You are on page 1of 338

BÁO CÁO BĂNG DÍNH 2020

Ngày làm số phiếu Tên


Sản Phẩm Màu
phiếu YCSX khách hàng

2/24/2020 860 mk teck sợi thủy tinh 1 sọc


2/24/2020 861 cnbn opp tvc
2/24/2020 862 cnvp opp tvc
2/24/2020 863 cnbn xốp vàng
2/24/2020 864 cnvp xốp xanh đen
2/24/2020 865 fine tv opp tvc
2/24/2020 866 fine tv opp tvc
2/24/2020 867 cnbn dán sàn xanh lá
2/24/2020 868 cnbn dán sàn vàng đen
2/24/2020 869 đại thành long da bò keo vàng
2/24/2020 870 mk teck sợi thủy tinh 1 sọc
2/24/2020 871 dadole opp tt
2/24/2020 872 dadole opp đục
2/24/2020 873 dadole vải xanh dương
2/24/2020 874 dadole vải đỏ
2/24/2020 875 dadole vải vàng
2/24/2020 876 zigi bd đồng
2/24/2020 877 nam thành kapton 1 mặt
2/24/2020 878 phú cát nhôm bạc
2/24/2020 879 young one nam định opp tt
2/24/2020 880 tce giấy trắng
2/24/2020 881 mr hoàng gia lâm opp trong trắng sữa
2/24/2020 882 psm vina dán sàn đỏ
2/24/2020 883 psm vina dán sàn vàng
2/24/2020 884 psm vina dán sàn xanh lá
2/24/2020 885 hanoi you steel opp xanh dương
2/24/2020 886 phoenix tech opp tvc
2/24/2020 887 CNVP OPP TVC
2/25/2020 888 an thịnh vải vàng
2/25/2020 889 tiến trung giấy trắng
2/25/2020 890 việt hàn mc xốp trắng
2/25/2020 891 vyuyang 2 mặt
2/25/2020 892 thành long giấy trắng
2/25/2020 893 patron vina opp trong trắng sữa
2/25/2020 894 thảo phương opp tt
2/25/2020 895 thảo phương opp tt
2/25/2020 896 quang trung giấy ngà
2/25/2020 897 vphn nhôm stt
2/25/2020 898 vnhn 2 mặt pet
2/25/2020 899 ms thái 2 mặt pet
2/25/2020 900 in nhật hàn in chữ lottle
2/25/2020 901 y tế thanh hóa in chữ thephaco
2/25/2020 902 faster in chữ faster
2/25/2020 903 tsuru giấy vàng washi
2/25/2020 904 tsuru giấy vàng washi
2/25/2020 905 công nghệ 3q in chữ băng niêm phong
2/25/2020 906 phương trang 2 mặt 120c1
2/25/2020 907 phương trang 3 mặt 120c1
2/25/2020 908 khải thừa 2 mặt
2/25/2020 909 cnvp 2 mặt
2/25/2020 910 cnvp 2 mặt
2/25/2020 911 yuyang in chữ if
2/25/2020 912 yuyang in chữ have
2/26/2020 913 phương trang chống trơn trượt đen
2/26/2020 914 liwayway opp tt
2/26/2020 916 phương trang teflon
2/26/2020 917 phương trang teflon
2/26/2020 915 idt nhôm bạc
2/26/2020 918 osts opp tt
2/26/2020 919 vros opp tvc
2/26/2020 920 vỹ nguyệt tân dán sàn vàng
2/26/2020 921 vỹ nguyệt tân dán sàn đỏ
2/26/2020 922 vỹ nguyệt tân dán sàn xanh dương
2/26/2020 923 viko label 2 mặt nhiệt 120c1 tốt
2/26/2020 924 thành tam trinh dán sàn xanh dương
2/26/2020 925 thành tam trinh dán sàn đỏ
2/26/2020 926 thành tam trinh dán sàn vàng
2/26/2020 927 cnbn opp trong trắng sữa
2/26/2020 928 cnbn dán sàn xanh dương
2/26/2020 929 cnbn dán sàn đỏ
2/26/2020 930 evn opp tt
2/26/2020 931 ufo opp tvc
2/26/2020 932 pic opp tvc
2/26/2020 933 fine tv opp tvc
2/26/2020 934 đại thành long vải xanh dương
2/26/2020 935 đại thành long dán sàn trắng
2/26/2020 937 ina ina kapton
2/26/2020 936 đại tín phát giấy ngà
2/26/2020 938 dophin điện sumo đen
2/26/2020 939 tiến trung pet silicon xanh lá
2/26/2020 940 dophin điện sumo đen
27/02/2020 941 hoàn mỹ bd 2 mặt nhiệt 120c1(h)
27/02/2020 942 nitori bd vải nâu hàn quôcd
27/02/2020 943 nitori bd vải nâu trung quôcd
27/02/2020 944 nitori bd xốp xanh đen
27/02/2020 945 nitori bd 2 mặt
27/02/2020 946 nitori bg giấy ngà-rd606
27/02/2020 947 nitori bg giấy ngà-rd606
27/02/2020 948 nitori bd giấy vàng
27/02/2020 949 nitori bd opp tt
27/02/2020 950 nitori bd opp tt
27/02/2020 951 bd 2 mặt nhiệt 160c2
27/02/2020 952 elematec bd opp tvc
27/02/2020 953 vina sanwwa bd opp tvc
27/02/2020 954 mk tech vina bd sợi tt 1 sọc
27/02/2020 955 công nghiệp pp bd opp tvc
27/02/2020 956 toto opp tvc(nhat)
27/02/2020 957 toto bd in chữ toto
27/02/2020 958 toto bd giáy trắng-rd600
27/02/2020 959 toto bd opp tvc-nhạt
27/02/2020 960 toto bd opp đục nâu
27/02/2020 961 tiến trung bd opp tt
27/02/2020 962 silicom bd opp tt
27/02/2020 963 nông sản kim bôi bd opp tt
27/02/2020 964 nông sản kim bôi bd opp tvc
27/02/2020 965 mk tech vina bd sợi tt 1 sọc
27/02/2020 966 an pha nam bd opp tt
27/02/2020 967 kmvina bd opp tvc
27/02/2020 968 cnbn bd 2 mặt
2/28/2020 969 phan gia vương bd pet xanh
2/28/2020 970 phan gia vương bd pet xanh
2/28/2020 971 vinh pháp bd 2 mặt vàng thêu
2/28/2020 972 ufo bd opp tvc
2/28/2020 973 Microtecno bd opp đục
2/28/2020 974 bethel bd opp tvc
2/28/2020 975 sagawa bd opp tt
2/28/2020 976 cnvp bd vải vàng
2/28/2020 977 cnvp bd 2 mặt
2/28/2020 978 cnvp bd 2 mặt
2/28/2020 979 cnvp bd 2 mặt
2/28/2020 980 cnvp bd dán sàn vàng
2/28/2020 981 cnvp bd dán sàn trắng
2/28/2020 982 cnvp bd dán sàn đỏ
2/28/2020 984 cnvp bd dán sàn vàng đen
2/28/2020 985 âu việt fam bd opp tvc
2/28/2020 987 sơn thu bd opp tvc
2/28/2020 986 sơn thu giấy( tồn)
2/28/2020 988 cnvp bd opp xanh dương
2/28/2020 989 sew bd opp tt
2/28/2020 990 tồn
2/28/2020 991 index bd chống tĩnh điện xám
2/28/2020 992 mẫu
2/28/2020 993 mẫu
2/28/2020 994 yokowo bd opp tvc
2/28/2020 995 f&s bd giấy ngà rd606
2/28/2020 996 thảo phương ống lõi samurai
2/28/2020 997 hwood bd opp tvc
2/29/2020 998 cntlong bd điện sumo xanh lá
2/29/2020 999 cntlong bd điện sumo xanh dương
2/29/2020 1000 cntlong bd điện sumo đỏ
2/29/2020 1001 cntlong giấy trắng
2/29/2020 1002 cntlong 2 mặt vàng thêu
2/29/2020 1003 cnbn opp tvc
2/29/2020 1004
2/29/2020 1005 tân thanh điện sumo đen
2/29/2020 1006 tân thanh điện sumo đen
2/29/2020 1007 zigi 2 măt
2/29/2020 1008 zigi 2măt
2/29/2020 1009 zigi 3 măt
2/29/2020 1010 thanh đình dán sàn đỏ
2/29/2020 1011 thanh đình dán sàn vàng đen
2/29/2020 1012 thanh đình dán sàn vàng đen
2/29/2020 1013 thanh đình sợi thủy tinh 1 sọc khong để lại keo
2/29/2020 1014 khách lẻ dán sàn vàng đen
2/29/2020 1015 yamaha in chữ yamaha
2/29/2020 1016 yamaha giấy trắng
2/29/2020 1017 yamaha opp tvc
2/29/2020 1018 yamaha simili trắng
2/29/2020 1019 yamaha vải trắng
2/29/2020 1020 yamaha 2 mặt
2/29/2020 1021 yamaha 2mặt
2/29/2020 1022 anh khánh opp tvc
2/29/2020 1023 anh khánh opp đục
2/29/2020 1024 khánh linh opp trong trắng sữa
khổ
Khổ Dài Số SL tay số mét cần
MIC jumbo Đơn vị số cuộn/ tay
mm lượng cần sd dùng
(mm)

90 150 1040 39 c 11.6 3.4 506.25


50 1280 4000 1280 3 cây 1.0 3.0 12000.00
50 1280 4000 1280 1 cây 1.0 1.0 4000.00
2mm 50 4 1015 40 c 20.3 2.0 7.88
1mm 20 4.5 1015 1500 c 50.8 29.6 133.00
63 48 40 1260 500 c 26.3 19.0 761.90
64 75 40 1260 200 c 16.8 11.9 476.19
20 18 1260 122 c 63.0 1.9 34.86
46.67 33 1260 661 c 27.0 24.5 807.95
48 25 1020 500 c 21.3 23.5 588.24
90 150 1015 19 c 11.3 1.7 252.71
50 47 89 1260 200 c 26.8 7.5 663.97
50 47 89 1260 400 26.8 14.9 1327.94
47.63 13.5 1048 100 c 22.0 4.5 61.36
47.63 13.5 1048 100 c 22.0 4.5 61.36
47.63 13.5 1048 100 c 22.0 4.5 61.36
100 50 25 380 10 c 7.6 1.3 32.89
29.41 33 500 34 c 17.0 2.0 66.00
75 1190 50 1190 4 cây 1.0 4.0 200.00
50 12 50 1260 137 c 105.0 1.3 65.24
20 16 1260 300 c 63.0 4.8 76.19
50 47 134 1260 200 c 26.8 7.5 999.68
46.67 18 1260 5c 27.0 0.2 3.33
46.67 18 1260 5c 27.0 0.2 3.33
46.67 18 1260 5c 27.0 0.2 3.33
50 24 90 1260 520 c 52.5 9.9 891.43
50 47 89 1260 400 c 26.8 14.9 1327.94
63 47 45 1260 1000 c 26.8 37.3 1678.57
47 9 1048 200 c 22.3 9.0 80.73
46.67 22.5 1260 323 c 27.0 12.0 269.19
1mm 104 10 1260 45 c 12.1 3.7 37.14
75 1040 1260 c 1.2 0.0 0.00
30 50 1260 688 c 42.0 16.4 819.05
50 50 45 1260 400 c 25.2 15.9 714.29
50 47 135 1260 162 c 26.8 6.0 815.79
50 47 72 1260 216 c 26.8 8.1 580.11
30 55 1260 82 c 42.0 2.0 107.38
48 50 1260 50 c 26.3 1.9 95.24
15 1260 c 84.0 0.0 0.00
40 50 1040 120 c 26.0 4.6 230.77
50 47 85 980 1000 c 20.9 48.0 4076.53
50 48 89 980 850 c 20.4 41.6 3705.31
50 47 360 960 240 c 20.4 11.8 4230.00
140 25 50 990 100 c 39.6 2.5 126.26
140 50 50 990 20 c 19.8 1.0 50.51
50 25 110 980 1400 c 39.2 35.7 3928.57
40 50 1040 312 c 26.0 12.0 600.00
20 50 1040 312 c 52.0 6.0 300.00
80 47 30 1040 2500 c 22.1 113.0 3389.42
110 47 47 1040 250 c 22.1 11.3 531.01
110 100 14 1040 350 c 10.4 33.7 471.15
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
50 18.3 1040 50 c 20.8 2.4 43.99
40 47 178 1260 4000 c 26.8 149.2 26558.73
13 10 600 250 c 46.2 5.4 54.17
35 10 600 100 c 17.1 5.8 58.33
40 47.6 25 1190 200 c 25.0 8.0 200.00
50 50 45 1260 3000 c 25.2 119.0 5357.14
43 1280 495 1260 150 cây 1.0 152.4 75428.57
45 18 1260 162 c 28.0 5.8 104.14
45 18 1260 34 c 28.0 1.2 21.86
45 18 1260 14 c 28.0 0.5 9.00
25 20 1030 1200 c 41.2 29.1 582.52
46.67 18 1260 60 c 27.0 2.2 40.00
46.67 18 1260 60 c 27.0 2.2 40.00
46.67 18 1260 180 c 27.0 6.7 120.01
50 70 650 1260 54 c 18.0 3.0 1950.00
25 33 1260 50 c 50.4 1.0 32.74
25 33 1260 50 c 50.4 1.0 32.74
52 47 89 1260 200 c 26.8 7.5 663.97
53 60 850 1260 63 c 21.0 3.0 2550.00
52 47 89 1260 1500 c 26.8 56.0 4979.76
63 48 40 1260 300 c 26.3 11.4 457.14
48 11 1048 300 c 21.8 13.7 151.15
60 18 1260 100 c 21.0 4.8 85.71
6 33 500 1000 c 83.3 12.0 396.00
20 25 1260 325 63.0 5.2 128.97
18 9 1260 2500 70.0 35.7 321.43
60 20 33 1000 200 50.0 4.0 132.00
18 20 1260 1250 70.0 17.9 357.14
40 50 1030 104 c 25.8 4.0 201.94
20 21.6 1270 2100 c 63.5 33.1 714.33
50 11 1048 360 c 21.0 17.2 188.93
1mm 24 8,7 1015 252 c 42.3 6.0 #VALUE!
75 24 5,9 1040 1560 c 43.3 36.0 #VALUE!
20 16.2 1260 605 c 63.0 9.6 155.57
24 16.2 1260 605 c 52.5 11.5 186.69
18 16.2 1260 320 c 70.0 4.6 74.06
50 20 16.2 1260 5340 c 63.0 84.8 1373.14
50 48 72 1260 310 26.3 11.8 850.29
6 50 1030 30 171.7 0.2 8.74
40 47 90 1260 50 c 26.8 1.9 167.86
43 47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1659.92
90 150 1040 12 c 11.6 1.0 155.77
43 47 108 1260 1000 c 26.8 37.3 4028.57
50 55 70 1260 500 c 22.9 21.8 1527.78
50 55 80 1010 400 c 18.4 21.8 1742.57
20 8.8 1260 200 c 63.0 3.2 27.94
50 24 60 1260 50 c 52.5 1.0 57.14
50 60 81 1260 200 c 21.0 9.5 771.43
52 60 630 1260 18 c 21.0 0.9 540.00
50 47 89 1260 180 c 26.8 6.7 597.57
50 47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1659.92
53 47 89 1260 300 c 26.8 11.2 995.95
90 150 1040 77 c 11.6 6.7 999.52
60 47 81 1260 81 c 26.8 3.0 244.74
40 47 89 1260 8000 c 26.8 298.4 26558.73
80 15 14 1040 272 c 69.3 3.9 54.92
6 200 1270 2050 c 211.7 9.7 1937.01
1270 200 1270 10 cây 1.0 10.0 2000.00
20 12 1010 2000 c 50.5 39.6 475.25
52 47 850 1260 84 c 26.8 3.1 2663.33
50 47 89 1260 50 c 26.8 1.9 165.99
45 70 89 1260 500 c 18.0 27.8 2472.22
50 47 134 1260 126 c 26.8 4.7 629.80
47 27 1048 60 c 22.3 2.7 72.65
80 47 15 1040 1200 c 22.1 54.2 813.46
80 20 15 1040 1200 c 52.0 23.1 346.15
80 20 5 1040 500 c 52.0 9.6 48.08
48 18 1260 100 c 26.3 3.8 68.57
48 18 1260 30 c 26.3 1.1 20.57
48 18 1260 100 c 26.3 3.8 68.57
48 18 1260 100 c 26.3 3.8 68.57
45 47 180 1260 300 c 26.8 11.2 2014.29
50 47 194 1260 216 c 26.8 8.1 1563.09
24 16.2 1260 c 52.5 0.0 0.00
50 47 89 1260 50 c 26.8 1.9 165.99
52 47 50 1260 800 c 26.8 29.8 1492.06
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 100 500 2000 c 33.3 60.0 6000.00
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
50 47 134 1260 3800 c 26.8 141.7 18993.97
48 18 1260 120 c 26.3 4.6 82.29
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
45 47 134 1260 1000 c 26.8 37.3 4998.41
2 18 1260 5000 c 630.0 7.9 142.86
2 18 1260 5000 c 630.0 7.9 142.86
2 18 1260 5000 c 630.0 7.9 142.86
20 15 1260 3275 c 63.0 52.0 779.76
20 9 1260 150 c 63.0 2.4 21.43
63 48 38 1260 156 c 26.3 5.9 225.83
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
130 20 18 1260 500 c 63.0 7.9 142.86
130 17.5 9 1260 1000 c 72.0 13.9 125.00
75 10 9 1010 101 c 101.0 1.0 9.00
75 48 18 1260 26 c 26.3 1.0 17.83
75 210 30 1260 8c 6.0 1.3 40.00
50 33 1260 60 c 25.2 2.4 78.57
50 33 1260 60 c 25.2 2.4 78.57
50 33 1260 60 c 25.2 2.4 78.57
100 50 1010 20 c 10.1 2.0 99.01
46.67 33 1260 50 c 27.0 1.9 61.12
45 48 90 960 1200 c 20.0 60.0 5400.00
20 25 1260 346 c 63.0 5.5 137.30
45 48 90 1260 824 c 26.3 31.4 2825.14
160 48 15 1260 50 c 26.3 1.9 28.57
47.6 20 1048 50 c 22.0 2.3 45.42
80 20 25 1010 20 c 50.5 0.4 9.90
80 48 25 1010 30 c 21.0 1.4 35.64
43 47 89 1260 2205 c 26.8 82.3 7320.25
43 47 89 1260 814 c 26.8 30.4 2702.35
50 70 50 1260 276 c 18.0 15.3 766.67
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Lõi số thùng số bao màng co

Lõi Định Mức phi 16 17 18 19 20 21


5

1
1
1
tem
tổng hàng tồn Hàng Ghi Thực
hàng kho/tời thiếu chú chạy
có chữ ko chữ
5/1 5/2
hnp hnp
5/3 5/4 5/5 5/6 5/7 5/8 5/9 5/10 5/11 5/12
Thực chạy

5/13 5/14 5/15 5/16 5/17 5/18 5/19 5/20 5/21 5/22
5/23 5/24 5/25 5/26 5/27 5/28 5/29 5/30 5/31
Ngày làm số phiếu Tên
Sản Phẩm Màu MIC
phiếu YCSX khách hàng

