Professional Documents
Culture Documents
TKB Tuan 11
TKB Tuan 11
2 2 FIB317_ 1 Định giá tài sản 1917D16A 19 1431 Cương 12---------------- A22
3 2 BAD250_ 1 Quản trị bán hàng 2018D11A 32 1474 Hương 12---------------- A23
2018D12A,211
5 2 DCS212_ 1 Hệ thống tưới tiêu 8 1169 Mỹ 12---------------- B53
9D12A
6 2 AAC326_ 2 Tổ chức công tác kế toán 2018D10B 41 1203 Hoàn 123--------------- A32
17 2 INT302_ 7 Tin học đại cương 2119D15A 26 1208 Sơn 1234-------------- B13
2018D13A,201
21 2 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng 1234-------------- B54
8D30A
Rèn luyện nghiệp vụ sư
22 2 ECE222_ 1 1917D05A 18 1269 Liên 1234-------------- C25
phạm thường xuyên
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Phong cách học tiếng
23 2 PHI224_ 1 2018D02A 10 1989 Hà 1234-------------- C45
Việt
2220D11A,222
24 2 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
25 2 ELE472_ 1 Hệ thống cung cấp điện 2018D41A 27 1418 Thái 1234-------------- C55
27 2 INT302_ 1 Tin học đại cương 2119D10A 28 1177 Hương 1234-------------- NDH214
2119D10A,211
28 2 INT302_ 26 Tin học đại cương 25 1995 Hưng 1234-------------- NDH216
9D10B
29 2 INT302_ 2 Tin học đại cương 2119D10B 28 1212 Hảo 1234-------------- NDH301
39 2 ECE324_ 1 Nghề giáo viên mầm non 2018D05A 39 1164 Vân 12345------------- C31
1917D01A,191
40 2 SSK301_ 16 Kỹ năng mềm 7D40A,2018D0 20 1101 Hùng 12345------------- C33
1A
2018D81A,201
41 2 TAC380_ 1 Tiếng Anh du lịch 2 24 1264 Hương 12345------------- C41
8D84A
2018D12A,211
42 2 DCS212_ 1 Hệ thống tưới tiêu 8 1169 Mỹ --34-------------- B51
9D12A
Pháp luật tài chính -
43 2 FIB334_ 1 2018D16A 21 1248 Hương --345------------- A21
ngân hàng
Thẩm định tín dụng
44 2 FIB318_ 1 1917D16A 19 1431 Cương --345------------- A22
ngân hàng
57 2 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến -----67----------- B53
Bồi dưỡng học sinh
58 2 PRM212_ 1 năng khiếu toán ở tiểu 1917D03A 32 1022 Lĩnh -----67----------- C22
học 2119D81A,211
Kinh tế chính trị Mác -
59 2 DPT220_ 4 9D84A,2119D0 59 1124 Hương -----67----------- C24
Lênin
LL và PP hướng dẫn trẻ 3B
60 2 ECE306_ 1 mầm non làm quen với 1917D05A 35 1145 Phương -----67----------- C32
MTXQ
Công tác xã hội hành vi
61 2 SOW226_ 1 1917D83A 4 1153 Linh -----678---------- A11
lệch chuẩn
Phương pháp toán sơ
62 2 MAT238_ 1 1917D01A 4 1295 Định -----678---------- A12
cấp
73 2 INT302_ 12 Tin học đại cương 2119D18C 27 1995 Hưng -----678---------- NDH214
83 2 SOW212_ 1 Công tác xã hội cá nhân 2119D83A 11 1515 Liên -----6789--------- B15
100 2 DAV324_ 1 Ký sinh trùng thú y 1917D13A 5 1430 Quyên -----67890-------- B51
2018D13A,201
101 2 DAV322_ 1 Chăn nuôi gia cầm 27 1243 Nhung -----67890-------- B52
8D30A
102 2 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến -------89--------- B54
104 2 BAD202_ 1 Văn hóa kinh doanh 2119D11A 33 1217 Trang -------890-------- A23
105 2 BAD303_ 2 Marketing căn bản 2119D10B 45 1474 Hương -------890-------- A32
106 2 ECO213_ 1 Lập và phân tích dự án 2119D51A 30 1452 Loan -------890-------- A34
107 2 AAC302_ 1 Kế toán tài chính 1 2119D10A 49 1104 Ninh -------890-------- A42
108 2 FIB206_ 2 Thị trường chứng khoán 2119D10C 49 1436 Thảo -------890-------- A43
109 2 DAV238_ 1 Dược liệu thú y 1917D30A 8 1154 Loan -------890-------- B53
Phương pháp NCKH
