You are on page 1of 28

BÁO GIÁ GỬI QUÝ

Cập nhật ngày 1/09/2021


Stt Nội dung Đơn vị tính Học phí
(đồng)
1 Lớp 3-5 học sinh
- 50 phút 210,000
- 60 phút cả lớp/ca 250,000
- 90 phút cả lớp/ca 320,000
2 Lớp 2 học sinh
- 90 phút cả lớp/ca 300,000
- 60 phút cả lớp/ca 200,000
3 Lớp 1 học sinh
- 75 phút 190,000
- 60 phút ca 150,000
- 50 phút ca 130,000
- 30 phút ca 90,000
4 Lớp IELTS cơ bản
- lớp 1 học sinh, 50 phút ca 150,000
- lớp 2 học sinh, 60 phút cả lớp/ca 240,000
5 Lớp IELTS chuyên sâu
- lớp 1 học sinh, 50 phút ca 210,000
- lớp 1 học sinh, 90 phút ca 360,000
- mock test, 50 phút lần/4 kỹ năng 210,000

Ghi chú: E205 tính 130k/ ca đến hết tháng 9


BUỔI HỌC THỰC TẾ THÁNG 10/2021

Stt Lớp 1 2 3
1 E60-Class 1 3/10 7/10 10/10
2 E60-Class 2 1/10 3/10 7/10
3 E62 6/10 12/10 19/10
4 E66-Class 1 1/10 8/10 15/10
5 E66-Class 2 1/10
6 E67 4/10 6/10 11/10
7 E68-Class 1 2/10 4/10 9/10
8 E68-Class 2 5/10 7/10 12/10
9 E131 2/10 9/10 16/10
10 E152 1/10 5/10 8/10
11 E165 6/10 8/10 9/10
12 E205 4/10 6/10 6/10
13 E242 8/10 15/10 22/10
14 E261 4/10 6/10 11/10
15 E275 1/10 5/10 8/10
16 E288 1/10 4/10 8/10
17 E321 1/10 4/10 11/10
18 E322 5/10 9/10 16/10
19 E346 5/10 7/10 12/10
20 E360 7/10 12/10 19/10
21 E366 5/10 12/10 15/10
22 E367 8/10 12/10 19/10
23 E371 1/10 13/10 20/10
24 E382 5/10 12/10 19/10
25 E387 7/10 14/10 21/10
26 E388 7/10 11/10 14/10
27 E389 9/10 16/10 23/10
28 E392 7/10 14/10 21/10
29 E394 12/10 13/10 14/10

HỌC PHÍ THỰC TẾ THÁNG 10


Stt Lớp ĐVT SL
1 E60-Class 1 (60 min), BASIC, GC buổi 8
2 E60-Class 2 (60 min), giao tiếp, GC buổi 10
3 E62 (60 min), giao tiếp, GC buổi 4
4 E66-Class 1, 50 mins, giao tiếp buổi 5
5 E66-Class 2, 50 mins, giao tiếp buổi 1
6 E67, 50 min), giao tiếp buổi 8
7 E68-Class 1 (60 min), giao tiếp buổi 9
8 E68-Class 2 (60 min), giao tiếp, GC buổi 8
9 E131 (75 phút, giao tiếp), GC buổi 4
10 E152 (50 min), IELTS chuyên sâu buổi 8
11 E165 (90 min), IELTS chuyên sâu buổi 8
12 E205 (50 min), IELTS cơ bản buổi 10
13 E242 (60 min), giao tiếp, GC buổi 4
14 E261 (50 mins), giao tiếp buổi 7
15 E275, 30 mins, giao tiếp buổi 9
16 E288, 60 mins, IELTS chuyên sâu buổi 7
17 E321 (50 mins), giao tiếp buổi 8
18 E322 (50 mins), giao tiếp buổi 2
E322 (50 min), IELTS cơ bản buổi 5
19 E346, 50 mins, giao tiếp buổi 7
20 E360, 50 mins, giao tiếp buổi 4
21 E366, 50 mins, IELTS cơ bản buổi 7
22 E367, 50 mins, giao tiếp buổi 4
23 E371, 50 mins, giao tiếp buổi 4
24 E382, 30 mins, giao tiếp buổi 4
25 E387, 60 mins, giao tiếp, GC buổi 4
26 E388, 50 mins, giao tiếp buổi 7
27 E389, 50 mins, giao tiếp buổi 4
28 E392, 50 mins, giao tiếp buổi 3.5
29 E394, 50 mins, IELTS chuyên sâu buổi 12
IELTS MOCK TEST: Tran Khanh Linh 14/10, Ha Anh 13/10, ca 4
Ngoc Minh 12/10, Ngoc Linh 2/10
31
Học phí tháng 10
Quý đã thanh toán 2 đợt tháng 10
Quý nợ Ngọc tháng 10

