You are on page 1of 18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - H

DANH SÁCH MÃ NCS TỪ NĂM 3/2010 ĐẾN NĂM 3/2015

STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

1 Nguyễn Hữu Thọ Thọ 10A D0301 001 NCS23A KT


2 Ngô Ngọc Diệp Diệp 10B D0301 001 NCS23B KT
3 Nguyễn Thị Minh Giang Giang 10B D0301 002 NCS23B KT
4 Nguyễn Thu Hương Hương 10B D0301 003 NCS23B KT
5 Đặng Thị Thanh Hường Hường 10B D0301 004 NCS23B KT
6 Võ Đình Lượng Lượng 10B D0301 005 NCS23B KT
7 Hoàng Thị Bích Ngọc Ngọc 10B D0301 006 NCS23B KT
8 Trần Thị Thắm Thắm 10B D0301 007 NCS23B KT
9 Nguyễn Thị Mai Hiên Hiên 11A D0301 001 NCS24A KT
10 Hoàng Thị Trà Hương Hương 11A D0301 002 NCS24A KT
11 Ngô Thị Hoài Nam Nam 11A D0301 003 NCS24A KT
12 Nguyễn Đức Phổ Phổ 11A D0301 004 NCS24A KT
13 Đào Minh Hằng Hằng 11B D0301 001 NCS24B KT
14 Phạm Thanh Hương Hương 11B D0301 002 NCS24B KT
15 Trần Thị Kim Phú Phú 11B D0301 003 NCS24B KT
16 Bùi Phương Thanh Thanh 11B D0301 004 NCS24B KT
17 Chu Thị Bích Hạnh Hạnh 12A D0301 001 NCS25A KT
18 Cao Xuân Hợp Hợp 12A D0301 002 NCS25A KT
19 Nguyễn Thành Hưng Hưng 12A D0301 003 NCS25A KT
20 Lê Thủy Nguyên Nguyên 12A D0301 004 NCS25A KT
21 Lê Thị Ngọc Phương Phương 12A D0301 005 NCS25A KT
22 Nguyễn Thị Thái An An 12B D0301 001 NCS25B KT
23 Đặng Nguyên Mạnh Mạnh 12B D0301 002 NCS25B KT
24 Hồ Thị Vinh Vinh 12B D0301 003 NCS25B KT
25 Huỳnh Văn Bình Bình 13A D0301 001 NCS26A KT
26 Phạm Thị Hồng Diệp Diệp 13A D0301 002 NCS26A KT
27 Bùi Tiến Dũng Dũng 13A D0301 003 NCS26A KT
28 Hoàng Thị Duyên Duyên 13A D0301 004 NCS26A KT
29 Vũ Thúy Hà Hà 13A D0301 005 NCS26A KT
30 Nguyễn Thị Ngọc Hải Hải 13A D0301 006 NCS26A KT
31 Hoàng Thị Thu Hiền Hiền 13A D0301 007 NCS26A KT
32 Phan Thị Thu Hiền Hiền 13A D0301 008 NCS26A KT
33 Đặng Thị Huế Huế 13A D0301 009 NCS26A KT
34 Trần Viết Hùng Hùng 13A D0301 010 NCS26A KT
35 Nguyễn Thị Kim Hương Hương 13A D0301 011 NCS26A KT
36 Vũ Thị Thu Huyền Huyền 13A D0301 012 NCS26A KT
37 Đoàn Thị Lành Lành 13A D0301 013 NCS26A KT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