3/2/2020 1026 fuji opp tvc 40


3/2/2020 1027 chị oanh kiêu kị opp tt 45
3/2/2020 1028 kim khí tân thanh opp tt 53
3/2/2020 1029 idt nhôm bạc 40
3/2/2020 1030 cnbn điện sumo đen 150
3/2/2020 1031 cnbn da bò kvd
3/2/2020 1032 cnbn opp tvc 63
3/2/2020 1033 cnbn opp tvc 63
3/2/2020 1034 cnbn opp tvc 63
3/2/2020 1035 cnbn opp tvc 63
3/2/2020 1036 index chống tĩnh điện xám
3/2/2020 1037 cnbn bvbm trắng 250
3/2/2020 1038 cnbn giấy ngà
3/2/2020 1039 cnbn vải vàng
3/2/2020 1040 anh dũng 2 mặt 160c2
3/2/2020 1041 tân mỹ giấy trắng
3/2/2020 1042 tân mỹ giấy trắng
3/3/2020 1043 suzuran opp tt 45
3/3/2020 1044 suzuran dán sàn xanh lá
3/3/2020 1045 suzuran dán sàn xanh dương
3/3/2020 1046 suzuran dán sàn vàng
3/3/2020 1047 hoàng minh opp trong trắng sữa 50
3/3/2020 1048 hương đông vải nâu tq
3/3/2020 1049 hương đông da bò kvd
3/3/2020 1050 libra dán sàn vàng
3/3/2020 1051 in bình minh opp tt 50
3/3/2020 1053 in bình minh 2 mặt lưới xanh xanh
3/3/2020 1052 eikodo opp tvc 63
3/3/2020 1054 marado opp tvc 50
3/3/2020 1055 mie opp trong trắng sữa 50
3/3/2020 1056 mie opp tt 50
3/3/2020 1057 in nhật hàn in chữ big c 50
3/3/2020 1058 dệt tân mai in chữ ems 50
3/3/2020 1059 nam phương in chữ narsis 50
3/3/2020 1060 may vạn hà in chữ mhg 50
3/4/2020 1061 sx thể thao in chữ if 54
3/4/2020 1062 protof safety phản quang kim cươnghi xám
3/4/2020 1063 sagawa opp tt 50
3/4/2020 1064 hàng tời
3/4/2020 1065 tân á xốp xanh đen 2 mặt
3/4/2020 1066 nitori vải nâu
3/4/2020 1067 tung jang opp trắng sữa 50
3/4/2020 1068 tung jang opp xanh dưuong 50
3/4/2020 1069 jj imternational opp tvc 50
3/4/2020 1070 apollo opp tvc 50
3/4/2020 1071 nitori opp tt 40
3/4/2020 1072 nitori bd vải nâu hàn quôc
3/4/2020 1073 nitori giấy ngà-rd606
3/4/2020 1074 nitori bd xốp xanh đen 1mm
3/4/2020 1075 nitori bd 2 mặt 75
3/4/2020 1076 nitori giấy ngà-rd606
3/4/2020 1077 nitori giấy vàng
3/4/2020 1078 nitori opp tt 40
3/4/2020 1079 nitori opp tt 50
3/4/2020 1080 nitori opp tt 50
3/4/2020 1081 nitori 2 mặt 160c2
3/4/2020 1082 anam opp vàng 50
3/4/2020 1083 anam opp tt 60
3/4/2020 1084
3/4/2020 1085 e-liticom opp tvc 63
3/4/2020 1086 ms hà sg giấy 4 au
3/4/2020 1087 ms hà sg giấy 4 au
3/4/2020 1088 dđại thành long dán sàn vàng
3/4/2020 1089 dđại thành long dán sàn xanh dương
3/4/2020 1090 zigi giấy vàng
3/4/2020 1091 tuyết nga chống trơn trượt xám
3/4/2020 1092 cnbn giấy trắng
3/4/2020 1093 cnbn giấy trắng
3/4/2020 1094 cnbn giấy trắng
3/4/2020 1095 cnbn 2 mặt trắng 80
3/4/2020 1096
3/4/2020 1097
3/4/2020 1098 đại thành long 2 mặt vàng thêu
3/4/2020 1099 nam hải phong nhôm bạc 75
3/4/2020 1100 cnbn kapton
3/5/2020 1101 thanh hoa pet silicon xanh lá đậm
3/5/2020 1102 cnbn pet silicon xanh lá
3/5/2020 1103 vỹ nguyệt tân giấy trắng
3/5/2020 1104 vỹ nguyệt tân opp tt 50
3/5/2020 1105 tst bvbm xanh 50
3/5/2020 1106 doosung bvbm trăng 250
1107
3/5/2020 1108 ufo vải xanh dương
3/5/2020 1109 uufo vải đỏ
3/5/2020 1110 kovida teflon nâu
3/5/2020 1111 cnvp teflon nâu
3/5/2020 1112 nam định da bò kvd
3/5/2020 1113 hanes opp tt 60
3/5/2020 1114 hanes opp tvc 50
3/5/2020 1115 hanes in chữ get cc 55
3/5/2020 1116 vphn opp tt 50
3/5/2020 1117 vphn opp tt 50
3/5/2020 1118 vphn dán sàn vàng
3/5/2020 1119 vphn teeflon nâu
3/5/2020 1120 quốc dũng sợi thủy tinh 2 sọc
3/5/2020 1121 quốc dũng sợi thủy tinh 3 sọc
3/5/2020 1122 trống
3/5/2020 1123 ms hà sg giấy 4 au vàng nhạt
3/5/2020 1124 ms hà sg vải trắng
3/6/2020 1125 sew opp tt 52
3/6/2020 1126 zigi opp tt 60
3/6/2020 1127 lam phương opp trong trắng sữa 43
3/6/2020 1128 nam nhật teflon nâu
3/6/2020 1129 yuyang giấy ngà
3/6/2020 1130 maxport bd in chữ if
3/6/2020 1131 công nghiệp đông anh bd opp tt 53
3/6/2020 1132 mk tech vina bd sợi tt 1 sọc
3/6/2020 1133 environ bd opp tt 53
3/6/2020 1134 mrs nguyệt bd opp tt 50
3/6/2020 1135 yamaha bd giấy trắng rd600
3/9/2020 1136 bd vải vàng
3/9/2020 1137 đầu tư d- tech bd dán sàn vàng
3/9/2020 1138 đầu tư d- tech bd dán sàn đỏ
3/9/2020 1139 đầu tư d- tech bd dán sàn xanh dương
3/9/2020 1140 đầu tư d- tech bd dán sàn xanh lá
3/9/2020 1141 emtopia bd 2 mặt soken a7720d
3/9/2020 1142 emtopia bd 2 mặt soken a7720d
3/9/2020 1143 mk tech vina bd sợi tt 1 sọc
3/9/2020 1144 đại thành long bd dán sàn xanh lâ
3/9/2020 1145 đại thành long bd dán sàn xanh lá
3/9/2020 1146 đại thành long bd dán sàn vàng
3/9/2020 1147 đại thành long bd dán sàn vàng
3/9/2020 1148 đại thành long bd dán sàn xanh dương
3/9/2020 1149 đại thành long bd dán sàn đỏ
3/9/2020 1150 hưng phát bd xốp vàng 2mm
3/9/2020 1151 quang trung bd sợi thủy tinh 2 sọc
3/9/2020 1152 đỗ văn đạo bd đồng 100
3/9/2020 1153 đỗ văn đạo bd pet xanh lá 60
3/9/2020 1154 cnbn bd 2 mặt 85
3/9/2020 1155 cnbn bd stt 2 sọc
3/9/2020 1156 cnbn bd giấy trắng rd600
3/9/2020 1157 nd bd opp tvc 52
3/9/2020 1158 nd bd opp vàng 48
3/9/2020 1159 nd bd opp đỏ 48
3/9/2020 1160 nd óng lõi hano 0,9
3/9/2020 1161 nd óng lõi rabbit 0,10
3/9/2020 1162 nd opp tt 45
3/9/2020 1163 nd bd opp tt 45
3/9/2020 1164 minh anh bd opp tvc 63
3/9/2020 1165 in bình minh bd giấy trắng-rd600
3/9/2020 1166 in bình minh bd giấy trắng-rd601
3/9/2020 1167 vros bd opp tvc 40
3/9/2020 1168 vros bd opp tvc 43
3/9/2020 1169 vros bd opp tvc 50
3/9/2020 1170 yên sở bd opp tvc 50
3/9/2020 1171 mr đồng gia lâm bd da bò kvd
3/9/2020 1172 yên sở bd opp tt 50
3/9/2020 1173 cnbn bd giấy ngà-rd606
3/9/2020 1174 cnvp bd vải vàng
3/9/2020 1175 cnvp bd opp tvc 63
3/9/2020 1176 cnvp bd giấy trắng-rd600
3/9/2020 1177 cnvp bd giấy trắng-rd601
3/9/2020 1178 cnvp bd giấy trắng-rd602
3/9/2020 1179 yamaha bd giấy trắng-rd603
3/9/2020 1180 cnbn bd opp tvc 63
3/9/2020 1181 ms hà sài gòn bd giấy 4au rd660l
3/9/2020 1182 ms hà sài gòn bd giấy 4au rd660l
3/9/2020 1183 ms hà sài gòn bd giấy 4au rd660l
3/9/2020 1184 ms hà sài gòn bd giấy 4au rd660l
3/9/2020 1185a ms hà sài gòn bd vải trắng
3/9/2020 1185b ms hà sài gòn bd vải trắng
3/9/2020 1186 song long anh bd giấy đỏ
3/9/2020 1187 song long anh bd giấy 4au rd660l
3/9/2020 1188 huyndai bd dán sàn vàng
3/9/2020 1189 huyndai bd dán sàn đỏ
3/9/2020 1190 hoàng lâm bd opp tt 50
12/31/1899 1191 mtv bd opp xanh dương 50
3/9/2020 1192 mtv bd opp xanh dương 50
3/9/2020 1193 mtv bd opp đục 50
3/9/2020 1194 phương đông bd opp tvc 63
3/9/2020 1195 cnbn bd giấy ngà rd606
3/9/2020 1196 environ bd opp tt 53
3/10/2020 1197 yamaha bd in chữ yamaha
3/10/2020 1198 hmtech dán sàn xanh dương
3/10/2020 1199 hmtech kapton
3/10/2020 1200 quang nam opp tvc 50
3/10/2020 1201 vina úc 2 măt 80
3/10/2020 1202 imaket opp tvc 63
3/10/2020 1203 yuyang opp tt 40
3/10/2020 1204 yuyang opp tt 50
3/10/2020 1205 bao bì pp opp tt 43
3/10/2020 1206 tbk opp hotmel 50
3/10/2020 1207 thúy hòa giấy trắng
3/10/2020 1208 thúy hòa giấy trắng
3/10/2020 1209 in ocean 2 mặt vàng thêu
3/10/2020 1210 tân á opp tt 43
3/10/2020 1211 tân vinh opp xanh dương 50
3/10/2020 1212 tân vinh opp xanh dương 50
3/10/2020 1213 tân vinh simili xanh dương 180
3/10/2020 1214 huủy
3/10/2020 1215 mimi teck opp tvc 45
3/10/2020 1216 evnỉonstar 2 mặt 80
3/10/2020 1217 evnỉonstar 2 mặt 80
3/10/2020 1218 cntl 2 mặt 80
3/10/2020 1219 cntl dán sàn vàng
3/10/2020 1220 tiến trung kapton cánh dán
3/10/2020 1221 bao bì pp giấy phân ram
3/10/2020 1222 bao bì pp giấy phân ram
3/10/2020 1223 nipxin chống trơn trượt đen
3/10/2020 1224 shinhan vina opp đục 63
3/10/2020 1225 đại thành opp tvc 50
3/11/2020 1226 cnbn opp trắng sứ 50
3/11/2020 1227 hà mĩ đình bd đồng 100
3/11/2020 1228 imaket opp tvc 63
3/11/2020 1229 việt anh opp tvc 50
3/11/2020 1230 dophin điện sumo đen 130
3/11/2020 1231 dophin chống trơn trượt tvc 50
3/11/2020 1232 ufo opp tvc 52
3/11/2020 1233 paco globa opp tvc 45
3/11/2020 1234 ngọc phương opp tvc 45
3/11/2020 1235 ngọc phương opp tvc 45
3/11/2020 1236 ngọc phương 2 mặt 80
3/11/2020 1237 ngọc phương dán sàn trắng
3/11/2020 1238 3q nhôm bạc 40
3/11/2020 1239 thái phương da bò kvd
3/11/2020 1240 tân vinh simili xanh dương 180
3/11/2020 1241 nguyễn thị huệ opp tvc 50
3/11/2020 1242 nguyễn thị huệ 2 mặt 80
3/11/2020 1243 nguyễn thị huệ giấy trắng
3/11/2020 1244 nguyễn thị huệ xốp vàng
3/11/2020 1245 dđại thành long giấy NGÀ
3/11/2020 1246 khánh linh teflon
3/11/2020 1247 hùng an 2 mặt 160c2
3/11/2020 1248 hùng an da bò viết được
3/11/2020 1249 nitori bd vải nâu hàn quôcd
3/11/2020 1250 nitori bd vải nâu trung quôcd
3/11/2020 1251 nitori bd xốp xanh đen 1mm
3/11/2020 1252 nitori bd 2 mặt 75
3/11/2020 1253 nitori bg giấy ngà-rd606
3/12/2020 1254 nitori bg giấy ngà-rd606
3/12/2020 1255 nitori bd giấy vàng
3/12/2020 1256 nitori bd opp tt 40
3/12/2020 1257 nitori opp tt 50
3/12/2020 1258 nitori opp tt 50
3/12/2020 1259 nitori 2 mặt 160c2
3/12/2020 1260 hanes opp tt 60
3/12/2020 1261 dophin điện sumo đen 10
3/12/2020 1262 khánh linh teflon nâu
3/12/2020 1263 khánh linh teflon nâu
3/12/2020 1264 quang nam opp tvc 50
3/12/2020 1265 g&b opp tvc 63
3/12/2020 1266 linh dũng phát điện nano đen
3/12/2020 1267 linh dũng phát điện misha đen
3/12/2020 1268 vượng phát xốp đen giấy trắng
3/12/2020 1269 vượng phát giấy ngà
3/12/2020 1270 anh khánh opp tvc 43
3/12/2020 1271 anh khánh opp đục 43
3/12/2020 1272 cntl opp tt 43
3/12/2020 1273 tiến trung giấy trắng
3/12/2020 1274 tiến trung giấy trắng
3/12/2020 1275 tiến trung 2 mặt 160c2
3/12/2020 1276 azimo pet xanh pgv
3/13/2020 1277 kd sports 2 mặt 80
3/13/2020 1278 dophin opp tt 52
3/13/2020 1279 suppership opp tt 40
3/13/2020 1280 evnỉonstar opp tt 52
3/13/2020 1281 shop tiến trần opp đục 50
1282
3/13/2020 1283 toto giấy trắng
3/13/2020 1284 toto opp tvc 50
3/13/2020 1285 toto 2 mặt 80
3/13/2020 1286 toto opp tvc 50
3/13/2020 1287 toto simili vàng
3/13/2020 1288 toto opp đục 50
3/13/2020 1289 vros opp tt 60
3/13/2020 1290
3/13/2020 1291 đinh gia 2 mặt 120c1 tốt
3/13/2020 1292 đại thành long simili trắng
3/13/2020 1293 vạn lộc hải dương opp tt 47
3/13/2020 1294 acp nhôm bạc 75
3/13/2020 1295 cedo opp tvc 50
3/13/2020 1296 pic opp đục 63
3/14/2020 1297 yamaha opp tvc 45
3/14/2020 1298 yamaha giấy trắng
3/14/2020 1299 yamaha vải vàng
3/14/2020 1300 yamaha vải xanh dương
1301 yamaha 2 mặt 75
3/14/2020 1302 yamaha opp tvc 43
3/14/2020 1303 yamaha giấy trắng
3/14/2020 1304 yamaha vải trắng
3/14/2020 1305 yamaha in chữ yamaha
3/14/2020 1306 toto opp tvc 50
3/14/2020 1307 toto in chữ toto
3/14/2020 1308 toto giấy trắng
3/14/2020 1309 toto opp tvc 50
3/14/2020 1310 toto opp đục 50
3/14/2020 1311 nhựa tân phú nhôm vải stt
3/14/2020 1312 lix opp tt 52
3/14/2020 1313
3/14/2020 1314 hà kiên da bò kvd
3/14/2020 1315
3/14/2020 1316 thanh xuân opp tvc 50
3/14/2020 1317 giao yến 2 măt 110
3/14/2020 1318 giao thủy opp tt 40
3/14/2020 1319 giao thủy vải xanh dương
3/14/2020 1320 giao thủy opp vpp
3/14/2020 1321 giao thủy giấy trắng
3/16/2020 1322 anam opp tt 60
3/16/2020 1323 quang nam bvbm trắng 100
3/16/2020 1324 không tre việt vải trắng
3/16/2020 1325 fishing việt nam in chữ
3/16/2020 1326 giấy mục sơn da bò viết được
3/16/2020 1327 mr công kapton cánh dán
3/16/2020 1328 evnỉonstar opp tt 52
3/16/2020 1329 htp in chữ
3/16/2020 1330 b,braun in chữ b.braun
3/16/2020 1331 mk sơi thủy tinh 1 sọc
3/16/2020 1332 pic opp tvc 52
3/16/2020 1333 opp tt 52
3/16/2020 1334 eliticom opp tvc 63
3/16/2020 1335 mr tiến sơợi thủy tinh 1 sọc
3/16/2020 1336 khách lẻ dán sàn vàng
3/16/2020 1337 khách lẻ dán sàn đỏ
3/16/2020 1338 khách lẻ dán sàn vàng đen
3/16/2020 1339 kim kim long kapton cánh dán
3/16/2020 1340 kim kim long kapton cánh dán
3/16/2020 1341 trà my vina 2 mặt 80
3/16/2020 1342 trà my vina opp tvc 52
3/16/2020 1343 CNBN da bò kvd
3/16/2020 1344 hương linh điện sumo đen 130
3/16/2020 1345 hanes opp tt 60
3/16/2020 1346 ms hương opp tc 50
3/16/2020 1347 vphn nhôm bạc 40
3/16/2020 1348 mhm giấy cam
3/16/2020 1349 mhm giấy cam
3/16/2020 1350 băng dính số 1 sợi thủy tinh 2 sọc
3/16/2020 1351 băng dính số 1 kapton cánh dán
3/16/2020 1352 thế gia nhôm bạc 40
3/16/2020 1353 nhựa tân phú 2 mặt pet 1212
3/16/2020 1354 anh vui vải đỏ
3/16/2020 1355 anh vui vải đen
3/17/2020 1356 vros opp tvc 43
3/17/2020 1357 ufo opp tvc 50
3/17/2020 1358 sew opp tt 52
3/17/2020 1359 gentherm opp xanh lá cây 50
3/17/2020 1360 cnvp 2 mặt 110
3/17/2020 1361 cnvp 2 mặt 110
3/17/2020 1362 vnhn 2 măặ
3/17/2020 1363 nam định in chữ sọc đen
3/17/2020 1364 nam định in chữ mxp warning
3/17/2020 1365 nam định in chữ stop
3/17/2020 1366 fine tvc opp tvc 63
3/17/2020 1367 thp 2 mặt 160c2
3/17/2020 1368 eurowindow giấy trắng
3/17/2020 1369 dophin opp đục 52
3/17/2020 1370 phú thái 2 mặt 75
3/17/2020 1371 phú thái giấy trắng
3/17/2020 1372 phú thái xốp vàng 2mm
3/17/2020 1373 phú thái opp tvc 50
3/17/2020 1374 phú thái opp đục 50
3/17/2020 1375 hoàng dũng vpp tt
3/17/2020 1376 nam hải phong sợi thủy tinh 2 sọc
3/17/2020 1377 cnbn dán sàn vàng
3/17/2020 1378 cnbn dán sàn xanh lá
3/17/2020 1379 nitori bd vải nâu hàn quốc
3/17/2020 1380 nitori bd vải nâu trung quốc
3/17/2020 1381 nitori bd xốp xanh đen 1mm
3/17/2020 1382 nitori bd 2 mặt 75
3/17/2020 1383 nitori bg giấy ngà-rd606
3/17/2020 1384 nitori bg giấy ngà-rd606
3/17/2020 1385 nitori bd giấy vàng
3/17/2020 1386 nitori bd opp tt 40
3/17/2020 1387 nitori opp tt 50
3/17/2020 1388 nitori opp tt 50
3/17/2020 1389 nitori 2 mặt 160c2
3/19/2020 1390 evnỉonstar 2 mặt 80
3/19/2020 1391 evnỉonstar 2 mặt 80
3/19/2020 1392 phương sinh opp tt 52
3/19/2020 1393 giải pháp quốc tế tl opp tt 60
3/19/2020 1394 ina kapton
3/19/2020 1395 evnỉonstar opp tt 52
3/19/2020 1396 bct opp tvc 63
3/19/2020 1397 3q nhôm bạc 40
3/19/2020 1398 liwayway opp tt 40
3/19/2020 1399 delboel opp tt 40
3/19/2020 1400 durian opp tt 50
3/19/2020 1401 sơn linh giấy trắng
3/19/2020 1402 cedo opp tvc 50
3/19/2020 1403 dệt hà đông opp tvc 63
3/19/2020 1404 cnbn 2 mặt 80
3/19/2020 1405 cnbn opp tt 60
3/19/2020 1406 xnk bình minh nhôm bạc 40
3/19/2020 1407 asia nhôm vải stt
3/19/2020 1408 cnbn opp xanh lá cây 50
3/19/2020 1409 ufo dán sàn vàng
3/19/2020 1410 ufo dán sàn xanh dương
3/19/2020 1411 ufo dán sàn xanh lá
3/19/2020 1412 nitori vung tàu opp tt 50
3/19/2020 1413 nitori vung tàu opp tt 50
3/19/2020 1414 in màu duệ hoa opp tt 50
3/19/2020 1415 opp tt
3/19/2020 1416 huyndđai sợi thủy tinh 2 sọc
3/19/2020 1417 sao phương đông opp tvc 63
3/20/2020 1418 chánh đông kapton cánh dán
3/20/2020 1419 toto giấy trắng
3/20/2020 1420 việt hàn mc xốp trắng 2 mặt 1mm
3/20/2020 1421 tisu opp tt 40
3/20/2020 1422 tisu opp tt 43
3/20/2020 1423 tce 2 măt 80
3/20/2020 1424 evnỉonstar opp tt 52
3/20/2020 1425 sew opp tt 52
3/20/2020 1426 ufo opp tvc 50
3/20/2020 1427 tokai trim 2 mặt 75
3/20/2020 1428 pms dán sàn đỏ
3/20/2020 1429 pms dán sàn xanh lá
3/20/2020 1430 pms dán sàn vàng
3/20/2020 1431 pms dán sàn vàng đen
3/20/2020 1432 pms dán sàn vàng đen
3/20/2020 1433 pms dán sàn xanh dương
3/20/2020 1434 pms dán sàn vàng
3/20/2020 1435 dae dong vina vải acetat
3/20/2020 1436 vphn giấy trắng
3/20/2020 1437 yamaha opp tvc 45
3/20/2020 1438 yamaha giấy trắng
3/20/2020 1439 sanko soken dán sàn vàng
3/20/2020 1440 eleticom opp tvc 63
3/23/2020 1441
3/23/2020 1442
3/23/2020 1443 đại thành long dán sàn xanh lá
3/23/2020 1444 finetv opp tvc 63
3/23/2020 1445 biga nhôm bạc 40
3/23/2020 1446 phan gia vương pet xanh lá
3/23/2020 1447 viko materials opp tt 50
3/23/2020 1448 imv techno kapton cánh dán
3/23/2020 1449 vỹ nguyệt tân 2 măt 80
3/23/2020 1450 cnbn 2 mặt 80
3/23/2020 1451 cnbn điệ đen 150
3/23/2020 1452 cnbn giấy ngà
3/23/2020 1453 hồ lê opp tvc 50
3/23/2020 1454 phoneix opp tvc 50
3/23/2020 1455 ufo nhôm bạc 40
3/23/2020 1456 dược hoa linh opp hotmelt 65
3/23/2020 1457 xuất nhập khẩu bình minh nhôm vải stt
3/23/2020 1458 cnvp vải xanh lá
3/23/2020 1459 ms hà chống trơn trượt đen
3/23/2020 1460 evnỉonstar 2 mặt 80
3/23/2020 1461 evnỉonstar opp tt 52
3/23/2020 1462 vạn lợi phát sợi thủy tinh 1 sọc
3/24/2020 1463 imaket opp tvc 63
3/24/2020 1464 lan anh opp tvc 50
3/24/2020 1465 minh hưng phát xốp vàng
3/24/2020 1466 y tế đna opp tt 50
3/24/2020 1467 hanel pt vải nâu
3/24/2020 1468 hanel pt vải nâu
3/24/2020 1469 hanel pt opp tvc 50
3/24/2020 1470 hanel pt opp đục 45
3/24/2020 1471 xnk bình minh nhôm bạc 40
3/24/2020 1472 tuyết nga chống trơn trượt đen
3/24/2020 1473 yuyang opp vpp 40
3/24/2020 1474 yuyang opp tt 40
3/24/2020 1475 yuyang opp tt 60
3/24/2020 1476 toàn thịnh opp tvc 63
3/24/2020 1477 mr nhật sợi thủy tinh 2 sọc
3/24/2020 1478 mr nhật sợi thủy tinh 2 sọc
3/24/2020 1479 yes saigon dán sàn xanh lá
3/24/2020 1480 yes saigon dán sàn xanh dương
3/24/2020 1481 yes saigon dán sàn vàng
3/24/2020 1482 yes saigon dán sàn xanh lá
3/24/2020 1483 km trading chống tĩnh điện
3/24/2020 1484 mr nhật sợi thủy tinh 2 sọc
3/24/2020 1485 MS HẠNH con lăn
3/24/2020 1486 DUỆ HOA opp tt 50
3/24/2020 1487 nam định 2 măt 80
3/24/2020 1488 giao yến giấy trắng
3/24/2020 1489 giao yến opp tt 40
3/25/2020 1490 chị xim opp tt 52
3/25/2020 1491 mie opp tt 50
3/25/2020 1492 xnk bình minh dán sàn đỏ
3/25/2020 1493 xnk bình minh dán sàn vàng đen
3/25/2020 1494
3/25/2020 1495
3/25/2020 1496 kokuyo opp tt 50
3/25/2020 1497 sagawa opp tt 50
3/25/2020 1498 nitori bd vải nâu hàn quôcd
3/25/2020 1499 nitori bd vải nâu trung quôcd
3/25/2020 1500 nitori bd xốp xanh đen 1mm
3/25/2020 1501 nitori bd 2 mặt 75
3/25/2020 1502 nitori bg giấy ngà-rd606
3/25/2020 1503 nitori bg giấy ngà-rd606
3/25/2020 1504 nitori bd giấy vàng
3/25/2020 1505 nitori bd opp tt 40
3/25/2020 1506 nitori opp tt 50
3/25/2020 1507 nitori opp tt 50
3/25/2020 1508 nitori 2 mặt 160c2
3/25/2020 1509
3/25/2020 1510 êmco cao sunon
3/25/2020 1511 evnỉonstar opp tt 52
3/25/2020 1512 evnỉonstar 2 măt 80
3/25/2020 1513 evnỉonstar opp tt 52
3/25/2020 1514 imaket opp tvc 63
3/25/2020 1515 cnbn simili xanh dương 180
3/25/2020 1516 tân mỹ giấy trắng
3/27/2020 1517 evnỉonstar opp tt 52
3/27/2020 1518 ufo dán sàn đỏ
3/27/2020 1519 hanes opp tt 60
3/27/2020 1520 cnbn xốp đen lưng giấy
3/27/2020 1523 hanel xốp nhựa opp tvc 43
3/27/2020 1522
3/27/2020 1523
3/27/2020 1524 vỹ nguyệt tân kapton
3/27/2020 1525 nam an p7t opp tt 50
3/27/2020 1526 tiến trung opp tvc 50
3/27/2020 1527 tiến trung kapton cánh dán
3/27/2020 1528 thống lệ cao su non
3/27/2020 1529 thủy sản lenger opp tvc 63
3/27/2020 1530 thủy sản lenger opp tvc 63
3/27/2020 1531 thái sơn điện đen 150
3/27/2020 1532 suzuran opp tt 45
3/27/2020 1533 suzuran dán sàn xanh lá
3/27/2020 1534 suzuran dán sàn xanh dương
3/27/2020 1535 suzuran dán sàn vàng
3/27/2020 1536 stm vải trắng
3/27/2020 1537 stm opp tt 50
3/27/2020 1538 cnbn giấy ngà
3/27/2020 1539 vphn kapton
3/27/2020 1540 sx thể thao jb in chữ ì seal
3/27/2020 1541 maxport jb in chữ mxp
3/27/2020 1542 vphn opp tt 50
3/27/2020 1543 hương linh điện sumo đen 130
3/27/2020 1544 vros opp tvc 40
3/27/2020 1545 vros opp tvc 43
3/27/2020 1546 finetv opp tvc 63
3/27/2020 1547 yokowo opp tvc 50
3/27/2020 1548 yamaha opp tvc 43
3/27/2020 1549 nguyễn mai dán sàn đỏ
3/27/2020 1550 nguyễn mai dán sàn vàng
3/28/2020 1551 tôn vikoh opp tvc 63
3/28/2020 1552 tôn vikoh stt 1 sọc
3/28/2020 1553 nam định opp tvc 52
3/28/2020 1554 nam định opp tvc 45
3/28/2020 1555 nam định opp tt 52
3/28/2020 1556 nam định opp tt 45
3/28/2020 1557 evnỉonstar opp tt 52
3/28/2020 1558 evm 2 mặt 80
3/28/2020 1559 mr sơn chống tĩnh điện xám
3/28/2020 1560 atic teflon nâu
3/28/2020 1561 quang trung teflon nâu
3/28/2020 1562 anh khánh opp tt 43
3/28/2020 1563 anh khánh opp đục 43
3/28/2020 1564 anh khánh in chữ als
3/28/2020 1565 hanesbrand opp tvc 50
3/28/2020 1566 cnbn giấy trắng
3/28/2020 1567 cnbn teflon nâu
3/28/2020 1568 partron vina opp tt 50
3/28/2020 1569 cnbn kapton kánh gián
3/30/2020 1570 an dung opp tvc 50
3/30/2020 1571 an dung 2 mặt 80
3/30/2020 1572 a long sg bd giư tủ lạnh
3/30/2020 1573 a long sg bd giư tủ lạnh
3/30/2020 1574 đỗ xuân tài opp tt 50
3/30/2020 1575 quốc tế dophin xốp xanh đen 2 mặt 1mm
3/30/2020 1576 giao thủy opp tt 40
3/30/2020 1577 yuyang opp tt 40
3/30/2020 1578 kinzo nhôm bạc 40
3/30/2020 1580 takubo vải nâu
3/30/2020 1579 vphn opp tvc 50
3/30/2020 1581
3/30/2020 1582
3/30/2020 1583
3/30/2020 1584 zigi giấy trắng
3/30/2020 1585 thành long opp tt 50
3/30/2020 1586 cntl 2 mặt 80
3/30/2020 1587 cntl dán sàn vàng
3/30/2020 1588 cntl dán sàn vàng
3/30/2020 1589 tân á xốp xanh đen 1mm
3/30/2020 1590 hanes opp tvc 50
3/30/2020 1591 hanes in chữ getcc 55
3/31/2020 1592 công nghiệp pp opp tvc 43
3/31/2020 1593 sagawa opp tt 50
3/31/2020 1594 sagawa opp vàng 50
3/31/2020 1595 vinasanwa opp tvc 43
3/31/2020 1596 canon dán sàn trắng
thùng
khổ hano
Khổ Dài số cuộn/ SL tay số mét cần
jumbo Số lượng Đơn vị
mm tay cần sd dùng
(mm)

18 66 1260 10 c 70.0 0.1 9.43


47 80 1260 2000 c 26.8 74.6 5968.25
47 74 1260 150 c 26.8 5.6 414.05
48 50 1260 300 c 26.3 11.4 571.43
17.5 9 1260 4000 c 72.0 55.6 500.00
48 50 1010 210 c 21.0 10.0 499.01
48 40 1260 520 c 26.3 19.8 792.38
26 40 1260 343 c 48.5 7.1 283.11
23 40 1260 550 c 54.8 10.0 401.59
20 40 1260 1024 c 63.0 16.3 650.16
15 100 500 4500 c 33.3 135.0 13500.00
30 200 1260 200 c 42.0 4.8 952.38
35 50 1260 400 c 36.0 11.1 555.56
47 9 1048 1000 c 22.3 44.8 403.63
20 18 1040 1000 c 52.0 19.2 346.15
24 9 1260 1020 c 52.5 19.4 174.86
15 9 1260 2000 c 84.0 23.8 214.29
47 89 1260 400 c 26.8 14.9 1327.94
46.67 18 1260 30 c 27.0 1.1 20.00
46.67 18 1260 30 c 27.0 1.1 20.00
46.67 18 1260 30 c 27.0 1.1 20.00
47 89 1260 600 c 26.8 22.4 1991.90
47 11 1260 700 c 26.8 26.1 287.22
55 20 1260 300 c 22.9 13.1 261.90
46.67 33 1260 60 c 27.0 2.2 73.34
47 438 1260 100 c 26.8 3.7 1633.8
340 2.6 1260 30 c 3.7 8.1 21.05
47 500 1260 27 c 26.8 1.0 503.57
47 270 1260 500 c 26.8 18.7 5035.71
47 134 135 350 c 2.9 121.9 16328.15
13 89 1260 100 c 96.9 1.0 91.8
24 90 960 1000 c 40.0 25.0 2250.00
48 89 960 850 c 20.0 42.5 3782.50
48 89 960 850 c 20.0 42.5 3782.50
70 89 980 480 c 14.0 34.3 3051.43
90 89 990 100 c 11.0 9.1 809.09
152 50 1520 300 c 10.0 30.0 1500.00
47 135 1260 23 c 26.8 0.9 115.8
c 0.00
15 6 1015 2000 c 67.7 29.6 177.34
47.61 11 1048 500 c 22.0 22.7 249.86
23 72 1260 1000 c 54.8 18.3 1314.29
23 72 1260 1000 c 54.8 18.3 1314.29
47 50 1260 500 c 26.8 18.7 932.54
47 89 1260 900 c 26.8 33.6 2987.86
47 72 1260 1300 c 26.8 48.5 3491.43 9.03
20 21.6 1270 2100 c 63.5 33.1 714.33 8.75
24 16.2 1260 4680 c 52.5 89.1 1444.11 15.60
24 8.7 1015 168 c 42.3 4.0 34.56 1.00
24 5,9 1040 1080 c 43.3 24.9 #VALUE! 3.60
20 16.2 1260 1620 c 63.0 25.7 416.57 4.32
18 16.2 1260 320 c 70.0 4.6 74.06 1.00
47 72 1260 960 c 26.8 35.8 2578.3 6.67
48 72 1260 4800 c 26.3 182.9 13165.7 40.00
60 72 1260 240 c 21.0 11.4 822.9 2.40
5.5 50 1010 11 c 183.6 0.1 3.00
47 90 1260 800 c 26.8 29.8 2685.71
50 46 1260 2500 c 25.2 99.2 4563.49
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25 200 1260 250 c 50.4 5.0 992.06
50 25 1250 300 c 25.0 12.0 300.00
100 25 1250 300 c 12.5 24.0 600.00
46.67 18 1260 150 c 27.0 5.6 100.01
46.67 18 1260 300 c 27.0 11.1 200.01
8.2 50 1260 500 c 153.7 3.3 162.70
100 18.3 1040 20 c 10.4 1.9 35.19
15 12 1260 249 c 84.0 3.0 35.57
20 12 1260 124 c 63.0 2.0 23.62
10 12 1260 124 c 126.0 1.0 11.81
10 12 1260 306 c 126.0 2.4 29.14
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 23 1010 660 c 21.5 30.7 706.40
1200 1350 1200 2c 1.0 2.0 2700.00
70 33 500 7c 7.1 1.0 32.34
30 33 1200 96 c 40.0 2.4 79.20
13 33 1000 300 c 76.9 3.9 128.70
15 45 1260 504 c 84.0 6.0 270.00
47 50 1260 513 c 26.8 19.1 956.8
50 200 600 48 c 12.0 4.0 800.00
625 200 1250 2c 2.0 1.0 200.00
c 0.00
47 11.7 1048 242 c 22.3 10.9 126.98
47 11.7 1048 66 c 22.3 3.0 34.63
30 10 600 20 c 20.0 1.0 10.00
120 10 600 3c 5.0 0.6 6.00
50 50 1015 60 c 20.3 3.0 147.78
12 72 1260 1500 c 105.0 14.3 1028.57
60 89 1260 2000 c 21.0 95.2 8476.19
60 89 1260 2000 c 21.0 95.2 8476.19
47 89 1260 300 c 26.8 11.2 996.0
47 180 1260 200 c 26.8 7.5 1342.9
46.67 18 1260 50 c 27.0 1.9 33.34
13 10 600 30 c 46.153846 0.65 6.50
20 45 1015 52 c 50.75 1.0246305 46.11
45 45 1015 23 c 22.555556 1.0197044 45.89
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 25 1250 200 c 83.333333 2.4 60.00
10 50 1048 200 c 104.8 1.9083969 95.42
47 45 1260 800 c 26.808511 29.84127 1342.86
8 500 1260 664 c 157.5 4.215873 2107.94
46 180 1260 324 c 27.391304 11.828571 2129.14
20 10 600 10 c 30 0.3333333 3.33
1280 50 1260 50 c 0.984375 50.793651 2539.68
90 89 980 350 c 10.888889 32.142857 2860.71
48 100 1260 26 c 26.25 0.9904762 99.05
90 150 1040 67 c 11.555556 5.7980769 869.71
47 89 1260 71 c 26.808511 2.6484127 235.71
47 89 1260 500 c 26.808511 18.650794 1659.9
20 25 1260 4c 63 0.0634921 1.59
48 20 1048 10 c 21.833333 0.4580153 9.16
48 18 1260 50 c 26.25 1.9047619 34.29
48 18 1260 50 c 26.25 1.9047619 34.29
48 18 1260 50 c 26.25 1.9047619 34.29
48 18 1260 50 c 26.25 1.9047619 34.29
25 50 1050 42 c 42 1 50.00
50 50 1050 147 c 21 7 350.00
90 150 1040 16 c 11.555556 1.3846154 207.69
48 33 1260 50 c 26.25 1.9047619 62.86
96 33 1260 60 c 13.125 4.5714286 150.86
47 33 1260 150 c 26.808511 5.5952381 184.64
96 33 1260 172 c 13.125 13.104762 432.46
96 33 1260 35 c 13.125 2.6666667 88.00
96 33 1260 30 c 13.125 2.2857143 75.43
12 6 1015 1200 c 84.583333 14.187192 85.12
48 30 1040 100 c 21.666667 4.6153846 138.46
380 25 380 1c 1 1 25.00
1000 33 1020 1c 1.02 0.9803922 32.35
15 14 1020 500 c 68 7.3529412 102.94
48 50 1015 21 c 21.145833 0.9931034 49.66
10 50 1260 1500 c 126 11.904762 595.24
1280 4000 1280 1c 1 1 4000.00
1280 2000 1280 1c 1 1 2000.00
1280 2000 1280 1c 1 1 2000.00
500 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
100 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1280 4000 1280 1c 1 1 4000.00
1280 4000 1280 1c 1 1 4000.00
48 45 1260 600 c 26.25 22.857143 1028.57
18 15 1260 4200 c 70 60 900.00
47 15 1260 840 c 26.808511 31.333333 470.00
1280 500 1280 30 c 1 30 15000.00
1280 500 1280 150 c 1 150 75000.00
1280 500 1280 15 c 1 15 7500.00
47 89 1260 252 c 26.808511 9.4 836.60
48 50 1010 200 c 21.041667 9.5049505 475.25
47 150 1260 540 c 26.808511 20.142857 3021.4
20 18 1260 350 c 63 5.5555556 100.00
47 9 1048 60 c 22.297872 2.6908397 24.22
48 45 1260 2000 c 26.25 76.190476 3428.57
30 15 1260 300 c 42 7.1428571 107.14
47 15 1260 500 c 26.808511 18.650794 279.76
20 15 1260 1000 c 63 15.873016 238.10
20 25 1260 20 c 63 0.3174603 7.94
70 45 1260 216 c 18 12 540.00
25 25 1250 200 c 50 4 100.00
50 25 1250 100 c 25 4 100.00
100 25 1250 100 c 12.5 8 200.00
15 25 1250 100 c 83.333333 1.2 30.00
10 50 1048 200 c 104.8 1.9083969 95.42
15 50 1048 200 c 69.866667 2.8625954 143.13
24 35 1260 200 c 52.5 3.8095238 133.33
24 35 1260 200 c 52.5 3.8095238 133.33
48 18 1260 210 c 26.25 8 144.00
48 18 1260 47 c 26.25 1.7904762 32.23
47 89 1260 500 c 26.808511 18.650794 1659.9
70 63 1260 100 c 18 5.5555556 350.00 1.00
50 63 1260 100 c 25.2 3.968254 250.00 1.00
50 162 1260 200 c 25.2 7.9365079 1285.71
48 40 1260 250 c 26.25 9.5238095 380.95
20 18 1260 3150 c 63 50 900.00
47 89 1260 800 c 26.808511 29.84127 2655.87
48 90 980 360 c 20.416667 17.632653 1586.94
46.67 33 1260 100 c 26.998072 3.7039683 122.23
5 33 500 200 c 100 2 66.00
24 89 1260 212 c 52.5 4.0380952 359.39
20 50 1040 200 c 52 3.8461538 192.31 1.00
70 50 1260 600 c 18 33.333333 1666.67
1280 4000 1280 4c 1 4 16000.00
1280 4000 1280 5c 1 5 20000.0
47 108 1260 2000 c 26.808511 74.603175 8057.14
80 500 1260 100 c 15.75 6.3492063 3174.60
10 40 1260 600 c 126 4.7619048 190.48
5 40 1260 1200 c 252 4.7619048 190.48
15 20 1010 500 c 67.333333 7.4257426 148.51
47 800 1260 290 c 26.808511 10.81746 8653.97
35 90 1260 180 c 36 5 450.00
47 90 1260 162 c 26.808511 6.0428571 543.86
35 20 1260 250 c 36 6.9444444 138.89
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 89 1260 1000 c 26.808511 37.301587 3319.84
50 54 1040 200 c 20.8 9.6153846 519.23 2.00
12.7 19.8 1040 13161 c 81.889764 160.71606 3182.18 29.00
20 15 1040 65 c 52 1.25 18.75
100 18 1260 5c 12.6 0.3968254 7.14
7 33 500 500 c 71.428571 7 231.00
9 30 650 c 72.222222 0 0.00
6 30 650 c 108.33333 0 0.00
713.4 18.3 1200 6c 1.6820858 3.567 65.28
48 38 1260 60 c 26.25 2.2857143 86.86
30 83 1260 2000 c 42 47.619048 3952.38
47 45 1260 162 c 26.808511 6.0428571 271.93
10 25 380 10 c 38 0.2631579 6.58
70 50 1260 70 c 18 3.8888889 194.44
47 192 1260 108 c 26.808511 4.0285714 773.49
17.5 9 1260 5000 c 72 69.444444 625.00
48 45 1260 240 c 26.25 9.1428571 411.43
60 850 1260 126 c 21 6 5100.00
47 45 1260 500 c 26.808511 18.650794 839.29
47 89 1260 300 c 26.808511 11.190476 995.95
70 89 1260 300 c 18 16.666667 1483.33
10 13.5 1040 300 c 104 2.8846154 38.94
47 18 1260 100 c 26.808511 3.7301587 67.14
47 50 1260 48 c 26.808511 1.7904762 89.52
45 45 1015 3000 c 22.555556 133.00493 5985.22 29.00
47 20 1260 250 c 26.808511 9.3253968 186.51
47 117 1260 120 c 26.808511 4.4761905 523.71
20 15 1260 120 c 63 1.9047619 28.57
20 40 1260 200 c 63 3.1746032 126.98
20 6 1260 120 c 63 1.9047619 11.43
90 11 1260 250 c 14 17.857143 196.43
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
39 45 1040 600 c 26.666667 22.5 1012.50
1180 35 1180 20 c 1 20 700.00
20 21.6 1270 2190 c 63.5 34.488189 744.94 9.00
50 11 1048 516 c 20.96 24.618321 270.80 2.00
24 8,7 1015 180 c 42.291667 4.2561576 #VALUE! 2.00
24 5,9 1040 960 c 43.333333 22.153846 #VALUE! 1.00
20 16.2 1260 1230 c 63 19.52381 316.29 2.00
24 16.2 1260 4800 c 52.5 91.428571 1481.14 15.00
18 16.2 1260 304 c 70 4.3428571 70.35
47 89 1260 1050 c 26.808511 39.166667 3485.83 8.00
48 72 1260 5100 c 26.25 194.28571 13988.6 43.00
60 72 1260 200 c 21 9.5238095 685.7
5.5 50 1030 20 c 187.27273 0.1067961 5.34
12 72 1260 500 c 105 4.7619048 342.86 1.00
18 9 1260 2500 c 70 35.714286 321.43
13 10 600 500 c 46.153846 10.833333 108.33
35 10 600 50 c 17.142857 2.9166667 29.17
47 89 1260 1000 c 26.808511 37.301587 3319.84
48 45 1260 300 c 26.25 11.428571 514.29
18 18 1260 500 c 70 7.1428571 128.57
18 18 1260 1000 c 70 14.285714 257.14
18 5 1015 6000 c 56.388889 106.40394 532.02
20 5.7 1260 1200 c 63 19.047619 108.57
47 89 1260 600 c 26.808511 22.380952 1991.90
47 89 1260 500 c 26.808511 18.650794 1659.92
75 89 1260 4000 c 16.8 238.09524 21190.48
9.61 225 1260 500 c 131.11342 3.8134921 858.04
46.67 225 1260 500 c 26.998072 18.519841 4166.96
39 40 1030 200 c 26.410256 7.5728155 302.91
24 50 1260 150 c 52.5 2.8571429 142.86
48 10 1260 162 c 26.25 6.1714286 61.71
47 45 1260 120 c 26.808511 4.4761905 201.43
47 89 1260 180 c 26.808511 6.7142857 597.57
47 89 1260 300 c 26.808511 11.190476 995.95 2.00
47 406 1260 108 c 26.808511 4.0285714 1635.60

