You are on page 1of 24

ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ

Thời gian :2/8/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Phôi Zico 10-ST Bánh 5 Upcera


2 Phôi Zico 16-ST Bánh 3 Upcera
3 Phôi Zico 16-HT Bánh 2 Upcera
4 SỨ KL EX A3 hộp 1 Loại to 200g
5 Máng tẩy mềm gói 2
6 Thạch cao bùn gói 5
7 Bột đúc thùng 1
8 Nước cách li màu hồng lít 1
9 Răng giả A2 vỉ 10
10 Răng giả A3 vỉ 10
11 Răng giả A3.5 vỉ 5
12 Mũi mài HP 700 c 20
13 Mũi mài HP 10 c 20
14 Mũi mài HP 8 c 20
15 Mũi giọt nước rà sườn KL túi 2
16 Mũi Benco kim cương Size2.35 túi 2
17 Mũi trụ(đầu bằng thân) kim cương túi 2
18 OPAC BASE PASTE típ 10
19 OPAC D2 típ 5
Đầu máy mài MARATHON SDE-H37L1
20 c 1
Max rpm 35.000
21

Người đề nghị
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :7/7/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Phôi Zico 10-ST Bánh 5


2 Phôi Zico 12-ST Bánh 7
3 Phôi Zico 12-HT Bánh 3
4 Phôi Zico 14-ST Bánh 3
5 Máng duy trì loại 1.5mm gói 10
6 Nhựa đỏ luộc tháo lắp kg 1
7 Đá cắt kim cương c 5
8 Lưỡi dao mổ số 11-No 1 Hộp 1 Đã đề nghị 29-6 nhưng chưa mua-viết lại
9 Phôi Ceramil 12 Bánh 2 Đã đề nghị 27-5 nhưng chưa mua-viết lại
10 Phôi Ceramil 14 Bánh 2 Đã đề nghị 27-5 nhưng chưa mua-viết lại

Người đề nghị
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :23/6/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Nước nhuộm sứ upcera B2 lọ 1


2 Nước nhuộm sứ upcera A3 lọ 1
3 Nước nhuộm sứ upcera D2 lọ 1
4 Nước nhuộm sứ upcera D3 lọ 1
5 Nước nhuộm sứ upcera C2 lọ 1

Người đề nghị
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :27/5/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Thạch cao vàng bao 1


2 Mũi HP 703 c 20
3 Phôi Zico 14 c 5
4 Phôi Zico 16 c 3
5 Phôi Zico 18 c 3
6 Phôi Ceramil 12 c 2
7 Phôi Ceramil 14 c 2

Người đề nghị

Thiết+Huy
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :27/5/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Sáp gối kg 1
2 Bột đúc thùng 2
3 Kim loại đúc g 1000 KL- Verabond
4 Titan đúc g 1000
5 Nước tựa cứng chai 2
6 Nước luộc tháo lắp chai 2
7 Đá cắt đĩa Ziconia cái 2
8 Mũi mài giọt nước túi 1 loại xịn
9 Lưỡi dao mổ số 3 hộp 1
10 Nước nhuộm sứ upcera A3 lọ 1
11 Nước nhuộm sứ upcera B2 lọ 1
12 Nước nhuộm sứ upcera B4 lọ 1

Người đề nghị

Thiết+Huy
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :7/5/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Đá cắt sứ hộp 1
2 KL- Verabond hộp 1 1000g
3 Sứ KL: EX - E2 hộp 1 50g
4 SỨ KL EX A3.5 hộp 1 200g
5 SỨ KL EX D3 hộp 1 50g
6 SỨ KKL CZR B3 hộp 1 50g
7 OPAC PASTE tuýp 10
8 OPAC CERAMOCO A3 tuýp 5
9 Phôi CERAMILK 10 c 2
10 Phôi CERAMILK 12 c 2
11 Phôi CERAMILK 14 c 2
12 PHÔI UPCER A 10 c 5
13 PHÔI UPCER A 12 c 5
14

Người đề nghị
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :9/3/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 CERAMCO 3 Base Paste tuýp 10 OPAC lót