38 Nguyễn Bảo Ngọc Ngọc 13A D0301 014 NCS26A KT


39 Nguyễn Thu Phương Phương 13A D0301 015 NCS26A KT
40 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Quỳnh 13A D0301 016 NCS26A KT
41 Nguyễn Thị Tường Vân Vân 13A D0301 017 NCS26A KT
42 Văn Thị Thanh Yên Yên 13A D0301 018 NCS26A KT
43 Hoàng Tuấn Anh Anh 14A D0301 001 NCS27A KT
44 Nguyễn Thị Mai Anh Anh 14A D0301 002 NCS27A KT
45 Nguyễn Thị Phương Dung Dung 14A D0301 003 NCS27A KT
46 Nguyễn Hải Hà Hà 14A D0301 004 NCS27A KT
47 Đàm Bích Hà Hà 14A D0301 005 NCS27A KT
48 Trần Thị Hằng Hằng 14A D0301 006 NCS27A KT
49 Lê Thị Hiên Hiên 14A D0301 007 NCS27A KT
50 Đào Văn Hiếu Hiếu 14A D0301 008 NCS27A KT
51 Hà Thu Huyền Huyền 14A D0301 009 NCS27A KT
52 Thái Thị Thái Nguyên Nguyên 14A D0301 010 NCS27A KT
53 Nguyễn Thị Linh Nhâm Nhâm 14A D0301 011 NCS27A KT
54 Nguyễn Thị Kim Nhung Nhung 14A D0301 012 NCS27A KT
55 Phan Hương Thảo Thảo 14A D0301 013 NCS27A KT
56 Lại Thị Thu Thủy Thủy 14A D0301 014 NCS27A KT
57 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Tuyết 14A D0301 015 NCS27A KT
58 Nguyễn Đức Hoa Cương Cương 10A D0410 001 NCS23A QLKT
59 Nguyễn Minh Giang Giang 10A D0410 002 NCS23A QLKT
60 Đặng Xuân Trường Trường 10A D0410 003 NCS23A QLKT
61 Nguyễn Duy Đạt Đạt 10B D0410 001 NCS23B QLKT
62 Trần Thị Ánh Nguyệt Nguyệt 10B D0410 002 NCS23B QLKT
63 Nguyễn Quỳnh Phương Phương 10B D0410 003 NCS23B QLKT
64 Trần Việt Thảo Thảo 10B D0410 004 NCS23B QLKT
65 Lê Mai Trang Trang 10B D0410 005 NCS23B QLKT
66 Nguyễn Hoàng Tứ Tứ 10B D0410 006 NCS23B QLKT
67 Phạm Anh Tuấn Tuấn 10B D0410 007 NCS23B QLKT
68 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 10B D0410 008 NCS23B QLKT
69 Nguyễn Tri Vũ Vũ 10B D0410 009 NCS23B QLKT
70 Trần Nữ Ngọc Anh Anh 11A D0401 001 NCS24A QLKT
71 Dương Văn Hòa Hòa 11A D0401 002 NCS24A QLKT
72 Vũ Tam Hòa Hòa 11A D0401 003 NCS24A QLKT
73 Nguyễn Thanh Huyền Huyền 11A D0401 004 NCS24A QLKT
74 Nguyễn Thùy Linh Linh 11A D0401 005 NCS24A QLKT
75 Phạm Thị Bích Thủy Thủy 11A D0401 006 NCS24A QLKT
76 Phạm Xuân Tiến Tiến 11A D0401 007 NCS24A QLKT
77 Nguyễn Vịnh Vịnh 11A D0401 008 NCS24A QLKT
78 Dương Hoàng Anh Anh 11B D0401 001 NCS24B QLKT
79 Nguyễn Thị Hương Giang Giang 11B D0401 002 NCS24B QLKT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

