Professional Documents
Culture Documents
BÊN GIAO THẦU: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG DỰ ÁN: Tổ hợp văn phòng dịch vụ thương mại, căn hộ và bãi đỗ xe công cộng 69B Thụy Khuê NHÀ THẦU
KHỐI LƯỢNG CHƯA BAO GỒM QUẠT GẮN TƯỜNG HẦM PHÁT SINH
MÃ QUẠT EAQ-315 (24 cái)
Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải
I BLOCK A 47
1 Tầng mái 15
TDA630-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s EAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 EAF-A-R-01
7-7/18
TDA710-FV-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 5000 l/s SSF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 SSF-A-R-01 NA
7-7/34
TDA800-V-14AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 7780 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 SPF-A-R-01,02 NA
7-7/28
TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 7500 l/s SAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 SAF-A-R-01 Tạo áp thang máy
7-7/30
TDA1000-V-14AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 11400 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 LPF-A-R-01,02
9-9/18
TẠO ÁP THANG BỘ BỔ
TDA1000-V-14AA- SUNG NGHIỆM THU
Quạt cấp gió lưu lượng 10800 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TDA1000-V-14AA-9-9/20
9-9/20 PCCCCÓ THỂ NHẦM SANG
MÃ TDA-1000V-14AA-7-7-20
Quạt hút trên mái lưu lượng 550 l/s RDC-400/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 5 TEF-A-R-TYP 1-01,02,03,04,05
Quạt hút trên mái lưu lượng 1600 l/s RDC-500/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 2-01
Quạt hút trên mái lưu lượng 1100 l/s RDC-560/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 3-01
4 Tầng hầm 1 8
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 2700 l/s SAF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B1-01,02
7-7/20
TDA1000-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 2900/4600 l/s CEF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B1-01,02
20BK-10-10/14
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 4 JF-A-B1-TYP
5 Tầng hầm 2 8
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3300 l/s SAF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B2-01,02
7-7/22
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 3600/5800 l/s CEF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B2-01,02
20BL-8-8/12
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 4 JF-A-B2-TYP
6 Tầng hầm 3 8
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B3-01,02
7-7/24
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B3-01,02
20BL-10-10/10
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 4 JF-A-B3-TYP
7 Tầng hầm 4 8
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B4-01,02
7-7/24
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B4-01,02
20BL-10-10/10
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 4 JF-A-B4-TYP
I BLOCK B 167
1 Tầng mái 41
TDA630-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s EAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 EAF-B-R-01,02
7-7/18
TDA800-FV-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 6000 l/s SSF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 SSF-B-R-01,02
7-7/24
TDA800-V-12AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 6700 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 LPF-B-R-02B,03B
7-7/26
Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải
TDA800-V-14AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 8100 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 4 SPF-B-R-01,02,03,04 NA
9-9/28
TDA1000-V-14AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 12800 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 4 LPF-B-R-01,02A,03A,04
7-7/24
Quạt hút trên mái lưu lượng 500 l/s RDC-400/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 23 TEF-B-R-TYP 1-01->23
Quạt hút trên mái lưu lượng 950 l/s RDC-500/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 TEF-B-R-TYP 2-01,02
Quạt hút trên mái lưu lượng 1450 l/s RDC-560/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 3-01
2 Tầng 5 15
Tầng 5.2 15
TDA710-V-14AA-
Quạt gió thải lưu lượng 5000 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-5.2-01,02
9-9/28
TDA800-V-12AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 6500 l/s SPF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 6 SPF-B-5.2-01,02,03,04,05; SPF-B-6-01 TĂNG ÁP THANG BỘ
7-7/26
TDA1000-FV-
Quạt gió thải lưu lượng 12700 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-5.1-01,02
