 B4.14 49 2
15 CNPM 15-02-2023 4 1 B1.14 55 2
15 CNPM 15-02-2023 4 1 B1.08 21 2
15 CNPM 15-02-2023 4 1 C108 29 2
14 HTTT 15-02-2023 4 1 B3.16 33 2
14 HTTT 15-02-2023 4 1 B3.18 33 2
14 HTTT 15-02-2023 4 1 C214 50 2
14 HTTT 15-02-2023 4 1 C101 25 2
14 HTTT 15-02-2023 4 1 C201 25 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 B1.20 36 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 B3.16 37 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 C112 42 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 C113 43 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 C114 43 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 C101 25 2
15 HTTT 15-02-2023 4 3 C201 25 2
16 KHMT 15-02-2023 4 4 B6.02 32 2
16 KHMT 15-02-2023 4 4 C101 20 2
15 KHMT 15-02-2023 4 1 B1.20 32 2
15 KHMT 15-02-2023 4 1 B1.22 33 2
15 KHMT 15-02-2023 4 1 C109 50 2
15 KHMT 15-02-2023 4 1 C106 23 2
15 KHMT 15-02-2023 4 1 C112 50 2
15 KHMT 15-02-2023 4 3 E32 16 2
15 KHMT 15-02-2023 4 3 B6.02 32 2
15 KHMT 15-02-2023 4 3 B6.04 33 2
15 KHMT 15-02-2023 4 3 C109 47 2
16 KHMT 15-02-2023 4 4 C109 38 2
15 KTMT 15-02-2023 4 3 C108 32 2
15 MMT&TT 15-02-2023 4 3 B1.22 36 2
15 MMT&TT 15-02-2023 4 3 C309 37 2
15 MMT&TT 15-02-2023 4 3 C214 40 2
15 MMT&TT 15-02-2023 4 3 C311 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B1.20 36 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B3.16 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B3.18 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B3.20 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B1.14 47 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B3.14 47 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B5.08 47 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B1.16 33 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B1.18 33 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B1.22 36 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B7.02 49 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B3.22 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B4.16 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B4.18 37 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B4.20 38 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B6.06 50 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B4.14 50 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B5.14 50 2
0 P.DTDH 15-02-2023 4 2 B7.08 94 4
16 CNPM 16-02-2023 5 3 B6.06 61 3
16 CNPM 16-02-2023 5 3 C109 41 2
16 CNPM 16-02-2023 5 3 C214 43 2
15 CNPM 16-02-2023 5 3 C108 32 2
15 CNPM 16-02-2023 5 3 E41 27 2
15 HTTT 16-02-2023 5 3 C309 32 2
15 HTTT 16-02-2023 5 3 C311 33 2
14 HTTT 16-02-2023 5 3 B1.14 42 2
14 HTTT 16-02-2023 5 3 B3.14 43 2
14 HTTT 16-02-2023 5 3 C314 36 2
14 HTTT 16-02-2023 5 3 E32 23 2
14 HTTT 16-02-2023 5 3 E34 23 2
15 HTTT 16-02-2023 5 1 C112 50 2
14 HTTT 16-02-2023 5 1 C109 49 2
14 HTTT 16-02-2023 5 1 C108 31 2
14 HTTT 16-02-2023 5 1 C309 33 2
15 KHMT 16-02-2023 5 3 C112 45 2
14 KHMT 16-02-2023 5 1 B1.20 35 2
14 KHMT 16-02-2023 5 1 B1.22 36 2
14 KHMT 16-02-2023 5 1 C214 50 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B7.08 78 3
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C106 29 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E32 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E34 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C311 37 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E42 24 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E44 24 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E41 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E24 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C108 30 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C314 39 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C109 40 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 E10.1 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 A215 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C101 20 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C201 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B7.02 52 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B5.14 82 4
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C210 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C212 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C309 31 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C216 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C218 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C301 24 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C305 24 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C306 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C307 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C112 40 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C308 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C310 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C312 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C313 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B4.14 81 4
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C315 21 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C316 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C214 40 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C206 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C208 23 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 C318 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 A315 22 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B1.22 36 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B6.06 48 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B3.16 36 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B5.08 46 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B6.12 85 4
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B4.16 34 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B4.18 34 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B4.20 33 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B3.18 36 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B3.14 44 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B3.20 36 2
16 MMT&TT 16-02-2023 5 2 B1.14 43 2
14 MMT&TT 16-02-2023 5 3 B7.02 60 3