20 9 1260 900 c 63 14.285714 128.57 2.00


55 70 1260 3500 c 22.909091 152.77778 10694.44 35.00
24 8 1260 50 c 52.5 0.952381 7.62
24 60 1260 100 c 52.5 1.9047619 114.29 1.00
48 5 1260 100 c 26.25 3.8095238 19.05 1.00
47 81 1260 30 c 26.808511 1.1190476 90.64
640 1000 1260 6c 1.96875 3.047619 3047.62
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25 18 1260 500 c 50.4 9.9206349 178.57
46.67 10 1260 700 c 26.998072 25.927778 259.28
25 40 1260 5000 c 50.4 99.206349 3968.25
20 14 1190 540 c 59.5 9.0756303 127.06
47 89 1260 500 c 26.808511 18.650794 1659.92 4.00
200 300 1260 18 c 6.3 2.8571429 857.14
48 90 1260 32 c 26.25 1.2190476 109.71
20 25 1260 105 c 63 1.6666667 41.67
47.63 20 1048 6c 22.002939 0.2726908 5.45
47.63 20 1048 6c 22.002939 0.2726908 5.45 1.00
20 25 1040 10 52 0.1923077 4.81
24 90 1260 500 c 52.5 9.5238095 857.14
48 25 1260 20 c 26.25 0.7619048 19.05
47.63 20 1048 106 c 22.002939 4.8175382 96.35
48 89 990 1560 c 20.625 75.636364 6731.64
55 70 1260 1200 c 22.909091 52.380952 3666.67 12.00
55 80 1260 300 c 22.909091 13.095238 1047.62
20 8.8 1260 200 c 63 3.1746032 27.94
24 60 1260 60 c 52.5 1.1428571 68.57
60 81 1260 200 c 21 9.5238095 771.43 2.00
1200 25 1200 10 c 1 10 250.00
60 900 1260 105 c 21 5 4500.00
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 50 1015 800 c 67.666667 11.82266 591.13

47 420 1260 36 c 26.808511 1.3428571 564.00


10 16 1030 550 c 103 5.3398058 85.44
20 50 1260 800 c 63 12.698413 634.92
48 18 1048 20 c 21.833333 0.9160305 16.49
18 13.5 1260 220 c 70 3.1428571 42.43
20 16 1260 570 c 63 9.047619 144.76
50 46 1260 13500 c 25.2 535.71429 24642.86
35 200 1250 100 c 35.714286 2.8 560.00
24 18 1048 150 c 43.666667 3.4351145 61.83
c 23.958333 16.695652 834.78
48 50 1150 400 c #REF! #REF! #REF!
20 33 500 40 c 25 1.6 52.80
47 89 1260 300 c 26.808511 11.190476 995.95
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 3.00
58 100 960 2000 c 16.551724 120.83333 12083.33
90 150 1015 55 c 11.277778 4.8768473 731.53
47 89 1260 1500 c 26.808511 55.952381 4979.76
47 118 1260 300 c 26.808511 11.190476 1320.48
48 38 1260 150 c 26.25 5.7142857 217.14
25 45 1015 80 c 40.6 1.9704433 88.67
47 33 1260 100 c 26.808511 3.7301587 123.10
47 33 1260 6c 26.808511 0.2238095 7.39
47 33 1260 6c 26.808511 0.2238095 7.39
20 33 500 80 25 3.2 105.60
50 33 500 10 c 10 1 33.00
48 13 1040 300 c 21.666667 13.846154 180.00
47 70 1260 1200 c 26.808511 44.761905 3133.33
48 50 1010 200 c 21.041667 9.5049505 475.25
18 9 1260 2000 c 70 28.571429 257.14
12 89 1260 1500 c 105 14.285714 1271.43
35 180 1260 120 c 36 3.3333333 600.00
48 25 1190 240 c 24.791667 9.6806723 242.02
15 23 1250 4800 83.333333 57.6 1324.80
18 23 1250 4800
1060 45 1040 2 cây 0.9811321 2.0384615 91.73
500 33 500 2 cây 1 2 66.00
1200 25 1200 20 c 1 20 500.00
1040 1000 1040 1 cây 1 1 1000.00
48 9 1048 20 c 21.833333 0.9160305 8.24
48 9 1048 100 c 26.808511 37.301587 1865.08
1280 495 1280 150 c 1 150 74250.00
70 89 1260 100 c 18 5.5555556 494.44
47 50 1260 1000 c 26.808511 37.301587 1865.08
1280 89 1260 1 cây 0.984375 1.015873 90.41
47 47 1030 310 c 21.914894 14.145631 664.84
100 14 1030 360 c 10.3 34.951456 489.32
48 50 1260 78 c 26.25 2.9714286 148.57
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
48 40 1260 300 c 26.25 11.428571 457.14
30 25 1030 120 c 34.333333 3.4951456 87.38
20 22.5 1260 1500 c 63 23.809524 535.71
47 134 1260 216 c 26.808511 8.0571429 1079.66
24 4.72 1040 1200 c 43.333333 27.692308 130.71
24 6 1260 2400 c 52.5 45.714286 274.29
24 4.4 1010 600 c 42.083333 14.257426 62.73
47 54 1260 1800 c 26.808511 67.142857 3625.71
47 54 1260 300 c 26.808511 11.190476 604.29
12 13.5 960 1000 c 80 12.5 168.75
1040 50 1040 55 cây 1 55 2750.00
46.67 33 1260 78 c 26.998072 2.8890952 95.34
46.67 33 1260 78 c 26.998072 2.8890952 95.34
20 21.6 1270 950 c 63.5 14.96063 323.15
50 11 1048 450 c 20.96 21.469466 236.16
24 8,7 1015 168 c 42.291667 3.9724138 #VALUE!
24 5,9 1040 960 c 43.333333 22.153846 #VALUE! 2.00
20 16.2 1260 900 c 63 14.285714 231.43
24 16.2 1260 5280 c 52.5 100.57143 1629.26
18 16.2 1260 384 c 70 5.4857143 88.87
47 89 1260 1020 c 26.808511 38.047619 3386.24
48 72 1260 4380 c 26.25 166.85714 12013.7
60 72 1260 255 c 21 12.142857 874.3 2.00
5.5 50 1030 24 c 187.27273 0.1281553 6.41
12.7 19.8 1040 6944 c 81.889764 84.796923 1678.98
18 19.8 1040 1394 c 57.777778 24.126923 477.71

8 900 1260 775 c 157.5 4.9206349 4428.57


6 33 500 1000 c 83.333333 12 396.00
18 89 1260 20 c 70 0.2857143 25.43
48 50 1260 1050 c 26.25 40 2000.00
46 72 1190 52 c 25.869565 2.010084 144.73
47 178 1260 4000 c 26.808511 149.20635 26558.73
75 66 1260 3000 c 16.8 178.57143 11785.71
70 89 1260 100 c 18 5.5555556 494.4
60 50 1260 100 c 21 4.7619048 238.10
47 89 1260 2226 c 26.808511 83.033333 7389.97
60 89 1260 500 c 21 23.809524 2119.05
10 4 1040 204 c 104 1.9615385 7.85
320 45 1260 52 c 3.9375 13.206349 594.29
48 25 1190 1200 c 24.791667 48.403361 1210.08
70 25 1190 204 c 17 12 300.00
1280 200 1260 1c 0.984375 1.015873 203.17
50 33 1260 200 c 25.2 7.9365079 261.90
50 33 1260 3000 c 25.2 119.04762 3928.57
50 33 1260 100 c 25.2 3.968254 130.95
47 72 1260 1000 c 26.808511 37.301587 2685.7 8.33
60 72 1260 1000 c 21 47.619048 3428.6 10.00
70 65 1260 504 c 18 28 1820.0
47 119 1260 4426 26.808511 165.09683 19646.52
48 50 1040 50 c 21.666667 2.3076923 115.38
70 23 1260 54 c 18 3 69.00
15 33 1260 150 c 84 1.7857143 58.93
20 9 1260 1000 c 63 15.873016 142.86
104 10 1020 63 c 9.8076923 6.4235294 64.24
47 50 1260 8000 c 26.808511 298.4127 14920.63
47 860 1260 2000 c 26.808511 74.603175 64158.73
48 10 1040 300 c 21.666667 13.846154 138.46
10 89 1260 100 c 126 0.7936508 70.63
48 45 1260 800 c 26.25 30.47619 1371.43
70 89 1260 100 c 18 5.5555556 494.44
20 50 1040 120 c 52 2.3076923 115.38
47 18 1260 12 c 26.808511 0.447619 8.06
10 18 1260 40 c 126 0.3174603 5.71
10 18 1260 72 c 126 0.5714286 10.29
96 18 1260 10 c 13.125 0.7619048 13.71
47 18 1260 20 c 26.808511 0.7460317 13.43
10 18 1260 45 c 126 0.3571429 6.43
98 18 1260 20 c 12.857143 1.5555556 28.00
8.2 30 1200 584 c 146.34146 3.9906667 119.72
48 22.5 1260 50 c 26.25 1.9047619 42.86
48 90 1260 812 c 26.25 30.933333 2784.00 6.00
20 25 1260 150 c 63 2.3809524 59.52
500 33 1260 5c 2.52 1.984127 65.48
25 200 1260 100 c 50.4 1.984127 396.83
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
46.67 18 1260 500 c 26.998072 18.519841 333.36
48 40 1260 200 c 26.25 7.6190476 304.76
100 25 1190 120 c 11.9 10.084034 252.10
6 200 1260 4100 c 210 19.52381 3904.76
1280 600 1260 1c 0.984375 1.015873 609.5
50 33 500 2c 10 0.2 6.60
10 22 1040 515 c 104 4.9519231 108.94
10 4 1040 400 c 104 3.8461538 15.38
18 9 1260 1800 c 70 25.714286 231.43
20 18 1260 1600 c 63 25.396825 457.14
36 197.6 1260 105 c 35 3 592.80
47 89 1260 1030 c 26.808511 38.420635 3419.44
10 50 1190 120 c 119 1.0084034 50.42
20 50 1260 300 c 63 4.7619048 238.10
48 25 1190 300 c 24.791667 12.10084 302.52
300 18 1048 50 c 3.4933333 14.312977 257.63
100 18.3 1040 23 c 10.4 2.2115385 40.47
12.7 19.8 1040 9051 c 81.889764 110.52663 2188.43 20.00
10 89 1260 100 c 126 0.7936508 70.63
48 40 1010 120 c 21.041667 5.7029703 228.12
70 50 1260 20 c 18 1.1111111 55.56
47 89 1260 200 c 26.808511 7.4603175 663.97
12 6 1010 1200 c 84.166667 14.257426 85.54
47 115 1260 500 c 26.808511 18.650794 2144.8
24 12.6 1048 564 c 43.666667 12.916031 162.74
48 12.6 1048 6c 21.833333 0.2748092 3.46
47 89 1260 96 c 26.808511 3.5809524 318.70
60 89 1260 100 c 21 4.7619048 423.81
48 25 1190 1800 c 24.791667 72.605042 1815.13
100 18.3 1260 20 c 12.6 1.5873016 29.05
12 22.5 1260 3000 c 105 28.571429 642.86
1280 4000 1260 10 c 0.984375 10.15873 40634.92
1280 4000 1260 10 c 0.984375 10.15873 40634.92
70 40 1260 2000 c 18 111.11111 4444.44
40 25 1010 200 c 25.25 7.9207921 198.02
30 25 1010 100 c 33.666667 2.970297 74.26
100 33 1260 50 c 12.6 3.968254 130.95
50 33 1260 50 c 25.2 1.984127 65.48
50 33 1260 50 c 25.2 1.984127 65.48
50 33 1260 50 c 25.2 1.984127 65.48
25 100 500 50 c 20 2.5 250.00
48 25 1010 100 c 21.041667 4.7524752 118.81
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
60 100 1260 1000 c 21 47.619048 4761.9
48 10 1040 238 c 21.666667 10.984615 109.85
20 16 1260 300 c 63 4.7619048 76.19
20 50 1260 360 c 63 5.7142857 285.71
47 390 1260 210 c 26.808511 7.8333333 3055.00
47 135 1260 400 c 26.808511 14.920635 2014.3
48 33 1260 18 c 26.25 0.6857143 22.63
48 33 1260 18 c 26.25 0.6857143 22.63
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 90 1260 2000 c 26.808511 74.603175 6714.3
12 12.5 1260 1000 c 105 9.5238095 119.0
20 21.6 1270 2040 c 63.5 32.125984 693.92 8.50
50 11 1048 540 c 20.96 25.763359 283.40
24 8,7 1015 120 c 42.291667 2.8374384 #VALUE! 1.00
24 5,9 1040 1440 c 43.333333 33.230769 #VALUE! 3.00
20 16.2 1260 1380 c 63 21.904762 354.86 3.68
24 16.2 1260 4320 c 52.5 82.285714 1333.03 14.40
18 16.2 1260 384 c 70 5.4857143 88.87 1.00
47 89 1260 900 c 26.808511 33.571429 2987.86 6.25
48 72 1260 4260 c 26.25 162.28571 11684.6 35.50
60 72 1260 255 c 21 12.142857 874.3 2.13
5.5 50 1030 14 c 187.27273 0.0747573 3.74
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 89 1260 c 26.808511 0 0.00
12.7 19.8 1040 1564 c 81.889764 19.098846 378.16 4.00
10 89 1260 200 c 126 1.5873016 141.27
70 50 1260 200 c 18 11.111111 555.56
47 9 1260 78 c 26.808511 2.9095238 26.19
24 9 1260 3600 c 52.5 68.571429 617.14
47 89 1260 300 c 26.808511 11.190476 995.95
50 33 1260 50 c 25.2 1.984127 65.48
12 72 1260 4000 c 105 38.095238 2742.86 8.00
55 c 0 #DIV/0! #DIV/0!
30 89 1260 1000 c 42 23.809524 2119.05
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 33 500 130 c 33.333333 3.9 128.70
47 72 1260 2000 c 26.808511 74.603175 5371.4
47 53 1260 2000 c 26.808511 74.603175 3953.97
20 33 500 20 c 25 0.8 26.40
30 39 150 c 0 #DIV/0! #DIV/0!
47 899 1260 27 c 26.808511 1.0071429 905.42
47 304 1260 27 c 26.808511 1.0071429 306.17
48 30 1260 1500 kg 26.25 57.142857 1714.29
47 89 1260 30 c 26.808511 1.1190476 99.60
47 18 1260 30 c 26.808511 1.1190476 20.14
47 18 1260 30 c 26.808511 1.1190476 20.14
47 18 1260 30 c 26.808511 1.1190476 20.14
48 10 1048 30 c 21.833333 1.3740458 13.74
47 89 1260 54 c 26.808511 2.0142857 179.3
10 50 1260 1250 c 126 9.9206349 496.03
10 33 500 50 c 50 1 33.00
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 134 1260 200 c 26.808511 7.4603175 999.7
18 9 1260 3000 c 70 42.857143 385.71
1280 500 1280 30 c 1 30 15000.00
1280 500 1280 150 c 1 150 75000.00
75 40 1260 200 c 16.8 11.904762 476.19
47 134 1260 3800 c 26.808511 141.74603 18993.97
24 90 1260 480 c 52.5 9.1428571 822.86 2.00
47 33 1260 54 c 26.808511 2.0142857 66.47
47 33 1260 35 c 26.808511 1.3055556 43.08
48 40 1260 200 c 26.25 7.6190476 304.76
30 45 1260 35 c 42 0.8333333 37.50
1280 4000 1260 1 cây 0.984375 1.015873 4063.49
1280 4000 1260 2 cây 0.984375 2.031746 8126.98
1280 4000 1260 1 cây 0.984375 1.015873 4063.49
1280 4000 1260 1 cây 0.984375 1.015873 4063.49
10 89 1260 400 c 126 3.1746032 282.54 1.00
50 54 1040 100 c 20.8 4.8076923 259.62
15 50 1c 0 #DIV/0! #DIV/0!
25 10 50 c 0 #DIV/0! #DIV/0!
13 10 100 c 0 #DIV/0! #DIV/0!
47 89 1260 3724 c 26.808511 138.91111 12363.09
47 89 1260 1875 c 26.808511 69.940476 6224.70
48 90 960 1730 c 20 86.5 7785.00
48 90 1260 2100 c 26.25 80 7200.00
48 50 1260 52 c 26.25 1.9809524 99.05
19 10 1260 6c 66.315789 0.0904762 0.90
50 45 1260 400 c 25.2 15.873016 714.3
3 10 1260 10 c 420 0.0238095 0.238095238095
47 89 1260 213 c 26.808511 7.9452381 707.1261904762
20 26 1040 1600 c 52 30.769231 800
25 50 1260 10 c 50.4 0.1984127 9.920634920635
50 50 1260 10 c 25.2 0.3968254 19.84126984127
47 134 1260 120 c 26.808511 4.4761905 599.8
10 3.7 1015 200 c 101.5 1.9704433 7.290640394089
20 49 1260 250 c 63 3.968254 194.4444444444
1280 4000 1280 10 c 1 10 40000
47.6 25 1190 70 c 25 2.8 70
47.6 9 1048 300 c 22.016807 13.625954 122.6335877863
47 89 1260 100 c 26.808511 3.7301587 331.9841269841
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 10 1260 86 c 84 1.0238095 10.2380952381
47 50 1260 108 c 26.808511 4.0285714 201.4
20 15 1260 c 63 0 0
100 18 1260 15 c 12.6 1.1904762 21.42857142857
46.67 18 1260 60 c 26.998072 2.222381 40.00285714286
15 6 1015 500 c 67.666667 7.3891626 44.33497536946
47 89 1260 2000 c 26.808511 74.603175 6639.682539683
60 89 1260 2000 c 21 95.238095 8476.19047619
47 108 1260 2000 c 26.808511 74.603175 8057.142857143
47 134 1260 56 c 26.808511 2.0888889 279.9
47 134 1260 56 c 26.808511 2.0888889 279.9111111111
47 89 1260 500 c 26.808511 18.650794 1659.920634921
46.67 33 1260 105 c 26.998072 3.8891667 128.3425
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 440
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1260 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
c #DIV/0!
thùng ko
Lõi số thùng số bao màng co
in

Lõi Định Mức phi 16 17 18 19

5.00

10.00

16.00
1.00
1.00

1.00

4.00
10.00
5.00

13.00

1.00

3.00
1.00

1.00

7.00

6.00
1.00
1.00
8.33

1.00

1.00

2.00
13.00

12.00
1.00

2.00

20.00
2.00

1.00

1.00

5.00

3.00
10.00

1.00

1.00

6.00

1.00
1.00

4.00
1.00
6.00

3.00
31.25
1.00

9.11
1.00

15.00

1
1
1
1
1
1
1
1
4

1
1

2
5.3333333

6
3
287
g co tem
hàng tồn Hàng Ghi
tổng hàng
kho/tời thiếu chú
có chữ ko chữ
20 21
hnp hnp
Thực
chạy
5/1 5/2 5/3 5/4 5/5 5/6 5/7 5/8
Thực chạy

5/9 5/10 5/11 5/12 5/13 5/14 5/15 5/16 5/17


5/18 5/19 5/20 5/21 5/22 5/23 5/24 5/25 5/26
5/27 5/28 5/29 5/30 5/31
N
g
à
y

g
Ngày làm isố phiếu Tên
Sản Phẩm Màu MIC
phiếu aYCSX khách hàng
o
4/10/2020 1800 giao thủy 2 mặt 110
h
4/10/2020 à 1801 giao thủy opp tt 40
4/10/2020 n 1802 giao thủy vải xanh dương
4/29/2020 g 2091 giao thủy opp tt 40
khổ
Khổ Dài số cuộn/ SL tay cần số mét loại thùng
jumbo Số lượng Đơn vị
mm tay sd cần dùng lõi hano
(mm)

10 16 1040 760 c 104 7.31 116.92308


20 50 1260 700 c 63 11.11 555.55556
48 18 1048 50 c 21.833333 2.29 41.221374
20 50 1260 200 c 63 3.17 158.73016
thùng ko
Lõi số thùng số bao màng co
in
hàng tồn Hàng Ghi
g co tem tổng hàng
kho/tời thiếu chú
Thực
chạy
Thực chạy
Ngày làm số phiếu Tên Khổ
Sản Phẩm Màu MIC
phiếu YCSX khách hàng mm

