You are on page 1of 17

BẢNG CHI TIẾT LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA

TT Dẫn giải công việc Thương hiệu

Hệ ống đồng Dẫn môi chất lạnh & Cách nhiệt

Ống đồng dẫn môi chất lạnh:


1 Toàn Phát
Ø6,4mm dày 0.81mm
Ống đồng dẫn môi chất lạnh:
2 Toàn Phát
Ø9.52mm dày 0.81mm
Ống đồng dẫn môi chất lạnh:
3 Toàn Phát
Ø12.7mm dày 0.81mm
Ống đồng dẫn môi chất lạnh:
4 Toàn Phát
Ø15.88mm dày 0.81mm

5 Cách nhiệt ống D6 dày 19mm /Superlon

6 Cách nhiệt ống D9 dày 19mm /Superlon

7 Cách nhiệt ống D12.7 dày 19mm /Superlon

8 Cách nhiệt ống D16 dày 19mm /Superlon

9 Băng cuốn cách ẩm -

Hệ thống điện kết nối

1 Dây điện đôi, 2x6 mm2 Trần Phú


2 Dây điện đơn, 1x1,5 mm2 Trần Phú
3 Dây điện đôi, 2x1,5 mm2 Trần Phú
4 Dây điện đôi, 2x0,75 mm2 Trần Phú
5 Ghen điện cứng, D16 SP/Vanlock/tđ
6 Ghen điện mềm, D20 SP/Vanlock/tđ

Hệ thống ống thoát nước ngưng kèm cách nhiệt

1 Ống nhựa PVC Class 1, D27 + Tiền Phong

2 Ống nhựa PVC Class 1, D34 + Tiền Phong

3 Cách nhiệt ống D27 dày 13mm /Superlon

4 Cách nhiệt ống D34 dày 13mm /Superlon


Hệ ống gió + phụ kiện

1 Ống gió mềm có bảo ôn, D200mm Gia công


2 Cách nhiệt dạng tấm, Dày 19-20 mm -
3 Ống gió mềm không bảo ôn D100mm

TT Dẫn giải công việc Thương hiệu


A Vật tư phụ thi công phần ống đồng
1 Cùm treo D76mm
2 Cùm treo D90mm
3 Cùm treo D110mm
4 Dđai U 76
5 Đai U 90
6 Nở đạn M8 (Hộp 100 con)
Ty treo ống đồng + ống nước M8+ ống gió
7
lạnh +ống gió tươi
Ốc M8( ống đồng + ống nước M8+ ống gió
8
lạnh +ống gió tươi)
Long Đen M8 ( ống đồng + ống nước M8+
9
ống gió lạnh +ống gió tươi
10 Gas hàn mini
11 Nito Bình nhỏ
12 Bình oxy nhỏ
13 Băng keo trong
14 Keo con chó hộp 0.6kg
15 Que hàn ống đồng
Vật tư phụ ống nước
1 Cùm treo ống nước D48mm
2 Cùm treo ống nước D60mm
3 ỐNg nước D90
4 Cút ống nước D27
5 Cút ống nước D34
6 Măng xông ống nước D27
7 Măng xông ống nước D34
8 T ống nước D34/27
9 T ống nước D27/27
10 Chếch ống nước D90mm
11 Keo dính ống nước
C Vật tư phụ khác
1 Bạt dứa(Khổ rộng 4mx10m)
2 Bao tải đựng rác(đựng xà bần)(Bao nhỏ)
D Vật tư phụ phần treo máy
1 Ty treo M10
2 Ốc M10
4 Long đen M10
5 Nở đạn M10(hộp 50 con)
Vật tư phụ phần ống gió lạnh +ống gió
E
tươi
1 Băng keo bạc
2 Dây thít L=500
3 Vít tự khoan
4 Silicon
5 Sơn đen hộp gió
6 Màng bọc PE
C Vật tư phụ phần điện
1 Băng keo điện trắng
2 Cùm cua D16
3 Nối điện D16
4 Nở nhựa M6
5 Vít M6
6 V lỗ 30x30
Gía đại treo dàn nóng treo tường+ vật tư treo
7 giá
Số lượng cần Số lượng cần nhập lần
Xuất xứ ĐVT Khối lượng tổng
nhập lần 1 2

Việt Nam/ Mét 60.00 30 30.00

Việt Nam/ Mét 69.00 30 39.00

Việt Nam Mét - 15 (15.00)

Việt Nam Mét 9.00 15 (6.00)