15 MMT&TT 16-02-2023 5 3 C106 27 2
0 BMTL 17-02-2023 6 1 B1.22 22 2
16 BMTL 17-02-2023 6 1 C109 50 2
16 BMTL 17-02-2023 6 1 C112 35 2
0 BMTL 17-02-2023 6 1 B1.14 51 2
16 BMTL 17-02-2023 6 1 C108 26 2
16 BMTL 17-02-2023 6 1 C214 40 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 B1.14 47 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 B3.14 47 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 C101 25 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 C106 25 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 C205 39 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 C201 25 2
15 HTTT 17-02-2023 6 2 C206 25 2
15 KHMT 17-02-2023 6 2 B1.16 31 2
15 KHMT 17-02-2023 6 2 C214 48 2
15 KHMT 17-02-2023 6 2 E32 21 2
15 KTMT 17-02-2023 6 2 C113 42 2
15 KTMT 17-02-2023 6 2 C114 43 2
15 KTMT 17-02-2023 6 2 C311 33 2
15 KTMT 17-02-2023 6 2 E24 15 2
15 KTMT 17-02-2023 6 2 C108 27 2
15 MMT&TT 17-02-2023 6 2 E41 26 2
15 MMT&TT 17-02-2023 6 2 B5.08 55 2
15 MMT&TT 17-02-2023 6 2 C109 47 2
14 MMT&TT 17-02-2023 6 2 C112 50 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B1.14 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B3.14 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B4.14 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B1.16 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B1.18 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B6.02 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B6.04 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B1.20 31 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 C205 50 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B5.08 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 C113 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 C114 48 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B7.02 49 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B6.06 49 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B3.10 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B3.12 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B1.22 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B3.16 30 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B3.18 31 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B5.14 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B6.12 51 2
0 P.DTDH 17-02-2023 6 3 B7.08 51 2
15 HTTT 18-02-2023 7 1 C109 31 2
15 HTTT 18-02-2023 7 1 C108 31 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 C109 46 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 C108 29 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 B5.08 51 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 B7.02 52 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 C201 25 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 C206 25 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 B1.14 40 2
15 HTTT 18-02-2023 7 2 B3.14 40 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 B4.14 63 3
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C106 28 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C112 44 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C214 44 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 B6.04 32 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 B1.20 33 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C309 40 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C311 42 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 B6.06 54 2
16 KTMT 18-02-2023 7 2 C314 33 2
0 P.DTDH 18-02-2023 7 1 B1.14 45 2
0 P.DTDH 18-02-2023 7 1 B3.14 45 2
0 P.DTDH 18-02-2023 7 1 B5.08 45 2
14 HTTT 20-02-2023 2 3 C309 32 2
14 HTTT 20-02-2023 2 3 C311 32 2
13 HTTT 20-02-2023 2 1 B3.14 51 2
13 HTTT 20-02-2023 2 1 C309 37 2
13 HTTT 20-02-2023 2 1 C214 48 2
14 HTTT 20-02-2023 2 1 B3.22 27 2
14 KHMT 20-02-2023 2 1 B3.20 39 2
14 KHMT 20-02-2023 2 1 C112 39 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B4.20 35 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B4.22 36 2
16 KTMT 20-02-2023 2 3 E41 27 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B1.20 39 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B4.18 39 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 C112 51 2
16 KTMT 20-02-2023 2 3 B1.14 43 2
16 KTMT 20-02-2023 2 3 C109 40 2
16 KTMT 20-02-2023 2 3 C314 38 2
16 KTMT 20-02-2023 2 3 B3.14 59 3
16 KTMT 20-02-2023 2 3 C108 31 2
15 KTMT 20-02-2023 2 1 B3.16 38 2
15 KTMT 20-02-2023 2 1 B3.18 39 2
15 KTMT 20-02-2023 2 1 C106 26 2
15 KTMT 20-02-2023 2 1 C109 41 2
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B5.14 59 3
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B6.06 61 3
17 KTMT 20-02-2023 2 3 B4.14 52 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B1.22 34 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B3.16 35 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B3.18 35 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B3.20 36 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 C113 57 3
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 C214 49 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B7.02 49 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 B3.22 37 2
17 MMT&TT 20-02-2023 2 3 C205 38 2
14 MMT&TT 20-02-2023 2 3 C114 31 2
14 MMT&TT 20-02-2023 2 3 C106 30 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B1.16 31 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B1.18 32 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C113 69 3
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.08 38 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.10 37 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B1.20 34 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B1.22 35 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.22 38 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B4.16 38 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C314 41 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C109 41 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C112 41 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.16 35 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.18 35 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.20 36 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.14 46 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C114 47 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B5.12 38 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.04 32 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B7.04 37 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B7.06 36 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B7.02 71 3
