You are on page 1of 4

NHẬT KÝ THI CÔNG XÂY DỰNG

ST Ngày Nội dung công việc thực hiện trong ngày Lý trình đầu Chiều dài Lý trình cuối
T
1 12/17/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN15 759 10 769
2 12/18/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN15 769 9.8 778.8
3 12/19/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN15 ÷ K3-DN16 778.8 10.1 788.9
4 12/20/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN16 788.9 9.7 798.6
5 12/21/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN16 ÷ K3-DN17 798.6 10 808.6
6 12/22/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN17 808.6 9.5 818.1
7 12/23/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN17 818.1 9.9 828
8 12/24/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN18 828 9.6 837.6
9 12/25/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN18 837.6 9.9 847.5
10 12/26/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN18 ÷ K3-DN19 847.5 10.1 857.6
11 12/27/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN19 857.6 9.4 867
12 12/28/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN19 867 7 874
13 12/29/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN20 874 9.7 883.7
14 12/30/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN20 883.7 9.8 893.5
15 12/31/2022 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN20 ÷ K3-DN21 893.5 9.9 903.4
16 1/1/2023 Nghỉ tết dương lịch 903.4 0 903.4
17 1/2/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN21 903.4 10 913.4
18 1/3/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN21 ÷ K3-DN22 913.4 8.6 922
19 1/4/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN22 922 10.2 932.2
20 1/5/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN22 932.2 9.9 942.1
21 1/6/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN22 ÷ K3-DN23 942.1 9.1 951.2
22 1/7/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN23 ÷ K3-DN24 951.2 17.5 968.7
23 1/8/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN24 ÷ K3-DN25 968.7 18 986.7
24 1/9/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN25 ÷ K3-DN26 986.7 19.5 1006.2
25 1/10/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN26 ÷ K3-DN27 1006.2 18.5 1024.7
26 1/11/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN27 ÷ K3-DN28 1024.7 17.5 1042.2
27 1/12/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN28 ÷ K3-DN29 1042.2 16.5 1058.7
28 1/13/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN29 ÷ K3-DN31 1058.7 17.5 1076.2
29 1/14/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN31 ÷ K3-DN33 1076.2 18.5 1094.7
30 1/15/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN33 ÷ K3-DN34 1094.7 19.5 1114.2
31 1/16/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè K3-DN34 1114.2 14.8 1129
32 1/17/2023 Lắp đặt cừ tràm làm giằng đê quây và thép buộc giằng đơn nguyên kè K3-
DN15 ÷ K3-DN26
33 1/18/2023 Lắp đặt cừ tràm làm giằng đê quây và thép buộc giằng đơn nguyên kè K3-
DN27 ÷ K3-DN34
34 1/19/2023 - Trải bạt ni lông đê quây đoạn kè K3-DN15 ÷ K3-DN24
- Cung cấp, lắp đặt phên tre đê quây đoạn kè K3-DN15 ÷ K3-DN24
35 1/20/2023 - Trải bạt ni lông đê quây đoạn kè K3-DN25 ÷ K3-DN34
- Cung cấp, lắp đặt phên tre đê quây đoạn kè K3-DN25 ÷ K3-DN34
36 1/21/2023 Đắp cát đê quây đoạn kè từ DN15 - DN26 đến cao trình +2.5m
37 1/22/2023 Đắp cát đê quây đoạn kè từ DN27 - DN34 đến cao trình +2.5m
38 1/23/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN15 - DN17
39 1/24/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN18 - DN20
40 1/25/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN21 - DN23
41 1/26/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN24 - DN26
42 1/27/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN27 - DN30
43 1/28/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN31 - DN34
44 1/29/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +1.0m
45 1/30/2023 Đắp bờ bao cát đến cao trình +2.6m
46 1/31/2023 Đắp bờ bao cát đến cao trình +2.6m
47 2/1/2023 Đắp bờ bao cát đến cao trình +2.6m
48 2/2/2023 Đắp bờ bao cát đến cao trình +2.6m
49 2/3/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +2.0m
50 2/4/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +2.0m
51 2/5/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +2.0m
52 2/6/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +2.0m
53 2/7/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +2.0m
54 3/19/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
55 3/20/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
56 3/21/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
57 3/22/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
58 3/23/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
59 3/24/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
60 3/25/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
61 3/26/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
62 3/27/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +3.0m
63 5/11/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
64 5/12/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
65 5/13/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
66 5/14/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
67 5/15/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
68 5/16/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
69 5/17/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
70 5/18/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
71 5/19/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
72 5/20/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
73 5/21/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m
74 5/22/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN15 - DN34 đến cao trình +4.0m

1 1/20/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè B1-DN1 ÷ B1-DN2 0 17 17


2 1/21/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè B1-DN1 ÷ B1-DN2 17 16 33
3 1/22/2023 Đóng cừ tràm đê quây đơn nguyên kè B1-DN1 ÷ B1-DN2 33 7 40
4 1/23/2023 Lắp đặt cừ tràm làm giằng đê quây và thép buộc giằng đơn nguyên kè B1-
DN11 ÷ B1-DN2
5 1/24/2023 - Trải bạt ni lông đê quây đoạn kè B1-DN1, B1-DN2
- Cung cấp, lắp đặt phên tre đê quây đoạn kè B1-DN1, B1-DN2
6 1/25/2023 Đắp cát đê quây đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +2.5m
7 1/26/2023 Đắp cát đê quây đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +2.5m
8 1/27/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN1 - DN2
9 1/28/2023 Trải vải đia kỹ thuật TS30 trên cạn (lớp 1A) đoạn kè từ DN1 - DN2
10 1/29/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +1.0m
11 1/30/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +1.0m
12 1/31/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +1.0m
13 2/1/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +1.0m
14 2/2/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +1.0m
15 3/16/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +2.0m
16 3/17/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +2.0m
17 3/18/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +2.0m
18 5/2/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +3.0m
19 5/3/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +3.0m
20 5/4/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +3.0m
21 6/18/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +4.0m
22 6/19/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +4.0m
23 6/20/2023 Bơm cát đoạn kè từ DN1 - DN2 đến cao trình +4.0m
KL thực hiện KL tổng Thiết bị + Nhân công Ghi chú
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN
1 máy đào + 6 CN Kiểm tra lập định mức
1 máy đào + 6 CN Kiểm tra lập định mức
1 máy đào + 6 CN Kiểm tra lập định mức
1 máy đào + 6 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
60.4 60.4 2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN
500 2616
500
500
500
620
500 5190
500
600
600
600
600
600
600
600
500 5689
500
600
600
500
500
600
400
500
400
300
300

17m 2 máy đào + 8 CN


16m 2 máy đào + 8 CN
17m 2 máy đào + 8 CN
2 máy đào + 8 CN

2 máy đào + 8 CN

300 1442
300
300
300
250
400 978
300
280
300 962
350
320
300 929
350
300

You might also like