You are on page 1of 2

SỐ LIỆU ĐỒ ÁN - PHẦN MÓNG NÔNG

Sơ đồ M1 M2 Số liệu nền đất


STT Lớp Họ và Tên Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Mực NN
mặt bằng
N (kN) M (kNm) Q (kN) N (kN) M (kNm) Q (kN) Số hiệu Dày (m) Số hiệu Dày (m) Số hiệu (m)
1 XD19/A6 Quách Từ An 1 1100 88 19 770 80 28 44 4.50 6 4.00 17 -5.00
2 QX18/A2 Tạ Ngọc An 2 1050 92 16 760 77 24 40 4.00 29 6.00 19 -4.20
4 XD19/A6 Hồ Duy Anh 4 980 110 25 890 130 24 74 1.20 7 4.00 86 -2.70
5 XD20-TCA Thái Bảo Anh 5 950 105 10 780 100 23 78 6.40 28 6.00 82 -2.90
7 XD19-TCA Phùng Như Bảo 7 760 98 18 540 120 23 5 2.00 78 8.50 18 -3.30
8 XD17-ĐL Danh Thành Sĩ Ben 8 850 96 24 770 140 19 7 8.50 66 6.40 14 -3.50
9 XD18/A3 Nguyễn Châu Quốc Cường 9 800 78 32 760 150 16 76 5.60 74 8.20 15 -3.70
10 XD19/A6 Phan Văn Quốc Cường 1 680 84 30 530 125 15 5 4.70 65 3.40 20 -3.90
11 XD19/A2 Lê Trường Duy 2 650 100 27 500 110 13 6 3.50 46 4.00 21 -4.10
14 XD19/A5 Nguyễn Tiến Đạt 5 740 113 28 580 78 24 3 6.50 78 4.40 21 -4.70
16 XD20-TCA Đỗ Minh Đức 7 820 102 25 640 51 20 30 6.00 44 1.60 94 -1.10
18 XD19/A3 Lê Tuấn Hải 9 780 96 22 560 55 23 5 4.00 50 4.00 16 -2.80
19 XD19/A7 Trần Thanh Hải 1 750 98 30 480 54 21 6 7.00 52 5.10 13 -3.00
20 XD18/A3 Nguyễn Đức Hiếu 2 820 108 40 500 53 30 7 4.20 62 7.20 17 -3.20
21 XD19/A7 Phạm Bùi Trung Hiếu 3 850 110 36 560 52 29 77 2.60 64 9.00 22 -3.40
22 XD18/A6 Phan Anh Hoàng 4 900 160 30 600 57 27 74 8.50 40 4.30 24 -3.60
23 XD19/A3 Nguyễn Tấn Hòa 5 800 120 36 640 50 25 78 6.40 39 6.30 84 -3.80
24 XD18/A6 Huỳnh Đức Huy 6 860 140 33 600 70 24 4 8.20 38 5.40 90 -4.00
26 XD19/A7 Lê Thanh Hưng 8 790 120 22 570 75 16 8 4.80 36 2.00 17 -4.40
27 XD19/A3 Lê Công Chí Hữu 9 980 115 20 580 80 15 42 8.20 6 4.00 22 -4.60
28 XD18/A3 Nguyễn Đăng Khoa 1 960 106 19 730 140 15 41 1.80 47 6.00 24 -4.80
29 XD18/A4 Nguyễn Đăng Khoa 2 800 102 16 650 130 24 78 5.00 25 5.00 84 -2.30
30 QX18/A1 Trịnh Bảo Khương 3 860 97 15 720 100 23 4 4.00 66 4.00 88 -2.50
31 XD19/A3 Mai Trung Kiên 4 800 85 12 640 110 22 50 4.50 4 6.00 16 -2.70
32 XD19/A3 Nguyễn Chế Liền 5 790 83 10 890 120 23 48 4.00 65 3.20 21 -2.90
34 XD18/A3 Nguyễn Vũ Long 7 1100 79 18 820 150 16 44 8.50 33 6.40 17 -3.30
35 XD18/A3 Đồng Đức Mạnh 8 1050 66 24 540 125 15 40 6.40 85 8.20 19 -3.50
36 XD19/A6 Lý Ngọc Minh 9 1000 100 32 770 110 13 77 8.20 36 3.40 16 -1.30
39 XD18/A6 Nguyễn Khắc Nguyên 3 820 103 30 580 78 24 68 5.80 46 5.20 91 -1.60
