You are on page 1of 432

DANH SÁCH NHÂN SỰ NHẬN LƯƠNG BẰNG TIỀN MẶT

Hình thức Tổng tạm


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán ứng lương
32 2667 Nguyễn Hữu Nghĩa Stylist 1361 PVT TM 1,251,850
30 2316 Dương Thanh Phong Stylist 168 DVB TM 1,376,040
30 1830 Phạm Mạnh Hùng Stylist 175 PH TM 1,649,795
27 2939 Lê Hoàng Nhân Stylist 29 HB TM 299,438
27 2445 Trần Ngọc Phát Stylist 356 DXH TM 448,500
26 3309 Trương Văn Hoà Stylist 356 DXH TM 1,864,585
31 755 Vũ Văn Toàn Stylist 36 TQH TM 1,063,030
30 2611 Ngô Thế Dũng Stylist 36 TQH TM 1,051,320
29 2758 Nguyễn Văn Quỳnh Stylist 36 TQH TM 791,565
29 1605 Phan Đình Lộc Stylist 451 PVT TM 1,760,680
33 982 Nguyễn Văn Khôi Stylist 702 DL TM 510,435
32 1807 Nguyễn Khắc Tân Stylist 36 NAT TM 772,700
31 3293 Nguyễn Ngọc Khương Stylist 36 NAT TM 55,410
20 3358 Vũ Hoàng Khang Stylist 105 NTN TM 271,125
19 3804 Nguyễn Hoàng Nhi Stylist 105 NTN TM 718,840
30 2311 Trần Văn Quang Stylist 36 NAT TM 708,938
29 2322 Nguyễn Văn Hải Stylist 36 NAT TM 632,725
28 2480 Trần Quốc Đạt Stylist 36 NAT TM 1,727,982
27 2623 Phan Văn Rin Stylist 2 NTMK TM 606,885
27 2828 Nguyễn Hải Thọ Stylist 36 NAT TM 1,368,765
26 3819 Võ Phúc Hậu Stylist 36 NAT TM 49,560
18 3613 Nghiêm Hạ Bảo Nhi Stylist 105 NTN TM 503,992
33 2777 Châu Văn Phương Stylist 708 LTT TM 310,255
32 3064 Nguyễn Văn Hữu Nghị Stylist 708 LTT TM 1,360,875
31 3101 Nguyễn Thành Tuấn Stylist 708 LTT TM 262,750
30 3821 Nguyễn Duy Hoàng Stylist 708 LTT TM 282,050
29 3092 Phan Hà Nhân Stylist 60 LVT TM 300,579
26 3389 Phạm Mạnh Hùng Stylist 2 NTMK TM 863,727
30 3499 Đoàn Thế Tình Stylist 8 NAT TM 134,279
25 3509 Hồ Thị Diệu ÁI Stylist 36 NAT TM 272,875
29 3615 Nguyễn Văn Linh Stylist 8 NAT TM 139,979
28 3904 Nguyễn Xuân Trường Stylist 1180 QT TM 827,875
24 846 Thanh Hải Stylist 36 NAT TM 2,899,480
23 1788 Trần Nguyễn Hoàn Nhật Stylist 36 NAT TM 1,691,237
22 2692 Nguyễn Đình Quyết Stylist 36 NAT TM 2,260,665
28 3042 Nguyễn Chí Hiếu Stylist 8 NAT TM 735,510
21 3505 Lâm Thành Tài Stylist 36 NAT TM 672,697
25 3512 Nguyễn Văn Vượng Stylist 449 BD TM 465,956
27 3980 Đinh Quốc Chí Stylist 1180 QT TM 857,225
20 4119 Nguyễn Trường Vũ Stylist 36 NAT TM 1,046,083
19 4361 Vũ Xuân An Stylist 36 NAT TM 628,838
18 3279 Nguyễn Thị Lan Skinner 36 NAT TM 878,465
17 3536 Trần Thị Tuyết An Skinner 36 NAT TM 736,600
27 3878 Lê Thị Gái Skinner 8 NAT TM 1,015,875
4 4086 Lê Thị Tuyết Nhung Skinner 02 QT TM 150,765
3 4126 Bùi Thị Cúc Phương Skinner 02 QT TM 903,704
29 1934 Nguyễn Trung Tính Bảo vệ 708 LTT TM 181,938
26 2953 Lê Văn Kiệp Bảo vệ 483 TN TM 195,625
26 4116 Bùi Thị Thanh Thuỷ Skinner 8 NAT TM 2,722,270
25 3838 Lê Hữu Vinh Bảo vệ 8 NAT TM 37,081
26 2560 Nguyễn Văn Sỹ Checkin 294 LHP VT TM 751,155
16 2319 Phạm Trần Ngọc Huyền Skinner 36 NAT TM 1,640,331
15 2847 Lê Đặng Al - Pha Skinner 36 NAT TM 1,451,686
14 2851 Đinh Phương Thảo Skinner 36 NAT TM 951,971
13 3687 Ninh Thị Trà Giang Skinner 36 NAT TM 475,400
12 3800 Phan Nguyễn Anh Thư Skinner 36 NAT TM 547,655
11 415 Lê Thị Lệ Vi Skinner 36 NAT TM 1,028,815
10 2397 Vũ Thuỵ Ngọc Anh Skinner 36 NAT TM 1,203,481
24 4115 Nguyễn Thị Hồng Quyên Skinner 8 NAT TM 1,323,200
23 2121 Lê Thị Kiều My Skinner 8 NAT TM 889,100
9 4016 Huỳnh Nguyễn Linh Chi Skinner 36 NAT TM 205,750
8 2947 Trần Tấn Lộc Checkin 36 NAT TM 1,074,033
2 3017 Lê Thị Mỹ Hạnh Checkout 02 QT TM 81,089
1 3907 Bùi Ngọc Huỳnh Như Checkout 02 QT TM 85,721
7 3950 Lê Khải Checkin 36 NAT TM 1,158,146
6 1789 Lê Thị Kim Thanh Checkout 36 NAT TM 326,782
5 2052 Nguyễn Thị Ngọc Hân Checkout 36 NAT TM 200,475
22 2664 Nguyễn Hoài Ngân Checkout 8 NAT TM 76,021
21 3466 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Checkout 8 NAT TM 271,058
20 4111 Đào Thị Huyền Trang Checkout 8 NAT TM 426,671
4 4475 Võ Nguyễn Gia Hân Checkout 36 NAT TM 84,327
19 4049 Đinh Chung Hiền Checkin 8 NAT TM 838,027
3 4349 Trần Duy Khang Checkin 36 NAT TM 792,888
18 4050 Trình Mai Thi Checkout 8 NAT TM 701,240
25 579 Nguyễn Thanh Tòng Stylist 294 LHP VT TM 1,339,010
33 2118 Đào Xuân Vương Stylist 103 TN TM 1,090,812
32 2299 Lê Quốc Sơn Stylist 103 TN TM 1,784,688
31 2625 Mai Quang Thuận Stylist 103 TN TM 1,828,485
30 2770 Trần Minh Dương Stylist 103 TN TM 1,167,651
34 700 Hoài Phương Stylist 4 TQK TM 460,888
33 863 Ngọc Luân Stylist 4 TQK TM 651,555
32 1643 Hồ Minh Tuấn Stylist 4 TQK TM 2,167,990
31 1688 Lý Kim Yến Stylist 4 TQK TM 1,495,748
25 1841 Huỳnh Duy Tân Stylist 2 NTMK TM 4,115,890
24 2035 Đinh Công Tuấn Stylist 2 NTMK TM 459,955
30 985 Sơn Phong Stylist 49 PDP TM 624,580
29 2556 Trần Văn Tới Stylist 49 PDP TM 726,660
29 2802 Nguyễn Minh Huân Stylist 103 TN TM 1,028,647
28 2827 Hứa Văn Vũ Stylist 103 TN TM 1,606,050
27 2878 Trần Phương Thành Stylist 103 TN TM 2,543,346
26 3415 Trịnh Công Minh Stylist 103 TN TM 1,874,698
25 757 Hoàng Long Stylist 103 TN TM 993,045
24 1217 BÙI TRUNG DŨNG Stylist 103 TN TM 1,122,082
23 3289 Nguyễn Châu Pha Stylist 103 TN TM 1,680,455
29 1216 Đỗ Văn Thọ Stylist 168 DVB TM 1,189,948
28 1610 Mai Công Chung Stylist 168 DVB TM 1,390,605
27 1810 Phan Tấn Đạt Stylist 168 DVB TM 1,231,855
26 2100 Nguyễn Mai Minh Nhựt Stylist 168 DVB TM 580,950
25 2168 Phạm Công Định Stylist 168 DVB TM 76,333
24 2412 Dương Văn Mãnh Stylist 168 DVB TM 416,139
23 2413 Nguyễn Văn Mạnh Stylist 168 DVB TM 647,790
22 725 Đình Hùng Stylist 168 DVB TM 989,775
21 943 Hữu Phước Stylist 168 DVB TM 1,269,330
20 2639 Hoàng Đức Minh Stylist 168 DVB TM 511,000
22 3330 Cao Ngọc Thọ Stylist 103 TN TM 819,000
21 3682 Lê Văn Phi Stylist 103 TN TM 1,348,620
20 4330 Bùi Thanh Quyền Stylist 103 TN TM 923,200
28 3380 Lê Thành Đạt Stylist 149 NDT TM 952,168
27 3383 Phạm Văn Thủy Stylist 149 NDT TM 1,101,066
26 3387 Trần Đình Huy Stylist 149 NDT TM 1,018,684
25 3506 Hoàng Đinh Lăng Stylist 149 NDT TM 1,145,702
28 4131 Phạm Văn Hiếu Stylist 451 PVT TM 986,575
27 4414 Huỳnh Văn Ngoan Stylist 451 PVT TM 688,950
19 1912 Ngô Phượng Skinner 103 TN TM 766,505
24 324 Thêu Nguyễn Skinner 294 LHP VT TM 1,434,225
35 1286 Thảo Dung Skinner 323 XVNT TM 1,079,025
23 1512 Trương Thị Thanh Hằng Skinner 294 LHP VT TM 1,335,382
18 2281 Thanh Hà Skinner 103 TN TM 584,900
27 4295 Trần Quang Trung Stylist 194 LVV TM 573,260
26 4331 Tô Ngọc Vinh Stylist 194 LVV TM 691,025
25 1502 Nguyễn Thị Cẩm Thi Skinner 194 LVV TM 287,775
24 1939 Đinh Thị Mai Hồng Skinner 194 LVV TM 411,075
23 2302 Nguyễn Thị Kim Liễu Skinner 194 LVV TM 951,160
17 2436 Lan Phương Skinner 103 TN TM 286,400
16 2605 Bích Tâm Skinner 103 TN TM 959,496
25 4501 Nguyễn Phú Quyền Stylist 356 DXH TM 173,105
24 3390 Trần Quốc Hậu Stylist 356 DXH TM 564,650
23 4199 Nguyễn Văn Bảo Stylist 356 DXH TM 543,910
22 1663 Lê Thị Hồng Cẩm Skinner 356 DXH TM 418,610
21 1664 Nguyễn Thị Hồng Ngân Skinner 356 DXH TM 609,850
15 2790 Nguyễn Liễu Skinner 103 TN TM 997,311
14 2922 Danh Thị Kim Dung Skinner 103 TN TM 1,481,035
13 3677 Nguyễn Thị Thanh Tâm Skinner 103 TN TM 981,240
30 999 Lê Minh Sang Stylist 1172 KVC TM 880,610
29 1666 Phạm Minh Luân Stylist 1172 KVC TM 937,862
28 1778 Lê Văn Nam Stylist 1172 KVC TM 1,219,058
27 1989 Đặng Hoàng Trung Stylist 1172 KVC TM 1,036,223
26 2574 Nguyễn Hữu Tuấn Stylist 1172 KVC TM 886,815
25 2645 Nguyễn Văn Hải Stylist 1172 KVC TM 1,098,895
24 2819 Hồ Đình Tâm Stylist 1172 KVC TM 1,112,640
34 660 TRƯƠNG MINH HÙNG Stylist 12 LDT TM 1,715,095
33 1283 Cai Khánh Hưng Stylist 12 LDT TM 1,030,765
32 2140 Trần Phúc Duy Linh Stylist 12 LDT TM 377,000
31 2296 Trần Bảo Anh Stylist 12 LDT TM 966,135
30 2304 Huỳnh Văn Trí Stylist 12 LDT TM 384,000
29 2343 Đinh Văn Thọ Stylist 12 LDT TM 1,216,100
28 2637 Trần Thị Kiều Diễm Stylist 12 LDT TM 1,055,445
27 2850 Nguyễn Hoàng Trường Stylist 12 LDT TM 1,776,660
23 2926 Phan Quốc Cường Stylist 1172 KVC TM 1,040,518
22 3307 Lê Thanh Toàn Stylist 1172 KVC TM 937,222
21 1592 Nguyễn Xuân Mai Stylist 1172 KVC TM 759,565
20 2714 Nguyễn Đình Tùng Stylist 1172 KVC TM 2,609,226
19 3331 Nguyễn Xuân Thống Stylist 1172 KVC TM 451,805
18 3511 Lữ Minh Hiếu Stylist 1172 KVC TM 1,064,582
17 3614 Nguyễn Văn Quang Stylist 1172 KVC TM 2,828,092
16 4097 Nguyễn Quang Thành Stylist 1172 KVC TM 885,632
22 1465 Nguyễn Diên Tuệ Stylist 194 LVV TM 383,655
12 2525 Nguyễn Văn Thuân Stylist 103 TN TM 584,130
21 3665 Trần Nguyễn Hoàng Tòng Stylist 194 LVV TM 770,780
20 3453 Trần Tiến Hưng Stylist 194 LVV TM 659,776
19 3906 Trần Nhật Nam Stylist 194 LVV TM 260,580
18 3036 Nguyễn Thế Hải Stylist 194 LVV TM 576,505
17 3162 Lý Khánh Duy Stylist 194 LVV TM 600,751
16 3163 Đỗ Văn Phúc Stylist 194 LVV TM 1,084,195
15 3385 Trần Bá Tuấn Stylist 194 LVV TM 417,025
14 3394 Nguyễn Văn Lâm Stylist 194 LVV TM 507,646
13 3554 Nguyễn Văn Bảy Stylist 194 LVV TM 904,482
26 1200 Huỳnh Quốc Việt Stylist 29 HB TM 657,058
25 1733 Nguyễn Nhật Tân Stylist 29 HB TM 558,325
24 3198 Lê Tiểu Long Stylist 29 HB TM 1,405,080
23 3494 Phạm Thị Minh Châu Stylist 29 HB TM 870,775
22 2988 Trần Thế Ngôn Stylist 29 HB TM 167,663
20 996 Uông Văn Bằng Stylist 356 DXH TM 660,540
19 1642 Trần Thị Như Thường Stylist 356 DXH TM 372,375
18 1818 Bùi Nguyễn Thanh Hải Stylist 356 DXH TM 362,125
17 2102 Bùi Hữu Lâm Stylist 356 DXH TM 579,265
16 2301 Phạm Thành Luân Stylist 356 DXH TM 865,121
15 2629 Phan Văn Đạt Stylist 356 DXH TM 412,875
14 2999 Nguyễn Trọng Hữu Stylist 356 DXH TM 237,362
11 995 Nguyễn Bảo Phúc Stylist 103 TN TM 1,165,805
21 4438 Lương Trung Giang Stylist 29 HB TM 433,188
20 3102 Lâm Trường Trung Tín Stylist 29 HB TM 926,488
19 3287 Nguyễn Hoàng Tiến Stylist 29 HB TM 612,075
18 3508 Nguyễn Trung Phương Stylist 29 HB TM 796,000
17 4197 Trần Hồng Thái Stylist 29 HB TM 542,800
16 4218 Nguyễn Trường Nhật Stylist 29 HB TM 511,125
15 4302 Đoàn Văn Nhật Stylist 29 HB TM 483,362
15 692 Trương Yến Nhi Skinner 1172 KVC TM 579,100
14 937 Phan Thị Lan Duy Skinner 1172 KVC TM 338,825
13 2094 Lê Thị Kim Phượng Skinner 1172 KVC TM 722,630
12 2627 Nguyễn Thị Lan Skinner 1172 KVC TM 476,500
11 2971 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 1172 KVC TM 712,875
10 3168 Nguyễn Thị Vui Skinner 1172 KVC TM 716,700
9 3940 Bùi Thị Thuý Skinner 1172 KVC TM 957,075
12 3589 Phạm Hồng Trâm Skinner 194 LVV TM 798,261
11 3662 Đỗ Lương Trinh Vân Skinner 194 LVV TM 885,475
10 3664 Nguyễn Thị Thanh Chuyên Skinner 194 LVV TM 494,385
9 3730 Huỳnh Hồng Đoan Skinner 194 LVV TM 558,656
8 3847 Nguyễn Thị Vũ Thương Skinner 194 LVV TM 305,371
14 4359 Nguyễn Trường Thanh Lâm Stylist 29 HB TM 759,163
13 1625 Hồ Thị Trinh Skinner 29 HB TM 869,550
12 2076 Nguyễn Thị Hằng Skinner 29 HB TM 548,900
11 2107 NGUYỄN THỊ BÍCH Skinner 29 HB TM 473,375
10 2791 Trần Thị Diễm My Skinner 29 HB TM 1,711,500
9 3660 Cù Thị Huệ Skinner 29 HB TM 2,358,710
22 2923 Nguyễn Thị Như Hiếu Skinner 294 LHP VT TM 1,309,800
21 3725 Trịnh Thị Kim Thoa Skinner 294 LHP VT TM 980,240
8 3733 Đỗ Mai Giáng Thương Skinner 29 HB TM 2,813,950
10 4005 Trần Thị Ly Skinner 103 TN TM 1,702,985
7 4057 Phan Thuý Oanh Skinner 29 HB TM 566,100
13 3647 Phan Kim Nguyễn Skinner 356 DXH TM 710,675
12 3686 Lê Thị Tùng Skinner 356 DXH TM 946,875
11 4196 Trần Lê Lan Phương Skinner 356 DXH TM 534,315
10 4038 Nguyễn Thị Ngọc Thi Skinner 356 DXH TM 906,090
9 4128 Khuất Quỳnh Như Skinner 356 DXH TM 1,005,670
23 2614 Thái Nguyễn Anh Thư Checkout 2 NTMK TM 186,314
34 802 NGUYỄN CÔNG VIÊN Stylist 323 XVNT TM 695,150
24 731 Hà Giai Lệ Stylist 449 BD TM 630,783
23 957 Nguyễn Tùng Dương Stylist 449 BD TM 916,533
28 699 Minh Tuấn Stylist 49 PDP TM 981,270
27 735 Ngô Hồng Chương Stylist 49 PDP TM 533,278
26 899 Quang Minh Stylist 49 PDP TM 537,150
25 970 Lý Ngọc Thắng Stylist 49 PDP TM 955,432
33 1720 Phạm Văn Tuấn Stylist 323 XVNT TM 703,205
32 1738 Phạm Văn Đức Stylist 323 XVNT TM 884,313
22 1977 Trần Văn Tuy Stylist 449 BD TM 1,448,835
30 2155 Võ Văn Nhũ Stylist 4 TQK TM 1,041,383
31 2315 Nguyễn Hoàng Anh Tú Stylist 323 XVNT TM 652,830
30 2332 Nguyễn Nam Sơn Stylist 323 XVNT TM 690,560
29 2339 Trương Công Thành Stylist 323 XVNT TM 598,085
28 2514 Nguyễn Minh Hậu Stylist 323 XVNT TM 1,352,470
27 2515 Nguyễn Thanh Nhã Stylist 323 XVNT TM 1,026,190
26 2700 Nguyễn Linh Bằng Stylist 323 XVNT TM 628,755
21 2218 Kiều Sơn Đăng Stylist 449 BD TM 2,640,420
20 2405 Lê Minh Nghĩa Stylist 449 BD TM 1,072,565
19 2877 Nguyễn Kim Bình Trọng Stylist 449 BD TM 303,095
25 3136 Phạm Nhựt Khánh Stylist 323 XVNT TM 844,480
24 677 Nguyễn Minh Tuyến Stylist 323 XVNT TM 1,084,600
23 966 Nguyễn Thanh Nhàn Stylist 323 XVNT TM 1,017,075
22 1163 Nguyễn Văn Nam Stylist 323 XVNT TM 956,765
21 1545 Nguyễn Minh Thuận Stylist 323 XVNT TM 753,615
18 654 Phạm Nghiêm Stylist 449 BD TM 967,435
20 3527 Trần Lâm Đại Vỹ Stylist 323 XVNT TM 666,835
19 3290 Nguyễn Thành Bình Stylist 323 XVNT TM 990,377
18 4420 Lê Trường Tin Stylist 323 XVNT TM 868,875
17 2012 Huỳnh Phương Thảo Skinner 323 XVNT TM 996,305
16 3277 Trịnh Phương Ngân Skinner 323 XVNT TM 1,115,135
15 3582 Trần Ngọc Linh Skinner 323 XVNT TM 1,472,050
14 795 Nguyễn Thị Thu Thủy Skinner 323 XVNT TM 2,191,227
13 1757 Nguyễn Thị Mộng Cầm Skinner 323 XVNT TM 3,215,875
12 2469 Đặng Ngọc Diễm Skinner 323 XVNT TM 2,954,547
11 462 Nguyễn Thị Hồng Skinner 323 XVNT TM 1,945,860
10 4077 Trần Thị Tuyết Ngân Skinner 323 XVNT TM 2,505,780
9 1716 Nguyễn Văn Tấn Đạt Checkin 323 XVNT TM 1,163,165
8 2842 Phan Minh Trang Checkout 323 XVNT TM 477,007
7 3197 Phạm Thị Kim Ngọc Checkout 323 XVNT TM 584,277
9 4053 Nguyễn Thị Minh Anh Checkout 103 TN TM 52,415
8 4386 Nguyễn Thị Hoài Thương Checkout 103 TN TM 88,540
7 3970 Hồ Tấn Minh Quân Checkin 103 TN TM 689,315
8 4443 Vương Thị Yến Skinner 1172 KVC TM 1,227,100
7 2416 Nguyễn Trà Minh Mẫn Checkin 1172 KVC TM 356,115
6 2743 Nguyễn Kim Ngân Checkout 1172 KVC TM 21
5 3284 Trần Thị Vân Kiều Checkout 1172 KVC TM 135,045
6 4160 Nguyễn Văn Phước Checkin 103 TN TM 480,914
5 2290 Lưu Hoàng Khánh Trưởng salon (SM) 103 TN TM 69,000
28 378 VŨ HỒNG PHONG Stylist 111 LLQ TM 507,962
33 400 Đỗ Tiến Khải Stylist 382 NT TM 970,295
32 720 Bùi Viết Thịnh Stylist 382 NT TM 562,126
27 762 Cung Anh Tú Stylist 111 LLQ TM 381,360
32 101 ĐỖ VĂN CÔNG Stylist 702 DL TM 498,555
31 249 ĐỖ VĂN CƯỜNG Stylist 702 DL TM 531,675
26 1022 NGUYỄN VĂN TiẾN Stylist 111 LLQ TM 399,260
25 1346 Chu Duy Khánh Stylist 111 LLQ TM 1,356,529
24 1361 Cung Minh Hùng Stylist 111 LLQ TM 386,456
31 1650 Nguyễn Văn Thâu Stylist 382 NT TM 875,100
30 1698 Mai Trung Nghĩa Stylist 382 NT TM 783,466
23 1714 Bùi Văn Toàn Stylist 111 LLQ TM 342,476
22 1832 Phạm Tiến Thành Stylist 111 LLQ TM 362,554
33 536 Đỗ Đức Khiêm Stylist 163 HB TM 417,400
32 1215 Nguyễn Anh Tuấn Stylist 163 HB TM 814,825
29 190 Nguyễn Văn Huỳnh Stylist 175 PH TM 427,450
28 275 Xuân Sơn Stylist 175 PH TM 551,524
27 291 Đỗ Văn Minh Stylist 175 PH TM 274,273
26 752 Văn Tây Stylist 175 PH TM 505,606
25 974 Nguyễn Hiệp Hưng Stylist 175 PH TM 623,480
21 1019 VŨ DUY THƯỜNG Stylist 111 LLQ TM 376,676
24 1608 Trần Trọng Kiên Stylist 175 PH TM 334,411
31 1943 Nguyễn Tùng Dương Stylist 163 HB TM 921,082
20 2132 Chu Việt Hoàng Stylist 111 LLQ TM 852,002
19 2439 Nguyễn Thị Bích Hồng Stylist 111 LLQ TM 770,195
28 418 Nguyễn Tuân Stylist 36 TQH TM 682,165
27 696 Nguyễn Đăng Quyền Stylist 36 TQH TM 1,486,027
26 1092 Lê Sơn Tăng Stylist 36 TQH TM 1,106,885
25 1374 Lê Văn Toàn Stylist 36 TQH TM 635,405
24 1958 Trần Văn Tài Stylist 36 TQH TM 573,758
23 2485 Nguyễn Việt Anh Stylist 36 TQH TM 274,315
23 4463 Bùi Mạnh Hùng Stylist 175 PH TM 198,893
18 4125 Nguyễn Trung Đức Stylist 111 LLQ TM 363,155
22 796 Lê Bích Ngọc Skinner 36 TQH TM 710,445
17 1300 Hoàng Thùy Linh Skinner 111 LLQ TM 876,125
30 2609 Trương Văn Tuấn Stylist 163 HB TM 687,000
29 2820 Phạm Trần Tiến Stylist 163 HB TM 973,605
28 2838 Nguyễn Ngọc Thắng Stylist 163 HB TM 293,660
27 601 PHAN VĂN HƯNG Stylist 163 HB TM 571,463
26 19 ĐỖ AN Stylist 163 HB TM 602,853
25 2837 Ngô Văn Sơn Stylist 163 HB TM 720,685
24 4122 Đỗ Đăng Thảo Stylist 163 HB TM 597,525
23 4123 Đỗ Trọng Linh Stylist 163 HB TM 727,505
22 4143 Lê Tuấn Anh Stylist 175 PH TM 918,810
22 4389 Trần Nguyễn Vân Trường Stylist 163 HB TM 1,210,336
21 4422 Hoàng Mạnh Tuấn Stylist 163 HB TM 353,200
29 398 Lê Hòe Sơn Stylist 391 TD TM 1,111,963
28 823 Đinh Văn Thuật Stylist 391 TD TM 1,294,755
27 920 Ngô Tuấn Anh Stylist 391 TD TM 1,315,727
26 1027 TRẦN TRỌNG CƯỜNG Stylist 391 TD TM 805,440
25 1288 Tạ Văn Kiên Stylist 391 TD TM 749,304
24 2506 Nguyễn Văn Quang Linh Stylist 391 TD TM 653,150
23 2620 Đinh Duy Khánh Stylist 391 TD TM 515,587
22 3200 Nguyễn Văn Long Stylist 391 TD TM 1,788,189
21 3350 Nguyễn Văn Thương Stylist 391 TD TM 1,822,945
20 753 Đỗ Hoàng Phúc Stylist 391 TD TM 834,253
19 607 NGUYỄN DUY CHUNG Stylist 391 TD TM 1,453,778
18 4052 Vũ Hải Đăng Stylist 391 TD TM 2,909,900
17 4324 Nguyễn Văn Tuyến Stylist 391 TD TM 651,263
16 4327 Nguyễn Chí Thanh Stylist 391 TD TM 1,829,345
15 318 Phạm Vân Anh Skinner 391 TD TM 172,115
14 1219 Nguyễn Thị Nụ Skinner 391 TD TM 568,525
13 1226 Thúy Nguyễn Skinner 391 TD TM 849,710
12 1323 Lê Thị Chúc Skinner 391 TD TM 673,530
37 2575 Hoàng Quốc Trung Stylist 82 TDN TM 1,946,787
36 2762 Phan Huy Thao Stylist 82 TDN TM 288,865
11 1461 Bùi Thị Thảo Skinner 391 TD TM 750,575
10 1491 Đặng Thị Mai Skinner 391 TD TM 626,150
30 155 NGUYỄN GIA LƯƠNG Stylist 702 DL TM 1,864,405
29 2622 Đỗ Trọng Việt Anh Stylist 702 DL TM 313,310
28 4124 Nguyễn Đại Huynh Stylist 702 DL TM 568,035
27 149 Phạm Thị Giang Skinner 702 DL TM 670,965
16 1598 Đỗ Thu Phương Skinner 111 LLQ TM 641,500
29 2226 Nguyễn Thị Trang Stylist 382 NT TM 1,025,902
28 2450 Đỗ Văn Hùng Stylist 382 NT TM 890,721
27 2483 Vũ Văn Nguyện Stylist 382 NT TM 835,500
26 2849 Hoàng Văn Thái Stylist 382 NT TM 1,086,765
25 141 Đinh Văn Tuấn Stylist 382 NT TM 794,642
24 353 Trần Trọng Long Stylist 382 NT TM 1,230,755
23 567 Phạm Văn Long Stylist 382 NT TM 1,100,057
22 831 Nguyễn Danh Hưng Stylist 382 NT TM 1,628,380
21 97 Phan Tiến Tứ Stylist 382 NT TM 445,981
20 766 Nguyễn Văn Hà Stylist 382 NT TM 3,112,023
19 2973 Nguyễn Xuân Tùng Stylist 382 NT TM 1,345,127
18 4423 Phạm Quốc Tuấn Stylist 382 NT TM 370,925
17 557 Bạch Anh Thư Skinner 382 NT TM 972,745
16 2685 Lưu Thị Loan Skinner 382 NT TM 789,125
15 2740 Hoàng Thị Hiền Skinner 111 LLQ TM 600,835
14 2784 Nguyễn Thị Phương Thảo Skinner 111 LLQ TM 542,800
21 1489 Hán Thị Kim Xuyến Skinner 36 TQH TM 716,985
20 1863 Trần Thị Bích Liên Skinner 36 TQH TM 2,002,330
19 1866 Đinh Thị Thuý Hằng Skinner 36 TQH TM 536,176
18 1873 Nguyễn Thị Chung Skinner 36 TQH TM 1,250,285
17 1963 Quán Thị Thuỳ Dung Skinner 36 TQH TM 2,325,061
13 2800 Đào Thị Minh Hiền Skinner 111 LLQ TM 715,555
26 2814 Hoàng Thị Ngọc Quyên Skinner 702 DL TM 520,200
12 4486 Nguyễn Phương Thảo Skinner 111 LLQ TM 1,014,414
11 2830 Lê Thanh Bình Bảo vệ 111 LLQ TM 177,581
10 3007 Trần Quang Lịch Bảo vệ 111 LLQ TM 277,000
9 2868 Lương Xuân Tuấn Anh Checkin 111 LLQ TM 261,965
8 2872 Nguyễn Văn Trung Checkin 111 LLQ TM 300,701
7 2805 Nghiêm Ngọc Trang Checkout 111 LLQ TM 161,971
6 2832 Nguyễn Thị Hải Anh Checkout 111 LLQ TM 313,102
15 1490 Phan Thị Mai Checkout 382 NT TM 765,008
17 787 Đỗ Đình Giang Stylist 105 NTN TM 353,675
26 1003 Lê Trung Tính Stylist 113 THD AG TM 993,550
25 1563 Nguyễn Văn Phương Stylist 113 THD AG TM 1,134,212
24 1809 Mai Tuấn Anh Stylist 113 THD AG TM 757,363
23 2979 Nguyễn Quốc Huy Stylist 113 THD AG TM 1,047,597
22 2980 Võ Trí Tâm Stylist 113 THD AG TM 1,316,610
21 3126 Nguyễn Tuấn Thanh Stylist 113 THD AG TM 932,764
20 3351 Dương Văn Tâm Em Stylist 113 THD AG TM 875,342
19 3627 Phạm Văn Vũ Linh Stylist 113 THD AG TM 1,276,647
18 1682 Dương Trường An Stylist 113 THD AG TM 1,637,898
16 2562 Giáp Việt Duy Stylist 105 NTN TM 774,405
26 1030 Thế Bảo Stylist 1180 QT TM 1,366,800
25 1527 Nhật Trường Stylist 1180 QT TM 1,475,560
29 1921 Lã Đức Duy Stylist 4 TQK TM 924,640
28 2028 Lê Thanh Tùng Stylist 4 TQK TM 1,284,371
27 2210 Trương Tuấn Kiệt Stylist 4 TQK TM 1,103,162
26 2230 Đỗ Doanh Nam Stylist 4 TQK TM 556,550
24 2895 Trần Đại Nam Stylist 1180 QT TM 771,763
23 2967 Phan Văn Triết Stylist 1180 QT TM 510,405
22 3081 Đặng Trung Tín Stylist 1180 QT TM 285,605
21 3884 Trương Đăng Huy Stylist 1180 QT TM 518,852
20 3905 Hà Tấn Phước Stylist 1180 QT TM 879,382
19 946 TRẦN THIÊN TRANG Stylist 1180 QT TM 262,075
29 1032 Nguyễn Tuấn Điệp Stylist 36 PHI TM 1,567,707
28 1172 ĐINH VĂN TRỊ Stylist 36 PHI TM 1,281,757
27 1202 Ngô Đình Phúc Stylist 36 PHI TM 1,733,355
26 1304 Trung Quốc Stylist 36 PHI TM 876,932
28 732 Huỳnh Công Lý Stylist 60 LVT TM 1,017,760
27 737 Ngọc Bảo Stylist 60 LVT TM 392,350
26 742 Ngô Đình Tùng Stylist 60 LVT TM 1,163,525
25 2236 Trương Thái Lâm Stylist 36 PHI TM 891,765
24 2400 Đinh Cao Hân Stylist 36 PHI TM 1,645,333
23 2458 Ngô Trường Sơn Stylist 36 PHI TM 587,170
32 2633 Võ Hoài Linh Stylist 189 HB TM 1,915,661
25 2273 Lê Đình Toàn Stylist 60 LVT TM 831,490
24 2643 Trần Hữu Lộc Stylist 60 LVT TM 415,588
23 2656 Nguyễn Thanh Tú Stylist 60 LVT TM 753,265
22 2672 Đinh Quang Dũng Stylist 60 LVT TM 368,097
28 332 Nguyễn Chí Nam Stylist 708 LTT TM 533,030
27 709 Nguyễn Tuấn Vũ Stylist 708 LTT TM 139,500
26 733 Võ Văn Dư Stylist 708 LTT TM 484,088
25 1354 Nguyễn Thuận Stylist 708 LTT TM 635,600
24 1383 Mai Văn Hoàng Stylist 708 LTT TM 427,875
23 2065 Lê Trọng Nghĩa Stylist 708 LTT TM 616,225
22 2270 Ngô Quốc Danh Stylist 708 LTT TM 516,925
21 2336 Phạm Văn Giàu Stylist 708 LTT TM 446,567
20 2736 Nguyễn Hoàng Chung Stylist 708 LTT TM 709,737
21 2808 Nguyễn Thành Công Stylist 60 LVT TM 1,171,335
20 2976 Lê Lý Chí Tâm Stylist 60 LVT TM 641,337
19 3344 Lê Hùng Vương Stylist 60 LVT TM 947,990
22 3578 Lê Đức Thành Stylist 36 PHI TM 881,975
21 3729 Ngô Lê Hoàng Vũ Stylist 36 PHI TM 1,085,545
20 1085 Nguyễn Tuấn Stylist 36 PHI TM 784,702
24 3604 Nguyễn Duy Quang Stylist 49 PDP TM 319,715
19 4223 Nguyễn Thanh Sơn Stylist 36 PHI TM 32,900
18 3935 Nguyễn Thế Quang Vinh Stylist 1180 QT TM 410,345
17 2894 Trần Ngọc Trường Vũ Stylist 1180 QT TM 142,875
16 3328 Nguyễn Văn Ấn Stylist 1180 QT TM 513,895
17 4041 Nguyễn Hoàng Giang Stylist 113 THD AG TM 1,565,696
16 4229 Trần Chế Linh Stylist 113 THD AG TM 861,417
15 4344 Ngô Văn Hiếu Stylist 113 THD AG TM 819,177
14 4345 Nguyễn Hoài Nhớ Stylist 113 THD AG TM 769,125
15 2149 Nguyễn Thị Thu Quyên Skinner 105 NTN TM 413,650
13 2991 Trương Thị Phong Thư Skinner 113 THD AG TM 369,525
14 3853 Nguyễn Thị Cẩm Nang Skinner 105 NTN TM 437,200
13 3901 Nguyễn Thị Phương Vân Skinner 105 NTN TM 653,900
12 1680 Hồ Thanh Nhung Skinner 113 THD AG TM 1,286,094
11 4339 Nguyễn Thị Mỹ Lan Skinner 113 THD AG TM 592,008
10 4402 Trần Thị Kim Vàng Skinner 113 THD AG TM 516,575
6 4066 Đàm Mỹ Hạnh Skinner 29 HB TM 656,030
9 4162 Trương Cẩm Tiên Skinner 113 THD AG TM 933,780
8 4164 Nguyễn Thị Hồng Nhi Checkout 113 THD AG TM 214,135
7 4401 Nguyễn Thị Kim Ngân Skinner 113 THD AG TM 879,125
6 3103 Huỳnh Quang Tùng Checkin 113 THD AG TM 590,750
27 3077 Phan Như Ngọc Checkout 17 MT TM 328,844
26 1940 Nguyễn Hoàng Đô Stylist 17 MT TM 523,145
25 2263 Nguyễn Chí Cường Stylist 17 MT TM 269,646
24 2547 Huỳnh Văn Đạt Stylist 17 MT TM 282,904
23 3087 Quảng Trọng Hiếu Stylist 17 MT TM 1,046,502
22 3120 Đặng Văn Phú Quí Stylist 17 MT TM 816,992
21 3121 Nguyễn Công Toàn Stylist 17 MT TM 354,650
20 3125 Trần Đức Toàn Stylist 17 MT TM 560,550
19 3397 Phạm Đức Tính Stylist 17 MT TM 976,727
18 3657 Vũ Đắc Duy Stylist 17 MT TM 423,962
17 3806 Hứa Trung Hiếu Stylist 17 MT TM 868,537
16 3807 Tô Văn Khánh Stylist 17 MT TM 581,455
15 4103 Hoàng Minh Tú Stylist 17 MT TM 204,688
14 4179 Trần Minh Kha Stylist 17 MT TM 278,175
