You are on page 1of 7

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23

TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại(Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

BẢNG KIẾN NGHỊ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI VỮA BÊ TÔNG


DỰ ÁN : THỦY ĐIỆN NƯỚC BƯƠU
HẠNG MỤC: THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
ĐỊA ĐIỂM : HUYỆN NAM TRÀ MY - TỈNH QUẢNG NAM
XI MĂNG XUÂN THÀNH - PHỤ GIA BMQ, CÁT TỰ NHIÊN
Loại bê tông Thành phần cấp phối cho 1m3 bê tông
Ký hiệu
STT Mác R B Dmax OK Đá (kg) Cát Nước Xi măng PCB40 Phụ gia
cấp phối
daN/cm2 Ngày Cấp mm cm Đá 5-20 Đá 5-40 đá 5-70 kg lít kg lít Loại
5 XT-BMQ-5 200 R28 - 20 14÷17 1006 853 215 295 2.95 BMQ-Plas 301sp
9 XT-BMQ-9 250 R28 - 20 14÷17 1003 831 214 337 3.37 BMQ-Plas 301sp

Ghi chú: - Thành phần cấp phối trên trong điều kiện vật liệu khô hoàn toàn.

- Độ sụt sau khi trộn 30 phút.

- Cát có Mđl từ 2.0 - 2.4

Quảng Nam, ngày 21 tháng 08 năm 2022


Người lập Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS-XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
(Số:11-8-XT-BMQ-5/TKBT/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG XI MĂNG


Đơn vị hợp đồng: Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu
Đơn vị thi công: 0 Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án: Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục: Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục:
Địa điểm: Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Loại bê tông: M200, R28, Dmax20, OK 14÷16 BMQ-Plas 301sp Ký hiệu cấp phối: XT-BMQ-5
3. Vật liệu chế tạo: Người thí nghiệm: Sáng, Lượng
a. Xi măng lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:8-7/TNXM/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
b. Cát lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:175/TNC/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
c. Đá lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:175-5-20/TNĐD/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
TÊN VẬT LIỆU NGUỒN GỐC LOẠI K.L RIÊNG KL T.TÍCH XỐP GHI CHÚ
Nước Sông Sạch 1.0 1.0
Xi măng Xi măng Xuân Thành PCB40 3.08 1.09
Đá Đá khai thác tại công trình Đá 5-20 2.77 1.45
Cát Phểu trạm trộn Cát tự nhiên 2.64 1.36 Mđl = 2.25
Phụ gia BMQ BMQ-Plas 301sp 1.05 -
II. THÀNH PHẦN CHỌN SỬ DỤNG CHO 1 M3 BÊ TÔNG
TP1 TP2 TP3
SỐ TT TÊN VẬT LIỆU GHI CHÚ
T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3) T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3) T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3)
1 Nước 216 216 (lít) 215 215 (lít) 214 214 (lít)
2 Xi măng 266 0.24 295 0.27 325 0.30
3 N/X 0.81 - 0.73 - 0.66 - Độ sụt được
chọn sau khi
4 Đá 840 0.58 1006 0.69 1167 0.81 trộn 30 phút
5 Cát 1043 0.76 853 0.63 668 0.49
6 Phụ gia 2.79 2.66 (lít) 3.10 2.95 (lít) 3.41 3.25 (lít)
III. KẾT QUẢ NÉN MẪU: (daN/cm2) BIỂU ĐỒ QUAN HỆ GiỮA CƯỜNG ĐỘ NÉN VÀ TỶ LỆ X/N
Tuổi mẫu TP1 TP2 TP3 2
7 Ngày 148.2 179.0 222.9 1.8
1.6
Tỷ lệ X/N

28 Ngày 181.0 220.4 261.8


1.4 f(x) = 0.00355402206007941 x + 0.586899323146645
90 Ngày 0.0
1.2
IV. THÀNH PHẦN CP BÊ TÔNG HIỆU CHỈNH 1
1. Cường độ bê tông yêu cầu thiết kế 0.8
RTK 1.10*Ryc = 220 daN/cm2 150 170 190 210 230 250 270 290 310
Cường độ (daN/cm2)
2. Thành phần CP bê tông hiệu chỉnh. CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH
Từ biểu đồ ta có tỷ lệ X/N 1.38 Lượng đá hiệu chỉnh 1006 (kg) 0.69 (m3)
Lượng nước chọn 215 (lít) 215 (lít) Lượng cát hiệu chỉnh 853 (kg) 0.63 (m3)
Lượng xi măng hiệu chỉnh 295 (kg) 0.27 (m3) Lượng phụ gia hiệu chỉnh 3.1 (kg) 2.95 (lít)

