You are on page 1of 8

- 試運転・点検チェックシート -

Bảng kiểm tra Lắp đặt và bảo chì


実施日 担当営業所
Ngày Kiểm Tra Văn Phòng VJTS
点検実施者
Người Kiểm Tra
お客様名
Tên Khách Hàng
VJ TOTAL SOLUTION CO.

機種名
Tên Máy AST-631 FG Conveyor

機械番号
Số Seri:

機種グループ:NCシャーシステム
Loại Máy : Shearing System

実施項目 処置 実施項目
Mục Thực Hiện Đánh Giá Mục Thực Hiện
●シャーリングマシン 〔精度関係〕Về độ chính xác
Máy Cắt Shearing
1)刃物のクリアランス(左・中・右)は適正か
〔本体関係〕(Phần Máy Chính) Khe hở (Trái / Dữa / Phải) có chính xác không
1)本体のレベルは出ているか
Cân Bằng Máy 2)寸法精度(1.6mm厚×50mm幅×全長)

2)各部に損傷または異常はないか
Có chỗ nào bị xướt hoặc bất thường không. Độ chính xác khi cắt t1.6x50mmxđủ dài

3)保護具の状態はよいか 3)けがき切断は良好に行えるか
Linh kiện bảo vệ có vấn đề gì không Chế độ cắt khắc có tốt không
4)ブレードの損傷および取り付け状態に異常はないか 4)サイドゲージの直角度は出ているか
Dao có bị mòn hoặc bất thường không Độ chính xác cữ hông có tốt không
5)本体各部のボルト,ナットのゆるみはないか 5)サポート装置使用時に切断材に損傷はないか
Các ốc và bu lông có xiết chật không Khi sài đỡ phôi , Sản phẩm có bị xướt không
6)運転時に異常音、異常振動はないか 6)逆板押さえ使用時の寸法精度はよいか(切断寸法4
Khi chạy máy có tiếng hoặc rung bất thường không .5mm厚×15mm幅×全長あるいは6.5mm
7)ラムの上死点停止位置は適正か 厚×15mm幅×全長)  
RAM có ở vị trí đúng không Độ chính xác khi dùng Đỡ phôi ngược có tốt không

〔操作関係〕Phần Vận Hành (Cắt 4.5mmx15mmxĐủ Dài hoặc 6.5mmx15x Đủ Dài)   

1)起動、停止スイッチの機能は正常か 7)逆板押さえ使用時に切断材に損傷はないか
Dùng chế độ Dữ phôi ngược sản phẩm có bị xướt
Chế độ Bật và Tắt có bình thường không
không
●コンベア
2)カムスイッチ,切・単・連・ポーズ・寸の作動は正常か Phần băng tải
Chế độ Cắt, Tắt/Đơn/Liên Tục/Inching có hoạt đồng
bình thường không 1)レベルは出ているか
Cân băng
3)バックゲージの作動状態はよいか 2)パスラインはよいか
Cữ sau hoặt động bình thường không Độ cao của Máy và Băng tải có đồng bộ không
4)ライトビームに異常はないか 3)シャーリングとの位置関係はよいか
Đèn chiếu sáng cắt có bất thường không Vị trí máy và băng tải có đồng bộ không
5)自動切断(長、短)の作動は正常か 4)B/G寸法を500mmに設定した時と1000
Chế độ cắt tự động (Dài/Ngánh) có hoặt đồng không mmに設定した時、ワークがサポートされているか。
5)B/G寸法が40mmで切断長さ1000mmのワ
〔駆動機構関係〕Phần Di Chuyển Hoặt động ークを切断したとき、切断材が開口部より落下するか
1)Vベルトに異常はないか(含テンション) Khi cữ sau 1000mm cắt Edge Cut dó rớt vào thùng
Dây dai có bất thường không (Cả Độ Căng) không
2)フライホイールの振れはないか 6)B/G寸法が25mmのワークをベルト中央部で切
Bánh Đà có bị rung không 断したとき、切断材が後方に搬出されるか
3)電磁クラッチ,ブレーキのすき間は適正か Khi cắt cữ sau 25mm ở dữa bàn thì sản phầm có
Khe hở của Ly hợp và Thắng có đúng không chuyển ra phía sau bình thường không
4)メインギア,ピニオンに異常はないか
〔給油関係〕Phần Bơm Dầu mỡ
Bánh Rang có bị mòn hay bất thường không
5)各キーに遊びはないか 1)グリース給油
Các Key có bị mòn hoặc bị hở không
6)ガイドローラーに異常はないか
Hỗ trợ di chuyển cữ sau có bất thường không Bôi dầu mỡ cho các vị trí

