You are on page 1of 21

Project:

Dự án: Vincom Hà Huy Tập


Ngày:

Giai đoạn thiết kế: Thiết kế kỹ thuật


Loại dự án: Trung tâm thương mại, khách sạn

AB-01: Thông số thiết kế

Thông số trong nhà Thông số ngoài nhà Tải nhiệt bên trong
Nhiệt do người
Mật độ người Nhiệt do
STT Loại phòng Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt do T.bị
Nhiệt hiện Nhiệt ẩn chiều sáng

[m2/người ] [0C] [%] [0C] [%] [W] [W] [W/m2] [W]


1 Phòng nghỉ 2 người phòng 24±1 N/A 36 49.9 71.8 60.1 20
2 Trung tâm thương mại 6.7 26±1 N/A 36 49.9 71.8 60.1 20
3 Cinema 1 25±1 N/A 36 49.9 71.8 60.1 20
4 GYM 3 25±1 N/A 36 49.9 71.8 60.1 20
5 Phòng Spa 2 người/giường 24±1 N/A 36 49.9 71.8 60.1 20

2
AB-02a:CÔNG SUẤT LẠNH, THÔNG GIÓ TÍNH TOÁN

Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
Khối Khách sạn 3771.229
A Tầng hầm 1 148.17
1 Staff dining 167 2.7 - 144 25 2 - 250 3,600 - 41.8
2 SEC 34.5 2.7 - 2 25 2 - 200 186 - 6.9
3 HR room 46 2.7 6 8 25 4 - 170 192 - 7.8
4 Men's locker 76 2.7 4 19 25 4 - 150 475 - 11.4
5 Phòng tắm, men's locker 11 3.3 - - - 6 - 218 - 0.0
6 Phòng WC, men's locker 13 3.3 - - - 6 - 257 - 0.0
7 Women's locker 76 2.7 4 19 25 4 - 150 475 - 11.4
8 Phòng tắm, Women's locker 11 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
9 Phòng WC, Women's locker 13 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
10 Uniform issue 55 2.7 - 2 25 4 - 150 594 - 8.3
11 Maintenance 137 2.7 4 34 25 4 - 200 1,480 - 27.4
12 Phòng hạ thế 78 3.3 - - - 4 - 150 Err:504 - 11.7
13 Phòng trung thế 41 3.3 - - - 4 - 150 Err:504 - 6.2
14 Phòng điện nhẹ + BMS 77 3.3 - - - 2 - 200 Err:504 - 15.4
15 Stor, GL: F/2-3 12 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
16 Phòng quạt, GL: G/3 37 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0

Tạm tính, được tính chính xác sau


17 Staff Lounge + Staff kitchen 130 2.7 - - - 40 - Err:504 - 0.0 khi có mặt bằng chi tiết thiết bị bếp
18 Stor, GL: I-J/4-7 92 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
19 Housekeeping + Stor, GL: J-K/4-7 125 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
20 Stor, GL: K-L/4-7 122.7 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
21 Laundry 351 2.7 - - - 6 10 Err:504 9,477 0.0
22 Phòng máy bơm 195 2.7 - - - 6 - Err:504 - 0.0
23 Phòng quạt, GL: N/6-7 46 3.3 - - - 6 - Err:504 - 0.0
24 KT XLNT 71.4 2.7 - - - 6 - Err:504 - 0.0

Thông gió cho trạm XLNT là tạm


tính, thông số chính xác được cung
25 Trạm XLNT 398 2.7 - - - 4 - Err:504 - 0.0 cấp bởi nhà thầu XLNT

B Tầng 1 1 - 149.53
1 Hotel lobby, foyer,.. 788 2.7 3.33 - - 1 m3/h.m2 10 170 788 21,276 134.0
2 Office 36 2.7 8 - - 2 - 220 194 - 7.9
3 Front office 51 2.7 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 51 - 7.7
4 Trạm gas, phòng máy hóa hơi 10.4 2.7 - - - 6 - 168 - 0.0
5 Trạm gas, phòng chứa 9.5 2.7 - - - 6 - 154 - 0.0
6 Baggage rm 17.3 2.7 - - - 6 - 280 - 0.0
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
7 WC 32 2.7 - - - 10 - 864 - 0.0

C Tầng 2 1 138.016
1 Trip volume - lobby & reception 788 2.7 3.33 - - 1 m3/h.m2 10 170 788 21,276 134.0
2 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1

