You are on page 1of 24

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11


HỌC KỲ: 1 - NĂM HỌC: 2022-2023

LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN


STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Tài chính doanh nghiệp
1 2 FIB302_ 2 2018D16A 23 1095 Phương 12---------------- A21
1

2 2 FIB317_ 1 Định giá tài sản 1917D16A 19 1431 Cương 12---------------- A22

3 2 BAD250_ 1 Quản trị bán hàng 2018D11A 32 1474 Hương 12---------------- A23

4 2 GET223_ 1 Biên dịch 1 2018D04A 28 1204 Huyền 12---------------- B21

2018D12A,211
5 2 DCS212_ 1 Hệ thống tưới tiêu 8 1169 Mỹ 12---------------- B53
9D12A

6 2 AAC326_ 2 Tổ chức công tác kế toán 2018D10B 41 1203 Hoàn 123--------------- A32

7 2 GET501_2_ 44 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18C 32 1994 Thủy 123--------------- B33

8 2 ETM317_ 2 Đọc - Viết 4 2018D28A 22 1141 Loan 123--------------- B44


Bồi dưỡng năng lực
9 2 LLP214_ 1 cảm thụ văn học cho 2018D03A 37 1156 Thủy 123--------------- C23
học sinh Tiểu học
Dạy và học tích cực ở
10 2 PRM216_ 1 2018D03B 33 1273 Diệp 123--------------- C24
tiểu học

11 2 ART214_ 1 Hình họa 2 2119D61A 4 1234 Thảo 123--------------- NT202

12 2 MUE238_ 1 Giới thiệu nhạc cụ 2018D60A 7 1225 Oanh 123--------------- NT205

Thực hành điện, điện tử


13 2 ELE320_ 1 1917D41A 23 1421 Chung 1234-------------- A24
chuyên ngành
Thực hành điện, điện tử
14 2 ELE381_ 1 2119D41A 30 1241 Huệ 1234-------------- A25
cơ bản
Thực hành điện, điện tử
15 2 ELE381_ 1 2119D41A 30 1441 Quân 1234-------------- A27
cơ bản

16 2 BAD303_ 4 Marketing căn bản 2119D11B 26 1140 Hường 1234-------------- A51

17 2 INT302_ 7 Tin học đại cương 2119D15A 26 1208 Sơn 1234-------------- B13

Chăm sóc sức khỏe tâm


18 2 PSY303_ 1 2018D83A 9 1158 Thu 1234-------------- B15
thần
1917D04A,191
19 2 LCE207_ 1 Giao tiếp giao văn hóa 33 1443 Yên 1234-------------- B22
7D28A

20 2 LCC328_ 1 Biên dịch 2 1917D18A 35 2002 Quân 1234-------------- B45

2018D13A,201
21 2 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng 1234-------------- B54
8D30A
Rèn luyện nghiệp vụ sư
22 2 ECE222_ 1 1917D05A 18 1269 Liên 1234-------------- C25
phạm thường xuyên
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Phong cách học tiếng
23 2 PHI224_ 1 2018D02A 10 1989 Hà 1234-------------- C45
Việt
2220D11A,222
24 2 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
25 2 ELE472_ 1 Hệ thống cung cấp điện 2018D41A 27 1418 Thái 1234-------------- C55

26 2 INT362_ 1 Quản trị mạng 2018D15A 32 1435 Trung 1234-------------- NDH204

27 2 INT302_ 1 Tin học đại cương 2119D10A 28 1177 Hương 1234-------------- NDH214

2119D10A,211
28 2 INT302_ 26 Tin học đại cương 25 1995 Hưng 1234-------------- NDH216
9D10B

29 2 INT302_ 2 Tin học đại cương 2119D10B 28 1212 Hảo 1234-------------- NDH301

30 2 NUS508_ 1 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26A 19 1982 Thắng 1234-------------- PTH


2119D02A,211
PHE103_ 7_
31 2 Giáo dục thể chất 3 9D03A,2119D0 16 1473 Hoàn 1234-------------- TD01
Taekwondo 2_1
5A,2119D06A
PHE103_ 5_ 2119D05A,211
32 2 Giáo dục thể chất 3 49 1407 Hồng 1234-------------- TD01
Erobic 2_2 9D06A
PHE103_ 4_ 2119D15B,211
33 2 Giáo dục thể chất 3 49 1510 Huy 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_13 9D18E
1917D70A,201
34 2 PHE329_ 1 Bóng chuyền 11 1178 Nam 1234-------------- TD01
8D70A

35 2 AAC312_ 3 Kế toán tài chính 3 2018D10C 30 1215 Uyên 12345------------- A43

Chuyên đề Kế toán tài 1917D10A,191


36 2 AAC423_ 1 36 1104 Ninh 12345------------- A52
chính 7D10B
2119D13A,211
37 2 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 12345------------- B42
9D30A

38 2 AAC311_ 1 Kế toán máy 2018D10A 24 1282 Đức 12345------------- C14

39 2 ECE324_ 1 Nghề giáo viên mầm non 2018D05A 39 1164 Vân 12345------------- C31
1917D01A,191
40 2 SSK301_ 16 Kỹ năng mềm 7D40A,2018D0 20 1101 Hùng 12345------------- C33
1A
2018D81A,201
41 2 TAC380_ 1 Tiếng Anh du lịch 2 24 1264 Hương 12345------------- C41
8D84A
2018D12A,211
42 2 DCS212_ 1 Hệ thống tưới tiêu 8 1169 Mỹ --34-------------- B51
9D12A
Pháp luật tài chính -
43 2 FIB334_ 1 2018D16A 21 1248 Hương --345------------- A21
ngân hàng
Thẩm định tín dụng
44 2 FIB318_ 1 1917D16A 19 1431 Cương --345------------- A22
ngân hàng

45 2 ECO303_ 3 Luật kinh tế 2018D11A 33 1543 Mai --345------------- A23

46 2 ETM317_ 1 Đọc - Viết 4 2018D04A 28 1437 Trị --345------------- B21

47 2 ECO312_ 2 Kinh tế lượng 2018D10B 48 1457 Anh ---45------------- A32


LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Công nghệ dạy và học
48 2 ETM221_ 1 2018D28A 26 1275 Thảo ---45------------- B11
ngoại ngữ
Giáo dục kĩ năng sống,
49 2 PRM218_ 1 giá trị sống cho học sinh 2018D03A 38 1449 Hiền ---45------------- C23
tiểu học năng lực
Bồi dưỡng
50 2 LLP214_ 2 cảm thụ văn học cho 2018D03B 30 1156 Thủy ---45------------- C24
học sinh Tiểu học
Phương pháp học đàn
51 2 MUE218_ 1 2018D60A 7 1225 Oanh ---45------------- NT205
phím điện tử 3

52 2 ECO223_ 2 Thương mại điện tử 2119D11A 29 1409 Dung -----67----------- A23

53 2 AAC302_ 2 Kế toán tài chính 1 2119D10B 45 1104 Ninh -----67----------- A32

54 2 ECO301_ 2 Toán kinh tế 2119D51A 29 1451 Vinh -----67----------- A34

Kinh tế chính trị Mác - 2119D01A,211


55 2 DPT220_ 1 57 1034 Lý -----67----------- A42
Lênin 9D10A
Phương pháp nghiên
56 2 ECO211_ 3 2119D10C 50 1248 Hương -----67----------- A43
cứu kinh tế

57 2 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến -----67----------- B53
Bồi dưỡng học sinh
58 2 PRM212_ 1 năng khiếu toán ở tiểu 1917D03A 32 1022 Lĩnh -----67----------- C22
học 2119D81A,211
Kinh tế chính trị Mác -
59 2 DPT220_ 4 9D84A,2119D0 59 1124 Hương -----67----------- C24
Lênin
LL và PP hướng dẫn trẻ 3B
60 2 ECE306_ 1 mầm non làm quen với 1917D05A 35 1145 Phương -----67----------- C32
MTXQ
Công tác xã hội hành vi
61 2 SOW226_ 1 1917D83A 4 1153 Linh -----678---------- A11
lệch chuẩn
Phương pháp toán sơ
62 2 MAT238_ 1 1917D01A 4 1295 Định -----678---------- A12
cấp

63 2 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung -----678---------- A33

Chuyên đề Quản trị


64 2 BAD334_ 1 1917D11A 17 1140 Hường -----678---------- A44
Marketing

65 2 ETM332_ 2 Viết 2 2119D04B 26 1052 Dung -----678---------- B14

66 2 ETM330_ 1 Nghe 2 2119D04A 27 1519 Thảo -----678---------- B21

67 2 GET501_2_ 46 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18E 37 1994 Thủy -----678---------- B32

68 2 LCC217_ 1 Nói 3 2119D18A 45 2002 Quân -----678---------- B43

69 2 LCC216_ 2 Nghe 3 2119D18B 39 1507 Hà -----678---------- B44

70 2 LCC217_ 4 Nói 3 2119D18D 38 1181 Trang -----678---------- B45

71 2 NUS207_ 2 Tổ chức và quản lý y tế 2119D26B 23 1982 Thắng -----678---------- C34

72 2 NUS206_ 1 Dịch tễ học 2119D26A 19 1984 Lực -----678---------- C35


LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

73 2 INT302_ 12 Tin học đại cương 2119D18C 27 1995 Hưng -----678---------- NDH214