/Malaysia Sợi 35.00 17 18.00

/Malaysia Sợi 40.00 17 23.00

/Malaysia Sợi - 7 (7.00)

/Malaysia Sợi 6.00 6 -

Việt Nam/tđ Kg 25.00 15 10.00

Việt Nam Mét - 0 -


Việt Nam Mét 0 -
Việt Nam Mét 180.00 80 100.00
Việt Nam Mét 30.00 30 -
Việt Nam Cây 6.00 6 -
Việt Nam Mét 100.00 50 50.00

Việt Nam Mét 20.00 20 -

Việt Nam/ Mét 20.00 12 8.00

/Malaysia Sợi 12.00 12 -

/Malaysia Sợi 12.00 7 5.00


-

Việt Nam Mét 96.00 72 24.00


Việt nam/tđ M2 - 2 (2.00)
m 8.00 8 -
-
Xuất xứ ĐVT -
-
Cái 55.00 20 35.00
Cái 7.00 7 -
Cái 5.00 5 -
Cái 4.00 4 -
Cái 2.00 2 -
Con 150.00 100 50.00

Cây 25.00 10.00


15
1.00
Kg 3.00 2
0.50
Kg 1.50 1
Bình 2.00 2 -
Bình - 1 (1.00)
Bình - 1 (1.00)
Cuộn 7.00 5 2.00
Hộp - 1 (1.00)
Que - 6 (6.00)
-
Cái 14.00 15 (1.00)
Cái 10.00 10 -
M 1.00 1 -
Cái 10.00 10 -
Cái 8.00 5 3.00
Cái 10.00 10 -
Cái 10.00 6 4.00
Cái 3.00 3 -
Cái 2.00 2 -
Cái 6.00 6.00
Tuýp - 4 (4.00)
-
Cái - 1 (1.00)
Cái - 5 (5.00)
-
Cây 6.00 4 2.00
Con 70.00 50 20.00
Con 70.00 50 20.00
Con 70.00 15 55.00

Cuộn 16.00 12 4.00


Túi 1.00 2 (1.00)
Kg 0.50 0.2 0.30
Chai 2.00 2 -
Hộp 4.00 4 -
Cuộn 1.00 1 -
-
Cuộn 2.00 2 -
Cái 20.00 20 -
Cái 10.00 10 -
Con 30.00 30 -
Con 30.00 30 -
Cây 1.00 1 -

Bộ 2.00 0 2.00
Ghi chú
Minh họa

0
BÁO GIÁ
Khách hàng :
Tên công trình :
Người nhận :
Địa chỉ :
Điện thoại :

STT Nội dung Độ dày tôn Đơn vị

1 Đai tôn ống gió 1200x30mm 0.58 Cái

Hộp đầu dàn lạnh KT 1210x180mm(để thẳng 20mm)/L250mm+ 4 cổ Cái


2 D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng) 0.58
Hộp sau dàn lạnh KT 1290x240mm(để thẳng 20mm)/L250mm+ 4 cổ Cái
3 D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng) 0.58
Hộp đầu dàn lạnh KT 560x160mm(để thẳng
20mm)/560x220mm/L200mm+ 2 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ Cái
4 đứng) 0.58
Hộp sau dàn lạnh KT 740x240mm/L200mm+ 2 cổ D200mm(elip, nối Cái
5 mềm, trổ đứng) 0.58

Hộp gió cho cửa gió KT 1222x172mm(để thẳng không bẻ Cái


6 chân)/L110mm+ 2 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng) 0.58

Hộp gió cho cửa gió KT 4022x172mm(để thẳng không bẻ


0.58 Cái
chân)/L110mm+ 4 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng))(Hình 1)

7
0.58 cái

Hộp gió cho cửa gió KT 4022x172mm(để thẳng không bẻ


chân)/L110mm+ 4 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng)+ 1 cổ
8 D100mm(elip, nối mềm, trổ đứng)(Hình 2)

Hộp gió cho cửa gió KT 7822x172mm(để thẳng , không bẻ


chân,/L110mm+ 4 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng)(Hình 3)(Chia 0.58 Cái
đôi thành 2 hộp gió )(Hình 3)

Hộp gió cho cửa gió KT 7822x172mm(để thẳng , không bẻ


chân,/L110mm+ 4 cổ D200mm(elip, nối mềm, trổ đứng)+ 1 cổ 0.58 Cái
D100mm(elip, nối mềm, trổ đứng((Chia đôi thành 2 hộp gió)(Hình 4)