D Tầng 3 1 189.076
1 Hotel admin office 841 2.7 8 - - 2 10 220 4,541 22,707 185.0
2 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1

E Tầng 4 1
F Tầng 5 1 579.416
1 Convention lift lobby 170 2.7 10 17 25 1 m3/h.m2 - 150 425 - 25.5
2 Lounge bar 347 2.7 3 116 25 2 10 240 2,892 9,369 83.3
3 Wedding facilities 41 2.7 3 14 25 2 - 240 342 - 9.8
4 BOH/Storage pantry 43 2.7 - - - 6 - 697 - 0.0
5 Service lift 33.8 2.7 6 6 25 2 - 120 183 - 4.1
6 Khu WC, GL: F/9-10 30 2.5 - - - 6 - 450 - 0.0
7 All day dining 640 2.7 3 213 25 2 10 240 5,333 17,280 153.6
8 Meeting rm 1 115 2.7 2 58 25 2 - 230 1,438 - 26.5
9 Meeting rm 2 29 2.7 2 15 25 2 - 230 363 - 6.7
10 Meeting rm 3 29 2.7 2 15 25 2 - 230 363 - 6.7
11 Business center 60 2.7 8 8 25 2 - 240 324 - 14.4
12 Pre function business center 60 2.7 10 6 25 2 - 240 324 - 14.4
13 Ballroom 772 3 2 386 25 2 10 250 9,650 23,160 193.0
14 Pre function 160 2.7 10 16 25 2 - 150 864 - 24.0

Tạm tính, được tính chính xác sau


15 Main kitchen 246 2.7 - - - 40 10 Err:504 6,642 0.0 khi có mặt bằng chi tiết thiết bị bếp

Tạm tính, được tính chính xác sau


16 Commissary kitchen 239 2.7 - - - 40 10 Err:504 6,453 0.0 khi có mặt bằng chi tiết thiết bị bếp
17 General store 49 2.7 - - - 6 - Err:504 - 0.0

Tạm tính, được tính chính xác sau


18 Banquet kitchen 89 2.7 - - - 40 - Err:504 - 0.0 khi có mặt bằng chi tiết thiết bị bếp
19 Banquet setup 117 2.7 10 12 25 1 m3/h.m2 - 150 316 - 17.6
20 Furniture store 96 2.7 - - - 6 - Err:504 - 0.0
21 Khu WC 114 2.7 - - - 10 - Err:504 - 0.0

G Tầng 6 1 105.706
1 Fitness/ Yoga terrace 253 2.7 2.5 - - 2 10 230 1,366 6,831 58.2
2 Fitness 67 2.7 2.5 - - 2 - 230 362 - 15.4
3 Reception 187 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 187 - 28.1
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
4 BOH 33.8 2.7 6 6 25 1 m3/h.m2 - 120 141 - 4.1
5 Male changing 48 2.7 - - - 10 - 1,296 - 0.0
6 Female changing 39 2.7 - - - 10 - 1,053 - 0.0
7 Khu WC; GL: K-L/15 31 2.5 - - - 10 - 775 - 0.0
8 Chiller room 243 2.7 - - - 6 10 3,937 6,561 0.0

H Tầng 7 1 80.05
1 Phòng Spa 06 41 2.7 - 4 25 2 - 200 221 - 8.2
2 Phòng Spa 07 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
3 Phòng Spa 08 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
4 Phòng Spa 09 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
5 Phòng Spa 10 15.5 2.7 - 2 25 2 - 200 84 - 3.1
6 Reception, waiting lounge 84 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 84 - 12.6
7 Salon 32 2.7 4 - - 2 - 200 Err:504 - 6.4
8 Corridoor 81 2.5 - - - 1 m3/h.m2 - 150 81 - 12.2
9 Relaxation rm 42 2.7 4 - - 2 - 200 Err:504 - 8.4
10 Phòng Spa 01 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
11 Phòng Spa 02 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
12 Phòng Spa 03 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
13 Phòng Spa 04 17 2.7 - 2 25 2 - 200 92 - 3.4
14 Phòng Spa 05 30 2.7 - 4 25 2 - 200 162 - 6.0

