You are on page 1of 11

Nguyên lý kế

AC201 40 3
toán
2 AC231A Kế toán Mỹ 1 2

3 AC231B Kế toán Mỹ 2 2
Kỹ năng giao
4 AD201 tiếp và thuyết 36 2
trình
Ẩm thực Việt
5 AD204 4
nam
Ẩm thực Việt
6 AD204A 3
Nam
Ẩm thực Việt
7 AD206 3
Nam
Kỹ năng soạn
8 AD207 thảo văn bản 3
(MS Open)
Phương pháp
hùng biện và
9 AD212 36 3
các thủ thuật
tranh biện
10 AD213 Hát – Nhạc 3

11 AD213A Hát – Nhạc 4


Nâng cao chất AD213 (0),
12 AD214 3
lượng giọng hát AD213A (1)
IS206 (1),
Ứng dụng
13 AD215 IM201 (0), 3
PowerPoint
IM202 (2)
14 AD216 Kỹ năng sống 3
Kĩ năng giao lưu
15 AD221 2
văn hóa
Thực hành giao
16 AD222 3
lưu văn hoá
17 AD231 Thể thao 3
Nhiếp ảnh cơ
18 AD240 3
bản
Dẫn chương
19 AD241 3
trình (MC)
Thiết kế mỹ
20 AD242 3
thuật
21 AD243 Hội họa cơ bản 3
Dinh dưỡng và
22 AD250 3
tiết chế
23 AD312 Bóng đá 4
Bóng đá nâng
24 AD313 AD312 (0) 4
cao
25 AD314 Nhảy hiện đại 4
Nhảy hiện đại
26 AD315 AD314 (0) 4
nâng cao
27 AD420 Khởi nghiệp 100 3
Tập dượt nghiên
28 AD421 108 2
cứu khoa học
Đất nước học GE244 (0),
29 AE211 4
Anh, Mỹ GE351A (1)
Đất nước học
30 AE212 GE373 (0) 3
Anh, Mỹ
Tiếng Anh giao
31 AE220A tiếp doanh 2
nghiệp 1
Tiếng Anh giao
32 AE220B tiếp doanh 2
nghiệp 2
GE246 (0),
33 AE300 Lý thuyết dịch 2
EL321 (1)
GE351A (1),
34 AE301 Dịch viết 1 AE300 (0), 3
GE246 (2)
35 AE301A Dịch 1 2
36 AE301B Dịch 2 2
Đất nước học
37 AE311A 2
Anh
38 AE312 Văn học Anh Mỹ GE373 (0) 3
GE244 (0),
39 AE313 Văn học Anh, Mỹ 4
GE351A (1)
Kỹ năng giao GE246 (0),
40 AE320 2
tiếp GE351A (2)
AE320 (0),
AE220A (1),
Thư tín thương ES213 (2),
41 AE321 2
mại ES223 (2),
ES233 (2),
ES243 (2)
Tiếng Anh giao
42 AE321A tiếp doanh 2
nghiệp 3
Thư tín thương
43 AE321C AE320 (0) 2
mại 1
AE321 (0),
Thư tín thương
44 AE322 AE220A (1), 2
mại 1
AE320 (2)
Thư tín thương
45 AE322A 3
mại 1
Thư tín thương AE321 (1),
46 AE322C 2
mại 2 AE321C (0)
Thư tín thương AE321 (0),
47 AE323 2
mại 2 AE322 (1)
Thư tín thương
48 AE323A 3
mại 2
Thư tín thương AE321 (0),
49 AE324 2
mại 2 AE322 (1)
ES213 (0),
Tư duy phản ES223 (0),
50 AE350 2
biện ES233 (0),
ES243 (0)

2
AE301 (0),
51 AE402 Dịch viết 2 3
AE301A (1)
AE301B (0),
52 AE403 Dịch viết 3 3
AE402 (1)
53 AE405 Dịch nói 1 AE300 (3) 3