13 4183 Nguyễn Phương Quyên Stylist 17 MT TM 363,580
12 1351 Cẩm Tú Skinner 17 MT TM 472,700
11 2288 Lê Thị Hồng Nhung Skinner 17 MT TM 460,700
10 3084 Vũ Thị Tuyết Nhi Skinner 17 MT TM 182,450
9 3085 Nguyễn Thị Trúc Duy Skinner 17 MT TM 172,115
8 3097 Cao Thị Diễm Thu Skinner 17 MT TM 338,000
7 3132 Võ Thị Thuỳ Dương Skinner 17 MT TM 611,925
6 3808 Nguyễn Thị Mỹ Liên Skinner 17 MT TM 736,400
5 3164 Huỳnh Hữu Hoàn Checkin 17 MT TM 663,015
5 3737 Võ Thị Kim Thảo Checkout 113 THD AG TM 309,916
30 225 DƯƠNG MINH NHIỀU Stylist 205 30T4 CT TM 505,735
29 1206 Lê Hoài Ân Stylist 205 30T4 CT TM 643,303
28 1485 Lê Đăng Khoa Stylist 205 30T4 CT TM 429,250
27 1519 Đào Phú Quốc Stylist 205 30T4 CT TM 985,732
26 1677 Võ Hoàng Phúc Stylist 205 30T4 CT TM 450,668
25 1774 Nguyễn Thế Vinh Stylist 205 30T4 CT TM 308,788
24 2477 Nguyễn Trung Hiếu Stylist 205 30T4 CT TM 622,910
23 2523 Phạm Văn Lộc Stylist 205 30T4 CT TM 566,555
22 2981 Nguyễn Hoàng Kiệt Stylist 205 30T4 CT TM 119,250
21 3523 Nguyễn Trần Nhựt Minh Stylist 205 30T4 CT TM 1,271,825
20 3525 Trần Trung Nghĩa Stylist 205 30T4 CT TM 919,850
19 3577 Lê Huỳnh Đức Stylist 205 30T4 CT TM 1,601,945
18 3885 Huỳnh Quốc Sĩ Stylist 205 30T4 CT TM 496,005
17 1887 Mạc Lê Phong Nhã Stylist 205 30T4 CT TM 971,000
16 4177 Huỳnh Hoàng Quân Stylist 205 30T4 CT TM 1,458,860
15 4182 Nguyễn Phước Duy Stylist 205 30T4 CT TM 612,750
14 1179 Lê Thị Huyền Trang Skinner 205 30T4 CT TM 238,775
13 1881 Trần Thị Huyền Skinner 205 30T4 CT TM 484,130
12 3051 Lê Thị Kiều Diễm Skinner 205 30T4 CT TM 693,150
11 3060 Lê Hồng Mi Skinner 205 30T4 CT TM 800,240
10 3061 Lê Thị Yến Pha Skinner 205 30T4 CT TM 706,005
9 3467 Trương Hồng Hạnh Skinner 205 30T4 CT TM 564,705
8 3583 Lê Thị Huyền Trân Skinner 205 30T4 CT TM 696,400
7 4169 Lê Thị Diễm Kiều Skinner 205 30T4 CT TM 298,955
6 3751 Nguyễn Thanh Phong Checkin 205 30T4 CT TM 555,420
5 3122 Bùi Thị Tươi Checkout 205 30T4 CT TM 292,530
4 3910 Nguyễn Thị Bảo Ngân Checkout 205 30T4 CT TM 43,370
4 4175 Nguyễn Thanh Tùng Bảo vệ 113 THD AG TM 412,821
4 4494 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Checkin 1172 KVC TM 94,500
30 4390 Đặng Duy Thủ Stylist 193 THT TM 427,300
15 4413 Nguyễn Thái Bảo Stylist 1180 QT TM 868,480
14 826 Nguyễn Phương Anh Skinner 1180 QT TM 33,250
13 2417 Trần Ngọc Yến Skinner 1180 QT TM 1,039,840
18 3618 Trương Hoàng Phúc Stylist 36 PHI TM 1,291,679
17 4288 Nguyễn Thế Anh Stylist 36 PHI TM 1,697,567
16 1285 Vi thị hằng Skinner 36 PHI TM 1,481,370
15 1656 H Dung Skinner 36 PHI TM 1,562,072
14 2432 Bùi Thị Cẩm Chướng Skinner 36 PHI TM 1,998,772
13 2516 Trần Thị Thảo Nhi Skinner 36 PHI TM 780,000
18 2682 Trần Thị Thu Thảo Skinner 60 LVT TM 155,402
12 3202 Nguyễn Thị Linh Skinner 1180 QT TM 203,501
11 3477 Nguyễn Thanh Thanh Xuân Skinner 1180 QT TM 307,106
10 3962 Trần Thị Kim Sang Skinner 1180 QT TM 354,729
9 4440 Võ Thị Thanh Skinner 1180 QT TM 831,200
31 1095 Thu Thủy Skinner 189 HB TM 721,970
29 1111 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN Skinner 193 THT TM 2,092,987
28 1245 Dương Thị Mến Skinner 193 THT TM 1,653,437
27 1575 Nguyễn Thị Nhung Skinner 193 THT TM 2,577,230
26 2166 Trần Thuý Vy Skinner 193 THT TM 1,616,795
31 2797 Nguyễn Thị Liên Skinner 758 AC TM 301,150
25 3139 Lê Thị Ngọc Thanh Skinner 193 THT TM 1,334,050
24 3852 Trần Thị Như Ý Skinner 193 THT TM 1,369,815
8 4441 Huỳnh Thị Thu Hường Skinner 1180 QT TM 803,935
12 3420 Võ Thị Thu Thảo Skinner 36 PHI TM 1,400,565
17 2677 Nguyễn Thị Thảo Skinner 60 LVT TM 172,800
11 3491 Nguyễn Thị Minh Hà Skinner 36 PHI TM 1,129,875
16 3587 Thái Thị Huyền Trân Skinner 60 LVT TM 3,304,150
10 3754 Phạm Thị Ngọc Hồng Skinner 36 PHI TM 1,113,400
7 4003 Dương Hoàng Ngọc Anh Skinner 1180 QT TM 1,345,130
6 3371 Nguyễn Phạm Hoài Duy Checkin 1180 QT TM 341,245
5 3596 Võ Anh Đức Checkin 1180 QT TM 341,265
15 3965 Đồng Thị Thanh Tuyền Checkout 60 LVT TM 291,703
4 3981 Phạm Nguyễn Thanh Hà Checkout 1180 QT TM 39,686
26 3009 Nguyễn Văn Phú Stylist 12 LDT TM 892,277
25 3685 Trần Định Stylist 12 LDT TM 903,112
24 3746 Huỳnh Công Định Stylist 12 LDT TM 1,418,725
23 586 NGUYỄN TRẦN PHI ANH Stylist 12 LDT TM 1,081,485
22 598 NGUYỄN THANH BÌNH Stylist 12 LDT TM 1,311,752
21 1184 NGUYỄN TRUNG MINH Stylist 12 LDT TM 1,296,612
20 1970 Bùi Văn Uyển Stylist 12 LDT TM 1,245,895
30 967 Trần Công Bằng Stylist 25 TD TM 703,700
29 1005 Bùi Văn Tình Stylist 25 TD TM 603,860
28 1007 Hứa Thanh Phương Stylist 25 TD TM 737,100
27 1140 Lê Tiểu Khang Stylist 25 TD TM 549,938
26 2158 Nguyễn Viết Quốc Stylist 25 TD TM 766,971
25 2331 Vũ Quang Khánh Stylist 25 TD TM 813,725
32 955 HỒ TRUNG KIÊN Stylist 330 NTT TM 1,096,980
31 998 Nguyễn Hữu Lộc Stylist 330 NTT TM 869,130
30 1008 Phan Minh Hậu Stylist 330 NTT TM 1,381,788
29 1836 Phạm Hoàng Yến Nhi Stylist 330 NTT TM 583,142
28 2159 Trần Thanh Phong Stylist 330 NTT TM 929,038
27 2234 Huỳnh Thanh Tuấn Stylist 330 NTT TM 789,375
24 2414 Quách Văn Mến Stylist 25 TD TM 352,385
23 2530 Nguyễn Đông Huy Stylist 25 TD TM 1,079,137
22 2583 Lưu Thiêện Phúc Stylist 25 TD TM 733,235
21 3066 Phạm Ngọc Tiến Stylist 25 TD TM 669,255
20 3820 Đoái Duy Thư Stylist 25 TD TM 1,008,812
26 2513 Nguyễn Văn Khánh Stylist 330 NTT TM 1,435,297
25 2650 Nguyễn Văn Tú Stylist 330 NTT TM 1,263,675
24 2659 Trần Thanh Hậu Stylist 330 NTT TM 617,517
23 3285 Phạm Châu Anh Tuấn Stylist 330 NTT TM 1,180,070
12 124 Đình Vê Stylist 105 NTN TM 829,625
22 2571 Nguyễn Duy Lực Stylist 330 NTT TM 1,867,288
19 3934 Huỳnh Tấn Phát Stylist 25 TD TM 541,560
21 4373 Nguyễn Tấn Cường Stylist 330 NTT TM 441,135
19 3986 Nguyễn Đăng Nghiêm Stylist 12 LDT TM 821,925
14 4374 Phạm Thị Tuyết Anh Stylist 60 LVT TM 435,000
13 4411 Phùng Anh Quân Stylist 60 LVT TM 523,610
18 616 NGYỄN HUỲNH MỸ XUÂ Skinner 12 LDT TM 747,850
17 824 Nguyễn Thị Vân Skinner 12 LDT TM 945,500
16 2091 Phùng Thị Bích Ly Skinner 12 LDT TM 927,090
15 2928 Trần Ngọc Thảo Nguyên Skinner 12 LDT TM 607,225
14 2990 Nguyễn Lê Kim Thuỷ Skinner 12 LDT TM 1,933,008
25 4096 Nguyễn Trường Quân Stylist 483 TN TM 2,737,584
24 4194 Phạm Hoàng Sang Stylist 483 TN TM 1,239,780
23 2512 Hồ Thị Thuỳ Dung Skinner 483 TN TM 563,536
22 2582 Phạm Thị Mỹ Hoài Skinner 483 TN TM 2,163,565
21 3104 Trần Thị Kim Lệ Skinner 483 TN TM 611,450
20 3339 Nguyễn Thị Kim Ly Skinner 483 TN TM 1,075,610
13 3580 Trình Thị Kim Ngọc Skinner 12 LDT TM 1,340,915
12 3643 Lương Thị Oanh Skinner 12 LDT TM 1,720,380
11 3859 Nguyễn Thị Ánh Linh Skinner 12 LDT TM 1,227,445
10 2005 Lê Anh Thư Skinner 12 LDT TM 1,119,770
9 1702 Phạm Sỹ Linh Bảo vệ 12 LDT TM 292,385
8 2601 Nguyễn Viết Vinh Bảo vệ 12 LDT TM 265,385
7 2665 Hồ Ngọc Quyền Checkin 12 LDT TM 420,311
6 2274 Phan Thị Huyền Trang Checkout 12 LDT TM 290,144
17 2531 Trương Hữu Phú Stylist 8 NAT TM 991,110
16 2537 Ngô Minh Hiếu Stylist 8 NAT TM 1,217,565
15 2624 Lê Hữu Thành Stylist 8 NAT TM 814,037
14 2699 Hồ Văn Nam Stylist 8 NAT TM 681,842
13 2810 Dương Nhật Duy Stylist 8 NAT TM 678,825
12 3014 Lê Ân Tính Stylist 8 NAT TM 892,505
5 3435 Trần Văn Quân Stylist 12 LDT TM 746,945
11 3584 Nguyễn Hoàng Long Stylist 8 NAT TM 655,122
10 3697 Đỗ Hữu Khang Stylist 8 NAT TM 728,935
9 3895 Mai Thế Hùng Stylist 8 NAT TM 838,255
8 3006 Phạm Thanh Hoài Stylist 8 NAT TM 406,370
12 4456 Nguyễn Long Ân Stylist 60 LVT TM 274,068
7 4118 Nguyễn Quý Văn Stylist 8 NAT TM 860,380
6 3428 Lê Thị Mỹ Linh Skinner 8 NAT TM 592,275
5 3476 Nguyễn Ngọc Như Thảo Skinner 8 NAT TM 1,026,780
4 3599 Ngô Hoàng Như Thảo Skinner 8 NAT TM 2,343,785
3 3891 Nguyễn Thị Bích Trang Skinner 8 NAT TM 785,530
19 4211 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Skinner 483 TN TM 2,225,380
18 2687 Nguyễn Minh Hoàng Bảo vệ 483 TN TM 165,947
17 3745 Trần Hoàng Dũng Bảo vệ 483 TN TM 230,260
11 4385 Trần Thị Quỳnh Skinner 60 LVT TM 2,017,130
10 4432 Lê Thị Hồng Ngọc Skinner 60 LVT TM 4,068,710
9 2776 Đỗ Huy Tuân Bảo vệ 60 LVT TM 211,135
8 2816 Đào Quang Nhi Checkin 60 LVT TM 244,750
16 3560 Nguyễn Hoàng Tuyên Checkin 483 TN TM 338,715
15 2915 Phan Thị Mỹ Dung Checkout 483 TN TM 373,418
4 3048 Phạm Thị Thanh Hoa Checkout 12 LDT TM 225,144
14 3419 Nguyễn Nhật Vy Checkout 483 TN TM 343,405
3 4098 Lê Thị Mai Sương Checkout 12 LDT TM 180,027
2 3432 Nguyễn Trung Tín Checkin 12 LDT TM 771,495
28 589 Nguyễn Minh Thắng Stylist 12 LT TM 266,031
27 1303 Nguyễn Đức Vinh Stylist 12 LT TM 38,900
26 1723 Nguyễn Mạnh Đạt Stylist 12 LT TM 463,560
35 2041 Trần Văn Hoàng Stylist 82 TDN TM 1,838,746
25 2463 Trần Phát Sơn Stylist 12 LT TM 888,687
24 2496 Đinh Hồng Quân Stylist 12 LT TM 672,947
23 2510 Trần Minh Phương Stylist 12 LT TM 660,180
22 2716 Phan Ngọc Thanh Stylist 12 LT TM 1,444,241
21 2768 Nguyễn Phi Hùng Stylist 12 LT TM 1,559,765
20 2978 Lê Thanh Tuấn Stylist 12 LT TM 2,200,167
19 1760 Nguyễn Việt Tám Stylist 12 LT TM 2,385,540
18 3636 Nguyễn Huy Thịnh Stylist 12 LT TM 554,868
17 767 Trần Mạnh Thanh Stylist 12 LT TM 377,063
16 2089 Ngô Quang Hải Stylist 12 LT TM 1,448,482
15 4286 Trần Văn Láng Stylist 12 LT TM 893,170
14 4382 Đỗ Văn Đoàn Stylist 12 LT TM 1,176,763
13 431 Nguyễn Thị Kim Anh Skinner 12 LT TM 885,095
12 665 Nguyễn Thị Hằng Skinner 12 LT TM 1,304,821
11 1537 Lê Thị Giang Skinner 12 LT TM 792,120
10 2649 Nguyễn Thu Hằng Skinner 12 LT TM 1,150,845
9 2698 Nguyễn Thị Nhung Skinner 391 TD TM 612,710
9 2823 Đỗ Huế Skinner 12 LT TM 958,619
8 3727 Lê Thị Liên Skinner 12 LT TM 1,594,380
7 193 Lê Thị Thùy Dương Skinner 12 LT TM 1,995,473
6 1330 Đỗ Văn Quyến Bảo vệ 12 LT TM 308,750
5 1717 Đặng Thành Bảo vệ 12 LT TM 112,706
34 2772 Nguyễn Thị Vân Skinner 82 TDN TM 768,010
33 1804 Vũ Thị Minh Skinner 82 TDN TM 2,045,196
32 1949 Trần Thị Thanh Hồng Skinner 82 TDN TM 500,288
30 4031 Bùi Thị Tú Skinner 19 TP TH TM 959,675
31 4043 Trần Thị Nhật Minh Skinner 82 TDN TM 1,362,024
30 4055 Nguyễn Kiều Oanh Skinner 82 TDN TM 1,443,000
29 4213 Lê Thị Ngọc Phương Skinner 82 TDN TM 765,740
28 4275 Nguyễn Thu Trang Skinner 82 TDN TM 1,423,260
27 4497 Đào Thị Xuân Mai Skinner 82 TDN TM 788,710
26 924 Nguyễn Văn Huy Checkin 82 TDN TM 325,765
4 2861 Nguyễn Đình Hiếu Checkin 12 LT TM 559,665
3 1645 Dương Thị Hồng Checkout 12 LT TM 231,499
2 3355 Dương Thị Quyên Checkout 12 LT TM 307,979
25 4065 Nguyễn Hữu Nhân Checkin 82 TDN TM 73,200
24 2867 Trần Hoàng Anh Trưởng salon (SM) 82 TDN TM 641,405
34 686 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG Stylist 130 TSN TM 507,761
33 1096 Đặng Khánh Duy Stylist 130 TSN TM 765,215
32 1210 Đinh Văn Sinh Stylist 130 TSN TM 655,518
31 1959 Lưu Kỳ Hán Stylist 130 TSN TM 756,411
30 2061 Nguyễn Lộc Tài Stylist 130 TSN TM 738,054
29 2528 Nguyễn Hoàng Phi Stylist 130 TSN TM 677,460
28 2956 Huỳnh Văn Cường Stylist 130 TSN TM 755,150
27 1870 Phạm Văn Tân Stylist 130 TSN TM 1,295,735
26 2344 Nguyễn Văn Mạnh Stylist 130 TSN TM 1,497,485
25 3825 Đặng Khắc Thanh Stylist 130 TSN TM 157,050
24 4321 Trần Huỳnh Dũng Stylist 130 TSN TM 510,360
23 947 Lê Sỹ Sơn Stylist 130 TSN TM 1,805,750
22 727 Lê Khánh Duy Stylist 130 TSN TM 468,563
21 4019 Phạm Thanh Tình Stylist 130 TSN TM 777,340
20 4281 Dương Chí Nghĩa Stylist 130 TSN TM 1,198,144
19 4427 Trần Đại Luân Stylist 130 TSN TM 288,160
18 2037 Nguyễn Thị Bích Tuyền Skinner 130 TSN TM 1,254,875
17 2729 Phan Thị Tươi Skinner 130 TSN TM 788,971
16 2920 Trần Thị Linh Skinner 130 TSN TM 1,511,175
15 942 PHÙ THỊ HOÀNG UYÊN Skinner 130 TSN TM 4,829,195
14 3462 Trần Thị Thanh Thuỷ Skinner 130 TSN TM 3,556,937
13 4001 Hồ Thị Như Huỳnh Skinner 130 TSN TM 971,513
12 4167 Lê Thị Ngọc Trang Skinner 130 TSN TM 1,889,025
11 4301 Nguyễn Thị Bích Huệ Skinner 130 TSN TM 709,470
10 1875 Huỳnh Văn Danh Checkin 130 TSN TM 358,755
9 3592 Đặng Sĩ Checkin 130 TSN TM 461,875
8 1654 Nguyễn Thị Ngọc Hà Checkout 130 TSN TM 112,379
7 3995 Trần Ngọc Dung Checkout 130 TSN TM 98,438
6 4310 Nguyễn Thị Kiều Duyên Checkout 130 TSN TM 171,791
31 1015 ĐỖ MẠNH HỮU Stylist 135 NVC TM 979,175
30 1338 Nguyễn Tuấn Anh Stylist 135 NVC TM 880,614
29 1573 Dương Anh Tú Stylist 135 NVC TM 457,110
28 1607 Nguyễn Cảnh Thái Stylist 135 NVC TM 845,614
27 1694 Nguyễn Văn Dưỡng Stylist 135 NVC TM 666,134
26 2142 Đào Ngọc Ánh Stylist 135 NVC TM 649,097
25 2145 Vũ Tuấn Anh Stylist 135 NVC TM 814,530
24 2227 Đỗ Văn Thạo Stylist 135 NVC TM 1,034,847
23 2228 Nguyễn Văn Tuấn Stylist 135 NVC TM 1,491,800
22 2754 Đỗ Văn Tuân Stylist 135 NVC TM 550,715
21 163 Nguyễn Văn Đồng Stylist 135 NVC TM 681,423
20 2760 Lê Xuân Giang Stylist 135 NVC TM 692,992
19 4371 Vũ Ngọc Khánh Stylist 135 NVC TM 577,335
18 4032 Nguyễn Văn Minh Stylist 135 NVC TM 1,361,927
17 4329 Ngô Mạnh Cường Stylist 135 NVC TM 543,423
16 1644 Đỗ Thị Nga Skinner 135 NVC TM 1,012,131
15 2088 Lê Thị Thuỳ Dung Skinner 135 NVC TM 930,085
14 2349 Nguyễn Thị Huyền Skinner 135 NVC TM 872,925
13 2602 Phạm Thị Thuý Quỳnh Skinner 135 NVC TM 1,087,060
12 2719 Trần Thuỳ Anh Skinner 135 NVC TM 1,902,560
11 2891 Tô Yến Linh Skinner 135 NVC TM 868,600
10 3062 Hoàng Thị Quy Skinner 135 NVC TM 1,475,575
9 2004 Phan Thị Mai Ly Skinner 135 NVC TM 1,363,698
20 2500 Lê Thị Vân Skinner 163 HB TM 418,655
19 2813 Dương Thị Tâm Skinner 163 HB TM 581,120
18 3624 Nguyễn Hải Yến Skinner 163 HB TM 407,650
17 3762 Tô Thị Thương Skinner 163 HB TM 683,625
16 3879 Nguyễn Phương Thảo Skinner 163 HB TM 539,200
25 276 Chu Hồng Tú Stylist 295 DLT TM 222,389
24 278 Tú Huy Stylist 295 DLT TM 678,540
23 808 Nguyễn Văn Thiện Stylist 295 DLT TM 543,755
22 810 Nguyên Thanh Tùng Stylist 295 DLT TM 638,910
21 1014 NGUYỄN ĐÌNH NINH Stylist 295 DLT TM 184,050
20 2153 Đỗ Khắc Tuấn Stylist 295 DLT TM 625,516
19 2440 Thân Văn Chiến Stylist 295 DLT TM 582,425
18 2448 Nguyễn Văn Hùng Stylist 295 DLT TM 174,635
17 2752 Trịnh Văn Trung Stylist 295 DLT TM 1,228,415
16 151 Hà Minh Tú Stylist 295 DLT TM 258,383
15 3635 Nguyễn Văn An Stylist 295 DLT TM 390,425
14 4319 Nguyễn Huy Tài Stylist 295 DLT TM 565,115
13 470 Nguyễn Thị Tiên Skinner 295 DLT TM 525,835
12 2766 Bùi Thuỷ Chúc Skinner 295 DLT TM 731,750
11 3195 Nguyễn Thị Thu Skinner 295 DLT TM 341,050
10 312 Kim Oanh Skinner 295 DLT TM 315,880
25 3978 Ngỗ Thị Thanh Huyền Skinner 702 DL TM 652,760
29 763 Bùi Viết Quân Stylist 235 DC TM 373,000
28 1053 Cao Xuân Bình Stylist 235 DC TM 259,560
27 2127 Lê Văn Tùng Stylist 235 DC TM 1,227,125
26 2505 Nguyễn Văn Hải Stylist 235 DC TM 630,341
25 182 Công Minh Stylist 235 DC TM 1,254,997
24 2995 Cao Văn Xuân Stylist 235 DC TM 351,300
24 764 Nam Trung Stylist 702 DL TM 497,858
5 1016 NGUYỄN MINH HIẾU Stylist 111 LLQ TM 294,193
23 239 Nguyễn Bá Duy Stylist 82 TDN TM 627,320
22 472 Đặng Bảo Trung Stylist 82 TDN TM 373,318
21 1017 TRẦN VĂN TRƯỜNG Stylist 82 TDN TM 925,145
20 1052 Trương Văn Hà Stylist 82 TDN TM 1,147,990
19 1281 Dư Hùng Stylist 82 TDN TM 843,816
18 1337 Lê Trọng Chung Stylist 82 TDN TM 1,192,105
17 1697 Nguyễn Việt Tiến Stylist 82 TDN TM 1,254,450
16 1922 Lò Văn Bình Stylist 82 TDN TM 425,959
15 2050 Nguyễn Xuân Tùng Stylist 82 TDN TM 493,650
14 2504 Nguyễn Đình Hưng Stylist 82 TDN TM 708,035
13 2631 Nguyễn Văn Duẩn Stylist 82 TDN TM 369,625
12 3370 Phạm Văn Sơn Stylist 82 TDN TM 706,652
11 99 Thủy Nguyễn Stylist 82 TDN TM 1,214,532
29 1028 LÊ XUÂN TOÀN Stylist 19 TP TH TM 1,341,408
10 4491 Vũ Văn Tùng Stylist 82 TDN TM 970,450
23 3115 Phạm Văn Hà Stylist 235 DC TM 158,250
22 4320 Nguyễn Văn Hiếu Stylist 235 DC TM 137,137
21 4372 Nguyễn Trung Hiếu Stylist 235 DC TM 146,500
20 750 Xuân Thành Stylist 235 DC TM 223,606
19 1417 Phạm Văn Cường Stylist 235 DC TM 415,025
18 4051 Nguyễn Danh Nam Stylist 235 DC TM 242,905
26 4192 Nguyễn Hồng Sơn Stylist 19 NVC Vinh TM 466,808
17 50 Bùi Thị Mai Skinner 235 DC TM 267,100
30 246 Nguyễn Ngọc Long Stylist 346 KT TM 397,191
29 261 NGUYỄN MẠNH HẢI Stylist 346 KT TM 186,105
28 406 Nguyễn Minh Toàn Stylist 346 KT TM 357,197
27 1021 NGUYỄN HUY VƯỢNG Stylist 346 KT TM 395,885
26 1026 Phan Văn Tiến Stylist 346 KT TM 438,190
25 2130 Nguyễn Anh Tuấn Stylist 346 KT TM 519,759
24 2223 Đinh Hồng Tuấn Stylist 346 KT TM 390,647
23 2548 Lê Huy Hoàng Stylist 346 KT TM 460,724
22 2621 Vũ Quốc Hiếu Stylist 346 KT TM 358,676
21 2751 Nguyễn Tiến Hiển Stylist 346 KT TM 403,015
20 3294 Trần Hoàng Việt Stylist 346 KT TM 832,392
23 1649 Lại Văn Huân Stylist 702 DL TM 955,725
22 2229 Đào Văn Vững Stylist 702 DL TM 544,160
21 2268 Trần Trọng Tuấn Stylist 702 DL TM 776,435
20 2486 Tưởng Văn Duy Stylist 702 DL TM 531,200
19 2499 Hoàng Văn Linh Stylist 702 DL TM 687,092
18 2748 Nguyễn Tiến Dũng Stylist 702 DL TM 915,195
19 3322 Vương Bảo Ngọc Stylist 346 KT TM 332,885
18 452 Nguyễn Hoàng Sơn Stylist 346 KT TM 1,126,438
17 597 Nguyễn Tiến Dũng Stylist 346 KT TM 1,645,855
16 2750 Đinh Tiến Dũng Stylist 346 KT TM 364,700
15 4134 Nguyễn Đồng Nhật Minh Stylist 346 KT TM 716,835
16 270 Thảo Tây Skinner 235 DC TM 770,500
15 1872 Lê Thị Hồng Skinner 235 DC TM 119,971
14 1916 Lương Thị Huệ Skinner 235 DC TM 650,350
13 2615 Đỗ Thị Hiền Skinner 235 DC TM 265,071
12 341 Hà Trần Skinner 235 DC TM 267,898
11 4370 Nguyễn Thanh Nga Skinner 235 DC TM 1,137,000
8 2205 Vũ Sỹ Khoa Checkin 135 NVC TM 460,260
7 3312 Trần Khánh Tùng Checkin 135 NVC TM 471,465
14 879 Đinh Vân Anh Skinner 346 KT TM 586,886
13 1317 Trần Thị Thư Skinner 346 KT TM 576,790
12 1530 Nguyễn Thị Hậu Skinner 346 KT TM 736,910
11 2105 Trần Thị Hải Giang Skinner 346 KT TM 632,363
17 2101 Nguyễn Thị Thơ Skinner 702 DL TM 1,073,900
15 2618 Vũ Thị Diệu Linh Skinner 163 HB TM 704,700
10 221 Đinh Thị Thu Skinner 346 KT TM 189,853
9 1928 Nguyễn Thị Thanh Hoà Skinner 346 KT TM 1,664,908
8 66 Kiều Oanh Skinner 346 KT TM 375,668
7 4300 Hoàng Phương Linh Skinner 346 KT TM 422,700
6 1394 Hoàng Hoài Nam Bảo vệ 346 KT TM 201,885
5 3123 Trần Đức Tiến Bảo vệ 346 KT TM 201,885
4 176 Nguyễn Văn Tuấn Checkin 346 KT TM 284,465
3 3065 Lê Đức Mạnh Checkin 346 KT TM 286,215
2 1212 Nguyễn Thị Mỹ Linh Checkout 346 KT TM 163,974
6 1595 Nguyễn Thị Tâm Checkout 135 NVC TM 824,107
9 1576 Trịnh Thị Vân Checkout 82 TDN TM 5,000
8 2426 Trần Thị Quỳnh Trang Checkout 82 TDN TM 1,481,814
5 4483 Phạm Tuyết Nhung Checkout 135 NVC TM 216,347
10 2163 Hồ Thế Hợi Bảo vệ 235 DC TM 19,269
9 2272 Nguyễn Đình Bộ Bảo vệ 235 DC TM 44,269
8 1504 Vũ Trường Anh Checkin 235 DC TM 216,915
7 3602 Nông Đức Đạt Checkin 235 DC TM 308,265
6 1368 Nguyễn Thị Thu Hồng Checkout 235 DC TM 184,371
5 3282 Phạm Thị Trang Checkout 235 DC TM 159,017
1 1528 Lưu Ly Checkout 346 KT TM 145,254
4 3448 Nguyễn Hữu Hà Bảo vệ 135 NVC TM 169,308
3 3566 Nguyễn Văn Nghĩa Bảo vệ 135 NVC TM 306,466
7 4428 Poong Văn Tập Stylist 82 TDN TM 64,890
35 707 TRẦN VỸ KỲ Stylist 136 HV TM 681,750
34 719 PHẠM MINH ĐỨC Stylist 136 HV TM 464,553
33 726 NGUYỄN ĐỨC THUẬN Stylist 136 HV TM 1,149,322
32 1487 Hồ Vũ Nhật Khoa Stylist 136 HV TM 775,137
31 1635 Nguyễn Văn Tùng Stylist 136 HV TM 627,000
30 730 Nguyễn Hồng Đức Stylist 245 LDH TM 338,010
11 740 NGÔ HOÀNG TÍNH Stylist 105 NTN TM 341,725
10 965 Nguyễn Hoàng Nam Stylist 105 NTN TM 318,810
29 1203 Nguyễn Văn Hiền Stylist 245 LDH TM 407,250
20 790 Phù Văn Lợi Stylist 294 LHP VT TM 1,094,030
19 959 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Stylist 294 LHP VT TM 1,759,846
18 961 Lê Thanh Thuận Stylist 294 LHP VT TM 1,886,858
17 964 Nguyễn Phước Sơn Stylist 294 LHP VT TM 1,137,759
28 1463 Nguyễn Hữu Nam Stylist 245 LDH TM 525,780
27 2036 Đỗ Anh Quốc Stylist 245 LDH TM 283,225
26 2062 Nguyễn Việt Hào Stylist 245 LDH TM 696,830
25 2232 Nguyễn Minh Tú Stylist 245 LDH TM 667,620
30 2691 Nguyễn Thanh Bình Stylist 136 HV TM 425,148
29 3443 Trần Bảo Thái Stylist 136 HV TM 1,004,830
28 138 Lê Đình Thương Stylist 136 HV TM 857,842
27 667 VÕ NGỌC MINH Stylist 136 HV TM 1,417,780
26 711 NGUYỄN THÁI BẢO Stylist 136 HV TM 1,259,180
25 100 Dư Vũ Stylist 136 HV TM 1,046,658
24 343 TRƯƠNG ANH TUẤN Stylist 136 HV TM 2,083,323
23 457 NGUYỄN THANH PHÚC L Stylist 136 HV TM 1,093,258
22 577 VŨ ĐỨC THỈNH Stylist 136 HV TM 2,385,538
24 2456 Nguyễn Ngọc Phương Tâm Stylist 245 LDH TM 1,018,773
23 2476 Mai Thế Anh Stylist 245 LDH TM 391,780
25 1813 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Stylist 767 LLQ TM 503,620
22 2533 Huỳnh Thiêệu Kiêệt Stylist 245 LDH TM 780,885
21 2908 Thái Văn Lụa Stylist 245 LDH TM 356,155
24 2640 Cao Hoàng Minh Tiến Stylist 767 LLQ TM 651,546
23 2651 Nguyễn Ngọc Khang Stylist 767 LLQ TM 348,390
22 2654 Nguyễn Bảo Quốc Stylist 767 LLQ TM 671,458
21 2778 Phan Hoàng Sơn Stylist 767 LLQ TM 786,976
20 3458 Nguyễn Trọng Hoàn Stylist 767 LLQ TM 483,400
20 3712 Đỗ Kiều Dung Stylist 245 LDH TM 859,857
19 323 KIỀU THANH HƯNG Stylist 245 LDH TM 642,710
16 2191 Nguyễn Xuân Thủy Stylist 294 LHP VT TM 924,732
15 2338 Nguyễn Văn Hồ Stylist 294 LHP VT TM 1,110,689
14 2340 Phùng Văn Thắng Stylist 294 LHP VT TM 1,058,625
13 2543 Bùi Văn Đoàn Stylist 294 LHP VT TM 814,390
31 2788 Nguyễn Văn Đại Stylist 1361 PVT TM 1,390,356
12 3086 Lê Văn Hoài Stylist 294 LHP VT TM 1,093,175
11 3626 Võ Trần Hoàng Thái Stylist 294 LHP VT TM 2,016,165
10 321 TRẦN MINH TUẤN Stylist 294 LHP VT TM 2,058,720
18 1602 Lê Thế Đông Stylist 245 LDH TM 1,315,612
19 3908 Võ Quốc Công Stylist 767 LLQ TM 1,061,994
18 3921 Nguyễn Thị Thanh Nhung Stylist 767 LLQ TM 423,200
17 4410 Nguyễn Thứ Mạnh Stylist 767 LLQ TM 261,200
16 3503 Trần Nhất Duyên Stylist 767 LLQ TM 940,225
17 3504 Nguyễn Thế Nhân Stylist 245 LDH TM 779,617
21 3997 Nguyễn Minh Nhựt Stylist 136 HV TM 1,222,760
29 605 Nguyễn Thiện Stylist 730 TL10 TM 216,965
28 816 Huỳnh Hữu Minh Stylist 730 TL10 TM 705,600
27 1002 Võ Đình Tú Aziz Stylist 730 TL10 TM 979,725
30 1472 Trần Minh Thắng Stylist 189 HB TM 60,500
31 1786 Phạm Thanh Thái Stylist 206 HG TM 452,110
26 2090 Lữ Gia Qúy Stylist 730 TL10 TM 298,005
25 2112 Trần Nam Anh Stylist 730 TL10 TM 1,352,996
24 2192 Phạm Xuân Hùng Stylist 730 TL10 TM 558,663
23 2314 Diệp Xuân Thạnh Stylist 730 TL10 TM 1,117,108
22 2731 Trần Văn Cần Stylist 730 TL10 TM 923,375
21 3035 Kim Giang Stylist 730 TL10 TM 703,500
20 3373 Nguyễn Văn Vũ Stylist 730 TL10 TM 1,058,507
19 3421 Trần Bá Dinh Stylist 730 TL10 TM 471,000
18 3579 Nguyễn Thanh Nhàn Stylist 730 TL10 TM 747,200
17 3680 Nguyễn Văn Lộc Stylist 730 TL10 TM 683,800
16 3700 Thái Ngoan Stylist 730 TL10 TM 745,055
15 4027 Nguyễn Như Cảnh Stylist 767 LLQ TM 360,183
20 4231 Phạm Văn Duy Stylist 136 HV TM 617,342
19 4383 Lê Hữu Hiền Stylist 136 HV TM 1,017,405
18 650 NGUYEN THI PHƯƠNG T Skinner 136 HV TM 367,100
17 1929 Phạm Thị Loan Skinner 136 HV TM 653,696
15 1987 Trần Thị Hiệp Skinner 730 TL10 TM 6,121,025
14 2069 Nguyễn Thị Phương Vi Skinner 730 TL10 TM 6,820,755
16 2679 Hoàng Thị Ngọc Huyền Skinner 136 HV TM 1,158,225
15 3193 Kim Thị Mỹ Duyên Skinner 136 HV TM 218,096
16 4046 Nguyễn Minh Nhật Stylist 245 LDH TM 694,292
15 4159 Đỗ Minh Sơn Stylist 245 LDH TM 567,035
14 4409 Phùng Văn Đỗ Đạt Stylist 245 LDH TM 447,660
13 941 Lê Thị Bích Phượng Skinner 245 LDH TM 1,518,915
9 1214 Trần Thị Ngọc Bích Skinner 105 NTN TM 511,700
14 1328 Trần Thị Lan Trinh Skinner 767 LLQ TM 585,180
12 1914 Quách Mỹ Linh Skinner 245 LDH TM 2,199,900
11 2789 Trình Thị Thanh Thuỳ Skinner 245 LDH TM 773,150
10 3547 Nguyễn Thị Loan Skinner 245 LDH TM 2,344,350
8 3798 Nguyễn Thị Bích Ngọc Skinner 105 NTN TM 1,092,700
14 423 NGUYỄN TRẦN THÚY VY Skinner 136 HV TM 826,358
13 456 Quỳnh Ngọc Skinner 136 HV TM 482,785
12 479 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Skinner 136 HV TM 335,065
11 513 NGUYỄN THỊ THÚY Skinner 136 HV TM 1,288,060
10 693 TRƯƠNG NGỌC NỮ Skinner 136 HV TM 1,035,757
9 4004 Nguyễn Kim Ngân Skinner 136 HV TM 866,400
8 2492 Lê Quốc Qui Checkin 136 HV TM 379,713
