Professional Documents
Culture Documents
Stock Xe Ngày 23.02.2024
Stock Xe Ngày 23.02.2024
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
Lê Quý Thương
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 16
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 16
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 13
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 12
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
Lê Quý Thương
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020
TỔNG XE: 11
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 18
1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 A8LP - 5530 WAUZZZF85PN002075 District Green, metallic Sard Brown 2023 9/21/2022 2/21/2024
WS
15 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
TỔNG XE: 19
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
WS
15 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
TỔNG XE: 19
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
4 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024 WS
16 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
17 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
19 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
20 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
TỔNG XE: 20
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
SR
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
6 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
7 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
9 A6SEDE - 4520 WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
11 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
13 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
14 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
WS
16 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
19 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
20 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
21 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
TỔNG XE: 21
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE Model year Năm sản xuất Ghi chú VỊ TRÍ
1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 Có thể giao ngay
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 Có thể giao ngay
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 Có thể giao ngay
4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 Có thể giao ngay
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 Có thể giao ngay SR
6 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 Có thể giao ngay
7 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 Có thể giao ngay
8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 Có thể giao ngay
9 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 Có thể giao ngay
10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 Có thể giao ngay
11 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 Có thể giao ngay
12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 Có thể giao ngay
13 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 Có thể giao ngay
14 A6SEDE - 4520 WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 Có thể giao ngay
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 Có thể giao ngay
WS
16 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 Có thể giao ngay
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 Có thể giao ngay
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 Có thể giao ngay
19 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 Có thể giao ngay
20 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M5PD017083 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/22/2023 Có thể giao ngay
21 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 Có thể giao ngay
TỔNG XE: 21
Đỗ Thanh Nhạn
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE Model year Năm sản xuất Ghi chú
1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 Có thể giao ngay
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 Có thể giao ngay
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 Có thể giao ngay
4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 Có thể giao ngay
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 Có thể giao ngay
6 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 Có thể giao ngay
7 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 Có thể giao ngay
8 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 Có thể giao ngay
9 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 Có thể giao ngay
10 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 Có thể giao ngay
11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 Có thể giao ngay
12 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 Có thể giao ngay
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023 SR
6 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
9 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
10 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023 SR
7 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
9 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
10 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
WS
12 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022
TỔNG XE: 13
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
3 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023 SR
7 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
TỔNG XE: 15
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023
3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
SR
5 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
16 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
TỔNG XE: 16
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023
3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
SR
5 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023
14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
TỔNG XE: 15
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023
3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023
TỔNG XE: 13
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023
3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 2023 9/15/2022 11/17/2023 SR
6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
14 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 15
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 11
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 13
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 16
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 17
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 15
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 17
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 17
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 15
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 16
Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG
NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ
TỔNG XE: 14
Đỗ Thanh Nhạn