You are on page 1of 16

SUNEC-F20306b/00

BÊN GIAO THẦU: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG DỰ ÁN: Tổ hợp văn phòng dịch vụ thương mại, căn hộ và bãi đỗ xe công cộng 69B Thụy Khuê NHÀ THẦU

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ & KỸ THUẬT


BAN QLDA: 69B THỤY KHUÊ GÓI THẦU: Thi công lắp đặt hệ thống điện, điều hòa, cấp thoát nước toàn dự án CƠ ĐIỆN LẠNH REE

BẢNG TÍNH TOÁN, ĐO BÓC KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH


Hợp đồng số:171/217/HĐTC/ADC-REE Giai đoạn: Thanh toán
Đối tượng tính khối lượng : Lắp đặt thiết bị Ngày phát hành:

KHỐI LƯỢNG CHƯA BAO GỒM QUẠT GẮN TƯỜNG HẦM PHÁT SINH
MÃ QUẠT EAQ-315 (24 cái)

Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải

I BLOCK A 47

1 Tầng mái 15

Khối lượng lắp đặt FAN 15

TDA630-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s EAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 EAF-A-R-01
7-7/18

TDA710-FV-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 5000 l/s SSF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 SSF-A-R-01 NA
7-7/34

TDA800-V-14AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 7780 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 SPF-A-R-01,02 NA
7-7/28

TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 7500 l/s SAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 SAF-A-R-01 Tạo áp thang máy
7-7/30

TDA1000-V-14AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 11400 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 LPF-A-R-01,02
9-9/18

TẠO ÁP THANG BỘ BỔ
TDA1000-V-14AA- SUNG NGHIỆM THU
Quạt cấp gió lưu lượng 10800 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TDA1000-V-14AA-9-9/20
9-9/20 PCCCCÓ THỂ NHẦM SANG
MÃ TDA-1000V-14AA-7-7-20

Quạt hút trên mái lưu lượng 550 l/s RDC-400/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 5 TEF-A-R-TYP 1-01,02,03,04,05

Quạt hút trên mái lưu lượng 1600 l/s RDC-500/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 2-01

Quạt hút trên mái lưu lượng 1100 l/s RDC-560/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 3-01

4 Tầng hầm 1 8

Khối lượng lắp đặt FAN 8

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 2700 l/s SAF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B1-01,02
7-7/20

TDA1000-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 2900/4600 l/s CEF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B1-01,02
20BK-10-10/14

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B1F HC/HVAC/A/B1F/TB/01 Cái 4 JF-A-B1-TYP

5 Tầng hầm 2 8

Khối lượng lắp đặt FAN 8

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3300 l/s SAF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B2-01,02
7-7/22

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 3600/5800 l/s CEF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B2-01,02
20BL-8-8/12

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B2F HC/HVAC/A/B2F/TB/01 Cái 4 JF-A-B2-TYP

6 Tầng hầm 3 8

Khối lượng lắp đặt FAN 8

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B3-01,02
7-7/24

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B3-01,02
20BL-10-10/10

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B3F HC/HVAC/A/B3F/TB/01 Cái 4 JF-A-B3-TYP

7 Tầng hầm 4 8

Khối lượng lắp đặt FAN 8

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 2 SAF-A-B4-01,02
7-7/24

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 2 CEF-A-B4-01,02
20BL-10-10/10

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA355 JF B4F HC/HVAC/A/B4F/TB/01 Cái 4 JF-A-B4-TYP

I BLOCK B 167

1 Tầng mái 41

TDA630-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s EAF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 EAF-B-R-01,02
7-7/18

TDA800-FV-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 6000 l/s SSF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 SSF-B-R-01,02
7-7/24

TDA800-V-12AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 6700 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 LPF-B-R-02B,03B
7-7/26
Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải

TDA800-V-14AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 8100 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 4 SPF-B-R-01,02,03,04 NA
9-9/28

TDA1000-V-14AA-
Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 12800 l/s LPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 4 LPF-B-R-01,02A,03A,04
7-7/24

TDA1000-V-14AA- TDA1000-V-14AA-9- TẠO ÁP THANG BỘ BỔ


Quạt cấp gió lưu lượng 10800 l/s SPF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1
9-9/20 9/20 SUNG NGHIỆM THU PCCC

Quạt hút trên mái lưu lượng 500 l/s RDC-400/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 23 TEF-B-R-TYP 1-01->23

Quạt hút trên mái lưu lượng 950 l/s RDC-500/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 2 TEF-B-R-TYP 2-01,02

Quạt hút trên mái lưu lượng 1450 l/s RDC-560/4P TEF RF HC/HVAC/A/RF/TB/01 Cái 1 TEF-B-R-TYP 3-01

2 Tầng 5 15

Tầng 5.2 15

Khối lượng lắp đặt FAN 15

CCD 10-8 550W


Quạt gió thải lưu lượng 600 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01 Cái 1 EAF-B-5.1-04
4P-1 3SK

CCD 10-8 550W


Quạt gió thải lưu lượng 720 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01 Cái 1 EAF-B-5.1-03
4P-1 3SK

TDA710-V-14AA-
Quạt gió thải lưu lượng 5000 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-5.2-01,02
9-9/28

TDA800-F-12AA- HÚT KHÓI VNBT ĐẦU MŨI


Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 1 SSF-B-5.2-02
9-9/26 THUYỀN

TDA800-V-12AA-
Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 6500 l/s SPF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 6 SPF-B-5.2-01,02,03,04,05; SPF-B-6-01 TĂNG ÁP THANG BỘ
7-7/26

TDA1000-FV-
Quạt gió thải lưu lượng 12700 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-5.1-01,02
14AA-7-7/24

TDA1000-FV-
Quạt hút khói thải lưu lượng 12000 l/s SSF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 2 SSF-B-5.1-01,02
14AA-7-7/24

CCD 10-8 550W


Quạt gió thải lưu lượng 950 l/s EAF 5.2F HC/HVAC/B/5.2F/TB/01,02 Cái 1 TEF-B-5.2-01
4P-1 3SK

TDA630-FV-12AA- HÚT KHÓI VNBT TRỤC Z


SSF 5.2F TDA630-FV-12AA-7-7/28 Cái 1 SSF-B-5.2-01
7-7/28 PHÁT SINH

Tầng 5.1 8

Khối lượng lắp đặt FAN 8

HÚT KHÓI VNBT TRỤC Z


SSF-B-5.1-03 SSF 5.1F TDA710-FV-12AA-7-7/28 Cái 1 SSF-B-5.1-03
PHÁT SINH

TDA500-V-12AA-7-
Quạt gió cấp lưu lượng 950 l/s BPF-B-B2-01 EAF 5.1F TDA500-V-12AA-7-7/26 Cái 1 PHÁT SINH LOCKER
7/26