40 XD20-TCA Đặng Hoàng Nhả 4 760 104 31 440 88 18 5 4.70 50 4.40 18 -1.80
41 XD20-TCA Trần Đại Nhân 5 850 102 28 550 51 20 7 3.50 52 2.50 14 -2.00
42 XD20-TCA Nguyễn Minh Nhật 6 800 100 26 580 56 28 76 9.00 62 1.60 15 -2.20
44 XD19/A6 Trương Minh Nhật 8 650 98 23 640 54 21 6 9.60 40 4.00 21 -2.60
45 XD18/A6 Nông Thịnh Phát 9 720 108 22 520 53 30 8 5.60 39 5.10 12 -2.80
46 XD19/A3 Trương Tấn Phát 1 750 110 30 560 52 29 2 2.90 38 6.00 88 -3.00
47 XD19/A5 Võ Minh Phát 2 740 115 33 480 57 27 3 3.70 52 3.00 93 -3.20
49 XD19/A6 Nguyễn Hữu Phúc 4 750 120 29 500 88 25 10 7.50 38 6.00 20 -1.20
51 XD20-TCA Nguyễn Ngọc Quang 6 980 80 30 650 82 25 64 4.20 65 2.30 23 -2.90
52 XD21-TCB Đoàn Tiến Sinh 7 960 90 28 640 76 24 3 2.20 46 2.50 22 -3.10
54 XD17/A1 Ngô Thanh Tài 9 1080 190 32 650 105 28 36 4.80 25 5.60 18 -3.50
55 XD19/A3 Thái Đình Tài 1 1030 175 32 600 135 31 35 4.50 66 15.00 16 -3.70
56 XD19/A5 Nguyễn Trần Tâm 2 750 166 23 750 83 28 34 5.00 3 2.00 19 -3.90
58 XD18/A2 Lê Văn Thái 4 710 120 28 700 90 30 72 4.80 30 2.60 15 -4.30
59 XD16/A2 Dương Hữu Thắng 5 690 160 32 550 95 21 81 6.00 8 3.00 17 -4.50
60 XD21-TCB Lê Quang Thiện 6 650 170 30 600 94 27 66 5.00 5 4.50 16 -4.70
61 XD20-TCA Lương Hữu Thiện 7 850 130 30 650 92 25 65 4.20 91 4.60 14 -4.90
62 XD18/A4 Nguyễn Chí Thiện 8 800 150 33 580 90 24 64 3.90 5 4.80 20 -5.10
63 QX18/A2 Nguyễn Bá Đông Thịnh 9 850 200 40 640 88 22 78 4.00 7 5.40 21 -1.30
65 XD18/A4 Trần Đình Thịnh 2 950 170 30 540 120 35 74 3.60 64 2.40 86 -3.00
66 XD19/A4 Võ Tùng Thuận 3 800 160 26 590 100 54 47 4.60 62 1.60 23 -3.20
Sơ đồ M1 M2 Số liệu nền đất
STT Lớp Họ và Tên Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Mực NN
mặt bằng
N (kN) M (kNm) Q (kN) N (kN) M (kNm) Q (kN) Số hiệu Dày (m) Số hiệu Dày (m) Số hiệu (m)
68 XD21-TCB Lê Châu Toản 5 840 145 22 570 145 27 45 4.00 58 3.00 16 -3.60
69 XD19/A5 Nguyễn Công Trí 6 950 130 30 620 110 29 44 4.20 62 4.00 14 -3.80
71 XD21-TCB Phạm Hồ Minh Trí 7 1000 140 40 760 85 28 27 1.20 4 5.20 21 -4.20
72 XD19/A6 Huỳnh Tấn Trọng 8 750 145 32 580 82 25 26 3.90 65 2.30 82 -4.40
75 XD21-TCB Đỗ Nguyễn Hoàng Tuấn 2 960 112 22 610 140 33 46 3.00 25 5.60 24 -5.00
76 XD19/A6 Trần Trọng Tùng 3 940 115 21 870 105 31 45 4.00 66 5.20 90 -5.20
77 XD17/A4 Phùng Nguyễn Ngọc Tú 4 780 95 18 620 83 28 44 5.00 6 3.00 24 -1.40
78 XD21-TCB Tăng Anh Tú 5 770 80 30 770 80 27 43 4.20 5 4.50 23 -1.40
79 XD18/A4 Đồng Quốc Việt 6 1130 90 28 820 92 24 42 1.50 68 4.60 22 -3.10

You might also like