14AA-7-7/24
TDA1000-FV-
Quạt hút khói thải lưu lượng 12000 l/s SSF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 SSF-B-5.1-01,02
14AA-7-7/24
Tầng 5.1 8
TDA500-V-12AA-7-
Quạt gió cấp lưu lượng 950 l/s BPF-B-B2-01 EAF 5.1F TDA500-V-12AA-7-7/26 Cái 1 PHÁT SINH LOCKER
7/26
3 Tầng 4 5
TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26
TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 4F HC/HVAC/B/4F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12
4 Tầng 3 5
TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26
TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 3F HC/HVAC/B/3F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12
5 Tầng 2 5
TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26
TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 2F HC/HVAC/B/2F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12
6 Tầng 1 5
TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26
TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 1F HC/HVAC/B/1F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12
7 Tầng hầm 1 5
TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26
TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12
8 Tầng hầm 2 29
TDA560-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 2000 l/s EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 1 EAF-B-B2-06
7-7/24
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4000 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B2-01,02
7-7/26
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3600 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B2-03,04
7-7/24
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4400/7300 l/s CEF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B2-01,02
20BL-9-9/12
Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 3900/6500 l/s CEF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B2-03,04
20BL-8-8/12
TDA1400-V-25BK-
Quạt cấp gió lưu lượng 25000 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 4 SAF-B-B2-05,06,07,08
4-4/22
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B2-TYP
Quạt gió thải lưu lượng 500 l/s APK 315 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 1 EAF-B-B2-03
Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-04,05
Quạt gió thải lưu lượng 1100 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-07A,07B
Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-01,02
9 Tầng hầm 3 17
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s SAF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B3-03,04
7-7/30
TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B3-01,02
7-7/26
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B3-01,02
20BL-9-9/20
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s CEF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B3-03,04
20BL-8-8/14
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B3-TYP
10 Tầng hầm 4 17
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s SAF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B4-03,04
7-7/30
TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B4-01,02
7-7/26
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B4-01,02
20BL-9-9/20
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s CEF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B4-03,04
20BL-9-9/14
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B4-TYP
11 Tầng hầm 5 17
TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B5-03,04
7-7/30
TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B5-01,02
7-7/26
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B5-01,02
20BL-9-9/20
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B5-03,04
20BL-10-10/10
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B5-TYP
BÊN GIAO THẦU: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG DỰ ÁN: Tổ hợp văn phòng dịch vụ thương mại, căn hộ và bãi đỗ xe công cộng 69B Thụy Khuê NHÀ THẦU
Khối lượng
Quy cách/ Khu vực
TT Nội dung công việc SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
Model thi công
Tổng Diễn giải
I BLOCK B 114
1 Tầng 4 26
VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-4-1-1
VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 11 VAV-B-4-1-4,5,6,7,8,9,10,11; VAV-B-4-2-5,6,10
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 13 VAV-B-4-1-3,12,13,14,15; VAV-B-4-2-1,2,3,4,7,8,9,11
VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-4-1-2
2 Tầng 3 29