CCD 10-8 550W 4P-1


Quạt hút lưu lượng 800 l/s TEF-B-5.1-02 EAF 5.1F CCD 10-8 550W 4P-1 3SK Cái 1 PHÁT SINH LOCKER
3SK

3 Tầng 4 5

Khối lượng lắp đặt FAN 5

TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26

TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 4F HC/HVAC/B/4F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12

4 Tầng 3 5

Khối lượng lắp đặt FAN 5

TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26

TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 3F HC/HVAC/B/3F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12

5 Tầng 2 5

Khối lượng lắp đặt FAN 5

TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26

TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 2F HC/HVAC/B/2F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12

CCD 10-8 550W


Quạt gió cấp lưu lượng 450 l/s EAF 2F HC/HVAC/B/2F/TB/02 Cái 1 TEF-B-5.1-01
4P-1 3SK

6 Tầng 1 5

Khối lượng lắp đặt FAN 5

TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26

TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF 1F HC/HVAC/B/1F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12

7 Tầng hầm 1 5

Khối lượng lắp đặt FAN 5

TDA800-F-12AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 4 SE-FAN 1,2,3,4 NA
9-9/26

TDA900-FV-14AA-
Quạt hút khói thải lưu lượng 3611/5139 l/s SSF B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/02 Cái 1 SE-FAN 5 NA
12-12/12

8 Tầng hầm 2 29

Khối lượng lắp đặt FAN 29

TDA560-V-12AA-
Quạt gió thải lưu lượng 2000 l/s EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 1 EAF-B-B2-06
7-7/24

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4000 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B2-01,02
7-7/26

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3600 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B2-03,04
7-7/24

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4400/7300 l/s CEF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B2-01,02
20BL-9-9/12
Khối lượng
Khu vực
TT Nội dung công việc Quy cách/ Model SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
thi công
Tổng Diễn giải

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 3900/6500 l/s CEF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B2-03,04
20BL-8-8/12

TDA1400-V-25BK-
Quạt cấp gió lưu lượng 25000 l/s SAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 4 SAF-B-B2-05,06,07,08
4-4/22

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B2-TYP

Quạt gió thải lưu lượng 500 l/s APK 315 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01 Cái 1 EAF-B-B2-03

Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-04,05

Quạt gió thải lưu lượng 1100 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-07A,07B

Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s APK 400 4P-1 1S EAF B2F HC/HVAC/B/B2F/TB/01,02 Cái 2 EAF-B-B2-01,02

9 Tầng hầm 3 17

Khối lượng lắp đặt FAN 17

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s SAF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B3-03,04
7-7/30

TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B3-01,02
7-7/26

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B3-01,02
20BL-9-9/20

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s CEF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B3-03,04
20BL-8-8/14

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B3F HC/HVAC/B/B3F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B3-TYP

10 Tầng hầm 4 17

Khối lượng lắp đặt FAN 17

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s SAF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B4-03,04
7-7/30

TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B4-01,02
7-7/26

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B4-01,02
20BL-9-9/20

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s CEF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B4-03,04
20BL-9-9/14

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B4F HC/HVAC/B/B4F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B4-TYP

11 Tầng hầm 5 17

Khối lượng lắp đặt FAN 17

TDA710-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s SAF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/02 Cái 2 SAF-B-B5-03,04
7-7/30

TDA800-V-12AA-
Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s SAF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01 Cái 2 SAF-B-B5-01,02
7-7/26

TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s CEF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01 Cái 2 CEF-B-B5-01,02
20BL-9-9/20
TDA1120-FV-
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s CEF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/02 Cái 2 CEF-B-B5-03,04
20BL-10-10/10
Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF B5F HC/HVAC/B/B5F/TB/01,02 Cái 9 IJA-B-B5-TYP

BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU


(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
SUNEC-F20306b/00

BÊN GIAO THẦU: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG DỰ ÁN: Tổ hợp văn phòng dịch vụ thương mại, căn hộ và bãi đỗ xe công cộng 69B Thụy Khuê NHÀ THẦU

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ & KỸ THUẬT


BAN QLDA: 69B THỤY KHUÊ GÓI THẦU: Thi công lắp đặt hệ thống điện, điều hòa, cấp thoát nước toàn dự án CƠ ĐIỆN LẠNH REE

BẢNG TÍNH TOÁN, ĐO BÓC KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH


Hợp đồng số:171/217/HĐTC/ADC-REE Giai đoạn: Thanh toán
Đối tượng tính khối lượng : Lắp đặt thiết bị VAV BOX Ngày phát hành:

Khối lượng
Quy cách/ Khu vực
TT Nội dung công việc SYS Ký hiệu bản vẽ Đơn vị Ghi chú
Model thi công
Tổng Diễn giải

I BLOCK B 114

1 Tầng 4 26

Khối lượng lắp đặt VAV 26

VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-4-1-1

VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 11 VAV-B-4-1-4,5,6,7,8,9,10,11; VAV-B-4-2-5,6,10

VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 13 VAV-B-4-1-3,12,13,14,15; VAV-B-4-2-1,2,3,4,7,8,9,11

VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 4F HC/HVAC/B/4F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-4-1-2

2 Tầng 3 29

Khối lượng lắp đặt VAV 29

VAV D200mm lưu lượng điều chỉnh 52-378 l/s 200 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 1 VAV-B-3-2-1

VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 4 VAV-B-3-1-1,10; VAV-B-3-2-2,12

VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 7 VAV-B-3-1-4,5,6,11,13; VAV-B-3-2-8,13

VAV-B-3-1-3,7,8,9,14,15,16; VAV-B-3-2-
VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 15
3,4,5,6,7,9,10,11

VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 3F HC/HVAC/B/3F/TB/01,02 Bộ 2 VAV-B-3-1-2,12

3 Tầng 2 23

Khối lượng lắp đặt VAV 23

VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 2 VAV-B-2-1-8; VAV-B-2-2-3

VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 10 VAV-B-2-1-3,5,9,11,12,13,14; VAV-B-2-2-5,7,8

VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 10 VAV-B-2-1-1,2,4,6,7,10; VAV-B-2-2-1,2,4,9

VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 2F HC/HVAC/B/2F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-2-2-6

4 Tầng 1 18

Khối lượng lắp đặt VAV 18

VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-1-1-8

VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 3 VAV-B-1-1-1,6,7

VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 6 VAV-B-1-1-2,4,11; VAV-B-1-2-1,6,7

VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 7 VAV-B-1-1-3,5,9; VAV-B-1-2-2,3,4,5