7 2676 Đoàn Văn Đông Checkin 136 HV TM 379,315
6 1471 Nguyễn Thị Hoàng Yến Checkout 136 HV TM 286,049
5 3528 Mã Minh Nhã Checkout 136 HV TM 24,483
30 1284 Nguyễn Tiến Đạt Stylist 1361 PVT TM 1,681,900
29 1637 Bùi Văn Tiến Stylist 1361 PVT TM 1,819,362
4 1854 Đỗ Văn Tư Stylist 103 TN TM 681,925
28 1974 Nguyễn Minh Triết Stylist 1361 PVT TM 935,625
27 2723 Đàm Xuân Thắng Stylist 1361 PVT TM 1,422,217
26 2747 Nguyễn Hữu Quyền Stylist 1361 PVT TM 1,095,670
25 2759 Nguyễn Huy Chương Stylist 1361 PVT TM 493,887
24 2887 Trần Văn Phol Stylist 1361 PVT TM 895,630
23 2963 Nguyễn Xuân Lâm Stylist 1361 PVT TM 875,175
22 3814 Trần Lê Cao Nguyên Stylist 1361 PVT TM 1,586,690
21 4198 Nguyễn Tài Stylist 1361 PVT TM 642,913
24 1798 Phan Thanh Hùng Stylist 149 NDT TM 1,031,182
23 2203 Giang Chí Phong Stylist 149 NDT TM 509,816
22 2935 Nguyễn Quốc Thịnh Stylist 149 NDT TM 1,530,867
21 3748 Phạm Văn Phong Stylist 149 NDT TM 675,327
20 688 Bùi Đặng Quang Huy Stylist 149 NDT TM 459,390
19 3388 Lê Bùi Thành Đạt Stylist 149 NDT TM 496,777
26 1162 Nguyễn Huỳnh Khang Stylist 451 PVT TM 1,134,380
25 2644 Nguyễn Thanh Tùng Stylist 451 PVT TM 2,645,793
24 2730 Lê Văn Tuấn Stylist 451 PVT TM 997,370
23 2756 Phạm Quốc Hùng Stylist 451 PVT TM 1,307,762
22 2886 Nguyễn Văn Luân Stylist 451 PVT TM 802,096
21 3483 Phan Quốc Quân Stylist 451 PVT TM 764,175
20 3603 Mai Chí Thành Stylist 451 PVT TM 1,596,710
19 3723 Nguyễn Mạnh Cương Stylist 451 PVT TM 1,223,420
18 2889 Nguyễn Văn Đạt Stylist 451 PVT TM 715,765
17 4222 Bùi Thị Vân Anh Stylist 451 PVT TM 610,778
16 4464 Nguyễn Mạnh Luân Stylist 451 PVT TM 719,700
18 4492 Tôn Thất Bảo Thy Stylist 149 NDT TM 610,968
17 3558 Nguyễn Hữu Có Stylist 149 NDT TM 849,082
16 4337 Nguyễn Văn Thắng Stylist 149 NDT TM 348,790
20 4338 Nguyễn Thiên Long Stylist 1361 PVT TM 1,061,610
19 3025 Nguyễn Thành Nam Stylist 1361 PVT TM 636,330
18 4114 Võ Thanh Trí Stylist 1361 PVT TM 456,962
17 4407 Thái Anh Stylist 1361 PVT TM 667,125
16 4459 Phùng Minh Tiến Stylist 1361 PVT TM 657,443
15 2865 Nguyễn Ngọc Hạnh Skinner 1361 PVT TM 2,253,037
14 2904 Nguyễn Thị Trung Hiếu Skinner 1361 PVT TM 818,231
13 2929 Nguyễn Thị Hương Skinner 1361 PVT TM 743,095
12 3130 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 1361 PVT TM 1,206,290
11 3160 Đinh Nguyệt Minh Skinner 1361 PVT TM 1,684,345
10 3360 Nguyễn Thị Biên Skinner 1361 PVT TM 2,230,230
9 3809 Dương Thuý Ngọc Skinner 1361 PVT TM 829,070
8 4484 Nguyễn Thị Thanh Vân Skinner 1361 PVT TM 737,514
7 4088 Hồ Thị Thu Thảo Skinner 1361 PVT TM 425,425
6 3049 Chế Thành Đồng Checkin 1361 PVT TM 903,040
5 2394 Lý Mỹ Linh Checkout 1361 PVT TM 374,572
4 3345 Hoàng Thị Nga Checkout 1361 PVT TM 325,104
3 3979 Bùi Văn Thương Checkin 1361 PVT TM 96,710
15 2408 Trần Thảo Nguyên Skinner 149 NDT TM 526,520
14 3493 Trần Hạ Vy Skinner 149 NDT TM 551,450
13 2409 Trần Thị Phượng Skinner 149 NDT TM 1,829,630
15 1321 Nguyễn Thị Trang Skinner 451 PVT TM 710,500
14 1574 Trần Thị Huyền Skinner 451 PVT TM 718,365
13 2704 Vũ Thị Minh Thư Skinner 451 PVT TM 932,475
12 2933 Nguyễn Thị Thanh Thương Skinner 451 PVT TM 663,850
11 3128 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 451 PVT TM 573,625
10 3535 Nguyễn Tâm Như Skinner 451 PVT TM 953,043
9 3732 Lê Thị Hải Skinner 451 PVT TM 679,835
8 4442 Nguyễn Thị Hường Skinner 451 PVT TM 758,030
12 3972 Trần Thị Mai Hường Skinner 149 NDT TM 549,700
11 4037 Hoàng Như Ngọc Skinner 149 NDT TM 749,100
10 4129 Nguyễn Thị Hà Giang Skinner 149 NDT TM 1,098,410
9 4346 Ngô Tố Như Skinner 149 NDT TM 1,015,000
8 2328 Trần Quốc Bảo Checkin 149 NDT TM 371,273
7 3848 Trần Bảo Nhật Checkin 149 NDT TM 854,707
6 2898 Trịnh Thị Phương Thảo Checkout 149 NDT TM 40,727
5 3967 Nguyễn Lê Thuỳ Vy Checkout 149 NDT TM 503,185
33 268 Đào Huy Nhật Stylist 151 CG TM 481,400
32 1879 Nguyễn Tiến Nhân Stylist 151 CG TM 1,261,155
31 2110 Trịnh Phương Nam Stylist 151 CG TM 101,900
30 2143 Hạ Huy Sinh Stylist 151 CG TM 460,022
29 2152 Đào Việt Minh Stylist 151 CG TM 475,770
28 2449 Nguyễn Xuân Phúc Stylist 151 CG TM 874,509
27 2775 Nguyễn Trung Đức Stylist 151 CG TM 903,580
26 3023 Nguyễn Văn Xuân Stylist 151 CG TM 520,065
25 845 Xuân Hiếu Stylist 151 CG TM 1,975,335
24 2839 Đào Hữu Tuấn Stylist 151 CG TM 455,050
23 2857 Phạm Thế Anh Stylist 151 CG TM 676,827
22 4314 Nguyễn Vĩnh Thông Stylist 151 CG TM 302,968
21 4326 Nguyễn Thái Sự Stylist 151 CG TM 408,917
20 4351 Nguyễn Đình Tùng Lâm Stylist 151 CG TM 215,435
16 189 NGUYỄN NHƯ LẬP Stylist 36 TQH TM 1,740,868
15 266 Đào Huy Đức Stylist 36 TQH TM 757,673
14 305 Nguyễn Đỗ Mạnh Stylist 36 TQH TM 1,501,253
13 1385 Tạ Quốc Khánh Stylist 36 TQH TM 1,409,900
12 2619 Nguyễn Đức Mạnh Stylist 36 TQH TM 507,838
11 3954 Trịnh Bá Thái Stylist 36 TQH TM 1,268,467
19 4360 Ngô Thế Vinh Stylist 151 CG TM 786,531
18 1967 Lương Hạnh Skinner 151 CG TM 584,215
17 2845 Nguỵ Hoa Skinner 151 CG TM 517,330
16 3292 Nguyễn Thuỷ Skinner 151 CG TM 618,525
15 3479 Trần Linh Skinner 151 CG TM 534,492
14 3889 Vũ Thị Hồng Nhung Skinner 151 CG TM 399,700
13 3956 Nguyễn Thu Trang Skinner 151 CG TM 763,910
12 4024 Nguyễn Thị Mỳ Skinner 151 CG TM 484,125
11 4127 Nguyễn Thị Lệ Quyên Skinner 151 CG TM 579,350
10 2703 Nguyễn Tiến Kính Bảo vệ 151 CG TM 304,375
9 2721 Phạm Gia Dư Bảo vệ 151 CG TM 99,394
8 1311 Hoàng Thị Thúy Checkout 151 CG TM 268,856
7 3802 Hoàng Việt Anh Checkout 151 CG TM 462,645
6 4025 Đỗ Tiến Hưởng Checkin 151 CG TM 375,775
5 4133 Đỗ Anh Văn Checkin 151 CG TM 251,135
16 91 LÊ THỊ KIM NGÂN Skinner 702 DL TM 492,150
15 949 DUONG THI TUYEN Skinner 702 DL TM 1,268,340
14 1309 Hoàng Thanh Hương Skinner 382 NT TM 925,880
14 4306 Nguyễn Thị Hương Skinner 702 DL TM 840,250
13 4467 Ngô Thị Dung Skinner 702 DL TM 689,400
12 2720 Đỗ Huy Hoàng Checkin 702 DL TM 491,220
11 2853 Nguyễn Đức Minh Checkin 702 DL TM 442,095
10 1896 Trần Thị Hoa Checkout 702 DL TM 299,233
9 4072 Nguyễn Kim Cương Checkout 702 DL TM 261,512
8 397 Huy Phạm Trưởng salon (SM) 702 DL TM 106,970
4 1395 Bùi Việt Hưng Trưởng salon (SM) 151 CG TM 540
14 4403 Lê Tuyết Nhung Skinner 163 HB TM 485,900
13 1233 Nguyễn Võ Hiểu Bảo vệ 163 HB TM 215,947
12 1234 Nguyễn Đức Minh Bảo vệ 163 HB TM 179,072
11 3533 Nguyễn Văn Tình Checkin 163 HB TM 385,725
10 3902 Lê Thanh Dương Checkin 163 HB TM 378,405
21 1651 Nguyễn Xuân Dũng Stylist 175 PH TM 199,837
20 2411 Nguyễn Thế Mẫn Stylist 175 PH TM 479,641
19 399 Tiến Hoàng Stylist 175 PH TM 959,888
18 1082 NGUYỄN CÔNG NAM Stylist 175 PH TM 2,263,050
17 4352 Nguyễn Văn An Stylist 175 PH TM 162,000
16 1596 Đỗ Thị Xuyến Skinner 175 PH TM 438,535
15 1823 Lê Thị Thuý Skinner 175 PH TM 263,787
14 2073 Đỗ Thị Huệ Skinner 175 PH TM 524,121
13 3378 Lê Thu Phương Skinner 175 PH TM 1,159,735
12 289 NGUYỄN THỊ HẢI Skinner 175 PH TM 820,778
11 3984 Nguyễn Thị Thương Skinner 175 PH TM 1,060,100
10 4020 Nguyễn Thị Thiện Skinner 175 PH TM 730,500
9 2258 Lê Đình Dương Bảo vệ 175 PH TM 117,760
8 525 Phạm Xuân Thu Checkout 175 PH TM 139,844
9 4323 Nguyễn Ngọc Thảo Checkout 163 HB TM 290,526
8 4404 Trần Ngọc Ánh Checkout 163 HB TM 380,955
7 2570 Bùi Hải Đăng Trưởng salon (SM) 163 HB TM 136,700
19 3514 Lê Ngọc Dũng Stylist 168 DVB TM 631,162
18 3515 Bạch Văn Minh Phương Stylist 168 DVB TM 769,097
17 4150 Trần Đình An Stylist 168 DVB TM 840,087
16 1905 Nguyễn Thị Quý Diễm Skinner 168 DVB TM 1,187,807
15 2452 Võ Thị Bích Tuyền Skinner 168 DVB TM 813,450
14 2890 Nguyễn Thị Thuỳ Xuân Mai Skinner 168 DVB TM 725,700
13 3698 Lê Ngọc Diễm Skinner 168 DVB TM 978,550
12 3775 Trương Thị Trà My Skinner 168 DVB TM 817,671
11 1177 Nguyễn Huyền Skinner 168 DVB TM 1,124,915
10 4408 Mai Thị Kiều Oanh Skinner 168 DVB TM 697,025
9 4210 Trần Thị Thảo Skinner 168 DVB TM 646,754
8 2453 Nguyễn Văn Dũng Checkin 168 DVB TM 404,033
20 1799 Đỗ Lê Hà Phương Checkout 330 NTT TM 154,993
7 3537 Trương Ngọc Quỳnh Checkout 168 DVB TM 295,366
6 4274 Sầm Thanh Tuân Checkin 168 DVB TM 374,675
13 3474 Nguyễn Bá Quý Checkin 382 NT TM 469,115
12 1817 Nguyễn Thu Hà Checkout 382 NT TM 530,170
7 2860 Lê Thị Hồng Checkout 175 PH TM 200,131
6 3991 Nguyễn Tuấn Anh Checkin 175 PH TM 227,488
5 4087 Nguyễn Ngọc Tiến Checkin 175 PH TM 303,668
4 4285 Phạm Mạnh Tưởng Bảo vệ 175 PH TM 300,279
3 416 NGUYỄN ANH TÙNG Trưởng salon (SM) 175 PH TM 87,260
7 556 Trương Minh Tuấn Stylist 105 NTN TM 313,150
30 475 Nguyễn Ngọc Thành Stylist 758 AC TM 1,228,885
29 785 Trần Huỳnh Như Stylist 758 AC TM 587,415
28 932 Hồ Văn Thịnh Stylist 758 AC TM 566,097
29 956 Đặng Hoàng Việt Stylist 189 HB TM 479,730
28 1343 Trịnh Duy Quyền Stylist 189 HB TM 535,155
27 1360 Trương Văn Chưa Stylist 189 HB TM 623,748
26 1603 Bùi Ngọc Huân Stylist 189 HB TM 517,600
23 435 Nguyễn Hữu Lộc Stylist 193 THT TM 1,039,950
22 468 Dương Đình Anh Stylist 193 THT TM 439,810
21 609 THIỀU QUỐC THẮNG Stylist 193 THT TM 538,150
20 1122 LÊ CÔNG NHÂN Stylist 193 THT TM 630,400
19 1486 Nguyễn Tiến Đức Stylist 193 THT TM 633,607
18 1636 Nguyễn Ngọc Tài Stylist 193 THT TM 421,437
25 1855 Phương Phước Toàn Stylist 189 HB TM 364,255
24 2204 Nguyễn Văn Hiếu Stylist 189 HB TM 324,250
23 2370 Lư Thang Lợi Stylist 189 HB TM 585,215
22 2371 Lê Nguyên Bảo Stylist 189 HB TM 343,425
21 2652 Văn Thành Hiếu Stylist 189 HB TM 727,230
20 2660 Trần Quang Thịnh Stylist 189 HB TM 273,500
19 2733 Nguyễn Dương Nguyên Kh Stylist 189 HB TM 551,085
18 2958 Huỳnh Hoàng Lam Stylist 189 HB TM 553,108
17 2119 Vũ Ngọc Luân Stylist 193 THT TM 672,380
16 2534 Ngô Minh Hiếu Stylist 193 THT TM 1,204,515
15 2563 Nguyễn Trọng Cường Stylist 193 THT TM 724,375
14 2635 Thiều Văn Cường Stylist 193 THT TM 656,229
17 3071 Nguyễn Văn Tuấn Stylist 189 HB TM 1,169,012
16 466 Nguyễn Tuấn Stylist 189 HB TM 318,875
13 532 Trịnh Tú Anh Stylist 193 THT TM 1,129,000
12 451 Đỗ Văn Hậu Stylist 193 THT TM 985,975
11 744 Ngọc Ẩn Stylist 193 THT TM 375,192
10 3832 Bùi Minh Nhật Stylist 193 THT TM 952,647
9 4312 Nguyễn Tuấn Vũ Stylist 193 THT TM 628,075
8 333 Nguyễn Xuân Nguyện Stylist 193 THT TM 2,038,200
15 4230 Nguyễn Ngọc Thanh Stylist 189 HB TM 407,175
14 953 Phương Quỳnh Skinner 189 HB TM 1,336,630
13 2148 Lâm Lý Mỹ Nhân Skinner 189 HB TM 568,425
12 2165 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi Skinner 189 HB TM 1,200,275
11 2282 Trần Thuỵ Thanh Mỹ Skinner 189 HB TM 565,235
10 2368 Nìm Nhục Phương Skinner 189 HB TM 914,116
9 3644 Trần Thị Nương Skinner 189 HB TM 1,303,150
8 3974 Lê Thị Kiều My Skinner 189 HB TM 189,250
7 4035 Tôn Nữ Thị Chi Skinner 193 THT TM 1,366,465
7 4147 Lê Quỳnh Trang Skinner 189 HB TM 977,215
19 441 BÙI TIẾN HUYNH Stylist 330 NTT TM 2,537,880
18 4202 Lê Minh Nhật Stylist 330 NTT TM 1,396,235
17 4412 Nguyễn Hữu Thành Stylist 330 NTT TM 277,500
16 1396 Nguyễn Thị Bảo Như Skinner 330 NTT TM 1,870,840
15 1938 Huỳnh Thị Như Quỳnh Skinner 330 NTT TM 1,259,685
14 2074 Lê Thị Kim Ánh Skinner 330 NTT TM 1,220,710
13 2565 Trần Thị Huỳnh Như Skinner 330 NTT TM 1,300,395
12 2580 Đoàn Thị Ngọc Dung Skinner 330 NTT TM 2,060,050
11 3473 Nguyễn Thị Thu Huyền Skinner 330 NTT TM 723,900
10 3897 Hồ Ngọc Hạnh Skinner 330 NTT TM 1,919,680
9 4178 Trần Thị Yến Ngân Skinner 330 NTT TM 856,825
27 971 Lê Văn Bình Stylist 758 AC TM 572,490
26 1161 Trần Hải Duy Stylist 758 AC TM 566,430
25 1408 Nguyễn Văn Toàn Stylist 758 AC TM 604,625
24 1439 Nguyễn Bá Hưng Stylist 758 AC TM 766,245
23 2064 Trần Đức Bình Trọng Stylist 758 AC TM 642,350
22 2215 Nguyễn Hoàng Dương Stylist 758 AC TM 823,713
21 2402 Nguyễn Quốc Bảo Stylist 758 AC TM 437,400
20 2457 Trương Thuận Đang Stylist 758 AC TM 674,360
19 422 Trần Hoàng Long Stylist 758 AC TM 451,825
18 4026 Đỗ Công Tài Stylist 758 AC TM 646,695
17 4056 Phan Công Quốc Stylist 758 AC TM 854,567
16 4334 Đặng Công Long Stylist 758 AC TM 392,535
15 1190 Kiều Thị Huỳnh Như Skinner 758 AC TM 651,250
14 1942 Trần Thị Như Thảo Skinner 758 AC TM 626,450
6 2085 Trịnh Vũ Uyên Vi Skinner 193 THT TM 870,080
13 2518 Võ Thị Bích Phượng Skinner 758 AC TM 529,100
12 2542 Ngô Thị Hoàng Oanh Skinner 758 AC TM 772,015
11 2764 Nguyễn Thị Như Ý Skinner 758 AC TM 605,840
10 2937 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Skinner 758 AC TM 795,025
9 4380 Trương Thị Mỹ Tâm Skinner 758 AC TM 313,200
34 687 Nguyễn Nhật Minh Stylist 909 HG TM 351,675
33 997 Nguyễn Thị Tiểu Phụng Stylist 909 HG TM 818,600
32 1127 Trần Thanh Thái Stylist 909 HG TM 476,300
31 1157 Phạm Đức Toàn Stylist 909 HG TM 591,675
30 1218 TRẦN QUỐC NGHĨA Stylist 909 HG TM 911,325
29 1377 Trần Văn Thuận Stylist 909 HG TM 1,159,380
28 1572 Liêu Hoàng Vũ Stylist 909 HG TM 371,625
27 2010 Bùi Hữu Thắng Stylist 909 HG TM 604,475
26 2014 Võ Văn Trí Stylist 909 HG TM 779,220
25 2942 Nguyễn Đình Anh Stylist 909 HG TM 571,780
24 3201 Đặng Cao Thiên Long Stylist 909 HG TM 863,020
23 837 Trần Quốc Bình Stylist 909 HG TM 465,275
22 4204 Ngô Bảo Long Stylist 909 HG TM 468,335
21 4503 Vũ Thị Bình Stylist 909 HG TM 374,010
20 4045 Lê Anh Tuấn Stylist 909 HG TM 598,120
19 4113 Nguyễn Tấn Tài Stylist 909 HG TM 498,840
18 876 Lê Thị Trúc Diễm Skinner 909 HG TM 305,565
17 1316 Lê Thị Ngọc Dung Skinner 909 HG TM 1,550,275
16 1997 Phạm Thị Ngọc Như Skinner 909 HG TM 2,004,940
15 2488 Kim Thị Mỹ Trinh Skinner 909 HG TM 1,399,880
14 2522 Phan Thị Mỹ Dung Skinner 909 HG TM 1,029,425
13 3561 Nguyễn Thị Kim Cúc Skinner 909 HG TM 1,183,520
12 4165 Trần Thị Kiều Oanh Skinner 909 HG TM 1,335,555
11 4234 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Skinner 909 HG TM 1,407,210
10 4405 Nguyễn Thị Trúc Linh Skinner 909 HG TM 1,100,600
6 1333 Dương Vũ Linh Checkin 189 HB TM 710,093
5 1937 Văn Công Trường Checkin 189 HB TM 400,965
4 1891 Danh Song Hoàng Checkout 189 HB TM 30,859
3 3481 Trần Lê Trúc Quỳnh Checkout 189 HB TM 152,991
8 3708 Lưu Hồng Sanh Bảo vệ 758 AC TM 209,385
7 1561 Nguyễn Văn Khanh Checkin 758 AC TM 496,365
6 2870 Phạm Hùng Lân Checkin 758 AC TM 306,525
5 3099 Đoàn Anh Khánh Checkin 193 THT TM 1,412,518
4 3475 Huỳnh Thị Kim Huyền Checkout 193 THT TM 976,377
6 527 Vũ Đình Tiệc Stylist 163 HB TM 565,850
4 898 ĐỖ QUỐC TỈNH Stylist 111 LLQ TM 312,980
25 978 Nguyễn Văn Thức Stylist 19 NVC Vinh TM 991,130
5 1018 Đinh Văn Quân Stylist 163 HB TM 556,667
24 1339 Nguyễn Viết Tấn Stylist 19 NVC Vinh TM 346,363
23 1378 Trịnh Khánh Trung Stylist 19 NVC Vinh TM 795,708
22 2607 Hán Duy Hoàng Stylist 19 NVC Vinh TM 879,860
21 2608 Đinh Xuân Phong Stylist 19 NVC Vinh TM 525,905
20 127 Hoàng Văn Nhất Stylist 19 NVC Vinh TM 804,955
11 1703 Đoàn Long Khánh Stylist 382 NT TM 564,846
19 4460 Thái Quang Hào Stylist 19 NVC Vinh TM 607,088
4 45 Trần Thị Dinh Skinner 163 HB TM 403,290
28 596 Lê Thiêện Stylist 19 TP TH TM 1,224,800
27 777 Lê Việt Hà Stylist 19 TP TH TM 830,245
26 1282 Hoàng Hữu Tiến Stylist 19 TP TH TM 899,390
25 1386 Nguyễn Trung Đức Stylist 19 TP TH TM 595,892
24 3090 Nguyễn Huy Sơn Stylist 19 TP TH TM 698,875
7 227 TRẦN TUẤN ANH Stylist 702 DL TM 1,189,020
6 259 PHAN HUY KHÁNH Stylist 702 DL TM 627,263
23 610 LÊ VĂN HƯNG Stylist 19 TP TH TM 926,413
22 1885 Nguyễn Thành Hưởng Stylist 19 TP TH TM 1,154,407
21 977 Lê Xuân Công Stylist 19 TP TH TM 94,775
20 4439 Nguyễn Viết Tuyên Stylist 19 TP TH TM 350,685
19 40 Đặng Đình Trường Stylist 19 TP TH TM 1,967,948
18 4226 Nguyễn Thế Nam Stylist 19 TP TH TM 1,193,022
17 1227 Vũ Thị Thùy Linh Skinner 19 TP TH TM 829,900
3 1910 Nguyễn Mỹ Linh Skinner 151 CG TM 917,925
10 2724 Nguyễn Thị Ngọc Mai Skinner 36 TQH TM 580,900
16 3812 Lương Thị Giang Skinner 19 TP TH TM 148,500
8 2154 Nguyễn Thị Hoài Skinner 391 TD TM 711,945
18 4418 Nguyễn Thị Mai Skinner 19 NVC Vinh TM 844,525
17 4437 Đinh Thị Mai Skinner 19 NVC Vinh TM 242,200
16 4322 Nguyễn Thị Oanh Skinner 19 NVC Vinh TM 797,705
15 4363 Lê Thị Khánh Linh Skinner 19 NVC Vinh TM 559,100
14 4368 Nguyễn Thị Hà Skinner 19 NVC Vinh TM 780,750
13 4347 Nguyễn Thị Điểm Checkout 19 NVC Vinh TM 330,254
12 4476 Lưu Thị Kim Oanh Checkout 19 NVC Vinh TM 203,943
11 4305 Nguyễn Thị Huệ Trưởng salon (SM)
19 NVC Vinh TM 170,310
10 4348 Dương Hữu Phi Checkin 19 NVC Vinh TM 360,815
28 747 Hà Thanh Cương Stylist 19 THD QN TM 758,375
27 2610 Nguyễn Văn Minh Stylist 19 THD QN TM 943,482
26 2695 Phạm Tùng Lâm Stylist 19 THD QN TM 676,900
25 2901 Nguyễn Văn Đan Stylist 19 THD QN TM 702,582
24 465 Nguyễn Huy Tiến Stylist 19 THD QN TM 256,838
23 3030 Nguyễn Hữu Vũ Stylist 19 THD QN TM 497,687
22 3032 Trần Văn Linh Stylist 19 THD QN TM 428,550
21 3631 Đỗ Đăng Bình Stylist 19 THD QN TM 635,580
20 3033 Tống Văn Tùng Stylist 19 THD QN TM 450,732
19 3632 Nguyễn Văn Chính Stylist 19 THD QN TM 282,586
18 3713 Đỗ Đăng Long Stylist 19 THD QN TM 526,250
17 4219 Vũ Văn Khá Stylist 19 THD QN TM 369,225
16 4184 Lê Văn Nguyên Stylist 19 THD QN TM 829,607
15 3011 Trần Thị Cúc Skinner 19 THD QN TM 887,215
14 4292 Bùi Thu Hương Skinner 19 THD QN TM 289,025
13 4007 Nguyễn Thị Quỳnh Skinner 19 THD QN TM 691,050
12 4151 Giáp Thị Linh Skinner 19 THD QN TM 1,105,035
11 4190 Trần Thị Trà My Skinner 19 THD QN TM 627,930
10 4291 Vũ Thảo Linh Skinner 19 THD QN TM 804,480
9 4299 Nguyễn Thuỳ Trang Skinner 19 THD QN TM 3,374,165
8 4152 Trần Thị Thuỳ Linh Checkout 19 THD QN TM 777,530
7 4367 Vũ Thị Phượng Checkout 19 THD QN TM 62,804
6 4303 Lê Đình Trung Checkin 19 THD QN TM 485,802
5 4366 Phạm Minh Hiệp Checkin 19 THD QN TM 396,365
4 4101 Nguyễn Đức Kiên Bảo vệ 19 THD QN TM 71,308
3 4102 Nguyễn Văn Khải Bảo vệ 19 THD QN TM 121,308
2 930 Nguyễn Thị Minh Trang Trưởng salon (SM)19 THD QN TM 47,600
15 1966 Trần Thị Thuỳ Dung Skinner 19 TP TH TM 613,100
14 4161 Đỗ Thị Trâm Skinner 19 TP TH TM 1,146,135
13 3495 Trần Văn Nam Checkin 19 TP TH TM 829,845
7 4434 Nguyễn Thị Dung Skinner 391 TD TM 546,654
6 1756 Lê Văn Mừng Bảo vệ 391 TD TM 29,769
5 2829 Phạm Văn Thuý Bảo vệ 391 TD TM 39,769
4 1892 Nguyễn Tiến Dũng Checkin 391 TD TM 416,123
3 2564 Hà Huy Hùng Checkin 391 TD TM 565,295
2 938 Lê Thị Hồng Ngọc Checkout 391 TD TM 690,973
12 4417 Nguyễn Văn Tuyến Bảo vệ 19 TP TH TM 72,433
11 4436 Nguyễn Hữu Bảo Bảo vệ 19 TP TH TM 60,558
10 2139 Lê Văn Chính Trưởng salon (SM) 19 TP TH TM 114,390
5 1975 Khuất Quang Hạ Stylist 702 DL TM 748,700
9 4451 Lê Trọng Trường Stylist 19 TP TH TM 373,276
8 4452 Lê Xuân Đạt Stylist 19 TP TH TM 178,846
3 4135 Nguyễn Thành Long Checkin 193 THT TM 587,348
7 2465 Lê Quốc Cường Checkin 194 LVV TM 1,156,525
6 1659 Trần Lê Thương Thương Checkout 194 LVV TM 100,836
5 3735 Nguyễn Hoà Thiên Thanh Checkout 194 LVV TM 471,650
8 3651 Lê Bá Toại Checkin 356 DXH TM 432,615
7 3661 Nguyễn Viết Tài Checkin 356 DXH TM 299,015
6 4044 Lê Thị Hồng Như Checkout 356 DXH TM 81,481
5 4284 Phan Thị Hồng Phương Checkout 356 DXH TM 262,575
22 3429 Nguyễn Thị Quỳnh Stylist 2 NTMK TM 699,220
30 940 Mạc Anh Tuyên Stylist 8 CVL TM 1,635,020
21 950 Đinh Bá Trung Stylist 2 NTMK TM 1,672,545
20 1812 Nguyễn Minh Anh Quốc Stylist 2 NTMK TM 607,450
19 3381 Võ Lê Vũ Hoàng Stylist 2 NTMK TM 699,925
18 3382 Nguyễn Quốc Minh Quân Stylist 2 NTMK TM 489,420
25 2558 Châu Hồng Anh Stylist 4 TQK TM 1,786,790
24 3002 Thập Huy Bảo Stylist 4 TQK TM 1,240,413
23 3765 Nguyễn Thị Ngọc Thuý Stylist 4 TQK TM 3,740,472
22 662 PHẠM TIẾN ĐẠT Stylist 4 TQK TM 1,620,540
21 769 Quốc Việt Stylist 4 TQK TM 1,754,102
20 820 Chí Hân Stylist 4 TQK TM 1,128,683
19 1128 Dương Hữu Phát Stylist 4 TQK TM 648,000
13 1037 Lê Vân Stylist 483 TN TM 1,131,021
12 2589 Dương Hữu Khoa Stylist 483 TN TM 1,183,995
11 2628 Nguyễn Văn Hoàng Stylist 483 TN TM 1,292,799
10 2742 Dương Tấn Luyện Stylist 483 TN TM 1,743,109
9 2749 Đỗ Như Giang Stylist 483 TN TM 793,940
8 2761 Nguyễn Hoàng Sơn Stylist 483 TN TM 1,192,662
7 3010 Phạm Tiến Nhật Stylist 483 TN TM 1,600,397
6 3315 Nguyễn Ngọc Đức Stylist 483 TN TM 2,507,987
5 651 NGUYỄN VĂN LÂM Stylist 483 TN TM 2,177,691
4 3557 Đoàn Phúc Huỳnh Stylist 483 TN TM 910,097
6 4047 Phạm Minh Luân Stylist 323 XVNT TM 636,905
17 4120 Đoàn Văn Sơn Stylist 2 NTMK TM 2,961,833
16 4283 Nguyễn Thành Nam Stylist 2 NTMK TM 1,496,761
15 4315 Nguyễn Phước Chung Stylist 2 NTMK TM 2,008,015
14 1968 Lê Phương Hoài Nam Skinner 2 NTMK TM 717,360
13 2324 Nguyễn Thị Ánh Vi Skinner 2 NTMK TM 1,443,030
12 2489 Hoàng Thị Thu Uyên Skinner 2 NTMK TM 2,142,640
11 2767 Nguyễn Kim Ngân Skinner 2 NTMK TM 985,800
10 3772 Trần Vy Trúc Nhi Skinner 2 NTMK TM 538,525
23 4490 Nguyễn Hữu Anh Toàn Stylist 49 PDP TM 339,125
22 2881 Dương Quang Thắng Stylist 49 PDP TM 834,865
21 2977 Nguyễn Lê Tuấn Stylist 49 PDP TM 838,485
3 3987 Lâm Vũ Luân Stylist 1172 KVC TM 1,506,828
20 4094 Hoàng Quốc Thắng Stylist 49 PDP TM 716,547
19 4142 Trần Đức Trí Stylist 49 PDP TM 1,072,445
18 4207 Trần Thanh Bình Stylist 4 TQK TM 455,851
17 339 Kim Ngân Skinner 4 TQK TM 1,117,005
16 882 Uyển My Skinner 4 TQK TM 284,615
15 1084 Trà Giang Skinner 4 TQK TM 553,050
14 1194 Trần Kim Xuyến Skinner 4 TQK TM 830,045
13 1456 Vũ Thuỳ Linh Skinner 4 TQK TM 666,425
12 1871 Huỳnh Lê Ngọc Yến Skinner 4 TQK TM 578,515
11 2003 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Skinner 4 TQK TM 607,960
10 3159 Nguyễn Thị Hoàng Thanh Skinner 4 TQK TM 765,635
7 1440 Phạm Thị Ngân Skinner 60 LVT TM 2,172,245
6 1681 Hoàng Lam Thi Skinner 60 LVT TM 785,450
18 2987 Nguyễn Thị Kiều Linh Skinner 49 PDP TM 725,235
17 3137 Phạm Hồng Nga Skinner 49 PDP TM 2,634,870
16 3465 Nguyễn Thị Hồng Tho Skinner 49 PDP TM 1,181,255
17 3333 Hồ Ngọc Thanh Stylist 449 BD TM 1,090,625
16 3393 Võ Văn Hiếu Stylist 449 BD TM 738,180
15 3461 Trần Thạch Thanh Tân Stylist 449 BD TM 1,180,122
14 4293 Nguyễn Mạnh Thảo Stylist 449 BD TM 743,850
13 934 Dương Thị Hồng Ngân Skinner 449 BD TM 410,000
12 1998 Nguyễn Thị Tuyết Như Skinner 449 BD TM 497,050
11 3138 Đặng Thị Nguyệt Ánh Skinner 449 BD TM 163,025
10 3586 Võ Hoàng Anh Thư Skinner 449 BD TM 404,030
9 3598 Nguyễn Thị Mỹ Sương Skinner 449 BD TM 451,645
15 3740 Nguyễn Thị Mai Hương Skinner 49 PDP TM 509,735
9 517 Hồng Thu Skinner 4 TQK TM 1,128,385
14 3743 Nguyễn Kim Thuy Skinner 49 PDP TM 908,170
13 3966 Nguyễn Thị Thu Hảo Skinner 49 PDP TM 688,050
12 4021 Trần Thị Bích Loan Skinner 49 PDP TM 703,625
9 4028 Huỳnh Thị Minh Trang Skinner 2 NTMK TM 1,334,810
8 4029 Lương Thị Mai Trinh Skinner 2 NTMK TM 1,256,610
7 3699 Nguyễn Thị Phương Checkout 2 NTMK TM 75,243
3 4061 Trần Thị Thanh Trúc Checkout 1180 QT TM 416,498
6 4013 Trần Ngọc Hải Checkin 2 NTMK TM 934,105
26 2022 Trần Hữu Kiên Checkin 312 LVS TM 498,105
5 4071 Ngô Trung Nhất Checkin 2 NTMK TM 614,190
30 741 Minh Thuận Stylist 206 HG TM 970,614
29 1108 Nguyễn Duy Hùng Stylist 206 HG TM 1,226,273
28 1124 Nguyễn Văn Thái Stylist 206 HG TM 298,750
27 1883 Đỗ Ngọc Trinh Stylist 206 HG TM 905,207
26 2120 Nguyễn Khôi Vinh Stylist 206 HG TM 298,867
25 2207 Đoàn Hữu Kha Stylist 206 HG TM 500,400
24 2312 Nguyễn Thành Nam Stylist 206 HG TM 1,048,928
23 2335 Nguyễn Văn Thành Stylist 206 HG TM 624,775
22 2744 Bùi Văn Thoại Stylist 206 HG TM 277,675
21 2957 Lê Thị Ngọc Hà Stylist 206 HG TM 611,335
20 3728 Nguyễn Minh Nhật Stylist 206 HG TM 793,025
35 819 Thành Trung Stylist 80 PL BD TM 959,365
34 1025 ĐỖ QUANG LINH Stylist 80 PL BD TM 854,550
33 1580 Lầu Siềng Sáng Stylist 80 PL BD TM 684,221
32 1691 Đào Văn Tư Stylist 80 PL BD TM 1,473,475
31 1792 Lô Hồng Sơn Stylist 80 PL BD TM 1,224,403
30 2235 Lê Hoàng Phi Stylist 80 PL BD TM 1,320,081
29 2293 Nguyễn Anh Tú Stylist 80 PL BD TM 304,260
28 2495 Lê Hoàng Phước Stylist 80 PL BD TM 1,157,278
27 2588 Lê Giang Quốc Thắng Stylist 80 PL BD TM 891,255
26 2634 Đoàn Trí Nguyên Stylist 80 PL BD TM 1,206,832
25 2809 Ngô Việt Trung Stylist 80 PL BD TM 927,825
24 3038 Nguyễn Trung Phong Stylist 80 PL BD TM 847,330
23 3747 Võ Thành Hậu Stylist 80 PL BD TM 997,135