74 2 GET501_2_ 41 Tiếng Anh 1 (2) 2119D16A 40 1264 Hương -----6789--------- A21

Kế toán doanh nghiệp


75 2 AAC209_ 1 2018D10A 30 1119 Hưng -----6789--------- A22
nhỏ và vừa

76 2 ELE351_ 1 Máy điện 2119D41A 30 1442 Hòa -----6789--------- A24

Thực hành quấn dây


77 2 ELE383_ 1 2018D41A 26 1536 Hiển -----6789--------- A25
máy điện
Thực hành quấn dây
78 2 ELE383_ 1 2018D41A 26 1421 Chung -----6789--------- A27
máy điện

79 2 GET501_2_ 11 Tiếng Anh 1 (2) 2119D15A 32 1266 Huyền -----6789--------- A41


1917D02A,201
80 2 DPT207_ 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8D02A,2018D2 66 1285 Hương -----6789--------- A51
8A,2018D81A,
2119D15A,211
81 2 GET501_2_ 31 Tiếng Anh 1 (2) 34 1412 Ninh -----6789--------- A54
9D15B

82 2 INT357_ 1 Lập trình Python 2018D15A 49 1402 Thọ -----6789--------- B13

83 2 SOW212_ 1 Công tác xã hội cá nhân 2119D83A 11 1515 Liên -----6789--------- B15

84 2 LCC501_2_ 3 Tiếng Trung 1 (2) 2119D28A 22 1993 Giang -----6789--------- B22

Lịch sử ngoại giao Việt 2018D18B,201


85 2 HIS219_ 7 45 1084 Lịch -----6789--------- B23
Nam 8D18D
Công nghệ sau thu 1917D12A,201
86 2 DCS320_ 1 7 1222 Vinh -----6789--------- B36
hoạch 8D12A
2119D13A,211
87 2 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng -----6789--------- B42
9D30A
Kinh tế chính trị Mác - 2119D03A,211
88 2 DPT220_ 3 54 1110 Vinh -----6789--------- C23
Lênin 9D11B

89 2 GET501_2_ 5 Tiếng Anh 1 (2) 2119D05A 34 1443 Yên -----6789--------- C31

Địa lí tự nhiên đại


90 2 GEO416_ 1 2119D06A 9 1115 Lan -----6789--------- C42
cương 3
Hệ thống thể loại và tác
91 2 PHI318_ 1 gia tiêu biểu của văn 2119D02A 10 1417 Trinh -----6789--------- C45
học châu á
Truyền động thủy lực và
92 2 MEC309_ 1 2119D42A 3 1439 Duy -----6789--------- C56
khí nén
ứng dụng công nghệ
93 2 INT237_ 1 thông tin trong giáo dục 2018D05A 20 1209 Tài -----6789--------- NDH216
mầm
PTKTnon dạy học và ứng
94 2 INT238_ 1 dụng CNTT trong dạy 2018D03A 23 1177 Hương -----6789--------- NDH301
học ở tiểu học
Đại cương về khoa học
95 2 PHY223_ 1 1917D40A 4 1101 Hùng -----6789--------- NDH313
vật liệu
Rèn luyện nghiệp vụ sư
96 2 MUE234_ 1 1917D60A 7 1167 Hiền -----6789--------- NT201
phạm thường xuyên
Lịch sử mỹ thuật Việt
97 2 ART405_ 1 1917D62A 3 1080 Hồng -----6789--------- NT202
Nam
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Rèn luyện nghiệp vụ sư 1917D70A,201
98 2 PHE221_ 1 11 1199 Điệp -----6789--------- NT205
phạm thường xuyên 8D70A
Chuyên đề Kế toán 1917D10A,191
99 2 AAC322_ 1 34 1215 Uyên -----67890-------- A31
quản trị 7D10B

100 2 DAV324_ 1 Ký sinh trùng thú y 1917D13A 5 1430 Quyên -----67890-------- B51

2018D13A,201
101 2 DAV322_ 1 Chăn nuôi gia cầm 27 1243 Nhung -----67890-------- B52
8D30A

102 2 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến -------89--------- B54

Phương pháp dạy học


103 2 LLP209_ 1 1917D03A 33 1156 Thủy -------89--------- C22
tiếng Việt ở tiểu học 2

104 2 BAD202_ 1 Văn hóa kinh doanh 2119D11A 33 1217 Trang -------890-------- A23

105 2 BAD303_ 2 Marketing căn bản 2119D10B 45 1474 Hương -------890-------- A32

106 2 ECO213_ 1 Lập và phân tích dự án 2119D51A 30 1452 Loan -------890-------- A34

107 2 AAC302_ 1 Kế toán tài chính 1 2119D10A 49 1104 Ninh -------890-------- A42

108 2 FIB206_ 2 Thị trường chứng khoán 2119D10C 49 1436 Thảo -------890-------- A43

109 2 DAV238_ 1 Dược liệu thú y 1917D30A 8 1154 Loan -------890-------- B53
Phương pháp NCKH
110 2 LLP203_ 2 chuyên ngành Giáo dục 2119D03B 32 1086 Huy -------890-------- C24
Tiểu họcvà phương pháp
Lý luận
111 2 LLC304_ 1 phát triển ngôn ngữ cho 1917D05A 35 1087 Thủy -------890-------- C32
trẻ mầm non
112 2 MAT208_ 1 Giải tích 3 2119D01A 18 1247 Huyền -------890-------- C33

Quản trị kinh doanh lữ


113 2 TAC313_ 1 2119D81A 17 1461 Loan -------890-------- C41
hành
Tâm lí và giao tiếp ứng
114 2 TAC208_ 2 2119D84A 9 1187 Hiền -------890-------- C43
xử trong du lịch
Chuyên đề đa thức và
115 2 MAT229_ 1 1917D01A 4 1171 Phú --------90-------- A12
phân thức hữu tỉ
Thẩm định tín dụng
116 2 FIB318_ 1 1917D16A 19 1431 Cương --------90-------- A33
ngân hàng
Quản trị sự kiện và hội
117 2 BAD228_ 1 1917D11A 29 1140 Hường --------90-------- A44
nghị

118 2 ETM330_ 2 Nghe 2 2119D04B 26 1519 Thảo --------90-------- B14


2119D18A,211
119 2 P_GET301_ 1 Tiếng Anh năng lực 1 9D18B,2119D1 33 1468 Liên --------90-------- B43
8C,2119D18D,
2119D30A,211
120 2 GET501_2_ 28 Tiếng Anh 1 (2) 37 1204 Huyền --------90-------- C35
9D26B

121 2 INT350_ 2 Mạng máy tính 2119D15B 28 1996 Sơn --------90-------- NDH214

122 2 INT302_ 15 Tin học đại cương 2119D26A 20 1206 Lý ---------012------ NDH204
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
2119D16A,211
123 2 INT302_ 22 Tin học đại cương 25 1435 Trung ---------012------ NDH216
9D83A

124 3 FIB204_ 1 Thuế 2018D16A 23 1203 Hoàn 12---------------- A21

125 3 BAD230_ 2 Kỹ năng kinh doanh 2018D11A 27 1120 Hương 123--------------- A23

126 3 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân 123--------------- A33

Lịch sử Đảng Cộng sản 2018D18A,201


127 3 DPT221_ 1 60 1262 Ngọc 123--------------- A51
Việt Nam 8D18C

128 3 ETM316_ 2 Nghe - Nói 4 2018D28A 21 1265 Long 123--------------- B22

129 3 LCC218_ 3 Đọc 3 2119D18C 39 1150 Dương 123--------------- B33

Lịch sử Đảng Cộng sản


130 3 DPT221_ 3 2018D18D 36 1190 Phương 123--------------- B45
Việt Nam
2018D13A,201
131 3 DAV320_ 1 Chăn nuôi lợn 27 1415 Thanh 123--------------- B54
8D30A
Mĩ thuật và Phương
132 3 ART379_ 1 pháp dạy học Mỹ thuật 2018D03A 43 1080 Hồng 123--------------- C23
ở tiểu học
Phương pháp dạy học
133 3 PHE256_ 2 2018D03B 33 1178 Nam 123--------------- C24
Thể dục ở tiểu học

134 3 MAT309_ 1 Giải tích 4 2018D01A 11 1247 Huyền 1234-------------- A12

Kế toán doanh nghiệp


135 3 AAC209_ 2 2018D10B 45 1100 Nhân 1234-------------- A32
nhỏ và vừa

136 3 INT276_ 1 Đồ án lập trình ứng dụng 2018D15A 48 1441 Quân 1234-------------- A41

137 3 GET501_2_ 36 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10A 39 1276 Hoa 1234-------------- A42

Tài chính doanh nghiệp


138 3 FIB302_ 1 2018D10C 44 1095 Phương 1234-------------- A43
1

139 3 INT365_ 1 Lập trình web bằng PHP 2119D15A 46 1402 Thọ 1234-------------- B13

140 3 SOW315_ 1 Phát triển cộng đồng 2018D83A 9 1515 Liên 1234-------------- B15

141 3 LCC427_ 2 Phiên dịch 1 2018D18B 34 1181 Trang 1234-------------- B21

142 3 GET227_ 1 Biên dịch 3 1917D04A 18 1070 Cúc 1234-------------- B25

143 3 GET501_2_ 43 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18B 35 1264 Hương 1234-------------- B43

