You are on page 1of 52

DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 2
Ngày: 1/18/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

4 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020


SR
5 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

6 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

7 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

10 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020


WS
11 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

12 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Lê Quý Thương
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 3
Ngày: 1/19/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020


SR
5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021

6 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

7 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

10 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

11 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

12 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 4
Ngày: 1/20/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020


SR
5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021

6 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

10 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020


WS
11 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

12 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 1/21/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

7 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020


WS
12 A4 Advanced 40 WAUZZZF48LA038809 lbis White Okapi brown 1/21/2021

13 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 6
Ngày: 1/22/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

7 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020


WS
12 A4 Advanced 40 WAUZZZF48LA038809 lbis White Okapi brown 1/21/2021

13 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 7
Ngày: 1/23/2021
Giờ: 16h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

7 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020


WS
12 A4 Advanced 40 WAUZZZF48LA038809 lbis White Okapi brown 1/21/2021

13 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 2
Ngày: 1/25/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

8 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

12 A4 Advanced 40 WAUZZZF48LA038809 lbis White Okapi brown 1/21/2021

13 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

14 Q3 Advance 35 WAUZZZF34M1023118 lbis White Black 1/25/2021

15 Q3 Advance 35 WAUZZZF30L1119830 Cosmos Blue,metallic Okapi Brown 1/25/2021

16 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

TỔNG XE: 16

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 16 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 3
Ngày: 1/26/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 A4 advanced 40 WAUZZZF44LN008795 Tango Red, metallic Okapi brown 06/07/220

3 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

4 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

5 Q7 55 WAUZZZ4M3LD009719 Orca Black, metallic Okapi brown 1/15/2021 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN095329 Mythos Black, metallic MOP Beige 12/26/2020

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

8 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

12 A4 Advanced 40 WAUZZZF48LA038809 lbis White Okapi brown 1/21/2021

13 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

14 Q3 Advance 35 WAUZZZF34M1023118 lbis White Black 1/25/2021

15 Q3 Advance 35 WAUZZZF30L1119830 Cosmos Blue,metallic Okapi Brown 1/25/2021

16 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020

TỔNG XE: 16

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 16 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 2
Ngày: 2/1/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

4 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021


SR
5 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

6 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

7 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 Q7 Suba WAUZZZ4M2LD009470 Carrara white Okapi brown 1/29/2021

11 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020 WS

12 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021

13 Q5 Design 45 WAUZZZFY6L2101628 Matador Red, metallic Nougat Brown 1/30/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 3
Ngày: 2/2/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021 SR

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

6 Q5 Design 45 WAUZZZFY6L2101628 Matador Red, metallic Nougat Brown 1/30/2021

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 Q7 Suba WAUZZZ4M2LD009470 Carrara white Okapi brown 1/29/2021

10 A6 45 WAUZZZF23LN087505 lbis White Black 12/22/2020


WS
11 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021

12 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

13 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 4
Ngày: 2/3/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021 SR

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

6 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 Q7 Suba WAUZZZ4M2LD009470 Carrara white Okapi brown 1/29/2021

10 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021 WS

11 Q5 Design 45 WAUZZZFY6L2101628 Matador Red, metallic Nougat Brown 1/30/2021

12 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 2/4/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021 SR

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

6 Q7 55 WAUZZZ4MXLD009474 Orca Black, metallic Okapi Brown 12/22/2020

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 Q7 Suba WAUZZZ4M2LD009470 Carrara white Okapi brown 1/29/2021


WS
10 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021

11 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

12 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 6
Ngày: 2/5/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021 SR

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

8 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

9 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021 WS

10 A6 45 WAUZZZF29LN080381 lbis White Okapi Brown 12/22/2020

11 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

12 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

13 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 7
Ngày: 2/6/2021
Giờ: 16h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 Q7 Suba WAUZZZ4M2LD009470 Carrara white Okapi brown 1/29/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021


WS
11 Q5 Sport 45 WAUZZZFY6L2099220 lbis White Okapi Brown 1/30/2021

12 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

13 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 2
Ngày: 2/8/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 3
Ngày: 2/9/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 4
Ngày: 2/17/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 2/18/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 6
Ngày: 2/19/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021 WS

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 7
Ngày: 2/20/2021
Giờ: 16h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021

11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021 WS

12 Q7 WAUZZZ4M3LD009672 Orca Black, metallic Okapi Brown 2/20/2021

TỔNG XE: 12

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 3
Ngày: 2/23/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021


WS
11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Lê Quý Thương
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 4
Ngày: 2/24/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021