2 CERAMCO 3 A3 tuýp 5 OPAC A3
3 CERAMCO 3.5 A3 tuýp 5 OPAC A3.5
4 CERAMCO 3 Modifier Liquid 15ml lọ 1 Nước trộn OPAC(đã đề nghị ngày 12-2)
5 Sứ KL: EX - A2 hộp 1 Hộp nhỏ
6 Sứ KL: EX - E2 hộp 1 Hộp nhỏ
7 Sứ KL: EX - A3.5 hộp 1 Hộp to
8 Sứ KKL: CRZ - T0 hộp 1 Hộp to(đã đề nghị ngày 12-2)
9 Mũi đá túi 2 LL Huy-(đã đề nghị ngày 12-2)
10 Mũi giọt nước rà sườn kim loại túi 5
11 Thạch cao bùn túi 5
12 Que hàn hộp 1
13 Đá mài zico đĩa 1 loại dày
14 Lưỡi dao mổ số 11 hộp 1

Người đề nghị
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :20/2/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Bột đúc thùng 2

Người đề nghị
Thiết
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :18/2/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

5 Nước nhuộm sứ upcera A2 lọ 1


5 Nước nhuộm sứ upcera A3 lọ 1
3 Nước nhuộm sứ upcera A3.5 lọ 1
4 Nước nhuộm sứ upcera B3 lọ 1
5
6
7

Người đề nghị
Thế
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :12/1/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

5 Sứ KKL: CRZ - T0 hộp 1 Hộp to


5 Sứ KL: EX - A3 hộp 1 Hộp to
3 Mũi đá túi 2 (LL Huy)
4 Giá khớp cắn bộ 5
5 Phôi Ceramil 12 bánh 3
6 Phôi upcera 14 bánh 2
7

Người đề nghị
Huy,Lâm,Thế
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :29/1/2023 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Đĩa cắt kim cương (loại tốt) đĩa 5


2 Kim loại đúc răng kg 2
3 Máng duy trì loại 1.5 túi 10
4 Bột bóng Ceramco3 Overglaze - 28.4g hộp 1 Bột bóng
5 Sứ KKL: CRZ - B2 - 50g hộp 1 Sứ CRZ-Hộp nhỏ
6 CERAMCO 3 Modifier Liquid 15ml lọ 1 Nước trộn OPAC
7 CERAMCO 3 Base Paste ILLUMINE tuýp 5 OPAC lót trắng

Người đề nghị
Thiết,Yến,Lâm
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :24/12/2022 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Đĩa cắt kim cương cái 5

Người đề nghị
Thiết
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :22/12/2022 Lab : HM SMILE

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Ghi chú

1 Cốc đúc Hộp 1 Loại 4c/hộp


2 Thạch cao vàng Bì 1 Loại 25kg/bì
3 Bột đúc Thùng 2 Loại 20kg/thùng

Người đề nghị
Thiết
ĐỀ NGHỊ VẬT TƯ
Thời gian :8/12/2022

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG

1 Nhựa làm máng duy trì loại 1.5 Túi 10


2 Răng tháo lắp A2(SYNTHETIC RESIN TEETH) Hộp 5
3 Răng tháo lắp A3(SYNTHETIC RESIN TEETH) Hộp 10
4 Nước tự cứng Chai 5
5 Mũi giọt nước Túi 5
6 Dao làm tháo lắp cái 1
7 Thước nguội sườn cái 1
8 OPAC A3.5(Sứ nha khoa CERAMCO) tuýp 10
Lab : HM SMILE

