Professional Documents
Culture Documents
Comment
Prepared By
Date
PLC Parameter 1/11/2022
Data Name : Memory Capacity
Memory Capacity
[Memory Capacity]
8000
[Program Capacity]
8000 Steps
[Comments Capacity]
0 Block 0 Points
[Positioning]
0 Block
1
PLC Parameter 1/11/2022
Data Name : PLC System
PLC System
[Battery Less Mode]
OFF
[MODEM Initialized]
None
2
PLC Parameter 1/11/2022
Data Name : Device
Device
[Device]
Latch Latch Setting
Sym. Dig. Points Start End End
Start Range
Supplemental Relay M 10 7680 0 7679 500 1023 0 - 1023
State S 10 4096 0 4095 500 999 0 - 999
Timer T 10 512 0 511
Counter(16bit) C 10 200 0 199 100 199 0 - 199
Counter(32bit) C 10 56 200 255 220 255 200 - 255
Data Register D 10 8000 0 7999 200 511 0 - 511
Extended Register R 10 32768 0 32767
3
Network Parameter 1/11/2022
Data Name : CC-Link
CC-Link Setting
[CC-Link Setting]
4
Network Parameter 1/11/2022
Data Name : CC-Link
CC-Link Setting
[CC-Link Setting]
Setting Contents
Special Function Block No. -
Type -
Master Station Data Link Type Start Parameter by BFM
Mode -
Total Module Connected -
Remote input(RX) -
Remote output(RY) -
Remote register(RWr) -
Remote register(RWw) -
Ver.2 Remote input(RX) -
Ver.2 Remote output(RY) -
Ver.2 Remote register(RWr) -
Ver.2 Remote register(RWw) -
Special relay(SB) -
Special register(SW) -
Retry Count -
Automatic Reconnection Station Count -
Standby Master Station No. -
PLC Down Select -
Scan Mode Setting -
Delay Time Setting -
Remote Device Station Initial Setting -
Interrupt Settings -
5
Program setting 1/11/2022
Data Name : Program setting
6
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X012 M200 X000 X001 X014 X015 X007 X006 X016 M4 M104 M0
0 M0 A/S 618
EMG ON ĐIỆ AUTO 1 AUTO 2 S BÁO TẢ BÁO TẢ SW ĐIỆ SW ĐIỆ BÁO CÓ ON ĐIỆ ON ĐIỆ ON ĐIỆ B/D 21 63 118
N LƯỚI SW ĐIỆ W ĐIỆN I ĐIỆN I ĐIỆN N LƯỚI N LƯỚI ĐIỆN N LƯỚI N LƯỚI N LƯỚI
MAN N LƯỚI LƯỚI LƯỚI MÁY PH 2 1 LƯỚI 1 2 MAN 2 AUTO 1 MAN
2 ÁT 1
M8000 D0
24 TRD D0 B/D 25
RUN moni NĂM B/D
tor NO c
ontact
7
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M100
K0 >= D2 K5 <= D2 K20 M100 A/S 619
NGÀY NGÀY ON ĐIỆ B/D 22 64 119
N LƯỚI
1 AUTO
1
K1
8
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M220
K1
ON ĐIỆ
N LƯỚI
AUTO
X016 X017
K2
BÁO CÓ BÁO CÓ
ĐIỆN ĐIỆN
LƯỚI 1 LƯỚI 2
M104
K0 > D2 K20 M104 A/S 631
NGÀY ON ĐIỆ B/D 13 37 92
N LƯỚI
2 AUTO
1
K1 < D2 K5
NGÀY
9
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
K2
M101
K0 >= D2 K8 <= D2 K20 M101 A/S 620
NGÀY NGÀY ON ĐIỆ A/S
N LƯỚI
1 AUTO
2
K1
10
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M220
K1
ON ĐIỆ
N LƯỚI
AUTO
X016 X017
K2
BÁO CÓ BÁO CÓ
ĐIỆN ĐIỆN
LƯỚI 1 LƯỚI 2
M105
K0 > D2 K20 M105 A/S 632
NGÀY ON ĐIỆ A/S
N LƯỚI
2 AUTO
2
K1 < D2 K8
NGÀY
11
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
K2
M5
ĐÈN BÁ
O ĐIỆN
LƯỚI
2
12
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X003 X002
TIME ẢU ALWAYS A
TO SW Đ UTO SW Đ
L, MF L, MF
13
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
14
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M241 M242
SET M242 A/S 205 208 657
ON MF MA ĐỀ MÁ B/D 224
N Y PHÁT
MAN
M9
ĐÈN BÁ
O ĐIỆN
MF
15
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X004
MAN MF
M240
READY MF
MAN
X005
AUTO MF
16
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X003 M260
TIME ẢU MÙA ĐÔ
TO SW Đ NG
L, MF
M261
MÙA XUÂ
N
M262
MÙA HẠ
17
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M263
