You are on page 1of 171

Tên Dự án/Đơn hàng/Công việc: CHẾ TẠO BỒN Mã số Dự án/Đơn hàng/Công việc : AJI 19122.

01/02

Mức độ yêu cầu: Bình thường: € Gấp: € € Rất gấp: € €

Tài liệu cần cung


cấp Kết quả Kiểm tra
Ngày yêu cầu
Stt Tên hạng mục Mã số bản vẽ chi tiết Mã số thiết bị/vật tư Tên thiết bị/vật tư Quy cách/Yêu cầu kỹ thuật Vật liệu SL ĐVT Xuất xứ (CO, CQ, Phiếu vật tư tồn kho Ghi chú
cấp vật tư
bảo hành, (Kho ghi)
Catalogue,…)

1 Bồn 40M3 19122.01-01-02-01 TS 2910 Tôn 2B dán keo 2 mặt 12000x1500x6t SUS316L 3 Tấm 2/7/2019

2 Bồn 20M3 19122.01-03-02-01 TS 2900 Tôn 2B dán keo 2 mặt 7950x1500x5t SUS304L 3 Tấm 2/7/2019

3 Bồn 60M3 19122.02-01-02-01 TS 2930 Tôn 2B dán keo 2 mặt 13300x1500x6t SUS304L 3 Tấm 2/7/2019

4 Bồn 60M3 19122.02-01-02-01 TS 2930 Tôn 2B dán keo 2 mặt 5000x1500x6t SUS304L 3 Tấm Outokumpu-Phần 2/7/2019
lan, Bahru-
malaysia, Posco-
5 Bồn 60M3 19122.02-02-02-01 TS 2920 Tôn 2B dán keo 2 mặt 13300x1500x6t SUS304L 3 Tấm Hàn Quốc và có 2/7/2019
Heat No .

6 Bồn 60M3 19122.02-02-02-01 TS 2920 Tôn 2B dán keo 2 mặt 5000x1500x6t SUS304L 3 Tấm 2/7/2019

7 Bồn 5M3 19122.02-03-02-01 TS 2710 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6000x1500x3t SUS304L 1 Tấm 2/7/2019

8 Bồn 5M3 19122.02-03-02-01 TS 2710 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6000x1500x4t SUS304L 2 Tấm 2/7/2019

9 Bồn 40M3 19122.01-01-02-01 TS 2910 Tôn 2B dán keo 2 mặt 5tx1500x4200 SUS316L 3 Tấm 15/7/2019

Tôn No.01 mặt không trầy


10 Bồn 40M3 19122.01-01-02-01 TS 2910 8tx1500x4200 SUS316L 3 Tấm 15/7/2019
xước
Outokumpu-Phần
11 Bồn 20M3 19122.01-03-02-01 TS 2900 Tôn 2B dán keo 2 mặt 3tx1500x5500 SUS304L 1 Tấm lan, Bahru- 15/7/2019
malaysia, Posco-
12 Bồn 20M3 19122.01-03-02-01 TS 2900 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6tx1500x5500 SUS304L 1 Tấm Hàn Quốc và có 15/7/2019
Heat No .

13 Bồn 60M3 19122.02-01-02-01 TS 2930 Tôn 2B dán keo 2 mặt 3tx1500x4500 SUS304 3 Tấm 15/7/2019

14 Bồn 60M3 19122.02-02-02-01 TS 2920 Tôn 2B dán keo 2 mặt 3tx1500x4500 SUS304 3 Tấm 15/7/2019

Nắp Bồn gia công ngoài (phôi


15 Bồn 40M3 19122.01-01-02-01 TS 2910 OD3810x5t SUS316L 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
Đáy Bồn gia công ngoài (phôi
16 Bồn 40M3 19122.01-01-02-01 TS 2910 OD3816x8t SUS316L 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
Nắp Bồn gia công ngoài (phôi
17 Bồn 20M3 19122.01-03-02-01 TS 2900 OD2506x3t SUS304L 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
Đáy Bồn gia công ngoài (phôi
18 Bồn 20M3 19122.01-03-02-01 TS 2900 OD2512x6t SUS304L 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
Nắp Bồn gia công ngoài (phôi
19 Bồn 60M3 19122.02-01-02-01 TS 2930 OD4206x3t SUS304 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
Nắp Bồn gia công ngoài (phôi
20 Bồn 60M3 19122.02-02-02-01 TS 2920 OD4206x3t SUS304 1 Cái 22/7/2019
VT cấp)
I 300x150x6.5
21 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Thép chữ I SS400 2 Cây 17/7/2019
L=6000
U 250x90x9
22 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Thép chữ U SS400 3 Cây 17/7/2019
L=6000
U 250x90x9
23 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Thép chữ U SS400 7 Cây 17/7/2019
L=6000
I 200x100x8
24 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Thép chữ I SS400 2 Cây 17/7/2019
L=6000
U 200x80x7.5
25 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Thép chữ U SS400 3 Cây 17/7/2019
L=6000
U 200x75x8
26 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Thép chữ U SS400 5 Cây 17/7/2019
L=6000

27 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Láp tròn Ø20x300 mm SS316L 25 Cây 17/7/2019

28 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Láp tròn Ø40x400 mm SS316L 25 Cây 17/7/2019

DN 100, SCH 80s Châu Á (Trừ Việt


29 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Ống công nghiệp đúc SS316L 1 Cây 17/7/2019
(Ø114.3 x 8.56), L=6000 Nam, Trung
Quốc).
Có CO CQ
30 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Láp tròn Ø200x220 mm SS316L 3 Cây 17/7/2019

31 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Láp tròn Ø120x600 mm SS316L 1 Cây 17/7/2019

32 Bồn 40M3 Lower Coupling TS 2910 Láp tròn Ø150x160 mm SS316 1 Cây 17/7/2019

33 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Láp tròn Ø20x300 mm SS316L 25 Cây 17/7/2019

34 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Láp tròn Ø40x300 mm SS316L 25 Cây 17/7/2019

35 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Láp tròn Ø140x180 mm SS304L 3 Cây 17/7/2019
Châu Á (Trừ Việt
Nam, Trung
DN 80 SCH 40s Quốc).
36 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Ống công nghiệp đúc (Ø88.9 x 5.49) SS304L 1 Cây Có CO CQ 17/7/2019
L=6000

37 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Láp tròn Ø90x400 mm SS304L 1 Cây 17/7/2019

38 Bồn 20M3 Lower Coupling TS 2900 Láp tròn Ø100x140 mm SS304 1 Cây 17/7/2019

39 Bồn 40M3 Nozzle TS 2910 Láp tròn Ø210x70 mm SS316L 2 Cây 17/7/2019

40 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Hộp vuông Hộp 40x40x2x6000 SS304 1 Cây 17/7/2019

41 Bồn 20M3 Nozzle TS 2900 Láp tròn Ø210x70 mm SS304L 2 Cây 17/7/2019
DN 32 SCH 20s
42 Bồn 20M3 Nozzle TS 2900 Ống công nghiệp đúc (Ø42.1 x 2.77) SS304L 1 Cây 17/7/2019
L=6000
V 50x50x6
43 Bồn 60M3 Thân bồn TS2920 Thép V
L=6000
SS304 1 Cây 17/7/2019

V 100x100x10
44 Thân bồn TS2920 Thép V
L=6000
SS304 5 Cây 17/7/2019

45 Bồn 60M3 Nozzle TS2920 Láp tròn Ø210x70 mm SS304L 2 Cái 17/7/2019

46 Bồn 60M3 Nozzle TS2710 Láp tròn Ø210x70 mm SS304L 1 Cái 17/7/2019
V 50x50x6
48 Bồn 5M3 Thân bồn TS2930 Thép V
L=6000
SS304 1 Cây 17/7/2019

V 100x100x10
49 Bồn 5M3 Thân bồn TS2930 Thép V
L=6000
SS304 5 Cây 17/7/2019

50 Bồn 5M3 Nozzle TS2930 Láp tròn Ø210x70 mm SS304L 2 Cái 17/7/2019

51 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Bulong M10x90 SUS304 10 Cái 8/17/2019

52 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Tán M10 SUS304 10 Cái 8/17/2019

53 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền phẳng M10 SUS304 20 Cái 8/17/2019

54 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền chẻ M10 SUS304 10 Cái 8/17/2019

55 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Bulong M16x140 SUS304 10 Cái 8/17/2019

56 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Tán M16 SUS304 10 Cái 8/17/2019

57 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền phẳng M16 SUS304 20 Cái 8/17/2019

58 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền chẻ M16 SUS304 10 Cái 8/17/2019

59 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Bulong M20x70 SS400 10 Cái 8/17/2019

60 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Tán M20 SS400 10 Cái 8/17/2019

61 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền phẳng M20 SS400 20 Cái 8/17/2019

62 Bồn 20M3 Thân bồn TS 2900 Lông đền chẻ M20 SS400 10 Cái 8/17/2019

63 Bồn 20M3 Chute TS 2900 Láp Ø8, L=6000 SUS304L 12 Cây 8/17/2019

64 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Bulong M20x80 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

65 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Tán M20 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

66 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 40 Cái 8/17/2019

67 Bồn 20M3 Chân bồn TS 2900 Lông đền chẻ M20 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

68 Bồn 20M3 Cover TS 2900 Ron 720x320x5t Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ

69 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Bulong M14x60 SUS304 30 Cái 8/17/2019

70 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Tán M14 SUS304 60 Cái 8/17/2019

71 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Bulong M14x40 SUS304 4 Cái 8/17/2019

72 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Lông đền phẳng M14 SUS304 70 Cái 8/17/2019

73 Bồn 20M3 Cánh khuấy TS 2900 Lông đền chẻ M14 SUS304 35 Cái 8/17/2019
OD 565
74 Bồn 20M3 Manhole TS 2900 Ron ID 502 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

75 Bồn 20M3 Manhole TS 2900 Lông đền phẳng M20 (Ø24) SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

76 Bồn 20M3 Manhole TS 2900 Tán M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

77 Bồn 20M3 Manhole TS 2900 Bulong M24x110 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

78 Bồn 20M3 Manhole TS 2900 Tán M24 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

79 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Bulong M16x140 SUS304 10 Cái 8/17/2019

80 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Tán M16 SUS304 10 Cái 8/17/2019

81 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền phẳng M16 SUS304 20 Cái 8/17/2019

82 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền chẻ M16 SUS304 10 Cái 8/17/2019

83 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Bulong M24x160 SUS304 10 Cái 8/17/2019

84 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Tán M24 SUS304 10 Cái 8/17/2019

85 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền phẳng M24 SUS304 20 Cái 8/17/2019

86 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền chẻ M24 SUS304 10 Cái 8/17/2019

87 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Bulong M28x110 SS400 10 Cái 8/17/2019

88 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Tán M28 SS400 10 Cái 8/17/2019

89 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền phẳng M28 SS400 20 Cái 8/17/2019

90 Bồn 40M3 Thân bồn TS 2910 Lông đền chẻ M28 SS400 10 Cái 8/17/2019

91 Bồn 40M3 Chute TS 2910 Láp Ø8, L=6000 SUS316L 12 Cây 8/17/2019

92 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Bulong M20x80 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

93 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Tán M20 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

94 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 40 Cái 8/17/2019

95 Bồn 40M3 Chân bồn TS 2910 Lông đền chẻ M20 SS400+GAL 20 Cái 8/17/2019

96 Bồn 40M3 Cover TS 2910 Ron 800x370x5t Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
97 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Bulong M14x60 SUS316L 30 Cái 8/17/2019

98 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Tán M14 SUS316L 60 Cái 8/17/2019

99 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Lông đền phẳng M14 SUS316L 60 Cái 8/17/2019

100 Bồn 40M3 Cánh khuấy TS 2910 Lông đền chẻ M14 SUS316L 30 Cái 8/17/2019

OD=565
101 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Ron ID=502 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

102 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

103 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Tán M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

104 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Bulong M24x110 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

105 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Tán M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

106 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Lông đền phẳng M24 SS400+GAL 50 Cái 8/17/2019

107 Bồn 40M3 Manhole TS 2910 Lông đền chẻ M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

OD=900
108 Bồn 5M3 Thân bồn TS 2710 Ron ID=800 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

OD=565
109 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Ron ID=502 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

110 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

111 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Tán M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

112 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Bulong M24x110 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

113 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Tán M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

114 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Lông đền phẳng M24 SS400+GAL 50 Cái 8/17/2019

115 Bồn 5M3 Manhole TS 2710 Lông đền chẻ M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

OD=565
116 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Ron ID=502 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

117 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

118 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Tán M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

119 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Bulong M24x110 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

120 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Tán M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

121 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Lông đền phẳng M24 SS400+GAL 50 Cái 8/17/2019
122 Bồn 60M3 Manhole TS 2920 Lông đền chẻ M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

OD=565
123 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Ron ID=502 Teflon 1 Tấm 8/17/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

124 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Lông đền phẳng M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

125 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Tán M20 SS400+GAL 5 Cái 8/17/2019

126 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Bulong M24x110 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

127 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Tán M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

128 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Lông đền phẳng M24 SS400+GAL 50 Cái 8/17/2019

129 Bồn 60M3 Manhole TS 2930 Lông đền chẻ M24 SS400+GAL 25 Cái 8/17/2019

130 Sơn Sơn dầu Màu xám. Mã 3000 20 Lít DONASA 28/8/2019

131 Sơn Sơn dầu Màu xanh. Mã 9000 20 Lít DONASA 28/8/2019

132 Sơn Sơn dầu chống sét Màu xám 20 Lít Châu á 28/8/2019

DN40, SCH40
133 Manhole Ống công nghiệp đúc (OD 48.3x3.7) SS400 1 cây 20/9/2019
L= 6000
DN50, SCH40
134 Manhole Ống công nghiệp đúc (OD 60.3x3.9) SS400 1 cây 20/9/2019
L=4000
135 Manhole Láp tròn Ø16 x 4500 mm SUS304L 1 cây 20/9/2019

136 Manhole Láp tròn Ø20x 4000 mm SS400 1 cây 20/9/2019

137 Manhole Bulong vòng M14x80 SUS304 2 cái 20/9/2019

138 Manhole Tán vòng M14 SUS304 2 cái 20/9/2019

DN80, SCH80
139 Ống công nghiệp đúc (OD 88.9x7.62) SUS316L 1 cây 20/9/2019
L=6000
OD 1900
140 thân bồn TS 2710 Ron ID 1800 Teflon 1 cái 20/9/2019
5t

141 Cover Bulong M14x20 SUS304 20 Con 30/9/2019

142 Cover Tán M14 SUS304 20 Con 30/9/2019

143 Cover Lông đền phẳng M14 SUS304 20 Con 30/9/2019

144 Cover Lông đền chẻ M14 SUS304 20 Con 30/9/2019

145 Cover Bulong M10x20 SUS304 20 Con 30/9/2019

146 Cover Tán M10 SUS304 20 Con 30/9/2019

147 Cover Lông đền phẳng M10 SUS304 20 Con 30/9/2019

148 Cover Lông đền chẻ M10 SUS304 20 Con 30/9/2019


149 Bulong M16x50 SUS304 15 Con 30/9/2019

150 Nameplate Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 6 Cái 30/9/2019

DN40, SCH40
151 Manhole Ống ASTM A312 đúc (OD 48.3x3.7) SUS304 1 cây 30/9/2019
L= 6000

DN50, SCH40
152 Manhole Ống ASTM A312 đúc (OD 60.3x3.9) SUS304 1 cây 30/9/2019
L=2000

153 Manhole Láp tròn Ø20x 6000 mm SUS304 1 cây 30/9/2019

154 Vòng Coil Ống ASTM A312 đúc DN50, Sch20 (Ø60.3x3.5) L=6000 SUS304L 3 cây 30/9/2019

155 Vòng Coil Bulong chữ U M10 - OD 60mm SUS304L 20 Cái 30/9/2019

156 Vòng Coil Đai ốc M10 SUS304L 80 Bộ 30/9/2019

157 Vòng Coil Long đền phẳng M10 SUS304L 40 Cái 30/9/2019

158 Vòng Coil Co 90 độ, đúc, R=1.5D DN50 (Ø60.5), SCH20 (t=3.5) SUS304L 2 Cái 30/9/2019

DN 50, Sch10
159 Nozzle TS 2910 Ống ASTM A312 đúc SUS316L 1 Cái 3/10/2019
(Ø60.3x2.77), L=100
DN 80, Sch10
160 Nozzle TS 2920+TS 2930 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 2 Cái 3/10/2019
(Ø88.9x3), L=100
DN 50, Sch10
161 Nozzle TS 2920+TS 2930 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 2 Cái 3/10/2019
(Ø60.3x2.77), L=100
DN 80, Sch10
162 Nozzle TS 2920+TS 2930 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 2 Cái 3/10/2019
(Ø88.9x3), L=200
DN 25, Sch20
163 Nozzle TS 2710 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 1 Cái 3/10/2019
(Ø33.4x2.77), L=100
DN 50, Sch10
164 Nozzle TS 2710 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 1 Cái 3/10/2019
(Ø60.3x2.77), L=200
DN 50, Sch10
165 Nozzle TS 2710 Ống ASTM A312 đúc SUS304L 2 Cái 3/10/2019
(Ø60.3x2.77), L=500
Ø38, 1.25t.
166 Nozzle TS 2710 Ống trang trí SUS304L 1 Cái 3/10/2019
L=100

167 Bổ sung TS 2900 Bulong M20x140 SUS304 10 Cái 2/11/2019

168 Bổ sung TS 2900 Tán M20 SUS304 10 Cái 2/11/2019

169 Bổ sung TS 2900 Long đền phẳng M20 SUS304 20 Cái 2/11/2019

170 Bổ sung TS 2900 Long đền chẻ M20 SUS304 10 Cái 2/11/2019

171 Bổ sung TS 2710 Bulong M20x60 SS400+GAL 25 Cái 2/11/2019

172 Bổ sung TS 2710 Tán M20 SS400+GAL 25 Cái 2/11/2019

173 Bổ sung TS 2710 Long đền phẳng M20 SS400+GAL 50 Cái 2/11/2019

174 Bổ sung TS 2710 Long đền chẻ M20 SS400+GAL 25 Cái 2/11/2019

175 Bổ sung Bulong M12x35 SUS316L 10 Cái 2/11/2019

176 Bổ sung Bulong M12 SUS304 10 Cái 2/11/2019


177 Bổ sung Long đền chẻ M12 SUS304 20 Cái 2/11/2019

1 TO 2105 19122.03-01-02 BODY Tôn 2B dán keo 2 mặt 6tx1500x5600 SUS316L 16 Tấm Outokumpu-Phần 11/7/2019
lan, Bahru-
malaysia, Posco-
Hàn Quốc và có
2 TO 2650 19122.03-02-02 BODY Tôn 2B dán keo 2 mặt 4tx1500x6400 SUS316L 20 Tấm Heat No . 11/7/2019

Đáy Bồn gia công ngoài (phôi


3 TO 2105 19122.03-01-02-01 Đáy Bồn OD882x6t SUS316L 6 Cái 20/7/2019
VT cấp)

Đáy Bồn gia công ngoài (phôi


4 TO 2650 19122.03-02-02-01 Đáy Bồn OD508x4t SUS316L 16 Cái 20/7/2019
VT cấp)

5 TO 2105 TO 2105 Bulong M30x140 SUS304 175 Cái 30/7/2019

6 TO 2105 TO 2105 Tán M30 SUS304 175 Cái 30/7/2019

7 TO 2105 TO 2105 Lông đền phẳng M30 SUS304 350 Cái 30/7/2019

8 TO 2105 TO 2105 Lông đền chẻ M30 SUS304 175 Cái 30/7/2019

ID = 887 mm
9 TO 2105 TO 2105 Ron OD = 1015 mm Teflon 6 Cái 30/7/2019
t=5 mm

10 TO 2105 TO 2105 Bulong M22x110 SUS304 30 Cái 30/7/2019

11 TO 2105 TO 2105 Tán M22 SUS304 30 Cái 30/7/2019

12 TO 2105 TO 2105 Lông đền phẳng M22 SUS304 60 Cái 30/7/2019

13 TO 2105 TO 2105 Lông đền chẻ M22 SUS304 30 Cái 30/7/2019

14 TO 2650 TO 2650 Bulong M24x120 SUS304 330 Cái 30/7/2019

15 TO 2650 TO 2650 Tán M24 SUS304 330 Cái 30/7/2019

16 TO 2650 TO 2650 Lông đền phẳng M24 SUS304 660 Cái 30/7/2019

17 TO 2650 TO 2650 Lông đền chẻ M24 SUS304 330 Cái 30/7/2019

ID = 511 mm
18 TO 2650 TO 2650 Ron OD = 590 mm Teflon 16 Cái 30/7/2019
t = 5 mm

19 TO 2650 TO 2650 Bulong M18x65 SUS304 70 Cái 30/7/2019

20 TO 2650 TO 2650 Tán M18 SUS304 70 Cái 30/7/2019

21 TO 2650 TO 2650 Lông đền phẳng M18 SUS304 140 Cái 30/7/2019

22 TO 2650 TO 2650 Lông đền chẻ M18 SUS304 70 Cái 30/7/2019

DN 150, SCH10s
TO 2105 TO 2105 Ống hàn (OD 168x3.4t) SS316L 1 Cây 6/8/2019
L=1200 mm
Ngoại trừ
Có CO, CQ
Trung Quốc
DN 80, SCH20s
TO 2650 TO 2650 Ống hàn (OD 89x3t) SS316L 1 Cây 6/8/2019
L=2600 mm
1 Scrubber 19131-01-02 BODY Tôn 2B dán keo 2 mặt 6tx1500x5200 SUS304L 3 Tấm 18/7/2019
Outokumpu-Phần
lan, Bahru-
2 Scrubber Tank 2m3 19131-02-02 BODY Tôn 2B dán keo 2 mặt 4tx1500x3000 SUS304L 1 Tấm malaysia, Posco- 18/7/2019
Hàn Quốc và có
Heat No .
3 Scrubber Tank 2m3 19131-02-02 BODY Tôn 2B dán keo 2 mặt 3tx1500x6000 SUS304L 3 Tấm 18/7/2019

Outokumpu-Phần
lan, Bahru-
4 Scrubber 19131-01-03 ĐÁY NÓC Tôn 2B dán keo 2 mặt 6tx1524x3300 SUS304L 2 Tấm malaysia, Posco- 3/8/2019
Hàn Quốc và có
Heat No .

Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
5 Scrubber Yếm Tôn 2B dán keo 2 mặt 6tx1500x4000 SUS304 1 Tấm malaysia, Có CO, CQ 15/9/2019
Posco-Hàn
Quốc và có
Heat No .

6 Scrubber Đỉnh bồn Gia công ép đỉnh bồn 6txOD1612xH559 1 Cái 15/9/2019

7 Scrubber Đáy bồn Gia công ép đáy bồn 6txOD1612xH502 1 Cái 15/9/2019

8 Scrubber Đỉnh bồn Gia công ép đỉnh bồn 3txOD1306xH151 1 Cái 15/9/2019

OD 1845 mm
9 Scrubber Mặt bích Gia công mặt bích ID 1614 mm 2 Cái 15/9/2019
t = 24 mm

10 Scrubber Lưới Thép V V 30x30x3, L= 6000 mm SUS304L 3 Cây Châu Á Không 20/9/2019
ID=357mm
OD=470mm
11 Scrubber Nozzle Tấm teflon trắng t=6 mm Teflon 1 Cái Châu Á Không 20/9/2019 Theo bản vẽ

Bulong thường + long đền


12 Scrubber Nozzle
phẳng + long đền vênh
M22x50 SUS304L 50 Cái Châu Á Không 20/9/2019

DN150xSCH10S (Ø165.2x3.4)
13 Scrubber Nozzle Ống công nghiệp JIS
L=120mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

14 Scrubber Lưới Lưới đan cọng inox □15x15xØ2 SUS304L 1 tấm Châu Á Không 20/9/2019 Chờ xác nhận
2000x3500
Bulong thường + long đền
15 Scrubber Lưới
phẳng + long đền vênh
M8x25 SUS304L 60 Bộ Châu Á Không 20/9/2019

16 Scrubber Lưới Đai ốc M8 SUS304L 60 Cái Châu Á Không 20/9/2019

DN50xSCH10S (Ø60.5x2.7)
17 Scrubber Nozzle Ống công nghiệp JIS
L=120mm
SUS304L 2 Cây Châu Á Không 20/9/2019

ID=1615mm
OD=1705mm
t=6 mm
18 Scrubber Nozzle Tấm Teflon trắng Teflon 1 Cái Châu Á Không 20/9/2019 Theo bản vẽ

DN50xSCH10S (Ø60.5x2.8)
19 Scrubber Nozzle Ống công nghiệp JIS
L=3000mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

20 Scrubber Nozzle Co 90 độ, R=D, Kết nối hàn DN50 (Ø60.5), SCH10, T=2.8 SUS304L 2 Cái Châu Á Không 20/9/2019

DN150xSCH10S (Ø165.2x3.4)
21 Scrubber Nozzle Ống công nghiệp JIS
L=120mm
SUS304L 2 Cây Châu Á Không 20/9/2019

DN150xSCH10S (Ø165.2x3.4)
22 Scrubber Nozzle Ống công nghiệp JIS
L=120mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

ID=115mm
23 Scrubber Nozzle Tấm Teflon trắng OD=140mm Teflon 8 Cái Châu Á Không 20/9/2019 Theo bản vẽ
t=6 mm

DN50xSCH40 (Ø60.5 x 3.9)


24 Scrubber Manhole Ống công nghiệp JIS
L=2500mm
SS400 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

DN65xSCH40 (Ø76.3 x 5.2)


25 Scrubber Manhole Ống công nghiệp JIS
L=600mm
SS400 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

26 Scrubber Manhole Láp tròn


Ø16, L=2000mm
SS400 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

27 Scrubber Manhole Láp tròn


Ø12, L=1000mm
SS400 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

ID=720mm
28 Scrubber Manhole Tấm EPDM trắng OD=550mm EPDM 2 Cái Châu Á Không 20/9/2019 Theo bản vẽ
t = 6mm

Bulong thường + long đền


29 Scrubber Manhole
phẳng + long đền vênh
M22x80 Thép mạ kẽm 50 Bộ Châu Á Không 20/9/2019

30 Scrubber Manhole Đai ốc M22 Thép mạ kẽm 50 Cái Châu Á Không 20/9/2019
31 Scrubber Manhole Đai ốc M12 Thép mạ kẽm 5 Cái Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber DN150xSCH10 (Ø165.2 x 3.4)


32
tank 2m3
General Ống công nghiệp JIS
L=80mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber DN80xSCH10 (Ø89.1 x 3)


33
tank 2m3
General Ống công nghiệp JIS
L=80mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber Ø16, L=400mm


34
tank 2m3
General Láp tròn SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber DN200xSCH10 (Ø216.3 x 4)


35
tank 2m3
MANHOLE Ống công nghiệp JIS
L=150mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber DN50xSCH10 (Ø60.5 x 2.8)


36
tank 2m3
General Ống công nghiệp JIS
L=200mm
SUS304L 1 Cây Châu Á Không 20/9/2019

ID=280mm
Scrubber OD=169mm
37
tank 2m3
Manhole Tấm teflon trắng Teflon 1 Cái Châu Á Không 20/9/2019 Theo bản vẽ
t = 6mm

Scrubber Bulong thường + long đền


38
tank 2m3
General
phẳng + long đền vênh
M16x60 Thép mạ kẽm 20 Con Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber Bulong thường + long đền


39
tank 2m3
General
phẳng + long đền vênh
M20 x70 SUS304L 15 Con Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber
40
tank 2m3
General Đai ốc M20 SUS304L 15 Con Châu Á Không 20/9/2019

Scrubber
41
tank 2m3
General Thép V V 40x40x5, L= 6000mm SUS304L 2 Cây Châu Á Không 20/9/2019

ID: Ø380x5
Scrubber Cao su thực
42
tank 2m3
General Vòng oring Đường kính trong Ø380
phẩm
2 Cái Châu Á Không 20/9/2019
Đường kính sợi Ø5

Scrubber
43
tank 2m3
General Tấm ron cao su trắng 1000 x 2500 mm, t=15mm Neoprene 1 Tấm Châu Á Không 20/9/2019

Quả cầu cố định, SMS, 180o,


44 Scrubber General
Slip on
2" SUS304L 2 Cái Châu Á Không 10/10/2019

45 Scrubber General Măng xông ren NPT Ren 2" (Ren 60.5) SUS304L 2 Cái Châu Á Không 10/10/2019

46 Scrubber General Tấm lưới đột lỗ Lỗ Ø10, 1200x600x2t SUS304 1 Tấm Châu Á Không 10/10/2019 Theo bản vẽ

Scrubber DN50 (Ø60.5)


47
tank 2m3
General Co 90 độ, Đúc, R=1.5D
SCH10 (t=2.8)
SUS304L 2 Cái Châu Á Không 10/10/2019

Scrubber
48
tank 2m3
General Láp tròn Ø130, L=95mm SUS304L 2 Cây Châu Á Không 10/10/2019

49 Scrubber General Kép 2 đầu ren NPT 2", Ø60.5 SUS304L 2 Cái Châu Á Không 10/10/2019

50 Scrubber Nameplate Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 4 Cái Châu Á Không 10/10/2019 Theo bản vẽ
51 Scrubber Sơn Sơn dầu chống sét Màu xám 5 Lít Châu Á Không 10/10/2019

52 Scrubber Sơn Sơn dầu Màu xám. Mã 3000 5 Lít Châu Á Không 10/10/2019
Outokumpu-
Phần lan,
Bahru-
1 TOWER Thân Tôn No.1 đẹp có keo bảo vệ 8x1524x7300 SUS304 12 Tấm malaysia, Có CO,CQ 12/8/2019
Posco-Hàn
2 TOWER Đáy+Nóc Tôn No.1 đẹp có keo bảo vệ 8x1524x4800 SUS304 2 Tấm Quốc/việt nam Có CO,CQ 12/8/2019
3 TOWER Đáy+Nóc Tôn No.1 đẹp có keo bảo vệ 8x1524x5400 SUS304 2 Tấm và có Heat No . Có CO,CQ 12/8/2019
4 TOWER Bass+yếm Tôn No.1 đẹp có keo bảo vệ 8x1524x6000 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 12/8/2019
Đường kính ngoài 2530mm
Đường kính trong 2304mm
5 TOWER Bích thân và đáy bồn Tấm EPDM trắng t=6mm
EPDM 2 Tấm Châu Á 15/8/2019
(có lỗ bulong) Không
6 TOWER Bích thân và đáy bồn Bulong thường M30x160 SUS304 125 Con Châu Á Không 15/8/2019
7 TOWER Bích thân và đáy bồn Long đền phẳng M30 SUS304 125 Con Châu Á Không 15/8/2019
8 TOWER Bích thân và đáy bồn Đai ốc M30 SUS304 125 Con Châu Á Không 15/8/2019

9 TOWER Nozzle Bulong thường M20x50 SUS304 50 Con Châu Á


Không 15/8/2019

10 TOWER Nozzle Long đền phẳng M20 SUS304 50 Con Châu Á


Không 15/8/2019
11 TOWER Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 6'', Sch10 (Ø165x3.4) L=150 SUS316L 2 Ống Châu Á Không 15/8/2019
12 TOWER Nozzle Bulong thường M16x45 SUS304 30 Con Châu Á
Không 15/8/2019

13 TOWER Nozzle Long đền phẳng M16 SUS304 30 Con Châu Á


Không 15/8/2019
14 TOWER Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 4'', Sch10 (Ø114.3x3) L=100 SUS316L 2 Ống Châu Á Không 15/8/2019
15 TOWER Manhole Bulong thường M24x120 SUS304 100 Con Châu Á 15/8/2019
Không
16 TOWER Manhole Long đền phẳng M24 SUS304 100 Con Châu Á
Không 15/8/2019
17 TOWER Manhole Đai ốc M24 SUS304 100 Con Châu Á Không 15/8/2019
Đường kính ngoài 745mm
Đường kính trong 574mm
18 TOWER Manhole Tấm EPDM trắng t=9mm
EPDM 2 tấm Châu Á Không 15/8/2019
(có lỗ bulong)
Đường kính ngoài 675mm
Đường kính trong 519mm
19 TOWER Manhole Tấm EPDM trắng t=9mm
EPDM 4 tấm Châu Á Không 15/8/2019
(có lỗ bulong)
20 TOWER Manhole Bulong thường M30x130 SUS304 80 Con Châu Á Không 15/8/2019
21 TOWER Manhole Long đền phẳng M30 SUS304 80 Con Châu Á Không 15/8/2019
22 TOWER Manhole Đai ốc M30 SUS304 80 Con Châu Á Không 15/8/2019
23 TOWER Manhole Láp tròn Ø25 x L3000 SUS304 2 Cây Châu Á
Không 15/8/2019

24 TOWER Manhole Láp tròn Ø16 x L3000 SUS304 2 Cây Châu Á


Không 15/8/2019

25 TOWER Looking glass Đai ốc M12 SUS304 50 Con Châu Á


Không 15/8/2019

26 TOWER Looking glass Long đền phẳng M12 SUS304 50 Con Châu Á
Không 15/8/2019

27 TOWER Looking glass Đai ốc M20 SUS304 30 Con Châu Á


Không 15/8/2019

28 TOWER Looking glass Long đền phẳng M20 SUS304 30 Con Châu Á
Không 15/8/2019
29 TOWER Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 3'' (Ø89x10) L=1300 SUS316L 1 Ống Châu Á Không 15/8/2019
30 TOWER Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 6'' (Ø165x13.5) L=1300 SUS316L 1 Ống Châu Á Không 15/8/2019
Outokumpu-
Phần lan,
Bahru-
31 TOWER Chỏm bồn Gia công ép chỏm 8txOD2300xH470 SUS304 4 Tấm malaysia, 15/8/2019
Posco-Hàn
Quốc/việt nam
và có Heat No .
32 TOWER Nozzle Ống công nghiệp JIS Ống 5'' (Ø139.8x3.4) L=150 SUS316L 2 Ống Châu Á Không 10/9/2019
Chiều dài 394mm
33 TOWER Looking glass Tấm EPDM trắng Chiều rộng 94mm EPDM 8 tấm Châu Á 10/9/2019
t=3mm Không
Đường kính ngoài 205mm
34 TOWER Looking glass Tấm EPDM trắng Đường kính trong 145mm EPDM 8 tấm Châu Á 10/9/2019
t=3mm Không
35 TOWER Looking glass Đai ốc M12 SUS304 20 Con Châu Á 10/9/2019
Không
36 TOWER Looking glass Long đền phẳng M12 SUS304 20 Con Châu Á 10/9/2019
Không
37 TOWER Looking glass Đai ốc M20 SUS304 20 Con Châu Á 10/9/2019
Không
38 TOWER Looking glass Long đền phẳng M20 SUS304 20 Con Châu Á 10/9/2019
Không
39 TOWER Nozzle Ống công nghiệp JIS Ống 8'' (Ø216.3x4) L=60 SUS316L 2 Ống Châu Á 10/9/2019
Không
Đường kính ngoài 250mm
40 TOWER Looking glass Tấm EPDM trắng Đường kính trong 141mm EPDM 2 tấm Châu Á 10/9/2019
t=5mm Không
Đường kính ngoài 330mm
41 TOWER Looking glass Tấm EPDM trắng Đường kính trong 216mm EPDM 2 tấm Châu Á 10/9/2019
t=5mm Không
Đường kính ngoài 210mm
42 TOWER Looking glass Tấm EPDM trắng Đường kính trong 115mm EPDM 2 tấm Châu Á 10/9/2019
t=5mm Không

43 TOWER Nozzle Ống công nghiệp JIS Ống 4'' (Ø114.3x3) L=550 SUS316L 2 Ống Châu Á 10/9/2019
Không

44 TOWER Nozzle Láp tròn Ø130 x L100 SUS316L 2 cây Châu Á 10/9/2019
Không
45 TOWER Manhole Láp tròn Ø45 x L300 SUS304 1 cây Châu Á Không 10/9/2019
46 TOWER Manhole Chốt chẻ Ø5 x L50 SUS304 10 Cái Châu Á Không 10/9/2019
47 TOWER Bích thân Bulong thường M30x200 SUS304 122 Con Châu Á 30/11/2019
Không
48 TOWER Bích thân Đai ốc M30 SUS304 122 Con Châu Á
Không 30/11/2019

DN 50 Sch10
1 Hệ trộn cacao Khung thân Ống công nghiệp ASTM SUS304 16 Mét Châu Á 9/11/2019
(Ø60.3x2.7)

DN 32 Sch10
2 Hệ trộn cacao Khung thân Ống công nghiệp ASTM SUS304 6 Mét Châu Á 9/11/2019
(Ø42.2x2.7)

DN 50 Sch10
3 Hệ trộn cacao Khung thân Co 90 độ ống công nghiệp SUS304 8 Cái Châu Á 9/11/2019
(Ø60.3x2.7)

4 Hệ trộn cacao Khung thân Láp tròn Ø10 SUS304 6 Mét Châu Á 9/11/2019

5 Hệ trộn cacao Khung thân Cùm ống DN 40 (Ø48) SUS304 1 Cái Châu Á 9/11/2019

7 Hệ trộn cacao Cụm phễu Láp tròn Ø6 SUS304 6 Mét Châu Á 9/11/2019

8 Hệ trộn cacao Cụm phễu Bulong M12x20 SUS304 5 Con Châu Á 9/11/2019

9 Hệ trộn cacao Cụm phễu Lông đền chẻ M12 SUS304 5 Con Châu Á 9/11/2019
Bánh xe đẩy, loại xoay, có
khóa. Khung SUS304, bánh
10 Hệ trộn cacao Cụm phễu Đường kính bánh xe Ø100mm SUS304/ PU 2 Cái Châu Á 9/11/2019
xe nhựa PU. Tải trọng
100kg/bánh
Bánh xe đẩy, loại cố định, có
khóa. Khung SUS304, bánh
11 Hệ trộn cacao Cụm phễu Đường kính bánh xe Ø100mm SUS304/ PU 2 Cái Châu Á 9/11/2019
xe nhựa PU. Tải trọng
100kg/bánh

12 Hệ trộn cacao Cụm phễu Bulong M8x10 SUS304 20 Con Châu Á 9/11/2019

13 Hệ trộn cacao Cụm phễu Lông đền chẻ M8 SUS304 20 Con Châu Á 9/11/2019

14 Hệ trộn cacao Cụm phễu Thép tấm W1200 x L2700 x t2 mm SUS304 1 Tấm Châu Á 9/11/2019

15 Hệ trộn cacao Cụm bơm Bulong M10x50 SUS304 10 Con Châu Á 9/11/2019

16 Hệ trộn cacao Cụm bơm Tán M10 SUS304 10 Con Châu Á 9/11/2019

17 Hệ trộn cacao Cụm bơm Lông đền phẳng M10 SUS304 20 Con Châu Á 9/11/2019

18 Sản thao tác Tôn gân W1500 x L1700xT3mm SUS304 1 Tấm Châu Á 23/12/2019

19 Sản thao tác Hộp vuông 70x70x3xL=6000mm SUS304 5 Cây Châu Á 23/12/2019

Chiều dài cần


20 Máy cắt đá Hộp trang trí 50x50x1.2xL=6000mm SUS304 1 Cây Châu Á 23/12/2019
3350mm

21 Máy cắt đá Bản lề lá 70x100x3mm SUS304 2 Cái Châu Á 23/12/2019

22 Máy cắt đá Bản lề lá 50x35x1.5 mm SUS304 2 Cái Châu Á 23/12/2019

22 Sàn thao tác Ống trang trí OD38.1x1.2 SUS304 3 Cây Châu Á 23/12/2019

23 Sàn thao tác Co trang trí 90 độ Ø38.1x1.2mm SUS304 12 Cái Châu Á 23/12/2019

24 Sàn thao tác Bulong M10x15 SUS304 100 Con Châu Á 23/12/2019

25 Sàn thao tác Lông đền chẻ M10 SUS304 100 Con Châu Á 23/12/2019

26 Sàn thao tác Bulong M10x25 SUS304 20 Con Châu Á 23/12/2019

27 Sàn thao tác Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á 23/12/2019


28 Sàn thao tác Lông đền chẻ M10 SUS304 20 Con Châu Á 23/12/2019

29 Sàn thao tác Bulong M8x15 SUS304 20 Con Châu Á 23/12/2019

30 Sàn thao tác Lông đền chẻ M8 SUS304 30 Con Châu Á 23/12/2019

31 Máy cắt đá Bulong lục giác đầu dù M8x20 SUS304 10 Con Châu Á 23/12/2019

32 Máy cắt đá Tán M8 SUS304 10 Con Châu Á 23/12/2019

33 Máy cắt đá Tôn W1200xL1000xT3mm SUS304 1 Tấm Châu Á 23/12/2019

34 Máy cắt đá Tôn W1200xL1000xT1.2mm SUS304 1 Tấm Châu Á 23/12/2019

Bánh xe đẩy, loại xoay, có


khóa. Khung SUS304, bánh
35 Sàn thao tác Đường kính bánh xe Ø100mm SUS304/ PU 2 Cái Châu Á 23/12/2019
xe nhựa PU. Tải trọng
200kg/bánh
Bánh xe đẩy, loại cố định, có
khóa. Khung SUS304, bánh
36 Sàn thao tác Đường kính bánh xe Ø100mm SUS304/ PU 2 Cái Châu Á 23/12/2019
xe nhựa PU. Tải trọng
200kg/bánh

37 Sàn thao tác Tán M30 SUS304 20 Con Châu Á 23/12/2019

38 Sàn thao tác Ty ren M30, L=1000mm SUS304 2 Cây Châu Á 23/12/2019

39 Máy cắt đá Vú mỡ dạng thẳng 1/4" -28 UNF SUS304 2 Cái Châu Á 23/12/2019

40 Máy cắt đá Ống nhựa khí nén Ø8 x L500mm PE 1 Sợi Châu Á 23/12/2019

41 Máy cắt đá Tấm nhựa PU W500 x L500 x T5mm PU 1 Tấm Châu Á 23/12/2019

42 Nameplate Nameplate Theo bản vẽ SUS304 2 Cái 23/12/2019

Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề


1 Thân bồn 4t x W1524 x L6400 SUS316L 2 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề


2 Thân bồn 4t x W1220 x L6400 SUS316L 2 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước
Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề
3 Đáy+Nóc 4t x W1220 x L4300 SUS316L 4 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2b, dán keo 1 mặt, bề Hãng sản


4 Thân 1.5t x W1524 x L2000mm SUS304 1 Tấm xuất 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước
G7/Bắc Âu.
và có Heat
No .
Hãng sản
xuất
G7/Bắc Âu.
và có Heat
No .

Tôn 2b, dán keo 1 mặt, bề


5 Đáy vỏ áo 2t x W1220 x L4300 SUS304 2 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2b, dán keo 1 mặt, bề


6 Thân Jacket 1.5t x W1220 x L6500 SUS304 2 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2b, dán keo 1 mặt, bề


7 Đáy Jacket 1.5t x W1220 x L4000 SUS304 2 Tấm CO, CQ 23/11/2019
mặt đẹp, không trầy xước

Nắp bồn gia công ngoài (Phôi


8 Nắp bồn OD 2008x4t SUS316L 2 Cái 29/11/2019
Vĩnh Thọ cấp)

Đáy bồn gia công ngoài (Phôi


9 Đáy bồn OD 2008x4t SUS316L 2 Cái 29/11/2019
Vĩnh Thọ cấp)

Đáy vỏ áo gia công ngoài


10 Đáy vỏ áo OD 2158x2t SUS304 2 Cái 29/11/2019
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)

DN 150 Sch10s Châu Á


11 Chân bồn Ống công nghiệp ASTM (Ø168.3x3.5) SUS304 2 Cây (không CO,CQ 23/11/2019
L=6000 trung quốc)

DN40 Sch10s Châu Á


12 Chân bồn Ống công nghiệp ASTM (Ø48.3x2.7) SUS304 2 Cây (không CO,CQ 23/11/2019
L=6000 trung quốc)
Châu Á
13 Chân bồn Láp tròn Ø70x500 SUS304 1 Cây (không 23/11/2019
trung
Châuquốc)
Á
14 Chân bồn Láp tròn Ø40x140 SUS304 8 Cây (không 23/11/2019
trung quốc)
DN 100 Sch10s Châu Á
15 Air Vent N8 Ống công nghiệp ASTM (Ø114.3x3) SUS304 1 Cây (không CO,CQ 23/11/2019
L=600 trung quốc)

Châu Á
16 Air Vent N8 Tyren M6x1000 SUS304 2 Cây (không 23/11/2019
trung quốc)
Châu Á
17 Air Vent N8 Tán đầu dù M6 SUS304 10 Con (không 23/11/2019
trung quốc)
Châu Á
Ø22x1.2mm
18 Air Vent N8 Ống trang trí SUS304 2 Cây (không CO,CQ 23/11/2019
L=6000
trung quốc)
Châu Á
1000x1000x1t
19 Air Vent N8 Tấm lưới đột lỗ SUS304 1 Tấm (không CO,CQ 23/11/2019
Lỗ lưới Ø2 mm
trung quốc)
Manhole Top, mặt trong
Châu Á
Ra<0.8um, mặt ngoài
20 Manhole M1 ID 450mm SUS316L 2 Bộ (không CO,CQ 23/11/2019
Ra<1.6um, Gasket Silicon +
trung quốc)
chứng nhận FDA.
Châu Á
1"(OD25.4x1.25)
21 Tank 8000L N5+N6+N7 Ống vi sinh SMS SUS316L 1 Cây (không 30/11/2019
L=2000mm
trung quốc)
Châu Á
1.5"(OD38.1x1.25)
22 Tank 8000L N3+N4 Ống vi sinh SMS SUS316L 1 Cây (không 30/11/2019
L=1000mm
trung quốc)
Châu Á
3"(OD76.2x1.6)
23 Tank 8000L N6+N7 Ống vi sinh SMS SUS316L 1 Cây (không 30/11/2019
L=150mm
trung quốc)

Châu Á
2.5"(OD63.5x1.5)
24 Tank 8000L N1 Ống vi sinh SMS SUS316L 1 Cây (không 30/11/2019
L=500mm
trung quốc)
Châu Á
25 Tank 8000L N3+N4 Union SMS, kết nối hàn 1.5" (Ø38.1) SUS316L 4 Cái (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
26 Tank 8000L N6+N7 Union SMS, kết nối hàn 3" (Ø76.2) SUS316L 4 Cái (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
27 Tank 8000L Ty ren M20, L=1000mm SUS304 2 Cây (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
28 Tank 8000L Tán thường M20 SUS304 120 Con (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
29 Tank 8000L Lông đền phẳng M20 SUS304 120 Con (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
30 Tank 8000L Lông đền chẻ M20 SUS304 120 Con (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
31 Tank 8000L Bulong thường M20x100mm SUS304 100 Con (không 30/11/2019
trung quốc)

DN 100 Sch40s Châu Á


32 Tank 8000L Ống công nghiệp ASTM (Ø114.3x 6) SUS316L 1 Cây (không 30/11/2019
L=150mm trung quốc)
Châu Á
33 Tank 8000L Bulong lục giác côn M8x40mm SUS316L 20 Con (không 30/11/2019
trung quốc)
Châu Á
34 Tank 8000L Bulong lục giác côn M10x40mm SUS316L 20 Con (không 30/11/2019
trung quốc)

35 Tank 8000L Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 2 Cái Không 30/11/2019

60x60x2mm
36 Khung vận chuyển Hộp vuông SS400 10 cây C.Á 24/12/2019
L=6000mm

37 Khung vận chuyển Bulong, long đền phẳng M10x50 SS400 50 bộ C.Á 24/12/2019

38 Khung vận chuyển Tán M10 SS400 50 con C.Á 24/12/2019

Thép mạ
39 Khung vận chuyển Dây cáp Ø10 50 Mét C.Á 24/12/2019
kẽm
Thép mạ
40 Khung vận chuyển Ốc xiết cáp Ø10 50 Con C.Á 24/12/2019
kẽm
Thép mạ
41 Khung vận chuyển Tăng đơ cáp Ø10 20 Bộ C.Á 24/12/2019
kẽm
42 Khung vận chuyển Ron xớp đen 10x1200x2100 Caosu 2 Tấm C.Á 24/12/2019

45 Air Vent Co ống trang trí Ø22x1.2mm SUS304 4 Cái C.Á 9/2/2020 Bổ sung

Tôn 2b, dán keo 1 mặt, bề


46 Thân 1.5t x W1524 x L2000mm SUS304 1 Tấm C.Á
mặt đẹp, không trầy xước

1 Bồn 600L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1220x3200 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

2 Bồn 600L Đáy+Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1220x2500 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019
Outokumpu-
3 Bồn 600L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1220x1200 SUS304 2 Tấm Phần lan, Có CO,CQ 9/8/2019
Bahru-
4 Bồn 600L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x3500 SUS304 2 Tấm malaysia, Có CO,CQ 9/8/2019
Posco VN/
5 Bồn 600L Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x3500 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019
Malaysia và
có Heat No .
6 Bồn 2000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x4150 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

7 Bồn 2000L Đáy+Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x3000 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

8 Bồn 2000L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1524x1500 SUS304 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

9 Bồn 2000L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x4500 SUS304 3 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019
10 Bồn 2000L Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x4300 SUS304 3 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

11 Bồn 4000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 4x1524x5100 SUS304L 4 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

12 Bồn 4000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 4x1220x5100 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

13 Bồn 4000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x5100 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

14 Bồn 4000L Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x2500 SUS304L 6 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

15 Bồn 4000L Đáy Tôn 2B dán keo 2 mặt 4x1524x2500 SUS304L 4 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

16 Bồn 4000L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1220x3500 SUS304 5 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

17 Bồn 4000L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x5400 SUS304 10 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

18 Bồn 4000L Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x5200 SUS304 8 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

19 Bồn 1000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1220x3350 SUS304L 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

20 Bồn 1000L Đáy+Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1220x3000 SUS304L 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

21 Bồn 1000L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1220x1300 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

22 Bồn 1000L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1524x3700 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

23 Bồn 1000L Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1524x4500 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

24 Bồn 200L Thân+Đáy+Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1220x5000 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

25 Bồn 3000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x5100 SUS304L 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

26 Bồn 3000L Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x2500 SUS304L 4 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

27 Bồn 3000L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1220x3500 SUS304 2 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

28 Bồn 3000L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x5400 SUS304 3 Tấm Có CO,CQ 9/8/2019

29 Bồn 6000L Thân Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x5900 SUS316L 6 Tấm Có CO,CQ 28/8/2019
Outokumpu-
30 Bồn 6000L Đáy+Nóc Tôn 2B dán keo 2 mặt 3x1524x6000 SUS316L 4 Tấm Phần lan, Có CO,CQ 28/8/2019
Bahru-
31 Bồn 6000L Đáy vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 2.0x1524x3200 SUS304 3 Tấm malaysia và có Có CO,CQ 28/8/2019
Heat No .
32 Bồn 6000L Thân vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1220x6200 SUS304 6 Tấm Có CO,CQ 28/8/2019

Nắp bồn gia công ngoài


33 EMULSIFIER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1006 x 3t mm SUS304 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


34 EMULSIFIER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1008 x 3t mm SUS304 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


35 EMULSIFIER TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1098 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
36 STABILIZER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1006 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


37 STABILIZER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1008 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


38 STABILIZER TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1098 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
39 OIL TANK A
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1306 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