5/4/2020 2107
5/4/2020 2108 cntl 2 mặt 80 20
5/4/2020 2109 cntl dán sàn vàng 100
5/4/2020 2110 cntl dán sàn vàng 46.67
5/4/2020 2111
5/4/2020 2112 ms hà sg vải trắng 25
5/4/2020 2113 dophin xốp trắng 1mm 18
5/4/2020 2114 việt chiến vải nâu hàn quốc 48
5/4/2020 2115 ichiba in chữ ichiba cam 50 47
5/4/2020 2116 shop tiến trần opp đục 50 47
5/4/2020 2117 cnvp 2 mặt 110 100
5/4/2020 2118
5/4/2020 2119 bng teflon nâu 30
5/4/2020 2120 xnk thắng lợi kapton 85
5/4/2020 2121 ms xim opp tt 52 47
5/4/2020 2122 ms xim opp tvc 52 47
5/4/2020 2123 ms xim opp đục 52 47
5/4/2020 2124 ms xim opp đục 52 47
5/4/2020 2125 bemax kapton 2 mặt 3
5/4/2020 2126 bemax kapton 2 mặt 5
5/4/2020 2127 bemax pet silicon xanh lá đậm 13
5/4/2020 2128 bemax pet silicon xanh lá đậm 15
5/4/2020 2129 dophin xốp vhb 18
5/4/2020 2130-a nissin chống trơn trượt đen 713.4
5/5/2020 2130-b nissin chống trơn trượt đen 713.4
5/4/2020 2131 nissin chống trơn trượt đen 290
5/5/2020 2132 seiyo opp tvc 50 47
5/5/2020 2133 canon dán sàn trắng 47
5/5/2020 2134 canon dán sàn vàng 47
5/5/2020 2135 evnỉonstar 2 mặt 80 50
5/5/2020 2136 evnỉonstar opp tt 52 10
5/5/2020 2137 bltap opp tt 43 47
5/5/2020 2138 bltap opp tt 45 70
5/5/2020 2139 sew opp tt 52 47
5/5/2020 2140 tsuru vải nâu 48
5/5/2020 2141 bang joo chống tĩnh điện 15
5/5/2020 2142 công nghiệp pp in chữ peen green 20
5/5/2020 2143 công nghiệp pp opp tvc 43 47
5/5/2020 2144 quang nam opp tvc 50 47
5/5/2020 2145 quang nam opp tvc 50 24
5/5/2020 2146 cnbn dán sàn xanh lá đậm 100
5/5/2020 2147 cedo opp tvc 50 47
5/5/2020 2148 ufo vải xanh dương 47
5/5/2020 2149 akebono opp tt 50 1280
5/5/2020 2150 cnbn 2 mặt vàng thêu 120
5/5/2020 2151 mr sơn 3 mặt vàng thêu 40
5/5/2020 2152 CNVP 2 mặt 80 25
5/5/2020 2153 cnvp opp đỏ 50 47
5/5/2020 2154 seiyo opp tvc 50 47
5/5/2020 2155 seiyo opp vpp tt 40 12
5/5/2020 2156 hưng thịnh opp tt 63 50
5/5/2020 2157 cntl giấy trắng 25
5/5/2020 2158 mr sơn 2 mặt vàng thêu 20
5/5/2020 2159 huyndai giấy trắng 12
5/5/2020 2160 huyndai dán sàn vàng 47
5/5/2020 2161
5/5/2020 2162 cnbn bvbm trắng 250 30
5/5/2020 2163 cnbn sợi thủy tinh 2 sọc 45
5/7/2020 2164 cnbn opp đỏ 60
5/7/2020 2165 cnbn opp xanh lá 60
5/7/2020 2166 nam định
5/7/2020 2167 nam định
5/7/2020 2168 nam định
5/7/2020 2169 nam định
5/7/2020 2170 nam định
5/7/2020 2171 nam định
5/7/2020 2172 viko label 2 mặt 120c1 tốt 25
5/7/2020 2173 hưng gia 2 mặt 120c1 tốt 25
5/7/2020 2174 thanh đình dán sàn đỏ 50
5/7/2020 2175 thanh đình dán sàn vàng đen 50
5/7/2020 2176 thanh đình dán sàn vàng 50
5/7/2020 2177 thanh đình dán sàn xanh dương 50
5/7/2020 2178 mr sơn xốp trăng 55
5/7/2020 2179 an thiên phú điện sumo đen 18
5/7/2020 2180 an thiên phú điện sumo đỏ 18
5/7/2020 2181 an thiên phú điện sumo vàng 18
5/7/2020 2182 nitori vải nâu hàn quốc 20
5/7/2020 2183 nitori vải nâu trung quốc 50
5/7/2020 2184 nitori xốp xanh đen 24
5/7/2020 2185 nitori 2 mặt 75 24
5/7/2020 2186 nitori giấy ngà 20
5/7/2020 2187 nitori giấy ngà 24
5/7/2020 2188 nitori opp tt 40 47
5/7/2020 2189 nitori opp tt 50 47
5/7/2020 2190 nitori opp tt 50 60
5/7/2020 2191 nitori 2 mặt 160c2 5.5
5/7/2020 2192 nitori vải nâu hàn quốc 20
5/7/2020 2193 ore dán sàn vàng đen 50
5/7/2020 2194 bai sheng dán sàn vàng 48
5/7/2020 2195 yuyang giấy ngà 1270
5/7/2020 2196 yuyang giấy ngà 1270
5/7/2020 2197 hanel xốp nhựa opp tvc 43 30
5/7/2020 2198 pic opp đục 63 200
5/7/2020 2199 evnỉonstar opp tt 52 47
5/7/2020 2200 giao thủy 2 mặt 110 10
5/7/2020 2201 giao thủy opp tt 40 20
5/7/2020 2202 giao thủy vải xanh dương 47
5/7/2020 2203 đại thành long dán sàn xanh dương 47
5/7/2020 2204 đại thành long dán sàn vàng 24
5/7/2020 2205 stm vải trắng 48
5/7/2020 2206 mr hà xốp trắng 300
5/7/2020 2207 cnbn 2 mặt 80 5
5/7/2020 2208
5/7/2020 2209 bltap 2 mặt 80 20
5/7/2020 2210 vạn lộc opp tt 47 25
5/8/2020 2211 trường giang kapton cánh dán 25
5/8/2020 2212 evnỉonstar 2 mặt 80 50
5/8/2020 2213 ms hà sg chống trơn trượt đen 100
5/8/2020 2214 guangbo opp tvc 43 36
5/8/2020 2215 guangbo 2 mặt 80 5
5/8/2020 2216
5/8/2020 2217 caây giống việt cường opp tvc 50 47
5/8/2020 2218 habok opp tvc 63 10
5/8/2020 2219 quang trung teflon nâu 25
5/8/2020 2220 cnbn dán sàn xanh lá 100
5/8/2020 2221 cnbn opp tvc 50 60
5/8/2020 2222 genthern opp xanh lá 50 1280
5/8/2020 2223 pic opp tvc 52 47
5/8/2020 2224 LKT teflon nâu 50
5/8/2020 2225 sủnise giấy vàng 20
5/8/2020 2226 sủnise giấy vàng 50
5/8/2020 2227 trống
5/9/2020 2228 nippon in chữ nippon màu đỏ
5/9/2020 2229 ms hằng opp tvc 50 47
5/9/2020 2230 vros opp tvc 43 1280
5/9/2020 2231 tồn opp tvc 43 47
5/9/2020 2232 be max kapton 13
5/9/2020 nbn be max kapton 15
5/9/2020 2234 cpm giấy trắng 15
5/9/2020 2235 anh tuân 2 măt 80 5
5/9/2020 2236 thanh đình sợi thủy tinh 1 sọc ko để lại keo 100
5/9/2020 2237 vina chain kapton cánh dán 50
5/9/2020 2238 vphn opp tvc 50 47
5/9/2020 2239 vphn opp tvc 50 47
5/9/2020 2240 vphn opp tvc 50 47
5/9/2020 2241 vphn opp tvc 50 47
5/9/2020 2242 vphn bd đồng 100 50
5/9/2020 2243 vphn dán sàn vàng đen 47
5/9/2020 2244 vphn dán sàn vàng 47
5/9/2020 2245 vphn dán sàn xanh lá 47
5/9/2020 2246 vphn kapton 20
5/9/2020 2247 vphn vải xanh lá 47
5/9/2020 2248 vphn bvbm xanh dương 600
5/9/2020 2249 nitori 2 mặt 160c2 6
5/9/2020 2250 châu hùng opp tvc 52 47
5/9/2020 2251 châu hùng opp tt 60 47
cnbn thùng ko in
5/11/2020 2252 fine tv opp tt 60 48
5/11/2020 2253 fine tv opp tt 60 75
5/11/2020 2254 cnvp vải nâu 48
5/11/2020 2255 yamaha opp tvc 45 48
5/11/2020 2256 yamaha giấy trắng 20
5/11/2020 2257 yamaha vải vàng 48
5/11/2020 2258 yamaha vải xanh dương 48
5/11/2020 2259 yamaha 2 mặt 75 20
5/11/2020 2260 yamaha giấy trắng 48
5/11/2020 2261 yamaha vải trắng 48
5/11/2020 2262 yamaha simily trắng 48
5/11/2020 2263 intech nhôm bạc 40 70
5/11/2020 2264 index nhôm bạc 40 50
5/11/2020 2264 index nhôm bạc 75 50
5/11/2020 2266 sơn linh giấy trắng 20
5/11/2020 2267 phan gia vương pet xanh lá 6
5/11/2020 2268 phan gia vương pet xanh lá 1270
5/11/2020 2269 cdts phản quang vàng 50
5/11/2020 2270 cdts phản quang vàng đen 50
5/11/2020 2271 eikodo opp tt 60 47
5/11/2020 2272 eikodo opp tvc 50 47
5/11/2020 2273 cntl chống trơn trượt đen 50
5/11/2020 2274 chú hùng hải dương opp tvc 52 47
5/11/2020 2275 chú hùng hải dương opp tvc 52 47
5/11/2020 2276 chú hùng hải dương opp tvc 52 47
5/11/2020 2277 mẫu chống tĩnh điện 15
5/11/2020 2278 nguyễn đình phùng vải trắng 47
5/11/2020 2279 supership opp tt 40 47
5/12/2020 2280 yes sg dán sàn xanh lá 100
5/12/2020 2281 yes sg dán sàn đỏ 50
5/12/2020 2282 yes sg bvbm trắng 50 300
5/12/2020 2283 thaành tam trinh dán sàn xanh dương 48
5/12/2020 2284 thaành tam trinh dán sàn vàng 48
5/12/2020 2285 lix opp tvc 52 60
5/12/2020 2286
5/12/2020 2287 evnỉonstar 2 mặt 80 50
5/12/2020 2288 evnỉonstar opp tt 52 10
5/12/2020 2289 swp dán sàn vàng 100
5/12/2020 2290 evnỉonstar 2 mặt 80 18
5/12/2020 2291 evnỉonstar 2 mặt 80 10
5/12/2020 2292 evnỉonstar opp tt 52 47
5/12/2020 2293 cnbn dán sàn xanh dương 100
5/12/2020 2294 achi tokei opp tvc 63 48
5/12/2020 2295 sure bd đồng 100 380
5/12/2020 2296 yokowo opp tvc 50 47
5/13/2020 2297 partron vina opp tt 50 50
5/13/2020 2298 mr sơn 2 mặt vàng thêu 20
5/13/2020 2299 abb điện sumo đen 130 18
5/13/2020 2300 abb điện đen 130 18
5/13/2020 2301 abb điện đen 130 18
5/13/2020 2302 abb điện đen 130 18
5/13/2020 2303 sew opp tt 52 48
5/13/2020 2304 mỹ toàn bd đồng 50 600
5/13/2020 2305 chế tạo biến thế sợi hủy tinh 2 sọc 10
5/13/2020 2306 hà mỹ đình kapton 40
5/13/2020 2307 trà my vina opp tvc 52 47
5/13/2020 2308 trà my vina vải sợi thủy tinh 3
5/13/2020 2309 bang joo chống tĩnh điện 15
5/13/2020 2310 thaành công in chữ thành công 50 48
5/13/2020 2311 yuyang in chữ qa 50 980
5/13/2020 2312 apollo opp tvc 50 47
5/13/2020 2313 mr bình giấy trắng 48
5/13/2020 2314 mr bình giấy trắng 24
5/13/2020 2315 mr bình 2 mặt vàng thêu 500
5/13/2020 2316 mr bình 2 mặt vàng thêu 10
5/14/2020 2317 hòa phát 2 mặt 160c2 30
5/14/2020 2318 liwayway opp tvc 40 47
5/14/2020 2319 tsuru giấy washi vàng 50
5/14/2020 2320 cnbn da bò kvd 48
5/14/2020 2321 tsuru giấy washi vàng 25
5/14/2020 2322 thông hiển kapton 50
5/14/2020 2323 yg opp tt 60 18
5/14/2020 2324 nitori vải nâu trung quốc 50
5/14/2020 2325 nitori xốp xanh đen 24
5/14/2020 2326 nitori 2 mặt 75 24
5/14/2020 2327 nitori giấy ngà 20
5/14/2020 2328 nitori giấy ngà 24
5/14/2020 2329 nitori giấy vàng 18
5/14/2020 2330 nitori opp tt 40 47
5/14/2020 2331 nitori opp tt 50 47
5/14/2020 2332 nitori opp tt 50 60
5/14/2020 2333 nitori 2 mặt 160c2 5.5
5/14/2020 2334 nitori vải nâu hàn quốc 20
5/14/2020 2335 hzm opp tt 50 47
5/14/2020 2336 cnvp giấy trắng 20
5/14/2020 2337 cnvp lõi smauira 0,85 kg
5/14/2020 2338 xnk bình minh nhôm bạc 40 48
5/14/2020 2339 an khanh giấy ngà 48
5/14/2020 2340 anh lương teflon 120
5/14/2020 2341 mẫu pet vàng silicon 4
5/14/2020 2343 emt nhôm màng ngược 50
5/14/2020 2344 fine tv opp tt 60 48
5/14/2020 2345 fine tv opp tt 60 75
5/15/2020 2346 quang trung teflon nâu 25
5/15/2020 2347 quang trung teflon nâu 13
5/15/2020 2348 viko label xốp xanh đen 1mm 15
5/15/2020 2349 nhựa tân phú nhôm vải stt 1200
5/15/2020 2350 bd số 1 sợi thủy tinh 2 sọc 1060
5/15/2020 2351 thanh đình dán sàn vàng 50
5/15/2020 2352 thanh đình dán sàn đỏ trắng 50
5/15/2020 2356 baàn tay lớn bvbm xanh dương 300
5/15/2020 2354 toho opp tvc 45 12
5/15/2020 2355 cnbn giấy ngà 50
5/15/2020 2353 baàn tay lớn bvbm xanh dương 300
5/15/2020 2357 vphn sợi thủy tinh 2 sọc 48
5/15/2020 2358-a vphn sợi thủy tinh 1 sọc 48
5/15/2020 2358-b vphn vải trắng 48
5/15/2020 2359 lâm nhật opp vpp tt 50 18
5/15/2020 2360 mta 2 mặt 80 15
5/15/2020 2361 kim khí thăng long opp tt 52 47
5/15/2020 2362 khương duy dán sàn trắng 50
5/15/2020 2363 khương duy dán sàn vàng 50
5/15/2020 2364 khương duy dán sàn vàng đen 50
5/16/2020 2365 xnk keiphong da bò viết được 48
5/16/2020 2366 toto giấy trắng 150 20
5/16/2020 2367 toto opp tvc 50 55
5/16/2020 2368 toto 2 mặt 80 24
5/16/2020 2369 toto opp tvc 50 24
5/16/2020 2370 toto silimi vàng 48
5/16/2020 2371 toto in chữ toto 50 55
5/16/2020 2372 nguyễn hoàng vải teflon đen 180 100
5/16/2020 2373 alpha cao su non 1.5 30
5/16/2020 2374 vros opp tvc 43 1280
5/16/2020 2375 nam nhật opp tt 50 320
5/16/2020 2376 dophin xốp đen lưng trắng 1mm 18
5/16/2020 2377 dophin opp tt 52 47
5/16/2020 2378 dophin 2 mặt 80 10
5/16/2020 2379 dophin xốp đen lưng xanh 1mm 18
5/16/2020 2380 dophin xốp đen lưng xanh 1mm 18
5/16/2020 2381 dophin vải vàng 48
5/16/2020 2382 dophin vải đen 48
5/16/2020 2383 dophin vải trắng 48
5/16/2020 2384 dophin vải đỏ 48
5/16/2020 2385 dophin vải nâu 48
5/16/2020 2386 dophin vải xanh lá 48
5/16/2020 2387 dophin vải xanh dương 48
5/18/2020 2388 finger opp tt 52 48
5/18/2020 2389 bác phòng opp đục 50 47
5/18/2020 2390 thiết bị điện sợi thủy tinh 2 sọc 48
5/18/2020 2391 thiết bị điện opp tt 50 25
5/18/2020 2392 hoàng minh vpp tvc 40 18
5/18/2020 2393 hoàng minh vpp tvc 40 18
5/18/2020 2394 cntl 2 mặt 80 10
5/18/2020 2395 km trading 2 mặt 80 48
5/18/2020 2396 km trading 3 mặt 80 25
5/18/2020 2397 toàn thịnh opp tvc 63 70
5/18/2020 2398 minh anh opp tvc 63 48
5/18/2020 2399 minh anh opp tvc 63 70
5/18/2020 2400 phú thái giấy trắng 24
5/18/2020 2401 phú thái opp tvc 50 47
5/18/2020 2402 phú thái opp tvc 50 47
2403-a view in chữ vem h202 50 48
5/18/2020 2403-b view in chữ naoh 50 48
5/18/2020 2404 evnỉonstar opp tt 52 47
5/18/2020 2405 evnỉonstar opp tt 52 60
5/18/2020 2406 evnỉonstar opp tt 52 10
5/18/2020 2407 evnỉonstar 2 mặt 80 50
5/18/2020 2408 evnỉonstar 2 mặt 80 12.7
5/18/2020 2409 tân thanh điện sumo đen đen 130 18
5/18/2020 2410 tân thanh điện sumo đỏ 130 18
5/18/2020 2411 tân thanh điện sumo xanh lá 130 18
5/18/2020 2412 tân thanh điện misha xanh dương 130 18
5/18/2020 2413 tân thanh điện misha vàng 130 18
5/18/2020 2414 tân thanh điện xanh vàng 130 18
5/18/2020 2415 tân thanh điện sumo đen đen 130 18
5/18/2020 2416 tân thanh opp tt 52 47
5/18/2020 2417 tân thanh opp tt 52 47
5/18/2020 2418 cntl giấy 4au vàng 15
5/18/2020 2419 mie opp tt 50 47
5/18/2020 2420
5/18/2020 2421 in kan 2 mặt 110 7
5/19/2020 2422 x20 da bò kvd 24
5/19/2020 2423 cnbn opp trắng sứ 50 47
5/19/2020 2424 dđại thành long dán sàn vàng đen 47
5/19/2020 2425 dđại thành long dán sàn vàng 47
5/19/2020 2426 vina úc giấy trắng 20
5/19/2020 2427 yuyang 2 mặt 75 1040
5/19/2020 2428 cnbn giấy ngà 50
5/19/2020 2429
5/19/2020 2430
5/19/2020 2431 km trading 2 mặt 80 20
5/19/2020 2432 ms hằng opp tvc 65 70
5/19/2020 2433 tiến trần opp đục 50 48
5/19/2020 2434 f&s giấy trắng 48
5/19/2020 2435 sâga opp vàng 50 47
5/19/2020 2436 nguyễn minh opp trắng sứ 50 20
5/20/2020 2437 nitori vải nâu trung quốc 50
5/20/2020 2438 nitori 2 mặt 75 24
5/20/2020 2439 nitori giấy ngà 20
5/20/2020 2440 nitori giấy ngà 24
5/20/2020 2441 nitori giấy vàng 18
5/20/2020 2442 nitori opp tt 40 47
5/20/2020 2443 nitori opp tt 50 47
5/20/2020 2444 nitori opp tt 50 60
5/20/2020 2445 nitori 2 mặt 160c2 5.5
5/20/2020 2446 nitori vải nâu hàn quốc 20
5/20/2020 2447 dophin opp đục 52 47
5/20/2020 2448 dophin opp tt 52 47
5/20/2020 2450 dophin opp tt 52 47
5/20/2020 2451 dophin opp đục 52 47
5/20/2020 2452 dophin opp tt 52 47
5/20/2020 2453 dophin opp đục 52 47
5/20/2020 2454 dophin opp đục 52 47
5/20/2020 2455 dophin opp đục 52 47
5/20/2020 2456 mỹ phẩm queen opp tt 52 47
5/20/2020 2457 cnvp opp tvc 63 48
5/20/2020 2458 evnỉonstar opp tt 52 47
5/20/2020 2459 phiếu hủy
5/20/2020 2460 sew opp tt 52 47
5/20/2020 2461 guangbo opp tvc 43 25
5/20/2020 2462 mr phương bn in chữ yến quân 50 47
5/20/2020 2463 mr phương bn in chữ linh phi 50 47
5/20/2020 2464 tisu opp tt 40 47
5/20/2020 2465 tisu opp trắng sứ 43 47
5/21/2020 2466 hanel huế opp tvc 50 60
5/21/2020 2467 cnvp vải xanh lá 300
5/21/2020 2468 sao phương đông opp tvc 63 48
5/21/2020 2469 falcon opp tvc 50 47
5/21/2020 2470 falcon giấy ngà 48
5/21/2020 2471 tân thanh điện sumo đen 130 18
5/21/2020 2472 vphn pet xanh dương 13
5/21/2020 2473 vphn pet xanh dương 15
5/21/2020 2474 cnbn da bò kvd 48
5/21/2020 2475 mimitech 2 mặt 80 15
5/21/2020 2476 cnvp lõi nhựa phế 6,2mm
5/21/2020 2477 vros opp tvc 40 1280
5/21/2020 2478 vros opp tvc 40 1280
5/21/2020 2479 nhựa thuận thành opp tvc 50 47
5/21/2020 2480 tiến trung giấy trắng 18
5/21/2020 2481 tiến trung giấy trắng 47
5/21/2020 2482 mr cường teflon nâu 25
5/21/2020 2483 yes sg dán sàn xanh dương 50
5/21/2020 2484 yes sg dán sàn xanh lá 50
5/21/2020 2485 yes sg dán sàn đỏ 50
5/21/2020 2486 yes sg dán sàn vàng 50
5/21/2020 2487 hà phương dán sàn vàng 100
5/21/2020 2488 thiếu p
5/21/2020 2489 vinasana opp tvc 43 47
5/21/2020 2490 gpqt thắng long opp tt 60 8
5/21/2020 2491 hmtech dán sàn xanh dương 47
5/21/2020 2492 cnvp opp tvc 63 300
5/22/2020 2493 cnbn xốp vàng 2mm 23.5
5/22/2020 2494 hà phương dán sàn vàng 50
5/22/2020 2495 nhựa tân phú nhôm sợi thủy tinh 1200
5/22/2020 2496 cntl opp tt 52 1280
5/22/2020 2497 cntl opp tvc 52 1280
5/22/2020 2498 cntl opp đục 52 1280
5/22/2020 2499 viko label 2 mặt 120c1 tốt 25
5/22/2020 2500 mỹ nghệ thăng long da bò kvd 52
5/22/2020 2501 dophin opp tt 52 47
5/22/2020 2502 dophin opp tt 52 47
5/22/2020 2503 dophin opp tt 52 47
5/22/2020 2504 dophin giấy trắng 24
5/22/2020 2505 dophin giấy trắng 18
5/22/2020 2506 dophin giấy trắng 47
5/22/2020 2507 dophin giấy trắng 47
5/22/2020 2508 dophin xốp đen lưng trắng 1mm 18
5/22/2020 2509 dophin xốp đen lưng trắng 1mm 9
5/22/2020 2510 eliticon opp tvc 63 25
5/22/2020 2511 dophin xốp đen lưng trắng 1mm 47
5/22/2020 2512 thực phẩm hà nội opp tt 50 47
5/22/2020 2513 việt dũng chống trơn trượt đen 1070
5/22/2020 2514 việt dũng chống trơn trượt đen 1070
5/22/2020 2515 an thịnh vải vàng 47
5/23/2020 2516 đại thành long dán sàn vàng 24
5/23/2020 2517 yuyang opp tt 40 1280
5/23/2020 2518 tce vải xanh dương 48
5/23/2020 2519 mimitech dán sàn đỏ 40
5/23/2020 2520 mimitech dán sàn vàng 40
5/23/2020 2521 mimitech dán sàn xanh dương 40
5/23/2020 2522 tín hưng 2 mặt pet 1212 1040
5/23/2020 2523 ufo dán sàn xanh dương 50
5/23/2020 2524 ufo dán sàn vàng 50
5/23/2020 2525 yamaha giấy trắng 20
5/23/2020 2526 yamaha 2 măt 75 20
5/23/2020 2527 sơn linh giấy trắng 60
5/23/2020 2528 dophin điện sumo đen 130 17.5
5/23/2020 2529 viko label opp tvc 50 47
5/23/2020 2530 cnbn opp tvc 63 70
5/23/2020 2531 cnbn 2 mặt pet 1212 300
5/23/2020 2532 cnbn 2 mặt 80 20
5/23/2020 2533 cnbn gấu 2 mặt
5/23/2020 2534 sao phương đông opp tvc 64 70
5/23/2020 2535 dophin điện sumo đen 130 17.5
5/25/2020 2536 viko label 2 mặt 120c1 tốt 25
5/25/2020 2537 bng opp tt 50 47
5/25/2020 2538 in nhật hàn in chữ meat 57 60
5/25/2020 2539 hanes huế in chữ getcc 50 55
5/25/2020 2540 vphn teflon nâu 19
5/25/2020 2541 vphn opp tvc 63 48
5/25/2020 2542 vphn opp đỏ 50 27
5/25/2020 2543 bng 2 mặt 80 25
5/25/2020 2544 vphn kapton cánh dán 20
5/25/2020 2545 vphn kapton cánh dán 50
5/25/2020 2546 vphn teflon nâu 19
5/25/2020 2547 ssc opp tt 50 40
5/25/2020 2548 cnbn 2 mặt 80 20
5/25/2020 2549 anam opp tt 60 50
5/25/2020 2550 cnvp nhôm bạc 75 48
5/25/2020 2551 phương trang opp tt 50 70
5/25/2020 2552 fine tv opp tt 60 48
5/25/2020 2553 toto giấy trắng 20
5/25/2020 2554 toto opp tvc 50 55
5/25/2020 2555 toto opp tvc 50 24
5/25/2020 2556 hải âu 2 mặt vàng thêu 20
5/25/2020 2557 cedo opp tvc 50 47
5/25/2020 2558 long hải in chữ long hải 50 48
5/25/2020 2559 nông sản kim bôi in chữ nông sản kim bôi 50 50
5/26/2020 2560 thiên phú dán sàn vàng đen 47
5/26/2020 2561 mona home in chữ monahome 50 48
5/26/2020 2562 3q in chữ băng niêm phong 50 25
5/26/2020 2563 công nghiệp p.p in chữ tl 50 20
5/26/2020 2564 cnvp giấy trắng 20
5/26/2020 2565 cnvp giấy trắng 47
cntl thùng ko in
5/26/2020 2566 mẫu opp tt 45 50
5/26/2020 2567 mẫu opp đục 45 50
5/26/2020 2568 vros opp tvc 50 1280
5/26/2020 2569 dophin opp đục 52 47
5/26/2020 2570 dophin opp tvc 52 47
5/26/2020 2571 sew opp tt 52 48
5/26/2020 2572
5/26/2020 2573 cntl simili đỏ 160 30
5/26/2020 2574 cntl simili vàng 160 30
5/26/2020 2575 cntl giấy trắng 20
5/26/2020 2575 tân mỹ giấy trắng 24
5/26/2020 2576 tân mỹ opp đỏ 50 47
5/26/2020 2577 nông sản kim bôi opp tt 50 47
5/26/2020 2578 nitori vải nâu trung quốc 50
5/26/2020 2579 nitori 2 mặt 75 24
5/26/2020 2580 nitori giấy ngà 20
5/26/2020 2581 nitori giấy ngà 24
5/26/2020 2582 nitori giấy vàng 18
5/26/2020 2583 nitori opp tt 40 47
5/26/2020 2584 nitori opp tt 50 47
5/26/2020 2585 nitori opp tt 50 60
5/26/2020 2586 nitori 2 mặt 160c2 5.5
5/26/2020 2587 nitori vải nâu hàn quốc 20
5/26/2020 2588 đại thành long dán sàn xanh dương 12
5/26/2020 2589 bbraun opp tvc 50 47
5/27/2020 2590 yamaha in chữ yamaha 50 48
5/27/2020 2591 bct opp tvc 63 48
5/27/2020 2592 il sung sina kapton cánh dán 10
5/27/2020 2593 giải pháp opp tt 50 50
5/27/2020 2594 giải pháp opp vpp tvc 40 18
5/27/2020 2595 cnbn 2 mặt 80 14
5/27/2020 2596 hoàng phượng phản quang vàng 50
5/27/2020 2597 thúy hòa giấy trắng 5
5/27/2020 2598 zigi opp tt 60 70
5/27/2020 2599 zigi opp tt 60 140
5/27/2020 2600 zigi opp tt 60 155
5/27/2020 2601 evnỉonstar opp tt 52 47
5/27/2020 2602 tân thanh điện sumo đen 130 22
5/27/2020 2603 tân thanh điện sumo đen 48 22
5/27/2020 2604 tân thanh điện sumo đen 48 22
5/27/2020 2605 mta nhôm bạc 40 100
5/27/2020 2606 cnbn giấy ngà 20
5/28/2020 2607 vphn phản quang vàng đen 50
5/28/2020 2608 vphn phản quang vàng 50
5/28/2020 2609 vphn chống trơn trượt den 50
5/28/2020 2610 vphn kapton cánh dán 15
5/28/2020 2611 vphn giấy washi 20
5/28/2020 2612 vphn điện sumo đen 130 18
5/28/2020 2613 vphn dán sàn trắng 52
5/28/2020 2614 vphn giấy ngà 24
5/28/2020 2615 vphn opp tt 50 47
5/28/2020 2616 quang nam bvbm trắng 100grf 35
5/28/2020 2617 quang nam opp tvc 50 24
5/28/2020 2618 ufo vải xanh dương 47
5/28/2020 2619 ufo vải đỏ 47
5/28/2020 2620 cnbn opp tvc 50 20
5/28/2020 2621 cô lan opp tvc 60 47
5/28/2020 2622 cô lan opp tvc 60 47
5/28/2020 2623 cô lan opp tt 60 47
5/28/2020 2624 tiến trung opp tvc 50 18
5/28/2020 2625 tiến trung opp tvc 50 46
5/28/2020 2626 tiến trung 2 mặt 160c2 39
5/28/2020 2627 hoàng phượng phản quang vàng 100
5/28/2020 2628 cnbn giấy 4au- vàng 24
5/28/2020 2629 mr hoàng xốp xanh đen 1mm 24
5/28/2020 2630 azimo pet xanh 24
5/28/2020 2631 cntl kapton cánh dán 35
5/28/2020 2632 emt điện sumo đen 150 50
5/28/2020 2633 emt điện sumo đen 150 75
5/28/2020 2634 bemax kapton cánh dán 13
5/28/2020 2635 bemax kapton cánh dán 15
5/28/2020 2636 bemax kapton 2 mặt 3
5/28/2020 2637 bemax kapton 2 mặt 5
5/28/2020 2638 evnỉonstar opp tt 52 47
5/28/2020 2639 zigi opp tt 60 8
5/28/2020 2640 sản uất châu âu 2 mặt vàng thêu 15
5/29/2020 2641 evnỉonstar 2 mặt 80 50
5/29/2020 2642 evnỉonstar opp tt 52 10
5/29/2020 2643 evnỉonstar 2 mặt 80 12.7
5/29/2020 2644 b&g nhôm bạc 75 52
5/29/2020 2645 coolworks kapton cánh dán 15
5/29/2020 2646 thúy hòa opp tt 50 70
5/29/2020 2647 thúy hòa opp tt 50 20
5/29/2020 2648 đại thành long dán sàn vàng 15
5/29/2020 2649 anh thịnh thổ tang in chữ thiên ân 55 48
5/29/2020 2650 pic opp tvc 55 47
5/29/2020 2651 anh sơn quảng ninh opp đục 63 47
5/29/2020 2652
5/29/2020 2653 đại thành long nhôm bạc 40 20
5/29/2020 2654 lương hồng anh opp tvc 60 70
5/29/2020 2655 đồng văn thịnh phản quang vàng đen 50
5/29/2020 2656 cntl 2 mặt 80 20
5/30/2020 2657
5/30/2020 2658 vphn vải đen 47
5/30/2020 2659 vphn vải đỏ 47
5/30/2020 2660 vphn vải xanh dương 47
5/30/2020 2661 vphn opp tt 50 47
5/30/2020 2662 vphn opp tvc 50 47
5/30/2020 2663 vphn dán sàn vàng đen 47
5/30/2020 2664 vphn phản quang kim cương xanh lá 48
5/30/2020 2665
5/30/2020 2666 nam định opp tt 52 1280
5/30/2020 2667 nam định opp tt 45 1280
5/30/2020 2668 eliticom opp tt 63 25
5/30/2020 2669 eliticom opp tt 63 47
5/30/2020 2670 ngọc phương opp tvc 45 47
5/30/2020 2671 ngọc phương 2 mặt 80 10
5/30/2020 2672 ngọc phương vải xanh dương 48
5/30/2020 2673 ngọc phương dán sàn trắng 47
5/30/2020 2674 ngọc phương dán sàn vàng 47
5/30/2020 2675 yamaha vải xanh dương 48
5/30/2020 2676 yamaha 2 mặt 75 20
2677
2678
2679
2680
2681
2682
2683
2684
2685
2686
2687
thùng thùng ko
khổ loại lõi
Dài Số số cuộn/ SL tay số mét hano in
jumbo Đơn vị
lượng tay cần sd cần dùng
(mm)