54 AE406 Dịch nói 2 AE405 (0) 3


Tiếng Anh báo GE353 (0),
55 AE408 2
chí GE353A (1)
AE211 (0),
Giao tiếp giữa AE311A (1),
56 AE415 2
các nền văn hoá VC200 (2),
GE373 (2)
Ngôn ngữ và
57 AE417 AE415 (0) 3
văn hoá
Tiếng Anh kinh
58 AE425 GE373 (0) 3
tế
AE324 (0),
Tiếng Anh kinh
59 AE426 AE323 (1), 3
tế 1
AE323A (2)
Tiếng Anh kinh AE322 (0),
60 AE426A 2
tế 1 AE322C (1)
Tiếng Anh kinh AE426 (0),
61 AE427 3
tế 2 AE426A (1)
Tiếng Anh kinh AE426 (0),
62 AE427A 2
tế 2 AE426A (1)
Tiếng Anh toàn
63 AE430 GE373 (0) 2
cầu
ES213 (0),
Tiếng Anh báo ES223 (0),
64 AE431 3
chí ES233 (0),
ES243 (0)
ES213 (0),
Tiếng Anh du ES223 (0),
65 AE432 3
lịch ES233 (0),
ES243 (0)
CĐTN: Thực
66 AE448 110 3
hành tiếng
CĐTN: Ngôn
67 AE449 117 3
ngữ và văn hoá
CĐTN: Ngữ
68 AE450 117 3
pháp tiếng Anh
CĐTN: Thực
69 AE490 110 3
hành tiếng Anh
KLTN ngành
70 AE499 127 6
ngôn ngữ Anh
71 BA101 Quản trị học 2
Quản trị nguồn BA101 (0),
72 BA314 3
nhân lực EC102 (1)
Quản trị nguồn
73 BA314A 2
nhân lực
Văn hóa doanh
BA314 (0),
74 BA315 nghiệp và đạo 3
BA314A (1)
đức kinh doanh

3
Văn hóa doanh
75 BA315A nghiệp và đạo 2
đức kinh doanh
Quản trị nguồn EC101 (0),
76 BA317 3
nhân lực EC102 (1)
Văn hóa doanh
77 BA318 nghiệp và đạo BA101 (0) 50 3
đức kinh doanh
78 CS101 Công dân số 2
Kinh tế học đại
79 EC101 3
cương
Nhập môn kinh
80 EC102 2
tế học
81 EC221 Luật Kinh tế SH131 (0) 2

82 EC221A Luật kinh tế 3


Nhập môn kinh
83 EC315 EC102 (0) 2
tế quốc tế
GE351A (1),
GE244 (0),
ES212 (2),
84 EL321 Ngữ pháp 3
ES222 (2),
ES232 (2),
ES242 (2)
EL321 (0),
ES212 (1),
Ngữ âm và âm
85 EL322 ES222 (1), 2
vị học
ES232 (1),
ES242 (1)
Từ vựng và ngữ
86 EL323 EL321 (0) 2
nghĩa
ES212 (0),
Ngữ nghĩa học ES222 (0),
87 EL325 2
từ vựng ES232 (0),
ES242 (0)
AE211 (0),
AE311A (1),
Ngôn ngữ học VL100 (2),
88 EL401 2
đối chiếu EL321 (2),
EL322 (2),
EL325 (2)
EL321 (0),
VL100 (0),
89 EL425 Ngữ dụng 2
VL100 (1),
GE373 (1)
Phân tích diễn
90 EL426 GE352 (0) 2
ngôn
Cú pháp - hình
91 EL427 EL321 (0) 2
thái học
Nhập môn
92 EM315 AE427 (0) 3
Marketing
93 ES120 Phát âm 2
Thực hành từ
94 ES130 vựng và cấu trúc 2
tiếng Anh 1

4
Thực hành từ
95 ES140 vựng và cấu trúc ES130 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nghe
96 ES211 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Nghe
97 ES212 ES211 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nghe
98 ES213 ES212 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Nói
99 ES221 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Nói
100 ES222 ES221 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Nói
101 ES223 ES222 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Đọc
102 ES231 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Đọc
103 ES232 ES231 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Đọc
104 ES233 ES232 (0) 2
tiếng Anh 3
Kỹ năng Viết
105 ES241 GE173 (0) 2
tiếng Anh 1
Kỹ năng Viết
106 ES242 ES241 (0) 2
tiếng Anh 2
Kỹ năng Viết
107 ES243 ES242 (0) 2
tiếng Anh 3
Tài chính doanh
108 FN211 EC102 (0) 3
nghiệp
Tài chính doanh
109 FN211A 2
nghiệp 1
Tài chính doanh
110 FN211B 2
nghiệp 2
AC231A (0),
Nhập môn tài
AC231B (1),
111 FN211D chính doanh 2
FN211A (2),
nghiệp
FN211B (3)
Nhập môn tài
112 FN305 EC102 (0) 3
chính
Đầu tư chứng
113 FN334 48 2
khoán
Tiếng Anh sơ
114 GE101A 2
cấp 1
Tiếng Anh sơ
115 GE102A 2
cấp 2
116 GE140 English 0 2