〔電気関係〕Phần Điện 〔電気関係〕Phần Điện

1)キャブタイヤーコードなどに損傷はないか 1)配線・メタルコンセントなどに損傷はないか
Cáp điện có bị xướt hay có vấn đề gì không Các dây điện, Đầu nối có bất thường không
2)フットペダルに異常はないか 2)端子台等の締めつけビスにゆるみはないか
Bàn đặt có bất thường không Các vị trí bắt ốc có bị rổng không
3)サーマルの設定値は適正か 3)コネクター部にゆるみはないか
Thông số dòng điện trong tủ điều khiến có đúng
Các dây nối vào có rổng không
không
4)配電ボックス,コントロールボックスの端子ビスに 4)リレー・接点等に異常はないか
ゆるみはないか Các công tác và tiếp súc có bất thường không
Các ốc bắt cáp điện trong tủ điện hoặc tủ điền
khiển 〔エア関係〕Phần khí nén
có bị rỏng không
5)マグネットスイッチなどの設定の状態はよいか 1)エア漏れはないか
Chế độ và hoạt động Từ hút có đúng không Có bị xì khí không
6)各リミットスイッチの作動状態は正常か 2)レギュレーターの設定圧は適正か
Các công tác giới hạn có hoặt động bình thường không Áp đồng hồ có đúng không
7)電源電圧は適正か 3)ルブリケーターの滴下量は適量か
Áp Nguồn điện có đúng hạn không Thiết bị dầu phun đúng lượng không
8)主制御盤の冷却エア吸込口フィルターに目詰まりは 4)エアフィルターなどに汚れ、水のたまりはないか
ないか Lọc có bị bẩn hoặc thấm nước không

Lọc bụi thông gió có bị nghẹt không 〔ベルト関係〕Phần dây đai

1)ベルトに損傷はないか
〔板押さえ関係〕PHần Đỡ phôi ngược
Dây đai có bị xướt bị mòn không
1)油種および給油量は適正か 2)ベルトの張りはよいか
Loại dầu và múc dầu có đúng không Độ căng có đúng tiêu chuẩn không
2)圧力は規定値通りか 3)駆動時に異常音はないか
Áp đỡ có vấn đề gì không Khi hoặt đông có tiếng động bất thường không
3)油漏れ(リザーバー,板押さえ,配管)はないか
Có bị rò rỉ dầu từ (Bình,Dữ Phôi,Ống) không
4)リザーバー本体取り付けボルトの増し締めはよいか
Bình dâu có cố định vào máy chặt không
5)プロテクターの高さは何mmに取り付けられている
  か(   mm) 基準値:8±1mm
Đô cao (Hở) của miếng bảo vệ là bao nhiêu
( mm) Thông Số Tiêu Chuẩn : 8 ± 1mm

〔バックゲージ関係〕Phần cữ sau

1)作動負荷状態はよいか
Hoặt động có nhịa nhàng không
2)潤滑状況(ガイド・送りネジ)は良好か
Bôi dầu mỡ (Hướng dẫn/ Vít me) có tốt không