WS
11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 2/25/2021
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE VỊ TRÍ
XE
1 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA038946 Mythos Black, metallic Okapi brown 5/2/2020

2 Q7 55 WAUZZZ4M9LD009692 Carrara white Black 4/18/2020

3 A4 Advanced 40 WAUZZZF46LA038601 Manhattan Grey, Metallic Black 1/13/2021

4 Q3 Advance 35 WAUZZZF33M1014815 Tango Red, metallic Black 1/25/2021

5 A4 Advanced 40 WAUZZZF44LA040329 Tango Red, metallic Black 5/2/2020 SR

6 A6 45 WAUZZZF25LN076408 Seville red, metallic Okapi Brown 2/4/2021

7 A6 45 WAUZZZF2XLN093916 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2/5/2021

8 A6 45 WAUZZZF2XLN103425 lbis White Black 2/5/2021

9 A4 Advanced 40 WAUZZZF47LA045136 Navarre Blue, metallic Okapi brown 1/13/2021

10 A4 Advanced 40 WAUZZZF42LN009105 Mythos Black, metallic Okapi brown 1/13/2021


WS
11 A6 45 WAUZZZF2XLN080079 Seville Red, metallic Okapi Brown 2/5/2021

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe


từ phò ng hà nh chính bà n giao:

Hoàng Thị Kim Loan


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 2
Ngày: 3/21/2022
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN MÀU XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A6 45 WAUZZZF28MN077893 lbis White Black 11/29/2021

2 A6 45 WAUZZZF26MN081568 Mythos Black, metallic Black 10/25/2021

3 Q5 Sline 45 WAUZZZFYXM2100032 Mythos Black, metallic Black 1/23/2022

4 Q3SUAD 3514 WAUZZZF34M1131044 Navarre Blue, metallic Okapi Brown 3/4/2022

5 A7 SB 55 WAUZZZF24NN004084 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/7/2022 SR

6 Q2 Advanced 35 WAUZZZGA8MA036483 Manhattan Grey, Metallic Black 3/8/2022

7 Q7 55 WAUZZZ4M6LD018818 Carrara white Black 3/7/2022

8 Q7 45 WAUZZZ4M3MD013433 Orca Black, metallic Saiga Beige 3/7/2022

9 Q8 55 WAUZZZF16MD042654 Mythos Black, metallic Cedar Brown 2/21/2022

10 Q5 Sline 45 WAUZZZFY9M2048649 Floret Silver, metallic Black 12/7/2021

11 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

12 A7 55 WAUZZZF22NN005184 lbis White Okapi Brown 2/12/2022

13 A6 45 WAUZZZF26MN030653 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/4/2022

14 Q5 Sline 45 WAUZZZFY2M2047214 Navarre Blue, metallic Black 11/6/2021 WS

15 Q8 55 WAUZZZF1XND000781 Mythos Black, metallic Cedar Brown 3/14/2022

16 Q8 55 WAUZZZF13ND000184 Dragon Orange, metallic Cedar Brown 2/21/2022

17 Q8 55 WAUZZZF18MD043076 Carrara white Black 3/15/2022

18 Q8 55 WAUZZZF18ND000357 Carrara white Cedar Brown 3/19/2022

TỔNG XE: 18

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 18 xe từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Phan Thị Thanh Minh


DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 A8LP - 5530 WAUZZZF85PN002075 District Green, metallic Sard Brown 2023 9/21/2022 2/21/2024
WS
15 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024

19 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

TỔNG XE: 19

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 19 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
WS
15 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024

19 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

TỔNG XE: 19

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 19 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
2 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024
3 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
4 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
5 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023 SR
6 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
11 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
12 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
13 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
14 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024 WS
16 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
17 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024

18 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

19 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
20 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023

TỔNG XE: 20

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 20 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023
SR
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023
6 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023
7 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 1/27/2024
8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
9 A6SEDE - 4520 WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023
10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023
11 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023
12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023
13 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 1/27/2024
14 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 1/29/2024
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 1/30/2024
WS
16 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 1/30/2024
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 2/1/2024
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 1/30/2024
19 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 2/3/2024
20 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M9PD016504 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/17/2023 2/3/2024
21 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 2/3/2024