40 OIL TANK A
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1306 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019
Đáy vỏ áo gia công
41 OIL TANK A ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1406 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
42 OIL TANK B
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1306 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


43 OIL TANK B
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1306 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


44 OIL TANK B ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1406 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
45 GLUCOSE TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


46 GLUCOSE TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1608 x 4t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


47 GLUCOSE TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
48 ACID CASEIN TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1056 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


49 ACID CASEIN TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1056 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


50 ACID CASEIN TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1156 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
51 WATER VESSEL
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø756 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


52 WATER VESSEL
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø757 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Nắp bồn gia công ngoài


53 HOT WATER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


54 HOT WATER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


55 HOT WATER TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
56 HYDRATION TANK A
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


57 HYDRATION TANK A
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1608 x 4t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


58 HYDRATION TANK A ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
59 HYDRATION TANK B
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


60 HYDRATION TANK B
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1608 x 4t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


61 HYDRATION TANK B ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
62 HOMO BUFFER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


63 HOMO BUFFER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


64 HOMO BUFFER TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
WHIPPING CREAM BUFFER Nắp bồn gia công ngoài
65
TANK (Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

WHIPPING CREAM BUFFER Đáy bồn gia công ngoài


66
TANK (Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1608 x 4t mm SUS304L 1 30/8/2019
Đáy vỏ áo gia công
WHIPPING CREAM BUFFER
67
TANK
ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
68 FEED BUFFER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


69 FEED BUFFER TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1606 x 3t mm SUS304L 1 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


70 FEED BUFFER TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1706 x 2t mm SUS304 1 30/8/2019
cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
71 CIP TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1856 x 3t mm SUS316L 4 30/8/2019

Đáy bồn gia công ngoài


72 CIP TANK
(Phôi Vĩnh Thọ cấp)
OD Ø1856 x 3t mm SUS316L 4 30/8/2019

Đáy vỏ áo gia công


73 CIP TANK ngoài (Phôi Vĩnh Thọ OD Ø1956 x 2t mm SUS304 3 30/8/2019
cấp) 3", SMS (Ø76,2x1.2)
L=1600mm
Châu Á
74 EMULSIFIER TANK Air vent N6 Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76,2)
75 EMULSIFIER TANK Thân bồn N6 Tê SMS, kết nối hàn SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
DN 25 SCH 10s
76 EMULSIFIER TANK Thân bồn N7 + N8 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø34 x 2.76) SUS304L 1 Cây Không Không 20/9/2019
L=400 mm
2" Châu Á
77 EMULSIFIER TANK Thân bồn N1 + N4+ N5 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=1000 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
78 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5 Tê SMS, kết nối hàn SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
79 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
80 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
81 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
82 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
83 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
84 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
85 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
86 EMULSIFIER TANK Thân bồn N5A + N5B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
3" (OD=76.2 x1.2)
87 STABILIZER TANK Air vent N6 Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=1600mm
quốc)
DN 25 SCH 10s
88 STABILIZER TANK Thân bồn N7 + N8 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø34 x 2.76) SUS304L 1 Cây Không Không 20/9/2019
L=300
Châu Á
89 STABILIZER TANK Thân bồn N6 Tê SMS, kết nối hàn 3" (OD=76,2 x1.2) SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2" Châu Á
90 STABILIZER TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=1000 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
91 STABILIZER TANK Thân bồn N1 + N4 + N9 Union SMS, kết nối hàn SUS304L 3 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
92 STABILIZER TANK Thân bồn N9 Tê SMS, kết nối hàn 0 SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
93 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
94 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
95 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
96 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
97 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
98 STABILIZER TANK Thân bồn N5 SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
99 STABILIZER TANK Thân bồn N4 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
100 STABILIZER TANK Thân bồn N9A+N9B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
101 OIL TANK A Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=2600
DN 32 SCH 10s
102 OIL TANK A Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø42 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
2" Châu Á
103 OIL TANK A Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
104 OIL TANK A Thân bồn N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)

2 1/2" Châu Á
105 OIL TANK A Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn (Ø63,5x 1.6 mm) SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)

Châu Á
106 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
107 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
108 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
109 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
2 1/2" Châu Á
110 OIL TANK A Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63,5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
111 OIL TANK A Thân bồn N1+N2 Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
112 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2 1/2"/1"
113 OIL TANK A Thân bồn N1 SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø63.5/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
114 OIL TANK A Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
115 OIL TANK A Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
116 OIL TANK B Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=2600
DN 32 SCH 10s
117 OIL TANK B Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø42 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
2" Châu Á
118 OIL TANK B Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
119 OIL TANK B Thân bồn N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
120 OIL TANK B Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2 1/2" Châu Á
121 OIL TANK B Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63,5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
122 OIL TANK B Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
123 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
124 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
125 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
126 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
127 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2 11/2"/1"
128 OIL TANK B Thân bồn N1 SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø63.5/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
2", T=1.25
129 OIL TANK B Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn
(OD=50.8)
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
130 OIL TANK B Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
131 GLUCOSE TANK Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=2600
DN 40 SCH 10s
132 GLUCOSE TANK Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø48.3 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
133 GLUCOSE TANK Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2 1/2" Châu Á
134 GLUCOSE TANK Thân bồn N2+N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø63,5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=600 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
135 GLUCOSE TANK Thân bồn N1+N2+N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
136 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
137 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
3"
138 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
(OD=76.2x1.2)mm L=200mm
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
139 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
140 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 21/2"/1"
141 GLUCOSE TANK Thân bồn N1 SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø63.5/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
142 GLUCOSE TANK Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2 1/2", T=1.25 (Ø63.5)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
143 GLUCOSE TANK Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
4"
144 ACID CASEIN TANK Air vent N4 Ống Vi Sinh SMS
(OD=101.6 x 2)mm L=2250mm
SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2" Châu Á
145 ACID CASEIN TANK Thân bồn N2+N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
146 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1+N2+N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
147 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
148 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=600mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
149 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
3"
150 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
(OD=76.2x1.2)mm L=200mm
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
151 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
152 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
153 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1 SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
154 ACID CASEIN TANK Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
155 ACID CASEIN TANK Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
3"
156 WATER VESSEL Air vent N8 Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
(OD=76,2 x1.2)mm L=1300mm
quốc)
Châu Á
157 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B+N5+N6+N7 Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
158 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B+N5+N6+N7 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 5 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
1 1/2" Châu Á
159 WATER VESSEL Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS (OD=38.1x1.2)mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=300mm quốc)
Châu Á
1 1/2", SMS (Ø38)
160 WATER VESSEL Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3"
161 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
(OD=76.2x1.2)mm L=500mm
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
162 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
163 WATER VESSEL Thân bồn N4 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
164 WATER VESSEL Thân bồn N4 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
165 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
166 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
167 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 1", T=1.25 (OD=25.4)mm SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
168 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
169 WATER VESSEL Thân bồn N8 3"(OD76.2x1.6) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
HOT WATER TANK DN 100 SCH 10s
170 Air vent N3 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=3400
HOT WATER TANK 2 1/2" Châu Á
171 Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=300 quốc)
HOT WATER TANK Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
172 Thân bồn N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
HOT WATER TANK 2" Châu Á
173 Thân bồn N1+N8 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
HOT WATER TANK Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
174 Thân bồn N1+N8 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
HOT WATER TANK Châu Á
175 Thân bồn N1+N8 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
DN 100 SCH 10s
176 HYDRATION TANK A Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=3300
DN 40 SCH 10s
177 HYDRATION TANK A Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø48.3 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
2" Châu Á
178 HYDRATION TANK A Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
179 HYDRATION TANK A Thân bồn N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
180 HYDRATION TANK A Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2 1/2" Châu Á
181 HYDRATION TANK A Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
182 HYDRATION TANK A Thân bồn N1+N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
183 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
184 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
185 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
186 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
187 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2 1/2"/1"
188 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø63.5/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
189 HYDRATION TANK A Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
190 HYDRATION TANK A Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
191 HYDRATION TANK B Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=3300
DN 40 SCH 10s
192 HYDRATION TANK B Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø48.3 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
2" Châu Á
193 HYDRATION TANK B Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
194 HYDRATION TANK B Thân bồn N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
195 HYDRATION TANK B Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2 1/2" Châu Á
196 HYDRATION TANK B Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
197 HYDRATION TANK B Thân bồn N1+N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
198 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
199 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
200 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
201 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
202 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2 1/2"/1"
203 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø63.5/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
204 HYDRATION TANK B Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
205 HYDRATION TANK B Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
206 HOMO BUFFER TANK Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=2700
2 1/2" Châu Á
207 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
208 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2", SMS Châu Á
209 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=400 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
210 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1+N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
211 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
212 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
213 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
214 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
215 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
216 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
217 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
218 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
219 HOMO BUFFER TANK Thân bồn N1A+N1B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
WHIPPING CREAM BUFFER
220
TANK
Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=3300
DN 40 SCH 10s
WHIPPING CREAM BUFFER
221
TANK
Thân bồn N5+N6 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø48.3 x 2.76) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=300
2 1/2" Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER
222
TANK
Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=100 quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER 2 1/2", SMS (Ø63.5)
223
TANK
Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER
224
TANK
Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER 1", SMS (Ø25.4)
225
TANK
Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2" Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER
226
TANK
Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=1000mm quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER 2", SMS (Ø50.8)
227
TANK
Thân bồn N1+N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER 2", SMS (Ø50.8)
228
TANK
Thân bồn N1 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER
229
TANK
Thân bồn N1A+N1B Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.1x1.25)mm L=500mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER 3", SMS (Ø76.2)
230
TANK
Thân bồn N1A+N1B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER Co Vi Sinh SMS 90 độ,
231
TANK
Thân bồn N1A+N1B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
232
TANK
Thân bồn N1A+N1B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER Giảm lệch tâm SMS, Kết nối
233
TANK
Thân bồn N1 2"/1.", (OD50.8 - OD 25.4)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn
quốc)
Châu Á
WHIPPING CREAM BUFFER
234
TANK
Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
WHIPPING CREAM BUFFER Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
235
TANK
Thân bồn N1A+N1B SUS316L 3 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
236 FEED BUFFER TANK Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS304L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=2700
2 1/2" Châu Á
237 FEED BUFFER TANK Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
238 FEED BUFFER TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2" Châu Á
239 FEED BUFFER TANK Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=500 quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
240 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1+N3 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
241 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
242 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
243 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
Giảm đồng tâm SMS, Kết nối 2"/1"
244 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
245 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
246 FEED BUFFER TANK Thân bồn N1 SUS316L 1 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
DN 100 SCH 10s
247 CIP WATER TANK Air vent N4 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3 x 3.05) SUS316L 1 cây Không Không 20/9/2019
L=3500
2 1/2" Châu Á
248 CIP WATER TANK Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.2mm) SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
249 CIP WATER TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
4" Châu Á
250 CIP WATER TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS (Ø101.6x 2mm) SUS316L 1 Cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
4", SMS (Ø101.6)
251 CIP WATER TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
Kết nối hàn
SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN125 (OD129x2.0)
252 CIP WATER TANK Thân bồn N3 Ống vi sinh DIN11850-2
L=1000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
253 CIP WATER TANK Thân bồn N3 Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
254 CIP WATER TANK Thân bồn N1 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 4"(OD101.6x2.0) SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
255 CIP WATER TANK Thân bồn N3 Tê vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
256 CIP RECOVERY TANK Air vent N3 Ống vi sinh DIN11850-2
L=4000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
257 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN125(OD129x2.0)
258 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N4 Ống vi sinh DIN11850-2
L=1000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
259 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N4 Tê vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
260 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N5 Ống vi sinh DIN11850-2
L=2000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150
261 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N5 Co 90 vi sinh DIN 11850-2
(OD154x2.0)
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
262 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
263 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=200mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
264 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
265 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 SUS316L 1 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
2 1/2", SMS Châu Á
266 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N2+N5 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.2mm) SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
267 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Giảm đồng tâm SMS, Kết nối 2"/1"
268 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N1 SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
269 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N3+N5 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150(OD154x2.0) SUS316L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
270 CIP ACID TANK Air vent N3 Ống vi sinh DIN11850-2
L=4000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
271 CIP ACID TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN125(OD129x2.0)
272 CIP ACID TANK Thân bồn N4 Ống vi sinh DIN11850-2
L=1000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
273 CIP ACID TANK Thân bồn N5 Ống vi sinh DIN11850-2
L=2000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150
274 CIP ACID TANK Thân bồn N5 Co 90 vi sinh DIN 11850-2
(OD154x2.0)
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
275 CIP ACID TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
276 CIP ACID TANK Thân bồn N1+N11 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
277 CIP ACID TANK Thân bồn N1+N4+N10 Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=1000mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
278 CIP ACID TANK Thân bồn N1+N10 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 2 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
279 CIP ACID TANK Thân bồn N1 SUS316L 1 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
280 CIP ACID TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS 2" (OD=50.8x1.2)mm L=100mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2 1/2" Châu Á
281 CIP ACID TANK Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.2mm) SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
282 CIP ACID TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Giảm đồng tâm SMS, Kết nối 2"/1"
283 CIP ACID TANK Thân bồn N1 SUS316L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
284 CIP ACID TANK Thân bồn N10 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 3", T=1.25 (OD=76,2)mm SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
285 CIP ACID TANK Thân bồn N4 Tê vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
286 CIP ACID TANK Thân bồn N3+N5 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150(OD154x2.0) SUS316L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
287 CIP CAUSTIC TANK Air vent N3 Ống vi sinh DIN11850-2
L=4000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
288 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
2" Châu Á
289 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
DN125(OD129x2.0)
290 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N4 Ống vi sinh DIN11850-2
L=1000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150(OD154x2.0)
291 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N5 Ống vi sinh DIN11850-2
L=2000
SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
DN150
292 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N5 Co 90 vi sinh DIN 11850-2
(OD154x2.0)
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
293 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1+N11 Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=1000mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
1", SMS (Ø25.4)
294 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N11 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
295 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1+N10 Ống Vi Sinh SMS 3" (OD=76.2x1.2)mm L=1000mm SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
296 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1+N10 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 2 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
297 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1 SUS316L 1 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
2 1/2" Châu Á
298 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N2 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.2mm) SUS316L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
L=200 quốc)
Châu Á
2 1/2", SMS (Ø63.5)
299 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N2 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS316L 1 Cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Giảm đồng tâm SMS, Kết nối 2"/1"
300 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N1 SUS316L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
301 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N3 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 3", T=1.25 (OD=76,2)mm SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
302 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N3 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150(OD154x2.0) SUS316L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
303 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N4 Tê vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Manhole Top, mặt trong
Châu Á
Ra<0.8um, mặt ngoài
304 TẤT CẢ Manhole ID400 SUS304L 1 Bộ (không trung CO,CQ 20/9/2019
Ra<1.6um, Gasket Silicon +
quốc)
chứng nhận
Manhole FDA.
Top, mặt trong
Châu Á
Ra<0.8um, mặt ngoài
305 TẤT CẢ Manhole ID450 SUS304L 12 Bộ (không trung CO,CQ 20/9/2019
Ra<1.6um, Gasket Silicon +
Manhole Top, mặt trong quốc)
chứng nhận FDA. Châu Á
Ra<0.8um, mặt ngoài
306 TẤT CẢ Manhole ID450 SUS316L 4 Bộ (không trung CO,CQ 20/9/2019
Ra<1.6um, Gasket Silicon +
quốc)
chứng nhận FDA.
DN 80 SCH 10s Châu Á
307 TẤT CẢ Chân bồn Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø90 x 3.05) SUS304 2 cây (không trung CO,CQ 10/9/2019
L=6000 quốc)
DN 100 SCH 10s Châu Á
308 TẤT CẢ Chân bồn Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114 x 3.05) SUS304 3 cây (không trung CO,CQ 10/9/2019
L=6000 quốc)
DN 125 SCH 10s Châu Á
309 TẤT CẢ Chân bồn Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø141 x 3.4) SUS304 9 cây (không trung CO,CQ 10/9/2019
L=6000 quốc)
Châu Á
3"
161 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Ống Vi Sinh SMS SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 20/9/2019
(OD=76.2x1.2)mm L=500mm
quốc)
Châu Á
3", SMS (Ø76.2)
162 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Union SMS, kết nối hàn SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
kết nối hàn
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
163 WATER VESSEL Thân bồn N4 Union SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
2", SMS (Ø50.8)
164 WATER VESSEL Thân bồn N4 Tê SMS, kết nối hàn
kết nối hàn
SUS304L 1 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Châu Á
Co Vi Sinh SMS 90 độ,
165 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B 1"(OD25.4x1.25) SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
R=1.5D
quốc)
Châu Á
Giảm lệch tâm SMS, Kết nối 2"/1"
166 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B SUS304L 2 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
hàn (Ø50.8/Ø25.4)
quốc)
Châu Á
167 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B Co 45 độ SMS, Kết nối hàn 1", T=1.25 (OD=25.4)mm SUS304L 3 cái (không trung CO,CQ 20/9/2019
quốc)
Quả cầu xoay, SMS, 360o, 1"
168 WATER VESSEL Thân bồn N4A+N4B SUS316L 2 cái Caggiati – Ý CO,CQ 20/9/2019
Clip on (Ø25.4 mm)
Châu Á
310 WATER VESSEL Ống Vi Sinh SMS 1" (OD=25.4x1.25)mm L=6000mm SUS304L 1 cây (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
DN20 (OD22x1.2)
311 TẤT CẢ Air vent Ống lan can SUS304L 7 Cây (không trung 25/9/2019
L=6000
quốc)
312 TẤT CẢ Cách nhiệt Cách nhiệt bông thủy tinh L5000xW600xT50 Rockwool 50 Cuộn Châu Á BÁO SAU
Châu Á
313 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N5 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150 (OD154x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
314 CIP RECOVERY TANK Thân bồn N5 Clamp Vi sinh DIN11851-2 DN150 (OD154x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
315 CIP ACID TANK Thân bồn N5 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150 (OD154x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
316 CIP ACID TANK Thân bồn N5 Clamp Vi sinh DIN11851-2 SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
317 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N5 Tê vi sinh DIN11850-2 DN150 (OD154x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
318 CIP CAUSTIC TANK Thân bồn N5 Clamp vi sinh DIN11851-2 DN150 (OD154x2.0) SUS316L 1 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)
Châu Á
319 CIP TANK Thân bồn N4 Clamp vi sinh DIN11851-2 DN125 (OD129x2.0) SUS316L 4 cái (không trung CO,CQ 25/9/2019
quốc)

320 TẤT CẢ Air vent Ty ren M6, L=1000mm SUS304 8 cây Không Không 25/9/2019

321 TẤT CẢ Air vent Tán đầu dù M6 SUS304 50 Con Không Không 25/9/2019

322 TẤT CẢ Air vent Long đền La M6 (dày 3mm) SUS304 50 Con Không Không 25/9/2019

1.0tx1200,
323 TẤT CẢ Air vent Lưới dập lỗ ∅2 x bước 4
L=3000mm
SUS304 1 Tấm Không Không 25/9/2019

Châu Á
324 TẤT CẢ Gia cường vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 4x1524x5100 SUS304 2 Tấm (không trung Không 25/9/2019
quốc)

325 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tyren M8, L=1000 mm SUS304 1 Cây Không Không 25/9/2019
326 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tyren M10, L=1000 mm SUS304 2 Cây Không Không 25/9/2019

327 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tyren M12, L=1000 mm SUS304 2 Cây Không Không 25/9/2019

328 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tyren M16, L=1000 mm SUS304 2 Cây Không Không 25/9/2019

329 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tyren M20, L=1000 mm SUS304 2 Cây Không Không 25/9/2019

330 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tán M8 SUS304 10 Con Không Không 25/9/2019

331 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tán M10 SUS304 16 Con Không Không 25/9/2019

332 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tán M12 SUS304 16 Con Không Không 25/9/2019

333 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tán M16 SUS304 20 Con Không Không 25/9/2019

334 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Tán M20 SUS304 20 Con Không Không 25/9/2019

335 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền La M8 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

336 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền La M10 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

337 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền La M12 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

338 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền La M16 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

339 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền La M20 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

340 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền chẻ M8 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

341 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền chẻ M10 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

342 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền chẻ M12 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

343 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền chẻ M16 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

344 TẤT CẢ Nozzle cánh khuấy Long đền chẻ M20 SUS304 25 Con Không Không 25/9/2019

345 TẤT CẢ Nameplate Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 17 Cái Không Không 25/9/2019

60x60x2mm
346 Khung vận chuyển Hộp vuông SS400 20 cây C.Á Không 17/12/2019
L=6000mm

347 Khung vận chuyển Bulong, long đền phẳng M10x50 SS400 120 120 bộ C.Á Không 17/12/2019

348 Khung vận chuyển Tán M10 SS400 120 con C.Á Không 17/12/2019

349 Khung vận chuyển Dây cáp Ø10 Thép mạ kẽm 150 Mét C.Á Không 17/12/2019

350 Khung vận chuyển Ốc xiết cáp Ø10 Thép mạ kẽm 100 Con C.Á Không 17/12/2019

351 Khung vận chuyển Tăng đơ cáp Ø10 Thép mạ kẽm 50 Bộ C.Á Không 17/12/2019

352 Khung vận chuyển Ron xớp đen 10x1400x2100 Caosu 2 Tấm C.Á Không 17/12/2019
1 Sàn thao tác 19243-01 Tôn gân 1500x3000x3mm SUS304 1 Tấm C.Á 10/3/2020

Ø38.1 x1.2mm
2 Sàn thao tác 19243-01 Ống trang trí
L=6000mm
SUS304 4 Cây C.Á 10/3/2020

Ø25.4 x1.2mm
3 Sàn thao tác 19243-01 Ống trang trí
L=6000mm
SUS304 2 Cây C.Á 10/3/2020

Co trang trí 90 độ,


4 Sàn thao tác 19243-01 R=1.5D, Kết nối hàn
Ø38.1 x1.2mm SUS304 4 Cái C.Á 10/3/2020

Co trang trí 90 độ,


5 Sàn thao tác 19243-01 R=1.5D, Kết nối hàn
Ø25,4 x1.2mm SUS304 4 Cái C.Á 10/3/2020

75x75x3mm
6 Sàn thao tác 19243-01 Hộp vuông
L=6000mm
SUS304 5 Cây C.Á 10/3/2020

Bánh xe kép xoay, có khóa, tải


7 Sàn thao tác 19243-01 trọng 150-200kg
Ø100 SUS304 4 Cây C.Á 10/3/2020

Bulong thường, long đền


8 Sàn thao tác 19243-01 phẳng, lông đèn vênh
M6x15 SUS304 12 bộ C.Á 10/3/2020

9 Sàn thao tác 19243-01 Tán M6 SUS304 12 Con C.Á 10/3/2020

1 Sàn thao tác 19243-01 Tôn gân 1500x3000x3mm SUS304 8 Tấm C.Á 20/11/2019

2 Sàn thao tác 19243-01 Ống trang trí Ø38.1 x1.2mm SUS304 16 Cây C.Á 20/11/2019

3 Sàn thao tác 19243-01 Ống trang trí Ø25.4 x1.2mm SUS304 8 Cây C.Á 20/11/2019

Co trang trí 90 độ,


4 Sàn thao tác 19243-01 R=1.5D, Kết nối hàn
Ø38.1 x1.2mm SUS304 15 Cái C.Á 20/11/2019

Co trang trí 90 độ,


5 Sàn thao tác 19243-01 R=1.5D, Kết nối hàn
Ø25,4 x1.2mm SUS304 10 Cái C.Á 20/11/2019

6 Sàn thao tác 19243-01 Hộp chữ nhật 40x80x2xL=6000mm SUS304 2 Cây C.Á 20/11/2019

7 Sàn thao tác 19243-01 Hộp vuông 100x100x3xL=6000mm SUS304 17 Cây C.Á 20/11/2019

8 Bồn chứa 19243-02 (Thân) Tôn 2B dán keo 2 mặt 1524x3200 x3 mm SUS304 1 Tấm C.Á 20/11/2019

9 Bồn chứa 19243-02 (Đáy) Tôn 2B dán keo 2 mặt 1524x4000x3mm SUS304 2 Tấm C.Á 20/11/2019

10 Bồn chứa 19243-02 (cover) Tôn 2B dán keo 2 mặt 1524x3000x1.5mm SUS304 1 Tấm C.Á 20/11/2019

11 Bồn chứa 19243-02 (nắp) Tôn 2B dán keo 2 mặt 1524x3000x4mm SUS304 1 Tấm C.Á 20/11/2019

Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ


12 Băng tải kết nối sàn rung 19243-01 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS304 6 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206

Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ


12 Băng tải kết nối sàn rung 19243-01 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS305 4 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206

Băng tải Volta FMW-4, độ dày


3mm, màu xanh
Chu vi :10m
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
13 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm

Băng tải Volta FMW-4, độ dày


3mm, màu xanh
Chu vi :10.850mm
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
13 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm
a) Motor
- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tốc độ: 1400 v/p
14 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03 Motor gear - Cấp bảo vệ motor: IP55 - 1 cái Bonfiglioli COCQ 20/11/2019
- Cấp Cách điện: F
b) Hộp giảm tốc:
- Kiểu kết nối motor: Vuông góc
- Cốt: Cốt âm
- Hệ số phục vụ:1,5
- Tỉ số truyền: 1/20
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Cốt 30
Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ
15 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS304 6 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206
Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ
15 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS304 4 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206

Băng tải Volta FMW-4, độ dày


3mm, màu xanh
Chu vi :10m
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
16 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm

Băng tải Volta FMW-4, độ dày


3mm, màu xanh
Chu vi :10.500mm
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
16 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm

a) Motor
- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tốc độ: 1400 v/p
17 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04 Motor gear - Cấp bảo vệ motor: IP55 - 1 cái Bonfiglioli COCQ 20/11/2019
- Cấp Cách điện: F
b) Hộp giảm tốc:
- Kiểu kết nối motor: Vuông góc
- Cốt: Cốt âm
- Hệ số phục vụ:1,5
- Tỉ số truyền: 1/20
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Cốt 30
Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ
18 Băng tải kết nối cân định lượng 19243-05 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS304 6 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206
Bạc đạn nhào, gối đở UCF, vỏ
18 Băng tải kết nối cân định lượng 19243-05 F-MUCF-206 nhựa, thân inox Ø30 SUS304 4 Cái C.Á 20/11/2019
F-MUCF-206

Băng tải Volta FMW-4, độ dày


3mm, màu xanh
Chu vi :10m
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
19 Băng tải kết nối cân định lượng 19243-05 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm
Băng tải Volta FMW-4, độ dày
3mm, màu xanh
Chu vi :10.650mm
Dán gờ cao 50mm, khoảng 7 tuần từ ngày
19 Băng tải kết nối cân định lượng 19243-05 Rộng: 450mm - 1 sợi volta-israen COCQ, FDA
cách giữa 2 gờ 150mm,
có 2 G chống sàng đặt
Sidewall cao 60mm, cách mép
băng 50mm

a) Motor
- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tốc độ: 1400 v/p
20 Băng tải kết nối cân định lượng 19243-05 Motor gear - Cấp bảo vệ motor: IP55 - 1 cái Bonfiglioli COCQ 20/11/2019
- Cấp Cách điện: F
b) Hộp giảm tốc:
- Kiểu kết nối motor: Vuông góc
- Cốt: Cốt âm
- Hệ số phục vụ:1,5
- Tỉ số truyền: 1/20
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Cốt 30
Ống công nghiệp ASTM
21 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03_01_01-04 DN50 SCH40 (Ø60.3x3.91mm) SUS304 10 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312

22 Băng tải kết nối sàn rung


Ống công nghiệp ASTM DN65 SCH10
19243-03_01_01-04 SUS304 6 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312 (Ø76x3.05mm)
Ống công nghiệp ASTM
23 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03_01_01-13 DN65 SCH40 (Ø76x5.2mm) SUS304 12 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312

24 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03_03-03 Thép hộp vuông 60x60x3mm SUS304 1,2 Mét C.Á Không 27/11/2019

25 Băng tải kết nối bồn chứa


Ống công nghiệp ASTM
19243-04_04_01-03 DN65 SCH40 (Ø76x5.2mm) SUS304 10 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312

26 Băng tải kết nối bồn chứa


Ống công nghiệp ASTM
19243-04_04_01-03 DN65 SCH10 (Ø76x3.05mm) SUS304 6 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312
Ống công nghiệp ASTM
27 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04_04_01-04 DN50 SCH40 (Ø60.3x3.91mm) SUS304 12 Mét C.Á Không 27/11/2019
A312

28 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04_02-05 Thép hộp vuông 60x60x3mm SUS304 1,2 Mét C.Á Không 27/11/2019

Băng tải kết nối cân định Ống công nghiệp ASTM
29 19243-05_01_01-04 DN50 SCH40 (Ø60.3x3.91mm) SUS304 10 Mét C.Á Không 27/11/2019
lượng A312

Băng tải kết nối cân định Ống công nghiệp ASTM
30 19243-05_04_01-03 DN65 SCH40 (Ø76x5.2mm) SUS304 15 Mét C.Á Không 27/11/2019
lượng A312

Băng tải kết nối cân định Ống công nghiệp ASTM
31 19243-05_04_01-03 DN65 SCH10 (Ø76x3.05mm) SUS304 6 Mét C.Á Không 27/11/2019
lượng A312

Băng tải kết nối cân định


32 19243-05_03-03 Thép hộp vuông 60x60x3mm SUS304 1,2 Mét C.Á Không 27/11/2019
lượng

33 Khung sàn thao tác 19243 Thép hộp vuông 75x75x2mm SUS304 36 Mét C.Á Không 27/11/2019

34 Khung cầu thang 19243 Thép hộp chữ nhật 40x80x2mm SUS304 30 Mét C.Á Không 27/11/2019

35 Bồn chứa 19243 Thép V V 50x50x5mm SUS304 7 Mét C.Á Không 27/11/2019

36 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-84 Long đền phẳng M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019

37 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-83 Long đền phẳng M12 SUS304 20 Cái C.Á Không 12/7/2019

38 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-85 Bulon thường M12x45mm SUS304 22 Cái C.Á Không 12/7/2019
39 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-88 Bulon thường M8x25mm SUS304 1 Cái C.Á Không 12/7/2019
40 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-87 Bulon thường M10x30mm SUS304 1 1 Cái C.Á Không 12/7/2019
41 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-86 Bulon thường M10x25mm SUS304 8 8 Cái C.Á Không 12/7/2019
42 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-91 Bulon lục giác đầu côn M4x12mm SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019

43 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-89 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 22 Cái C.Á Không 12/7/2019

44 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-90 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 56 Cái C.Á Không 12/7/2019

45 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-92 Bulon lục giác thường M4x10mm SUS304 9 Cái C.Á Không 12/7/2019

46 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-77 Tán thường M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019

47 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-78 Tán thường M12 SUS304 20 Cái C.Á Không 12/7/2019

48 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-79 Tán thường M14 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019

49 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-80 Tán thường M6 SUS304 40 Cái C.Á Không 12/7/2019

50 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-81 Tán thường M8 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019

51 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-98 Tán thường M4 SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019

52 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-82 Tán Đầu Dù M8 SUS304 4 Cái C.Á Không 12/7/2019

53 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-72 Bạc đạn SKF SKF W6004 2RS1, Trục Ø20 SUS304 28 Cái C.Á Không 12/7/2019

54 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-71 Bạc đạn SKF SKF W6206 2RS1, Trục Ø30 SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

55 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-74 Phe gài trục Phe trục Ø20 t=1.2 (19; 1.35) SUS304 14 Cái C.Á Không 12/7/2019

56 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-75 Phe gài trục Phe trục 15 t=1mm (14.3; 1.15) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

57 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-76 Phe gài trục Phe trục Ø30 t=1.5 (28.63;1.65) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

58 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-73 Phớt chắn dầu SKF HMSA10 RG NBR 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

59 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-93 Bản lề lá 100x60x3mm SUS304 10 Cái C.Á Không 12/7/2019

60 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-55 Láp tròn Ø30 L=1160mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

61 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-54 Láp tròn Ø20 L=250mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

62 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-61 Láp tròn Ø40 L=100mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

63 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-59 Láp tròn Ø25 L= 120mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

64 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-66 Láp tròn Ø15 L=155mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

65 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-57 Láp tròn Ø30 L=70mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

66 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-58 Láp tròn Ø30 L=80mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

67 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-68 Láp tròn Ø10 L=1000mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

68 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-60 Láp tròn Ø35 L=95mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

69 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-62 Ty ren M10 L=850mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
70 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-65 Ty ren M12 L=165mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

71 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-63 Ty ren M10 L=500mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

72 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-67 Ty ren M14 L=370mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

73 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-64 Ty ren M8 L=400mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

74 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-45 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 3 Cây C.Á Không 12/7/2019

75 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-53 Thép hình hộp chữ nhật 25x50x2mm L=1300mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

76 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-44 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 2 Cây C.Á Không 12/7/2019

77 Băng tải kết nối sàn rung 19243-03-56 Nhựa POM Ø65 L=1000mm POM Plastic 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

78 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-83 Long đền phẳng M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019

79 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-84 Long đền phẳng M12 SUS304 20 Cái C.Á Không 12/7/2019

80 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-86 Bulon thường M12x45mm SUS304 20 Cái C.Á Không 12/7/2019

81 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-85 Bulon thường M12x25mm SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

82 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-89 Bulon thường M8x25mm SUS304 1 Cái C.Á Không 12/7/2019
83 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-88 Bulon thường M10x30mm SUS304 1 1 Cái C.Á Không 12/7/2019
84 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-87 Bulon thường M10x25mm SUS304 8 8 Cái C.Á Không 12/7/2019
85 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-92 Bulon lục giác đầu côn M4x12mm SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019

86 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-90 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 22 Cái C.Á Không 12/7/2019

87 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-91 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 56 Cái C.Á Không 12/7/2019

88 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-93 Bulon lục giác thường M4x10mm SUS304 9 Cái C.Á Không 12/7/2019

89 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-77 Tán thường M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019

90 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-79 Tán thường M12 SUS304 20 Cái C.Á Không 12/7/2019

91 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-78 Tán thường M14 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019

92 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-98 Tán thường M4 SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019

93 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-81 Tán thường M8 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019

94 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-82 Tán Đầu Dù M8 SUS304 4 Cái C.Á Không 12/7/2019

95 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-80 Tán thường M6 SUS304 40 Cái C.Á Không 12/7/2019

96 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-72 Bạc đạn SKF SKF W6004 2RS1, Trục Ø20 SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019

97 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-71 Bạc đạn SKF SKF W6206 2RS1, Trục Ø30 SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

98 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-74 Phe gài trục Phe trục Ø20 t=1.2 (19; 1.35) SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019

99 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-75 Phe gài trục Phe trục 15 t=1mm (14.3; 1.15) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
100 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-76 Phe gài trục Phe trục 30 t=1.5 (28.63;1.65) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

101 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-73 Phớt chắn dầu SKF HMSA10 RG NBR 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

102 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-94 Bản lề lá 100x60x3mm SUS304 10 Cái C.Á Không 12/7/2019

103 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-54 Láp tròn Ø20 L=250mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

104 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-55 Láp tròn Ø30 L=1330mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

105 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-57 Láp tròn Ø30 L=70mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

106 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-59 Láp tròn Ø25 L=115mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

107 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-65 Láp tròn Ø20 L=155mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

108 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-61 Láp tròn Ø40 L=100mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

109 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-58 Láp tròn Ø30 L=80mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

110 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-60 Láp tròn Ø35 L=100mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

111 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-68 Láp tròn Ø10 L=1050mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

112 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-62 Ty ren M10 L=880mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

113 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-66 Ty ren M10 L=500mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

114 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-63 Ty ren M12 L=165mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

115 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-67 Ty ren M14 L=390mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

116 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-64 Ty ren M8 L=320mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

117 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-45 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 2 Cây C.Á Không 12/7/2019

118 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-53 Thép hình hộp chữ nhật 25x50x2mm L=1250mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019

119 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-44 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 3 Cây C.Á Không 12/7/2019

120 Băng tải kết nối bồn chứa 19243-04-56 Nhựa POM Ø65 L=1050mm POM Plastic 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

Băng tải kết nối cân định


121 19243-05-83 Long đền phẳng M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


122 19243-05-84 Long đền phẳng M12 SUS304 28 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


123 19243-05-85 Bulon thường M12x25mm SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


124 19243-05-86 Bulon thường M12x45mm SUS304 28 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


125 19243-05-88 Bulon thường M10x30mm SUS304 2 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng
Băng tải kết nối cân định
126 19243-05-87 Bulon thường M10x25mm SUS304 8 8 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng
Băng tải kết nối cân định
127 19243-05-90 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 56 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


128 19243-05-89 Bulon lục giác thường M6x15mm SUS304 22 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


129 19243-05-91 Bulon lục giác đầu côn M4x12mm SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


130 19243-05-77 Tán thường M10 SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


131 19243-05-78 Tán thường M14 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


132 19243-05-79 Tán thường M12 SUS304 28 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


133 19243-05-81 Tán thường M8 SUS304 8 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


134 19243-05-82 Tán Đầu Dù M8 SUS304 4 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


135 19243-05-80 Tán thường M6 SUS304 40 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


136 19243-05-98 Tán thường M4 SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


137 19243-05-72 Bạc đạn SKF SKF W6004 2RS1, Trục Ø20 SUS304 32 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


138 19243-05-71 Bạc đạn SKF SKF W6206 2RS1, Trục Ø30 SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


139 19243-05-74 Phe gài trục Phe trục Ø20 t=1.2 (19; 1.35) SUS304 16 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


140 19243-05-75 Phe gài trục Phe trục 15 t=1mm (14.3; 1.15) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


141 19243-05-76 Phe gài trục Phe trục 30 t=1.5 (28.63;1.65) SUS304 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


142 19243-05-73 Phớt chắn dầu SKF HMSA10 RG NBR 2 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


143 19243-05-93 Bản lề lá Bản lề lá 100x60x3mm SUS304 10 Cái C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


144 19243-05-54 Láp tròn Ø20 L=250mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


145 19243-05-55 Láp tròn Ø30 L=1350mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


146 19243-05-57 Láp tròn Ø30 L=70mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng
Băng tải kết nối cân định
147 19243-05-58 Láp tròn Ø30 L=80mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


148 19243-05-59 Láp tròn Ø25 L=115mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


149 19243-05-65 Láp tròn Ø20 L=155mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


150 19243-05-61 Láp tròn Ø40 L=100mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


151 19243-05-60 Láp tròn Ø35 L=100mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


152 19243-05-68 Láp tròn Ø10 L=1050mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


153 19243-05-62 Ty ren M10 L=850mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


154 19243-05-66 Ty ren M10 L=500mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


155 19243-05-63 Ty ren M12 L=165mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


156 19243-05-67 Ty ren M14 L=390mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


157 19243-05-64 Ty ren M8 L=320mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


158 19243-05-45 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 2 Cây C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


159 19243-05-44 Thép hình hộp chữ nhật 20x40x1.5mm L=6000mm SUS304 3 Cây C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


160 19243-05-53 Thép hình hộp chữ nhật 25x50x2mm L=1250mm SUS304 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Băng tải kết nối cân định


161 19243-05-56 Nhựa POM Ø65 L=1050mm POM Plastic 1 Khúc C.Á Không 12/7/2019
lượng

Bulong, long đền phẳng,


162 Khung sàn thao tác M18 x120mm SUS304 30 bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

Bulong, long đền phẳng,


163 Cầu thang M12x100mm SUS304 10 bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

Bulong, long đền phẳng,


164 Cầu thang M12x25mm SUS304 10 bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

Bulong, long đền phẳng,


165 Cầu thang M12x35mm SUS304 10 bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh
166 Cầu thang Tán M12 SUS304 80 con C.Á Không 12/7/2019

167 Khung sàn thao tác


Bulong, long đền phẳng,
M12x35mm SUS304 100 bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

168 Khung sàn thao tác Tán M12 SUS304 100 con C.Á Không 12/7/2019

Bulong, long đền phẳng,


169 Khung sàn thao tác M12x30mm SUS304 15 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh
Bulong, long đền phẳng,
170 Khung sàn thao tác M10x30mm SUS304 50 50 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

171 Khung sàn thao tác Tán M10 SUS304 50 con C.Á Không 12/7/2019

Bulong, long đền phẳng,


172 Khung sàn thao tác M12x40mm SUS304 30 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

173 Khung sàn thao tác Tán M12 SUS304 30 con C.Á Không 12/7/2019

174 Khung sàn thao tác


Bulong, long đền phẳng,
M30x100mm Thép mạ kẽm 40 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

175 Bồn chứa trân châu Ty hơi khí nén Hành trình 200 _ 2 Cái C.Á Không 12/7/2019

176 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø12, L=3000mm SUS304 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

177 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø14, L=800mm SUS304 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

178 Bồn chứa trân châu Bản lề lá 90x60x3mm SUS304 4 Cái C.Á Không 12/7/2019

179 Bồn chứa trân châu Thép hộp vuông 20x20x1.5, L=3000mm SUS304 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

Bulong, long đền phẳng,


180 Bồn chứa trân châu M16x30mm SUS304 6 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh
Bulong, long đền phẳng,
181 Bồn chứa trân châu M14x50mm SUS304 4 Bộ C.Á Không 12/7/2019
long đền vênh

182 Bồn chứa trân châu Tán M14 SUS304 4 con C.Á Không 12/7/2019

Bulong lục giác, long đền


183 Bồn chứa trân châu M6x20mm SUS304 20 Bộ C.Á Không 12/7/2019
phẳng, long đền vênh

184 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø20, L=200mm SUS304 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

185 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø45, L=200mm SUS304 1 Cây C.Á Không 12/7/2019

186 Bồn chứa trân châu Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 4 Cái C.Á Không 12/7/2019

187 Bồn chứa trân châu Ống nhựa thực phẩm Ø150, L=5000mm nhựa thực phẩm 1 Ống C.Á Không 12/7/2019

188 Bồn chứa trân châu Ti ren M20, L=1000mm SUS304 3 Cây C.Á Không 12/7/2019

189 Bồn chứa trân châu Ti ren M14, L=1000mm SUS304 2 Cây C.Á Không 12/7/2019

190 Bồn chứa trân châu Ti ren M12, L=1000mm SUS304 7 Cây C.Á Không 12/7/2019

191 Bồn chứa trân châu Tán M20 SUS304 40 Con C.Á Không 12/7/2019
192 Bồn chứa trân châu Tán M30 SUS304 40 Con C.Á Không 12/7/2019

Bulong thường, long đền


193 Bồn chứa trân châu M24x100 SUS304 20 Bộ C.Á Không 12/7/2019
phẳng, long đền vênh, tán

194 Bồn chứa trân châu


Bulong thường, long đền
M20x80 SUS304 20 Bộ C.Á Không 12/7/2019
phẳng, long đền vênh, tán

195 Bồn chứa trân châu


Bulong thường, long đền
M16x60 SUS304 10 Bộ C.Á Không 12/7/2019
phẳng, long đền vênh, tán
Bulong thường, long đền
196 Bồn chứa trân châu M18x60 SUS304 10 Bộ C.Á Không 12/7/2019
phẳng, long đền vênh, tán

197 Băng tải 19243-03_04 Co đúc 90 độ, hàn DN65 SCH10 (Ø76x3.05mm) SUS304 25 Cái Châu.Á 18/12/2019

Bánh xe đẩy, loại xoay, có


198 Băng tải 19243-04_04 khóa. Khung SUS304, bánh Ø100 SUS304/PA 12 Cái Châu.Á 22/12/2019
xe nhựa PA.

199 Băng tải 19243-03_05 Mica tấm, màu trong 1200x2400x5mm Mica 4 Tấm Châu.Á 22/12/2019

200 Băng tải 19243-03_99 Bulon thường M8x15mm SUS304 50 Cái Châu.Á 22/12/2019

205 19243-03_05 19243-03_05 Mica tấm, màu trong 1200x2400x5mm Mica 5 Tấm Châu.Á 13/1/2020

201 Băng tải Ti ren M20x1000mm SUS304 4 Cây Châu Á 13/1/2020

Lông đền phẳng + long đền


202 Băng tải M20 SUS304 35 Bộ Châu Á 13/1/2020
chẻ + tán

203 Băng tải Ti ren M18x1000mm SUS304 4 Cây Châu Á 13/1/2020

Lông đền phẳng + long đền


204 Băng tải M18 SUS304 40 Bộ Châu Á 13/1/2020
chẻ + tán

205 Hệ thống thoát nước Co ống trang trí 90 độ Ø76, t=1.6 SUS304 15 Cái Châu Á 15/2/2020

206 Hệ thống thoát nước Tee trang trí Ø76, t=1.6 SUS304 4 Cái Châu Á 15/2/2020

207 Hệ thống thoát nước Cùm ống 76 Ø76 SUS304 8 Cái Châu Á 15/2/2020

208 Hệ thống thoát nước Ống trang trí Ø76, L=6000mm SUS304 3 Cây Châu Á 15/2/2020

209 Hệ băng tải Long đền phẳng M4 SUS304 96 Cái Châu Á 27/2/2020
210 Hệ băng tải Long đền phẳng M4 SUS304 100 Cái Châu Á 27/2/2020
211 Hệ băng tải Long đền phẳng M10 (Ø ngoài Ø20x2mm) SUS304 30 Cái Châu Á 27/2/2020
212 Hệ băng tải Bản lề lá 50x30x2.5 SUS304 50 Cái Châu Á 27/2/2020
213 Hệ băng tải Bulon lục giác đầu bằng M4x10mm SUS304 100 Cái Châu Á 27/2/2020
214 Hệ băng tải Bulon lục giác thường M4x10mm SUS304 230 Cái Châu Á 27/2/2020

215 Hệ băng tải


Ø30 Nhựa vàng, có khóa, Khung
Bánh xe đẩy SUS304 6 Cái Châu Á 27/2/2020
SUS304, cố định.
Ø30 Nhựa vàng, có khóa, Khung
216 Hệ băng tải Bánh xe đẩy SUS304 6 Cái Châu Á 27/2/2020
SUS304, Xoay
217 Hệ băng tải Láp tròn Ø10 L=2000mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020
218 Hệ băng tải Tôn dán keo 1 mặt 6000x1500x2mm SUS304 1 Tấm Châu Á 27/2/2020
219 Hệ băng tải Mica tấm, màu trong 1200x2400x5mm SUS304 1 Tấm Châu Á 27/2/2020

220 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø12, L=300mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

221 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø30 L=150mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

222 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø15, L=80mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020
223 Bồn chứa trân châu Láp tròn Ø20, L=100mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

Bulong thường + long đền


224 Bồn chứa trân châu M14x120mm SUS304 1 Bộ Châu Á 27/2/2020
phẳng + long đền vênh + tán

225 Bồn chứa trân châu Ty ren M12x130mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

226 Bồn chứa trân châu Hộp vuông trang trí 20x20x2mm L=3000mm SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

226 Băng tải Tán chuồng M8 SUS304 1 Cây Châu Á 27/2/2020

DN 25(Ø34)
Van cầu, kết nối ren
1 BỘ STEAM KD 20035-00 SUS304 1 cái C.Á 27/2/2020
Kiểu: tay xoay

Van cầu, kết nối ren DN20 (Ø26.7)


2 BỘ STEAM KD 20035-00 SUS304 1 cái C.Á 27/2/2020
Kiểu: tay xoay

3 BỘ STEAM KD 20035-00 Ống mềm Có bấm rắc co 3/4" kết nối 2 đầu 1 mét C.Á 27/2/2020 mua theo bản vẽ

BỘ STEAM KD 20035-00 Ống mềm Có bấm rắc co 1" kết nối 2 đầu 3 mét C.Á 27/2/2020

30x30x3mm
4 BỘ STEAM KD 20035-00 Thép V SUS304 1 cây C.Á 27/2/2020
L=6000nn

5 BỘ STEAM KD 20035-00 Bản lề lá 100x50x3mm SUS304 2 cái C.Á 27/2/2020

ren trong 1" DN 25


6 BỘ STEAM KD 20035-00 Co SUS304 1 cái C.Á 27/2/2020
(Ø34)
ren trong 3/4" DN 20
7 BỘ STEAM KD 20035-00 Co SUS304 1 cái C.Á 27/2/2020
(Ø26.67)

8 BỘ STEAM KD 20035-00 Nối 2 đầu ren 1' DN25(Ø34) SUS304 2 cái C.Á 27/2/2020

9 BỘ STEAM KD 20035-00 Nối 2 đầu ren 3/4' SUS304 2 cái C.Á 27/2/2020
DN 20(Ø26.67)

40x40x2mm
10 BỘ STEAM KD 20035-00 Thép hộp SUS304 1 cây C.Á 27/2/2020
L=6000mm

1 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-01-05 Bulon thường M16x60mm Thép đen 6 Con Châu Á Không

2 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-33 Bulon thường M14x30mm Thép đen 8 Con Châu Á Không

3 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-34 Bulon thường M14x50mm Thép đen 12 Con Châu Á Không

4 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-37 Bulon thường M20x75mm Thép đen 4 Con Châu Á Không

5 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-24 Bulon thường M14x30mm Thép đen 8 Con Châu Á Không

6 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-20 Bulon thường M16x70mm Thép đen 4 Con Châu Á Không

7 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-35 Bulon thường M14x45mm Thép đen 16 Con Châu Á Không

8 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-22 Bulon thường M14x35mm Thép đen 2 Con Châu Á Không

9 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-43 Bulon thường M18x75mm Thép đen 4 Con Châu Á Không

10 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-32 Bulon thường M14x40mm Thép đen 8 Con Châu Á Không
11 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-41 Bulon lục giác thường M8x40mm Thép đen 8 Con Châu Á Không

12 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-13 Bulon thường M6x25mm Thép đen 48 Con Châu Á Không

13 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-11 Bulon thường M10x35mm Thép đen 2 2 Con Châu Á Không
14 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-09 Bulon thường M10x35mm Thép đen 1 1 Con Châu Á Không

15 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-01-07 Tán thường M16 Thép đen 6 Con Châu Á Không

16 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-31 Tán thường M18 Thép đen 8 Con Châu Á Không

17 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-29 Tán thường M18 Thép đen 12 Con Châu Á Không

18 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-38 Tán thường M20 Thép đen 4 Con Châu Á Không

19 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-19 Tán thường M16 Thép đen 4 Con Châu Á Không

20 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-21 Tán thường M20 Thép đen 14 Con Châu Á Không

21 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-14 Tán thường M8 Thép đen 72 Con Châu Á Không

22 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-17 Tán thường M8 Thép đen 24 Con Châu Á Không

23 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-45 Long đền phẳng M18 Thép đen 16 Con Châu Á Không

24 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-44 Long đền phẳng M20 Thép đen 12 Con Châu Á Không

25 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-25 Long đền phẳng M16 Thép đen 4 Con Châu Á Không

26 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-01-04 Gối đỡ bạc đạn UKP 212 Thép 3 Cái Châu Á Không

27 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-16 Bạc đạn nhào SKF 22308 E, đường kính trục Ø55 Thép 4 Cái Châu Á Không

28 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-17 Bạc đạn nhào UCF210, đường kính trục Ø50 Thép 2 Cái Châu Á Không

29 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-14 Láp tròn Ø32 L= 55mm S45C 2 Khúc Châu Á Không

30 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-01 Láp tròn Ø62 L= 2325mm S45C 1 Khúc Châu Á Không

31 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-07 Láp tròn Ø62 L= 2323mm S45C 1 Khúc Châu Á Không

32 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-05 Láp tròn Ø90 L= 190mm S45C 3 Khúc Châu Á Không