I Tầng 8-34 27 2232.9


1 Phòng Standard B (GL:5-6) 38 2.7 - 2 25 2 - 185 205 - 7.0
2 Phòng Standard A (GL: 6-7) 31 2.7 - 2 25 2 - 185 167 - 5.7
3 Phòng Standard A (GL: 7) 31 2.7 - 2 25 2 - 185 167 - 5.7
4 Phòng Standard A (GL: 8) 31 2.7 - 2 25 2 - 185 167 - 5.7
5 Phòng Standard A (GL: 9) 31 2.7 - 2 25 2 - 185 167 - 5.7
6 Phòng Standard B (GL:11) 38 2.7 - 2 25 2 - 185 205 - 7.0
7 Phòng Standard D (GL:5) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
8 Phòng Standard C (GL:6-7) 22 2.7 - 2 25 2 - 185 119 - 4.1
9 Phòng Standard C (GL:7) 22 2.7 - 2 25 2 - 185 119 - 4.1
10 Phòng Standard C (GL:8) 22 2.7 - 2 25 2 - 185 119 - 4.1
11 Phòng Standard C (GL:9) 22 2.7 - 2 25 2 - 185 119 - 4.1
12 Phòng Standard D (GL:10) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
13 Corridoor 132 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 132 - 19.8

J Tầng 36 1 79.065
1 Bedroom, Presidentaial suite 41 2.7 - 2 25 2 - 185 221 - 7.6
2 Library, Presidentaial suite 8 2.7 - 1 25 2 - 170 43 - 1.4
3 Dining+Living rm, Presidentaial suite 93 2.7 - 6 25 2 - 185 502 - 17.2
4 Master bedroom, Presidentaial suite 47 2.7 - 2 25 2 - 185 254 - 8.7
5 Phòng Standard D (GL:5) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
6 Phòng Standard C (GL:6-7) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
7 Phòng Standard C (GL:7) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
8 Phòng Standard C (GL:8) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
9 Phòng Standard C (GL:9) 20 2.7 - 2 25 2 - 185 108 - 3.7
10 Phòng Standard D (GL:10) 26 2.7 - 2 25 2 - 185 140 - 4.8
11 Corridoor 132 2.5 10 - - 1 m3/h.m2 - 150 132 - 19.8

K Tầng 33 1 69.3
1 Saecialty dining 89 2.7 2 2 25 2 - 220 481 - 19.6
2 Bar 76 2.7 2 1 25 2 - 220 410 - 16.7
3 Saecialty dining/ private rm 150 2.7 2 6 25 2 - 220 810 - 33.0

Khối thương mại 3026.523


A Tầng hầm
B Tầng 1 1 553.728
1 Emigo (L1-02) 555 2.7 6.7 83 25 2 10 120 2,997 14,985 66.6
2 Vin DS (L1-01) 1259.7 2.7 6.7 188 25 2 10 120 6,802 34,012 151.2
3 L1-03 64.2 2.7 6.7 10 25 2 - 120 347 - 7.7
4 L1-04 52.8 2.7 6.7 8 25 2 - 250 285 - 13.2
5 L1-05 43.5 2.7 6.7 6 25 2 - 120 235 - 5.2
6 L1-06 60.2 2.7 6.7 9 25 2 - 120 325 - 7.2
7 L1-07 153.6 2.7 6.7 23 25 2 - 120 829 - 18.4
8 L1-08 50.3 2.7 6.7 8 25 2 - 120 272 - 6.0
9 L1-09 112.2 2.7 6.7 17 25 2 - 120 606 - 13.5
10 L1-10 105.4 2.7 6.7 16 25 2 - 120 569 - 12.6
11 L1-11 108.3 2.7 6.7 16 25 2 - 120 585 - 13.0
12 L1-12 172 2.7 6.7 26 25 2 - 120 929 - 20.6
13 L1-13 75.4 2.7 6.7 11 25 2 - 120 407 - 9.0
14 L1-14 63 2.7 6.7 9 25 2 - 120 340 - 7.6
15 L1-15 68.2 2.7 6.7 10 25 2 - 120 368 - 8.2
16 L1-16 69.3 2.7 6.7 10 25 2 - 120 374 - 8.3
17 L1-K1 283.8 2.7 6.7 42 25 2 10 120 1,533 7,663 34.1
18 L1-K2 27 2.7 6.7 4 25 2 - 120 146 - 3.2
19 L1-K3 27 2.7 6.7 4 25 2 - 120 146 - 3.2
20 L1-K4 20.9 2.7 6.7 3 25 2 - 120 113 - 2.5
21 L1-K5 22.9 2.7 6.7 3 25 2 - 120 124 - 2.7
22 L1-K6 21.1 2.7 6.7 3 25 2 - 120 114 - 2.5
23 L1-K7 37.9 2.7 6.7 6 25 2 - 120 205 - 4.5
24 L1-K8 37.9 2.7 6.7 6 25 2 - 120 205 - 4.5
25 Vin DS (Event) 147.6 2.7 6.7 22 25 2 - 120 797 - 17.7
26 Corridoor 918 2.7 6.7 137 25 2 10 120 4,957 24,786 110.2
27 Generator 134 3.3 - - - 10 - Err:504 - 0.0
28 Transformer 67 3.3 - - - 10 - Err:504 - 0.0
29 Refuse area 25 3.3 - - - 10 - Err:504 - 0.0
30 Transformer 67 3.3 - - - 10 - Err:504 - 0.0
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]