19 3612 Lê Linh Tâm Stylist 206 HG TM 791,008
18 4082 Trần Nhựt Nam Stylist 206 HG TM 338,032
17 4105 Nguyễn Trương Như Ý Stylist 206 HG TM 394,012
9 2329 Võ Văn Đạt Stylist 36 PHI TM 1,281,558
31 994 Nguyễn Thanh Lực Stylist 420 HTP TM 963,999
30 1409 Phạm Quang Khánh Stylist 420 HTP TM 898,245
29 1428 Nguyễn Trần Thanh Duy Stylist 420 HTP TM 448,100
28 1593 Đặng Anh Khôi Stylist 420 HTP TM 240,326
27 2031 Bùi Gia Hưng Stylist 420 HTP TM 636,098
26 2524 Võ Văn Minh Khoa Stylist 420 HTP TM 609,450
25 2529 Võ Việt Minh Thắng Stylist 420 HTP TM 1,003,469
24 2734 Thái Phúc Nhi Stylist 420 HTP TM 1,083,273
23 3067 Ngô Quốc Bình Stylist 420 HTP TM 692,472
22 3286 Phạm Châu Anh Tú Stylist 420 HTP TM 1,090,816
21 3845 Nguyễn Đức Trung Stylist 420 HTP TM 1,278,940
20 3829 Kim Ngọc Thiết Stylist 420 HTP TM 876,848
19 4313 Hồ Chí Đại Stylist 420 HTP TM 483,165
18 3451 Trần Vĩnh Long Stylist 420 HTP TM 642,280
18 4042 Huỳnh Thanh Tuấn Stylist 25 TD TM 1,169,652
17 4203 Phạm Văn Tình Stylist 25 TD TM 707,408
16 4308 Nguyễn Trọng Hiếu Stylist 25 TD TM 1,036,415
15 4325 Đàm Quốc Thức Stylist 25 TD TM 612,485
29 4415 Phạm Đình Huy Stylist 8 CVL TM 541,835
16 1094 Trần Thị Như Ngọc Skinner 206 HG TM 337,410
15 1123 Trương Tiểu Phụng Skinner 206 HG TM 501,500
14 2043 Lê Kim Hừng Skinner 206 HG TM 1,120,015
13 2674 Lê Thị Mỹ Nhi Skinner 206 HG TM 458,573
12 2678 Nguyễn Trần Hoài Thương Skinner 206 HG TM 834,800
11 2962 Đỗ Thị Kim Thoa Skinner 206 HG TM 779,800
10 3770 Lê Thị Ngọc Thuỳ Skinner 206 HG TM 390,350
13 1985 Võ Thị Hải Yến Skinner 767 LLQ TM 640,335
12 2423 Phạm Bích Trâm Skinner 767 LLQ TM 905,450
28 518 Trần Gặp Stylist 8 CVL TM 585,157
27 817 Lê Châu Tuấn Stylist 8 CVL TM 956,005
26 1069 Nguyễn Phước Khang Stylist 8 CVL TM 1,392,372
25 1564 Trần Thanh Liêm Stylist 8 CVL TM 491,010
24 1687 Nguyễn Đức Huy Stylist 8 CVL TM 912,900
23 2060 Ngũ Văn Thắng Stylist 8 CVL TM 1,198,355
22 2404 Dương Chí Toàn Stylist 8 CVL TM 1,998,805
21 2422 Đặng Hàn Thanh Nhân Stylist 8 CVL TM 825,328
9 2527 Nguyễn Văn Nhi Stylist 909 HG TM 401,675
20 2591 Nguyễn Khắc Tam Stylist 8 CVL TM 863,620
8 2638 Lê Tấn Nam Stylist 909 HG TM 1,229,633
19 3444 Phan Anh Tuấn Stylist 8 CVL TM 1,468,825
18 3628 Ngô Anh Tuấn Stylist 8 CVL TM 1,090,432
17 3736 Nguyễn Xuân Phú Quý Stylist 8 CVL TM 1,066,525
16 326 DOM Stylist 8 CVL TM 1,452,778
15 4307 Phan Hữu Thịnh Stylist 8 CVL TM 843,110
14 560 Nguyễn Thị Thùy Dung Skinner 8 CVL TM 924,515
13 564 Lê Thị Hồng Diễm Skinner 8 CVL TM 962,080
12 648 Trần Thị Ánh Phượng Skinner 8 CVL TM 653,750
11 1301 Lệ Chi Skinner 8 CVL TM 806,925
10 2367 Nguyễn Thị Xuân Em Skinner 8 CVL TM 682,560
9 2444 Trịnh Đức Phương Như Skinner 8 CVL TM 999,620
13 3005 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên Skinner 730 TL10 TM 1,688,067
12 3190 Trần Thuỳ Dương Skinner 730 TL10 TM 975,000
11 3492 Lê Huỳnh Như Skinner 730 TL10 TM 1,161,755
8 3545 Nguyễn Thu Hân Skinner 8 CVL TM 1,097,760
7 3670 Đinh Thị Ngọc Thanh Skinner 8 CVL TM 904,035
9 4406 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Skinner 206 HG TM 618,100
10 4023 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 730 TL10 TM 269,550
9 4078 Mọc A Phụng Skinner 730 TL10 TM 1,681,165
8 4174 Huỳnh Thị Mộng Như Skinner 206 HG TM 366,550
7 2081 Nguyễn Công Trí Checkin 206 HG TM 239,400
6 3446 Phan Thanh Long Checkin 206 HG TM 815,400
5 3707 Phạm Thị Thuỳ Trang Checkout 206 HG TM 938,403
8 4482 Trần Thị Ánh Phượng Skinner 330 NTT TM 860,125
7 2294 Trịnh Hoàng Quân Checkin 330 NTT TM 722,430
6 3422 Châu Quốc Vinh Checkin 330 NTT TM 504,615
5 2864 Lê Thị Xuân Mai Checkout 330 NTT TM 304,444
4 2921 Nguyễn Ngọc Thảo Checkout 330 NTT TM 244,802
17 4144 Lê Thị Huỳnh Vân Checkout 420 HTP TM 245,213
16 3963 Nguyễn Quang Linh Checkin 420 HTP TM 74,180
4 4172 Trần Nhật Quang Checkin 206 HG TM 137,660
14 1683 Đồng Kiều Duyên Skinner 25 TD TM 608,905
13 2276 Võ Thị Kim Phụng Skinner 25 TD TM 827,040
15 3977 Võ Tất Chí Stylist 420 HTP TM 1,060,007
14 4296 Bùi Minh Đăng Stylist 420 HTP TM 955,438
13 869 Nguyễn Thị Trầm Vương Skinner 420 HTP TM 749,090
12 1349 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngâ Skinner 420 HTP TM 511,900
11 1955 Phạm Thị Kim Anh Skinner 420 HTP TM 834,205
10 2474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Skinner 420 HTP TM 523,020
12 2501 Lê Thị Quỳnh Hương Skinner 25 TD TM 1,164,290
11 2616 Nguyễn Thị Cẩm Thuý Skinner 25 TD TM 1,168,821
10 2817 Lê Thị Thảo Nguyên Skinner 25 TD TM 754,150
9 2689 Đoàn Lê Đoan Trinh Skinner 420 HTP TM 380,300
8 2882 Lê Nhật Hồng Skinner 420 HTP TM 322,525
9 3544 Vòng Mỹ Ngọc Skinner 25 TD TM 346,690
8 1404 Phạm Thị Trúc Skinner 25 TD TM 820,403
7 4080 Nguyễn Thuỳ Hiếu Hạnh Skinner 25 TD TM 1,299,835
6 1882 Phạm Nhựt Hào Checkin 25 TD TM 138,375
5 3773 Phạm Nguyễn Thanh Dũng Checkin 25 TD TM 420,365
4 2985 Phan Pha Nơ Checkout 25 TD TM 119,856
7 3567 Lê Thị Mỹ Nhiên Skinner 420 HTP TM 381,250
6 3811 Đặng Thị Hảo Skinner 420 HTP TM 854,350
5 1348 Nguyễn Huỳnh Thanh Hằn Skinner 420 HTP TM 524,458
4 1868 Võ Thuý Hằng Checkout 420 HTP TM 101,274
3 3564 Ngô Ngọc Linh Checkout 25 TD TM 434,399
2 4221 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Checkout 25 TD TM 151,017
3 4466 Nguyễn Thành Đồng Stylist 206 HG TM 222,966
9 3810 Nguyễn Thị Thu Uyên Skinner 245 LDH TM 1,310,425
8 3993 Bùi Thị Kim Phương Skinner 245 LDH TM 1,130,113
7 4079 Nguyễn Thị Bích Ngọc Skinner 245 LDH TM 1,976,530
6 4153 Trần Thị Thanh Thảo Skinner 245 LDH TM 900,550
5 2330 Vòng Chí Anh Bảo vệ 245 LDH TM 394,551
4 1193 Nguyễn Nhật Trường Checkin 245 LDH TM 579,995
3 2844 Hồ Hoàng Nhật Trường Checkin 245 LDH TM 636,495
2 2888 Nguyễn Thị Kim Như Checkout 245 LDH TM 24,471
1 3761 La Phương Ni Checkout 245 LDH TM 576,051
11 3359 Đinh Thị Thuý An Skinner 767 LLQ TM 545,830
10 4089 Đỗ Kim Ngân Skinner 767 LLQ TM 844,450
9 4155 Dương Thị Hồng Lam Skinner 767 LLQ TM 499,425
8 4477 Nguyễn Thanh Thương Skinner 4 TQK TM 706,650
8 3958 Nguyễn Thị Kim Ngân Skinner 767 LLQ TM 262,925
7 3893 Trương Đình Luân Checkin 767 LLQ TM 917,015
6 2955 Nguyễn Thị Bích Quy Checkout 767 LLQ TM 537,223
5 4011 Nguyễn Kim Yến Checkout 767 LLQ TM 20,320
25 2366 Phạm Lý Đức Huy Stylist 312 LVS TM 727,820
24 2725 Nguyễn Minh Tâm Stylist 312 LVS TM 972,805
23 3324 Nguyễn Hoài Phong Stylist 312 LVS TM 365,895
22 3850 Trương Phúc Tỷ Stylist 312 LVS TM 534,325
21 3851 Ngô Đình Khánh Stylist 312 LVS TM 734,221
20 3883 Huỳnh Thanh Phong Stylist 312 LVS TM 487,075
19 3887 Bùi Thành Luân Stylist 312 LVS TM 283,750
18 4298 Nguyễn Đình Phước Stylist 312 LVS TM 824,110
17 2943 Chế Thị Kim Thi Stylist 312 LVS TM 653,783
16 3501 Huỳnh Minh Nhân Stylist 312 LVS TM 1,687,462
15 3519 Nguyễn Tấn Phú Stylist 312 LVS TM 1,747,830
14 3957 Trần Xuân Mạnh Stylist 312 LVS TM 766,070
13 4084 Nguyễn Văn Quang Stylist 312 LVS TM 769,495
12 4297 Ngô Thị Nhí Stylist 312 LVS TM 566,135
7 2718 La Phương Uyên Skinner 909 HG TM 651,625
11 2794 Lê Phương Đình Skinner 312 LVS TM 2,323,350
10 3161 Phạm Thị Hồng Ngọc Skinner 312 LVS TM 1,520,631
9 3563 Bùi Thị Trang Skinner 312 LVS TM 1,353,725
8 829 Nhung Skinner 312 LVS TM 849,350
7 3982 Phạm Thị Sẩm Skinner 312 LVS TM 1,055,850
6 4148 Bùi Bích Thuỷ Skinner 312 LVS TM 2,607,405
5 4185 Cái Minh Thư Skinner 312 LVS TM 2,205,310
4 3534 Vũ Đình Sơn Checkin 312 LVS TM 887,362
3 1093 CAO THỊ MÀU Checkout 312 LVS TM 137,317
2 4117 Ngô Ngọc Thơ Checkout 312 LVS TM 204,802
30 2027 Dương Văn Hoà Stylist 255 NAN TM 1,343,134
29 2194 Đặng Bá Huỳnh Stylist 255 NAN TM 506,487
28 2632 Bùi Tiến Thành Stylist 255 NAN TM 1,360,552
27 2917 Nguyễn Thành Anh Stylist 255 NAN TM 1,371,293
26 3131 Nguyễn Đình Phúc Stylist 255 NAN TM 1,060,965
25 3516 Lương Đạt Phước Stylist 255 NAN TM 1,025,796
24 3521 Đinh Viết Thuận Stylist 255 NAN TM 704,986
23 3894 Trương Đại Phong Stylist 255 NAN TM 1,646,797
4 3384 Hoàng Minh Phương Stylist 194 LVV TM 937,755
22 3500 Trương Phi Hoàng Anh Qu Stylist 255 NAN TM 1,921,054
21 3510 Trịnh Thanh Tâm Stylist 255 NAN TM 1,336,255
20 3553 Trịnh Đình Bắc Stylist 255 NAN TM 1,311,922
19 4170 Nguyễn Trọng Nghĩa Stylist 255 NAN TM 1,345,617
18 2109 Hồ Kim Tiền Skinner 255 NAN TM 2,993,447
17 2309 Nguyễn Thị Kiều NGuyệt Skinner 255 NAN TM 1,168,646
16 2875 Võ Thị Thu Hà Skinner 255 NAN TM 776,300
15 3323 Đoàn Thị Như Quỳnh Skinner 255 NAN TM 1,414,135
14 3362 Phạm Thị Chinh Skinner 255 NAN TM 955,057
13 3688 Hà Thị Hồng Đào Skinner 255 NAN TM 1,201,830
12 3694 Nguyễn Thị Trúc Skinner 255 NAN TM 206,115
11 3975 Đoàn Thị Thanh Hiền Skinner 255 NAN TM 1,912,935
10 3706 Lê Thành Chung Bảo vệ 255 NAN TM 177,885
9 3946 Phạm Trung Nghĩa Bảo vệ 255 NAN TM 221,154
8 3464 Nguyễn Văn Đường Checkin 255 NAN TM 352,450
7 3597 Nguyễn Văn Sỹ Checkin 255 NAN TM 301,800
6 2862 Nguyễn Thị Duyên Checkout 255 NAN TM 172,115
5 3749 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Checkout 255 NAN TM 81,101
4 3750 Lê Thị Huyền Trang Checkout 255 NAN TM 69,507
3 4431 Trần Quang Huy Stylist 255 NAN TM 535,956
5 2599 Lê Thị Cẩm Tiên Checkout 29 HB TM 599,468
4 4048 Lê Như Trâm Checkout 29 HB TM 64,843
3 3992 Bùi Quốc Toàn Checkin 29 HB TM 134,615
2 4391 Bùi Nguyên Phong Checkin 29 HB TM 444,215
9 4067 Dương Thị Ánh Hương Skinner 294 LHP VT TM 1,551,225
8 2930 Đinh Văn Duy Checkin 294 LHP VT TM 850,715
5 3760 Nguyễn Thị Mai Ngọc Checkout 168 DVB TM 373,782
7 4369 Nguyễn Thị Mỹ Oanh Checkout 294 LHP VT TM 355,303
6 4381 Mai Xuân Phong Checkin 294 LHP VT TM 347,215
9 3996 Nguyễn Thị Ly Skinner 295 DLT TM 401,500
8 4058 Nguyễn Thị Hồng Skinner 295 DLT TM 564,095
7 1322 Phạm Văn lộc Bảo vệ 295 DLT TM 186,197
6 2709 Nguyễn Văn Sỹ Bảo vệ 295 DLT TM 213,572
5 1380 Nguyễn Đức Thắng Checkin 295 DLT TM 178,955
4 1909 Nguyễn Thị Thêu Checkout 295 DLT TM 308,352
3 4468 Nguyễn Hoài Linh Checkout 295 DLT TM 165,599
2 4015 Lê Ngọc Sơn Checkin 295 DLT TM 519,645
1 2871 Bùi Hữu Quang Trưởng salon (SM) 295 DLT TM 45,900
1 833 Vũ Thuỳ Linh Trưởng salon (SM) 312 LVS TM 94,670
5 4444 Ngô Thị Lan Vy Checkout 323 XVNT TM 81,062
7 3170 Tô Thanh Tuấn Checkin 4 TQK TM 599,535
6 1869 Trần Thu Thanh Loan Checkout 4 TQK TM 807,784
5 4060 Cao Thanh Tâm Checkout 4 TQK TM 805,784
4 4010 Lê An Khang Checkin 323 XVNT TM 458,055
3 4472 Trần Hoàng Phú Checkin 323 XVNT TM 134,615
8 4074 Hoàng Thạch Kim Phụng Skinner 36 PHI TM 1,631,583
3 4030 Nguyễn Thị Phương Thanh Skinner 483 TN TM 781,450
2 4208 Võ Thị Thu Hà Skinner 483 TN TM 1,570,195
7 2199 Nguyễn Tuấn Khanh Bảo vệ 36 PHI TM 211,135
8 4036 Trần Thị Mỹ Huyền Skinner 449 BD TM 521,300
7 2673 Nguyễn Ngọc Duy Checkin 449 BD TM 248,665
6 3278 Nguyễn Hoàng Nam Checkin 449 BD TM 254,015
6 3666 Đặng Hữu Phức Thịnh Checkin 36 PHI TM 765,563
4 3063 Trương Thị Bích Trâm Checkout 767 LLQ TM 314,245
5 4365 Ngô Vy Trúc My Checkout 36 PHI TM 118,531
4 4006 H-Tuyết Checkout 36 PHI TM 163,473
3 4033 Đào Văn Trí Bảo vệ 36 PHI TM 221,154
9 3565 Nguyễn Thu Thuỷ Skinner 36 TQH TM 560,335
8 918 Hoàng Thị Tuyết Skinner 36 TQH TM 474,310
7 490 Vũ Văn Ngọc Bảo vệ 36 TQH TM 234,769
6 792 Phùng Văn Tình Bảo vệ 36 TQH TM 109,769
10 3522 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Skinner 382 NT TM 322,525
9 3947 Ngô Thị Tính Skinner 382 NT TM 1,712,010
8 917 Đỗ Thị Trang Skinner 382 NT TM 1,330,360
7 1079 Đỗ Thị Mai Skinner 382 NT TM 1,104,833
6 2705 Nguyễn Thị Huyền Skinner 382 NT TM 1,847,980
5 4054 Đinh Thị Trang Skinner 382 NT TM 1,897,845
4 4294 Nguyễn Thị Huệ Skinner 382 NT TM 809,830
3 799 Bùi Quốc Hùng Bảo vệ 382 NT TM 265,385
2 945 Văn trường Bảo vệ 382 NT TM 265,385
1 1559 Nguyễn Văn Hiệp Checkin 382 NT TM 641,440
5 1660 Lê Thị Hương Checkout 36 TQH TM 322,712
4 2811 Lê Thị Liên Checkout 36 TQH TM 411,245
3 4154 Đỗ Đồng Ngọc Checkin 36 TQH TM 607,015
2 4388 Ngô Doãn Hưng Stylist 36 TQH TM 438,140
1 3301 Đặng Thị Ngọc Anh Checkout 391 TD TM 423,350
4 4157 Đỗ Văn Minh Checkin 4 TQK TM 366,535
3 4107 Nguyễn Minh Khang Checkin 420 HTP TM 558,435
5 4017 Vũ Thị Trang Checkout 449 BD TM 135,366
4 4018 Nguyễn Thị Mỹ Linh Checkout 449 BD TM 58,979
5 2848 Diệp Minh Cường Checkin 130 TSN TM 27,510
3 4395 Phan Hoài Trường Stylist 449 BD TM 291,107
7 3944 Quách Văn Tuấn Bảo vệ 451 PVT TM 371,308
6 2419 Đoàn Lê Thanh Long Checkin 451 PVT TM 1,052,675
5 3472 Nguyễn Thị Nguyệt Checkout 451 PVT TM 198,590
4 4073 Nguyễn Thị Thu Thảo Checkout 451 PVT TM 227,935
3 4309 Trần Duy Thái Checkin 451 PVT TM 224,658
1 4062 Lê Văn Khanh Checkin 483 TN TM 302,445
5 4384 Trần Thị Thuỷ Skinner 60 LVT TM 1,964,150
11 1558 Nguyễn Văn Phúc Checkin 49 PDP TM 340,215
10 3050 Lê Ngọc Hội Checkin 49 PDP TM 395,325
9 916 Ngọc Giàu Checkout 49 PDP TM 268,173
8 1150 Huỳnh Thị Trúc Phương Checkout 49 PDP TM 303,488
7 1188 Trương Thị Thuỷ Tiên Checkout 49 PDP TM 52,071
6 1415 Trần Văn Dương Trưởng salon (SM) 49 PDP TM 33,440
5 1671 Nguyễn Văn Nam Trưởng salon (SM) 49 PDP TM 34,000
4 1918 Nguyễn Thị Bích Trâm Checkout 60 LVT TM 369,444
2 1106 Lý Hà Ngọc Quỳnh Trưởng salon (SM) 36 PHI TM 101,975
3 4453 Dương Thành Long Checkin 60 LVT TM 158,700
19 4002 Nguyễn Trường Giang Stylist 708 LTT TM 340,255
18 3041 Nguyễn Thành Duy Stylist 708 LTT TM 452,397
17 3960 Nguyễn Sanh Stylist 708 LTT TM 609,075
16 1405 Nguyễn Thị Thu Thảo Skinner 708 LTT TM 561,800
6 2018 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Skinner 105 NTN TM 438,500
15 2134 Đoàn Thị Diễm My Skinner 708 LTT TM 652,050
14 2362 Trần Thị Ngọc Vy Skinner 708 LTT TM 188,500
13 2540 Nguyễn Thị Xuân Skinner 708 LTT TM 522,350
12 3433 Phan Thị Thuận Skinner 708 LTT TM 17,985
11 3953 Nguyễn Thị Sương Skinner 708 LTT TM 742,100
10 4009 Nguyễn Thị Mộng Trinh Skinner 708 LTT TM 670,600
9 4228 Lưu Thị Diễm Skinner 708 LTT TM 887,500
8 2663 Lê Phước Lộc Bảo vệ 708 LTT TM 172,115
7 2008 Hà Minh Hiếu Checkin 708 LTT TM 279,705
6 2395 Nguyễn Thanh Nghĩa Checkin 708 LTT TM 353,945
5 1941 Nguyễn Thị Yến Thoa Checkout 708 LTT TM 98,478
4 4445 Lưu Công Khanh Checkin 708 LTT TM 196,800
8 3095 Nguyễn Trọng Thức Checkin 730 TL10 TM 507,525
7 3456 Vòng Nguyệt Minh Checkin 730 TL10 TM 439,340
6 4379 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Checkout 730 TL10 TM 102,265
5 3098 Nguyễn Thị Yến Nhi Checkout 758 AC TM 115,261
4 3424 Đặng Thị Mỹ Checkout 758 AC TM 166,314
3 4034 Bùi Tiến Dũng Checkin 767 LLQ TM 38,880
2 1800 Đỗ Hoài Nhi Trưởng salon (SM) 767 LLQ TM 20,425
6 1865 Ngô Văn Minh Bảo vệ 8 CVL TM 292,385
5 2000 Trần Mạnh Toàn Bảo vệ 8 CVL TM 321,817
4 1986 Nguyễn Chí Hiếu Checkin 8 CVL TM 412,165
3 1935 Bùi Thị Thanh Thuý Checkout 8 CVL TM 293,679
2 4350 Thái Nguyễn Tường Vân Checkout 8 CVL TM 125,385
1 4156 Trần Minh Nhật Checkin 8 CVL TM 329,215
2 3973 Nguyễn Ngọc Khánh Checkin 8 NAT TM 256,800
1 3459 Nguyễn Tấn Mành Bảo vệ 8 NAT TM 46,245
22 960 Đoàn Văn Dương Stylist 80 PL BD TM 1,616,930
21 1534 Nguyễn Văn Sơn Stylist 80 PL BD TM 2,068,300
20 207 Nguyễn Sơn Thịnh Stylist 80 PL BD TM 1,657,205
19 4181 Trương Thị Thảo Nhi Stylist 80 PL BD TM 1,803,050
18 1904 Đặng Thị Thuỷ Tiên Skinner 80 PL BD TM 763,326
17 2490 Lưu Thị Thuý Huỳnh Skinner 80 PL BD TM 1,026,710
16 3096 Dương Thị Bích Skinner 80 PL BD TM 964,550
15 3361 Nguyễn Thị Hải Skinner 80 PL BD TM 980,775
14 3484 Lê Thị Thuỳ Trang Skinner 80 PL BD TM 1,078,310
13 3734 Huỳnh Thị Thuỳ Linh Skinner 80 PL BD TM 1,055,230
12 2103 Nguyễn Thị Ngọc Tươi Skinner 80 PL BD TM 1,511,490
11 1083 ĐOÀN THỊ THU NGUYỆT Skinner 80 PL BD TM 1,141,838
10 4008 Nguyễn Thị Mơ Skinner 80 PL BD TM 1,256,650
9 3418 Bá Hoàng Giảng Checkin 80 PL BD TM 599,408
8 3684 Nguyễn Công Danh Checkin 80 PL BD TM 72,750
7 3449 Nguyễn Thị Thu Vân Checkout 80 PL BD TM 1,577,422
6 3488 Phạm Thị Hồng Checkout 80 PL BD TM 1,028,231
5 3952 Chu Quang Hiếu Checkin 80 PL BD TM 563,800
6 4429 Nguyễn Đình Mẫn Stylist 82 TDN TM 84,246
6 1119 Nguyễn Nghĩa Đạt Checkin 909 HG TM 342,915
5 1700 Huỳnh Trọng Hữu Checkin 909 HG TM 346,065
4 1795 Đinh Ngọc Thuận Checkout 909 HG TM 320,785
3 2104 Nguyễn Thị Hồng Đào Checkout 909 HG TM 300,389
4 320 NGUYỄN NHỰT KHỞI Stylist 136 HV TM 302,408
5 4562 Nguyễn Đình Anh Stylist 105 NTN TM 59,875
4 4564 Lâm Chí Hiếu Stylist 105 NTN TM 164,938
3 2869 Nguyễn Minh Sơn Bảo vệ 103 TN TM 215,947
2 2927 Trương Tự Hữu Bảo vệ 103 TN TM 183,822
3 4540 Huỳnh Ngọc Luận Stylist 708 LTT TM 277,950
5 4594 Dương Dũ Stylist 730 TL10 TM 158,138
3 1744 Nguyễn Thanh Phong Checkin 105 NTN TM 255,042
2 4605 Mai Ngọc Tuấn Anh Checkin 105 NTN TM 139,500
2 4561 Chu Anh Bắc Stylist 175 PH TM 152,385
3 4582 Vũ Tiến Tài Stylist 111 LLQ TM 139,885
3 4560 Kiều Hồng Sơn Stylist 163 HB TM 164,850
2 4577 Trần Văn Giáp Stylist 163 HB TM 85,050
1 4504 Nguyễn Văn Giáp Stylist 175 PH TM 297,060
2 4502 Hoàng Nguyên Hội Stylist 151 CG TM 397,413
2 4596 Phạm Thanh Tú Skinner 111 LLQ TM 95,750
4 4537 Phạm Thị Na Skinner 702 DL TM 87,500
1 4592 Đỗ Thị Hồng Đức Checkout 111 LLQ TM 150,425
3 4527 Huỳnh Thị Bảo Trâm Checkout 113 THD AG TM 11,900
2 4522 Nguyễn Quốc Trí Checkin 113 THD AG TM 151,200
4 4597 Hồ Anh Kiệt Stylist 356 DXH TM 60,000
1 4598 Hồ Chí Đạt Stylist 103 TN TM 285,750
4 4512 Phạm Đặng Thuỷ Stylist 49 PDP TM 236,885
3 4523 Nguyễn Lê Hoàng Tâm Stylist 4 TQK TM 118,630
4 4595 Nguyễn Thanh Tuấn Stylist 168 DVB TM 26,410
3 4489 Hồ Văn Thanh Stylist 194 LVV TM 114,038
2 2346 Phan Trọng Tú Stylist 255 NAN TM 418,221
1 3969 Lê Khắc Thanh Stylist 255 NAN TM 263,113
4 4521 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Skinner 2 NTMK TM 433,250
1 4499 Trần Thị Thủy Tiên Skinner 12 LDT TM 599,180
1 4602 Phạm Văn Quý Stylist 12 LT TM 152,375
5 4500 Hoàng Trọng Cường Stylist 82 TDN TM 682,590
4 4586 Đỗ Trọng Nguyên Stylist 82 TDN TM 281,300
2 4513 Nguyễn Bá Huy Checkin 135 NVC TM 71,700
4 2337 Trần Hoàng Nam Stylist 130 TSN TM 166,343
3 4579 Thái Hồng Muội Skinner 130 TSN TM 456,425
1 4570 Trương Minh Trí Checkin 105 NTN TM 92,500
1 4516 Nguyễn Văn Tâm Stylist 135 NVC TM 62,248
4 4604 Huỳnh Thị Kiều Phương Skinner 730 TL10 TM 478,760
3 4606 Vũ Thị Nhung Skinner 136 HV TM 303,900
4 4603 Trần Hoàng Duy Stylist 149 NDT TM 56,000
2 4608 Nguyễn Thị Diệu Skinner 451 PVT TM 224,000
3 4158 Lê Hoàng Phong Bảo vệ 149 NDT TM 412,821
2 4557 Nguyễn Cao Minh Nhật Stylist 149 NDT TM 238,681
1 4517 Nguyễn Thành Nam Stylist 151 CG TM 17,698
1 4581 Đỗ Thị Ly Skinner 163 HB TM 142,900
3 4587 Hồ Hoàng Nam Stylist 168 DVB TM 6,738
2 4588 Lê Quốc Đạt Stylist 168 DVB TM 102,660
4 615 Lê Văn Thắng Bảo vệ 17 MT TM 213,572
3 925 Thanh Sang Bảo vệ 17 MT TM 186,197
2 4563 Lư Thị Mỹ Tiên Checkout 17 MT TM 223,755
1 4593 Đỗ Chí Cường Checkin 17 MT TM 160,800
3 4514 Nguyễn Như Văn Trung Stylist 2 NTMK TM 305,315
3 4506 Liều Quang Thiệu Stylist 49 PDP TM 100,938
1 4565 Đỗ Văn Giảng Stylist 36 PHI TM 206,608
3 4591 Nguyễn Thị Thuý An Skinner 758 AC TM 139,900
2 521 Phạm Ngọc Diễm Skinner 193 THT TM 1,172,930
2 4601 Nguyễn Công Trí Stylist 909 HG TM 45,600
9 4525 Hồ Đăng Hiền Stylist 19 NVC Vinh TM 199,750
8 4536 Phạm Đức Thành Stylist 19 NVC Vinh TM 121,775
7 4542 Nguyễn Văn Ánh Stylist 19 NVC Vinh TM 198,950
6 4585 Phan Đức Tuấn Stylist 19 NVC Vinh TM 144,375
4 4571 Phạm Trung Đức Stylist 235 DC TM 68,500
3 4583 Võ Minh Thu Stylist 235 DC TM 141,885
5 4575 Giản Thị Hoàn Skinner 19 NVC Vinh TM 148,800
4 4600 Đặng Thị Trâm Anh Skinner 19 NVC Vinh TM 177,025
3 4515 Bùi Huy Hào Checkin 19 NVC Vinh TM 91,900
7 4493 Lê Đình Thiện Stylist 19 TP TH TM 177,000
6 1411 Phạm Thị Huệ Skinner 19 TP TH TM 197,300
5 4589 Mai Thị Hà Skinner 19 TP TH TM 207,375
4 4567 Dương Thị Phương Checkout 19 TP TH TM 19,977
3 1895 Lưu Văn Cương Checkin 19 TP TH TM 36,300
2 2045 Phạm Thị Hương Checkout 19 TP TH TM 215,235
1 4511 Bùi Long An Stylist 19 THD QN TM 197,225
1 4590 Trương Văn Tâm Stylist 19 TP TH TM 86,150
2 4554 Nguyễn Ái Điềm Stylist 194 LVV TM 132,150
3 4556 Phan Thành An Stylist 730 TL10 TM 24,513
2 3951 Trần Quốc Hoàng Bảo vệ 2 NTMK TM 215,717
3 374 LÊ THANH VIỆT Bảo vệ 205 30T4 CT TM 32,144
2 1147 Nguyễn Văn Nhiên Bảo vệ 205 30T4 CT TM 20,831
2 4495 Đỗ Thị Huỳnh Nhi Skinner 206 HG TM 242,600
2 4507 Nguyễn Thị Thanh Thiên Checkout 730 TL10 TM 80,548
2 4538 Nguyễn Thuỳ Linh Skinner 235 DC TM 51,654
1 4569 Vũ Thị Hải Yến Skinner 235 DC TM 102,500
4 4576 Phạm Thị Mộng Tiền Skinner 80 PL BD TM 277,554
5 4526 Nguyễn Quốc Cường Stylist 294 LHP VT TM 624,825
4 4580 Trương Sỹ Xuân Tân Stylist 294 LHP VT TM 781,325
3 4496 Nguyễn Thị Hà Skinner 294 LHP VT TM 754,775
2 4498 Nguyễn Thị Bích Phương Skinner 294 LHP VT TM 919,050
1 4552 Trần Thị Ngọc Huyền Skinner 294 LHP VT TM 216,800
3 3793 Trương Đồng Văn Bảo vệ 330 NTT TM 327,885
2 4553 Bùi Gia An Stylist 330 NTT TM 65,450
3 4558 Nguyễn Chí Tâm Stylist 356 DXH TM 288,750
2 4559 Trần Văn Bình Stylist 356 DXH TM 187,700
2 4520 Võ Văn Ngọc Hưng Bảo vệ 420 HTP TM 215,716
2 4607 Võ Thị Thu Hiền Skinner 449 BD TM 245,600
1 4609 Nguyễn Thị Hoàng Dung Checkout 451 PVT TM 134,650
2 2951 Nguyễn Thế Hùng Bảo vệ 49 PDP TM 22,581
1 3439 Thân Văn Lý Bảo vệ 49 PDP TM 20,206
2 4519 Lâm Kim Khánh Checkout 708 LTT TM 128,397
2 4545 Thân Đăng Quang Checkin 758 AC TM 63,000
1 4195 Nguyễn Xuân Nguyện Bảo vệ 168 DVB TM 396,154
2 3801 Quách Trung Tính Bảo vệ 1361 PVT TM 548,965
2 3308 Phạm Ngọc Liên Bảo vệ 323 XVNT TM 277,885
2 3674 Nguyễn Văn Năm Bảo vệ 1180 QT TM 170,269
1 4205 Phạm Đăng Duyên Bảo vệ 1180 QT TM 199,519
1 4626 Nguyễn Văn Đề Bảo vệ 323 XVNT TM 91,609
2 1628 Nguyễn Văn Tèo Bảo vệ 4 TQK TM 352,885
1 1822 Huỳnh Phước Bảo vệ 4 TQK TM 352,885
3 3968 Huỳnh Tuấn Anh Bảo vệ 80 PL BD TM 153,846
2 4039 Lê Thiên Thái Hàn Bảo vệ 80 PL BD TM 391,609
1 4424 Đỗ Minh Chánh Bảo vệ 80 PL BD TM 500,700
2 4193 Trương Trọng Hiếu Bảo vệ 136 HV TM 206,381
1 3988 Nguyễn Thế Dũng Bảo vệ 1361 PVT TM 214,336
1 2806 Hồ Hào Bảo vệ 193 THT TM 412,821
1 4290 Dương Văn Tiến Bảo vệ 330 NTT TM 21,154
3 491 Ngô Văn Anh Bảo vệ 702 DL TM 77,885
2 2320 Đinh Quang Phi Bảo vệ 702 DL TM 390,555
3 1365 Nguyễn Duy Hào Bảo vệ 82 TDN TM 181,066
2 1763 Nguyễn Bá Tùng Bảo vệ 82 TDN TM 147,159
1 2863 Nguyễn Thịnh Vượng Bảo vệ 82 TDN TM 387,089
2 2577 Lê Văn Thắng Bảo vệ 1172 KVC TM 197,448
1 3771 Phùng Văn Trí Bảo vệ 1172 KVC TM 165,385
2 2745 Trần Phạm Đăng Khang Bảo vệ 130 TSN TM 160,572
1 3295 Trần Văn Ngọc Bảo vệ 130 TSN TM 255,822
2 1860 Tô A Chín Bảo vệ 189 HB TM 197,447
1 2795 Tống Thanh Sơn Bảo vệ 189 HB TM 194,341
2 4342 Bùi Huy Hoàng Bảo vệ 19 NVC Vinh TM 196,716
1 4362 Bùi Huy Vinh Bảo vệ 19 NVC Vinh TM 215,716
1 3758 Mai Xuân Nguyên Bảo vệ 194 LVV TM 502,885
1 4485 Phạm Đức Tuấn Bảo vệ 2 NTMK TM 215,716
1 2950 Quách Tuấn Bảo vệ 909 HG TM 477,885
1 2212 Phan Văn Ngọc Bảo vệ 206 HG TM 5,822
1 2787 Huỳnh Ngọc Hoa Bảo vệ 136 HV TM 327,260
1 2399 Nguyễn Thanh Linh Bảo vệ 25 TD TM 502,885
1 2907 Nguyễn Huy Hải Bảo vệ 29 HB TM 376,272
1 4149 Hoàng Ngọc Tùng Bảo vệ 356 DXH TM 260,974
2 4085 Quan Văn Phúc Bảo vệ 36 NAT TM 59,120
1 3869 Trần Bá Tư Bảo vệ 36 NAT TM 21,394
1 3490 Vi Vĩnh Chung Bảo vệ 420 HTP TM 191,510
1 3640 Đào Văn Thanh Bảo vệ 449 BD TM 394,551
2 3961 Trần Xuân Thụ Bảo vệ 60 LVT TM 171,154
1 3450 La Vĩ Minh Bảo vệ 708 LTT TM 185,010
1 3318 Trần Văn Mây Bảo vệ 730 TL10 TM 202,885
1 3696 Nguyễn Thanh Tuấn Bảo vệ 758 AC TM 209,385
1 1406 Hoàng Văn Liên Bảo vệ 767 LLQ TM 394,551
1 1662 Trần Thị Phương Checkout 702 DL TM 172,115
1 4619 Đặng Hồng Thái Stylist 36 TQH TM 115,385
1 4614 Lê Đức Tính Checkin 205 30T4 CT TM 66,600
1 4611 Nguyễn Minh Thảo Skinner 60 LVT TM 290,054
1 4610 Lê Bùi Hà Nhi Skinner 149 NDT TM 257,200
1 4612 Võ Ngọc Bá Checkin 113 THD AG TM 238,800
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

