You are on page 1of 14

Thông tin đăng ký

Số ĐK
Số TT Chủ phương tiện Xã/phường Quận/huyện
(ĐNa-…-TS)
1 2 3 4
1 90861 Lê Thị Thương An Hải Đông Sơn Trà
2 91036 Mai Đăng Nam An Hải Đông Sơn Trà
3 90694 Võ Thế An Hải Đông Sơn Trà
4 91122 Võ Thế An Hải Đông Sơn Trà
Thông tin kỹ thuật tàu
Tổng công
Nghề chính Lmax (m) Bmax (m) D (m) Vật liệu vỏ
suất
5 6 7 8 9 10
Câu 15.00 4.30 1.50 Gỗ 420
Rê 17.20 4.90 2.40 Gỗ 710
Vây 19.00 5.70 2.60 Gỗ 820
Vây 19.50 5.70 2.80 Gỗ 825
Thông tin đăng ký
Số ĐK
Số TT Chủ phương tiện Xã/phường
(ĐNa-…-TS)
1 2 3
1 61396 Nguyễn Thị Thêm An Hải Tây
2 41566 Võ Kiểu An Hải Tây
3 30825 Lâm Miên An Hải Tây
4 20628 Võ Mai An Hải Tây
5 91068 Huỳnh Thanh Sơn An Hải Tây
6 36758 Đặng Văn Dũng An Hải Tây
7 77116 Nguyễn Văn Phi An Hải Tây
8 57027 Trần Mỹ An Hải Tây
9 90831 Nguyễn Văn Tây An Hải Tây
10 91167 Trần Thanh Nhĩ An Hải Tây
11 90606 Lê Văn Thiệp An Hải Tây
12 91152 Nguyễn Văn Đông An Hải Tây
13 90720 Bùi Lài An Hải Tây
14 91041 Mai Văn Sáu An Hải Tây
15 90728 Ngô Hùng Quân An Hải Tây
16 91204 Huỳnh Văn Đông An Hải Tây
17 90897 Trần Thanh Nhĩ An Hải Tây
18 90737 Võ Thiết An Hải Tây
19 90759 Huỳnh Ngọc Tú An Hải Tây
20 90626 Phạm Văn Ngọc An Hải Tây
21 90287 Trần Thanh Nhĩ An Hải Tây
22 90391 Đặng Nhành An Hải Tây
23 90225 Phạm Hừng An Hải Tây
24 90995 Nguyễn Hoàng Vũ An Hải Tây
25 90782 Huỳnh Văn Pháp An Hải Tây
26 90048 Đặng Văn Phú Em An Hải Tây
27 90539 Đặng Văn Phú An Hải Tây
28 90378 Huỳnh Viết An Hải Tây
29 90466 Đặng Văn Kia An Hải Tây
30 90809 Đặng Văn Kìa An Hải Tây
31 90658 Đặng Văn Tô An Hải Tây
32 90234 Hà Thị Thu Hồng An Hải Tây
33 91015 Trương Thanh Dũng An Hải Tây
34 91034 Nguyễn Văn Nhựt An Hải Tây
35 91107 Nguyễn Văn Ứng An Hải Tây
36 90423 Bùi Lài An Hải Tây
37 90882 Đặng Văn Mầy An Hải Tây
38 90431 Huỳnh Viết An Hải Tây
Thông tin kỹ thuật tàu
Tổng công
Quận/huyện Nghề chính Lmax (m) Bmax (m) D (m) Vật liệu vỏ
suất
4 5 6 7 8 9 10
Sơn Trà Câu 12.50 3.00 1.20 Gỗ 65
Sơn Trà Câu 12.50 3.00 1.10 Gỗ 45
Sơn Trà Rê 12.50 2.80 1.00 Gỗ 35
Sơn Trà Kéo 12.50 3.00 1.00 Gỗ 22
Sơn Trà Câu 12.70 3.30 1.70 Gỗ 400
Sơn Trà Câu 12.80 3.40 1.20 Gỗ 38
Sơn Trà Câu 13.00 3.10 1.10 Gỗ 70
Sơn Trà Câu 13.10 3.25 1.20 Gỗ 50
Sơn Trà Rê 13.20 3.60 1.30 Gỗ 320
Sơn Trà Rê 13.90 3.70 1.50 Gỗ 230
Sơn Trà Rê 14.50 3.80 1.60 Gỗ 300
Sơn Trà Rê 14.80 4.20 2.00 Gỗ 360
Sơn Trà Câu 15.00 4.00 1.60 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 15.00 3.70 1.50 Gỗ 405
Sơn Trà Câu 15.02 3.80 1.40 Gỗ 400
Sơn Trà Vây 15.50 4.00 1.50 Gỗ 460
Sơn Trà Rê 15.60 4.05 1.80 Gỗ 444
Sơn Trà Rê 16.00 4.20 1.50 Gỗ 420
Sơn Trà Rê 16.20 4.20 1.80 Gỗ 405
