Professional Documents
Culture Documents
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAS - XD 641
Địa chỉ (Address): Số 17 Đoàn Quý Phi - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại(Tel): 0236.3644.540 ; Fax: 0236.3644.540
Ghi chú: - Thành phần cấp phối trên trong điều kiện vật liệu khô hoàn toàn.
1.4
90 Ngày 0.0
1.2
IV. THÀNH PHẦN CP BÊ TÔNG HIỆU CHỈNH
1
1. Cường độ bê tông yêu cầu thiết kế
0.8
RTK = 1.15*Ryc = 288 daN/cm2 210 230 250 270 290 310 330 350 370
2. Thành phần CP bê tông hiệu chỉnh. Cường độ (daN/cm2)
TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH TÊN VẬT LIỆU T.LƯỢNG THỂ TÍCH
Từ biểu đồ ta có tỷ lệ X/N 1.56 Lượng đá hiệu chỉnh 1003 (kg) 0.69 (m3)
Lượng nước chọn 214 (lít) 214 (lít) Lượng cát hiệu chỉnh 831 (kg) 0.61 (m3)
Lượng xi măng hiệu chỉnh 337 (kg) 0.31 (m3) Lượng phụ gia hiệu chỉnh 3.5 (kg) 3.37 (lít)
Thiết bị thí nghiệm :Sàng 0.09mm, bình khối lượng riêng, dầu hỏa, dụng cụ vica, ống đong, khuôn 4x4x16cm, máy thử độ bền
uốn -nén, gá định vị, tủ dưỡng hộ, đồng hồ bấm giây…
SỐ TT CHỈ TIÊU THÍ NGHIỆM ĐƠN VỊ KẾT QUẢ YCKT (TCVN GHI CHÚ
6260:2020)
1 Khối lượng riêng g/cm3 3.08
2 Khối lượng thể tích xốp g/cm3 1.09
3 Độ mịn(trên sàng 0.045mm) % 1.9 Công bố nhà SX
4 Lượng nước tiêu chuẩn(độ dẻo tiêu chuẩn) % 33.8
5 Thời gan đông kết:
- Bắt đầu h , ph 2:56 ≥45 (ph)
- Kết thúc h , ph 3:51 ≤420(ph)
6 Độ ổn định thể tích theo phương pháp Lơsatơlie mm 1.26 ≤10
7
7 Cường độ nén mẫu thử theo TCVN 6016-2011 (ISO 679-2009)
- 3 ngày tuổi MPa 27.8 ≥18
- 28 ngày tuổi MPa 23.3 ≥40
Nhận xét: - Theo TCVN 6260:2009: Mẫu xi măng trên đạt loại PCB40.
Ghi chú - Cường độ nén mẫu ở tuổi 28 ngày sẻ bổ sung sau khi có kết quả.
Thiết bị thí nghiệm :Sàng 0.09mm, bình khối lượng riêng, dầu hỏa, dụng cụ vica, ống đong, khuôn 4x4x16cm, máy thử độ bền uốn -
nén, gá định vị, tủ dưỡng hộ, đồng hồ bấm giây…
SỐ TT CHỈ TIÊU THÍ NGHIỆM ĐƠN VỊ KẾT QUẢ YCKT (TCVN GHI CHÚ
6260:2020)
1 Khối lượng riêng g/cm3 3.08
2 Khối lượng thể tích xốp g/cm3 1.09
3 Độ mịn(trên sàng 0.045mm) % 1.9 Công bố nhà SX
4 Lượng nước tiêu chuẩn(độ dẻo tiêu chuẩn) % 33.8
5 Thời gan đông kết:
- Bắt đầu h , ph 2:56 ≥45 (ph)
- Kết thúc h , ph 3:51 ≤420(ph)
6 Độ ổn định thể tích theo phương pháp Lơsatơlie mm 1.26 ≤10
7
7 Cường độ nén mẫu thử theo TCVN 6016-2011 (ISO 679-2009)
- 3 ngày tuổi MPa 27.8 ≥18
- 28 ngày tuổi MPa 44.2 ≥40
Nhận xét: - Theo TCVN 6260:2009: Mẫu xi măng trên đạt loại PCB40.
Ghi chú - Kết quả này bổ sung kết quả thí nghiệm: (Số:8-7/TNXM/2022-NBU) do LAS-XD 641 lập
20
2 2.5 96.3 6.4 7.6 7.6
40
3 1.25 84.9 5.7 6.7 14.3
60
4 0.63 206.6 13.8 16.3 30.6
5 0.315 605.4 40.5 47.8 78.4 80
6 0.14 201.7 13.5 15.9 94.3 100
7 < 0.14 72.3 4.8 5.7 100.0 0.14 0.63 1.25
1.25 2.5
2.5 5
Tổng mẫu(g): 6930.5 Tổng mẫu<5mm(g): 1267.1 0.315
0.315 Kích thước mắt sàng (mm)