You are on page 1of 6

x y T Khối Lượng Riêng E Khối lượng của 1 chi tiết Số Lượng chi tiết

2440 1200 2.5 7.93 1000000 58.05 34


612 472.4 5 7.93 1000000 11.46 1
595.4 674.9 5 7.93 1000000 15.93 1
Số Lượng Đặt Hàng Tổng khối Lượng 75%
1 1,973.62 1,480.21
1 11.46
1 15.93

2,001.01
Tên dụng cụ Số Lượng
1 Máy cân bằng tia laser HR500 1
2 Cờ lê 32 -36 1
3 Cờ lê 1 đầu 46 1
4 Cờ lê 32 1
5 Kìm bấm cos tay 1
6 kìm bấm cos thủy lực 1
7 Rùa kéo 8 tấn 4
8 xà beng lớn 1
STT Tên Vật Tư Số Lượng Dài Rộng Cao Khối lượng
1 Tủ Chày cối Máy Chấn 4 tầng 1 900 900 1420 KhoẢN 120kg
2 Bàn đá 1 750 600 750 ֊
3 Kệ Phôi 1 2800 1250 2700 Khoản 420kg
4 Tủ locker 2 Khoản 30kg 1 tủ
Kệ Phôi
X Y
Chiều cao hộp T2.0mm 100 50
50 50
Rộng hộp T2.0mm 50 50
Dài hộp T2.0mm 100 50
50 50
50 25

Tủ chày chấn
X Y T
900 900 1.6
1420 900 1.6
Kệ Phôi
H KL 1pc ( KG) QTY ( pcs) Tổng KL (KG)
2700 12 4 48
2700 8 4 32
1000 3 28 84
2700 12 14 168
2700 8 7 56
2700 4 12 48
436

Tủ chày chấn
KL SL Tổng KL
10.18 6 61.0727
16.06 4 64.23944
120KG

You might also like