MÙA THU
18
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M251 M252
SET M252 A/S 270 273 658
ON MF AU ĐỀ MÁ B/D 289 312
TO Y PHÁT
AUTO
M253
ĐỀ LẠ
I MF AUT
O
19
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M9
ĐÈN BÁ
O ĐIỆN
MF
M254
ON READY
M250
READY MF
AUTO
20
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
T2 M253
M253 A/S 267
TIME DEL ĐỀ LẠ A/S
AY ĐỀ I MF AUT
LẦN TIẾ O
P THEO
M252 K30 T2
K0 T2 A/S 317
ĐỀ MÁ TIME DEL A/S
Y PHÁT AY ĐỀ
AUTO LẦN TIẾ
P THEO
X005
AUTO MF
21
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X016
BÁO CÓ
ĐIỆN
LƯỚI 1
X017
BÁO CÓ
ĐIỆN
LƯỚI 2
M254
ON READY
>= D10 K3
SỐ LẦN
ĐỀ MF
AUTO
22
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M9 M8014 D200
342 DINCP D200 B/D 344
ĐÈN BÁ 1 min cl TIME RUN B/D
O ĐIỆN ock puls MF
MF e
M8000 M260
349 > D1 K11 >= D3 K16 <= D3 K21 M260 A/S 238
RUN moni THÁNG GIỜ GIỜ MÙA ĐÔ A/S
tor NO c NG
ontact
<= D1 K2
THÁNG
M8000
372 > D1 K2 <= D1 K5 >= D3 K16 K0
RUN moni THÁNG THÁNG GIỜ
tor NO c
ontact
M261
K0 <= D3 K21 M261 A/S 239
GIỜ MÙA XUÂ A/S
N
23
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M8000
394 > D1 K5 <= D1 K8 >= D3 K16 K0
RUN moni THÁNG THÁNG GIỜ
tor NO c
ontact
>= D3 K0 K1
GIỜ
>= D3 K11 K2
GIỜ
M262
K0 <= D3 K23 M262 A/S 240
GIỜ MÙA HẠ A/S
K1 <= D3 K5
GIỜ
24
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
K2 <= D3 K15
GIỜ
M8000
439 > D1 K8 <= D1 K11 >= D3 K16 K0
RUN moni THÁNG THÁNG GIỜ
tor NO c
ontact
M263
K0 <= D3 K21 M263 A/S 241
GIỜ MÙA THU A/S
X016 M1
461 M1 A/S 154 625
BÁO CÓ ĐÈN BÁ A/S
ĐIỆN O ĐIỆN
LƯỚI 1 LƯỚI
1
X017 M5
463 M5 A/S 155 637
BÁO CÓ ĐÈN BÁ A/S
ĐIỆN O ĐIỆN
LƯỚI 2 LƯỚI
2
25
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
X020 K30 T3
465 T3 A/S 469
BÁO CÓ TIME DEL A/S
ĐIỆN AY ĐIỆ
MF N MF
T3 M9
M9 A/S 164 187 217 282 321
TIME DEL ĐÈN BÁ B/D 294
AY ĐIỆ O ĐIỆN M9
N MF MF A/S 342 648
B/D
X013 M2
471 M2 A/S 627
BÁO TẢ ĐÈN BÁ A/S
I ĐIỆN O TẢI Đ
LƯỚI IỆN LƯ
1 ỚI 1
X014 M6
473 M6 A/S 639
BÁO TẢ ĐÈN BÁ A/S
I ĐIỆN O TẢI Đ
LƯỚI IỆN LƯ
2 ỚI 2
X015 M10
475 M10 A/S 650
BÁO TẢ ĐÈN BÁ A/S
I ĐIỆN O TẢI M
MÁY PH F
ÁT
26
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
D20
MUL D20 K260 D22 A/S 488
Tín hiệ SCALE 24 B/D 480
u bình VDC D22
24vdc A/S 495
B/D 488
D22
DIV D22 K4095 D24 A/S 495
SCALE 24 ĐIỆN Á B/D 488
VDC P BÌNH D24
24VDC HI A/S 534
ỆN TẠ B/D 495 529
27
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
D30
MUL D30 K130 D32 A/S 513
TÍN HIỆ SCALE 12 B/D 505
U BÌNH VDC D32
12VDC A/S 520
B/D 513
D32
DIV D32 K4095 D34 A/S 520
SCALE 12 ĐIỆN Á B/D 513
VDC P BÌNH D34
12VDC HI A/S 570
ỆN TẠ B/D 520 565
28
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M8000 M12
527 >= D24 K220 < D24 K255 <= D26 K30 M12 A/S 546 601 607 663
RUN moni ĐIỆN Á ĐIỆN Á TIME SẶ SẶC NGU B/D 479 557 609
tor NO c P BÌNH P BÌNH C BÌNH ỒN 24VD
ontact 24VDC HI 24VDC HI 24VDC HI C
ỆN TẠ ỆN TẠ ỆN TẠI
D202
DINCP D202 B/D 551
TỔNG TH B/D
ỜI GIAN
SẶC BÌ
NH 24VD
M12 D26
MOVP K0 D26 B/D 539 548 558
SẶC NGU TIME SẶ B/D
ỒN 24VD C BÌNH
C 24VDC HI
ỆN TẠI
29
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M8000 M13
563 >= D34 K110 < D34 K128 <= D36 K30 M13 A/S 582 602 613 666
RUN moni ĐIỆN Á ĐIỆN Á TIME SẶ SẶC NGU B/D 504 593 615
tor NO c P BÌNH P BÌNH C BÌNH ỒN 12VD
ontact 12VDC HI 12VDC HI 12VDC HI C
ỆN TẠ ỆN TẠ ỆN TẠI
D204
DINCP D204 B/D 587
TỔNG TH B/D
ỜI GIAN
SẶC BÌ
NH 12VD
M13 D36
MOVP K0 D36 B/D 575 584 594