80 Trần Thanh Hà Hà 11B D0401 003 NCS24B QLKT


81 Nguyễn Thành Hưng Hưng 11B D0401 004 NCS24B QLKT
82 Hoàng Văn Mạnh Mạnh 11B D0401 005 NCS24B QLKT
83 Nguyễn Minh Phương Phương 11B D0401 006 NCS24B QLKT
84 Nguyễn Anh Tú Tú 11B D0401 007 NCS24B QLKT
85 Nguyễn Văn Đức Đức 12A D0401 001 NCS25A QLKT
86 Nguyễn Thị Phương Dung Dung 12A D0401 002 NCS25A QLKT
87 Hoàng Thị Hảo Hảo 12A D0401 003 NCS25A QLKT
88 Phạm Xuân Hòe Hòe 12A D0401 004 NCS25A QLKT
89 Nguyễn Bá Khang Khang 12A D0401 005 NCS25A QLKT
90 Nguyễn Trung Kiên Kiên 12A D0401 006 NCS25A QLKT
91 Triệu Đỗ Kiên Kiên 12A D0401 007 NCS25A QLKT
92 Nguyễn Thị Phương Lan Lan 12A D0401 008 NCS25A QLKT
93 Vũ Thị Lộc Lộc 12A D0401 009 NCS25A QLKT
94 Nông Văn Thanh Thanh 12A D0401 010 NCS25A QLKT
95 Đỗ Phương Thảo Thảo 12A D0401 011 NCS25A QLKT
96 Vũ Xuân Thủy Thủy 12A D0401 012 NCS25A QLKT
97 Mai Quốc Vương Vương 12A D0401 013 NCS25A QLKT
98 Nguyễn Thị Vân Anh Anh 12B D0401 001 NCS25B QLKT
99 Lê Nguyễn Diệu Anh Anh 12B D0401 002 NCS25B QLKT
100 Phạm Thành Công Công 12B D0401 003 NCS25B QLKT
101 Phan Văn Cường Cường 12B D0401 004 NCS25B QLKT
102 Nguyễn Văn Đồng Đồng 12B D0401 005 NCS25B QLKT
103 Trương Quang Duẩn Duẩn 12B D0401 006 NCS25B QLKT
104 Nguyễn Anh Dũng Dũng 12B D0401 007 NCS25B QLKT
105 Hoàng Ngọc Hà Hà 12B D0401 008 NCS25B QLKT
106 Tạ Đình Hưng Hưng 12B D0401 009 NCS25B QLKT
107 Nguyễn Xuân Huy Huy 12B D0401 010 NCS25B QLKT
108 Trần Xuân Khiêm Khiêm 12B D0401 011 NCS25B QLKT
109 Hoàng Sỹ Nam Nam 12B D0401 012 NCS25B QLKT
110 Vũ Mạnh Nam Nam 12B D0401 013 NCS25B QLKT
111 Nguyễn Thị Thúy Nga Nga 12B D0401 014 NCS25B QLKT
112 Trịnh Văn Ngọc Ngọc 12B D0401 015 NCS25B QLKT
113 Trần Quang Nhật Nhật 12B D0401 016 NCS25B QLKT
114 Nguyễn Huy Thắng Thắng 12B D0401 017 NCS25B QLKT
115 Nguyễn Trung Thiện Thiện 12B D0401 018 NCS25B QLKT
116 Trần Thu Thủy Thủy 12B D0401 019 NCS25B QLKT
117 Bùi Khắc Bằng Bằng 13A D0410 001 NCS26A QLKT
118 Nguyễn Xuân Cường Cường 13A D0410 002 NCS26A QLKT
119 Nguyễn Tiến Đà Đà 13A D0410 003 NCS26A QLKT
120 Lê Phan Duy Đại Đại 13A D0410 004 NCS26A QLKT
121 Huỳnh Văn Đặng Đặng 13A D0410 005 NCS26A QLKT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

122 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Diễm 13A D0410 006 NCS26A QLKT
123 Mai Thị Dung Dung 13A D0410 007 NCS26A QLKT
124 Nguyễn Đức Dũng Dũng 13A D0410 008 NCS26A QLKT
125 Trần Thị Thu Giang Giang 13A D0410 009 NCS26A QLKT
126 Lê Bách Giang Giang 13A D0410 010 NCS26A QLKT
127 Nguyễn Thị Thanh Hà Hà 13A D0410 011 NCS26A QLKT
128 Nguyễn Đức Hải Hải 13A D0410 012 NCS26A QLKT
129 Nguyễn Thị Thu Hằng Hằng 13A D0410 013 NCS26A QLKT
130 Ngô Ngọc Hậu Hậu 13A D0410 014 NCS26A QLKT
131 Nguyễn Huy Hoàng Hoàng 13A D0410 015 NCS26A QLKT
132 Nguyễn Thị Thanh Huyền Huyền 13A D0410 016 NCS26A QLKT
133 Bùi Thị Lệ Lệ 13A D0410 017 NCS26A QLKT
134 Nguyễn Thị Ái Linh Linh 13A D0410 018 NCS26A QLKT
135 Huỳnh Thị Kim Ngân Ngân 13A D0410 019 NCS26A QLKT
136 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nguyệt 13A D0410 020 NCS26A QLKT
137 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nhung 13A D0410 021 NCS26A QLKT
138 Vũ Thị Kim Oanh Oanh 13A D0410 022 NCS26A QLKT
139 Tăng Thị Phúc Phúc 13A D0410 023 NCS26A QLKT
140 Nguyễn Thị Duy Phương Phương 13A D0410 024 NCS26A QLKT
141 Lê Thị Mỹ Phương Phương 13A D0410 025 NCS26A QLKT
142 Nguyễn Ngọc Sơn Sơn 13A D0410 026 NCS26A QLKT
143 Trần Minh Thắng Thắng 13A D0410 027 NCS26A QLKT
144 Lê Thị Phương Thảo Thảo 13A D0410 028 NCS26A QLKT
145 Trần Duy Thọ Thọ 13A D0410 029 NCS26A QLKT
146 Chế Viết Trung Thu Thu 13A D0410 030 NCS26A QLKT
147 Huỳnh Văn Toàn Toàn 13A D0410 031 NCS26A QLKT
148 Nguyễn Quốc Trí Trị 13A D0410 032 NCS26A QLKT
149 Nguyễn Ngọc Tuấn Tuấn 13A D0410 033 NCS26A QLKT
150 Hồ Thị Mộng Tuyền Tuyên 13A D0410 034 NCS26A QLKT
151 Trần Thị Kim Tuyến Tuyến 13A D0410 035 NCS26A QLKT
152 Nguyễn Đình Vân Vân 13A D0410 036 NCS26A QLKT
153 Đặng Thị Tường Vy Vy 13A D0410 037 NCS26A QLKT
154 Phí Mạnh Cường Cường 14A D0410 001 NCS27A QLKT
155 Chu Việt Cường Cường 14A D0410 002 NCS27A QLKT
156 Đoàn Minh Đức Đức 14A D0410 003 NCS27A QLKT
157 Hà Minh Đức Đức 14A D0410 004 NCS27A QLKT
158 Trương Thị Đức Giang Giang 14A D0410 005 NCS27A QLKT
159 Trương Thị Hằng Hằng 14A D0410 006 NCS27A QLKT
160 Ngô Thị Hồng Hạnh Hạnh 14A D0410 007 NCS27A QLKT
161 Nguyễn Mạnh Hùng Hùng 14A D0410 008 NCS27A QLKT
162 Tạ Văn Hưng Hưng 14A D0410 009 NCS27A QLKT
163 Vũ Thị Bích Ngọc Ngọc 14A D0410 010 NCS27A QLKT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

