You are on page 1of 4

Ngày……29...Tháng….06…..

Năm 2022

List quản Lý Dụng Cụ Đồ Nghề Kỹ Thuật


Người Quản Lý: ………………………………………………………………………

Bộ phận Kỹ Thuật

SỐ
STT VẬT TƯ THÔNG SỐ ĐVT THÀNH TIỀN
LƯỢNG

1 Bộ Cờ lê KingTony 8 --24 bộ 1

2 Bộ Cờ Lê Nhỏ 8 -- 17 bộ 1

3 Cây Lục giác 14mm Cây 1

4 Cây Lục giác 12mm Cây 1

5 Bộ Lục Giác bộ 1

6 Tua Vít Cây 4

7 Kìm Nhọn Cái 1

8 Kìm Cắt nhỏ cái 1

9 Kìm Cắt dây Điện To cái 1

10 Mỏ Lếch cái 1

11 Kìm Chết cái 1

12

13

14

15

16

17

Người Quản Lý Người phê duyệt


(Ký, Họ Tên) (Ký, Họ Tên)
Ngày……29...Tháng….06…..Năm 2022

List quản Lý Dụng Cụ Đồ Nghề Kỹ Thuật


Người Quản Lý: ………………………………………………………………………
Bộ phận Kỹ Thuật

SỐ
STT VẬT TƯ THÔNG SỐ ĐVT THÀNH TIỀN
LƯỢNG

1 Bộ Cờ lê KingTony 8 --24 bộ 1

2 Bộ Cờ Lê Nhỏ 8 -- 17 bộ 1

3 Cây Lục giác 14mm Cây 1

4 Cây Lục giác 12mm Cây 1

5 Bộ Lục Giác bộ 1

6 Tua Vít Cây 4

7 Kìm Nhọn Cái 1

8 Kìm Cắt nhỏ cái 1

9 Kìm Cắt dây Điện To cái 1

10 Mỏ Lếch cái 1

11 Kìm Chết cái 1

12

13

14

15

16

17

Người Quản Lý Người phê duyệt


(Ký, Họ Tên) (Ký, Họ Tên)
Ngày .29.Tháng.06.Năm 2022

List quản Lý Dụng Cụ Đồ Nghề Kỹ Thuật

…………………………………………………………………

Bộ phận: Kỹ Thuật
STT Tên Dụng Cụ THÔNG SỐ ĐVT SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN

1 Bộ chuyển IDE, SATA sang USB Dtec DT8003A 1

4 Bộ đo khe hở 1

5 Bộ dưỡng đo Cung R 1

7 Búa Sắt 2kg 2

8 Cây Lục Giác 24mm 1

9 Cây Lục Giác 17mm 1

12 Cờ Lê vòng miệng 46 1

13 Con Rùa 4

14 Đầu đọc thẻ nhớ SSK SCRM025 1

15 Đồng hồ đo điện 1

16 Đồng hồ đo pha điện( đo chiều quay điện) 1

17 Đồng hồ so Mitutoyo 2046s 1

18 Ke đế đo vuông góc 200mm 3

19 Ke Inox đo vuông góc 600mm 1

20 Kích Chân 20T ( con đội) 1

25 Máy bắn Vít Bosch ( máy khoan Pin) GSR 180-LI 1

26 Máy Cân bằng tia Laser HG500 1

27 Máy Cắt Makita( máy mài điện ) 3

28 Máy hút bụi Top Clean 950BK 1

29 Máy Khoan Búa ( khoan bê tông) 1

30 Máy Khoan nhỏ Bosch GSD 16set 1

31 Máy sấy Tóc Bluestone HDB- 1861 1

32 Máy Trắc Địa Bosch GSD 16set 1

35 Nivo Cân bằng máy RSK 542-2002 1


36 Súng Bắn Ghim 1

37 Sút rút Rive cơ 1

38 Thước Cặp cơ 200 3

39 Thước Cặp cơ 300 1

40 Thước cặp điện tử 250 1

41 Thước cặp điện tử 300 ( đo lỗ ) 1

42 Thước cặp điện tử 500 1

43 Thước dây 4

45 Thước đo độ 1

46 Thước Ke Vuông 200 3

47 Thước Ke Vuông 250 1

48 Thước lá 600 1

49 Xà Beng Lớn 1

You might also like