Professional Documents
Culture Documents
Document 9
Document 9
AC201 40 3
toán
2 AC231A Kế toán Mỹ 1 2
3 AC231B Kế toán Mỹ 2 2
Kỹ năng giao
4 AD201 tiếp và thuyết 36 2
trình
Ẩm thực Việt
5 AD204 4
nam
Ẩm thực Việt
6 AD204A 3
Nam
Ẩm thực Việt
7 AD206 3
Nam
Kỹ năng soạn
8 AD207 thảo văn bản 3
(MS Open)
Phương pháp
hùng biện và
9 AD212 36 3
các thủ thuật
tranh biện
10 AD213 Hát – Nhạc 3
2
AE301 (0),
51 AE402 Dịch viết 2 3
AE301A (1)
AE301B (0),
52 AE403 Dịch viết 3 3
AE402 (1)
53 AE405 Dịch nói 1 AE300 (3) 3
3
Văn hóa doanh
75 BA315A nghiệp và đạo 2
đức kinh doanh
Quản trị nguồn EC101 (0),
76 BA317 3
nhân lực EC102 (1)
Văn hóa doanh
77 BA318 nghiệp và đạo BA101 (0) 50 3
đức kinh doanh
78 CS101 Công dân số 2
Kinh tế học đại
79 EC101 3
cương
Nhập môn kinh
80 EC102 2
tế học
81 EC221 Luật Kinh tế SH131 (0) 2
4
Thực hành từ
95 ES140 vựng và cấu trúc ES130 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nghe
96 ES211 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Nghe
97 ES212 ES211 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nghe
98 ES213 ES212 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Nói
99 ES221 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Nói
100 ES222 ES221 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nói
101 ES223 ES222 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Đọc
102 ES231 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Đọc
103 ES232 ES231 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Đọc
104 ES233 ES232 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Viết
105 ES241 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Viết
106 ES242 ES241 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Viết
107 ES243 ES242 (0) 2
tiếng Anh 3
Tài chính doanh
108 FN211 EC102 (0) 3
nghiệp
Tài chính doanh
109 FN211A 2
nghiệp 1
Tài chính doanh
110 FN211B 2
nghiệp 2
AC231A (0),
Nhập môn tài
AC231B (1),
111 FN211D chính doanh 2
FN211A (2),
nghiệp
FN211B (3)
Nhập môn tài
112 FN305 EC102 (0) 3
chính
Đầu tư chứng
113 FN334 48 2
khoán
Tiếng Anh sơ
114 GE101A 2
cấp 1
Tiếng Anh sơ
115 GE102A 2
cấp 2
116 GE140 English 0 2
5
122 GE142A English2A 3
6
151 GI101 Tiếng Ý 1 2
7
MA100 (6),
IM202 (6)
Marketing căn
AE427A (0),
176 ME315 bản(học bằng 3
AE427 (1)
tiếng Anh)
GE353A (0),
Hành vi người
177 MK305 GE352 (1), 3
tiêu dùng
GE352A (2)
Quản trị thương
178 MK312 2
hiệu
Marketing căn
179 MK315 bản (dành cho EC102 (0) 3
ngoại ngữ)
Marketing dịch
180 MK333 2
vụ
Quan hệ cộng
181 MK423 50 2
đồng
Những NLCB của
182 ML101 chủ nghĩa Mác - 5
Lênin
Triết học Mác –
183 ML111 2
Lênin
Kinh tế chính trị
184 ML112 và CNXH khoa 3
học
185 ML112A Kinh tế chính trị 3
Chủ nghĩa xã hội
186 ML112B 2
khoa học
Triết học Mác -
187 ML113 3
