Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Nghiên C U Sinh T 2010-Tháng 3-2015
Danh Sách Nghiên C U Sinh T 2010-Tháng 3-2015
122 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Diễm 13A D0410 006 NCS26A QLKT
123 Mai Thị Dung Dung 13A D0410 007 NCS26A QLKT
124 Nguyễn Đức Dũng Dũng 13A D0410 008 NCS26A QLKT
125 Trần Thị Thu Giang Giang 13A D0410 009 NCS26A QLKT
126 Lê Bách Giang Giang 13A D0410 010 NCS26A QLKT
127 Nguyễn Thị Thanh Hà Hà 13A D0410 011 NCS26A QLKT
128 Nguyễn Đức Hải Hải 13A D0410 012 NCS26A QLKT
129 Nguyễn Thị Thu Hằng Hằng 13A D0410 013 NCS26A QLKT
130 Ngô Ngọc Hậu Hậu 13A D0410 014 NCS26A QLKT
131 Nguyễn Huy Hoàng Hoàng 13A D0410 015 NCS26A QLKT
132 Nguyễn Thị Thanh Huyền Huyền 13A D0410 016 NCS26A QLKT
133 Bùi Thị Lệ Lệ 13A D0410 017 NCS26A QLKT
134 Nguyễn Thị Ái Linh Linh 13A D0410 018 NCS26A QLKT
135 Huỳnh Thị Kim Ngân Ngân 13A D0410 019 NCS26A QLKT
136 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nguyệt 13A D0410 020 NCS26A QLKT
137 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nhung 13A D0410 021 NCS26A QLKT
138 Vũ Thị Kim Oanh Oanh 13A D0410 022 NCS26A QLKT
139 Tăng Thị Phúc Phúc 13A D0410 023 NCS26A QLKT
140 Nguyễn Thị Duy Phương Phương 13A D0410 024 NCS26A QLKT
141 Lê Thị Mỹ Phương Phương 13A D0410 025 NCS26A QLKT
142 Nguyễn Ngọc Sơn Sơn 13A D0410 026 NCS26A QLKT
143 Trần Minh Thắng Thắng 13A D0410 027 NCS26A QLKT
144 Lê Thị Phương Thảo Thảo 13A D0410 028 NCS26A QLKT
145 Trần Duy Thọ Thọ 13A D0410 029 NCS26A QLKT
146 Chế Viết Trung Thu Thu 13A D0410 030 NCS26A QLKT
147 Huỳnh Văn Toàn Toàn 13A D0410 031 NCS26A QLKT
148 Nguyễn Quốc Trí Trị 13A D0410 032 NCS26A QLKT
149 Nguyễn Ngọc Tuấn Tuấn 13A D0410 033 NCS26A QLKT
150 Hồ Thị Mộng Tuyền Tuyên 13A D0410 034 NCS26A QLKT
151 Trần Thị Kim Tuyến Tuyến 13A D0410 035 NCS26A QLKT
152 Nguyễn Đình Vân Vân 13A D0410 036 NCS26A QLKT
153 Đặng Thị Tường Vy Vy 13A D0410 037 NCS26A QLKT
154 Phí Mạnh Cường Cường 14A D0410 001 NCS27A QLKT
155 Chu Việt Cường Cường 14A D0410 002 NCS27A QLKT
156 Đoàn Minh Đức Đức 14A D0410 003 NCS27A QLKT
157 Hà Minh Đức Đức 14A D0410 004 NCS27A QLKT
158 Trương Thị Đức Giang Giang 14A D0410 005 NCS27A QLKT
159 Trương Thị Hằng Hằng 14A D0410 006 NCS27A QLKT
160 Ngô Thị Hồng Hạnh Hạnh 14A D0410 007 NCS27A QLKT
161 Nguyễn Mạnh Hùng Hùng 14A D0410 008 NCS27A QLKT
162 Tạ Văn Hưng Hưng 14A D0410 009 NCS27A QLKT
163 Vũ Thị Bích Ngọc Ngọc 14A D0410 010 NCS27A QLKT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC
164 Vũ Thị Hồng Phượng Phương 14A D0410 011 NCS27A QLKT