164 Vũ Thị Hồng Phượng Phương 14A D0410 011 NCS27A QLKT
165 Nguyễn Thị Tâm Tâm 14A D0410 012 NCS27A QLKT
166 Trần Đình Thắng Thắng 14A D0410 013 NCS27A QLKT
167 Bùi Đình Toản Toản 14A D0410 014 NCS27A QLKT
168 Đinh Quốc Tuyền Tuyến 14A D0410 015 NCS27A QLKT
169 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 10A D0121 001 NCS23A TM
170 Nguyễn Hoàng Giang Giang 10A D0121 002 NCS23A TM
171 Trần Mạnh Hùng Hùng 10A D0121 003 NCS23A TM
172 Lê Vũ Minh Minh 10A D0121 004 NCS23A TM
173 Vũ Danh Thắng Thắng 10A D0121 005 NCS23A TM
174 Đỗ Thị Bình Bình 10B D0121 001 NCS23B TM
175 Đoàn Mạnh Cương Cương 10B D0121 002 NCS23B TM
176 Nguyễn Trần Hưng Hưng 10B D0121 003 NCS23B TM
177 Lê Nam Long Long 10B D0121 004 NCS23B TM
178 Phan Đức Quang Quang 10B D0121 005 NCS23B TM
179 Ngô Đức Thanh Thanh 10B D0121 006 NCS23B TM
180 Đinh Văn Tuyên Tuyên 10B D0121 007 NCS23B TM
181 Vũ Xuân Trường Trường 10B D0121 008 NCS23B TM
182 Phạm Thị Tùng Điệp Điệp 11A D0121 001 NCS24A TM
183 Vũ Ngọc Diệp Diệp 11A D0121 002 NCS24A TM
184 Trần Thị Thu Hiền Hiền 11A D0121 003 NCS24A TM
185 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Hương 11A D0121 004 NCS24A TM
186 Nguyễn Thị Hồng Lan Lan 11A D0121 005 NCS24A TM
187 Nguyễn Đức Lê Lê 11A D0121 006 NCS24A TM
188 Vũ Chi Mai Mai 11A D0121 007 NCS24A TM
189 Lê Phương Nam Nam 11A D0121 008 NCS24A TM
190 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Oanh 11A D0121 009 NCS24A TM
191 Nguyễn Ngọc Quỳnh Quỳnh 11A D0121 010 NCS24A TM
192 Đỗ Đức Thắng Thắng 11A D0121 011 NCS24A TM
193 Tô Ngọc Thịnh Thịnh 11A D0121 012 NCS24A TM
194 Nguyễn Thanh Thủy Thúy 11A D0121 013 NCS24A TM
195 Phạm Thị Bích Thủy Thủy 11A D0121 014 NCS24A TM
196 Lê Đức Tồ Tố 11A D0121 015 NCS24A TM
197 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Tuyết 11A D0121 016 NCS24A TM
198 Ngô Duy Chính Chính 11B D0121 001 NCS24B TM
199 Nguyễn Văn Đức Đức 11B D0121 002 NCS24B TM
200 Nguyễn Tiến Dũng Dũng 11B D0121 003 NCS24B TM
201 Ngô Bỉnh Duy Duy 11B D0121 004 NCS24B TM
202 Lưu Thị Minh Ngọc Ngọc 11B D0121 005 NCS24B TM
203 Lê Thị Nguyệt Nguyệt 11B D0121 006 NCS24B TM
204 Trịnh Văn Phong Phong 11B D0121 007 NCS24B TM
205 Tống Phước Phong Phong 11B D0121 008 NCS24B TM
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