4 4086 Lê Thị Tuyết Nhung Skinner 02 QT TM 150,765

3 4126 Bùi Thị Cúc Phương Skinner 02 QT TM 903,704

2 3017 Lê Thị Mỹ Hạnh Checkout 02 QT TM 81,089

1 3907 Bùi Ngọc Huỳnh Như Checkout 02 QT TM 85,721


ẶT

1,221,279

Lê Ngọc Tâm

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 2118 Đào Xuân Vương Stylist 103 TN TM 1,090,812

32 2299 Lê Quốc Sơn Stylist 103 TN TM 1,784,688

31 2625 Mai Quang Thuận Stylist 103 TN TM 1,828,485

30 2770 Trần Minh Dương Stylist 103 TN TM 1,167,651

29 2802 Nguyễn Minh Huân Stylist 103 TN TM 1,028,647

28 2827 Hứa Văn Vũ Stylist 103 TN TM 1,606,050

27 2878 Trần Phương Thành Stylist 103 TN TM 2,543,346

26 3415 Trịnh Công Minh Stylist 103 TN TM 1,874,698


25 757 Hoàng Long Stylist 103 TN TM 993,045

24 1217 BÙI TRUNG DŨNG Stylist 103 TN TM 1,122,082

23 3289 Nguyễn Châu Pha Stylist 103 TN TM 1,680,455

22 3330 Cao Ngọc Thọ Stylist 103 TN TM 819,000

21 3682 Lê Văn Phi Stylist 103 TN TM 1,348,620

20 4330 Bùi Thanh Quyền Stylist 103 TN TM 923,200

19 1912 Ngô Phượng Skinner 103 TN TM 766,505

18 2281 Thanh Hà Skinner 103 TN TM 584,900

17 2436 Lan Phương Skinner 103 TN TM 286,400

16 2605 Bích Tâm Skinner 103 TN TM 959,496

15 2790 Nguyễn Liễu Skinner 103 TN TM 997,311

14 2922 Danh Thị Kim Dung Skinner 103 TN TM 1,481,035

13 3677 Nguyễn Thị Thanh Tâm Skinner 103 TN TM 981,240

12 2525 Nguyễn Văn Thuân Stylist 103 TN TM 584,130

11 995 Nguyễn Bảo Phúc Stylist 103 TN TM 1,165,805


10 4005 Trần Thị Ly Skinner 103 TN TM 1,702,985

9 4053 Nguyễn Thị Minh Anh Checkout 103 TN TM 52,415

8 4386 Nguyễn Thị Hoài Thương Checkout 103 TN TM 88,540

7 3970 Hồ Tấn Minh Quân Checkin 103 TN TM 689,315

6 4160 Nguyễn Văn Phước Checkin 103 TN TM 480,914

5 2290 Lưu Hoàng Khánh Trưởng salon (SM) 103 TN TM 69,000

4 1854 Đỗ Văn Tư Stylist 103 TN TM 681,925

3 2869 Nguyễn Minh Sơn Bảo vệ 103 TN TM 215,947

2 2927 Trương Tự Hữu Bảo vệ 103 TN TM 183,822

1 4598 Hồ Chí Đạt Stylist 103 TN TM 285,750


ẶT

32,068,214

Lưu Hoàng Khánh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

20 3358 Vũ Hoàng Khang Stylist 105 NTN TM 271,125

19 3804 Nguyễn Hoàng Nhi Stylist 105 NTN TM 718,840

18 3613 Nghiêm Hạ Bảo Nhi Stylist 105 NTN TM 503,992

17 787 Đỗ Đình Giang Stylist 105 NTN TM 353,675

16 2562 Giáp Việt Duy Stylist 105 NTN TM 774,405

15 2149 Nguyễn Thị Thu Quyên Skinner 105 NTN TM 413,650

14 3853 Nguyễn Thị Cẩm Nang Skinner 105 NTN TM 437,200

13 3901 Nguyễn Thị Phương Vân Skinner 105 NTN TM 653,900


12 124 Đình Vê Stylist 105 NTN TM 829,625

11 740 NGÔ HOÀNG TÍNH Stylist 105 NTN TM 341,725

10 965 Nguyễn Hoàng Nam Stylist 105 NTN TM 318,810

9 1214 Trần Thị Ngọc Bích Skinner 105 NTN TM 511,700

8 3798 Nguyễn Thị Bích Ngọc Skinner 105 NTN TM 1,092,700

7 556 Trương Minh Tuấn Stylist 105 NTN TM 313,150

6 2018 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Skinner 105 NTN TM 438,500

5 4562 Nguyễn Đình Anh Stylist 105 NTN TM 59,875

4 4564 Lâm Chí Hiếu Stylist 105 NTN TM 164,938

3 1744 Nguyễn Thanh Phong Checkin 105 NTN TM 255,042

2 4605 Mai Ngọc Tuấn Anh Checkin 105 NTN TM 139,500

1 4570 Trương Minh Trí Checkin 105 NTN TM 92,500


ẶT

8,684,852

Huỳnh Phạm Kim Anh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

28 378 VŨ HỒNG PHONG Stylist 111 LLQ TM 507,962

27 762 Cung Anh Tú Stylist 111 LLQ TM 381,360

26 1022 NGUYỄN VĂN TiẾN Stylist 111 LLQ TM 399,260

25 1346 Chu Duy Khánh Stylist 111 LLQ TM 1,356,529

24 1361 Cung Minh Hùng Stylist 111 LLQ TM 386,456

23 1714 Bùi Văn Toàn Stylist 111 LLQ TM 342,476

22 1832 Phạm Tiến Thành Stylist 111 LLQ TM 362,554

21 1019 VŨ DUY THƯỜNG Stylist 111 LLQ TM 376,676


20 2132 Chu Việt Hoàng Stylist 111 LLQ TM 852,002

19 2439 Nguyễn Thị Bích Hồng Stylist 111 LLQ TM 770,195

18 4125 Nguyễn Trung Đức Stylist 111 LLQ TM 363,155

17 1300 Hoàng Thùy Linh Skinner 111 LLQ TM 876,125

16 1598 Đỗ Thu Phương Skinner 111 LLQ TM 641,500

15 2740 Hoàng Thị Hiền Skinner 111 LLQ TM 600,835

14 2784 Nguyễn Thị Phương Thảo Skinner 111 LLQ TM 542,800

13 2800 Đào Thị Minh Hiền Skinner 111 LLQ TM 715,555

12 4486 Nguyễn Phương Thảo Skinner 111 LLQ TM 1,014,414

11 2830 Lê Thanh Bình Bảo vệ 111 LLQ TM 177,581

10 3007 Trần Quang Lịch Bảo vệ 111 LLQ TM 277,000

9 2868 Lương Xuân Tuấn Anh Checkin 111 LLQ TM 261,965

8 2872 Nguyễn Văn Trung Checkin 111 LLQ TM 300,701

7 2805 Nghiêm Ngọc Trang Checkout 111 LLQ TM 161,971

6 2832 Nguyễn Thị Hải Anh Checkout 111 LLQ TM 313,102


5 1016 NGUYỄN MINH HIẾU Stylist 111 LLQ TM 294,193

4 898 ĐỖ QUỐC TỈNH Stylist 111 LLQ TM 312,980

3 4582 Vũ Tiến Tài Stylist 111 LLQ TM 139,885

2 4596 Phạm Thanh Tú Skinner 111 LLQ TM 95,750

1 4592 Đỗ Thị Hồng Đức Checkout 111 LLQ TM 150,425


ẶT

12,975,407

Nguyễn Trung Hiếu

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

26 1003 Lê Trung Tính Stylist 113 THD AG TM 993,550

25 1563 Nguyễn Văn Phương Stylist 113 THD AG TM 1,134,212

24 1809 Mai Tuấn Anh Stylist 113 THD AG TM 757,363

23 2979 Nguyễn Quốc Huy Stylist 113 THD AG TM 1,047,597

22 2980 Võ Trí Tâm Stylist 113 THD AG TM 1,316,610

21 3126 Nguyễn Tuấn Thanh Stylist 113 THD AG TM 932,764

20 3351 Dương Văn Tâm Em Stylist 113 THD AG TM 875,342

19 3627 Phạm Văn Vũ Linh Stylist 113 THD AG TM 1,276,647


18 1682 Dương Trường An Stylist 113 THD AG TM 1,637,898

17 4041 Nguyễn Hoàng Giang Stylist 113 THD AG TM 1,565,696

16 4229 Trần Chế Linh Stylist 113 THD AG TM 861,417

15 4344 Ngô Văn Hiếu Stylist 113 THD AG TM 819,177

14 4345 Nguyễn Hoài Nhớ Stylist 113 THD AG TM 769,125

13 2991 Trương Thị Phong Thư Skinner 113 THD AG TM 369,525

12 1680 Hồ Thanh Nhung Skinner 113 THD AG TM 1,286,094

11 4339 Nguyễn Thị Mỹ Lan Skinner 113 THD AG TM 592,008

10 4402 Trần Thị Kim Vàng Skinner 113 THD AG TM 516,575

9 4162 Trương Cẩm Tiên Skinner 113 THD AG TM 933,780

8 4164 Nguyễn Thị Hồng Nhi Checkout 113 THD AG TM 214,135

7 4401 Nguyễn Thị Kim Ngân Skinner 113 THD AG TM 879,125

6 3103 Huỳnh Quang Tùng Checkin 113 THD AG TM 590,750

5 3737 Võ Thị Kim Thảo Checkout 113 THD AG TM 309,916

4 4175 Nguyễn Thanh Tùng Bảo vệ 113 THD AG TM 412,821


3 4527 Huỳnh Thị Bảo Trâm Checkout 113 THD AG TM 11,900

2 4522 Nguyễn Quốc Trí Checkin 113 THD AG TM 151,200

1 4612 Võ Ngọc Bá Checkin 113 THD AG TM 238,800


ẶT

20,494,027

Nguyễn Ngọc Tuấn

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 999 Lê Minh Sang Stylist 1172 KVC TM 880,610

29 1666 Phạm Minh Luân Stylist 1172 KVC TM 937,862

28 1778 Lê Văn Nam Stylist 1172 KVC TM 1,219,058

27 1989 Đặng Hoàng Trung Stylist 1172 KVC TM 1,036,223

26 2574 Nguyễn Hữu Tuấn Stylist 1172 KVC TM 886,815

25 2645 Nguyễn Văn Hải Stylist 1172 KVC TM 1,098,895

24 2819 Hồ Đình Tâm Stylist 1172 KVC TM 1,112,640

23 2926 Phan Quốc Cường Stylist 1172 KVC TM 1,040,518


22 3307 Lê Thanh Toàn Stylist 1172 KVC TM 937,222

21 1592 Nguyễn Xuân Mai Stylist 1172 KVC TM 759,565

20 2714 Nguyễn Đình Tùng Stylist 1172 KVC TM 2,609,226

19 3331 Nguyễn Xuân Thống Stylist 1172 KVC TM 451,805

18 3511 Lữ Minh Hiếu Stylist 1172 KVC TM 1,064,582

17 3614 Nguyễn Văn Quang Stylist 1172 KVC TM 2,828,092

16 4097 Nguyễn Quang Thành Stylist 1172 KVC TM 885,632

15 692 Trương Yến Nhi Skinner 1172 KVC TM 579,100

14 937 Phan Thị Lan Duy Skinner 1172 KVC TM 338,825

13 2094 Lê Thị Kim Phượng Skinner 1172 KVC TM 722,630

12 2627 Nguyễn Thị Lan Skinner 1172 KVC TM 476,500

11 2971 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 1172 KVC TM 712,875

10 3168 Nguyễn Thị Vui Skinner 1172 KVC TM 716,700

9 3940 Bùi Thị Thuý Skinner 1172 KVC TM 957,075

8 4443 Vương Thị Yến Skinner 1172 KVC TM 1,227,100


7 2416 Nguyễn Trà Minh Mẫn Checkin 1172 KVC TM 356,115

6 2743 Nguyễn Kim Ngân Checkout 1172 KVC TM 21

5 3284 Trần Thị Vân Kiều Checkout 1172 KVC TM 135,045

4 4494 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Checkin 1172 KVC TM 94,500

3 3987 Lâm Vũ Luân Stylist 1172 KVC TM 1,506,828

2 2577 Lê Văn Thắng Bảo vệ 1172 KVC TM 197,448

1 3771 Phùng Văn Trí Bảo vệ 1172 KVC TM 165,385


ẶT

25,934,892

Trần Hoàng Phúc

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

28 3904 Nguyễn Xuân Trường Stylist 1180 QT TM 827,875

27 3980 Đinh Quốc Chí Stylist 1180 QT TM 857,225

26 1030 Thế Bảo Stylist 1180 QT TM 1,366,800

25 1527 Nhật Trường Stylist 1180 QT TM 1,475,560

24 2895 Trần Đại Nam Stylist 1180 QT TM 771,763

23 2967 Phan Văn Triết Stylist 1180 QT TM 510,405

22 3081 Đặng Trung Tín Stylist 1180 QT TM 285,605

21 3884 Trương Đăng Huy Stylist 1180 QT TM 518,852


20 3905 Hà Tấn Phước Stylist 1180 QT TM 879,382

19 946 TRẦN THIÊN TRANG Stylist 1180 QT TM 262,075

18 3935 Nguyễn Thế Quang Vinh Stylist 1180 QT TM 410,345

17 2894 Trần Ngọc Trường Vũ Stylist 1180 QT TM 142,875

16 3328 Nguyễn Văn Ấn Stylist 1180 QT TM 513,895

15 4413 Nguyễn Thái Bảo Stylist 1180 QT TM 868,480

14 826 Nguyễn Phương Anh Skinner 1180 QT TM 33,250

13 2417 Trần Ngọc Yến Skinner 1180 QT TM 1,039,840

12 3202 Nguyễn Thị Linh Skinner 1180 QT TM 203,501

11 3477 Nguyễn Thanh Thanh Xuân Skinner 1180 QT TM 307,106

10 3962 Trần Thị Kim Sang Skinner 1180 QT TM 354,729

9 4440 Võ Thị Thanh Skinner 1180 QT TM 831,200

8 4441 Huỳnh Thị Thu Hường Skinner 1180 QT TM 803,935

7 4003 Dương Hoàng Ngọc Anh Skinner 1180 QT TM 1,345,130

6 3371 Nguyễn Phạm Hoài Duy Checkin 1180 QT TM 341,245


5 3596 Võ Anh Đức Checkin 1180 QT TM 341,265

4 3981 Phạm Nguyễn Thanh Hà Checkout 1180 QT TM 39,686

3 4061 Trần Thị Thanh Trúc Checkout 1180 QT TM 416,498

2 3674 Nguyễn Văn Năm Bảo vệ 1180 QT TM 170,269

1 4205 Phạm Đăng Duyên Bảo vệ 1180 QT TM 199,519


ẶT

16,118,310

Lê Duy Tùng

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

34 660 TRƯƠNG MINH HÙNG Stylist 12 LDT TM 1,715,095

33 1283 Cai Khánh Hưng Stylist 12 LDT TM 1,030,765

32 2140 Trần Phúc Duy Linh Stylist 12 LDT TM 377,000

31 2296 Trần Bảo Anh Stylist 12 LDT TM 966,135

30 2304 Huỳnh Văn Trí Stylist 12 LDT TM 384,000

29 2343 Đinh Văn Thọ Stylist 12 LDT TM 1,216,100

28 2637 Trần Thị Kiều Diễm Stylist 12 LDT TM 1,055,445

27 2850 Nguyễn Hoàng Trường Stylist 12 LDT TM 1,776,660


26 3009 Nguyễn Văn Phú Stylist 12 LDT TM 892,277

25 3685 Trần Định Stylist 12 LDT TM 903,112

24 3746 Huỳnh Công Định Stylist 12 LDT TM 1,418,725

23 586 NGUYỄN TRẦN PHI ANH Stylist 12 LDT TM 1,081,485

22 598 NGUYỄN THANH BÌNH Stylist 12 LDT TM 1,311,752

21 1184 NGUYỄN TRUNG MINH Stylist 12 LDT TM 1,296,612

20 1970 Bùi Văn Uyển Stylist 12 LDT TM 1,245,895

19 3986 Nguyễn Đăng Nghiêm Stylist 12 LDT TM 821,925

18 616 NGYỄN HUỲNH MỸ XUÂN Skinner 12 LDT TM 747,850

17 824 Nguyễn Thị Vân Skinner 12 LDT TM 945,500

16 2091 Phùng Thị Bích Ly Skinner 12 LDT TM 927,090

15 2928 Trần Ngọc Thảo Nguyên Skinner 12 LDT TM 607,225

14 2990 Nguyễn Lê Kim Thuỷ Skinner 12 LDT TM 1,933,008

13 3580 Trình Thị Kim Ngọc Skinner 12 LDT TM 1,340,915

12 3643 Lương Thị Oanh Skinner 12 LDT TM 1,720,380


11 3859 Nguyễn Thị Ánh Linh Skinner 12 LDT TM 1,227,445

10 2005 Lê Anh Thư Skinner 12 LDT TM 1,119,770

9 1702 Phạm Sỹ Linh Bảo vệ 12 LDT TM 292,385

8 2601 Nguyễn Viết Vinh Bảo vệ 12 LDT TM 265,385

7 2665 Hồ Ngọc Quyền Checkin 12 LDT TM 420,311

6 2274 Phan Thị Huyền Trang Checkout 12 LDT TM 290,144

5 3435 Trần Văn Quân Stylist 12 LDT TM 746,945

4 3048 Phạm Thị Thanh Hoa Checkout 12 LDT TM 225,144

3 4098 Lê Thị Mai Sương Checkout 12 LDT TM 180,027

2 3432 Nguyễn Trung Tín Checkin 12 LDT TM 771,495

1 4499 Trần Thị Thủy Tiên Skinner 12 LDT TM 599,180


ẶT

31,853,182

Nguyễn Thị Phương Lan

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

28 589 Nguyễn Minh Thắng Stylist 12 LT TM 266,031

27 1303 Nguyễn Đức Vinh Stylist 12 LT TM 38,900

26 1723 Nguyễn Mạnh Đạt Stylist 12 LT TM 463,560

25 2463 Trần Phát Sơn Stylist 12 LT TM 888,687

24 2496 Đinh Hồng Quân Stylist 12 LT TM 672,947

23 2510 Trần Minh Phương Stylist 12 LT TM 660,180

22 2716 Phan Ngọc Thanh Stylist 12 LT TM 1,444,241

21 2768 Nguyễn Phi Hùng Stylist 12 LT TM 1,559,765


20 2978 Lê Thanh Tuấn Stylist 12 LT TM 2,200,167

19 1760 Nguyễn Việt Tám Stylist 12 LT TM 2,385,540

18 3636 Nguyễn Huy Thịnh Stylist 12 LT TM 554,868

17 767 Trần Mạnh Thanh Stylist 12 LT TM 377,063

16 2089 Ngô Quang Hải Stylist 12 LT TM 1,448,482

15 4286 Trần Văn Láng Stylist 12 LT TM 893,170

14 4382 Đỗ Văn Đoàn Stylist 12 LT TM 1,176,763

13 431 Nguyễn Thị Kim Anh Skinner 12 LT TM 885,095

12 665 Nguyễn Thị Hằng Skinner 12 LT TM 1,304,821

11 1537 Lê Thị Giang Skinner 12 LT TM 792,120

10 2649 Nguyễn Thu Hằng Skinner 12 LT TM 1,150,845

9 2823 Đỗ Huế Skinner 12 LT TM 958,619

8 3727 Lê Thị Liên Skinner 12 LT TM 1,594,380

7 193 Lê Thị Thùy Dương Skinner 12 LT TM 1,995,473

6 1330 Đỗ Văn Quyến Bảo vệ 12 LT TM 308,750


5 1717 Đặng Thành Bảo vệ 12 LT TM 112,706

4 2861 Nguyễn Đình Hiếu Checkin 12 LT TM 559,665

3 1645 Dương Thị Hồng Checkout 12 LT TM 231,499

2 3355 Dương Thị Quyên Checkout 12 LT TM 307,979

1 4602 Phạm Văn Quý Stylist 12 LT TM 152,375


ẶT

25,384,691

Thu Huyền

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

34 686 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG Stylist 130 TSN TM 507,761

33 1096 Đặng Khánh Duy Stylist 130 TSN TM 765,215

32 1210 Đinh Văn Sinh Stylist 130 TSN TM 655,518

31 1959 Lưu Kỳ Hán Stylist 130 TSN TM 756,411

30 2061 Nguyễn Lộc Tài Stylist 130 TSN TM 738,054

29 2528 Nguyễn Hoàng Phi Stylist 130 TSN TM 677,460

28 2956 Huỳnh Văn Cường Stylist 130 TSN TM 755,150

27 1870 Phạm Văn Tân Stylist 130 TSN TM 1,295,735


26 2344 Nguyễn Văn Mạnh Stylist 130 TSN TM 1,497,485

25 3825 Đặng Khắc Thanh Stylist 130 TSN TM 157,050

24 4321 Trần Huỳnh Dũng Stylist 130 TSN TM 510,360

23 947 Lê Sỹ Sơn Stylist 130 TSN TM 1,805,750

22 727 Lê Khánh Duy Stylist 130 TSN TM 468,563

21 4019 Phạm Thanh Tình Stylist 130 TSN TM 777,340

20 4281 Dương Chí Nghĩa Stylist 130 TSN TM 1,198,144

19 4427 Trần Đại Luân Stylist 130 TSN TM 288,160

18 2037 Nguyễn Thị Bích Tuyền Skinner 130 TSN TM 1,254,875

17 2729 Phan Thị Tươi Skinner 130 TSN TM 788,971

16 2920 Trần Thị Linh Skinner 130 TSN TM 1,511,175

15 942 PHÙ THỊ HOÀNG UYÊN Skinner 130 TSN TM 4,829,195

14 3462 Trần Thị Thanh Thuỷ Skinner 130 TSN TM 3,556,937

13 4001 Hồ Thị Như Huỳnh Skinner 130 TSN TM 971,513

12 4167 Lê Thị Ngọc Trang Skinner 130 TSN TM 1,889,025


11 4301 Nguyễn Thị Bích Huệ Skinner 130 TSN TM 709,470

10 1875 Huỳnh Văn Danh Checkin 130 TSN TM 358,755

9 3592 Đặng Sĩ Checkin 130 TSN TM 461,875

8 1654 Nguyễn Thị Ngọc Hà Checkout 130 TSN TM 112,379

7 3995 Trần Ngọc Dung Checkout 130 TSN TM 98,438

6 4310 Nguyễn Thị Kiều Duyên Checkout 130 TSN TM 171,791

5 2848 Diệp Minh Cường Checkin 130 TSN TM 27,510

4 2337 Trần Hoàng Nam Stylist 130 TSN TM 166,343

3 4579 Thái Hồng Muội Skinner 130 TSN TM 456,425

2 2745 Trần Phạm Đăng Khang Bảo vệ 130 TSN TM 160,572

1 3295 Trần Văn Ngọc Bảo vệ 130 TSN TM 255,822


ẶT

30,635,227

Diệp Minh Cường

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

31 1015 ĐỖ MẠNH HỮU Stylist 135 NVC TM 979,175

30 1338 Nguyễn Tuấn Anh Stylist 135 NVC TM 880,614

29 1573 Dương Anh Tú Stylist 135 NVC TM 457,110

28 1607 Nguyễn Cảnh Thái Stylist 135 NVC TM 845,614

27 1694 Nguyễn Văn Dưỡng Stylist 135 NVC TM 666,134

26 2142 Đào Ngọc Ánh Stylist 135 NVC TM 649,097

25 2145 Vũ Tuấn Anh Stylist 135 NVC TM 814,530

24 2227 Đỗ Văn Thạo Stylist 135 NVC TM 1,034,847


23 2228 Nguyễn Văn Tuấn Stylist 135 NVC TM 1,491,800

22 2754 Đỗ Văn Tuân Stylist 135 NVC TM 550,715

21 163 Nguyễn Văn Đồng Stylist 135 NVC TM 681,423

20 2760 Lê Xuân Giang Stylist 135 NVC TM 692,992

19 4371 Vũ Ngọc Khánh Stylist 135 NVC TM 577,335

18 4032 Nguyễn Văn Minh Stylist 135 NVC TM 1,361,927

17 4329 Ngô Mạnh Cường Stylist 135 NVC TM 543,423

16 1644 Đỗ Thị Nga Skinner 135 NVC TM 1,012,131

15 2088 Lê Thị Thuỳ Dung Skinner 135 NVC TM 930,085

14 2349 Nguyễn Thị Huyền Skinner 135 NVC TM 872,925

13 2602 Phạm Thị Thuý Quỳnh Skinner 135 NVC TM 1,087,060

12 2719 Trần Thuỳ Anh Skinner 135 NVC TM 1,902,560

11 2891 Tô Yến Linh Skinner 135 NVC TM 868,600

10 3062 Hoàng Thị Quy Skinner 135 NVC TM 1,475,575

9 2004 Phan Thị Mai Ly Skinner 135 NVC TM 1,363,698


8 2205 Vũ Sỹ Khoa Checkin 135 NVC TM 460,260

7 3312 Trần Khánh Tùng Checkin 135 NVC TM 471,465

6 1595 Nguyễn Thị Tâm Checkout 135 NVC TM 824,107

5 4483 Phạm Tuyết Nhung Checkout 135 NVC TM 216,347

4 3448 Nguyễn Hữu Hà Bảo vệ 135 NVC TM 169,308

3 3566 Nguyễn Văn Nghĩa Bảo vệ 135 NVC TM 306,466

2 4513 Nguyễn Bá Huy Checkin 135 NVC TM 71,700

1 4516 Nguyễn Văn Tâm Stylist 135 NVC TM 62,248


ẶT

24,321,271

PHAN THỊ LAN

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

35 707 TRẦN VỸ KỲ Stylist 136 HV TM 681,750

34 719 PHẠM MINH ĐỨC Stylist 136 HV TM 464,553

33 726 NGUYỄN ĐỨC THUẬN Stylist 136 HV TM 1,149,322

32 1487 Hồ Vũ Nhật Khoa Stylist 136 HV TM 775,137

31 1635 Nguyễn Văn Tùng Stylist 136 HV TM 627,000

30 2691 Nguyễn Thanh Bình Stylist 136 HV TM 425,148

29 3443 Trần Bảo Thái Stylist 136 HV TM 1,004,830

28 138 Lê Đình Thương Stylist 136 HV TM 857,842


27 667 VÕ NGỌC MINH Stylist 136 HV TM 1,417,780

26 711 NGUYỄN THÁI BẢO Stylist 136 HV TM 1,259,180

25 100 Dư Vũ Stylist 136 HV TM 1,046,658

24 343 TRƯƠNG ANH TUẤN Stylist 136 HV TM 2,083,323

23 457 NGUYỄN THANH PHÚC LỘC Stylist 136 HV TM 1,093,258

22 577 VŨ ĐỨC THỈNH Stylist 136 HV TM 2,385,538

21 3997 Nguyễn Minh Nhựt Stylist 136 HV TM 1,222,760

20 4231 Phạm Văn Duy Stylist 136 HV TM 617,342

19 4383 Lê Hữu Hiền Stylist 136 HV TM 1,017,405

18 650 NGUYEN THI PHƯƠNG THẢO Skinner 136 HV TM 367,100

17 1929 Phạm Thị Loan Skinner 136 HV TM 653,696

16 2679 Hoàng Thị Ngọc Huyền Skinner 136 HV TM 1,158,225

15 3193 Kim Thị Mỹ Duyên Skinner 136 HV TM 218,096

14 423 NGUYỄN TRẦN THÚY VY Skinner 136 HV TM 826,358

13 456 Quỳnh Ngọc Skinner 136 HV TM 482,785


12 479 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Skinner 136 HV TM 335,065

11 513 NGUYỄN THỊ THÚY Skinner 136 HV TM 1,288,060

10 693 TRƯƠNG NGỌC NỮ Skinner 136 HV TM 1,035,757

9 4004 Nguyễn Kim Ngân Skinner 136 HV TM 866,400

8 2492 Lê Quốc Qui Checkin 136 HV TM 379,713

7 2676 Đoàn Văn Đông Checkin 136 HV TM 379,315

6 1471 Nguyễn Thị Hoàng Yến Checkout 136 HV TM 286,049

5 3528 Mã Minh Nhã Checkout 136 HV TM 24,483

4 320 NGUYỄN NHỰT KHỞI Stylist 136 HV TM 302,408

3 4606 Vũ Thị Nhung Skinner 136 HV TM 303,900

2 4193 Trương Trọng Hiếu Bảo vệ 136 HV TM 206,381

1 2787 Huỳnh Ngọc Hoa Bảo vệ 136 HV TM 327,260


ẶT

27,569,877

PHẠM THỊ TRÚC LINH

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

32 2667 Nguyễn Hữu Nghĩa Stylist 1361 PVT TM 1,251,850

31 2788 Nguyễn Văn Đại Stylist 1361 PVT TM 1,390,356

30 1284 Nguyễn Tiến Đạt Stylist 1361 PVT TM 1,681,900

29 1637 Bùi Văn Tiến Stylist 1361 PVT TM 1,819,362

28 1974 Nguyễn Minh Triết Stylist 1361 PVT TM 935,625

27 2723 Đàm Xuân Thắng Stylist 1361 PVT TM 1,422,217

26 2747 Nguyễn Hữu Quyền Stylist 1361 PVT TM 1,095,670

25 2759 Nguyễn Huy Chương Stylist 1361 PVT TM 493,887


24 2887 Trần Văn Phol Stylist 1361 PVT TM 895,630

23 2963 Nguyễn Xuân Lâm Stylist 1361 PVT TM 875,175

22 3814 Trần Lê Cao Nguyên Stylist 1361 PVT TM 1,586,690

21 4198 Nguyễn Tài Stylist 1361 PVT TM 642,913

20 4338 Nguyễn Thiên Long Stylist 1361 PVT TM 1,061,610

19 3025 Nguyễn Thành Nam Stylist 1361 PVT TM 636,330

18 4114 Võ Thanh Trí Stylist 1361 PVT TM 456,962

17 4407 Thái Anh Stylist 1361 PVT TM 667,125

16 4459 Phùng Minh Tiến Stylist 1361 PVT TM 657,443

15 2865 Nguyễn Ngọc Hạnh Skinner 1361 PVT TM 2,253,037

14 2904 Nguyễn Thị Trung Hiếu Skinner 1361 PVT TM 818,231

13 2929 Nguyễn Thị Hương Skinner 1361 PVT TM 743,095

12 3130 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 1361 PVT TM 1,206,290

11 3160 Đinh Nguyệt Minh Skinner 1361 PVT TM 1,684,345

10 3360 Nguyễn Thị Biên Skinner 1361 PVT TM 2,230,230


9 3809 Dương Thuý Ngọc Skinner 1361 PVT TM 829,070

8 4484 Nguyễn Thị Thanh Vân Skinner 1361 PVT TM 737,514

7 4088 Hồ Thị Thu Thảo Skinner 1361 PVT TM 425,425

6 3049 Chế Thành Đồng Checkin 1361 PVT TM 903,040

5 2394 Lý Mỹ Linh Checkout 1361 PVT TM 374,572

4 3345 Hoàng Thị Nga Checkout 1361 PVT TM 325,104

3 3979 Bùi Văn Thương Checkin 1361 PVT TM 96,710

2 3801 Quách Trung Tính Bảo vệ 1361 PVT TM 548,965

1 3988 Nguyễn Thế Dũng Bảo vệ 1361 PVT TM 214,336


ẶT

30,960,709

Mai Văn Hợi

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

28 3380 Lê Thành Đạt Stylist 149 NDT TM 952,168

27 3383 Phạm Văn Thủy Stylist 149 NDT TM 1,101,066

26 3387 Trần Đình Huy Stylist 149 NDT TM 1,018,684

25 3506 Hoàng Đinh Lăng Stylist 149 NDT TM 1,145,702

24 1798 Phan Thanh Hùng Stylist 149 NDT TM 1,031,182

23 2203 Giang Chí Phong Stylist 149 NDT TM 509,816

22 2935 Nguyễn Quốc Thịnh Stylist 149 NDT TM 1,530,867

21 3748 Phạm Văn Phong Stylist 149 NDT TM 675,327


20 688 Bùi Đặng Quang Huy Stylist 149 NDT TM 459,390

19 3388 Lê Bùi Thành Đạt Stylist 149 NDT TM 496,777

18 4492 Tôn Thất Bảo Thy Stylist 149 NDT TM 610,968

17 3558 Nguyễn Hữu Có Stylist 149 NDT TM 849,082

16 4337 Nguyễn Văn Thắng Stylist 149 NDT TM 348,790

15 2408 Trần Thảo Nguyên Skinner 149 NDT TM 526,520

14 3493 Trần Hạ Vy Skinner 149 NDT TM 551,450

13 2409 Trần Thị Phượng Skinner 149 NDT TM 1,829,630

12 3972 Trần Thị Mai Hường Skinner 149 NDT TM 549,700

11 4037 Hoàng Như Ngọc Skinner 149 NDT TM 749,100

10 4129 Nguyễn Thị Hà Giang Skinner 149 NDT TM 1,098,410

9 4346 Ngô Tố Như Skinner 149 NDT TM 1,015,000

8 2328 Trần Quốc Bảo Checkin 149 NDT TM 371,273

7 3848 Trần Bảo Nhật Checkin 149 NDT TM 854,707

6 2898 Trịnh Thị Phương Thảo Checkout 149 NDT TM 40,727


5 3967 Nguyễn Lê Thuỳ Vy Checkout 149 NDT TM 503,185

4 4603 Trần Hoàng Duy Stylist 149 NDT TM 56,000

3 4158 Lê Hoàng Phong Bảo vệ 149 NDT TM 412,821

2 4557 Nguyễn Cao Minh Nhật Stylist 149 NDT TM 238,681

1 4610 Lê Bùi Hà Nhi Skinner 149 NDT TM 257,200


ẶT

19,784,223

NGUYỄN THẾ HÙNG

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 268 Đào Huy Nhật Stylist 151 CG TM 481,400

32 1879 Nguyễn Tiến Nhân Stylist 151 CG TM 1,261,155

31 2110 Trịnh Phương Nam Stylist 151 CG TM 101,900

30 2143 Hạ Huy Sinh Stylist 151 CG TM 460,022

29 2152 Đào Việt Minh Stylist 151 CG TM 475,770

28 2449 Nguyễn Xuân Phúc Stylist 151 CG TM 874,509

27 2775 Nguyễn Trung Đức Stylist 151 CG TM 903,580

26 3023 Nguyễn Văn Xuân Stylist 151 CG TM 520,065


25 845 Xuân Hiếu Stylist 151 CG TM 1,975,335

24 2839 Đào Hữu Tuấn Stylist 151 CG TM 455,050

23 2857 Phạm Thế Anh Stylist 151 CG TM 676,827

22 4314 Nguyễn Vĩnh Thông Stylist 151 CG TM 302,968

21 4326 Nguyễn Thái Sự Stylist 151 CG TM 408,917

20 4351 Nguyễn Đình Tùng Lâm Stylist 151 CG TM 215,435

19 4360 Ngô Thế Vinh Stylist 151 CG TM 786,531

18 1967 Lương Hạnh Skinner 151 CG TM 584,215

17 2845 Nguỵ Hoa Skinner 151 CG TM 517,330

16 3292 Nguyễn Thuỷ Skinner 151 CG TM 618,525

15 3479 Trần Linh Skinner 151 CG TM 534,492

14 3889 Vũ Thị Hồng Nhung Skinner 151 CG TM 399,700

13 3956 Nguyễn Thu Trang Skinner 151 CG TM 763,910

12 4024 Nguyễn Thị Mỳ Skinner 151 CG TM 484,125

11 4127 Nguyễn Thị Lệ Quyên Skinner 151 CG TM 579,350


10 2703 Nguyễn Tiến Kính Bảo vệ 151 CG TM 304,375

9 2721 Phạm Gia Dư Bảo vệ 151 CG TM 99,394

8 1311 Hoàng Thị Thúy Checkout 151 CG TM 268,856

7 3802 Hoàng Việt Anh Checkout 151 CG TM 462,645

6 4025 Đỗ Tiến Hưởng Checkin 151 CG TM 375,775

5 4133 Đỗ Anh Văn Checkin 151 CG TM 251,135

4 1395 Bùi Việt Hưng Trưởng salon (SM) 151 CG TM 540

3 1910 Nguyễn Mỹ Linh Skinner 151 CG TM 917,925

2 4502 Hoàng Nguyên Hội Stylist 151 CG TM 397,413

1 4517 Nguyễn Thành Nam Stylist 151 CG TM 17,698


ẶT

17,476,867

Nguyễn Thị Thu Huyền

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 536 Đỗ Đức Khiêm Stylist 163 HB TM 417,400

32 1215 Nguyễn Anh Tuấn Stylist 163 HB TM 814,825

31 1943 Nguyễn Tùng Dương Stylist 163 HB TM 921,082

30 2609 Trương Văn Tuấn Stylist 163 HB TM 687,000

29 2820 Phạm Trần Tiến Stylist 163 HB TM 973,605

28 2838 Nguyễn Ngọc Thắng Stylist 163 HB TM 293,660

27 601 PHAN VĂN HƯNG Stylist 163 HB TM 571,463

26 19 ĐỖ AN Stylist 163 HB TM 602,853


25 2837 Ngô Văn Sơn Stylist 163 HB TM 720,685

24 4122 Đỗ Đăng Thảo Stylist 163 HB TM 597,525

23 4123 Đỗ Trọng Linh Stylist 163 HB TM 727,505

22 4389 Trần Nguyễn Vân Trường Stylist 163 HB TM 1,210,336

21 4422 Hoàng Mạnh Tuấn Stylist 163 HB TM 353,200

20 2500 Lê Thị Vân Skinner 163 HB TM 418,655

19 2813 Dương Thị Tâm Skinner 163 HB TM 581,120

18 3624 Nguyễn Hải Yến Skinner 163 HB TM 407,650

17 3762 Tô Thị Thương Skinner 163 HB TM 683,625

16 3879 Nguyễn Phương Thảo Skinner 163 HB TM 539,200

15 2618 Vũ Thị Diệu Linh Skinner 163 HB TM 704,700

14 4403 Lê Tuyết Nhung Skinner 163 HB TM 485,900

13 1233 Nguyễn Võ Hiểu Bảo vệ 163 HB TM 215,947

12 1234 Nguyễn Đức Minh Bảo vệ 163 HB TM 179,072

11 3533 Nguyễn Văn Tình Checkin 163 HB TM 385,725


10 3902 Lê Thanh Dương Checkin 163 HB TM 378,405

9 4323 Nguyễn Ngọc Thảo Checkout 163 HB TM 290,526

8 4404 Trần Ngọc Ánh Checkout 163 HB TM 380,955

7 2570 Bùi Hải Đăng Trưởng salon (SM) 163 HB TM 136,700

6 527 Vũ Đình Tiệc Stylist 163 HB TM 565,850

5 1018 Đinh Văn Quân Stylist 163 HB TM 556,667

4 45 Trần Thị Dinh Skinner 163 HB TM 403,290

3 4560 Kiều Hồng Sơn Stylist 163 HB TM 164,850

2 4577 Trần Văn Giáp Stylist 163 HB TM 85,050

1 4581 Đỗ Thị Ly Skinner 163 HB TM 142,900


ẶT

16,597,926

Nguyễn Trung Đức

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 2316 Dương Thanh Phong Stylist 168 DVB TM 1,376,040

