You are on page 1of 15

Hướng Dẫn Lắp Ráp

Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page


No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Ver Ngày Nội Dung Thay Đổi PIC

00 02.03.2020 Ban hành mới. P.H.Bằng

01 15.07.2020 Cập nhật thị trường VIN trang 2,13 L.D.Cuong

02 04/08/2020 Cập nhật tiêu chuẩn bôi mỡ trang 5 L.D.Cuong

Cập nhật hình ảnh logo WISNET, HANWHA , hình ảnh Cover Top trang 14 theo ECO
03 26.02.2022 L.D.Cuong
COZ210002048 ap dụng ngày 03.03.2022
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Case Top


Linh kiện
No CODE Name Thị trường SL
VUS,VEU,VJP,VAN,
1 FC29-011937C CASE-TOP_QNF-8010_WISENET;PC 1
VAP,VIN
2 SCREW VDO
1 FC29-011937D CASE-TOP_QNF-8010_HANWHA;PC 1
SCREW-
2 FC18-001418A 2
SPECIAL_TORX10_M3_L8;TORX,BH,FP,M3

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Kiểm tra lại các thông số kỹ thuật in trên CASE TOP. (DO : HANWHA, Xuất khẩu :
WISENET)

2. Bắn 2 SCREW.

Lắp ráp ở Sub line hoặc Maker.

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.3 ~ 0.4N.m
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Bottom


Linh kiện
No CODE Name SL
1 FC29-011946A CASE-BOTTOM_QNF-8010;ADC 1
Sheet Case Bottom 2 FC36-001376A SHEET-CASE_BOTTOM 1
3
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Dán SHEET CASE BOTTOM với CASE BOTTOM (Chú ý không được
lệch, che khuất lỗ bắn vít)
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Main Frame

Stopper Screw 1 Linh kiện


No CODE Name SL
1 FC39-006008A FRAME-MAIN_QNF-9010 1
2 FC29-011939A STOPPER-ROTATE_QNF-8010;PC 1
3 Z6001045901A 4748_M3_L6_SCREW 1
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Đặt STOPPER-ROTATE lên FRAME MAIN


2. Cố định STOPPER-ROTATE với FRAME MAIN bằng 1 SCREW
3. Kiểm tra tình trạng lắp ráp, thử quay STOPRER xem có bị kẹt không,
nếu có bất thường báo cáo quản lý.

Lắp ráp ở Sub line hoặc Maker

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.3 ~ 0.4N.m
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Dùng chổi bôi một lớp mỡ mỏng quanh Frame Tên công việc Main Frame
Linh kiện
No CODE Name SL
1 AM08-006440A ASSY-FRAME_MAIN_QNF-9010 1

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


JIG
No Name Thông số. No Name Thông số.
1

Vị trí bôi mỡ lên JIG Hướng dẫn lắp ráp

0.3g

0.4g 1. Chuẩn bị JIG và xem kích thước của COVER hình bên để áp dụng
2. bôi mỡ lên JIG ở 0.3 g tương ứng trên Jig = > dùng chổi phét 1
0.5g vạch trên Jig => bôi lên cover (bôi đều vòng quanh cover trong
khoảng mũi tên chỉ định ) . Chý ý. bôi đúng lượng mỡ quy định,
không bôi ra vùng ngoài
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Dùng chổi bôi một lớp mỡ mỏng quanh Frame Tên công việc Lắp LENS MODULE
Linh kiện
No CODE Name SL
1 AM07-013737A ASSY,LENS MODULE-QNF-9010 1
2 FC18-001468A WASHER,WAVE;SNV-6013,ID36,OD41 1

Lắp LENS MODLE Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


vào FRAME MAIN No Name Thông số. No Name Thông số.
chú ý vị trí đánh dấu
1 GREASE -
khớp với nhau
Hướng dẫn lắp ráp

1. Dùng chổi bôi một lớp mỡ GREASE mỏng quanh Frame.


2. Lắp LENS MODLE vào FRAME MAIN chú ý vị trí đánh dấu khớp với
nhau.
3. Lắp WAVE-WASHER vào LENS MODULE

Lắp WAVE-WASHER vào LENS MODULE


Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Lắp Holder Rotator.


Linh kiện
No CODE Name SL
1 Z6001055101A SCREW-MACHINE;6001-001707,BH,+,M2,L4,ZP 2
2 FC29-011938A HOLDER-ROTATOR_QNF-8010;PC 1
3
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

HOLDER-ROTATOR

1. Lắp HOLDER-ROTATOR với Assy Lens hướng lắp ráp như hình bên
2. Bắt 2 vít cố dịnh.

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.15~0.25
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Lắp COVER-CAP lên chú ý hướng lắp ráp như Tên công việc Lắp LENS MODULE
hình dưới . Linh kiện
No CODE Name SL
1 Z6001055101A SCREW-MACHINE;6001-001707,BH,+,M2,L4,ZP 3
2 FC15-007144A COVER-CAP_QNF-8010;PC, 1
3
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

Bắn 3 vít cố định.