110 2 LLP203_ 2 chuyên ngành Giáo dục 2119D03B 32 1086 Huy -------890-------- C24
Tiểu họcvà phương pháp
Lý luận
111 2 LLC304_ 1 phát triển ngôn ngữ cho 1917D05A 35 1087 Thủy -------890-------- C32
trẻ mầm non
112 2 MAT208_ 1 Giải tích 3 2119D01A 18 1247 Huyền -------890-------- C33
121 2 INT350_ 2 Mạng máy tính 2119D15B 28 1996 Sơn --------90-------- NDH214
122 2 INT302_ 15 Tin học đại cương 2119D26A 20 1206 Lý ---------012------ NDH204
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
2119D16A,211
123 2 INT302_ 22 Tin học đại cương 25 1435 Trung ---------012------ NDH216
9D83A
125 3 BAD230_ 2 Kỹ năng kinh doanh 2018D11A 27 1120 Hương 123--------------- A23
126 3 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân 123--------------- A33
136 3 INT276_ 1 Đồ án lập trình ứng dụng 2018D15A 48 1441 Quân 1234-------------- A41
137 3 GET501_2_ 36 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10A 39 1276 Hoa 1234-------------- A42
139 3 INT365_ 1 Lập trình web bằng PHP 2119D15A 46 1402 Thọ 1234-------------- B13
140 3 SOW315_ 1 Phát triển cộng đồng 2018D83A 9 1515 Liên 1234-------------- B15
143 3 GET501_2_ 43 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18B 35 1264 Hương 1234-------------- B43
145 3 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến 1234-------------- B53
HT thể loại và tác gia
146 3 PHI417_ 1 tiêu biểu của VHVN từ 1917D02A 2 1056 Hằng 1234-------------- C16
1945 đến nay
Rèn luyện nghiệp vụ sư
147 3 ECE222_ 2 1917D05A 17 1531 Hà 1234-------------- C21
phạm thường xuyên
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
TCHĐ phát triển tình
148 3 ECE218_ 1 cảm kỹ năng xã hội cho 2018D05A 39 1269 Liên 1234-------------- C31
trẻ mầm non
Kinh tế chính trị Mác - 2119D05A,211
149 3 DPT220_ 5 48 1124 Hương 1234-------------- C42
Lênin 9D06A
Lí luận và phương pháp
150 3 PHI334_ 1 dạy học tiếng Việt - tập 2018D02A 10 1051 Nhân 1234-------------- C45
làm văn 2220D11A,222
151 3 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
Cấu trúc dữ liệu và giải
152 3 INT307_ 2 2119D15B 27 1208 Sơn 1234-------------- C53
thuật
2018D41A,211
153 3 ELE274_ 1 Thiết bị điện dân dụng 29 1536 Hiển 1234-------------- C55
9D42A
2119D11A,211
154 3 INT302_ 23 Tin học đại cương 18 1996 Sơn 1234-------------- NDH204
9D11B
2119D16A,211
155 3 INT302_ 22 Tin học đại cương 25 1435 Trung 1234-------------- NDH214
9D83A
156 3 INT302_ 19 Tin học đại cương 2119D51A 28 1995 Hưng 1234-------------- NDH216
157 3 INT302_ 10 Tin học đại cương 2119D18A 28 1210 Quyên 1234-------------- NDH301
Tiếng Việt chuyên
158 3 DCS244_ 1 ngành Khoa học cây 1917D12A 1 1169 Mỹ 1234-------------- NDH311
trồng 2018D60A,201
159 3 SSK301_ 37 Kỹ năng mềm 8D61A,2018D7 19 1167 Hiền 1234-------------- NT205
0A
160 3 PHE340_ 1 Thể dục 2 2119D70A 9 1407 Hồng 1234-------------- NT302
PHE103_ 4_
162 3 Giáo dục thể chất 3 2119D10C 49 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_5
2119D13A,211
163 3 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 12345------------- B42
9D30A
PHE103_ 7_ 2119D01A,211
166 3 Giáo dục thể chất 3 34 1473 Hoàn 12345------------- TD01
Taekwondo 2_2 9D03B
168 3 BAD312_ 1 Quản trị marketing 2018D11A 32 1512 Ngân ---45------------- A23
173 3 BAD303_ 2 Marketing căn bản 2119D10B 45 1474 Hương -----67----------- A32