33 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-04 Láp tròn Ø90 L= 41mm S45C 28 Khúc Châu Á Không

34 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-01 Láp tròn Ø62 L= 2210mm S45C 1 Khúc Châu Á Không

35 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-15 Láp tròn Ø62 L= 38mm S45C 4 Khúc Châu Á Không

36 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-03 Láp tròn Ø90 L= 60mm S45C 8 Khúc Châu Á Không

37 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-04 Láp tròn Ø165 L= 43mm S45C 8 Khúc Châu Á Không

38 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-09 Láp tròn Ø205 L= 60mm S45C 2 Khúc Châu Á Không
39 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-39 Láp tròn Đồng thau Ø120 L= 50mm Đồng thau 2 Khúc Châu Á Không

40 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-12 Láp tròn Đồng thau Ø52 L= 30mm Đồng thau 2 Khúc Châu Á Không

41 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-11 Ty ren M20 L= 770mm Thép đen 1 Khúc Châu Á Không

42 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-15 Ty ren M8 L= 2160mm Thép đen 1 Khúc Châu Á Không

43 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-16 Ty ren M8 L= 960mm Thép đen 1 Khúc Châu Á Không

44 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-30 Ty ren M18 L= 570mm Thép đen 1 Khúc Châu Á Không

45 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-28 Ty ren M14 L= 600mm Thép đen 1 Khúc Châu Á Không

46 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-01-01 Thép hình hộp chữ nhật 60x120x3.5mm SS400 27 Mét Châu Á Không

DN100 SCH160 (T=13.5mm)


47 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-02 Ống công nghiệp
L=355mm
SS400 4 Khúc Châu Á Không

48 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-02 Ống công nghiệp DN80 XXS(T=15.2mm) L=213mm SS400 2 Khúc Châu Á Không

49 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-10 Nhông xích đơn 60B,Z=35 S45C 1 Cái Châu Á Không

50 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-12 Nhông xích đơn 60B,Z=17 S45C 1 Cái Châu Á Không

51 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-14 Nhông xích đơn 60B,Z=17 S45C 1 Cái Châu Á Không

52 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-05 Cao su 3 lớp bố T=8mm khổ 800 L= 2500mm Cao su 1 Tấm Châu Á Không

53 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-05 Cao su 3 lớp bố T=8mm khổ 800 L= 1800mm Cao su 1 Tấm Châu Á Không

54 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-05 Thép Hardox T=8mm L= 670x730mm Hardox 500 1 Tấm Châu Á Không

55 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-04-01 Thép tấm T=10mm L=710x1500mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

56 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-01 Thép tấm T=25mm L=1300x2435mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

57 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-01 Thép tấm T=16mm L=435x470mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

58 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-36 Thép tấm T=20mm L=715x1440mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

59 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-02-05 Thép tấm T=28mm L=240x710mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

60 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-12 Thép tấm T=3mm L=600x715mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

61 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-05-02 Thép tấm T=5mm L=600x715mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

62 Demo máy bóc vỏ dừa MBV-03-08 Thép tấm T=8mm L=310x340mm SS400 1 Tấm Châu Á Không

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


1 Tank body 3t x 1220 x 3000 SUS304 10 Tấm 22/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


2 Tank body 3t x 1220 x 3500 SUS304 7 Tấm Châu Á 22/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước
(Không
CO, CQ
Trung
Quốc)
Châu Á
(Không
CO, CQ
Trung
Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề Quốc)
3 Tank body 3t x 1220 x 4500 SUS304 3 Tấm 22/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


4 Tank body 3t x 1524 x 3000 SUS304 8 Tấm 22/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

DN125-SCH10s (OD141.3x3.4),
5 Van sao không chịu áp 141 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020
L=1200mm

6 Van sao không chịu áp 141 Ống công nghiệp ASTM A312 DN125-SCH10s (OD219x8.2), L=1000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

7 Van sao không chịu áp 141 Láp tròn Ø52, L=2200mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

DN150-SCH10s (OD168.3x3.4),
8 Van sao không chịu áp 168 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020
L=1000mm

9 Van sao không chịu áp 168 Ống công nghiệp ASTM A312 DN125-SCH10s (OD219x8.2), L=1000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

10 Van sao không chịu áp 168 Láp tròn Ø52, L=1200mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

DN125-SCH10s (OD141.3x3.4),
11 Van sao chịu áp 141 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020
L=1500mm

12 Van sao chịu áp 141 Ống công nghiệp ASTM A312 DN125-SCH10s (OD219x8.2), L=1200mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

13 Van sao chịu áp 141 Láp tròn Ø52, L=3000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

DN150-SCH10s (OD168.3x3.4),
14 Van sao chịu áp 168 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020
L=1000mm

15 Van sao chịu áp 168 Ống công nghiệp ASTM A312 DN125-SCH10s (OD219x8.2), L=1000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

16 Van sao chịu áp 168 Láp tròn Ø52, L=1200mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

Motor hộp số, mã W 75 U


D30 30 S3 B3 M 3Sa 4, công
suất 1.5kW, 3 pha, 220-380V,
PKT xác nhận
50 Hz, Class CLF, IP55, tỉ số
17 Van sao Cốt âm 30 - 13 Bộ Bonfiglioli có CO, CQ 13/2/2020 catalog trước
truyền 1:30, tốc độ đầu ra
khi đặt hàng
1420 rpm, hệ số phục vụ 1.6,
cốt dương 30, vị trí lắp B3,
kết nối mặt bích

18 Van sao Láp tròn Ø76, L=500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/2/2020

150x150x6 mm
19 Platform 19156-03 Hộp vuông SS400 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm
50x50x3 mm
20 Platform 19156-03 Hộp vuông SS400 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

21 Platform 19156-03 Tôn gân 4x3000x1500 mm SS400 2 Tấm Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø50.8x1.2mm
22 Lan can 19156-03 Ống trang trí SUS304 2 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

23 Lan can 19156-03 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 22/2/2020
OD Ø31.8x1.2mm
24 Lan can 19156-03 Ống trang trí SUS304 2 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

25 Lan can 19156-03 Co ống trang trí Ø31.8x1.2 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 22/2/2020

Ø42.7x1.2 mm
26 Lan can 19156-03 Ống trang trí SUS304 2 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

150x75x4 mm
27 Cầu thang 19156-03 Hộp chữ nhật SS400 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø50.8x1.2mm
28 Cầu thang 19156-03 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

Ø42.7x1.2 mm
29 Cầu thang 19156-03 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=3000 mm

OD Ø31.8x1.2mm
30 Cầu thang 19156-03 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=3000 mm

150x150x6 mm
31 Platform 19156-01 Hộp vuông SS400 6 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

50x50x3 mm
32 Platform 19156-01 Hộp vuông SS400 4 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

33 Platform 19156-01 Tôn gân 4x3000x1500 mm SS400 4 Tấm Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø50.8x1.2mm
34 Lan can 19156-01 Ống trang trí SUS304 4 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

35 Lan can 19156-01 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø31.8x1.2mm
36 Lan can 19156-01 Ống trang trí SUS304 4 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

37 Lan can 19156-01 Co ống trang trí Ø31.8x1.2 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 22/2/2020

Ø42.7x1.2 mm
38 Lan can 19156-01 Ống trang trí SUS304 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

150x150x6 mm
39 Platform 19156-12-01 37m2 Hộp vuông SS400 10 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

50x50x3 mm
40 Platform 19156-12-01 37m2 Hộp vuông SS400 12 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

41 Platform 19156-12-01 37m2 Tôn gân 4x3000x1500 mm SS400 10 Tấm Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø50.8x1.2mm
42 Lan can 19156-12-01 37m2 Ống trang trí SUS304 4 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

43 Lan can 19156-12-01 37m2 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø31.8x1.2mm
44 Lan can 19156-12-01 37m2 Ống trang trí SUS304 6 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

45 Lan can 19156-12-01 37m2 Co ống trang trí Ø31.8x1.2 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 22/2/2020

Ø42.7x1.2 mm
46 Lan can 19156-12-01 37m2 Ống trang trí SUS304 6 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

150x75x4 mm
47 Cầu thang 19156-12-01 37m2 Hộp chữ nhật SS400 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø50.8x1.2mm
48 Cầu thang 19156-12-01 37m2 Ống trang trí SUS304 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

Ø42.7x1.2 mm
49 Cầu thang 19156-12-01 37m2 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=4000 mm
150x150x6 mm
50 Platform 19156-12-02 34m2 Hộp vuông SS400 9 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm
50x50x3 mm
51 Platform 19156-12-02 34m2 Hộp vuông SS400 12 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

52 Platform 19156-12-02 34m2 Tôn gân 4x3000x1500 mm SS400 10 Tấm Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø50.8x1.2mm
53 Lan can 19156-12-02 34m2 Ống trang trí SUS304 5 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

54 Lan can 19156-12-02 34m2 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 22/2/2020

Ø42.7x1.2 mm
55 Lan can 19156-12-02 34m2 Ống trang trí SUS304 6 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø31.8x1.2mm
56 Lan can 19156-12-02 34m2 Ống trang trí SUS304 5 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

57 Lan can 19156-12-02 34m2 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 22/2/2020

150x75x4 mm
58 Cầu thang 19156-12-02 34m2 Hộp chữ nhật SS400 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø50.8x1.2mm
59 Cầu thang 19156-12-02 34m2 Ống trang trí SUS304 3 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

Ø42.7x1.2 mm
60 Cầu thang 19156-12-02 34m2 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=4000 mm

150x150x6 mm
61 Platform 19156-12-03 77m2 Hộp vuông SS400 13 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm
50x50x3 mm
62 Platform 19156-12-03 77m2 Hộp vuông SS400 28 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

63 Platform 19156-12-03 77m2 Tôn gân 4x3000x1500 mm SS400 19 Tấm Châu Á Không 22/2/2020

OD Ø50.8x1.2mm
64 Lan can 19156-12-03 77m2 Ống trang trí SUS304 7 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

65 Lan can 19156-12-03 77m2 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 12 Cái Châu Á Không 22/2/2020

Ø42.7x1.2 mm
66 Lan can 19156-12-03 77m2 Ống trang trí SUS304 10 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø31.8x1.2mm
67 Lan can 19156-12-03 77m2 Ống trang trí SUS304 7 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

68 Lan can 19156-12-03 77m2 Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 22/2/2020

150x75x4 mm
69 Cầu thang 19156-12-03 77m2 Hộp chữ nhật SS400 2 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

OD Ø50.8x1.2mm
70 Cầu thang 19156-12-03 77m2 Ống trang trí SUS304 2 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

Ø42.7x1.2 mm
71 Cầu thang 19156-12-03 77m2 Ống trang trí SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=3000 mm

I 200x100x5x8 mm
72 Khung dầm Thép I SS400 10 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=6000 mm

Nóc bồn gia công ngoài


73 Nóc bồn gia công ngoài 19156-33-02 OD Ø906 mm, 3t. H=174 mm SUS304 1 Cái 22/2/2020
(Phôi VT cấp)

Nóc bồn gia công ngoài


74 Nóc bồn gia công ngoài 19156-35-02 OD Ø806mm, 3t. H=161 mm SUS304 1 Cái 22/2/2020
(Phôi VT cấp)

DN150 (OD154x2),
75 Van sao 24,31,41 19156-24 Ống vi sinh DIN 11850-2 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=1200mm
DN250-SCH40s (OD273.05x9.3),
76 Van sao 14,37,40,61,56 19156-14 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=1200mm

DN65-SCH10s (OD76.3x3.0),
77 Van sao 22,29,52 19156-22 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=1600mm

DN150 (OD154x2),
78 Van sao 22,29,52 19156-22 Ống vi sinh DIN 11850-2 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=600mm

DN250-SCH40s (OD273.05x9.3),
79 Van sao 9,10 19156-09 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=500mm

DN20-SCH10s (OD27.2x2.1),
80 Van sao 9,10 19156-09 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=200mm

DN90-SCH10s (OD101.6x3),
81 Van sao 9,10 19156-09 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020
L=1200mm

82 Van sao 19156-09 Láp tròn Ø52, L=2500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020

83 Van sao 19156-09 Láp tròn Ø120, L=800mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020

84 Van sao 19156-09 Láp tròn teflon Ø54, L=500mm Teflon 1 Cây Châu Á Không 22/2/2020

85 Van sao 19156-09 Teflon sợi Vuông 6, L=13.000 mm Teflon 1 sợi Châu Á Không 22/2/2020

86 vít tải 19156-42 Teflon sợi Vuông 6, L=1.000 mm Teflon 1 Sợi Châu Á Không 26/2/2020

Bạc đạn nhào 4 lỗ, Mã:


87 vít tải 19156-42 Cốt Ø45mm 2 Cái SKF Không 26/2/2020
FY45TF/VA201

Ống công nghiệp ASTM DN65, SCH40s (OD76.3x5.2),


88 vít tải 19156-42 SUS304 1 Cây Châu Á Không 26/2/2020
A312 L=6000mm

89 vít tải 19156-42 Láp tròn Ø70x500 SUS304 2 Cây Châu Á Không 26/2/2020

90 vít tải 19156-42 Láp tròn Ø90x30 SUS304 2 Cây Châu Á Không 26/2/2020

91 vít tải 19156-42 Bulong M12x30 SUS304 35 Bộ Châu Á Không 26/2/2020

92 vít tải 19156-42 Tán M12 SUS304 35 Bộ Châu Á Không 26/2/2020

93 vít tải 19156-42 Lông đền chẻ M12 SUS304 35 Bộ Châu Á Không 26/2/2020

B40, Loại có cùi,


94 vít tải 19156-42 Nhông xích đơn Z=23 răng
S45C 2 Cái Châu Á Không 26/2/2020

95 vít tải 19156-42 Xích B40, L=1000mm SUS304 1 Sợi Châu Á Không 26/2/2020

96 vít tải 19156-42 Khóa xích B40 SUS304 1 Cái Châu Á Không 26/2/2020
97 vít tải 19156-42 Tyren M8x1000 SUS304 1 Cây Châu Á Không 26/2/2020

98 vít tải 19156-42 Tán M8 SUS304 10 Cái Châu Á Không 26/2/2020

99 vít tải 19156-42 Bulong vòng M12x60 SUS304 40 Con Châu Á Không 26/2/2020

100 vít tải 19156-42 Tay vặn nhựa, ren cái M12 POM 40 Cái Châu Á Không 26/2/2020

- mã MVE 40/15
-Công Suất motor: 0,04 kW 4 cực
- Điện Áp:230/400v 50Hz
- Tốc độ: 1500 v/p
motor rung gắn lên tất cả các
101
bồn
19156-M motor rung - Cấp bảo vệ motor: IP66 - 9 cái oli Không 3/5/2020
- khối lượng: 4,6 Kg
- Cấp Cách điện: F
- Xuất xứ: oli

- mã: SCA2-00-63B-250
102 19156-34 19156-34-01 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 1 cái CKD Không 3/5/2020
- Hành trình 63mm

- mã: SCA2-00-63B-250
103 19156-44 19156-44-01 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 1 cái CKD Không 3/5/2020
- Hành trình 63mm

- mã: SCA2-00-63B-250
104 19156-45 19156-45-01 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 1 cái CKD Không 3/5/2020
- Hành trình 63mm

- mã: SCA2-00-63B-250
105 19156-46 19156-46-01 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 1 cái CKD Không 3/5/2020
- Hành trình 63mm

- mã: SCA2-00-63B-300
106 Bồn trộn 19156-46-01 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 1 cái CKD Không 3/5/2020
- Hành trình 63mm

Motor hộp số trục thẳng chân đế, mã


C32 2P 36.1 S2 B3 M2SB 4 W, công
suất 1.1kW, 3 pha, 220-380V, 50 Hz,
107 vít tải 19156-42-M01 motor gear
Class CLF, IP55, tỉ số truyền 1:36.1 ,
1 cái bonfigioli co,cq 3/5/2020
tốc độ đầu ra 1420 rpm, hệ số phục vụ
1.6, cốt dương 30

Motor hộp số cốt âm vuông góc, mã


W63 U38 S2 B3 M2SA4S , công suất
108 cân 25kg 19156-60-M01 motor gear 0,75kW, 3 pha, 220-380V, 50 Hz, 4 1 cái bonfigioli co,cq 3/5/2020
Cực Class CLF, IP55, tỉ số truyền
1:38 , hệ số phục vụ 1.2
Motor hộp số cốt âm vuông góc, mã
W63 U38 S2 B3 M2SA4S , công suất
109 cân 25kg 19156-18-M01 motor gear 0,75kW, 3 pha, 220-380V, 50 Hz, 4 1 cái bonfigioli co,cq 3/5/2020
Cực Class CLF, IP55, tỉ số truyền
1:38 , hệ số phục vụ 1.2

305x610x46mm
(phủ bì) Synthetic
110 Khung lọc G4 Lưu lượng:1700m3/h (Polyester) 4 cái 28/2/2020
Chênh áp đầu:80Pa-chênh áp cuối:250Pa
305x610x380mm
Khung lọc F6 (3 túi) Synthetic
111
màu xanh Lưu lượng:1700m3/h (Polyester) 4 cái 28/2/2020
Chênh áp đầu:90Pa-chênh áp cuối:450Pa

305x610x70mm Hencolin-
Khung lọc H10
112
cho hệ 0.8 tấn
Lưu lượng:750m3/h Glass Fiber 3 cái taiwan
28/2/2020
Chênh áp đầu:200Pa-chênh áp cuối:500Pa

305x610x292mm
Khung lọc: H10 Hencolin-
113
cho hệ 1.5 tấn
Lưu lượng:1200m3/h Glass Fiber 1 cái taiwan
28/2/2020
Chênh áp đầu:200Pa-chênh áp cuối:500Pa

114 Hệ hút 19156-69O-01 Ống vi sinh SMS 3"(OD76.2x1.6) SUS304 2 cây C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


115 Hệ hút 19156-69O-02 EPDM, 2 phần
3" (Ø76.1) SUS304 8 Bộ C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


116 Hệ hút 19156-69O-03 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS305 5 Bộ C.Á 2/3/2020

117 Hệ hút 19156-69O-04 Ống vi sinh SMS 4"(OD101.6x2.0) SUS304 1 cây C.Á 2/3/2020

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


118 Hệ hút 19156-69O-05 R=1.5D
4"(OD101.6x2.0) SUS304 4 cái C.Á 2/3/2020

119 Hệ hút 19156-70O-01 Ống vi sinh SMS 3"(OD76.2x1.6) SUS304 3 cây C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


120 Hệ hút 19156-70O-02 EPDM, 2 phần
3" (Ø76.1) SUS304 8 Bộ C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


121 Hệ hút 19156-70O-03 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS305 5 Bộ C.Á 2/3/2020

122 Hệ hút 19156-70O-04 Ống vi sinh SMS 4"(OD101.6x2.0) SUS304 1 cây C.Á 2/3/2020

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


123 Hệ hút 19156-70O-05 R=1.5D
4"(OD101.6x2.0) SUS304 4 cái C.Á 2/3/2020

3"(OD76.2x1.6)
124 Hệ hút 19156-71O-01 Ống vi sinh SMS
L=6000mm
SUS304 4 cây C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


125 Hệ hút 19156-71O-02 EPDM, 2 phần
3" (Ø76.1) SUS304 13 Bộ C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


126 Hệ hút 19156-71O-03 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS305 4 Bộ C.Á 2/3/2020

127 Hệ hút 19156-71O-04 Ống vi sinh SMS 4"(OD101.6x2.0) SUS304 1 cây C.Á 2/3/2020

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


128 Hệ hút 19156-71O-05 R=1.5D
4"(OD101.6x2.0) SUS304 4 cái C.Á 2/3/2020

4"(OD101.6x2.0)
129 Hệ Thổi 19156-72O-01 Ống vi sinh SMS
L=6000mm
SUS304 5 cây C.Á 2/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


130 Hệ Thổi 19156-72O-02 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS304 17 Bộ C.Á 2/3/2020
131 cảm biến 19156-S-01 Láp (măng xông) Ø85, L=2300mm SUS304 1 cây C.Á 29/2/2020

132 cảm biến 19156-S-02 Chi tiết gá cảm biến Ø50, L=3700mm POM Plastic 1 cây C.Á 29/2/2020

133 cảm biến 19156-S-05 Sợi sin Ø3, ID=44mm Silicon 55 cái C.Á 29/2/2020

Bu long lục giác + lồng đèn


134 van sao 19156-09-20
chẻ
M8x20 SUS3304 5 bộ C.Á 3/3/2020

Bạc đạn cầu một dãy


135 van sao 19156-09-14
mã :6206ZZ
Ø30, D=62, B=16, 2Z SUS3304 6 cái SKF 3/3/2020

136 van sao 19156-09-21 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS3304 70 bộ C.Á 3/3/2020

137 van sao 19156-09-22 Bu lông + lồng đền chẻ M8x35 SUS3304 15 bộ C.Á 3/3/2020

138 van sao 19156-09-23 Bu lông + lồng đền chẻ M12x45 SUS3304 15 bộ C.Á 3/3/2020

139 van sao 19156-09-24 Đai ốc M12 SUS3304 15 bộ C.Á 3/3/2020

140 van sao 19156-09-25 đầu nối khí nén thắng Ø8, ren đực R1/8 đồng thau 6 cái C.Á 3/3/2020

141 van sao 19156-09-27 Bu lông + lồng đền chẻ M22x65 SUS3304 30 bộ C.Á 3/3/2020

142 van sao 19156-09-28 Đai ốc M22 SUS3304 30 con C.Á 3/3/2020
Bạc đạn cầu một dãy
143 van sao 19156-14-14
Mã:6206ZZ
Ø30, D=62, B=16, 2Z Thép 8 cái SKF 3/3/2020
Bu long lục giác + lồng đèn
144 van sao 19156-14-20
chẻ
M8x20 SUS3304 5 bộ C.Á 3/3/2020

145 van sao 19156-14-22 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS3304 20 bộ C.Á 3/3/2020

146 van sao 19156-14-23 Bu lông + lồng đền chẻ M12x40 SUS3304 20 bộ C.Á 3/3/2020

147 van sao 19156-14-24 Đai ốc M12 SUS3304 20 con C.Á 3/3/2020

148 van sao 19156-14-25 Bu lông + lồng đền chẻ M4x25 SUS3304 30 bộ C.Á 3/3/2020

149 van sao 19156-14-21 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS3304 55 bộ C.Á 3/3/2020
150 van sao 19156-14-26 đầu nối khí nén thẳng Ø8, ren đực R1/8 đồng thau 8 cái C.Á 3/3/2020
151 van sao 19156-14-29 Bu lông + lồng đền chẻ M22x65 SUS3304 70 bộ C.Á 3/3/2020
152 van sao 19156-14-30 Đai ốc M22 SUS3304 70 con C.Á 3/3/2020
Bu long lục giác +
153 van sao 19156-22-20
lồng đèn chẻ
M8x20 SUS3304 5 bộ C.Á 3/3/2020

Bạc đạn cầu một dãy


154 van sao 19156-22-14
Mã:6206ZZ
Ø30, D=62, B=16, 2Z Thép 6 cái SKF 3/3/2020

Bu lông + lồng đền


155 van sao 19156-22-21
chẻ
M12x30 SUS3304 70 bộ C.Á 3/3/2020

Bu lông + lồng đền


156 van sao 19156-22-22
chẻ
M8x35 SUS3304 15 bộ C.Á 3/3/2020

Bu lông + lồng đền


157 van sao 19156-22-23
chẻ
M12x45 SUS3304 15 bộ C.Á 3/3/2020

158 van sao 19156-22-24 Đai ốc M12 SUS3304 15 con C.Á 3/3/2020

Bu lông + lồng đền


159 van sao 19156-22-27
chẻ
M18x60 SUS3304 30 bộ C.Á 3/3/2020

160 van sao 19156-22-28 Đai ốc M18 SUS3304 30 con C.Á 3/3/2020
Bạc đạn cầu một dãy
161 van sao 19156-24-14 Mã:6206ZZ Ø30, D=62, B=16, 2Z Thép 6 cái SKF 3/3/2020

Bu long lục giác + lồng


162 van sao 19156-24-20
đèn chẻ
M8x20 SUS304 5 bộ C.Á 3/3/2020

163 van sao 19156-24-23 Bu lông + lồng đền chẻ M18x60 SUS304 55 bộ C.Á 3/3/2020

164 van sao 19156-24-24 Đai ốc M18 SUS304 55 con C.Á 3/3/2020
Ø8, ren đực
165 van sao 19156-14-31 đầu nối khí nén thẳng
R1/8
đồng thau 6 cái C.Á 3/3/2020

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


166 Tank body 19156-38 4 x 1220 x 3000 mm SUS304 2 Tấm 6/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Châu Á
Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề (Không
167 Tank body 19156-23,30 4 x 1220 x 4000 mm SUS304 3 Tấm CO, CQ 6/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước Trung
Quốc)

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


168 Tank body 19156-39 3 x 1220 x 4000 mm SUS304 1 Tấm 6/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Nóc bồn gia công ngoài


169 Nóc bồn gia công ngoài 19156-13-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø1206 mm, 3t. H=220 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


170 Nóc bồn gia công ngoài 19156-21-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø506 mm, 3t. H=101 mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


171 Nóc bồn gia công ngoài 19156-39-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø1206 mm, 3t. H=220 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


172 Nóc bồn gia công ngoài 19156-53-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø806 mm, 3t. H=127 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


173 Nóc bồn gia công ngoài 19156-23-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø606 mm, 3t. H=134 mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


174 Nóc bồn gia công ngoài 19156-23-03
(Phôi VT cấp)
OD Ø958 mm, 4t. H=322 mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


175 Nóc bồn gia công ngoài 19156-38-02
(Phôi VT cấp)
OD Ø606 mm, 3t. H=134 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 12/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


176 Nóc bồn gia công ngoài 19156-38-03
(Phôi VT cấp)
OD Ø908 mm, 4t. H=260 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 12/3/2020

DN250 Sch20s
Ống công nghiệp ASTM
177 Van phân kỳ 19156-25,31,11 (OD Ø273,1 x 6,5t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
A312 L=700mm
DN150
178 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Ống vi sinh DIN 11850-2 (OD Ø154 x 2t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
L=1200mm

179 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Tay vặn nhựa, ren ngoài M1 POM 15 Cái Châu Á Không 11/3/2020

180 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø8, L=600mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

181 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø150, L=250mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

182 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø45, L=800mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

183 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø90, L=160mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

184 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Bulong, lông đền chẻ M10x45mm SUS304 15 bộ Châu Á Không 11/3/2020

185 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø60, L=80mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

186 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Ty ren M8, L=1000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
187 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Tán M8 SUS304 12 Cái Châu Á Không 11/3/2020

188 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Teflon sợi Vuông 6, L=1100 mm Teflon 1 sợi Châu Á Không 11/3/2020

189 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø56, L=70mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

190 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Láp tròn Ø14, L=2000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

191 Van phân kỳ 19156-25,31,11 bulong + lông đền chẻ M12x20 SUS304 30 bộ Châu Á Không 11/3/2020

Bạc đạn cầu 1 dãy


192 Van phân kỳ 19156-25,31,11
Mã 6308-2Z
ID Ø40, ODØ90, B=23 SUS304 6 Cái SKF Không 11/3/2020

193 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Vòng sin ID 270mm, Cộng Ø4mm silicon 6 Cái Châu Á Không 11/3/2020

4"
194 Van phân kỳ 19156-25,31,11 Ống vi sinh SMS (Ø101,6x2t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
L=1500

DN25 Sch5
195 Nóc bồn 19156-23,30,38 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø33,4x1,65) SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
L=1000

DN25 Sch10
Ống công nghiệp ASTM
196 Nóc bồn 19156-23,30,38 (Ø33,4x2,7) SUS304 2 Cây Châu Á Không 11/3/2020
A312 L=6000

197 Nóc bồn 19156-23,30,38 Láp tròn Ø25x1000 SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020

DN125 Sch10
198 Nóc bồn 19156-23,30,38 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø141,3x3,5) SUS304 1 Cây Châu Á Không 11/3/2020
L=2000

Endcap Ống công nghiệp DN125 Sch10


199 Nóc bồn 19156-23,30,38
ASTM A312 (Ø141,3x3,5)
SUS304 6 Cái Châu Á Không 11/3/2020

200 Nóc bồn 19156-23,30,38 Láp tròn Ø6x6000 SUS304 21 Cây Châu Á Không 11/3/2020

OD Ø709mm
201 Nóc bồn 19156-23,30,38, Ron silicon ID Ø608mm Silicon 6 Tấm Châu Á Không 11/3/2020
5t

Đồng hồ chênh áp.


Magnehelic. Dải đo: Ranged
= 0-5 Psi
202 Tất cả thiết bị Tất cả thiết bị Series 2000-30KPa - - 5 Cái Châu Á Không 20/3/2020
Độ chia nhỏ nhất: Accuracy:
2%
Kết nối ren NPT F1/8"

Loại dài
203 Tất cả thiết bị Tất cả thiết bị Sight glass L250xW100xT40 mm SUS304 10 Bộ Châu Á Không 20/3/2020
Kính cường lực

Mã SCG353G044, 4V-DC. Ren trong


204 Tất cả thiết bị Tất cả thiết bị Van rũ bụi Nhôm 25 Cái Châu Á Không 20/3/2020
ống DN25

Túi lọc vải.


205 Bag filter 19156-23,30,38 OD Ø135mm, L=500mm Vải 25 Cái Châu Á Không 21/3/2020 mua mẫu 1 cái
Lỗ lọc <5μm
Túi lọc vải.
206 Bag filter 19156-13,39 L500 x W450 x H40 mm Vải 25 Cái Châu Á Không 21/3/2020 mua mẫu 1 cái
Lỗ lọc <5μm
Mã SCG353G044, 4V-DC. Ren trong
207 Tất cả thiết bị Tất cả thiết bị Van rũ bụi Nhôm 10 Cái Châu Á Không 21/3/2020
ống DN25
Túi lọc vải.
208 Bag filter 19156-13,39 OD Ø90mm, L=370mm Vải 12 Cái Châu Á Không 21/3/2020 mua mẫu 1 cái
Lỗ lọc <5μm
Kẹp định vị, Model: LD-431,
209 19156-23,30,38, Nóc bồn 300 KG Thép mạ kẽm 30 Cái Châu Á Không 21/3/2020
Good Hand

210 34. Slide gate 19156-34-15 Bu lông + lồng đền chẻ M8x15 SUS304 10 Bộ Châu Á Không

211 34. Slide gate 19156-34-16 BuLong Lục Giác Đầu Côn M6x20 SUS304 10 Bộ Châu Á Không

212 34. Slide gate 19156-34-19 Bu lông + lồng đền chẻ M8x30 SUS304 5 Bộ Châu Á Không

213 34. Slide gate 19156-34-20 tán M8 SUS304 35 Con Châu Á Không

214 34. Slide gate 19156-34-22 sợi teflon 6x6x220 TEFLON 2 Sợi Châu Á Không

215 34. Slide gate 19156-34-24 Ti ren M8x1000 SUS304 1 Cây Châu Á Không

216 34. Slide gate 19156-34-29 Bu lông + lồng đền chẻ M8x20 SUS304 35 Bộ Châu Á Không

ID=8.4, OD=16
217 34. Slide gate 19156-34-32 long đèn phẳng SUS304 25 Con Châu Á Không
(din125-A M8)

218 34. Slide gate 19156-34-33 Tán M8 SUS304 40 Con Châu Á Không

50x50x3 mm
219 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Thép hộp
L=6000 mm
SUS304 4 Cây Châu Á Không 20/3/2020

V 30x30x3
220 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Thép V
L=6000mm
SUS304 4 Cây Châu Á Không 20/3/2020

V 40x40x3
221 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Thép V
L=6000mm
SUS304 3 Cây Châu Á Không 20/3/2020

222 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Ti ren M8, L=1000mm SUS304 8 Cây Châu Á Không 20/3/2020
223 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Tán vòng M8 SUS304 80 con Châu Á Không 20/3/2020
Lưới đan, vuông 15x15,
224 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291
cộng Ø1mm
1000x1000 SUS304 2 Tấm Châu Á Không 20/3/2020

225 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Tấm Silicon 5x1000x2000mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 20/3/2020
226 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Tôn 2B, dán keo 1 mặt 2x1220x3500mm SUS304 3 Tấm Châu Á Không 20/3/2020
227 Hệ hút+Hệ thổi 19156+19291 Tôn 2B, dán keo 1 mặt 2x1220x3000mm SUS304 2 Tấm Châu Á Không 20/3/2020

228 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Bulong+tán+lông đền chẻ M6x20 mm SUS304 20 Bộ Châu Á Không 31/3/2020
75x75x3
229 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Hộp vuông SS400 5 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000mm
230 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Măng xông 1/4" BSP SUS304 5 Cái Châu Á Không 31/3/2020

231 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Bulong M12x20 SUS304 12 Con Châu Á Không 31/3/2020

232 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Lông đền chẻ M12 SUS304 12 Con Châu Á Không 31/3/2020

233 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Bulong M20x50 SUS304 25 Con Châu Á Không 31/3/2020

234 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Tán M20 SUS304 25 Con Châu Á Không 31/3/2020

235 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Lông đền chẻ M20 SUS304 25 Con Châu Á Không 31/3/2020

236 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Lông đền phẳng M20 SUS304 50 Con Châu Á Không 31/3/2020

237 Hopper cấp liệu 19156-04 Láp tròn Ø8, L=6000 mm SUS304 24 Cây Châu Á Không 31/3/2020
V50x50x4
238 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Thép V SUS304 3 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000 mm
239 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Bulong M12x20 SUS304 10 Con Châu Á Không 31/3/2020

240 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Lông đền chẻ M12 SUS304 10 Con Châu Á Không 31/3/2020

241 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Bulong M20x50 SUS304 20 Con Châu Á Không 31/3/2020

242 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Tán M20 SUS304 20 Con Châu Á Không 31/3/2020

243 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Lông đền phẳng M20 SUS304 40 Cái Châu Á Không 31/3/2020

244 Hopper cấp liệu 15156-02,04 Lông đền chẻ M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020
75x75x3
245 Hopper cấp liệu 19156-04 Hộp vuông SS400 2 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000 mm
Lưới đan, vuông 20x20, cộng
246 Hopper cấp liệu 19156-02 Khổ 2000x2000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 31/3/2020
Ø2mm
75x75x3
247 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Hộp vuông SS400 3 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000 mm
248 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Bulong M12x20 SUS304 10 Con Châu Á Không 31/3/2020
249 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Lông đền chẻ M12 SUS304 10 Con Châu Á Không 31/3/2020
250 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Bulong M20x50 SUS304 20 Con Châu Á Không 31/3/2020
251 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Tán M20 SUS304 20 Con Châu Á Không 31/3/2020
252 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Lông đền phẳng M20 SUS304 40 Cái Châu Á Không 31/3/2020
253 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Lông đền chẻ M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron 4"


254 Bồn hệ thổi 19156-13,39 SUS304 2 Cái Châu Á Không 31/3/2020
EPDM, 2 phần (Ø101,6x2t)

DN65 Sch10s
255 Bồn trung gian 19156-21,28 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø76x3) SUS304 1 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000
256 Bồn trung gian 19156-21,28 Bulong M12x20 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
257 Bồn trung gian 19156-21,28 Lông đền chẻ M12 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
258 Bồn trung gian 19156-21,28 Bulong M20x50 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020
259 Bồn trung gian 19156-21,28 Tán M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020
260 Bồn trung gian 19156-21,28 Lông đền phẳng M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020
261 Bồn trung gian 19156-21,28 Lông đền chẻ M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 31/3/2020

OD Ø607
262 Bồn trung gian 19156-21,28 Ron silicon ID Ø507 Silicon 2 Cái Châu Á Không 31/3/2020
t=5 mm

Kẹp định vị, Model: HG-431,


263 Bồn trung gian 19156-21,28 Thép mạ kẽm 12 Cái Châu Á Không 31/3/2020
Good Hand

DN65 Sch10s
264 Bồn trung gian 19156-53 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø76x3) SUS304 1 Cây Châu Á Không 31/3/2020
L=6000 q
265 Bồn trung gian 19156-53 Bulong M12x20 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
266 Bồn trung gian 19156-53 Lông đền chẻ M12 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
267 Bồn trung gian 19156-53 Bulong M20x50 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
268 Bồn trung gian 19156-53 Tán M20 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
269 Bồn trung gian 19156-53 Lông đền phẳng M20 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
270 Bồn trung gian 19156-53 Lông đền chẻ M20 SUS304 10 Cái Châu Á Không 31/3/2020
Kẹp định vị, Model: HG-431,
271 Bồn trung gian 19156-53 Thép mạ kẽm 6 Cái Châu Á Không 31/3/2020
Good Hand
272 Sight glass Cho các bồn Ron silicon 5x1000x1000 mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 31/3/2020
273 Sight glass Cho các bồn Tấm mica 5x1000x1000mm MICA 1 Tấm Châu Á Không 31/3/2020
274 Slide gate 19156-34-31 Láp nhựa tròn Ø20, L=500mm teflon 1 cây Châu Á Không 31/3/2020
275 Slide gate 19156-34-30 Láp tròn Ø14, L=700mm SUS304 1 cây Châu Á Không 31/3/2020
276 Slide gate 19156-34-18 ty ren M8, L=1000mm SUS304 1 cây Không 31/3/2020
277 Slide gate 19156-34-03 NHỰA T55 x W70 x L=250mm POM 1 Cái Châu Á Không 31/3/2020
Bulong + long đền phẳng +
278 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 M6x20 Thép mạ kẽm 600 Bộ Châu Á Không 12/4/2020
long đền chẻ
279 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 Tán M6 Thép mạ kẽm 600 Cái Châu Á Không 12/4/2020
Bulong + long đền phẳng +
280 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 M12x40 Thép mạ kẽm 200 Bộ Châu Á Không 12/4/2020
long đền chẻ
281 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 Tán M12 Thép mạ kẽm 200 Cái Châu Á Không 12/4/2020
Bulong + long đền phẳng +
282 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 M16x50 Thép mạ kẽm 100 Bộ Châu Á Không 12/4/2020
long đền chẻ
283 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 Tán M16 Thép mạ kẽm 100 Cái Châu Á Không 12/4/2020
Bulong + long đền phẳng +
284 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 M20x120 Thép mạ kẽm 30 Bộ Châu Á Không 12/4/2020
long đền chẻ
285 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 Tán M20 Thép mạ kẽm 30 Cái Châu Á Không 12/4/2020
Bulong + long đền phẳng +
286 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 M20x50 Thép mạ kẽm 20 Bộ Châu Á Không 12/4/2020
long đền chẻ
287 Sàn thao tác 3 19156-02-00-03 Tán M20 Thép mạ kẽm 20 Cái Châu Á Không 12/4/2020
288 Bộ rũ bụi 19156-13,23,30,38,39 Măng xông ren trong 1/8" (Ren 9,7 mm) SUS304 8 Cái Châu Á Không 17/4/2020

289 Bộ rũ bụi 19156-13,23,30,38,39 Măng xông ren trong 1/4" (Ren 13,1 mm) SUS304 8 Cái Châu Á Không 17/4/2020

290 Bộ rũ bụi 19156-13,23,30,38,39 Măng xông ren trong 3/4" (Ren 26,4 mm) SUS304 8 Cái Châu Á Không 17/4/2020

291 Manhole 19156-13 19156-13 Manhole 555x455x3t SUS304 1 Cái Châu Á Không 20/4/2020
DN25 Sch10
292 Bộ rũ bụi 19156-13 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø33,4x2,77) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/4/2020
L=6000 mm
293 Bộ rũ bụi 19156-13 Kép 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020

294 Bộ rũ bụi 19156-13 Rắc co DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020

295 Bộ rũ bụi 19156-13 Ống 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020

DN125 Sch10
296 Bộ rũ bụi 19156-13 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø141,3x3,5) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/4/2020
L=1000 mm

Endcap Ống công nghiệp DN125 Sch10


297 Bộ rũ bụi 19156-13 SUS304 2 Cái Châu Á Không 20/4/2020
ASTM A312 (Ø141,3x3,5)
298 Bộ rũ bụi 19156-13 Bulong M8x20 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020
299 Bộ rũ bụi 19156-13 Tán M8 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020
300 Bộ rũ bụi 19156-13 Lông đền chẻ M8 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020
301 Bộ rũ bụi 19156-13 Láp tròn Ø6, L=6000 mm SUS304 15 Cây Châu Á Không 20/4/2020
302 Khung chân 19156-13 Bulong M12x20 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020
303 Khung chân 19156-13 Lông đền chẻ M12 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020
304 Bộ rũ bụi 19156-13 Bulong M10x40 mm SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020
305 Bộ rũ bụi 19156-13 Tán M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020
306 Bộ rũ bụi 19156-13 Lông đền chẻ M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020
307 Bộ rũ bụi 19156-13 Lông đền phẳng M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020
308 Bộ rũ bụi 19156-13 Ron silicon 5t x 1000 x 2000 Silicon 1 Tấm Châu Á Không 20/4/2020
309 Bộ rũ bụi 19156-13 Tán chuồn M6 SUS304 10 Con Châu Á Không 20/4/2020
310 Bộ rũ bụi 19156-13 Tán chuồn M8 SUS304 40 Con Châu Á Không 20/4/2020
311 Manhole 19156-39 Manhole 555x455x3t SUS304 1 Cái Châu Á Không 20/4/2020

DN25 Sch10
312 Bộ rũ bụi 19156-39 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø33,4x2,77) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/4/2020
L=6000 mm
313 Bộ rũ bụi 19156-39 Kép 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020
314 Bộ rũ bụi 19156-39 Rắc co DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020
315 Bộ rũ bụi 19156-39 Ống 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 14 Cái Châu Á Không 20/4/2020
DN125 Sch10
316 Bộ rũ bụi 19156-39 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø141,3x3,5) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/4/2020
L=1000 mm
Endcap Ống công nghiệp DN125 Sch10
317 Bộ rũ bụi 19156-39 SUS304 2 Cái Châu Á Không 20/4/2020
ASTM A312 (Ø141,3x3,5)
318 Bộ rũ bụi 19156-39 Bulong M8x20 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020

319 Bộ rũ bụi 19156-39 Tán M8 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020

320 Bộ rũ bụi 19156-39 Lông đền chẻ M8 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020

321 Bộ rũ bụi 19156-39 Láp tròn Ø6, L=6000 mm SUS304 15 Cây Châu Á Không 20/4/2020

322 Khung chân 19156-39 Bulong M12x20 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020

323 Khung chân 19156-39 Lông đền chẻ M12 SUS304 6 Con Châu Á Không 20/4/2020

324 Bộ rũ bụi 19156-39 Bulong M10x40 mm SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020

325 Bộ rũ bụi 19156-39 Tán M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020

326 Bộ rũ bụi 19156-39 Lông đền chẻ M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020

327 Bộ rũ bụi 19156-39 Lông đền phẳng M10 SUS304 25 Con Châu Á Không 20/4/2020

328 Bộ rũ bụi 19156-39 Ron silicon 5t x 1000 x 2000 Silicon 1 Tấm Châu Á Không 20/4/2020

329 Bộ rũ bụi 19156-39 Tán chuồn M6 SUS304 10 Con Châu Á Không 20/4/2020

330 Bộ rũ bụi 19156-39 Tán chuồn M8 SUS304 40 Con Châu Á Không 20/4/2020

331 Bộ rũ bụi 19156-23,30,38 Kép 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 20 Cái Châu Á Không 20/4/2020

332 Bộ rũ bụi 19156-23,30,38 Rắc co DN25 (Ø33,4) SUS304 20 Cái Châu Á Không 20/4/2020

333 Bộ rũ bụi 19156-23,30,38 Ống 2 đầu ren DN25 (Ø33,4) SUS304 20 Cái Châu Á Không 20/4/2020
Endcap Ống công nghiệp
334 Bộ rũ bụi 19156-13,23,30,38,39 DN25 (Ø33,4) SUS304 25 Cái Châu Á Không 20/4/2020
ASTM A312

335 Vít tải 19156-42 Láp tròn Ø70, L=350 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 29/4/2020

336 Vít tải 19156-42 Láp tròn teflon Ø100, L=110 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 29/4/2020

Bulong, loại chỉ có 1 đoạn ren


337 Vít tải 19156-42 M10x90 SUS304 5 Con Châu Á Không 29/4/2020
cuối

338 Vít tải 19156-42 Tán keo M10 SUS304 5 Con Châu Á Không 29/4/2020

339 Vít tải 19156-42 Lông đền khóa M10 SUS304 5 Con Châu Á Không 29/4/2020

340 Vít tải 19156-42 Bulong M8x20 SUS304 5 Con Châu Á Không 29/4/2020

341 Vít tải 19156-42 Tán đầu dù M10 SUS304 2 Con Châu Á Không 29/4/2020

342 Vít tải 19156-42 Tyren M10x1000 SUS304 2 Cây Châu Á Không 29/4/2020

343 Vít tải 19156-42 Láp tròn Ø20x2000 SUS304 1 Cây Châu Á Không 29/4/2020

344 Vít tải 19156-42 Bản lề lá 40x30x2t SUS304 1 Cái Châu Á Không 29/4/2020

345 Vít tải 19156-42 Bulong M6x20 SUS304 10 Con Châu Á Không 29/4/2020

346 Vít tải 19156-42 Tán M6 SUS304 10 Con Châu Á Không 29/4/2020
347 Vít tải 19156-42 Lông đền chẻ M6 SUS304 10 Con Châu Á Không 29/4/2020

348 Vít tải 19156-42 Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á Không 29/4/2020

349 Vít tải 19156-42 bulong lục giác chìm M6x10 SUS304 5 Con Châu Á Không 29/4/2020

Bulong + long đền phẳng +


350 Sàn thao tác 3 Bulong sàn + khung M8x20 Thép mạ kẽm 200 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
long đền chẻ
351 Sàn thao tác 3 Bulong sàn + khung Tán M8 Thép mạ kẽm 200 Cái Châu Á Không 2/5/2020
Bulong + long đền phẳng +
352 Sàn thao tác 3 Bulong khung + khung M12x40 Thép mạ kẽm 400 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
long đền chẻ

353 Sàn thao tác 3 Bulong khung + khung Tán M12 Thép mạ kẽm 400 Cái Châu Á Không 2/5/2020

Bulong + long đền phẳng +


354 Sàn thao tác 3 Bulong khung + khung M16x50 Thép mạ kẽm 100 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
long đền chẻ

355 Sàn thao tác 3 Bulong khung + khung Tán M16 Thép mạ kẽm 100 Cái Châu Á Không 2/5/2020

Bulong cầu thang + Bulong + long đền phẳng +


356 Sàn thao tác 3 M16x20 Thép mạ kẽm 50 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
khung long đền chẻ
Bulong lan can + Bulong + long đền phẳng +
357 Sàn thao tác 3 M8x30 Thép mạ kẽm 200 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
khung long đền chẻ
Bulong lan can +
358 Sàn thao tác 3 Tán M8 Thép mạ kẽm 200 Cái Châu Á Không 2/5/2020
khung
Bulong bậc thang + Bulong + long đền phẳng +
359 Sàn thao tác 3 M8x30 Thép mạ kẽm 250 Bộ Châu Á Không 2/5/2020
khung long đền chẻ
Bulong bậc thang +
360 Sàn thao tác 3 Tán M8 Thép mạ kẽm 250 Cái Châu Á Không 2/5/2020
khung

361 Sàn thao tác 3 Lan can Co ống trang trí Ø50.8x1.2 mm SUS304 70 Cái Châu Á Không 2/5/2020

362 Sàn thao tác 3 Lan can Co ống trang trí Ø31.8x1.2 mm SUS304 30 Cái Châu Á Không 2/5/2020

OD Ø31.8x1.2mm
363 Sàn thao tác 3 Lan can Ống trang trí SUS304 20 cây Châu Á Không 2/5/2020
L=6000 mm

OD Ø50.8x1.2mm
364 Sàn thao tác 3 Lan can Ống trang trí SUS304 8 Cây Châu Á Không 2/5/2020
L=6000 mm

364 Van sao Nameplate Nameplate Theo bản vẽ SUS304 13 Cái Châu Á Không 2/5/2020

365 Các bồn Nameplate Nameplate Theo bản vẽ SUS304 16 Cái Châu Á Không 7/5/2020

75x75x3
366 Bồn trung gian 19156-35 Hộp vuông SS400 3 Cây Châu Á Không 13/5/2020
L=6000 mm

367 Bồn trung gian 19156-35 Bulong M12x20 SUS304 5 Cái Châu Á Không 13/5/2020

368 Bồn trung gian 19156-35 Lông đền chẻ M12 SUS304 5 Cái Châu Á Không 13/5/2020

369 Bồn trung gian 19156-35 Tán M12 SUS304 5 Cái Châu Á Không 13/5/2020

4" (Ø101.6)
370 Bồn trung gian 19156-35 Ống vi sính SMS SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/5/2020
L=500 mm

371 Bồn trung gian 19156-35 Tri clamp SMS 4" (Ø101.6) SUS304 1 Cái Châu Á Không 13/5/2020

75x75x3
372 Bồn cân 19156-33 Hộp vuông SS400 2 Cây Châu Á Không 13/5/2020
L=6000 mm

373 Bồn cân 19156-33 Bulong M10x20 SUS304 15 Cái Châu Á Không 13/5/2020
374 Bồn cân 19156-33 Lông đền chẻ M10 SUS304 15 Cái Châu Á Không 13/5/2020

375 Bồn cân 19156-33 Tán M10 SUS304 15 Cái Châu Á Không 13/5/2020

4" (Ø101.6)
376 Bồn cân 19156-33 Ống vi sính SMS SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/5/2020
L=500 mm

377 Bồn cân 19156-33 Tri clamp SMS 4" (Ø101.6) SUS304 1 Cái Châu Á Không 13/5/2020

Ø154, 2t
378 Bồn cân 19156-33 Ống vi sinh DIN 11850-2 SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/5/2020
L=500 mm

379 Bồn cân 19156-33 Láp tròn Ø6, L=2000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 13/5/2020

380 Bồn cân 19156-33 Bulong M8x20 SUS304 30 Cái Châu Á Không 13/5/2020

381 Bồn cân 19156-33 Lông đền chẻ M8 SUS304 30 Cái Châu Á Không 13/5/2020

382 Bồn cân 19156-33 Ron silicon 1000x1000x5t Silicon 1 Tấm Châu Á Không 13/5/2020

V50x50x4
383 Sàn thao tác 12 19156-12-03 Thép V SS400 13 Cây Châu Á Không 26/5/2020
L=6000 mm

Hộp 75x75x3
384 Sàn thao tác 12 19156-12-03 Hộp vuông SS400 5 Cây Châu Á Không 26/5/2020
L=6000 mm

385 Bộ rũ bụi 19156-13,39 Tri-clamp DIN Ø33,4 mm SUS304 14 Bộ Châu Á Không 26/5/2020

386 Bộ rũ bụi 19156-13,39 Tyren M8x1000 SUS304 1 Cây Châu Á Không 26/5/2020

387 Nắp bồn 19156-35 Bulong M8x20 SUS304 30 Con Châu Á Không 26/5/2020

388 Nắp bồn 19156-35 Tán M8 SUS304 30 Con Châu Á Không 26/5/2020

389 Nắp bồn 19156-35 Ron silicon 5t x 1000 x 1000 mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 26/5/2020

V 50x50x4
390 Slide gate 19156-44,45,46 Thép V đúc SUS304 1 Cây Châu Á Không 26/5/2020
L=6000 mm