VAV D200mm lưu lượng điều chỉnh 52-378 l/s 200 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-3-2-1
VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 4 VAV-B-3-1-1,10; VAV-B-3-2-2,12
VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 7 VAV-B-3-1-4,5,6,11,13; VAV-B-3-2-8,13
VAV-B-3-1-3,7,8,9,14,15,16; VAV-B-3-2-
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 15
3,4,5,6,7,9,10,11
VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 2 VAV-B-3-1-2,12
3 Tầng 2 23
VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 2 VAV-B-2-1-8; VAV-B-2-2-3
VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 10 VAV-B-2-1-3,5,9,11,12,13,14; VAV-B-2-2-5,7,8
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 10 VAV-B-2-1-1,2,4,6,7,10; VAV-B-2-2-1,2,4,9
VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-2-2-6
4 Tầng 1 18
VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-1-1-8
VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 3 VAV-B-1-1-1,6,7
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 6 VAV-B-1-1-2,4,11; VAV-B-1-2-1,6,7
VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 7 VAV-B-1-1-3,5,9; VAV-B-1-2-2,3,4,5
VAV 609x406 lưu lượng điều chỉnh 1800-3775 l/s 609x406 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-1-1-10
5 Tầng hầm 1 18
VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 4 VAV-B-B1-1-6,9,10; VAV-B-B1-2-7
VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 7 VAV-B-B1-1-2,7; VAV-B-B1-2-1,2,3,4,5
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 5 VAV-B-B1-1-1,4,5; VAV-B-B1-2-6,8
VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 2 VAV-B-B1-1-3,8
1 CLCPeuro 50mm 8.2 Dàn lạnh công suất lớn 157.8 kW, lưu lượng 8200 l/s
2 CLCPeuro 50mm 8.6 Dàn lạnh công suất lớn 166.7 kW, lưu lượng 8600 l/s
3 CLCPeuro 50mm 9.4 Dàn lạnh công suất lớn 174.0 kW, lưu lượng 9400 l/s
4 CLCPeuro 50mm 10.8 Dàn lạnh công suất lớn 202.1 kW, lưu lượng 10800 l/s
5 CLCPeuro 50mm 11.3 Dàn lạnh công suất lớn 203.3 kW, lưu lượng 11300 l/s
6 CLCPeuro 50mm 11.8 Dàn lạnh công suất lớn 219.7 kW, lưu lượng 11800 l/s
9 CLCPeuro 50mm 13.4 Dàn lạnh công suất lớn 237.7 kW, lưu lượng 13400 l/s
10 CLCPeuro 50mm 13.8 Dàn lạnh công suất lớn 237.7 kW, lưu lượng 13800 l/s
13 FTKS35GVMV Dàn lạnh công suất 3.5 kW, lưu lượng 150 l/s
13 FTKS71GVMV Dàn lạnh công suất 7.1 kW, lưu lượng 290 l/s
13 HFCA06 Dàn lạnh công suất nhỏ 3.3 kW, lưu lượng 205 l/s
14 HFCA08 Dàn lạnh công suất nhỏ 4.0 kW, lưu lượng 250 l/s
15 HFCA10 Dàn lạnh công suất nhỏ 5.6 kW, lưu lượng 300 l/s
16 HFCA12 Dàn lạnh công suất nhỏ 7.3 kW, lưu lượng 425 l/s
17 HFCD16 Dàn lạnh công suất nhỏ 8.6 kW, lưu lượng 450 l/s
18 HFCD20 Dàn lạnh công suất nhỏ 10.6 kW, lưu lượng 600 l/s
11 BDHA25 Dàn lạnh công suất nhỏ 12.6 kW, lưu lượng 750 l/s
12 BDHA34 Dàn lạnh công suất nhỏ 15.4 kW, lưu lượng 900 l/s
RKS35GVMV Dàn nóng công suất 3.5 kW, lưu lượng l/s
RKS71GVMV Dàn nóng công suất 7.1 kW, lưu lượng l/s
19 VAM1000GJVE Thiết bị thông gió có hồi nhiệt lưu lượng 277 l/s
Bánh hồi nhiệt lưu lượng 12000 l/s
Bánh hồi nhiệt lưu lượng 12700 l/s
7 CLCPeuro 50mm 12.0 Dàn làm lạnh sơ bộ Công suất 230.0 kW, lưu lượng 12000 l/s
8 CLCPeuro 50mm 12.7 Dàn làm lạnh sơ bộ Công suất 250.0 kW, lưu lượng 12700 l/s
CH 1375 Máy Chiller làm lạnh Công suất 1375 kW, lưu lượng 65.8 l/s
CT 1375 Tháp giải nhiệt Công suất 1625 kW, lưu lượng 77.8 l/s
CHWP 41.1 Bơm nước lạnh Công suất 41.1, lưu lượng 65.8 l/s
CDWP 34.7 Bơm nước ngưng Công suất 34.7, lưu lượng 77.8 l/s
Bình giãn nở công suất 1.1 kW; 02 bình chứa 500l
Total Capacity Airflow Total Capacity Airflow EDB/EWB EWT/LWT Ghi chú
Mbtu/h (Cfm) kW (l/s) °C °C
NOTES:
Page 11 of 16
Centri
fugal
Direct
ion Centrifugal Wall
SP Installed
Required Air Flow SP of and Axial Mounted
Item Description (Pa) Qty Model Power Origin
Fan Type (CMH) (Pa) Rotati Mounting Applicati
Indochine (kW)
on Specification on
and
Disch
1 SAF-A-B4-01,02 Axial 3761 413 400 2 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
arge
14 SPF-A-1-01 Axial 4236 374 350 1 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
51 SAF-B-B2-03,04 Axial 3684 419 2 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
50 SAF-B-B2-01,02 Axial 4050 410 2 TDA710-V-12AA-7-7/26 4 Vietnam Hanger
39 SAF-B-B4-03,04 Axial 4564 412 2 TDA710-V-12AA-7-7/30 4 Vietnam Hanger
75 EAF-B-5.2-01,02 Axial 5017 453 2 TDA710-V-14AA-9-9/28 5.5 Vietnam Hanger
95 SSF-B-R-01,02 Axial 6094 413 2 TDA800-FV-12AA-7-7/24 5.5 Vietnam Hanger