c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


15 1040 250 c 52 4.807692 72.11538 s8
18 1260 15 c 12.6 1.190476 21.42857 s
18 1260 30 c 26.99807 1.11119 20.00143 s
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
50 1048 500 c 41.92 11.92748 596.374 s8 4
4.5 1015 2850 c 56.38889 50.54187 227.4384 s 10
11 1270 500 c 26.45833 18.89764 207.874 r9
89 960 850 c 20.42553 41.61458 3703.698 h85 7
406 1260 108 c 26.80851 4.028571 1635.6 s2
14 1040 650 c 10.4 62.5 875 s8
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
10 600 20 c #REF! #REF! #REF! s
33 500 4c 15.15152 0.264 132 s
353 1260 120 c 26.80851 4.47619 1580.095 p
353 1260 120 c 26.80851 4.47619 1580.095 p
353 1260 60 c 26.80851 2.238095 790.0476 p
146 1260 30 c 26.80851 1.119048 163.381 p
10 500 200 c 166.6667 1.2 12 s
10 500 50 c 100 0.5 5s
33 1020 50 c 78.46154 0.637255 21.02941 s
33 1020 50 c 68 0.735294 24.26471 s
10 1030 375 c 57.22222 6.553398 65.53398 dpphin 2
5.7 1040 1c 1.457808 0.685962 3.909981 s1,3
5 1040 1 1.457808 0.685962 3.429808 s1,3
18 1040 20 c 3.586207 5.576923 100.3846 s13 2
89 1260 200 c 26.80851 7.460317 663.9683 h85 2
33 1260 48 c 26.80851 1.790476 59.08571 s
33 1260 12 c 26.80851 0.447619 14.77143 s
54 1040 100 c 20.8 4.807692 259.6154 h8 1
89 1260 200 c 126 1.587302 141.2698 h85
72 1260 2500 c 26.80851 93.25397 6714.286 r85
89 1260 2500 c 18 138.8889 12361.11 r9
50 1260 1000 c 26.80851 37.30159 1865.079 s
25 1048 50 c 21.83333 2.290076 57.25191 s8
50 500 650 c 33.33333 19.5 975 s 1
72 960 1000 c 48 20.83333 1500 h9
108 1260 2000 c 26.80851 74.60317 8057.143 h85
89 1260 1000 c 26.80851 37.30159 3319.841 h85
89 1260 300 c 52.5 5.714286 508.5714 h9
33 1260 36 c 12.6 2.857143 94.28571 s
89 1260 1380 c 26.80851 51.47619 4581.381 h85 11.5
9 1048 126 c 22.29787 5.650763 50.85687
135 1280 10 c 1 10 1350 m8
50 1015 8c 8.458333 0.945813 47.29064 s8
30 1015 25 c 25.375 0.985222 29.55665 s8
15 1040 120 c 41.6 2.884615 43.26923 s8
63 1260 60 c 26.80851 2.238095 141 s85
95 1260 4000 c 26.80851 149.2063 14174.6 h85
27 960 5000 c 80 62.5 1687.5
50 1260 1000 c 25.2 39.68254 1984.127 nhựa 3mm
15 1250 600 c 50 12 180 s9 2
50 1015 51 c 50.75 1.004926 50.24631 h8
40 1250 500 c 104.1667 4.8 192 r9
18 1260 60 c 26.80851 2.238095 40.28571 s
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
200 1250 100 c 41.66667 2.4 480 s
50 1015 23 c 22.55556 1.019704 50.98522 s8
36 1260 21 c 21 1 36
36 1260 21 c 21 1 36
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
20 1030 1218 c 41.2 29.56311 591.2621 r8
18 1030 550 c 41.2 13.34951 240.2913 s8
33 1260 60 c 25.2 2.380952 78.57143
33 1260 60 c 25.2 2.380952 78.57143 s
33 1260 60 c 25.2 2.380952 78.57143 s 1
33 1260 120 c 25.2 4.761905 157.1429 s 1
9 1015 18 c 18.45455 0.975369 8.778325 s8
20 1260 1750 c 70 25 500 s
20 1260 500 c 70 7.142857 142.8571 s
20 1260 250 c 70 3.571429 71.42857 s
21.6 1270 450 c 63.5 7.086614 153.0709 h9 1.875
11 1048 510 c 20.96 24.33206 267.6527 h9 2
9 1015 288 c 42.29167 6.809852 61.28867 h8 2
6 1030 2100 c 42.91667 48.93204 293.5922 h8 7
16.2 1260 1290 c 63 20.47619 331.7143 h9 3.44
16.2 1260 5520 c 52.5 105.1429 1703.314 h9 18.4
72 1260 960 c 26.80851 35.80952 2578.286 h85 6.6666667
72 1260 4290 c 26.80851 160.0238 11521.71 h85 35.75
72 1260 270 c 21 12.85714 925.7143 h9 2.7
50 1030 33 c 187.2727 0.176214 8.81068 s
30.6 1260 450 c 63 7.142857 218.5714 h9 3
33 1260 20 c 25.2 0.793651 26.19048 s
33 1260 40 c 26.25 1.52381 50.28571 s
50 1280 50 c 1.007874 49.60938 2480.469 s9
50 1280 10 c 1.007874 9.921875 496.0938 s9
90 1260 1000 c 42 23.80952 2142.857 h9
300 1260 18 c 6.3 2.857143 857.1429
89 1260 127 c 26.80851 4.737302 421.6198 h85
16 1030 700 c 103 6.796117 108.7379
50 1260 300 c 63 4.761905 238.0952
18 1048 50 c 22.29787 2.242366 40.3626
18 1260 500 c 26.80851 18.65079 335.7143
18 1260 52 c 52.5 0.990476 17.82857
10 1048 60 c 21.83333 2.748092 27.48092
9 1015 12 c 3.383333 3.546798 31.92118 s8
20 1030 10000 c 206 48.54369 970.8738 nhựa 3mm 8.3333333
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
18 1040 2000 c 52 38.46154 692.3077 r8
40 1260 4000 c 50.4 79.36508 3174.603 g2
33 500 20 c 20 1 33 s
54 1040 50 c 20.8 2.403846 129.8077 h8 1
18.3 1040 30 c 10.4 2.884615 52.78846 s 2
100 1260 1000 c 35 28.57143 2857.143 h9 6.25
20 1030 300 c 206 1.456311 29.12621
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
89 1260 300 c 26.80851 11.19048 995.9524
23 1260 9198 c 126 73 1679 12.264
10 600 20 c 24 0.833333 8.333333
33 1260 24 c 12.6 1.904762 62.85714
905 1260 210 c 21 10 9050 nhựa 3mm
90 1280 1c 1 1 90 s
89 1260 1500 26.80851 55.95238 4979.762 12.5
10 600 10 c 12 0.833333 8.333333 r9
16.2 1260 63 c 63 1 16.2 r9
16.2 1260 50 c 25.2 1.984127 32.14286
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
180 1260 126 c 26.80851 4.7 846
495 1280 100 cây 1 100 49500 n5
89 1260 500 c 26.80851 18.65079 1659.921
33 500 50 c 38.46154 1.3 42.9
33 500 50 c 33.33333 1.5 49.5
27 1260 5000 c 84 59.52381 1607.143
20 1040 600 c 208 2.884615 57.69231
50 1015 20 c 10.15 1.970443 98.52217 1
33 500 10 c 10 1 33
420 1260 100 c 26.80851 3.730159 1566.667
180 1260 100 c 26.80851 3.730159 671.4286
89 1260 500 c 26.80851 18.65079 1659.921
89 1260 500 c 26.80851 18.65079 1659.921
25 380 20 c 7.6 2.631579 65.78947
33 1260 50 c 26.80851 1.865079 61.54762
33 1260 100 c 26.80851 3.730159 123.0952
33 1260 50 c 26.80851 1.865079 61.54762
33 500 100 c 25 4 132
9 1048 50 c 22.29787 2.242366 20.1813
200 600 4c 1 4 800
50 1030 15 c 171.6667 0.087379 4.368932
290 1260 54 c 26.80851 2.014286 584.1429
290 1260 54 c 26.80851 2.014286 584.1429
150 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 150
40 1260 300 c 26.25 11.42857 457.1429
40 1260 300 c 16.8 17.85714 714.2857
18 1048 50 c 21.83333 2.290076 41.22137
90 1260 22 c 26.25 0.838095 75.42857
25 125 20 c 6.25 3.2 80
20 1048 11 c 21.83333 0.503817 10.07634
20 1048 6c 21.83333 0.274809 5.496183
25 1040 97 c 52 1.865385 46.63462
25 125 20 c 2.604167 7.68 192
20 1048 16 c 21.83333 0.732824 14.65649
15 1260 20 c 26.25 0.761905 11.42857
25 1190 612 c 17 36 900 7.65
25 1190 20 c 23.8 0.840336 21.0084
25 1190 20 c 23.8 0.840336 21.0084
50 1250 200 c 62.5 3.2 160
200 1270 2050 c 211.6667 9.685039 1937.008 5
200 1270 20 cây 1 20 4000
45 1250 10 c 25 0.4 18
45 1250 10 c 25 0.4 18
500 1260 27 c 26.80851 1.007143 503.5714 s1,3
89 1260 30 c 26.80851 1.119048 99.59524 s85
18.3 1040 100 c 20.8 4.807692 87.98077 1
62 1260 300 c 26.80851 11.19048 693.8095 p,3,6
184 1260 300 c 26.80851 11.19048 2059.048
400 1260 300 c 26.80851 11.19048 4476.19
50 500 2c 33.33333 0.06 3
9 1048 88 c 22.29787 3.946565 35.51908
89 1260 400 c 26.80851 14.92063 1327.937
33 1260 100 c 12.6 7.936508 261.9048 s 2
33 1260 20 c 25.2 0.793651 26.19048 s 1
200 1250 2c 4.166667 0.48 96 s
18 1260 90 c 21 10 9000 s
18 1260 270 c 26.25 10.28571 185.1429 s
900 1260 210 c 21 10 9000 r1,3 21
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
54 1040 50 c 20.8 2.403846 129.8077 h8 1
89 1260 100 c 126 0.793651 70.63492 h9
33 1260 36 c 12.6 2.857143 94.28571 s
19.8 1040 1400 c 57.77778 24.23077 479.7692 h8 4.375
19.8 1040 1800 c 104 17.30769 342.6923 h8 3
89 1260 500 c 26.80851 18.65079 1659.921 h85 4.1666667
18 1260 468 c 12.6 37.14286 668.5714 s
38 1260 2000 c 26.25 76.19048 2895.238 gấu 13.333333
25 380 1c 1 1 25 s
134 1260 1700 c 26.80851 63.4127 8497.302 h85
45 1260 490 c 25.2 19.44444 875 nhựa 3mm 3.2666667
20 1015 52 c 50.75 1.024631 20.49261 s8
9 1260 500 c 70 7.142857 64.28571 s
9 1260 500 c 70 7.142857 64.28571 s
9 1260 500 c 70 7.142857 64.28571 s
9 1260 500 c 70 7.142857 64.28571 s
45 1260 500 c 26.25 19.04762 857.1429 s
25 600 1c 1 1 25 s
33 1010 1000 c 101 9.90099 326.7327 s8 1
33 1260 50 c 101 9.90099 326.7327 s 1
70 1260 1500 c 26.80851 55.95238 3916.667 m85
20 500 200 c 166.6667 1.2 24 s
50 500 10 c 33.33333 0.3 15 s
100 960 800 c 20 40 4000 h9
4000 960 3 cây 0.979592 3.0625 12250 s
89 1260 900 c 26.80851 33.57143 2987.857 h85
50 1250 30 c 26.04167 1.152 57.6 s9
16.2 1250 50 c 52.08333 0.96 15.552 s9
50 1015 2c 2.03 0.985222 49.26108 s8
50 1015 100 c 101.5 0.985222 49.26108 s8
25 1030 238 c 34.33333 6.932039 173.301 s8
178 1260 2000 c 26.80851 74.60317 13279.37 h85
50 990 40 c 19.8 2.020202 101.0101 s9 1
50 1015 210 21.14583 9.931034 496.5517 s8
50 990 120 39.6 3.030303 151.5152 s9 1
33 500 20 19.8 2.020202 101.0101 s9
35 1260 1000 70 14.28571 500 s9
11 1048 720 c 20.96 34.35115 377.8626 h8 5
9 1015 336 c 42.29167 7.944828 71.50345 h8 2
6 1030 1320 c 42.91667 30.75728 184.5437 h8 4.4
16.2 1260 1200 c 63 19.04762 308.5714 h9 3.2
16.2 1260 4680 c 52.5 89.14286 1444.114 h9 15.6
16.2 1260 224 h9 1
72 1260 1110 c 26.80851 41.40476 2981.143 h85 7.7083333
72 1260 4290 c 26.80851 160.0238 11521.71 h85 35.75
72 1260 180 c 21 8.571429 617.1429 h85 1.8
50 1030 7c 187.2727 0.037379 1.868932 h8
30.6 1260 1740 c 63 27.61905 845.1429 h9 9.6666667
250 1260 108 26.80851 4.028571 1007.143 h85
15 1250 550 s 62.5 8.8 132 s9
300 lõi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! s85
25 1190 6000 c 24.79167 242.0168 6050.42 r85 50
14.4 1260 520 c 26.25 19.80952 285.2571 r9
10 600 1c 5 0.2 2s
50 1260 5c 315 0.015873 0.793651 nhựa 3mm
50 1190 500 c 23.8 21.0084 1050.42 s
40 1260 300 c 26.25 11.42857 457.1429 s9
40 1260 300 c 16.8 17.85714 714.2857 s9
10 600 30 c 24 1.25 12.5 s
10 600 150 c 46.15385 3.25 32.5 s
6 1050 1000 c 70 14.28571 85.71429 h8
25 1200 10 cây 1 10 250 trắng
45 1060 2c 1 2 90 s8
33 1260 60 c 25.2 2.380952 78.57143 s 1
33 1260 60 c 25.2 2.380952 78.57143 s
7 1200 1000 c 4 250 1750 s 10
90 1260 500 c 105 4.761905 428.5714 h9
50 1260 100 c 25.2 3.968254 198.4127 s9
14 1200 500 c 4 125 1750 s
50 1015 100 c 21.14583 4.729064 236.4532 s8 5
50 1015 100 c 21.14583 4.729064 236.4532 s8
9 1048 50 c 21.83333 2.290076 20.61069 s8
22.5 960 2000 53.33333 37.5 843.75 vpp
16.2 1035 138 c 69 2 32.4 s8
63 1260 1000 c 26.80851 37.30159 2350 h85
33 1260 10 c 25.2 0.396825 13.09524 s
33 1260 15 c 25.2 0.595238 19.64286 s
33 1260 10 c 25.2 0.396825 13.09524 s
50 1150 24 c 23.95833 1.001739 50.08696 s85
9 1260 100 c 63 1.587302 14.28571 h9 1
70 1260 3200 c 22.90909 139.6825 9777.778 h9 32
8 1040 50 c 43.33333 1.153846 9.230769 h8
60 1260 100 c 52.5 1.904762 114.2857 h9
5 1260 100 c 26.25 3.809524 19.04762 h9 1
80 960 1000 c 17.45455 57.29167 4583.333 h9 10
10 100 0 #DIV/0! #DIV/0! s
20 100 0 #DIV/0! #DIV/0! s
495 1280 100 cây 1 100 49500 n5
180 1260 12 c 3.9375 3.047619 548.5714 s9
4.5 1015 3000 c 56.38889 53.20197 239.4089 s8 10.526316
89 1260 600 c 26.80851 22.38095 1991.905 dophin
9 1040 1680 c 104 16.15385 145.3846 dophin 3.36
4.5 1015 1500 c 56.38889 26.60099 119.7044 dophin
9 1015 600 c 56.38889 10.64039 95.76355 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
9 1048 18 c 21.83333 0.824427 7.419847 dophin
45 1260 50688 c 26.25 1930.971 86893.71 xk
192 1260 108 c 26.80851 4.028571 773.4857 s8
50 1015 50 c 21.14583 2.364532 118.2266 s8
100 1260 200 c 50.4 3.968254 396.8254 s9
22.5 960 400 c 53.33333 7.5 168.75 vpp
13.5 960 700 c 53.33333 13.125 177.1875 vpp
15 1040 1000 c 104 9.615385 144.2308 s8
8 1040 200 c 21.66667 9.230769 73.84615 s8
8 1040 200 c 41.6 4.807692 38.46154 s8
40 1260 2612 c 18 145.1111 5804.444 32.65
45 1260 360 c 26.25 13.71429 617.1429 finger 2
45 1260 400 c 18 22.22222 1000 finger 5
6 1260 1200 c 52.5 22.85714 137.1429
45 1260 3000 c 26.80851 111.9048 5035.714
270 1260 120 c 26.80851 4.47619 1208.571
89 960 850 20 42.5 3782.5 h9 7.0833333
89 960 850 c 20 42.5 3782.5 h9 7
89 1260 600 c 26.80851 22.38095 1991.905
630 1260 200 c 21 9.52381 6000
89 1260 500 c 126 3.968254 353.1746
54 1040 850 c 20.8 40.86538 2206.731 17
19.8 1040 23000 c 81.88976 280.8654 5561.135 51.11111
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
9 1260 200 c 70 2.857143 25.71429
74 1260 108 c 26.80851 4.028571 298.1143
198 1260 216 c 26.80851 8.057143 1595.314
25 1250 1440 c 83.33333 17.28 432
134 1260 200 c 26.80851 7.460317 999.6825 h85
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
18 1040 750 c 148.5714 5.048077 90.86538
36 1015 100 c 42.29167 2.364532 85.12315 h8
45 1260 270 c 26.80851 10.07143 453.2143 s85
18 1260 300 c 26.80851 11.19048 201.4286
18 1260 1000 c 26.80851 37.30159 671.4286
25 1250 200 c 62.5 3.2 80 h9
18 1040 15 cây 1 15 270 s
50 1260 50 c 25.2 1.984127 99.20635
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
20 1040 200 c 52 3.846154 76.92308
40 1260 90 c 18 5 200 g1
406 1260 158 c 26.25 6.019048 2443.733 s2,2
18 1260 208 c 26.25 7.92381 142.6286 s9
134 1260 6c 26.80851 0.22381 29.99048 h9
50 1260 250 c 63 3.968254 198.4127 s9
11 1048 240 c 20.96 11.45038 125.9542 h8 1.2
6 1030 1800 c 42.91667 41.94175 251.6505 h8 6
16.2 1260 1500 c 63 23.80952 385.7143 h9 4
16.2 1260 3240 c 52.5 61.71429 999.7714 h9 10.8
16.2 1260 368 70 5.257143 85.16571 h9 1
72 1260 930 c 26.80851 34.69048 2497.714 h85 6.4583333
72 1260 3600 c 26.80851 134.2857 9668.571 h85 30
72 1260 270 c 21 12.85714 925.7143 h85 2.7
50 1030 18 c 187.2727 0.096117 4.805825 s
30.6 1260 1140 c 63 18.09524 553.7143 h9 9.5
134 1260 216 26.80851 8.057143 1079.657 dophin
134 1260 720 26.80851 26.85714 3598.857 dophin
184 1260 144 26.80851 5.371429 988.3429 phế 3,6mm
184 1260 144 26.80851 5.371429 988.3429 phế 3,6mm
378 1260 72 26.80851 2.685714 1015.2 phế 5,2mm
378 1260 72 26.80851 2.685714 1015.2 phế 5,2mm
380 1260 72 26.80851 2.685714 1020.571 phế 3,6mm
380 1260 72 26.80851 2.685714 1020.571 phế 3,6mm
70 1260 300 26.80851 11.19048 783.3333 phế 9mm
45 1260 1500 26.25 57.14286 2571.429 s9 7.5
89 1260 300 26.80851 11.19048 995.9524 h85 2.5
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
45 1260 500 26.80851 18.65079 839.2857 s
100 1260 50 50.4 0.992063 99.20635 h9
89 960 450 20.42553 22.03125 1960.781 s85
89 960 450 20.42553 22.03125 1960.781 s85
50 1260 4000 26.80851 149.2063 7460.317 h85
860 1260 1000 26.80851 37.30159 32079.37 s1,3
89 1260 3000 21 142.8571 12714.29 h9
18 1048 50 3.493333 14.31298 257.6336 s8
40 1260 250 26.25 9.52381 380.9524 gấu 2m 2
76.5 1260 27 26.80851 1.007143 77.04643 h85
18 1260 15 26.25 0.571429 10.28571 h9
9 1260 800 70 11.42857 102.8571 s
33 1020 50 78.46154 0.637255 21.02941 s
33 1020 50 68 0.735294 24.26471 s
50 1015 210 21.14583 9.931034 496.5517 s8
30 1040 2000 69.33333 28.84615 865.3846 s8
300 kg #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! lõi phế 6,2mm
495 1280 30 cây 1 30 14850 n5
495 1280 30 cây 1 30 14850 n5
134 1260 324 26.80851 12.08571 1619.486 h85
50 1250 500 69.44444 7.2 360 tồn
22.5 1250 400 26.59574 15.04 338.4 tồn
10 600 60 24 2.5 25 s
33 1260 100 25.2 3.968254 130.9524 s 1
33 1260 100 25.2 3.968254 130.9524 s 1
33 1260 50 25.2 1.984127 65.47619 s 1
33 1260 50 25.2 1.984127 65.47619 s 1
33 1260 500 c 12.6 39.68254 1309.524 s 10.416667
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
89 1260 500 26.80851 18.65079 1659.921 h85
900 1260 775 157.5 4.920635 4428.571 nhựa 3mm
33 1260 100 26.80851 3.730159 123.0952 s
67.5 1260 50 4.2 11.90476 803.5714 s9
4.5 1015 150 43.19149 3.472906 15.62808 s8
18 1260 10 25.2 0.396825 7.142857 s
25 1200 25 cây 1 25 625 trắng ko in
4000 1280 10 cây 1 10 40000 s
4000 1280 10 cây 1 10 40000
4000 1280 5 cây 1 5 20000
20 1030 1218 c 41.2 29.56311 591.2621 r8 8.12
50 1015 50 c 19.51923 2.561576 128.0788 s8
184 1260 240 c 26.80851 8.952381 1647.238 phế 3,6mm
184 1260 378 c 26.80851 14.1 2594.4 phế 5,2mm
184 1260 390 c 26.80851 14.54762 2676.762 phế 3,6mm
9 1250 720 c 52.08333 13.824 124.416 dophin 3
9 1250 150 c 69.44444 2.16 19.44 dophin 1
9 1250 60 c 26.59574 2.256 20.304 dophin 1
25 1250 60 c 26.59574 2.256 56.4 dophin
4.5 1015 150 c 56.38889 2.660099 11.97044 dophin 1
4.5 1015 280 c 112.7778 2.482759 11.17241 dophin 2
200 1260 200 c 50.4 3.968254 793.6508 nhựa 3mm 2
4.5 1015 60 c 21.59574 2.778325 12.50246 dophin
89 1260 50 c 26.80851 1.865079 165.9921 s85
18.3 1070 1 cây 1 1 18.3 s1,3
18.3 1070 1 cây 1 1 18.3 s1,3
9 1048 300 c 22.29787 13.4542 121.0878 s8
18 1260 200 c 52.5 3.809524 68.57143 s
4000 1280 10 cây 1 10 40000 jb
15 1048 50 c 21.83333 2.290076 34.35115 h8
18 1260 93 c 31.5 2.952381 53.14286 s
18 1260 93 c 31.5 2.952381 53.14286 s
18 1260 93 c 31.5 2.952381 53.14286 s
1000 1040 1c 1 1 1000 jb
33 1260 170 c 25.2 6.746032 222.619 s 2
33 1260 200 c 25.2 7.936508 261.9048 s 2.1276596
25 1250 50 c 62.5 0.8 20 h9
25 1030 10 c 51.5 0.194175 4.854369 h8
50 1250 200 c 20.83333 9.6 480 s9
9 1260 2000 c 72 27.77778 250 s
89 1260 100 c 72 4.444444 80 h85
45 1260 252 c 18 14 630 gấu 2 m
17 1030 3c 3.433333 0.873786 14.85437 s8
12 1040 306 c 52 5.884615 70.61538 s8
36 ống #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! gấu 2m
40 1260 40 c 18 2.222222 88.88889 g 1
18 1260 320 c #REF! #REF! #REF!
20 1030 1218 c 41.2 29.56311 591.2621 r8
90 1260 1000 c 26.80851 37.30159 3357.143 s85
90 960 350 c 16 21.875 1968.75 s9
89 950 760 c 17.27273 44 3916 h9
10 600 60 c 31.57895 1.9 19 s
38 1260 200 c 26.25 7.619048 289.5238 gấu 1
89 1260 60 c 46.66667 1.285714 114.4286 s9
15 1030 40 41.2 0.970874 14.56311 s8
33 500 50 c 25 2 66 s
33 500 10 c 10 1 33 s
10 600 60 c 31.57895 1.9 19 s
180 1260 224 c 31.5 7.111111 1280 s9
11 1030 153 c 51.5 2.970874 32.67961 s8
46 1260 9044 c 25.2 358.8889 16508.89 h9
25 1190 200 c 24.79167 8.067227 201.6807 s85
50 1260 500 c 18 27.77778 1388.889 szetc
40 1260 800 c 26.25 30.47619 1219.048 s9
9 1250 150 c 62.5 2.4 21.6 h9 1
70 1260 3000 c 22.90909 130.9524 9166.667 h9 30
60 1260 200 c 52.5 3.809524 228.5714 h9 1
50 1015 102 c 50.75 2.009852 100.4926 s8
89 1260 1872 c 26.80851 69.82857 6214.743 h84 15.6
89 960 850 c 20 42.5 3782.5 h9 7.0833333
89 960 850 c 19.2 44.27083 3940.104 h9 7.0833333
33 1260 54 c 26.80851 2.014286 66.47143 s
89 960 850 c 20 42.5 3782.5 m9 7.0833333
110 960 1400 c 38.4 36.45833 4010.417 s9
72 960 2000 c 48 41.66667 3000 h9
15 1250 375 c 62.5 6 90
15 1250 504 c 26.59574 18.9504 284.256
100 thùng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 100
66 1260 25 c 25.2 0.992063 65.47619
66 1260 25 c 25.2 0.992063 65.47619
495 1280 30 cây 1 30 14850 n5
360 1260 108 c 26.80851 4.028571 1450.286 dophin
360 1260 108 c 26.80851 4.028571 1450.286
45 1260 500 c 26.25 19.04762 857.1429 s
c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15 1260 123 c 42 2.928571 43.92857 s9
15 1260 123 c 42 2.928571 43.92857 s9
15 1250 3000 c 62.5 48 720 s9
9 1250 6000 c 52.08333 115.2 1036.8 h9
36 1260 1572 c 26.80851 58.6381 2110.971 h85
89 1260 450 c 26.80851 16.78571 1493.929 h85
11 1048 510 c 20.96 24.33206 267.6527 h8 3
6 1030 900 c 42.91667 20.97087 125.8252 h8 3
16.2 1260 900 c 63 14.28571 231.4286 h9 2.4
16.2 1260 2280 c 52.5 43.42857 703.5429 h9 7.6
16.2 1260 128 70 1.828571 29.62286 h9 1
72 1260 630 c 26.80851 23.5 1692 h85 4.375
72 1260 2640 c 26.80851 98.47619 7090.286 h85 22
72 1260 190 c 21 9.047619 651.4286 h85 1.9
50 1030 15 c 187.2727 0.080097 4.004854 s
30.6 1260 1290 c 63 20.47619 626.5714 h9 7.1666667
18 1260 50 105 0.47619 8.571429 s
8 1260 1500 26.80851 55.95238 447.619 h85 12.5
89 960 1000 20 50 4450 8.3333333
50 1260 50 26.25 1.904762 95.2381 g 2 1
33 500 100 50 2 66 s
45 1260 3000 25.2 119.0476 5357.143 r85 20
22.5 960 500 53.33333 9.375 210.9375
14 1030 360 73.57143 4.893204 68.50485 s8
45 1250 5 25 0.2 9s
40 1260 1800 252 7.142857 285.7143 nhựa 3mm 2
500 1260 18 18 1 500 nhựa 3mm 3
500 1260 9 9 1 500 nhựa 3mm 2
500 1260 8 8.129032 0.984127 492.0635 nhựa 3mm 2
89 1260 300 26.80851 11.19048 995.9524 s85
18 1260 1000 57.27273 17.46032 314.2857
18 1260 500 57.27273 8.730159 157.1429
9 1260 500 57.27273 8.730159 78.57143
50 1190 300 11.9 25.21008 1260.504 s85 5
18 1260 186 63 2.952381 53.14286 s9
45 1250 20 25 0.8 36
45 1250 20 25 0.8 36
45 1250 50 25 2 90
33 500 50 33.33333 1.5 49.5
25 990 20 49.5 0.40404 10.10101
18 1260 500 70 7.142857 128.5714
18 1250 42 24.03846 1.7472 31.4496
22.5 1250 100 52.08333 1.92 43.2
89 1250 400 26.59574 15.04 1338.56
200 1200 100 34.28571 2.916667 583.3333 s
89 1260 250 52.5 4.761905 423.8095 h9
11.5 1048 242 22.29787 10.85305 124.8101 m8 2
11.5 1048 66 22.29787 2.959924 34.03912 m8
63 1260 384 63 6.095238 384 s9
163 1260 720 26.80851 26.85714 4377.714 13.333333
276 1260 144 26.80851 5.371429 1482.514 3
45 1260 144 26.80851 5.371429 241.7143 s2,2 1
53 1260 300 70 4.285714 227.1429
53 1260 2000 27.3913 73.01587 3869.841
40 1030 200 26.41026 7.572816 302.9126
45 1250 5 12.5 0.4 18 s
25 1250 1100 52.08333 21.12 528 4au
8.9 1015 20 42.29167 0.472906 4.208867
50 1250 150 52.08333 2.88 144 nhựa 3mm 1
33 500 50 14.28571 3.5 115.5
30 1280 40 25.6 1.5625 46.875 s
30 1280 40 17.06667 2.34375 70.3125 s
33 500 50 c 38.46154 1.3 42.9 s
33 500 50 33.33333 1.5 49.5 s
10 500 200 166.6667 1.2 12 s
10 500 50 100 0.5 5s
89 1260 200 26.80851 7.460317 663.9683 h85
500 1260 624 157.5 3.961905 1980.952
20 1015 816 67.66667 12.05911 241.1823 s8
54 1040 100 20.8 4.807692 259.6154 h8 2
89 1260 200 126 1.587302 141.2698 h9
19.8 1040 2500 81.88976 30.52885 604.4712 h8 5.5555556
21.6 1190 300 22.88462 13.10924 283.1597 s9
33 500 10 33.33333 0.3 9.9
180 1260 80 18 4.444444 800 s9
45 1260 400 63 6.349206 285.7143 s9
18 1260 200 84 2.380952 42.85714
229 960 360 20 18 4122 phế 14mm
89 1260 627 26.80851 23.3881 2081.54 s85 5.225
345 1260 100 26.80851 3.730159 1286.905 s1,3
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
20 1190 300 59.5 5.042017 100.8403 s85 1
68 1260 216 18 12 816 s1,3
45 1250 1 25 0.04 1.8 s
15 1040 375 52 7.211538 108.1731 s8
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
9 1048 60 22.29787 2.69084 24.21756 s8
9 1048 60 22.29787 2.69084 24.21756 s8
9 1048 60 22.29787 2.69084 24.21756 s8
89 1048 500 22.29787 22.42366 1995.706 s85
89 1048 500 22.29787 22.42366 1995.706 s85
18 1260 50 26.80851 1.865079 33.57143 s
45 1250 20 26.04167 0.768 34.56 s
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! nhựa 3mm
4000 1280 1 cây 26.80851 22.38095 895.2381 g1
4000 1280 1 cây 1 1 4000 h9
200 1260 2940 50.4 58.33333 11666.67 nhựa 3mm 19.6
40 1260 600 #REF! #REF! #REF! 4
89 1260 500 26.80851 18.65079 1659.921 nhựa 3mm
13.5 1040 500 104 4.807692 64.90385 r8
8 1048 40 21.83333 1.832061 14.65649 r8
18 1260 150 26.80851 5.595238 100.7143 s
18 1260 50 26.80851 1.865079 33.57143 s
20 1048 6 21.83333 0.274809 5.496183 h8
25 1040 6 52 0.115385 2.884615 h8