Ghi chú
VẬT LIỆU LABO NGÀY 14/10/2022
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 SỨ KL T0 GAM 10
2 SỨ KL C3 GAM 10
3 SỨ KL E2 GAM 10
4 SỨ KL D3 GAM 10
5 SỨ KL PINK GAM 15
6 SỨ KL E1 GAM 15
7 SỨ KL C4 GAM 15
8 SỨ KL B2 GAM 25
9 SỨ KL C2 GAM 25
10 SỨ KL A1 GAM 30
11 SỨ KL B3 GAM 30
12 SỨ KL D2 GAM 30
13 SỨ KL PANK PINK GAM 30
14 SỨ KL A2 GAM 45
15 SỨ KL B1 GAM 50
16 SỨ KL B3 GAM 10
17 SỨ KL B4 GAM 50
18 SỨ KL A3 GAM 120
19 SỨ KL A4 GAM 180
20 SỨ KL TO GAM 200
21 SỨ CZR E2 GAM 10
22 SỨ KKL A2 GAM 7
23 SỨ KKL A3 GAM 170
24 SỨ KKL A35 GAM 150
25 SỨ KKL A4 GAM 10
26 SỨ KKL B1 GAM 30
27 SỨ KKL B2 GAM 12
28 SỨ KKL B3 GAM 12
29 SỨ KKL B4 GAM 60
30 SỨ KKL C2 GAM 45
31 SỨ KKL C3 GAM 30
32 SỨ KKL C4 GAM 40
33 SỨ KKL D2 GAM 40
34 SỨ KKL D3 GAM 200
35 SỨ KKL T0 GAM 10
36 SỨ KKL PINK GAM 30
37 SỨ KKL PANK PINK GAM 40
38 OPAC PASTE TÍP 11
39 OPAC CERAMOCO B2 TÍP 12
40 OPAC CERAMOCO B3 TÍP 12
41 OPAC CERAMOCO B4 TÍP 4
42 OPAC CERAMOCO C2 TÍP 0
43 OPAC CERAMOCO A4 TÍP 11
44 OPAC CERAMOCO A35 TÍP 3
45 OPAC CERAMOCO A3 TÍP 7
46 OPAC CERAMOCO A2 TÍP 10
47 OPAC CERAMOCO A1 TÍP 0
48 OPAC C4 3
49 OPAC D3 TÍP 7
50 OPAC PASTE ILLUMINE WHITE TÍP 3
51 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A1 ML 40
52 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A2 ML 20
53 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A3 ML 25
54 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A35 ML 20
55 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A4 ML 40
56 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA B3 ML 10
57 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA C3 ML 25
58 NƯỚC CHE CÙI ML 28
59 NƯỚC CÁNH CẮN NG 25
60 NƯỚC TEN BÓNG CERAMCO 3 ML 100
61 NƯỚC LUỘC LỌ 1
62 NƯỚC TỪ CỨNG LỌ 1
63 BỌT BÓNG CERAMCO G 28.4
64 PHÔI UPCER A 10 BÁNH 8
65 PHÔI UPCER A 12 BÁNH 2
66 PHÔI UPCER A 14 BÁNH 17
67 PHÔI UPCER A 16 BÁNH 21
68 PHÔI UPCER A 18 BÁNH 9
69 PHÔI UPCER A 20 BÁNH 7
70 PHÔI UPCER A 22 BÁNH 1
71 CERAMILK HT 12 BÁNH 2
72 BỘT TEN MÀU CERVICAL 1 G 0
73 BỘT TEN MÀU CERVICAL 2 G 1.5
74 BỘT TEN MÀU CERVICAL 3 G 1
75 BỘT TEN MÀU BLACK G 105
76 BỘT TEN MÀU RED G 3.5
77 BỘT TEN MÀU BLUE G 1.5
78 BỘT TEN MÀU PUNE WHITE G 1
79 BỘT TEN MÀU PINK G 2
80 BỘT TEN MÀU GRAY G 1.5
81 BỘT TEN MÀU ORANGE 1 G 1.5
82 BỘT TEN MÀU EARTH BROWN G 1
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
83 SÁP 2.0 CUỘN 1
84 SÁP 3.0 CUỘN 0
85 SÁP 3.5 CUỘN 1
86 SÁP 4.0 CUỘN 1
87 SÁP XANH MIẾNG
88 SÁP GỐI THANH 12
89 SÁP LÁ 0,3MM TẤM 5
90 SÁP LÁ ĐỎ TO HỘP 3.5
91 SÁP LÁ ĐỎ NHỎ HỘP 1
92 DAO MỔ LƯỠI 80
93 LƯỠI CƯA LOẠI NHỎ HỘP 1
94 THẠCH CAO BÙN 0
95 THẠCH CAO VÀNG KG 5
96 CÁT PHÁ 0,5KG TÚI 4
97 CÁT XỤT SƯỜN 0,5KG TÚI 4
98 BỘT NHỰA CỨNG ĐỎ
99 BỘT TỰ CỨNG R TẠM KG 1
100 BỘT ĐÚC 25KG THÙNG 0.5
101 CHÉN ĐÚC KL CỐC 2
102 ĐĨA CAO SU CÁI 90
103 KIM LOẠI 1KG KG 1
104 NHỰA TRONG SUỐT KG 0.5
105 R ĐEN VỈ 10
106 R NHỰA TL CẶP 6
107 MÁNG DUY TRÌ TẤM 12
108 KẸP GIẤY NHÓM MŨI 6
109 KEO CON VOI LỌ 2
110 DICOSEP 30ML ML 1
111 MŨI BENCO TRỤ TO MŨI 100
112 MŨI BENCO TRỤ NHỎ MŨI 100
113 MŨI KẺ MŨI 100
114 MŨI ĐẦU TRÒN MŨI 100
115 MŨI GẠT NƯỚC MŨI 400
116 ĐÁ CẮT MỎNG MŨI 200
117 ĐÁ CẮT DÀY MŨI 50

You might also like