391 Slide gate 19156-44,45,46 Láp tròn Ø20x1000 mm POM Plastic 1 Cây Châu Á Không 26/5/2020

392 Slide gate 19156-44,45,46 Láp tròn Ø14x1800 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 26/5/2020

393 Slide gate 19156-44,45,46 Tán M8 SUS304 80 Con Châu Á Không 26/5/2020

394 Slide gate 19156-44,45,46 Lông đền phẳng M8 SUS304 40 Con Châu Á Không 26/5/2020

395 Slide gate 19156-44,45,46 Bulong M8x20 SUS304 60 Con Châu Á Không 26/5/2020

396 Slide gate 19156-44,45,46 Tán M8 SUS304 50 Con Châu Á Không 26/5/2020

397 Slide gate 19156-44,45,46 Tấm Mica 8t x 1000x1000 Mica 1 Tấm Châu Á Không 26/5/2020

398 Slide gate 19156-44,45,46 Tán chuồn M8 SUS304 20 Con Châu Á Không 26/5/2020

Bạc đạn nhào 2 UCFL204, đường kính


399 cân định lượng 19156-18-51 Thép 8 cái Châu Á Không 29/5/2020
lỗ trục 20
Bu long lục giác
400 cân định lượng 19156-18-85 M8x20mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ
Bu long lục giác
401 cân định lượng 19156-18-86 M6x20mm SUS304 5 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ
402 cân định lượng 19156-18-46 Đai ốc M12 SUS304 5 con Châu Á Không 29/5/2020

Bu long lục giác


403 cân định lượng 19156-18-68 M8x25mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ
Tiết lưu vuông ren 12.7 (R1/4) ống khí
404 cân định lượng 19156-18-83 KXD 8 cái Châu Á Không 29/5/2020
góc nén 8mm
Bu lông + lồng
405 cân định lượng 19156-18-52 M6x15mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
đền chẻ
Bu lông lục giác
406 cân định lượng 19156-18-53 M5x6mm SUS304 20 con Châu Á Không 29/5/2020
chìm
Dài :355mm
mua theo
407 cân định lượng 19156-18-54 Vòng kẹp Rộng: 50mm 4 cái Châu Á Không 29/5/2020
mẫu
Dày: 4mm

408 cân định lượng 19156-18-65 bu long mắt M8x40mm SUS304 20 con Châu Á Không 29/5/2020

BuLong Lục
409 cân định lượng 19156-18-71 M6x15mm SUS304 35 Châu Á Không 29/5/2020
Giác Đầu Côn con
Đai ốc đầu keo
410 cân định lượng 19156-18-72 M6 SUS304 35 Châu Á Không 29/5/2020
chống tháo con
Đai ốc đầu keo
411 cân định lượng 19156-18-74 M8 SUS304 20 Châu Á Không 29/5/2020
chống tháo con
lỗ 2mm chiều dài
412 cân định lượng 19156-18-63 chốt gá SUS304 15 cái Châu Á Không 29/5/2020
20mm
BuLong Lục
413 cân định lượng 19156-18-75 M8x30mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
Giác Đầu Côn
Bu long lục giác
414 cân định lượng 19156-18-76 M8x25mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ
415 cân định lượng 19156-18-80 Đai ốc M10 SUS304 5 con Châu Á Không 29/5/2020
M14x1.5 ren trái (C-
416 cân định lượng 19156-18-60 Mắt trâu ren cái trái thép mạ kẽm 4 cái Châu Á Không 29/5/2020
PHSC14)
M14x1.5 ren phải(C-
417 cân định lượng 19156-18-60 Mắt trâu ren cái phải thép mạ kẽm 4 cái Châu Á Không 29/5/2020
PHSC14)
418 cân định lượng 19156-18-61 Đai ốc M14 SUS304 10 con Châu Á Không 29/5/2020

Bu long lục giác


419 cân định lượng 19156-18-57 M4x45mm SUS304 10 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ
420 cân định lượng 19156-18-58 Đai ốc M4 SUS304 10 con Châu Á Không 29/5/2020

Bu long lục giác


421 cân định lượng 19156-18-59 M6x15mm SUS304 10 bộ Châu Á Không 29/5/2020
+ lồng đèn chẻ

Bu lông + lồng
422 cân định lượng 19156-18-88 M8x30mm SUS304 10 bộ Châu Á Không 29/5/2020
đền chẻ
Bu lông + lồng
423 cân định lượng 19156-18-81 M10x25mm SUS304 20 bộ Châu Á Không 29/5/2020
đền chẻ
OD(sợi)=1.2mm, ĐK ngoài Ø14, P=2,
424 cân định lượng 19156-18-67 lò xo SUS304 16 cái Châu Á Không 29/5/2020
L=30mm
200x100x5.5 mm
425 cân định lượng Thép I SS400 4 cây C.Á Không 29/5/2020
L=6000mm
150x150x5.5 mm
426 cân định lượng Thép hộp SS400 10 cây C.Á Không 29/5/2020
L=6000 mm
Bulong + long đền phẳng + Thép mạ
427 cân định lượng M18x60mm 150 Bộ Châu Á Không 29/5/2020
long đền chẻ kẽm
Thép mạ
428 cân định lượng Đai ốc M18 150 con Châu Á Không 29/5/2020
kẽm
Bulong + long đền phẳng + Thép mạ
429 cân định lượng M20x120mm 30 Bộ Châu Á Không 29/5/2020
long đền chẻ kẽm
Thép mạ
430 cân định lượng Đai ốc M20 30 con Châu Á Không 29/5/2020
kẽm

431 cân định lượng Bạc đạn cầu một dãy Mã:6206ZZ (SKF) SKF 2 cái Châu Á Không 29/5/2020

432 cân định lượng Phớt chắn dầu SKF 30x62x10 HMSA10 RG SKF 2 cái Châu Á Không 29/5/2020

433 cân định lượng Phe lỗ 62 D=65, d=66.2, t=2 SUS304 2 Cái Châu.Á Không 29/5/2020
OD Ø50.8x1.5mm
434 cân định lượng 19156-18-17 Ống trang trí SUS304 3 Cây Châu Á Không 29/5/2020
L=6000 mm
435 cân định lượng 19156-18-29 Cốc bi nhựa đường kính 48mm Nhựa 50 Con Châu Á Không 29/5/2020

436 cân định lượng 19156-18-28 Láp tròn Ø20, L=6000mm SUS304 2 cây Châu Á Không 29/5/2020

Ống công nghiệp ASTM DN65-SCH10s (OD76.3x3.0),


437 cân định lượng 19156-18-23 SUS304 3 Cây Châu Á Không 29/5/2020
A312 L=6000mm

438 cân định lượng 19156-18-23 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN65 (Ø76.3), t=3mm SUS304 20 Cái C.Á Không 29/5/2020

Clamp vi sinh DIN11850,


439 cân định lượng 19156-18-08 DN200 (Ø204) SUS304 2 cái C.Á Không 29/5/2020
ron EPDM, 2 phần

440 cân định lượng 19156-18-84 Láp tròn Ø22, L=200mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
441 cân định lượng 19156-18-42 Láp vuông 25x25xL=300mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
442 cân định lượng 19156-18-40 Láp tròn Ø30, L=250mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
443 cân định lượng 19156-18-47 Láp tròn Ø22, L=1000mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
444 cân định lượng 19156-18-73 Láp tròn Ø12, L=370mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
445 cân định lượng 19156-18-69 Láp tròn Ø12, L=400mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
446 cân định lượng 19156-18-70 Tấm nhựa 60x160x20mm POM Plastic 8 cây C.Á Không 29/5/2020
447 cân định lượng 19156-18-79 Láp tròn Ø22, L=250mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
448 cân định lượng 19156-18-48 Láp tròn Ø20, L=900mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
449 cân định lượng 19156-18-62 Láp tròn Ø14, L=150mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
450 cân định lượng 19156-18-78 Láp tròn Ø22, L=800mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
451 cân định lượng 19156-18-77 Láp tròn Ø20, L=200mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
452 cân định lượng 19156-18-41 Láp tròn Ø22, L=450mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020

Ống công nghiệp ASTM DN15-sch10s (OD21.34x2.77)


453 cân định lượng 19156-18-41 SUS304 1 cây C.Á Không 29/5/2020
A312 L=1300mm

Túi lọc vải.


454 Bag filter 19156-23,30,38 OD Ø135mm, L=500mm Vải 3 Cái Châu Á Không 29/5/2020
Lỗ lọc <5μm
cân định lượng BuLong Lục Giác
455 19156-18-171 M6x20mm SUS304 15 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) Đầu Côn
cân định lượng Bu lông + lồng
456 19156-18-174 M8x30mm SUS304 5 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) đền chẻ
cân định lượng
457
(slide gate)
19156-18-188 Đai ốc M8 SUS304 80 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


458
(slide gate)
19156-18-175 Đai ốc M8 SUS304 4 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


459
(slide gate)
19156-18-177 sợi teflon 6x6x220 TEFLON 4 sợi Châu Á Không 7/6/2020
cân định lượng Bu lông + lồng
460 19156-18-184 M8x20mm SUS304 45 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) đền chẻ
cân định lượng ID=8.4, OD=16
461 19156-18-187 Long đền phẳng SUS304 25 cái Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) (din125-A M8)
- mã: SCA2-00-63B-125
cân định lượng
462
(slide gate)
19156-18-191 xilanh vuông - bore size: 63 mm - 2 cái CKD Không 7/6/2020
- Hành trình 125mm
cân định lượng
463
(slide gate)
19156-18-179 Ti ren M8x100mm SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
cân định lượng
464
(slide gate)
19156-18-195 Đai ốc M10 SUS304 8 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng Bu lông + lồng


465 19156-18-194 M10x40mm SUS304 10 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) đền chẻ

cân định lượng


466
(slide gate)
19156-18-185 Láp tròn Ø15, L=1100mm SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


467 19156-18-186 Láp tròn Ø20, L=750mm teflon 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate)

cân định lượng DN100-sch40s (OD114.3x6.02)


468 19156-18-162 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate) L=150mm

cân định lượng


469 19156-18-164 Láp vuông nhựa 55x55x150mm POM Plastic 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate)

cân định lượng


470 19156-18-173 Ty ren M8, L-=200mm SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(slide gate)

cân định lượng


471
(vít tải)
19156-18-135 Tán Thường M14 SUS304 5 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


472
(vít tải)
19156-18-136 Bu long lục giác M6x15mm SUS304 10 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


473
(vít tải)
19156-18-137 Tay vặn ren đực M8x20mm SUS304 4 cái Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


474
(vít tải)
19156-18-143 bulong lục giác M8x25mm SUS304 10 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


475
(vít tải)
19156-18-144 Tay vặn ren đực M8x20mm SUS304 5 cái Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng Bu lông lục giác


476 19156-18-147 M5x6mm SUS304 5 cái Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) chìm
cân định lượng
477
(vít tải)
19156-18-149 Bu lông M8x15mm SUS304 5 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng Bu lông + lồng đền


478 19156-18-156 M14x40mm SUS304 15 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) chẻ
cân định lượng
479
(vít tải)
19156-18-157 Đai ốc M14 SUS304 15 con Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng Bu long lục giác +


480 19156-18-159 M5x10 SUS304 5 bộ Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) lồng đèn chẻ
cân định lượng
481
(vít tải)
19156-18-198 bạc đạn chà 51100 (SKF) KXD 2 cái Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng bạc đạn cầu hai 3306 A-2RS1TN9


482 19156-18-199 KXD 2 cái Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) dãy (SKF)
cân định lượng Phe lỗ 63, OD=67.20,
483 19156-18-206 Phe lỗ SUS304 2 cái Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) t=2
cân định lượng
484
(vít tải)
19156-18-155 Láp tròn Ø20, L=65mm SUS304 4 cây Châu Á Không 7/6/2020

cân định lượng


485
(vít tải)
19156-18-153 Láp tròn Ø30, L=40mm SUS304 4 cây Châu Á Không 7/6/2020
cân định lượng DN100-sch10s (OD114.3x3.05)
486 19156-18-152 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) L=1800mm

cân định lượng


487 19156-18-146 Láp tròn Ø40, L=35mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


488 19156-18-145 Láp tròn Ø45, L=190mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


489 19156-18-142 Láp tròn nhựa Ø65, L=150mm teflon 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


490 19156-18-134 Láp tròn Ø70, L=50mm teflon 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


491 19156-18-133 Láp tròn Ø45, L=85mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


493 19156-18-131 Ty ren M14, L=120mm SUS304 1 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


494 19156-18-130 Láp tròn Ø150, L=65mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


495 19156-18-141 Ống công nghiệp ASTM A312 DN65 SCH40 ( OD=76, t=7mm) L=85mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng DN32-sch40s (OD42.16x3.5)


496 19156-18-140 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải) L=900mm

cân định lượng


497 19156-18-140 Láp tròn Ø40, L=60mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


498 19156-18-140 Láp tròn Ø42, L=40mm SUS304 2 cây Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


499 19156-18-140 Cánh vít (thuận) OD105xid42xP80xT3 SUS304 22 cái Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

cân định lượng


500 19156-18-140 Cánh vít (nghịch) OD105xid42xP80xT3 SUS304 2 cái Châu Á Không 7/6/2020
(vít tải)

508 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-119 Kẹp định vị ST-PAH331 cốt 5mm thep ma kem 12 Bộ Châu Á Không

Bu lông + lồng
509 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-120 M14x40mm SUS304 12 BỘ Châu Á Không
đền chẻ

510 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-121 Đai ốc M14 SUS304 12 CON Châu Á Không

Bu long lục giác + lồng đền


511 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-122 M6x15mm SUS304 48 BỘ Châu Á Không
chẻ

512 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-128 Đai ốc M10 SUS304 18 CON Châu Á Không

516 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-115 Tấm silicon 600x600x5mm SILICON 2 CÁI Châu Á Không

517 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-117 Láp tròn Ø10, L=350mm SUS304 1 cây Châu Á Không

518 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-118 Tấm silicon 300x300x3mm SILICON 2 CÁI Châu Á Không

Ống công nghiệp ASTM DN50-sch10s (OD60.33x2.77)


519 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-123 SUS304 2 cây Châu Á Không
A312 L=1000mm

519 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-123 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN50-sch10s SUS304 2 cây Châu Á Không

Ống công nghiệp ASTM DN50-sch10s (OD60.33x2.77)


520 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-124 SUS304 4 cây Châu Á Không
A312 L=600mm

Bu lông + lồng
521 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-127 M10x25mm SUS304 18 BỘ Châu Á Không
đền chẻ
522 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-207 Mica trong mica 2 Bộ Châu Á Không
L250xW100, T=5mm

523 18. CÂN BAO 25KG 19156-18-109 Láp tròn Ø4, L=1500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không

Van bi, ron PTFE, áp max


524 Bộ tích áp 19156-13,23,30,38,39 10bar, 2 phần, tay gạt, kết nối DN10 (Ø17,1) SUS304 5 Cái Châu Á Không 12/6/2020
ren

Đồng hồ chênh áp, dãi đo 0 -


525 Đồng hồ chênh áp 19156-13,23,30,38,39 750 Pa, độ chia nhỏ nhất - - 10 Cái Châu Á Không 12/6/2020
Accuracy ± 2%, kết nối ren.

526 Bộ tích áp 19156-13,23,30,38,39 Kép 2 đầu ren Ren ngoài 27-Ren ngoài 17 Đồng 5 Cái Châu Á Không 12/6/2020

Túi lọc vải.


527 Lọc thông áp 19156-21,28,33,35,53 OD Ø101,6mm. Vải 10 Cái Châu Á Không 12/6/2020
Lỗ lọc <5μm

Ø4
528 Lọc thông áp 19156-21,28,33,35,53 Láp tròn SUS304 3 Cây Châu Á Không 12/6/2020
L=6000

529 Lọc thông áp 19156-21,28,33,35,53 Cổ dê, loại vít xiết Ø101,6 mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 12/6/2020

3"
530 Bồn hệ hút 19156-23,30,38 Tri clamp SMS SUS304 3 Cái Châu Á Không 12/6/2020
(Ø76,1 x 1,6 mm)

4"
531 Bồn hệ thổi 19156-13,39 Tri clamp SMS SUS304 2 Cái Châu Á Không 12/6/2020
(Ø101,6 x 2 m)

532 Đồng hồ chênh áp 19156-S_04 Bulong lục giác đầu dù M6x15mm SUS304 60 Bộ Châu Á Không 12/6/2020

533 Ron kết nối Các bồn Ron silicon 5t x 1000 x 2000 mm Silicon 2 Tấm Châu Á Không 12/6/2020

Motor hộp số, dạng cốt âm


vuông góc, kiểu lắp mặt
Xác nhận
bích, công suất 0.75 kW, 3 Bonfiglilol
1 2. Vít tải Bổ sung sau Cốt âm 3 Cái 23/2/2020 catalogue trước
pha, 230-400V, 50 Hz, i khi mua
IP55, tốc độ đầu ra 200 rpm,
vị trí lắp B3.

Motor hộp số, dạng cốt âm


vuông góc, kiểu lắp mặt
Xác nhận
bích, công suất 0.75 kW, 3 Bonfiglilol
2 3. Băng tải roller có motor Bổ sung sau Cốt âm 3 Cái 23/2/2020 catalogue trước
pha, 230-400V, 50 Hz, i khi mua
IP55, tốc độ đầu ra 140 rpm,
vị trí lắp B3.

Motor hộp số, dạng cốt âm


vuông góc, kiểu lắp mặt
Xác nhận
4,5 Băng tải belt PVC cho bích, công suất 0.37 kW, 3 Bonfiglilol
3 Bổ sung sau Cốt âm 6 Cái 23/2/2020 catalogue trước
máy may, máy hàn túi. pha, 230-400V, 50 Hz, i khi mua
IP55, tốc độ đầu ra 75 rpm,
vị trí lắp B3.

Máy may bao cầm tay mini,


công suất 90W, Điện áp Xác nhận
NEW
4 5. Máy may túi Bổ sung sau GK9-2 220V, tốc độ motor 8000v/p, 268 x 160 x 330 mm 3 Cái 23/2/2020 catalogue trước
LONG khi mua
tốc độ may 10m/ph, độ dày
may tối đa 10mm.
3-Băng tải rulo có motor DN40 SCH10 (Ø48x2.77mm)
5 Bổ sung sau Ống công nghiệp SUS304 9 Cây 14/2/2020
truyền động L=6000mm

6-Băng tải rulo ko motor DN40 SCH10 (Ø48x2.77mm)


6 Bổ sung sau Ống công nghiệp SUS304 4 Cây 14/2/2020
truyền động L=6000mm

DN100 SCH30 (Ø114x4.78mm)


7 2-Vít tải Bổ sung sau Ống công nghiệp, ống đúc SUS304 1 Khúc 14/2/2020
L=1000mm
DN40 SCH10 (Ø48x2.77mm)
8 2-Vít tải Bổ sung sau Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc 14/2/2020
L=1000mm
DN300 SCH10 (Ø323.85x4.57mm)
9 7-Bộ lọc túi Bổ sung sau Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc 14/2/2020
L=600mm
DN100 SCH10 (Ø114.3.85x3.05mm)
10 7-Bộ lọc túi Bổ sung sau Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc 14/2/2020
L=1000mm
11 7-Bộ lọc túi Bổ sung sau End cap DN100 SCH10 (Ø114.3x3.05mm) SUS304 2 Cái 14/2/2020

3-Băng tải có motor, 4-Máy


12 hàn, 5-Máy may, 6-băng tải Bổ sung sau Thép hình hộp vuông 50x50x3mm L=6000mm SUS304 2 Cây 14/2/2020
ko motor

13 1-Bồn trung gian Bổ sung sau Thép hình hộp vuông 50x50x3mm L=6000mm SUS304 2 Cây 14/2/2020

14 2-Cụm khung support Bổ sung sau Thép hình hộp vuông 100x100x4mm L=6000mm SUS304 18 Cây 14/2/2020

Bánh xe đẩy, loại xoay, có


3-Băng tải rulo có motor
15 Bổ sung sau khóa. Khung SUS304, bánh Đường kính bánh Ø75mm SUS304/PA 12 Cái 18/2/2020
truyền động
xe nhựa PA, tải trọng 100kg.

16 7-Bộ lọc túi Bổ sung sau Bulong vòng M10x70mm SUS304 30 Cái 18/2/2020

17 7-Bộ lọc túi Bổ sung sau Tán vòng M10 SUS304 30 Cái 18/2/2020

4,5 Băng tải belt PVC cho


18 19290-04-01-36 Bạc đạn nhào UCF205, đường kính trục 25 Thép 24 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


19 19290-04-01-40 Bản lề lá 50x30x2.5mm SUS304 18 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


20 19290-04-01-23 Bulon thường M8x25mm SUS304 8 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.
4,5 Băng tải belt PVC cho
21 19290-04-01-22 Bulon thường M8x20mm SUS304 58 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


22 19290-04-01-21 Bulon thường M10x20mm SUS304 50 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


23 19290-04-01-24 Long đền phẳng M10 SUS304 200 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


24 19290-04-01-25 Long đền phẳng M8 SUS304 110 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


25 19290-04-01-26 Tán Đầu Dù M10 SUS304 200 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


26 19290-04-01-28 Tán thường M14 SUS304 40 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


27 19290-04-01-29 Tán thường M8 SUS304 30 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


28 19290-04-01-27 Tán Đầu Dù M8 SUS304 30 Cái 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


29 19290-04-01-30 Ty ren M10 L=1000mm SUS304 8 Cây 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


30 19290-04-01-33 Ty ren M14 L=1000mm SUS304 3 Cây 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


31 19290-04-01-34 Ty ren M8 L=1000mm SUS304 3 Cây 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


32 19290-04-01-01 Ống hàn Ø88.9 dày 4.0mm L=7000mm SUS304 1 Cây 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.
4,5 Băng tải belt PVC cho
33 19290-04-01-01 Láp tròn Ø30 L=5000mm SUS304 1 Cây 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

4,5 Băng tải belt PVC cho


34 19290-04-01-12 Láp tròn Ø30 L=500mm SUS304 1 Khúc 20/2/2020
máy may, máy hàn túi.

Xác nhận bản


4,5 Băng tải belt PVC cho Belt 2 lớp bố màu xanh, mặt trơn chu vi
35 19290-04-01-38 Dây Belt PVC 6 Tấm 20/2/2020 vẽ trước khi
máy may, máy hàn túi. : 2100x500x3mm
đặt hàng

3 Băng tải Rulo có motor


36 19290-03-20 Bạc đạn nhào UCF205, đường kính trục 25 Thép 6 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


37 19290-03-21 Bạc đạn Bạc đạn cầu 1 dãy 69032RS Thép 120 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


38 19290-03-23 Bulon thường M10x25mm SUS304 120 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


39 19290-03-27 Bulon thường M4x10mm SUS304 50 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


40 19290-03-24 Bulon thường M8x25mm SUS304 5 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


41 19290-03-28 Bulon thường M10x20mm SUS304 30 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


42 19290-03-26 Bulon thường M8x15mm SUS304 50 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


43 19290-03-25 Bulon thường M8x20mm SUS304 35 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


44 19290-03-34 Long đền phẳng M10 SUS304 170 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


45 19290-03-31 Long đền phẳng M4 SUS304 50 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


46 19290-03-32 Long đền phẳng M8 SUS304 5 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


47 19290-03-33 Long đền phẳng M8 SUS304 80 Cái 20/2/2020
truyền động
3 Băng tải Rulo có motor
48 19290-03-42 Long đền phẳng M8 SUS304 30 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


49 19290-03-30 Tán Đầu Dù M10 SUS304 30 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


50 19290-03-43 Tán thường M8 SUS304 15 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


51 19290-03-44 Tán Đầu Dù M8 SUS304 15 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


52 19290-03-35 Ti ren M10 L=1000mm SUS304 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


53 19290-03-41 Ti ren M8 L=1000mm SUS304 2 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


54 19290-03-36 Dây Xích 40B, Bước 12.7 Thép 21 Mét 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


55 19290-03-36 Mắc xích nối 40B, Bước 12.7 Thép 60 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


56 19290-03-22 Phe lỗ Ø30 d=32.1, t=1.20 SUS304 130 Cái 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


57 19290-03-18 Thép hình hộp vuông 50x50x3mm L=6000mm SUS304 2 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


58 19290-03-03 Láp tròn Ø45 L=1500mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


59 19290-03-05 Láp tròn Ø65 L=3700mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


60 19290-03-04 Láp tròn Ø20 L=6000mm S45C 6 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


61 19290-03-10 Láp tròn Ø45 L=250mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


62 19290-03-06 Láp tròn Ø65 L=150mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động
3 Băng tải Rulo có motor
63 19290-03-11 Láp tròn Ø30 L=700mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


64 19290-03-11 Láp tròn Ø45 L=80mm S45C 1 Cây 20/2/2020
truyền động

3 Băng tải Rulo có motor


65 19290-03-13 Láp tròn Ø30 L=250mm SUS304 1 Cây 20/2/2020
truyền động

66 06-Băng tải Ko motor 19290-06-12 Bulon thường M8x35mm SUS304 60 Cái C.Á 25/2/2020
67 06-Băng tải Ko motor 19290-06-14 Bulon thường M10x15mm SUS304 30 Cái C.Á 25/2/2020
68 06-Băng tải Ko motor 19290-06-13 Bulon thường M10x25mm SUS304 30 Cái C.Á 25/2/2020
69 06-Băng tải Ko motor 19290-06-10 Tán thường M16 SUS304 120 Cái C.Á 25/2/2020

70 06-Băng tải Ko motor 19290-06-11 Tán thường M10 SUS304 30 Cái C.Á 25/2/2020

71 06-Băng tải Ko motor 19290-06-15 Long đền phẳng M8 SUS304 60 Cái C.Á 25/2/2020

72 06-Băng tải Ko motor 19290-06-16 Long đền phẳng M10 SUS304 60 Cái C.Á 25/2/2020

73 06-Băng tải Ko motor 19290-06-09 Ty ren M16 L=1000mm SUS304 3 Cây C.Á 25/2/2020

74 06-Băng tải Ko motor 19290-06-03 Láp tròn Ø45 L=1350mm S45C 1 Cây C.Á 25/2/2020

75 06-Băng tải Ko motor 19290-06-04 Láp tròn Ø20 L=6000mm S45C 3 Cây C.Á 25/2/2020

76 06-Băng tải Ko motor 19290-06-17 Bạc đạn cầu 1 dãy 6903, 2RS Thép 54 Cái Asahi 25/2/2020

77 06-Băng tải Ko motor 19290-06-18 Phe lỗ Ø30 d=32.10, t=1.20 SUS304 54 Cái 25/2/2020

78 06-Băng tải Ko motor 19290-06-06 Thép hộp vuông 50x50x3mm L=6000mm SUS304 1 Cây C.Á 25/2/2020

79 07-Bag Fillter
DN300 SCH10 (Ø323.85x4.57mm)
19290-07-01 Ống công nghiệp SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
L=550mm

80 07-Bag Fillter 19290-07-06 End cap DN100 SCH10 (Ø114.3x3.05mm) SUS304 4 Cái 25/2/2020

81 07-Bag Fillter 19290-07-03 Láp tròn Ø4 L=6000mm SUS304 7 Cây C.Á 25/2/2020

DN25 SCH5 (Ø33.4x1.65mm)


82 07-Bag Fillter 19290-07-05 Ống công nghiệp SUS304 1 Cây C.Á 25/2/2020
L=2000mm

83 07-Bag Fillter 19290-07-27 Van rũ bụi SCG353G044 - 220VAC, Ren trong Nhôm 3 Cái 25/2/2020
ống 1 inch (34mm)
DN100 SCH30 (Ø114x4.78mm)
84 02-Vít tải 19290-02-01 Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc C.Á 25/2/2020
L=750mm

85 02-Vít tải
DN40 SCH10 (Ø48x2.77mm)
19290-02-02 Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc C.Á 25/2/2020
L=590mm
86 02-Vít tải 19290-02-03 Láp tròn Ø42, L=200mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
87 02-Vít tải 19290-02-04 Láp tròn Ø42, L=35mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
88 02-Vít tải 19290-02-05 Láp tròn Ø40, L=65mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
89 02-Vít tải 19290-02-02 Láp tròn Ø50, L=100mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
90 02-Vít tải 19290-02-10 Láp tròn Ø82, L=27mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
91 02-Vít tải 19290-02-06 Láp tròn Ø82, L=45mm SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
92 02-Vít tải
DN80 SCH80 (Ø88.9x15.2mm)
19290-02-07 Ống công nghiệp SUS304 2 Khúc C.Á 25/2/2020
L=70mm
93 02-Vít tải 19290-02-08 Láp teflon Ø62, L=80mm Teflon 2 Khúc C.Á 25/2/2020
94 02-Vít tải 19290-02-09 Láp teflon Ø55, L=26mm Teflon 2 Khúc C.Á 25/2/2020
95 02-Vít tải 19290-02-11 Bạc đạn Bạc đạn cầu 1 dãy 3205-2Z (25x52x20) Thép 2 Cái Asahi 25/2/2020
96 02-Vít tải 19290-02-12 Vòng bi cầu chặn BA9 (9x20x7mm) SUS304 2 Cái 25/2/2020
Châu Á
Tôn 2B dán keo 2 mặt, bề (Không
97 Thân bồn 19290-01 3 x 1220 x 4000 mm SUS304 1 tấm CO, CQ 8/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước Trung
Quốc)
Châu Á
Tôn 2B dán keo 2 mặt, bề (Không
98 Thân bồn 19290-02 3x 1220 x 4000 mm SUS304 1 tấm CO, CQ 8/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước Trung
Quốc)
Nóc bồn gia công ngoài
99 Nóc bồn gia công ngoài OD Ø700 mm, 3t. H=80 mm SUS304 2 cái C.Á 8/3/2020
(Phôi VT cấp)

100 Nóc bồn gia công ngoài


Nóc bồn gia công ngoài
OD Ø700 mm, 3t. H=131mm SUS304 2 cái C.Á 8/3/2020
(Phôi VT cấp)
101 02-Vít tải 19290-02-28 Láp tròn Ø16 L=110mm SUS304 1 Khúc Châu.Á 5/3/2020
Bulong lục giác thường +
102 02-Vít tải 19290-02-35 SUS304 Cái Châu.Á 5/3/2020
Long đền chẻ M8x40mm 5

103 02-Vít tải


Bulon lục giác thường + long
19290-02-21 M6x20mm SUS304 Cái Châu.Á 5/3/2020
đền chẻ 10
Bulon thường + Long đền
104 02-Vít tải 19290-02-20 phẳng M10x25mm SUS304 Cái Châu.Á 5/3/2020
5
105 02-Vít tải
Bulon lục giác thường +
19290-02-40 M8x25mm SUS304 Cái Châu.Á 5/3/2020
Long đền chẻ 20
106 02-Vít tải 19290-02-41 Bulon lục giác chìm M5x5mm SUS304 10 Cái Châu.Á 5/3/2020
107 02-Vít tải 19290-02-08 Láp Teflon Ø65 L=150mm Teflon 1 Khúc Châu.Á 5/3/2020
108 02-Vít tải 19290-02-34 Long đền phẳng M8 SUS304 5 Cái Châu.Á 5/3/2020
109 02-Vít tải 19290-02-36 Tán thường M8 SUS304 5 Cái Châu.Á 5/3/2020
110 02-Vít tải 19290-02-25 Tán thường M14 SUS304 5 Cái Châu.Á 5/3/2020
111 02-Vít tải 19290-02-26 Phe lỗ Ø20, d=21.50, t=1 SUS304 2 Cái Châu.Á 5/3/2020
112 02-Vít tải 19290-02-29 Phe lỗ Ø60, d=64.20, t=2 SUS304 2 Cái Châu.Á 5/3/2020
113 02-Vít tải 19290-02-31 Núm vặn ren cái M10x20mm SUS304 8 Cái Châu.Á 5/3/2020
114 07-Bag Fillter 19290-07-32 Bulon thường + long đền chẻ M10x40mm SUS304 20 Cái Châu.Á 5/3/2020

Bulon thường + long đền


115 07-Bag Fillter 19290-07-31 M8x15mm SUS304 20 Cái Châu.Á 5/3/2020
phẳng
Bulon thường + Long đền
116 07-Bag Fillter 19290-07-33 M12x20mm SUS304 10 Cái Châu.Á 5/3/2020
chẻ
Bulon lục giác đầu bằng +
117 07-Bag Fillter 19290-07-34 M5x10mm SUS304 60 Cái Châu.Á 5/3/2020
tán + Long đền phẳng

118 07-Bag Fillter


Bulon thường + Long đền
19290-07-29 M5x15mm SUS304 15 Cái Châu.Á 5/3/2020
phẳng

119 07-Bag Fillter


Bulon thường + Long đền
19290-07-30 M6x10mm SUS304 10 Cái Châu.Á 5/3/2020
phẳng

120 07-Bag Fillter 19290-07-37 Tán thường M10 SUS304 20 Cái Châu.Á 5/3/2020

121 07-Bag Fillter 19290-07-36 Tán thường M5 SUS304 60 Cái Châu.Á 5/3/2020

122 07-Bag Fillter 19290-07-24 Ron Silicon 5mm Ø374mm Silicon 3 Cái Châu.Á 5/3/2020

123 07-Bag Fillter 19290-07-25 Ron Silicon 5mm Ø290mm Silicon 3 Cái Châu.Á 5/3/2020

124 07-Bag Fillter 19290-07-28 Nối 2 đầu ren, ren ngoài DN25 (Ø34) SUS304 6 Cái Châu.Á 5/3/2020

125 07-Bag Fillter 19290-07-41 Rắc co công nghiệp DN25, Ø34 Kết nối ren, ren trong SUS304 6 Cái Châu.Á 5/3/2020

126 07-Bag Fillter 19290-07-39 Núm vặn ren đực M6x15mm SUS304 3 Cái Châu.Á 5/3/2020
127 07-Bag Fillter
DN100 SCH10 (Ø114x3.05mm)
19290-07-09 Ống công nghiệp SUS304 1 Khúc Châu.Á 5/3/2020
L=420mm

128 07-Bag Fillter 19290-07-12 Láp tròn Ø16 L=450mm SUS304 1 Khúc Châu.Á 5/3/2020

129 07-Bag Fillter 19290-07-19 Ty ren M10 L=1000mm SUS304 1 Cây Châu.Á 5/3/2020

130 07-Bag Fillter 19290-07-19 Láp tròn Ø16 L=300mm SUS304 Khúc Châu.Á 5/3/2020
1

131 07-Bag Fillter 19290-07-42 Oring ID10, OD15, T=2.5mm NBR Cái Châu.Á 5/3/2020
6
CPL-8-4D 1.5KW 2P 380v, lưu lượng
Thép sơn Phương Xin catalog,
132 07-Bag Fillter Quạt ly tâm hút bụi khoảng 600 m3/h, áp suất khoảng 1400 3 Cái 5/3/2020
tĩnh điện Linh bản vẽ.
Pa.

3 Băng tải Rulo có motor


133 19290-03-34 Long đền vênh M10 SUS304 200 Cái Châu Á 12/3/2020
truyền động

134 Cover motor 19290-10-69 Ty ren M6 L=1000mm SUS304 5 Cây Châu Á 12/3/2020
135 Cover motor 19290-10-44 Tán đầu dù M6 SUS304 60 Cái Châu Á 12/3/2020
136 Cover motor 19290-10-43 Tán thường M6 SUS304 60 Cái Châu Á 12/3/2020
137 Cover motor 19290-10-42 Long đền phẳng M6 SUS304 120 Cái Châu Á 12/3/2020
138 Cover motor
Bulon thường + Long đền
19290-10-66 M6 x15mm SUS304 50 Cái Châu Á 12/3/2020
phẳng
139 Băng tải Rulo 19290 Láp vuông 8x8x500mm SUS304 1 Khúc Châu Á 12/3/2020
Khung cân
151 Cylinder 50x300 SCA2-00-50B-300-FP1 12 Pcs CKD 2/4/2020
jumbo

Khung cân
152 Tiết lưu SC3W-10-8 24 Pcs CKD 2/4/2020
jumbo

153 Slide gate Cylinder 63x125 SCA2-FA-63-B125-T2H3-R-FP1 3 Pcs CKD 2/4/2020

154 Slide gate Tiết lưu SC3W-10-8 6 Pcs CKD 2/4/2020

155 bộ kẹp bao Cylinder tròn 25x100 CMK2-CA-25-100-FP1-I-B2 6 Pcs CKD 2/4/2020

156 bộ kẹp bao Rod bracket M1-B2-40-CA 6 Pcs CKD 2/4/2020

157 bộ kẹp bao Pin rod bracket M1-P-30 6 Pcs CKD 2/4/2020

158 bộ kẹp bao Tiết lưu SC3W-6-8 12 Pcs CKD 2/4/2020

Khớp nối mềm


Túi vải: Mã : SK206 - r. Độ Clean&Gre
dày: 1.2 mm. Định lượng en - Korea
ĐK trong 116x200mm Vải dệt Chất
159 silo 700 g/m2 Độ thông thoáng 3 Cái Gia công 21/3/2020
liệu Polyeste tại Công
khí : 4 cm3/cm2/sec.
Rỗng 2 đầu, miệng gấp Thành.
mép.
160 slider gate Cổ dê, loại vít xiết Ø114mm SUS304 6 cái C.Á 21/3/2020

Lọc thông áp
Túi vải: Mã : SK206 - r. Độ Clean&Gre
en - Korea
dày: 1.2 mm. Định lượng ĐK trong 78 x150mm. Vải dệt Chất
161 slider gate 3 cái Gia công 21/3/2020
700 g/m2 Độ thông thoáng liệu Polyest tại Công
khí : 4 cm3/cm2/sec. Thành.
1 đầu hở, miệng gấp mép
Lọc thông áp
Túi vải: Mã : SK206 - r. Độ Clean&Gre
en - Korea
dày: 1.2 mm. Định lượng ĐK trong 78 x150mm. Vải dệt Chất
162 bồn cân 3 cái Gia công 21/3/2020
700 g/m2 Độ thông thoáng liệu Polyest tại Công
khí : 4 cm3/cm2/sec. Thành.
1 đầu hở, miệng gấp mép

Van an toàn máy nén khí Chất liệu


163 bag filter Áp suất 10kg/cm2, có thể Chân ren 13mm. bằng đồng 10 cái C.Á 21/3/2020
chỉnh áp từ 6~12kg/cm2. thau

Đồng hồ chênh áp
-Cấp bảo vệ: IP68
-Kích thước: 100mm
-Dải áp suất: 0-100PA Magnehelic
164 bag filter Kết nối ren NPT F1/8" - 3 Cái 21/3/2020
-Nhiệt độ làm việc: -20 đến (Mỹ)
60 độ C
Độ chính xác: ± 3% FS
Series 2000

2.5"(OD63.5x1.5)
165 bag filter Ống vi sinh SMS SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020
L=6000mm
Clamp vi sinh SMS, ron
166 bag filter 2.5" (Ø63.5) SUS304 6 bộ C.Á 21/3/2020
EPDM, 2 phần

Ống mềm nhựa lõi thép ID100


167 bag filter PVC 10 mét C.Á 21/3/2020
Ø100 Độ dày 4mm
168 bag filter Cổ dê, loại vít xiết Ø101mm SUS304 8 cái C.Á 21/3/2020

169 10. Slide gate BuLong Lục Giác Đầu Côn M6x20mm SUS304 20 con C.Á 23/3/2020

170 10. Slide gate Bu lông + lồng đền chẻ M8x30mm SUS304 10 bộ C.Á 23/3/2020

171 10. Slide gate Đai ốc M8 SUS304 120 con C.Á 23/3/2020

172 10. Slide gate Đai ốc M8 SUS304 10 con C.Á 23/3/2020

173 10. Slide gate Sợi teflon 6x6220mm TEFLON 6 sợi C.Á 23/3/2020

174 10. Slide gate Bu lông + lồng đền chẻ M8x20mm SUS304 70 bộ C.Á 23/3/2020

ID=8.4, OD=16
175 10. Slide gate Long đèn phẳng (din125-A M8)
SUS304 40 bộ C.Á 23/3/2020

M8x20,
176 10. Slide gate Ti ren L=1000mm
SUS304 1 cây C.Á 23/3/2020

177 10. Slide gate Đai ốc M10 SUS304 20 con C.Á 23/3/2020

178 10. Slide gate Bu lông + lồng đền chẻ M10x35 SUS304 20 bộ C.Á 23/3/2020

179 10. Slide gate Long đền phẳng M8 SUS304 150 con C.Á 23/3/2020

180 10. Slide gate Long đền chẻ M8 SUS304 150 con C.Á 23/3/2020

181 10. Slide gate Láp tròn Ø40, L=100mm SUS304 1 khúc C.Á 23/3/2020

182 10. Slide gate Teflon tròn Ø20, L=800mm teflon 1 khúc C.Á 23/3/2020

183 10. Slide gate Láp tròn Ø14, L=1500mm SUS304 1 khúc C.Á 23/3/2020

184 10. Slide gate Tấm nhựa 55x60x150mm POM plastic 3 tấm C.Á 23/3/2020

185 10. Slide gate Ty ren M8,L=200mm SUS304 1 khúc C.Á 23/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ +
186 Bộ gá load cell 19290-02-77 M8x50 SUS304 30 bộ C.Á 25/3/2020
phẳng

187 Bộ gá load cell 19290-02-79 Mắt trâu ren đực M8x1.25 ren phải SUS304 12 cái C.Á 21/3/2020

188 Bộ gá load cell 19290-02-80 Mắt trâu ren đực M8x1.25 ren trái SUS304 12 cái C.Á 21/3/2020

189 Bộ gá load cell 19290-02-83 Tán + lồng đền phẳng + chẻ M8 SUS304 40 con C.Á 21/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ+


190 Bộ gá load cell 19290-02-85 M8x35mm SUS304 15 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng

191 Bộ gá load cell


Bu lông + lồng đền chẻ+
19290-02-86 M8x30mm SUS304 15 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng
Bu lông + lồng đền chẻ+
192 Bộ gá load cell 19290-02-86 M8x20mm SUS304 15 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng
Bu lông + lồng đền chẻ+
193 Bộ gá load cell 19290-02-88 M4x10mm SUS304 30 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng

194 Bộ gá load cell 19290-02-77 sợi sin ID= 5mm, đường kính mặt cắt 2mm cao su 25 cọng C.Á 21/3/2020

195 Bộ gá load cell 19290-02-79 sợi sin ID=8mm đường kính mặt cắt 2mm cao su 25 cọng C.Á 21/3/2020

196 Bộ kẹp bao


Bulon lục giác + long đền
19290-02-57 M6x10mm SUS304 40 bộ C.Á 21/3/2020
chẻ
M6x18
197 Bộ kẹp bao 19290-02-55 Ti ren SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020
L=500mm

198 Bộ kẹp bao 19290-02-67 Tán Đầu Dù M6 SUS304 30 con C.Á 21/3/2020

Bu long lục giác +lồng đèn


199 Bộ kẹp bao 19290-02-65 M4x45mm SUS304 15 bộ C.Á 21/3/2020
chẻ + phẳng

200 Bộ kẹp bao 19290-02-66 Tán + lồng đền phẳng + chẻ M4 SUS304 15 con C.Á 21/3/2020

201 Bộ kẹp bao


Bu long lục giác +lồng đèn
19290-02-60 M6x45mm SUS304 30 bộ C.Á 21/3/2020
chẻ + phẳng

202 Bồn cân 19290-02-11 tấm silicon 1000x2000x5mm SILICON 1 tấm C.Á 21/3/2020

203 Bồn cân


phe trục 12, d=11, t=1, Hạ
19290-02-23 Phe trục SUS304 20 cái C.Á 21/3/2020
Bậc (D=11.50, T=1.10)

204 Bồn cân 19290-02-08 Bạc đạn cầu một dãy mã 6801ZZ trục 12 SUS304 24 cái C.Á 21/3/2020

Bu long lục giác +lồng đèn


205 Bồn cân 19290-02-19 M8x25mm SUS304 10 bộ C.Á 21/3/2020
chẻ + phẳng

206 Bồn cân


Bu lông + lồng đền chẻ+
19290-02-27 M6x15mm SUS304 30 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng
Bu lông + lồng đền chẻ+
207 Bồn cân 19290-02-22 M8x30mm SUS304 15 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng

208 Bồn cân


bore 25 hành trình 75
19290-02-14 xi lanh KXD 6 bộ CKD 21/3/2020
CMK2-CA-25-75-I

209 Bồn cân - Tiết lưu khí nén loại vuông góc ren 9,7 ống vào pi 8mm KXD 12 bộ C.Á 21/3/2020

210 Bồn cân - bracket M1-B2-40-CA KXD 6 bộ CKD 21/3/2020

211 Bồn cân 19290-02-20 Tán chống tháo M8 SUS304 15 con C.Á 21/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ+


212 Bồn cân 19290-02-21 M8x25mm SUS304 10 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng
213 Bồn cân 19290-02-32 clamp Kẹp định vị, Model: GH-431, Good Hand thép mạ kẽm 6 bộ C.Á 21/3/2020

214 Bồn cân 19290-02-09 Tán + lồng đền phẳng + chẻ M8 SUS304 15 con C.Á 21/3/2020

215 Bồn cân 19290-02-24 Mắt trâu Mắt trâu M8x1.25 ren phải SUS304 6 bộ C.Á 21/3/2020

216 Bồn cân - Mắt trâu Mắt trâu M8x1.25 ren trái SUS304 6 bộ C.Á 21/3/2020

217 Bồn cân - Mắt trâu Mắt trâu M10x1.25 ren phải SUS304 6 bộ C.Á 21/3/2020

218 Bồn trung gian 19290-01-12 clamp Kẹp định vị, Model: GH-431, Good Hand théo mạ kẽm 6 bộ C.Á 21/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ+


219 Bồn trung gian 19290-01-16 M14x40mm SUS304 20 bộ C.Á 21/3/2020
phẳng

220 Bồn trung gian 19290-01-17 Tán + lồng đền phẳng + chẻ M14 SUS304 20 con C.Á 21/3/2020

221 Bộ gá load cell 19290-02-69,81 Láp tròn Ø18,L=1000mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

222 Bộ gá load cell 19290-02-71 Láp tròn Ø11,L=250mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

223 Bộ gá load cell 19290-02-78 Láp tròn Ø14,L=700mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

224 Bộ gá load cell 19290-02-82 Láp tròn Ø16,L=100mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

225 Bộ gá load cell 19290-02-84 Láp tròn Ø26,L=100mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

226 Bộ kẹp bao 19290-02-49 Láp tròn Ø20,L=400mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

227 Bộ kẹp bao 19290-02-51 Láp tròn Ø18,L=300mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

228 Bộ kẹp bao 19290-02-52 Láp tròn Ø14,L=200mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

229 Bộ kẹp bao


Ống công nghiệp ASTM DN40-sch40s (OD48.26x3)
19290-02-56 SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020
A312 L=4000mm
Co 90 độ, Đúc, R=D, Kết nối
230 Bộ kẹp bao 19290-02-56 DN40 (Ø48.26x3), SCH10 SUS304 15 cái C.Á 21/3/2020
hàn
231 Bộ kẹp bao 19290-02-58 Tôn 20x700x900mm SUS304 1 tấm C.Á 21/3/2020

232 Bộ kẹp bao 19290-02-61,62 Láp tròn Ø20,L=500mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


233 Bồn cân 19290-02-02 3" (Ø76.1) SUS304 6 cái C.Á 21/3/2020
EPDM, 2 phần
234 Bồn cân 19290-02-02 Láp tròn Ø4,L=6000mm SUS304 2 Cây C.Á 21/3/2020

19290-02-
235 Bồn cân Láp tròn Ø30,L=1700mm SUS304 1 Cây C.Á 21/3/2020
06,07,26,01

236 Bồn cân 19290-02-30 Láp tròn Ø10,L=800mm SUS304 1 Cây C.Á 21/3/2020

237 Bồn cân 19290-02-16 Láp tròn Ø14,L=600mm SUS304 1 Cây C.Á 21/3/2020

238 Bồn cân 19290-02-28 Láp tròn Ø18,L=250mm SUS304 1 Cây C.Á 21/3/2020

239 bồn trung gian 19290-02-10 Láp tròn Ø10,L=500mm SUS304 1 Cây C.Á 21/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


240 bồn trung gian 19290-01-18 3" (Ø76.1x3) SUS304 3 cái C.Á 21/3/2020
EPDM, 2 phần

241 bồn trung gian 19290-01-18 Láp tròn Ø4,L=6000mm SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020
3"(OD76.2x1.6)
242 bồn trung gian 19290-01-18 Ống vi sinh SMS SUS304 1 cây C.Á 21/3/2020
L=250mm

243 khung gá bồn cân - hộp vuông 100x100x4mm L=6000mm SS400 15 cây C.Á 21/3/2020

244 bồn trung gian 19290-01-01 hộp vuông 50x50x3mm L=6000mm SS400 3 cây C.Á 21/3/2020

245 07-Bag Fillter 19290-07-16 Bu lông + lồng đền chẻ M8x10mm SUS304 25 bộ C.Á 24/3/2020
đường kính 3mm chiều
246 07-Bag Fillter 19290-07-41 Phe gài SUS304 20 cái C.Á 24/3/2020
dài 20mm
247 07-Bag Fillter 19290-07-21 Bu lông + lồng đền chẻ M12x20mm SUS304 12 bộ C.Á 24/3/2020

Bulong lục giác đầu dù +


248 07-Bag Fillter 19290-07-22 M5x 10mm SUS304 60 bộ C.Á 24/3/2020
Tán + Lông đền
249 07-Bag Fillter 19290-07-26 Đai ốc M5 SUS304 50 bộ C.Á 24/3/2020
251 07-Bag Fillter 19290-07-33 Nối 2 đầu ren Ø21 SUS304 6 cái C.Á 24/3/2020
252 07-Bag Fillter 19290-07-34 Rắc co công nghiệp ống 34 SUS304 8 cái C.Á 24/3/2020
253 07-Bag Fillter 19290-07-35 Đai ốc M8 SUS304 15 con C.Á 24/3/2020
254 07-Bag Fillter 19290-07-36 Bu lông + lồng đền chẻ M8x25mm SUS304 10 bộ C.Á 24/3/2020
Tay hồng ren đực ( tay nhựa
255 07-Bag Fillter 19290-07-25 M6x15mm - 3 cái C.Á 24/3/2020
ren thép mạ kẽm)
256 07-Bag Fillter 19290-07-10 Bu lông + lồng đền chẻ M6x10mm SUS304 10 bộ C.Á 24/3/2020

257 07-Bag Fillter 19290-07-44 Bu lông + lồng đền chẻ M8x30mm SUS304 10 bộ C.Á 24/3/2020

258 07-Bag Fillter 19290-07-19 Bu long mắt M10x40mm SUS304 20 bộ C.Á 24/3/2020

259 07-Bag Fillter 19290-07-27 Bulong móc cẩu ren cái M10 SUS304 20 bộ C.Á 24/3/2020

264 07-Bag Fillter 19290-07-37 Láp tròn Ø18,L=50mm SUS304 1 cây C.Á 24/3/2020

264 07-Bag Fillter 19290-07-39 Láp tròn Ø16,L=800mm SUS304 1 cây C.Á 24/3/2020

265 07-Bag Fillter 19290-07-38 Thép hộp vuông 50x50x3mm L=600mm SUS304 1 cây C.Á 24/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ


272 04.máy hàn túi 19290-04-23 long đền phẳng
M12x45mm
kẽm
25 bộ C.Á Không 26/3/2020

Thép mạ
273 04.máy hàn túi 19290-04-24 Tán M12
kẽm
25 cái C.Á Không 26/3/2020

Xy lanh khí nén,


274 04.máy hàn túi 19290-04-18 boresize 63, hành trình 75
Boresize 63, hành trình 75 - 3 bộ C.Á Không 26/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ


275 04.máy hàn túi 19290-04-15 long đền phẳng
M8x125mm
kẽm
20 bộ C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
276 04.máy hàn túi 19290-04-16 Tán M8
kẽm
20 bộ C.Á Không 26/3/2020

277 04.máy hàn túi 19290-04-30 Láp tròn Ø45, L=450mm SS400 1 Cây C.Á Không 26/3/2020

278 04.máy hàn túi 19290-04-29 Láp tròn Ø20, L=120mm SS400 1 Cây C.Á Không 26/3/2020

279 04.máy hàn túi 19290-04-20 Láp tròn Ø26,L=270mm SS400 1 Cây C.Á Không 26/3/2020

280 04.máy hàn túi 19290-04-30 Láp tròn đồng Ø45, L=300mm BC3 1 Cây C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
281 04.máy hàn túi 19290-04-26 Tán M10
kẽm
5 cái C.Á Không 26/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ
282 04.máy hàn túi 19290-04-22 long đền phẳng
M8x25mm
kẽm
15 bộ C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
283 04.máy hàn túi 19290-04-16 Tán M8
kẽm
15 cái C.Á Không 26/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ
284 04.máy hàn túi 19291-04-19 long đền phẳng
M10x30mm
kẽm
15 bộ C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
285 04.máy hàn túi 19291-04-14 Tán M10
kẽm
15 cái C.Á Không 26/3/2020
Ống công nghiệp ASTM DN80-sch40s (OD88.9x5.5)
286 04.máy hàn túi 19290-04-04 A312 L=3400mm
SS400 1 cây C.Á Không 26/3/2020
Ống công nghiệp ASTM DN65-sch10s (OD76x3.05)
287 04.máy hàn túi 19290-04-01 A312 L=3200mm
SS400 1 cây C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
288 04.máy hàn túi 19290-04-27 Ty ren M24, L=1000mm
kẽm
3 cây C.Á Không 26/3/2020

289 04.máy hàn túi 19290-04-28 Tay quay Ø150 Nhựa POM 3 cái C.Á Không 26/3/2020

290 04.máy hàn túi 19290-04-36 Tay vặn ren đực M8 Nhựa POM 6 cái C.Á Không 26/3/2020
Bu lông lục giác + lồng đền Thép mạ
291 04.máy hàn túi 19290-04-33 chẻ, long đền phẳng
M6x20mm
kẽm
5 Bộ C.Á Không 26/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ


292 04.máy hàn túi 19290-04-38 long đền phẳng
M5x45mm
kẽm
5 Bộ C.Á Không 26/3/2020

Thép mạ
293 04.máy hàn túi 19291-04-39 Tán M5
kẽm
15 cái C.Á Không 26/3/2020

294 04.máy hàn túi 19291-04-39 Láp tròn Ø6, L=6000m SUS304 8 cây C.Á Không 26/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ
295 05.máy may túi 19290-05-23 long đền phẳng
M12x45mm
kẽm
25 bộ C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
296 05.máy may túi 19290-05-24 Tán M12
kẽm
25 cái C.Á Không 26/3/2020

297 05.máy may túi 19290-05-30 Láp tròn Ø45, L=450mm SS400 1 Cây C.Á Không 26/3/2020

298 05.máy may túi 19290-05-02 Láp tròn Ø20, L=120mm SS400 1 Cây C.Á Không 26/3/2020

299 05.máy may túi 19290-05-30 Láp tròn đồng Ø45, L=300mm BC3 1 Cây C.Á Không 26/3/2020
Ống công nghiệp ASTM DN80-sch40s (OD88.9x5.5)
300 05.máy may túi 19290-05-04 A312 L=3200mm
SS400 1 cây C.Á Không 26/3/2020
Ống công nghiệp ASTM DN65-sch10s (OD76x3.05)
301 05.máy may túi 19290-05-01 A312 L=3400mm
SS400 1 cây C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
302 05.máy may túi 19290-05-27 Ty ren M24xL=1000mm
kẽm
3 cây C.Á Không 26/3/2020

303 05.máy may túi 19290-05-36 Tay vặn ren đực M8 Nhựa POM 6 cái C.Á Không 26/3/2020

304 05.máy may túi 19290-05-28 Tay quay Ø150 Nhựa POM 3 cái C.Á Không 26/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ, Thép mạ
305 05.máy may túi 19290-05-34 long đền phẳng
M8x25mm
kẽm
10 bộ C.Á Không 26/3/2020

Thép mạ
306 05.máy may túi 19290-05-16 Tán M8
kẽm
10 cái C.Á Không 26/3/2020

Thép mạ
307 05.máy may túi 19290-05-06 Núm vặn ren đực M8x100mm
kẽm
6 cái C.Á Không 26/3/2020

Thép mạ
308 05.máy may túi 19290-05-07 Núm vặn ren đực M8x30mm
kẽm
3 cái C.Á Không 26/3/2020
Thép mạ
309 05.máy may túi 19290-05-16 Tán M8
kẽm
20 cái C.Á Không 26/3/2020
Bu lông + lồng đền chẻ,
310 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-149 long đền phẳng
M6x10mm SUS304 75 bộ C.Á Không 26/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ,


311 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-150 long đền phẳng
M10x15mm SUS304 40 bộ C.Á Không 26/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ,


312 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-152 long đền phẳng
M8x20mm SUS304 60 bộ C.Á Không 26/3/2020

Bu lông + lồng đền chẻ,


313 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-153 long đền phẳng
M12x35mm SUS304 25 bộ C.Á Không 26/3/2020

314 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-154 Tán M12 SUS304 25 con C.Á Không 26/3/2020
Clamp vi sinh SMS, ron
315 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-155 EPDM, 2 phần
2."Ø50.8) SUS304 30 bộ C.Á Không 26/3/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


316 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-156 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS304 9 bộ C.Á Không 26/3/2020

317 02.cung cấp thiết bị đóng gói 19290-02-142 Láp nhựa tròn Ø28,L=100mm POM plastic 1 cây C.Á Không 26/3/2020

02.cung cấp thiết bị đóng gói- Bu Lông móc


321 19290-02-146 M10x20mm SUS304 15 bộ C.Á Không 28/3/2020
khung cân cẩu ren đực

02.cung cấp thiết bị đóng gói- Bu lông + lồng


322 19290-02-147 M12x45mm SUS304 15 bộ C.Á Không 28/3/2020
khung cân đền chẻ, phẳng
02.cung cấp thiết bị đóng gói- Bu lông + lồng
323 19290-02-158 M8x20mm SUS304 55 bộ C.Á Không 28/3/2020
khung cân đền chẻ, phẳng
02.cung cấp thiết bị đóng gói-
324
khung cân 19290-02-159 Láp tròn Ø35, L=1500mm SUS304 1 cây C.Á Không 28/3/2020

02.cung cấp thiết bị đóng gói-


325
khung cân
19290-02-159 Láp tròn Ø12, L=3000mm SUS304 1 cây C.Á Không 28/3/2020

02.cung cấp thiết bị đóng gói-


326
khung cân 19290-02-58 Tấm nhựa 20x700x900mm POM plastic 1 Tấm C.Á Không 28/3/2020

02.cung cấp thiết bị đóng gói-


327
khung cân
19290-02-144 Láp tròn Ø20, L=500mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

328 Bồn trung gian 19290-01-12 Kẹp định vị Kẹp định vị, Model: GH-431, Good Hand thép mạ kẽm 12 bộ C.Á Không 4/3/2020

Bu lông + lồng
329 Bồn trung gian 19290-01-16 M14x40 SUS304 10 bộ C.Á Không 4/3/2020
đền chẻ, phẳng

330 Bồn trung gian 19290-01-17 Đai ốc M14 SUS304 10 con C.Á Không 4/3/2020

Bu long lục giác +


331 Bồn trung gian 19290-01-37 M6x15 SUS304 30 bộ C.Á Không 4/3/2020
lồng đèn chẻ, phẳng
DN40-sch40s (OD48.26x3.68)
332 Bồn trung gian 19290-01-34 Ống công nghiệp ASTM A312
L=3000mm
SS400 1 cây C.Á Không 4/3/2020

333 Bồn trung gian 19290-01-34 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN40 (Ø48.26), SCH40 SUS304 1 Cái C.Á Không 4/3/2020

334 Bồn trung gian 19290-01-35 Tấm silicon 600x600x5mm silicon 1 tấm C.Á Không 4/3/2020

335 Bồn trung gian 19290-01-30 Láp tròn Ø10, L=200mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

336 Bồn trung gian 19290-01-31 Tấm silicon 250x250x3mm silicon 1 tấm C.Á Không 4/3/2020

337 Bồn trung gian 19290-02-32 Kẹp định vị Kẹp định vị, Model: GH-431, Good Hand thép mạ kẽm 12 bộ C.Á Không 4/3/2020

338 Vít tải 19290-01-34 Ti ren M16,L=500mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

339 Vít tải 19290-01-35 Đai ốc M16 SUS304 10 con C.Á Không 4/3/2020

340 Vít tải 19290-02-168 Tán Thường M14 SUS304 5 con C.Á Không 4/3/2020

341 Vít tải 19290-02-169 Bu long lục giác M6x15mm SUS304 5 con C.Á Không 4/3/2020

342 Vít tải 19290-02-170 Tay vặn ren đực M8x20mm SUS304 2 cái C.Á Không 4/3/2020

343 Vít tải 19290-02-171 Bạc đạn cầu một dãy 6306ZZ (30x72x19 SKF) Thép 1 cái C.Á Không 4/3/2020

10x24x9 (51100
344 Vít tải 19290-02-172 bạc đạn chà Thép 1 cái C.Á Không 4/3/2020
NSK)

345 Vít tải 19290-02-177 Bulong lục giác M8x25mm SUS304 5 con C.Á Không 4/3/2020

346 Vít tải 19290-02-179 Tay vặn ren đực M8x20mm SUS304 2 cái C.Á Không 4/3/2020

Bu lông lục giác


347 Vít tải 19290-02-182 M5x6mm SUS304 5 cái C.Á Không 4/3/2020
chìm
348 Vít tải 19290-02-184 Bu lông thường M8x15mm SUS304 5 bộ C.Á Không 4/3/2020

Phe lỗ 60, d=64.20,


349 Vít tải 19290-02-186 Phe lỗ t=2 hạ bậc (D=63, SUS304 1 cái C.Á Không 4/3/2020
T=2.15)
Bu lông + lồng đền
350 Vít tải 19290-02-193 M14x40mm SUS304 10 bộ C.Á Không 4/3/2020
chẻ, phẳng
351 Vít tải 19290-02-194 Đai ốc M14 SUS304 10 bộ C.Á Không 4/3/2020

Bu long lục giác +


352 Vít tải 19290-02-195 M5x10mm SUS304 5 bộ C.Á Không 4/3/2020
lồng đèn chẻ, phẳng

353 Vít tải 19290-02-163 Láp tròn Ø95, L=65mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

354 Vít tải 19290-02-164 Ty ren M14, L=55mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

DN65-sch80s (OD73.03x7.01)
355 Vít tải 19290-02-165 Ống công nghiệp ASTM A312
L=30mm
SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

356 Vít tải 19290-02-166 Láp tròn Ø45, L=85mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

357 Vít tải 19290-02-167 Láp nhựa tròn Ø70, L=30mm teflon 1 cây C.Á Không 4/3/2020

358 Vít tải 19290-02-174 Láp tròn Ø45, L=40mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

359 Vít tải 19290-02-174 Láp tròn Ø45, L=65mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

DN32-sch40s (OD42.2x3.56)
360 Vít tải 19290-02-174 Ống công nghiệp ASTM A312
L=1400mm
SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

361 Vít tải 19290-02-174 Cánh vít (thuận) D106xd43xP80xT3 SUS304 18 cái Châu Á Không 4/3/2020

362 Vít tải 19290-02-174 Cánh vít (nghịch) D106xd43xP80xT3 SUS304 2 cái Châu Á Không 4/3/2020

DN65-sch80s (OD73.03x7.01)
363 Vít tải 19290-02-175 Ống công nghiệp ASTM A312
L=85mm
SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

364 Vít tải 19290-02-176 Láp nhựa tròn Ø60, L=80mm teflon 1 cây C.Á Không 4/3/2020

365 Vít tải 19290-02-180 Láp tròn Ø40, L=190mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

366 Vít tải 19290-02-181 Láp tròn Ø40, L=35mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020

DN100-sch10s (OD114.3x3.05)
367 Vít tải 19290-02-187 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 cây C.Á Không 4/3/2020
L=1400mm

368 Vít tải 19290-02-192 Láp tròn Ø18, L=65mm SUS304 2 cây C.Á Không 4/3/2020

369 Bag filter 19290-07- 46 Tấm silicon 250x250x3mm Silicon 3 Tấm C.Á Không 4/20/2020

Bu long lục giác +


370 Bag filter 19290-07- 49 M8x25mm SUS201 20 bộ C.Á Không 4/20/2020
lồng đèn chẻ, phẳng
371 Bag filter 19290-07- 50 Tán M8 SUS201 20 Con C.Á Không 4/20/2020

372 Bag filter 19290-07- 58 Tấm silicon 170x170x5mm Silicon 2 Tấm C.Á Không 4/20/2020

Bu long lục giác +


373 Bag filter 19290-07- 54 M10x25mm SUS201 10 bộ C.Á Không 4/20/2020
lồng đèn chẻ, phẳng

374 Bag filter 19290-07- 55 Tán M10 SUS201 10 con C.Á Không 4/20/2020

OD50.8x1.2
375 Bag filter 19290-02-162 Ống trang trí L=6000mm
SUS304 3 Cây C.Á Không 4/20/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


376 Bag filter 19290-02-155 2."Ø50.8) SUS304 16 cái C.Á Không 4/20/2020
EPDM, 2 phần
Clamp vi sinh SMS, ron
377 Bag filter 19290-02-156 4" (Ø101.6) SUS304 6 cái C.Á Không 4/20/2020
EPDM, 2 phần
Giảm đồng tâm SMS, Kết
378 Bag filter 19290-02-162 4"/2" (Ø101.6/Ø50.8) SUS304 4 Cái C.Á Không 4/20/2020
nối hàn
OD101.4x1.2
379 Bag filter 19290-02-162 Ống trang trí L=6000mm
SUS304 1 Cây C.Á Không 4/20/2020

380 Silo 19290-01 Nameplate Silo - 3 Cái - Không 4/25/2020

381 Máy cân bao 19290-02 Nameplate Máy cân bao - 3 Cái - Không 4/25/2020

382 Vít tải 19290-02_16 Nameplate Vít tải - 3 Cái - Không 4/25/2020

383 Slide gate 19290-10 Nameplate Slide gate - 3 Cái - Không 4/25/2020

Băng tải Rulo có motor


384 19290-03 Nameplate Băng tải Rulo có motor truyền động - 3 Cái - Không 4/25/2020
truyền động

385 Máy hàn túi 19290-04 Nameplate Máy hàn túi - 3 Cái - Không 4/25/2020

386 Máy may bao 19290-05 Nameplate Máy may bao - 3 Cái - Không 4/25/2020

387 Băng tải rulo KO có motor 19290-06 Nameplate Băng tải rulo KO có motor - 3 Cái - Không 4/25/2020

388 Bag filter 19290-07 Nameplate Bag filter - 3 Cái - Không 4/25/2020

Bu long lục giác +


389 Bồn trung gian 19290-01-37 lồng đèn chẻ, phẳng
M6x15mm SUS304 100 bộ C.Á Không 4/20/2020

390 Bag filter Ống vi sinh SMS 2."(Ø50.8)L=6000mm SUS304 1 cây C.Á Không 4/20/2020

391 Bồn trung gian 19290-01-08 Tấm silicon 1000x2000x5mm Silicon 1 Tấm C.Á Không 4/20/2020

Bu long +tán
392 Bộ gá load cell lồng đèn chẻ,vênh, phẳng .
M10x30mm SUS304 60 bộ C.Á Không 11/2/2020

Bu long +
393 Bộ gá load cell lồng đèn chẻ,vênh, phẳng .
M10x20mm SUS304 60 bộ C.Á Không 11/2/2020

Bu long +
394 Bộ gá load cell lồng đèn chẻ,vênh, phẳng .
M10x20mm SUS304 20 bộ C.Á Không 11/2/2020

395 Bồn cân Tán ren trái M8 SUS304 20 con C.Á Không 11/2/2020

396 Bồn cân Tán M8 SUS304 20 con C.Á Không 11/2/2020

397 Bag filter 19290-07-52 Bu lông + lồng đền chẻ M10x20 SS400 8 bộ C.Á Không
398 Bag filter 19290-07-62 Đai ốc bích M12 SS400 8 con C.Á Không

399 Bag filter


cục cao su giảm chấn máy cục cao su giảm chấn
19290-07-59 PU 4 Cái C.Á Không
K80 máy K80 (Ø80 x H50 x M12)mm

SS400
400 Bag filter
(or tận dụng
19290-07-61 Khung hộp 60x60xt3mm 1 Cây C.Á Không
SUS304 có
sẵn)

Mạ
401 Bag filter 19290-07-52 Bu lông M8x20mm 10 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
402 Bag filter 19290-07-52 Tán M8 10 Con - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
403 Bag filter 19290-07-52 Lông đền chẻ M8 10 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304
Mạ
404 Bag filter 19290-07-52 Bu lông M10x20mm 10 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
405 Bag filter 19290-07-52 Tán M10 10 Con - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
406 Bag filter 19290-07-52 Lông đền chẻ M10 10 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
407 Bag filter 19290-07-48 Lưới đan ô vuông Vuông 20x20, sợi Ø2mm, W200xL200mm 1 Tấm - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Mạ
408 Bag filter 19290-07-62 Tán M12 10 Con - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

409 Bag filter 19290-07-59 Cao su giảm chấn máy K80 Ø80 x H50 x M12 mm Mạ kẽm 4 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho

410 Bag filter 19290-07-61 Hộp vuông 60x60xt3mm, L=3000mm SUS304 1 Cây - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho

Mạ
411 Bag filter 19290-07-61 Cổ dê, loại vít xiết Ø100mm 4 Cái - Không 20/5/2020 Ưu tiên tồn kho
kẽm/SUS304

Clamp vi sinh SMS, ron


412 cụm cấp liệu 19290-02-155 EPDM, 2 phần
2."Ø50.8) SUS304 8 Bộ C.Á Không 25/5/2020

Clamp vi sinh SMS, ron


413 cụm cấp liệu 19290-02-156 EPDM, 2 phần
4" (Ø101.6) SUS304 3 Bộ C.Á Không 25/5/2020

Giảm đồng tâm SMS, Kết


414 cụm cấp liệu 19290-02_07 nối hàn
4"/2" (Ø101.6/Ø50.8) SUS304 2 Cái C.Á Không 25/5/2020

4"(OD101.6x2.0)
415 cụm cấp liệu 19290-02_07 Ống vi sinh SMS
L=6000mm
SUS304 1 cây C.Á Không 25/5/2020

2"(OD50.8 x1.25)
416 cụm cấp liệu 19290-02_07 Ống vi sinh SMS
L=6000mm
SUS304 1 cây C.Á Không 25/5/2020

417 cụm cấp liệu 19290-02_07 Mặt bích mù SMS 4" SUS304 1 cái C.Á Không 25/5/2020

40x40x3mm
418 Hệ cân 19290-02 Thép hộp vuông
L=6000mm
SUS304 3 cây C.Á Không 28/5/2020

419 Bag filter 19290-07 Láp tròn Ø4, L=6000 mm SUS304 6 Cây C.Á Không 5/6/2020

305x610x46mm (phủ bì)


Synthetic
1 Khung lọc G4 Lưu lượng:1700m3/h
(Polyester) 2 cái 27/2/2020
Chênh áp đầu:80Pa-chênh áp cuối:250Pa

305x610x380mm (3 túi)
Khung lọc F6 Synthetic
2
màu xanh
Lưu lượng:1700m3/h
(Polyester) 2 cái 27/2/2020
Chênh áp đầu:90Pa-chênh áp cuối:450Pa

305x610x70mm
Khung lọc H10 Hencolin-
3
cho hệ 0.8 tấn
Lưu lượng:750m3/h Glass Fiber 1 cái taiwan
27/2/2020
Chênh áp đầu:200Pa-chênh áp cuối:500Pa

305x610x292mm
Khung lọc: H10 Hencolin-
4
cho hệ 1.5 tấn
Lưu lượng:1200m3/h Glass Fiber 1 cái taiwan
27/2/2020
Chênh áp đầu:200Pa-chênh áp cuối:500Pa

Bu long lục giác + lồng đèn


5 Van sao 19291-09-20 M8x20 SUS304 2 bộ C.Á 3/3/2020
chẻ
Bạc đạn cầu một dãy
6 Van sao 19291-09-14 Ø30, D=62, B=16, 2Z Thép 2 cái SKF 3/3/2020
Mã:6206ZZ
7 Van sao 19291-09-21 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS304 25 bộ C.Á 3/3/2020

8 Van sao 19291-09-22 Bu lông + lồng đền chẻ M8x35 SUS304 5 bộ C.Á 3/3/2020
9 Van sao 19291-09-23 Bu lông + lồng đền chẻ M12x45 SUS304 5 bộ C.Á 3/3/2020

10 Van sao 19291-09-24 Đai ốc M12 SUS304 5 con C.Á 3/3/2020

Motor hộp số, mã W 75 U D30 30 S3


B3 M 3Sa 4, công suất 1.5kW, 3 pha,
220-380V, 50 Hz, Class CLF, IP55, tỉ
11 Van sao 19291-09-15 Motor gear Bonfiglioli 1 bộ C.Á 3/3/2020
số truyền 1:30, tốc độ đầu ra 1420 rpm,
hệ số phục vụ 1.6, cốt dương 30, vị trí
lắp B3, kết nối mặt bích

12 Van sao 19291-09-25 đầu nối khí nén thẳng Ø8, ren đực R1/8 Đồng thau 2 cái C.Á 3/3/2020

13 Van sao 19291-09-27 Bu lông + lồng đền chẻ M22x65 SUS304 10 bộ C.Á 3/3/2020

14 Van sao 19291-09-28 Đai ốc M22 SUS304 10 bộ C.Á 3/3/2020

Bạc đạn cầu một dãy


15 Van sao 19291-14-14 Ø30, D=62, B=16, 2Z Thép 4 cái SKF 3/3/2020
Mã:6206ZZ
Bu long lục giác + lồng đèn
16 Van sao 19291-14-20 M8x20 SUS304 3 bộ C.Á 3/3/2020
chẻ
17 Van sao 19291-14-22 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS304 10 bộ C.Á 3/3/2020

18 Van sao 19291-14-23 Bu lông + lồng đền chẻ M12x40 SUS304 10 bộ C.Á 3/3/2020

19 Van sao 19291-14-24 Đai ốc M12 SUS304 10 con C.Á 3/3/2020

20 Van sao 19291-14-25 Bu lông + lồng đền chẻ M4x25 SUS304 15 bộ C.Á 3/3/2020

Motor hộp số, mã W 75 U D30 30 S3


B3 M 3Sa 4, công suất 1.5kW, 3 pha,
220-380V, 50 Hz, Class CLF, IP55, tỉ
21 Van sao 19291-14-15 Motor gear Bonfiglioli 2 bộ C.Á 3/3/2020
số truyền 1:30, tốc độ đầu ra 1420 rpm,
hệ số phục vụ 1.6, cốt dương 30, vị trí
lắp B3, kết nối mặt bích

22 Van sao 19291-14-21 Bu lông + lồng đền chẻ M12x30 SUS304 30 bộ C.Á 3/3/2020

23 Van sao 19291-14-26 đầu nối khí nén thẳng Ø8, ren đực R1/8 Đồng thau 5 cái C.Á 3/3/2020

24 Van sao 19291-14-29 Bu lông + lồng đền chẻ M22x65 SUS304 35 bộ C.Á 3/3/2020

25 Van sao 19291-14-30 Đai ốc M22 SUS304 35 con C.Á 3/3/2020

26 Vít tải 06 19292-06 Cánh vít (thuận) D151xd43xP80xT3 SUS304 9 cái Châu Á 3/3/2020

27 Vít tải 06 19292-06 Cánh vít (nghịch) D151xd43xP80xT3 SUS304 1 cái Châu Á 3/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


28 Silo Hệ hút 19291-04-03 OD Ø958 mm, 4t. H=322 mm. SUS304 1 cái Châu Á 20/3/2020
(Phôi VT cấp)

Nóc bồn gia công ngoài


29 Silo Hệ hút 19291-04-02 OD Ø606 mm, 3t. H=160 mm. SUS304 1 cái Châu Á 20/3/2020
(Phôi VT cấp)

Châu Á
Tôn 2B dán keo 2 mặt, bề (Không
31 Silo hệ hút 19291(1)-04 T4 x W1200 x L3000 mm SUS304 2 tấm CO, CQ 20/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước Trung
Quốc)
Đồng hồ chênh áp
Magnehelic, dãi đo Range 0
33 Silo Hệ thổi 19291-05 Series 2000-750Pa
- 750Pa, độ chia nhỏ nhất
- - 1 Cái Dwyer 20/3/2020
Accuracy ± 2%, kết nối ren.

Công suất 90W, 4 cực, tốc độ 1500 rpm,


34 Silo Hệ thổi 19291-05 MVE 90/15 Motor rung - 1 Cái Oli 20/3/2020
3 pha, 380V, 50Hz.

Clamp vi sinh SMS, ron


35 Đường ống Hệ thổi 19291-04 - 4" (Ø101.6) SUS304 13 Bộ Châu Á 20/3/2020
EPDM, 2 phần

Van rũ bụi SCG353G044 -


38 Silo Hệ hút 19291(1)-04 SCG353G044 24 VDC, Kết nối ren trong 1" (Ø33.4) Nhôm 3 Cái Châu Á 20/3/2020
cho ống 1" Ø33.4mm.

Đồng hồ chênh áp
Magnehelic, dãi đo Range 0
39 Silo Hệ hút 19291(1)-04 Series 2000-750Pa
- 750Pa, độ chia nhỏ nhất
- - 1 Cái Dwyer 20/3/2020
Accuracy ± 2%, kết nối ren.

Công suất 90W, 4 cực, tốc độ 1500 rpm,


40 Silo Hệ hút 19291(1)-04 MVE 90/15 Motor rung - 1 Cái Oli 20/3/2020
3 pha, 380V, 50Hz.

Clamp vi sinh SMS, ron


41 Đường ống Hệ hút 19291(1)-03 - EPDM, 2 phần
3" (Ø76.1) SUS304 8 Cái Châu Á 20/3/2020

43 Silo Hệ hút 19291(1)-04 GH-431-SS Kẹp định vị Ø5mm SUS304 4 Cái Châu Á 20/3/2020

50x50x3 mm
44 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Thép hộp
L=6000 mm
SUS304 2 Cây Châu Á Không 20/3/2020

V 30x30x3
45 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Thép V
L=6000mm
SUS304 2 Cây Châu Á Không 20/3/2020

V 40x40x3
46 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Thép V
L=6000mm
SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020

47 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Ti ren M8, L=1000mm SUS304 2 Cây Châu Á Không 20/3/2020

48 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Tán vòng M8 SUS304 40 con Châu Á Không 20/3/2020

Lưới đan, vuông 15x15,


49 Hệ hút+Hệ thổi 19291 cộng Ø1mm
1000x1000 SUS304 1 Tấm Châu Á Không 20/3/2020
50 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Tôn 2B, dán keo 1 mặt 2x1524x4000mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 20/3/2020

51 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Tôn 2B, dán keo 1 mặt 2x1220x3500mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 20/3/2020

52 Hệ hút+Hệ thổi 19291 Tôn 2B, dán keo 1 mặt 2x1220x3000mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 20/3/2020

DN25 Sch10s
43 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø33,4x2,7) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020
L=1000

Endcap Ống công nghiệp DN25 Sch10


44 Nóc bồn hệ hút 19291-04 SUS304 15 Cái Châu Á Không 20/3/2020
ASTM A312 (Ø33,4x2,7)

DN15 Sch10
45 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø21,3x2,1) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020
L=6000

46 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Láp tròn Ø25x500 SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020

DN125 Sch10
47 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø141,3x3,5) SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020
L=1000

Endcap Ống công nghiệp DN125 Sch10


48 Nóc bồn hệ hút 19291-04 SUS304 2 Cái Châu Á Không 20/3/2020
ASTM A312 (Ø141,3x3,5)

49 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Láp tròn Ø8x6000 SUS304 1 Cây Châu Á Không 20/3/2020

50 Bag filter hệ hút 19291-04 Láp tròn Ø6x6000 SUS304 8 Cây Châu Á Không 20/3/2020

OD Ø709mm
51 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Ron silicon ID Ø608mm Silicon 2 Tấm Châu Á Không 20/3/2020 BẢN VẼ
5t
Kẹp định vị, Model: LD-431,
52 Nóc bồn hệ hút 19291-04 GH-431-SS 300kg Thép mạ kẽm 6 cái Châu Á Không 20/3/2020
Good Hand
DN15 Sch10s
53 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Rắc co ống công nghiệp SUS304 8 Cái Châu Á Không 20/3/2020
(Ø21,3x2,1)
DN15 Sch10s
54 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Ống 2 đầu ren SUS304 8 Cái Châu Á Không 20/3/2020
(Ø21,3x2,1)

55 Nóc bồn hệ hút 19291-04 Bulong+tán+lông đền chẻ M6x20 mm SUS304 6 bộ Châu Á Không 20/3/2020

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


56 Bồn hệ thổi 19291-05
mặt đẹp, không trầy xước
3 x 1220 x 3000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 23/3/2020

Nóc bồn gia công ngoài


57 Bồn hệ thổi 19291-05
(Phôi VT cấp)
3 x OD Ø706 x H148 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020

DN80 Sch10s
Ống công nghiệp ASTM
58 Chân bồn hệ thổi 19291-05
A312
(Ø88,9x3t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 23/3/2020
L=6000

DN125 Sch10s
Ống công nghiệp ASTM
59 Bồn hệ thổi 19291-05
A312
(Ø141,3x3,5t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 23/3/2020
L=3000 mm

Endcap Ống công nghiệp DN125 Sch10s


60 Bồn hệ thổi 19291-05
ASTM A312 (Ø141,3x3,5t)
SUS304 2 Cái Châu Á Không 23/3/2020
DN25 Sch10s
Ống công nghiệp ASTM
61 Bồn hệ thổi 19291-05
A312
(Ø34,3x2,7t) SUS304 1 Cây Châu Á Không 23/3/2020
L=6000 mm

Endcap Ống công nghiệp DN25 Sch10s


62 Bồn hệ thổi 19291-05
ASTM A312 (Ø34,3x2,7t)
SUS304 3 Cái Châu Á Không 23/3/2020

DN25 Sch10s
63 Bồn hệ thổi 19291-05 Rắc co công nghiệp
(Ø34,3x2,7t)
SUS304 6 Cái Châu Á Không 23/3/2020

DN25 Sch10s
64 Bồn hệ thổi 19291-05 Ống 2 đầu ren
(Ø34,3x2,7t)
SUS304 6 Cái Châu Á Không 23/3/2020

65 Bồn hệ thổi 19291-05 Láp tròn Ø25x300 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 23/3/2020

66 Bồn hệ thổi 19291-05 Láp tròn Ø8x1000 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 23/3/2020

ID Ø706mm
67 Bồn hệ thổi 19291-05 Ron silicon OD Ø807mm Silicon 2 Cái Châu Á Không 23/3/2020 BẢN VẼ
5t

68 Bồn hệ thổi 19291-05 Bulong M6x20 mm SUS304 6 Cái Châu Á Không 23/3/2020

69 Bồn hệ thổi 19291-05 Tán M6 SUS304 6 Cái Châu Á Không 23/3/2020

70 Bồn hệ thổi 19291-05 Lông đền chẻ M6 SUS304 6 Cái Châu Á Không 23/3/2020

Kẹp định vị, Model: LD-431,


71 Bồn hệ thổi 19291-05 300 KG Thép mạ kẽm 6 Bộ Châu Á Không 23/3/2020
Good Hand

Co vi sinh SMS 90 độ,


72 Đường ống 19291-04 - 4"(OD101.6x2.0) SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
R=1200, gia công ngoài.

19291(1)-01
73 Bộ lọc - Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN124 (Ø141.3), SCH10 SUS304 4 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291-01

19291(1)-01 Giảm đồng tâm ASTM


74 Bộ lọc - DN125/DN100 (Ø141/Ø114) SCH10 SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291-01 A312, Đúc, Kết nối hàn.

Van bướm vi sinh tay rút


75 Damper valve 19291(1)-08 - SMS, Ron EPDM, kết nối 3" (Ø76.1) SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
clamp SMS.

Van bướm vi sinh tay rút


76 Silo hệ thổi 19291-05 - SMS, Ron EPDM, kết nối 3" (Ø76.1) SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
clamp SMS.

Đồng hồ chênh áp, dãi đo 0 -


19291(1)-01
77 Bộ lọc - 750 Pa, độ chia nhỏ nhất - - 2 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291-01 Accuracy ± 2%, kết nối ren.

78 Đường ống 19291-04 - Măng xông Ren BSP Ren 1/4" (Ren Ø13.7mm) SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291-05
79 Silo hệ thổi & hút - Ống nhựa khí nén màu xanh. Ø8 mm PE 15 Mét Châu Á Không 23/3/2020
19291(1)-04

19291-05 Đầu nối ống mềm Ø6. Đầu ren ngoài 1/8"
80 Silo hệ thổi & hút - Đầu nối ống khí nén Đồng 40 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291(1)-04 (Ø10mm). Mua theo mẫu.

19291-05
81 Silo hệ thổi & hút - Măng xông ren BSP Ren 1/8" (Ren Ø10mm) SUS304 40 Cái Châu Á Không 23/3/2020
19291(1)-04

19291-05 Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


82 Silo hệ thổi & hút - 3 x 1220 x 2500 mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 23/3/2020
19291(1)-04 mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


83 Silo hệ thổi 19291-05 - 1.2 x 1220 x 2000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 23/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Nóc bồn gia công ngoài


84 Silo hệ thổi 19291-05_01 - 3 x OD Ø406 x H75 mm SUS304 1 Cái Châu Á Không 23/3/2020
(Phôi VT cấp)

85 Silo hệ thổi 19291-05 - Bulong M10x30mm 30 Con Châu Á Không 23/3/2020

86 Silo hệ thổi 19291-05 - Tán M10 30 Con Châu Á Không 23/3/2020

87 Silo hệ thổi 19291-05 - Lông đền phẳng M10 30 Con Châu Á Không 23/3/2020

Van rũ bụi SCG353G044 -


88 Silo Hệ thổi 19291-05 SCG353G044 24 VDC, Kết nối ren trong 1" (Ø33.4) Nhôm 3 Cái Châu Á Không 4/4/2020
cho ống 1" Ø33.4mm.

89 Silo Hệ thổi 19291-05 - Silicon tấm W1000 x L2000 x T5mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 28/3/2020

OD Ø150mm, ID Ø85mm, L 600mm,


90 Silo Hệ thổi 19291-05 - Lọc bụi cartridge xếp Polyester 7 Cái Châu Á Không 4/4/2020
mua theo mẫu.

92 Silo hệ hút 19291(1)-02 - Ống vi sinh SMS 3"(OD76.2x1.6) SUS304 6 Mét Châu Á Không 28/3/2020

Co 90 độ, Vi sinh, SMS,


93 Silo hệ hút 19291(1)-02 - 3", T=1.6 (OD=76.2)mm SUS304 3 Cái Châu Á Không 28/3/2020
R=1.5D, Kết nối hàn.

94 Silo hệ hút 19291(1)-02 - Ống 2 đầu ren DN65 (Ø76x3mm) SUS304 1 Cái Châu Á Không 28/3/2020

98 Silo hệ thổi 19291-05 - Nối 2 đầu ren ngoài DN25 (Ø33.4) SUS304 6 Cái Châu Á Không 28/3/2020

99 Quạt thổi 19291-02 SPB-1750 Dây curoa SPB Chu vi đường tâm 1750 mm - 6 Sợi Châu Á Không 28/3/2020

100 Quạt thổi 19291-02 - Láp tròn Ø6 x 6000mm SUS304 6 Cây Châu Á Không 28/3/2020
OD55mm, sợi Ø5mm, bước 10mm, dài
101 Quạt thổi 19291-02 - Lò xo nén Thép 6 Cái Châu Á Không 28/3/2020
L180mm

102 Quạt thổi 19291-02 - Ống nhựa mềm DN90 (Ø101.6 x 5mm), L1000mm - 2 Cái Châu Á Không 28/3/2020

Thép mạ
103 Quạt thổi 19291-02 - Cổ dê, loại vít xiết. DN90 (Ø101.6x5mm) kẽm/SUS30 8 Cái Châu Á Không 28/3/2020
4

104 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M16x40mm SUS304 50 Cái Châu Á Không 28/3/2020

105 Quạt thổi 19291-02 - Long đền phẳng M16 SUS304 100 Cái Châu Á Không 28/3/2020

106 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M16x55mm SUS304 40 Cái Châu Á Không 28/3/2020

107 Quạt thổi 19291-02 - Tán M16 SUS304 60 Con Châu Á Không 28/3/2020

108 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M12x45mm SUS304 20 Cái Châu Á Không 28/3/2020

109 Quạt thổi 19291-02 - Tán M12 SUS304 20 Con Châu Á Không 28/3/2020

110 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M16x60mm SUS304 20 Cái Châu Á Không 28/3/2020

111 Quạt thổi 19291-02 - Ti ren M18x1000mm SUS304 2 Cây Châu Á Không 28/3/2020

112 Quạt thổi 19291-02 - Tán M18 SUS304 20 Con Châu Á Không 28/3/2020

113 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M10x15mm SUS304 40 Cái Châu Á Không 28/3/2020

114 Quạt thổi 19291-02 - Lông đền phẳng M10 SUS304 40 Cái Châu Á Không 28/3/2020

115 Quạt thổi 19291-02 - Rockwool W600 x L5000 x T25mm Rockwool 1 Tấm Châu Á Không 28/3/2020

116 Quạt thổi 19291-02 - Vải thủy tính chống cháy W1000 x L2000 x T1mm - 1 Tấm Châu Á Không 28/3/2020

Lưới đan ô vuông 5mm, sợi


117 Quạt thổi 19291-02 - W1000 x L2000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 28/3/2020
1.5mm
Silo hệ thổi 19291-05
119 - Măng xông 1/4" BSP SUS304 3 Cái Châu Á Không 28/3/2020
Đướng ống 19291-04
120 Filter 19291-01 - Nameplate Filter - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
121 Blower 19291-02 - Nameplate Blower - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
122 Cyclone 19291-05_01 - Nameplate Cyclone - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
123 Bag filter 19291-05_02 - Nameplate Bag filter - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
124 Filter 19291(1)-01 - Nameplate Filter - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
125 Silo 19291(1)-04 - Nameplate Silo - 1 Cái Châu Á Không 1/4/2020
126 Quạt thổi 19291-02 - Măng xông 3/4" BSP SUS304 6 Cái Châu Á Không 1/4/2020
127 Quạt thổi 19291-02 - Bulong M10x20mm SUS304 20 Cái Châu Á Không 1/4/2020
128 Quạt thổi 19291-02 - Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á Không 1/4/2020
129 Quạt thổi 19291-02 - Lông đền phẳng M10 SUS304 20 Cái Châu Á Không 1/4/2020
130 Quạt thổi 19291-02 - Bulong lục giác M08x20mm SUS304 40 Cái Châu Á Không 1/4/2020
131 Quạt thổi 19291-02 - Tán M08 SUS304 40 Con Châu Á Không 1/4/2020
132 Quạt thổi 19291-02 - Lông đền phẳng M08 SUS304 40 Cái Châu Á Không 1/4/2020
133 Quạt thổi 19291-02 - Vít trí M10x20mm SUS304 20 Con Châu Á Không 1/4/2020

134 Silo 19291-05 - Láp tròn Ø25x1500 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 16/4/2020

135 Silo 19291-05 - Láp tròn Ø35x350 mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 16/4/2020

136 Silo 19291-05 - Rắc co công nghiệp DN25 (Ø33.4) SUS304 6 Cái Châu Á Không 16/4/2020

137 Silo 19291-05 - Kép hai đầu ren DN25 (Ø33.4) SUS304 6 Cái Châu Á Không 16/4/2020

138 Silo 19291-05 - Bulong M8x35mm SUS304 10 Cái Châu Á Không 16/4/2020

139 Silo 19291-05 - Tán M8 SUS304 10 Con Châu Á Không 16/4/2020

140 Silo 19291-05 - Lông đền chẻ M8 SUS304 10 Cái Châu Á Không 16/4/2020

141 Van sao 19291-03 - Nameplate - - 1 Cái - Không 9/5/2020

142 Van sao 19291-07 - Nameplate - - 1 Cái - Không 9/5/2020

143 Van sao 19291(1)-06 - Nameplate - - 1 Cái - Không 9/5/2020

50x50x3 mm
144 Quạt hút 19291(1)-02 - Thép hộp vuông SS400 1 Cây - Không 15/5/2020
L=6000 mm
145 Quạt hút 19291(1)-02 - Tiren M14x1000mm Mạ kẽm 2 Cây - Không 15/5/2020
146 Quạt hút 19291(1)-02 - Tán M14 Mạ kẽm 20 Con - Không 15/5/2020
147 Quạt hút 19291(1)-02 - Long đền chẻ M14 Mạ kẽm 20 Cái - Không 15/5/2020

147 Quạt hút 19291(1)-02 - Cao su giảm chấn OD80 x H55, ren M14 Mạ kẽm 4 Cái - Không 15/5/2020

147 Quạt thổi 19291-02 - Cao su giảm chấn OD80 x H55, ren M14 Mạ kẽm 8 Cái - Không 15/5/2020

148 Silo hệ thổi 19291-05 - Mặt bích Lap joint JIS5K DN125 (Ø141) SUS304 6 Bộ - Không 20/5/2020

149 Silo hệ thổi 19291-05 - Ron mặt bích JIS5K DN125 (Ø141) cao su EPDM 6 Cái - Không 20/5/2020
150 Silo hệ thổi 19291-05 - Bulong M16x60mm SUS304 60 Cái - Không 20/5/2020
151 Silo hệ thổi 19291-05 - Tán M16 SUS304 60 Con - Không 20/5/2020
152 Silo hệ thổi 19291-05 - Lông đền phẳng M16 SUS304 60 Cái - Không 20/5/2020
153 Quạt hút 19291(1)-02_02 - Cổ dê, loại vít xiết. Ø85mm SUS304/Mạ kẽm 5 Cái - Không 27/5/2020
Ống ruột gà, loại dày, dùng
154 Quạt hút 19291(1)-02_02 - ID Ø76mm, L=1000mm Mạ kẽm 1 Khúc - Không 27/5/2020
cho nước t≈5mm.
Ống công nghiệp ASTM
155 Quạt hút 19291(1)-02_02 - DN65-sch10s (OD76x3.05), L=200mm SUS304 1 Khúc - Không 27/5/2020
A312
50x50x3 mm
156 Hệ thống tải liệu 19156-14-33 Thép hộp vuông
L=6000 mm
SS400 2 Cây Không 30/5/2020

DN125-SCH40s (OD219x8.2),
1 Van sao 01 19292-01 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=500mm

2 Van sao 01 19292-01 Láp tròn Ø45, L=1200mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020

3 Van sao 01 19292-01 Núm vặn nhựa M12x30 SUS304 12 Cái Châu Á Không 15/2/2020
4 Van sao 01 19292-01 Láp tròn Ø20, L=500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020

DN125-SCH40s (OD219x8.2),
5 Van sao 02 19292-02 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=400mm

6 Van sao 02 19292-02 Láp tròn Ø45, L=800mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020

7 Van sao 02 19292-02 Núm vặn nhựa M12x30 SUS304 8 Cái Châu Á Không 15/2/2020

8 Van sao 02 19292-02 Láp tròn Ø20, L=350mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020

9 Vít tải 03 19292-03 Ống vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0), L=2500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
10 Vít tải 03 19292-03 Ống vi sinh DIN11850-2 DN200(OD204x2.0), L=250mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
DN32 SCH40s (OD42.2x3.56),
11 Vít tải 03 19292-03 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=2000mm
12 Vít tải 03 19292-03 Cánh vít (thuận) D126xd43xP80xT3 SUS304 20 cái Châu Á Không 15/2/2020
13 Vít tải 03 19292-03 Cánh vít (nghịch) D126xd43xP80xT3 SUS304 2 cái Châu Á Không 15/2/2020
14 Vít tải 03 19292-03 Núm vặn nhựa M8x20 SUS304 8 cái Châu Á Không 15/2/2020
15 Vít tải 04 19292-04 Ống vi sinh DIN11850-2 DN125(OD129x2.0), L=3000mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
16 Vít tải 04 19292-04 Ống vi sinh DIN11850-2 DN200(OD204x2.0), L=250mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
DN32 SCH40s (OD42.2x3.56),
17 Vít tải 04 19292-04 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=2500mm
18 Vít tải 04 19292-04 Cánh vít (thuận) D126xd43xP80xT3 SUS304 26 cái Châu Á Không 15/2/2020
19 Vít tải 04 19292-04 Cánh vít (nghịch) D126xd43xP80xT3 SUS304 2 cái Châu Á Không 15/2/2020
20 Vít tải 04 19292-04 Núm vặn nhựa M8x20 SUS304 8 cái Châu Á Không 15/2/2020
21 Vít tải 05 19292-05 Ống vi sinh DIN11850-2 DN150(OD154x2.0), L=1500mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
22 Vít tải 05 19292-05 Ống vi sinh DIN11850-2 DN200(OD204x2.0), L=150mm 6 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
DN32 SCH40s (OD42.2x3.56),
23 Vít tải 05 19292-05 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=1200mm
24 Vít tải 05 19292-05 Cánh vít (thuận) D151xd43xP80xT3 SUS304 13 cái Châu Á Không 15/2/2020
25 Vít tải 05 19292-05 Cánh vít (nghịch) D151xd43xP80xT3 SUS304 1 cái Châu Á Không 15/2/2020
26 Vít tải 05 19292-05 Núm vặn nhựa M8x20 SUS304 4 cái Châu Á Không 15/2/2020
27 Vít tải 06 19292-06 Ống vi sinh DIN11850-2 DN150(OD154x2.0), L=1300mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
28 Vít tải 06 19292-06 Ống vi sinh DIN11850-2 DN200(OD204x2.0), L=150mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
DN32 SCH40s (OD42.2x3.56),
29 Vít tải 06 19292-06 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=1000mm
30 Vít tải 06 19292-06 Cánh vít (thuận) D151xd43xP80xT3 SUS304 11 cái Châu Á Không 15/2/2020
31 Vít tải 06 19292-06 Cánh vít (nghịch) D151xd43xP80xT3 SUS304 1 cái Châu Á Không 15/2/2020
32 Vít tải 06 19292-06 Núm vặn nhựa M8x20 SUS304 4 cái Châu Á Không 15/2/2020
33 Vít tải 07 19292-07 Núm vặn nhựa M8x30 SUS304 16 cái Châu Á Không 15/2/2020
DN150-SCH10s (OD168x3.4),
34 Vít tải 07 19292-07 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=160mm
DN50-SCH40s (OD60.33x3.9),
35 Vít tải 07 19292-07 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
L=2400mm
36 Vít tải 07 19292-07 Ống vi sinh DIN11850-2 DN200(OD204x2.0), L=160mm SUS304 1 Cây Châu Á Không 15/2/2020
37 Vít tải 07 19292-07 Bạc đạn nhào 4 lỗ UCF207 Ø35 SUS304 2 cái Châu Á Không 15/2/2020
38 Vít tải 07 19292-07 Cánh vít (thuận) D197xd60.5xP100xT3 SUS304 22 cái Châu Á Không 15/2/2020
39 Vít tải 07 19292-07 Cánh vít (nghịch) D197xd60.5xP100xT3 SUS304 2 cái Châu Á Không 15/2/2020
47 Vít tải 07 19292-07 Ti hơi Hành trình 200 2 cái Châu Á Không 15/2/2020
Motor hộp số:
- Công Suất motor: 1.1Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/74
- Tốc độ: 1420 v/p
- Cấp bảo vệ motor: IP55 PKT xác nhận
40 Van sao 1 Cốt dương Ø30 3 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
- Cấp Cách điện: F catalog
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt dương: Ø30
- Vị trí lắp: đồng trục
- Kết nối mặt bích: không
- Hộp giảm tốc dạng chân đế

Motor hộp số:


- Công Suất motor: 1.1Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/74
- Tốc độ: 1420 v/p
- Cấp bảo vệ motor: IP55 PKT xác nhận
41 Van sao 2 Cốt dương Ø30 2 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
- Cấp Cách điện: F catalog
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt dương: Ø30
- Vị trí lắp: đồng trục
- Kết nối mặt bích: không
- Hộp giảm tốc dạng chân đế

Motor hộp số:


- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/60
- Tốc độ: 1420 v/p
PKT xác nhận
42 Vít tải 3 - Cấp bảo vệ motor: IP55 Cốt âm Ø25 2 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
catalog
- Cấp Cách điện: F
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt âm vuông góc: Ø25
- Vị trí lắp: B3
- Kết nối mặt bích: không

Motor hộp số:


- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/60
- Tốc độ: 1420 v/p
PKT xác nhận
43 Vít tải 4 - Cấp bảo vệ motor: IP55 Cốt âm Ø25 2 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
catalog
- Cấp Cách điện: F
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt âm vuông góc: Ø25
- Vị trí lắp: B3
- Kết nối mặt bích: không

Motor hộp số:


- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/60
- Tốc độ: 1420 v/p
PKT xác nhận
44 Vít tải 5 - Cấp bảo vệ motor: IP55 Cốt âm Ø25 1 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
catalog
- Cấp Cách điện: F
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt âm vuông góc: Ø25
- Vị trí lắp: B3
- Kết nối mặt bích: không
Motor hộp số:
- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/60
- Tốc độ: 1420 v/p
PKT xác nhận
45 Vít tải 6 - Cấp bảo vệ motor: IP55 Cốt âm Ø25 1 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
catalog
- Cấp Cách điện: F
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt âm vuông góc: Ø25
- Vị trí lắp: B3
- Kết nối mặt bích: không

Motor hộp số:


- Công Suất motor: 1.1Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
-Tỉ số truyền: 1/74
- Tốc độ: 1420 v/p
- Cấp bảo vệ motor: IP55 PKT xác nhận
46 Vít tải 7 Cốt dương Ø25 1 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
- Cấp Cách điện: F catalog
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt dương: Ø25
- Vị trí lắp: đồng trục
- Kết nối mặt bích: không
- Hộp giảm tốc dạng chân đế

Motor hộp số: W63 U38 S2


B3 M2SA 4S
- Công Suất motor: 0,75Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tỉ số truyền: 1/38
- Tốc độ: 1420 v/p
47 Vít tải 6 Cốt âm Ø25 1 Bộ Bonfiglioli Có CO, CQ 15/2/2020
- Cấp bảo vệ motor: IP55
- Cấp Cách điện: F
- Hệ số phục vụ: 1.2
- Cốt âm vuông góc: Ø25
- Vị trí lắp: B3
- Kết nối mặt bích: không

48 Nameplate 19292-01-50A Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020


49 Nameplate 19292-01-50B Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
50 Nameplate 19292-02-50A Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
51 Nameplate 19292-02-50B Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
52 Nameplate 19292-02-50C Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
53 Nameplate 19292-03-50A Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
54 Nameplate 19292-03-50B Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
55 Nameplate 19292-04-50A Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
56 Nameplate 19292-04-50B Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
57 Nameplate 19292-05-50 Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
58 Nameplate 19292-06-50A Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
59 Nameplate 19292-06-50B Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
60 Nameplate 19292-07-50 Nameplate Theo bản vẽ đi kèm 1 cái 23/3/2020
Outokumpu
-Phần lan,
18300-01
1 Bồn 1000L Thân bồn Tôn 2B dán keo 1 mặt 5.0x1500x2000 SUS316L 1 Tấm Bahru- có CO, CQ 2/7/2019
Rev00
malaysia,
Posco

Outokumpu
-Phần lan,
18300-01
2 Bồn 1000L Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 3.0x1500x3000 SUS304 1 Tấm Bahru- có CO, CQ 2/7/2019
Rev00
malaysia,
Posco
Outokumpu
-Phần lan,
18300-01
3 Bồn 1000L Vỏ áo Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1500x3000 SUS304 1 Tấm Bahru- có CO, CQ 2/7/2019
Rev00
malaysia,
Posco
18300-01 Clamp vi sinh SMS, ron
4 Bồn 1000L Nozzles 1" (Ø25.4) SUS316L 5 Bộ Không Không 10/7/2019
Rev00 EPDM, 3 phần
18300-01 Union vi sinh SMS, ron
5 Bồn 1000L Nozzles 1" (Ø25.4) SUS316L 1 Bộ Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01 EPDM
Union vi sinh SMS, ron
6 Bồn 1000L Nozzles 3" (Ø76) SUS316L 3 Bộ Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01 EPDM
7 Bồn 1000L Nozzles Ống vi sinh SMS 1"(OD25.4x1.25) SUS316L 3 Mét Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
8 Bồn 1000L Nozzles Co SMS 90 độ, R=1.5D 1"(OD25.4x1.25) SUS316L 1 Cái Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
9 Bồn 1000L Nozzles Tê đều SMS 1"(OD25.4x1.25) SUS316L 1 Cái Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
10 Bồn 1000L Cánh khấy Láp tròn Ø30 SUS316L 5 Mét Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
11 Bồn 1000L Cánh khấy Láp tròn Ø60 SUS316L 1.8 Mét Ấn độ có CO, CQ 10/7/2019
Rev00
18300-01
12 Bồn 1000L Cánh khấy Láp tròn Ø90 SUS316L 0.5 Mét Ấn độ có CO, CQ 10/7/2019
Rev00
18300-01 Van bi, Ron PTFE, 2 phần,
13 Bồn 1000L Nozzles DN15 (Ø21) SUS304 1 Cái Không Không 10/7/2019
Rev00 tay gạt SS304, kết nối hàn
18300-01 Ống công nghiệp ASTM
14 Bồn 1000L Nozzles DN32-sch10s (OD42.2x2.77) SUS304 3 Mét Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01 A312công nghiệp ASTM
Ống
15 Bồn 1000L Chân DN100-sch10s (OD114.3x3.05) SUS304 6 Mét Không Không 5/7/2019
Rev00 A312
vỏ nhựa +
18300-01
16 Bồn 1000L Cánh khấy Bạc đạn nhào, mã UCFR209 Đưởng Kính trong Ø45 vòng bi 1 Bộ Không Không 30/7/2019
Rev00
SUS304
Proximity Sensor,
18300-01
17 Bồn 1000L Nozzles M12x1/L=50, Ø12 SUS304 1 Cái Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01 Điện áp nguồn: 10~30DC
18 Bồn 1000L Nozzles Ron thực phẩm T10x500x1000 SILLICON 1 Cái Caosu việt có CQ 10/7/2019
Rev00
18300-01
19 Bồn 1000L Nozzles Bulong thường M12x40 SUS304 1 Con Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
20 Bồn 1000L Nozzles Bulong thường M12x50 SUS304 20 Con Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
21 Bồn 1000L Nozzles tán, lonđền pla, vênh M12 SUS304 20 Bộ Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
22 Bồn 1000L Nozzles Ty ren M16x1000 SUS304 1 Cây Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
23 Bồn 1000L Nozzles tán, lonđền pla, vênh M16 SUS304 10 Bộ Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
24 Bồn 1000L Bảo ôn Cách nhiệt bông thủy tinh T50x600x5000 Rockwool 2 Cuộn Không Không 10/7/2019
Rev00
18300-01
25 Bồn 1000L Cắt lazer bảng tên 90x130 Thép 1 Cuộn Không Không 10/7/2019
Rev00

Motor hộp số,mã W75 U


D30 30 S3 B3 M 3SA4
230/400-50 IP55 CLF B5
Cống suất 1.5Kw 3 pha, 230-
1 Băng tải rulo 19116-07 Cốt âm Ø30 1 Bộ Bonfiglioli-Ý 24/10/2020
400V, 50 Hz, Class CLF,
IP55, tỉ số truyền hộp giảm
tốc 1:30 cốt âm 30 ,vị trí lắp
B3

Bạc đạn nhào 4 lỗ,


2 Băng tải rulo 19116-07 mã:F-UCF-R207 (bạc đạn Ø35 Inox 304 2 Bộ Asahi 7/11/2019
inox-vỏ nhựa)

Bạc đạn nhào đứng,


3 Băng tải rulo 19116-07 mã:F-UCP-R207 (bạc đạn Ø35 Inox 304 2 Bộ Asahi 7/11/2019
inox-vỏ nhựa)

4 Băng tải rulo Ống trang trí OD63.5x1.5 Inox 304 16 Cây 6m C.Á

5 Băng tải rulo Láp nhựa tròn OD70 POM màu đen 3 mét C.Á

Xích đơn tích hợp chốt trái


6 Băng tải rulo 19116-07 Xích 80 Inox 304 8 mét C.A 31/10/2020
(bản vẽ đính kèm)
Xích đơn tích hợp chốt phải
7 Băng tải rulo 19116-07 Xích 80 Inox 304 8 mét C.A 31/10/2020
(bản vẽ đính kèm)

8 Băng tải rulo 19116-07 Nhông xích 80B,Z=18 Inox 304 4 Cái C.A 31/10/2020

9 Băng tải rulo 19116-07 Mắt nối xích Xích 80 Inox 304 6 bộ C.A 31/10/2020

Bánh xe đẩy, loại xoay, có


PU / Thép mạ
9 Băng tải rulo khóa. Khung thép mạ kẽm, Ø150 4 Cái C.Á
kẽm
bánh xe nhựa PU.

