Professional Documents
Culture Documents
Lich Thi Dot 2 HK2 Nam Hoc 20222023 Du Thao Lan 1
Lich Thi Dot 2 HK2 Nam Hoc 20222023 Du Thao Lan 1
121 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD2-HK2-2223).1 3 109 109 Tự luận
184 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD2-HK2-2223).2 3 40 40 Tự luận
185 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD2-HK2-2223).2 3 108 108 Tự luận
202 MKTE301 Marketing căn bản MKTE301(GD1.2+2-HK2-2223).6 #N/A 100 100 Tự luận
212 NGO203 Dẫn luận Ngôn ngữ học NGO203(GD2-HK2-2223).1 3 93 93 Vấn đáp
221 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD2-HK2-2223).3 3 102 102 Tự luận
222 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD2-HK2-2223).5 3 110 110 Tự luận
223 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD2-HK2-2223).9 3 100 100 Tự luận
231 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2223).1 3 103 103 Tự luận
232 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK2-2223).1 3 112 112 Tự luận
236 PLU520 Phương pháp nghiên cứu luật học PLU520(GD1+2-HK2-2223)HPTN.1 3 13 13 Tiểu luận
239 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK2-2223).1 3 85 85 Tiểu luận
243 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD2-HK2-2223).2 3 121 121 Vấn đáp
244 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD2-HK2-2223).3 3 111 111 Vấn đáp
260 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2223).2 3 112 112 Tự luận
263 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2223).2 3 110 110 Tự luận
264 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2223).1 3 102 102 Tự luận
266 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2223)59CTTTQT.1 3 74 74 Tự luận
267 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2223).2 3 110 110 Tự luận
271 QTR413 Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2223).1 3 79 79 Tự luận
Ngoại ngữ 7
321 TAN432 TAN432(GD2-HK2-2223).1 2 117 117 Tự luận
(TACN 3: Kinh tế)
Ngoại ngữ 7
322 TAN432 TAN432(GD2-HK2-2223).2 2 117 117 Tự luận
(TACN 3: Kinh tế)
Ngoại ngữ 7
323 TAN434 TAN434(GD2-HK2-2223).1 2 110 110 Tự luận
(TACN 3: TCNH)
Ngoại ngữ 7
324 TAN435 TAN435(GD2-HK2-2223).1 2 103 103 Tự luận
(TACN 3: KTKT)
350 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD2-HK2-2223).1 3 121 121 Tự luận
351 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2223).2 3 108 108 Tự luận
354 TCH424E Phân tích báo cáo tài chính TCH424E(GD2-HK2-2223)60CTTTC.1 3 49 49 Tự luận
363 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(GD2-HK2-2223).1 3 61 61 Tự luận
367 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2223).2 3 111 111 Tự luận
370 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2223).2 3 115 115 Vấn đáp
381 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2223)BS.2 3 119 119 Vấn đáp
382 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2223).2 3 110 110 Tự luận
437 TNHH209 Văn hóa đại chúng Nhật Bản TNHH209(GD1+2-HK2-2223).1 3 33 33 Tự luận
438 TNHH209 Văn hóa đại chúng Nhật Bản TNHH209(GD1+2-HK2-2223).2 3 10 10 Tự luận
442 TNHH309 Văn hoá kinh doanh Nhật Bản TNHH309(GD1+2-HK2-2223).1 3 19 19 Tự luận
479 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK2-2223).1 3 14 14 Tự luận
Nói III -
504 TTR319 TTR319(GD2-HK2-2223).1 3 22 22 Vấn đáp
Đàm phán thương mại
Nói III -
505 TTR319 TTR319(GD2-HK2-2223).3 3 20 20 Vấn đáp
Đàm phán thương mại
522 TTRH423 Biên dịch thương mại căn bản TTRH423(GD2-HK2-2223).2 3 30 30 Tự luận
541 TRIH114 Triết học Mác- Lênin TRIH114(GD2-HK2-2223).2 3 113 113 Tự luận
545 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD2-HK2-2223).3 2 100 100 Tự luận
546 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD2-HK2-2223).4 2 100 100 Tự luận
550 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD2-HK2-2223).8 2 106 106 Tự luận
551 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2223).12 2 100 100 Tự luận
556 TRI117 Lịch sử ĐCS Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2223).10 2 100 100 Tự luận
563 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRIH115(GD2-HK2-2223).1 2 105 105 Tự luận
565 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRIH115(GD2-HK2-2223).2 2 100 100 Tự luận
566 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRIH115(GD2-HK2-2223).3 2 112 112 Tự luận
567 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRIH115(GD2-HK2-2223).4 2 101 101 Tự luận
579 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2.2-HK2-2223).20 1 110 110 Th.hành
582 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2.2-HK2-2223).23 1 132 132 Th.hành
583 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).1 1 150 150 Th.hành
584 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).10 1 150 150 Th.hành
585 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).11 1 150 150 Th.hành
586 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).12 1 150 150 Th.hành
587 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).13 1 156 156 Th.hành
588 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).14 1 146 146 Th.hành
590 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).16 1 136 136 Th.hành
591 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).2 1 150 150 Th.hành
592 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).3 1 117 117 Th.hành
593 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).4 1 147 147 Th.hành
594 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).5 1 150 150 Th.hành
595 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).6 1 148 148 Th.hành
596 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).7 1 150 150 Th.hành
597 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).8 1 138 138 Th.hành
598 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2223).9 1 139 139 Th.hành
599 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Boi.1 2 148 148 Th.hành
600 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Boi.2 2 150 150 Th.hành
601 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Boi.3 2 141 141 Th.hành
602 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Boi.4 2 148 148 Th.hành
603 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Caulong.3 2 150 150 Th.hành
604 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2223)Caulong.4 2 151 151 Th.hành
3)
Bộ môn
29/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
27/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
27/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
28/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
01/07/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
01/07/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
02/07/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
02/07/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
21/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
21/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
21/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
29/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
31/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
31/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
31/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
31/05/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
23/06/2023 1 001
xếp lịch
Bộ môn
22/06/2023 1 001
xếp lịch