VAV 609x406 lưu lượng điều chỉnh 1800-3775 l/s 609x406 1F HC/HVAC/B/1F/TB/01,02 Cái 1 VAV-B-1-1-10

5 Tầng hầm 1 18

Khối lượng lắp đặt VAV 18

VAV D250mm lưu lượng điều chỉnh 85-469 l/s 250 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 4 VAV-B-B1-1-6,9,10; VAV-B-B1-2-7

VAV D300mm lưu lượng điều chỉnh 127-991 l/s 300 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 7 VAV-B-B1-1-2,7; VAV-B-B1-2-1,2,3,4,5

VAV D350mm lưu lượng điều chỉnh 189-1510 l/s 350 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 5 VAV-B-B1-1-1,4,5; VAV-B-B1-2-6,8

VAV D400mm lưu lượng điều chỉnh 269-1888 l/s 400 B1F HC/HVAC/B/B1F/TB/01,02 Cái 2 VAV-B-B1-1-3,8

BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NHÀ THẦU


(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
STT Model Tên theo hợp đồng

1 CLCPeuro 50mm 8.2 Dàn lạnh công suất lớn 157.8 kW, lưu lượng 8200 l/s
2 CLCPeuro 50mm 8.6 Dàn lạnh công suất lớn 166.7 kW, lưu lượng 8600 l/s
3 CLCPeuro 50mm 9.4 Dàn lạnh công suất lớn 174.0 kW, lưu lượng 9400 l/s
4 CLCPeuro 50mm 10.8 Dàn lạnh công suất lớn 202.1 kW, lưu lượng 10800 l/s
5 CLCPeuro 50mm 11.3 Dàn lạnh công suất lớn 203.3 kW, lưu lượng 11300 l/s
6 CLCPeuro 50mm 11.8 Dàn lạnh công suất lớn 219.7 kW, lưu lượng 11800 l/s
9 CLCPeuro 50mm 13.4 Dàn lạnh công suất lớn 237.7 kW, lưu lượng 13400 l/s
10 CLCPeuro 50mm 13.8 Dàn lạnh công suất lớn 237.7 kW, lưu lượng 13800 l/s
13 FTKS35GVMV Dàn lạnh công suất 3.5 kW, lưu lượng 150 l/s
13 FTKS71GVMV Dàn lạnh công suất 7.1 kW, lưu lượng 290 l/s
13 HFCA06 Dàn lạnh công suất nhỏ 3.3 kW, lưu lượng 205 l/s
14 HFCA08 Dàn lạnh công suất nhỏ 4.0 kW, lưu lượng 250 l/s
15 HFCA10 Dàn lạnh công suất nhỏ 5.6 kW, lưu lượng 300 l/s
16 HFCA12 Dàn lạnh công suất nhỏ 7.3 kW, lưu lượng 425 l/s
17 HFCD16 Dàn lạnh công suất nhỏ 8.6 kW, lưu lượng 450 l/s
18 HFCD20 Dàn lạnh công suất nhỏ 10.6 kW, lưu lượng 600 l/s
11 BDHA25 Dàn lạnh công suất nhỏ 12.6 kW, lưu lượng 750 l/s
12 BDHA34 Dàn lạnh công suất nhỏ 15.4 kW, lưu lượng 900 l/s

RKS35GVMV Dàn nóng công suất 3.5 kW, lưu lượng l/s
RKS71GVMV Dàn nóng công suất 7.1 kW, lưu lượng l/s

TDA710-V-12AA-7-7/20 Quạt cấp gió lưu lượng 2700 l/s


TDA710-V-12AA-7-7/22 Quạt cấp gió lưu lượng 3300 l/s
Quạt cấp gió lưu lượng 3600 l/s
TDA710-V-12AA-7-7/24 Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s
TDA710-V-12AA-7-7/26 Quạt cấp gió lưu lượng 4000 l/s
Quạt cấp gió lưu lượng 4100 l/s
TDA710-V-12AA-7-7/30 Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s
TDA800-V-12AA-7-7/26 Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s
TDA800-V-12AA-7-7/30 Quạt cấp gió lưu lượng 7500 l/s
Quạt cấp gió lưu lượng 7780 l/s
TDA1000-V-14AA-7-7/20 Quạt cấp gió lưu lượng 10800 l/s
TDA1400-V-25BK-4-4/22 Quạt cấp gió lưu lượng 25000 l/s

Quạt hút gió lưu lượng 2900/4600 l/s


Quạt hút gió lưu lượng 3600/5800 l/s
Quạt hút gió lưu lượng 3900/6500 l/s
Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s
Quạt hút gió lưu lượng 4400/7300 l/s
Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s
Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s

Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s

Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s


Quạt gió thải lưu lượng 300 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 500 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 600 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 700 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 720 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 1100 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 2000 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 5000 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 12000 l/s
Quạt gió thải lưu lượng 12700 l/s

Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1200 l/s


Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1300 l/s
Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1400 l/s

Quạt hút trên mái lưu lượng 100 l/s


Quạt hút trên mái lưu lượng 230 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 450 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 500 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 550 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 800 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 950 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 1100 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 1450 l/s
Quạt hút trên mái lưu lượng 1600 l/s

Quạt tạo áp thang máy lưu lượng 6700 l/s


Quạt tạo áp thang máy lưu lượng 11400 l/s
Quạt tạo áp thang máy lưu lượng 12800 l/s

Quạt hút khói thải lưu lượng 6000 l/s


Quạt hút khói thải lưu lượng 8100 l/s

Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 6500 l/s

19 VAM1000GJVE Thiết bị thông gió có hồi nhiệt lưu lượng 277 l/s
Bánh hồi nhiệt lưu lượng 12000 l/s
Bánh hồi nhiệt lưu lượng 12700 l/s
7 CLCPeuro 50mm 12.0 Dàn làm lạnh sơ bộ Công suất 230.0 kW, lưu lượng 12000 l/s
8 CLCPeuro 50mm 12.7 Dàn làm lạnh sơ bộ Công suất 250.0 kW, lưu lượng 12700 l/s
CH 1375 Máy Chiller làm lạnh Công suất 1375 kW, lưu lượng 65.8 l/s
CT 1375 Tháp giải nhiệt Công suất 1625 kW, lưu lượng 77.8 l/s
CHWP 41.1 Bơm nước lạnh Công suất 41.1, lưu lượng 65.8 l/s
CDWP 34.7 Bơm nước ngưng Công suất 34.7, lưu lượng 77.8 l/s
Bình giãn nở công suất 1.1 kW; 02 bình chứa 500l
Total Capacity Airflow Total Capacity Airflow EDB/EWB EWT/LWT Ghi chú
Mbtu/h (Cfm) kW (l/s) °C °C