174 3 GET501_2_ 26 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10C 41 1443 Yên -----67----------- A43
Múa và phương pháp
175 3 ECE205_ 1 dạy múa cho trẻ mầm 2119D05A 41 1269 Liên -----67----------- C15
non
Địa lý tự nhiên Việt
176 3 GEO217_ 1 2119D06A 9 1232 Thi -----67----------- C42
Nam 1
Công tác xã hội nhóm
177 3 SOW233_ 1 1917D83A 4 1453 Dương -----678---------- A11
ma túy, mại dâm
178 3 GET501_2_ 39 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11A 32 1265 Long -----678---------- A23
183 3 GET501_2_ 44 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18C 32 1994 Thủy -----678---------- B33
188 3 MEC310_ 1 Dung sai và đo lường 2119D42A 3 1439 Duy -----678---------- C56
192 3 ELE384_ 1 Thực hành lắp đặt điện 1917D41A 23 1536 Hiển -----6789--------- A24
193 3 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân -----6789--------- A33
2119D51A,211
194 3 GET501_2_ 29 Tiếng Anh 1 (2) 29 1157 Thủy -----6789--------- A34
9D70A
Kinh tế chính trị Mác - 2119D15A,211
195 3 DPT220_ 8 44 1124 Hương -----6789--------- A41
Lênin 9D15B
196 3 BAD303_ 1 Marketing căn bản 2119D10A 46 1140 Hường -----6789--------- A42
200 3 LCC501_2_ 1 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04A 30 1990 Thủy -----6789--------- B21
201 3 LCC501_2_ 3 Tiếng Trung 1 (2) 2119D28A 22 1993 Giang -----6789--------- B22
Phương pháp NCKH
2018D18B,201
202 3 LCC203_ 3 chuyên ngành Ngôn ngữ 39 1202 Huệ -----6789--------- B23
8D18C
Trung Quốc
203 3 DCS223_ 1 Khuyến nông 1917D12A 6 1099 Viên -----6789--------- B36
2119D13A,211
204 3 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng -----6789--------- B42
9D30A
205 3 GET501_2_ 42 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18A 43 1530 Minh -----6789--------- B43
206 3 BIO260_ 1 Hoá sinh thực vật 2119D12A 5 1126 Bằng -----6789--------- B52
207 3 DAV254_ 1 Miễn dịch học ứng dụng 1816D30A 8 1433 Thúy -----6789--------- B53
210 3 MAT415_ 1 Đại số đại cương 2119D01A 18 1171 Phú -----6789--------- C33
2119D81A,211
211 3 GEO354_ 1 Địa lí du lịch 28 1187 Hiền -----6789--------- C41
9D84A
PTKT dạy học và ứng
212 3 INT238_ 2 dụng CNTT trong dạy 2018D03B 25 1435 Trung -----6789--------- NDH204
học ở tiểu học
213 3 ELE244_ 1 Vẽ kỹ thuật 2119D41A 30 1419 Lợi -----6789--------- NDH214
216 3 AAC312_ 1 Kế toán tài chính 3 2018D10A 31 1215 Uyên -----67890-------- A52
221 3 AAC302_ 3 Kế toán tài chính 1 2119D10C 50 1100 Nhân -------890-------- A43
224 3 ECO223_ 2 Thương mại điện tử 2119D11A 29 1409 Dung --------90-------- A23
232 3 INT302_ 18 Tin học đại cương 2119D41A 23 1208 Sơn ---------012------ NDH216
235 4 ECO206_ 1 Kinh tế phát triển 2018D16A 25 1452 Loan 123--------------- A21
243 4 ELE254_ 1 Thực hành vi điều khiển 2018D41A 26 1420 Quyết 1234-------------- A25
245 4 BAD230_ 1 Kỹ năng kinh doanh 1917D11A 29 1512 Ngân 1234-------------- A44
246 4 INT302_ 3 Tin học đại cương 2119D10C 26 1435 Trung 1234-------------- B13
254 4 DAV352_ 1 Chăn nuôi dê, thỏ 1816D30A 6 1415 Thanh 1234-------------- B51
255 4 INT302_ 5 Tin học đại cương 2119D11B 24 1208 Sơn 1234-------------- C14
Thủ công kĩ thuật và
256 4 PRM234_ 1 PPDH thủ công - Kĩ 2018D03A 40 1520 Linh 1234-------------- C23
thuật ở TH
Các loại hình tác giả
257 4 PHI313_ 1 văn học trung đại Việt 2119D02A 10 1137 Hiền 1234-------------- C45