Sơn Trà Rê 16.50 3.80 1.40 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 16.60 4.10 1.80 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 17.00 4.20 2.00 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 17.00 4.80 2.40 Gỗ 475
Sơn Trà Rê 17.10 5.00 2.10 Gỗ 810
Sơn Trà Rê 17.30 4.50 2.10 Gỗ 410
Sơn Trà Rê 17.50 4.40 2.00 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 17.50 4.60 1.70 Gỗ 700
Sơn Trà Rê 17.50 5.20 2.50 Gỗ 420
Sơn Trà Rê 17.50 4.40 1.70 Gỗ 715
Sơn Trà Rê 17.60 5.10 3.00 Gỗ 410
Sơn Trà Rê 17.70 4.40 1.80 Gỗ 400
Sơn Trà Rê 17.80 4.70 2.00 Gỗ 738
Sơn Trà Câu 17.80 4.90 2.20 Gỗ 444
Sơn Trà Rê 18.00 5.20 2.50 Gỗ 825
Sơn Trà Rê 18.00 5.20 2.50 Gỗ 825
Sơn Trà Vây 18.20 4.60 2.10 Gỗ 700
Sơn Trà Rê 18.30 5.30 2.30 Gỗ 760
Sơn Trà Rê 19.30 5.60 2.80 Gỗ 530
STT SĐK Chủ tàu Tổ Phường
1 27081 Nguyễn Văn Tánh 84 An Hải Bắc
2 26777 Đỗ Tuấn 70 An Hải Bắc
3 31366 Nguyễn Thị Cúc 41 An Hải Bắc
4 20547 Võ Em 14 An Hải Bắc
5 71636 Trần Văn Bình 45 An Hải Bắc
6 90107 Ngô sẽ 36 An Hải Bắc
7 90831 Đặng Thị Hòa 39 a An Hải Bắc
8 91004 Thái Đình Quý 5 An Hải Bắc
9 91139 Đoàn Thanh Tùng 64 An Hải Bắc
10 90414 Phạm Thanh 36 An Hải Bắc
11 90495 Bùi Văn Minh 40 An Hải Bắc
12 90545 Võ Thị Hồng Vân 36 An Hải Bắc
13 90634 Nguyễn Văn Sinh 40 An Hải Bắc
14 90670 Nguyễn Văn Đường 71 An Hải Bắc
15 90859 Nguyễn Cao Quý 73 An Hải Bắc
16 90931 Võ Văn Đường 28 An Hải Bắc
17 90744 Nguyễn Thị Phương 72 An Hải Bắc
18 90336 Lê Văn Thanh 41 An Hải Bắc
19 90411 Trần Văn Dũng 46 An Hải Bắc
20 90497 Lê Thị Miên 41 An Hải Bắc
21 90544 Đặng Ngọc Cúc 40 An Hải Bắc
22 90630 Lê Thị Bơi 45 An Hải Bắc
23 90638 Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
24 90639 Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
25 91108 Ngô Thị Hải 42 An Hải Bắc
26 90397 Phạm Thanh 36 An Hải Bắc
27 90868 Huỳnh Đức Hiệp 33 An Hải Bắc
28 90572 Phạm Thị Hoa 86 An Hải Bắc
29 91032 Mai Văn Tuấn 4 An Hải Bắc
30 90956 Lê Thị Vinh 40 An Hải Bắc
31 90269 Nguyên Thân 40 An Hải Bắc
32 90471 Mai Đăng Dũng 42 An Hải Bắc
33 91036 Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
34 90331 Nguyễn Thị Hoa 39 An Hải Bắc
35 90350 Phạm Thị Như Yến 33 An Hải Bắc
36 90525 Phạm Phương 36 An Hải Bắc
37 90494 Nguyễn Văn Dưỡng 41 An Hải Bắc
38 90585 Võ Văn Vĩnh 39 An Hải Bắc
39 90904 Võ Thị Phận 71 An Hai Bắc
40 90532 Lê Thị Hiền Thương 30 An Hải Bắc
41 90266 Lê Văn Xí 41 An Hải Bắc
42 90147 Lê Thị Loại 43 An Hải Bắc
43 90586 Nguyễn Văn Nuôi 41 An Hải Bắc
44 90989 Nguyễn Đình Bê 36 An Hải Bắc
45 90363 Lê Văn Khăng 30 An Hải Bắc
46 90956 Đặng Thị Thanh Vinh 40 An Hải Bắc
47 90277 Lê Viết Trình 55 An Hải Bắc
