Professional Documents
Culture Documents
Thông số trong nhà Thông số ngoài nhà Tải nhiệt bên trong
Nhiệt do người
Mật độ người Nhiệt do
STT Loại phòng Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt do T.bị
Nhiệt hiện Nhiệt ẩn chiều sáng
2
AB-02a:CÔNG SUẤT LẠNH, THÔNG GIÓ TÍNH TOÁN
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
Khối Khách sạn 3771.229
A Tầng hầm 1 148.17
1 Staff dining 167 2.7 - 144 25 2 - 250 3,600 - 41.8
2 SEC 34.5 2.7 - 2 25 2 - 200 186 - 6.9
3 HR room 46 2.7 6 8 25 4 - 170 192 - 7.8
4 Men's locker 76 2.7 4 19 25 4 - 150 475 - 11.4
5 Phòng tắm, men's locker 11 3.3 - - - 6 - 218 - 0.0
6 Phòng WC, men's locker 13 3.3 - - - 6 - 257 - 0.0
7 Women's locker 76 2.7 4 19 25 4 - 150 475 - 11.4
8 Phòng tắm, Women's locker 11 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
9 Phòng WC, Women's locker 13 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
10 Uniform issue 55 2.7 - 2 25 4 - 150 594 - 8.3
11 Maintenance 137 2.7 4 34 25 4 - 200 1,480 - 27.4
12 Phòng hạ thế 78 3.3 - - - 4 - 150 Err:504 - 11.7
13 Phòng trung thế 41 3.3 - - - 4 - 150 Err:504 - 6.2
14 Phòng điện nhẹ + BMS 77 3.3 - - - 2 - 200 Err:504 - 15.4
15 Stor, GL: F/2-3 12 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
16 Phòng quạt, GL: G/3 37 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
B Tầng 1 1 - 149.53
1 Hotel lobby, foyer,.. 788 2.7 3.33 - - 1 m3/h.m2 10 170 788 21,276 134.0
2 Office 36 2.7 8 - - 2 - 220 194 - 7.9
3 Front office 51 2.7 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 51 - 7.7
4 Trạm gas, phòng máy hóa hơi 10.4 2.7 - - - 6 - 168 - 0.0
5 Trạm gas, phòng chứa 9.5 2.7 - - - 6 - 154 - 0.0
6 Baggage rm 17.3 2.7 - - - 6 - 280 - 0.0
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
7 WC 32 2.7 - - - 10 - 864 - 0.0
C Tầng 2 1 138.016
1 Trip volume - lobby & reception 788 2.7 3.33 - - 1 m3/h.m2 10 170 788 21,276 134.0
2 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1
D Tầng 3 1 189.076
1 Hotel admin office 841 2.7 8 - - 2 10 220 4,541 22,707 185.0
2 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1
E Tầng 4 1
F Tầng 5 1 579.416
1 Convention lift lobby 170 2.7 10 17 25 1 m3/h.m2 - 150 425 - 25.5
2 Lounge bar 347 2.7 3 116 25 2 10 240 2,892 9,369 83.3
3 Wedding facilities 41 2.7 3 14 25 2 - 240 342 - 9.8
4 BOH/Storage pantry 43 2.7 - - - 6 - 697 - 0.0
5 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1
6 Khu WC, GL: F/9-10 30 2.5 - - - 6 - 450 - 0.0
7 All day dining 640 2.7 3 213 25 2 10 240 5,333 17,280 153.6
8 Meeting rm 1 115 2.7 2 58 25 2 - 230 1,438 - 26.5
9 Meeting rm 2 29 2.7 2 15 25 2 - 230 363 - 6.7
10 Meeting rm 3 29 2.7 2 15 25 2 - 230 363 - 6.7
11 Business center 60 2.7 8 8 25 2 - 240 324 - 14.4
12 Pre function business center 60 2.7 10 6 25 2 - 240 324 - 14.4
13 Ballroom 772 3 2 386 25 2 10 250 9,650 23,160 193.0
14 Pre function 160 2.7 10 16 25 2 - 150 864 - 24.0
G Tầng 6 1 105.706
1 Fitness/ Yoga terrace 253 2.7 2.5 - - 2 10 230 1,366 6,831 58.2
2 Fitness 67 2.7 2.5 - - 2 - 230 362 - 15.4
3 Reception 187 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 187 - 28.1
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
4 BOH 33.8 2.7 6 6 25 1 m3/h.m2 - 120 141 - 4.1
5 Male changing 48 2.7 - - - 10 - 1,296 - 0.0
6 Female changing 39 2.7 - - - 10 - 1,053 - 0.0
7 Khu WC; GL: K-L/15 31 2.5 - - - 10 - 775 - 0.0
8 Chiller room 243 2.7 - - - 6 10 3,937 6,561 0.0
H Tầng 7 1 80.05
1 Phòng Spa 06 41 2.7 - 4 25 2 - 200 221 - 8.2
2 Phòng Spa 07 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
3 Phòng Spa 08 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
4 Phòng Spa 09 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
5 Phòng Spa 10 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
6 Reception, waiting lounge 84 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 84 - 12.6
7 Salon 32 2.7 4 - - 2 - 200 Err:504 - 6.4
8 Corridoor 81 2.5 - - - 1 m3/h.m2 - 150 81 - 12.2
9 Relaxation rm 42 2.7 4 - - 2 - 200 Err:504 - 8.4
10 Phòng Spa 01 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
11 Phòng Spa 02 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
12 Phòng Spa 03 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
13 Phòng Spa 04 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
14 Phòng Spa 05 30 2.7 - 4 25 2 - 200 162 - 6.0
J Tầng 36 1 79.065
1 Bedroom, Presidentaial suite 41 2.7 - 2 25 2 - 185 221 - 7.6
2 Library, Presidentaial suite 8 2.7 - 1 25 2 - 170 43 - 1.4
3 Dining+Living rm, Presidentaial suite 93 2.7 - 6 25 2 - 185 502 - 17.2
4 Master bedroom, Presidentaial suite 47 2.7 - 2 25 2 - 185 254 - 8.7
5 Phòng Standard D (GL:5) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
6 Phòng Standard C (GL:6-7) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
7 Phòng Standard C (GL:7) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