Lênin
Kinh tế chính trị
188 ML114 ML113 (0) 2
Mác - Lênin
Chủ nghĩa xã hội
189 ML115 2
khoa học
ML111 (0),
ML101 (1),
Tư tưởng Hồ Chí ML112A (2),
190 ML202 2
Minh ML112B (3),
ML112 (4),
ML114 (5)
Đường lối cách
191 ML203 mạng của Đảng ML202 (0) 3
CS Việt Nam
ML202 (0),
192 ML204 Lịch sử Đảng 2
ML114 (1)
Khoa học môi
193 NA151 2
trường
ES213 (0),
Phương pháp
ES223 (0),
194 PE330 giảng dạy ngoại 3
ES233 (0),
ngữ 1
ES243 (0)
Sử dụng tài
nguyên trong
195 PE412 2
giảng dạy tiếng
Anh
8
Giảng dạy tiếng
196 PE422 Anh chuyên 2
ngành
Thực tập tốt
197 PE490 3
nghiệp
CĐTN: Ứng
dụng công nghệ
198 PE495 3
trong giảng dạy
tiếng Anh
Giáo dục thể
199 PG100 4
chất
Giáo dục thể
200 PG100A 4
chất
201 PG101 GDTC: Lý thuyết 1
GDTC: Thể dục
202 PG102 1
cổ truyền cơ bản
GDTC: Thể dục
203 PG103 cổ truyền nâng PG102 (0) 1
cao
GDTC: Cầu lông
204 PG104 1
cơ bản
GDTC: Cầu lông
205 PG105 PG104 (0) 1
nâng cao
GDTC: Bóng bàn
206 PG106 1
cơ bản
GDTC: Bóng bàn
207 PG107 PG106 (0) 1
nâng cao
GDTC: Thể dục
208 PG108 1
nhịp điệu cơ bản
GDTC: Thể dục
209 PG109 nhịp điệu nâng PG108 (0) 1
cao
GDTC: Bơi cơ
210 PG110 1
bản
GDTC: Khiêu vũ
211 PG111 1
thể thao cơ bản
GDTC: Khiêu vũ
212 PG112 thể thao nâng PG111 (0) 1
cao
GDTC: Bóng rổ
213 PG113 1
cơ bản
GDTC: Bóng rổ
214 PG114 PG113 (0) 1
nâng cao
GDTC: Bóng
215 PG115 1
chuyền cơ bản
GDTC: Bóng
216 PG116 chuyền nâng PG115 (0) 1
cao
GDTC: Thể dục
217 PG117 1
dã ngoại
GDTC: Thể dục
218 PG118 1
cơ bản
GDTC: Thể dục
219 PG119 1
Erobic
220 PG120 Thể dục cơ bản PG118 (0) 1
9
nâng cao
Giáo dục quốc
221 PG121 4
phòng
Đường lối quân
222 PG121D 2
sự của Đảng
Công tác quốc
223 PG121E 2
phòng - an ninh
GDQP: Đường
224 PG122 lối quân sự của 1
Đảng
GDQP: Công tác
225 PG123 quốc phòng - an 1
ninh
GDQP: Quân sự
226 PG124 1
chung
GDQP: Kỹ thuật
227 PG125 1
bắn súng
GDTC: Bóng rổ
228 PG131 1
nâng cao 1
GDTC: Bóng rổ
229 PG132 1
nâng cao 2
GDTC: Bóng rổ
230 PG133 1
nâng cao 3
GDTC: Bóng rổ
231 PG134 1
nâng cao 4
GDTC: Bóng
232 PG141 chuyền nâng 1
cao 1
GDTC: Bóng
233 PG142 chuyền nâng 1
cao 2
GDTC: Bóng
234 PG143 chuyền nâng 1
cao 3
GDTC: Bóng
235 PG144 chuyền nâng 1
cao 4
236 PG150 Bóng đá 4
Bóng đá nâng
237 PG151 4
cao
238 PG160 Nhảy hiện đại 4
Nhảy hiện đại
239 PG161 4
nâng cao
ES213 (0),
Phương pháp
ES223 (0),
240 PG331 giảng dạy ngoại 3
ES233 (0),
ngữ 1
ES243 (0)
Tâm lý học sư
241 PS330 36 2
phạm
Tiếng Việt thực
242 PV101 2
hành
Kỹ năng giao
243 SC201 tiếp và thuyết 36 2
trình
10
Pháp luật đại
244 SH131 2
cương
Tập dượt nghiên
245 SM421 108 2
cứu khoa học
246 ST450 Toeic 3
Văn hoá Việt
247 VC200 2
Nam
Ngôn ngữ học
248 VL100 2
đại cương
Tiếng Việt thực
249 VL101 2
hành
Ẩm thực Việt
250 VR201 3
Nam
Ẩm thực Việt
251 VR203 4
Nam
Ẩm thực Việt
252 VR203A
Nam
11