206 Phạm Quang Sỹ Sỹ 11B D0121 009 NCS24B TM


207 Phùng Thị Quỳnh Trang Trang 11B D0121 010 NCS24B TM
208 Lê Đình Trọng Trọng 11B D0121 011 NCS24B TM
209 Nguyễn Thanh Tùng Tùng 11B D0121 012 NCS24B TM
210 Phạm Quốc Chính Chính 12A D0121 001 NCS25A TM
211 Ngô Ngọc Diệp Diệp 12A D0121 002 NCS25A TM
212 Trịnh Minh Đức Đức 12A D0121 003 NCS25A TM
213 Lã Tiến Dũng Dũng 12A D0121 004 NCS25A TM
214 Tăng Thị Hằng Hằng 12A D0121 005 NCS25A TM
215 Lê Phạm Hùng Hùng 12A D0121 006 NCS25A TM
216 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 12A D0121 007 NCS25A TM
217 Nguyễn Thị Thu Huyền Huyền 12A D0121 008 NCS25A TM
218 Phạm Văn Kiệm Kiệm 12A D0121 009 NCS25A TM
219 Nguyễn Bình Minh Minh 12A D0121 010 NCS25A TM
220 Phạm Thế Ninh Ninh 12A D0121 011 NCS25A TM
221 Phan Thu Trang Trang 12A D0121 012 NCS25A TM
222 Nguyễn Đức Tuấn Tuấn 12A D0121 013 NCS25A TM
223 Đàm Thanh Tùng Tùng 12A D0121 014 NCS25A TM
224 Nguyễn Trung Hiếu Hiếu 12B D0121 001 NCS25B TM
225 Đặng Thị Minh Nguyệt Nguyệt 12B D0121 002 NCS25B TM
226 Phan Hồng Sơn Sơn 12B D0121 003 NCS25B TM
227 Nguyễn Thị Minh Thúy Thúy 12B D0121 004 NCS25B TM
228 Hoàng Xuân Trọng Trọng 12B D0121 005 NCS25B TM
229 Vũ Văn Viện Viện 12B D0121 006 NCS25B TM
230 Nguyễn Thị Vân Anh Anh 13A D0121 001 NCS26A KDTM
231 Đỗ Thị Diên Diên 13A D0121 002 NCS26A KDTM
232 Nguyễn Thị Hằng Hằng 13A D0121 003 NCS26A KDTM
233 Vũ Ngọc Giáng Hương Hương 13A D0121 004 NCS26A KDTM
234 Nguyễn Quang Huy Huy 13A D0121 005 NCS26A KDTM
235 Nguyễn Thị Diễm Kiều Kiểu 13A D0121 006 NCS26A KDTM
236 Trần Thị Bích Ngọc Ngọc 13A D0121 007 NCS26A KDTM
237 Cảnh Chí Quân Quân 13A D0121 008 NCS26A KDTM
238 Lương Cao Thắng Thắng 13A D0121 009 NCS26A KDTM
239 Nguyễn Thị Thúy Hằng Hằng 13A D0121 010 NCS26A KDTM
240 Nguyễn Ngọc Bền Bền 13A D0121 011 NCS26A KDTM
241 Đỗ Hương Giang Giang 13A D0121 012 NCS26A KDTM
242 Hồ Như Hải Hải 13A D0121 013 NCS26A KDTM
243 Đào Hồng Hạnh Hạnh 13A D0121 014 NCS26A KDTM
244 Dương Thị Thúy Nương Nương 13A D0121 015 NCS26A KDTM
245 Nghiêm Đình Được Được 14A D0121 001 NCS27A KDTM
246 Vũ Tuấn Hiệp Hiệp 14A D0121 002 NCS27A KDTM
247 Ngô Thị Bảo Hương Hương 14A D0121 003 NCS27A KDTM
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