144 3 LCC328_ 2 Biên dịch 2 1917D18B 37 2002 Quân 1234-------------- B44

145 3 DAV251_ 1 Bệnh học thủy sản 1816D30A 6 1128 Yến 1234-------------- B53
HT thể loại và tác gia
146 3 PHI417_ 1 tiêu biểu của VHVN từ 1917D02A 2 1056 Hằng 1234-------------- C16
1945 đến nay
Rèn luyện nghiệp vụ sư
147 3 ECE222_ 2 1917D05A 17 1531 Hà 1234-------------- C21
phạm thường xuyên
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
TCHĐ phát triển tình
148 3 ECE218_ 1 cảm kỹ năng xã hội cho 2018D05A 39 1269 Liên 1234-------------- C31
trẻ mầm non
Kinh tế chính trị Mác - 2119D05A,211
149 3 DPT220_ 5 48 1124 Hương 1234-------------- C42
Lênin 9D06A
Lí luận và phương pháp
150 3 PHI334_ 1 dạy học tiếng Việt - tập 2018D02A 10 1051 Nhân 1234-------------- C45
làm văn 2220D11A,222
151 3 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
Cấu trúc dữ liệu và giải
152 3 INT307_ 2 2119D15B 27 1208 Sơn 1234-------------- C53
thuật
2018D41A,211
153 3 ELE274_ 1 Thiết bị điện dân dụng 29 1536 Hiển 1234-------------- C55
9D42A
2119D11A,211
154 3 INT302_ 23 Tin học đại cương 18 1996 Sơn 1234-------------- NDH204
9D11B
2119D16A,211
155 3 INT302_ 22 Tin học đại cương 25 1435 Trung 1234-------------- NDH214
9D83A

156 3 INT302_ 19 Tin học đại cương 2119D51A 28 1995 Hưng 1234-------------- NDH216

157 3 INT302_ 10 Tin học đại cương 2119D18A 28 1210 Quyên 1234-------------- NDH301
Tiếng Việt chuyên
158 3 DCS244_ 1 ngành Khoa học cây 1917D12A 1 1169 Mỹ 1234-------------- NDH311
trồng 2018D60A,201
159 3 SSK301_ 37 Kỹ năng mềm 8D61A,2018D7 19 1167 Hiền 1234-------------- NT205
0A
160 3 PHE340_ 1 Thể dục 2 2119D70A 9 1407 Hồng 1234-------------- NT302

161 3 NUS508_ 2 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26B 27 1985 Tùng 1234-------------- PTH

PHE103_ 4_
162 3 Giáo dục thể chất 3 2119D10C 49 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_5
2119D13A,211
163 3 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 12345------------- B42
9D30A

164 3 AAC313_ 2 Kế toán thuế 1917D10B 38 1216 Hiền 12345------------- C14

165 3 SSK301_ 1 Kỹ năng mềm 1917D10A 42 1140 Hường 12345------------- C25

PHE103_ 7_ 2119D01A,211
166 3 Giáo dục thể chất 3 34 1473 Hoàn 12345------------- TD01
Taekwondo 2_2 9D03B

167 3 ECO312_ 3 Kinh tế lượng 2018D16A 24 1121 Thanh --345------------- A21

168 3 BAD312_ 1 Quản trị marketing 2018D11A 32 1512 Ngân ---45------------- A23

169 3 DAV356_ 1 Thú y cơ bản 2018D13A 6 1448 Tuyên ---45------------- B54


Mĩ thuật và Phương
170 3 ART379_ 1 pháp dạy học Mỹ thuật 2018D03A 43 1080 Hồng ---45------------- C23
ở tiểu học
Phát triển du lịch bền
171 3 TAC394_ 1 2018D81A 17 1291 Hoa ---45------------- C41
vững
Nghiệp vụ sổ sách - Báo
172 3 AAC316_ 1 1917D10A 41 1100 Nhân -----67----------- A31
cáo tài chính
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

173 3 BAD303_ 2 Marketing căn bản 2119D10B 45 1474 Hương -----67----------- A32

174 3 GET501_2_ 26 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10C 41 1443 Yên -----67----------- A43
Múa và phương pháp
175 3 ECE205_ 1 dạy múa cho trẻ mầm 2119D05A 41 1269 Liên -----67----------- C15
non
Địa lý tự nhiên Việt
176 3 GEO217_ 1 2119D06A 9 1232 Thi -----67----------- C42
Nam 1
Công tác xã hội nhóm
177 3 SOW233_ 1 1917D83A 4 1453 Dương -----678---------- A11
ma túy, mại dâm

178 3 GET501_2_ 39 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11A 32 1265 Long -----678---------- A23

Thiết kế chương trình


179 3 ETM229_ 1 1917D28A 6 1275 Thảo -----678---------- B11
và phát triển học liệu

180 3 ETM330_ 2 Nghe 2 2119D04B 26 1519 Thảo -----678---------- B14

181 3 GET226_ 1 Phiên dịch 2 1917D04A 18 1276 Hoa -----678---------- B25

182 3 LCC216_ 5 Nghe 3 2119D18E 37 1507 Hà -----678---------- B32

183 3 GET501_2_ 44 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18C 32 1994 Thủy -----678---------- B33

184 3 LCC217_ 2 Nói 3 2119D18B 38 2002 Quân -----678---------- B44

185 3 LCC218_ 4 Đọc 3 2119D18D 38 1150 Dương -----678---------- B45

186 3 PRM205_ 1 Số học 2119D03A 17 1085 Mạnh -----678---------- C23

Rèn kĩ năng sử dụng


187 3 LLP206_ 1 2119D03B 51 1087 Thủy -----678---------- C24
tiếng Việt

188 3 MEC310_ 1 Dung sai và đo lường 2119D42A 3 1439 Duy -----678---------- C56

189 3 MUE215_ 1 Thanh nhạc 4 1917D60A 7 1068 Lộc -----678---------- NT201

190 3 MUE213_ 1 Thanh nhạc 2 2119D60A 11 1076 Hiền -----678---------- NT206

Nghiệp vụ ngân hàng


191 3 FIB303_ 1 2119D16A 42 1432 Hạnh -----6789--------- A21
thương mại

192 3 ELE384_ 1 Thực hành lắp đặt điện 1917D41A 23 1536 Hiển -----6789--------- A24

193 3 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân -----6789--------- A33

2119D51A,211
194 3 GET501_2_ 29 Tiếng Anh 1 (2) 29 1157 Thủy -----6789--------- A34
9D70A
Kinh tế chính trị Mác - 2119D15A,211
195 3 DPT220_ 8 44 1124 Hương -----6789--------- A41
Lênin 9D15B

196 3 BAD303_ 1 Marketing căn bản 2119D10A 46 1140 Hường -----6789--------- A42

Chuyên đề Quản trị


197 3 BAD435_ 1 1917D11A 17 1120 Hương -----6789--------- A44
kinh doanh thương mại
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Tài chính doanh nghiệp
198 3 FIB302_ 2 2018D16A 23 1095 Phương -----6789--------- A51
1
2018D15A,201
199 3 DPT207_ 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 44 1131 Hà -----6789--------- B15
8D41A

200 3 LCC501_2_ 1 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04A 30 1990 Thủy -----6789--------- B21

201 3 LCC501_2_ 3 Tiếng Trung 1 (2) 2119D28A 22 1993 Giang -----6789--------- B22
Phương pháp NCKH
2018D18B,201
202 3 LCC203_ 3 chuyên ngành Ngôn ngữ 39 1202 Huệ -----6789--------- B23
8D18C
Trung Quốc
203 3 DCS223_ 1 Khuyến nông 1917D12A 6 1099 Viên -----6789--------- B36

2119D13A,211
204 3 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng -----6789--------- B42
9D30A

205 3 GET501_2_ 42 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18A 43 1530 Minh -----6789--------- B43

206 3 BIO260_ 1 Hoá sinh thực vật 2119D12A 5 1126 Bằng -----6789--------- B52

207 3 DAV254_ 1 Miễn dịch học ứng dụng 1816D30A 8 1433 Thúy -----6789--------- B53

208 3 SSK301_ 18 Kỹ năng mềm 2018D03A 36 1527 Tâm -----6789--------- C21

Phương pháp nghiên


209 3 SOW203_ 1 2119D83A 11 1515 Liên -----6789--------- C25
cứu trong CTXH

210 3 MAT415_ 1 Đại số đại cương 2119D01A 18 1171 Phú -----6789--------- C33

2119D81A,211
211 3 GEO354_ 1 Địa lí du lịch 28 1187 Hiền -----6789--------- C41
9D84A
PTKT dạy học và ứng
212 3 INT238_ 2 dụng CNTT trong dạy 2018D03B 25 1435 Trung -----6789--------- NDH204
học ở tiểu học
213 3 ELE244_ 1 Vẽ kỹ thuật 2119D41A 30 1419 Lợi -----6789--------- NDH214

Tiếng Việt chuyên 2018D13A,201


214 3 DAV264_ 1 3 1250 Thảo -----6789--------- NDH313
ngành chăn nuôi, thú y 8D30A
Lý luận dạy học Mỹ
215 3 ART261_ 1 2119D61A 4 1079 Hưng -----6789--------- NT202
thuật 1

216 3 AAC312_ 1 Kế toán tài chính 3 2018D10A 31 1215 Uyên -----67890-------- A52

Tập tính và quyền lợi 1917D13A,191


217 3 DAV239_ 1 13 1243 Nhung -----67890-------- B51
động vật 7D30A
2018D10A,201
218 3 AAC311_ 3 Kế toán máy 23 1282 Đức -----67890-------- C14
8D10B
LL và PP cho trẻ mầm
219 3 LLC303_ 1 non làm quen với tác 1917D05A 35 1056 Hằng -----67890-------- C32
phẩm văn học
Phương pháp nghiên
220 3 ECO211_ 2 2119D10B 46 1110 Vinh -------890-------- A32
cứu kinh tế

221 3 AAC302_ 3 Kế toán tài chính 1 2119D10C 50 1100 Nhân -------890-------- A43

Giáo dục giới tính cho


222 3 PSY224_ 1 2119D05A 41 1186 Hương -------890-------- C31
trẻ mầm non
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Địa lí tự nhiên đại
223 3 GEO416_ 1 2119D06A 9 1115 Lan -------890-------- C42
cương 3