117 GE140A English 0 4

118 GE141 English 1 4

119 GE141A English1 3

120 GE141B English1 5

121 GE142 English 2 GE141 (0) 4

5
122 GE142A English2A 3

123 GE142B English2 5

124 GE143 English 3 GE142 (0) 4

125 GE143A English3 3

126 GE143B English3 5


Tiếng Anh cơ sở
127 GE171 4
1
Tiếng Anh cơ sở GE171 (0),
128 GE172 4
2 GE141 (1)
Tiếng Anh cơ sở GE172 (0),
129 GE173 4
3 GE142 (1)
Tiếng Anh sơ
130 GE201A 2
trung cấp 1
Tiếng Anh sơ
131 GE202A 2
trung cấp 2
132 GE244 English 4 GE143 (0) 4

133 GE244A Writing 2

134 GE245 English 5 GE244 (0) 4

135 GE245A Speaking 2


GE244A (1),
136 GE246 English 6 GE245 (0), 4
GE245A (2)
Tiếng Anh trung
137 GE302 2
cấp nâng cao 1
138 GE320A TOEIC 2

139 GE351 English 7 GE246 (0) 3

140 GE351A English 7 2


Tiếng Anh thực
141 GE351B 4
hành 1
GE351 (0),
142 GE352 English 8 3
GE351A (1)
143 GE352A English8 2
Tiếng Anh thực
144 GE352B 4
hành 2
GE352 (0),
145 GE353 English 9 2
GE352A (1)
Tiếng Anh thực
146 GE353A 3
hành 3
ES213 (0),
Tiếng Anh cao ES223 (0),
147 GE373 3
cấp ES233 (0),
ES243 (0)
148 GF101 Tiếng Pháp 1 2

149 GF102 Tiếng Pháp 2 GF101 (0) 2

150 GF223 Tiếng Pháp 3 GF102 (0) 2

6
151 GI101 Tiếng Ý 1 2

152 GI102 Tiếng Ý 2 GI101 (0) 2

153 GJ101 Tiếng Nhật 1 2

154 GJ102 Tiếng Nhật 2 GJ101 (0) 2

155 GK101 Tiếng Hàn 1 2

156 GK102 Tiếng Hàn 2 GK101 (0) 2

157 GZ101 Tiếng Trung 1 2

158 GZ102 Tiếng Trung 2 GZ101 (0) 2

159 GZ103 Tiếng Trung 3 GZ102 (0) 2


Kỹ năng CNTT
160 IM001 0
cơ bản
Kỹ năng soạn
161 IM002 thảo VB(MS IM001 (0) 36 3
Office)
Kỹ năng soạn
162 IM003 thảo VB(open IM001 (0) 36 3
Office)
163 IM004 Ứng dụng Excel IM002 (0) 3
Kỹ năng soạn
164 IM201 thảo VB (MS 3
office)
Kỹ năng soạn
IM001 (0),
165 IM202 thảo văn bản 3
IS009 (1)
(Open Office)
IM201 (0),
166 IM203 Ứng dụng Excel 3
IS206 (1)
167 IM204 Ứng dụng Cal IM202 (0) 3
Máy tính và
168 IS009 1
Internet
169 IS101 Tin văn phòng 3
Kĩ năng soạn
170 IS206 IS009 (0) 72 3
thảo văn bản
171 IS207 Ứng dụng Exel IS206 (0) 3
Tin học văn
172 IS301 IS101 (0) 100 3
phòng nâng cao
Logic và suy
173 MA100 2
luận toán học
174 MA100A Toán 1 2
175 MA232 Thống kê xã hội IS101 (0), 3
học MA100 (2),
IS101 (1),
MA100 (0),
IS206 (2), IS009
(3), MA100 (3),
MA100 (4),
IM001 (4),
MA100 (5),
IM201 (5),

7
MA100 (6),
IM202 (6)
Marketing căn
AE427A (0),
176 ME315 bản(học bằng 3
AE427 (1)
tiếng Anh)
GE353A (0),
Hành vi người
177 MK305 GE352 (1), 3
tiêu dùng
GE352A (2)
Quản trị thương
178 MK312 2
hiệu
Marketing căn
179 MK315 bản (dành cho EC102 (0) 3
ngoại ngữ)
Marketing dịch
180 MK333 2
vụ
Quan hệ cộng
181 MK423 50 2
đồng
Những NLCB của
182 ML101 chủ nghĩa Mác - 5
Lênin
Triết học Mác –
183 ML111 2
Lênin
Kinh tế chính trị
184 ML112 và CNXH khoa 3
học
185 ML112A Kinh tế chính trị 3
Chủ nghĩa xã hội
186 ML112B 2
khoa học
Triết học Mác -
187 ML113 3
Lênin
Kinh tế chính trị
188 ML114 ML113 (0) 2
Mác - Lênin
Chủ nghĩa xã hội
189 ML115 2
khoa học
ML111 (0),
ML101 (1),
Tư tưởng Hồ Chí ML112A (2),
190 ML202 2
Minh ML112B (3),
ML112 (4),
ML114 (5)
Đường lối cách
191 ML203 mạng của Đảng ML202 (0) 3
CS Việt Nam
ML202 (0),
192 ML204 Lịch sử Đảng 2
ML114 (1)
Khoa học môi
193 NA151 2
trường
ES213 (0),
Phương pháp
ES223 (0),
194 PE330 giảng dạy ngoại 3
ES233 (0),
ngữ 1
ES243 (0)
Sử dụng tài
nguyên trong
195 PE412 2
giảng dạy tiếng
Anh