〔潤滑関係〕Dầu mỡ bôi trơn

1)使用油および給油量は適正か
Dùng loại mỡ và múc có đúng không

<処置欄記入方法> ○:正常 × :要修理 △:調整 ○:交換 ◎:指導 /:該当なし
< Dấu các mục kiểm tra > ○: Bình Thường × : Cần Sửa  △: Chỉnh  ○: Thay  ◎: Hướng Dẫn  /: Không Có

- 試運転・点検チェックシート -
Bảng kiểm tra Lắp đặt và bảo chì
機種グループ:NCシャーシステム
Loại Máy : Shearing System
実施項目 処置 実施項目
Mục Thực Hiện Đánh Giá Mục Thực Hiện
〔その他の機器(対象機のみ)〕Các chức năng thêm (Nếu có)

1)プッシャーの作動は正常か
Chế độ Stamping hoặt động bình thường không
2)リフター台車の作動は正常か
Bàn nâng hạ có hoặt động bình thường không
3)台車・サイドガイド・フロントストッパー等は正常
Xe đẩy, Hỗ trợ hông, Cữ thước đo trước có bình
thường

không
4)ブロアの作動は正常か
Quạt gió có hoặt động bình thường không

〔機能チェック〕Kiểm tra các chức năng

1)各部リミットスイッチの作動チェック
Các công tác hạn trình có hoặt động không
2)ランプ・スイッチ類の機能は正常か
Đèn và các nút , khóa có bình thường không
3)インターロックは正常か
Chế độ khóa chức năng có hoặt động bình thường
không
〔作動テスト〕Kiểm tra hoặt động

1)各モードにおける作動テスト
Kiểm tra hoặt động các kiểu chạy máy
●フロントゲージ(FG)
Phần cữ trước
1)F/Gのレベルは出ているか
Cần bằng cứ trước
2)F/Gの取り付けにゆるみはないか
Gắn chặt vào máy không bị rỏng không
3)移動時、異音はないか
Khi di chuyển có tiếng bất thường không
4)製品精度は出ているか(±0.2/mm)
Độ chính xác của sản phẩm(±0.2/mm)
5)送りネジのオイルは適量か
Bôi dầu vào trục vít có đúng lượng không
6)配線,コネクター類に損傷はないか
Dây và nối có bị xướt không
7)各リミットスイッチは正常に作動するか
Các công tác hạn trình có hoặt động không
●お客様への指導事項
Hướng dấn cho khách hàng
1)取り扱い操作の再指導
Hướng dấn lại Cách sử dụng máy
2)メンテナンス実施のポイント指導
Hướng dẫn các điểm bảo dưỡng hàng ngày hàng tháng
<特記事項> Ghi chú nội dung khác
<処置欄記入方法> ○:正常 × :要修理 △:調整 ○:交換 ◎:指導 /:該当なし
        <処置欄記入方法> ○:正常 × :要修理 △:調整  × :交換 ◎:指導 /:該当なし
< Dấu các mục kiểm tra > ○: Bình Thường × : Cần Sửa  △: Chỉnh  ○: Thay  ◎: Hướng Dẫn  /: Không Có
OLUTION CO.,LTD

処置
ện Đánh Giá

右)は適正か
chính xác không

mm幅×全長)

xđủ dài

g
るか
ông
損傷はないか
ị xướt không
よいか(切断寸法4
いは6.5mm

gược có tốt không

5mmx15x Đủ Dài)   
傷はないか
phẩm có bị xướt

ồng bộ không
いか
bộ không
した時と1000
トされているか。
さ1000mmのワ
部より落下するか
dó rớt vào thùng

をベルト中央部で切
れるか
thì sản phầm có
không
損傷はないか
thường không
みはないか
không

t thường không


không
のたまりはないか
không

ất thường không

/:該当なし
g Dẫn  /: Không Có

処置
ện Đánh Giá
/:該当なし
◎:指導 /:該当なし
g Dẫn  /: Không Có

You might also like