You are on page 1of 3

M2048 UT/TS 44ST Master

chú ý: đối với các loại chày RE, SQ, OB người thay cần kiểm tra hướng ( 0̊ hoặc 90̊̊ ), khe hở cối phù hợp với vật liệu
T Ngày Tháng:

1 F

2 B

3 G

4 Thông gió E

5 SQ 26 D

6 D

7 F

8 RE 10-5-90˚ B

9 Burring C

10 RE 20-5-90˚ B

11 SQ 20 C

12 SQ 10-45˚ B

13 SQ 22 C

14 RE 70-5 F

15 B

16 G

17 F

18 D

19 SQ 30 D

20 RE 40-5 F

21 B

22 SQ 17 C

23 B

24 RE 30-9 C

25 B

26 C

27 B

28 A

29 A

30 RE 10-5 B

31 A

32 RE 20-5 B

33 A

34 SQ 10 B

35 A

36 B

37 A

38 A

39 SQ 8 B

40 A

41 B

42 A

43 B

44 A

Chữ Ký
M2558 LT/T 44ST Master
chú ý: đối với các loại chày RE, SQ, OB người thay cần kiểm tra hướng ( 0̊ hoặc 90̊ ̊ ), khe hở cối phù hợp với vật liệu
Ngày Tháng

28 RO 3 A
29 RO 4 A
31 RO 5 A
33 RO 6 A
35 RO 7 A
40 RO 10 A
42 RO 11 A
44 RO 12 A
25 RO 18 B
2 RO 20 B
27 RO 22 B
8 RE 10 2 90 B
30 RE 10 2 B
10 RE 20 5 90 B
32 RE 20 5 B
5 RE 40 5 90 D
7 RE 40 5 F
6 RE 42 4 D
17 RE 70 5 F
12 SQ 10 45 B
34 SQ 10 B
13 SQ 20 C
1 Multi Tool F
9 Burring C
43 Forming B
14 Multi Tool F
15 B
21 B
23 B
36 B
39 B
41 B
4 E
11 C
22 C
24 C
26 C
3 G
16 G
37 HỎNG A
38 HỎNG A
18 HỎNG D
19 HỎNG D
20 HỎNG F
Chữ Ký

You might also like