You are on page 1of 3

BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI

KHOA/PHÒNG:

1. Đối với thuốc đã có sử dụng tại khoa/phòng

Nhóm
STT Tên Thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng
TCKT

(1) (2) (3) (4)


9 Dimedrol 10mg/1ml Diphenhydramin N4 10mg/1ml
10 Adrenalin 1mg/1ml Epinephrin (Adrenalin) N4 1mg/1ml
11 Lidocain - BFS 200mg 2%/10ml Lidocain (hydroclorid) N4 200mg 2%/10ml
12 Lidocain Kabi 2% 40mg/ 2ml Lidocain (hydroclorid) N4 40mg/ 2ml
13 Lignospan Standard 36mg+0.018mLidocain + epinephrin(adrenalinN1 36mg+0.018mg
14 Vinsolon 40mg Methyl prednisolon N4 40mg
15 Nước cất ống nhựa 5ml Nước cất pha tiêm N4 5ml
16 PVP - Iodine 10% 10,0g/100ml Povidon Iodin N4 10,0g/100ml
mặt
Tổng cộng:
hàng
(*) Giải trình nếu thay đổi tăng hoặc giảm trên 30% số lượng đã sử dụng của năm trước
PHỤ LỤC 1

ĐỀ XUẤT SỐ LƯỢNG THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP Đ


(Sử dụng từ 01/7/2024 đến 30/6/2026)

Tình hình sử dụng từ 01/7/2022 đến Số lượng dự Số lượng dự


30/6/2023 trù 12 tháng trù 12 tháng
Dạng bào Đơn vị
Đường dùng Thành tiền (01/7/2024 (01/7/2025
chế tính Số lượng
(VNĐ) đến đến
(5) (6) (7) (8) (9) 30/6/2025)
(12) 30/6/2026)
(13)
Tiêm ống ống 45 21,960 58 75
Tiêm ống ống 45 57,960 58 75
Tiêm Lọ Lọ 20 300,000 26 33
Tiêm Ống Ống 20 7,240 26 33
Tiêm Ống Ống 111 1,379,360 143 184
Tiêm Lọ Lọ 18 111,040 23 30
Tiêm ống ống 60 20,400 77 99
Dùng ngoài Lọ Lọ 30 249,000 39 50
C1

ẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2023


4 đến 30/6/2026)

Tỷ lệ dự trù năm thứ


Tỷ lệ dự trù năm thứ Giải trình
1/số lượng sử dụng
2/năm thứ 2 (%) (*)
(%)
(14)=(12)*100/(8) (15)=(13)*100/(12)
129 129
129 129
130 127
130 127
129 129
128 130
128 129
130 128

Quảng Ngãi, ngày tháng 7 năm 2023


LÃNH ĐẠO KHOA PHÒNG

You might also like