248 Đặng Thu Hương Hương 14A D0121 004 NCS27A KDTM
249 Trần Thị Thu Hương Hương 14A D0121 005 NCS27A KDTM
250 Tô Thanh Hương Hương 14A D0121 006 NCS27A KDTM
251 Nguyễn Thị Thanh Huyền Huyền 14A D0121 007 NCS27A KDTM
252 Đào Duy Kiên Kiên 14A D0121 008 NCS27A KDTM
253 Bùi Tùng Lâm Lâm 14A D0121 009 NCS27A KDTM
254 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt Nguyệt 14A D0121 010 NCS27A KDTM
255 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nhàn 14A D0121 011 NCS27A KDTM
256 Trương Thị Thùy Ninh Ninh 14A D0121 012 NCS27A KDTM
257 Hồ Lê Quý Quý 14A D0121 013 NCS27A KDTM
258 Lê Thị Trâm Anh Anh 14B D0301 001 NCS27B KT
259 Phạm Thi Duyên Duyên 14B D0301 002 NCS27B KT
260 Võ Thị Hảo Hảo 14B D0301 003 NCS27B KT
261 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 14B D0301 004 NCS27B KT
262 Nguyễn Thị Nhinh Nhinh 14B D0301 005 NCS27B KT
263 Nguyễn Minh Thu Thu 14B D0301 006 NCS27B KT
264 Hoàng Anh Anh 14B D0121 001 NCS27B KDTM
265 Lưu Thị Thùy Dương Dương 14B D0121 002 NCS27B KDTM
266 Nguyễn Ngọc Dương Dương 14B D0121 003 NCS27B KDTM
267 Trần Thu Hà Hà 14B D0121 004 NCS27B KDTM
268 Khúc Đại Long Long 14B D0121 005 NCS27B KDTM
269 Nguyễn Bảo Ngọc Ngọc 14B D0121 006 NCS27B KDTM
270 Phạm Công Thành Thành 14B D0121 007 NCS27B KDTM
271 Trần Thị Phương Thảo Thảo 14B D0121 008 NCS27B KDTM
272 Phùng Mạnh Trường Trường 14B D0121 009 NCS27B KDTM
273 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 14B D0121 010 NCS27B KDTM
274 Nguyễn Anh Đức Đức 14B D0410 001 NCS27B QLKT
275 Trần Trung Hiếu Hiếu 14B D0410 002 NCS27B QLKT
276 Nguyễn Xuân Khánh Khánh 14B D0410 003 NCS27B QLKT
277 Nguyễn Tường Lâm Lâm 14B D0410 004 NCS27B QLKT
278 Hoàng Phùng Linh Linh 14B D0410 005 NCS27B QLKT
279 Lê Tuấn Minh Minh 14B D0410 006 NCS27B QLKT
280 Phạm Phú Thái Thái 14B D0410 007 NCS27B QLKT
281 Nguyễn Đức Thành Thành 14B D0410 008 NCS27B QLKT
282 Nguyễn Thùy Trang Trang 14B D0410 009 NCS27B QLKT
283 Đặng Thùy Trang Trang 14B D0410 010 NCS27B QLKT
284 Đinh Văn Trung Trung 14B D0410 011 NCS27B QLKT
285 Nguyễn Văn Hải Hải 15A D0301 001 NCS28A KT
286 Đào Ngọc Hà Hà 15A D0301 002 NCS28A KT
287 Đào Thị Hương Hương 15A D0301 003 NCS28A KT
288 Mai Thị Hoa Hoa 15A D0301 004 NCS28A KT
289 Nguyễn Văn Dũng Dũng 15A D0301 005 NCS28A KT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