1. Lắp COVER-CAP lên chú ý hướng lắp ráp như hình dưới .
2. Bắn 3 vít cố định.

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.15~0.25
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Gắn Rubber SD


Linh kiện
Gắn Rubber SD vào khe SD No CODE Name SL
1 AM06-008586A ASSY,PCB-QNF-9010 MAIN 1
2 FC10-001144A RUBBER-SD;QNE-7080RV 1
3
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Gắn Rubber SD vào khe SD

Lắp ráp ở Sub line hoặc Maker

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Lắp cap PBA


Linh kiện
Kết nối cáp với PCA. Lắp ASSY PCA với FRAME No CODE Name SL
MAIN 1 AM06-008586A ASSY,PCB-QNF-9010 MAIN 1
2 Z6001055101A SCREW-MACHINE;6001-001707,BH,+,M2,L4,ZP 3
3 FC28-003061A PAD-THERMAL-30X10XT2=7W/M-K 1
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Gắn THERMAL PAD ( miếng dán nhiệt) vào Frame main.


2. Kết nối CABLE MCX trên Assy LENS với ASSY NETWORK PCA.
3. Khớp PCB NETWORK với FRAME MAIN
Bắn 3 vít cố định 4. Bắn 3 vít cố định.

Dán kèm THERMAL PAD

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.15~0.25
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Dán THERMAL PAD


FC28-002822A X2 Linh kiện
No CODE Name SL
1 FC28-002821A PAD-THERMAL-38X25XT2,K=7W/M-K 1
Dán PAD-THERMAL lên PCB
PCA
2 FC28-002822A PAD-THERMAL-30X15XT2,K=7W/M-K 2
3
4
FC28-002821A
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1

THERMAL Hướng dẫn lắp ráp


PAD

1. Dán PAD-THARMAL lên trên PCA vị trí dán như hình bên.
(3 miếng)
FC28-002822A số lượng 2
FC28-002821A Số lượng 1
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Lắp Bottom


Khớp CASE BOTTOM lên PCA.
Linh kiện
No CODE Name SL
1 Z9642306007 MACHINE SCREW(M3xL6,Zn-B 3
2 - Assy CASE-BOTTOM 1
3

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1 전동드라이버 시장품
Hướng dẫn lắp ráp

1. Khớp CASE BOTTOM lên PCA hướng lắp ráp như hình bên.

2. Bắn 3 SCREW

Bắt vít 3 vị trí

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.3 ~ 0.4N.m
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Dán Label.


Linh kiện
No CODE Name SL
1
2
3

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1

Vị trí dán LABEL Hướng dẫn lắp ráp

1. Dán LABEL lên FRAM, vị trí dán như hình bên.

Vị trí dán LABEL


Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Lắp CASE TOP


Linh kiện
No CODE Name Thị trường SL
AM07-013105C ASSY,CASE-TOP_QNF- VUS,VEU,VJP,
1 8010_WISENET_SERRATION VAN,VAP 1
AM07-013105D ASSY,CASE-TOP_QNF-
2 VDO 1
8010_HANWHA_SERRATION

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
Hướng dẫn lắp ráp.
1
Hướng dẫn lắp ráp

1. Xác định vị trí lắp ráp, lắp CASE TOP lên như hình bên.
2. Bắn 2 SCREW
3. Dán SHEET-PROTECT lên trên CASE-TOP.

2 SCREW

2 SCREW

No Mục quản lý Chi tiết Đon vị Thông số Kiểm tra lực


1 TORQUE Lực bắt Screw N.m 0.4 ~ 0.5N.m
Hướng Dẫn Lắp Ráp
Name QNF-9010 Tiêu chuẩn lắp ráp. Model Page
No STS HW11– 03334 Rev 03 QNF-9010 1 / 15

Tên công việc Hoàn thành.


Linh kiện
No CODE Name SL
1 FC36-000107A SHEET-PROTECT_LENS_SNF-7010; 비닐 ,D60,0.2 1
2
3
4
5

Dụng cụ đo / Công cụ / Bộ phận


No Name Thông số. No Name Thông số.
1
Hướng dẫn lắp ráp

Kiểm tra ngoại quan lại sản phẩm.


Chú ý hình ảnh mang tính chất minh họa lắp ráp 1. Kiểm tra ngoại quan lại sản phẩm
2. Sau khi kiểm tra xong dán SHEET-PROTECT lên trên CASE-TOP.

You might also like