224 3 ECO223_ 2 Thương mại điện tử 2119D11A 29 1409 Dung --------90-------- A23

225 3 ETM309_ 2 Nói 2 2119D04B 25 1220 Yên --------90-------- B14


1917D28A,191
Quản lý HCNN và QL
226 3 PSY205_ 2 7D40A,2018D0 46 1522 Hải --------90-------- B31
ngành GD&ĐT
2A,2018D60A,
227 3 GET501_2_ 46 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18E 37 1994 Thủy --------90-------- B32

228 3 LCC218_ 2 Đọc 3 2119D18B 37 1150 Dương --------90-------- B44


Phương pháp NCKH
229 3 LLP203_ 1 chuyên ngành Giáo dục 2119D03A 35 1134 Chi --------90-------- C23
Tiểu học
Truyền động thủy lực và
230 3 MEC309_ 1 2119D42A 3 1439 Duy --------90-------- C56
khí nén

231 3 MUE306_ 1 Kí xướng âm 2 2119D60A 11 1076 Hiền --------90-------- NT206

232 3 INT302_ 18 Tin học đại cương 2119D41A 23 1208 Sơn ---------012------ NDH216

Bảo quản và chế biến


233 4 DAV255_ 1 2018D13A 6 1290 Mai 12---------------- B54
sản phẩm chăn nuôi
Phong tục, tập quán, lễ 2018D81A,201
234 4 TAC253_ 1 18 1445 Hà 12---------------- C41
hội truyền thống 8D84A

235 4 ECO206_ 1 Kinh tế phát triển 2018D16A 25 1452 Loan 123--------------- A21

236 4 ECO312_ 2 Kinh tế lượng 2018D10B 48 1457 Anh 123--------------- A32

Lịch sử Đảng Cộng sản


237 4 DPT221_ 2 2018D18B 29 1262 Ngọc 123--------------- B44
Việt Nam
Mĩ thuật và Phương
238 4 ART379_ 2 pháp dạy học Mỹ thuật 2018D03B 33 1080 Hồng 123--------------- C24
ở tiểu học
Xây dựng và quản lý dự
239 4 DCS230_ 1 1917D12A 4 1092 Triển 123--------------- NDH313
án
Hát đồng ca, Hợp
240 4 MUE320_ 2 2119D60A 10 1055 Kiều 123--------------- NT202
xướng 1

241 4 MUE322_ 1 Hoà âm 2018D60A 7 1078 Hậu 123--------------- NT205

Dạy học các lĩnh vực cụ


242 4 MAT336_ 1 2018D01A 11 1471 Sơn 1234-------------- A12
thể môn Toán

243 4 ELE254_ 1 Thực hành vi điều khiển 2018D41A 26 1420 Quyết 1234-------------- A25

244 4 ELE368_ 1 Kỹ thuật điện tử số 2119D41A 29 1241 Huệ 1234-------------- A27

245 4 BAD230_ 1 Kỹ năng kinh doanh 1917D11A 29 1512 Ngân 1234-------------- A44

246 4 INT302_ 3 Tin học đại cương 2119D10C 26 1435 Trung 1234-------------- B13

Công tác xã hội trong


247 4 SOW223_ 1 2018D83A 9 1453 Dương 1234-------------- B15
hôn nhân và gia đình
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

248 4 LCC427_ 1 Phiên dịch 1 2018D18A 38 1181 Trang 1234-------------- B21

249 4 ETM316_ 2 Nghe - Nói 4 2018D28A 21 1265 Long 1234-------------- B22

Nhiệt động lực học và


250 4 PHY321_ 1 1917D40A 4 1082 Phương 1234-------------- B35
Vật lí thống kê
2018D12A,211
251 4 DCS245_ 1 Rèn nghề cây trồng 1 8 1129 Kiên 1234-------------- B36
9D12A
1917D04A,191
252 4 ETM328_ 1 Kĩ năng tổng hợp 3 28 1070 Cúc 1234-------------- B41
7D28A

253 4 LCC328_ 3 Biên dịch 2 1917D18C 36 2002 Quân 1234-------------- B43

254 4 DAV352_ 1 Chăn nuôi dê, thỏ 1816D30A 6 1415 Thanh 1234-------------- B51

255 4 INT302_ 5 Tin học đại cương 2119D11B 24 1208 Sơn 1234-------------- C14
Thủ công kĩ thuật và
256 4 PRM234_ 1 PPDH thủ công - Kĩ 2018D03A 40 1520 Linh 1234-------------- C23
thuật ở TH
Các loại hình tác giả
257 4 PHI313_ 1 văn học trung đại Việt 2119D02A 10 1137 Hiền 1234-------------- C45
Nam 2220D11A,222
258 4 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
259 4 INT351_ 1 Hệ quản trị CSDL 2119D15A 45 1177 Hương 1234-------------- NDH204

260 4 INT350_ 2 Mạng máy tính 2119D15B 28 1996 Sơn 1234-------------- NDH214

261 4 INT302_ 8 Tin học đại cương 2119D15B 27 1209 Tài 1234-------------- NDH216

262 4 INT302_ 2 Tin học đại cương 2119D10B 28 1212 Hảo 1234-------------- NDH301

263 4 ART352_ 1 Trang trí 3 2119D61A 4 1226 Ngân 1234-------------- NT201

264 4 ART247_ 1 Thực tế chuyên môn 2 2018D61A 4 1159 Tuyên 1234-------------- NT206

Dinh dưỡng - vệ sinh an


265 4 NUS205_ 2 2119D26B 27 1981 Ly 1234-------------- PTH
toàn thực phẩm

266 4 NUS508_ 2 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26B 27 1985 Tùng 1234-------------- PTH

PHE103_ 4_ 2119D04A,211
267 4 Giáo dục thể chất 3 50 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_9 9D04B

268 4 BAD307_ 1 Quản trị chiến lược 2018D11A 32 1217 Trang 12345------------- A23

269 4 SSK301_ 2 Kỹ năng mềm 1917D10B 30 1120 Hương 12345------------- A42

Lập và phân tích báo


270 4 AAC327_ 1 2018D10C 35 1100 Nhân 12345------------- A43
cáo tài chính
2119D13A,211
271 4 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 12345------------- B42
9D30A
1917D04A,201
272 4 SSK301_ 20 Kỹ năng mềm 43 1276 Hoa 12345------------- B45
8D04A
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Tập tính và quyền lợi 1917D13A,191
273 4 DAV239_ 1 13 1243 Nhung 12345------------- B53
động vật 7D30A

274 4 FIB328_ 1 Chuyên đề tài chính 1917D16A 7 1216 Hiền 12345------------- C13

275 4 SSK301_ 21 Kỹ năng mềm 2018D05A 39 1269 Liên 12345------------- C31

1917D18A,191
276 4 LCC244_ 1 Tiếng Trung quốc cổ đại 55 TG giảng 12345------------- Online
7D18B
2018D13A,201
277 4 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng --345------------- B54
8D30A
Phát triển du lịch bền
278 4 TAC394_ 1 2018D81A 17 1291 Hoa --345------------- C41
vững
Tâm lí và giao tiếp ứng
279 4 TAC208_ 1 2018D84A 10 1187 Hiền --345------------- C43
xử trong du lịch

280 4 AAC326_ 2 Tổ chức công tác kế toán 2018D10B 41 1203 Hoàn ---45------------- A32
Giáo dục kĩ năng sống,
281 4 PRM218_ 2 giá trị sống cho học sinh 2018D03B 31 1449 Hiền ---45------------- C24
tiểu học
Hát đồng ca, Hợp
282 4 MUE320_ 1 2018D60A 8 1055 Kiều ---45------------- NT205
xướng 1
Kinh tế chính trị Mác - 2119D11A,211
283 4 DPT220_ 7 61 1450 Thùy -----67----------- A32
Lênin 9D16A

284 4 FIB317_ 1 Định giá tài sản 1917D16A 19 1431 Cương -----67----------- A33

Kinh tế chính trị Mác - 2119D12A,211


285 4 DPT220_ 6 48 1034 Lý -----67----------- A42
Lênin 9D10B

286 4 AAC302_ 3 Kế toán tài chính 1 2119D10C 50 1100 Nhân -----67----------- A43

Quản trị kinh doanh


287 4 BAD326_ 1 1917D11A 29 1474 Hương -----67----------- A44
thương mại

288 4 GET501_2_ 35 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03B 33 1519 Thảo -----67----------- C24
2119D81A,211
289 4 GET501_2_ 33 Tiếng Anh 1 (2) 9D83A,2119D8 36 1157 Thủy -----67----------- C41
Hệ thống thể loại và tác 4A
290 4 PHI318_ 1 gia tiêu biểu của văn 2119D02A 10 1417 Trinh -----67----------- C45
học châu á
291 4 AAC302_ 1 Kế toán tài chính 1 2119D10A 49 1104 Ninh -----67----------- C53

2119D41A,211
292 4 GET501_2_ 32 Tiếng Anh 1 (2) 30 1204 Huyền -----67----------- C55
9D42A

293 4 INT350_ 1 Mạng máy tính 2119D15A 25 1435 Trung -----67----------- NDH214

294 4 INT351_ 2 Hệ quản trị CSDL 2119D15B 29 1177 Hương -----67----------- NDH216