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.06 45 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B4.14 46 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B1.14 56 3
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B5.08 50 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.12 46 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B4.18 39 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C309 40 2
0 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C311 40 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B9.02 34 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B9.04 34 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C205 45 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 C214 45 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.10 33 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B3.12 32 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B6.02 32 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B7.08 98 4
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B4.20 32 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B4.22 31 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B5.10 31 2
17 P.DTDH 20-02-2023 2 2 B5.14 84 4
16 BMTL 21-02-2023 3 3 C112 46 2
16 HTTT 21-02-2023 3 3 C311 37 2
16 HTTT 21-02-2023 3 3 C309 38 2
15 HTTT 21-02-2023 3 1 C108 29 2
15 HTTT 21-02-2023 3 1 C106 27 2
17 HTTT 21-02-2023 3 3 E41 28 2
17 HTTT 21-02-2023 3 3 E42 24 2
15 HTTT 21-02-2023 3 1 B3.14 40 2
15 HTTT 21-02-2023 3 1 B5.08 41 2
14 HTTT 21-02-2023 3 1 C214 38 2
14 HTTT 21-02-2023 3 3 B5.08 62 3
14 HTTT 21-02-2023 3 3 C101 25 2
14 HTTT 21-02-2023 3 3 C106 25 2
15 HTTT 21-02-2023 3 3 C201 24 2
15 HTTT 21-02-2023 3 3 C206 25 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 B1.14 41 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 E32 25 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 E34 25 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 C314 31 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 B3.14 37 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 C214 48 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 E24 24 2
16 KHMT 21-02-2023 3 3 E44 25 2
15 KHMT 21-02-2023 3 1 B1.14 37 2
15 KHMT 21-02-2023 3 1 C109 49 2
15 KHMT 21-02-2023 3 1 C112 38 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B6.06 63 3
16 KHMT 21-02-2023 3 2 C108 33 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B6.12 63 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C106 30 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 E41 30 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B4.16 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B4.18 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C311 37 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C109 38 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B1.20 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B4.20 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C112 38 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C205 38 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B1.22 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.16 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B7.04 36 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B7.06 36 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B4.14 59 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.18 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B4.22 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B9.02 36 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C314 37 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B5.10 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B9.04 36 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B7.02 63 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B7.08 63 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.14 56 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B1.14 52 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C214 45 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.20 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.22 34 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B5.08 60 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B1.16 32 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.10 33 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B5.12 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B6.08 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B1.18 32 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B3.12 33 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B5.14 60 3
17 KHMT 21-02-2023 3 2 B6.10 35 2
17 KHMT 21-02-2023 3 2 C309 36 2
13 MMT&TT 21-02-2023 3 3 B7.02 50 2
13 MMT&TT 21-02-2023 3 3 C109 40 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.12 63 3
16 BMTL 22-02-2023 4 2 C108 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.06 62 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C106 30 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 E41 30 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B1.20 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B4.18 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C311 37 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C109 38 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B1.22 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B4.20 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C112 38 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C205 38 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.16 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.18 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B7.04 36 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B7.06 36 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B4.14 