165 Nguyễn Thị Tâm Tâm 14A D0410 012 NCS27A QLKT
166 Trần Đình Thắng Thắng 14A D0410 013 NCS27A QLKT
167 Bùi Đình Toản Toản 14A D0410 014 NCS27A QLKT
168 Đinh Quốc Tuyền Tuyến 14A D0410 015 NCS27A QLKT
169 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 10A D0121 001 NCS23A TM
170 Nguyễn Hoàng Giang Giang 10A D0121 002 NCS23A TM
171 Trần Mạnh Hùng Hùng 10A D0121 003 NCS23A TM
172 Lê Vũ Minh Minh 10A D0121 004 NCS23A TM
173 Vũ Danh Thắng Thắng 10A D0121 005 NCS23A TM
174 Đỗ Thị Bình Bình 10B D0121 001 NCS23B TM
175 Đoàn Mạnh Cương Cương 10B D0121 002 NCS23B TM
176 Nguyễn Trần Hưng Hưng 10B D0121 003 NCS23B TM
177 Lê Nam Long Long 10B D0121 004 NCS23B TM
178 Phan Đức Quang Quang 10B D0121 005 NCS23B TM
179 Ngô Đức Thanh Thanh 10B D0121 006 NCS23B TM
180 Đinh Văn Tuyên Tuyên 10B D0121 007 NCS23B TM
181 Vũ Xuân Trường Trường 10B D0121 008 NCS23B TM
182 Phạm Thị Tùng Điệp Điệp 11A D0121 001 NCS24A TM
183 Vũ Ngọc Diệp Diệp 11A D0121 002 NCS24A TM
184 Trần Thị Thu Hiền Hiền 11A D0121 003 NCS24A TM
185 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Hương 11A D0121 004 NCS24A TM
186 Nguyễn Thị Hồng Lan Lan 11A D0121 005 NCS24A TM
187 Nguyễn Đức Lê Lê 11A D0121 006 NCS24A TM
188 Vũ Chi Mai Mai 11A D0121 007 NCS24A TM
189 Lê Phương Nam Nam 11A D0121 008 NCS24A TM
190 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Oanh 11A D0121 009 NCS24A TM
191 Nguyễn Ngọc Quỳnh Quỳnh 11A D0121 010 NCS24A TM
192 Đỗ Đức Thắng Thắng 11A D0121 011 NCS24A TM
193 Tô Ngọc Thịnh Thịnh 11A D0121 012 NCS24A TM
194 Nguyễn Thanh Thủy Thúy 11A D0121 013 NCS24A TM
195 Phạm Thị Bích Thủy Thủy 11A D0121 014 NCS24A TM
196 Lê Đức Tồ Tố 11A D0121 015 NCS24A TM
197 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Tuyết 11A D0121 016 NCS24A TM
198 Ngô Duy Chính Chính 11B D0121 001 NCS24B TM
199 Nguyễn Văn Đức Đức 11B D0121 002 NCS24B TM
200 Nguyễn Tiến Dũng Dũng 11B D0121 003 NCS24B TM
201 Ngô Bỉnh Duy Duy 11B D0121 004 NCS24B TM
202 Lưu Thị Minh Ngọc Ngọc 11B D0121 005 NCS24B TM
203 Lê Thị Nguyệt Nguyệt 11B D0121 006 NCS24B TM
204 Trịnh Văn Phong Phong 11B D0121 007 NCS24B TM
205 Tống Phước Phong Phong 11B D0121 008 NCS24B TM
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC
248 Đặng Thu Hương Hương 14A D0121 004 NCS27A KDTM
249 Trần Thị Thu Hương Hương 14A D0121 005 NCS27A KDTM
250 Tô Thanh Hương Hương 14A D0121 006 NCS27A KDTM
251 Nguyễn Thị Thanh Huyền Huyền 14A D0121 007 NCS27A KDTM
252 Đào Duy Kiên Kiên 14A D0121 008 NCS27A KDTM
253 Bùi Tùng Lâm Lâm 14A D0121 009 NCS27A KDTM