Ghi chú: Ngọc đã trừ tiền các buổi học 1:1 tại bản trên rồi. IELTS chuyên sâu trừ 20k, IELTS cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

Thông tin chuyển khoản:


Trần Thị Vân Ngọc
STK: 0011001104458,
tại Ngân hàng Vietcombank, Sở Giao dịch

Xin cảm ơn.


4 5 6 7 8 9 10 11 12
17/10 21/10 24/10 28/10 31/10
10/10 14/10 17/10 21/10 24/10 28/10 31/10
26/10
22/10 29/10

13/10 18/10 20/10 25/10 27/10


11/10 16/10 18/10 23/10 25/10 30/10
14/10 19/10 21/10 26/10 28/10
30/10
12/10 15/10 19/10 22/10 29/10
13/10 16/10 23/10 27/10 30/10
9/10 16/10 19/10 21/10 25/10 26/10 28/10
29/10
13/10 18/10 20/10 25/10
12/10 15/10 19/10 22/10 26/10 29/10
18/10 22/10 25/10 29/10
15/10 18/10 22/10 25/10 29/10
17/10 19/10 23/10 26/10 2 giao tiếp + 5 B
14/10 21/10 26/10 28/10
26/10
19/10 22/10 26/10 29/10
26/10
27/10
26/10
28/10
18/10 21/10 25/10 28/10
30/10
28/10
16/10 19/10 20/10 21/10 22/10 26/10 27/10 28/10 29/10

SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Phụ trội Tổng cộng


8 240,000 1,920,000 2 học sinh: Ha Vy, Tue Min
10 200,000 2,000,000 2 học sinh: Anh Duy, Dong
4 200,000 800,000 2 học sinh: Huong Giang, H
5 130,000 650,000 1 hs, 50 mins
1 130,000 130,000 1 hs, 50 mins
8 130,000 1,040,000 1 học sinh Chau Anh.
9 200,000 1,800,000 2 học sinh: Huyen, Ngoc D
8 200,000 1,600,000 2 học sinh: Duy, Canh Phu
4 250,000 1,000,000 2 học sinh: My, Ngoc Son
8 210,000 1,680,000 1 học sinh
8 360,000 2,880,000 1 học sinh
10 150,000 1,500,000 1 học sinh
4 200,000 800,000 2 học sinh: Anh Duc, Nhat
7 130,000 910,000 1 học sinh
9 90,000 810,000 1 học sinh
7 210,000 1,470,000 1 học sinh
8 130,000 1,040,000 1 học sinh
2 130,000 260,000 1 học sinh
5 150,000 750,000 1 học sinh
7 130,000 910,000 1 học sinh
4 130,000 520,000 1 học sinh
7 150,000 1,050,000 1 học sinh
4 130,000 520,000 1 học sinh
4 130,000 520,000 1 học sinh
4 90,000 360,000 1 học sinh
4 200,000 800,000 2 học sinh: Thuy Duong, P
7 130,000 910,000 1 học sinh
4 130,000 520,000 1 học sinh
3.5 130,000 455,000 1 học sinh
12 210,000 2,520,000 1 học sinh
4 140,000 560,000 1 học sinh

32,685,000
20,000,000
12,685,000

cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

uyển khoản:
ân Ngọc
01104458,
mbank, Sở Giao dịch

m ơn.
Số buổi
8
10
4
5
1
8
9
8
4
8
8
10
4
7
9
7
8
2 giao tiếp + 5 BASIC
7
4
7
4
4
4
4
7
4
3,5
12

2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh


2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
2 học sinh: Huong Giang, Hai Anh
1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 học sinh Chau Anh.
2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
2 học sinh: Duy, Canh Phuc
2 học sinh: My, Ngoc Son
2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh

2 học sinh: Thuy Duong, Phuong Linh


BUỔI HỌC THỰC TẾ THÁNG 9/2021

Stt Lớp 1 2 3 4
1 E60-Class 1 2/9 5/9 9/9 12/9
2 E60-Class 2 2/9 9/9 12/9 12/9
3 E62 7/9 14/9 21/9 28/9
4 E66-Class 1 3/9 10/9 17/9 24/9
5 E66-Class 2 3/9 10/9 17/9 24/9
6 E67 1/9 6/9 8/9 15/9
7 E68-Class 1 4/9 6/9 11/9 13/9
8 E68-Class 2 2/9 7/9 12/9 14/9
9 E131 2/9 4/9 11/9 25/9
10 E152 4/9 7/9 10/9 14/9
11 E156 3/9 4/9 18/9 21/9
12 E165 1/9 8/9 15/9 18/9
13 E205 2/9 9/9 14/9 16/9
14 E242 3/9 10/9 17/9 24/9
15 E261 1/9 6/9 8/9 13/9
16 E275 3/9 7/9 10/9 14/9
17 E288 6/9 8/9 13/9 17/9
18 E321 3/9 6/9 10/9 13/9
19 E322 7/9 14/9 18/9 21/9
20 E346 2/9 7/9 9/9 14/9
21 E360 1/9 3/9 7/9 14/9
22 E366 7/9 10/9 14/9 17/9
23 E367 7/9 14/9 28/9
24 E371 10/9 17/9
25 E382 21/9 28/9
26 E387 30/9
27 E388 30/9

HỌC PHÍ THỰC TẾ THÁNG 8


Stt Lớp ĐVT SL
1 E60-Class 1 (60 min), giao tiếp, GC buổi 9
2 E60-Class 2 (60 min), giao tiếp, GC buổi 8
3 E62 (60 min), giao tiếp, GC buổi 4
E62 (60 min), giao tiếp, GC. Bù tiền tháng 8 buổi 5
4 E66-Class 1, 50 mins, giao tiếp buổi 4
5 E66-Class 2, 50 mins, giao tiếp buổi 4
6 E67, 50 min), giao tiếp buổi 7
7 E68-Class 1 (60 min), giao tiếp buổi 8
8 E68-Class 2 (60 min), giao tiếp, GC buổi 9
9 E131 (75 phút, giao tiếp), GC buổi 3
10 E152 (50 min), IELTS chuyên sâu buổi 8
11 E156 (60 min), giao tiếp buổi 6.5
12 E165 (90 min), IELTS chuyên sâu buổi 9
13 E205 (50 min), IELTS cơ bản buổi 7.5
14 E242 (60 min), giao tiếp, GC buổi 4
15 E261 (50 mins), giao tiếp buổi 9
16 E275, 30 mins, giao tiếp buổi 8
17 E288, 60 mins, IELTS chuyên sâu buổi 7.5
18 E321 (50 mins), giao tiếp buổi 8
19 E322 (50 mins), giao tiếp buổi 5
20 E346, 50 mins, giao tiếp buổi 8
21 E360, 30 mins, giao tiếp buổi 2
22 E360, 50 mins, giao tiếp buổi 4
23 E366, 50 mins, IELTS cơ bản buổi 7
24 E367, 50 mins, giao tiếp buổi 3
25 E371, 50 mins, giao tiếp buổi 2
26 E382, 30 mins, giao tiếp buổi 2
27 E387, 60 mins, giao tiếp, GC buổi 1
28 E388, 50 mins, giao tiếp buổi 1
29 IELTS MOCK TEST: Tuan Minh 22/9 ca 1
30 Test nhóm 10/9, 60 phút ca 1
Học phí tháng 9
Quý đã thanh toán 2 đợt tháng 9
Quý nợ Ngọc tháng 9

Ghi chú: Ngọc đã trừ tiền các buổi học 1:1 tại bản trên rồi. IELTS chuyên sâu trừ 20k, IELTS cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

Thông tin chuyển khoản:


Trần Thị Vân Ngọc
STK: 0011001104458,
tại Ngân hàng Vietcombank, Sở Giao dịch

Xin cảm ơn.