10 Băng tải rulo Bản lề lá 47x36x3.5mm Inox 304 10 cái C.Á

11 Băng tải rulo Tay hồng ren cái M10 SUS304/plastic 4 cái C.Á

Khóa núm xoay không chìa Nhựa/thép mạ


12 Băng tải rulo 6 cái C.Á
Mã :MS722 kẽm

10 Băng tải rulo Hộp Vuông 60x60x3mm Inox 304 2 Cây 6m C.Á

Bulong thường-tán đầu dù-


14 Băng tải rulo M12x40 Inox 304 8 bộ C.Á
lông đền la

Bulong thường-lông đền chẻ,


15 Băng tải rulo M10x20 Inox 304 15 bộ C.Á
lông đền la

Bulong thường-lông đền chẻ,


16 Băng tải rulo M14x55 Inox 304 4 bộ C.Á
lông đền la

17 Băng tải rulo Bulong thường M16X130 Inox 304 2 Cái C.Á

Bulong thường-tán-lông đền


18 Băng tải rulo M14x30 Inox 304 12 bộ C.Á
chẻ ,lông đền la

Bulong thường,lông đền chẻ,


19 Băng tải rulo M6X15 Inox 304 16 bộ C.Á
long đền la

20 Băng tải rulo Tán M16 Inox 304 18 Con C.Á

21 Băng tải rulo Tán đầu dù +lông đền la M10 Inox 304 6 Bộ C.Á

22 Băng tải rulo Tán M8 Inox 304 8 Con C.Á

23 Băng tải rulo Ty ren M8 Inox 304 1 mét C.Á


23 Băng tải rulo Tán đàu dù+lông đền la M8 Inox 304 4 Con C.Á

Motor hộp số,mã W110 U40


D100 B5 B3 BN 100LA 4
B5 LO 230/400-50 IP55
CLF B5
10 Băng tải lựa 19116-08 Cống suất 2.2Kw 3 pha, 230- Cốt âm Ø42 2 Bộ Bonfiglioli-Ý 24/10/2020
400V, 50 Hz, Class CLF,
IP55, tỉ số truyền hộp giảm
tốc 1:40 cốt âm 42 ,vị trí lắp
B3

Bạc đạn nhào 4 lỗ,


11 Băng tải lựa 19116-08 Mã: F-UCF-R 209,(bạc đạn Ø45 Inox 304 8 Bộ Asahi 7/11/2019
inox-vỏ nhựa)

Belt PVC màu xanh, 4 lớp


12 Băng tải lựa 19116-08 Chu vi :14884mm,bảng rộng :870mm PVC 2 Dây C.Á 7/11/2019
bố, dày 5.2mm

14 Băng tải lựa Hộp Vuông 60x60x3mm Inox 304 5 Cây 6m C.Á

Bulong thường+lông dền


27 Băng tải lựa M10x20mm Inox 304 48 Bộ C.Á
chẻ,lông đền la

28 Băng tải lựa Tán đầu dù-Lông đền la M12 Inox 304 72 Bộ C.Á

Tán đầu dù-Lông đền chẻ,


29 Băng tải lựa M14 Inox 304 64 Bộ C.Á
lông đền la

30 Băng tải lựa Tán đầu dù-Lông đền la M10 Inox 304 80 Bộ C.Á

Tán thường-Lông đền la,


Băng tải lựa M10 Inox 304 56 Bộ C.Á
lông đền chẻ

Tán thường-Lông đền chẻ,


31 Băng tải lựa M20 Inox 304 12 Bộ C.Á
lông đền la

32 Băng tải lựa Tán thường-Lông đền M16 M16 Inox 304 36 Bộ C.Á

Bulong thường-lông đền


Băng tải lựa M10x20mm Inox 304 16 Bộ C.Á
chẻ,lông đền la

Băng tải lựa Bulong lục giác đầu dù M8x15mm Inox 304 64 con C.Á

Băng tải lựa Tán thường M12 Inox 304 8 Con C.Á

Bulong thường-lông đền


Băng tải lựa M14x25mm Inox 304 24 bộ
chẻ,lông đền la

15 Băng tải lựa Nhựa Tấm 1000x1200mmxT=8mm POM màu đen 2 Tấm
10 Băng tải rulo Bản lề lá 47x36x3.5mm Inox 304 3 cái C.Á

Khóa núm xoay không chìa Nhựa/thép mạ


12 Băng tải rulo 3 cái C.Á
Mã :MS722 kẽm

33 Băng tải lựa Ty ren M14 Inox 304 1 Mét Cây 1m

34 Băng tải lựa Ty ren M10 Inox 304 2 Mét Cây 1m

Băng tải lựa Ty ren M12 Inox 304 2 Mét Cây 1m

Motor hộp số,mã W110 U40


D100 B5 B3 BN 100LB 4
B5 LO 230/400-50 IP55
CLF B5
13 Băng tải chuyển tiếp 19116-09 Cống suất 3Kw 3 pha, 230- Cốt âm Ø42 1 Bộ Bonfiglioli-Ý 24/10/2020
400V, 50 Hz, Class CLF,
IP55, tỉ số truyền hộp giảm
tốc 1:40 cốt âm 42 ,vị trí lắp
B3

Belt PVC màu xanh 4 lớp


14 Băng tải chuyển tiếp 19116-09 Chu vi :20874mm,bảng rộng :870mm PVC 1 Dây C.Á 7/11/2019
bố, dày 5.2mm

Bạc đạn nhào 4 lỗ,


15 Băng tải chuyển tiếp 19116-09 Mã:F- UCF-R209 (bạc đạn Ø45 Inox 304 4 Bộ Asahi 7/11/2019
inox-vỏ nhựa)

19 Băng tải chuyển tiếp Hộp vuông 60X60X3mm Inox 304 4 Cây 6m C.Á

Bulong thường+lông dền


Băng tải chuyển tiếp M10x20mm Inox 304 40 Bộ C.Á
chẻ,lông đền la

Băng tải chuyển tiếp Tán đầu dù-Lông đền la M12 Inox 304 48 Bộ C.Á

Tán đầu dù-Lông đền chẻ,


Băng tải chuyển tiếp M14 Inox 304 32 Bộ C.Á
lông đền la

Tán thường-Lông đền la,


Băng tải chuyển tiếp M10 Inox 304 34 Bộ C.Á
lông đền chẻ

Motor hộp số,mã VF 49 F1


45 P71 B5 B3 IP55
Cống suất 0.37Kw 3 pha,
16 Bộ lượt rác 19116-05 Cốt âm Ø25 1 Bộ Bonfiglioli-Ý 24/10/2020
230-400V, 50 Hz, Class
CLF, IP55, cốt âm 25 ,vị trí
lắp B3

Bạc đạn nhào đứng,


17 Bộ lượt rác 19116-05 mã:F-UCP-R206 (bạc đạn Ø35 Inox 304 2 Cái C.Á 7/11/2019
inox-vỏ nhựa)
18 Bộ lượt rác 19116-05 Đồng vàng chịu mài mòn 880x110x6mm Đồng 1 Tấm C.Á 15/10/2020

19 Bộ lượt rác 19116-05 Đồng vàng chịu mài mòn 880x90x6mm Đồng 1 Tấm C.Á 15/10/2020

Co 90 độ, Vi sinh, Kết nối


73 máy rửa rau 100Kg 19186-VT02-05-08 1", T=1.250 (OD=25) SUS304 4 Cái Châu á Không
hàn, Loại ngắn, Chuẩn SMS

Co 90 độ, Vi sinh, Kết nối


74 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-13 2", T=1.25 (OD=50.8)mm SUS304 1 Cái Châu á Không
hàn, Loại ngắn, Chuẩn SMS

Union vi sinh SMS, ron


75 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-77 3" (Ø76.1) SUS304 1 Cái Châu á Không
EPDM
Union vi sinh SMS, ron
76 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-78 2.5" (Ø63.5) SUS304 1 Cái Châu á Không
EPDM

77 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-79 Bulong lục giác M4x10mm SUS304 5 Cái Châu á Không

78 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-80 Bulong lục giác M8x30mm SUS304 4 Cái Châu á Không

79 máy rửa rau 100Kg 19186-VT01-81 Tán thường, DIN934 M8 SUS304 4 Cái Châu á Không

Manhole nóc bồn Ø450, Áp suất


6.0bar, mặt trong Ra<0.6um,
1 BỒN VÔ TRÙNG Manhole chịu áp mặt ngoài Ra<1.6um, With Ø450 1 Cái Châu Á Có CO,CQ 10/10/2019
Gasket EPDM/SILICON chứng
nhận FDA, tay khóa SUS304

2 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x5000 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

3 BỒN VÔ TRÙNG jacket Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7400 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

4 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7800 SUS304 2 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

Ống 8'', Sch10 (Ø219x3.7)


5 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân Ống công nghiệp ASTM A312 L=6000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

Ống 1 1/2'', Sch10 (Ø48.2x2.7)


6 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân Ống công nghiệp ASTM A312 L=8000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

7 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N1+N2 Ống vi sinh SMS 2 1/2", (OD63.5x1.2) , L=1000mm SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019

8 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N2 Union SMS, kết nối hàn 2 1/2" (Ø63.5) SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

9 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N3+N4 Ống công nghiệp ASTM A312 SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019
DN25-sch10s (OD34x2.7) , L=500mm
10 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5+N6 Union SMS , kết nối hàn 2" (Ø51.05) SUS316L 3 Cái Châu Á Không 30/9/2019

11 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5 Ống vi sinh SMS


2"(OD50.8 x1.25)
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


12 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5
R=1.5D
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019
2"(OD50.8 x1.25)

13 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Union SMS, kết nối hàn 3" (Ø76) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

14 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Ống vi sinh SMS


1.5"(OD38.1x1.25) , L=1000mm
SUS316L 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019

Giảm đồng tâm SMS, Kết nối


15 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
hàn
2"/1.5" (Ø50.8/Ø38) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019
Quả cầu xoay, SMS, 360o,
16 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
Clip on 1,5" SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

ID: Ø380x5
Cao su
17 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Vòng Oring Đường kính trong Ø380 thực phẩm
2 Cái Châu Á Không 30/9/2019
Đường kính sợi Ø5
Cách nhiệt bông thủy tinh
18 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
tấm
L1200xW600xT25 RW 40 Tấm Châu Á Không Xác nhận sau

Cách nhiệt bông thủy tinh


19 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
cuộn có lưới
L5000xW600xT50 RW 10 Cuộn Châu Á Không Xác nhận sau
Outokumpu-
Phần lan,
Bahru-
Đỉnh+Đáy
20 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 10x1500x5200 SUS316L 2 Tấm malaysia, Có CO,CQ 7/9/2019
Posco-Hàn
Quốc/việt nam
và có Heat No .

Thân
21 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x7300 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Thân
22 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x3700 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Vỏ áo
23 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 3x1500x5400 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

24 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công ép chỏm đỉnh và đáy 10txOD2320xH506 SUS316L 2 Cái Không Không 25/9/2019

25 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH1500 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

26 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH750 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

27 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công ép đáy vỏ áo 3txOD2469xH543 SUS304 1 Cái Không Không 25/9/2019

Mechanical seal CO,CQ, Phiếu bảo


Type of seal: CSM SIC/SIC/ CAR/SIC hành, giấy chứng
28 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Mechanical seal
Size: Ø55 FDA EPR
1 Cái AESSEAL-UK nhận FDA,
25/10/2019
Material: SIC/SIC/CAR/SIC FDA EPR Catalogue

Motor hộp số, mã VF 49 U 7 P80 B5 B7


BN 80A 4 230/400-50 IP55 CLF B5, công
CO,CQ, Phiếu bảo
29 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Motor hộp số suất 4kW, 3 pha, 230-400V, 50 Hz, Class 1 Bộ Bonfiglioli-Ý
hành, Catalogue
25/10/2019
CLF, IP55, tốc độ đầu ra 35 rpm, hệ số
phục vụ 1.6, cốt âm 42, vị trí lắp B7

Bạc đạn nhào 4 lỗ, Mã: Vỏ nhựa + vòng bi


30 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đường kính trong Ø50
SUS304
1 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
UCFR210

31 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Láp tròn Ø60xL3700 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

32 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Láp tròn Ø95xL115 SUS316L 3 Cây Châu Á Không 25/10/2019

33 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn Ø85xL75 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

34 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn Ø20xL1000 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019
35 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn teflon Ø85xL95 SUS304 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

OD: Ø200x5
Cao su
36 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Vòng Oring Đường kính ngoài Ø200
thực phẩm
2 Cái Châu Á Không 25/10/2019
Đường kính sợi Ø5
Ống 10'', Sch5 (Ø273x3.2)
37 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Ống công nghiệp ASTM A312 L=280mm
SUS304 1 Cái Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long đền


38 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M16x30 SUS304 4 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long đền


39 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M14x35 SUS316L 15 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long đền


40 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M16x50 SUS316L 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong lục giác + long đền


41 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M4x15 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long đền


42 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M12x15 SUS304 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

43 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M4 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long đền


44 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
vênh + long đền phẳng
M6x20 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

45 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M6 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Quả lô vớt mực máy Roller


1
Printer
19144-01-01 láp tròn Ø80, L=255mm SUS304 3 cái châu á

Quả lô vớt mực máy Roller


2
Printer
19144-01-02 láp tròn Ø80, L=255mm SUS304 2 cái châu á

3 bánh xích nhựa 19144-02 láp tròn châu á

Bạc đạn nhào 4 lỗ Mã :


1 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -33 Ø25 1 Cái Châu Á Không 16/9/2019
UCF205
Bulon thường + Long đền
2 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -57 M10x25mm SUS304 4 Cái Châu Á Không 16/9/2019
chẻ
Bulon thường + Long đền
3 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -55 M6x20mm SUS304 5 Cái Châu Á Không 16/9/2019
chẻ
Bulon lục giác + Long đền
4 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -09 M6x20mm SUS304 4 Cái Châu Á Không 16/9/2019
chẻ

Bulon lục giác + Long đền


5 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -02 M6x25mm SUS304 4 Cái Châu Á Không 16/9/2019
chẻ

Bulon thường + Long đền


6 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -31 M8x20mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 16/9/2019
chẻ

Ống công nghiệp ATSM DN65 SCH30 (Ø76; t=4.78mm)


7 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -27 SS400 1 Khúc Châu Á Không 16/9/2019
A312 L=60mm

8 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -56 Tán thường, DIN934 M6 SUS304 4 Cái Châu Á Không 16/9/2019

9 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -54 Bulon lục giác chìm M6x8mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 16/9/2019

10 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -51 O Ring Ø5; ID=50mm 1 Cái Châu Á Không 16/9/2019
11 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -50 Láp tròn Ø50; L=50mm S45C 1 Khúc Châu Á Không 16/9/2019

12 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -28 Láp tròn Ø30; L=80mm S45C 1 Khúc Châu Á Không 16/9/2019

13 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -29 Láp tròn Ø70; L=60mm S45C 1 Khúc Châu Á Không 16/9/2019

14 Cải tạo máy Woodman STN 18085 -35 Láp tròn Ø70; L=65mm S45C 1 Khúc Châu Á Không 16/9/2019

Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề Hãng sản


1 Thân bồn 1524x5600x3t SUS316L 1 Tấm CO, CQ 7/10/2019
mặt đẹp, không trầy xước xuất
G7/Bắc Âu.
Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề và có Heat
2 Đáy + Nóc 1524x5000x3t SUS316L 1 Tấm No . CO, CQ 7/10/2019
mặt đẹp, không trầy xước
Đáy nóc gia công ngoài
3 Đáy + Nóc OD-1756x3t SUS316L 2 Cái 12/10/2019
(Phôi VT Cấp)
DN100, Sch10s
4 Chân bồn Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø114.3x3t) SUS304 1 Cây Không Không 15/10/2019
L=6000
DN50, Sch10s
5 Chân bồn Ống công nghiệp ASTM A312 (Ø60.3x2.77) SUS304 1 Cây Không Không 15/10/2019
L=6000
a) Motor
- Công Suất motor: 1.5 Kw
- Điện Áp: 380v 50Hz
- Tốc độ: 1400 v/p
- Cấp bảo vệ motor: IP54
- Cấp Cách điện: F
b) Hộp giảm tốc:
- Kiểu kết nối motor: trục song song Sew (sản
- Cốt: Cốt âm Ø40
xuất tại
6 Motor Motor gear - Hệ số phục vụ: 1.9 1 Bộ CO, CQ
- Tốc độ đầu ra: 46 nước thứ
- Kiểu lắp: Mặt bích 250 3)
- Vị Trí lắp: M4

DIN150
7 Air Vent 19111-01-03 N6 Ống vi sinh DIN11850-2 (Ø154x2t) SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=500

Ø22x1.2mm
8 Air Vent 19111-01-03 N6 Ống trang trí SUS304 1 Cây 21/10/2019
L=6000

9 Air Vent 19111-01-03 N6 Tyren M6x1000 SUS304 1 Cây 21/10/2019

10 Air Vent 19111-01-03 N6 Tán đầu dù M6 SUS304 6 Con 21/10/2019

11 Air Vent 19111-01-03 N6 Cùm ống Cùm ống Ø21 SUS304 2 Bộ 21/10/2019

2"
12 Nozzle 19111-01-03 N3+N4 Ống Vi Sinh SMS (Ø50.8x 1.2 mm) SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=700

2", T=1.25
13 Nozzle 19111-01-03 N3+N4 Co 45 độ SMS, Kết nối hàn SUS316L 2 Cái 21/10/2019
(OD=50.8)mm

2 1/2"
14 Nozzle 19111-01-03 N1 Ống Vi Sinh SMS (Ø63.5x 1.6 mm) SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=200
Quả cầu xoay, SMS, 360o, Clip 1 1/2" Caggiati –
15 Nozzle 19111-01-03 N5+N6 SUS316L 2 Cái CO,CQ 15/11/2019
on (Ø38.1 mm) Ý
1 1/2"
16 Nozzle 19111-01-03 N5+N6 Ống Vi Sinh SMS (Ø38.1x 1.25 mm) SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=1000

Tri clamp vi sinh SMS, kết nối 3"


17 Nozzle 19111-01-03 N5 SUS316L 1 Cái 21/10/2019
hàn (Ø76.2)

3"
18 Nozzle 19111-01-03 N5 Ống Vi Sinh SMS (Ø76.2x 1.6 mm) SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=150

Manhole Top, mặt trong


Ra<0.8um, mặt ngoài
19 Manhole 19111-01-03 M1 ID 450 mm SUS316L 1 Bộ 15/11/2019
Ra<1.6um, Gasket Silicon +
chứng nhận FDA.

20 Cánh khuấy 19111-01-04 Ron sin ID 50, cộng Ø5 mm Cao su 1 Cái 21/10/2019

21 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn Ø50 x 2100 mm SUS316L 1 Cây 21/10/2019

22 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn Ø90 x 115 mm SUS316L 1 Cây 21/10/2019

23 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn Ø40 x 160 mm SUS316L 2 Cây 21/10/2019

24 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn Ø16 x 1000 mm SUS316L 1 Cây 21/10/2019

25 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn Ø30 x 1000 mm SUS304 1 Cây 21/10/2019

OD 75
26 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp tròn ID 40 SUS316L 1 Cây 21/10/2019
L=75 mm

OD 75
27 Cánh khuấy 19111-01-04 Láp Teflon Teflon 1 Cây 21/10/2019
L=75 mm

28 Cánh khuấy 19111-01-04 Tán M12 SUS304 10 Con 21/10/2019

29 Cánh khuấy 19111-01-04 Bulong lục giác đầu côn M4x10 SUS304 10 Con 21/10/2019

30 Cánh khuấy 19111-01-04 Bulong M10x30 SUS304 2 Con 21/10/2019

31 Cánh khuấy 19111-01-04 Lông đền chẻ M10x30 SUS304 2 Cái 21/10/2019

Tri clamp vi sinh SMS, kết nối 2"


32 Cảm biến N2 SUS316L 1 Bộ 21/10/2019
hàn (Ø50.8)

Cảm biến báo mức phao. Loại:


33 Cảm biến N2
RFS-9. Kết nối ren
Ren G1/8" SUS316L 1 Cái Nhật Bản CO, CQ 15/11/2019

Cảm biến nóc bồn. Loại E2EH-


34 Cảm biến
X7B1-M1. Kết nối ren
Ren M18 SUS316L 1 Cái Nhật Bản CO, CQ 15/11/2019

35 Name plate Name Plate Theo bản vẽ SUS304 1 Cái 15/11/2019

Tấm đồng thau chịu mài mòn


1 hệ cô đặc 18099-LR 670x80, t=6mm đồng 1 thanh châu á không 8/13/2019
(màu vàng)

2 băng tải phân phối 18099-01-01 Ti ren M10 SUS304 1 m châu á không 9/21/2019

3 băng tải phân phối 18099-01-03 Tán thường, DIN934 M10 SUS304 10 con châu á không 9/21/2019

4 băng tải phân phối 18099-01-04 Tán đầu dù M10 SUS304 5 con châu á không 9/21/2019

5 cover motor vít tải lớn 18099-02-05 Bu lông + lồng đền chẻ M6x10 SUS304 12 Cái châu á không 9/21/2019

6 cover motor vít tải lớn 18099-02-04 hộp chữ nhật 40x20x2mm SUS304 6 m châu á không 9/21/2019

cover motor vít tải băng tải


7 18099-03-05 Bu lông + lồng đền chẻ M6x10 SUS304 4 Cái châu á không 9/21/2019
phân loại
cover motor vít tải băng tải
8 18099-03-04 hộp chữ nhật 40x20x2mm SUS304 2 m châu á không 9/21/2019
phân loại

cover motor băng tải phân


9 18099-03-10 Ti ren M8 SUS304 0.5 m châu á không 9/21/2019
loại

cover motor băng tải phân


10 18099-03-07 Đai ốc M10 SUS304 10 Cái châu á không 9/21/2019
loại

cover motor băng tải phân


11 18099-03-09 Tán Đầu Dù M10 SUS304 4 Cái châu á không 9/21/2019
loại

12 cover motor vít tải nhỏ 18099-04-05 Bu lông + lồng đền chẻ M6x10 SUS304 16 Cái châu á không 9/21/2019

13 cover motor vít tải nhỏ 18099-04-04 hộp chữ nhật 40x20x2mm SUS304 8 m châu á không 9/21/2019

cover motor băng tải cổ


14 18099-05-04 Ti ren M8 SUS304 1 m châu á không 9/21/2019
ngỗng

cover motor băng tải cổ


15 18099-05-01 Tán thường, DIN934 M8 SUS304 8 Cái châu á không 9/21/2019
ngỗng

cover motor băng tải cổ


16 18099-05-02 Tán Đầu Dù M8 SUS304 4 Cái châu á không 9/21/2019
ngỗng

cover motor băng tải bậc


17 18099-06-02 Ti ren M8 Ti ren M8 SUS304 1 m châu á không 9/21/2019
thang

cover motor băng tải bậc


18 18099-06-03 Đai ốc M8 SUS304 10 Cái châu á không 9/21/2019
thang

cover motor băng tải bậc


19 18099-06-04 Tán Đầu Dù M8 SUS304 5 Cái châu á không 9/21/2019
thang

20 cover motor bộ lược rác 18099-07-03 Ti ren M8 Ti ren M8 SUS304 1 m châu á không 9/21/2019

21 cover motor bộ lược rác 18099-07-04 Tán thường, DIN934 M8 SUS304 10 Cái châu á không 9/21/2019

22 cover motor bộ lược rác 18099-07-05 Tán Đầu Dù M8 SUS304 5 Cái châu á không 9/21/2019

Manhole nóc bồn Ø450,


Áp suất 6.0bar, mặt trong
Ra<0.6um, mặt ngoài
1 BỒN VÔ TRÙNG Manhole chịu áp Ra<1.6um, With Gasket Ø450 1 Cái Châu Á Có CO,CQ 10/10/2019
EPDM/SILICON chứng
nhận FDA, tay khóa
SUS304

2 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x5000 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

3 BỒN VÔ TRÙNG jacket Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7400 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

4 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7800 SUS304 2 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

Ống công nghiệp ASTM Ống 8'', Sch10 (Ø219x3.7)


5 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân
A312 L=6000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

Ống công nghiệp ASTM Ống 1 1/2'', Sch10 (Ø48.2x2.7)


6 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân
A312 L=8000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

2 1/2", (OD63.5x1.2) ,
7 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N1+N2 Ống vi sinh SMS L=1000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019
8 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N2 Union SMS, kết nối hàn 2 1/2" (Ø63.5) SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Ống công nghiệp ASTM DN25-sch10s (OD34x2.7) ,


9 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N3+N4
A312
SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019
L=500mm
10 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5+N6 Union SMS , kết nối hàn 2" (Ø51.05) SUS316L 3 Cái Châu Á Không 30/9/2019

11 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5 Ống vi sinh SMS


2"(OD50.8 x1.25)
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


12 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5
R=1.5D
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019
2"(OD50.8 x1.25)

13 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Union SMS, kết nối hàn 3" (Ø76) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

1.5"(OD38.1x1.25) ,
14 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Ống vi sinh SMS
L=1000mm
SUS316L 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019

Giảm đồng tâm SMS, Kết


15 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
nối hàn
2"/1.5" (Ø50.8/Ø38) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Quả cầu xoay, SMS,


16 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
360o, Clip on 1,5" SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

ID: Ø380x5
Cao su
17 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Vòng Oring Đường kính trong Ø380 thực phẩm
2 Cái Châu Á Không 30/9/2019
Đường kính sợi Ø5
Cách nhiệt bông thủy
18 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
tinh tấm
L1200xW600xT25 RW 40 Tấm Châu Á Không Xác nhận sau

Cách nhiệt bông thủy


19 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
tinh cuộn có lưới
L5000xW600xT50 RW 10 Cuộn Châu Á Không Xác nhận sau

Đỉnh+Đáy
20 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 10x1500x5200 SUS316L 2 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Outokumpu-Phần
Thân lan, Bahru-
21 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x7300 SUS316L 1 Tấm malaysia, Posco- Có CO,CQ 7/9/2019
Hàn Quốc/việt
nam và có Heat
Thân No .
22 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x3700 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Vỏ áo
23 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 3x1500x5400 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Gia công ép chỏm đỉnh


24 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài
và đáy
10txOD2320xH506 SUS316L 2 Cái Không Không 25/9/2019

25 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH1500 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

26 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH750 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

27 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công ép đáy vỏ áo 3txOD2469xH543 SUS304 1 Cái Không Không 25/9/2019

Motor hộp số, mã W 100


UFC 1 40 P112 B5 B7 BN
CO,CQ, Phiếu
112M 4 B5, công suất 4kW, 3
28 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Motor hộp số 1 Bộ Bonfiglioli-Ý bảo hành, 25/10/2019
pha, IP55, tốc độ đầu ra 35 Catalogue
rpm, hệ số phục vụ 1.2, cốt
âm 42, vị trí lắp B7
OD: Ø200x5
Cao su
29 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Vòng Oring Đường kính ngoài Ø200
thực phẩm
1 Cái Châu Á Không 25/10/2019
Đường kính sợi Ø5
Ống công nghiệp ASTM Ống 10'', Sch10 (Ø273x4.2)
30 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
A312 L=280mm
SUS304 1 Cái Châu Á Không 25/10/2019
Bulong thường + long
31 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M16x30 SUS304 4 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
32 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M14x35 SUS316L 15 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
33 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M16x50 SUS316L 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong lục giác + long
34 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M4x15 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
35 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M12x15 SUS304 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng

36 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M4 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long


37 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M6x20 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng

38 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M6 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Modify tank 10m3


1
→15m3 Tôn 2B dán keo 2 mặt 3tx1200x7600 SUS316L 2 Tấm Posco Có 1/5/2019

2 nâng cao sàn thao tác Ống công nghiệp Ø76x3.0 SS400 12 Mét Posco Có 1/5/2019

3 nâng cao sàn thao tác Hộp vuông 50x50x2.0 SS400 6 Mét Posco Có 1/5/2019

4 nâng cao sàn thao tác V đúc 40x3.0 SS400 6 Mét Posco Có 1/5/2019

Modify tank 10m3


5
→15m3
Láp tròn Ø50, L=4200mm SUS316L 2 Cây Ấn độ Có 1/5/2019

Modify tank 10m3


6
→15m3 Láp tròn Ø50, L=100mm SILICON 12 Mét Không Không 1/5/2019

18258-01-03
7 Modify tank 10m3 →15m3 Láp tròn Ø20, L=2000mm SUS316L 1 Cây Không Không 28/6/2019

18258-01-03
8 Modify tank 10m3 →15m3 Láp tròn Ø70, L=150mm SUS316L 1 Cây Không Không 28/6/2019

18258-01-03
9 Modify tank 10m3 →15m3 Láp tròn Ø70, L=200mm TEFLON 1 Cây Không Không 28/6/2019

10 Modify tank 10m3 →15m3 Ống vi sinh SMS 1"(OD25.4x1.25) SUS304 2 Mét Không Không 28/6/2019
Đỉnh+Đáy
1 UHT & CIP UPGRADE (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 2 mặt 3x1200x3000 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 17/10/2019
Outokumpu-Phần
lan, Bahru-
malaysia, Posco-
Hàn Quốc/việt
nam và có Heat
Thân No .
2 UHT & CIP UPGRADE (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 2 mặt 2x1500x4000 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 17/10/2019

Gia công ép chỏm đỉnh 3txOD450xH120


3 UHT & CIP UPGRADE Gia công ngoài
và đáy
SUS316L 4 Cái Châu Á Không 22/10/2019

Gia công ép chỏm đỉnh


4 UHT & CIP UPGRADE Gia công ngoài
và đáy
3txOD600xH125 SUS316L 2 Cái Châu Á Không 22/10/2019

Manhole Top, mặt trong


Ra<0.8um, mặt ngoài
5 UHT & CIP UPGRADE Ra<1.6um, Gasket ID Ø350 SUS316L 3 Bộ Châu Á Không 24/10/2019
Silicon + chứng nhận
FDA.
Ống công nghiệp ASTM Ống 1'', Sch10 (Ø33.4x2.8)
6 UHT & CIP UPGRADE
A312 L=6000mm
SUS304 1 cây Châu Á Không 26/10/2019

Ống công nghiệp ASTM Ống 1 1/4'', Sch10 (Ø42.2x2.8)


7 UHT & CIP UPGRADE
A312 L=4000mm
SUS304 1 cây Châu Á Không 26/10/2019

8 UHT & CIP UPGRADE Ty ren M10x500 SUS304 1 cây Châu Á Không 26/10/2019

9 UHT & CIP UPGRADE Ty ren M12x300 SUS304 1 cây Châu Á Không 26/10/2019

Đai ốc + long đền phẳng


10 UHT & CIP UPGRADE
+ long đền vênh
M10 SUS304 20 Bộ Châu Á Không 26/10/2019

Đai ốc + long đền phẳng


11 UHT & CIP UPGRADE
+ long đền vênh
M12 SUS304 20 Bộ Châu Á Không 26/10/2019

12 UHT & CIP UPGRADE Ống vi sinh SMS Ø50.8x1.2, L=2000mm SUS316L 1 Ống Châu Á Không 26/10/2019

13 UHT & CIP UPGRADE Ống vi sinh SMS Ø76.1x1.6, L=300mm SUS316L 1 Ống Châu Á Không 26/10/2019

14 UHT & CIP UPGRADE Ống vi sinh SMS Ø38.1x1.2, L=500mm SUS316L 1 Ống Châu Á Không 26/10/2019

15 UHT & CIP UPGRADE Ống vi sinh SMS Ø25.4x1.2, L=200mm SUS316L 1 Ống Châu Á Không 26/10/2019
1,5", (Ø38.1)
Quả cầu cố định, SMS,
16 UHT & CIP UPGRADE
360o, Slip on
(đường kính ngoài quả cầu SUS316L 3 cái Châu Á Không 26/10/2019
<=70)
UHT & CIP UPGRADE Bulong thường M20x50 SUS316L 12 cái Châu Á Không 24/10/2019

17 UHT & CIP UPGRADE Union SMS, kết nối hàn 2.5" (Ø76) SUS316L 3 cái Châu Á Không 26/10/2019

DN50/DN40 (Ø50.8/Ø38.1),
18 UHT & CIP UPGRADE Giảm đồng tâm SMS t=1.2
SUS316L 3 cái Châu Á Không 26/10/2019

Manhole nóc bồn Ø450,


Áp suất 6.0bar, mặt trong
Ra<0.6um, mặt ngoài
1 BỒN VÔ TRÙNG Manhole chịu áp Ra<1.6um, With Gasket Ø450 1 Cái Châu Á Có CO,CQ 10/10/2019
EPDM/SILICON chứng
nhận FDA, tay khóa
SUS304

2 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x5000 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

3 BỒN VÔ TRÙNG jacket Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7400 SUS304 1 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019
4 BỒN VÔ TRÙNG Vỏ áo Tôn 2B, dán keo 1 mặt 1.5x1200x7800 SUS304 2 Tấm Châu Á Có CO,CQ 15/9/2019

Ống công nghiệp ASTM Ống 8'', Sch10 (Ø219x3.7)


5 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân
A312 L=6000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

Ống công nghiệp ASTM Ống 1 1/2'', Sch10 (Ø48.2x2.7)


6 BỒN VÔ TRÙNG Cụm Chân
A312 L=8000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 15/9/2019

2 1/2", (OD63.5x1.2) ,
7 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N1+N2 Ống vi sinh SMS L=1000mm
SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019

8 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N2 Union SMS, kết nối hàn 2 1/2" (Ø63.5) SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Ống công nghiệp ASTM DN25-sch10s (OD34x2.7) ,


9 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N3+N4
A312
SUS304 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019
L=500mm
10 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5+N6 Union SMS , kết nối hàn 2" (Ø51.05) SUS316L 3 Cái Châu Á Không 30/9/2019

11 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5 Ống vi sinh SMS


2"(OD50.8 x1.25)
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Co Vi Sinh SMS 90 độ,


12 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N5
R=1.5D
SUS316L 1 Cái Châu Á Không 30/9/2019
2"(OD50.8 x1.25)

13 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Union SMS, kết nối hàn 3" (Ø76) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

1.5"(OD38.1x1.25) ,
14 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Ống vi sinh SMS
L=1000mm
SUS316L 1 Ống Châu Á Không 30/9/2019

Giảm đồng tâm SMS, Kết


15 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
nối hàn
2"/1.5" (Ø50.8/Ø38) SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

Quả cầu xoay, SMS,


16 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6
360o, Clip on 1,5" SUS316L 2 Cái Châu Á Không 30/9/2019

ID: Ø380x5
Cao su
17 BỒN VÔ TRÙNG Nozzle N6 Vòng Oring Đường kính trong Ø380 thực phẩm
2 Cái Châu Á Không 30/9/2019
Đường kính sợi Ø5
Cách nhiệt bông thủy
18 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
tinh tấm
L1200xW600xT25 RW 40 Tấm Châu Á Không Xác nhận sau

Cách nhiệt bông thủy


19 BỒN VÔ TRÙNG Cách nhiệt
tinh cuộn có lưới
L5000xW600xT50 RW 10 Cuộn Châu Á Không Xác nhận sau

Đỉnh+Đáy
20 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 10x1500x5200 SUS316L 2 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Outokumpu-Phần
Thân lan, Bahru-
21 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x7300 SUS316L 1 Tấm malaysia, Posco- Có CO,CQ 7/9/2019
Hàn Quốc/việt
nam và có Heat
Thân No .
22 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 8x1500x3700 SUS316L 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Vỏ áo
23 BỒN VÔ TRÙNG (Gia công ngoài)
Tôn 2B, dán keo 1 mặt 3x1500x5400 SUS304 1 Tấm Có CO,CQ 7/9/2019

Gia công ép chỏm đỉnh


24 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài
và đáy
10txOD2320xH506 SUS316L 2 Cái Không Không 25/9/2019

25 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH1500 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

26 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công thân 8txOD2316xH750 SUS316L 1 Cái Không Không 25/9/2019

27 BỒN VÔ TRÙNG Gia công ngoài Gia công ép đáy vỏ áo 3txOD2469xH543 SUS304 1 Cái Không Không 25/9/2019
Mechanical seal
Type of seal: CSM CO,CQ, Phiếu
SIC/SIC/
bảo hành, giấy
28 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Mechanical seal Size: Ø55 CAR/SIC FDA 1 Cái AESSEAL-UK chứng nhận
25/10/2019
Material: SIC/SIC/CAR/SIC EPR
FDA, Catalogue
FDA EPR

Motor hộp số, mã VF 49 U 7


P80 B5 B7 BN 80A 4 230/400-
50 IP55 CLF B5, công suất CO,CQ, Phiếu
29 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Motor hộp số 4kW, 3 pha, 230-400V, 50 Hz, 1 Bộ Bonfiglioli-Ý bảo hành, 25/10/2019
Class CLF, IP55, tốc độ đầu Catalogue
ra 35 rpm, hệ số phục vụ 1.6,
cốt âm 42, vị trí lắp B7

Bạc đạn nhào 4 lỗ, Mã: Vỏ nhựa + vòng


30 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đường kính trong Ø50
bi SUS304
1 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
UCFR210

31 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Láp tròn Ø60xL3700 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

32 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Láp tròn Ø95xL115 SUS316L 3 Cây Châu Á Không 25/10/2019

33 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn Ø85xL75 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

34 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn Ø20xL1000 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

35 BỒN VÔ TRÙNG Cụm đỡ cánh khuấy Láp tròn teflon Ø85xL95 SUS304 1 Cây Châu Á Không 25/10/2019

OD: Ø200x5
Cao su
36 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Vòng Oring Đường kính ngoài Ø200
thực phẩm
2 Cái Châu Á Không 25/10/2019
Đường kính sợi Ø5
Ống công nghiệp ASTM Ống 10'', Sch5 (Ø273x3.2)
37 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy
A312 L=280mm
SUS304 1 Cái Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long


38 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M16x30 SUS304 4 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
39 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M14x35 SUS316L 15 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
40 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M16x50 SUS316L 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong lục giác + long
41 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M4x15 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng
Bulong thường + long
42 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M12x15 SUS304 2 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng

43 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M4 SUS304 16 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

Bulong thường + long


44 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy đền vênh + long đền M6x20 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019
phẳng

45 BỒN VÔ TRÙNG Cụm cánh khuấy Đai ốc M6 SUS304 80 Bộ Châu Á Không 25/10/2019

1 Con lăn bồn CLB-03-12 Phe trục, DIN471 ID47x2mm SS400 2 Cái Châu Á Không 20/9/2019
2 Con lăn bồn CLB-03-54 Phe trục, DIN471 ID38x1.9mm SS400 12 Cái Châu Á Không 20/9/2019
3 Con lăn bồn CLB-03-36 Bạc đạn SKF 6208 2Z Thép 16 Cái Châu Á Không 20/9/2019
4 Con lăn bồn CLB-03-55 Bạc đạn SKF 6309 2Z Thép 4 Cái Châu Á Không 20/9/2019

Ống công nghiệp ASTM DN350 SCH80 (Ø355.6 t=


5 Con lăn bồn CLB-03-32 SS400 8 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
A312 19.05mm); L=200mm
Ống công nghiệp ASTM DN100 SCH160 (Ø114.3 t=13.5mm);
6 Con lăn bồn CLB-03-33 SS400 8 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
A312 L=110mm

M3A (Modul 3; 60 răng; OD=248mm;


7 Con lăn bồn CLB-03-50 Bánh răng trụ thẳng C45 4 Cái Châu Á Không 20/9/2019
ID=38mm; T=38.5mm)
M3A (Modul 3; 30 răng; OD=128mm;
8 Con lăn bồn CLB-03-51 Bánh răng trụ thẳng C45 2 Cái Châu Á Không 20/9/2019
ID=20mm;T=38.5mm)
M3A (Modul 3; 60 răng; OD=248mm;
9 Con lăn bồn CLB-03-52 Bánh răng trụ thẳng C45 4 Cái Châu Á Không 20/9/2019
ID=40mm; T=38.5mm)
10 Con lăn bồn CLB-03-10 Láp tròn Ø80 L=50mm C45 8 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
11 Con lăn bồn CLB-03-11 Láp tròn Ø55 L=340mm C45 4 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
12 Con lăn bồn CLB-03-34 Láp tròn Ø120 L=50mm C45 16 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
13 Con lăn bồn CLB-03-61 Láp tròn Ø125 L=50mm C45 16 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
14 Con lăn bồn CLB-03-63 Láp tròn Ø42 L=260mm C45 4 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
15 Con lăn bồn CLB-03-29 Láp tròn Ø60 L=120mm C45 4 Khúc Châu Á Không 20/9/2019
16 Con lăn bồn CLB-03-64 Láp tròn Ø60 L=330mm C45 4 Khúc Châu Á Không 20/9/2019

a) Motor
- Công Suất motor: 1HP
- Điện Áp: 380v 50Hz
17 Con lăn bồn CLB-03-999 Motor Gear - Tốc độ: 1400 v/p 2 Cái Không 20/9/2019
b) Hộp giảm tốc:
- Kiểu kết nối motor: Song song
- Cốt: Cốt dương
- Tốc độ đầu ra: 1/400

18 Con lăn bồn CLB-03-73 Bulon Lục Giác thường M10x20mm SS400 12 Cái Châu Á Không 1/10/2019
19 Con lăn bồn CLB-03-72 Bulon thường M10x30mm SS400 8 Cái Châu Á Không 1/10/2019
20 Con lăn bồn CLB-03-81 Bulon thường M8x25mm SS400 16 Cái Châu Á Không 1/10/2019
21 Con lăn bồn CLB-03-70 Bulon thường M8x25mm SS400 16 Cái Châu Á Không 1/10/2019
22 Con lăn bồn CLB-03-71 Bulon thường M16x50mm SS400 30 Cái Châu Á Không 1/10/2019
23 Con lăn bồn CLB-03-65 Ti ren M16 L=150mm SS400 8 Khúc Châu Á Không 1/10/2019
24 Con lăn bồn CLB-03-75 Tán thường DIN934 M16 SS400 24 Cái Châu Á Không 1/10/2019
25 Con lăn bồn CLB-03-74 Tán thường DIN934 M16 SS400 30 Cái Châu Á Không 1/10/2019
26 Con lăn bồn CLB-03-79 Lông đền phẳng M16 SS400 8 Cái Châu Á Không 1/10/2019
27 Con lăn bồn CLB-03-52.1 Láp tròn Ø155 L=45mm C45 4 Khúc Châu Á Không 1/10/2019
28 Con lăn bồn CLB-03-62 Láp tròn Ø80 L=25mm C45 8 Khúc Châu Á Không 1/10/2019
CLB-03-01 CLB-03-
29 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 20mm 1520x1500x20mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
44 CLB-03-25
CLB-03-02 CLB-03-
30 Con lăn bồn 26 CLB-03-17 CLB- Tôn SS400 dày 10mm 1260x1500x10mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
03-07
31 Con lăn bồn CLB-03-20 Tôn SS400 dày 30mm 690x1500x30mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
CLB-03-03 CLB-03-
32 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 24mm 2860x1500x24mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
08 CLB-03-13
CLB-03-09 CLB-03-
14 CLB-03-04 CLB-
33 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 16mm 2020x1500x16mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
03-42 CLB-03-19
CLB-03-15
CLB-03-23 CLB-03-
34 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 14mm 270x1500x14mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
24
CLB-03-41 CLB-03-
35 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 8mm 350x180x8mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
27 CLB-03-16
CLB-03-21 CLB-03-
36 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 18mm 310x1500x18mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
22
CLB-03-18 CLB-03-
37 Con lăn bồn Tôn SS400 dày 5mm 1020x1500x5mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 1/10/2019
06 CLB-03-05
Gia Công bọc Cao Su con
37 Con lăn bồn CLB-SS3-03-03 OD =356mm 8 Cái Không
lăn
Quạt thổi lưu lượng 1150-
1950 m3/h, áp suất 140-220
1 Quạt cấp SUS304 3 Cái Châu Á 30/11/2019
Pa, điện áp 3 pha, 380V.
Dạng tròn.

Xin catalogue
Quạt thổi lưu lượng 2700 - kích thước
3800 m3/h, áp suất < 50-80
2 Quạt hồi gió SUS304 1 Cái Châu Á 30/11/2019
Pa, điện áp 3 pha, 380V.
Dạng tròn.