12.7 600.0 3.60 283 23.33/17.22 7.0/12.0


17.8 800 5.06 378 23.33/17.22 7.0/12.0
22.65 1000 6.44 472 23.33/17.22 7.0/12.0
27.95 1200 7.95 566 23.33/17.22 7.0/12.0
31.99 1600 9.10 755 23.33/17.22 7.0/12.0
40.96 2000 11.65 944 23.33/17.22 7.0/12.0
52.88 2500 15.04 1,180 23.33/17.22 7.0/12.0
71.31 3400 20.29 1,605 23.33/17.22 7.0/12.0
ACOUSTIC (dB)
NO AIR FLOW ESP
REF. NAME Model SYS SYSTEM LOCATION NO
In. REMARK
(l/s) (Pa)
TOWER A 54 50
SAF-A-B4-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s TDA710-V-12AA-7-7/24 SAF Car Park - Suplly Basemnent 4 2 2 3700 400
CEF-A-B4-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s TDA1120-FV-20BL-10-10/10 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 4 2 2 4100/6900 500
JF-A-B4-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 4 4 4 900 30
SAF-A-B3-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s TDA710-V-12AA-7-7/24 SAF Car Park - Suplly Basemnent 3 2 2 3700 400
CEF-A-B3-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s TDA1120-FV-20BL-10-10/10 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 3 2 2 4100/6900 500
JF-A-B3-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 3 4 4 900 30
SAF-A-B2-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 3300 l/s TDA710-V-12AA-7-7/22 SAF Car Park - Suplly Basemnent 2 2 2 3300 400
CEF-A-B2-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 3600/5800 l/s TDA1120-FV-20BL-8-8/12 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 2 2 2 3600/5800 500
JF-A-B2-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 2 4 4 900 30
SAF-A-B1-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 2700 l/s TDA710-V-12AA-7-7/20 SAF Car Park - Suplly Basemnent 1 2 2 2700 400
CEF-A-B1-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 2900/4600 l/s TDA1000-FV-20BK-10-10/14 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 1 2 2 2900/4600 500
JF-A-B1-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 1 3 4 900 30
EAF-A-B1-01 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s APM250 EAF Exhaust air Basemnent 1 1 200 -
SPF-A-1-01 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 4100 l/s TDA710-V-12AA-7-7/24 SPF Pressurization-Stair Level 1 1 1 4100 350
BPF-A-1-01 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1200 l/s TDA560-V-12AA-7-7/20 BPF Pressurization-Buffer Level 1 1 1 1200 300
EAF-A-LR-01 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s EAF Exhaust air Lower Roof 1 200 -
EAF-A-LR-02 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s EAF Exhaust air Lower Roof 1 200 -
EAF-A-LR-03 Quạt gió thải lưu lượng 700 l/s APK 355 4P-1 1S EAF Exhaust air Lower Roof 1 700 -
EAF-A-LR-04 Quạt gió thải lưu lượng 700 l/s APK 355 4P-1 1S EAF Exhaust air Lower Roof 1 700 -
TEF-A-R-TYP1 Quạt hút trên mái lưu lượng 550 l/s RDC-400/4P TEF Toilet Exhaust Roof 5 5 550 300
TEF-A-R-TYP2 Quạt hút trên mái lưu lượng 1600 l/s RDC-500/4P TEF Toilet Exhaust Roof 1 1 1600 300
TEF-A-R-TYP3 Quạt hút trên mái lưu lượng 1100 l/s RDC-560/4P TEF Toilet Exhaust Roof 1 1 1100 300
SPF-A-R-01 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 7780 l/s TDA800-V-14AA-7-7/28 SPF Pressurization-Stair Roof 1 1 7780 350
SPF-A-R-02 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 7780 l/s TDA800-V-14AA-7-7/28 SPF Pressurization-Stair Roof 1 1 7780 350
BPF-A-R-01 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1300 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 BPF Pressurization-Buffer Roof 1 1 1300 350
BPF-A-R-02 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1300 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 BPF Pressurization-Buffer Roof 1 1 1300 350
LPF-A-R-01,02 Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 11400 l/s TDA1000-V-14AA-9-9/18 LPF Pressurization-Lift Roof 2 2 11400 500
EAF-A-R-01 Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 EAF Exhaust air for Bin Store Roof 1 1 1300 350
SAF-A-R-01 Quạt cấp gió lưu lượng 7500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/30 SAF Supply air for Lift Lobby Roof 1 1 7500 400
SSF-A-R-01 Quạt hút khói thải lưu lượng 5000 l/s TDA710-FV-12AA-7-7/34 SSF Smoke Air Roof 1 1 5000 400
TOWER B 165 148
SAF-B-B5-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 SAF Car Park - Suplly Basemnent 5 2 2 6500 400
SAF-B-B5-03,04 Quạt cấp gió lưu lượng 3700 l/s TDA710-V-12AA-7-7/24 SAF Car Park - Suplly Basemnent 5 2 2 3700 400
CEF-B-B5-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/20 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 5 2 2 7200/12000 500
CEF-B-B5-03,04 Quạt hút gió lưu lượng 4100/6900 l/s TDA1120-FV-20BL-10-10/10 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 5 2 2 4100/6900 500
JF-B-B5-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 5 9 9 900 30
EAF-B-B5-1 Quạt gió thải lưu lượng 300 l/s EAF Exhaust air Basemnent 5 1 300 -
EAF-B-B5-2 Quạt gió thải lưu lượng 500 l/s APK 315 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 5 1 1 500 -
SAF-B-B4-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 SAF Car Park - Suplly Basemnent 4 2 2 6500 400
SAF-B-B4-03,04 Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s TDA710-V-12AA-7-7/30 SAF Car Park - Suplly Basemnent 4 2 2 4500 400
CEF-B-B4-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/20 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 4 2 2 7200/12000 500
CEF-B-B4-03,04 Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/14 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 4 2 2 4900/8100 500
JF-B-B4-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 4 10 10 900 30
EAF-B-B4-01 Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 4 1 1 1200 -
SAF-B-B3-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 6500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 SAF Car Park - Suplly Basemnent 3 2 2 6500 400