Quảng Nam, ngày 11 tháng 8 năm 2022

Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Ban hành: lần 3 Biểu mẫu: LASXD641-03-05-02C
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS-XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
(Số:11-8-XT-BMQ-9/TKBT/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG XI MĂNG


Đơn vị hợp đồng: Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu
Đơn vị thi công: 0 Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án: Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục: Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục:
Địa điểm: Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Loại bê tông: M250, R28,B6, Dmax20, OK 14÷16 BMQ-Plas 301sp Ký hiệu cấp phối: XT-BMQ-9
3. Vật liệu chế tạo: Người thí nghiệm: Sáng, Lượng
a. Xi măng lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:8-7/TNXM/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
b. Cát lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:175/TNC/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
c. Đá lấy theo kết quả thí nghiệm: (Số:175-5-20/TNĐD/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
TÊN VẬT LIỆU NGUỒN GỐC LOẠI K.L RIÊNG KL T.TÍCH XỐP GHI CHÚ
Nước Sông Sạch 1.0 1.0
Xi măng Xi măng Xuân Thành PCB40 3.08 1.09
Đá Đá khai thác tại công trình Đá 5-20 2.77 1.45
Cát Phểu trạm trộn Cát tự nhiên 2.64 1.36 Mđl = 2.25
Phụ gia BMQ BMQ-Plas 301sp 1.05 -
II. THÀNH PHẦN CHỌN SỬ DỤNG CHO 1 M3 BÊ TÔNG
TÊN VẬT TP1 TP2 TP3
SỐ TT GHI CHÚ
LIỆU T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3) T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3) T.LƯỢNG (Kg) THỂ TÍCH (m3)
1 Nước 215 215 (lít) 214 214 (lít) 213 213 (lít)
2 Xi măng 303 0.28 337 0.31 371 0.34
3 N/X 0.71 - 0.64 - 0.57 - Độ sụt được
chọn sau khi
4 Đá 841 0.58 1003 0.69 1160 0.80 trộn 30 phút
5 Cát 1020 0.75 831 0.61 647 0.47
6 Phụ gia 3.18 3.03 (lít) 3.54 3.37 (lít) 3.89 3.71 (lít)
III. KẾT QUẢ NÉN MẪU: (daN/cm2) BIỂU ĐỒ QUAN HỆ GIỮA CƯỜNG ĐỘ NÉN VÀ TỶ LỆ X/N
Tuổi mẫu TP1 TP2 TP3 2
7 Ngày 197.3 228.0 273.9 1.8

28 Ngày 245.8 289.4 331.7 1.6 f(x) = 0.00383921631143558 x + 0.465774796772211


Tỷ lệ X/N

1.4
90 Ngày 0.0
1.2
IV. THÀNH PHẦN CP BÊ TÔNG HIỆU CHỈNH
1
1. Cường độ bê tông yêu cầu thiết kế
0.8
RTK = 1.15*Ryc = 288 daN/cm2 210 230 250 270 290 310 330 350 370
2. Thành phần CP bê tông hiệu chỉnh. Cường độ (daN/cm2)
TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH
Từ biểu đồ ta có tỷ lệ X/N 1.56 Lượng đá hiệu chỉnh 1003 (kg) 0.69 (m3)
Lượng nước chọn 214 (lít) 214 (lít) Lượng cát hiệu chỉnh 831 (kg) 0.61 (m3)
Lượng xi măng hiệu chỉnh 337 (kg) 0.31 (m3) Lượng phụ gia hiệu chỉnh 3.5 (kg) 3.37 (lít)

Quảng Nam, ngày 11 tháng 8 năm 2022

Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Ban hành: lần 3 Biểu mẫu: LASXD641-03-05-02C
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng

(Số:8-7/TNXM/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XI MĂNG

Đơn vị hợp đồng : Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu


Đơn vị thi công : Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án : Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục : Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục :
Địa điểm : Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Tiêu chuẩn thí nghiệm : TCVN 4030-03,TCVN6016-2011, TCVN6017-20 Tư vấn giám sát:

Thiết bị thí nghiệm :Sàng 0.09mm, bình khối lượng riêng, dầu hỏa, dụng cụ vica, ống đong, khuôn 4x4x16cm, máy thử độ bền
uốn -nén, gá định vị, tủ dưỡng hộ, đồng hồ bấm giây…

SỐ TT CHỈ TIÊU THÍ NGHIỆM ĐƠN VỊ KẾT QUẢ YCKT (TCVN GHI CHÚ
6260:2020)
1 Khối lượng riêng g/cm3 3.08
2 Khối lượng thể tích xốp g/cm3 1.09
3 Độ mịn(trên sàng 0.045mm) % 1.9 Công bố nhà SX
4 Lượng nước tiêu chuẩn(độ dẻo tiêu chuẩn) % 33.8
5 Thời gan đông kết:
- Bắt đầu h , ph 2:56 ≥45 (ph)
- Kết thúc h , ph 3:51 ≤420(ph)
6 Độ ổn định thể tích theo phương pháp Lơsatơlie mm 1.26 ≤10
7
7 Cường độ nén mẫu thử theo TCVN 6016-2011 (ISO 679-2009)
- 3 ngày tuổi MPa 27.8 ≥18
- 28 ngày tuổi MPa 23.3 ≥40

Nhận xét: - Theo TCVN 6260:2009: Mẫu xi măng trên đạt loại PCB40.

Ghi chú - Cường độ nén mẫu ở tuổi 28 ngày sẻ bổ sung sau khi có kết quả.

Quảng Nam, ngày 9 tháng 7 năm 2022

Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Biểu mẫu: LASXD641-03-05-01
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
(Số:2-8/TNXM/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XI MĂNG

Đơn vị hợp đồng : Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu


Đơn vị thi công : 0 Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án : Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục : Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục : 0
Địa điểm : Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Tiêu chuẩn thí nghiệm : TCVN 4030-03,TCVN6016-2011, TCVN6017-20 Tư vấn giám sát: 0

Thiết bị thí nghiệm :Sàng 0.09mm, bình khối lượng riêng, dầu hỏa, dụng cụ vica, ống đong, khuôn 4x4x16cm, máy thử độ bền uốn -
nén, gá định vị, tủ dưỡng hộ, đồng hồ bấm giây…

SỐ TT CHỈ TIÊU THÍ NGHIỆM ĐƠN VỊ KẾT QUẢ YCKT (TCVN GHI CHÚ
6260:2020)
1 Khối lượng riêng g/cm3 3.08
2 Khối lượng thể tích xốp g/cm3 1.09
3 Độ mịn(trên sàng 0.045mm) % 1.9 Công bố nhà SX
4 Lượng nước tiêu chuẩn(độ dẻo tiêu chuẩn) % 33.8
5 Thời gan đông kết:
- Bắt đầu h , ph 2:56 ≥45 (ph)
- Kết thúc h , ph 3:51 ≤420(ph)
6 Độ ổn định thể tích theo phương pháp Lơsatơlie mm 1.26 ≤10
7
7 Cường độ nén mẫu thử theo TCVN 6016-2011 (ISO 679-2009)
- 3 ngày tuổi MPa 27.8 ≥18
- 28 ngày tuổi MPa 44.2 ≥40

Nhận xét: - Theo TCVN 6260:2009: Mẫu xi măng trên đạt loại PCB40.

Ghi chú - Kết quả này bổ sung kết quả thí nghiệm: (Số:8-7/TNXM/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập

Quảng Nam, ngày 2 tháng 8 năm 2022

Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Biểu mẫu: LASXD641-03-05-01
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
(Số:175/TNC/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CÁT


Đơn vị hợp đồng: Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu
Đơn vị thi công: 0 Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án: Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục: Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục: 0
Địa điểm: Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Loại mẫu: Cát tự nhiên (M2)
Thiết bị thí nghiệm: Bình khối lượng riêng, cân kỹ thuật, tủ sấy, ống đong, bộ sàng tiêu chuẩn…
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM YCKT (TCVN 7570:2006) ĐƠN VỊ
1. Khối lượng thể tích xốp 1.36 g/cm3
2. Khối lượng riêng 2.64 g/cm3
3. Độ rỗng 48.3 %
≤1.5(bê tông >B30)
4. Hàm lượng bụi, bùn, sét 1.38 %
≤3 (bê tông ≤ B30)
5. Hàm lượng Mica 0.4 %
5. Hàm lượng tạp chất hữu cơ Màu chuẩn Không thẩm hơn màu chuẩn
6. Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.14 mm 5.7 Cát thô≤10, Cát mịn≤35 %
7. Thành phần hạt
Số Kích thước mắt K lượng Lượng sót riêng biệt(%) Lượng sót
BIỂU ĐỒ CẤP PHỐI
TT sàng (mm Gam Toàn mẫu Hạt<5mm tích lũy(%)
0