30x30x2 mm
3 Khung gá quạt + xe đẩy Hộp vuông SUS304 15 Cây Châu Á 13/1/2020
L=6000 mm

V 25x25x3
4 Khung gá quạt + xe đẩy Thép hình V SUS304 22 Cây Châu Á 13/1/2020
L=6000 mm

40x40x2mm
5 Tấm pannel cách nhiệt Hộp vuông SS400 35 Cây Châu Á 13/1/2020
L=6000 mm

V 70x70x5
7 Khung Thép hình V SS400 4 Cây Châu Á 13/1/2020
L=6000 mm

U125x65x6x8
6 Khung Thép hình U SS400 5 Cây Châu Á 13/1/2020
L=6000 mm

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


8 Khung 3 x 1220 x 5000 mm SUS304 3 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


13 Khung 2 x 1220 x 2000 mm SUS304 2 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


14 Khung 2 x 1220 x 3000 mm SUS304 3 Tấm. Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


9 Khung 1.5 x 1220 x 1000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


10 Khung 1.5 x 1220 x 3000 mm SUS304 17 Tấm. Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


12 Khung 1.5 x 1220 x 4000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


15 Khung 1.2 x 1220 x 2000 mm SUS304 13 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


16 Khung 1.2 x 1220 x 3000 mm SUS304 16 Tấm. Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


17 Khung 1.2 x 1220 x 4000 mm SUS304 1 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước

Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề


18 Khung 1.2 x 1540 x 3000 mm SUS304 4 Tấm Châu Á 13/1/2020
mặt đẹp, không trầy xước
Bánh xe đẩy, loại xoay, có
khóa. Khung SUS304, bánh
19 Khung Đường kính bánh xe Ø50mm SUS304/ PU 6 Cái Châu Á 13/1/2020
xe nhựa PU. Tải trọng
50kg/bánh

Bánh xe đẩy, loại không xoay.


20 Khung Khung SUS304, bánh xe nhựa Đường kính bánh xe Ø50mm SUS304/ PU 6 Cái Châu Á 13/1/2020
PU. Tải trọng 50kg/bánh

21 Khung Rockwool cách nhiệt, có lưới W600 x L5000 x T50mm Roockwool 20 Cuộn Châu Á 13/1/2020

22 Khung Bulong lục giác đầu dù M8x10mm SUS304 150 Con Châu Á 13/1/2020

23 Khung Lông đền phẳng M8 SUS304 150 Con Châu Á 13/1/2020

24 Khung Bulong M10x100mm SUS304 70 Con Châu Á 13/1/2020

25 Khung Tán M10 SUS304 100 Con Châu Á 13/1/2020

26 Khung Lông đền phẳng M10 SUS304 100 Con Châu Á 13/1/2020

27 Khung Ti ren M10x1000mm SUS304 5 Cây Châu Á 13/1/2020

28 Khung Lap tròn đặc Ø5x6000mm SUS304 2 Cây Châu Á 13/1/2020

29 Khung Ti ren M20x1000mm SUS304 4 Cây Châu Á 13/1/2020

30 Khung Lông đền phẳng M20 SUS304 35 Cái Châu Á 13/1/2020

31 Khung Lông đền chẻ M20 SUS304 35 Cái Châu Á 13/1/2020

32 Khung Tán M20 SUS304 35 Con Châu Á 13/1/2020

33 Khung Ti ren M18x1000mm SUS304 4 Cây Châu Á 13/1/2020

34 Khung Lông đền phẳng M18 SUS304 35 Cái Châu Á 13/1/2020

35 Khung Lông đền chẻ M18 SUS304 35 Cái Châu Á 13/1/2020

36 Khung Tán M18 SUS304 35 Con Châu Á 13/1/2020

DN65 Sch10s
1 Khung thân Ống công nghiệp ASTM (Ø76.3x3t) SUS304 3 Cây 26/11/2019
L=6000

DN50 Sch10s
2 Khung thân Ống công nghiệp ASTM (Ø60.3x3t) SUS304 1 Cây 26/11/2019
L=6000

DN32 Sch10s
3 Khung thân Ống công nghiệp ASTM (Ø42.2x2.78t) SUS304 1 Cây 26/11/2019
L=6000

DN65 Sch10s
4 Khung thân Co 90º đúc, R=D, kết nối hàn SUS304 6 Cái 26/11/2019
(Ø76.3x3t)
DN32 Sch10s
5 Khung thân Co 90º đúc, R=D, kết nối hàn SUS304 4 Cái 26/11/2019
(Ø42.2x2.7t)

6 Khung thân Láp tròn Ø30x400 SUS304 1 Cây 26/11/2019

a) Motor
- Công Suất motor: 0,37Kw
- Điện Áp: 3pha, 380v, 50Hz
- Cấp bảo vệ motor: IP55 Tận dụng kho
b) Hộp giảm tốc: motor W75
7 Cụm vít tải 1 Cái Châu Á 30/11/2019
- Kiểu kết nối motor: Vuông 0.75kW, tỉ số
góc. truyền 1/30
- Tốc độ đầu ra: 60 v/p
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Vị Trí lắp: V6

a) Motor
- Công Suất motor: 0,55Kw
- Điện Áp: 3 pha, 380v, 50Hz
- Cấp bảo vệ motor: IP55 Tận dụng kho
b) Hộp giảm tốc: motor W75
8 Cụm vít tải 1 Cái Châu Á 30/11/2019
- Kiểu kết nối motor: Vuông 0.75kW, tỉ số
góc. truyền 1/20
- Tốc độ đầu ra: 120 v/p
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Vị Trí lắp: V6

9 Cụm kẹp bao Mắt trâu ren cái M8 SUS304 2 Cái Châu Á 30/11/2019

Bulon lục giác + long đền


10 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-08 M6x20mm SUS304 15 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + long đền
11 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-21 M8x25mm SUS304 20 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + long đền
12 Máy cân bao 25Kg VT25-14 M3x8mm SUS304 50 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ

13 Máy cân bao 25Kg 19235-BL M10x25 Bulon thường + long đền chẻ M10x25mm SUS304 15 Cái Châu Á 21/12/2019

Bulon lục giác + long đền


14 Máy cân bao 25Kg 19281-LGM06x25 M6x25mm SUS304 30 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + long đền
15 Máy cân bao 25Kg 19281-LGM06x10 M6x10mm SUS304 20 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ

16 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-20 Bulon thường + long đền chẻ M10x20mm SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019

17 Máy cân bao 25Kg VT25-11 Bulon thường + lông đền chẻ M8x15mm SUS304 60 Cái Châu Á 21/12/2019

Bulon lục giác + long đền


18 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-21 M8x15mm SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + long đền
19 Máy cân bao 25Kg BLLG M06x15 M6x15mm SUS304 15 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + lông đền
20 Máy cân bao 25Kg VT25-44 M8x30mm SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ
Bulon lục giác + long đền
21 Máy cân bao 25Kg VT25-50 M8x40mm SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019
chẻ

22 Máy cân bao 25Kg VT25-36 Bulon thường + long đền chẻ M8x25mm SUS304 15 Cái Châu Á 21/12/2019

23 Máy cân bao 25Kg 19281-TanM10 Tán thường M10 SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019

24 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-1 Tán Đầu Dù M8 SUS304 20 Cái Châu Á 21/12/2019

25 Máy cân bao 25Kg 19281-TanM14 Tán thường M14 SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019

26 Máy cân bao 25Kg VT25-15 Tán thường M3 SUS304 50 Cái Châu Á 21/12/2019

27 Máy cân bao 25Kg 19281-TanM06 Tán thường M6 SUS304 30 Cái Châu Á 21/12/2019
28 Máy cân bao 25Kg VT25-13 Tán thường M8 SUS304 20 Cái Châu Á 21/12/2019

29 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-07 Long đền phẳng M8 SUS304 20 Cái Châu Á 21/12/2019

30 Máy cân bao 25Kg 19281-01-04 Láp tròn Ø32 L=770mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

31 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-02 Láp tròn Ø32 L=60mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

32 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-05 Láp tròn Ø12 L=50mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

33 Máy cân bao 25Kg 19281-0205-02 Láp tròn Ø15 L=60mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

34 Máy cân bao 25Kg 19281-0205-05 Láp tròn Ø42 L=70mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

35 Máy cân bao 25Kg 19281-0201-02 Láp tròn Ø44 L=205mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

36 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-21 Láp tròn Ø44 L=205mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

37 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-04 Láp tròn Ø155 L=80mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

38 Máy cân bao 25Kg VT25-3 Láp tròn Ø20 L=155mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

39 Máy cân bao 25Kg 19281-03-01 Láp tròn Ø30 L=90mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

40 Máy cân bao 25Kg VT25-43 Láp tròn Ø10 L=1000mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

41 Máy cân bao 25Kg VT25-138 Láp tròn Ø16 L=700mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

42 Máy cân bao 25Kg VT25-10 Láp tròn Ø10 L=260mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

43 Máy cân bao 25Kg 19281-0205-01 Láp tròn Ø82 L=60mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

44 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-01 Láp tròn Ø62 L=60mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

45 Máy cân bao 25Kg 19281-0201-01 Ống công nghiệp ASTM DN65 Sch120 (76x7.6) L=80mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

46 Máy cân bao 25Kg 19281-0202-01 Ống công nghiệp ASTM DN65 Sch120 (76x7.6) L=80mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

47 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-09 Láp tròn Ø92 T=40mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

48 Máy cân bao 25Kg 19281-0301-02 Láp vuông 40x40 L=200mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

49 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-13 Láp vuông 6x6mm L=510mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

50 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-03 Ống công nghiệp ASTM DN100 Sch30 (114x5.0) L=540mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

51 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-04 Ống công nghiệp ASTM DN65 Sch40 (76x5.16) L=540mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

52 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-01 Ống công nghiệp ASTM DN80 Sch10 (88.9x3.05) L=860mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

53 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-02 Ống công nghiệp ASTM DN100 Sch30 (114.3x4.78) L=450mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

54 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-14 Ống công nghiệp ASTM DN100 Sch30 (114.3x4.78) L=100mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

55 Máy cân bao 25Kg VT25-41 Ống công nghiệp ASTM DN40 SCH10S (48x2.77) L=3500mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

56 Máy cân bao 25Kg VT25-47 Ống công nghiệp ASTM DN25 Sch5 (34x1.65mm) L=1400mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

57 Máy cân bao 25Kg 19281-02-01 Ống công nghiệp ASTM DN32 SCH30 (42x2.97) L=680mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019
58 Máy cân bao 25Kg 19281-02-07 Ống công nghiệp ASTM DN40 SCH30 (48x3.2mm) L=680mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

59 Máy cân bao 25Kg VT25-38 Thép hình Hộp chữ nhật 40x80x3mm L=3700mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

60 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-22 Ty ren M8x560mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

61 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-07 Ty ren M24x720mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

62 Máy cân bao 25Kg 19281-PL14 Phe lỗ 14 d=15.10, t=1 SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019

63 Máy cân bao 25Kg 19281-PL20 Phe lỗ 20 d=21.50, t=1 SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019

64 Máy cân bao 25Kg 19281-01-05 END CAP END CAP kết nối hàn DN65 (Ø76) SCH SUS304 2 Cái Châu Á 21/12/2019

65 Máy cân bao 25Kg 19281-0401-02 END CAP END CAP kết nối hàn DN65 (Ø76) SCH SUS304 2 Cái Châu Á 21/12/2019

81 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-09 Ống công nghiệp ASTM DN65 Sch5 (76x2.11) L=110mm SUS304 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

66 Máy cân bao 25Kg 17x40x18 (880) Bạc đạn Bạc đạn cầu 1 dãy 3203 2Z (17x40x18) Thép 1 Cái Châu Á 21/12/2019

67 Máy cân bao 25Kg 25x52x20 (1430) Bạc đạn Bạc đạn cầu 1 dãy 3205 2Z (25x52x20) Thép 1 Cái Châu Á 21/12/2019

69 Máy cân bao 25Kg 19281-BD BA 6 Vòng bi cầu chặn BA6 (6x14x5mm) SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019

70 Máy cân bao 25Kg 19281-BA 9 Vòng bi cầu chặn BA9 (9x20x7mm) SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019

POM Plastic
71 Máy cân bao 25Kg VT25-42 Nhựa POM Ø50 L=1250mm 1 Khúc Châu Á 21/12/2019
trắng
POM Plastic
72 Máy cân bao 25Kg 19281-0303-01 Nhựa POM tấm POM tấm T=30mm (160x710x30mm) 2 Khúc Châu Á 21/12/2019
trắng

73 Máy cân bao 25Kg 19281-Clamp M04 Kẹp định vị GH-40323 SUS304 6 Cái Châu Á 21/12/2019

74 Máy cân bao 25Kg 19281-0201-03 Láp Teflon Ø62 L=160mm TEFLON 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

75 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-03 Sợi tết chèn TEFLON 6x6x300mm TEFLON sợi 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

76 Máy cân bao 25Kg 19281-0204-04 Sợi tết chèn TEFLON 6x6x400mm TEFLON sợi 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

77 Máy cân bao 25Kg 19281-02-08 Ron Silicon T=5mm (650x650x5mm) Ron Silicon 1 Tấm Châu Á 21/12/2019

78 Máy cân bao 25Kg 19281-Ron 480 Ron Silicon T=3mm (500x500x3mm) Ron Silicon 1 Tấm Châu Á 21/12/2019

79 Máy cân bao 25Kg 19281-0303-04 Silicon Sợi Vuông 15x15x1600mm Silicon sợi 1 Khúc Châu Á 21/12/2019

80 Máy cân bao 25Kg 19281-0303-04 Nameplate Theo bản vẽ đi kèm SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019

Bạc đạn nhào 2 lỗ vỏ nhựa thân inox


68 Máy cân bao 25Kg 19281-0302-23 Bạc đạn SUS304 1 Cái Châu Á 21/12/2019
UCFL204, đường kính trục 20

82 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-29 Tán đầu dù M8 SUS304 10 Cái Châu Á 21/12/2019

Clamp vi sinh SMS, ron


83 Máy cân bao 25Kg 19281-0203-30 3"(Ø76.1) SUS304 1 Bộ Châu Á 21/12/2019
EPDM, 3 phần

1 Thân bồn 9M3 19005-03-02 Tôn No.1 8x1500x6000 SUS316L 4 Tấm Có 2019-04-09

Outokump
u-Phần
2 chỏm bồn 9M3 19005-03-02 Tôn No.1 8x1500x4600 SUS316L 2 Tấm Có 2019-04-09

Outokump
3 chỏm bồn 9M3 19005-03-02 Tôn No.1 8x1500x4000 SUS316L 1 Tấm Có 2019-04-09
u-Phần
lan,
Bahru-
malaysia,
Posco-Hàn
Quốc và có
4 Thân bồn 120M3 19005-04-02 Tôn No.1 10x1500x8000 SUS316L 8 Tấm Có 2019-04-09
Heat No .

5 Thân bồn 120M3 19005-04-02 Tôn No.1 10x1500x7200 SUS316L 8 Tấm Có 2019-04-09

6 chỏm bồn 120M3 19005-04-02 Tôn No.1 14x1500x6000 SUS316L 16 Tấm Có 2019-04-09

Gia công tại


7 Thân bồn 50M3 19005-07-02 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6x1500x6000 SUS316L 1 Tấm Có 2019-05-11
xưởng

Gia công tại


8 Thân bồn 50M3 19005-07-02 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6x1500x11100 SUS316L 6 Tấm Có 2019-05-11
xưởng

Outokump
u-Phần
lan,
Bahru-
9 Nón bồn 50M3 19005-07-02 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6x1500x3700 SUS316L 2 Tấm Có 2019-05-11 Gia công ngoài
malaysia,
Posco-Hàn
Quốc và có
Heat No .

10 Nón bồn 50M3 19005-07-02 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6x1500x4200 SUS316L 6 Tấm Có 2019-05-11 Gia công ngoài

11 Nón bồn 50M3 19005-07-02 Tôn 2B dán keo 2 mặt 6x1500x6300 SUS316L 2 Tấm Có 2019-05-11 Gia công ngoài

I200x100xL12000
12 Bồn 9m3 Chân bồn Thép chữ I Dày 6x8 mm
SS400 3 Cây Châu Á Không 2019-06-25
C100x50xL6000 mm
13 Bồn 9m3 Chân bồn Thép chữ C Dày: 5x5 mm
SS400 3 Cây Châu Á Không 2019-06-25

Thailand, Malaysia,
14 Bồn 9m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 2'', Sch10 (Ø60x2.8) L=1000mm SUS316L 1 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
2019-06-28

Thailand, Malaysia,
15 Bồn 9m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 1/2'', Sch10 (Ø21x2) L=500mm SUS316L 1 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
2019-06-28

Thailand, Malaysia,
16 Bồn 9m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 1'', Sch10 (Ø34x3) L=500mm SUS316L 1 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
2019-06-28
Ấn độ, Thailand,
Malaysia, Taiwan,
17 Bồn 9m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø120 x L160 SUS316L 4 cây Châu Á EU, USA, Japan
2019-06-28
Có CO,CQ

Ấn độ, Thailand,
Malaysia, Taiwan,
18 Bồn 9m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø80 x L4200 SUS316L 2 cây Châu Á EU, USA, Japan
2019-06-28
Có CO,CQ

Ấn độ, Thailand,
Malaysia, Taiwan,
19 Bồn 9m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø40 x L6000 SUS316L 1 cây Châu Á EU, USA, Japan
2019-06-28
Có CO,CQ

Ấn độ, Thailand,
Malaysia, Taiwan,
20 Bồn 9m3 Nozzle Láp tròn Ø20 x L6000 SUS316L 3 Cây Châu Á EU, USA, Japan
2019-06-28
Có CO,CQ

21 Bồn 9m3 Nozzle Tấm teflon trắng 1000x1000x3mm Teflon 1 tấm Châu Á Không 7/5/2019
22 Bồn 9m3 Nozzle Tấm teflon trắng 1000x1000x6mm Teflon 1 tấm Châu Á Không 7/5/2019
Bulong thường+
23 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M16x60mm SUS304 70 Bộ Châu Á Không 7/5/2019
vênh
24 Bồn 9m3 Cánh khuấy Đai ốc M16 SUS304 70 Cái Châu Á Không 7/5/2019
Bulong thường+
25 Bồn 9m3 Nozzle Long đền phẳng + long đền M14x60mm SUS304 40 cái Châu Á Không 7/5/2019
vênh
26 Bồn 9m3 Nozzle Đai ốc M14 SUS304 40 cái Châu Á Không 7/5/2019
Bulong thường+
27 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M20x75mm SUS304 25 Bộ Châu Á Không 7/5/2019
vênh
Bulong thường+
28 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M10x60mm SUS304 20 Bộ Châu Á Không 7/5/2019
vênh

29 Bồn 9m3 Cánh khuấy Đai ốc M10 SUS304 20 cái Châu Á Không 7/5/2019
Bulong thường+
30 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M12x60mm SUS304 30 cái Châu Á Không 7/5/2019
vênh

31 Bồn 9m3 Cánh khuấy Đai ốc M12 SUS304 30 cái Châu Á Không 7/5/2019
Bulong thường +
32 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M20x100mm SUS304 30 Bộ Châu Á Không 7/5/2019
vênh
33 Bồn 9m3 Cánh khuấy Đai ốc M20 SUS304 30 cái Châu Á Không 7/5/2019
34 Bồn 9m3 Cánh khuấy Láp tròn teflon trắng Ø110 x L100 Teflon 1 cây Châu Á Không 7/5/2019
35 Bồn 9m3 Cánh khuấy Sợi đan teflon chèn trục ☐16 x L2100mm Teflon 1 sợi Châu Á Không 7/5/2019
36 Bồn 9m3 Cánh khuấy Co 90 độ, Hàn, R=1.5D DN15 (Ø21), SCH10 SUS304 8 Cái Châu Á Không 7/5/2019
37 Bồn 9m3 Cánh khuấy Manchon G1/2'' SUS304 4 cái Châu Á Không 7/5/2019
38 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø8 x L200 SUS304 2 Cây Châu Á Không 6/28/2019
39 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø10 x L200 SUS304 2 Cây Châu Á Không 6/28/2019
40 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø5 x L200 SUS304 2 Cây Châu Á Không 6/28/2019
Xích inox M3
41 Bồn 9m3 Manhole Xích inox Đường kính dây d=3 SUS304 4 Dây Châu Á Không 6/28/2019
L=100mm

42 Bồn 9m3 Manhole Sợi đan teflon chèn trục ☐15 x L4000mm Neoprene 2 dây Châu Á Không 6/28/2019

Bulong thường+
43 Bồn 9m3 Manhole Long đền phẳng + long đền M16x35mm SUS304 20 Bộ Châu Á Không 6/28/2019
vênh
44 Bồn 9m3 Manhole Đai ốc M30 SUS304 30 Cái Châu Á Không 6/28/2019
45 Bồn 9m3 Manhole Long đền phẳng M30 SUS304 30 Cái Châu Á Không 6/28/2019

46 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn đồng Ø60 x L140 BC3 4 cây Châu Á Không 6/28/2019

47 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn đồng Ø110 x L140 BC3 4 cây Châu Á Không 6/28/2019

48 Bồn 9m3 Manhole Vít trí lục giác đầu nhọn M16x15mm SUS304 10 cái Châu Á Không 6/28/2019

49 Bồn 9m3 Manhole Vít trí lục giác đầu nhọn M8x20mm SUS304 10 cái Châu Á Không 6/28/2019

50 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø80 x L130 SUS304 4 cây Châu Á Không 6/28/2019

51 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø120 x L140 SUS304 2 cây Châu Á Không 6/28/2019

52 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø100 x L80 SUS304 4 cây Châu Á Không 6/28/2019

53 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø75 x L360 SUS304 4 cây Châu Á Không 6/28/2019

54 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø65 x L320 SUS304 4 cây Châu Á Không 6/28/2019
I 200x100xL12000
55 Bồn 120m3 Chân bồn Thép chữ I SS400 3 Cây Châu Á Không 6/28/2019
Dày 6x8 mm
I 400x200xL6000
56 Bồn 120m3 Chân bồn Thép chữ I SS400 4 Cây Châu Á Không 6/28/2019
Dày 8x13 mm

Thailand, Malaysia,
57 Bồn 120m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 4'', Sch10 (Ø114x3) L=120 SUS316L 2 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
6/28/2019

Thailand, Malaysia,
58 Bồn 120m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 3'', Sch10 (Ø89x3) L=150 SUS316L 2 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
6/28/2019

Thailand, Malaysia,
59 Bồn 120m3 Nozzle Ống công nghiệp ASTM A312 Ống 2'', Sch10 (Ø60x2.8) L=150 SUS316L 2 Cây Châu Á Taiwan Có CO,CQ
6/28/2019

60 Bồn 120m3 Nozzle Láp tròn Ø20 x L6000 SUS316L 6 Cây Châu Á Không 6/28/2019
Bulong thường+
61 Bồn 120m3 Nozzle Long đền phẳng + long đền M27x60mm SUS304 50 Bộ Châu Á Không 7/5/2019
vênh
62 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø80 x L130 SUS304 8 cây Châu Á Không 7/12/2019

63 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø75 x L360 SUS304 4 cây Châu Á Không 7/12/2019

64 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø120 x L130 SUS304 2 cây Châu Á Không 7/12/2019

65 Bồn 9m3 Manhole Láp tròn Ø75 x L130 SUS304 4 cây Châu Á Không 7/12/2019

Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
66 Bồn 9m3 Jacket Tôn 2B dán keo 1 mặt 1.5x1500x6200 SUS304 2 Tấm malaysia, Có 7/13/2019
Posco-Hàn
Quốc và có
Heat No .

Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
67 Bồn 9m3 Chỏm bồn Tôn 2B dán keo 1 mặt 2x1220x6000 SUS304 2 Tấm malaysia, Có 7/13/2019
Posco-Hàn
Quốc và có
Heat No .

I 300x150xL4500mm
68 Bồn 50m3 Chân bồn Thép chữ I Dày 6.5x9 mm
SS400 4 Cây Châu Á Không 7/25/2019
C250x78xL6000mm
69 Bồn 50m3 Chân bồn Thép chữ C (+1 cây L=2000mm) SS400 10 Cây Châu Á Không 7/25/2019
Dày: 7x14 mm
V75x75xL6000mm
70 Bồn 50m3 Chân bồn Thép chữ V Dày: 6x6 mm
SUS304 4 Cây Châu Á Không 7/25/2019
C120x52xL6000mm
71 Bồn 50m3 Chân bồn Thép chữ C Dày: 4.8x4.8 mm
SS400 4 Cây Châu Á Không 7/25/2019

72 Bồn 50m3 Nozzle Ống ASTM A312 Ống 4'', Sch10 (Ø114x3) L=500 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 7/25/2019

73 Bồn 50m3 Nozzle Ống ASTM A312 Ống 3'', Sch10 (Ø89x3) L=2000 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 7/25/2019

74 Bồn 50m3 Vòng coil Ống ASTM A312 đúc Ống 2 1/2'', Sch20 (Ø76x3.5) L=6000 SUS316L 60 cây Châu Á Không 7/25/2019

75 Bồn 50m3 Nozzle Ống ASTM A312 Ống 2'', Sch10 (Ø60x2.8) L=2000 SUS316L 1 Cây Châu Á Không 7/25/2019

76 Bồn 50m3 Manhole Ống ASTM A312 Ống 1 1/2'', Sch40 (Ø48x3.7) L=2500 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/25/2019

77 Bồn 50m3 Manhole Ống ASTM A312 Ống 2'', Sch40 (Ø60x3.9) L=350 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/25/2019

78 Bồn 50m3 Nozzle Ống ASTM A312 Ống 1'', Sch10 (Ø34x2.8) L=1500mm SUS316L 1 Cây Châu Á Không 7/25/2019

79 Bồn 50m3 Nozzle Co 90 độ, hàn, R=1.5D DN25 (Ø34), SCH10 SUS316L 2 cái Châu Á Không 7/25/2019

80 Bồn 50m3 Manhole Láp tròn Ø12 x L1000 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/25/2019

81 Bồn 50m3 Manhole Láp tròn Ø16 x L4000 SUS304 1 cây Châu Á Không 7/25/2019

82 Bồn 50m3 Manhole Tấm Teflon trắng 1000x3000x6mm Teflon 1 Tấm Châu Á Không 7/25/2019 Bản vẽ

Bulong thường+
83 Bồn 50m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M22x70mm SUS304 30 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh
84 Bồn 50m3 Cánh khuấy Đai ốc M22 SUS304 30 Cái Châu Á Không 7/25/2019

Bulong thường+
Thép mạ
85 Bồn 50m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M24x70mm 20 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
kẽm
vênh

Thép mạ
86 Bồn 50m3 Cánh khuấy Đai ốc M24 20 Cái Châu Á Không 7/25/2019
kẽm

Bulong thường+
87 Bồn 50m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M20x90mm SUS304 20 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh

88 Bồn 50m3 Cánh khuấy Đai ốc M20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 7/25/2019

89 Bồn 50m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø110xL675 SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

90 Bồn 50m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø120xL625 SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

91 Bồn 50m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø190xL205 SUS316L 6 cây Châu Á Không 7/25/2019

92 Bồn 50m3 Cánh khuấy Ống ASTM A312 đúc Ống 4'', (Ø114x8.6) L=6000 SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

93 Bồn 50m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø50xL6000 SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

94 Bồn 50m3 Cánh khuấy Láp tròn Ø20xL6000 SUS316L 2 Cái Châu Á Không 7/25/2019

95 Bồn 50m3 Vòng coil Bulong chữ U M10-OD76mm SUS316L 180 Cái Châu Á Không 7/25/2019

96 Bồn 50m3 Vòng coil Đai ốc M10 SUS316L 700 Bộ Châu Á Không 7/25/2019

Bulong thường+
97 Bồn 50m3 Manhole Long đền phẳng + long đền M20x70mm SUS304 100 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh

98 Bồn 50m3 Manhole Đai ốc M20 SUS304 100 Cái Châu Á Không 7/25/2019

99 Bồn 50m3 Manhole Đai ốc M12 SUS304 10 cái Châu Á Không 7/25/2019

100 Bồn 50m3 Stuffing box Sợi đan teflon chèn trục ☐16 x L3000mm Teflon 1 Sợi Châu Á Không 7/25/2019

101 Bồn 50m3 Stuffing box Tấm Teflon trắng 500x500x3mm Teflon 1 Tấm Châu Á Không 7/25/2019 Bản vẽ

102 Bồn 50m3 Stuffing box Láp tròn teflon Ø145xL42mm Teflon 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

103 Bồn 50m3 Stuffing box Machon 1/2'', (Ø21) SUS304 4 Cái Châu Á Không 7/25/2019
104 Bồn 50m3 Đỡ trục Láp tròn teflon Ø180xL125mm Teflon 2 cây Châu Á Không 7/25/2019

105 Bồn 50m3 Đỡ trục Láp tròn Ø115xL135mm SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

106 Bồn 50m3 Đỡ trục Láp tròn Ø180xL105mm SUS316L 2 Cây Châu Á Không 7/25/2019

107 Bồn 50m3 Đỡ trục Bulong thường M14x50 SUS316L 15 Cái Châu Á Không 7/25/2019

108 Bồn 50m3 Stuffing box Láp tròn Ø255xL45mm SUS304 2 Cái Châu Á Không 7/25/2019

109 Bồn 50m3 Stuffing box Láp tròn Ø255xL20mm SUS316L 4 Cái Châu Á Không 7/25/2019

110 Bồn 50m3 Stuffing box Láp tròn Ø175xL135mm SUS316L 2 Cái Châu Á Không 7/25/2019

111 Bồn 50m3 Stuffing box Co 90 độ, hàn, R=1.5D DN25 (Ø21), SCH10 SUS304 8 Cái Châu Á Không 7/25/2019

Bulong thường+
112 Bồn 50m3 Stuffing box Long đền phẳng + long đền M12x45mm SUS316L 40 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh

113 Bồn 50m3 Stuffing box Đai ốc M12 SUS316L 40 Cái Châu Á Không 7/25/2019

Bulong thường+
114 Bồn 50m3 Stuffing box Long đền phẳng + long đền M10x45mm SUS316L 5 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh
Bulong thường+
115 Bồn 50m3 Stuffing box Long đền phẳng + long đền M12x60mm SUS304 20 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh

116 Bồn 50m3 Stuffing box Đai ốc M12 SUS304 20 Cái Châu Á Không 7/25/2019

Bulong thường+
117 Bồn 50m3 Stuffing box Long đền phẳng + long đền M12x40mm SUS316L 20 Bộ Châu Á Không 7/25/2019
vênh

ID380 * 4 mm Cao su thực


118 Bồn 9m3 Cánh khuấy Vòng oring (đường kính trong Ø380, đường kính dây Ø4)
2 Cái Châu Á Không 7/30/2019
phẩm

119 Bồn 9m3, 50m3, 120m3 Chân bồn Sơn chống rỉ 50 lít Châu Á Không 7/30/2019

Mã màu sơn KSC 405


120 Bồn 9m3, 50m3, 120m3 Chân bồn Sơn thường (Màu xanh)
50 lít Châu Á Không 7/30/2019

Bulong thường+
121 Bồn 9m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M12x60mm SUS316L 30 Bộ Châu Á Không 7/30/2019
vênh
122 Bồn 9m3 Cánh khuấy Đai ốc M12 SUS316L 60 Cái Châu Á Không 7/30/2019
123 Bồn 9m3 Nameplate Nameplate tank A + tank B Theo bản vẽ đi kèm SUS304 2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
124 Bồn 50m3 Nameplate Nameplate tank A + tank B Theo bản vẽ đi kèm SUS304 2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
125 Bồn 120m3 Nameplate Nameplate tank A + tank B Theo bản vẽ đi kèm SUS304 2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
126 Bồn 120m3 Nameplate Nameplate tank A + tank B Theo bản vẽ đi kèm SUS304 2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
TT3 kiểm tra thử áp bồn 3.75
127 Bồn 9m3 Bồn 9m3
bar
2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
TT3 kiểm tra thử áp bồn 3.75
128 Bồn 120m3 Bồn 120m3
bar
2 Cái Châu Á Không 15/08/2019
C140x58xL6000 mm
129 Bồn 9m3, 50m3, 120m3 Khung vận chuyển Thép chữ C Dày: 5x5 mm
SS400 4 Cây Châu Á Không 15/08/2019
130 Bồn 50m3 Vòng coil Long đền phẳng M10 SUS316L 400 Cái Châu Á Không 21/08/2019

131 Bồn 50m3 Vòng coil Co 90 độ, đúc, R=1.5D DN65 (Ø76), SCH20 (t=3.5) SUS316L 6 Cái Châu Á Không 23/08/2019

Đai ốc + Long dền phẳng +


132 Bồn 9m3 Nozzle
long đền vênh
M16 SUS304 40 Cái Châu Á Không 23/08/2019

OD Ø180 mm
Theo bản vẽ
133 Bồn 50m3 Đỡ trục Đúc cao su NBR ID Ø111.5 mm NBR 2 Cái Châu Á Không 5/9/2019 đính kèm
L=120 mm

134 Bồn 50m3 Vòng coil Bulong chữ U M10-OD76mm SUS316L 20 Cái Châu Á Không 28/08/2019

135 Bồn 50m3 Cánh khuấy Bulong lục giác chìm M12x15 SUS304 10 Cái Châu Á Không 21/09/2019

Bulong thường+
136 Bồn 50m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M6x20 SUS304 20 Cái Châu Á Không 21/09/2019
vênh
Bulong thường+
137 Bồn 50m3 Cánh khuấy Long đền phẳng + long đền M12x100 SUS304 15 Cái Châu Á Không 21/09/2019
vênh

138 Bồn 50m3 Cánh khuấy Đai ốc M12 SUS304 15 Cái Châu Á Không 21/09/2019

139 Bồn 50m3 Cánh khuấy Chốt chẻ Ø5 x L50 SUS304 10 Cái Châu Á Không 21/09/2019

140 Bồn 9m3 Nozzle đáy Láp tròn Ø200xL45mm SUS316L 2 Cái Châu Á Không 5/10/2019

141 Bồn 120m3 Nozzle đáy Láp tròn Ø220xL45mm SUS316L 2 Cái Châu Á Không 5/10/2019

(Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề malaysia,
1 Shell 6x1500x12100mm SUS304 2 tấm
Posco-Hàn
CO,CQ 20/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước
Quốc/việt
nam và có
Heat No)

(Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề malaysia,
2 Bottom 6x1500x4200mm SUS304 4 tấm
Posco-Hàn
CO,CQ 20/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước
Quốc/việt
nam và có
Heat No)
(Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
Tôn 2B, dán keo 2 mặt, bề malaysia,
3 Top plate 3x1500x4200mm SUS304 3 tấm CO,CQ 20/3/2020
mặt đẹp, không trầy xước Posco-Hàn
Quốc/việt
nam và có
Heat No)

(Outokumpu
-Phần lan,
Bahru-
Reinfor
4 Tôn 10x1000x2000mm SUS304 1 tấm malaysia, 20/3/2020
cement Posco-Hàn
Quốc/việt
nam)
DN25-sch10s (OD33.4x2.77)
5 Pipe Ống công nghiệp ASTM L=6000mm
SUS304 3 cây C.Á 20/3/2020

(Outokump
u-Phần lan,
Bahru-
6 Plate Tôn 30x650xs650mm SS400 1 tấm malaysia, 20/3/2020
Posco-Hàn
Quốc/việt
nam)

7 Bolt + Nut Bulon +Tán+ LĐ la (2 miếng) M20x60mm SUS304 20 bộ C.Á 22/3/2020

C 200x80x7.5mm
8 Sắt C Thép hình C L=6000mm SS41 5 Cây C.Á 22/3/2020

L75x75x6mm
9 Top flange Thép hình L L=6000mm
SUS304 10 cây C.Á 22/3/2020

Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề


1 Bồn hấp thụ 3t x W1220 x L3200 SUS304 3 Tấm CO, CQ 11/26/2019
mặt đẹp, không trầy xước
Outokump
u-Phần
Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề lan,
2 Cyclone chùm 2t x W1524 x L3500 SUS304 2 Tấm CO, CQ 11/26/2019
mặt đẹp, không trầy xước Bahru-
malaysia,
Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề Posco-Hàn
3 Cyclone chùm 2t x W1524 x L3000 SUS304 8 Tấm Quốc/việt CO, CQ 11/26/2019
mặt đẹp, không trầy xước
nam và có
Heat No .
Tôn 2b, dán keo 2 mặt, bề
4 Đường ống 1.2t x W1524 x L3000 SUS304 15 Tấm CO, CQ 11/26/2019
mặt đẹp, không trầy xước
Châu Á
DN100 Sch10s
(không
5 Bồn hấp thụ Chân bồn Ống công nghiệp ASTM (Ø114.3 x 3) SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=6000
Quốc)Á
Châu
(không
6 Bồn hấp thụ Chân bồn Láp tròn Ø35x1000 SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
Quốc)Á
Châu
DN65 Sch10s
(không
7 Bồn hấp thụ Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø76.3 x 3) SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=6000
Quốc)Á
Châu
DN65 Sch10s (không
8 Bồn hấp thụ Đường ống Co 90º, đúc, kết nối hàn SUS304 2 Cái CO, CQ 11/26/2019
(Ø76.3 x 3) Trung
Quốc)
Châu Á
DN32 Sch10s
(không
9 Bồn hấp thụ Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø42.2 x 2.7) SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=4000
Quốc)
Châu Á
DN15 Sch10s
(không
10 Bồn hấp thụ Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø21.3 x 2) SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=1000
Quốc)
Châu Á
DN32 Sch10s (không
11 Bồn hấp thụ Đường ống Co 90º, đúc, kết nối hàn SUS304 1 Cái CO, CQ 11/26/2019
(Ø42.2 x 2.7) Trung
Quốc)
Châu Á
DN32/DN15 Sch10 (không
12 Bồn hấp thụ Đường ống Giảm đồng tâm, kết nối hàn SUS304 1 Cái CO, CQ 11/26/2019
(Ø42.2/Ø21.3 x 2t) Trung
Quốc)
Châu Á
50x50x2 mm (không
13 Bồn hấp thụ Sàn thao tác Hộp vuông SUS304 2 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Châu
Quốc)Á
(không
14 Bồn hấp thụ Sàn thao tác Tôn gân 3t x 1500 x 1000 SUS304 1 Tấm CO, CQ 11/26/2019
Trung
Châu
Quốc)Á
100x100x3 (không
15 Cyclone chùm Support Thép hộp vuông SUS304 5 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)Á
Châu
75x75x3 (không
16 Cyclone chùm Support Thép hộp vuông SUS304 3 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)
Châu Á
V50x50x3 (không
17 Cyclone chùm Support Thép hình V SUS304 2 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)
Châu Á
DN32 Sch10s
(không
18 Cyclone chùm Support Ống công nghiệp ASTM (Ø42.2 x 2.7) SUS304 2 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=6000
Quốc)
Châu Á
DN25 Sch10s
(không
19 Cyclone chùm Support Ống công nghiệp ASTM (Ø33.4 x 2.7) SUS304 1.5 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
L=6000
Quốc)Á
Châu
(không
20 Cyclone chùm Support Ống trang trí Ø38.1 x 1.25t x L=6000 SUS304 2 Cây CO, CQ 11/26/2019
Trung
Châu Á
Quốc)
Co trang trí 0º, đúc, kết nối (không
21 Cyclone chùm Support Ø38.1 x 1.25t SUS304 10 Cái CO, CQ 11/26/2019
hàn Trung
Châu
Quốc)Á
50x50x2 mm (không
22 Cải tạo hopper hiện hữu Khung Thép hộp vuông SUS304 9 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)
Châu Á
30x30x1.5mm (không
23 Cải tạo hopper hiện hữu Khung Thép hộp vuông SUS304 1 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)
Châu Á
V50x50x3 (không
24 Cải tạo hopper hiện hữu Khung Thép hình V SUS304 2 Cây CO, CQ 11/26/2019
L=6000 Trung
Quốc)

KT xác nhận
Quả cầu CIP cố định, SMS, 360
25 Hệ CIP 3/4" (Ø19 mm) SUS304 19 Cái Châu Á CO, CQ 25/12/2019 Catalogue trước
độ, Clip on.
khi mua

Clamp vi sinh SMS, ron


26 Hệ CIP 3" (Ø76 mm) SUS304 19 Cái Châu Á CO, CQ 15/12/2019
EPDM, 2 phần, kết nối hàn.

Clamp vi sinh DIN, ron EPDM,


27 Hệ CIP 3/4" (Ø19 mm) SUS304 19 Cái Châu Á CO, CQ 15/12/2019
2 phần

Bơm ly tâm, lưu lượng 150 KT xác nhận


Châu Á
28 Hệ CIP m3/h, cột áp 40m, 3pha, điện 1 Cái CO, CQ 25/12/2019 Catalogue trước
(EBARA)
áp 660/380V. khi mua

29 Hệ CIP Van 1 chiều, kết nối ren DN65 (Ø76) SUS304 1 Cái Châu Á CO, CQ 15/12/2019

Motor gear dạng cốt âm vuông


góc, lắp mặt bích, 0.37kW, tốc
độ đầu ra 20v/p, 230-400V,
KT xác nhận
50Hz, 3 pha, IP65, Tiêu chuẩn
30 Van sao Cốt 25mm 1 Cái Châu Á CO, CQ 25/12/2019 Catalogue trước
chống cháy nổ Atex và IECEx
khi mua
cho motor II 2D Extb IIIA
T85oC Db, cho hộp số II 2D c
85oC

Quạt hút model, lưu lượng


6500-7000m3/h, áp suất 2300- KT xác nhận
31 Quạt hút 2500 Pa, điện áp 380V, tiêu SUS304 1 Cái Châu Á CO, CQ 25/12/2019 Catalogue trước
chuẩn chống cháy cho motor II khi mua
2D Ex tb IIIA T100°C Db

32 Bồn hấp thụ Lưới tách ẩm W0.6m x L20m SUS304 1 Cuộn Thế giới Lọc CO, CQ 15/12/2019

OD 240
33 Le gió Ron ID 180 SILICON 8 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm
34 Le gió Bulong M10x30 mm SUS304 80 Con Châu Á 12/15/2019

35 Le gió Lông đền chẻ M10 SUS304 80 Con Châu Á 12/15/2019

36 Le gió Láp tròn Ø18, L=880mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

37 Le gió Láp tròn Ø30, L=200mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

38 Le gió Láp tròn Ø15, L=100mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

39 Le gió Bulong lục giác thường M6x15mm SUS304 25 Con Châu Á 12/15/2019

40 Le gió Tay vặn núm nhựa ren M8 POM 4 Cái Châu Á 12/15/2019

41 Le gió Tán thường M10 SUS304 80 Con Châu Á 12/15/2019

Rắc co công nghiệp, ISO4144,


42 Bồn hấp thụ Đường ống DN65(Ø76.1) SUS304 2 Cái Châu Á 12/15/2019
kết nối ren

43 Bồn hấp thụ Đường ống Bulong M8x30mm SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

44 Bồn hấp thụ Đường ống Lông đền chẻ M8 SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

45 Bồn hấp thụ Đường ống Tán thường M8 SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

OD Ø115
46 Bồn hấp thụ Đường ống Ron ID Ø77 SILICON 2 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

47 Bồn hấp thụ Manhole Bulong, long đền chẻ M10x30 SUS304 40 Con Châu Á 12/15/2019

48 Bồn hấp thụ Manhole Lông đền chẻ M10 SUS304 40 Con Châu Á 12/15/2019

49 Bồn hấp thụ Manhole Tán thường M10 SUS304 40 Con Châu Á 12/15/2019

50 Bồn hấp thụ Manhole Láp tròn Ø10, L=2000mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

OD Ø380
51 Bồn hấp thụ Manhole Ron ID Ø300 SILICON 2 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

OD Ø400
52 Bồn hấp thụ Manhole Ron ID Ø350 SILICON 1 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

53 Bồn hấp thụ Thân bồn Bulong M12x50mm SUS304 30 Con Châu Á 12/15/2019

54 Bồn hấp thụ Thân bồn Lông đền phẳng M12 SUS304 30 Con Châu Á 12/15/2019

55 Bồn hấp thụ Thân bồn Lông đền chẻ M12 SUS304 30 Con Châu Á 12/15/2019

56 Bồn hấp thụ Thân bồn Tán thường M12 SUS304 30 Con Châu Á 12/15/2019

OD Ø1100
57 Bồn hấp thụ Thân bồn Ron ID Ø1000 SILICON 1 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

OD Ø380
58 Bồn hấp thụ Thân bồn Ron ID Ø320 SILICON 1 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5 mm

59 Bồn hấp thụ Thân bồn Bulong M10x30 SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019

60 Bồn hấp thụ Thân bồn Lông đền chẻ M10 SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019

61 Bồn hấp thụ Thân bồn Tán thường M10 SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019
Rắc co công nghiệp, ISO4144,
62 Bồn hấp thụ Đường ống DN32(Ø42.2) SUS304 2 Cái Châu Á 12/15/2019
kết nối ren

Rắc co công nghiệp, ISO4144,


63 Bồn hấp thụ Đường ống DN15(Ø21.3) SUS304 2 Cái Châu Á 12/15/2019
kết nối ren

64 Bồn hấp thụ Lưới tách ẩm Ty ren M10, L=1000mm SUS304 3 Cây Châu Á 12/15/2019

65 Bồn hấp thụ Lưới tách ẩm Tán thường M10 SUS304 30 Con Châu Á 12/15/2019

66 Bồn hấp thụ Lưới tràn nước Bulong M8x15mm SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

3"(OD76.2x1.6)
67 Bồn hấp thụ Lưới tràn nước Ống vi sinh SMS SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019
L=400mm

68 Bồn hấp thụ Lưới tràn nước Union SMS, kết nối hàn 3" (Ø76.2) SUS304 2 Cái Châu Á 12/15/2019

69 Bồn hấp thụ Lưới tràn nước Láp tròn Ø8, L=600mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

70 Bồn hấp thụ Lưới tràn nước Bulong M10x15mm SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

71 Cyclone chùm Cầu thang Bulong M14x15 mm SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

72 Cyclone chùm Cầu thang Lông đền chẻ M14 SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

73 Cyclone chùm Cầu thang Bulong M10x15 mm SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

74 Cyclone chùm Manhole vuông Bulong M10x50 mm SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

75 Cyclone chùm Manhole vuông Tán M10 SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

76 Cyclone chùm Manhole vuông Bulong vòng M10x70 mm SUS304 5 Con Châu Á 12/15/2019

77 Cyclone chùm Manhole vuông Tán vòng M10 SUS304 5 Con Châu Á 12/15/2019

78 Cyclone chùm Manhole vuông Ron 450x450x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ

OD Ø500 mm
79 Cyclone chùm Cyclone Ron ID Ø435 mm SILICON 4 tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ
t=5

80 Cyclone chùm Cyclone Ron 270x160x5t SILICON 4 tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ

81 Cyclone chùm Cyclone Bulong M10x15 SUS304 60 Con Châu Á 12/15/2019

82 Cyclone chùm Cyclone Lông đền chẻ M10 SUS304 120 Con Châu Á 12/15/2019

83 Cyclone chùm Cyclone Bulong M10x30 mm SUS304 50 Con Châu Á 12/15/2019

84 Cyclone chùm Cyclone Tán M10 SUS304 50 Con Châu Á 12/15/2019

85 Cyclone chùm Cyclone Bulong M14x15 mm SUS304 15 Con Châu Á 12/15/2019

86 Cyclone chùm Cyclone Lông đền chẻ M14 SUS304 15 Cái Châu Á 12/15/2019

87 Cyclone chùm Cyclone Cổ dê, loại vít siết Ø180 mm SUS304 8 Cái Châu Á 12/15/2019

88 Cyclone chùm Cyclone Cổ dê, loại vít siết Ø125 mm SUS304 8 Cái Châu Á 12/15/2019

89 Van sao Ron 380x380x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 12/15/2019 BẢN VẼ


90 Van sao Bulong M12x40 mm SUS304 16 Con Châu Á 12/15/2019

91 Van sao Lông đền chẻ M12 SUS304 16 Con Châu Á 12/15/2019

92 Van sao Láp tròn Ø8, L=300mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

93 Van sao Bulong M10x30 mm SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

94 Van sao Lông đền chẻ M10 SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

95 Van sao Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á 12/15/2019

96 Van sao Bulong M8x30 mm SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019

97 Van sao Lông đền chẻ M8 SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019

98 Van sao Tán M8 SUS304 12 Con Châu Á 12/15/2019

99 Van sao Tyren M8x1000 mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

100 Van sao Tán đầu dù M8 SUS304 4 Con Châu Á 12/15/2019

101 Van sao Bulong M12x30 mm SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

102 Van sao Lông đền chẻ M12 SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

103 Van sao Tán M12 SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

104 Van sao Bulong lục giác thường M8x30 mm SUS304 10 Con Châu Á 12/15/2019

105 Van sao Tyren M6x1000 mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

106 Van sao Láp tròn Ø40 x 650 mm SUS304 1 Cây Châu Á 12/15/2019

107 Van sao Bulong lục giác đầu dù M6 x 10 mm SUS304 60 Con Châu Á 12/15/2019

4 lỗ, cốt Ø30mm.