59 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.20 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B4.22 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B9.02 36 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C314 37 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B5.10 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B9.04 36 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B7.02 63 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B1.16 32 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B1.18 32 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.14 56 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B1.14 50 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C214 45 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.22 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B4.16 34 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B5.08 60 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.10 32 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.02 33 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B5.12 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.08 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B3.12 32 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.04 33 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B5.14 60 3
17 BMTL 22-02-2023 4 2 B6.10 35 2
17 BMTL 22-02-2023 4 2 C309 36 2
14 CNPM 22-02-2023 4 4 B4.16 32 2
14 CNPM 22-02-2023 4 4 B4.18 33 2
15 CNPM 22-02-2023 4 4 C109 49 2
15 CNPM 22-02-2023 4 4 C108 29 2
14 HTTT 22-02-2023 4 3 B4.18 30 2
14 HTTT 22-02-2023 4 3 E32 25 2
14 HTTT 22-02-2023 4 3 E34 25 2
14 HTTT 22-02-2023 4 3 E42 25 2
14 HTTT 22-02-2023 4 3 E44 25 2
15 HTTT 22-02-2023 4 3 C214 46 2
14 HTTT 22-02-2023 4 1 B4.20 36 2
14 HTTT 22-02-2023 4 1 B4.22 36 2
14 HTTT 22-02-2023 4 1 C112 32 2
17 HTTT 22-02-2023 4 3 C309 40 2
14 KHMT 22-02-2023 4 1 B4.18 30 2
14 KHMT 22-02-2023 4 1 C109 43 2
14 KTMT 22-02-2023 4 1 B4.16 32 2
14 KTMT 22-02-2023 4 1 C108 24 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 B3.14 57 3
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 C106 26 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 B4.20 33 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 B4.22 34 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 C109 43 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 C311 40 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 C314 39 2
15 MMT&TT 22-02-2023 4 3 C112 45 2
14 MMT&TT 22-02-2023 4 3 E24 19 2
14 MMT&TT 22-02-2023 4 3 E41 24 2
14 MMT&TT 22-02-2023 4 3 E10.1 25 2
14 MMT&TT 22-02-2023 4 3 B4.16 23 2
14 MMT&TT 22-02-2023 4 3 B1.14 45 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B1.16 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B1.18 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.10 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C108 33 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C106 30 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 E41 30 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B4.22 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B9.02 36 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C112 37 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C214 38 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.18 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B5.10 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B7.08 76 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.20 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.22 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B9.04 36 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C309 36 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B5.08 59 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B4.16 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B5.12 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C311 36 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C205 37 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B6.08 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C314 36 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B7.02 63 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.12 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B1.20 33 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B4.14 56 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.14 50 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B1.14 46 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B4.18 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B4.20 34 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B5.14 60 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B6.02 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B1.22 33 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B6.10 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B7.04 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B6.04 32 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B3.16 33 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B6.06 60 3
17 BMTL 23-02-2023 5 2 B7.06 35 2
17 BMTL 23-02-2023 5 2 C109 36 2
15 HTTT 23-02-2023 5 1 C309 29 2
15 HTTT 23-02-2023 5 1 C108 26 2
14 HTTT 23-02-2023 5 4 C109 45 2
15 HTTT 23-02-2023 5 4 C112 48 2
15 HTTT 23-02-2023 5 1 B3.14 57 3
15 HTTT 23-02-2023 5 1 C109 50 2
15 HTTT 23-02-2023 5 1 C112 48 2
14 HTTT 23-02-2023 5 1 C101 15 2
14 HTTT 23-02-2023 5 1 C311 33 2
14 HTTT 23-02-2023 5 1 C314 32 2