Nam 2220D11A,222
258 4 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
259 4 INT351_ 1 Hệ quản trị CSDL 2119D15A 45 1177 Hương 1234-------------- NDH204
260 4 INT350_ 2 Mạng máy tính 2119D15B 28 1996 Sơn 1234-------------- NDH214
261 4 INT302_ 8 Tin học đại cương 2119D15B 27 1209 Tài 1234-------------- NDH216
262 4 INT302_ 2 Tin học đại cương 2119D10B 28 1212 Hảo 1234-------------- NDH301
264 4 ART247_ 1 Thực tế chuyên môn 2 2018D61A 4 1159 Tuyên 1234-------------- NT206
PHE103_ 4_ 2119D04A,211
267 4 Giáo dục thể chất 3 50 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_9 9D04B
268 4 BAD307_ 1 Quản trị chiến lược 2018D11A 32 1217 Trang 12345------------- A23
274 4 FIB328_ 1 Chuyên đề tài chính 1917D16A 7 1216 Hiền 12345------------- C13
1917D18A,191
276 4 LCC244_ 1 Tiếng Trung quốc cổ đại 55 TG giảng 12345------------- Online
7D18B
2018D13A,201
277 4 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng --345------------- B54
8D30A
Phát triển du lịch bền
278 4 TAC394_ 1 2018D81A 17 1291 Hoa --345------------- C41
vững
Tâm lí và giao tiếp ứng
279 4 TAC208_ 1 2018D84A 10 1187 Hiền --345------------- C43
xử trong du lịch
280 4 AAC326_ 2 Tổ chức công tác kế toán 2018D10B 41 1203 Hoàn ---45------------- A32
Giáo dục kĩ năng sống,
281 4 PRM218_ 2 giá trị sống cho học sinh 2018D03B 31 1449 Hiền ---45------------- C24
tiểu học
Hát đồng ca, Hợp
282 4 MUE320_ 1 2018D60A 8 1055 Kiều ---45------------- NT205
xướng 1
Kinh tế chính trị Mác - 2119D11A,211
283 4 DPT220_ 7 61 1450 Thùy -----67----------- A32
Lênin 9D16A
284 4 FIB317_ 1 Định giá tài sản 1917D16A 19 1431 Cương -----67----------- A33
286 4 AAC302_ 3 Kế toán tài chính 1 2119D10C 50 1100 Nhân -----67----------- A43
288 4 GET501_2_ 35 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03B 33 1519 Thảo -----67----------- C24
2119D81A,211
289 4 GET501_2_ 33 Tiếng Anh 1 (2) 9D83A,2119D8 36 1157 Thủy -----67----------- C41
Hệ thống thể loại và tác 4A
290 4 PHI318_ 1 gia tiêu biểu của văn 2119D02A 10 1417 Trinh -----67----------- C45
học châu á
291 4 AAC302_ 1 Kế toán tài chính 1 2119D10A 49 1104 Ninh -----67----------- C53
2119D41A,211
292 4 GET501_2_ 32 Tiếng Anh 1 (2) 30 1204 Huyền -----67----------- C55
9D42A
293 4 INT350_ 1 Mạng máy tính 2119D15A 25 1435 Trung -----67----------- NDH214
294 4 INT351_ 2 Hệ quản trị CSDL 2119D15B 29 1177 Hương -----67----------- NDH216
299 4 GET501_2_ 45 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18D 38 1994 Thủy -----678---------- B45
301 4 MAT227_ 1 Thống kê toán học 1917D01A 4 1201 Trang -----6789--------- A12
313 4 GET501_2_ 43 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18B 35 1264 Hương -----6789--------- B44
317 4 GEO249_ 1 Cơ sở Xã hội ở tiểu học 2119D03A 35 1195 Loan -----6789--------- C23
2018D10A,201
331 4 DPT207_ 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64 1163 Phượng -----67890-------- A52
8D10B
332 4 DAV329_ 1 Ngoại khoa thú y 1917D30A 9 1448 Tuyên -----67890-------- B53
335 4 GET501_2_ 11 Tiếng Anh 1 (2) 2119D15A 32 1266 Huyền -------89--------- A41
2119D15A,211
336 4 GET501_2_ 31 Tiếng Anh 1 (2) 34 1412 Ninh -------89--------- A54
9D15B
337 4 GET501_2_ 39 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11A 32 1265 Long -------890-------- A23