C Tầng 2 1 587.304
1 Vinmark (L2-01) 3083.2 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 83,246 370.0
2 L2-02 41.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.0
3 L2-03 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
4 L2-04 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
5 L2-05 86.7 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
6 L2-06 91.1 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.9
7 L2-07 182.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 21.9
8 L2-08 100.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.1
9 L2-09 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.5
10 L2-10 87.4 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.5
11 L2-11 126.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 15.2
12 L2-12 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 6.9
13 L2-13 66 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 7.9
14 L2-14 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 8.0
15 L2-K1 49.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.9
16 L2-K2 44.5 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.3
17 L2-K3 45.1 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 5.4
18 Corridoor 488 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 13,176 58.6
19 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0
D Tầng 3 1 744.112
1 GYM (L3-01) 1557.8 2.7 3 - - 2 10 220 Err:504 42,061 342.7
2 Vinpro (L3-02) 1373 2.7 6.7 - - 2 10 120 Err:504 37,071 164.8
3 L3-03 184.5 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 22.1
4 L3-04 100.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.1
5 L3-05 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 12.5
6 L3-06 86.9 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 10.4
7 L3-07 126.3 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 15.2
8 L3-08 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 6.9
9 L3-09 66 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 7.9
10 L3-10 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 120 Err:504 - 8.0
11 L3-11 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 250 309 - 14.3
12 L3-12 66 2.7 6.7 - - 2 - 250 356 - 16.5
13 L3-13 66.6 2.7 6.7 - - 2 - 250 360 - 16.7
14 L3-K1 52.6 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 13.2
15 L3-K2 44.5 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 11.1
16 L3-K3 45.1 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 11.3
17 Corridoor 488 2.7 6.7 - - 2 10 120 976 13,176 58.6
18 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0

E Tầng 4 1 1141.379
1 Vinke (L4-02) 1376.8 2.7 6.7 - - 2 10 150 Err:504 37,174 206.5
2 Cinema (L4-01) 1586.7 2.7 1 - - 2 10 250 Err:504 42,841 396.7
Chiều cao
Diện tích Mật độ người Số người Thông số thông gió Tải lạnh Lưu lượng thông gió Công suất lạnh
tính toán
STT Mô tả Ghi chú
BSTT KK khi có Thông
Khí tươi Bội số trao đổi KK cháy thường Có cháy
m2 m m2/Người Người m3/h lần/h lần/h W/m2 m3/h m3/h [kW]
4 ICE ring service 317 2.7 8 - - 2 10 150 Err:504 8,559 47.6
5 ICE Ring (L4-03) 676 2.7 14.3 - - 2 10 150 Err:504 18,252 101.4
1 L4-04 262.4 2.7 6.7 - - 2 10 250 Err:504 7,085 65.6
2 L4-05 100.9 2.7 1 - - 2 - 250 Err:504 - 25.2
3 L4-06 103.9 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 26.0
4 L4-07 86.9 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 21.7
5 L4-08 126.3 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 31.6
1 L4-09 57.2 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 14.3
2 L4-10 56.3 2.7 1 - - 2 - 250 Err:504 - 14.1
3 L4-K1 62.9 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 15.7
4 L4-K2 54.6 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 13.7
5 L4-K3 46.4 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 11.6
3 L4-K4 55.1 2.7 6.7 - - 2 - 250 Err:504 - 13.8
4 L4-K5 44.5 2.7 8 - - 2 - 250 Err:504 - 11.1
5 L4-K6 45.1 2.7 14.3 - - 2 - 250 Err:504 - 11.3
5 BQLTN 129.7 2.7 14.3 - - 2 - 170 Err:504 - 22.0
15 Corridoor 763 2.7 6.7 - - 2 10 120 1,526 20,601 91.6
16 Khu WC 83 2.5 - - - 10 - 2,075 - 0.0