14 KTMT 23-02-2023 5 1 B1.14 55 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B5.12 35 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B6.08 35 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C109 46 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E32 24 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E34 24 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C309 31 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C112 46 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C214 46 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B1.20 33 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B3.18 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E42 24 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E44 25 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E24 23 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 E41 23 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C101 23 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C106 23 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B3.20 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B6.10 35 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C206 23 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C208 24 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C314 42 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 C311 41 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B3.22 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B7.04 35 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B4.16 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B4.18 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B1.22 33 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B4.20 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B3.16 33 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B4.22 34 2
16 KTMT 23-02-2023 5 3 B5.10 34 2
13 MMT&TT 23-02-2023 5 1 C214 35 2
17 HTTT 24-02-2023 6 4 B6.12 53 2
17 HTTT 24-02-2023 6 4 B7.02 52 2
17 HTTT 24-02-2023 6 2 B5.12 38 2
17 HTTT 24-02-2023 6 2 C309 39 2
17 HTTT 24-02-2023 6 2 B4.14 46 2
17 HTTT 24-02-2023 6 2 B5.08 46 2
13 HTTT 24-02-2023 6 1 B1.20 34 2
13 HTTT 24-02-2023 6 1 B1.22 35 2
13 HTTT 24-02-2023 6 1 C101 25 2
13 HTTT 24-02-2023 6 1 C106 25 2
16 HTTT 24-02-2023 6 1 C309 36 2
16 HTTT 24-02-2023 6 1 C311 36 2
17 KHMT 24-02-2023 6 4 B1.14 52 2
17 KHMT 24-02-2023 6 4 B3.14 52 2
17 KHMT 24-02-2023 6 4 B4.14 53 2
17 KHMT 24-02-2023 6 4 B5.08 53 2
17 KHMT 24-02-2023 6 4 B5.14 53 2
15 KHMT 24-02-2023 6 1 C214 44 2
15 KHMT 24-02-2023 6 4 B1.16 32 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 C311 39 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 C314 40 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 E32 23 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 E34 23 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B4.22 37 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B6.08 38 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 C214 44 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 C205 40 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 C112 40 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 E42 23 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 E44 23 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 B6.10 32 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 B7.04 33 2
16 KTMT 24-02-2023 6 2 B7.02 42 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B1.14 44 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B3.14 45 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B1.20 35 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B1.22 35 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B1.16 33 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B1.18 33 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B5.14 60 3
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B3.16 35 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B3.20 36 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B3.22 36 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B5.10 37 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B4.16 36 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B4.18 36 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B3.18 35 2
17 KTMT 24-02-2023 6 2 B4.20 36 2
15 MMT&TT 24-02-2023 6 1 B3.16 38 2
15 MMT&TT 24-02-2023 6 1 B3.18 38 2
15 MMT&TT 24-02-2023 6 1 C109 47 2
15 MMT&TT 24-02-2023 6 1 C112 48 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B1.14 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B3.14 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B4.14 51 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B1.16 30 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B1.18 30 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B6.02 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B6.04 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B1.20 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 C205 48 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B5.08 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 C113 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 C114 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B7.02 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B6.06 50 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B3.10 30 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B3.12 30 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B1.22 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B3.16 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B3.18 31 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B5.14 51 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B6.12 51 2
0 P.DTDH 24-02-2023 6 3 B7.08 51 2
17 P.ĐTĐH 24-02-2023 6 3 C109 31 2
17 P.ĐTĐH 24-02-2023 6 3 C112 32 2
14 HTTT 25-02-2023 7 1 C108 33 2
14 HTTT 25-02-2023 7 1 C109 33 2
15 HTTT 25-02-2023 7 1 B3.16 31 2
15 HTTT 25-02-2023 7 1 C112 45 2
14 HTTT 25-02-2023 7 2 C309 37 2
15 HTTT 25-02-2023 7 2 C311 30 2
15 HTTT 25-02-2023 7 2 C314 30 2
15 KHMT 25-02-2023 7 2 B1.20 34 2
15 KHMT 25-02-2023 7 2 B1.22 35 2
15 KHMT 25-02-2023 7 2 C112 50 2
15 KHMT 25-02-2023 7 2 E42 22 2
15 KTMT 25-02-2023 7 2 C108 29 2
14 KTMT 25-02-2023 7 2 E32 18 2
13 KTMT 25-02-2023 7 2 E34 15 2
9 MMT&TT 25-02-2023 7 1 B1.02 1 1
14 MMT&TT 25-02-2023 7 1 C101 25 2
14 MMT&TT 25-02-2023 7 1 C106 25 2
14 MMT&TT 25-02-2023 7 2 B5.08 45 2
14 MMT&TT 25-02-2023 7 2 C109 49 2
Trưởng Phòng Đào Tạo Đại Học

Lâm Đức Khải


Đợt Lần Học
Tên CBCT Hệ ĐT Năm học
thi thi kỳ
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
KSTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
KSTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CTTT 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CNTN 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022
CQUI 1 2 1 2022
CLC 1 2 1 2022

You might also like