You are on page 1of 3

DOANH THU VẬT LIỆU SẮT XÂY DỰNG KHU VỰC ĐÀ NẴNG (Đơn vị: Cây)

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ (Triệu


STT DOANH THU TÊN VẬT LIỆU
(Cây/ngày) đồng/Cây)
1 1.20 Sắt 12 10 0.120
2 0.60 Sắt 12 5 0.120
3 0.96 Sắt 14 6 0.160
4 1.26 Sắt 16 7 0.180
5 0.64 Sắt 14 4 0.160
6 4.20 Sắt 12 35 0.120
7 4.50 Sắt 16 25 0.180
8 2.40 Sắt 14 15 0.160
9 0.84 Sắt 12 7 0.120
10 3.96 Sắt 12 33 0.120
11 4.68 Sắt 16 26 0.180
12 2.88 Sắt 14 18 0.160
13 3.00 Sắt 12 25 0.120
14 4.14 Sắt 16 23 0.180
15 1.56 Sắt 12 13 0.120
16 3.06 Sắt 16 17 0.180
17 2.40 Sắt 12 20 0.120
18 4.80 Sắt 14 30 0.160
19 3.24 Sắt 12 27 0.120
20 4.00 Sắt 14 25 0.160
Tổng 54.32 371.0 2.94000000
Trung bình 2.716
NG (Đơn vị: Cây)
KHU VỰC BÁN (Xi-x) [Xi-X] (Xi-x)^2
Sơn Trà -1.5160 1.5 2.3
Ngũ Hành Sơn -2.1160 2.1 4.5
Cẩm Lệ -1.7560 1.8 3.1
Sơn Trà -1.4560 1.5 2.1
Cẩm Lệ -2.0760 2.1 4.3
Ngũ Hành Sơn 1.4840 1.5 2.2
Sơn Trà 1.7840 1.8 3.2
Cẩm Lệ -0.3160 0.3 0.1
Sơn Trà -1.8760 1.9 3.5
Sơn Trà 1.2440 1.2 1.5
Ngũ Hành Sơn 1.9640 2.0 3.9
Sơn Trà 0.1640 0.2 0.0
Cẩm Lệ 0.2840 0.3 0.1
Cẩm Lệ 1.4240 1.4 2.0
Ngũ Hành Sơn -1.1560 1.2 1.3
Sơn Trà 0.3440 0.3 0.1
Ngũ Hành Sơn -0.3160 0.3 0.1
Cẩm Lệ 2.0840 2.1 4.3
Sơn Trà 0.5240 0.5 0.3
Ngũ Hành Sơn 1.2840 1.3 1.6
0.0000000000 25.2 40.7
(Xi-x)^3 (Xi-x)^4
-3.48416 5.281980642
-9.4743 20.04761223
-5.41469 9.508194263
-3.08663 4.494128644
-8.94709 18.57416917
3.26815 4.84993149
5.67786 10.12929921
-0.03155 0.009971221
-6.60235 12.38600743
1.92513 2.394867671
7.57573 14.87873243
0.00441 0.000723395
0.02291 0.00650539
2.88755 4.111875506
-1.5448 1.785793905
0.04071 0.014003409
-0.03155 0.009971221
9.05093 18.86213542
0.14388 0.07539198
2.11687 2.718066606
-5.9 130.1

You might also like