Tính chọn thiết bị Chiller

STT Mô tả Đơn vị Công suất Ghi chú


A Khu Khách sạn
1 Tổng công suất lạnh tính toán kW 67

B Khu thương mại


1 Tổng công suất lạnh tính toán kW 3026.523
2 Hệ số đồng thời % 90%
3 Tổn thất trên đường ống % 10%
4 Công suất tính toán kW 3026.52
5 Số lượng Chiller Chiếc 2.00
6 Công suất Chiller tính toán kW 1513.26
RT 432.36
7 Chiller lựa chọn RT 450.00
AB-02b: TÍNH TOÁN THÔNG GIÓ PHẦN NGẦM

Thông số tính toán Lưu lượng tính toán Thông số quạt


Chiều cao
Diện tích Số phòng Bình
tính toán Có cháy Khí tươi Bình thường Có cháy Khí tươi Bình thường Có cháy Khí tươi
thường Ghi chú
STT Loại phòng

[m2] [m] [phòng] [lần/h] [lần/h] [m3/h.ng] [m3/h] [m3/h] [m3/h] [m3/h] Số lượng [m3/h] Số lượng [m3/h] Số lượng
A Hầm
Hầm 1
Zone 1 3050 3.7 1 6 9 60% khí thải 67,710 101,565 40,626 68,000 1 102,000 1 40,800 1 61,200
Zone 2 3250 3.7 1 6 9 60% khí thải 72,150 108,225 43,290 72,500 1 108,750 1 43,500 1 65,250
0

Checked by:
AB-03.1a: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục E/10-11)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 38 Ngược chiều gió 0.030 50 6.67
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 15.25 (m3/s) Số cửa gió 38
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 1605 m3/h
Tổng: 16.77 (m3/s) 500 mm
Kích thước
60,376 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 2.38 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 61,000 (m3/h)

Tăng áp buồng đệm


* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.00 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 0 m3/h
Tổng: 0.00 (m3/s) 200 mm
Kích thước
0 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 0.00 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: - (m3/h)

2
AB-03.1b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục N-M/12-13)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 8 Ngược chiều gió 0.030 50 1.40
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 9.98 (m3/s) Số cửa gió 8
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 5000 m3/h
Tổng: 10.98 (m3/s) 1000 mm
Kích thước
39,535 (m3/h) 800 mm
Vận tốc gió 2.31 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 40,000 (m3/h)

Tăng áp buồng đệm


* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.00 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 0 m3/h
Tổng: 0.00 (m3/s) 200 mm
Kích thước
0 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 0.00 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: - (m3/h)

2
AB-03.1b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục N-M/12-13)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 2 Ngược chiều gió 0.030 50 0.35
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 0 Ngược chiều gió 0.030 0 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 6.07 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 24500 m3/h
Tổng: 6.68 (m3/s) 2000 mm
Kích thước
24,041 (m3/h) 2000 mm
Vận tốc gió 2.27 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 24,500 (m3/h)

Tăng áp buồng đệm


* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.00 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 0 m3/h
Tổng: 0.00 (m3/s) 200 mm
Kích thước
0 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 0.00 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: - (m3/h)

2
AB-03.1c: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ trục E/5-6)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1000x2200 38 Ngược chiều gió 0.030 20 4.22
Cửa đôi (buồng đệm) 1000x2200 37 Ngược chiều gió 0.030 30 5.03
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (tầng có cháy) 1000 2200 2.2 2 1.3 5.72
Cửa đôi (tầng 1) 1000 2200 2.2 1 1.3 2.86

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 12.80 (m3/s) Số cửa gió 38
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 1342 m3/h
Tổng: 14.08 (m3/s) 500 mm
Kích thước
50,673 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 1.99 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 51,000 (m3/h)

Tăng áp buồng đệm


* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 5.03 (m3/s) Số cửa gió 37
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 541 m3/h
Tổng: 5.53 (m3/s) 200 mm
Kích thước
19,911 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 5.01 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 20,000 (m3/h)