5 6 7 8 9 10 11 12
16/9 19/9 23/9 26/9 30/9
16/9 23/9 26/9 26/9 30/9 8b + 1b (50 ph, 1:1)

20/9 22/9 28/9


18/9 20/9 25/9 27/9
16/9 21/9 23/9 28/9 30/9
3b 75ph, 1b 45ph 1:1
17/9 21/9 24/9 28/9
23/9 28/9 30/9
19/9 22/9 25/9 26/9 29/9
18/9 23/9 21/9 27/9

15/9 20/9 22/9 27/9 29/9


17/9 21/9 24/9 28/9
20/9 22/9 24/9 27/9
17/9 20/9 24/9 29/9
25/9
16/9 21/9 28/9 30/9
21/9 28/9
21/9 24/9 28/9

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Phụ trội Tổng cộng


200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh
200,000 1,600,000 130,000 1,730,000 2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
200,000 800,000 800,000 2 học sinh: Huong Giang, Hai Anh
70,000 350,000 350,000
130,000 520,000 520,000 1 hs, 50 mins
130,000 520,000 520,000 1 hs, 50 mins
130,000 910,000 910,000 1 học sinh Chau Anh.
200,000 1,600,000 1,600,000 2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Duy, Canh Phuc
250,000 750,000 117,000 867,000 2 học sinh: My, Ngoc Son
210,000 1,680,000 1,680,000 1 học sinh
150,000 975,000 975,000 1 học sinh
360,000 3,240,000 3,240,000 1 học sinh
150,000 1,125,000 1,125,000 1 học sinh
200,000 800,000 800,000 2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh
90,000 720,000 720,000 1 học sinh
210,000 1,575,000 1,575,000 1 học sinh
130,000 1,040,000 1,040,000 1 học sinh
130,000 650,000 650,000 1 học sinh
130,000 1,040,000 1,040,000 1 học sinh
90,000 180,000 180,000 1 học sinh
130,000 520,000 520,000 1 học sinh
150,000 1,050,000 1,050,000 1 học sinh
130,000 390,000 390,000 1 học sinh
130,000 260,000 260,000 1 học sinh
90,000 180,000 180,000 1 học sinh
200,000 200,000 200,000 2 học sinh: Thuy Duong, Phuong Linh
130,000 130,000 130,000 1 học sinh
140,000 140,000 140,000 1 học sinh
140,000 140,000 140,000 2 học sinh
28,102,000
15,000,000
13,102,000

giao tiếp trừ 10k.

Giao dịch
Số buổi
9
8b + 1b (50 ph, 1:1)
4
4
4
7
8
9
3b 75ph, 1b 45ph 1:1Ô màu xanh là 45 phút ,ô màu hồng là 75 phút
8
6,5
9
7,5
4
9
8
7,5
8
5
8
2b 30ph, 4b 50ph
7
3
2
2
1
1

2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh


2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
2 học sinh: Huong Giang, Hai Anh

1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 học sinh Chau Anh.
2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
2 học sinh: Duy, Canh Phuc
2 học sinh: My, Ngoc Son

1 học sinh

2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh

2 học sinh: Thuy Duong, Phuong Linh


BUỔI HỌC THỰC TẾ THÁNG 8/2021

Stt Lớp 1 2 3 4
1 E60-Class 1 (T5, CN) 1/8 5/8 8/8 12/8
2 E60-Class 2 (T5, CN) 1/8 5/8 8/8 12/8
3 E62 (T3) 3/8 10/8 17/8 24/8
4 E66-Class 1 (T7) 6/8 13/8 20/8 27/8
5 E66-Class 2 (T7) 6/8 13/8 20/8 27/8
6 E67 (T2, T4) 2/8 4/8 9/8 11/8
7 E68-Class 1 (T2, T7) 2/8 7/8 9/8 14/8
8 E68-Class 2 (T3, T5) 3/8 5/8 10/8 12/8
9 E131 (T5, T7) 5/8 7/8 12/8 14/8
10 E152 (T3, T5) 3/8 6/8 10/8 13/8
11 E156 (T2, T6) 6/8 13/8 24/8 27/8
12 E165 (T4) 4/8 7/8 11/8 14/8
13 E205 (T3, T5) 5/8 5/8 10/8 12/8
14 E242 (T6) 6/8 13/8 20/8 27/8
15 E261 (T2, T4) 2/8 4/8 11/8 16/8
16 E275 (T4, T6) 3/8 6/8 10/8 13/8
17 E288 2/8 4/8 6/8 9/8
18 E321 2/8 6/8 9/8 13/8
19 E322 3/8 6/8 10/8 13/8
20 E346 10/8 12/8 17/8 19/8
21 E360 27/8