338 4 AAC302_ 2 Kế toán tài chính 1 2119D10B 45 1104 Ninh -------890-------- A32
339 4 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung -------890-------- A33
343 4 PSY316_ 1 Tâm lý học xã hội 2119D83A 11 1449 Hiền -------890-------- B15
344 4 INT302_ 9 Tin học đại cương 2119D16A 26 1995 Hưng -------890-------- C14
2119D81A,211
Kinh tế chính trị Mác -
345 4 DPT220_ 4 9D84A,2119D0 59 1124 Hương -------890-------- C24
Lênin
3B
346 4 MEC306_ 1 Vẽ kỹ thuật cơ khí 2119D42A 3 1419 Lợi -------890-------- NDH205
Lịch sử âm nhạc
350 4 MUE227_ 1 2119D60A 11 1167 Hiền --------90-------- NT206
phương tây
351 5 AAC206_ 1 Kiểm toán căn bản 2018D10C 29 1281 Nam 12---------------- A43
HTTL và tác gia tiêu
352 5 PHI269_ 1 biểu của VHCÂ cổ đại 2018D02A 11 1505 Chung 12---------------- C45
đến TK XVIII
353 5 MAT417_ 1 Hình học cao cấp 2018D01A 11 1196 Nghĩa 123--------------- A12
355 5 PHY211_ 1 Thiên văn học 1917D40A 4 1113 Huệ 123--------------- B35
356 5 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung 123--------------- C13
357 5 LLP210_ 2 Văn học thiếu nhi 2018D03B 32 1087 Thủy 123--------------- C24
359 5 TAC351_ 1 Quản trị sự kiện 2018D84A 9 1504 Giang 123--------------- C43
361 5 ELE370_ 1 Điện tử công suất 2018D41A 26 1442 Hòa 1234-------------- A25
362 5 AAC326_ 1 Tổ chức công tác kế toán 2018D10A 32 1203 Hoàn 1234-------------- A31
363 5 AAC312_ 2 Kế toán tài chính 3 2018D10B 46 1215 Uyên 1234-------------- A32
365 5 BAD303_ 3 Marketing căn bản 2119D10C 44 1140 Hường 1234-------------- A42
366 5 SOW220_ 1 Công tác xã hội trẻ em 2018D83A 9 1153 Linh 1234-------------- B15
1917D04A,191
369 5 ETM328_ 1 Kĩ năng tổng hợp 3 28 1070 Cúc 1234-------------- B25
7D28A
2018D18C,201
370 5 LCC427_ 3 Phiên dịch 1 49 1181 Trang 1234-------------- B33
8D18D
1917D12A,201
371 5 DCS316_ 3 Cây rau 7 1155 Thảo 1234-------------- B36
8D12A
2119D13A,211
372 5 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 1234-------------- B42
9D30A
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Quản lý trang trại chăn 1816D30A,191
373 5 DAV353_ 2 11 1250 Thảo 1234-------------- B53
nuôi 7D13A
374 5 INT302_ 4 Tin học đại cương 2119D11A 24 1177 Hương 1234-------------- C14
376 5 LLP210_ 1 Văn học thiếu nhi 2018D03A 28 1086 Huy 1234-------------- C23
2119D81A,211
377 5 GET501_2_ 33 Tiếng Anh 1 (2) 9D83A,2119D8 36 1157 Thủy 1234-------------- C25
4A
Tổ chức hoạt động vui
378 5 ECE212_ 3 2018D05A 40 1164 Vân 1234-------------- C31
chơi cho trẻ mầm non
2119D18A,211
379 5 INT302_ 24 Tin học đại cương 26 1402 Thọ 1234-------------- NDH204
9D18C
380 5 INT302_ 8 Tin học đại cương 2119D15B 27 1209 Tài 1234-------------- NDH214
381 5 INT302_ 11 Tin học đại cương 2119D18B 24 1210 Quyên 1234-------------- NDH301
386 5 PHE211_ 1 Tâm lý học TDTT 2018D70A 9 1240 Trung 1234-------------- TD06
387 5 BAD308_ 1 Quản trị tài chính 2018D11A 32 1512 Ngân 12345------------- A23
388 5 INT302_ 9 Tin học đại cương 2119D16A 26 1995 Hưng 12345------------- B13
2018D13A,201
389 5 DAV322_ 1 Chăn nuôi gia cầm 27 1243 Nhung 12345------------- B54
8D30A
1917D18C,191
390 5 LCC244_ 2 Tiếng Trung quốc cổ đại 52 TG giảng 12345------------- Online
7D18D
PHE103_ 6_ 2119D01A,211
391 5 Khiêu vũ thể Giáo dục thể chất 3 9D61A,2119D0 19 1407 Hồng 12345------------- TD01
thao 2 3B