2
AB-03.2: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy S1+S2)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA THEO
TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi (buồng thang) 1100x2100 76 Ngược chiều gió 0.060 20 16.86
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2100 37 Ngược chiều gió 0.010 30 1.68
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa buồng đệm (tầng có cháy) 900 2100 1.89 1 1.3 2.46
Cửa buồng đệm (tầng 1) 900 2100 1.89 1 1.3 2.46

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 21.78 (m3/s) Số cửa gió 34
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 2544 m3/h
Tổng: 23.96 (m3/s) 500 mm
Kích thước
86,245 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 3.77 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 86,500 (m3/h)

Tăng áp buồng đệm


* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 1.68 (m3/s) Số cửa gió 33
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 212 m3/h
Tổng: 1.84 (m3/s) 200 mm
Kích thước
6,637 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 1.96 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 7,000 (m3/h)

2
AB-03.2: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP LÕI THANG MÁY CỨU HỘ
(Thang máy S1+S2; G3+G4)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY
DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = k*0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m 2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2200 66 - 0.06 30 17.94
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2200 2 - 0.06 25 0.50
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy - tầng 1 1100 2200 2.42 1 1.3 3.15

* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q2 + Q1 21.58 (m3/s)


Hệ số dự phòng: k= 10%
Tổng: Q=Q'*(1+k) = 23.74 (m3/s)
85,456 (m3/h)
Chọn: 85,500 (m3/h)

2
AB-03.3a:TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP SẢNH THANG MÁY TẦNG HẦM
(Sảnh thang máy S1+S2)

A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi 1080x2200 1 Ngược chiều gió 0.030 30 0.14
Cửa thang máy và phòng kỹ thuật 900x2200 2 Ngược chiều gió 0.010 30 0.09
(Từ tầng hầm 3 đến tầng hầm 1)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m 2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (vào sảnh-tầng cháy) 1380 2200 3.036 0 1.3 0.00

* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q2 + Q1 0.23 Số cửa gió 1


Hệ số dự phòng: k= 20% Lưu lượng /cửa 1000 m3/h
Tổng: Q=Q'*(1+k) = 0.27 (m3/s) 600 mm
Kích thước
978 (m3/h) 400 mm
Vận tốc gió 1.54 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 1,000 (m3/h)

2
AB-03.3b:TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP SẢNH THANG MÁY TẦNG HẦM
(Sảnh thang máy G1+G2+G3+G4)

A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (A E), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đôi 1800x2200 1 Ngược chiều gió 0.030 30 0.14
Cửa thang máy và phòng kỹ thuật 900x2200 4 Ngược chiều gió 0.010 30 0.18
(Từ tầng hầm 3 đến tầng hầm 1)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m 2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đôi (vào sảnh-tầng cháy) 1800 2200 3.96 0 1.3 0.00

* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q2 + Q1 0.32 Số cửa gió 1


Hệ số dự phòng: k= 20% Lưu lượng /cửa 1500 m3/h
Tổng: Q=Q'*(1+k) = 0.38 (m3/s) 600 mm
Kích thước
1,370 (m3/h) 300 mm
Vận tốc gió 3.09 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Chọn: 1,500 (m3/h)

2
AB-04:Tính toán Công suất quạt hút khói hành lang

I. THÔNG SỐ TÍNH TOÁN

Tính toán hút khói hành lang


Chiều rộng cánh cửa lớn nhất mở từ hành lang hay sảnh vào cầu thang hay ra ngoài (B): 1.1 m
Chiều cao của cửa đi (H): 2.2 m

II. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG VÀ CHỌN QUẠT


Khi có sự cố cháy tại một tầng nào đó, van điều khiển động cơ sẽ mở ra tại tầng có cháy và 2 tầng lân cận
Theo TCVN 5687-2010, lưu lượng hút khói tính theo công thức
G1=4300.B.n.H1.5.Kd
G =
12810.71160182
1

21351.18600303
=
(trọng lượng riêng của khói theo TCVN 5687-2010 là 6 N/kg: 0.6

Trong đó:
G1: lưu lượng khói cần hút ra khỏi hành lang hay sảnh khi có cháy, kg/h
n: Hệ số phụ thuộc vào chiều rộng cánh cửa B
n= 0.83
Kd: hệ số thời gian mở cửa đi kéo dài tương đối từ hành lang vào cầu thang hay ra ngoài nhà
Kd= 1
Để đảm bảo an toàn, chọn hệ số dự phòng là (k): 10%
Tổng lưu lượng cần thiết là: 23486.3046 m3/h
Vậy chọn quạt ly tâm có lưu lượng là: Q = 24000 m3/h
6666.7 l/s