TỔNG XE: 21

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 21 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE Model year Năm sản xuất Ghi chú VỊ TRÍ
1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 Có thể giao ngay
2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 Có thể giao ngay
3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 Có thể giao ngay
4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 Có thể giao ngay
5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 Có thể giao ngay SR
6 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 Có thể giao ngay
7 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 Có thể giao ngay
8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 Có thể giao ngay
9 Q5SUSL WAUZZZFY8P2112846 Mythos Black Black 2023 2023 Có thể giao ngay
10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 Có thể giao ngay
11 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 Có thể giao ngay
12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 Có thể giao ngay
13 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 Có thể giao ngay
14 A6SEDE - 4520 WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 Có thể giao ngay
15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF26PN059669 Manhattan Grey, Metallic Okapi Brown 2023 3/16/2023 Có thể giao ngay
WS
16 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY2P2117024 Mythos Black, metallic Black 2023 3/3/2023 Có thể giao ngay
17 A6SEDE - 4520 WAUZZZF25PN059260 Chronos Grey, metallic Black 2023 3/15/2023 Có thể giao ngay
18 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA032214 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/21/2022 Có thể giao ngay
19 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M6PD016184 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 2/15/2023 Có thể giao ngay
20 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M5PD017083 Tamarind Brown Metallic Black 2023 2/22/2023 Có thể giao ngay
21 Q7SUBA - 4520 WAUZZZ4M2PD017090 Mythos Black Black 2023 2023 Có thể giao ngay

TỔNG XE: 21

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 18 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE Model year Năm sản xuất Ghi chú
1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 Có thể giao ngay

2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 Có thể giao ngay

3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 Có thể giao ngay

4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 Có thể giao ngay

5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 Có thể giao ngay

6 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 Có thể giao ngay

7 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 Có thể giao ngay

8 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 Có thể giao ngay

9 Q2SUSL - 3514 WAUZZZGA9PA027277 Turbo Blue Black 2023 1/28/2023 Có thể giao ngay

10 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2113211 Mythos Black, metallic Black 2023 2/25/2023 Có thể giao ngay

11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 Có thể giao ngay
12 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 Có thể giao ngay
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023

4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023 SR

6 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

7 A4SEADP - 4020 WAUZZZF46NN014178 lbis White Black 2022 6/7/2022 1/8/2024

8 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023

9 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

10 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023

11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023

12 Q8 WAUZZZF10ND000949 Carrara white Black 2022 2021 1/25/2024 WS

13 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023

14 Q5SUSL WAUZZZFY9P2110720 Mythos Black Black 2023 7/15/1905 1/20/2024

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

3 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023

4 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

5 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023 SR

6 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023

7 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

8 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023

9 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

10 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023

11 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023
WS
12 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

13 A4SEADP - 4020 WAUZZZF46NN014178 lbis White Black 2022 6/7/2022 1/8/2024

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 2023 12/30/2022 11/18/2023

3 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023

4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

5 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023 SR

6 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

7 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023

8 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023

9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

12 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023


WS
13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023

14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

15 A4SEADP - 4020 WAUZZZF46NN014178 lbis White Black 2022 6/7/2022 1/8/2024

TỔNG XE: 15

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 15 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
SR
5 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023

7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023

8 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

9 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 2023 12/30/2022 11/18/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

12 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023


WS
13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023

14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

15 A4SEADP - 4020 WAUZZZF46NN014178 lbis White Black 2022 6/7/2022 1/8/2024

16 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023

TỔNG XE: 16

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 16 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023
SR
5 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023

7 A6SEDE - 4520 WAUZZZF27PN053699 lbis White Okapi Brown 2023 3/1/2023 12/31/2023

8 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

9 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 2023 12/30/2022 11/18/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

12 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023 WS

13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023

14 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

15 A6SEDE - 4520 WAUZZZF23PN060908 Firmament Blue Metallic Black 2023 3/21/2023 12/31/2023

TỔNG XE: 15

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 15 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

4 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023

5 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023 SR

6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023

7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023

9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

10 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 2023 12/30/2022 11/18/2023

11 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023


WS
12 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

Model Năm sản NGÀY NHẬN


STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE year xuất XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2023 9/20/2022 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 2023 2/24/2023 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 2023 9/14/2022 12/18/2023

4 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 2023 12/30/2022 11/18/2023

5 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 2023 9/15/2022 11/17/2023 SR

6 A8LP - 5530 WAUZZZF88NN008272 Vesuvius Gray Metallic Sard Brown 2022 6/20/2022 12/24/2023

7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 2023 10/7/2022 3/30/2023

8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 2023 2022 12/14/2023

9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 2023 12/2/2022 12/9/2023

10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 2023 11/14/2022 11/23/2023

11 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 2023 12/20/2022 7/29/2023

12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 2023 9/9/2022 3/30/2023 WS

13 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 2022 5/24/2022 11/9/2022

14 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 2023 2023 11/18/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ phò ng hà nh chính


bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001460 Glacier White Sard Brown 12/18/2023