SAF-B-B3-03,04 Quạt cấp gió lưu lượng 4500 l/s TDA710-V-12AA-7-7/30 SAF Car Park - Suplly Basemnent 3 2 2 4500 400
CEF-B-B3-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 7200/12000 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/20 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 3 2 2 7200/12000 500
CEF-B-B3-03,04 Quạt hút gió lưu lượng 4900/8100 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/14 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 3 2 2 4900/8100 500
JF-B-B3--TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 3 10 10 900 30
EAF-B-B3-06 Quạt gió thải lưu lượng 600 l/s APK 355 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 3 1 1 600 -
SAF-B-B2-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 4000 l/s TDA710-V-12AA-7-7/26 SAF Car Park - Suplly Basemnent 2 2 2 4000 400
SAF-B-B2-03,04 Quạt cấp gió lưu lượng 3600 l/s TDA710-V-12AA-7-7/24 SAF Car Park - Suplly Basemnent 2 2 2 3600 400
CEF-B-B2-01,02 Quạt hút gió lưu lượng 4400/7300 l/s TDA1120-FV-20BL-9-9/12 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 2 2 2 4400/7300 500
CEF-B-B2-03,04 Quạt hút gió lưu lượng 3900/6500 l/s TDA1120-FV-20BL-8-8/12 CEF Car Park - Exhaust Basemnent 2 2 2 3900/6500 500
JF-B-B2-TYP Quạt đẩy gió lưu lượng 900 l/s IJA 355 JF Impulse Basemnent 2 7 7 900 30
BPF-B-B2-01 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1200 l/s TDA500-V-12AA-7-7/26 BPF Pressurization-Buffer Basemnent 2 1 1 1200 250
EAF-B-B2-01 Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 1200 -
EAF-B-B2-02 Quạt gió thải lưu lượng 1200 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 1200 -
EAF-B-B2-03 Quạt gió thải lưu lượng 500 l/s APK 315 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 500 -
EAF-B-B2-04 Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 1000 -
EAF-B-B2-05 Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 1000 -
EAF-B-B2-06 Quạt gió thải lưu lượng 2000 l/s TDA560-V-12AA-7-7/24 EAF Exhaust air Basemnent 2 1 1 2000 250
EAF-B-B2-07A,07B Quạt gió thải lưu lượng 1100 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Basemnent 2 2 2 1100 -
SAF-B-B2-05 Quạt cấp gió lưu lượng 25000 l/s TDA1400-V-25BK-4-4/22 SAF Generator - Suplly Basemnent 2 4 4 25000 300
SAF-B-B2-06,07,08 Quạt cấp gió lưu lượng 25000 l/s TDA1400-V-25BK-4-4/22 SAF Generator - Suplly Basemnent 2 4 4 25000 250
TEF-B-5.1-01 Quạt hút trên mái lưu lượng 450 l/s TEF Toilet Exhaust Level 5.1 1 450 250
TEF-B-5.1-02 Quạt hút trên mái lưu lượng 800 l/s TEF Toilet Exhaust Level 5.1 1 800 250
TEF-B-5.1-03 Quạt hút trên mái lưu lượng 230 l/s TEF Toilet Exhaust Level 5.1 1 230 150
SSF-B-5.1-01,02 Quạt hút khói thải lưu lượng 12000 l/s TDA1000-FV-14AA-7-7/24 SSF Smoke Air Level 5.1 2 2 12000 500
SSF-B-5.1-03 Quạt hút khói thải lưu lượng 4167 l/s SSF Smoke Air Level 5.1 1 4167 PS
EAF-B-5.1-01 Quạt gió thải lưu lượng 12700 l/s TDA1000-FV-14AA-9-9/20 EAF Spill air Level 5.1 1 1 12700 500
EAF-B-5.1-02 Quạt gió thải lưu lượng 12000 l/s TDA1000-FV-14AA-7-7/24 EAF Spill air Level 5.1 1 1 12000 500
EAF-B-5.1-03 Quạt gió thải lưu lượng 720 l/s CCD 10-8 550W 4P-1 3SK EAF Exhaust air Level 5.1 1 720 250
EAF-B-5.1-04 Quạt gió thải lưu lượng 600 l/s CCD 10-8 550W 4P-1 3SK EAF Exhaust air Level 5.1 1 600 250
TEF-B-5.2-01 Quạt hút trên mái lưu lượng 950 l/s TEF Toilet Exhaust Level 5.2 1 1 950 200
TEF-B-5.2-02 Quạt hút trên mái lưu lượng 100 l/s TEF Toilet Exhaust Level 5.2 1 1 100 100
SSF-B-5.2-01 Quạt hút khói thải lưu lượng 2780 l/s SSF Smoke Air Level 5.1 1 2780 PS
SSF-B-5.2-02 Quạt hút khói thải lưu lượng 7500 l/s SSF Smoke Air Level 5.1 1 7500 PS
EAF-B-5.2-01,02 Quạt gió thải lưu lượng 5000 l/s TDA710-V-14AA-9-9/28 EAF Exhaust air for Swimming Pool Level 5.2 2 2 5000 450
KEF-B-5.2-01 Quạt hút bếp lưu lượng 3500 l/s TDB-II900-14AA-7-7/12 KEF Kitchen Exhaust Level 5.2 1 1 3500 450
SPF-B-5.2-01,02,03,04 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 6500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 SPF Pressurization-Stair Level 5.2 5 5 6500 400
SPF-B-6-01 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 6500 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 SPF Pressurization-Stair On Roof Level 6 1 1 6500 400
EAF-B-LR-01 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s EAF Exhaust air Lower Roof 1 200 -
EAF-B-LR-02 Quạt gió thải lưu lượng 1000 l/s APK 400 4P-1 1S EAF Exhaust air Lower Roof 1 1000 -
EAF-B-LR-03 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s EAF Exhaust air Lower Roof 1 200 -
EAF-B-LR-04 Quạt gió thải lưu lượng 200 l/s EAF Exhaust air Lower Roof 1 200 -
TEF-B-LR-1,2,3,4 Quạt hút trên mái lưu lượng 100 l/s TEF Exhaust air Lower Roof 4 100 -
TEF-B-R-TYP 1 Quạt hút trên mái lưu lượng 500 l/s RDC-400/4P TEF Toilet Exhaust Roof 23 23 500 300
TEF-B-R-TYP 2 Quạt hút trên mái lưu lượng 950 l/s RDC-500/4P TEF Toilet Exhaust Roof 2 2 950 300
TEF-B-R-TYP 3 Quạt hút trên mái lưu lượng 1450 l/s RDC-560/4P TEF Toilet Exhaust Roof 1 1 1450 300
BPF-B-R-01,02 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1400 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 BPF Pressurization-Buffer Roof 2 2 1400 350
BPF-B-R-03 Quạt tạo áp khoang đệm lưu lượng 1400 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 BPF Pressurization-Buffer Roof 1 1 1400 350
LPF-B-R-01,02A Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 12800 l/s TDA1000-V-14AA-7-7/24 LPF Pressurization-Lift Roof 2 2 12800 400
LPF-B-R-02B Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 6700 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 LPF Pressurization-Lift Roof 1 1 6700 400
LPF-B-R-03A,04 Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 12800 l/s TDA1000-V-14AA-7-7/24 LPF Pressurization-Lift Roof 2 2 12800 400