254 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt Nguyệt 14A D0121 010 NCS27A KDTM
255 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nhàn 14A D0121 011 NCS27A KDTM
256 Trương Thị Thùy Ninh Ninh 14A D0121 012 NCS27A KDTM
257 Hồ Lê Quý Quý 14A D0121 013 NCS27A KDTM
258 Lê Thị Trâm Anh Anh 14B D0301 001 NCS27B KT
259 Phạm Thi Duyên Duyên 14B D0301 002 NCS27B KT
260 Võ Thị Hảo Hảo 14B D0301 003 NCS27B KT
261 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 14B D0301 004 NCS27B KT
262 Nguyễn Thị Nhinh Nhinh 14B D0301 005 NCS27B KT
263 Nguyễn Minh Thu Thu 14B D0301 006 NCS27B KT
264 Hoàng Anh Anh 14B D0121 001 NCS27B KDTM
265 Lưu Thị Thùy Dương Dương 14B D0121 002 NCS27B KDTM
266 Nguyễn Ngọc Dương Dương 14B D0121 003 NCS27B KDTM
267 Trần Thu Hà Hà 14B D0121 004 NCS27B KDTM
268 Khúc Đại Long Long 14B D0121 005 NCS27B KDTM
269 Nguyễn Bảo Ngọc Ngọc 14B D0121 006 NCS27B KDTM
270 Phạm Công Thành Thành 14B D0121 007 NCS27B KDTM
271 Trần Thị Phương Thảo Thảo 14B D0121 008 NCS27B KDTM
272 Phùng Mạnh Trường Trường 14B D0121 009 NCS27B KDTM
273 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 14B D0121 010 NCS27B KDTM
274 Nguyễn Anh Đức Đức 14B D0410 001 NCS27B QLKT
275 Trần Trung Hiếu Hiếu 14B D0410 002 NCS27B QLKT
276 Nguyễn Xuân Khánh Khánh 14B D0410 003 NCS27B QLKT
277 Nguyễn Tường Lâm Lâm 14B D0410 004 NCS27B QLKT
278 Hoàng Phùng Linh Linh 14B D0410 005 NCS27B QLKT
279 Lê Tuấn Minh Minh 14B D0410 006 NCS27B QLKT
280 Phạm Phú Thái Thái 14B D0410 007 NCS27B QLKT
281 Nguyễn Đức Thành Thành 14B D0410 008 NCS27B QLKT
282 Nguyễn Thùy Trang Trang 14B D0410 009 NCS27B QLKT
283 Đặng Thùy Trang Trang 14B D0410 010 NCS27B QLKT
284 Đinh Văn Trung Trung 14B D0410 011 NCS27B QLKT
285 Nguyễn Văn Hải Hải 15A D0301 001 NCS28A KT
286 Đào Ngọc Hà Hà 15A D0301 002 NCS28A KT
287 Đào Thị Hương Hương 15A D0301 003 NCS28A KT
288 Mai Thị Hoa Hoa 15A D0301 004 NCS28A KT
289 Nguyễn Văn Dũng Dũng 15A D0301 005 NCS28A KT
STT HỌ VÀ TÊN NCS TÊN Mã NCS Lớp HC
332 Bùi Quốc Việt Việt 15A D0410 016 NCS28A QLKT
333 Trần Thị Ngọc Duy Duy 15A D0410 017 NCS28A QLKT
334 Phạm Tường Hưng Hưng 15A D0410 018 NCS28A QLKT
335 Hà Thị Duy Linh Linh 15A D0410 019 NCS28A QLKT
336 Trần Văn Sang Sang 15A D0410 020 NCS28A QLKT
337 Nguyễn Thị Việt Châu Châu 15A D0410 021 NCS28A QLKT
338 Lê Thị Mỹ Dung Dung 15A D0410 022 NCS28A QLKT
339 Đặng Xuân Tâm Tâm 15A D0410 023 NCS28A QLKT
340 Thái Anh Tuấn Tuấn 15A D0410 024 NCS28A QLKT
341 Huỳnh Tiến Nam Nam 15A D0410 025 NCS28A QLKT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