380 410
Lõi số thùng số bao màng co

Lõi Định Mức phi 16 17 18 19 20 21


tem
tổng hàng tồn Hàng Ghi Thực
hàng kho/tời thiếu chú chạy
có chữ ko chữ
5/1 5/2
hnp hnp
5/3 5/4 5/5 5/6 5/7 5/8 5/9 5/10 5/11 5/12
Thực chạy

5/13 5/14 5/15 5/16 5/17 5/18 5/19 5/20 5/21 5/22
5/23 5/24 5/25 5/26 5/27 5/28 5/29 5/30 5/31
Ngày làm số phiếu Tên Khổ
Sản Phẩm Màu MIC
phiếu YCSX khách hàng mm

6/22/2020 3140 eliticom opp tt 62 25


6/27/2020 3236 eliticom opp tt 62 25
6/29/2020 3257 eliticom opp tt 60 25
6/29/2020 3258 eliticom opp tt 60 47

7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
7/1/2020
khổ
Dài Số số cuộn/ SL tay số mét thùng thùng ko
jumbo Đơn vị loại lõi
lượng tay cần sd cần dùng hano in
(mm)

200 1260 550 50.4 10.9127 2182.54 nhựa 3mm 2.75


200 1260 400 c 50.4 7.936508 1587.302 nhựa 3mm 2
200 1260 300 c 50.4 5.952381 1190.476 nhựa 3mm
40 1260 243 c 26.80851 9.064286 362.5714 gấu 1 mặt
Lõi số thùng số bao màng co
tổng hàng tồn Hàng Ghi Thực
tem
hàng kho/tời thiếu chú chạy
Thực chạy
số phiếu Tên
Ngày làm phiếu Sản Phẩm Màu MIC
YCSX khách hàng

8/1/2020 3932 tiến trung vải thủy tinh vàng


8/1/2020 3933 giao thủy opp tt 40
8/1/2020 3934 imaket opp tvc 63
8/1/2020 3935 almine da bò viết được
8/1/2020 3936 yamaha opp tvc 45
8/1/2020 3937 yamaha giấy trắng
8/1/2020 3938 yamaha vải vàng
8/1/2020 3939 yamaha vải xanh dương
8/1/2020 3982 yamaha vải trắng
8/1/2020 3983 yamaha in chữ yamaha
8/1/2020 3984 yamaha 2 mặt 75
8/1/2020 3985 giao thủy 1 mặt 110
8/1/2020 3986 giao thủy 2 mặt 110
8/1/2020 3987 đại thành long opp trắng sữa
8/1/2020 3988 cntl pet vàng vàng
8/1/2020 3989 dophin opp tt 52
8/1/2020 3990 dophin teflon nâu
8/1/2020 3991 nông sản kim bôi opp tt 50
8/1/2020 3992 huyndai dán sàn vàng
8/1/2020 3993 huyndai sợi thủy tinh 2 sọc
8/1/2020 3994 cnvp xốp vàng 2mm
8/1/2020 3995 cnvp xốp vàng 2mm
8/1/2020 3996 nitori 2 mặt 160c2
8/3/2020 3997 cnbn opp trắng sữa 50
8/3/2020 3998 cntl ống lõi smaurai 0,85 kg
8/3/2020 3999 cntl ống lõi hano 0,85 kg
8/3/2020 4000 tồn nitori giấy ngà
8/3/2020 4001 gấu 23 opp tvc 63
8/3/2020 4002 gấu 24 opp đục 63
8/3/2020 4003 gấu 25 opp tvc 63
8/3/2020 4004 gấu 26 opp tvc 63
8/3/2020 4005 gấu 27 opp tvc 63
8/3/2020 4006 gấu 28 opp tvc 63
8/3/2020 4007 gấu 29 vải xanh lá
8/3/2020 4008 gấu 30 nhôm bạc 75
8/3/2020 4009 ufo 2 mặt 85
8/3/2020 4010 yes sg dán sàn xanh lá
8/3/2020 4011 yes sg dán sàn xanh lá
8/3/2020 4012 yes sg dán sàn xanh dương
8/3/2020 4013 new world dán sàn vàng
8/3/2020 4014 new world dán sàn đỏ
8/3/2020 4015 new world dán sàn vàng
8/3/2020 4016 new world dán sàn vàng đen
8/3/2020 4017 km trading opp tvc 50
8/3/2020 4018 vros opp tvc 43
8/3/2020 4019 tisu opp tt 40
8/3/2020 4020 anh túc kapton cánh dán
8/3/2020 4021 yong jin 2 mặt 120c1
8/3/2020 4022 eikodo opp tt 60
8/3/2020 4023 hanes hy opp tvc 50
8/3/2020 4024 cnvp da bò kvd
8/3/2020 4025 cnvp dán sàn đỏ
8/3/2020 4026 cnvp dán sàn vàng
8/3/2020 4027 cnvp lõi samurai 0,85
8/3/2020 4028 cnvp opp tvc 50
8/3/2020 4029 cnvp sợi thủy tinh 1 sọc
8/3/2020 4030 thanh hoa 2 mặt 160c2
8/3/2020 4031 textile opp tt 50
8/4/2020 4032 tsuru vải nâu
8/4/2020 4033 tsuru giấy washi vàng
8/4/2020 4034 bd số 1 vải xanh lá
8/4/2020 4035 tín hưng 2 mặt 1212
8/4/2020 4036 sunzex opp tt 40
8/4/2020 4037 đức phát sợi thủy tinh 2 sọc
8/4/2020 4038 thủy sản lenger hotmel tt 50
8/4/2020 4039 quốc dũng sợi thủy tinh 2 sọc
8/4/2020 4040 thái bình giấy trắng
8/4/2020 4041 tồn nitori opp tt 50
8/4/2020 4042 trà my vina opp tvc 52
8/4/2020 4043 trà my vina kapton cánh dán
8/4/2020 4044 đinh gia 2 mặt 120c1 tốt
8/4/2020 4045 đại thành long dán sàn vàng đen
8/4/2020 4046 đại thành long dán sàn vàng
8/4/2020 4047 đại thành long dán sàn vàng
8/4/2020 4048 nitori đổi lỗi 2 mặt 75
8/4/2020 4049 nam hải phong sợi thủy tinh 2 sọc
8/4/2020 4050 in oác in chữ mũi tên 45
8/5/2020 4051 imaket opp tvc 63
8/5/2020 4052 acp nhôm bạc 75
8/5/2020 4053 sew opp tt 52
8/5/2020 4054 ms hoa 2 mặt 110
8/5/2020 4055 mechanics opp tt 50
8/5/2020 4056 mechanics opp tt 50
8/5/2020 4057 mechanics opp tt 50
8/5/2020 4058 mechanics opp tt 50
8/5/2020 4059 mechanics giấy trắng
8/5/2020 4060 mechanics giấy trắng
8/5/2020 4061 mechanics giấy trắng
8/5/2020 4062 mechanics giấy trắng
8/5/2020 4063 mechanics vải vàng
8/5/2020 4064 tung yang opp trắng sữa 50
8/5/2020 4065 tung yang opp xanh dương 50
8/5/2020 4066 in nhật hàn tời hàng in chư meat deli
8/5/2020 4067 nitori vải nâu trung quốc
8/5/2020 4068 nitori 2 mặt 75
8/5/2020 4069 nitori giấy ngà
8/5/2020 4070 nitori giấy vàng
8/5/2020 4071 nitori opp tt 40
8/5/2020 4072 nitori opp tt 50
8/5/2020 4073 nitori 2 mặt 160c2
8/5/2020 4074 nitori xốp xanh đen 1mm
8/5/2020 4075 nitori vải nâu hàn quốc
8/5/2020 4076 evnỉonstar 2 mặt 85
8/5/2020 4077 evnỉonstar 2 mặt 85
8/5/2020 4078 evnỉonstar opp tt 52
8/5/2020 4079 evnỉonstar opp tt 52
8/5/2020 4080 thiết bị điện opp tt 52
8/5/2020 4081 tiến trung vải thủy tinh vàng
8/5/2020 4082 eurowindow giấy trắng 518
8/6/2020 4083 sungwon tech 2 mặt 120c1 thường
8/6/2020 4084 minh anh opp tvc 63
8/6/2020 4085 evnỉonstar opp tt 52
8/6/2020 4086 nhựa tân phú opp tt 50
8/6/2020 4087 xigi 2 mặt 75
8/6/2020 4088 vphn opp tt 50
8/6/2020 4089 vphn dán sàn vàng đen
8/6/2020 4090 vphn vải trắng
8/6/2020 4091 vphn kapton cánh dán
8/6/2020 4092 vphn kapton cánh dán
8/6/2020 4093 mạc đức hưng opp đục 43
8/6/2020 4094 mạc đức hưng opp tt 50
8/6/2020 4095 hga xốp vàng 2 mm
8/6/2020 4096 thực phẩm việt nam opp tvc 50
8/6/2020 4097 hải âu 2 mặt vàng thêu
8/6/2020 4098 cnbn 2 mặt vàng thêu
8/6/2020 4099 cnbn điện sumo đen 130
8/6/2020 4100 sepro kapton cánh dán
8/6/2020 4101 ichiba opp tvc 50
8/7/2020 4102 bemax kapton cánh dán
8/7/2020 4103 bemax kapton 2 mặt
8/7/2020 4104 ci 06 opp tvc 63
8/7/2020 4105 maxport in chữ mxp đỏ nền trong 54
8/7/2020 4106 minh diệp nhôm stt
8/7/2020 4107 xnk bình minh xốp đen lưng trắng 1mm
8/7/2020 4108 hanes huế opp tvc 50
8/7/2020 4109 hanes huế in chữ getcc
8/7/2020 4110 bd số 1 kapton cánh dán
8/7/2020 4111 giải pháp tối ưu opp tt 50
8/7/2020 4112 cnvp nhôm stt
8/7/2020 4113 bltap opp tvc 43
8/7/2020 4114 tisu opp tt 43
8/8/2020 4115 evnỉonstar opp tt 52
8/8/2020 4116 evnỉonstar 2 mặt 85
8/8/2020 4117 evnỉonstar opp tt 52
8/8/2020 4118 cnvp opp đỏ 50
8/8/2020 4119 cnvp opp vàng 50
8/8/2020 4120 cnvp sợi thủy tinh 1 sọc
8/8/2020 4121 cnvp vải nâu trung quốc
8/8/2020 4122 dophn xốp xanh đen 2 mặt1mm
8/8/2020 4123 polifilm 2 mặt pet đặc biệt
8/8/2020 4124
8/8/2020 4125 nam định opp đỏ 50
8/8/2020 4126 sung won điện sumo đen
8/8/2020 4127 sung won opp tt 50
8/8/2020 4128 trái đất xanh opp tt 50
8/8/2020 4129 cnbn opp tt 50
8/8/2020 4130 cnbn thùng ko in
8/8/2020 4131 gốm sứ nam an teflon nâu 130
8/8/2020 4132 fine tv opp tvc 63
8/8/2020 4133 fine tv opp tvc 63
8/8/2020 4134 vạn lộc hải dương giấy ngà
8/8/2020 4135 ngọc phương vải xanh dương
8/8/2020 4136 ngọc phương opp tvc 45
8/8/2020 4137 ngọc phương opp tvc 45
8/8/2020 4138 yamaha vải xanh dương
8/8/2020 4139 yamaha 2 mặt 75
8/8/2020 4140 yamaha vải vàng
8/8/2020 4141 yamaha giấy trắng
8/8/2020 4142 yamaha giấy trắng
8/8/2020 4143 yamaha simili trắng
8/8/2020 yamaha in chữ yamaha
8/8/2020 4144 tồn sew opp tt 52
8/10/2020 4145 tồn tisu opp tt 40
8/10/2020 4146 microtecno opp đục 50
8/10/2020 4147 tiến trung 2 mặt 75
8/10/2020 4148 tiến trung giấy be
8/10/2020 4149 cnbn xốp vàng 2mm
8/10/2020 4150 cedo opp tvc 50
8/10/2020 4151 hoàng long kapton cánh dán
8/10/2020 4152 in nhật hàn in chữ meat deli 54
8/10/2020 4153 ufo vải đỏ
8/10/2020 4154 ufo vải xanh dương
8/10/2020 4155 sang in in chữ sangjn
8/10/2020 4156 vros opp tvc 40
8/10/2020 4157 long hải in chữ long hải 50
8/10/2020 4158 long hải in chữ long hải 50
8/10/2020 4159 kokuyo opp tt 50
8/10/2020 4160 đại thành long dán sàn trắng
8/10/2020 4161 đại thành long dán sàn trắng
8/10/2020 4162 tiến trung dán sàn xanh dương
8/10/2020 4163 chuẩn việt 2 mặt vàng thêu
8/10/2020 4164 tiến trung da bò kvd
8/10/2020 4165 in đông á giấy trắng
8/10/2020 4166 in đông á opp tt 50
8/10/2020 4167 in đông á opp tt 50
8/10/2020 4168 cnbn opp tvc 63
8/10/2020 4169 biel dán sàn vàng đen
8/10/2020 4170 cnbn opp tvc 50
8/10/2020 4171 cnbn giấy trắng
8/10/2020 4172 cnbn 2 mặt 85
8/10/2020 4173 cnbn 2 mặt 85
8/10/2020 4174 cnbn 2 mặt 85
8/10/2020 4175 cnbn 2 mặt 85
8/10/2020 4176 cnbn giấy trắng
8/10/2020 4177 cnbn 2 mặt 85
8/10/2020 4178 phú cát sợi thủy tinh 2 sọc
8/10/2020 4179 gentherm opp xanh lá 50
8/10/2020 4180 gốm sứ nam an teflon nâu 130
8/11/2020 4181 tung yang opp tt 40
8/11/2020 4182 sơn hải bvbm xanh dương 240
8/11/2020 4183 viko opp tt 50
8/11/2020 4184 anh sơn quảng ninh opp đục 63
8/11/2020 4185 anh sơn quảng ninh opp tt 60
8/11/2020 4186 cnvp opp tt 50
8/11/2020 4187 cnvp xốp vàng 2mm
8/11/2020 4188 cnvp xốp vàng 2mm
8/11/2020 4189 vros opp tvc 43
8/11/2020 4190 vpp hồng hà opp tvc 50
8/11/2020 4191 đại thành long dán sàn xanh lá
8/11/2020 4192 aikawa opp tvc 45
8/11/2020 4193 phương trang opp tt 50
8/11/2020 4194 phương trang opp tt 50
8/11/2020 4195 phương trang 2 mặt 120c1 tốt
8/11/2020 4196 đức giang da bò viết được
8/11/2020 4197 a hà xốp trắng 1mm
8/11/2020 4198 guangbo opp tvc 43
8/11/2020 4199 nam định lõi hano 0,9
8/11/2020 4200 phương trang 2 mặt 120c1 tốt
8/11/2020 4201 nam định opp tt 45
8/11/2020 4202 nam định opp tt 52
8/11/2020 4203 nam định opp tt 50
8/11/2020 4204 printstyle 2 mặt 120c1 thường
8/11/2020 4205 yokowo opp tvc 50
8/11/2020 4206 tiến trung opp tvc 50
8/11/2020 4207 evnỉonstar opp tt 52
8/11/2020 4208 evnỉonstar opp tt 52
8/11/2020 4209 phương phúc simili trắng 160
8/11/2020 4210 phương phúc vải vàng
8/11/2020 4211 nitori vải nâu trung quốc
8/11/2020 4212 nitori 2 mặt 75
8/11/2020 4213 nitori giấy ngà
8/11/2020 4214 nitori giấy ngà
8/11/2020 4215 nitori opp tt 40
8/11/2020 4216 nitori opp tt 50
8/11/2020 4217 nitori opp tt 50
8/11/2020 4218 nitori 2 mặt 160c2
8/11/2020 4219 nitori xốp xanh đen 1mm
8/11/2020 4220 nitori vải nâu hàn quốc
8/12/2020 4221 printstyle sợi thủy tinh 1 sọc
8/12/2020 4222 ms chinh vải nâu trung quốc
8/12/2020 4223 my núi opp tvc 52
8/12/2020 4224 my núi opp tvc 52
8/12/2020 4225 my núi opp tvc 52
8/12/2020 4226 quang nam bvbm trắng 50
8/12/2020 4227 dae dong vải acetat
8/12/2020 4228 dophin opp tt 52
8/12/2020 4229 dophin opp tt 50
8/12/2020 4230 dophin xốp xanh đen 1mm
8/12/2020 4231 dophin vải vàng
8/12/2020 4232 dophin vải đen
8/12/2020 4233 dophin vải trắng
8/12/2020 4234 dophin vải đỏ
8/12/2020 4235 dophin vải nâu
8/12/2020 4236 dophin vải xanh lá
8/12/2020 4237 dophin vải xanh dương
8/12/2020 4238 dophin xốp xanh đen 1mm
8/12/2020 4239 dophin da bò kvd
8/12/2020 4240 anam opp tt 60
8/12/2020 4241 xnk bình minh nhôm bạc 40
8/12/2020 4242 ftd nhôm vải stt
8/12/2020 4243 tín hưng giấy vàng 4au
8/12/2020 4244 thịnh long opp đục 50
8/12/2020 4245 hoàng hiển dán sàn vàng
8/12/2020 4246 tự động hóa kpg xốp đen lưng trắng 1mm
8/12/2020 4247 hoàng hiển dán sàn xanh dương
8/12/2020 4248 cnbn giấy ngà
8/12/2020 4249 cnbn giấy ngà
8/12/2020 4250 cnbn dán sàn vàng
8/12/2020 4251 cnbn dán sàn vàng
8/12/2020 4252 cnbn dán sàn xanh dương
8/12/2020 4253 hồ lê opp tvc 50
8/12/2020 4254 sew opp tt 52
8/12/2020 4255 phú cát kapton cánh dán
8/12/2020 4256 vikosun opp tvc 63
8/12/2020 4257 intech nhôm bạc 40
8/13/2020 4258 nitto opp xanh dương 50
8/13/2020 4259 tiến trung opp tvc 50
8/13/2020 4260 tiến trung opp tvc 50
8/13/2020 4261 cnbn xốp vàng 2mm
8/13/2020 4262 cnbn 2 mặt 85
8/13/2020 4263 tuấn yến nhôm bạc 40
8/13/2020 4264 tuấn yến nhôm stt
8/13/2020 4265 partron vina opp tt 50
8/13/2020 4266 eliticom opp tvc 63
8/13/2020 4267 metal bắc việt teflon nâu 130
8/13/2020 4268 cntl giấy vàng 4au
8/13/2020 4269 đại thành long dán sàn xanh lá
8/13/2020 4270 hanel xốp nhựa opp tvc 43
8/13/2020 4271 nitto opp xanh dương 50
8/13/2020 4272 minh diệp nhôm stt
8/13/2020 4273 thảo phương nhôm bạc 75
8/13/2020 4274 cnbn giấy vàng 4au
8/13/2020 4275 p hủy
8/14/2020 4276 in bình minh opp tt 52
8/14/2020 4277 vpp hồng hà opp tvc 50
8/14/2020 4278 vpp hồng hà opp tvc 50
8/14/2020 4279 vpp hồng hà giấy trắng
8/14/2020 4280 vpp hồng hà opp tt 63
8/14/2020 4281 vpp hồng hà vải vàng
8/14/2020 4282 vpp hồng hà vải xanh dương
8/14/2020 4283 vpp hồng hà vải trắng
8/14/2020 4284 tce 2 mặt 80
8/14/2020 4285 tce giấy trắng
8/14/2020 4286 tce giấy trắng
8/14/2020 4287 tce opp tt 50
8/14/2020 4288 tce opp tt 40
8/14/2020 4289 bd số 1 sợi thủy tinh 2 sọc
8/14/2020 4290 ms hà sg giấy vàng 4au
8/14/2020 4291 ms hà sg giấy vàng 4au
8/14/2020 4292 guangbo opp tvc 43
8/14/2020 4293 việt dũng chống trơn trượt xám
8/14/2020 4294 vpp hồng hà opp tvc 50
8/14/2020 4295 vpp hồng hà xốp xanh đen 1mm
8/14/2020 4296 yes sg dán sàn trắng
8/14/2020 4297 thành vinh opp tt 52
8/14/2020 4298 thành vinh opp tt 50
8/14/2020 4299 thành vinh opp tt 50
8/14/2020 4300 quang anh opp tt 50
8/14/2020 4301 vphn bd đồng 50
8/14/2020 4302 vphn bd đồng 100
8/14/2020 4303 cntl giấy vàng 4au
8/14/2020 4304 cntl giấy vàng 4au
8/14/2020 4305 cnbn dán sàn vàng
8/14/2020 4306 cnbn dán sàn xanh lá
8/14/2020 4307 tung yang opp tt 50
8/14/2020 4308 acp nhôm stt
8/14/2020 4309 yamaha giấy trắng
8/14/2020 4310 yamaha vải vàng
8/14/2020 4311 yamaha vải xanh dương
8/14/2020 4312 yamaha giấy trắng
8/14/2020 4313 yamaha 2 mặt 75
8/14/2020 4314 yamaha 2 mặt 75
8/14/2020 4315 miechanic simili vàng 160
8/15/2020 4316 liwayway opp tt 40
8/15/2020 4317 vạn phúc opp tt 50
8/15/2020 4318 zigi 2 mặt 75
8/15/2020 4319 falcon giấy trắng
8/15/2020 4320 gpqt thăng long opp tt 60
8/15/2020 4321 victech pet silicon xanh lá 60
8/15/2020 4322 kd sports 2 mặt 80
8/15/2020 4323 mr huấn opp tt 52
8/15/2020 4324 sơn hải bvbm xanh 240
8/17/2020 4325 anh thoại dán sàn vàng
8/17/2020 4326 vros opp đục 50
8/17/2020 4327 thực phẩm việt nam in chữ vietfood xanh + cam 51
8/17/2020 4328 huyndai giấy ngà
8/17/2020 4329 zigi opp đục 50
8/17/2020 4330 zigi opp đục 50
8/17/2020 4331 zigi opp đục 50
8/17/2020 4332 zigi opp đục 50
8/17/2020 4333 thực phẩm việt nam in chữ vietfood xanh + cam 51
8/17/2020 4334 công nghiệp pp in chữ green pine đen 50
8/17/2020 4335 cntl in chữ nhan an
8/17/2020 4336 hải âu 2 mặt vàng thêu
8/17/2020 4337 americo bd seam tape blue
8/17/2020 4338 vũ quang ninh sợi thủy tinh 2 sọc
8/17/2020 4339 minh diêp nhôm stt
8/17/2020 4340 vros opp tvc 50
8/17/2020 4341 evnỉonstar opp tt 52
8/17/2020 4342 bng teflon nâu 130
8/17/2020 4343 mr đại teflon nâu 130
8/17/2020 4344 cntl giấy trắng
8/17/2020 4345 akebono opp tt 50
8/17/2020 4346 vphn cao su non
8/17/2020 4347 fine tv opp tvc 63
8/17/2020 4348 hoàng lâm opp tvc 50
8/18/2020 4349 sew opp tt 52
8/18/2020 4350 nitto opp xanh dương 50
8/18/2020 4351 đại thành long dán sàn xanh lá
8/18/2020 4352 đại thành long dán sàn xanh lá
8/18/2020 4353 nitori opp tt 50
8/18/2020 4354 tiến trần opp đục 50
8/18/2020 4355 evnỉonstar 2 mặt 85
8/18/2020 4356 evnỉonstar 2 mặt 85
8/18/2020 4357 cnbn giấy trắng
8/18/2020 4358 quyết loan teflon nâu 130
8/18/2020 4359 nissin chống trơn trượt đen
8/18/2020 4360 ms hà sg teflon nâu 130
8/18/2020 4361 PHIẾU ĐÓNG GÓI IN CHỮ KAROFI
8/18/2020 4362 tồn nhà máy opp tvc 50
8/18/2020 4363 guangbo giấy trắng
8/18/2020 4364 cnvp lõi samurai 0,85 kg
8/18/2020 4365 cnvp opp tvc 63
8/18/2020 4366 cnvp sợi thủy tinh 1 sọc
8/18/2020 4367 cnbn 2 mặt 75
8/18/2020 4368 tồn sew opp tt 52
8/18/2020 4369 nitori- vũng tàu opp tt 50
8/18/2020 4370 nitori- vũng tàu opp tt 50
8/18/2020 4371 nitori- vũng tàu giấy ngà
8/18/2020 4372 nitori- vũng tàu vải nâu hàn quốc
8/18/2020 4373 finger 30 opp tt 63
8/18/2020 4374 mr nhật sợi thủy tinh 2 sọc
8/19/2020 4375 toto điện misha xanh dương 110
8/19/2020 4376 in nhật hàn in chữ speedl màu đỏ 50
8/19/2020 4377 anh thịnh thổ tang in chữ htx thiên ân xanh lá 55
8/19/2020 4378 youngone hưng yên in chữ security đen 54
8/19/2020 4379 yuyang in chữ qc accept màu đen 50
8/19/2020 4380 tân á hưng yên opp vpp tvc 40
8/19/2020 4381 ms xim opp tt 52
8/19/2020 4382 evnỉonstar opp tt 52
8/19/2020 4383 evnỉonstar 2 mặt 85
8/19/2020 4384 nitori vải nâu trung quốc
8/19/2020 4385 nitori 2 mặt 75
8/19/2020 4386 nitori giấy ngà
8/19/2020 4387 nitori giấy ngà
8/19/2020 4388 nitori giấy vàng
8/19/2020 4389 nitori opp tt 40
8/19/2020 4390 nitori opp tt 50
8/19/2020 4391 nitori 2 mặt 160c2
8/19/2020 4392 nitori xốp xanh đen 1mm
8/19/2020 4393 nitori vải nâu hàn quốc
8/19/2020 4394 xây dựng nhôm stt
8/19/2020 4395 phan gia vương pet xanh 55
8/19/2020 4396 phan gia vương pet xanh 55
8/19/2020 4397 eliticom opp tvc 63
8/19/2020 4398 century opp tt 50
8/19/2020 4399 century opp tt 50
8/19/2020 4400 century opp tt 50
8/19/2020 4401 an khanh giấy ngà
8/19/2020 4402 cnvp chống trơn trượt đen
8/19/2020 4403 công nghệ nam yên bvbm xanh dương 250grf
8/19/2020 4404 đinh văn nguyện kapton 1 mặt
8/19/2020 4405 nitto pet xanh biển đậm
8/19/2020 4406 cntl opp đục 52
8/19/2020 4407 cntl lõi hano 0,85 kg
8/19/2020 4408 bemax kapton 2 mặt
8/19/2020 4409 bemax dán sàn xanh dương- màu nhạt
8/19/2020 4410 bemax dán sàn vàng
8/19/2020 4411 bemax dán sàn đỏ
8/19/2020 4412 mr đại teflon nâu
8/20/2020 4413 ms xim opp tvc 52
8/20/2020 4414 ufo dán sàn xanh dương
8/20/2020 4415 ufo dán sàn đỏ
8/20/2020 4416 ufo dán sàn vàng
8/20/2020 4417 ufo dán sàn đỏ
8/20/2020 4418 phú cát kapton cánh dán
8/20/2020 4419 phúc hưng opp tt 50
8/20/2020 4420 hoàng quân nhôm bạc 40
8/20/2020 4421 sủnise 2 mặt 80
8/20/2020 4422 minh thiên 2 mặt pet 1212
8/20/2020 4423 vina chain kapton cánh dán
8/20/2020 4424 guangbo opp tvc 43
8/20/2020 4425 guangbo opp tvc 43
8/20/2020 4426 guangbo giấy trắng
8/20/2020 4427 mie opp tt 50
8/20/2020 4428 vạn lợi phúc sợi thủy tinh 1 sọc
8/20/2020 4429 tiến trung opp tvc 40
8/20/2020 4430 vphn dán sàn vàng
8/20/2020 4431 vphn dán sàn vàng
8/20/2020 4432 vphn kapton cánh dán
8/20/2020 4433 vphn nhôm bạc 75
8/20/2020 4434 vphn opp tt 50
8/20/2020 4435 vphn opp tvc 50
8/20/2020 4436 lix opp tvc 52
8/20/2020 4437 hanoi steel bvbm trắng 100
8/20/2020 4438 km trading opp tvc 50
8/20/2020 4439 km trading nhôm bạc 40
8/20/2020 4440 tiến trung opp tvc 50
8/20/2020 4441 nissin giấy washi
8/21/2020 4442 ô tô thanh sơn giấy vàng 4au
8/21/2020 4443 bemax kapton cánh dán
8/21/2020 4444 bemax kapton cánh dán
8/21/2020 4445 phú cát kapton cánh dán
8/21/2020 4446 cnvp vải xanh lá
8/21/2020 4447 cnbn giấy ngà
8/21/2020 4448 cnbn vải vàng
8/21/2020 4449 đỗ văn đạo dán sàn xanh lá
8/21/2020 4450 phú cát giấy vàng
8/21/2020 4451 jsc 2 mặt 80
8/21/2020 4452 jword opp tt 43
8/21/2020 4453 anam opp vàng 47
8/21/2020 4454 mbi motor dán sàn vàng
8/21/2020 4455 vina chain kapton cánh dán
8/21/2020 4456 NITORI opp tt 50
8/21/2020 4457 zigi giấy vàng
8/21/2020 4458 huyndai giấy ngà
8/21/2020 4459 huyndai dán sàn vàng
8/21/2020 4460 huyndai sợi thủy tinh 2 sọc
8/21/2020 4461 guangbo giấy trắng
8/21/2020 4462 sung won vina giấy trắng
8/21/2020 4463 sung won vina vải xanh dương
8/21/2020 4464 sung won vina 2 mặt 80
8/21/2020 4465 anh khánh opp tvc 43
8/22/2020 4466 nam định opp tvc 52
8/22/2020 4467 trống p
8/22/2020 4468 trống p
8/22/2020 4469 nam định opp tt 52
8/22/2020 4470 dmh teflon nâu 130
8/22/2020 4471 cnbn opp tvc 63
8/22/2020 4472 mhm giấy 4au cam 140
8/22/2020 4473 mhm giấy 4au cam 140
8/22/2020 4474 nitto chống tĩnh điện trắng
8/22/2020 4475 toto hy opp tvc 50
8/22/2020 4476 toto hy giấy trắng
8/22/2020 4477 toto hy opp tvc 50
8/22/2020 4478 toto hy 2 mặt 80
8/22/2020 4479 charmlash kapton 1 mặt - nối mi 30
8/22/2020 4480 charmlash kapton 1 mặt - nối mi 30
8/22/2020 4481 bng opp tt 40
8/22/2020 4482 bng opp tvc 50
8/22/2020 4483 yamaha giấy trắng
8/22/2020 4484 yamaha opp tvc 43
8/22/2020 4485 phan gia vương pet xanh 55
8/22/2020 4486 protof phản quang vàng
8/22/2020 4487 cnvp kapton cánh dán
8/22/2020 4488 hùng thắng teflon nâu 130
8/22/2020 4489 gpqt thăng long opp tt 60
8/22/2020 4490 việt pháp opp cân
8/22/2020 4491 edh dán sàn vàng
8/24/2020 4492 tiến trung 2 mặt 160c2
8/24/2020 4493 tiến trung giấy be
8/24/2020 4494 tiến trung giấy be
8/24/2020 4495 tiến trung opp tvc 50
8/24/2020 4496 anh bình seam tape blue
8/24/2020 4497 bng dán sàn vàng
8/24/2020 4498 bng dán sàn đỏ
8/24/2020 4499 boảmtek kapton cánh dán 50
8/24/2020 4500 hà phương dán sàn vàng
8/24/2020 4501 yes sg dán sàn vàng
8/24/2020 4502 yes sg dán sàn xanh lá
8/24/2020 4503 yes sg dán sàn xanh dương
8/24/2020 4504 imarket opp tvc 63
8/24/2020 4505 tồn nhà máy opp tvc 45
8/24/2020 4506 cnbn da bò kvd
8/24/2020 4507 cnvp 2 mặt 110
8/24/2020 4508 cnvp 2 mặt 110
8/24/2020 4509 phan gia vương pet xanh 55
8/24/2020 4510 vros opp đục 47
8/24/2020 4511 dophin giấy 4au vàng
8/24/2020 4512 zigi opp tt 60
8/24/2020 4513 toto giấy trắng
8/24/2020 4514 toto opp tvc 50
8/24/2020 4515 toto opp tvc 50
8/24/2020 4516 toto 2 mặt 80
8/24/2020 4517 seiyo opp tvc 50
8/24/2020 4518 seiyo opp vpp tt 40
8/24/2020 4519 guangbo 2 mặt 80
8/24/2020 4520 guangbo opp tvc 43
8/24/2020 4521 yes sg dán sàn xanh dương
8/24/2020 4522 dũng minh sợi thủy tinh 1 sọc
8/24/2020 4523 cntl giấy trắng
8/24/2020 4524 ms hà sg chống trơn trượt đen
8/24/2020 4525 cnbn sợi thủy tinh 2 sọc
8/24/2020 4526 toto nhôm bạc 120
8/24/2020 4527 cnbn dán sàn đỏ
8/24/2020 4528 cnbn dán sàn vàng
8/25/2020 4529 gentherm opp xanh lá 50
8/25/2020 4530 gltech vina xốp tvc 50
8/25/2020 4531 quang trung kapton cánh dán
8/25/2020 4532 cnvp xốp vàng 2mm
8/25/2020 4533 cnvp xốp vàng 2mm
8/25/2020 4534 cnvp vải xanh lá
8/25/2020 4535 mr đại teflon nâu
8/25/2020 4536 modoo giấy 4au vàng
8/25/2020 4537 công nghiệp viết chống tĩnh điện xám
8/25/2020 4538 kim khí thăng long opp tt 53
8/25/2020 4539 quang trung kapton cánh dán
8/25/2020 4540 công nghiệp đông anh opp tt 53
8/25/2020 4541 đông nam á opp tt 50
8/25/2020 4542 quyền đòa seap tape blue
8/25/2020 4543 tiến trần opp đục 50
8/25/2020 4544 anh trường xốp đen lưng trắng 1mm
8/25/2020 4545 anh trường xốp đen lưng trắng 1mm
8/25/2020 4546 sew opp tt 52
8/25/2020 4547 thái sơn điện sumo đen 150
8/25/2020 4548 trống p
8/25/2020 4549 trống p
8/25/2020 4550tồn nhà máy do cây móp lõi opp tvc 50
8/25/2020 4551 quang trung kapton cánh dán
8/25/2020 4552 charm kapton nối mi 30
8/25/2020 4553 charm kapton nối mi 30
8/26/2200 4554 nitori vải nâu trung quốc
8/26/2200 4555 nitori 2 mặt 75
8/26/2200 4556 nitori giấy ngà
8/26/2200 4557 nitori giấy ngà
8/26/2200 4558 nitori opp tt 40
8/26/2200 4559 nitori opp tt 50
8/26/2200 4560 nitori opp tt 50
8/26/2200 4561 nitori 2 mặt 160c2
8/26/2200 4562 nitori xốp xanh đen 1mm
8/26/2200 4563 nitori vải nâu hàn quốc
8/26/2200 4564 nitori-vũng tàu opp tt 50
8/26/2200 4565 vros opp tvc 50
8/26/2200 4566 dệt vĩnh phúc opp tt 50
8/26/2200 4567 dệt vĩnh phúc opp đục 47
8/26/2200 4568 tân mỹ giấy trắng
8/26/2200 4569 tân mỹ opp xanh lá cây 50
8/26/2200 4570 tân mỹ opp đỏ 50
8/26/2200 4571 tân mỹ opp XDT 50
8/26/2200 4572 giao thủy 2 mặt 110
8/26/2200 4573 giao thủy opp tt 40
8/26/2200 4574 giao yến & giao thủy giấy trắng
8/26/2200 4575 toto in chữ toto màu xanh nền trong 50
8/26/2200 4576 viko opp đục 63
8/26/2200 4577 a Hà kl xốp trắng 1mm
8/26/2200 4578 nitori- vũng tàu opp tt 50
8/26/2200 4579 nitori- vũng tàu opp tt 50
8/26/2200 4580 nitori- vũng tàu giấy ngà
8/26/2200 4581 nitori- vũng tàu giấy vàng
8/26/2200 4582 2 mặt pet 1212
8/26/2200 4583 evnỉonstar opp tt 52
8/26/2200 4584 cntl che phủ sơn
8/26/2200 4585 ms xim opp tvc 52
8/26/2200 4586 anh thái opp tvc 50
8/26/2200 4587 ms hường opp tt 47
8/27/2020 4588 acp nhôm stt
8/27/2020 4589 cnbn sợi thủy tinh 2 sọc
8/27/2020 4590 ecotek opp tvc 52
8/27/2020 4591 quang nam opp tvc 50
8/27/2020 4592 nam nhật phản quang đỏ
8/27/2020 4593 nam nhật phản quang vàng
8/27/2020 4594 luxshare kapton cánh dán 50
8/27/2020 4595 b.braun in chữ b.braun 55
8/27/2020 4596 inoac in chữ mũi tên 45
8/27/2020 4597 eurowindow giấy be 518
8/27/2020 4598 suminoe opp tt 50
8/27/2020 4599 suminoe opp tt 50
8/27/2020 4600 công nghệ xanh opp đục 50
8/27/2020 4601 hà kiên da bò kvd
8/27/2020 4602 ms hường opp tt 47
8/27/2020 4603 ams 2 mặt soken
8/27/2020 4604 zigi opp đục
8/27/2020 4605 zigi opp đục
8/27/2020 4606 woori tech vina opp tt 60
8/27/2020 4607 cnvp vải vàng
8/27/2020 4608 anh trường opp tvc 52
8/27/2020 4609 evnỉonstar opp tt 52
8/27/2020 4610 evnỉonstar opp tt 52
8/27/2020 4611 bng sợi thủy tinh 2 sọc
8/28/2020 4612 dệt vĩnh phúc opp đục 50
8/28/2020 4613 toàn thịnh 2 mặt 80
8/28/2020 4614
8/28/2020 4615
8/28/2020 4616 guangbo giấy ngà
8/28/2020 4617 khương duy dán sàn vàng
8/28/2020 4618 falcon giấy trắng
8/28/2020 4619 falcon opp tvc 50
8/28/2020 4620 falcon giấy trắng
8/28/2020 4621 lông mi momi kapton nối mi 30
8/28/2020 4622 risen food opp tvc 50
8/28/2020 4623 guangbo giấy ngà
8/28/2020 4624 guangbo giấy ngà
8/28/2020 4625 bd hải âu 2 mặt vàng thêu
8/28/2020 4626 guangbo da bò kvd
8/28/2020 4627 hà phương dán sàn vàng
8/28/2020 4628 hà phương dán sàn vàng
8/28/2020 4629 hà phương dán sàn đỏ
8/28/2020 4630 hà phương dán sàn xanh lá
8/28/2020 4631 hà phương dán sàn xanh lá
8/28/2020 4632 hà phương dán sàn đỏ
8/28/2020 4633 cnbn 25 giấy ngà
8/28/2020 4634 cnbn 25 giấy ngà
8/28/2020 4635 cnbn 25 opp trắng sữa 50
8/28/2020 4636 ZIGI 2 mặt 75
8/28/2020 4637 yamaha opp tvc 43
8/28/2020 4638 yamaha in chữ yamaha
8/28/2020 4639 trống p
8/28/2020 4640 yamaha giấy trắng
8/28/2020 4641 yamaha giấy trắng
8/28/2020 4642 yamaha 2 mặt 75
8/28/2020 4643 dệt vĩnh phúc opp đục ánh vàng 50
8/28/2020 4644 yuyang giấy ngà
8/28/2020 4645 yuyang 2 mặt 75
8/28/2020 4646 tín đại phát giấy ngà
8/28/2020 4647 yamaha opp tvc 45
4648 in nhật hàn opp in chữ Big C 50
4649 lông mi momi kapton 2 mặt 200
4650 YUYANG opp in chữ QA ACCEPT 50
4651 cntl 15 opp in chữ Bảo Tuyền 50
4652 nam hải phong sợi thủy tinh 2 sọc
4653 TSURU giấy washi vàng 140
4654
4655
4656
4657
4658
4659
4660
4661
4662
4663
4664
4665
4666
4667
4668
4669
4670
4671
4672
4673
4674
4675
4676
4677
4678
4679
4680
4681
4682
4683
4684
4685
4686
4687
4688
4689
4690
4691
4692
4693
4694
4695
4696
4697
4698
4699
4700
4701
4702
4703
4704
4705
4706
4707
4708
4709
4710
4711
4712
4713
4714
4715
4716
4717
4718
4719
4720
4721
4722
4723
4724
4725
4726
4727
4728
4729
4730
4731
4732
4733
4734
4735
4736
4737
4738
4739
4740
4741
4742
4743
4744
4745
4746
4747
4748
4749
4750
4751
4752
4753
4754
4755
4756
4757
4758
4759
4760
4761
4762
4763
4764
4765
4766
4767
4768
4769
4770
4771
4772
4773
4774
4775
4776
4777
4778
4779
4780
4781
4782
4783
4784
4785
4786
4787
4788
4789
4790
4791
4792
4793
4794
4795
4796
4797
4798
4799
4800
4801
4802
4803
4804
4805
4806
4807
4808
4809
4810
4811
4812
4813
4814
4815
4816
4817
4818
4819
4820
4821
4822
4823
4824
4825
4826
4827
4828
4829
4830
4831
4832
4833
4834
4835
4836
4837
4838
4839
4840
4841
4842
4843
4844
4845
4846
4847
4848
4849
4850
4851
4852
4853
4854
4855
4856
4857
4858
4859
4860
4861
4862
4863
4864
4865
4866
4867
4868
4869
4870
4871
4872
4873
4874
4875
4876
4877
4878
4879
4880
4881
4882
4883
4884
4885
4886
4887
4888
4889
4890
4891
4892
4893
4894
4895
4896
4897
4898
4899
4900
4901
4902
4903
4904
4905
4906
4907
4908
4909
4910
4911
4912
4913
4914
4915
4916
4917
4918
4919
4920
4921
4922
4923
4924
4925
4926
4927
4928
4929
4930
4931
4932
4933
4934
4935
4936
4937
4938
4939
4940
4941
4942
4943
4944
4945
4946
4947
4948
4949
4950
4951
4952
4953
4954
4955
4956
4957
4958
4959
4960
4961
4962
4963
4964
4965
4966
4967
4968
4969
4970
4971
4972
4973
4974
4975
4976
4977
4978
4979
4980
4981
4982
4983
4984
4985
4986
4987
4988
4989
4990
4991
4992
4993
4994
4995
4996
4997
4998
4999
5000
5001
5002
5003
5004
5005
5006
5007
5008
5009
5010
5011
5012
5013
5014
5015
5016
5017
5018
5019
5020
5021
5022
5023
5024
5025
5026
5027
5028
5029
5030
5031
5032
5033
5034
5035
5036
5037
5038
5039
5040
5041
5042
5043
5044
5045
5046
5047
5048
5049
5050
5051
5052
5053
5054
5055
5056
5057
5058
5059
5060
5061
5062
5063
5064
5065
5066
5067
5068
5069
5070
5071
5072
5073
5074
5075
5076
5077
5078
5079
5080
5081
5082
5083
5084
5085
5086
5087
5088
5089
5090
5091
5092
5093
5094
5095
5096
5097
5098
5099
5100
5101
5102
5103
5104
5105
5106
5107
5108
5109
5110
5111
5112
5113
5114
5115
5116
5117
5118
5119
5120
5121
5122
5123
5124
5125
5126
5127
5128
5129
5130
5131
5132
5133
5134
5135
5136
khổ loại lõi
Khổ Dài Đơn số cuộn/ SL tay cần số mét cần
jumbo Số lượng
mm vị tay sd dùng
(mm)