Thuy Khue Complex Page 9 of 16 of D1 08/12/2019


ACOUSTIC (dB)
NO AIR FLOW ESP
REF. NAME Model SYS SYSTEM LOCATION NO
In. REMARK
(l/s) (Pa)
LPF-B-R-03B Quạt tạo áp trục thang máy lưu lượng 6700 l/s TDA800-V-12AA-7-7/26 LPF Pressurization-Lift Roof 1 1 6700 400
SPF-B-R-01->04 Quạt tạo áp cầu thang lưu lượng 8100 l/s TDA800-V-14AA-9-9/28 SPF Pressurization-Stair Roof 4 4 8100 450
EAF-B-R-01,02 Quạt gió thải lưu lượng 1300 l/s TDA630-V-12AA-7-7/18 EAF Exhaust air for Bin Store Roof 2 2 1300 350
SSF-B-R-01,02 Quạt hút khói thải lưu lượng 6000 l/s TDA800-FV-12AA-7-7/24 SSF Smoke Air Roof 2 2 6000 400
SAF-B-R-01,02 Quạt cấp gió lưu lượng 10800 l/s TDA1000-V-14AA-7-7/20 SAF Supply air for Lift Lobby Roof 2 2 10800 400

NOTES:

1. Selections based upon Fantech, Kruger or equivalent.


2. Fan working resistances to be confirmed by contractor based upon working drawings.
3. Fan selections to include contingencies: +10% volume ; +20% static pressure.

Thuy Khue Complex Page 10 of 16 of D1 08/12/2019


KRUGER VENTILATION INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD
To: SUNGROUP Date: 29-Jul-2017
Attn: Mr. NGUYỄN TRÍ TÍN (0914.394.594 )
Project: 69B Thụy Khuê
Centri
fugal
Direct
ion Centrifugal Wall
SP Installed
Required Air Flow SP of and Axial Mounted
Item Description (Pa) Qty Model Power Origin
Fan Type (CMH) (Pa) Rotati Mounting Applicati
Indochine (kW)
on Specification on
and
I/ VENTILATION FAN Disch
arge
58 EAF-B-B2-03 Wall mounted 569 - 1 APK 315 4P-1 1S 0.120 Vietnam Exhaust
49 EAF-B-B3-06 Wall mounted 769 - 1 APK 355 4P-1 1S 0.120 Vietnam Exhaust
80 EAF-B-LR-02 Wall mounted 1353 - 1 APK 400 4P-1 1S 0.290 Vietnam Exhaust
54b JF-B-B2-TYP Jet fan 900/1800 - 7 IJA 355 0.3/1.5 Vietnam Hanger
68 SSF-B-5.1-01,02 Axial 12095 508 2 TDA1000-FV-14AA-7-7/24 15 Vietnam Hanger
69 EAF-B-5.1-01 Axial 12755 504 1 TDA1000-FV-14AA-9-9/20 15 Vietnam Hanger
11 CEF-A-B1-01,02 Axial 3114/4753 505/1175 500 2 TDA1000-FV-20BK-10-10/14 15 Vietnam Hanger
96 SAF-B-R-01,02 Axial 11204 430 2 TDA1000-V-14AA-7-7/20 11 Vietnam Hanger
89 LPF-B-R-01,02A Axial 13236 428 2 TDA1000-V-14AA-7-7/24 15 Vietnam Hanger
27 LPF-A-R-01,02 Axial 11628 520 2 TDA1000-V-14AA-9-9/18 15 Vietnam Hanger
34 CEF-B-B5-03,04 Axial 4663/7117 514/1197 2 TDA1120-FV-20BL-10-10/10 18.5 Vietnam Hanger
8 CEF-A-B2-01,02 Axial 4023/5935 532/1158 500 2 TDA1120-FV-20BL-8-8/12 15 Vietnam Hanger
52a CEF-B-B2-01,02 Axial 4922/7512 504/1175 2 TDA1120-FV-20BL-9-9/12 18.5 Vietnam Hanger
41 CEF-B-B4-03,04 Axial 5454/8324 528/1231 2 TDA1120-FV-20BL-9-9/14 22 Vietnam Hanger
33 CEF-B-B5-01,02 Axial 8023/12246 503/1172 2 TDA1120-FV-20BL-9-9/20 30 Vietnam Hanger
63 SAF-B-B2-05 Axial 25240 306 4 TDA1400-V-25BK-4-4/22 18.5 Vietnam Hanger
55 BPF-B-B2-01 Axial 1202 251 1 TDA500-V-12AA-7-7/26 0.75 Vietnam Hanger
15 BPF-A-1-01 Axial 1205 303 300 1 TDA560-V-12AA-7-7/20 1.1 Vietnam Hanger
61 EAF-B-B2-06 Axial 2044 261 1 TDA560-V-12AA-7-7/24 1.1 Vietnam Hanger
25 BPF-A-R-01 Axial 1324 363 1 TDA630-V-12AA-7-7/18 1.1 Vietnam Hanger
87 BPF-B-R-01,02 Axial 1402 351 2 TDA630-V-12AA-7-7/18 1.1 Vietnam Hanger
30 SSF-A-R-01 Axial 5061 410 1 TDA710-FV-12AA-7-7/34 5.5 Vietnam Hanger
10 SAF-A-B1-01,02 Axial 2766 420 400 2 TDA710-V-12AA-7-7/20 3 Vietnam Hanger
7 SAF-A-B2-01,02 Axial 3347 412 400 2 TDA710-V-12AA-7-7/22 3 Vietnam Hanger