HỌC PHÍ THỰC TẾ THÁNG 8


Stt Lớp ĐVT SL
1 E60-Class 1 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 9
2 E60-Class 2 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 9
3 E62 (T3, 50 min), giao tiếp buổi 5
4 E66-Class 1 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 4
5 E66-Class 2 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 4
6 E67 (T2, T4, 50 min), giao tiếp buổi 9
7 E68-Class 1 (T2, T7, 60 min), giao tiếp buổi 9
8 E68-Class 2 (T3, T5, 60 min), giao tiếp buổi 9
9 E131 (75 phút, giao tiếp) buổi 4
E131 (45 phút, giao tiếp 1:1) buổi 4
10 E152 (T3, T5, 50 min), IELTS chuyên sâu buổi 9
11 E156 (T2, T6, 60 min), giao tiếp buổi 4
12 E165 (T4, 90 min), IELTS chuyên sâu buổi 8
13 E205 (T3, T5, 50 min), IELTS cơ bản buổi 9
14 E242 (T6, 60 min), giao tiếp buổi 3
15 E261 (T2, T4, 50 mins), giao tiếp buổi 7.5
16 E275 (T4, T6), 30 mins, giao tiếp buổi 9
17 E288, 60 mins, IELTS chuyên sâu buổi 12
18 E321 (T2, T6, 50 mins), giao tiếp buổi 9
19 E322 (T4, T6, 50 mins), giao tiếp buổi 9
20 E346, 50 mins, giao tiếp buổi 7
21 E360, 30 mins, giao tiếp buổi 1
Mock test IELTS: Hoang Gia Bao 16/6 , Dang Tri 13/8, ca 3
Minh Phu 13/8
Học phí tháng 8
Quý đã thanh toán 2 đợt tháng 8
Quý nợ Ngọc tháng 8
Tạm tính tháng 9
Tổng cộng tháng 8 và 9

Ghi chú: Ngọc đã trừ tiền các buổi học 1:1 tại bản trên rồi. IELTS chuyên sâu trừ 20k, IELTS cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

Thông tin chuyển khoản:


Trần Thị Vân Ngọc
STK: 0011001104458,
tại Ngân hàng Vietcombank, Sở Giao dịch

Xin cảm ơn.


5 6 7 8 9 10 11 12
15/8 19/8 22/8 26/8 29/8
15/8 19/8 22/8 26/8 29/8
31/8

16/8 18/8 23/8 25/8 30/8


16/8 21/8 23/8 28/8 30/8
17/8 19/8 24/8 26/8 31/8
19/8 21/8 26/8 28/8
20/8 22/8 24/8 27/8 31/8

20/8 21/8 25/8 28/8


17/8 19/8 24/8 26/8 31/8

18/8 23/8 25/8 30/8


17/8 20/8 24/8 27/8 31/8
11/8 13/8 16/8 20/8 23/8 25/8 27/8 30/8
16/8 20/8 23/8 27/8 30/8
17/8 20/8 24/8 27/8 31/8
24/8 26/8 31/8

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Phụ trội Tổng cộng


200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
130,000 650,000 650,000 1 hs, 50 mins
130,000 520,000 520,000 1 hs, 50 mins
130,000 520,000 520,000 1 hs, 50 mins
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh Chau Anh.
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Duy, Canh Phuc
250,000 1,000,000 1,000,000 2 học sinh: My, Ngoc Son
117,000 468,000 468,000 1 học sinh, Sơn vắng
210,000 1,890,000 1,890,000 1 học sinh
150,000 600,000 600,000 1 học sinh
360,000 2,880,000 2,880,000 1 học sinh
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh
200,000 600,000 150,000 750,000 2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh
130,000 975,000 975,000 1 học sinh
90,000 810,000 810,000 1 học sinh
210,000 2,520,000 2,520,000 1 học sinh
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh
130,000 910,000 910,000 1 học sinh
90,000 90,000 90,000 1 học sinh
140,000 420,000 420,000

26,883,000
15,000,000
11,883,000
5,000,000
16,883,000

giao tiếp trừ 10k.

