You are on page 1of 1

n

s
9 7 6 5 4 3
∅40

1
126

11 10

12 13 14

15
234

15 Tay quay 1 Thép

14 Chốt định vị 7 Thép


13 Vít cấy 14 Thép

12 Bu lông 6 cạnh 4 Thép

11 Vít 4 Thép

10 Then dẫn hướng đồ gá trên máy phay 2 Thép


9 Thân phụ đồ gá 1 Thép CT45
8 Dao phay ngón 1 Thép

7 Phiến tì 6 Thép 20X


6 Giá dao 1 Thép
5 Chi tiết 1 Gang xám
525 4 Phím tì 1 Thép 20X

3 Bạc lót 1 Thép

2 Vít kẹp có tay quay 1 Thép

1 Thân chính đồ gá 1 Thép CT45

Thứ Số Thứ tự Tổng số


Tên gọi Vật liệu Ghi chú
tự lượng Số lượng

MÔN HỌC KỸ THUẬT CHẾ TẠO MÁY

THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG


Tr.nhiệm Họ và tên Ký Ngày Tỷ lệ: 1:1 Khối lượng:

H.Dẫn
Duyệt
Vương Thị Diệu Hiền 6/5/2023
BẢN VẼ ĐỒ GÁ Tờ: 1/1 Số tờ: 1

PH Trường ĐH Giao Thông Vận Tải


Th.Kế Vũ Minh Thiện 6/5/2023 Máy: Máy phay Lớp: KTOTO.1 - K61

You might also like