Page 11 of 16
Centri
fugal
Direct
ion Centrifugal Wall
SP Installed
Required Air Flow SP of and Axial Mounted
Item Description (Pa) Qty Model Power Origin
Fan Type (CMH) (Pa) Rotati Mounting Applicati
Indochine (kW)
on Specification on
and
Disch
1 SAF-A-B4-01,02 Axial 3761 413 400 2 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
arge
14 SPF-A-1-01 Axial 4236 374 350 1 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
51 SAF-B-B2-03,04 Axial 3684 419 2 TDA710-V-12AA-7-7/24 3 Vietnam Hanger
50 SAF-B-B2-01,02 Axial 4050 410 2 TDA710-V-12AA-7-7/26 4 Vietnam Hanger
39 SAF-B-B4-03,04 Axial 4564 412 2 TDA710-V-12AA-7-7/30 4 Vietnam Hanger
75 EAF-B-5.2-01,02 Axial 5017 453 2 TDA710-V-14AA-9-9/28 5.5 Vietnam Hanger
95 SSF-B-R-01,02 Axial 6094 413 2 TDA800-FV-12AA-7-7/24 5.5 Vietnam Hanger
31 SAF-B-B5-01,02 Axial 6623 415 2 TDA800-V-12AA-7-7/26 5.5 Vietnam Hanger
90 LPF-B-R-02B Axial 6753 406 1 TDA800-V-12AA-7-7/26 7.5 Vietnam Hanger
29 SAF-A-R-01 Axial 7512 401 1 TDA800-V-12AA-7-7/30 7.5 Vietnam Hanger
23 SPF-A-R-01 Axial 7828 354 1 TDA800-V-14AA-7-7/28 7.5 Vietnam Hanger
93 SPF-B-R-01->04 Axial 8148 455 4 TDA800-V-14AA-9-9/28 11 Vietnam Hanger
76 KEF-B-5.2-01 Axial 3524 456 1 TDB-II900-14AA-7-7/12 3 Vietnam Hanger

(PLEASE SELECT THE OPTION BY REGARDING TO FAN INSTALLING SPECIFICATION AT SITE)

Instruction for Centrifugal fan:


- Fan Rotation and Discharge is determined from the drive side of the fan Example: CCW 90° (Pos W)

Page 12 of 16
Centri
fugal
Direct
ion Centrifugal Wall
SP Installed
Required Air Flow SP of and Axial Mounted
Item Description (Pa) Qty Model Power Origin
Fan Type (CMH) (Pa) Rotati Mounting Applicati
Indochine (kW)
on Specification on
and
CW - clockwise rotation Disch
arge
CCW - counter-clockwise rotation
- Motor position is determined by facing the drive side of fan and
designating the positions by letters W (to the right) or Z (to the left)

Page 13 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST

Air Flow Unit Size Air Flow Unit Size


Num. Name Location Equipment Served Area Qty (Tender) (Tender) (Check) (Check) Remark

L/s m³/h ф(mm) L/s m³/h ф(mm)

1 350 VAV-B-B1-01-1 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 800 2880 350
2 300 VAV-B-B1-01-2 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 550 1980 300
3 400 VAV-B-B1-01-3 B1F AHU-B-B1-01 1 1510 5436 350 1450 5220 400
4 350 VAV-B-B1-01-4 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 800 2880 350
5 350 VAV-B-B1-01-5 B1F AHU-B-B1-01 1 991 3568 300 880 3168 350
6 250 VAV-B-B1-01-6 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 500 1800 250
7 300 VAV-B-B1-01-7 B1F AHU-B-B1-01 1 637 2293 250 640 2304 300
8 250 VAV-B-B1-01-8 B1F AHU-B-B1-01 1 378 1361 200 330 1188 250
10 250 VAV-B-B1-01-9 B1F AHU-B-B1-01 1 496 1786 250 440 1584 250
9 400 VAV-B-B1-01-10 B1F AHU-B-B1-01 1 1510 5436 350 1350 4860 400
11 300 VAV-B-B1-02-1 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 720 2592 300
12 300 VAV-B-B1-02-2 B1F AHU-B-B1-02 1 637 2293 250 580 2088 300
13 300 VAV-B-B1-02-3 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 660 2376 300
14 300 VAV-B-B1-02-4 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 660 2376 300
15 300 VAV-B-B1-02-5 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 700 2520 300
16 350 VAV-B-B1-02-6 B1F AHU-B-B1-02 1 991 3568 300 900 3240 350
17 250 VAV-B-B1-02-7 B1F AHU-B-B1-02 1 637 2293 250 500 1800 250
18 350 VAV-B-B1-02-8 B1F AHU-B-B1-02 1 1510 5436 350 1130 4068 350
19 300 VAV-B-1-1-1 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 700 2520 300
20 350 VAV-B-1-1-2 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1200 4320 350
21 400 VAV-B-1-1-3 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1300 4680 400
22 350 VAV-B-1-1-4 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 800 2880 350
23 400 VAV-B-1-1-5 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1300 4680 400
24 300 VAV-B-1-1-6 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 600 2160 300
25 300 VAV-B-1-1-7 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 600 2160 300
26 250 VAV-B-1-1-8 1F AHU-B-1-1 1 637 2293 250 400 1440 250
27 400 VAV-B-1-1-9 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1500 5400 400
28 609x406 VAV-B-1-1-10 1F AHU-B-1-1 1 1510 5436 350 1600 5760 609x406
29 350 VAV-B-1-1-11 1F AHU-B-1-1 1 991 3568 300 900 3240 350
30 350 VAV-B-1-2-1 1F AHU-B-1-2 1 991 3568 300 840 3024 350
31 400 VAV-B-1-2-2 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1320 4752 400
32 400 VAV-B-1-2-3 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1440 5184 400
33 400 VAV-B-1-2-4 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1360 4896 400
34 400 VAV-B-1-2-5 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1300 4680 400
35 350 VAV-B-1-2-6 1F AHU-B-1-2 1 991 3568 300 900 3240 350
36 350 VAV-B-1-2-7 1F AHU-B-1-2 1 1510 5436 350 1150 4140 350
37 350 VAV-B-2-1-1 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1000 3600 350
38 350 VAV-B-2-1-2 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 800 2880 350
39 300 VAV-B-2-1-3 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 600 2160 300
40 350 VAV-B-2-1-4 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1050 3780 350
41 300 VAV-B-2-1-5 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 600 2160 300

Page 14 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST

Air Flow Unit Size Air Flow Unit Size


Num. Name Location Equipment Served Area Qty (Tender) (Tender) (Check) (Check) Remark

L/s m³/h ф(mm) L/s m³/h ф(mm)

42 350 VAV-B-2-1-6 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 800 2880 350