108 Van sao Bạc đạn nhào SUS304 2 Cái Châu Á 12/15/2019
Chịu nước
Ống ruột gà nhựa, lõi thép, loại
109 Cyclone chùm ID Ø170 Nhựa/Thép 1.5 Mét Châu Á 20/12/2019
dày

Ống ruột gà nhựa, lõi thép, loại


110 Cyclone chùm ID Ø125 Nhựa/Thép 1.5 Mét Châu Á 20/12/2019
dày

111 Cyclone chùm Cầu thang Bulong M8x15 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

112 Cyclone chùm Cầu thang Tán M8 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

113 Cyclone chùm Cầu thang Lông đền chẻ M8 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

114 Cyclone chùm Đường ống vuông Bulong M10x35 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

115 Cyclone chùm Đường ống vuông Tán M10 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

116 Cyclone chùm Đường ống vuông Lông đền chẻ M10 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

117 Cyclone chùm Đường ống vuông Bulong M10x30 SUS304 50 Con Châu Á 20/12/2019
118 Cyclone chùm Đường ống vuông Tán M10 SUS304 50 Con Châu Á 20/12/2019

119 Cyclone chùm Đường ống vuông Lông đền chẻ M10 SUS304 50 Con Châu Á 20/12/2019

120 Cyclone chùm Tôn gân 3x3000x1500 SUS304 2 Tấm Châu Á 20/12/2019

121 Cải tạo Hopper Bulong M10x40 SUS304 80 Con Châu Á 20/12/2019

122 Cải tạo Hopper Tán M10 SUS304 80 Con Châu Á 20/12/2019

123 Cải tạo Hopper Lông đền chẻ M10 SUS304 80 Con Châu Á 20/12/2019

124 Cụm quạt hút Tyren M10x1000 SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019

125 Cụm quạt hút Láp tròn M10x500 SUS304 1 Cây Châu Á 20/12/2019

126 Cụm quạt hút Tán chuồn M10 SUS304 15 Con Châu Á 20/12/2019

127 Cụm quạt hút Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

Rắc co công nghiệp, ISO4144, DN32


128 Cụm quạt hút SUS304 2 Cái Châu Á 20/12/2019
kết nối ren (Ø42.2)

DN32 Sch10
129 Cụm quạt hút Ống 2 đầu ren SUS304 4 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø42.2 x 2.7mm)

60x60x3
130 Cụm quạt hút Hộp vuông SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

131 Cụm quạt hút Bulong M10x35 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

132 Cụm quạt hút Tán M10 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

133 Cụm quạt hút Lông đền chẻ M10 SUS304 40 Con Châu Á 20/12/2019

134 Cụm ống khói Bulong M10x30 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

135 Cụm ống khói Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

136 Cụm ống khói Cáp treo Ø10mm, L=12.000 Kẽm 1 Dây Châu Á 20/12/2019

137 Cụm ống khói Khóa cáp Cho dây cáp Ø10mm Kẽm 80 Cái Châu Á 20/12/2019

138 Cụm ống khói Tăng đơ cáp M10 Kẽm 8 Cái Châu Á 20/12/2019

DN65 Sch10
139 Bồn hấp thụ Ống 2 đầu ren SUS304 4 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø76.1 x 3 mm)

DN80 Sch10s
140 Hệ CIP Ống công nghiệp ASTM (Ø88.9 x 3) SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

DN80 Sch10s
141 Hệ CIP Co ống công nghiệp SUS304 2 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø88.9 x 3)

DN40 Sch10s
142 Hệ CIP Ống công nghiệp ASTM (Ø48.2 x 3) SUS304 2 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

DN40 Sch10s
143 Hệ CIP Co ống công nghiệp SUS304 5 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø48.2 x 3)
DN50 Sch10s
144 Hệ CIP Ống công nghiệp ASTM (Ø60.3 x 3) SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

DN50 Sch10s
145 Hệ CIP Co ống công nghiệp SUS304 5 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø60.3 x 3)

Ø18 x 1.5t
146 Hệ CIP Ống vi sinh SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

147 Hệ CIP Co vi sinh Ø18 x 1.5t SUS304 25 Cái Châu Á 20/12/2019

DN50/DN32 Sch10s
148 Hệ CIP Giảm đồng tâm, kết nối hàn SUS304 3 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø60.3/Ø42.2)

DN32/DN15 Sch10s
149 Hệ CIP Giảm đồng tâm, kết nối hàn SUS304 3 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø42.2/Ø21.2)

DN80/DN50 Sch10s
150 Hệ CIP Giảm đồng tâm, kết nối hàn SUS304 1 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø88.9/Ø60.3)

Khớp nối mềm cao su, kết nối DN 100 EPDM/SUS3


151 Hệ CIP 1 Cái Châu Á 20/12/2019
mặt bích JIS10K. (Ø114.3) 04

Khớp nối mềm cao su, kết nối DN 80 EPDM/SUS3


152 Hệ CIP 1 Cái Châu Á 20/12/2019
mặt bích JIS10K. (Ø88.9) 04

Van bi, 3 phầnVan bi, Ron


DN100
153 Hệ CIP PTFE, 3 phần, 2 đầu kết nối SUS304 1 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø114.3)
mặt bích JIS10K

Vỏ Inox, chân Inox.


Đường kính mặt: Ø100 mm
154 Hệ CIP Đồng hồ áp Thang đo: 10 bar SUS304 1 Cái Châu Á CO, CQ 20/12/2019
Độ chính xác: 1%
Kết nối dưới, Ren NPT G1/2

DN80, Sch40
155 Hệ CIP Van 1 chiều, kết nối ren SUS304 1 Cái Châu Á 20/12/2019
(Ø88.9)

156 Hệ CIP Kẹp định vị Model: GH-40323-SS SUS304 10 Cái Châu Á 20/12/2019

157 Hệ CIP Bulong vòng M8x50 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

158 Hệ CIP Tán chuồn M8 SUS304 20 Con Châu Á 20/12/2019

70x70x3
159 Support đường ống Hộp vuông SUS304 3 Cây Châu Á 20/12/2019
L=6000

160 Tất cả Tắc kê đạn M12 SUS304 50 Bộ Châu Á 20/12/2019

161 Nameplate Nameplate Theo bản vẽ SUS304 3 Cái Châu Á 30/12/2019

162 Bồn hấp thụ Đỉnh bồn Gia công ép đỉnh bồn 3t x OD1000 x H134 SUS304 1 Cái Châu Á 18/12/2019

163 Bồn hấp thụ Đáy bồn Gia công ép đáy bồn 3t x OD1000 x H222 SUS304 1 Cái Châu Á 18/12/2019

V 50x50x5
164 Cải tạo hopper hiện hữu Thép hình V SUS304 2 Cây Châu Á 25/12/2019
L=6000

165 Cyclone chùm Bulong M12x60 mm SUS304 50 Con Châu Á 25/12/2019

166 Hệ CIP Cùm ống Cùm ống Ø21 SUS304 10 Bộ Châu Á 25/12/2019
167 Hệ CIP Cùm ống Cùm ống Ø48 SUS304 10 Bộ Châu Á 25/12/2019

168 Hệ CIP Cùm ống Cùm ống Ø60.3 SUS304 10 Bộ Châu Á 25/12/2019

169 Hệ CIP Cùm ống Cùm ống Ø88.9 SUS304 10 Bộ Châu Á 25/12/2019

170 Quạt hút Ron 280x205x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ

171 Quạt hút Ron 350x280x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ

OD Ø350
172 Quạt hút Ron ID Ø280 SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ
t=5
OD Ø210
173 Đường ống Ron ID Ø150 SILICON 2 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ
t=5
OD Ø420
174 Đường ống Ron ID Ø360 SILICON 3 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ
t=5
OD Ø450
175 Đường ống Ron ID Ø390 SILICON 3 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ
t=5

176 Đường ống Chụp hút Ron 342x242x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ

177 Đường ống Chụp hút Ron 902x802x5t SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ

OD Ø115
178 Đường ống Chụp hút Ron ID Ø77 SILICON 1 Tấm Châu Á 25/12/2019 BẢN VẼ Bổ sung
t=5

179 Nameplate Nameplate Theo bản vẽ SUS304 1 Cái 25/12/2019 BẢN VẼ

180 Bulong M22x100 SUS304 45 Con Châu Á 25/12/2019

181 Đường ống Bulong M10x35 SUS304 100 Con Châu Á 26/12/2019

182 Đường ống Tán M10 SUS304 100 Con Châu Á 26/12/2019

183 Đường ống Lông đền chẻ M10 SUS304 100 Con Châu Á 26/12/2019

184 Đường ống Bulong M10x60 SUS304 20 Con Châu Á 26/12/2019

185 Đường ống Tán M10 SUS304 20 Con Châu Á 26/12/2019

DN25 Sch10
186 Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø33.4 x 2.7mm) SUS304 1 Cây Châu Á 26/12/2019
L=3000

DN50 Sch10
187 Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø60.3 x 2.7mm) SUS304 1 Cây Châu Á 26/12/2019
L=3000

DN50 Sch10
188 Đường ống Co ống công nghiệp SUS304 1 Cái Châu Á 26/12/2019
(Ø60.3 x 2.7mm)
DN65 Sch10s
189 Đường ống Ống công nghiệp ASTM (Ø76.3 x 3) SUS304 1 Cây Châu Á 28/12/2019
L=3000
DN65 Sch10s
190 Đường ống Co 90º, đúc, kết nối hàn SUS304 2 Cái Châu Á 28/12/2019
(Ø76.3 x 3)

DN15 Sch10s
191 Đường ống Ống 2 đầu ren SUS304 4 Cái Châu Á 28/12/2019
(Ø21.3 x 2)

OD Ø115
192 Đường ống Ron ID Ø77 SILICON 1 Tấm Châu Á 28/12/2019 BẢN VẼ BẢN VẼ
t=5 mm

Lưới đan Ô vuông 15mm,


193 Quạt hút W1000 x L1000mm SUS304 1 Tấm Châu Á 7/1/2020
sợi Ø2mm.

194 Quạt hút Silicon tấm W1000 x L800 xT5mm Silicon 1 Tấm Châu Á 7/1/2020

195 Quạt hút Sợi tết chèn teflon Vuông 6mm x L220mm Teflon 1 Sợi Châu Á 7/1/2020

Chiều dài thực


196 Quạt hút Ti ren M6x1000 mm SUS304 1 Cây Châu Á 7/1/2020
100mm

197 Quạt hút Tán M6 SUS304 5 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 3

198 Quạt hút Lông đền M6 SUS304 5 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 3

199 Quạt hút Bulong M14x50mm SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

200 Quạt hút Tán M14 SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

201 Quạt hút Long đền M14 SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

202 Quạt hút Bulong M12x30 mm SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

203 Quạt hút Tán M12 SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

204 Quạt hút Long đền M12 SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

205 Quạt hút Bulong M10x25 mm SUS304 20 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 13

206 Quạt hút Bulong M10x30mm SUS304 20 Con Châu Á 7/1/2020

207 Quạt hút Bulong M10x15mm SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

208 Quạt hút Tán M10 SUS304 50 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 13

209 Quạt hút Long đền M10 SUS304 50 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 13

210 Quạt hút Bulong M16x180 mm SUS304 5 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 2

211 Quạt hút Tán M16 SUS304 15 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 2

212 Quạt hút Long đền M16 SUS304 15 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 2

213 Quạt hút Bulong M16x60mm SUS304 10 Con Châu Á 7/1/2020 SL thực 4

214 Đường ống Silicon tấm W1000 x L2000 xT5mm Silicon 1 Tấm Châu Á 15/1/2020

Thép mạ
215 Đường ống Ti ren M12x1000 mm 15 Cây Châu Á 15/1/2020
kẽm

Thép mạ
216 Đường ống Tán M12 80 Con Châu Á 15/1/2020
kẽm
Thép mạ
217 Đường ống Lông đền phẳng M12 80 Cái Châu Á 15/1/2020
kẽm

218 Đường ống Bulong M10x30mm SUS304 100 Con Châu Á 15/1/2020

219 Đường ống Tán M10 SUS304 100 Con Châu Á 15/1/2020

220 Đường ống Lông đền phẳng M10 SUS304 100 Cái Châu Á 15/1/2020

221 Hệ CIP Bulong M16x70mm SUS304 100 Con Châu Á 15/1/2020

222 Hệ CIP Tán M16 SUS304 100 Con Châu Á 15/1/2020

223 Hệ CIP Lông đền phẳng M16 SUS304 100 Cái Châu Á 15/1/2020

V40x40x4mm
224 Đường ống Thép hình V SS400 2 Cây Châu Á 15/1/2020
L=6000 mm

225 Hệ CIP Ron mặt bích JIS 10K DN100 (Ø114), 3t Teflon 5 Cái Châu Á 15/1/2020

226 Hệ CIP Ron mặt bích JIS 10K DN80 (Ø89), 3t Teflon 5 Cái Châu Á 15/1/2020

227 Hệ CIP Ron mặt bích JIS 10K DN50 (Ø60), 3t Teflon 5 Cái Châu Á 15/1/2020

DN80 Sch10s
228 Hệ CIP Ống 2 đầu ren SUS304 1 Cái Châu Á 15/1/2020
(Ø89 x 3mm)
DN32 Sch10s
229 Hệ CIP Co 90º, đúc, kết nối hàn SUS304 4 Cái Châu Á 15/1/2020
(Ø42 x 3)

Rắc co công nghiệp, DN32


230 Hệ CIP SUS304 2 Cái Châu Á 15/1/2020
ISO4144, kết nối ren (Ø42.2)

Motor gear dạng cốt âm


vuông góc Ø25mm, lắp mặt
bích, công suất 0.4kW, tỉ số
231 Van sao Cốt âm Ø25mm 1 Cái Châu Á 15/1/2020
truyền 1/60, 230-400V,
50Hz, 3 pha. Hàng cũ,
second hand.

1 Cyclone tách cát 18223-01-02-09 Bu lông thường M10x30 mm Tráng kẽm 30 Cái Châu Á Không 20/10/2019

2 Cyclone tách cát 18223-01-02-10 Tán + Lông đền phẳng M10 Tráng kẽm 30 Bộ Châu Á Không 20/10/2019

3 Cyclone tách cát 18223-04-05 Ti ren M12x1000 mm Tráng kẽm 1 Cây Châu Á Không 20/10/2019

4 Cyclone tách cát 18223-04-05 Tán M12 Tráng kẽm 30 Con Châu Á Không 20/10/2019

5 Cyclone tách cát 18223-04-06 Ống thép DN40 SCH10 (Phi 48, dày 3mm.) Thép đen 20 Mét Châu Á Không 20/10/2019

6 Cyclone tách cát 18223-01-01-07 Ống thép DN20 SCH10 (Phi 27, dày 2mm) Thép đen 1,5 Mét Châu Á Không 20/10/2019

7 Cyclone tách cát 18223-04-06 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN40 SCH10 (Phi 48, dày 3mm.) Thép đen 6 Cái Châu Á Không 20/10/2019

8 Cyclone tách cát 18223-01-02-01 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN20 SCH10 (Phi 27, dày 2mm) Thép đen 3 Cái Châu Á Không 20/10/2019

Van bi tay gạt, ron PTFE, 2


9 Cyclone tách cát 18223-04-01 DN20 (Cho ống phi 27) Đồng 2 Cái Châu Á Không 20/10/2019
phần, 2 đầu kết nối ren BSP.
Van bi tay gạt, ron PTFE, 2
10 Cyclone tách cát 18223-04-03 DN50 (Cho ống phi 60) Đồng 1 Cái Châu Á Không 20/10/2019
phần, 2 đầu kết nối ren BSP.

Rắc co công nghiệp, kết nối


11 Cyclone tách cát 18223-09 DN20 (Cho ống phi 27) Thép 2 Cái Châu Á Không 20/10/2019
ren BSP

12 Cyclone tách cát 18223-01-02-01 Ống hai đầu ren BSP DN20 (Cho ống phi 27) Thép 3 Cái Châu Á Không 20/10/2019

13 Cyclone tách cát 18223-04-06 Thép hộp vuông 50x50x2mm Thép 7 Mét Châu Á Không 20/10/2019

14 Cyclone tách cát 18223-01-03-07 Silicon tấm 600x600x5mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 20/10/2019

15 Cyclone tách cát 18223-04-02 Ống hai đầu ren BSP DN50 (Cho ống phi 60) Thép 1 Cái Châu Á Không 20/10/2019

Nắp bồn gia công ngoài


16 Cyclone tách cát 18223-01-01-01 OD500x2t SS400 1 Cái 20/10/2019
(Phôi VT cấp)
Nắp bồn gia công ngoài
17 Cyclone tách cát 18223-01-02-01 OD425x2t SS400 1 Cái 20/10/2019
(Phôi VT cấp)

18 Cyclone tách cát Bổ sung sau Sơn epoxy màu xám trắng 16L/thùng 1 Thùng Châu Á Không 11/09/2019

19 Cyclone tách cát Bổ sung sau Kẹp ống loại Omega DN20 (Cho ống phi 27) SUS304 1 Cái Châu Á Không 11/09/2019

20 Cyclone tách cát 18223-04-07 Thép tấm W1250 x L3000 x t2 mm SS400 7 Tấm Châu Á Không 11/09/2019

21 Cyclone tách cát 18223-01 Thép tấm W1500 x L3000 x t5 mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 11/09/2019

22 Cyclone tách cát 18223-06 Lưới đan W1500 x L600, lỗ lưới 0.5mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 26/10/2019

Giảm đồng tâm ASTM DN50/DN20 (Ø60/Ø27),


23 Cyclone tách cát 18223-05-03 Thép 1 Cái Châu Á Không 26/10/2019
A312, Đúc, Kết nối hàn SCH10
Giảm đồng tâm ASTM DN50/DN40 (Ø60/Ø48),
24 Cyclone tách cát 18223-05-03 Thép 1 Cái Châu Á Không 26/10/2019
A312, Đúc, Kết nối hàn SCH10
Rắc co công nghiệp, kết nối
25 Cyclone tách cát 18223-05-03 DN50 (Cho ống phi 60) Mạ kẽm 2 Cái Châu Á Không 26/10/2019
ren BSP

26 Cyclone tách cát 18223-05-03 Ống 2 đầu ren DN50 (Cho ống phi 60) Thép 1 Cái Châu Á Không 26/10/2019

27 Cyclone tách cát 18223-06 Lưới đan W1500 x L600, lỗ lưới 0.2mm SUS304 1 Tấm Châu Á Không 29/10/2019

Giảm đồng tâm ASTM DN50/DN40 (Ø60/Ø48),


28 Cyclone tách cát 18223-05-03 Thép 1 Cái Châu Á Không 29/10/2019
A312, Đúc, Kết nối hàn SCH10

29 Cyclone tách cát 18223-04-06 Co 90 độ, Đúc, R=1.5D DN40 SCH10 (Phi 48, dày 3mm.) Thép đen 3 Cái Châu Á Không 29/10/2019

Rắc co công nghiệp, kết nối


30 Cyclone tách cát 18223-09 DN40 (Cho ống phi 48) Thép 2 Cái Châu Á Không 29/10/2019
ren BSP

Ron cho Rắc co thép công


31 Cyclone tách cát 18223-09 DN40 (Cho ống phi 48) EPDM 5 Cái Châu Á Không 29/10/2019
nghiệp, kết nối ren BSP

32 Cyclone tách cát 18223-01-02-01 Ống hai đầu ren BSP DN40 (Cho ống phi 48) Thép 2 Cái Châu Á Không 29/10/2019

33 Cyclone tách cát 18223-09 Ống hai đầu ren BSP DN40 (Cho ống phi 48) Thép 1 Cái Châu Á Không 29/10/2019
Van bi tay gạt, ron PTFE, 2
34 Cyclone tách cát 18223-09 DN40 (Cho ống phi 48) Đồng 1 Cái Châu Á Không 29/10/2019
phần, 2 đầu kết nối ren BSP.

35 Cyclone tách cát 18223-01-02 Thép tấm T2 x W1250 x L2500 SS400 2 Tấm Châu Á Không 14/11/2019

36 Cyclone tách cát 18223-01-02 Thép tấm T5 x W1250 x L1000 SS400 1 Tấm Châu Á Không 14/11/2019

Ống công nghiệp ASTM


37 Cyclone tách cát 18223-01-02 DN100 SCH10S (OD114.3 x 3.05mm.) SS400 200 mm Châu Á Không 14/11/2019
A312

38 Cyclone tách cát 18223-01-02 Cổ dê dạng vít Ø115 mm Thép mạ kẽm 2 Cái Châu Á Không 14/11/2019

Ống ruột gà nhựa trong, lõi


39 Cyclone tách cát 18223-01-02 ID114.3 x 1mm Nhựa / Thép 4 Mét Châu Á Không 14/11/2019
thép, dạng mỏng.

Ống công nghiệp ASTM


40 Cyclone tách cát 18223-01-02 DN32 SCH10S (Ø42.2x2.7mm.) Thép 2 Mét Châu Á Không 14/11/2019
A312

41 Cyclone tách cát 18223-01-02 Bulong thường M10x30 mm Thép mạ kẽm 20 Con Châu Á Không 14/11/2019

42 Cyclone tách cát 18223-01-02 Tán thường M10 Thép mạ kẽm 20 Con Châu Á Không 14/11/2019

43 Cyclone tách cát 18223-01-02 Lông đền phẳng M10 Thép mạ kẽm 20 Cái Châu Á Không 14/11/2019

44 Cyclone tách cát 18223-01-02 Bulong thường M8x20 mm Thép mạ kẽm 5 Con Châu Á Không 14/11/2019

45 Cyclone tách cát 18223-01-02 Tán thường M8 Thép mạ kẽm 5 Con Châu Á Không 14/11/2019

46 Cyclone tách cát 18223-01-02 Lông đền phẳng M8 Thép mạ kẽm 5 Con Châu Á Không 14/11/2019

47 Cyclone tách cát 18223-01-02 Tấm Silicon T5 x W1000 x L700 mm Silicon 1 Tấm Châu Á Không 14/11/2019

48 Cyclone tách cát 18223-01-02 Láp tròn đặc Ø10 mm, L=1000 mm SS400 1 Cây Châu Á Không 14/11/2019

49 Cyclone tách cát 18223-01-02 Măng sông Ren trong 1 1/4" (Ø42.2mm) SUS304 1 Cái Châu Á Không 14/11/2019

50 Cyclone tách cát 18223-01-02 Ống 2 đầu ren, loại ngắn. Ren ngoài 1 1/4" (Ø42.2mm) SUS304 1 Cái Châu Á Không 14/11/2019

51 Cyclone tách cát 18223-04-07 Thép hình hộp vuông 50x50x3xL6000mm SS400 4 Cây Châu Á Không 23/11/2019

52 Cyclone tách cát 18223-36 Co 180 độ, Đúc, R=1.5D DN100 (Ø114.3 mm) SCH10S SS400 2 Cái Châu Á Không 23/11/2019

Ống công nghiệp ASTM


53 Cyclone tách cát 18223-36 DN100 SCH10S (OD114.3x3.05mm) SS400 1 Mét Châu Á Không 23/11/2019
A312

55 Cyclone tách cát 18223-30 Thép tấm T5 x W1250 x L700 SS400 1 Tấm Châu Á Không 23/11/2019

57 Cyclone tách cát 18223-01-01-02 Tấm Silicon T5 x W1000 x L700 Silicon 1 Cái Châu Á Không 23/11/2019

59 Cyclone tách cát 18223-34 Ống 2 đầu ren, loại ngắn. Ren ngoài 2" (Ø60.3mm) Thép mạ kẽm 1 Cái Châu Á Không 23/11/2019
Van bi tay gạt, ron PTFE, 2
60 Cyclone tách cát 18223-34 DN50 (Ø60.3) SUS304 2 Cái Châu Á Không 23/11/2019
phần, 2 đầu kết nối ren BSP.

61 Cyclone tách cát 18223-21 Thép tấm T2 x W1250 x L2500 mm SS400 2 Tấm Châu Á Không 23/11/2019

62 Cyclone tách cát 18223-21 Thép tấm T3 x W300 x L300 mm SS400 1 Tấm Châu Á Không 23/11/2019

Ống công nghiệp ASTM


63 Cyclone tách cát 18223-26 DN40 SCH10S (OD48.3x2.8mm) SS400 1 Mét Châu Á Không 23/11/2019
A312

Ống công nghiệp ASTM


64 Cyclone tách cát 18223-25 DN32 SCH10S (OD42x2.97mm) SS400 0.5 Mét Châu Á Không 23/11/2019
A312

Ống công nghiệp ASTM


65 Cyclone tách cát 18223-23 DN50 SCH40S (OD60.3x3.91mm) SS400 1 Mét Châu Á Không 23/11/2019
A312
66 Cyclone tách cát 18223-01-02-09 Bulong thường M10x30mm` Thép mạ kẽm 20 Con Châu Á Không 23/11/2019
67 Cyclone tách cát 18223-01-02-09 Tán thường M10 Thép mạ kẽm 20 Con Châu Á Không 23/11/2019

68 Cyclone tách cát 18223-01-02-09 Bulong thường M8x20mm` Thép mạ kẽm 5 Con Châu Á Không 23/11/2019

69 Cyclone tách cát 18223-01-02-09 Tán thường M8 Thép mạ kẽm 5 Con Châu Á Không 23/11/2019
-Công suất :0.75KW3P/50HZ
-TỈ số truyền :1/30
Kỹ thuật xác
-Cốt âm vuông góc
CO-CQ nhận cattalog
1 Băng tải Ngang 3400 KD20024-01 Motor gear - 1 cái bonfiglioli 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

-Công suất :.1.1KW3P/50HZ


-TỈ số truyền :1/30
-Cốt âm vuông góc
CO-CQ Motor đã có
2 Băng tải Ngang 6000 KD20024-02 Motor gear 1 2 cái bonfiglioli 15/4/2020
tại kho

-Côngsuất:0.75KW/3P/50HZ
-TỈ số truyền :1/30 Kỹ thuật xác
-Cốt âm vuông góc CO-CQ nhận cattalog
2 Băng tải nghiêng 2000mm KD20024-04 Motor gear - 1 cái bonfiglioli 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

-Công suất :0.75KW/3P/50HZ


-TỈ số truyền :1/30 Kỹ thuật xác
-Cốt âm vuông góc CO-CQ nhận cattalog
3 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-06 Motor gear - 1 cái bonfiglioli 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

-Công suất
:1.1KW/3P/50HZ
Kỹ thuật xác
-TỈ số truyền :1/15
CO-CQ nhận cattalog
4 Tumbler KD20024-05 Motor gear -Cốt dương, song song - 1 cái bonfiglioli 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

-Công suất
:0.75KW/3P/50HZ
-TỈ số truyền :1/15
CO-CQ Motor đã có
5 Tumbler KD20024-05 Motor gear -Cốt âm vuông góc - 1 cái bonfiglioli 15/4/2020
tại kho
-Công suất
:2P/200W/380v/50HZ Kỹ thuật xác
CO-CQ nhận cattalog
6 Tumbler KD20024-05 Motor Rung 1 cái Oli 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

Anh Hứng Xác nhận thông số kỹ


thuật sau Kỹ thuật xác
CO-CQ nhận cattalog
7 Tumbler KD20024-05 Bơm 1 cái 15/4/2020
trước khi đặt
hàng

-Belt PU T=1.5mm
-Belt chịu dầu, chịu nhiệt Kỹ thuật xác
(Nhiệt độ :80-100 độ C) CO-CQ nhận lại
8 Băng tải ngang 3400 KD20024-01 Belt -Bề rộng 550mm PU 1 Tấm Châu Âu giấy chứng 15/4/2020 khích thước
Chu vị :7500mm nhận ATTP trước khi đặt
hàng

-Belt PU T=1.5mm
-Belt chịu dầu, chịu nhiệt Kỹ thuật xác
(Nhiệt độ :80-100 độ C) CO-CQ nhận lại
9 Băng tải ngang 6000 KD20024-02 Belt -Bề rộng 550mm PU 2 Tấm Châu Âu giấy chứng 15/4/2020 khích thước
Chu vị :14000mm nhận ATTP trước khi đặt
hàng

-Belt PU T=1.5mm,có gờ cao 30mm


-Belt chịu dầu, chịu nhiệt Kỹ thuật xác
(Nhiệt độ :80-100 độ C) CO-CQ nhận lại
10 Băng tải nghiêng 2000mm KD20024-04 Belt -Bề rộng 550mm PU 1 Tấm Châu Âu giấy chứng 15/4/2020 khích thước
Chu vị :4000mm nhận ATTP trước khi đặt
hàng

-Belt PU T=1.5mm
-Belt chịu dầu, chịu nhiệt Kỹ thuật xác
(Nhiệt độ :80-100 độ C) CO-CQ nhận lại
11 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-06 Belt -Bề rộng 550mm PU 1 Tấm Châu Âu giấy chứng 15/4/2020 khích thước
Chu vi :7000mm nhận ATTP trước khi đặt
hàng

-Đúc cao su bánh xe


12 Tumbler KD20024-05 Đúc cao su -Thông số theo bản vẽ đính kèm Cao Su 4 bộ Châu Á 20/04/2020

DNC-50-200-PPV
13 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-06 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 50, hành trình 200
ADN-32-30-A-P-A
14 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-06 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 32 , hành trình 30
DNC-50-200-PPV
15 Băng tải ngang 6000 KD20024-02 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 50, hành trình 200
ADN-32-30-A-P-A
16 Băng tải ngang 6000 KD20024-02 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 32 , hành trình 30
DNC-50-200-PPV
17 Băng tải ngang 6000 KD20024-01 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 50, hành trình 200
ADN-32-30-A-P-A
18 Băng tải ngang 6000 KD20024-01 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 32 , hành trình 30
DNC-50-200-PPV
19 Băng tải ngang 3400 KD20024-01 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 50, hành trình 200
ADN-32-30-A-P-A
20 Băng tải ngang 3400 KD20024-01 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/4/2020
Boresize 32 , hành trình 30
Ống công nghiệp ASTM
21 Băng tải ngang 3400 KD20024-06 DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=2250 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
22 Băng tải ngang 3400 KD20024-06 Láp tròn Ø22, L=2500 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
23 Băng tải ngang 3400 KD20024-06 Láp tròn Ø50 x L=250 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
24 Băng tải ngang 3400 KD20024-06 Láp tròn Ø62 x L=300 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
25 Băng tải ngang 3400 KD20024-06 Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 6 Cái C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
26 Băng tải ngang 3400 KD20024-04 DN40, Sch10s (Ø48.3x2.77), L=2100 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
27 Băng tải ngang 3400 KD20024-04 Con lăn nhựa Size ống 48, trục 20 POM Plactics 8 Cái C.Á Không 29/4/2020
28 Băng tải ngang 3400 KD20024-04 Láp tròn Ø22, L=2250 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
29 Băng tải ngang 3400 KD20024-08 DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
30 Băng tải ngang 3400 KD20024-08 Láp tròn Ø22, L=700 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
31 Băng tải ngang 3400 KD20024-08 Láp tròn Ø50 x L=60 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
32 Băng tải ngang 3400 KD20024-08 Láp tròn Ø62 x L=70 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
33 Băng tải ngang 3400 KD20024-08 Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
34 Băng tải ngang 3400 19317-03-33 Láp vuông 30x30, L=210 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
35 Băng tải ngang 3400 19317-03-37 Láp vuông 15x15, L=210 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
36 Băng tải ngang 3400 KD20024-07 DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
37 Băng tải ngang 3400 KD20024-07 Láp tròn Ø22, L=1500 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
38 Băng tải ngang 3400 KD20024-07 Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
39 Băng tải ngang 3400 KD20024-07 Láp tròn Ø62 x L=140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
40 Băng tải ngang 3400 KD20024-07 Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
41 Băng tải ngang 3400 KD20024-05 DN65, Sch10s (Ø76,3x3), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
42 Băng tải ngang 3400 KD20024-05 Láp tròn Ø28 x 1200 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
43 Băng tải ngang 3400 KD20024-05 Láp tròn Ø55 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
44 Băng tải ngang 3400 KD20024-05 Láp tròn Ø78 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
45 Băng tải ngang 3400 KD20024-05 Bạc đạn cầu tự lựa 2205 (25) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
46 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN65, Sch80s (Ø76,3x7), L=2000 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
47 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Láp tròn Ø35x550 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
48 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF206 (D=30) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
49 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Bạc đạn cầu 1 dãy 6004ZZ (20x42x12) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
50 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Láp tròn Ø20 x 140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
51 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN20, Sch40s (Ø26.7x2.9), L=1500 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
6901-2Z
52 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Bạc đạn cầu 1 dãy SUS304 12 Cái C.Á Không 6/5/2020
(Trục Ø12 SKF)
53 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Hộp chữ nhật 40x80x3, L=1300 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
54 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Ty ren M10, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
55 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 Láp tròn Ø12, L=1400 SUS304 2 Cây C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
56 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN40, Sch10s (Ø48.26x2.77), L=6000 SUS304 2 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
57 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN40, Sch40s (Ø48.26x3.68), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
Co công nghiệp ASTM
58 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN40, co hàn SUS304 2 Cái C.Á Không 29/4/2020
A312
59 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF206 (D=30) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
60 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 DN100, Sch40s (Ø114.3x6), L=650 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
61 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø115 x L=120 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
62 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø35 x L=950 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
63 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø30 x L=100 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
Ống công nghiệp ASTM
64 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 DN100, Sch40s (Ø114.3x6), L=650 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
65 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø115 x L=160 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
66 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø35 x L=810 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
67 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Thép hộp vuông 60x60x3, L=1500 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
68 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Ty ren M14, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
69 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Thép hộp chữ nhật 20x40x1.5, L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
70 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn POM Ø60 x L=65 POM Plastic 6 Cây C.Á Không 6/5/2020
71 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-02 Láp tròn Ø25 x L=85 SUS304 6 Cây C.Á Không 29/4/2020
6004-2Z
72 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-03 Bạc đạn cầu 1 dãy SUS304 12 Cái C.Á Không 6/5/2020
(Trục Ø12 SKF)
73 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-03 Phe trục Ø20 SUS304 8 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
74 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-03 DN40, Sch10s (Ø48.26x2.77), L=4000 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
75 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-03 DN40, Sch10s (Ø48.26x3.68), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020
A312
Co công nghiệp ASTM
76 Băng tải nghiêng 2000 KD20024-03 DN40, co hàn SUS304 4 Cái C.Á Không 29/4/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
77 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 DN65, Sch80s (Ø76,3x7), L=600 SS400 1 cây C.Á Không 29/4/2020
A312

78 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø35, L= 550mm SUS304 1 Cây C.Á Không 29/4/2020

79 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF 206(D=30) SUS304 2 cái C.Á Không 6/5/2020

80 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu 1 dãy 6004ZZ(20x42x12) SUS304 2 cái C.Á Không 6/5/2020

81 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø20, L= 140mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

Ống công nghiệp ASTM DN20, Sch40s (Ø26.7x2.9),


82 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=1200mm
SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

6901-2Z
83 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu 1 dãy SUS304 12 Cái C.Á Không 6/5/2020
(trục Ø12 SKF)
40x80x3mm
84 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Thép hộp CN SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020
L=1300mm
85 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Ty ren M10, L=1000mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

86 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø12, L= 1300mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60.3x2.7),


87 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=1200mm
SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

88 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø22, L= 1200mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

89 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø50, L= 120mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

90 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø62, L= 140mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

91 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu tự lựa 2204(20) thép 4 cái C.Á Không 6/5/2020

Ống công nghiệp ASTM DN40, Sch10s (Ø48.3x2.77),


92 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=2300mm
SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

93 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Con lăn nhựa Size ống 48, trục 20 POM Plastic 8 cái C.Á Không 6/5/2020

94 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø22, L= 2300mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60.3x2.77),


95 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=1200mm
SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

96 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø22, L= 1200mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

97 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø50, L= 120mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

98 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø62, L= 140mm SUS304 1 cây C.Á Không 29/4/2020

99 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu tự lựa 2204(20) thép 4 cái C.Á Không 6/5/2020

100 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp vuông 30x30, L=210 SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

101 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp vuông 15x15, L=210 SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60.3x2.77),


102 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=560mm
SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

103 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø22, L= 700mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

104 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø50, L= 60mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

105 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø62, L= 70mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

106 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu tự lựa 2204(20) thép 2 cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
107 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312
DN65, Sch10s (Ø76.3x3), L=1200mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

108 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø28, L= 1200mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

109 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø55, L= 120mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

110 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø78, L= 150mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

111 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu tự lựa 2205(25) thép 4 cái C.Á Không 6/5/2020

Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60.3x2.7),


112 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03
A312 L=1200mm
SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

113 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø22, L= 1500mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

114 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø50, L= 120mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

115 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Láp tròn Ø62, L= 140mm SUS304 1 cây C.Á Không 6/5/2020

116 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 Bạc đạn cầu tự lựa 2204(20) thép 4 cái C.Á Không 6/5/2020

Ống công nghiệp ASTM


117 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 DN40, Sch10s (Ø48.26x2.77), L=6000 SUS304 2 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
118 Băng tải nghiêng 3000mm KD20024-03 DN40, Sch40s (Ø48.26x3.68), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
Co công nghiệp ASTM
119 Băng tải ngang 3400 KD20024-02 DN40, co hàn SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7),
120 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312 L=1200mm
121 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø22, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
122 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
123 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø62 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
124 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
125 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN40, Sch10s (Ø48.3x2.77), L=4500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312

126 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Con lăn nhựa Size ống 48, trục 20 POM Plactics 16 Cái C.Á Không 6/5/2020
127 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø22, L=4500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
128 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=560 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
129 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø22, L=700 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
130 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø50 x L=60 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
131 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø62 x L=70 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
132 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
133 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp vuông 30x30, L=210 SUS304 2 Cây C.Á Không 6/5/2020
134 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp vuông 15x15, L=210 SUS304 5 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
135 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
136 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø22, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
137 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
138 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø62 x L=140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
139 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
140 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN65, Sch10s (Ø76,3x3), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
141 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø28 x 1200 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
142 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø55 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
143 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø78 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
144 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu tự lựa 2205 (25) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
145 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN65, Sch80s (Ø76,3x7), L=600 SS400 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
146 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø35x550 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
147 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF206 (D=30) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
148 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu 1 dãy 6004ZZ (20x42x12) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
149 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø20 x 140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
150 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A DN20, Sch40s (Ø26.7x2.9), L=1300 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
6901-2Z
151 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu 1 dãy SUS304 12 Cái C.Á Không 6/5/2020
(Trục Ø12 SKF)
152 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Hộp chữ nhật 40x80x3, L=1300 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
153 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Ty ren M10, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
154 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø12, L=1400 SUS304 2 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7),
155 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312 L=1200mm
156 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø22, L=1500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
157 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
158 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Láp tròn Ø62 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
159 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-A Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7),
160 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312 L=1200mm
161 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø22, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
162 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
163 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø62 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
164 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
165 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN40, Sch10s (Ø48.3x2.77), L=4500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312

166 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Con lăn nhựa Size ống 48, trục 20 POM Plactics 16 Cái C.Á Không 6/5/2020
167 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø22, L=4500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
168 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=560 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
169 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø22, L=700 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
170 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø50 x L=60 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
171 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø62 x L=70 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
172 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
173 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp vuông 30x30, L=210 SUS304 2 Cây C.Á Không 6/5/2020
174 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp vuông 15x15, L=210 SUS304 5 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
175 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
176 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø22, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
177 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
178 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø62 x L=140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
179 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
180 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN65, Sch10s (Ø76,3x3), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
181 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø28 x 1200 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
182 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø55 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
183 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø78 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
184 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu tự lựa 2205 (25) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
185 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN65, Sch80s (Ø76,3x7), L=600 SS400 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
186 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø35x550 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
187 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF206 (D=30) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
188 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu 1 dãy 6004ZZ (20x42x12) SUS304 2 Cái C.Á Không 6/5/2020
189 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø20 x 140 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
190 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN20, Sch40s (Ø26.7x2.9), L=1300 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
6901-2Z
191 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu 1 dãy SUS304 12 Cái C.Á Không 6/5/2020
(Trục Ø12 SKF)
192 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Hộp chữ nhật 40x80x3, L=1300 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
193 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Ty ren M10, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
194 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø12, L=1400 SUS304 2 Cây C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7),
195 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312 L=1200mm
196 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø22, L=1500 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
197 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
198 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Láp tròn Ø62 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
199 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) Thép 4 Cái C.Á Không 6/5/2020
200 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B Nhựa POM 150x350x20 POM Plastics 1 Tấm C.Á Không 6/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
201 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN65, Sch80s (Ø76,3x7), L=1800 SS400 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
202 Băng tải nghiêng 6000 KD20024-04-B DN40, Sch40s (Ø48.26x3.68), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 6/5/2020
A312
203 Cụm S1 20024-S1 Nhựa POM 200x300x25t POM 1 Tấm C.Á Không 20/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
204 Cụm S1 20024-S1 DN50, Sch10s (Ø60,3x2.7), L=9000 SUS304 1,5 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
205 Cụm S1 20024-S1 Láp tròn Ø50 x L=120 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
206 Cụm S1 20024-S1 Láp tròn Ø62 x L=150 mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
207 Cụm S1 20024-S1 Láp tròn Ø22, L=3700 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
208 Cụm S1 20024-S1 Nhựa POM 120x120x10t POM 1 Tấm C.Á Không 20/5/2020
209 Cụm S1 20024-S1-12 Láp vuông 30x30, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
210 Cụm S1 20024-S1-13 Láp vuông 16x16, L=2000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
211 Cụm S1 20024-S1-09 DN25, Sch10s (Ø33.4x2.7), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
212 Cụm S1 20024-S1-16 Nhựa POM 120x120x10t POM 1 Tấm C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
213 Cụm S1 20024-S1-10 M10x20 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
214 Cụm S1 20024-S1-11 Láp tròn Ø22, L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
215 Cụm S1 20024-S1-08 Vít trí M6x10 SUS304 10 Con C.Á Không 20/5/2020
216 Cụm S1 20024-S1-08 Vít trí M5x6 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
217 Cụm S1 20024-S1-20 Phe trục D=20, ID=18.5, t=1.2 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
218 Cụm S1 20024-S1-27 Bulong lục giác chìm M4x165 SUS304 25 Con C.Á Không 20/5/2020
219 Cụm S1 20024-S1-26 Đai ốc M4 SUS304 25 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
220 Cụm S1 20024-S1-19 M12x40 SUS304 15 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
221 Cụm S1 20024-S1-22 M6x10 SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
222 Cụm S1 20024-S1-23 M10x30 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
223 Cụm S1 20024-S1-24 Đai ốc M10 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
M10x1.25
224 Cụm S1 20024-S1-XL-03 Tán xi lanh SUS304 25 Con C.Á Không 20/5/2020
(bước ren 1.25)
225 Cụm S2 20024-S2-11 Láp tròn Ø20, L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
226 Cụm S2 20024-S2-10 Láp tròn Ø15, L=800 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
M16x1.5
227 Cụm S2 20024-S2-18 Tán xi lanh SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
(bước ren 1.5)
228 Cụm S2 20024-S2-15 Bulong lục giác chìm M8x25 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
229 Cụm S2 20024-S2-17 M8x15 SUS304 140 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
230 Cụm S2 20024-S2-16 Vít trí M5x6 SUS304 60 Con C.Á Không 20/5/2020
231 Cụm S2 20024-S2-19 Phe trục D=18, ID=16.5, t=1.2 SUS304 20 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
232 Cụm S2 20024-S2-038 M12x30 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
233 Cụm S2 20024-S2-53 M12x30 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
234 Cụm S2 20024-S2-54 Đai ốc M12 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
235 Cụm S2 20024-S2-45 M6x10 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
236 Cụm S2 20024-S2-17 M8x20 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
237 Cụm S2 20024-S2-48 M8x25 SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
238 Cụm S2 20024-S2-49 Đai ốc M8 SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
239 Cụm S2 20024-S2-23 DN100, Sch40s (Ø114.3x7.3), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
240 Cụm S2 20024-S2-24 DN32, Sch10s (Ø42.7x2.8), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
241 Cụm S2 20024-S2-41 Láp tròn Ø35, L=500 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
242 Cụm S2 20024-S2-52 Nhựa POM 300x150x5t POM 1 Tấm C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
243 Cụm S3 20024-S3-13 M12x30 SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
244 Cụm S3 20024-S3-01 Ty ren M14, L=1000 SUS304 4 Cây C.Á Không 20/5/2020
245 Cụm S3 20024-S3-04 Láp tròn Ø20, L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
246 Cụm S3 20024-S3-10 Đai ốc M10 SUS304 30 Con C.Á Không 20/5/2020
247 Cụm S3 20024-S3-11 Đai ốc M14 SUS304 60 Con C.Á Không 20/5/2020
248 Cụm S6 20024-S6-10 Đai ốc M10 SUS305 120 Con C.Á Không 20/5/2020
249 Cụm S6 20024-S6-08 Cốc bi nhựa đường kính 48mm Nhựa 200 Con C.Á Không 20/5/2020
250 Cụm S6 20024-S6-09 Phe trục phe trục 12, d=11, t=1 SUS304 70 Con C.Á Không 20/5/2020
251 Cụm S6 20024-S6-19 Đai ốc M16 SUS304 20 Con C.Á Không 20/5/2020
252 Cụm S6 20024-S6-18 Tán đầu dù M10 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
253 Cụm S6 20024-S6-11 M10x30 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
254 Cụm S6 20024-S6-20 Tán đầu dù M10 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
255 Cụm S6 20024-S6-23 M4x12 SUS304 60 Con C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
256 Cụm S6 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 60 Con C.Á Không 20/5/2020
DSBC-50-70-PPVA-N3
257 Băng tải 6 20024-06 Xilanh khí nén - 2 cái FESTO CO,CQ 20/5/2020
Boresize 50, hành trình 200
Ống công nghiệp ASTM
258 Cụm S2 20024-S2-36 DN100, Sch40s (Ø114.3x7.3), L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
259 Cụm S2 20024-S2-23 DN32, Sch10s (Ø42.7x2.8), L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
260 Cụm S2 20024-S2-52 Nhựa POM 300x150x5t POM 1 Tấm C.Á Không 20/5/2020
261 Cụm S2 20024-S2-039 Bạc đạn nhào 4 lỗ, vỏ nhựa UCF207 (D=35) SUS304 4 cái C.Á Không 20/5/2020
Ống công nghiệp ASTM
262 Cụm S2 20024-S2-039 DN32, Sch40s (Ø48.6x3.7), L=6000 SUS304 4 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
Ống công nghiệp ASTM
263 Cụm S2 20024-S2-039 DN32, Sch10s (Ø48.6x2.7), L=6000 SUS304 4 Cây C.Á Không 20/5/2020
A312
Sillicon thực
264 Băng tải 01 20024-01-10 Tấm silicone 3000x33x3t 2 Tấm C.Á Không 20/5/2020
phẩm
265 Băng tải 01 20024-S6-22 Cụm chốt máng dẫn hướng - SUS304 8 Bộ C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
266 Băng tải 01 20024-S6-23 M4x12 SUS304 30 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
267 Băng tải 01 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 8 Con C.Á Không 20/5/2020
268 Băng tải 01 20024-01-08 Láp tròn Ø12, L=800 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
Sillicon thực
269 Băng tải 02 20024-02-92 Tấm silicone 1500x33x3t 2 Tấm C.Á Không 20/5/2020
phẩm
270 Băng tải 02 20024-S6-22 Cụm chốt máng dẫn hướng - SUS304 6 Bộ C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
271 Băng tải 02 20024-S6-23 M4x12 SUS304 20 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
272 Băng tải 02 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 20 Con C.Á Không 20/5/2020
273 Băng tải 02 20024-02-90 Láp tròn Ø12, L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
Sillicon thực
274 Băng tải 04 20024-02-92 Tấm silicone 2500x33x3t 2 Tấm C.Á Không 20/5/2020
phẩm
275 Băng tải 04 20024-S6-22 Cụm chốt máng dẫn hướng - SUS304 6 Bộ C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
276 Băng tải 04 20024-S6-23 M4x12 SUS304 20 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
277 Băng tải 04 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 20 Con C.Á Không 20/5/2020
278 Băng tải 04 20024-02-90 Láp tròn Ø12, L=600 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
Sillicon thực
279 Băng tải 06 20024-06-10 Tấm silicone 6020x33x3t 2 Tấm C.Á Không 20/5/2020
phẩm
280 Băng tải 06 20024-S6-22 Cụm chốt máng dẫn hướng - SUS304 12 Bộ C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
281 Băng tải 06 20024-S6-23 M4x12 SUS304 50 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
282 Băng tải 06 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
283 Băng tải 06 20024-06-08 Láp tròn Ø12, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
Sillicon thực
284 Băng tải 07 20024-07-10 Tấm silicone 6020x33x3t 2 Tấm C.Á Không 20/5/2020
phẩm
285 Băng tải 07 20024-S6-22 Cụm chốt máng dẫn hướng - SUS304 12 Bộ C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
286 Băng tải 07 20024-S6-23 M4x12 SUS304 50 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
287 Băng tải 07 20024-S6-24 Tán đầu dù M4 SUS304 50 Con C.Á Không 20/5/2020
288 Băng tải 07 20024-07-08 Láp tròn Ø12, L=1200 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
289 Băng tải 02 20024-02-24 Tán đầu dù M10 SUS304 20 Con C.Á Không 20/5/2020
290 Băng tải 02 20024-02-31 Thép hộp chữ nhật 20x40x1.5, L=6000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
291 Băng tải 02 20024-02-25 Thép hộp vuông 50x50x2, L=1000 SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
292 Băng tải 02 20024-02-45 Láp tròn Ø25, L=100mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
293 Băng tải 02 20024-02-15 Ty ren M14, L=1000mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
294 Băng tải 02 20024-02-16 Đai ốc M14 SUS304 15 Con C.Á Không 20/5/2020
295 Băng tải 02 20024-02-19 Láp tròn Ø30, L=100mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
296 Băng tải 02 20024-02-20 Phe trục phe trục 15, ID=13.8, t=1 SUS304 5 Con C.Á Không 20/5/2020
Bulong + long đền vênh +
297 Băng tải 02 20024-02-22 M10x20 SUS304 5 bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
298 Băng tải 02 20024-02-46 M10, L=1000mm SUS304 1 Cây C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
Bulong + long đền vênh +
299 Băng tải 02 20024-02-38 M8x20 SUS304 15 Bộ C.Á Không 20/5/2020
long đền phẳng
300 Băng tải 02 20024-02-39 Bạc đạn cầu tự lựa 2204 (20) SUS304 4 Bộ C.Á Không 20/5/2020
301 Ống trang trí Ø50.8x1.5, L=6000mm SUS304 4 Cây C.Á Không 25/5/2020
302 Láp tròn Ø12, L=6000mm SUS304 5 Cây C.Á Không 25/5/2020
303 Ty ren M8, L=1000mm SUS304 2 Cây C.Á Không 25/5/2020
304 Đai ốc M8 SUS304 40 Cây C.Á Không 25/5/2020
60x60x3mm,
305 Băng tải 06 20024-06-15 Hộp vuông SUS304 1 Cây C.Á Không 26/5/2020
L=1200mm
306 Băng tải 06 20024-06-16 Láp tròn Ø42, L=50mm SUS304 1 Cây C.Á Không 26/5/2020
307 Băng tải 06 20024-06-21 Láp tròn Ø50, L=150mm SUS304 1 Cây C.Á Không 26/5/2020
308 Băng tải 06 20024-06-22 Láp tròn Ø32, L=150mm SUS304 1 Cây C.Á Không 26/5/2020
Bulong +lông đền chẻ+lông
309 Băng tải 06 M10x25 SUS304 10 bộ C.Á Không 26/5/2020
đền vênh
310 Băng tải 06 20024-S3-10 Đai ốc M10 SUS304 2 con C.Á Không 26/5/2020
Bu lông + lồng
311 Băng tải 06 20024-S3-13 M12x30 SUS304 2 bộ C.Á Không 26/5/2020
đền chẻ
bạc đạn cầu
312 Băng tải 06 20024-S3-14 6901ZZ (146KG) trục 12 Thép 6 cái C.Á Không 26/5/2020
một dãy
313 Băng tải 06 20024-S3-11 Đai ốc M14 SUS304 4 con C.Á Không 26/5/2020
bạc đạn cầu
314 Băng tải 06 20024-S3-23 6002ZZ (SKF) Thép 4 cái C.Á Không 26/5/2020
một dãy
Mắt trâu ren M16x1.5 ren phải (C- Thép, mã
315 Băng tải 06 20024-06-14 2 cái C.Á Không 26/5/2020
cái PHSC16) kẽm
phe trục 15, d=13.80, t=1,
316 Băng tải 06 20024-06-24 Phe trục Hạ Bậc (D=14.30, SUS304 2 cái C.Á Không 26/5/2020
T=1.10)
Bu long lục
317 Băng tải 06 20024-S2-15 M8x25 SUS304 18 con C.Á Không 26/5/2020
giác
318 Băng tải 07 20024-07-08 Láp tròn Ø12, L=1200mm SUS304 1 cây C.Á Không 26/5/2020
319 Băng tải 07 20024-07-10 Tấm silicone 70x12200x3mm silicon 1 tấm C.Á Không 26/5/2020
320 máng nước 20024-S7-01 bản lề cối pi 10 mm SUS304 120 bộ C.Á Không 10/6/2020
321 máng nước 20024-S7-05 xích tròn mặt nối đường kính cọng pi4 SUS304 30 m C.Á Không 10/6/2020
322 máng nước 20024-S7-03 láp tròn pi4, l=6m SUS304 2 cây C.Á Không 10/6/2020
3 Sơn Sơn dầu chống sét Màu xám 20 Lít Châu á 28/8/2019

You might also like