29 1216 Đỗ Văn Thọ Stylist 168 DVB TM 1,189,948

28 1610 Mai Công Chung Stylist 168 DVB TM 1,390,605

27 1810 Phan Tấn Đạt Stylist 168 DVB TM 1,231,855

26 2100 Nguyễn Mai Minh Nhựt Stylist 168 DVB TM 580,950

25 2168 Phạm Công Định Stylist 168 DVB TM 76,333

24 2412 Dương Văn Mãnh Stylist 168 DVB TM 416,139

23 2413 Nguyễn Văn Mạnh Stylist 168 DVB TM 647,790


22 725 Đình Hùng Stylist 168 DVB TM 989,775

21 943 Hữu Phước Stylist 168 DVB TM 1,269,330

20 2639 Hoàng Đức Minh Stylist 168 DVB TM 511,000

19 3514 Lê Ngọc Dũng Stylist 168 DVB TM 631,162

18 3515 Bạch Văn Minh Phương Stylist 168 DVB TM 769,097

17 4150 Trần Đình An Stylist 168 DVB TM 840,087

16 1905 Nguyễn Thị Quý Diễm Skinner 168 DVB TM 1,187,807

15 2452 Võ Thị Bích Tuyền Skinner 168 DVB TM 813,450

14 2890 Nguyễn Thị Thuỳ Xuân Mai Skinner 168 DVB TM 725,700

13 3698 Lê Ngọc Diễm Skinner 168 DVB TM 978,550

12 3775 Trương Thị Trà My Skinner 168 DVB TM 817,671

11 1177 Nguyễn Huyền Skinner 168 DVB TM 1,124,915

10 4408 Mai Thị Kiều Oanh Skinner 168 DVB TM 697,025

9 4210 Trần Thị Thảo Skinner 168 DVB TM 646,754

8 2453 Nguyễn Văn Dũng Checkin 168 DVB TM 404,033


7 3537 Trương Ngọc Quỳnh Checkout 168 DVB TM 295,366

6 4274 Sầm Thanh Tuân Checkin 168 DVB TM 374,675

5 3760 Nguyễn Thị Mai Ngọc Checkout 168 DVB TM 373,782

4 4595 Nguyễn Thanh Tuấn Stylist 168 DVB TM 26,410

3 4587 Hồ Hoàng Nam Stylist 168 DVB TM 6,738

2 4588 Lê Quốc Đạt Stylist 168 DVB TM 102,660

1 4195 Nguyễn Xuân Nguyện Bảo vệ 168 DVB TM 396,154


ẶT

20,891,801

Thái Duy Thiện

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

27 3077 Phan Như Ngọc Checkout 17 MT TM 328,844

26 1940 Nguyễn Hoàng Đô Stylist 17 MT TM 523,145

25 2263 Nguyễn Chí Cường Stylist 17 MT TM 269,646

24 2547 Huỳnh Văn Đạt Stylist 17 MT TM 282,904

23 3087 Quảng Trọng Hiếu Stylist 17 MT TM 1,046,502

22 3120 Đặng Văn Phú Quí Stylist 17 MT TM 816,992

21 3121 Nguyễn Công Toàn Stylist 17 MT TM 354,650

20 3125 Trần Đức Toàn Stylist 17 MT TM 560,550


19 3397 Phạm Đức Tính Stylist 17 MT TM 976,727

18 3657 Vũ Đắc Duy Stylist 17 MT TM 423,962

17 3806 Hứa Trung Hiếu Stylist 17 MT TM 868,537

16 3807 Tô Văn Khánh Stylist 17 MT TM 581,455

15 4103 Hoàng Minh Tú Stylist 17 MT TM 204,688

14 4179 Trần Minh Kha Stylist 17 MT TM 278,175

13 4183 Nguyễn Phương Quyên Stylist 17 MT TM 363,580

12 1351 Cẩm Tú Skinner 17 MT TM 472,700

11 2288 Lê Thị Hồng Nhung Skinner 17 MT TM 460,700

10 3084 Vũ Thị Tuyết Nhi Skinner 17 MT TM 182,450

9 3085 Nguyễn Thị Trúc Duy Skinner 17 MT TM 172,115

8 3097 Cao Thị Diễm Thu Skinner 17 MT TM 338,000

7 3132 Võ Thị Thuỳ Dương Skinner 17 MT TM 611,925

6 3808 Nguyễn Thị Mỹ Liên Skinner 17 MT TM 736,400

5 3164 Huỳnh Hữu Hoàn Checkin 17 MT TM 663,015


4 615 Lê Văn Thắng Bảo vệ 17 MT TM 213,572

3 925 Thanh Sang Bảo vệ 17 MT TM 186,197

2 4563 Lư Thị Mỹ Tiên Checkout 17 MT TM 223,755

1 4593 Đỗ Chí Cường Checkin 17 MT TM 160,800


ẶT

12,301,986

Nguyễn Phúc Lợi

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 1830 Phạm Mạnh Hùng Stylist 175 PH TM 1,649,795

29 190 Nguyễn Văn Huỳnh Stylist 175 PH TM 427,450

28 275 Xuân Sơn Stylist 175 PH TM 551,524

27 291 Đỗ Văn Minh Stylist 175 PH TM 274,273

26 752 Văn Tây Stylist 175 PH TM 505,606

25 974 Nguyễn Hiệp Hưng Stylist 175 PH TM 623,480

24 1608 Trần Trọng Kiên Stylist 175 PH TM 334,411

23 4463 Bùi Mạnh Hùng Stylist 175 PH TM 198,893


22 4143 Lê Tuấn Anh Stylist 175 PH TM 918,810

21 1651 Nguyễn Xuân Dũng Stylist 175 PH TM 199,837

20 2411 Nguyễn Thế Mẫn Stylist 175 PH TM 479,641

19 399 Tiến Hoàng Stylist 175 PH TM 959,888

18 1082 NGUYỄN CÔNG NAM Stylist 175 PH TM 2,263,050

17 4352 Nguyễn Văn An Stylist 175 PH TM 162,000

16 1596 Đỗ Thị Xuyến Skinner 175 PH TM 438,535

15 1823 Lê Thị Thuý Skinner 175 PH TM 263,787

14 2073 Đỗ Thị Huệ Skinner 175 PH TM 524,121

13 3378 Lê Thu Phương Skinner 175 PH TM 1,159,735

12 289 NGUYỄN THỊ HẢI Skinner 175 PH TM 820,778

11 3984 Nguyễn Thị Thương Skinner 175 PH TM 1,060,100

10 4020 Nguyễn Thị Thiện Skinner 175 PH TM 730,500

9 2258 Lê Đình Dương Bảo vệ 175 PH TM 117,760

8 525 Phạm Xuân Thu Checkout 175 PH TM 139,844


7 2860 Lê Thị Hồng Checkout 175 PH TM 200,131

6 3991 Nguyễn Tuấn Anh Checkin 175 PH TM 227,488

5 4087 Nguyễn Ngọc Tiến Checkin 175 PH TM 303,668

4 4285 Phạm Mạnh Tưởng Bảo vệ 175 PH TM 300,279

3 416 NGUYỄN ANH TÙNG Trưởng salon (SM) 175 PH TM 87,260

2 4561 Chu Anh Bắc Stylist 175 PH TM 152,385

1 4504 Nguyễn Văn Giáp Stylist 175 PH TM 297,060


ẶT

16,372,089

NGUYỄN ANH TÙNG

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

32 2633 Võ Hoài Linh Stylist 189 HB TM 1,915,661

31 1095 Thu Thủy Skinner 189 HB TM 721,970

30 1472 Trần Minh Thắng Stylist 189 HB TM 60,500

29 956 Đặng Hoàng Việt Stylist 189 HB TM 479,730

28 1343 Trịnh Duy Quyền Stylist 189 HB TM 535,155

27 1360 Trương Văn Chưa Stylist 189 HB TM 623,748

26 1603 Bùi Ngọc Huân Stylist 189 HB TM 517,600

25 1855 Phương Phước Toàn Stylist 189 HB TM 364,255


24 2204 Nguyễn Văn Hiếu Stylist 189 HB TM 324,250

23 2370 Lư Thang Lợi Stylist 189 HB TM 585,215

22 2371 Lê Nguyên Bảo Stylist 189 HB TM 343,425

21 2652 Văn Thành Hiếu Stylist 189 HB TM 727,230

20 2660 Trần Quang Thịnh Stylist 189 HB TM 273,500

19 2733 Nguyễn Dương Nguyên Khánh Stylist 189 HB TM 551,085

18 2958 Huỳnh Hoàng Lam Stylist 189 HB TM 553,108

17 3071 Nguyễn Văn Tuấn Stylist 189 HB TM 1,169,012

16 466 Nguyễn Tuấn Stylist 189 HB TM 318,875

15 4230 Nguyễn Ngọc Thanh Stylist 189 HB TM 407,175

14 953 Phương Quỳnh Skinner 189 HB TM 1,336,630

13 2148 Lâm Lý Mỹ Nhân Skinner 189 HB TM 568,425

12 2165 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi Skinner 189 HB TM 1,200,275

11 2282 Trần Thuỵ Thanh Mỹ Skinner 189 HB TM 565,235

10 2368 Nìm Nhục Phương Skinner 189 HB TM 914,116


9 3644 Trần Thị Nương Skinner 189 HB TM 1,303,150

8 3974 Lê Thị Kiều My Skinner 189 HB TM 189,250

7 4147 Lê Quỳnh Trang Skinner 189 HB TM 977,215

6 1333 Dương Vũ Linh Checkin 189 HB TM 710,093

5 1937 Văn Công Trường Checkin 189 HB TM 400,965

4 1891 Danh Song Hoàng Checkout 189 HB TM 30,859

3 3481 Trần Lê Trúc Quỳnh Checkout 189 HB TM 152,991

2 1860 Tô A Chín Bảo vệ 189 HB TM 197,447

1 2795 Tống Thanh Sơn Bảo vệ 189 HB TM 194,341


ẶT

19,212,486

Phan Xuân Hoà

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

26 4192 Nguyễn Hồng Sơn Stylist 19 NVC Vinh TM 466,808

25 978 Nguyễn Văn Thức Stylist 19 NVC Vinh TM 991,130

24 1339 Nguyễn Viết Tấn Stylist 19 NVC Vinh TM 346,363

23 1378 Trịnh Khánh Trung Stylist 19 NVC Vinh TM 795,708

22 2607 Hán Duy Hoàng Stylist 19 NVC Vinh TM 879,860

21 2608 Đinh Xuân Phong Stylist 19 NVC Vinh TM 525,905

20 127 Hoàng Văn Nhất Stylist 19 NVC Vinh TM 804,955

19 4460 Thái Quang Hào Stylist 19 NVC Vinh TM 607,088


18 4418 Nguyễn Thị Mai Skinner 19 NVC Vinh TM 844,525

17 4437 Đinh Thị Mai Skinner 19 NVC Vinh TM 242,200

16 4322 Nguyễn Thị Oanh Skinner 19 NVC Vinh TM 797,705

15 4363 Lê Thị Khánh Linh Skinner 19 NVC Vinh TM 559,100

14 4368 Nguyễn Thị Hà Skinner 19 NVC Vinh TM 780,750

13 4347 Nguyễn Thị Điểm Checkout 19 NVC Vinh TM 330,254

12 4476 Lưu Thị Kim Oanh Checkout 19 NVC Vinh TM 203,943

11 4305 Nguyễn Thị Huệ Trưởng salon (SM)


19 NVC Vinh TM 170,310

10 4348 Dương Hữu Phi Checkin 19 NVC Vinh TM 360,815

9 4525 Hồ Đăng Hiền Stylist 19 NVC Vinh TM 199,750

8 4536 Phạm Đức Thành Stylist 19 NVC Vinh TM 121,775

7 4542 Nguyễn Văn Ánh Stylist 19 NVC Vinh TM 198,950

6 4585 Phan Đức Tuấn Stylist 19 NVC Vinh TM 144,375

5 4575 Giản Thị Hoàn Skinner 19 NVC Vinh TM 148,800

4 4600 Đặng Thị Trâm Anh Skinner 19 NVC Vinh TM 177,025


3 4515 Bùi Huy Hào Checkin 19 NVC Vinh TM 91,900

2 4342 Bùi Huy Hoàng Bảo vệ 19 NVC Vinh TM 196,716

1 4362 Bùi Huy Vinh Bảo vệ 19 NVC Vinh TM 215,716


ẶT

11,202,426

Phạm Việt Thắng

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

28 747 Hà Thanh Cương Stylist 19 THD QN TM 758,375

27 2610 Nguyễn Văn Minh Stylist 19 THD QN TM 943,482

26 2695 Phạm Tùng Lâm Stylist 19 THD QN TM 676,900

25 2901 Nguyễn Văn Đan Stylist 19 THD QN TM 702,582

24 465 Nguyễn Huy Tiến Stylist 19 THD QN TM 256,838

23 3030 Nguyễn Hữu Vũ Stylist 19 THD QN TM 497,687

22 3032 Trần Văn Linh Stylist 19 THD QN TM 428,550

21 3631 Đỗ Đăng Bình Stylist 19 THD QN TM 635,580


20 3033 Tống Văn Tùng Stylist 19 THD QN TM 450,732

19 3632 Nguyễn Văn Chính Stylist 19 THD QN TM 282,586

18 3713 Đỗ Đăng Long Stylist 19 THD QN TM 526,250

17 4219 Vũ Văn Khá Stylist 19 THD QN TM 369,225

16 4184 Lê Văn Nguyên Stylist 19 THD QN TM 829,607

15 3011 Trần Thị Cúc Skinner 19 THD QN TM 887,215

14 4292 Bùi Thu Hương Skinner 19 THD QN TM 289,025

13 4007 Nguyễn Thị Quỳnh Skinner 19 THD QN TM 691,050

12 4151 Giáp Thị Linh Skinner 19 THD QN TM 1,105,035

11 4190 Trần Thị Trà My Skinner 19 THD QN TM 627,930

10 4291 Vũ Thảo Linh Skinner 19 THD QN TM 804,480

9 4299 Nguyễn Thuỳ Trang Skinner 19 THD QN TM 3,374,165

8 4152 Trần Thị Thuỳ Linh Checkout 19 THD QN TM 777,530

7 4367 Vũ Thị Phượng Checkout 19 THD QN TM 62,804

6 4303 Lê Đình Trung Checkin 19 THD QN TM 485,802


5 4366 Phạm Minh Hiệp Checkin 19 THD QN TM 396,365

4 4101 Nguyễn Đức Kiên Bảo vệ 19 THD QN TM 71,308

3 4102 Nguyễn Văn Khải Bảo vệ 19 THD QN TM 121,308

2 930 Nguyễn Thị Minh Trang Trưởng salon (SM)


19 THD QN TM 47,600

1 4511 Bùi Long An Stylist 19 THD QN TM 197,225


ẶT

17,297,236

Nguyễn Thị Minh Trang

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 4031 Bùi Thị Tú Skinner 19 TP TH TM 959,675

29 1028 LÊ XUÂN TOÀN Stylist 19 TP TH TM 1,341,408

28 596 Lê Thiêện Stylist 19 TP TH TM 1,224,800

27 777 Lê Việt Hà Stylist 19 TP TH TM 830,245

26 1282 Hoàng Hữu Tiến Stylist 19 TP TH TM 899,390

25 1386 Nguyễn Trung Đức Stylist 19 TP TH TM 595,892

24 3090 Nguyễn Huy Sơn Stylist 19 TP TH TM 698,875

23 610 LÊ VĂN HƯNG Stylist 19 TP TH TM 926,413


22 1885 Nguyễn Thành Hưởng Stylist 19 TP TH TM 1,154,407

21 977 Lê Xuân Công Stylist 19 TP TH TM 94,775

20 4439 Nguyễn Viết Tuyên Stylist 19 TP TH TM 350,685

19 40 Đặng Đình Trường Stylist 19 TP TH TM 1,967,948

18 4226 Nguyễn Thế Nam Stylist 19 TP TH TM 1,193,022

17 1227 Vũ Thị Thùy Linh Skinner 19 TP TH TM 829,900

16 3812 Lương Thị Giang Skinner 19 TP TH TM 148,500

15 1966 Trần Thị Thuỳ Dung Skinner 19 TP TH TM 613,100

14 4161 Đỗ Thị Trâm Skinner 19 TP TH TM 1,146,135

13 3495 Trần Văn Nam Checkin 19 TP TH TM 829,845

12 4417 Nguyễn Văn Tuyến Bảo vệ 19 TP TH TM 72,433

11 4436 Nguyễn Hữu Bảo Bảo vệ 19 TP TH TM 60,558

10 2139 Lê Văn Chính Trưởng salon (SM)19 TP TH TM 114,390

9 4451 Lê Trọng Trường Stylist 19 TP TH TM 373,276

8 4452 Lê Xuân Đạt Stylist 19 TP TH TM 178,846


7 4493 Lê Đình Thiện Stylist 19 TP TH TM 177,000

6 1411 Phạm Thị Huệ Skinner 19 TP TH TM 197,300

5 4589 Mai Thị Hà Skinner 19 TP TH TM 207,375

4 4567 Dương Thị Phương Checkout 19 TP TH TM 19,977

3 1895 Lưu Văn Cương Checkin 19 TP TH TM 36,300

2 2045 Phạm Thị Hương Checkout 19 TP TH TM 215,235

1 4590 Trương Văn Tâm Stylist 19 TP TH TM 86,150


ẶT

17,543,855

Lê Văn Chính

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 4390 Đặng Duy Thủ Stylist 193 THT TM 427,300

29 1111 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN Skinner 193 THT TM 2,092,987

28 1245 Dương Thị Mến Skinner 193 THT TM 1,653,437

27 1575 Nguyễn Thị Nhung Skinner 193 THT TM 2,577,230

26 2166 Trần Thuý Vy Skinner 193 THT TM 1,616,795

25 3139 Lê Thị Ngọc Thanh Skinner 193 THT TM 1,334,050

24 3852 Trần Thị Như Ý Skinner 193 THT TM 1,369,815

23 435 Nguyễn Hữu Lộc Stylist 193 THT TM 1,039,950


22 468 Dương Đình Anh Stylist 193 THT TM 439,810

21 609 THIỀU QUỐC THẮNG Stylist 193 THT TM 538,150

20 1122 LÊ CÔNG NHÂN Stylist 193 THT TM 630,400

19 1486 Nguyễn Tiến Đức Stylist 193 THT TM 633,607

18 1636 Nguyễn Ngọc Tài Stylist 193 THT TM 421,437

17 2119 Vũ Ngọc Luân Stylist 193 THT TM 672,380

16 2534 Ngô Minh Hiếu Stylist 193 THT TM 1,204,515

15 2563 Nguyễn Trọng Cường Stylist 193 THT TM 724,375

14 2635 Thiều Văn Cường Stylist 193 THT TM 656,229

13 532 Trịnh Tú Anh Stylist 193 THT TM 1,129,000

12 451 Đỗ Văn Hậu Stylist 193 THT TM 985,975

11 744 Ngọc Ẩn Stylist 193 THT TM 375,192

10 3832 Bùi Minh Nhật Stylist 193 THT TM 952,647

9 4312 Nguyễn Tuấn Vũ Stylist 193 THT TM 628,075

8 333 Nguyễn Xuân Nguyện Stylist 193 THT TM 2,038,200


7 4035 Tôn Nữ Thị Chi Skinner 193 THT TM 1,366,465

6 2085 Trịnh Vũ Uyên Vi Skinner 193 THT TM 870,080

5 3099 Đoàn Anh Khánh Checkin 193 THT TM 1,412,518

4 3475 Huỳnh Thị Kim Huyền Checkout 193 THT TM 976,377

3 4135 Nguyễn Thành Long Checkin 193 THT TM 587,348

2 521 Phạm Ngọc Diễm Skinner 193 THT TM 1,172,930

1 2806 Hồ Hào Bảo vệ 193 THT TM 412,821


ẶT

30,940,095

Trần Huỳnh Tính

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

27 4295 Trần Quang Trung Stylist 194 LVV TM 573,260

26 4331 Tô Ngọc Vinh Stylist 194 LVV TM 691,025

25 1502 Nguyễn Thị Cẩm Thi Skinner 194 LVV TM 287,775

24 1939 Đinh Thị Mai Hồng Skinner 194 LVV TM 411,075

23 2302 Nguyễn Thị Kim Liễu Skinner 194 LVV TM 951,160

22 1465 Nguyễn Diên Tuệ Stylist 194 LVV TM 383,655

21 3665 Trần Nguyễn Hoàng Tòng Stylist 194 LVV TM 770,780

20 3453 Trần Tiến Hưng Stylist 194 LVV TM 659,776


19 3906 Trần Nhật Nam Stylist 194 LVV TM 260,580

18 3036 Nguyễn Thế Hải Stylist 194 LVV TM 576,505

17 3162 Lý Khánh Duy Stylist 194 LVV TM 600,751

16 3163 Đỗ Văn Phúc Stylist 194 LVV TM 1,084,195

15 3385 Trần Bá Tuấn Stylist 194 LVV TM 417,025

14 3394 Nguyễn Văn Lâm Stylist 194 LVV TM 507,646

13 3554 Nguyễn Văn Bảy Stylist 194 LVV TM 904,482

12 3589 Phạm Hồng Trâm Skinner 194 LVV TM 798,261

11 3662 Đỗ Lương Trinh Vân Skinner 194 LVV TM 885,475

10 3664 Nguyễn Thị Thanh Chuyên Skinner 194 LVV TM 494,385

9 3730 Huỳnh Hồng Đoan Skinner 194 LVV TM 558,656

8 3847 Nguyễn Thị Vũ Thương Skinner 194 LVV TM 305,371

7 2465 Lê Quốc Cường Checkin 194 LVV TM 1,156,525

6 1659 Trần Lê Thương Thương Checkout 194 LVV TM 100,836

5 3735 Nguyễn Hoà Thiên Thanh Checkout 194 LVV TM 471,650


4 3384 Hoàng Minh Phương Stylist 194 LVV TM 937,755

3 4489 Hồ Văn Thanh Stylist 194 LVV TM 114,038

2 4554 Nguyễn Ái Điềm Stylist 194 LVV TM 132,150

1 3758 Mai Xuân Nguyên Bảo vệ 194 LVV TM 502,885


ẶT

15,537,677

Trần Thị Ngân Thơ

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

27 2623 Phan Văn Rin Stylist 2 NTMK TM 606,885

26 3389 Phạm Mạnh Hùng Stylist 2 NTMK TM 863,727

25 1841 Huỳnh Duy Tân Stylist 2 NTMK TM 4,115,890

24 2035 Đinh Công Tuấn Stylist 2 NTMK TM 459,955

23 2614 Thái Nguyễn Anh Thư Checkout 2 NTMK TM 186,314

22 3429 Nguyễn Thị Quỳnh Stylist 2 NTMK TM 699,220

21 950 Đinh Bá Trung Stylist 2 NTMK TM 1,672,545

20 1812 Nguyễn Minh Anh Quốc Stylist 2 NTMK TM 607,450


19 3381 Võ Lê Vũ Hoàng Stylist 2 NTMK TM 699,925

18 3382 Nguyễn Quốc Minh Quân Stylist 2 NTMK TM 489,420

17 4120 Đoàn Văn Sơn Stylist 2 NTMK TM 2,961,833

16 4283 Nguyễn Thành Nam Stylist 2 NTMK TM 1,496,761

15 4315 Nguyễn Phước Chung Stylist 2 NTMK TM 2,008,015

14 1968 Lê Phương Hoài Nam Skinner 2 NTMK TM 717,360

13 2324 Nguyễn Thị Ánh Vi Skinner 2 NTMK TM 1,443,030

12 2489 Hoàng Thị Thu Uyên Skinner 2 NTMK TM 2,142,640

11 2767 Nguyễn Kim Ngân Skinner 2 NTMK TM 985,800

10 3772 Trần Vy Trúc Nhi Skinner 2 NTMK TM 538,525

9 4028 Huỳnh Thị Minh Trang Skinner 2 NTMK TM 1,334,810

8 4029 Lương Thị Mai Trinh Skinner 2 NTMK TM 1,256,610

7 3699 Nguyễn Thị Phương Checkout 2 NTMK TM 75,243

6 4013 Trần Ngọc Hải Checkin 2 NTMK TM 934,105

5 4071 Ngô Trung Nhất Checkin 2 NTMK TM 614,190


4 4521 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Skinner 2 NTMK TM 433,250

3 4514 Nguyễn Như Văn Trung Stylist 2 NTMK TM 305,315

2 3951 Trần Quốc Hoàng Bảo vệ 2 NTMK TM 215,717

1 4485 Phạm Đức Tuấn Bảo vệ 2 NTMK TM 215,716


ẶT

28,080,251

Thuỳ Trang

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 225 DƯƠNG MINH NHIỀU Stylist 205 30T4 CT TM 505,735

29 1206 Lê Hoài Ân Stylist 205 30T4 CT TM 643,303

28 1485 Lê Đăng Khoa Stylist 205 30T4 CT TM 429,250

27 1519 Đào Phú Quốc Stylist 205 30T4 CT TM 985,732

26 1677 Võ Hoàng Phúc Stylist 205 30T4 CT TM 450,668

25 1774 Nguyễn Thế Vinh Stylist 205 30T4 CT TM 308,788

24 2477 Nguyễn Trung Hiếu Stylist 205 30T4 CT TM 622,910

23 2523 Phạm Văn Lộc Stylist 205 30T4 CT TM 566,555


22 2981 Nguyễn Hoàng Kiệt Stylist 205 30T4 CT TM 119,250

21 3523 Nguyễn Trần Nhựt Minh Stylist 205 30T4 CT TM 1,271,825

20 3525 Trần Trung Nghĩa Stylist 205 30T4 CT TM 919,850

19 3577 Lê Huỳnh Đức Stylist 205 30T4 CT TM 1,601,945

18 3885 Huỳnh Quốc Sĩ Stylist 205 30T4 CT TM 496,005

17 1887 Mạc Lê Phong Nhã Stylist 205 30T4 CT TM 971,000

16 4177 Huỳnh Hoàng Quân Stylist 205 30T4 CT TM 1,458,860

15 4182 Nguyễn Phước Duy Stylist 205 30T4 CT TM 612,750

14 1179 Lê Thị Huyền Trang Skinner 205 30T4 CT TM 238,775

13 1881 Trần Thị Huyền Skinner 205 30T4 CT TM 484,130

12 3051 Lê Thị Kiều Diễm Skinner 205 30T4 CT TM 693,150

11 3060 Lê Hồng Mi Skinner 205 30T4 CT TM 800,240

10 3061 Lê Thị Yến Pha Skinner 205 30T4 CT TM 706,005

9 3467 Trương Hồng Hạnh Skinner 205 30T4 CT TM 564,705

8 3583 Lê Thị Huyền Trân Skinner 205 30T4 CT TM 696,400


7 4169 Lê Thị Diễm Kiều Skinner 205 30T4 CT TM 298,955

6 3751 Nguyễn Thanh Phong Checkin 205 30T4 CT TM 555,420

5 3122 Bùi Thị Tươi Checkout 205 30T4 CT TM 292,530

4 3910 Nguyễn Thị Bảo Ngân Checkout 205 30T4 CT TM 43,370

3 374 LÊ THANH VIỆT Bảo vệ 205 30T4 CT TM 32,144

2 1147 Nguyễn Văn Nhiên Bảo vệ 205 30T4 CT TM 20,831

1 4614 Lê Đức Tính Checkin 205 30T4 CT TM 66,600


ẶT

17,457,681

Nguyễn Hoài Phương

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

31 1786 Phạm Thanh Thái Stylist 206 HG TM 452,110

30 741 Minh Thuận Stylist 206 HG TM 970,614

29 1108 Nguyễn Duy Hùng Stylist 206 HG TM 1,226,273

28 1124 Nguyễn Văn Thái Stylist 206 HG TM 298,750

27 1883 Đỗ Ngọc Trinh Stylist 206 HG TM 905,207

26 2120 Nguyễn Khôi Vinh Stylist 206 HG TM 298,867

25 2207 Đoàn Hữu Kha Stylist 206 HG TM 500,400

24 2312 Nguyễn Thành Nam Stylist 206 HG TM 1,048,928


23 2335 Nguyễn Văn Thành Stylist 206 HG TM 624,775

22 2744 Bùi Văn Thoại Stylist 206 HG TM 277,675

21 2957 Lê Thị Ngọc Hà Stylist 206 HG TM 611,335

20 3728 Nguyễn Minh Nhật Stylist 206 HG TM 793,025

19 3612 Lê Linh Tâm Stylist 206 HG TM 791,008

18 4082 Trần Nhựt Nam Stylist 206 HG TM 338,032

17 4105 Nguyễn Trương Như Ý Stylist 206 HG TM 394,012

16 1094 Trần Thị Như Ngọc Skinner 206 HG TM 337,410

15 1123 Trương Tiểu Phụng Skinner 206 HG TM 501,500

14 2043 Lê Kim Hừng Skinner 206 HG TM 1,120,015

13 2674 Lê Thị Mỹ Nhi Skinner 206 HG TM 458,573

12 2678 Nguyễn Trần Hoài Thương Skinner 206 HG TM 834,800

11 2962 Đỗ Thị Kim Thoa Skinner 206 HG TM 779,800

10 3770 Lê Thị Ngọc Thuỳ Skinner 206 HG TM 390,350

9 4406 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Skinner 206 HG TM 618,100


8 4174 Huỳnh Thị Mộng Như Skinner 206 HG TM 366,550

7 2081 Nguyễn Công Trí Checkin 206 HG TM 239,400

6 3446 Phan Thanh Long Checkin 206 HG TM 815,400

5 3707 Phạm Thị Thuỳ Trang Checkout 206 HG TM 938,403

4 4172 Trần Nhật Quang Checkin 206 HG TM 137,660

3 4466 Nguyễn Thành Đồng Stylist 206 HG TM 222,966

2 4495 Đỗ Thị Huỳnh Nhi Skinner 206 HG TM 242,600

1 2212 Phan Văn Ngọc Bảo vệ 206 HG TM 5,822


ẶT

17,540,360

Trần Hoàng Tuấn

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 763 Bùi Viết Quân Stylist 235 DC TM 373,000

28 1053 Cao Xuân Bình Stylist 235 DC TM 259,560

27 2127 Lê Văn Tùng Stylist 235 DC TM 1,227,125

26 2505 Nguyễn Văn Hải Stylist 235 DC TM 630,341

25 182 Công Minh Stylist 235 DC TM 1,254,997

24 2995 Cao Văn Xuân Stylist 235 DC TM 351,300

23 3115 Phạm Văn Hà Stylist 235 DC TM 158,250

22 4320 Nguyễn Văn Hiếu Stylist 235 DC TM 137,137


21 4372 Nguyễn Trung Hiếu Stylist 235 DC TM 146,500

20 750 Xuân Thành Stylist 235 DC TM 223,606

19 1417 Phạm Văn Cường Stylist 235 DC TM 415,025

18 4051 Nguyễn Danh Nam Stylist 235 DC TM 242,905

17 50 Bùi Thị Mai Skinner 235 DC TM 267,100

16 270 Thảo Tây Skinner 235 DC TM 770,500

15 1872 Lê Thị Hồng Skinner 235 DC TM 119,971

14 1916 Lương Thị Huệ Skinner 235 DC TM 650,350

13 2615 Đỗ Thị Hiền Skinner 235 DC TM 265,071

12 341 Hà Trần Skinner 235 DC TM 267,898

11 4370 Nguyễn Thanh Nga Skinner 235 DC TM 1,137,000

10 2163 Hồ Thế Hợi Bảo vệ 235 DC TM 19,269

9 2272 Nguyễn Đình Bộ Bảo vệ 235 DC TM 44,269

8 1504 Vũ Trường Anh Checkin 235 DC TM 216,915

7 3602 Nông Đức Đạt Checkin 235 DC TM 308,265


6 1368 Nguyễn Thị Thu Hồng Checkout 235 DC TM 184,371

5 3282 Phạm Thị Trang Checkout 235 DC TM 159,017

4 4571 Phạm Trung Đức Stylist 235 DC TM 68,500

3 4583 Võ Minh Thu Stylist 235 DC TM 141,885

2 4538 Nguyễn Thuỳ Linh Skinner 235 DC TM 51,654

1 4569 Vũ Thị Hải Yến Skinner 235 DC TM 102,500


ẶT

10,194,281

#N/A

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 730 Nguyễn Hồng Đức Stylist 245 LDH TM 338,010

29 1203 Nguyễn Văn Hiền Stylist 245 LDH TM 407,250

28 1463 Nguyễn Hữu Nam Stylist 245 LDH TM 525,780

27 2036 Đỗ Anh Quốc Stylist 245 LDH TM 283,225

26 2062 Nguyễn Việt Hào Stylist 245 LDH TM 696,830

25 2232 Nguyễn Minh Tú Stylist 245 LDH TM 667,620

24 2456 Nguyễn Ngọc Phương Tâm Stylist 245 LDH TM 1,018,773

23 2476 Mai Thế Anh Stylist 245 LDH TM 391,780


22 2533 Huỳnh Thiêệu Kiêệt Stylist 245 LDH TM 780,885

21 2908 Thái Văn Lụa Stylist 245 LDH TM 356,155

20 3712 Đỗ Kiều Dung Stylist 245 LDH TM 859,857

19 323 KIỀU THANH HƯNG Stylist 245 LDH TM 642,710

18 1602 Lê Thế Đông Stylist 245 LDH TM 1,315,612

17 3504 Nguyễn Thế Nhân Stylist 245 LDH TM 779,617

16 4046 Nguyễn Minh Nhật Stylist 245 LDH TM 694,292

15 4159 Đỗ Minh Sơn Stylist 245 LDH TM 567,035

14 4409 Phùng Văn Đỗ Đạt Stylist 245 LDH TM 447,660

13 941 Lê Thị Bích Phượng Skinner 245 LDH TM 1,518,915

12 1914 Quách Mỹ Linh Skinner 245 LDH TM 2,199,900

11 2789 Trình Thị Thanh Thuỳ Skinner 245 LDH TM 773,150

10 3547 Nguyễn Thị Loan Skinner 245 LDH TM 2,344,350

9 3810 Nguyễn Thị Thu Uyên Skinner 245 LDH TM 1,310,425

8 3993 Bùi Thị Kim Phương Skinner 245 LDH TM 1,130,113


7 4079 Nguyễn Thị Bích Ngọc Skinner 245 LDH TM 1,976,530

6 4153 Trần Thị Thanh Thảo Skinner 245 LDH TM 900,550

5 2330 Vòng Chí Anh Bảo vệ 245 LDH TM 394,551

4 1193 Nguyễn Nhật Trường Checkin 245 LDH TM 579,995

3 2844 Hồ Hoàng Nhật Trường Checkin 245 LDH TM 636,495

2 2888 Nguyễn Thị Kim Như Checkout 245 LDH TM 24,471

1 3761 La Phương Ni Checkout 245 LDH TM 576,051


ẶT

25,138,587

Đoàn Vũ Lý

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 967 Trần Công Bằng Stylist 25 TD TM 703,700

29 1005 Bùi Văn Tình Stylist 25 TD TM 603,860

28 1007 Hứa Thanh Phương Stylist 25 TD TM 737,100

27 1140 Lê Tiểu Khang Stylist 25 TD TM 549,938

26 2158 Nguyễn Viết Quốc Stylist 25 TD TM 766,971

25 2331 Vũ Quang Khánh Stylist 25 TD TM 813,725

24 2414 Quách Văn Mến Stylist 25 TD TM 352,385

23 2530 Nguyễn Đông Huy Stylist 25 TD TM 1,079,137


22 2583 Lưu Thiêện Phúc Stylist 25 TD TM 733,235

21 3066 Phạm Ngọc Tiến Stylist 25 TD TM 669,255

20 3820 Đoái Duy Thư Stylist 25 TD TM 1,008,812

19 3934 Huỳnh Tấn Phát Stylist 25 TD TM 541,560

18 4042 Huỳnh Thanh Tuấn Stylist 25 TD TM 1,169,652

17 4203 Phạm Văn Tình Stylist 25 TD TM 707,408

16 4308 Nguyễn Trọng Hiếu Stylist 25 TD TM 1,036,415

15 4325 Đàm Quốc Thức Stylist 25 TD TM 612,485

14 1683 Đồng Kiều Duyên Skinner 25 TD TM 608,905

13 2276 Võ Thị Kim Phụng Skinner 25 TD TM 827,040

12 2501 Lê Thị Quỳnh Hương Skinner 25 TD TM 1,164,290

11 2616 Nguyễn Thị Cẩm Thuý Skinner 25 TD TM 1,168,821

10 2817 Lê Thị Thảo Nguyên Skinner 25 TD TM 754,150

9 3544 Vòng Mỹ Ngọc Skinner 25 TD TM 346,690

8 1404 Phạm Thị Trúc Skinner 25 TD TM 820,403


7 4080 Nguyễn Thuỳ Hiếu Hạnh Skinner 25 TD TM 1,299,835

6 1882 Phạm Nhựt Hào Checkin 25 TD TM 138,375

5 3773 Phạm Nguyễn Thanh Dũng Checkin 25 TD TM 420,365

4 2985 Phan Pha Nơ Checkout 25 TD TM 119,856

3 3564 Ngô Ngọc Linh Checkout 25 TD TM 434,399

2 4221 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Checkout 25 TD TM 151,017

1 2399 Nguyễn Thanh Linh Bảo vệ 25 TD TM 502,885


ẶT

20,842,669

Nguyễn Đức Trí

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 2027 Dương Văn Hoà Stylist 255 NAN TM 1,343,134

29 2194 Đặng Bá Huỳnh Stylist 255 NAN TM 506,487

28 2632 Bùi Tiến Thành Stylist 255 NAN TM 1,360,552

27 2917 Nguyễn Thành Anh Stylist 255 NAN TM 1,371,293

26 3131 Nguyễn Đình Phúc Stylist 255 NAN TM 1,060,965

25 3516 Lương Đạt Phước Stylist 255 NAN TM 1,025,796

24 3521 Đinh Viết Thuận Stylist 255 NAN TM 704,986

23 3894 Trương Đại Phong Stylist 255 NAN TM 1,646,797


22 3500 Trương Phi Hoàng Anh Quân Stylist 255 NAN TM 1,921,054

21 3510 Trịnh Thanh Tâm Stylist 255 NAN TM 1,336,255

20 3553 Trịnh Đình Bắc Stylist 255 NAN TM 1,311,922

19 4170 Nguyễn Trọng Nghĩa Stylist 255 NAN TM 1,345,617

18 2109 Hồ Kim Tiền Skinner 255 NAN TM 2,993,447

17 2309 Nguyễn Thị Kiều NGuyệt Skinner 255 NAN TM 1,168,646

16 2875 Võ Thị Thu Hà Skinner 255 NAN TM 776,300

15 3323 Đoàn Thị Như Quỳnh Skinner 255 NAN TM 1,414,135

14 3362 Phạm Thị Chinh Skinner 255 NAN TM 955,057

13 3688 Hà Thị Hồng Đào Skinner 255 NAN TM 1,201,830

12 3694 Nguyễn Thị Trúc Skinner 255 NAN TM 206,115

11 3975 Đoàn Thị Thanh Hiền Skinner 255 NAN TM 1,912,935

10 3706 Lê Thành Chung Bảo vệ 255 NAN TM 177,885

9 3946 Phạm Trung Nghĩa Bảo vệ 255 NAN TM 221,154

8 3464 Nguyễn Văn Đường Checkin 255 NAN TM 352,450


7 3597 Nguyễn Văn Sỹ Checkin 255 NAN TM 301,800

6 2862 Nguyễn Thị Duyên Checkout 255 NAN TM 172,115

5 3749 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Checkout 255 NAN TM 81,101