290 Đoàn Thị Phương Phương 15A D0301 006 NCS28A KT


291 Vũ Thị Thanh Bình Bình 15A D0301 007 NCS28A KT
292 Nguyễn Thị Bích Lài Lài 15A D0301 008 NCS28A KT
293 Nguyễn Thanh Lân Lân 15A D0301 009 NCS28A KT
294 Trương Thoại Nhân Nhân 15A D0301 010 NCS28A KT
295 Mai Thị Quỳnh Như Như 15A D0301 011 NCS28A KT
296 Đặng Thị Luân Luân 15A D0301 012 NCS28A KT
297 Mai Hoàng Hải Hải 15A D0301 013 NCS28A KT
298 Lê Thị Thanh Hải Hải 15A D0301 014 NCS28A KT
299 Nguyễn Thị Bích Yên Yên 15A D0301 015 NCS28A KT
300 Dương Thị Mỹ Hoàng Hoàng 15A D0301 016 NCS28A KT
301 Nguyễn Như Nguyệt Nguyệt 15A D0301 017 NCS28A KT
302 Nguyễn Thu Hương Hương 15A D0121 001 NCS28A KDTM
303 Kiều Thu Hương Hương 15A D0121 002 NCS28A KDTM
304 Đinh Thị Hương Hương 15A D0121 003 NCS28A KDTM
305 Hoàng Thị Thu Trang Trang 15A D0121 004 NCS28A KDTM
306 Mai Thanh Huyền Huyền 15A D0121 005 NCS28A KDTM
307 Đỗ Minh Phượng Phượng 15A D0121 006 NCS28A KDTM
308 Nguyễn Văn Tường Tường 15A D0121 007 NCS28A KDTM
309 Võ Ngọc Hà Hà 15A D0121 008 NCS28A KDTM
310 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh Quỳnh 15A D0121 009 NCS28A KDTM
311 Vũ Thị Như Quỳnh Quỳnh 15A D0121 010 NCS28A KDTM
312 Vũ Thị Thu Huyền Huyền 15A D0121 011 NCS28A KDTM
313 Nguyễn Tấn Tâm Tâm 15A D0121 012 NCS28A KDTM
314 Nguyễn Hồng Nguyên Nguyên 15A D0121 013 NCS28A KDTM
315 Trần Tiến Tiến 15A D0121 014 NCS28A KDTM
316 Nguyễn Thế Hiếu Hiếu 15A D0121 015 NCS28A KDTM
317 Lê Hà Trang Trang 15A D0410 001 NCS28A QLKT
318 Trần Hữu Linh Linh 15A D0410 002 NCS28A QLKT
319 Dương Thị Hồng Nhung Nhung 15A D0410 003 NCS28A QLKT
320 Vũ Lan Hương Hương 15A D0410 004 NCS28A QLKT
321 Tạ Văn Quân Quân 15A D0410 005 NCS28A QLKT
322 Lý Vân Phi Phi 15A D0410 006 NCS28A QLKT
323 Thạch Phương Nhung Nhung 15A D0410 007 NCS28A QLKT
324 Lưu Thị Mỹ Hạnh Hạnh 15A D0410 008 NCS28A QLKT
325 Thi Hồng Tuấn Tuấn 15A D0410 009 NCS28A QLKT
326 Nguyễn Thành Công Công 15A D0410 010 NCS28A QLKT
327 Phan Thị Thu Cúc Cúc 15A D0410 011 NCS28A QLKT
328 Nguyễn Thị Oanh Kiều Kiều 15A D0410 012 NCS28A QLKT
329 Phan Nam Nam 15A D0410 013 NCS28A QLKT
330 Nguyễn Thế Trung Trung 15A D0410 014 NCS28A QLKT
331 Nguyễn Mạnh Công Công 15A D0410 015 NCS28A QLKT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC

332 Bùi Quốc Việt Việt 15A D0410 016 NCS28A QLKT
333 Trần Thị Ngọc Duy Duy 15A D0410 017 NCS28A QLKT
334 Phạm Tường Hưng Hưng 15A D0410 018 NCS28A QLKT
335 Hà Thị Duy Linh Linh 15A D0410 019 NCS28A QLKT
336 Trần Văn Sang Sang 15A D0410 020 NCS28A QLKT
337 Nguyễn Thị Việt Châu Châu 15A D0410 021 NCS28A QLKT
338 Lê Thị Mỹ Dung Dung 15A D0410 022 NCS28A QLKT
339 Đặng Xuân Tâm Tâm 15A D0410 023 NCS28A QLKT
340 Thái Anh Tuấn Tuấn 15A D0410 024 NCS28A QLKT
341 Huỳnh Tiến Nam Nam 15A D0410 025 NCS28A QLKT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỪ NĂM 3/2010 ĐẾN NĂM 3/2015

GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ

You might also like