You are on page 1of 10

BẢNG DỰ BÁO KINH DOANH 2017

DOANH THU 350


LOI NHUAN 40
CHI PHÍ 310
TLGT DTBQ 10%
TLGT CPBQ 8%
1) Ước tính doanh thu, chi phí kinh doanh và lợi nhuận từ năm 2018 đến 2025.
2017 2018 2019 2020 2021 2022
DT 350 385 423.5 465.85 512.435 563.6785
LN 40 50.2 61.916 75.33928 90.68342 108.1868
CP 310 334.8 361.584 390.5107 421.7516 455.4917

2) Nếu tỷ lệ gia tăng chi phí kinh doanh bình quân hàng năm biến thiên từ 6% đến 10% (b
6.0% 6.5% 7.0% 7.5% 8.0% 8.5%
LN 176.467718312617
CP 573.788365187383

3) Nếu tỷ lệ gia tăng doanh thu bình quân hàng năm biến thiên từ 8% đến 12% (bước nhả
8% 8.50% 9.00% 9.50% 10.00% 10.50%
LN 176.467718312617
DT 750.2560835

4) Nếu tỷ lệ gia tăng chi phí kinh doanh bình quân hàng năm biến thiên tư 6% đến 10% (b
2023 2024 2025
620.0464 682.051 750.2560835
128.1153 150.7655 176.4677183126
491.931 531.2855 573.7883651874

iên từ 6% đến 10% (bước nhảy là 0.5%) thì lợi nhuận và chi phí kinh doanh năm 2025 là bao nhiêu?
9.0% 9.5% 10.0%

% đến 12% (bước nhảy là 0.5%) thì lợi nhuận và doanh thu năm 2025 là bao nhiêu?
11.00% 11.50% 12.00%

iên tư 6% đến 10% (bước nhảy là 0.5%) và tỷ lệ gia tăng doanh thu bình quân hàng năm biến thiên từ 8% đến 12% (b
bao nhiêu?

biến thiên từ 8% đến 12% (bước nhảy là 0.5%) thì lợi nhuận năm 2025 là bao nhiêu?
Bảng kế hoạch sản xuất năm 2018
SẢN LƯỢNG ĐƠN GIÁ TỔNG/HA
DIỆN TÍCH SX 80000 PB 1.2 100 120
NĂNG SUẤT 4.5 TTS 0.3 120 36
ĐƠN GIÁ BÁN 200 XD 0.05 300 15
SK 8 40 320

-          Tính tổng doanh thu, tổng chi phí, tổng lợi nhuận, lợi nhuận bình quân tính trên 1 ha.
DOANH THU 72000000
CHI PHÍ 39280000
LỢI NHUẬN BQ 409
LỢI NHUẬN 32720000

Tính tổng doanh thu, tổng lợi nhuận, lợi nhuận bình quân tính trên 1 ha khi đơn giá bán biến thiên từ 150 usd
150 160 170 180 190 200 210
TỔNG DOANH THU 72000000
TỔNG LỢI NHUẬN 32720000
LỢI NHUẬN BQ 409 229 274 319 364 409 454

TỔNG DOANH THU


TỔNG CHI PHÍ
LỢI NHUẬN BQ
n biến thiên từ 150 usd đến 250 usd (bước nhảy là 10 usd).
220 230 240 250

499 544 589 634


THÀNH PHỐ QUẬN
STT NGÀY BÁN NHÃN HIỆU CHẤT LƯỢNG
(TỈNH) (HUYỆN)
STT NB TP Q NH CL
1 12/9/2017 HCM GV SONY HIFI
2 12/10/2017 HANOI DD HITA NOR
3 12/12/2017 HCM PN MITSU HIFI
4 12/12/2017 HANOI HBT PANA HIFI
5 12/13/2017 HANOI HK SONY NOR
6 12/14/2017 HCM GV SONY HIFI
7 12/20/2017 HCM Q1 HITA NOR
8 12/21/2017 HCM PN MITSU HIFI
9 12/23/2017 HANOI BD PANA HIFI
10 12/25/2017 HCM Q3 SONY NOR
11 12/26/2017 HCM Q1 PANA HIFI
12 12/27/2017 HANOI DD HITA NOR
13 12/28/2017 HCM PN MITSU NOR
14 12/29/2017 HCM GV MITSU NOR
15 12/30/2017 HCM Q3 SONY HIFI
16 12/29/2017 HANOI HK HITA NOR
17 12/28/2017 HANOI HBT PANA HIFI
18 12/21/2017 HCM PN HITA HIFI
19 12/28/2017 HANOI BD SONY NOR
20 12/20/2017 HANOI DD PANA HIFI

NH TỔNG TT BÌNH QUÂN TT CAO NHẤT TT THẤP NHẤT TỔNG TT


SỐ LƯỢNG
SONY 15 16.5 36 10 99
HITA 28 16 108
MITSU 28 24 100
PANA 24 8 77
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
KÍCH THƯỚC SỐ LƯỢNG
(TR VND) (TR VND)
KT SL ĐG TT
14 2 5 10
20 4 7 28
29 2 12 24
14 4 6 24
20 3 5.5 16.5
14 2 5 10
20 4 7 28
29 2 12 24
14 4 6 24
20 3 5.5 16.5
20 2 5 10
20 3 6 18
29 4 7 28
14 2 12 24
14 2 5 10
20 4 4 16
29 2 5.5 11
20 3 6 18
20 3 12 36
14 2 4 8
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5

TỔNG QUỸ LƯƠNG: 50000000


NGÀY LAO ĐỘNG ĐỊNH MỨC: 22

STT TÊN CHỨC VỤ LƯƠNG NGÀY


STT T CV LN
1 VĂN GD 100000
2 THANH PGD 70000
3 LỆ TP 50000
4 TRÍ PP 40000
5 THANH NV 30000
TỔNG CỘNG 290000
BÌNH QUÂN 58000

THƯỞNG NGÀY CÔNG


PHÁI CHỨC VỤ TỔNG LƯƠNG LÃNH
TRUNG BÌNH LỚN NHẤT
P CV TỔNG LL TH NC
NAM GD 10138709.6774194 7338709.67741935 25
PGD
TP
PP
NV
NGÀY CÔNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ LƯƠNG CHÍNH
NC PCCV LC
25 2000000 2800000
23 1500000 1680000
24 1200000 1300000
27 1000000 1280000
25 0 840000
124 5700000 7900000
24.8 1140000 1580000

LƯƠNG CHÍNH
TỔNG SỐ NGƯỜI
NHỎ NHẤT
LC TSN
2800000 1
THƯỞNG LƯƠNG LÃNH PHÁI
TH LL P
7338710 10138710 NAM
6751613 8431613 NỮ
7045161 8345161 NỮ
7925806 9205806 NAM
7338710 8178710 NAM
36400000 44300000 X
7280000 8860000 X

You might also like