43 350 VAV-B-2-1-7 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1050 3780 350
44 250 VAV-B-2-1-8 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 500 1800 250
45 300 VAV-B-2-1-9 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 650 2340 300
46 350 VAV-B-2-1-10 2F AHU-B-2-1 1 1510 5436 350 1000 3600 350
47 300 VAV-B-2-1-11 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 630 2268 300
48 300 VAV-B-2-1-12 2F AHU-B-2-1 1 637 2293 250 630 2268 300
49 300 VAV-B-2-1-13 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 700 2520 300
50 300 VAV-B-2-1-14 2F AHU-B-2-1 1 991 3568 300 640 2304 300
51 350 VAV-B-2-2-1 2F AHU-B-2-2 1 1510 5436 350 1080 3888 350
52 350 VAV-B-2-2-2 2F AHU-B-2-2 1 1510 5436 350 1140 4104 350
53 250 VAV-B-2-2-3 2F AHU-B-2-2 1 637 2293 250 500 1800 250
54 350 VAV-B-2-2-4 2F AHU-B-2-2 1 1510 5436 350 1050 3780 350
55 300 VAV-B-2-2-5 2F AHU-B-2-2 1 991 3568 300 700 2520 300
56 400 VAV-B-2-2-6 2F AHU-B-2-2 1 1510 5436 350 1400 5040 400
57 300 VAV-B-2-2-7 2F AHU-B-2-2 1 991 3568 300 700 2520 300
58 300 VAV-B-2-2-8 2F AHU-B-2-2 1 637 2293 250 600 2160 300
59 350 VAV-B-2-2-9 2F AHU-B-2-2 1 1510 5436 350 1160 4176 350
60 250 VAV-B-3-1-1 3F AHU-B-3-1 1 637 2293 250 500 1800 250
61 400 VAV-B-3-1-2 3F AHU-B-3-1 1 1510 5436 350 1400 5040 400
62 350 VAV-B-3-1-3 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 800 2880 350
63 300 VAV-B-3-1-4 3F AHU-B-3-1 1 637 2293 250 600 2160 300
64 300 VAV-B-3-1-5 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 700 2520 300
65 300 VAV-B-3-1-6 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 700 2520 300
66 350 VAV-B-3-1-7 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 1050 3780 350
67 350 VAV-B-3-1-8 3F AHU-B-3-1 1 1510 5436 350 1050 3780 350
68 350 VAV-B-3-1-9 3F AHU-B-3-1 1 1510 5436 350 1000 3600 350
69 250 VAV-B-3-1-10 3F AHU-B-3-1 1 637 2293 250 500 1800 250
70 300 VAV-B-3-1-11 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 700 2520 300
71 400 VAV-B-3-1-12 3F AHU-B-3-1 1 1510 5436 350 1360 4896 400
72 300 VAV-B-3-1-13 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 660 2376 300
73 350 VAV-B-3-1-14 3F AHU-B-3-1 1 1510 5436 350 1000 3600 350
74 350 VAV-B-3-1-15 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 800 2880 350
75 350 VAV-B-3-1-16 3F AHU-B-3-1 1 991 3568 300 800 2880 350
76 200 VAV-B-3-2-1 3F AHU-B-3-2 1 378 1361 200 300 1080 200
77 250 VAV-B-3-2-2 3F AHU-B-3-2 1 637 2293 250 400 1440 250
78 350 VAV-B-3-2-3 3F AHU-B-3-2 1 991 3568 300 900 3240 350
79 350 VAV-B-3-2-4 3F AHU-B-3-2 1 1510 5436 350 1100 3960 350
80 350 VAV-B-3-2-5 3F AHU-B-3-2 1 991 3568 300 900 3240 350
81 350 VAV-B-3-2-6 3F AHU-B-3-2 1 991 3568 300 900 3240 350
82 350 VAV-B-3-2-7 3F AHU-B-3-2 1 991 3568 300 800 2880 350

Page 15 of 16
THUY KHUE PROJECT_VAV LIST

Air Flow Unit Size Air Flow Unit Size


Num. Name Location Equipment Served Area Qty (Tender) (Tender) (Check) (Check) Remark

L/s m³/h ф(mm) L/s m³/h ф(mm)

83 300 VAV-B-3-2-8 3F AHU-B-3-2 1 637 2293 250 600 2160 300


84 350 VAV-B-3-2-9 3F AHU-B-3-2 1 1510 5436 350 1000 3600 350
85 350 VAV-B-3-2-10 3F AHU-B-3-2 1 1510 5436 350 1000 3600 350
86 350 VAV-B-3-2-11 3F AHU-B-3-2 1 1510 5436 350 1100 3960 350
87 250 VAV-B-3-2-12 3F AHU-B-3-2 1 637 2293 250 500 1800 250
88 300 VAV-B-3-2-13 3F AHU-B-3-2 1 637 2293 250 510 1836 300
89 250 VAV-B-4-1-1 4F AHU-B-4-1 1 637 2293 250 500 1800 250
90 400 VAV-B-4-1-2 4F AHU-B-4-1 1 1510 5436 350 1400 5040 400
91 350 VAV-B-4-1-3 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 800 2880 350
92 300 VAV-B-4-1-4 4F AHU-B-4-1 1 637 2293 250 600 2160 300
93 300 VAV-B-4-1-5 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 700 2520 300
94 300 VAV-B-4-1-6 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 700 2520 300
95 300 VAV-B-4-1-7 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 700 2520 300
96 300 VAV-B-4-1-8 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 650 2340 300
97 300 VAV-B-4-1-9 4F AHU-B-4-1 1 637 2293 250 510 1836 300
98 300 VAV-B-4-1-10 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 700 2520 300
99 300 VAV-B-4-1-11 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 700 2520 300
100 350 VAV-B-4-1-12 4F AHU-B-4-1 1 1510 5436 350 1100 3960 350
101 350 VAV-B-4-1-13 4F AHU-B-4-1 1 1510 5436 350 1100 3960 350
102 350 VAV-B-4-1-14 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 800 2880 350
103 350 VAV-B-4-1-15 4F AHU-B-4-1 1 991 3568 300 800 2880 350
104 350 VAV-B-4-2-1 4F AHU-B-4-2 1 1510 5436 350 1000 3600 350
105 350 VAV-B-4-2-2 4F AHU-B-4-2 1 1510 5436 350 1200 4320 350
106 350 VAV-B-4-2-3 4F AHU-B-4-2 1 991 3568 300 950 3420 350
107 350 VAV-B-4-2-4 4F AHU-B-4-2 1 991 3568 300 900 3240 350
108 300 VAV-B-4-2-5 4F AHU-B-4-2 1 637 2293 250 600 2160 300
109 300 VAV-B-4-2-6 4F AHU-B-4-2 1 637 2293 250 600 2160 300
110 350 VAV-B-4-2-7 4F AHU-B-4-2 1 1510 5436 350 1000 3600 350
111 350 VAV-B-4-2-8 4F AHU-B-4-2 1 1510 5436 350 1200 4320 350
112 350 VAV-B-4-2-9 4F AHU-B-4-2 1 1510 5436 350 1100 3960 350
113 300 VAV-B-4-2-10 4F AHU-B-4-2 1 637 2293 250 600 2160 300
114 350 VAV-B-4-2-11 4F AHU-B-4-2 1 991 3568 300 900 3240 350

Total of Tender Drawings 114

Page 16 of 16

You might also like