3 20 500 500 c 166.7 3.0 60.0 sẵn


20 49.5 1260 1100 c 63.0 17.5 864.3 h9
70 50 1260 500 c 18.0 27.8 1,388.9 gấu 1 mặt
48 50 1150 60 c 24.0 2.5 125.2 h85
48 89 1260 535 c 26.3 20.4 1,813.9 h9
20 25 1250 75 c 62.5 1.2 30.0 h9
48 20 1048 12 c 21.8 0.5 11.0 h8
48 20 1048 6 c 21.8 0.3 5.5 h8
48 20 1048 18 c 21.8 0.8 16.5 h8
48 89 960 960 c 20.0 48.0 4,272.0 h9
20 25 1010 10 c 50.5 0.2 5.0 h9
10 16 1030 500 c 103.0 4.9 77.7 h8
10 16 1030 150 c 103.0 1.5 23.3 s8
47 72 1260 500 c 26.8 18.7 1,342.9 r85
14 50 1260 100 c 90.0 1.1 55.6 nhựa sẵn
47 134 1260 180 c 26.8 6.7 899.7 dophin xanh
19 10 600 90 c 31.6 2.9 28.5 sẵn
48 89 1260 500 c 26.3 19.0 1,695.2 h85
47 18 1245 110 c 26.5 4.2 74.7 giấy sẵn
48 50 1005 20 c 20.9 1.0 47.8 s8
20 4.5 1010 200 c 50.5 4.0 17.8 s8
47 4.5 1010 100 c 21.5 4.7 20.9 s8
6 50 1030 40 c 171.7 0.2 11.7 h8
47 45 1260 270 c 26.8 10.1 453.2 s85
100 ống #DIV/0! 100.0 - s85
101 ống #DIV/0! 100.0 - h85
24 16.2 1260 5000 c 52.5 95.2 1,542.9 h9
48 38 1260 28000 c 26.3 1,066.7 40,533.3 gấu 2 mặt
48 38 1260 16000 c 26.3 609.5 23,161.9 gấu 1 mặt
48 72 1260 16000 c 26.3 609.5 43,885.7 gấu 2 mặt
24 23 1260 10000 c 52.5 190.5 4,381.0 gấu 2 mặt
16 23 1260 15000 c 78.8 190.5 4,381.0 gấu 2 mặt
12 23 1260 20000 c 105.0 190.5 4,381.0 gấu 2 mặt
48 4.5 1048 5000 c 21.8 229.0 1,030.5 gấu 1 mặt
48 4 1190 5000 c 24.8 201.7 806.7 gấu 1 mặt
50 10 1040 105 c 20.8 5.0 50.5 m8
100 33 1260 100 c 12.6 7.9 261.9 nhựa sẵn
50 33 1260 100 c 25.2 4.0 131.0 nhựa sẵn
50 33 1260 100 c 25.2 4.0 131.0 nhựa sẵn
100 33 1245 10 c 12.5 0.8 26.5 nhựa sẵn
47 33 1245 10 c 26.5 0.4 12.5 nhựa sẵn
47 33 1245 30 c 26.5 1.1 37.4 nhựa sẵn
47 33 1245 20 c 26.5 0.8 24.9 nhựa sẵn
18 58 1260 300 c 70.0 4.3 248.6 s9
1280 495 1280 100 c 1.0 100.0 49,500.0 nhựa 5mm
48 51 1260 2000 c 26.3 76.2 3,885.7 H9
25 33 500 90 c 20.0 4.5 148.5 nhựa sẵn
10 30 1030 110 c 103.0 1.1 32.0 s8
47 500 1260 54 c 26.8 2.0 1,007.1 s1,3
47 89 1260 700 c 26.8 26.1 2,323.9 h85
48 40 1005 100 c 20.9 4.8 191.0 s8
48 18 1045 108 c 21.8 5.0 89.3 giấy sẵn
48 18 1045 108 c 21.8 5.0 89.3 giấy sẵn
200 ống #DIV/0! 200.0 - s85
24 63 1260 200 c 52.5 3.8 240.0 s9
15 50 1010 100 c 67.3 1.5 74.3 s8
1020 25 1020 1 cây 1.0 1.0 25.0 s8
60 89 1260 63 c 21.0 3.0 267.0 h85
48 25 1048 66 c 21.8 3.0 75.6 s8
50 50 990 40 19.8 2.0 101.0 s8
1060 10 1060 15 cây 1.0 15.0 150.0 s8
1040 1000 1040 1 cây 1.0 1.0 1,000.0 sẵn
47 51 1260 1000 c 26.8 37.3 1,902.4 h9
10 35 1000 110 c 100.0 1.1 38.5 s8
47 900 1260 200 c 26.8 7.5 6,714.3 h1,3
45 45 1000 115 c 22.2 5.2 232.9 h8
48 22.5 1260 260 c 26.3 9.9 222.9 h9
60 72 1260 315 21.0 15.0 1,080.0 h9
47 70 1260 2500 c 26.8 93.3 6,527.8 m9
10 33 500 50 50.0 1.0 33.0 nhựa sẵn
25 18 1020 600 c 40.8 14.7 264.7 h8
47 18 1260 800 c 26.8 29.8 537.1 giấy sẵn
47 18 1260 1500 c 26.8 56.0 1,007.1 nhựa sẵn
47 33 1260 200 c 26.8 7.5 246.2 giấy sẵn
24 5.9 1030 328 c 42.9 7.6 45.1 h8
1040 50 1040 50 cây 1.0 50.0 2,500.0 lõi trắng ko in
36 324 1010 170 28.1 6.1 1,963.2 h1,3
70 40 1260 500 c 18.0 27.8 1,111.1 gấu 2 mặt
20 14 1190 540 59.5 9.1 127.1 finger
47 50 1260 1000 c 26.8 37.3 1,865.1 gấu 1 mặt
5 15 1030 2100 c 206.0 10.2 152.9 s8
70 89 1260 500 c 18.0 27.8 2,472.2 s85
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 s85
15 72 1260 500 c 84.0 6.0 428.6 s9
12 72 1260 200 c 105.0 1.9 137.1 s9
18 26 1255 500 c 69.7 7.2 186.5 s9
15 26 1255 500 83.7 6.0 155.4 s9
12 26 1255 200 104.6 1.9 49.7 s9
10 26 1255 500 125.5 4.0 103.6 s9
50 5 1048 500 c 21.0 23.9 119.3 s8
23 72 1260 1000 c 54.8 18.3 1,314.3 h9
23 72 1260 1000 c 54.8 18.3 1,314.3 h9
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
50 11 1048 480 c 21.0 22.9 251.9 h8
24 5.9 1030 960 c 42.9 22.4 132.0 h8
20 16.2 1260 1050 c 63.0 16.7 270.0 h9
18 16.2 1260 192 c 70.0 2.7 44.4 h9
47 72 1260 900 c 26.8 33.6 2,417.1 h85
47 72 1260 5400 26.8 201.4 14,502.9 h85
6 50 1030 40 c 171.7 0.2 11.7 h8
24 8.7 1010 180 c 42.1 4.3 37.2 h8
20 30.6 1270 1500 c 63.5 23.6 722.8 h9
50 54 1040 100 c 20.8 4.8 259.6 h8
12.7 19.8 1040 1200 c 81.9 14.7 290.1 h8
47 89 1260 700 c 26.8 26.1 2,323.9 h85
60 630 1260 200 c 21.0 9.5 6,000.0 h1,3
25 100 1260 400 c 50.4 7.9 793.7 s9
3 10 500 800 c 166.7 4.8 48.0 nhựa sẵn
20 22.5 1260 2000 c 63.0 31.7 714.3 h9
1020 50 1020 10 cây 1.0 10.0 500.0 gấu 1 mặt
70 45 1260 350 18.0 19.4 875.0 finger
47 89 1260 146 c 26.8 5.4 484.7 h85
20 89 1260 130 c 63.0 2.1 183.7 h9
10 9 1010 110 c 101.0 1.1 9.8 zetc
47 89 1260 200 c 26.8 7.5 664.0 s85
48 18 1260 50 c 26.3 1.9 34.3 giấy sẵn
47 9 1048 60 22.3 2.7 24.2 s8
10 33 500 100 c 50.0 2.0 66.0 nhựa sẵn
50 33 500 10 c 10.0 1.0 33.0 nhựa sẵn
47 63 1260 2529 c 26.8 94.3 5,943.2 r85
24 32 1260 600 c 52.5 11.4 365.7 r9
10 4.5 1010 740 c 101.0 7.3 33.0 h8
47 89 1260 200 c 26.8 7.5 664.0 h85
20 50 1010 51 c 50.5 1.0 50.5 s8
47 16 1010 120 c 21.5 5.6 89.3 s8
18 9 1260 400 c 70.0 5.7 51.4 sẵn
15 33 500 500 c 33.3 15.0 495.0 nhựa sẵn
47 89 1260 240 c 26.8 9.0 796.8 h85
13 33 500 30 c 38.5 0.8 25.7 nhựa sẵn
3 10 500 500 c 166.7 3.0 30.0 nhựa sẵn
50 1000 1260 1280 c 25.2 50.8 50,793.7 ci
90 89 1010 506 c 11.2 45.1 4,012.9 h9
50 25 1190 600 c 23.8 25.2 630.3 md tape
18 5 1010 2888 c 56.1 51.5 257.3 r8
60 89 1260 3000 c 21.0 142.9 12,714.3 h9
60 89 960 3000 16.0 187.5 16,687.5 h9
500 33 500 2 cây 1.0 2.0 66.0 sẵn
50 45 1260 2000 25.2 79.4 3,571.4 r9
48 25 1190 100 c 24.8 4.0 100.8 s85
47 89 1260 900 c 26.8 33.6 2,987.9 r85
47 53 1260 390 26.8 14.5 771.0 gấu 1 mặt
10 89 1260 200 c 126.0 1.6 141.3 h9
50 54 1040 700 c 20.8 33.7 1,817.3 h8
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 h85
47 72 1260 54 c 26.8 2.0 145.0 s9
47 72 1260 54 c 26.8 2.0 145.0 s9
48 50 1010 200 c 21.0 9.5 475.2 s8
47 18 1048 130 c 22.3 5.8 104.9 s8
18 9 1010 750 56.1 13.4 120.3 dophin xanh
25 15 1030 10 41.2 0.2 3.6 s8
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
20 89 1260 128 c 63.0 2.0 180.8 h9
18 18 1260 50 70.0 0.7 12.9
12 50 1260 100 105.0 1.0 47.6 h9
20 50 1260 600 63.0 9.5 476.2 h9
38 89 1260 520 c 33.2 15.7 1,395.7 s9
100 thùng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
600 10 600 1 cây 1.0 1.0 10.0 nhựa sẵn
48 40 1260 300 c 26.3 11.4 457.1 s9
48 40 1260 300 c 26.3 11.4 457.1 gấu 2 mặt
18 27 1260 150 c 70.0 2.1 57.9 s9
48 8 1048 30 21.8 1.4 11.0
47 89 1260 200 26.8 7.5 664.0 r85
10 89 1260 300 126.0 2.4 211.9 r9
48 20 1048 30 c 21.8 1.4 27.5 h8
20 25 1010 35 c 50.5 0.7 17.3 h8
48 20 1048 15 c 21.8 0.7 13.7 h8
20 25 1250 100 c 62.5 1.6 40.0 h9
48 25 1250 50 c 26.0 1.9 48.0 h9
48 15 1260 50 c 26.3 1.9 28.6 h9
48 89 960 120 20.0 6.0 534.0 h9
47 50 1260 1000 c 26.8 37.3 1,865.1 gấu 1 mặt
47 50 1260 2000 c 26.8 74.6 3,730.2 h9
47 89 1260 108 c 26.8 4.0 358.5 h85
20 11 1010 1000 c 50.5 19.8 217.8 s8
18 50 1260 400 c 70.0 5.7 285.7 officemax
24 4.5 1010 100 c 42.1 2.4 10.7 s8
47 89 1260 3240 c 26.8 120.9 10,756.3 h85
150 33 500 10 c 3.3 3.0 99.0 nhựa sẵn
60 90 960 2000 c 16.0 125.0 11,250.0 s9
47 12 1048 44 c 22.3 2.0 23.7 m8
47 12 1048 198 c 22.3 8.9 106.6 m8
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1280 495 1280 100 cây 1.0 100.0 49,500.0 nhựa 3mm
48 500 960 1400 c 20.0 70.0 35,000.0 h1,3
48 89 960 5000 c 20.0 250.0 22,250.0 h9
70 72 1260 1000 c 18.0 55.6 4,000.0 h9
96 33 1245 30 c 13.0 2.3 76.3 nhựa sẵn
47 33 1245 100 26.5 3.8 124.6 nhựa sẵn
47 18 1260 100 c 26.8 3.7 67.1 giấy sẵn
48 10 1015 220 21.1 10.4 104.0 s8
48 36 1010 250 c 21.0 11.9 427.7 s8
20 50 1250 189 c 62.5 3.0 151.2 r9
47 50 1260 130 c 26.8 4.8 242.5 r85
20 50 1260 130 c 63.0 2.1 103.2 r9
70 45 1260 210 c 18.0 11.7 525.0 gấu 2 mặt
45 33 1260 20 c 28.0 0.7 23.6 nhựa sẵn
60 905 1260 126 c 21.0 6.0 5,430.0 nhựa 3mm
20 10 1250 806 c 62.5 12.9 129.0 s9
14 14.5 1005 216 c 71.8 3.0 43.6 s8
20 10 1005 102 c 50.3 2.0 20.3 s8
48 8.5 1005 189 c 20.9 9.0 76.7 s8
10 12 1005 510 c 100.5 5.1 60.9 s8
10 50 1250 1125 c 125.0 9.0 450.0 s9
48 20 5 42 c 0.1 403.2 8,064.0 s8
1060 1000 1060 1 cây 1.0 1.0 1,000.0
1280 90 1280 1 c 1.0 1.0 90.0 h9
150 10 600 12 cây 4.0 3.0 30.0 sẵn
70 89 1260 1000 c 18.0 55.6 4,944.4 h9
1250 200 1240 3 cây 1.0 3.0 604.8 sẵn
1280 600 1280 1 cây 1.0 1.0 600.0 nhựa 3mm
47 165 1260 216 c 26.8 8.1 1,329.4 s1,3
47 175 1260 216 c 26.8 8.1 1,410.0 s1,3
1280 4000 1280 2 cây 1.0 2.0 8,000.0 sẵn
20 4.5 1010 400 c 50.5 7.9 35.6 s8
48 4.5 1010 120 c 21.0 5.7 25.7 s8
1280 495 1280 100 cây 1.0 100.0 49,500.0 nhựa 5mm
47 180 1260 180 c 26.8 6.7 1,208.6 h85
47 33 1260 60 c 26.8 2.2 73.9 nhựa sẵn
12 90 1260 250 c 105.0 2.4 214.3 h9
70 50 1260 500 c 18.0 27.8 1,388.9 zetc
50 50 1260 220 c 25.2 8.7 436.5 zetc
20 50 1030 101 c 51.5 2.0 98.1 s8
14 36 1150 672 c 82.1 8.2 294.5 h85
300 9 1010 12 c 3.4 3.6 32.1 s8
47 100 1260 2000 c 26.8 74.6 7,460.3 h9
500 ống #DIV/0! 500.0 - h9
40 50 1030 100 c 25.8 3.9 194.2 zetc
1280 4000 1280 1 cây 1.0 1.0 4,000.0 sẵn
1280 4000 1280 3 cây 1.0 3.0 12,000.0 sẵn
1280 4000 1280 1 cây 1.0 1.0 4,000.0 sẵn
10 30 1030 550 c 103.0 5.3 160.2 h8
47 134 1260 3800 c 26.8 141.7 18,994.0 h85
47 53 1260 2000 c 26.8 74.6 3,954.0 officemax
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 h85
10 89 1260 100 c 126.0 0.8 70.6 h9
48 9 1260 300 c 26.3 11.4 102.9 r9
100 9 1048 60 c 10.5 5.7 51.5 r8
50 11 1048 20 c 21.0 1.0 10.5 h8
24 5.9 1030 1920 c 42.9 44.7 264.0 h8
20 16.2 1260 540 c 63.0 8.6 138.9 h9
24 16.2 1260 3120 c 52.5 59.4 962.7 h9
47 72 1260 900 c 26.8 33.6 2,417.1 h85
47 72 1260 3720 c 26.8 138.8 9,990.9 h85
60 72 1260 160 c 21.0 7.6 548.6 h9
6 50 1030 40 c 171.7 0.2 11.7 h8
24 8.7 1010 204 c 42.1 4.8 42.2 h8
20 30.6 1270 1380 c 63.5 21.7 665.0 h9
24 9 1000 43 c 41.7 1.0 9.3 h8
48 9 1048 315 c 21.8 14.4 129.8 h8
47 186 1260 135 c 26.8 5.0 936.6 phế 3,2
47 95 1260 135 26.8 5.0 478.4 phế 3,2
47 115 1260 135 26.8 5.0 579.1 phế 3,2
35 200 1250 300 c 35.7 8.4 1,680.0 sẵn
8.3 30 1250 500 c 150.6 3.3 99.6 sẵn
47 45 1260 240 c 26.8 9.0 402.9 dophin xanh
47 50 1260 960 c 26.8 35.8 1,790.5 dophin xanh
18 4.5 1010 150 c 56.1 2.7 12.0 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
48 9 1048 84 c 21.8 3.8 34.6 dophin xanh
47 4.5 1010 60 c 21.5 2.8 12.6 dophin xanh
47 45 1010 240 c 21.5 11.2 502.6 dophin xanh
24 46 1260 2648 c 52.5 50.4 2,320.2 h9
48 25 1190 2400 c 24.8 96.8 2,420.2 r85
48 25 1190 200 c 24.8 8.1 201.7 s85
15 25 1250 7200 c 83.3 86.4 2,160.0
47 192 1260 100 c 26.8 3.7 716.2 s85
100 18 1260 50 c 12.6 4.0 71.4 giấy sẵn
20 9 1010 500 c 50.5 9.9 89.1 h8
20 18 1260 60 c 63.0 1.0 17.1 giấy sẵn
25 50 1260 100 c 50.4 2.0 99.2 s9
50 50 1260 100 c 25.2 4.0 198.4 s9
47 18 1260 104 c 26.8 3.9 69.8 sẵn
100 18 1260 60 c 12.6 4.8 85.7 sẵn
47 18 1260 52 c 26.8 1.9 34.9 sẵn
36 197.6 1260 105 35.0 3.0 592.8 h1,3
47 50 1260 500 c 26.8 18.7 932.5 gấu 1 mặt
500 33 500 12 cây 1.0 12.0 396.0 sẵn
70 40 1260 2000 c 18.0 111.1 4,444.4 gấu 1 mặt
70 25 1190 612 c 17.0 36.0 900.0 r85
20 89 1260 15 c 63.0 0.2 21.2 sẵn
47 53 1260 2000 c 26.8 74.6 3,954.0 heavy
47 53 1260 4000 c 26.8 149.2 7,907.9 heavy
20 4.5 1010 102 c 50.5 2.0 9.1 s8
20 12 1005 153 c 50.3 3.0 36.5 s8
48 25 1190 50 c 24.8 2.0 50.4 s85
48 25 1190 50 c 24.8 2.0 50.4 s85
50 45 1260 550 c 25.2 21.8 982.1 nhựa 5mm
25 200 1260 350 c 50.4 6.9 1,388.9 nhựa 3mm
50 10 600 10 c 12.0 0.8 8.3 sẵn
15 25 1250 4800 c 83.3 57.6 1,440.0 lõi 4au
47 18 1260 300 c 26.8 11.2 201.4 giấy sẵn
30 89 1260 1000 c 42.0 23.8 2,119.0 h9
20 89 1260 20 c 63.0 0.3 28.3 sẵn
50 25 1190 600 c 23.8 25.2 630.3 md tape
48 25 1190 75 c 24.8 3.0 75.6 s85
20 25 1260 1080 c 63.0 17.1 428.6 lõi 4au
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 402 1260 100 c 26.8 3.7 1,499.5 phế 3,2mm
47 89 1260 120 c 26.8 4.5 398.4 h85
47 89 1260 120 c 26.8 4.5 398.4 h85
20 13.5 1250 180 62.5 2.9 38.9 h85
48 45 1260 20 26.3 0.8 34.3 finger
48 9 1260 38 26.3 1.4 13.0 h8
48 9 1260 38 26.3 1.4 13.0 h8
48 9 1260 38 26.3 1.4 13.0 h8
48 10 1005 270 c 20.9 12.9 129.0 h8
48 16 1250 200 c 26.0 7.7 122.9 h9
20 16 1250 400 c 62.5 6.4 102.4 h9
12 49.5 1260 1500 c 105.0 14.3 707.1 h9
20 49.5 1260 200 63.0 3.2 157.1 h9
1060 45 1060 4 cây 1.0 4.0 180.0 s8
25 25 1250 100 c 50.0 2.0 50.0 lõi 4au
50 25 1250 90 c 25.0 3.6 90.0 lõi 4au
36 100 1260 2000 c 35.0 57.1 5,714.3 h9
1070 18.3 1070 3 cây 1.0 3.0 54.9 s
47 45 1260 60 26.8 2.2 100.7 h85
19 9 1010 40 c 53.2 0.8 6.8 h8
100 33 1260 6 12.6 0.5 15.7 nhựa sẵn
47 1260 150 26.8 5.6 - lõi phế
70 180 1260 200 18.0 11.1 2,000.0 r9
47 180 1260 200 26.8 7.5 1,342.9 r9
47 89 1260 300 c 26.8 11.2 996.0 s85
50 25 600 12 12.0 1.0 25.0 sẵn
50 25 380 10 7.6 1.3 32.9 sẵn
20 25 1250 1800 c 62.5 28.8 720.0 lõi 4au
24 25 1250 1500 c 52.1 28.8 720.0 lõi 4au
100 18 1260 36 c 12.6 2.9 51.4 giấy sẵn
100 33 1260 24 12.6 1.9 62.9 nhựa sẵn
24 72 1260 1000 52.5 19.0 1,371.4 h9
100 25 1190 192 c 11.9 16.1 403.4 m85
20 25 1250 70 c 62.5 1.1 28.0 h9
48 20 1048 30 c 21.8 1.4 27.5 h8
48 20 1048 200 c 21.8 9.2 183.2 h8
48 25 1250 20 c 26.0 0.8 19.2 h8
20 25 1250 70 c 62.5 1.1 28.0 h8
48 25 1250 10 c 26.0 0.4 9.6 h8
50 5 1250 104 c 25.0 4.2 20.8 s9
47 178 1260 2000 c 26.8 74.6 13,279.4 h85s
15 72 1260 510 c 84.0 6.1 437.1 h9
210 30 1020 4 c 4.9 0.8 24.7 zetc
20 18 1250 3000 c 62.5 48.0 864.0 h9
8 900 1260 1550 cuộn 157.5 9.8 8,857.1 nhựa 3mm
30 33 1020 30 c 34.0 0.9 29.1 sẵn
48 20 1005 20 c 20.9 1.0 19.1 h8
47 178 1260 324 c 26.8 12.1 2,151.3 phế 3,2mm
1250 200 1250 4 cây 1.0 4.0 800.0 sẵn
47 18 1245 27 c 26.5 1.0 18.3 giấy sẵn
1280 495 1280 1 cây 1.0 1.0 495.0 lõi nhựa 5mm
48 360 960 300 c 20.0 15.0 5,400.0 háimoto
12 40 1260 2000 c 105.0 19.0 761.9 s9
80 500 1260 15 c 15.8 1.0 476.2 lõi nhựa 3mm
95 500 1260 13 13.3 1.0 490.1 lõi nhựa 3mm
140 500 1260 9 9.0 1.0 500.0 lõi nhựa 3mm
70 500 1260 18 18.0 1.0 500.0 lõi nhựa 3mm
48 89 960 200 c 20.0 10.0 890.0 háimoto
20 72 960 2000 c 48.0 41.7 3,000.0 h8
1000 4000 1000 2 cây 1.0 2.0 8,000.0 sẵn
20 50 1010 204 c 50.5 4.0 202.0 s8
20 200 15 c - #DIV/0! #DIV/0! sẵn
45 50 1005 400 c 22.3 17.9 895.5 s8
50 25 1190 600 c 23.8 25.2 630.3 mp tape