4 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

5 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023 SR

6 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

8 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 12/14/2023

9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 12/9/2023

10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

11 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

12 A4SEADP-4020 WAUZZZF42PN006260 lbis White Okapi brown 12/18/2023


WS
13 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001958 Glacier White, metallic Black 12/4/2023

14 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

15 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023

TỔNG XE: 15

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 15 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 12/3/2023

3 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001958 Glacier White, metallic Black 12/4/2023

4 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

5 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023 SR

6 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

8 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

9 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 chronos Grey, metallic Okapi Brown 12/9/2023

10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

11 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red Black 12/14/2023

12 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023 WS

13 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

14 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

2 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFY3P2112351 lbis White Black 12/3/2023

3 Q5SUSL - 4520 WAUZZZFYXP2112217 Ultra Blue, metallic Black 12/3/2023

4 A8LP - 5530 WAUZZZF83PN001958 Glacier White, metallic Black 12/4/2023


SR
5 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

6 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

7 A7SB - 5530 WAUZZZF20PN034721 Mythos Black, metallic Okapi Brown 12/9/2023

8 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

9 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

10 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

11 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023


WS
12 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

13 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

14 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

2 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

3 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

4 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023 SR

5 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

6 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

7 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

8 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

9 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023

10 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022 WS

11 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

TỔNG XE: 11

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 11 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

4 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

5 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023 SR

6 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

7 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

8 A4SEADP-4020 WAUZZZF47PA021702 Manhattan Grey Black 11/18/2023

9 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

10 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

11 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

12 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023 WS

13 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic Sard Brown 11/19/2022

TỔNG XE: 13

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

4 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023

5 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023 SR

6 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

7 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

8 A4SEADP-4020 WAUZZZF47PA021702 Manhattan Grey Black 11/18/2023

9 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

10 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

11 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

12 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023


WS
13 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

14 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown 11/23/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

4 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

5 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023 SR

6 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

7 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

8 Q5SUSL WAUZZZFY5P2081622 Chronos Grey, metallic Black 8/28/2023

9 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

10 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

11 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

12 A4SEADP-4020 WAUZZZF47PA021702 Manhattan Grey Black 11/18/2023

13 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown 11/18/2023


WS
14 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black 11/18/2023

15 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red, metallic Black

16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown

TỔNG XE: 16

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 13 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

4 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022


SR
5 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023

6 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

7 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

8 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

9 Q5SUSL WAUZZZFY5P2081622 Chronos Grey, metallic Black 8/28/2023

10 Q3SUAD WAUZZZF34P1052879 Tango Red, metallic Black 8/12/2023

11 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

12 A4SEADP - 4020 WAUZZZF45PA015588 Navarre Blue, metallic Okapi brown 11/17/2023

13 A4SEADP-4020 WAUZZZF47PA021702 Manhattan Grey Black


WS
14 Q8SUSL - 5530 WAUZZZF10PD021576 Waitomo Blue Cedar Brown

15 Q5SUSL-4520 WAUZZZFY7P2082948 Chronos Grey, metallic Black

16 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PA030885 Tango Red, metallic Black

17 A4SEADP-4020 WAUZZZF49PN008748 Mythos Black, metallic Okapi brown

TỔNG XE: 17

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 12 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023


SR
4 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

5 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

9 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

13 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

14 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q7SUBA WAUZZZ4M3PD015610 Tamarind Brown MetallicOkapi Brown 8/16/2023

4 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

5 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023 SR

6 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

7 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

8 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

9 Q5SUSL WAUZZZFY5P2081622 Chronos Grey, metallic Black 8/28/2023

10 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

11 Q3SUAD WAUZZZF34P1052879 Tango Red, metallic Black 8/12/2023

12 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022


WS
13 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

14 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

15 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

TỔNG XE: 15

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 15 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q3SUAD WAUZZZF34P1052879 Tango Red, metallic Black 8/12/2023

4 Q7SUBA WAUZZZ4M3PD015610 Tamarind Brown MetallicOkapi Brown 8/16/2023

5 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023 SR

6 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

7 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

8 Q5SUSL WAUZZZFY5P2081622 Chronos Grey, metallic Black 8/28/2023

9 Q8 55 WAUZZZF18ND000813 Mythos Black, metallic Cedar Brown 11/24/2022

10 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

11 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

12 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

13 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023


WS
14 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

15 Q5SUSL WAUZZZFY1P2119234 lbis White Black 10/27/2023

16 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

17 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

TỔNG XE: 17

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 17 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic Sard Brown 11/19/2022