Lập và phân tích báo
392 5 AAC327_ 1 2018D10C 35 1100 Nhân --345------------- A43
cáo tài chính
Dẫn luận Văn học Việt
393 5 PHI215_ 1 Nam hiện đại từ 1900 2018D02A 10 1056 Hằng --345------------- C45
đến nay
Tiếng Anh chuyên
394 5 MAT226_ 1 2018D01A 8 1438 Yến ---45------------- A12
ngành Toán học
Pháp luật tài chính -
395 5 FIB334_ 1 2018D16A 21 1248 Hương ---45------------- A21
ngân hàng
Phân tích tác phẩm âm
396 5 MUE224_ 1 2018D60A 7 1078 Hậu ---45------------- NT205
nhạc 2
397 5 GET501_2_ 41 Tiếng Anh 1 (2) 2119D16A 40 1264 Hương -----67----------- A21
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
398 5 FIB206_ 1 Thị trường chứng khoán 2119D10B 49 1436 Thảo -----67----------- A32
399 5 GET501_2_ 26 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10C 41 1443 Yên -----67----------- A43
2119D13A,211
Kinh tế chính trị Mác -
400 5 DPT220_ 9 9D30A,2119D4 69 1450 Thùy -----67----------- A51
Lênin
1A,2119D51A,
Phương pháp nghiên
401 5 ECO211_ 5 2119D11B 26 1110 Vinh -----67----------- A53
cứu kinh tế
409 5 MEC408_ 1 Chi tiết máy 2119D42A 3 2001 Trường -----67----------- C56
ứng dụng công nghệ
410 5 INT237_ 2 thông tin trong giáo dục 2018D05A 19 1209 Tài -----67----------- NDH204
mầm non
411 5 INT302_ 13 Tin học đại cương 2119D18D 27 1206 Lý -----67----------- NDH216
414 5 PHI225_ 1 Ngữ dụng học tiếng Việt 1917D02A 4 1051 Nhân -----678---------- C16
415 5 PSY217_ 1 Giao tiếp sư phạm 2119D03A 36 1449 Hiền -----678---------- C23
416 5 PSY217_ 2 Giao tiếp sư phạm 2119D03B 32 1103 Chiến -----678---------- C24
LL và PP tổ chức hoạt
417 5 ECE308_ 1 động tạo hình cho trẻ 1917D05A 35 1164 Vân -----678---------- C32
mầm non
2018D81A,201
418 5 SSK301_ 40 Kỹ năng mềm 26 1187 Hiền -----678---------- C42
8D84A
Công tác xã hội với
419 5 SOW225_ 1 1917D83A 4 1153 Linh -----6789--------- A11
người khuyết tật
423 5 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân -----6789--------- A33
424 5 ECO223_ 1 Thương mại điện tử 2119D10A 48 1409 Dung -----6789--------- A42
Thiết kế và mô phỏng
426 5 ELE375_ 1 2018D41A 27 1420 Quyết -----6789--------- B13
mạch điện - điện tử
440 5 BAD217_ 1 Quản trị sự thay đổi 2018D11A 33 1140 Hường -----67890-------- A23
445 5 GET501_2_ 40 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11B 28 1075 Hiển -------890-------- A53
2119D81A,211
453 5 TAC207_ 1 Pháp luật du lịch 29 1461 Loan -------890-------- C43
9D84A
2119D41A,211
454 5 GET501_2_ 32 Tiếng Anh 1 (2) 30 1204 Huyền -------890-------- C55
9D42A
455 5 BAD329_ 1 Quản trị chuỗi cung ứng 1917D11A 29 1120 Hương --------90-------- A44
Phương pháp NCKH
456 5 LLP203_ 1 chuyên ngành Giáo dục 2119D03A 35 1134 Chi --------90-------- C23
Tiểu học
457 5 GEO249_ 2 Cơ sở Xã hội ở tiểu học 2119D03B 32 1083 Liên --------90-------- C24
459 5 INT302_ 15 Tin học đại cương 2119D26A 20 1206 Lý ---------012------ NDH204
460 5 INT302_ 16 Tin học đại cương 2119D26B 28 1402 Thọ ---------012------ NDH214
461 6 LCC502_1_ 1 Tiếng Trung 2 (1) 2018D28A 21 1990 Thủy 12---------------- B44
463 6 BAD307_ 1 Quản trị chiến lược 2018D11A 32 1217 Trang 123--------------- A23
464 6 BAD230_ 1 Kỹ năng kinh doanh 1917D11A 29 1512 Ngân 123--------------- A44
2018D03A,201
465 6 DPT207_ 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63 1260 Thắng 123--------------- A51