8
Giảng dạy tiếng
196 PE422 Anh chuyên 2
ngành
Thực tập tốt
197 PE490 3
nghiệp
CĐTN: Ứng
dụng công nghệ
198 PE495 3
trong giảng dạy
tiếng Anh
Giáo dục thể
199 PG100 4
chất
Giáo dục thể
200 PG100A 4
chất
201 PG101 GDTC: Lý thuyết 1
GDTC: Thể dục
202 PG102 1
cổ truyền cơ bản
GDTC: Thể dục
203 PG103 cổ truyền nâng PG102 (0) 1
cao
GDTC: Cầu lông
204 PG104 1
cơ bản
GDTC: Cầu lông
205 PG105 PG104 (0) 1
nâng cao
GDTC: Bóng bàn
206 PG106 1
cơ bản
GDTC: Bóng bàn
207 PG107 PG106 (0) 1
nâng cao
GDTC: Thể dục
208 PG108 1
nhịp điệu cơ bản
GDTC: Thể dục
209 PG109 nhịp điệu nâng PG108 (0) 1
cao
GDTC: Bơi cơ
210 PG110 1
bản
GDTC: Khiêu vũ
211 PG111 1
thể thao cơ bản
GDTC: Khiêu vũ
212 PG112 thể thao nâng PG111 (0) 1
cao
GDTC: Bóng rổ
213 PG113 1
cơ bản
GDTC: Bóng rổ
214 PG114 PG113 (0) 1
nâng cao
GDTC: Bóng
215 PG115 1
chuyền cơ bản
GDTC: Bóng
216 PG116 chuyền nâng PG115 (0) 1
cao
GDTC: Thể dục
217 PG117 1
dã ngoại
GDTC: Thể dục
218 PG118 1
cơ bản
GDTC: Thể dục
219 PG119 1
Erobic
220 PG120 Thể dục cơ bản PG118 (0) 1

9
nâng cao
Giáo dục quốc
221 PG121 4
phòng
Đường lối quân
222 PG121D 2
sự của Đảng
Công tác quốc
223 PG121E 2
phòng - an ninh
GDQP: Đường
224 PG122 lối quân sự của 1
Đảng
GDQP: Công tác
225 PG123 quốc phòng - an 1
ninh
GDQP: Quân sự
226 PG124 1
chung
GDQP: Kỹ thuật
227 PG125 1
bắn súng
GDTC: Bóng rổ
228 PG131 1
nâng cao 1
GDTC: Bóng rổ
229 PG132 1
nâng cao 2
GDTC: Bóng rổ
230 PG133 1
nâng cao 3
GDTC: Bóng rổ
231 PG134 1
nâng cao 4
GDTC: Bóng
232 PG141 chuyền nâng 1
cao 1
GDTC: Bóng
233 PG142 chuyền nâng 1
cao 2
GDTC: Bóng
234 PG143 chuyền nâng 1
cao 3
GDTC: Bóng
235 PG144 chuyền nâng 1
cao 4
236 PG150 Bóng đá 4
Bóng đá nâng
237 PG151 4
cao
238 PG160 Nhảy hiện đại 4
Nhảy hiện đại
239 PG161 4
nâng cao
ES213 (0),
Phương pháp
ES223 (0),
240 PG331 giảng dạy ngoại 3
ES233 (0),
ngữ 1
ES243 (0)
Tâm lý học sư
241 PS330 36 2
phạm
Tiếng Việt thực
242 PV101 2
hành
Kỹ năng giao
243 SC201 tiếp và thuyết 36 2
trình

10
Pháp luật đại
244 SH131 2
cương
Tập dượt nghiên
245 SM421 108 2
cứu khoa học
246 ST450 Toeic 3
Văn hoá Việt
247 VC200 2
Nam
Ngôn ngữ học
248 VL100 2
đại cương
Tiếng Việt thực
249 VL101 2
hành
Ẩm thực Việt
250 VR201 3
Nam
Ẩm thực Việt
251 VR203 4
Nam
Ẩm thực Việt
252 VR203A
Nam

11

You might also like