48 90016 Trương Văn Tình 33 An Hải Bắc
49 90426 Võ Thị Hải 36 An Hải Bắc
50 90026 Lê Văn Xin 43 An Hải Bắc
51 90463 Nguyễn Thân 40 An Hải Bắc
52 90863 Huỳnh Thị Hoa 43 An Hải Bắc
53 90879 Nguyễn Đình Bê 36 An Hải Bắc
54 90516 Trương Văn Rê 33 An Hải Bắc
55 90357 Trương Văn Chính 33 An Hải Bắc
56 90450 Nguyễn Văn Thành 40 An Hải Bắc
57 90490 Lê Thị Tám 43 An Hải Bắc
58 90679 Trương Minh Hoàng 36 An Hải Bắc
59 91031 Huỳnh Văn Phận 43 An Hải Bắc
60 90998 Ngô Công Tuấn 44 An Hải Bắc
61 91177. Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
62 91199 Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
63 90169 Võ Thị Bích Vân 40 An Hải Bắc
64 91147 Phạm Thị Hồng Liên 86 An Hải Bắc
65 90893 Trương Văn Chính 33 An Hải Bắc
66 90981 Trương Thanh Sơn 33 An Hải Bắc
67 91074 Trần Thị Phượng 36 An Hải Bắc
68 90729 Huỳnh Quốc Việt 42 An Hải Bắc
69 90875 Nguyên Cu 33 An Hải Bắc
70 91239 Võ Thị Hải 36 An Hải Bắc
71 90879 Nguyễn Đình Bê 36 An Hải Bắc
72 90439 Lê Thị Điệp 40 An Hải Bắc
73 90621 Đồng Văn Đền 45 An Hải Bắc
74 90969 Nguyễn Thân 40 An Hải Bắc
75 91121 Lê Văn Khăng 30 An Hải Bắc
76 90263 Phan Thị Minh Phương 40 An Hải Bắc
77 91053 Mai Đăng Dũng 42 An Hải Bắc
Công suất Số điện thoại Nghề
20 975675023 Te ruốc
22 Câu vàng tầng
30 1682516050 Lưới kéo đôi
30 905193752 Lưới kéo đơn
74 934913167 Câu vàng tầng
165 1219425099 Rê trôi tầng mặt
320 1263701719 Rê chuồn
320 1222422758 Lưới kéo đôi
340 774422418 Câu vàng tầng
400 5113931530 Rê trôi tầng mặt
400 1234456499 Chụp mực
400 1639775519 Rê trôi tầng mặt
400 1223346208 Rê chuồn
400 905631691 Rê trôi tầng mặt
400 903595115 Rê Chuồn
400 1222556661 Rê Cản
405 1287683761 Rê Chuồn
420 903973248 Rê chuồn
420 1668437236 Rê chuồn
420 935224220 Rê chuồn
420 1682516050 Rê trôi tầng mặt
420 978529768 Rê trôi tầng mặt
420 905358267 Rê chuồn
420 905358267 Rê chuồn
420 987334996 Rê 3 lớp
444 511931530 Rê Hổn hợp
444 905219007 Rê cản
495 905672632 Chụp mực
520 905720973 Rê chuồn
700 969451777 Rê chuồn
700 983234091 Vây ngày
710 987334996 Rê chuồn
710 905686646 Rê chuồn
716 5113935440 Rê chuồn
718 772528281 Rê trôi tầng mặt
718 936702434 Rê trôi tầng mặt
720 935010426 Lưới rê chuồn
720 5113931507 Rê chuồn
720 975471237 Rê Chuồn
723 905276905 Vây ngày
725 5113910904
730 1658756345 Rê hổn hợp
730 1649313253 Rê Chuồn
732 905054739 Rê cản
740 905972632 Chụp mực
700 905686646 Rê chuồn
750 905760493 Rê trôi tầng mặt
755 905721116 Rê trôi tầng mặt
760 914190844 Rê trôi tầng mặt
780 905225881 Chụp mực
800 983234091 Vây ngày
800 905225881 Chụp mực
804 905054739 Lưới vây
805 1676519180 Rê trôi tầng mặt