2 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

3 Q3SUAD WAUZZZF34P1052879 Tango Red, metallic Black 8/12/2023

4 Q7SUBA WAUZZZ4M3PD015610 Tamarind Brown MetallicOkapi Brown 8/16/2023

5 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023 SR

6 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

7 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023

8 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

9 Q8 55 WAUZZZF18ND000813 Mythos Black, metallic Cedar Brown 11/24/2022

10 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

11 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

12 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

13 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023


WS
14 Q5SUSL WAUZZZFY5P2081622 Chronos Grey, metallic Black 8/28/2023

15 Q5SUSL WAUZZZFY8P2083073 Chronos Grey, metallicc Black 9/10/2023

16 Q5SUSL WAUZZZFY7P2076146 District Green, metallic Rotor Grey 8/12/2023

17 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

TỔNG XE: 17

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 17 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 E-tron 50 quattro WAUZZZGE4PB012781 Navarre Blue, metallic Black 4/12/2022

2 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic Sard Brown 11/19/2022

3 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

4 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

5 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023 SR

6 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

7 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

8 Q8 55 WAUZZZF18ND000813 Mythos Black, metallic Cedar Brown 11/24/2022

9 Q3 SUAD 3514 WAUZZZF38P1055848 Pulse Organe Black 2/18/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

12 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022


WS
13 Q5SUSL WAUZZZFY0P2081866 Chronos Grey, metallic Black 7/29/2023

14 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023

15 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

TỔNG XE: 15

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 15 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 E-tron 50 quattro WAUZZZGE4PB012781 Navarre Blue, metallic Black 4/12/2022

2 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic Sard Brown 11/19/2022

3 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

4 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023

5 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023 SR

6 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

7 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

8 Q8 55 WAUZZZF18ND000813 Mythos Black, metallic Cedar Brown 11/24/2022

9 Q3 SUAD 3514 WAUZZZF38P1055848 Pulse Organe Black 2/18/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021

12 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

13 Q5SUSL WAUZZZFY5P2076145 District Green, metallic Black 7/29/2023 WS

14 Q5SUSL WAUZZZFY0P2081866 Chronos Grey, metallic Black 7/29/2023

15 Q5SUSL WAUZZZFYXP2083091 lbis White Black 7/29/2023

16 Q5SUSL WAUZZZFY4P2082227 Mythos Black, metallic Black 7/29/2023

TỔNG XE: 16

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 16 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn
DANH SÁCH CÁC XE CUỐI NGÀY TẠI AUDI ĐÀ NẴNG

Bộ phận: Hành chính


Thứ: 5
Ngày: 3/14/2024
Giờ: 17h00

NGÀY NHẬN
STT LOẠI XE SỐ VIN NGOẠI THẤT XE NỘI THẤT XE XE VỊ TRÍ

1 E-tron 50 quattro WAUZZZGE4PB012781 Navarre Blue, metallic Black 4/12/2022

2 A8LP 55 WAUZZZF80NN007942 District Green, metallic Sard Brown 11/19/2022

3 A4 Plus 40 WAUZZZF47NN014545 Tango Red, metallic Black 11/8/2022

4 A7 55 WAUZZZF22NN061335 lbis White Black 2/5/2023


SR
5 E-tron GT WAUZZZFW6P7001407 Kemora Gray Metallic Black 3/30/2023

6 A4 Plus 40 WAUZZZF40NN014421 Mythos Black, metallic Okapi Brown 11/8/2022

7 Q8 55 WAUZZZF18ND000813 Mythos Black, metallic Cedar Brown 11/24/2022

8 Q3 SUAD 3514 WAUZZZF38P1055848 Pulse Organe Black 2/18/2023

9 A6 Sedan 45 TFSI WAUZZZF2XPN004108 Mythos Black, metallic Okapi Brown 3/30/2023

10 Q2 Sline 35 TFSI WAUZZZGA7PA004421 lbis White Black 3/30/2023

11 A6 45 WAUZZZF2XMN083727 lbis White Black 11/29/2021


WS
12 A4 Plus 40 WAUZZZF42NN014081 lbis White Black 11/8/2022

13 A6 45 WAUZZZF22NN056409 Chronos Grey, metallic Okapi Brown 11/9/2022

14 Q2 35 WAUZZZGA6PA006435 Tango Red, metallic Black 2/5/2023

TỔNG XE: 14

Xác nhận Phòng Hành chính Xác nhận Bảo Vệ


(Ký, ghi rõ họ và tên)

Bộ phậ n Bả o vệ xá c nhậ n đã nhậ n đủ 14 xe Trưng bà y từ


phò ng hà nh chính bà n giao:

Đỗ Thanh Nhạn

You might also like