SẶC NGU TIME SẶ B/D
ỒN 12VD C BÌNH
C 12VDC HI
ỆN TẠI
30
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M13
SẶC NGU
ỒN 12VD
C
M12
SẶC NGU
ỒN 24VD
C
31
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M13
SẶC NGU
ỒN 12VD
C
M100
ON ĐIỆ
N LƯỚI
1 AUTO
1
M101
ON ĐIỆ
N LƯỚI
1 AUTO
2
M1
625 Y001
ĐÈN BÁ ĐÈN BÁ
O ĐIỆN O ĐIỆN
LƯỚI LƯỚI
1 1
32
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M2 X012
627 Y002
ĐÈN BÁ EMG ĐÈN BÁ
O TẢI Đ O TẢI Đ
IỆN LƯ IỆN LƯ
ỚI 1 ỚI 1
M104
ON ĐIỆ
N LƯỚI
2 AUTO
1
M105
ON ĐIỆ
N LƯỚI
2 AUTO
2
M5
637 Y005
ĐÈN BÁ ĐÈN BÁ
O ĐIỆN O ĐIỆN
LƯỚI LƯỚI
2 2
33
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M6 X012
639 Y006
ĐÈN BÁ EMG ĐÈN BÁ
O TẢI Đ O TẢI Đ
IỆN LƯ IỆN LƯ
ỚI 2 ỚI 2
M108
ON ĐIỆ
N MÁY P
HÁT AUT
O
M9
648 Y011
ĐÈN BÁ ĐÈN BÁ
O ĐIỆN O ĐIỆN
MF MF
M10 X012
650 Y012
ĐÈN BÁ EMG ĐÈN BÁ
O TẢI M O TẢI M
F F
34
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M241 X012
653 Y024
ON MF MA EMG ON/OFF M
N F
M251
ON MF AU
TO
M242 X012
657 Y025
ĐỀ MÁ EMG ĐỀ MF
Y PHÁT
MAN
M252
ĐỀ MÁ
Y PHÁT
AUTO
35
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
M8000 M12
661 Y014
RUN moni SẶC NGU SẶC NGU
tor NO c ỒN 24VD ỒN 24VD
ontact C C
M13
Y015
SẶC NGU SẶC NGU
ỒN 12VD ỒN 12VD
C C
M14
Y016
BÁO ĐẦ BÁO ĐẦ
Y NGUỒN Y NGUỒN
24VDC 24VDC
M15
Y017
BÁO ĐẦ BÁO ĐẦ
Y NGUỒN Y NGUỒN
12VDC 12VDC
M16
Y020
BÁO SẶ BÁO SẶ
C C
36
Ladder 1/11/2022
Data Name : MAIN
677 END
37
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
38
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
39
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
40
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
41
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
42
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
43
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
44
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
45
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
46
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
47
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
48
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
49
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
50
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
51
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
52
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
53
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
54
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
55
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
56
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
57
Device Comment 1/11/2022
Data Name : COMMENT
58
TC Setting 1/11/2022
Data Name : MAIN
59
Device List 1/11/2022
Data Name : Device List
60
Device List 1/11/2022
Data Name : Device List
61
Device List 1/11/2022
Data Name : Device List
62
Statement/Note 1/11/2022
Data Name : MAIN
83 AUTO 2 SW ÐL 1,2
138 SW ÐMF MAN
143 SW ÐMF AUTO
148 MAN SW ÐL, MF
167 AUTO SW ÐL, MF
192 MAN ON/OFF MF
231 AUTO ON/OFF MF
342 TIME RUN MF
349 MÙA ÐÔNG
372 MÙA XUÂN
394 MÙA HÈ
439 MÙA THU
461 BÁO ÐL 1
463 BÁO ÐL 2
465 BÁO ÐMF
471 BÁO LOAD ÐL 1
473 BÁO LOAD ÐL 2
475 BÁO LOAD ÐMF
477 ÐOC ANALOG 24VDC KÊNH 0
502 ÐOC ANALOG 12VDC KÊNH 1
527 SAC BÌNH 24VDC
563 SAC BINH 12VDC
63
Statement/Note 1/11/2022
Data Name : MAIN
64
Project Contents List 1/11/2022
Data Name : Project Contents List
Workspace Name :
Project Name : CT_TU_DIEN_ATS
Title :
65