Công tác xã hội trường


295 4 SOW230_ 1 1917D83A 4 1515 Liên -----678---------- A11
học

296 4 LCC218_ 5 Đọc 3 2119D18E 37 1150 Dương -----678---------- B32

297 4 LCC217_ 3 Nói 3 2119D18C 38 2002 Quân -----678---------- B33


LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

298 4 LCC216_ 1 Nghe 3 2119D18A 47 1507 Hà -----678---------- B43

299 4 GET501_2_ 45 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18D 38 1994 Thủy -----678---------- B45

Phương pháp học đàn


300 4 MUE217_ 1 2119D60A 11 1229 Nhung -----678---------- NT206
phím điện tử 2

301 4 MAT227_ 1 Thống kê toán học 1917D01A 4 1201 Trang -----6789--------- A12

Thực hành quấn dây


302 4 ELE383_ 1 2018D41A 26 1421 Chung -----6789--------- A25
máy điện
Phương pháp nghiên
303 4 ECO211_ 6 2119D51A 29 1121 Thanh -----6789--------- A34
cứu kinh tế
1917D62A,201
304 4 DPT207_ 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8D01A,2018D0 69 1131 Hà -----6789--------- A51
5A
Chuyên đề lập trình
305 4 INT377_ 1 2018D15A 48 1212 Hảo -----6789--------- B13
nâng cao

306 4 ETM332_ 2 Viết 2 2119D04B 26 1052 Dung -----6789--------- B14

307 4 ETM309_ 1 Nói 2 2119D04A 26 1220 Yên -----6789--------- B21

308 4 ETM332_ 3 Viết 2 2119D28A 19 1141 Loan -----6789--------- B22

309 4 GET224_ 1 Phiên dịch 1 2018D04A 28 1276 Hoa -----6789--------- B23

Rèn luyện nghiệp vụ sư


310 4 PHY226_ 1 1917D40A 4 1082 Phương -----6789--------- B35
phạm thường xuyên
Sản xuất cây trồng quy
311 4 DCS224_ 1 1917D12A 3 1155 Thảo -----6789--------- B36
mô trang trại
2119D13A,211
312 4 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng -----6789--------- B42
9D30A

313 4 GET501_2_ 43 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18B 35 1264 Hương -----6789--------- B44

Kĩ năng pha chế đồ


314 4 TAC227_ 1 2018D84A 8 1423 Giang -----6789--------- C11
uống cơ bản
Rèn luyện nghiệp vụ sư
315 4 PHI232_ 1 1917D02A 3 1137 Hiền -----6789--------- C16
phạm thường xuyên

316 4 SSK301_ 19 Kỹ năng mềm 2018D03B 33 1527 Tâm -----6789--------- C21

317 4 GEO249_ 1 Cơ sở Xã hội ở tiểu học 2119D03A 35 1195 Loan -----6789--------- C23

318 4 ART273_ 1 Mỹ thuật 2119D05A 41 1188 Giang -----6789--------- C31


LL và PP hướng dẫn trẻ
319 4 ECE306_ 1 mầm non làm quen với 1917D05A 35 1145 Phương -----6789--------- C32
MTXQ
Lý luận dạy học môn
320 4 MAT270_ 1 2119D01A 18 1267 Tuyên -----6789--------- C33
Toán
Địa lý kinh tế - xã hội
321 4 GEO219_ 1 2119D06A 9 1081 Thịnh -----6789--------- C42
đại cương 1
Chuyên đề lập trình
322 4 INT377_ 1 2018D15A 48 1208 Sơn -----6789--------- NDH204
nâng cao
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

323 4 ART254_ 1 Bố cục 2 2119D61A 4 1159 Tuyên -----6789--------- NT201

324 4 ART376_ 1 Hình họa 4 2018D61A 4 1234 Thảo -----6789--------- NT202

Thể dục hồi phục và 1917D70A,201


325 4 PHE223_ 1 11 1258 Tiến -----6789--------- NT205
chữa bệnh 8D70A

326 4 PHE338_ 1 Điền kinh 2 2119D70A 9 1199 Điệp -----6789--------- NT302

327 4 NUS508_ 1 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26A 19 1982 Thắng -----6789--------- PTH


Kiểm soát nhiễm khuẩn
328 4 NUS210_ 2 trong thực hành nghề 2119D26B 27 1981 Ly -----6789--------- PTH
nghiệp
Phương pháp dạy học
329 4 PHE256_ 1 2018D03A 36 1406 Chung -----6789--------- TD01
Thể dục ở tiểu học

330 4 AAC313_ 1 Kế toán thuế 1917D10A 40 1216 Hiền -----67890-------- A31

2018D10A,201
331 4 DPT207_ 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64 1163 Phượng -----67890-------- A52
8D10B

332 4 DAV329_ 1 Ngoại khoa thú y 1917D30A 9 1448 Tuyên -----67890-------- B53

333 4 SSK301_ 5 Kỹ năng mềm 1917D03A 31 1520 Linh -----67890-------- C22

Nghiệp vụ sổ sách - Báo


334 4 AAC316_ 2 1917D10B 30 1100 Nhân -------89--------- A22
cáo tài chính

335 4 GET501_2_ 11 Tiếng Anh 1 (2) 2119D15A 32 1266 Huyền -------89--------- A41

2119D15A,211
336 4 GET501_2_ 31 Tiếng Anh 1 (2) 34 1412 Ninh -------89--------- A54
9D15B

337 4 GET501_2_ 39 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11A 32 1265 Long -------890-------- A23

338 4 AAC302_ 2 Kế toán tài chính 1 2119D10B 45 1104 Ninh -------890-------- A32

339 4 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung -------890-------- A33

Phương pháp nghiên


340 4 ECO211_ 1 2119D10A 49 1110 Vinh -------890-------- A42
cứu kinh tế
Kinh tế chính trị Mác - 2119D02A,211
341 4 DPT220_ 2 55 1034 Lý -------890-------- A43
Lênin 9D10C
Chuyên đề Quản trị
342 4 BAD334_ 1 1917D11A 17 1140 Hường -------890-------- A44
Marketing

343 4 PSY316_ 1 Tâm lý học xã hội 2119D83A 11 1449 Hiền -------890-------- B15

344 4 INT302_ 9 Tin học đại cương 2119D16A 26 1995 Hưng -------890-------- C14
2119D81A,211
Kinh tế chính trị Mác -
345 4 DPT220_ 4 9D84A,2119D0 59 1124 Hương -------890-------- C24
Lênin
3B
346 4 MEC306_ 1 Vẽ kỹ thuật cơ khí 2119D42A 3 1419 Lợi -------890-------- NDH205

Tin học ứng dụng trong


347 4 INT295_ 1 2119D41A 30 1420 Quyết -------890-------- NDH301
kỹ thuật
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

348 4 LCC217_ 5 Nói 3 2119D18E 37 1181 Trang --------90-------- B32

349 4 LCC216_ 4 Nghe 3 2119D18D 38 1507 Hà --------90-------- B45

Lịch sử âm nhạc
350 4 MUE227_ 1 2119D60A 11 1167 Hiền --------90-------- NT206
phương tây

351 5 AAC206_ 1 Kiểm toán căn bản 2018D10C 29 1281 Nam 12---------------- A43
HTTL và tác gia tiêu
352 5 PHI269_ 1 biểu của VHCÂ cổ đại 2018D02A 11 1505 Chung 12---------------- C45
đến TK XVIII
353 5 MAT417_ 1 Hình học cao cấp 2018D01A 11 1196 Nghĩa 123--------------- A12

Tài chính doanh nghiệp


354 5 FIB302_ 2 2018D16A 23 1095 Phương 123--------------- A21
1

355 5 PHY211_ 1 Thiên văn học 1917D40A 4 1113 Huệ 123--------------- B35

356 5 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung 123--------------- C13

357 5 LLP210_ 2 Văn học thiếu nhi 2018D03B 32 1087 Thủy 123--------------- C24

Hoạt náo và diễn giảng


358 5 TAC395_ 1 2018D81A 17 1219 Huyền 123--------------- C41
công cộng

359 5 TAC351_ 1 Quản trị sự kiện 2018D84A 9 1504 Giang 123--------------- C43

Hát đồng ca, Hợp


360 5 MUE320_ 1 2018D60A 8 1055 Kiều 123--------------- NT205
xướng 1

361 5 ELE370_ 1 Điện tử công suất 2018D41A 26 1442 Hòa 1234-------------- A25

362 5 AAC326_ 1 Tổ chức công tác kế toán 2018D10A 32 1203 Hoàn 1234-------------- A31

363 5 AAC312_ 2 Kế toán tài chính 3 2018D10B 46 1215 Uyên 1234-------------- A32

Cấu trúc dữ liệu và giải


364 5 INT307_ 1 2119D15A 46 1212 Hảo 1234-------------- A41
thuật

365 5 BAD303_ 3 Marketing căn bản 2119D10C 44 1140 Hường 1234-------------- A42

366 5 SOW220_ 1 Công tác xã hội trẻ em 2018D83A 9 1153 Linh 1234-------------- B15

Phân tích văn bản tiếng


367 5 PHI249_ 1 2018D04A 28 1989 Hà 1234-------------- B21
Việt

368 5 ETM331_ 1 Đọc 2 2119D04A 28 1054 Hoa 1234-------------- B23

1917D04A,191
369 5 ETM328_ 1 Kĩ năng tổng hợp 3 28 1070 Cúc 1234-------------- B25
7D28A
2018D18C,201
370 5 LCC427_ 3 Phiên dịch 1 49 1181 Trang 1234-------------- B33
8D18D
1917D12A,201
371 5 DCS316_ 3 Cây rau 7 1155 Thảo 1234-------------- B36
8D12A
2119D13A,211
372 5 DAV201_ 1 Tiếng la tinh 19 TG giảng 1234-------------- B42
9D30A
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
Quản lý trang trại chăn 1816D30A,191
373 5 DAV353_ 2 11 1250 Thảo 1234-------------- B53
nuôi 7D13A