8D03B
469 6 PHI208_ 1 Tiến trình văn học 1917D02A 2 1417 Trinh 123--------------- C16
2119D15A,211
474 6 INT302_ 21 Tin học đại cương 27 1212 Hảo 1234-------------- B13
9D42A
476 6 PHY320_ 1 Cơ sở Vật lí chất rắn 1917D40A 4 1256 Tuyên 1234-------------- B35
477 6 DAV477_ 1 Rèn nghề chăn nuôi 1 2119D13A 5 1448 Tuyên 1234-------------- B36
478 6 DAV254_ 1 Miễn dịch học ứng dụng 1816D30A 8 1433 Thúy 1234-------------- B53
486 6 INT302_ 3 Tin học đại cương 2119D10C 26 1435 Trung 1234-------------- NDH216
487 6 INT302_ 1 Tin học đại cương 2119D10A 28 1177 Hương 1234-------------- NDH301
488 6 ART246_ 1 Thực tế chuyên môn 1 2119D61A 4 1188 Giang 1234-------------- NT201
Lịch sử âm nhạc
489 6 MUE227_ 1 2119D60A 11 1167 Hiền 1234-------------- NT206
phương tây
494 6 AAC326_ 3 Tổ chức công tác kế toán 2018D10C 28 1203 Hoàn 12345------------- A43
2018D10A,201
497 6 AAC311_ 4 Kế toán máy 22 1282 Đức 12345------------- C14
8D10B
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
2018D81A,201
499 6 TAC380_ 1 Tiếng Anh du lịch 2 24 1264 Hương 12345------------- C41
8D84A
501 6 BAD312_ 1 Quản trị marketing 2018D11A 32 1512 Ngân ---45------------- A23
2018D13A,201
502 6 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng ---45------------- B54
8D30A
Mĩ thuật và Phương
503 6 ART379_ 2 pháp dạy học Mỹ thuật 2018D03B 33 1080 Hồng ---45------------- C24
ở tiểu học
504 6 MUE214_ 1 Thanh nhạc 3 2018D60A 7 1076 Hiền ---45------------- NT205
1917D70A,201
505 6 PHE248_ 1 Cờ vua 8D70A,2119D7 20 1510 Huy ---45------------- NT309
0A
Phương pháp nghiên
506 6 ECO211_ 4 2119D11A 32 1110 Vinh -----67----------- A23
cứu kinh tế
Sản xuất cây trồng quy
507 6 DCS224_ 1 1917D12A 3 1155 Thảo -----67----------- B36
mô trang trại
Sinh lý học trẻ em
508 6 BIO258_ 1 2119D05A 41 1465 Ngọc -----67----------- C31
(Mầm non)
2119D13A,211
Kinh tế chính trị Mác -
509 6 DPT220_ 9 9D30A,2119D4 69 1450 Thùy -----678---------- A43
Lênin
1A,2119D51A,
510 6 LCC501_2_ 2 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04B 28 1507 Hà -----678---------- B14
513 6 DAV352_ 1 Chăn nuôi dê, thỏ 1816D30A 6 1415 Thanh -----678---------- B54
519 6 GET501_2_ 37 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10B 35 1264 Hương -----6789--------- A32
526 6 ECO223_ 3 Thương mại điện tử 2119D11B 27 1409 Dung -----6789--------- A53
528 6 SOW202_ 1 Sức khỏe cộng đồng 2119D83A 11 1515 Liên -----6789--------- B15
529 6 LCC501_2_ 1 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04A 30 1990 Thủy -----6789--------- B21
533 6 GET501_2_ 42 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18A 43 1530 Minh -----6789--------- B43
534 6 GET501_2_ 45 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18D 38 1994 Thủy -----6789--------- B45
537 6 GET501_2_ 34 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03A 36 1443 Yên -----6789--------- C23
538 6 GET501_2_ 35 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03B 33 1519 Thảo -----6789--------- C24
Lý luận và phương pháp
539 6 ECE309_ 1 giáo dục thể chất cho trẻ 1917D05A 35 1179 Sơn -----6789--------- C32
mầm non
540 6 MAT417_ 1 Hình học cao cấp 2018D01A 11 1196 Nghĩa -----6789--------- C34
2119D81A,211
541 6 ECO228_ 1 Kinh tế du lịch 1 29 1452 Loan -----6789--------- C41
9D84A
2018D81A,201