Giao dịch
Số buổi
9
9
5
4
4
9
9
9
8 4 Ô màu xanh là 45 phút, 4 màu trắng là 75 phút
9
4
8
9
3b + 1b 1:1
7.5
9
12
9
9
7
1

2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh


2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 học sinh Chau Anh.
2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
2 học sinh: Duy, Canh Phuc
2 học sinh: My, Ngoc Son
1 học sinh, Sơn vắng

1 học sinh

2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh


BUỔI HỌC THỰC TẾ THÁNG 7/2021

Stt Lớp 1 2 3 4
1 E60-Class 1 (T5, CN) 1/7 4/7 8/7 11/7
2 E60-Class 2 (T5, CN) 1/7 4/7 8/7 11/7
3 E62 (T3) 6/7 20/7 27/7
4 E66-Class 1 (T7) 3/7 10/7 17/7 23/7
5 E66-Class 2 (T7) 3/7 10/7 17/7 24/7
6 E67 (T2, T4) 5/7 9/7 12/7 13/7
7 E68-Class 1 (T2, T7) 10/7 12/7 17/7 24/7
8 E68-Class 2 (T3, T5) 1/7 6/7 8/7 13/7
9 E131 (T5, T7) 3/7 8/7 10/7 15/7
10 E152 (T3, T5) 2/7 6/7 9/7 13/7
11 E156 (T2, T6) 5/7 9/7 13/7 16/7
12 E165 (T4) 3/7 7/7 8/7 14/7
13 E205 (T3, T5) 1/7 6/7 8/7 13/7
14 E242 (T6) 1/7 2/7 8/7 9/7
15 E243 (T3) 6/7 13/7 20/7 27/7
16 E248 (T3, T6)
17 E261 (T2, T4) 5/7 7/7 12/7 14/7
18 E275 (T4, T6) 2/7 6/7 9/7 13/7
19 E288 2/7 7/7 9/7 13/7
20 E321 12/7 16/7 23/7 24/7
21 E322 14/7 16/7 21/7 23/7

HỌC PHÍ THỰC TẾ THÁNG 6


Stt Lớp ĐVT SL
1 E60-Class 1 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 9
2 E60-Class 2 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 9
3 E62 (T3, 50 min), giao tiếp buổi 3
4 E66-Class 1 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 5
5 E66-Class 2 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 5
6 E67 (T2, T4, 50 min), giao tiếp buổi 7
7 E68-Class 1 (T2, T7, 60 min), giao tiếp buổi 6
8 E68-Class 2 (T3, T5, 60 min), giao tiếp buổi 9
9 E131 (T5, T7, 60 min), giao tiếp buổi 8
10 E152 (T3, T5, 50 min), IELTS chuyên sâu buổi 9
11 E156 (T2, T6, 60 min), giao tiếp buổi 7.5
12 E165 (T4, 90 min), IELTS chuyên sâu buổi 2
E165 (T4, 90 min), IELTS chuyên sâu buổi 6
13 E205 (T3, T5, 50 min), IELTS cơ bản buổi 9
14 E242 (T6, 60 min) buổi 10
15 E243 (T3, 50 min) buổi 4
16 E248 (T3, T6, 50 min), IELTS cơ bản buổi 0
17 E261 (T2, T4, 50 mins) buổi 8
18 E275 (T4, T6), 30 mins buổi 8
19 E288, IELTS, 60 mins buổi 11
20 E321 (T2, T6, 50 mins), giao tiếp buổi 6
21 E322 (T4, T6, 50 mins), giao tiếp buổi 6
Học phí tháng 7
Quý đã thanh toán 2 đợt tháng 7
Quý nợ Ngọc tháng 7
Tạm tính tháng 8
Tổng cộng tháng 7 và 8

Ghi chú: Ngọc đã trừ tiền các buổi học 1:1 tại bản trên rồi. IELTS chuyên sâu trừ 20k, IELTS cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

Thông tin chuyển khoản:


Trần Thị Vân Ngọc
STK: 0011001104458,
tại Ngân hàng Vietcombank, Sở Giao dịch

Xin cảm ơn.