4 3750 Lê Thị Huyền Trang Checkout 255 NAN TM 69,507

3 4431 Trần Quang Huy Stylist 255 NAN TM 535,956

2 2346 Phan Trọng Tú Stylist 255 NAN TM 418,221

1 3969 Lê Khắc Thanh Stylist 255 NAN TM 263,113


ẶT

28,156,625

Phạm Trung Hậu

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

27 2939 Lê Hoàng Nhân Stylist 29 HB TM 299,438

26 1200 Huỳnh Quốc Việt Stylist 29 HB TM 657,058

25 1733 Nguyễn Nhật Tân Stylist 29 HB TM 558,325

24 3198 Lê Tiểu Long Stylist 29 HB TM 1,405,080

23 3494 Phạm Thị Minh Châu Stylist 29 HB TM 870,775

22 2988 Trần Thế Ngôn Stylist 29 HB TM 167,663

21 4438 Lương Trung Giang Stylist 29 HB TM 433,188

20 3102 Lâm Trường Trung Tín Stylist 29 HB TM 926,488


19 3287 Nguyễn Hoàng Tiến Stylist 29 HB TM 612,075

18 3508 Nguyễn Trung Phương Stylist 29 HB TM 796,000

17 4197 Trần Hồng Thái Stylist 29 HB TM 542,800

16 4218 Nguyễn Trường Nhật Stylist 29 HB TM 511,125

15 4302 Đoàn Văn Nhật Stylist 29 HB TM 483,362

14 4359 Nguyễn Trường Thanh Lâm Stylist 29 HB TM 759,163

13 1625 Hồ Thị Trinh Skinner 29 HB TM 869,550

12 2076 Nguyễn Thị Hằng Skinner 29 HB TM 548,900

11 2107 NGUYỄN THỊ BÍCH Skinner 29 HB TM 473,375

10 2791 Trần Thị Diễm My Skinner 29 HB TM 1,711,500

9 3660 Cù Thị Huệ Skinner 29 HB TM 2,358,710

8 3733 Đỗ Mai Giáng Thương Skinner 29 HB TM 2,813,950

7 4057 Phan Thuý Oanh Skinner 29 HB TM 566,100

6 4066 Đàm Mỹ Hạnh Skinner 29 HB TM 656,030

5 2599 Lê Thị Cẩm Tiên Checkout 29 HB TM 599,468


4 4048 Lê Như Trâm Checkout 29 HB TM 64,843

3 3992 Bùi Quốc Toàn Checkin 29 HB TM 134,615

2 4391 Bùi Nguyên Phong Checkin 29 HB TM 444,215

1 2907 Nguyễn Huy Hải Bảo vệ 29 HB TM 376,272


ẶT

20,640,068

Thân Trọng Phước

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

26 2560 Nguyễn Văn Sỹ Checkin 294 LHP VT TM 751,155

25 579 Nguyễn Thanh Tòng Stylist 294 LHP VT TM 1,339,010

24 324 Thêu Nguyễn Skinner 294 LHP VT TM 1,434,225

23 1512 Trương Thị Thanh Hằng Skinner 294 LHP VT TM 1,335,382

22 2923 Nguyễn Thị Như Hiếu Skinner 294 LHP VT TM 1,309,800

21 3725 Trịnh Thị Kim Thoa Skinner 294 LHP VT TM 980,240

20 790 Phù Văn Lợi Stylist 294 LHP VT TM 1,094,030

19 959 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Stylist 294 LHP VT TM 1,759,846


18 961 Lê Thanh Thuận Stylist 294 LHP VT TM 1,886,858

17 964 Nguyễn Phước Sơn Stylist 294 LHP VT TM 1,137,759

16 2191 Nguyễn Xuân Thủy Stylist 294 LHP VT TM 924,732

15 2338 Nguyễn Văn Hồ Stylist 294 LHP VT TM 1,110,689

14 2340 Phùng Văn Thắng Stylist 294 LHP VT TM 1,058,625

13 2543 Bùi Văn Đoàn Stylist 294 LHP VT TM 814,390

12 3086 Lê Văn Hoài Stylist 294 LHP VT TM 1,093,175

11 3626 Võ Trần Hoàng Thái Stylist 294 LHP VT TM 2,016,165

10 321 TRẦN MINH TUẤN Stylist 294 LHP VT TM 2,058,720

9 4067 Dương Thị Ánh Hương Skinner 294 LHP VT TM 1,551,225

8 2930 Đinh Văn Duy Checkin 294 LHP VT TM 850,715

7 4369 Nguyễn Thị Mỹ Oanh Checkout 294 LHP VT TM 355,303

6 4381 Mai Xuân Phong Checkin 294 LHP VT TM 347,215

5 4526 Nguyễn Quốc Cường Stylist 294 LHP VT TM 624,825

4 4580 Trương Sỹ Xuân Tân Stylist 294 LHP VT TM 781,325


3 4496 Nguyễn Thị Hà Skinner 294 LHP VT TM 754,775

2 4498 Nguyễn Thị Bích Phương Skinner 294 LHP VT TM 919,050

1 4552 Trần Thị Ngọc Huyền Skinner 294 LHP VT TM 216,800


ẶT

28,506,034

NGUYỄN HÙNG PHÚC

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

25 276 Chu Hồng Tú Stylist 295 DLT TM 222,389

24 278 Tú Huy Stylist 295 DLT TM 678,540

23 808 Nguyễn Văn Thiện Stylist 295 DLT TM 543,755

22 810 Nguyên Thanh Tùng Stylist 295 DLT TM 638,910

21 1014 NGUYỄN ĐÌNH NINH Stylist 295 DLT TM 184,050

20 2153 Đỗ Khắc Tuấn Stylist 295 DLT TM 625,516

19 2440 Thân Văn Chiến Stylist 295 DLT TM 582,425

18 2448 Nguyễn Văn Hùng Stylist 295 DLT TM 174,635


17 2752 Trịnh Văn Trung Stylist 295 DLT TM 1,228,415

16 151 Hà Minh Tú Stylist 295 DLT TM 258,383

15 3635 Nguyễn Văn An Stylist 295 DLT TM 390,425

14 4319 Nguyễn Huy Tài Stylist 295 DLT TM 565,115

13 470 Nguyễn Thị Tiên Skinner 295 DLT TM 525,835

12 2766 Bùi Thuỷ Chúc Skinner 295 DLT TM 731,750

11 3195 Nguyễn Thị Thu Skinner 295 DLT TM 341,050

10 312 Kim Oanh Skinner 295 DLT TM 315,880

9 3996 Nguyễn Thị Ly Skinner 295 DLT TM 401,500

8 4058 Nguyễn Thị Hồng Skinner 295 DLT TM 564,095

7 1322 Phạm Văn lộc Bảo vệ 295 DLT TM 186,197

6 2709 Nguyễn Văn Sỹ Bảo vệ 295 DLT TM 213,572

5 1380 Nguyễn Đức Thắng Checkin 295 DLT TM 178,955

4 1909 Nguyễn Thị Thêu Checkout 295 DLT TM 308,352

3 4468 Nguyễn Hoài Linh Checkout 295 DLT TM 165,599


2 4015 Lê Ngọc Sơn Checkin 295 DLT TM 519,645

1 2871 Bùi Hữu Quang Trưởng salon (SM) 295 DLT TM 45,900
ẶT

10,590,888

Bùi Hữu Quang

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

26 2022 Trần Hữu Kiên Checkin 312 LVS TM 498,105

25 2366 Phạm Lý Đức Huy Stylist 312 LVS TM 727,820

24 2725 Nguyễn Minh Tâm Stylist 312 LVS TM 972,805

23 3324 Nguyễn Hoài Phong Stylist 312 LVS TM 365,895

22 3850 Trương Phúc Tỷ Stylist 312 LVS TM 534,325

21 3851 Ngô Đình Khánh Stylist 312 LVS TM 734,221

20 3883 Huỳnh Thanh Phong Stylist 312 LVS TM 487,075

19 3887 Bùi Thành Luân Stylist 312 LVS TM 283,750


18 4298 Nguyễn Đình Phước Stylist 312 LVS TM 824,110

17 2943 Chế Thị Kim Thi Stylist 312 LVS TM 653,783

16 3501 Huỳnh Minh Nhân Stylist 312 LVS TM 1,687,462

15 3519 Nguyễn Tấn Phú Stylist 312 LVS TM 1,747,830

14 3957 Trần Xuân Mạnh Stylist 312 LVS TM 766,070

13 4084 Nguyễn Văn Quang Stylist 312 LVS TM 769,495

12 4297 Ngô Thị Nhí Stylist 312 LVS TM 566,135

11 2794 Lê Phương Đình Skinner 312 LVS TM 2,323,350

10 3161 Phạm Thị Hồng Ngọc Skinner 312 LVS TM 1,520,631

9 3563 Bùi Thị Trang Skinner 312 LVS TM 1,353,725

8 829 Nhung Skinner 312 LVS TM 849,350

7 3982 Phạm Thị Sẩm Skinner 312 LVS TM 1,055,850

6 4148 Bùi Bích Thuỷ Skinner 312 LVS TM 2,607,405

5 4185 Cái Minh Thư Skinner 312 LVS TM 2,205,310

4 3534 Vũ Đình Sơn Checkin 312 LVS TM 887,362


3 1093 CAO THỊ MÀU Checkout 312 LVS TM 137,317

2 4117 Ngô Ngọc Thơ Checkout 312 LVS TM 204,802

1 833 Vũ Thuỳ Linh Trưởng salon (SM) 312 LVS TM 94,670


ẶT

24,858,653

Vũ Thuỳ Linh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

35 1286 Thảo Dung Skinner 323 XVNT TM 1,079,025

34 802 NGUYỄN CÔNG VIÊN Stylist 323 XVNT TM 695,150

33 1720 Phạm Văn Tuấn Stylist 323 XVNT TM 703,205

32 1738 Phạm Văn Đức Stylist 323 XVNT TM 884,313

31 2315 Nguyễn Hoàng Anh Tú Stylist 323 XVNT TM 652,830

30 2332 Nguyễn Nam Sơn Stylist 323 XVNT TM 690,560

29 2339 Trương Công Thành Stylist 323 XVNT TM 598,085

28 2514 Nguyễn Minh Hậu Stylist 323 XVNT TM 1,352,470


27 2515 Nguyễn Thanh Nhã Stylist 323 XVNT TM 1,026,190

26 2700 Nguyễn Linh Bằng Stylist 323 XVNT TM 628,755

25 3136 Phạm Nhựt Khánh Stylist 323 XVNT TM 844,480

24 677 Nguyễn Minh Tuyến Stylist 323 XVNT TM 1,084,600

23 966 Nguyễn Thanh Nhàn Stylist 323 XVNT TM 1,017,075

22 1163 Nguyễn Văn Nam Stylist 323 XVNT TM 956,765

21 1545 Nguyễn Minh Thuận Stylist 323 XVNT TM 753,615

20 3527 Trần Lâm Đại Vỹ Stylist 323 XVNT TM 666,835

19 3290 Nguyễn Thành Bình Stylist 323 XVNT TM 990,377

18 4420 Lê Trường Tin Stylist 323 XVNT TM 868,875

17 2012 Huỳnh Phương Thảo Skinner 323 XVNT TM 996,305

16 3277 Trịnh Phương Ngân Skinner 323 XVNT TM 1,115,135

15 3582 Trần Ngọc Linh Skinner 323 XVNT TM 1,472,050

14 795 Nguyễn Thị Thu Thủy Skinner 323 XVNT TM 2,191,227

13 1757 Nguyễn Thị Mộng Cầm Skinner 323 XVNT TM 3,215,875


12 2469 Đặng Ngọc Diễm Skinner 323 XVNT TM 2,954,547

11 462 Nguyễn Thị Hồng Skinner 323 XVNT TM 1,945,860

10 4077 Trần Thị Tuyết Ngân Skinner 323 XVNT TM 2,505,780

9 1716 Nguyễn Văn Tấn Đạt Checkin 323 XVNT TM 1,163,165

8 2842 Phan Minh Trang Checkout 323 XVNT TM 477,007

7 3197 Phạm Thị Kim Ngọc Checkout 323 XVNT TM 584,277

6 4047 Phạm Minh Luân Stylist 323 XVNT TM 636,905

5 4444 Ngô Thị Lan Vy Checkout 323 XVNT TM 81,062

4 4010 Lê An Khang Checkin 323 XVNT TM 458,055

3 4472 Trần Hoàng Phú Checkin 323 XVNT TM 134,615

2 3308 Phạm Ngọc Liên Bảo vệ 323 XVNT TM 277,885

1 4626 Nguyễn Văn Đề Bảo vệ 323 XVNT TM 91,609


ẶT

35,794,564

Đoàn Tân Khoa

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

32 955 HỒ TRUNG KIÊN Stylist 330 NTT TM 1,096,980

31 998 Nguyễn Hữu Lộc Stylist 330 NTT TM 869,130

30 1008 Phan Minh Hậu Stylist 330 NTT TM 1,381,788

29 1836 Phạm Hoàng Yến Nhi Stylist 330 NTT TM 583,142

28 2159 Trần Thanh Phong Stylist 330 NTT TM 929,038

27 2234 Huỳnh Thanh Tuấn Stylist 330 NTT TM 789,375

26 2513 Nguyễn Văn Khánh Stylist 330 NTT TM 1,435,297

25 2650 Nguyễn Văn Tú Stylist 330 NTT TM 1,263,675


24 2659 Trần Thanh Hậu Stylist 330 NTT TM 617,517

23 3285 Phạm Châu Anh Tuấn Stylist 330 NTT TM 1,180,070

22 2571 Nguyễn Duy Lực Stylist 330 NTT TM 1,867,288

21 4373 Nguyễn Tấn Cường Stylist 330 NTT TM 441,135

20 1799 Đỗ Lê Hà Phương Checkout 330 NTT TM 154,993

19 441 BÙI TIẾN HUYNH Stylist 330 NTT TM 2,537,880

18 4202 Lê Minh Nhật Stylist 330 NTT TM 1,396,235

17 4412 Nguyễn Hữu Thành Stylist 330 NTT TM 277,500

16 1396 Nguyễn Thị Bảo Như Skinner 330 NTT TM 1,870,840

15 1938 Huỳnh Thị Như Quỳnh Skinner 330 NTT TM 1,259,685

14 2074 Lê Thị Kim Ánh Skinner 330 NTT TM 1,220,710

13 2565 Trần Thị Huỳnh Như Skinner 330 NTT TM 1,300,395

12 2580 Đoàn Thị Ngọc Dung Skinner 330 NTT TM 2,060,050

11 3473 Nguyễn Thị Thu Huyền Skinner 330 NTT TM 723,900

10 3897 Hồ Ngọc Hạnh Skinner 330 NTT TM 1,919,680


9 4178 Trần Thị Yến Ngân Skinner 330 NTT TM 856,825

8 4482 Trần Thị Ánh Phượng Skinner 330 NTT TM 860,125

7 2294 Trịnh Hoàng Quân Checkin 330 NTT TM 722,430

6 3422 Châu Quốc Vinh Checkin 330 NTT TM 504,615

5 2864 Lê Thị Xuân Mai Checkout 330 NTT TM 304,444

4 2921 Nguyễn Ngọc Thảo Checkout 330 NTT TM 244,802

3 3793 Trương Đồng Văn Bảo vệ 330 NTT TM 327,885

2 4553 Bùi Gia An Stylist 330 NTT TM 65,450

1 4290 Dương Văn Tiến Bảo vệ 330 NTT TM 21,154


ẶT

31,084,033

Lê Khoa Nam

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 246 Nguyễn Ngọc Long Stylist 346 KT TM 397,191

29 261 NGUYỄN MẠNH HẢI Stylist 346 KT TM 186,105

28 406 Nguyễn Minh Toàn Stylist 346 KT TM 357,197

27 1021 NGUYỄN HUY VƯỢNG Stylist 346 KT TM 395,885

26 1026 Phan Văn Tiến Stylist 346 KT TM 438,190

25 2130 Nguyễn Anh Tuấn Stylist 346 KT TM 519,759

24 2223 Đinh Hồng Tuấn Stylist 346 KT TM 390,647

23 2548 Lê Huy Hoàng Stylist 346 KT TM 460,724


22 2621 Vũ Quốc Hiếu Stylist 346 KT TM 358,676

21 2751 Nguyễn Tiến Hiển Stylist 346 KT TM 403,015

20 3294 Trần Hoàng Việt Stylist 346 KT TM 832,392

19 3322 Vương Bảo Ngọc Stylist 346 KT TM 332,885

18 452 Nguyễn Hoàng Sơn Stylist 346 KT TM 1,126,438

17 597 Nguyễn Tiến Dũng Stylist 346 KT TM 1,645,855

16 2750 Đinh Tiến Dũng Stylist 346 KT TM 364,700

15 4134 Nguyễn Đồng Nhật Minh Stylist 346 KT TM 716,835

14 879 Đinh Vân Anh Skinner 346 KT TM 586,886

13 1317 Trần Thị Thư Skinner 346 KT TM 576,790

12 1530 Nguyễn Thị Hậu Skinner 346 KT TM 736,910

11 2105 Trần Thị Hải Giang Skinner 346 KT TM 632,363

10 221 Đinh Thị Thu Skinner 346 KT TM 189,853

9 1928 Nguyễn Thị Thanh Hoà Skinner 346 KT TM 1,664,908

8 66 Kiều Oanh Skinner 346 KT TM 375,668


7 4300 Hoàng Phương Linh Skinner 346 KT TM 422,700

6 1394 Hoàng Hoài Nam Bảo vệ 346 KT TM 201,885

5 3123 Trần Đức Tiến Bảo vệ 346 KT TM 201,885

4 176 Nguyễn Văn Tuấn Checkin 346 KT TM 284,465

3 3065 Lê Đức Mạnh Checkin 346 KT TM 286,215

2 1212 Nguyễn Thị Mỹ Linh Checkout 346 KT TM 163,974

1 1528 Lưu Ly Checkout 346 KT TM 145,254


ẶT

15,396,250

Nguyễn Văn Nam

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

27 2445 Trần Ngọc Phát Stylist 356 DXH TM 448,500

26 3309 Trương Văn Hoà Stylist 356 DXH TM 1,864,585

25 4501 Nguyễn Phú Quyền Stylist 356 DXH TM 173,105

24 3390 Trần Quốc Hậu Stylist 356 DXH TM 564,650

23 4199 Nguyễn Văn Bảo Stylist 356 DXH TM 543,910

22 1663 Lê Thị Hồng Cẩm Skinner 356 DXH TM 418,610

21 1664 Nguyễn Thị Hồng Ngân Skinner 356 DXH TM 609,850

20 996 Uông Văn Bằng Stylist 356 DXH TM 660,540


19 1642 Trần Thị Như Thường Stylist 356 DXH TM 372,375

18 1818 Bùi Nguyễn Thanh Hải Stylist 356 DXH TM 362,125

17 2102 Bùi Hữu Lâm Stylist 356 DXH TM 579,265

16 2301 Phạm Thành Luân Stylist 356 DXH TM 865,121

15 2629 Phan Văn Đạt Stylist 356 DXH TM 412,875

14 2999 Nguyễn Trọng Hữu Stylist 356 DXH TM 237,362

13 3647 Phan Kim Nguyễn Skinner 356 DXH TM 710,675

12 3686 Lê Thị Tùng Skinner 356 DXH TM 946,875

11 4196 Trần Lê Lan Phương Skinner 356 DXH TM 534,315

10 4038 Nguyễn Thị Ngọc Thi Skinner 356 DXH TM 906,090

9 4128 Khuất Quỳnh Như Skinner 356 DXH TM 1,005,670

8 3651 Lê Bá Toại Checkin 356 DXH TM 432,615

7 3661 Nguyễn Viết Tài Checkin 356 DXH TM 299,015

6 4044 Lê Thị Hồng Như Checkout 356 DXH TM 81,481

5 4284 Phan Thị Hồng Phương Checkout 356 DXH TM 262,575


4 4597 Hồ Anh Kiệt Stylist 356 DXH TM 60,000

3 4558 Nguyễn Chí Tâm Stylist 356 DXH TM 288,750

2 4559 Trần Văn Bình Stylist 356 DXH TM 187,700

1 4149 Hoàng Ngọc Tùng Bảo vệ 356 DXH TM 260,974


ẶT

14,089,608

Lê Minh Thành

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

32 1807 Nguyễn Khắc Tân Stylist 36 NAT TM 772,700

31 3293 Nguyễn Ngọc Khương Stylist 36 NAT TM 55,410

30 2311 Trần Văn Quang Stylist 36 NAT TM 708,938

29 2322 Nguyễn Văn Hải Stylist 36 NAT TM 632,725

28 2480 Trần Quốc Đạt Stylist 36 NAT TM 1,727,982

27 2828 Nguyễn Hải Thọ Stylist 36 NAT TM 1,368,765

26 3819 Võ Phúc Hậu Stylist 36 NAT TM 49,560

25 3509 Hồ Thị Diệu ÁI Stylist 36 NAT TM 272,875


24 846 Thanh Hải Stylist 36 NAT TM 2,899,480

23 1788 Trần Nguyễn Hoàn Nhật Stylist 36 NAT TM 1,691,237

22 2692 Nguyễn Đình Quyết Stylist 36 NAT TM 2,260,665

21 3505 Lâm Thành Tài Stylist 36 NAT TM 672,697

20 4119 Nguyễn Trường Vũ Stylist 36 NAT TM 1,046,083

19 4361 Vũ Xuân An Stylist 36 NAT TM 628,838

18 3279 Nguyễn Thị Lan Skinner 36 NAT TM 878,465

17 3536 Trần Thị Tuyết An Skinner 36 NAT TM 736,600

16 2319 Phạm Trần Ngọc Huyền Skinner 36 NAT TM 1,640,331

15 2847 Lê Đặng Al - Pha Skinner 36 NAT TM 1,451,686

14 2851 Đinh Phương Thảo Skinner 36 NAT TM 951,971

13 3687 Ninh Thị Trà Giang Skinner 36 NAT TM 475,400

12 3800 Phan Nguyễn Anh Thư Skinner 36 NAT TM 547,655

11 415 Lê Thị Lệ Vi Skinner 36 NAT TM 1,028,815

10 2397 Vũ Thuỵ Ngọc Anh Skinner 36 NAT TM 1,203,481


9 4016 Huỳnh Nguyễn Linh Chi Skinner 36 NAT TM 205,750

8 2947 Trần Tấn Lộc Checkin 36 NAT TM 1,074,033

7 3950 Lê Khải Checkin 36 NAT TM 1,158,146

6 1789 Lê Thị Kim Thanh Checkout 36 NAT TM 326,782

5 2052 Nguyễn Thị Ngọc Hân Checkout 36 NAT TM 200,475

4 4475 Võ Nguyễn Gia Hân Checkout 36 NAT TM 84,327

3 4349 Trần Duy Khang Checkin 36 NAT TM 792,888

2 4085 Quan Văn Phúc Bảo vệ 36 NAT TM 59,120

1 3869 Trần Bá Tư Bảo vệ 36 NAT TM 21,394


ẶT

27,625,274

Nguyễn Thúy Vi

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 1032 Nguyễn Tuấn Điệp Stylist 36 PHI TM 1,567,707

28 1172 ĐINH VĂN TRỊ Stylist 36 PHI TM 1,281,757

27 1202 Ngô Đình Phúc Stylist 36 PHI TM 1,733,355

26 1304 Trung Quốc Stylist 36 PHI TM 876,932

25 2236 Trương Thái Lâm Stylist 36 PHI TM 891,765

24 2400 Đinh Cao Hân Stylist 36 PHI TM 1,645,333

23 2458 Ngô Trường Sơn Stylist 36 PHI TM 587,170

22 3578 Lê Đức Thành Stylist 36 PHI TM 881,975


21 3729 Ngô Lê Hoàng Vũ Stylist 36 PHI TM 1,085,545

20 1085 Nguyễn Tuấn Stylist 36 PHI TM 784,702

19 4223 Nguyễn Thanh Sơn Stylist 36 PHI TM 32,900

18 3618 Trương Hoàng Phúc Stylist 36 PHI TM 1,291,679

17 4288 Nguyễn Thế Anh Stylist 36 PHI TM 1,697,567

16 1285 Vi thị hằng Skinner 36 PHI TM 1,481,370

15 1656 H Dung Skinner 36 PHI TM 1,562,072

14 2432 Bùi Thị Cẩm Chướng Skinner 36 PHI TM 1,998,772

13 2516 Trần Thị Thảo Nhi Skinner 36 PHI TM 780,000

12 3420 Võ Thị Thu Thảo Skinner 36 PHI TM 1,400,565

11 3491 Nguyễn Thị Minh Hà Skinner 36 PHI TM 1,129,875

10 3754 Phạm Thị Ngọc Hồng Skinner 36 PHI TM 1,113,400

9 2329 Võ Văn Đạt Stylist 36 PHI TM 1,281,558

8 4074 Hoàng Thạch Kim Phụng Skinner 36 PHI TM 1,631,583

7 2199 Nguyễn Tuấn Khanh Bảo vệ 36 PHI TM 211,135


6 3666 Đặng Hữu Phức Thịnh Checkin 36 PHI TM 765,563

5 4365 Ngô Vy Trúc My Checkout 36 PHI TM 118,531

4 4006 H-Tuyết Checkout 36 PHI TM 163,473

3 4033 Đào Văn Trí Bảo vệ 36 PHI TM 221,154

2 1106 Lý Hà Ngọc Quỳnh Trưởng salon (SM) 36 PHI TM 101,975

1 4565 Đỗ Văn Giảng Stylist 36 PHI TM 206,608


ẶT

28,526,021

Đỗ Quang Hiếu

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

31 755 Vũ Văn Toàn Stylist 36 TQH TM 1,063,030

30 2611 Ngô Thế Dũng Stylist 36 TQH TM 1,051,320

29 2758 Nguyễn Văn Quỳnh Stylist 36 TQH TM 791,565

28 418 Nguyễn Tuân Stylist 36 TQH TM 682,165

27 696 Nguyễn Đăng Quyền Stylist 36 TQH TM 1,486,027

26 1092 Lê Sơn Tăng Stylist 36 TQH TM 1,106,885

25 1374 Lê Văn Toàn Stylist 36 TQH TM 635,405

24 1958 Trần Văn Tài Stylist 36 TQH TM 573,758


23 2485 Nguyễn Việt Anh Stylist 36 TQH TM 274,315

22 796 Lê Bích Ngọc Skinner 36 TQH TM 710,445

21 1489 Hán Thị Kim Xuyến Skinner 36 TQH TM 716,985

20 1863 Trần Thị Bích Liên Skinner 36 TQH TM 2,002,330

19 1866 Đinh Thị Thuý Hằng Skinner 36 TQH TM 536,176

18 1873 Nguyễn Thị Chung Skinner 36 TQH TM 1,250,285

17 1963 Quán Thị Thuỳ Dung Skinner 36 TQH TM 2,325,061

16 189 NGUYỄN NHƯ LẬP Stylist 36 TQH TM 1,740,868

15 266 Đào Huy Đức Stylist 36 TQH TM 757,673

14 305 Nguyễn Đỗ Mạnh Stylist 36 TQH TM 1,501,253

13 1385 Tạ Quốc Khánh Stylist 36 TQH TM 1,409,900

12 2619 Nguyễn Đức Mạnh Stylist 36 TQH TM 507,838

11 3954 Trịnh Bá Thái Stylist 36 TQH TM 1,268,467

10 2724 Nguyễn Thị Ngọc Mai Skinner 36 TQH TM 580,900

9 3565 Nguyễn Thu Thuỷ Skinner 36 TQH TM 560,335


8 918 Hoàng Thị Tuyết Skinner 36 TQH TM 474,310

7 490 Vũ Văn Ngọc Bảo vệ 36 TQH TM 234,769

6 792 Phùng Văn Tình Bảo vệ 36 TQH TM 109,769

5 1660 Lê Thị Hương Checkout 36 TQH TM 322,712

4 2811 Lê Thị Liên Checkout 36 TQH TM 411,245

3 4154 Đỗ Đồng Ngọc Checkin 36 TQH TM 607,015

2 4388 Ngô Doãn Hưng Stylist 36 TQH TM 438,140

1 4619 Đặng Hồng Thái Stylist 36 TQH TM 115,385


ẶT

26,246,331

Thanh Bình

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 400 Đỗ Tiến Khải Stylist 382 NT TM 970,295

32 720 Bùi Viết Thịnh Stylist 382 NT TM 562,126

31 1650 Nguyễn Văn Thâu Stylist 382 NT TM 875,100

30 1698 Mai Trung Nghĩa Stylist 382 NT TM 783,466

29 2226 Nguyễn Thị Trang Stylist 382 NT TM 1,025,902

28 2450 Đỗ Văn Hùng Stylist 382 NT TM 890,721

27 2483 Vũ Văn Nguyện Stylist 382 NT TM 835,500

26 2849 Hoàng Văn Thái Stylist 382 NT TM 1,086,765


25 141 Đinh Văn Tuấn Stylist 382 NT TM 794,642

24 353 Trần Trọng Long Stylist 382 NT TM 1,230,755

23 567 Phạm Văn Long Stylist 382 NT TM 1,100,057

22 831 Nguyễn Danh Hưng Stylist 382 NT TM 1,628,380

21 97 Phan Tiến Tứ Stylist 382 NT TM 445,981

20 766 Nguyễn Văn Hà Stylist 382 NT TM 3,112,023

19 2973 Nguyễn Xuân Tùng Stylist 382 NT TM 1,345,127

18 4423 Phạm Quốc Tuấn Stylist 382 NT TM 370,925

17 557 Bạch Anh Thư Skinner 382 NT TM 972,745

16 2685 Lưu Thị Loan Skinner 382 NT TM 789,125

15 1490 Phan Thị Mai Checkout 382 NT TM 765,008

14 1309 Hoàng Thanh Hương Skinner 382 NT TM 925,880

13 3474 Nguyễn Bá Quý Checkin 382 NT TM 469,115

12 1817 Nguyễn Thu Hà Checkout 382 NT TM 530,170

11 1703 Đoàn Long Khánh Stylist 382 NT TM 564,846


10 3522 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Skinner 382 NT TM 322,525

9 3947 Ngô Thị Tính Skinner 382 NT TM 1,712,010

8 917 Đỗ Thị Trang Skinner 382 NT TM 1,330,360

7 1079 Đỗ Thị Mai Skinner 382 NT TM 1,104,833

6 2705 Nguyễn Thị Huyền Skinner 382 NT TM 1,847,980

5 4054 Đinh Thị Trang Skinner 382 NT TM 1,897,845

4 4294 Nguyễn Thị Huệ Skinner 382 NT TM 809,830

3 799 Bùi Quốc Hùng Bảo vệ 382 NT TM 265,385

2 945 Văn trường Bảo vệ 382 NT TM 265,385

1 1559 Nguyễn Văn Hiệp Checkin 382 NT TM 641,440


ẶT

32,272,247

Bùi Thị Hương Ly

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 398 Lê Hòe Sơn Stylist 391 TD TM 1,111,963

28 823 Đinh Văn Thuật Stylist 391 TD TM 1,294,755

27 920 Ngô Tuấn Anh Stylist 391 TD TM 1,315,727

26 1027 TRẦN TRỌNG CƯỜNG Stylist 391 TD TM 805,440

25 1288 Tạ Văn Kiên Stylist 391 TD TM 749,304

24 2506 Nguyễn Văn Quang Linh Stylist 391 TD TM 653,150

23 2620 Đinh Duy Khánh Stylist 391 TD TM 515,587

22 3200 Nguyễn Văn Long Stylist 391 TD TM 1,788,189


21 3350 Nguyễn Văn Thương Stylist 391 TD TM 1,822,945

20 753 Đỗ Hoàng Phúc Stylist 391 TD TM 834,253

19 607 NGUYỄN DUY CHUNG Stylist 391 TD TM 1,453,778

18 4052 Vũ Hải Đăng Stylist 391 TD TM 2,909,900

17 4324 Nguyễn Văn Tuyến Stylist 391 TD TM 651,263

16 4327 Nguyễn Chí Thanh Stylist 391 TD TM 1,829,345

15 318 Phạm Vân Anh Skinner 391 TD TM 172,115

14 1219 Nguyễn Thị Nụ Skinner 391 TD TM 568,525

13 1226 Thúy Nguyễn Skinner 391 TD TM 849,710

12 1323 Lê Thị Chúc Skinner 391 TD TM 673,530

11 1461 Bùi Thị Thảo Skinner 391 TD TM 750,575

10 1491 Đặng Thị Mai Skinner 391 TD TM 626,150

9 2698 Nguyễn Thị Nhung Skinner 391 TD TM 612,710

8 2154 Nguyễn Thị Hoài Skinner 391 TD TM 711,945

7 4434 Nguyễn Thị Dung Skinner 391 TD TM 546,654


6 1756 Lê Văn Mừng Bảo vệ 391 TD TM 29,769

5 2829 Phạm Văn Thuý Bảo vệ 391 TD TM 39,769

4 1892 Nguyễn Tiến Dũng Checkin 391 TD TM 416,123

3 2564 Hà Huy Hùng Checkin 391 TD TM 565,295

2 938 Lê Thị Hồng Ngọc Checkout 391 TD TM 690,973

1 3301 Đặng Thị Ngọc Anh Checkout 391 TD TM 423,350


ẶT

25,412,792

Trần Thu Hằng

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

34 700 Hoài Phương Stylist 4 TQK TM 460,888

33 863 Ngọc Luân Stylist 4 TQK TM 651,555

32 1643 Hồ Minh Tuấn Stylist 4 TQK TM 2,167,990

31 1688 Lý Kim Yến Stylist 4 TQK TM 1,495,748

30 2155 Võ Văn Nhũ Stylist 4 TQK TM 1,041,383

29 1921 Lã Đức Duy Stylist 4 TQK TM 924,640

28 2028 Lê Thanh Tùng Stylist 4 TQK TM 1,284,371

27 2210 Trương Tuấn Kiệt Stylist 4 TQK TM 1,103,162


26 2230 Đỗ Doanh Nam Stylist 4 TQK TM 556,550

25 2558 Châu Hồng Anh Stylist 4 TQK TM 1,786,790

24 3002 Thập Huy Bảo Stylist 4 TQK TM 1,240,413

23 3765 Nguyễn Thị Ngọc Thuý Stylist 4 TQK TM 3,740,472

22 662 PHẠM TIẾN ĐẠT Stylist 4 TQK TM 1,620,540

21 769 Quốc Việt Stylist 4 TQK TM 1,754,102

20 820 Chí Hân Stylist 4 TQK TM 1,128,683

19 1128 Dương Hữu Phát Stylist 4 TQK TM 648,000

18 4207 Trần Thanh Bình Stylist 4 TQK TM 455,851

17 339 Kim Ngân Skinner 4 TQK TM 1,117,005

16 882 Uyển My Skinner 4 TQK TM 284,615

15 1084 Trà Giang Skinner 4 TQK TM 553,050

14 1194 Trần Kim Xuyến Skinner 4 TQK TM 830,045

13 1456 Vũ Thuỳ Linh Skinner 4 TQK TM 666,425

12 1871 Huỳnh Lê Ngọc Yến Skinner 4 TQK TM 578,515


11 2003 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Skinner 4 TQK TM 607,960

10 3159 Nguyễn Thị Hoàng Thanh Skinner 4 TQK TM 765,635

9 517 Hồng Thu Skinner 4 TQK TM 1,128,385

8 4477 Nguyễn Thanh Thương Skinner 4 TQK TM 706,650

7 3170 Tô Thanh Tuấn Checkin 4 TQK TM 599,535

6 1869 Trần Thu Thanh Loan Checkout 4 TQK TM 807,784

5 4060 Cao Thanh Tâm Checkout 4 TQK TM 805,784

4 4157 Đỗ Văn Minh Checkin 4 TQK TM 366,535

3 4523 Nguyễn Lê Hoàng Tâm Stylist 4 TQK TM 118,630

2 1628 Nguyễn Văn Tèo Bảo vệ 4 TQK TM 352,885

1 1822 Huỳnh Phước Bảo vệ 4 TQK TM 352,885


ẶT

32,703,461

Đặng Thị Toàn

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

31 994 Nguyễn Thanh Lực Stylist 420 HTP TM 963,999

30 1409 Phạm Quang Khánh Stylist 420 HTP TM 898,245

29 1428 Nguyễn Trần Thanh Duy Stylist 420 HTP TM 448,100

28 1593 Đặng Anh Khôi Stylist 420 HTP TM 240,326

27 2031 Bùi Gia Hưng Stylist 420 HTP TM 636,098

26 2524 Võ Văn Minh Khoa Stylist 420 HTP TM 609,450

25 2529 Võ Việt Minh Thắng Stylist 420 HTP TM 1,003,469

24 2734 Thái Phúc Nhi Stylist 420 HTP TM 1,083,273


23 3067 Ngô Quốc Bình Stylist 420 HTP TM 692,472

22 3286 Phạm Châu Anh Tú Stylist 420 HTP TM 1,090,816

21 3845 Nguyễn Đức Trung Stylist 420 HTP TM 1,278,940

20 3829 Kim Ngọc Thiết Stylist 420 HTP TM 876,848

19 4313 Hồ Chí Đại Stylist 420 HTP TM 483,165

18 3451 Trần Vĩnh Long Stylist 420 HTP TM 642,280

17 4144 Lê Thị Huỳnh Vân Checkout 420 HTP TM 245,213

16 3963 Nguyễn Quang Linh Checkin 420 HTP TM 74,180

15 3977 Võ Tất Chí Stylist 420 HTP TM 1,060,007

14 4296 Bùi Minh Đăng Stylist 420 HTP TM 955,438

13 869 Nguyễn Thị Trầm Vương Skinner 420 HTP TM 749,090

12 1349 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân Skinner 420 HTP TM 511,900

11 1955 Phạm Thị Kim Anh Skinner 420 HTP TM 834,205

10 2474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Skinner 420 HTP TM 523,020

9 2689 Đoàn Lê Đoan Trinh Skinner 420 HTP TM 380,300


8 2882 Lê Nhật Hồng Skinner 420 HTP TM 322,525

7 3567 Lê Thị Mỹ Nhiên Skinner 420 HTP TM 381,250

6 3811 Đặng Thị Hảo Skinner 420 HTP TM 854,350

5 1348 Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng Skinner 420 HTP TM 524,458