1 5.0 1055.5 15.2


Lượng sót tích lũy (%)

20
2 2.5 96.3 6.4 7.6 7.6
40
3 1.25 84.9 5.7 6.7 14.3
60
4 0.63 206.6 13.8 16.3 30.6
5 0.315 605.4 40.5 47.8 78.4 80
6 0.14 201.7 13.5 15.9 94.3 100
7 < 0.14 72.3 4.8 5.7 100.0 0.14 0.63 1.25
1.25 2.5
2.5 5
Tổng mẫu(g): 6930.5 Tổng mẫu<5mm(g): 1267.1 0.315
0.315 Kích thước mắt sàng (mm)

8. Mođun độ lớn : Mđl = 2.25


Ghi chú: - Kết quả chỉ đúng với vật liệu cùng chất lượng với mẫu thí nghiệm
Quảng Nam, ngày 17 tháng 5 năm 2022
Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Biểu mẫu: LASXD641-03-05-03A
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 23
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
(Số:175-5-20/TNĐD/2022-NBU) Điện thoại (Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM ĐÁ DĂM


Đơn vị hợp đồng : Công ty cổ phần thủy điện Nước Bươu
Đơn vị thi công : 0 Số hợp đồng: 06/2021/HĐTNKĐCL/NB-TV23
Tên dự án : Thủy điện Nước Bươu
Hạng mục : Thiết kế thành phần cấp phối bê tông
Mục : 0
Địa điểm : Huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam
Tiêu chuẩn thí nghiệm : TCVN 7572:2006 Người thí nghiệm: Võ Văn Toàn
Thiết bị thí nghiệm : Cân kỹ thuật, tủ sấy, bộ sàng tiêu chuẩn… Tư vấn giám sát:
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM YCKT (TCVN 7570:2006) ĐƠN VỊ
1. Khối lượng thể tích xốp 1.45 g/cm3
2. Khối lượng riêng 2.77 g/cm3
3. Độ rỗng 47.6 %
4. Hàm lượng bụi, bùn, sét 0.5 ≤1(BT>B30);≤2(B15≤BT≤ B30);≤3(BT<B15) %
5. Hàm lượng hạt thoi dẹt #DIV/0! ≤15(BT> B30); ≤35(BT≤ B30 %
6. Độ nén dập trong xi lanh (Bảo hòa) 8.49 ≥2 cấp bê tông %
- Độ nén dập trong xi lanh (Khô) 7.77 %
- Hệ số hóa mềm 0.91
7. Hàm lượng mềm yếu, phong hóa 1.0 %
8. Thành phần hạt
Số Kích thước mắt Lượng sót riêng biệt Lượng sót
BIỂU ĐỒ CẤP PHỐI
TT sàng (mm) Gam % tích lũy(%)
1 100 0.0 0.0 0.0 0
Lượng sót tích lũy

2 70 0.0 0.0 0.0 20


3 40 0.0 0.0 0.0 40
(%)

4 20 352.0 6.0 6.0 60


5 10 3017.0 51.6 57.7
80
6 5 2265.0 38.8 96.4 5 10 15 20 25 30 35 40
100
7 <5 209.0 3.6 100.0 5 5 10 10 20 2040
40
Tổng 5843.0 100.0 Kích thước mắt sàng (mm)
Ghi chú: - Kết quả chỉ đúng với vật liệu cùng chất lượng với mẫu thí nghiệm.
Quảng Nam, ngày 17 tháng 5 năm 2022
Người thí nghiệm Trưởng TT Thí nghiệm P. Tổng giám đốc

Võ Văn Toàn Trần Kiêm Vinh Nguyễn Đông Hải


Biểu mẫu: LASXD641-03-05-03C

You might also like