2
Kích thước trục kỹ thuật tăng áp lõi thang bộ (TA 3.1A)
(Thang bộ trục E/10-11)

Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m

Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 1,630 1.0 600 94 300 2.52
Tầng 1 3,260 3.3 600 189 500 3.02
Tầng 2 4,890 3.3 600 283 500 4.53
Tầng 3 6,520 4.5 600 377 500 6.04
Tầng 4 8,150 5.5 900 314 500 5.03
Tầng 5 9,780 3.4 900 377 500 6.04
Tầng 6 11,410 3.4 900 440 500 7.04

Tầng 7 17,930 3.4 900 692 700 7.91


Tầng 8 16,300 3.4 900 629 700 7.19
Tầng 9 14,670 3.4 900 566 700 6.47
Tầng 10 13,040 3.4 900 503 700 5.75
Tầng 11 11,410 3.4 900 440 500 7.04
Tầng 12 9,780 3.4 900 377 500 6.04
Tầng 13 8,150 3.4 900 314 500 5.03
Tầng 14 6,520 3.4 900 252 500 4.02
Tầng 15 4,890 3.4 900 189 500 3.02
Tầng 16 3,260 3.4 600 189 300 5.03
`` Tầng 17 1,630 3.4 600 94 300 2.52

Tầng 18 1,550 3.4 600 90 300 2.39


Tầng 19 3,100 3.4 600 179 300 4.78
Tầng 20 4,650 3.4 900 179 500 2.87
Tầng 21 6,200 3.4 900 239 500 3.83
`` Tầng 22 7,750 3.4 900 299 500 4.78
Tầng 23 9,300 3.4 900 359 500 5.74
Tầng 24 10,850 3.4 900 419 500 6.70
Tầng 25 12,400 3.4 900 478 500 7.65
Tầng 26 13,950 3.4 1150 421 700 4.81
Tầng 27 15,500 3.4 1150 468 700 5.35
Tầng 28 17,050 3.4 1150 515 700 5.88
`` Tầng 29 18,600 3.4 1150 562 700 6.42
Tầng 30 20,150 3.4 1150 608 700 6.95
Tầng 31 21,700 3.4 1150 655 800 6.55
Tầng 32 23,250 3.4 1150 702 800 7.02
Tầng 33 24,800 3.4 1150 749 800 7.49
Tầng 34 26,350 3.4 1150 796 800 7.96
Tầng 35 27,900 3.4 1150 842 800 8.42
Tầng 36 29,450 3.4 1150 889 800 8.89

Chọn quạt 29,500


Kích thước trục kỹ thuật tăng áp lõi thang bộ (TA 3.1B)
(Thang bộ trục N-M/12-13)

Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m

Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 5,000 1.0 600 289 400 5.79
Tầng 1 10,000 3.3 800 434 600 5.79
Tầng 2 15,000 3.3 800 651 800 6.51
Tầng 3 20,000 4.5 1000 694 800 6.94
Tầng 4 25,000 5.5 1200 723 800 7.23
Tầng 5 30,000 3.4 1400 744 800 7.44
Tầng 6 35,000 3.4 1400 868 800 8.68
Tầng 7 40,000 3.4 1500 926 800 9.26

Chọn quạt 40,000


Kích thước trục kỹ thuật tăng áp lõi thang bộ (TA 3.1C) - Lõi thang
(Thang bộ trục E/5-6)

Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m

Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 1,410 1.0 600 82 300 2.18
Tầng 1 2,820 3.3 600 163 500 2.61
Tầng 2 4,230 3.3 600 245 500 3.92
Tầng 3 5,640 4.5 600 326 500 5.22
Tầng 4 7,050 5.5 900 272 500 4.35
Tầng 5 8,460 3.4 900 326 500 5.22
Tầng 6 9,870 3.4 900 381 500 6.09