31 SAF-B-B5-01,02 Axial 6623 415 2 TDA800-V-12AA-7-7/26 5.5 Vietnam Hanger
90 LPF-B-R-02B Axial 6753 406 1 TDA800-V-12AA-7-7/26 7.5 Vietnam Hanger
29 SAF-A-R-01 Axial 7512 401 1 TDA800-V-12AA-7-7/30 7.5 Vietnam Hanger
23 SPF-A-R-01 Axial 7828 354 1 TDA800-V-14AA-7-7/28 7.5 Vietnam Hanger
93 SPF-B-R-01->04 Axial 8148 455 4 TDA800-V-14AA-9-9/28 11 Vietnam Hanger
76 KEF-B-5.2-01 Axial 3524 456 1 TDB-II900-14AA-7-7/12 3 Vietnam Hanger
Page 12 of 16
Centri
fugal
Direct
ion Centrifugal Wall
SP Installed
Required Air Flow SP of and Axial Mounted
Item Description (Pa) Qty Model Power Origin
Fan Type (CMH) (Pa) Rotati Mounting Applicati
Indochine (kW)
on Specification on
and
CW - clockwise rotation Disch
arge
CCW - counter-clockwise rotation
- Motor position is determined by facing the drive side of fan and
designating the positions by letters W (to the right) or Z (to the left)
Page 13 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST
1 350 VAV-B-B1-01-1 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 800 2880 350
2 300 VAV-B-B1-01-2 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 550 1980 300
3 400 VAV-B-B1-01-3 B1F AHU-B-B1-01 1 1510 5436 350 1450 5220 400
4 350 VAV-B-B1-01-4 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 800 2880 350
5 350 VAV-B-B1-01-5 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 880 3168 350
6 250 VAV-B-B1-01-6 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 500 1800 250
7 300 VAV-B-B1-01-7 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 640 2304 300
8 250 VAV-B-B1-01-8 B1F AHU-B-B1-01 1 378 1361 200 330 1188 250
10 250 VAV-B-B1-01-9 B1F AHU-B-B1-01 1 496 1786 250 440 1584 250
9 400 VAV-B-B1-01-10 B1F AHU-B-B1-01 1 1510 5436 350 1350 4860 400
11 300 VAV-B-B1-02-1 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 720 2592 300
12 300 VAV-B-B1-02-2 B1F AHU-B-B1-02 1 637 2293 250 580 2088 300
13 300 VAV-B-B1-02-3 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 660 2376 300
14 300 VAV-B-B1-02-4 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 660 2376 300
15 300 VAV-B-B1-02-5 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 700 2520 300
16 350 VAV-B-B1-02-6 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 900 3240 350
17 250 VAV-B-B1-02-7 B1F AHU-B-B1-02 1 637 2293 250 500 1800 250
18 350 VAV-B-B1-02-8 B1F AHU-B-B1-02 1 1510 5436 350 1130 4068 350
19 300 VAV-B-1-1-1 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 700 2520 300
20 350 VAV-B-1-1-2 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1200 4320 350
21 400 VAV-B-1-1-3 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1300 4680 400
22 350 VAV-B-1-1-4 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 800 2880 350
23 400 VAV-B-1-1-5 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1300 4680 400
24 300 VAV-B-1-1-6 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 600 2160 300
25 300 VAV-B-1-1-7 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 600 2160 300
26 250 VAV-B-1-1-8 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 400 1440 250
27 400 VAV-B-1-1-9 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1500 5400 400
28 609x406 VAV-B-1-1-10 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1600 5760 609x406
29 350 VAV-B-1-1-11 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 900 3240 350
30 350 VAV-B-1-2-1 1F AHU-B-1-2 1 991 3568 300 840 3024 350
31 400 VAV-B-1-2-2 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1320 4752 400
32 400 VAV-B-1-2-3 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1440 5184 400
33 400 VAV-B-1-2-4 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1360 4896 400
34 400 VAV-B-1-2-5 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1300 4680 400
35 350 VAV-B-1-2-6 1F AHU-B-1-2 1 991 3568 300 900 3240 350
36 350 VAV-B-1-2-7 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1150 4140 350
37 350 VAV-B-2-1-1 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1000 3600 350
38 350 VAV-B-2-1-2 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 800 2880 350
39 300 VAV-B-2-1-3 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 600 2160 300
40 350 VAV-B-2-1-4 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1050 3780 350
41 300 VAV-B-2-1-5 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 600 2160 300
Page 14 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST
Page 15 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST
Page 16 of 16