5 6 7 8 9 10 11 12
15/7 18/7 22/7 25/7 29/7
15/7 18/7 22/7 25/7 29/7

30/7
30/7 31/7
14/7 21/7 26/7 28/7
26/7 31/7
15/7 20/7 22/7 27/7 29/7
17/7 22/7 29/7 31/7
16/7 20/7 23/7 27/7 30/7
19/7 23/7 28/7 30/7
17/7 21/7 24/7 28/7 31/7 2 cơ bản, 1 mock test, 6 chuyên sâu
15/7 20/7 22/7 27/7 29/7
15/7 16/7 22/7 23/7 29/7 30/7

19/7 21/7 26/7 28/7


16/7 23/7 27/7 30/7
14/7 16/7 19/7 22/7 23/7 26/7 28/7 30/7
26/7 30/7
27/7 30/7

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Phụ trội Tổng cộng


200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
130,000 390,000 390,000 1 hs, 50 mins
130,000 650,000 650,000 1 hs, 50 mins
130,000 650,000 50,000 700,000 1 hs, 50 mins
130,000 910,000 100,000 1,010,000 1 học sinh Chau Anh.
200,000 1,200,000 1,200,000 2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
200,000 1,800,000 1,800,000 2 học sinh: Duy, Canh Phuc
200,000 1,600,000 -50,000 1,550,000 2 học sinh: My, Ngoc Son
210,000 1,890,000 1,890,000 1 học sinh
150,000 1,125,000 1,125,000 1 học sinh
220,000 440,000 440,000 1 học sinh
360,000 2,160,000 210,000 2,370,000 1 học sinh
130,000 1,170,000 1,170,000 1 học sinh
200,000 2,000,000 2,000,000 2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh
130,000 520,000 520,000 1 học sinh
130,000 0 0 1 học sinh
130,000 1,040,000 1,040,000 1 học sinh
90,000 720,000 720,000 1 học sinh
210,000 2,310,000 2,310,000 1 học sinh
130,000 780,000 780,000 1 học sinh
130,000 780,000 780,000 1 học sinh
26,045,000
15,000,000
11,045,000
5,000,000
16,045,000

giao tiếp trừ 10k.

Giao dịch
Số buổi
9
9
3
5
5b + 20 phút
7b + 40 phút
6
9
8b (1b học 1:1) Ô màu xanh là 45 phút, màu trắng là 75 phút
9
7,5
2 cơ bản, 1 mock test, 6 chuyên sâu
9
10
4
0
8
8
11
6
6

2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh


2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 hs, 50 mins
1 học sinh Chau Anh.
2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
2 học sinh: Duy, Canh Phuc
2 học sinh: My, Ngoc Son

1 học sinh

2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh


BUỔI HỌC THỰC TẾ THÁNG 6/2021

Stt Lớp 1 2 3
1 E60-Class 1 (T5, CN) 3/6 6/6 10/6
2 E60-Class 2 (T5, CN) 3/6 6/6 10/6
3 E62 (T3) 1/6 8/6 15/6
4 E66-Class 1 (T7) 5/6 12/6 19/6
5 E66-Class 2 (T7) 5/6 12/6 15/6
6 E67 (T2, T4) 4/6 7/6 9/6
7 E68-Class 1 (T2, T7) 5/6 7/6 12/6
8 E68-Class 2 (T3, T5) 1/6 3/6 8/6
9 E131 (T5, T7) 3/6 5/6 10/6
10 E152 (T3, T5) 1/6 3/6 11/6
11 E156 (T2, T6) 4/6 7/6 11/6
12 E165 (T4) 2/6 9/6 12/6
13 E205 (T3, T5) 1/6 3/6 7/6
14 E242 (T6) 3/6 4/6 10/6
15 E243 (T3) 1/6 8/6 15/6
16 E248 (T3, T6) 1/6 4/6 8/6
17 E261 (T2, T4) 2/6 2/6 7/6
18 E275 (T4, T6) 4/6 8/6 11/6
19 E278 9/6 11/6
20 E288 1/6 9/6 11/6