542 6 BAD238_ 1 Marketing du lịch 25 1474 Hương -----6789--------- C43
8D84A
543 6 MEC408_ 1 Chi tiết máy 2119D42A 3 2001 Trường -----6789--------- C56
544 6 INT302_ 11 Tin học đại cương 2119D18B 24 1210 Quyên -----6789--------- NDH204
545 6 INT365_ 2 Lập trình web bằng PHP 2119D15B 29 1630 Kiên -----6789--------- NDH214
546 6 INT302_ 14 Tin học đại cương 2119D18E 28 1435 Trung -----6789--------- NDH216
547 6 INT302_ 16 Tin học đại cương 2119D26B 28 1402 Thọ -----6789--------- NDH301
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
551 6 DAV243_ 1 Đồng cỏ và cây thức ăn 1917D30A 8 1243 Nhung -----67890-------- B53
553 6 BAD306_ 1 Quản trị sản xuất 2119D11A 30 1120 Hương -------890-------- A23
2119D13A,211
558 6 DAV266_ 1 Sinh lý động vật 2 19 1250 Thảo --------90-------- B54
9D30A
Can thiệp sớm cho trẻ
1917D03A,191
559 6 PSY211_ 1 mắc chứng rối loạn phát 36 1158 Thu --------90-------- C22
7D83A
triển
2119D10B,211
560 6 INT302_ 27 Tin học đại cương 28 1630 Kiên ---------012------ NDH204
9D10C
2119D18B,211
561 6 INT302_ 25 Tin học đại cương 9D18D,2119D1 26 1209 Tài ---------012------ NDH216
8E
2119D18A,211
562 6 INT302_ 24 Tin học đại cương 26 1402 Thọ ---------012------ NDH301
9D18C
1917D15A,201
563 7 SSK301_ 9 Kỹ năng mềm 80 1996 Sơn 1234-------------- A41
8D15A
2220D11A,222
564 7 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C25
1A,2220D26A,
1917D18D,191
565 7 PHI368_ 1 Tiếng Việt nâng cao 3 7D62A,2119D1 21 1989 Hà 1234-------------- C51
5A,2119D41A,
2119D30A,211
PHE103_ 4_
566 7 Giáo dục thể chất 3 9D41A,2119D5 41 1258 Tiến 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_2
1A
PHE103_ 4_ 2119D26A,211
567 7 Giáo dục thể chất 3 44 1283 Phong 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_3 9D26B
2119D18A,211
PHE103_ 1_
568 7 Giáo dục thể chất 3 9D30A,2119D4 36 1240 Trung 1234-------------- TD01
Bóng đá 2_1
PHE103_ 2_ 1A,2119D42A,
2119D10A,211
569 7 Bóng chuyền Giáo dục thể chất 3 9D11A,2119D1 27 1178 Nam 1234-------------- TD01
2_1 2A,2119D13A,
2119D01A,211
PHE103_ 5_
570 7 Giáo dục thể chất 3 9D03A,2119D0 39 1407 Hồng 1234-------------- TD01
Erobic 2_1
6A,2119D28A,
PHE103_ 4_
571 7 Giáo dục thể chất 3 2119D10A 39 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_7
PHE103_ 4_ 2119D15A,211
572 7 Giáo dục thể chất 3 47 1510 Huy 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_11 9D18B
LỚP HỌC SĨ
MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
1917D16A,201
573 7 SSK301_ 3 Kỹ năng mềm 40 1095 Phương 12345------------- A33
8D16A
1917D02A,201
574 7 SSK301_ 4 Kỹ năng mềm 15 1051 Nhân 12345------------- C45
8D02A
PHE103_ 4_ 2119D18C,211
575 7 Giáo dục thể chất 3 44 1510 Huy -----6789--------- TD01
Cầu lông 2_12 9D11B
2119D04A,211
PHE103_ 1_
576 7 Giáo dục thể chất 3 9D15A,2119D1 38 1240 Trung -----6789--------- TD01
Bóng đá 2_2
PHE103_ 2_ 5B,2119D04B
2119D26A,211
577 7 Bóng chuyền Giáo dục thể chất 3 9D41A,2119D1 35 1178 Nam -----6789--------- TD01
2_2 8B,2119D18C,
Kỹ năng nghiệp vụ Biên 1917D18A,191
578 CN LCC342_ 1 54 TG giảng 12345------------- B23
- Phiên dịch 7D18B
2119D10A,211
PHE103_ 1_
579 CN Giáo dục thể chất 3 9D11A,2119D1 40 1240 Trung 12345------------- TD01
Bóng đá 2_3
2A,2119D13A,
Kỹ năng nghiệp vụ Biên 1917D18C,191
580 CN LCC342_ 2 53 TG giảng -----67890-------- B23
- Phiên dịch 7D18D