374 5 INT302_ 4 Tin học đại cương 2119D11A 24 1177 Hương 1234-------------- C14

Rèn luyện nghiệp vụ sư


375 5 ECE222_ 2 1917D05A 17 1531 Hà 1234-------------- C21
phạm thường xuyên

376 5 LLP210_ 1 Văn học thiếu nhi 2018D03A 28 1086 Huy 1234-------------- C23
2119D81A,211
377 5 GET501_2_ 33 Tiếng Anh 1 (2) 9D83A,2119D8 36 1157 Thủy 1234-------------- C25
4A
Tổ chức hoạt động vui
378 5 ECE212_ 3 2018D05A 40 1164 Vân 1234-------------- C31
chơi cho trẻ mầm non
2119D18A,211
379 5 INT302_ 24 Tin học đại cương 26 1402 Thọ 1234-------------- NDH204
9D18C

380 5 INT302_ 8 Tin học đại cương 2119D15B 27 1209 Tài 1234-------------- NDH214

381 5 INT302_ 11 Tin học đại cương 2119D18B 24 1210 Quyên 1234-------------- NDH301

Phương pháp toán học


382 5 PHE313_ 1 2119D70A 10 1201 Trang 1234-------------- NT302
thống kê trong TDTT

383 5 NUS508_ 2 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26B 27 1985 Tùng 1234-------------- PTH

Dinh dưỡng - vệ sinh an


384 5 NUS205_ 2 2119D26B 27 1981 Ly 1234-------------- PTH
toàn thực phẩm
PHE103_ 4_
385 5 Giáo dục thể chất 3 2119D10B 42 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_6

386 5 PHE211_ 1 Tâm lý học TDTT 2018D70A 9 1240 Trung 1234-------------- TD06

387 5 BAD308_ 1 Quản trị tài chính 2018D11A 32 1512 Ngân 12345------------- A23

388 5 INT302_ 9 Tin học đại cương 2119D16A 26 1995 Hưng 12345------------- B13

2018D13A,201
389 5 DAV322_ 1 Chăn nuôi gia cầm 27 1243 Nhung 12345------------- B54
8D30A
1917D18C,191
390 5 LCC244_ 2 Tiếng Trung quốc cổ đại 52 TG giảng 12345------------- Online
7D18D
PHE103_ 6_ 2119D01A,211
391 5 Khiêu vũ thể Giáo dục thể chất 3 9D61A,2119D0 19 1407 Hồng 12345------------- TD01
thao 2 3B
Lập và phân tích báo
392 5 AAC327_ 1 2018D10C 35 1100 Nhân --345------------- A43
cáo tài chính
Dẫn luận Văn học Việt
393 5 PHI215_ 1 Nam hiện đại từ 1900 2018D02A 10 1056 Hằng --345------------- C45
đến nay
Tiếng Anh chuyên
394 5 MAT226_ 1 2018D01A 8 1438 Yến ---45------------- A12
ngành Toán học
Pháp luật tài chính -
395 5 FIB334_ 1 2018D16A 21 1248 Hương ---45------------- A21
ngân hàng
Phân tích tác phẩm âm
396 5 MUE224_ 1 2018D60A 7 1078 Hậu ---45------------- NT205
nhạc 2

397 5 GET501_2_ 41 Tiếng Anh 1 (2) 2119D16A 40 1264 Hương -----67----------- A21
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

398 5 FIB206_ 1 Thị trường chứng khoán 2119D10B 49 1436 Thảo -----67----------- A32

399 5 GET501_2_ 26 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10C 41 1443 Yên -----67----------- A43
2119D13A,211
Kinh tế chính trị Mác -
400 5 DPT220_ 9 9D30A,2119D4 69 1450 Thùy -----67----------- A51
Lênin
1A,2119D51A,
Phương pháp nghiên
401 5 ECO211_ 5 2119D11B 26 1110 Vinh -----67----------- A53
cứu kinh tế

402 5 ETM331_ 2 Đọc 2 2119D04B 25 1437 Trị -----67----------- B14

403 5 ETM330_ 3 Nghe 2 2119D28A 20 1204 Huyền -----67----------- B22

404 5 LCC217_ 5 Nói 3 2119D18E 37 1181 Trang -----67----------- B32

Tập tính và quyền lợi 1917D13A,191


405 5 DAV239_ 1 13 1243 Nhung -----67----------- B51
động vật 7D30A
Phương pháp dạy học
406 5 PRM308_ 1 1917D03A 32 1134 Chi -----67----------- C22
Toán ở tiểu học 2
Sinh lý học trẻ em
407 5 BIO258_ 1 2119D05A 41 1465 Ngọc -----67----------- C31
(Mầm non)
Quản trị kinh doanh lữ
408 5 TAC313_ 1 2119D81A 17 1461 Loan -----67----------- C41
hành

409 5 MEC408_ 1 Chi tiết máy 2119D42A 3 2001 Trường -----67----------- C56
ứng dụng công nghệ
410 5 INT237_ 2 thông tin trong giáo dục 2018D05A 19 1209 Tài -----67----------- NDH204
mầm non
411 5 INT302_ 13 Tin học đại cương 2119D18D 27 1206 Lý -----67----------- NDH216

Chuyên đề Quản trị


412 5 BAD435_ 1 1917D11A 17 1120 Hương -----678---------- A44
kinh doanh thương mại

413 5 LCC218_ 1 Đọc 3 2119D18A 43 1150 Dương -----678---------- B43

414 5 PHI225_ 1 Ngữ dụng học tiếng Việt 1917D02A 4 1051 Nhân -----678---------- C16

415 5 PSY217_ 1 Giao tiếp sư phạm 2119D03A 36 1449 Hiền -----678---------- C23

416 5 PSY217_ 2 Giao tiếp sư phạm 2119D03B 32 1103 Chiến -----678---------- C24
LL và PP tổ chức hoạt
417 5 ECE308_ 1 động tạo hình cho trẻ 1917D05A 35 1164 Vân -----678---------- C32
mầm non
2018D81A,201
418 5 SSK301_ 40 Kỹ năng mềm 26 1187 Hiền -----678---------- C42
8D84A
Công tác xã hội với
419 5 SOW225_ 1 1917D83A 4 1153 Linh -----6789--------- A11
người khuyết tật

420 5 MAT323_ 1 Giải tích hàm 1917D01A 4 1517 Tú -----6789--------- A12

Kế toán hành chính sự


421 5 AAC308_ 2 1917D10B 30 1104 Ninh -----6789--------- A22
nghiệp
Nghiệp vụ sổ sách - Báo
422 5 AAC316_ 1 1917D10A 41 1100 Nhân -----6789--------- A31
cáo tài chính
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

423 5 BAD211_ 1 Khởi sự kinh doanh 1917D16A 19 1512 Ngân -----6789--------- A33

424 5 ECO223_ 1 Thương mại điện tử 2119D10A 48 1409 Dung -----6789--------- A42

425 5 ECO312_ 1 Kinh tế lượng 2018D10A 28 1294 Tuân -----6789--------- A52

Thiết kế và mô phỏng
426 5 ELE375_ 1 2018D41A 27 1420 Quyết -----6789--------- B13
mạch điện - điện tử

427 5 ETM332_ 1 Viết 2 2119D04A 27 1052 Dung -----6789--------- B21

Lịch sử ngoại giao Việt 2018D18A,201


428 5 HIS219_ 6 44 1424 Loan -----6789--------- B23
Nam 8D18B
Phương pháp NCKH 2018D04A,201
429 5 LCE201_ 1 41 1220 Yên -----6789--------- B24
chuyên ngành tiếng Anh 8D28A
Tiếng Anh chuyên 1917D12A,201
430 5 DCS226_ 1 6 1142 Long -----6789--------- B36
ngành KHCT 8D12A

431 5 DAV356_ 1 Thú y cơ bản 2018D13A 6 1448 Tuyên -----6789--------- B52


2119D01A,211
432 5 GET501_2_ 30 Tiếng Anh 1 (2) 9D02A,2119D0 36 1276 Hoa -----6789--------- C33
6A
433 5 NUS206_ 2 Dịch tễ học 2119D26B 27 1984 Lực -----6789--------- C34
2220D11A,222
434 5 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1989 Hà -----6789--------- C51
1A,2220D26A,
435 5 INT350_ 2 Mạng máy tính 2119D15B 28 1996 Sơn -----6789--------- NDH214
PTKT dạy học và ứng
2018D03A,201
436 5 INT238_ 3 dụng CNTT trong dạy 21 1212 Hảo -----6789--------- NDH301
8D03B
học ở tiểu học
Phương pháp học đàn
437 5 MUE219_ 1 1917D60A 7 1229 Nhung -----6789--------- NT201
phím điện tử 4

438 5 MUE256_ 1 Kí Xướng âm 5 2018D60A 7 1076 Hiền -----6789--------- NT206

439 5 PHE230_ 1 Bóng rổ 2018D70A 10 1240 Trung -----6789--------- TD08

440 5 BAD217_ 1 Quản trị sự thay đổi 2018D11A 33 1140 Hường -----67890-------- A23

Lịch sử văn minh thế 1917D40A,211


441 5 HIS202_ 1 20 1405 Dung -----67890-------- B15
giới 9D83A

442 5 ETM331_ 3 Đọc 2 2119D28A 21 1054 Hoa -------89--------- B22

Phương pháp nghiên


443 5 ECO211_ 2 2119D10B 46 1110 Vinh -------890-------- A32
cứu kinh tế
Kinh tế chính trị Mác - 2119D11A,211
444 5 DPT220_ 7 61 1450 Thùy -------890-------- A43
Lênin 9D16A