HỌC PHÍ THỰC TẾ THÁNG 6


Stt Lớp ĐVT SL
1 E60-Class 1 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 8
2 E60-Class 2 (T5, CN, 60 min), giao tiếp buổi 8
3 E62 (T3, 50 min), giao tiếp buổi 5
4 E66-Class 1 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 4
5 E66-Class 2 (T7), 50 mins, giao tiếp buổi 5
6 E67 (T2, T4, 50 min), giao tiếp buổi 9
7 E68-Class 1 (T2, T7, 60 min), giao tiếp buổi 7
E68-Class 1 (T2, T7, 60 min), giao tiếp buổi 1
8 E68-Class 2 (T3, T5, 60 min), giao tiếp buổi 7
E68-Class 2 (T3, T5, 60 min), giao tiếp buổi 1
9 E131 (T5, T7, 60 min), giao tiếp buổi 8
10 E152 (T3, T5, 50 min), IELTS cơ bản buổi 2
E152 (T3, T5, 50 min), IELTS chuyên sâu buổi 5
11 E156 (T2, T6, 60 min), IELTS cơ bản buổi 7
12 E165 (T4, 90 min), IELTS cơ bản buổi 8
13 E205 (T3, T5, 50 min), IELTS cơ bản buổi 8
14 E242 (T6, 60 min) buổi 6
E242 (T6, 60 min) buổi 2
15 E243 (T3, 50 min) buổi 5
16 E248 (T3, T6, 50 min), IELTS cơ bản buổi 3
17 E261 (T2, T4, 50 mins) buổi 10
18 E275 (T4, T6), 30 mins buổi 8
19 E278, giao tiếp, 50 mins buổi 2
20 E288, IELTS, 60 mins buổi 12
Học phí tháng 6
Quý đã thanh toán 2 đợt tháng 6
Quý nợ Ngọc tháng 6
Tạm tính tháng 7
Tổng cộng tháng 6 và 7

Ghi chú: Ngọc đã trừ tiền các buổi học 1:1 tại bản trên rồi. IELTS chuyên sâu trừ 20k, IELTS cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

Thông tin chuyển khoản:


Trần Thị Vân Ngọc
STK: 0011001104458,
tại Ngân hàng Vietcombank, Sở Giao dịch

Xin cảm ơn.


4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số buổi
13/6 17/6 20/6 24/6 27/6 8
13/6 17/6 20/6 24/6 27/6 8
22/6 29/6 5
26/6 4
19/6 26/6 5
14/6 16/6 21/6 23/6 28/6 30/6 9
14/6 19/6 21/6 26/6 28/6 8
10/6 17/6 22/6 23/6 29/6 8
12/6 17/6 19/6 24/6 26/6 8
18/6 22/6 28/6 29/6 7
18/6 19/6 21/6 25/6 7
16/6 19/6 23/6 26/6 30/6 8
7/6 17/6 22/6 24/6 29/6 8
11/6 17/6 18/6 24/6 25/6 8
22/6 29/6 5
3
9/6 14/6 16/6 21/6 23/6 28/6 30/6 10
15/6 18/6 22/6 25/6 29/6 8
2
14/6 16/6 18/6 21/6 23/6 25/6 28/6 29/6 30/6 12

SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


8 200,000 1,600,000 2 học sinh: Ha Vy, Tue Minh
8 200,000 1,600,000 2 học sinh: Anh Duy, Dong Quan
5 130,000 650,000 1 hs, 50 mins
4 130,000 520,000 1 hs, 50 mins
5 130,000 650,000 1 hs, 50 mins
9 130,000 1,170,000 1 học sinh Chau Anh.
7 200,000 1,400,000 2 học sinh: Huyen, Ngoc Diep
1 75,000 75,000 học 1:1, 60 mins
7 200,000 1,400,000 2 học sinh: Duy, Canh Phuc
1 75,000 75,000 học 1:1, 60 mins
8 200,000 1,600,000 2 học sinh: My, Ngoc Son
2 130,000 260,000 1 học sinh
5 210,000 1,050,000 1 học sinh
7 150,000 1,050,000 1 học sinh
8 220,000 1,760,000 1 học sinh
8 130,000 1,040,000 1 học sinh
6 200,000 1,200,000 2 học sinh: Anh Duc, Nhat Anh
2 150,000 300,000 1 hs, 60 mins
5 130,000 650,000 1 học sinh
3 130,000 390,000 1 học sinh
10 130,000 1,300,000 1 học sinh
8 90,000 720,000
2 130,000 260,000 1 học sinh
12 210,000 2,520,000 1 học sinh
23,240,000
15,000,000
8,240,000
5,000,000
13,240,000

cơ bản và giao tiếp trừ 10k.

uyển khoản:
ân Ngọc
01104458,
mbank, Sở Giao dịch

m ơn.
7 buổi bình thường, 1 buổi tính 50% của học 1:1
7 buổi bình thường, 1 buổi tính học 1:1
tính là 8 buổi 60 phút. Ô màu xanh là 45 phút, màu trắng là 75 phút
2 buổi ielts cơ bản, 5 buổi ielts chuyên sâu

6 ca bình thường, 2 ca tính 1:1

You might also like