10
cửa gió âm trần kích thước mặt 1200x150mm(KT cổ là 1232x182mm) Cái
11
cửa gió âm trần kích thước mặt 1200x150mm(KT cổ là 1230x182mm)
Cái
12 +lưới lọc bụi

Cửa gió âm trần kích thước mặt 4000x150mm(KT cổ là 4032x182mm) Cái


13
Cửa gió âm trần kích thước mặt 4000x150mm(KT cổ là 4032x182mm)
Cái
14 +lưới lọc bụi

Cửa gió âm trần kích thước mặt 7800x150mm(KT cổ là 7832x182mm)


Cái
(Chia làm 2 cửa )
15

Cửa gió âm trần kích thước mặt 7800x150mm(KT cổ là 7832x182mm)


Cái
(Chia làm 2 cửa )+ Lưới lọc bụi
16
THÔNG GIÓ
Côn chuyển KT 260x110mm(để thẳng 250mm)/D150mm(côn chuyển
17 Cái
cân đều, phẳn đáy)/L150mm 0.58
18 Louver KT 300x150mm+ lcct Cái
19 Chạc 3 nhánh rẽ KT D150mm/D100mm/D100mm 0.58 Cái
20 Ống gió tròn D100mm/L1200mm 0.58 Cái
21 Van VCD D105mm 0.58 Cái
Vận chuyển lô

Tổng giá trị trước VAT


VAT 10%
Tổng giá trị sau VAT
GHI CHÚ
* TÔN HOA SEN Z08.
* Đơn giá ống thẳng đã báo là áp dụng cho ống nguyên khổ nẹp C L1180, bích TDC L1110, bích V L1180
* Tất cả hàng hóa xuất kho đều được bôi silicone A100
* Báo giá chưa bao gồm vận chuyển, vận chuyển tính theo thực tế. Hàng hóa được xuất từ nhà máy tại khu
* Báo giá chưa bao gồm thanh ren tăng cứng và bích V
* Báo giá chưa bao gồm bích TDC và nẹp C
* Ống ngắn, ống bù, bịt đầu nẹp C = 1.15 nhân đơn gia 1 mét ống dài
* Ống ngắn, ống bù, bịt đầu bích TDC = 1.25 nhân đơn gia 1 mét ống dài
* Thời gian giao hàng dự kiến: Thỏa thuận theo khối lượng hàng thực tế.
* Thời hạn báo giá: Báo giá có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày báo.
ĐIỀU KHOẢN THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG
* Điều kiện thanh toán: Tạm ứng 50%. Thanh toán 100% trước khi nhận hàng.
* Tên tài khoản: Công ty Cổ Phần EUSTEEL - STK : Công ty cổ phần Eusteel-
Vietinbank- CN Hoàng Mai: 111633286789
* Mã số thuế: 0108519256
Chúng tôi chuyên sản xuất, ống gió, cửa gió, van gió, tiêu âm và các phụ kiện hệ thống thông gió.
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu quý khách có cần thêm các yêu cầu nào khác.
Trân trọng cảm ơn!
GIÁ
Mã số báo giá :
Hiệu lực báo giá :
Người báo giá :
Hải Anh
Điện thoại :
0933.623.118
Email :
Số lượng Đơn giá Thành tiền duan1.eus@gmail.
Ghi chú

50 7,000 350,000
com

1 409,000 409,000
Bọc xốp PE 15MM
1 467,000 467,000
Bọc xốp PE 15MM

4 199,000 796,000
Bọc xốp PE 15MM
4 248,000 992,000
Bọc xốp PE 15MM

4 235,000 940,000
Bọc xốp PE 15MM

1 686,000 686,000

Bọc xốp PE 15MM


1 706,000 706,000

Bọc xốp PE 15MM

1 1,245,000 1,245,000

Bọc xốp PE 15MM

1 1,265,000 1,265,000

Bọc xốp PE 15MM


2 450,000 900,000

2 515,000 1,030,000

1 1,450,000 1,450,000

1 1,650,000 1,650,000

1 2,550,000 2,550,000

1 2,930,000 2,930,000

-
1 94,300 94,300

1 120,000 120,000
1 139,000 139,000
3 91,800 275,400
1 100,000 100,000
1 Theo thực tế

19,094,700

1,909,470

21,004,170

TDC L1110, bích V L1180

ợc xuất từ nhà máy tại khu công nghiệp Thạch Thất

thống thông gió.

You might also like