445 5 GET501_2_ 40 Tiếng Anh 1 (2) 2119D11B 28 1075 Hiển -------890-------- A53

446 5 LCC501_2_ 2 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04B 28 1507 Hà -------890-------- B14

Tiếng Anh thư tín


447 5 GET231_ 1 1917D04A 18 1437 Trị -------890-------- B25
thương mại
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
2119D18A,211
448 5 TAC202_ 2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9D18B,2119D1 46 1291 Hoa -------890-------- B33
8C,2119D18D,
1816D30A,191
Quản lý chất thải chăn
449 5 DAV247_ 2 7D13A,1917D3 37 1415 Thanh -------890-------- B53
nuôi
0A,2018D30A
450 5 SSK301_ 5 Kỹ năng mềm 1917D03A 31 1520 Linh -------890-------- C22
2119D05A,211
451 5 GET501_2_ 27 Tiếng Anh 1 (2) 9D12A,2119D1 29 1157 Thủy -------890-------- C25
3A,2119D60A,
452 5 GET501_2_ 5 Tiếng Anh 1 (2) 2119D05A 34 1443 Yên -------890-------- C31

2119D81A,211
453 5 TAC207_ 1 Pháp luật du lịch 29 1461 Loan -------890-------- C43
9D84A
2119D41A,211
454 5 GET501_2_ 32 Tiếng Anh 1 (2) 30 1204 Huyền -------890-------- C55
9D42A

455 5 BAD329_ 1 Quản trị chuỗi cung ứng 1917D11A 29 1120 Hương --------90-------- A44
Phương pháp NCKH
456 5 LLP203_ 1 chuyên ngành Giáo dục 2119D03A 35 1134 Chi --------90-------- C23
Tiểu học
457 5 GEO249_ 2 Cơ sở Xã hội ở tiểu học 2119D03B 32 1083 Liên --------90-------- C24

TC các HĐGD mầm


458 5 PSY210_ 1 1917D05A 35 1186 Hương --------90-------- C32
non theo hướng tích hợp

459 5 INT302_ 15 Tin học đại cương 2119D26A 20 1206 Lý ---------012------ NDH204

460 5 INT302_ 16 Tin học đại cương 2119D26B 28 1402 Thọ ---------012------ NDH214

461 6 LCC502_1_ 1 Tiếng Trung 2 (1) 2018D28A 21 1990 Thủy 12---------------- B44

Phương pháp nghiên


462 6 ECO211_ 5 2119D11B 26 1110 Vinh 123--------------- A21
cứu kinh tế

463 6 BAD307_ 1 Quản trị chiến lược 2018D11A 32 1217 Trang 123--------------- A23

464 6 BAD230_ 1 Kỹ năng kinh doanh 1917D11A 29 1512 Ngân 123--------------- A44

2018D03A,201
465 6 DPT207_ 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63 1260 Thắng 123--------------- A51
8D03B

466 6 LCC216_ 3 Nghe 3 2119D18C 38 1507 Hà 123--------------- B33


2018D12A,201
467 6 DPT207_ 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8D13A,2018D1 61 1285 Hương 123--------------- B43
6A,2018D18A,
468 6 FIB429_ 1 Chuyên đề ngân hàng 1917D16A 7 1280 Nhung 123--------------- C13

469 6 PHI208_ 1 Tiến trình văn học 1917D02A 2 1417 Trinh 123--------------- C16

Không gian tôpô - độ đo


470 6 MAT421_ 1 2018D01A 11 2628 Thanh 1234-------------- A12
- tích phân
Thực hành điện, điện tử
471 6 ELE320_ 1 1917D41A 23 1421 Chung 1234-------------- A24
chuyên ngành

472 6 ECO303_ 2 Luật kinh tế 2018D10B 33 1543 Mai 1234-------------- A32


LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

473 6 ECO303_ 1 Luật kinh tế 2018D10A 30 1861 Linh 1234-------------- A42

2119D15A,211
474 6 INT302_ 21 Tin học đại cương 27 1212 Hảo 1234-------------- B13
9D42A

475 6 ETM316_ 1 Nghe - Nói 4 2018D04A 29 1265 Long 1234-------------- B21

476 6 PHY320_ 1 Cơ sở Vật lí chất rắn 1917D40A 4 1256 Tuyên 1234-------------- B35

477 6 DAV477_ 1 Rèn nghề chăn nuôi 1 2119D13A 5 1448 Tuyên 1234-------------- B36

478 6 DAV254_ 1 Miễn dịch học ứng dụng 1816D30A 8 1433 Thúy 1234-------------- B53

Rèn luyện nghiệp vụ sư


479 6 LLP213_ 2 1917D03A 17 1520 Linh 1234-------------- C21
phạm thường xuyên
Rèn luyện nghiệp vụ sư
480 6 LLP213_ 2 1917D03A 17 1273 Diệp 1234-------------- C22
phạm thường xuyên
Văn học - nhà văn - bạn
481 6 PHI266_ 1 2018D02A 11 1505 Chung 1234-------------- C45
đọc
2220D11A,222
482 6 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1989 Hà 1234-------------- C51
1A,2220D26A,
483 6 ELE472_ 1 Hệ thống cung cấp điện 2018D41A 27 1418 Thái 1234-------------- C55
2119D18B,211
484 6 INT302_ 25 Tin học đại cương 9D18D,2119D1 26 1209 Tài 1234-------------- NDH204
8E
485 6 INT342_ 1 Lập trình cơ bản 2119D01A 18 1402 Thọ 1234-------------- NDH214

486 6 INT302_ 3 Tin học đại cương 2119D10C 26 1435 Trung 1234-------------- NDH216

487 6 INT302_ 1 Tin học đại cương 2119D10A 28 1177 Hương 1234-------------- NDH301

488 6 ART246_ 1 Thực tế chuyên môn 1 2119D61A 4 1188 Giang 1234-------------- NT201

Lịch sử âm nhạc
489 6 MUE227_ 1 2119D60A 11 1167 Hiền 1234-------------- NT206
phương tây

490 6 NUS508_ 2 Điều dưỡng cơ sở I 2119D26B 27 1985 Tùng 1234-------------- PTH


2119D30A,211
PHE103_ 4_
491 6 Giáo dục thể chất 3 9D41A,2119D5 41 1258 Tiến 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_2
1A
PHE103_ 4_
492 6 Giáo dục thể chất 3 2119D18A 37 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_4
PHE103_ 4_ 2119D11A,211
493 6 Giáo dục thể chất 3 40 1283 Phong 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_8 9D16A

494 6 AAC326_ 3 Tổ chức công tác kế toán 2018D10C 28 1203 Hoàn 12345------------- A43

495 6 SSK301_ 41 Kỹ năng mềm 2018D83A 9 1153 Linh 12345------------- B15

496 6 ETM331_ 3 Đọc 2 2119D28A 21 1054 Hoa 12345------------- B22

2018D10A,201
497 6 AAC311_ 4 Kế toán máy 22 1282 Đức 12345------------- C14
8D10B
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

498 6 SSK301_ 7 Kỹ năng mềm 1917D05A 35 1164 Vân 12345------------- C23

2018D81A,201
499 6 TAC380_ 1 Tiếng Anh du lịch 2 24 1264 Hương 12345------------- C41
8D84A

500 6 ECO312_ 3 Kinh tế lượng 2018D16A 24 1121 Thanh ---45------------- A21

501 6 BAD312_ 1 Quản trị marketing 2018D11A 32 1512 Ngân ---45------------- A23

2018D13A,201
502 6 DAV313_ 1 Dược lý học 1 27 1098 Năng ---45------------- B54
8D30A
Mĩ thuật và Phương
503 6 ART379_ 2 pháp dạy học Mỹ thuật 2018D03B 33 1080 Hồng ---45------------- C24
ở tiểu học
504 6 MUE214_ 1 Thanh nhạc 3 2018D60A 7 1076 Hiền ---45------------- NT205
1917D70A,201
505 6 PHE248_ 1 Cờ vua 8D70A,2119D7 20 1510 Huy ---45------------- NT309
0A
Phương pháp nghiên
506 6 ECO211_ 4 2119D11A 32 1110 Vinh -----67----------- A23
cứu kinh tế
Sản xuất cây trồng quy
507 6 DCS224_ 1 1917D12A 3 1155 Thảo -----67----------- B36
mô trang trại
Sinh lý học trẻ em
508 6 BIO258_ 1 2119D05A 41 1465 Ngọc -----67----------- C31
(Mầm non)
2119D13A,211
Kinh tế chính trị Mác -
509 6 DPT220_ 9 9D30A,2119D4 69 1450 Thùy -----678---------- A43
Lênin
1A,2119D51A,
510 6 LCC501_2_ 2 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04B 28 1507 Hà -----678---------- B14

Kiểm tra, đánh giá trong


511 6 PHY233_ 1 1917D40A 4 1180 Thoa -----678---------- B35
dạy học Vật lí
Công nghệ sinh học
512 6 BIT220_ 1 2119D12A 5 1254 Mận -----678---------- B52
thực vật

513 6 DAV352_ 1 Chăn nuôi dê, thỏ 1816D30A 6 1415 Thanh -----678---------- B54

Thực hành giải toán ở


514 6 PRM211_ 1 1917D03A 36 1273 Diệp -----678---------- C22
tiểu học
Rèn luyện nghiệp vụ sư
515 6 MAT234_ 1 1917D01A 4 1471 Sơn -----6789--------- A12
phạm thường xuyên