Tầng 7 15,510 3.4 900 598 700 6.84


Tầng 8 14,100 3.4 900 544 700 6.22
Tầng 9 12,690 3.4 900 490 700 5.60
Tầng 10 11,280 3.4 900 435 700 4.97
Tầng 11 9,870 3.4 900 381 500 6.09
Tầng 12 8,460 3.4 900 326 500 5.22
Tầng 13 7,050 3.4 900 272 500 4.35
Tầng 14 5,640 3.4 900 218 500 3.48
Tầng 15 4,230 3.4 900 163 500 2.61
Tầng 16 2,820 3.4 600 163 300 4.35
`` Tầng 17 1,410 3.4 600 82 300 2.18

Tầng 18 1,340 3.4 600 78 300 2.07


Tầng 19 2,680 3.4 600 155 300 4.14
Tầng 20 4,020 3.4 900 155 500 2.48
Tầng 21 5,360 3.4 900 207 500 3.31
`` Tầng 22 6,700 3.4 900 258 500 4.14
Tầng 23 8,040 3.4 900 310 500 4.96
Tầng 24 9,380 3.4 900 362 500 5.79
Tầng 25 10,720 3.4 900 414 500 6.62
Tầng 26 12,060 3.4 1000 419 700 4.79
Tầng 27 13,400 3.4 1000 465 700 5.32
Tầng 28 14,740 3.4 1000 512 700 5.85
`` Tầng 29 16,080 3.4 1000 558 700 6.38
Tầng 30 17,420 3.4 1000 605 700 6.91
Tầng 31 18,760 3.4 1000 651 800 6.51
Tầng 32 20,100 3.4 1000 698 800 6.98
Tầng 33 21,440 3.4 1000 744 800 7.44
Tầng 34 22,780 3.4 1000 791 800 7.91
Tầng 35 24,120 3.4 1000 838 800 8.38
Tầng 36 25,460 3.4 1000 884 800 8.84

Chọn quạt 25,500


Kích thước trục kỹ thuật tăng áp lõi thang bộ (TA 3.1C) - Lõi thang
(Thang bộ trục E/5-6)

Chiều dài
LL gió Vân tốc gió
STT MÔ TẢ ống gió W D tính toán D lựa chọn GHI CHÚ
m3/h m/s
m

Tăng áp thang bộ
Tầng hầm 1 550 1.0 300 64 200 2.55
Tầng 1 1,100 3.3 300 127 200 5.09
Tầng 2 1,650 3.3 500 115 300 3.06
Tầng 3 2,200 4.5 500 153 300 4.07
Tầng 4 2,750 5.5 500 191 400 3.82
Tầng 5 3,300 3.4 500 229 400 4.58
Tầng 6 3,850 3.4 500 267 400 5.35

Tầng 7 6,050 3.4 700 300 400 6.00


Tầng 8 5,500 3.4 700 273 400 5.46
Tầng 9 4,950 3.4 700 246 400 4.91
Tầng 10 4,400 3.4 700 218 400 4.37
Tầng 11 3,850 3.4 500 267 400 5.35
Tầng 12 3,300 3.4 500 229 400 4.58
Tầng 13 2,750 3.4 500 191 400 3.82
Tầng 14 2,200 3.4 500 153 300 4.07
Tầng 15 1,650 3.4 500 115 300 3.06
Tầng 16 1,100 3.4 300 127 200 5.09
`` Tầng 17 550 3.4 300 64 200 2.55

Tầng 18 520 3.4 300 60 200 2.41


Tầng 19 1,040 3.4 300 120 200 4.81
Tầng 20 1,560 3.4 500 108 300 2.89
Tầng 21 2,080 3.4 500 144 300 3.85
`` Tầng 22 2,600 3.4 500 181 300 4.81
Tầng 23 3,120 3.4 500 217 300 5.78
Tầng 24 3,640 3.4 500 253 300 6.74
Tầng 25 4,160 3.4 700 206 400 4.13
Tầng 26 4,680 3.4 700 232 400 4.64
Tầng 27 5,200 3.4 700 258 400 5.16
Tầng 28 5,720 3.4 700 284 400 5.67
`` Tầng 29 6,240 3.4 700 310 400 6.19
Tầng 30 6,760 3.4 900 261 400 5.22
Tầng 31 7,280 3.4 900 281 400 5.62
Tầng 32 7,800 3.4 900 301 400 6.02
Tầng 33 8,320 3.4 900 321 400 6.42
Tầng 34 8,840 3.4 900 341 400 6.82
Tầng 35 9,360 3.4 1000 325 400 6.50
Tầng 36 9,880 3.4 1000 343 400 6.86

Chọn quạt 10,000

You might also like