You are on page 1of 5

BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM CHỮA CHÁY KHU CĂN HỘ (EP-01, EP-02)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm điện P
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an Kết luận
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)

Thiết kế Q, H Thiết kế 17.50 63.00 105.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


63.00 H= 105.00 63.00 105.00 70.00% 25.75 29.61
theo QCVN 02:2020/BCA

37
Cột áp của máy bơm ứng với
QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 26.25 94.50 H> 68.25 94.50 71.66 70.00% 26.36 30.31
Đạt yc QCVN
02:2020/B được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/BCA
CA kế

Cột áp của máy bơm nước chữa


cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 106.05 < H< 147.00 111.35 0.00%
02:2020/BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế
BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM BÙ KHU CĂN HỘ (JP-01)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm điện P
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an Kết luận
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)

Thiết kế Q, H Thiết kế 1.00 3.60 115.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


3.60 H= 115.00 3.60 115.00 70.00% 1.61 1.85
theo QCVN 02:2020/BCA

11
Cột áp của máy bơm ứng với
QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 1.50 5.40 H> 74.75 5.40 78.49 70.00% 1.65 1.90
Đạt yc QCVN
02:2020/B được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/BCA
CA kế

Cột áp của máy bơm nước chữa


cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 116.15 < H< 161.00 121.96 0.00%
02:2020/BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế
BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM CHỮA CHÁY KHU TẦNG HẦM VÀ TTTM (EP-03, EP-04)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm điện P
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an Kết luận
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)

Thiết kế Q, H Thiết kế 112.50 405.00 50.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


405.00 H= 50.00 405.00 50.00 70.00% 78.82 90.65
theo QCVN 02:2020/BCA

110
Cột áp của máy bơm ứng với
QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 168.75 607.50 H> 32.50 607.50 34.13 70.00% 80.70 92.80
Đạt yc QCVN
02:2020/B được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/BCA
CA kế

Cột áp của máy bơm nước chữa


cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 50.50 < H< 70.00 53.03 0.00%
02:2020/BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế
BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM BÙ KHU TẦNG HẦM VÀ TTTM (JP-02)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 02:2020/BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp
Tiêu Lưu Lưu Công suất đầu bơm theo Công suất động cơ
chuẩn Lưu lượng Cột áp bơm Hiệu suất Chọn Công suất bơm điện P
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) công thức P1 (kW): P2 = P1 x hệ số an Kết luận
(m3/h) (m) bơm ŋ (%) (kW)
( l/s) (m3/h) P1= ((Q*H)/367)/ŋ toàn ( 1.12-1.15)

Thiết kế Q, H Thiết kế 2.00 7.20 56.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


7.20 H= 56.00 7.20 56.00 70.00% 1.57 1.80
theo QCVN 02:2020/BCA

11
Cột áp của máy bơm ứng với
QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 3.00 10.80 H> 36.40 10.80 38.22 70.00% 1.61 1.85
Đạt yc QCVN
02:2020/B được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/BCA
CA kế

Cột áp của máy bơm nước chữa


cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 56.56 < H< 78.40 59.39 0.00%
02:2020/BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế
PHỤ LỤC C. BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM CHỮA CHÁY

BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM CHỮA CHÁY KHU CĂN HỘ (EP-01, EP-02)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 0 2 :20 2 0 / BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp

Tiêu Hiệu Cô ng suất độ ng


Lưu Lưu Lưu Cô ng suất đầu bơm
chuẩn Cộ t áp suất cơ P2 = P1 x hệ số Chọ n Cô ng suất bơm
Điểm làm việc lượng lượng Cộ t áp bơm (m) lượng theo cô ng thức P1 (kW): Kết luận
bơm (m) bơm ŋ an to àn ( 1 .1 2 - điện P (kW)
( l/ s) (m3 / h) (m3 / h) P1 = ((Q*H)/ 3 67 )/ ŋ
(%) 1 .1 5 )
Thiết kế Q, H Thiết kế 17.50 63.00 105.00 (m3/ h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


63.00 H= 105.00 63.00 105.00 70.00% 25.75 29.61
theo QCVN 02:2020/ BCA

Cột áp của máy bơm ứng với 37


QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 26.25 94.50 H> 68.25 94.50 71.66 70.00% 26.36 30.31
Đạt yc QCVN
0 2 :2 0 2 0 được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/ BCA
/ BCA kế
Cột áp của máy bơm nước chữa
cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 106.05 < H< 147.00 111.35 0.00%
02:2020/ BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế

BẢNG TÍNH LỰA CHỌN CÔNG SUẤT BƠM CHỮA CHÁY KHU TẦNG HẦM VÀ TTTM (EP-03, EP-04)

Hồ sơ yêu cầu theo QCVN 0 2 :20 2 0 / BCA Đáp ứng của Nhà cung cấp

Tiêu Hiệu Cô ng suất độ ng


Lưu Lưu Lưu Cô ng suất đầu bơm
c huẩn Cột áp suất c ơ P2 = P1 x hệ số Chọ n Cô ng suất bơm
Điểm làm việc lượng lượng Cột áp bơm (m) lượng theo cô ng thức P1 (kW): Kế t luận
bơm (m) bơm ŋ an to àn ( 1 .1 2 - điện P (kW)
( l/ s) (m3 / h) (m3 / h) P1 = ((Q*H)/ 3 6 7 )/ ŋ
(%) 1 .1 5 )
Thiết kế Q, H Thiết kế 112.50 405.00 50.00 (m3/h) (m) % P1 (kW) P2 (kW) P > P2 (kW)

Cột áp bơm tại 100% lưu lượng


405.00 H= 50.00 405.00 50.00 70.00% 78.82 90.65
theo QCVN 02:2020/ BCA

Cột áp của máy bơm ứng với 110


QCVN 150% lưu lượng thiết kế không 168.75 607.50 H> 32.50 607.50 34.13 70.00% 80.70 92.80
Đạt yc QCVN
0 2 :2 0 2 0 được nhỏ hơn 65% cột áp thiết 02:2020/BCA
/ BCA kế
Cột áp của máy bơm nước chữa
cháy ứng với lưu lượng bằng
Đạt yc QCVN
không (shutoff pressure) phải - 50.50 < H< 70.00 53.03 0.00%
02:2020/BCA
trong phạm vi từ 101% đến
140% cột áp thiết kế

You might also like