810 5113934009 Rê trôi tầng mặt
820 932447474 Rê chuồn
820 965996440 Rê chuồn
820 122676211 Rê hổn hợp
820 965996440 Rê chuồn
825 Câu vàng tầng
825 905686646 Rê ba lớp
825 905686646 Rê ba lớp
829 1684102215 Chụp Mực
835 905568849 Rê 3 lớp
845 5113934009 Rê trôi tầng mặt
845 905116648 Lưới cản
845 776762111 Rê 3 lớp
850 916861025 Rê trôi tầng mặt
850 906453739 Rê trôi tầng mặt
850 914190844 Lưới vây
850 905054739 Rê cản
864 905358267 Rê hổn hợp
865 972323912 Rê trôi tầng mặt
910 983234091 Lưới vây
1010 905972632 Chụp mực
1075 983234091 Vây ngày
1100 687334996 Rê ba lớp
Thông tin đăng ký
Số ĐK
Số TT Chủ phương tiện Xã/phường
(ĐNa-…-TS)
1 2 3
1 2052 Võ Văn Cu Mân Thái
2 2045 Mai Văn Câu Mân Thái
3 7135 Lê Tuấn Châu Mân Thái
4 6566 Huỳnh Văn Tâm Mân Thái
5 6113 Huỳnh Văn Thí Mân Thái
6 47074 Ngô Văn Cồn Mân Thái
7 31557 Lê Văn Chánh Mân Thái
8 6973 Lê Văn Hồng Mân Thái
9 37027 Nguyễn Thị Cẩm Thu Mân Thái
10 47019 Phạm Phú Lan Mân Thái
11 90302 Nguyễn Văn Thông Mân Thái
12 90936 Huỳnh Văn Thí Mân Thái
13 90625 Huỳnh Văn Sáng Mân Thái
14 32124 Nguyễn Văn Rô Mân Thái
15 91160 Trần Văn Hải Mân Thái
16 90546 Nguyễn Văn Dũng Mân Thái
17 91020 Phùng Văn Nhung Mân Thái
18 90555 Hồ Văn Hoang Mân Thái
19 90997 Trương Văn Ánh Mân Thái
20 90764 Ngô Văn Mai Mân Thái
21 90777 Trần Văn Mười Mân Thái
Thông tin kỹ thuật tàu
Tổng công
Quận/huyện Nghề chính Lmax (m) Bmax (m) D (m) Vật liệu vỏ
suất
4 5 6 7 8 9 10
Sơn Trà Câu 12.00 2.60 0.70 Gỗ 18
Sơn Trà Rê 12.00 2.75 0.75 Gỗ 18
Sơn Trà Khác 12.05 2.30 0.90 Gỗ 18
Sơn Trà Khác 12.10 2.64 0.70 Gỗ 18
Sơn Trà Rê 12.10 2.65 0.78 Gỗ 18
Sơn Trà Khác 12.40 3.60 1.40 Gỗ 45
Sơn Trà Rê 12.50 2.50 1.00 Gỗ 30
Sơn Trà Khác 12.70 2.50 0.80 Gỗ 18
Sơn Trà Khác 13.60 3.50 1.40 Gỗ 39
Sơn Trà Vây 13.90 3.90 1.20 Gỗ 45
Sơn Trà Vây 14.20 4.50 1.60 Gỗ 187
Sơn Trà Vây 15.00 4.00 1.30 Gỗ 160
Sơn Trà Vây 15.00 4.20 1.20 Gỗ 120
Sơn Trà Vây 15.00 4.20 1.20 Gỗ 39
Sơn Trà Rê 15.10 3.80 1.80 Gỗ 260
Sơn Trà Vây 15.90 4.10 1.15 Gỗ 105
Sơn Trà Rê 16.00 4.50 1.60 Gỗ 420
Sơn Trà Rê 18.00 4.50 1.80 Gỗ 820
Sơn Trà Rê 19.40 5.40 2.55 Gỗ 825
Sơn Trà Rê 21.00 6.10 2.80 Gỗ 885
Sơn Trà Lưới chụp 30.80 7.50 3.90 Thép 822
Thông tin đăng ký
Số ĐK
Số TT Chủ phương tiện Xã/phường
(ĐNa-…-TS)
1 2 3
1 90982 Nguyễn Văn Xuân Phước Mỹ
2 90384 Nguyễn Sơn Phước Mỹ
3 90828 Trần Thị Thái Phước Mỹ
4 91135 Trịnh Thị Lài Phước Mỹ
Thông tin kỹ thuật tàu
Tổng công
Quận/huyện Nghề chính Lmax (m) Bmax (m) D (m) Vật liệu vỏ
suất
4 5 6 7 8 9 10
Sơn Trà Rê 15.90 4.60 2.20 Gỗ 360
Sơn Trà Câu 16.00 4.00 1.60 Gỗ 717
Sơn Trà Rê 17.50 4.50 1.85 Gỗ 710
Sơn Trà Rê 18.00 5.20 2.50 Gỗ 825

You might also like