8 Phòng Standard C (GL:8) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
9 Phòng Standard C (GL:9) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
10 Phòng Standard D (GL:10) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
11 Corridoor 132 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 132 - 19.8
K Tầng 33 1 69.3
1 Saecialty dining 89 2.7 2 2 25 2 - 220 481 - 19.6
2 Bar 76 2.7 2 1 25 2 - 220 410 - 16.7
3 Saecialty dining/ private rm 150 2.7 2 6 25 2 - 220 810 - 33.0
C Tầng 2 1 587.304
1 Vinmark (L2-01) 3083.2 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 83,246 370.0
2 L2-02 41.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.0
3 L2-03 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
4 L2-04 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
5 L2-05 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
6 L2-06 91.1 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.9
7 L2-07 182.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 21.9
8 L2-08 100.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.1
9 L2-09 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.5
10 L2-10 87.4 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.5
11 L2-11 126.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 15.2
12 L2-12 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 6.9
13 L2-13 66 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 7.9
14 L2-14 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 8.0
15 L2-K1 49.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.9
16 L2-K2 44.5 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.3
17 L2-K3 45.1 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.4
18 Corridoor 488 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 13,176 58.6
19 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0
D Tầng 3 1 744.112
1 GYM (L3-01) 1557.8 2.7 3 - - 2 10 220 Err:504 42,061 342.7
2 Vinpro (L3-02) 1373 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 37,071 164.8
3 L3-03 184.5 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 22.1
4 L3-04 100.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.1
5 L3-05 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.5
6 L3-06 86.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
7 L3-07 126.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 15.2
8 L3-08 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 6.9
9 L3-09 66 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 7.9
10 L3-10 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 8.0
11 L3-11 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 250 309 - 14.3
12 L3-12 66 2.7 6.7 - - 2 - 250 356 - 16.5
13 L3-13 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 250 360 - 16.7
14 L3-K1 52.6 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 13.2
15 L3-K2 44.5 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 11.1
16 L3-K3 45.1 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 11.3
17 Corridoor 488 2.7 6.7 - - 2 10 120 976 13,176 58.6
18 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0
E Tầng 4 1 1141.379
1 Vinke (L4-02) 1376.8 2.7 6.7 - - 2 10 150 Err:504 37,174 206.5
2 Cinema (L4-01) 1586.7 2.7 1 - - 2 10 250 Err:504 42,841 396.7
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
4 ICE ring service 317 2.7 8 - - 2 10 150 Err:504 8,559 47.6
5 ICE Ring (L4-03) 676 2.7 14.3 - - 2 10 150 Err:504 18,252 101.4
1 L4-04 262.4 2.7 6.7 - - 2 10 250 Err:504 7,085 65.6
2 L4-05 100.9 2.7 1 - - 2 - 250 Err:504 - 25.2
3 L4-06 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 26.0
4 L4-07 86.9 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 21.7
5 L4-08 126.3 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 31.6
1 L4-09 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 14.3
2 L4-10 56.3 2.7 1 - - 2 - 250 Err:504 - 14.1
3 L4-K1 62.9 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 15.7
4 L4-K2 54.6 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 13.7
5 L4-K3 46.4 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 11.6
3 L4-K4 55.1 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 13.8
4 L4-K5 44.5 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 11.1
5 L4-K6 45.1 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 11.3
5 BQLTN 129.7 2.7 14.3 - - 2 - 170 Err:504 - 22.0
15 Corridoor 763 2.7 6.7 - - 2 10 120 1,526 20,601 91.6
16 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0
[m2] [m] [phòng] [lần/h] [lần/h] [m3/h.ng] [m3/h] [m3/h] [m3/h] [m3/h] Số lượng [m3/h] Số lượng [m3/h] Số lượng
A Hầm
Hầm 1
Zone 1 3050 3.7 1 6 9 60% khí thải 67,710 101,565 40,626 68,000 1 102,000 1 40,800 1 61,200
Zone 2 3250 3.7 1 6 9 60% khí thải 72,150 108,225 43,290 72,500 1 108,750 1 43,500 1 65,250
0
Checked by:
AB-03.1a: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục E/10-11)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 38 Ngược chiều gió 0.030 50 6.67
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
2
AB-03.1b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục N-M/12-13)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 8 Ngược chiều gió 0.030 50 1.40
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
2
AB-03.1b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục N-M/12-13)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 2 Ngược chiều gió 0.030 50 0.35
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
2
AB-03.1c: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục E/5-6)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 38 Ngược chiều gió 0.030 20 4.22
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 37 Ngược chiều gió 0.030 30 5.03
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
2
AB-03.2: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy S1+S2)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1100x2100 76 Ngược chiều gió 0.060 20 16.86
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2100 37 Ngược chiều gió 0.010 30 1.68
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa buồng đệm (tầng có cháy) 900 2100 1.89 1 1.3 2.46
Cửa buồng đệm (tầng 1) 900 2100 1.89 1 1.3 2.46
2
AB-03.2: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP LÕI THANG MÁY CỨU HỘ
(Thang máy S1+S2; G3+G4)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY
DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = k*0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m 2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2200 66 - 0.06 30 17.94
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2200 2 - 0.06 25 0.50
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy - tầng 1 1100 2200 2.42 1 1.3 3.15
2
AB-03.3a:TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP SẢNH THANG MÁY TẦNG HẦM
(Sảnh thang máy S1+S2)
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi 1080x2200 1 Ngược chiều gió 0.030 30 0.14
Cửa thang máy và phòng kỹ thuật 900x2200 2 Ngược chiều gió 0.010 30 0.09
(Từ tầng hầm 3 đến tầng hầm 1)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m 2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (vào sảnh-tầng cháy) 1380 2200 3.036 0 1.3 0.00
2
AB-03.3b:TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP SẢNH THANG MÁY TẦNG HẦM
(Sảnh thang máy G1+G2+G3+G4)
CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009
B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi 1800x2200 1 Ngược chiều gió 0.030 30 0.14
Cửa thang máy và phòng kỹ thuật 900x2200 4 Ngược chiều gió 0.010 30 0.18
(Từ tầng hầm 3 đến tầng hầm 1)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m 2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (vào sảnh-tầng cháy) 1800 2200 3.96 0 1.3 0.00
2
AB-04:Tính toán Công suất quạt hút khói hành lang
21351.18600303
=
(trọng lượng riêng của khói theo TCVN 5687-2010 là 6 N/kg: 0.6
Trong đó:
G1: lưu lượng khói cần hút ra khỏi hành lang hay sảnh khi có cháy, kg/h
n: Hệ số phụ thuộc vào chiều rộng cánh cửa B
n= 0.83
Kd: hệ số thời gian mở cửa đi kéo dài tương đối từ hành lang vào cầu thang hay ra ngoài nhà
Kd= 1
Để đảm bảo an toàn, chọn hệ số dự phòng là (k): 10%
Tổng lưu lượng cần thiết là: 23486.3046 m3/h
Vậy chọn quạt ly tâm có lưu lượng là: Q = 24000 m3/h
6666.7 l/s
2
Kích thước trục kỹ thuật tăng áp lõi thang bộ (TA 3.1A)
(Thang bộ trục E/10-11)
Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m
Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 1,630 1.0 600 94 300 2.52
Tầng 1 3,260 3.3 600 189 500 3.02
Tầng 2 4,890 3.3 600 283 500 4.53
Tầng 3 6,520 4.5 600 377 500 6.04
Tầng 4 8,150 5.5 900 314 500 5.03
Tầng 5 9,780 3.4 900 377 500 6.04
Tầng 6 11,410 3.4 900 440 500 7.04
Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m
Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 5,000 1.0 600 289 400 5.79
Tầng 1 10,000 3.3 800 434 600 5.79
Tầng 2 15,000 3.3 800 651 800 6.51
Tầng 3 20,000 4.5 1000 694 800 6.94
Tầng 4 25,000 5.5 1200 723 800 7.23
Tầng 5 30,000 3.4 1400 744 800 7.44
Tầng 6 35,000 3.4 1400 868 800 8.68
Tầng 7 40,000 3.4 1500 926 800 9.26
Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m
Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 1,410 1.0 600 82 300 2.18
Tầng 1 2,820 3.3 600 163 500 2.61
Tầng 2 4,230 3.3 600 245 500 3.92
Tầng 3 5,640 4.5 600 326 500 5.22
Tầng 4 7,050 5.5 900 272 500 4.35
Tầng 5 8,460 3.4 900 326 500 5.22
Tầng 6 9,870 3.4 900 381 500 6.09
Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m
Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 550 1.0 300 64 200 2.55
Tầng 1 1,100 3.3 300 127 200 5.09
Tầng 2 1,650 3.3 500 115 300 3.06
Tầng 3 2,200 4.5 500 153 300 4.07
Tầng 4 2,750 5.5 500 191 400 3.82
Tầng 5 3,300 3.4 500 229 400 4.58
Tầng 6 3,850 3.4 500 267 400 5.35