1280 495 1280 30 c 1.0 30.0 14,850.0 lõi nhựa 5mm
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 h85
70 10 600 10 c 8.6 1.2 11.7 sẵn
20 10 600 20 30.0 0.7 6.7 sẵn
18 15 1250 300 c 69.4 4.3 64.8 s9
1280 135 1280 42 c 1.0 42.0 5,670.0 h9
63.5 0.6 200 c - #DIV/0! #DIV/0! sẵn
48 40 1260 300 c 26.3 11.4 457.1 s9
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 h85
47 50 1260 500 c 26.8 18.7 932.5 gấu 1 mặt
20 89 1260 63 c 63.0 1.0 89.0 nhựa 3mm
96 33 1260 60 13.1 4.6 150.9 sẵn
47 33 1260 102 26.8 3.8 125.6 sẵn
47 72 1260 3840 c 26.8 143.2 10,313.1 h85
47 403 1260 108 c 26.8 4.0 1,623.5 samurai 3kg
10 19.8 1005 1800 c 100.5 17.9 354.6 h8
18 19.8 1005 1400 55.8 25.1 496.5 h8
20 30 1255 1000 c 62.8 15.9 478.1 s9
600 10 600 1 cây 1.0 1.0 10.0 nhựa sẵn
780 290 - #DIV/0! #DIV/0! XỬ LÝ NL LỖI BỊ TRẢ VỀ
50 10 600 30 c 12.0 2.5 25.0 nhựa sẵn
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 89 1260 2000 c 26.8 74.6 6,639.7 h85
12 25 1255 50 c 104.6 0.5 12.0 h9
300 lõi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! s85
48 45 1260 1500 c 26.3 57.1 2,571.4 s9
15 50 1010 200 c 67.3 3.0 148.5 s8
15 14 1010 340 c 67.3 5.0 70.7 s8
47 50 1260 104 c 26.8 3.9 194.0 gấu 2 mặt
60 72 1260 1000 c 21.0 47.6 3,428.6 h9
47 72 1260 2500 c 26.8 93.3 6,714.3 h85
24 22.5 1260 1500 c 52.5 28.6 642.9 h9
50 11 1270 180 c 25.4 7.1 78.0 h9
48 45 1260 50688 c 26.3 1,931.0 86,893.7 lõi finger
20 25 1005 200 c 50.3 4.0 99.5 s8
18 9 1260 100 c 70.0 1.4 12.9 sẵn
47 85 960 1400 c 20.4 68.5 5,826.0 s85
48 229 960 360 c 20.0 18.0 4,122.0 lõi phế 14mm
75 90 1010 100 c 13.5 7.4 668.3 h9
980 4000 980 5 cây 1.0 5.0 20,000.0 sẵn
18 13.5 960 976 c 53.3 18.3 247.1 vpp
47 388 1260 81 c 26.8 3.0 1,172.3 lõi phế 3,6mm
10 89 1260 200 c 126.0 1.6 141.3 h9
50 54 1005 200 c 20.1 10.0 537.3 h8
50 11 1048 270 c 21.0 12.9 141.7 h8
24 5.9 1030 1200 c 42.9 28.0 165.0 h8
20 16.2 1260 780 c 63.0 12.4 200.6 h9
24 16.2 1260 4020 c 52.5 76.6 1,240.5 h9
18 16.2 1260 320 c 70.0 4.6 74.1 h9
47 72 1260 840 c 26.8 31.3 2,256.0 h85
60 72 1260 200 c 21.0 9.5 685.7 h9
6 50 1030 15 c 171.7 0.1 4.4 h8
24 8.7 1010 40 c 42.1 1.0 8.3 h8
20 30.6 1270 1260 c 63.5 19.8 607.2 h9
48 50 1190 28 c 24.8 1.1 56.5 nhựa 3mm
6 200 1260 2050 c 210.0 9.8 1,952.4 sẵn
1270 200 1270 10 1.0 10.0 2,000.0 sẵn
25 250 1260 1800 c 50.4 35.7 8,928.6 nhựa 3mm
47 153 1260 300 c 26.8 11.2 1,712.1 hmax
47 180 1260 100 26.8 3.7 671.4 hmax
47 89 1260 300 26.8 11.2 996.0 hmax
48 14.4 1260 416 c 26.3 15.8 228.2 r9
50 18.3 1040 10 c 20.8 0.5 8.8 sẵn
600 200 600 3 cây 1.0 3.0 600.0 sẵn
12 33 500 10 c 41.7 0.2 7.9 sẵn
20 66 1270 400 c 63.5 6.3 415.7 sẵn
1280 4000 1280 2 cây 1.0 2.0 8,000.0 sẵn
50 lõi #DIV/0! 50.0 - h85
3 10 500 500 c 166.7 3.0 30.0 sẵn
10 18 1260 10 c 126.0 0.1 1.4 sẵn
10 18 1260 10 c 126.0 0.1 1.4 sẵn
10 18 1260 10 c 126.0 0.1 1.4 sẵn
35 10 600 85 c 17.1 5.0 49.6 sẵn
47 388 1260 81 c 26.8 3.0 1,172.3 lõi phế 3,6mm
50 33 1260 1560 c 25.2 61.9 2,042.9 nhựa sẵn
25 33 1260 20 50.4 0.4 13.1 nhựa sẵn
25 33 1260 40 50.4 0.8 26.2 nhựa sẵn
50 33 1260 20 25.2 0.8 26.2 nhựa sẵn
500 33 500 24 c 1.0 24.0 792.0 sẵn
12 49 1260 200 c 105.0 1.9 93.3 h9
1200 1600 1200 3 cây 1.0 3.0 4,800.0 sẵn
20 10 1005 150 c 50.3 3.0 29.9 h8
48 50 1040 210 c 21.7 9.7 484.6 h8
50 33 500 18 c 10.0 1.8 59.4 nhựa sẵn
36 100 1260 400 c 35.0 11.4 1,142.9 h9
60 100 1260 300 c 21.0 14.3 1,428.6 h9
20 18 1255 100 c 62.8 1.6 28.7 h9
47 134 1260 400 c 26.8 14.9 1,999.4 h85
48 40 1005 63 c 20.9 3.0 120.4 h8
60 630 1260 21 c 21.0 1.0 630.0 hasimoto
48 33 1245 100 c 25.9 3.9 127.2 nhựa sẵn
48 33 1245 100 25.9 3.9 127.2 nhựa sẵn
50 33 500 20 c 10.0 2.0 66.0 nhựa sẵn
48 25 1190 50 c 24.8 2.0 50.4 nhựa sẵn
47 89 1260 300 c 26.8 11.2 996.0 s85
47 89 1260 300 26.8 11.2 996.0 s85
60 900 1260 210 c 21.0 10.0 9,000.0 r1,3
1000 200 1250 3 c 1.3 2.4 480.0 sẵn
18 59 1260 300 c 70.0 4.3 252.9 s9
300 100 1190 16 c 4.0 4.0 403.4 s1,3
47 53 1260 2000 c 26.8 74.6 3,954.0 heavy
50 50 990 120 c 19.8 6.1 303.0 s8
15 25 1250 16800 c 83.3 201.6 5,040.0 lõi 4au
15 33 500 60 c 33.3 1.8 59.4 sẵn
13 33 500 100 38.5 2.6 85.8 sẵn
500 33 500 24 cây 1.0 24.0 792.0 nhựa sẵn
300 19 1048 40 c 3.5 11.5 217.6 s8
35 50 1260 105 c 36.0 2.9 145.8 s9
48 9 1048 105 21.8 4.8 43.3 s8
1280 33 1280 12 cây 1.0 12.0 396.0 nhựa sẵn
1250 102 1250 1 cây 1.0 1.0 102.0 s1,3
500 50 1048 6 c 2.1 2.9 143.1 h8
47 89 1260 200 c 26.8 7.5 664.0 h85
47 90 1260 789 c 26.8 29.4 2,648.8 h85
24 33 1245 20 c 51.9 0.4 12.7 sẵn
50 33 500 12 c 10.0 1.2 39.6 sẵn
47 72 1260 5000 c 26.8 186.5 13,428.6 h85
6.5 20 1250 500 c 192.3 2.6 52.0
12 40 1260 3000 c 105.0 28.6 1,142.9 s9
48 18 1245 100 c 25.9 3.9 69.4 giấy sẵn
48 50 1005 42 c 20.9 2.0 100.3 s8
20 18 1250 50 c 62.5 0.8 14.4
10 23 1255 200 c 125.5 1.6 36.7 h9
48 20 1048 50 c 21.8 2.3 45.8 h8
10 16 1035 200 c 103.5 1.9 30.9 h8
47 89 1260 3000 c 26.8 111.9 9,959.5 h85
120 4000 1280 3 cây 10.7 0.3 1,125.0 sẵn
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
120 4000 1280 2 cây 10.7 0.2 750.0 sẵn
25 10 600 20 c 24.0 0.8 8.3 sẵn
48 48 1260 156 c 26.3 5.9 285.3 gấu 2 mặt
15 23 1250 2400 c 83.3 28.8 662.4 mhm
18 23 1250 2000 69.4 28.8 662.4 mhm
10 50 500 400 c 50.0 8.0 400.0 sẵn
55 70 1260 3500 c 22.9 152.8 10,694.4 h9
20 9 1255 30 c 62.8 0.5 4.3 h9
24 60 1260 150 c 52.5 2.9 171.4 h9
24 8 1035 30 c 43.1 0.7 5.6 h8
2 33 500 1000 c 250.0 4.0 132.0 sẵn
3 33 500 1000 c 166.7 6.0 198.0
48 100 1260 300 c 26.3 11.4 1,142.9
48 89 1260 500 c 26.3 19.0 1,695.2 s85
20 25 1255 150 c 62.8 2.4 59.8 h9
24 89 1260 12 c 52.5 0.2 20.3 h9
6 200 1260 4100 c 210.0 19.5 3,904.8 sẵn
100 45 1250 168 c 12.5 13.4 604.8 sẵn
20 33 500 25 c 25.0 1.0 33.0 sẵn
27 10 600 20 c 22.2 0.9 9.0 sẵn
8 900 1260 1550 c 157.5 9.8 8,857.1
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
96 18 1248 60 c 13.0 4.6 83.1
39 49 1030 200 c 26.4 7.6 371.1
48 22.5 1260 500 c 26.3 19.0 428.6
18 50 1260 500 c 70.0 7.1 357.1
18 54 1260 504 c 70.0 7.2 388.8
700 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
48 33 1248 30 c 26.0 1.2 38.1 lõi nhựa
48 33 1260 10 c 26.3 0.4 12.6 lõi nhựa
45 33 500 30 c 11.1 2.7 89.1
100 33 1245 160 c 12.5 12.9 424.1 nhựa sẵn
50 33 1250 100 c 25.0 4.0 132.0 nhựa sẵn
50 33 1250 150 c 25.0 6.0 198.0 nhựa sẵn
50 33 1250 150 c 25.0 6.0 198.0 nhựa sẵn
70 50 1260 270 c 18.0 15.0 750.0 gấu 1,25kg
48 90 1260 1000 c 26.3 38.1 3,428.6 hano
40 50 1010 300 c 25.3 11.9 594.1 s8
48 45 1030 600 c 21.5 28.0 1,258.3 s8
10 14 1030 200 c 103.0 1.9 27.2 s8
1270 200 1270 20 cây 1.0 20.0 4,000.0 sẵn
1280 495 1280 1 cây 1.0 1.0 495.0 nhựa 5mm
15 25 1250 5760 c 83.3 69.1 1,728.0 lõi 4au
8 500 1260 156 c 157.5 1.0 495.2 nhựa 3mm
20 9 1255 500 c 62.8 8.0 71.7 h9
55 70 1260 2600 c 22.9 113.5 7,944.4 h9
24 60 1260 200 c 52.5 3.8 228.6 h9
24 8 35 50 c 1.5 34.3 274.3 h8
47 95 1260 4000 c 26.8 149.2 14,174.6 h85
12 27 960 2000 c 80.0 25.0 675.0 vpp
5 20 1035 500 c 207.0 2.4 48.3 h8
60 600 1260 210 c 21.0 10.0 6,000.0 h1,3
15 33 1260 10 c 84.0 0.1 3.9 nhựa sẵn
48 50 1010 105 c 21.0 5.0 249.5 s8
20 15 1255 1950 62.8 31.1 466.1
50 18.3 1040 500 c 20.8 24.0 439.9 s1,3
47 50 1005 44 c 21.4 2.1 102.9 s8
50 25 500 c - #DIV/0! #DIV/0! nhựa sẵn
47 33 1250 27 c 26.6 1.0 33.5 nhựa sẵn
47 33 1250 27 26.6 1.0 33.5
1280 90 1260 1 cây 1.0 1.0 91.4 h9
1280 500 1280 1 cây 1.0 1.0 500.0 nhựa 5mm
6 33 500 1000 c 83.3 12.0 396.0
20 4.5 1015 1000 c 50.8 19.7 88.7 s8
48 4.5 1015 1000 21.1 47.3 212.8 s8
48 9 1048 36 c 21.8 1.6 14.8 s9
30 10 600 10 c 20.0 0.5 5.0 nhựa
24 25 1250 300 c 52.1 5.8 144.0 lõi 4au
10 50 500 1800 c 50.0 36.0 1,800.0 sẵn
47 63 1260 1000 c 26.8 37.3 2,350.0 h85
10 33 500 100 c 50.0 2.0 66.0 sẵn
48 100 1260 1330 c 26.3 50.7 5,066.7 finger cứng
47 115 1260 500 c 26.8 18.7 2,144.8 h85
85 c #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 403 1260 108 c 26.8 4.0 1,623.5 s3
17 5 1010 1800 c 59.4 30.3 151.5 s8
24 5 1010 1260 42.1 29.9 149.7
48 50 1260 500 c 26.3 19.0 952.4 lõi gấu
48 30 1241 1000 kg 25.9 38.7 1,160.4 sẵn
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
47 89 1260 1200 c 26.8 44.8 3,983.8 h85
12 33 500 100 c 41.7 2.4 79.2 sẵn
3 50 500 660 c 166.7 4.0 198.0 sẵn
2 50 500 250 c 250.0 1.0 50.0 sẵn
50 11 1048 810 c 21.0 38.6 425.1 h8
24 5.9 1030 2817 c 42.9 65.6 387.3 h8
20 16.2 1260 1770 c 63.0 28.1 455.1 h9
24 16.2 1260 6855 c 52.5 130.6 2,115.3 h9
47 72 1260 1431 c 26.8 53.4 3,843.3 h85
47 72 1260 2440 c 26.8 91.0 6,553.1 h85
60 72 1260 270 c 21.0 12.9 925.7 h9
5.5 50 1030 40 c 187.3 0.2 10.7 h8
24 8.7 1010 276 c 42.1 6.6 57.1 h8
20 30.6 1270 1695 c 63.5 26.7 816.8 h9
300 50 1260 40 c 4.2 9.5 476.2 h9
1280 495 1260 20 cây 1.0 20.3 10,057.1 lõi nhựa 5m
15 89 1260 504 c 84.0 6.0 534.0 h9
47 89 1260 513 c 26.8 19.1 1,703.1 h85
24 9 1255 300 c 52.3 5.7 51.6 h9
47 36 1260 150 c 26.8 5.6 201.4 h85
48 36 1260 2520 c 26.3 96.0 3,456.0 h85
48 36 1260 1200 C 26.3 45.7 1,645.7 h85
10 16 1030 500 c 103.0 4.9 77.7 h8
20 49.5 1260 200 c 63.0 3.2 157.1 h9
20 16 1255 450 c 62.8 7.2 114.7 s9
55 80 960 300 c 17.5 17.2 1,375.0
8 600 1260 157 C 157.5 1.0 598.1 nhựa 3mm
300 9 1010 12 c 3.4 3.6 32.1 s8
60 72 1260 1500 c 21.0 71.4 5,142.9 h9
47 72 1260 2000 c 26.8 74.6 5,371.4 h85
20 22.5 1260 2500 c 63.0 39.7 892.9 h9
18 22.5 1260 500 c 70.0 7.1 160.7 h9
11 60 1020 93 c 92.7 1.0 60.2 s8
10 89 1260 200 126.0 1.6 141.3 h9
1100 20 150 c - #DIV/0! #DIV/0! sẵn
47 175 1260 81 c 26.8 3.0 528.8 lõi phế 3,6mm
1280 500 1280 20 cây 1.0 20.0 10,000.0 nhựa 5mm
47 89 1260 5000 c 26.8 186.5 16,599.2 lõi phế 3,6mm
200 50 1190 18 c 6.0 3.0 151.3 m9
47 50 1010 110 c 21.5 5.1 255.9 s8
47 84.5 1260 360 c 26.8 13.4 1,134.7 stuylus
47 89 1260 1000 c 26.8 37.3 3,319.8 h85
50 46 1250 1 c 25.0 0.0 1.8
50 46 1250 1 25.0 0.0 1.8
10 33 500 200 c 50.0 4.0 132.0 sẵn
48 100 960 2000 c 20.0 100.0 10,000.0 h9
36 324 980 170 c 27.2 6.2 2,023.3 h1,3
20 22.5 1260 5000 c 63.0 79.4 1,785.7 h9
60 89 1260 250 c 21.0 11.9 1,059.5 h85
18 89 1260 150 c 70.0 2.1 190.7 h9
60 89 1260 70 c 21.0 3.3 296.7 s85
15 50 1010 800 c 67.3 11.9 594.1 s8
47 89 1260 2000 c 26.8 74.6 6,639.7 s85
20 50 1250 1 c 62.5 0.0 0.8 sẵn
1260 500 1260 1 cây 1.0 1.0 500.0 nhựa 3mm
1260 500 1260 1 cây 1.0 1.0 500.0 nhựa 3mm
100 100 1260 1 tay 12.6 0.1 7.9
47 27 1048 54 c 22.3 2.4 65.4 s8
47 288 1260 108 c 26.8 4.0 1,160.2 lõi phế 12,5mm
47 89 1260 500 c 26.8 18.7 1,659.9 h85
10 89 1260 100 c 126.0 0.8 70.6 h9
30 25 1005 35 c 33.5 1.0 26.1 s8
47 89 1260 324 c 26.8 12.1 1,075.6 h85
8 30 1040 520 c 130.0 4.0 120.0 h8
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
12 18 1260 106 c 105.0 1.0 18.2 h9
50 33 1245 25 c 24.9 1.0 33.1
20 18 1255 2000 c 62.8 31.9 573.7 h9
47 76.5 1260 2000 c 26.8 74.6 5,707.1 h85
48 18 1255 3000 c 26.1 114.7 2,065.3 h9
2 33 500 1 c 250.0 0.0 0.1 sẵn
47 89 1260 600 c 26.8 22.4 1,991.9 h85
18 18 1260 150 c 70.0 2.1 38.6 h9
12 18 1260 100 c 105.0 1.0 17.1 h9
20 50 1010 51 c 50.5 1.0 50.5 s8
60 30 1010 10 c 16.8 0.6 17.8 h8
100 33 1245 80 c 12.5 6.4 212.0 nhựa
50 18 1245 70 c 24.9 2.8 50.6 sẵn
100 33 1250 5 c 12.5 0.4 13.2 nhựa sẵn
100 33 1260 5 c 12.6 0.4 13.1 nhựa sẵn
50 18 1260 10 c 25.2 0.4 7.1 sẵn
50 18 1250 10 c 25.0 0.4 7.2 sẵn
25 50 1260 150 c 50.4 3.0 148.8 s9
35 50 1260 630 c 36.0 17.5 875.0 s9
47 45 1260 270 c 26.8 10.1 453.2 s9
210 30 1010 4 c 4.8 0.8 25.0 zetc 9
24 90 1260 480 c 52.5 9.1 822.9 h9
48 90 960 102 c 20.0 5.1 459.0 h9
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
20 25 1255 160 c 62.8 2.5 63.7 h9
48 25 1255 25 c 26.1 1.0 23.9 h9
20 25 1020 15 c 51.0 0.3 7.4 h8
47 89 1260 108 c 26.8 4.0 358.5 h85
1280 50 1280 50 cây 1.0 50.0 2,500.0 s9
1040 18 1040 50 cây 1.0 50.0 900.0 s8
20 25 1260 325 c 63.0 5.2 129.0 r9
48 90 1260 1040 c 26.3 39.6 3,565.7 h9
46.5 85 960 800 C 20.6 38.8 3,293.8 s9
2 10 500 1 c 250.0 0.0 0.0 sẵn
980 4000 980 5 cây 1.0 5.0 20,000.0 sẵn
1000 4000 1000 1 cây 1.0 1.0 4,000.0 sẵn
1040 50 1040 70 cây 1.0 70.0 3,500.0 lõi trắng không in
25 50 990 120 c s85
thùng thùng ko
Lõi số thùng số bao màng co
hano in
Lõi Định Mức phi 16 17 18

4.1666667

17
2
1
1

1
2
3
1
õi trắng ko in

7
4.1666667
1
1
1
1
1
1
2

2
2.6666667
3.5
1
6.25
45

1
6.25
1
3.2
thùng xk

xử lý cây móp lõi


hàng chạy do xử lý cây móp lõi nhầm màng

14
thùng dophin

100

27

20

2
thùng zetc
thùng zetc
thùng zetc

20

thùng zetc

7
6.4
0.1756098
10.4
6.25
31
1.6

1
11.5
20
2.0833333
30 thùng 4au

13.333333
7.65

3.2407407
20 thùng 4au

10 thùng minh diệp


1
6 thùng 4au

12.5

10 thùng 4au
10 thùng 4au
3.2

õi nhựa 5mm
4.1666667

õi nhựa 3mm 2
õi nhựa 3mm 1
õi nhựa 3mm 1
õi nhựa 3mm 1
2

10
10 thùng md
õi nhựa 5mm
32

3
4.375

XỬ LÝ NL LỖI BỊ TRẢ VỀ CHO CẮT CUỘN NHỎ

10

10
20.833333
5
1

11.666667
õi phế 14mm thùng tồn
õi phế 3,6mm
1
2.7777778
2
4
2.08
13.4
1.0666667
5.8333333
2

4.5555556

16.666667

õi phế 3,6mm
13.684211
1
1

21

70 thùng 4u
42
thùng zetc

1
10 thùng mhm
10 thùng mhm
2
35

2
2
lấy hàng thừa của xk cho đóng gói
4.1666667

9.1111111
5.0909091
hàng linh tinh để cắt

3.3333333
1
1
2
x
x

24 thùng 4au
hàng có sẵn
2
26
2

hàng có sẵn
3
14

11.363636
4.6153846

13.3

5.8823529
5.8333333
x

x
1

6.75
7.512
5.9
22.85
9.9375
20.333333
2.7

x
14.125
x

x
x

3
x

15
16.666667
8.3333333
1.6666667

õi phế 3,6mm

õi phế 3,6mm
2

lấy từ p tồn

16.666667

3
1
16.666667

õi phế 12,5mm

5.3333333
13.333333
20
8.6666667

õi trắng không in
màng co tem hàng tồn Hàng Ghi
tổng hàng
có chữ ko chữ kho/tời thiếu chú
19 20 21
hnp hnp
Ghi Thực
chú chạy
5/1 5/2 5/3 5/4 5/5 5/6 5/7
Thực chạy

5/8 5/9 5/10 5/11 5/12 5/13 5/14 5/15 5/16


Thực chạy

5/17 5/18 5/19 5/20 5/21 5/22 5/23 5/24 5/25


5/26 5/27 5/28 5/29 5/30 5/31
các đơn chạy tồn trong nhà

stt số cuộn số mét số cây tương ứng tên khách


1 bd opp tt 50 x 47mm x 72m 10000 26640 6.66 nitori
2 bd opp tt 40 x 47mm x 72m 2000 5328 1.332 nitori
3 bd opp tvc 50 x 47mm x 89m 4000 13172 3.293 hàng tồn bán trong nhà
9.78 9.00E+00 8
9
0.78
10

You might also like