4 1868 Võ Thuý Hằng Checkout 420 HTP TM 101,274

3 4107 Nguyễn Minh Khang Checkin 420 HTP TM 558,435

2 4520 Võ Văn Ngọc Hưng Bảo vệ 420 HTP TM 215,716

1 3490 Vi Vĩnh Chung Bảo vệ 420 HTP TM 191,510


ẶT

19,430,352

Nguyễn Trí Mẫn

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

25 3512 Nguyễn Văn Vượng Stylist 449 BD TM 465,956

24 731 Hà Giai Lệ Stylist 449 BD TM 630,783

23 957 Nguyễn Tùng Dương Stylist 449 BD TM 916,533

22 1977 Trần Văn Tuy Stylist 449 BD TM 1,448,835

21 2218 Kiều Sơn Đăng Stylist 449 BD TM 2,640,420

20 2405 Lê Minh Nghĩa Stylist 449 BD TM 1,072,565

19 2877 Nguyễn Kim Bình Trọng Stylist 449 BD TM 303,095

18 654 Phạm Nghiêm Stylist 449 BD TM 967,435


17 3333 Hồ Ngọc Thanh Stylist 449 BD TM 1,090,625

16 3393 Võ Văn Hiếu Stylist 449 BD TM 738,180

15 3461 Trần Thạch Thanh Tân Stylist 449 BD TM 1,180,122

14 4293 Nguyễn Mạnh Thảo Stylist 449 BD TM 743,850

13 934 Dương Thị Hồng Ngân Skinner 449 BD TM 410,000

12 1998 Nguyễn Thị Tuyết Như Skinner 449 BD TM 497,050

11 3138 Đặng Thị Nguyệt Ánh Skinner 449 BD TM 163,025

10 3586 Võ Hoàng Anh Thư Skinner 449 BD TM 404,030

9 3598 Nguyễn Thị Mỹ Sương Skinner 449 BD TM 451,645

8 4036 Trần Thị Mỹ Huyền Skinner 449 BD TM 521,300

7 2673 Nguyễn Ngọc Duy Checkin 449 BD TM 248,665

6 3278 Nguyễn Hoàng Nam Checkin 449 BD TM 254,015

5 4017 Vũ Thị Trang Checkout 449 BD TM 135,366

4 4018 Nguyễn Thị Mỹ Linh Checkout 449 BD TM 58,979

3 4395 Phan Hoài Trường Stylist 449 BD TM 291,107


2 4607 Võ Thị Thu Hiền Skinner 449 BD TM 245,600

1 3640 Đào Văn Thanh Bảo vệ 449 BD TM 394,551


ẶT

16,273,732

Kiều Ngọc Trung Anh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 1605 Phan Đình Lộc Stylist 451 PVT TM 1,760,680

28 4131 Phạm Văn Hiếu Stylist 451 PVT TM 986,575

27 4414 Huỳnh Văn Ngoan Stylist 451 PVT TM 688,950

26 1162 Nguyễn Huỳnh Khang Stylist 451 PVT TM 1,134,380

25 2644 Nguyễn Thanh Tùng Stylist 451 PVT TM 2,645,793

24 2730 Lê Văn Tuấn Stylist 451 PVT TM 997,370

23 2756 Phạm Quốc Hùng Stylist 451 PVT TM 1,307,762

22 2886 Nguyễn Văn Luân Stylist 451 PVT TM 802,096


21 3483 Phan Quốc Quân Stylist 451 PVT TM 764,175

20 3603 Mai Chí Thành Stylist 451 PVT TM 1,596,710

19 3723 Nguyễn Mạnh Cương Stylist 451 PVT TM 1,223,420

18 2889 Nguyễn Văn Đạt Stylist 451 PVT TM 715,765

17 4222 Bùi Thị Vân Anh Stylist 451 PVT TM 610,778

16 4464 Nguyễn Mạnh Luân Stylist 451 PVT TM 719,700

15 1321 Nguyễn Thị Trang Skinner 451 PVT TM 710,500

14 1574 Trần Thị Huyền Skinner 451 PVT TM 718,365

13 2704 Vũ Thị Minh Thư Skinner 451 PVT TM 932,475

12 2933 Nguyễn Thị Thanh Thương Skinner 451 PVT TM 663,850

11 3128 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 451 PVT TM 573,625

10 3535 Nguyễn Tâm Như Skinner 451 PVT TM 953,043

9 3732 Lê Thị Hải Skinner 451 PVT TM 679,835

8 4442 Nguyễn Thị Hường Skinner 451 PVT TM 758,030

7 3944 Quách Văn Tuấn Bảo vệ 451 PVT TM 371,308


6 2419 Đoàn Lê Thanh Long Checkin 451 PVT TM 1,052,675

5 3472 Nguyễn Thị Nguyệt Checkout 451 PVT TM 198,590

4 4073 Nguyễn Thị Thu Thảo Checkout 451 PVT TM 227,935

3 4309 Trần Duy Thái Checkin 451 PVT TM 224,658

2 4608 Nguyễn Thị Diệu Skinner 451 PVT TM 224,000

1 4609 Nguyễn Thị Hoàng Dung Checkout 451 PVT TM 134,650


ẶT

24,377,693

Nguyễn Minh Lộc

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

26 2953 Lê Văn Kiệp Bảo vệ 483 TN TM 195,625

25 4096 Nguyễn Trường Quân Stylist 483 TN TM 2,737,584

24 4194 Phạm Hoàng Sang Stylist 483 TN TM 1,239,780

23 2512 Hồ Thị Thuỳ Dung Skinner 483 TN TM 563,536

22 2582 Phạm Thị Mỹ Hoài Skinner 483 TN TM 2,163,565

21 3104 Trần Thị Kim Lệ Skinner 483 TN TM 611,450

20 3339 Nguyễn Thị Kim Ly Skinner 483 TN TM 1,075,610

19 4211 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Skinner 483 TN TM 2,225,380


18 2687 Nguyễn Minh Hoàng Bảo vệ 483 TN TM 165,947

17 3745 Trần Hoàng Dũng Bảo vệ 483 TN TM 230,260

16 3560 Nguyễn Hoàng Tuyên Checkin 483 TN TM 338,715

15 2915 Phan Thị Mỹ Dung Checkout 483 TN TM 373,418

14 3419 Nguyễn Nhật Vy Checkout 483 TN TM 343,405

13 1037 Lê Vân Stylist 483 TN TM 1,131,021

12 2589 Dương Hữu Khoa Stylist 483 TN TM 1,183,995

11 2628 Nguyễn Văn Hoàng Stylist 483 TN TM 1,292,799

10 2742 Dương Tấn Luyện Stylist 483 TN TM 1,743,109

9 2749 Đỗ Như Giang Stylist 483 TN TM 793,940

8 2761 Nguyễn Hoàng Sơn Stylist 483 TN TM 1,192,662

7 3010 Phạm Tiến Nhật Stylist 483 TN TM 1,600,397

6 3315 Nguyễn Ngọc Đức Stylist 483 TN TM 2,507,987

5 651 NGUYỄN VĂN LÂM Stylist 483 TN TM 2,177,691

4 3557 Đoàn Phúc Huỳnh Stylist 483 TN TM 910,097


3 4030 Nguyễn Thị Phương Thanh Skinner 483 TN TM 781,450

2 4208 Võ Thị Thu Hà Skinner 483 TN TM 1,570,195

1 4062 Lê Văn Khanh Checkin 483 TN TM 302,445


ẶT

29,452,063

Trần Văn Bảo

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 985 Sơn Phong Stylist 49 PDP TM 624,580

29 2556 Trần Văn Tới Stylist 49 PDP TM 726,660

28 699 Minh Tuấn Stylist 49 PDP TM 981,270

27 735 Ngô Hồng Chương Stylist 49 PDP TM 533,278

26 899 Quang Minh Stylist 49 PDP TM 537,150

25 970 Lý Ngọc Thắng Stylist 49 PDP TM 955,432

24 3604 Nguyễn Duy Quang Stylist 49 PDP TM 319,715

23 4490 Nguyễn Hữu Anh Toàn Stylist 49 PDP TM 339,125


22 2881 Dương Quang Thắng Stylist 49 PDP TM 834,865

21 2977 Nguyễn Lê Tuấn Stylist 49 PDP TM 838,485

20 4094 Hoàng Quốc Thắng Stylist 49 PDP TM 716,547

19 4142 Trần Đức Trí Stylist 49 PDP TM 1,072,445

18 2987 Nguyễn Thị Kiều Linh Skinner 49 PDP TM 725,235

17 3137 Phạm Hồng Nga Skinner 49 PDP TM 2,634,870

16 3465 Nguyễn Thị Hồng Tho Skinner 49 PDP TM 1,181,255

15 3740 Nguyễn Thị Mai Hương Skinner 49 PDP TM 509,735

14 3743 Nguyễn Kim Thuy Skinner 49 PDP TM 908,170

13 3966 Nguyễn Thị Thu Hảo Skinner 49 PDP TM 688,050

12 4021 Trần Thị Bích Loan Skinner 49 PDP TM 703,625

11 1558 Nguyễn Văn Phúc Checkin 49 PDP TM 340,215

10 3050 Lê Ngọc Hội Checkin 49 PDP TM 395,325

9 916 Ngọc Giàu Checkout 49 PDP TM 268,173

8 1150 Huỳnh Thị Trúc Phương Checkout 49 PDP TM 303,488


7 1188 Trương Thị Thuỷ Tiên Checkout 49 PDP TM 52,071

6 1415 Trần Văn Dương Trưởng salon (SM) 49 PDP TM 33,440

5 1671 Nguyễn Văn Nam Trưởng salon (SM) 49 PDP TM 34,000

4 4512 Phạm Đặng Thuỷ Stylist 49 PDP TM 236,885

3 4506 Liều Quang Thiệu Stylist 49 PDP TM 100,938

2 2951 Nguyễn Thế Hùng Bảo vệ 49 PDP TM 22,581

1 3439 Thân Văn Lý Bảo vệ 49 PDP TM 20,206


ẶT

17,637,814

Trần Văn Dương

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 3092 Phan Hà Nhân Stylist 60 LVT TM 300,579

28 732 Huỳnh Công Lý Stylist 60 LVT TM 1,017,760

27 737 Ngọc Bảo Stylist 60 LVT TM 392,350

26 742 Ngô Đình Tùng Stylist 60 LVT TM 1,163,525

25 2273 Lê Đình Toàn Stylist 60 LVT TM 831,490

24 2643 Trần Hữu Lộc Stylist 60 LVT TM 415,588

23 2656 Nguyễn Thanh Tú Stylist 60 LVT TM 753,265

22 2672 Đinh Quang Dũng Stylist 60 LVT TM 368,097


21 2808 Nguyễn Thành Công Stylist 60 LVT TM 1,171,335

20 2976 Lê Lý Chí Tâm Stylist 60 LVT TM 641,337

19 3344 Lê Hùng Vương Stylist 60 LVT TM 947,990

18 2682 Trần Thị Thu Thảo Skinner 60 LVT TM 155,402

17 2677 Nguyễn Thị Thảo Skinner 60 LVT TM 172,800

16 3587 Thái Thị Huyền Trân Skinner 60 LVT TM 3,304,150

15 3965 Đồng Thị Thanh Tuyền Checkout 60 LVT TM 291,703

14 4374 Phạm Thị Tuyết Anh Stylist 60 LVT TM 435,000

13 4411 Phùng Anh Quân Stylist 60 LVT TM 523,610

12 4456 Nguyễn Long Ân Stylist 60 LVT TM 274,068

11 4385 Trần Thị Quỳnh Skinner 60 LVT TM 2,017,130

10 4432 Lê Thị Hồng Ngọc Skinner 60 LVT TM 4,068,710

9 2776 Đỗ Huy Tuân Bảo vệ 60 LVT TM 211,135

8 2816 Đào Quang Nhi Checkin 60 LVT TM 244,750

7 1440 Phạm Thị Ngân Skinner 60 LVT TM 2,172,245


6 1681 Hoàng Lam Thi Skinner 60 LVT TM 785,450

5 4384 Trần Thị Thuỷ Skinner 60 LVT TM 1,964,150

4 1918 Nguyễn Thị Bích Trâm Checkout 60 LVT TM 369,444

3 4453 Dương Thành Long Checkin 60 LVT TM 158,700

2 3961 Trần Xuân Thụ Bảo vệ 60 LVT TM 171,154

1 4611 Nguyễn Minh Thảo Skinner 60 LVT TM 290,054


ẶT

25,612,971

Nguyễn Tiến Thành

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 982 Nguyễn Văn Khôi Stylist 702 DL TM 510,435

32 101 ĐỖ VĂN CÔNG Stylist 702 DL TM 498,555

31 249 ĐỖ VĂN CƯỜNG Stylist 702 DL TM 531,675

30 155 NGUYỄN GIA LƯƠNG Stylist 702 DL TM 1,864,405

29 2622 Đỗ Trọng Việt Anh Stylist 702 DL TM 313,310

28 4124 Nguyễn Đại Huynh Stylist 702 DL TM 568,035

27 149 Phạm Thị Giang Skinner 702 DL TM 670,965

26 2814 Hoàng Thị Ngọc Quyên Skinner 702 DL TM 520,200


25 3978 Ngỗ Thị Thanh Huyền Skinner 702 DL TM 652,760

24 764 Nam Trung Stylist 702 DL TM 497,858

23 1649 Lại Văn Huân Stylist 702 DL TM 955,725

22 2229 Đào Văn Vững Stylist 702 DL TM 544,160

21 2268 Trần Trọng Tuấn Stylist 702 DL TM 776,435

20 2486 Tưởng Văn Duy Stylist 702 DL TM 531,200

19 2499 Hoàng Văn Linh Stylist 702 DL TM 687,092

18 2748 Nguyễn Tiến Dũng Stylist 702 DL TM 915,195

17 2101 Nguyễn Thị Thơ Skinner 702 DL TM 1,073,900

16 91 LÊ THỊ KIM NGÂN Skinner 702 DL TM 492,150

15 949 DUONG THI TUYEN Skinner 702 DL TM 1,268,340

14 4306 Nguyễn Thị Hương Skinner 702 DL TM 840,250

13 4467 Ngô Thị Dung Skinner 702 DL TM 689,400

12 2720 Đỗ Huy Hoàng Checkin 702 DL TM 491,220

11 2853 Nguyễn Đức Minh Checkin 702 DL TM 442,095


10 1896 Trần Thị Hoa Checkout 702 DL TM 299,233

9 4072 Nguyễn Kim Cương Checkout 702 DL TM 261,512

8 397 Huy Phạm Trưởng salon (SM) 702 DL TM 106,970

7 227 TRẦN TUẤN ANH Stylist 702 DL TM 1,189,020

6 259 PHAN HUY KHÁNH Stylist 702 DL TM 627,263

5 1975 Khuất Quang Hạ Stylist 702 DL TM 748,700

4 4537 Phạm Thị Na Skinner 702 DL TM 87,500

3 491 Ngô Văn Anh Bảo vệ 702 DL TM 77,885

2 2320 Đinh Quang Phi Bảo vệ 702 DL TM 390,555

1 1662 Trần Thị Phương Checkout 702 DL TM 172,115


ẶT

20,296,113

Huy Phạm

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

33 2777 Châu Văn Phương Stylist 708 LTT TM 310,255

32 3064 Nguyễn Văn Hữu Nghị Stylist 708 LTT TM 1,360,875

31 3101 Nguyễn Thành Tuấn Stylist 708 LTT TM 262,750

30 3821 Nguyễn Duy Hoàng Stylist 708 LTT TM 282,050

29 1934 Nguyễn Trung Tính Bảo vệ 708 LTT TM 181,938

28 332 Nguyễn Chí Nam Stylist 708 LTT TM 533,030

27 709 Nguyễn Tuấn Vũ Stylist 708 LTT TM 139,500

26 733 Võ Văn Dư Stylist 708 LTT TM 484,088


25 1354 Nguyễn Thuận Stylist 708 LTT TM 635,600

24 1383 Mai Văn Hoàng Stylist 708 LTT TM 427,875

23 2065 Lê Trọng Nghĩa Stylist 708 LTT TM 616,225

22 2270 Ngô Quốc Danh Stylist 708 LTT TM 516,925

21 2336 Phạm Văn Giàu Stylist 708 LTT TM 446,567

20 2736 Nguyễn Hoàng Chung Stylist 708 LTT TM 709,737

19 4002 Nguyễn Trường Giang Stylist 708 LTT TM 340,255

18 3041 Nguyễn Thành Duy Stylist 708 LTT TM 452,397

17 3960 Nguyễn Sanh Stylist 708 LTT TM 609,075

16 1405 Nguyễn Thị Thu Thảo Skinner 708 LTT TM 561,800

15 2134 Đoàn Thị Diễm My Skinner 708 LTT TM 652,050

14 2362 Trần Thị Ngọc Vy Skinner 708 LTT TM 188,500

13 2540 Nguyễn Thị Xuân Skinner 708 LTT TM 522,350

12 3433 Phan Thị Thuận Skinner 708 LTT TM 17,985

11 3953 Nguyễn Thị Sương Skinner 708 LTT TM 742,100


10 4009 Nguyễn Thị Mộng Trinh Skinner 708 LTT TM 670,600

9 4228 Lưu Thị Diễm Skinner 708 LTT TM 887,500

8 2663 Lê Phước Lộc Bảo vệ 708 LTT TM 172,115

7 2008 Hà Minh Hiếu Checkin 708 LTT TM 279,705

6 2395 Nguyễn Thanh Nghĩa Checkin 708 LTT TM 353,945

5 1941 Nguyễn Thị Yến Thoa Checkout 708 LTT TM 98,478

4 4445 Lưu Công Khanh Checkin 708 LTT TM 196,800

3 4540 Huỳnh Ngọc Luận Stylist 708 LTT TM 277,950

2 4519 Lâm Kim Khánh Checkout 708 LTT TM 128,397

1 3450 La Vĩ Minh Bảo vệ 708 LTT TM 185,010


ẶT

14,244,427

Nguyễn Thị Phương Thuỳ

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

29 605 Nguyễn Thiện Stylist 730 TL10 TM 216,965

28 816 Huỳnh Hữu Minh Stylist 730 TL10 TM 705,600

27 1002 Võ Đình Tú Aziz Stylist 730 TL10 TM 979,725

26 2090 Lữ Gia Qúy Stylist 730 TL10 TM 298,005

25 2112 Trần Nam Anh Stylist 730 TL10 TM 1,352,996

24 2192 Phạm Xuân Hùng Stylist 730 TL10 TM 558,663

23 2314 Diệp Xuân Thạnh Stylist 730 TL10 TM 1,117,108

22 2731 Trần Văn Cần Stylist 730 TL10 TM 923,375


21 3035 Kim Giang Stylist 730 TL10 TM 703,500

20 3373 Nguyễn Văn Vũ Stylist 730 TL10 TM 1,058,507

19 3421 Trần Bá Dinh Stylist 730 TL10 TM 471,000

18 3579 Nguyễn Thanh Nhàn Stylist 730 TL10 TM 747,200

17 3680 Nguyễn Văn Lộc Stylist 730 TL10 TM 683,800

16 3700 Thái Ngoan Stylist 730 TL10 TM 745,055

15 1987 Trần Thị Hiệp Skinner 730 TL10 TM 6,121,025

14 2069 Nguyễn Thị Phương Vi Skinner 730 TL10 TM 6,820,755

13 3005 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên Skinner 730 TL10 TM 1,688,067

12 3190 Trần Thuỳ Dương Skinner 730 TL10 TM 975,000

11 3492 Lê Huỳnh Như Skinner 730 TL10 TM 1,161,755

10 4023 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Skinner 730 TL10 TM 269,550

9 4078 Mọc A Phụng Skinner 730 TL10 TM 1,681,165

8 3095 Nguyễn Trọng Thức Checkin 730 TL10 TM 507,525

7 3456 Vòng Nguyệt Minh Checkin 730 TL10 TM 439,340


6 4379 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Checkout 730 TL10 TM 102,265

5 4594 Dương Dũ Stylist 730 TL10 TM 158,138

4 4604 Huỳnh Thị Kiều Phương Skinner 730 TL10 TM 478,760

3 4556 Phan Thành An Stylist 730 TL10 TM 24,513

2 4507 Nguyễn Thị Thanh Thiên Checkout 730 TL10 TM 80,548

1 3318 Trần Văn Mây Bảo vệ 730 TL10 TM 202,885


ẶT

31,272,790

Huỳnh Nhựt Minh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

31 2797 Nguyễn Thị Liên Skinner 758 AC TM 301,150

30 475 Nguyễn Ngọc Thành Stylist 758 AC TM 1,228,885

29 785 Trần Huỳnh Như Stylist 758 AC TM 587,415

28 932 Hồ Văn Thịnh Stylist 758 AC TM 566,097

27 971 Lê Văn Bình Stylist 758 AC TM 572,490

26 1161 Trần Hải Duy Stylist 758 AC TM 566,430

25 1408 Nguyễn Văn Toàn Stylist 758 AC TM 604,625

24 1439 Nguyễn Bá Hưng Stylist 758 AC TM 766,245


23 2064 Trần Đức Bình Trọng Stylist 758 AC TM 642,350

22 2215 Nguyễn Hoàng Dương Stylist 758 AC TM 823,713

21 2402 Nguyễn Quốc Bảo Stylist 758 AC TM 437,400

20 2457 Trương Thuận Đang Stylist 758 AC TM 674,360

19 422 Trần Hoàng Long Stylist 758 AC TM 451,825

18 4026 Đỗ Công Tài Stylist 758 AC TM 646,695

17 4056 Phan Công Quốc Stylist 758 AC TM 854,567

16 4334 Đặng Công Long Stylist 758 AC TM 392,535

15 1190 Kiều Thị Huỳnh Như Skinner 758 AC TM 651,250

14 1942 Trần Thị Như Thảo Skinner 758 AC TM 626,450

13 2518 Võ Thị Bích Phượng Skinner 758 AC TM 529,100

12 2542 Ngô Thị Hoàng Oanh Skinner 758 AC TM 772,015

11 2764 Nguyễn Thị Như Ý Skinner 758 AC TM 605,840

10 2937 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Skinner 758 AC TM 795,025

9 4380 Trương Thị Mỹ Tâm Skinner 758 AC TM 313,200


8 3708 Lưu Hồng Sanh Bảo vệ 758 AC TM 209,385

7 1561 Nguyễn Văn Khanh Checkin 758 AC TM 496,365

6 2870 Phạm Hùng Lân Checkin 758 AC TM 306,525

5 3098 Nguyễn Thị Yến Nhi Checkout 758 AC TM 115,261

4 3424 Đặng Thị Mỹ Checkout 758 AC TM 166,314

3 4591 Nguyễn Thị Thuý An Skinner 758 AC TM 139,900

2 4545 Thân Đăng Quang Checkin 758 AC TM 63,000

1 3696 Nguyễn Thanh Tuấn Bảo vệ 758 AC TM 209,385


ẶT

16,115,797

Đặng Mai Long

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

25 1813 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Stylist 767 LLQ TM 503,620

24 2640 Cao Hoàng Minh Tiến Stylist 767 LLQ TM 651,546

23 2651 Nguyễn Ngọc Khang Stylist 767 LLQ TM 348,390

22 2654 Nguyễn Bảo Quốc Stylist 767 LLQ TM 671,458

21 2778 Phan Hoàng Sơn Stylist 767 LLQ TM 786,976

20 3458 Nguyễn Trọng Hoàn Stylist 767 LLQ TM 483,400

19 3908 Võ Quốc Công Stylist 767 LLQ TM 1,061,994

18 3921 Nguyễn Thị Thanh Nhung Stylist 767 LLQ TM 423,200


17 4410 Nguyễn Thứ Mạnh Stylist 767 LLQ TM 261,200

16 3503 Trần Nhất Duyên Stylist 767 LLQ TM 940,225

15 4027 Nguyễn Như Cảnh Stylist 767 LLQ TM 360,183

14 1328 Trần Thị Lan Trinh Skinner 767 LLQ TM 585,180

13 1985 Võ Thị Hải Yến Skinner 767 LLQ TM 640,335

12 2423 Phạm Bích Trâm Skinner 767 LLQ TM 905,450

11 3359 Đinh Thị Thuý An Skinner 767 LLQ TM 545,830

10 4089 Đỗ Kim Ngân Skinner 767 LLQ TM 844,450

9 4155 Dương Thị Hồng Lam Skinner 767 LLQ TM 499,425

8 3958 Nguyễn Thị Kim Ngân Skinner 767 LLQ TM 262,925

7 3893 Trương Đình Luân Checkin 767 LLQ TM 917,015

6 2955 Nguyễn Thị Bích Quy Checkout 767 LLQ TM 537,223

5 4011 Nguyễn Kim Yến Checkout 767 LLQ TM 20,320

4 3063 Trương Thị Bích Trâm Checkout 767 LLQ TM 314,245

3 4034 Bùi Tiến Dũng Checkin 767 LLQ TM 38,880


2 1800 Đỗ Hoài Nhi Trưởng salon (SM) 767 LLQ TM 20,425

1 1406 Hoàng Văn Liên Bảo vệ 767 LLQ TM 394,551


ẶT

13,018,446

Đỗ Hoài Nhi

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 940 Mạc Anh Tuyên Stylist 8 CVL TM 1,635,020

29 4415 Phạm Đình Huy Stylist 8 CVL TM 541,835

28 518 Trần Gặp Stylist 8 CVL TM 585,157

27 817 Lê Châu Tuấn Stylist 8 CVL TM 956,005

26 1069 Nguyễn Phước Khang Stylist 8 CVL TM 1,392,372

25 1564 Trần Thanh Liêm Stylist 8 CVL TM 491,010

24 1687 Nguyễn Đức Huy Stylist 8 CVL TM 912,900

23 2060 Ngũ Văn Thắng Stylist 8 CVL TM 1,198,355


22 2404 Dương Chí Toàn Stylist 8 CVL TM 1,998,805

21 2422 Đặng Hàn Thanh Nhân Stylist 8 CVL TM 825,328

20 2591 Nguyễn Khắc Tam Stylist 8 CVL TM 863,620

19 3444 Phan Anh Tuấn Stylist 8 CVL TM 1,468,825

18 3628 Ngô Anh Tuấn Stylist 8 CVL TM 1,090,432

17 3736 Nguyễn Xuân Phú Quý Stylist 8 CVL TM 1,066,525

16 326 DOM Stylist 8 CVL TM 1,452,778

15 4307 Phan Hữu Thịnh Stylist 8 CVL TM 843,110

14 560 Nguyễn Thị Thùy Dung Skinner 8 CVL TM 924,515

13 564 Lê Thị Hồng Diễm Skinner 8 CVL TM 962,080

12 648 Trần Thị Ánh Phượng Skinner 8 CVL TM 653,750

11 1301 Lệ Chi Skinner 8 CVL TM 806,925

10 2367 Nguyễn Thị Xuân Em Skinner 8 CVL TM 682,560

9 2444 Trịnh Đức Phương Như Skinner 8 CVL TM 999,620

8 3545 Nguyễn Thu Hân Skinner 8 CVL TM 1,097,760


7 3670 Đinh Thị Ngọc Thanh Skinner 8 CVL TM 904,035

6 1865 Ngô Văn Minh Bảo vệ 8 CVL TM 292,385

5 2000 Trần Mạnh Toàn Bảo vệ 8 CVL TM 321,817

4 1986 Nguyễn Chí Hiếu Checkin 8 CVL TM 412,165

3 1935 Bùi Thị Thanh Thuý Checkout 8 CVL TM 293,679

2 4350 Thái Nguyễn Tường Vân Checkout 8 CVL TM 125,385

1 4156 Trần Minh Nhật Checkin 8 CVL TM 329,215


ẶT

26,127,968

Trương Quang Huân

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

30 3499 Đoàn Thế Tình Stylist 8 NAT TM 134,279

29 3615 Nguyễn Văn Linh Stylist 8 NAT TM 139,979

28 3042 Nguyễn Chí Hiếu Stylist 8 NAT TM 735,510

27 3878 Lê Thị Gái Skinner 8 NAT TM 1,015,875

26 4116 Bùi Thị Thanh Thuỷ Skinner 8 NAT TM 2,722,270

25 3838 Lê Hữu Vinh Bảo vệ 8 NAT TM 37,081

24 4115 Nguyễn Thị Hồng Quyên Skinner 8 NAT TM 1,323,200

23 2121 Lê Thị Kiều My Skinner 8 NAT TM 889,100


22 2664 Nguyễn Hoài Ngân Checkout 8 NAT TM 76,021

21 3466 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Checkout 8 NAT TM 271,058

20 4111 Đào Thị Huyền Trang Checkout 8 NAT TM 426,671

19 4049 Đinh Chung Hiền Checkin 8 NAT TM 838,027

18 4050 Trình Mai Thi Checkout 8 NAT TM 701,240

17 2531 Trương Hữu Phú Stylist 8 NAT TM 991,110

16 2537 Ngô Minh Hiếu Stylist 8 NAT TM 1,217,565

15 2624 Lê Hữu Thành Stylist 8 NAT TM 814,037

14 2699 Hồ Văn Nam Stylist 8 NAT TM 681,842

13 2810 Dương Nhật Duy Stylist 8 NAT TM 678,825

12 3014 Lê Ân Tính Stylist 8 NAT TM 892,505

11 3584 Nguyễn Hoàng Long Stylist 8 NAT TM 655,122

10 3697 Đỗ Hữu Khang Stylist 8 NAT TM 728,935

9 3895 Mai Thế Hùng Stylist 8 NAT TM 838,255

8 3006 Phạm Thanh Hoài Stylist 8 NAT TM 406,370


7 4118 Nguyễn Quý Văn Stylist 8 NAT TM 860,380

6 3428 Lê Thị Mỹ Linh Skinner 8 NAT TM 592,275

5 3476 Nguyễn Ngọc Như Thảo Skinner 8 NAT TM 1,026,780

4 3599 Ngô Hoàng Như Thảo Skinner 8 NAT TM 2,343,785

3 3891 Nguyễn Thị Bích Trang Skinner 8 NAT TM 785,530

2 3973 Nguyễn Ngọc Khánh Checkin 8 NAT TM 256,800

1 3459 Nguyễn Tấn Mành Bảo vệ 8 NAT TM 46,245


ẶT

23,126,672

Nguyễn Thuỳ Dương

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

35 819 Thành Trung Stylist 80 PL BD TM 959,365

34 1025 ĐỖ QUANG LINH Stylist 80 PL BD TM 854,550

33 1580 Lầu Siềng Sáng Stylist 80 PL BD TM 684,221

32 1691 Đào Văn Tư Stylist 80 PL BD TM 1,473,475

31 1792 Lô Hồng Sơn Stylist 80 PL BD TM 1,224,403

30 2235 Lê Hoàng Phi Stylist 80 PL BD TM 1,320,081

29 2293 Nguyễn Anh Tú Stylist 80 PL BD TM 304,260

28 2495 Lê Hoàng Phước Stylist 80 PL BD TM 1,157,278


27 2588 Lê Giang Quốc Thắng Stylist 80 PL BD TM 891,255

26 2634 Đoàn Trí Nguyên Stylist 80 PL BD TM 1,206,832

25 2809 Ngô Việt Trung Stylist 80 PL BD TM 927,825

24 3038 Nguyễn Trung Phong Stylist 80 PL BD TM 847,330

23 3747 Võ Thành Hậu Stylist 80 PL BD TM 997,135

22 960 Đoàn Văn Dương Stylist 80 PL BD TM 1,616,930

21 1534 Nguyễn Văn Sơn Stylist 80 PL BD TM 2,068,300

20 207 Nguyễn Sơn Thịnh Stylist 80 PL BD TM 1,657,205

19 4181 Trương Thị Thảo Nhi Stylist 80 PL BD TM 1,803,050

18 1904 Đặng Thị Thuỷ Tiên Skinner 80 PL BD TM 763,326

17 2490 Lưu Thị Thuý Huỳnh Skinner 80 PL BD TM 1,026,710

16 3096 Dương Thị Bích Skinner 80 PL BD TM 964,550

15 3361 Nguyễn Thị Hải Skinner 80 PL BD TM 980,775

14 3484 Lê Thị Thuỳ Trang Skinner 80 PL BD TM 1,078,310

13 3734 Huỳnh Thị Thuỳ Linh Skinner 80 PL BD TM 1,055,230


12 2103 Nguyễn Thị Ngọc Tươi Skinner 80 PL BD TM 1,511,490

11 1083 ĐOÀN THỊ THU NGUYỆT Skinner 80 PL BD TM 1,141,838

10 4008 Nguyễn Thị Mơ Skinner 80 PL BD TM 1,256,650

9 3418 Bá Hoàng Giảng Checkin 80 PL BD TM 599,408

8 3684 Nguyễn Công Danh Checkin 80 PL BD TM 72,750

7 3449 Nguyễn Thị Thu Vân Checkout 80 PL BD TM 1,577,422

6 3488 Phạm Thị Hồng Checkout 80 PL BD TM 1,028,231

5 3952 Chu Quang Hiếu Checkin 80 PL BD TM 563,800

4 4576 Phạm Thị Mộng Tiền Skinner 80 PL BD TM 277,554

3 3968 Huỳnh Tuấn Anh Bảo vệ 80 PL BD TM 153,846

2 4039 Lê Thiên Thái Hàn Bảo vệ 80 PL BD TM 391,609

1 4424 Đỗ Minh Chánh Bảo vệ 80 PL BD TM 500,700


ẶT

34,937,694

Nguyễn Việt Cường

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

37 2575 Hoàng Quốc Trung Stylist 82 TDN TM 1,946,787

36 2762 Phan Huy Thao Stylist 82 TDN TM 288,865

35 2041 Trần Văn Hoàng Stylist 82 TDN TM 1,838,746

34 2772 Nguyễn Thị Vân Skinner 82 TDN TM 768,010

33 1804 Vũ Thị Minh Skinner 82 TDN TM 2,045,196

32 1949 Trần Thị Thanh Hồng Skinner 82 TDN TM 500,288

31 4043 Trần Thị Nhật Minh Skinner 82 TDN TM 1,362,024

30 4055 Nguyễn Kiều Oanh Skinner 82 TDN TM 1,443,000


29 4213 Lê Thị Ngọc Phương Skinner 82 TDN TM 765,740

28 4275 Nguyễn Thu Trang Skinner 82 TDN TM 1,423,260

27 4497 Đào Thị Xuân Mai Skinner 82 TDN TM 788,710

26 924 Nguyễn Văn Huy Checkin 82 TDN TM 325,765

25 4065 Nguyễn Hữu Nhân Checkin 82 TDN TM 73,200

24 2867 Trần Hoàng Anh Trưởng salon (SM) 82 TDN TM 641,405

23 239 Nguyễn Bá Duy Stylist 82 TDN TM 627,320

22 472 Đặng Bảo Trung Stylist 82 TDN TM 373,318

21 1017 TRẦN VĂN TRƯỜNG Stylist 82 TDN TM 925,145

20 1052 Trương Văn Hà Stylist 82 TDN TM 1,147,990

19 1281 Dư Hùng Stylist 82 TDN TM 843,816

18 1337 Lê Trọng Chung Stylist 82 TDN TM 1,192,105

17 1697 Nguyễn Việt Tiến Stylist 82 TDN TM 1,254,450

16 1922 Lò Văn Bình Stylist 82 TDN TM 425,959

15 2050 Nguyễn Xuân Tùng Stylist 82 TDN TM 493,650


14 2504 Nguyễn Đình Hưng Stylist 82 TDN TM 708,035

13 2631 Nguyễn Văn Duẩn Stylist 82 TDN TM 369,625

12 3370 Phạm Văn Sơn Stylist 82 TDN TM 706,652

11 99 Thủy Nguyễn Stylist 82 TDN TM 1,214,532

10 4491 Vũ Văn Tùng Stylist 82 TDN TM 970,450

9 1576 Trịnh Thị Vân Checkout 82 TDN TM 5,000

8 2426 Trần Thị Quỳnh Trang Checkout 82 TDN TM 1,481,814

7 4428 Poong Văn Tập Stylist 82 TDN TM 64,890

6 4429 Nguyễn Đình Mẫn Stylist 82 TDN TM 84,246

5 4500 Hoàng Trọng Cường Stylist 82 TDN TM 682,590

4 4586 Đỗ Trọng Nguyên Stylist 82 TDN TM 281,300

3 1365 Nguyễn Duy Hào Bảo vệ 82 TDN TM 181,066

2 1763 Nguyễn Bá Tùng Bảo vệ 82 TDN TM 147,159

1 2863 Nguyễn Thịnh Vượng Bảo vệ 82 TDN TM 387,089


ẶT

28,779,197

Trần Hoàng Anh

Ký và ghi rõ họ tên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 30 SHINE
Số 82 Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

DANH SÁCH NHÂN VIÊN NHẬN LƯƠNG TIP BẰNG TIỀN MẶT
Tháng 4/2019

TỔNG THỰC NHẬN:

Ngày 07 tháng 5 năm 2019


QUẢN LÝ XÁC NHẬN:
(Ký và ghi rõ họ tên)

Hình thức Tổng thực


STT ID Họ và tên Bộ phận Salon
thanh toán nhận

34 687 Nguyễn Nhật Minh Stylist 909 HG TM 351,675

33 997 Nguyễn Thị Tiểu Phụng Stylist 909 HG TM 818,600

32 1127 Trần Thanh Thái Stylist 909 HG TM 476,300

31 1157 Phạm Đức Toàn Stylist 909 HG TM 591,675

30 1218 TRẦN QUỐC NGHĨA Stylist 909 HG TM 911,325

29 1377 Trần Văn Thuận Stylist 909 HG TM 1,159,380

28 1572 Liêu Hoàng Vũ Stylist 909 HG TM 371,625

27 2010 Bùi Hữu Thắng Stylist 909 HG TM 604,475


26 2014 Võ Văn Trí Stylist 909 HG TM 779,220

25 2942 Nguyễn Đình Anh Stylist 909 HG TM 571,780

24 3201 Đặng Cao Thiên Long Stylist 909 HG TM 863,020

23 837 Trần Quốc Bình Stylist 909 HG TM 465,275

22 4204 Ngô Bảo Long Stylist 909 HG TM 468,335

21 4503 Vũ Thị Bình Stylist 909 HG TM 374,010

20 4045 Lê Anh Tuấn Stylist 909 HG TM 598,120

19 4113 Nguyễn Tấn Tài Stylist 909 HG TM 498,840

18 876 Lê Thị Trúc Diễm Skinner 909 HG TM 305,565

17 1316 Lê Thị Ngọc Dung Skinner 909 HG TM 1,550,275

16 1997 Phạm Thị Ngọc Như Skinner 909 HG TM 2,004,940

15 2488 Kim Thị Mỹ Trinh Skinner 909 HG TM 1,399,880

14 2522 Phan Thị Mỹ Dung Skinner 909 HG TM 1,029,425

13 3561 Nguyễn Thị Kim Cúc Skinner 909 HG TM 1,183,520

12 4165 Trần Thị Kiều Oanh Skinner 909 HG TM 1,335,555


11 4234 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Skinner 909 HG TM 1,407,210

10 4405 Nguyễn Thị Trúc Linh Skinner 909 HG TM 1,100,600

9 2527 Nguyễn Văn Nhi Stylist 909 HG TM 401,675

8 2638 Lê Tấn Nam Stylist 909 HG TM 1,229,633

7 2718 La Phương Uyên Skinner 909 HG TM 651,625

6 1119 Nguyễn Nghĩa Đạt Checkin 909 HG TM 342,915

5 1700 Huỳnh Trọng Hữu Checkin 909 HG TM 346,065

4 1795 Đinh Ngọc Thuận Checkout 909 HG TM 320,785

3 2104 Nguyễn Thị Hồng Đào Checkout 909 HG TM 300,389

2 4601 Nguyễn Công Trí Stylist 909 HG TM 45,600

1 2950 Quách Tuấn Bảo vệ 909 HG TM 477,885


ẶT

25,337,197

Toàn Trần

Ký và ghi rõ họ tên

You might also like