516 6 ECO301_ 1 Toán kinh tế 2119D16A 42 1294 Tuân -----6789--------- A21

Nghiệp vụ sổ sách - Báo


517 6 AAC316_ 2 1917D10B 30 1100 Nhân -----6789--------- A22
cáo tài chính
Thực hành quấn dây
518 6 ELE383_ 1 2018D41A 26 1536 Hiển -----6789--------- A25
máy điện

519 6 GET501_2_ 37 Tiếng Anh 1 (2) 2119D10B 35 1264 Hương -----6789--------- A32

Quản trị ngân hàng


520 6 FIB319_ 1 1917D16A 19 1436 Thảo -----6789--------- A33
thương mại
Cấu trúc dữ liệu và giải
521 6 INT307_ 1 2119D15A 46 1212 Hảo -----6789--------- A41
thuật

522 6 PSY234_ 56 Kỹ năng mềm 2220D10D 25 1116 Loan -----6789--------- A42


LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

523 6 BAD227_ 1 Marketing quốc tế 1917D11A 29 1217 Trang -----6789--------- A44


2119D10A,211
524 6 GET501_2_ 38 Tiếng Anh 1 (2) 9D10B,2119D1 28 1071 Hương -----6789--------- A51
0C
525 6 AAC312_ 1 Kế toán tài chính 3 2018D10A 31 1215 Uyên -----6789--------- A52

526 6 ECO223_ 3 Thương mại điện tử 2119D11B 27 1409 Dung -----6789--------- A53

527 6 INT353_ 1 Lập trình C# 2018D15A 28 1208 Sơn -----6789--------- B13

528 6 SOW202_ 1 Sức khỏe cộng đồng 2119D83A 11 1515 Liên -----6789--------- B15

529 6 LCC501_2_ 1 Tiếng Trung 1 (2) 2119D04A 30 1990 Thủy -----6789--------- B21

530 6 ETM309_ 3 Nói 2 2119D28A 20 1276 Hoa -----6789--------- B22

Rèn luyện nghiệp vụ sư


531 6 ETM218_ 1 1917D28A 14 1073 Hằng -----6789--------- B23
phạm thường xuyên
2018D13A,201
532 6 SSK301_ 27 Kỹ năng mềm 27 1128 Yến -----6789--------- B42
8D30A

533 6 GET501_2_ 42 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18A 43 1530 Minh -----6789--------- B43

534 6 GET501_2_ 45 Tiếng Anh 1 (2) 2119D18D 38 1994 Thủy -----6789--------- B45

Phát triển năng lực dạy


535 6 PHI235_ 1 1917D02A 3 1056 Hằng -----6789--------- C16
học Ngữ văn
Quản lý HCNN và QL
536 6 PSY205_ 3 2018D05A 39 1480 Hạnh -----6789--------- C21
ngành GD&ĐT

537 6 GET501_2_ 34 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03A 36 1443 Yên -----6789--------- C23

538 6 GET501_2_ 35 Tiếng Anh 1 (2) 2119D03B 33 1519 Thảo -----6789--------- C24
Lý luận và phương pháp
539 6 ECE309_ 1 giáo dục thể chất cho trẻ 1917D05A 35 1179 Sơn -----6789--------- C32
mầm non
540 6 MAT417_ 1 Hình học cao cấp 2018D01A 11 1196 Nghĩa -----6789--------- C34

2119D81A,211
541 6 ECO228_ 1 Kinh tế du lịch 1 29 1452 Loan -----6789--------- C41
9D84A
2018D81A,201
542 6 BAD238_ 1 Marketing du lịch 25 1474 Hương -----6789--------- C43
8D84A

543 6 MEC408_ 1 Chi tiết máy 2119D42A 3 2001 Trường -----6789--------- C56

544 6 INT302_ 11 Tin học đại cương 2119D18B 24 1210 Quyên -----6789--------- NDH204

545 6 INT365_ 2 Lập trình web bằng PHP 2119D15B 29 1630 Kiên -----6789--------- NDH214

546 6 INT302_ 14 Tin học đại cương 2119D18E 28 1435 Trung -----6789--------- NDH216

547 6 INT302_ 16 Tin học đại cương 2119D26B 28 1402 Thọ -----6789--------- NDH301
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD

548 6 ART308_ 1 Mỹ thuật học 2018D61A 4 1080 Hồng -----6789--------- NT306

Dinh dưỡng - vệ sinh an


549 6 NUS205_ 1 2119D26A 19 1981 Ly -----6789--------- PTH
toàn thực phẩm
Kế toán hành chính sự
550 6 AAC308_ 1 1917D10A 41 1104 Ninh -----67890-------- A31
nghiệp

551 6 DAV243_ 1 Đồng cỏ và cây thức ăn 1917D30A 8 1243 Nhung -----67890-------- B53

552 6 AAC311_ 2 Kế toán máy 2018D10B 25 1282 Đức -----67890-------- C14

553 6 BAD306_ 1 Quản trị sản xuất 2119D11A 30 1120 Hương -------890-------- A23

Quản lý nhà nước trong 1917D12A,201


554 6 DCS225_ 1 8 1092 Triển -------890-------- B36
nông nghiệp 8D12A
Vệ sinh an toàn thực
555 6 DAV235_ 1 phẩm nguồn gốc động 1917D13A 5 1433 Thúy -------890-------- B51
vật
2119D51A,211
556 6 GET501_2_ 29 Tiếng Anh 1 (2) 29 1157 Thủy --------90-------- A34
9D70A

557 6 ETM331_ 2 Đọc 2 2119D04B 25 1437 Trị --------90-------- B14

2119D13A,211
558 6 DAV266_ 1 Sinh lý động vật 2 19 1250 Thảo --------90-------- B54
9D30A
Can thiệp sớm cho trẻ
1917D03A,191
559 6 PSY211_ 1 mắc chứng rối loạn phát 36 1158 Thu --------90-------- C22
7D83A
triển
2119D10B,211
560 6 INT302_ 27 Tin học đại cương 28 1630 Kiên ---------012------ NDH204
9D10C
2119D18B,211
561 6 INT302_ 25 Tin học đại cương 9D18D,2119D1 26 1209 Tài ---------012------ NDH216
8E
2119D18A,211
562 6 INT302_ 24 Tin học đại cương 26 1402 Thọ ---------012------ NDH301
9D18C
1917D15A,201
563 7 SSK301_ 9 Kỹ năng mềm 80 1996 Sơn 1234-------------- A41
8D15A
2220D11A,222
564 7 PHI466_ 1 Tiếng Việt nâng cao 1 0D16A,2220D5 21 1505 Chung 1234-------------- C25
1A,2220D26A,
1917D18D,191
565 7 PHI368_ 1 Tiếng Việt nâng cao 3 7D62A,2119D1 21 1989 Hà 1234-------------- C51
5A,2119D41A,
2119D30A,211
PHE103_ 4_
566 7 Giáo dục thể chất 3 9D41A,2119D5 41 1258 Tiến 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_2
1A
PHE103_ 4_ 2119D26A,211
567 7 Giáo dục thể chất 3 44 1283 Phong 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_3 9D26B
2119D18A,211
PHE103_ 1_
568 7 Giáo dục thể chất 3 9D30A,2119D4 36 1240 Trung 1234-------------- TD01
Bóng đá 2_1
PHE103_ 2_ 1A,2119D42A,
2119D10A,211
569 7 Bóng chuyền Giáo dục thể chất 3 9D11A,2119D1 27 1178 Nam 1234-------------- TD01
2_1 2A,2119D13A,
2119D01A,211
PHE103_ 5_
570 7 Giáo dục thể chất 3 9D03A,2119D0 39 1407 Hồng 1234-------------- TD01
Erobic 2_1
6A,2119D28A,
PHE103_ 4_
571 7 Giáo dục thể chất 3 2119D10A 39 1406 Chung 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_7
PHE103_ 4_ 2119D15A,211
572 7 Giáo dục thể chất 3 47 1510 Huy 1234-------------- TD01
Cầu lông 2_11 9D18B
LỚP HỌC SĨ MÃ TÊN
STT THỨ TÊN MÔN PHẠM VI TIẾT PHÒNG
PHẦN SỐ CBGD CBGD
1917D16A,201
573 7 SSK301_ 3 Kỹ năng mềm 40 1095 Phương 12345------------- A33
8D16A
1917D02A,201
574 7 SSK301_ 4 Kỹ năng mềm 15 1051 Nhân 12345------------- C45
8D02A
PHE103_ 4_ 2119D18C,211
575 7 Giáo dục thể chất 3 44 1510 Huy -----6789--------- TD01
Cầu lông 2_12 9D11B
2119D04A,211
PHE103_ 1_
576 7 Giáo dục thể chất 3 9D15A,2119D1 38 1240 Trung -----6789--------- TD01
Bóng đá 2_2
PHE103_ 2_ 5B,2119D04B
2119D26A,211
577 7 Bóng chuyền Giáo dục thể chất 3 9D41A,2119D1 35 1178 Nam -----6789--------- TD01
2_2 8B,2119D18C,
Kỹ năng nghiệp vụ Biên 1917D18A,191
578 CN LCC342_ 1 54 TG giảng 12345------------- B23
- Phiên dịch 7D18B
2119D10A,211
PHE103_ 1_
579 CN Giáo dục thể chất 3 9D11A,2119D1 40 1240 Trung 12345------------- TD01
Bóng đá 2_3
2A,2119D13A,
Kỹ năng nghiệp vụ Biên 1917D18C,191
580 CN LCC342_ 2 53 TG giảng -----67890-------- B23
- Phiên dịch 7D18D

You might also like