Professional Documents
Culture Documents
TKB Thong Bao Ky Phu 1 1
TKB Thong Bao Ky Phu 1 1
5 20223EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 4 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
6 20223EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 7 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
7 20223EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 4 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
8 20223EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 7 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
9 20223LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
10 20223LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
11 20223LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
12 20223LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
13 20223LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
14 20223LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
1/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
15 20223LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
16 20223LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
17 20223LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
18 20223LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
19 20223LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
20 20223LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH TT
21 20223MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Cơ khí
Phòng TH TT
22 20223MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Cơ khí
23 20223ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
24 20223ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
25 20223ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 7,8,9,10 Thứ 4 A7-303 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
26 20223ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 7,8,9,10 Thứ 7 A7-303 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
27 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
28 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
2/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
29 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
30 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
31 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
32 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
33 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 2 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
34 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 3 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
35 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 5 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
36 20223EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
37 20223EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
38 20223FE6006001 FE6006 Điều khiển tự động công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
39 20223FE6006001 FE6006 Điều khiển tự động công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 5 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
40 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Thứ 6
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
41 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Thứ 7
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
42 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Chủ nhật
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
3/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
Phòng TH Khoa
44 20223ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 5
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
45 20223ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 7
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
46 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 6
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
47 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 7
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
48 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Chủ nhật
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
49 20223ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
50 20223ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
51 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-503 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
52 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
53 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
54 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 3 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
55 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 4 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
56 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 6 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
4/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
57 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
58 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
59 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
60 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
61 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
62 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
63 20223IT6019001 IT6019 Lập trình Java 13,14,15,16 Thứ 4 A9-302 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
64 20223IT6019001 IT6019 Lập trình Java 13,14,15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
65 20223LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
66 20223LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
67 20223LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
68 20223LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
69 20223LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
70 20223LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
5/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
71 20223LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
72 20223LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
73 20223LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
74 20223LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
75 20223LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 3 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
76 20223LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 6 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
77 20223LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 2 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
78 20223LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 5 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
79 20223LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
80 20223LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
81 20223LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 3 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
82 20223LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 6 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
83 20223LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
84 20223LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
6/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
85 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 2 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
86 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 4 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
87 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 6 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
88 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 3 A7-310 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
89 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 4 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
90 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 6 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
91 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 3 A7-310 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
92 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 4 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
93 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
94 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 3 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
95 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 5 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
96 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 7 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
97 20223ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 3 A7-301 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
98 20223ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 5 A7-301 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
7/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
99 20223EE6051001 EE6051 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
100 20223EE6051001 EE6051 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
101 20223EE6055001 EE6055 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Điện
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH Khoa
102 20223EE6055001 EE6055 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Điện
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
103 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 3 A8-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
104 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 4 A8-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
105 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 6 A8-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
106 20223FL6280001 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
107 20223FL6280001 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
108 20223FL6280002 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
109 20223FL6280002 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
110 20223FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 3 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
111 20223FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 6 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
112 20223FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
8/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
113 20223FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
114 20223FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
115 20223FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
116 20223FL6096004 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
117 20223FL6096004 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
118 20223FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
119 20223FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
120 20223FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 4 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
121 20223FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 7 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
122 20223FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 4 A7-619 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
123 20223FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 7 A7-619 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
124 20223FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
125 20223FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
126 20223FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
9/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
127 20223FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
128 20223FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
129 20223FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
132 20223FL6122001 FL6122 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 2 B3-3201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
133 20223FL6122001 FL6122 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 5 B3-3201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
134 20223FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A7-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
135 20223FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4 Thứ 7 A7-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
136 20223FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
137 20223FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10 Thứ 7 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
138 20223FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
139 20223FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
140 20223FL6129001 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 3 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
10/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
141 20223FL6129001 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 6 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
142 20223FL6129002 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
143 20223FL6129002 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
144 20223FL6129003 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
145 20223FL6129003 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
146 20223FL6129004 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 4 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
147 20223FL6129004 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 7 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
148 20223FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
149 20223FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
150 20223FL6147001 FL6147 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 7,8,9,10 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
151 20223FL6147001 FL6147 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 7,8,9,10 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
152 20223FL6143001 FL6143 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-613 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
153 20223FL6143001 FL6143 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
154 20223FL6153001 FL6153 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 7,8,9,10 Thứ 2 B3-201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
11/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
155 20223FL6153001 FL6153 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 7,8,9,10 Thứ 5 B3-201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
156 20223FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
157 20223FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
158 20223FL6159002 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
159 20223FL6159002 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
160 20223FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
161 20223FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
162 20223FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
163 20223FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
164 20223FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
165 20223FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
166 20223FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
167 20223FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
168 20223FL6165005 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
12/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
169 20223FL6165005 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
170 20223FL6165006 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
171 20223FL6165006 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
172 20223FL6165007 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
173 20223FL6165007 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
174 20223FL6165008 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
175 20223FL6165008 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
176 20223FL6165009 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
177 20223FL6165009 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
178 20223FL6165010 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
179 20223FL6165010 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
180 20223FL6165011 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
181 20223FL6165011 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
182 20223FL6165012 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 B3-205 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
13/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
183 20223FL6165012 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 B3-205 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
184 20223FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
185 20223FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
186 20223FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
187 20223FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
188 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
189 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
190 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
191 20223EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 7,8,9,10 Thứ 2 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
192 20223EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 7,8,9,10 Thứ 5 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
193 20223LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
194 20223LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
195 20223LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
196 20223LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
14/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
197 20223LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
198 20223LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
199 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 3 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
200 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 4 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
201 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 6 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
202 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 3 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
203 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
204 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 6 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
205 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 2 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
206 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 5 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
207 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
208 20223EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
209 20223EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
210 20223EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
15/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
211 20223EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
212 20223FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
Phòng TH
213 20223FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
214 20223ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 3 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
215 20223ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
216 20223IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
217 20223IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
218 20223IT6002002 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
219 20223IT6002002 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
220 20223ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
221 20223ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
222 20223ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
223 20223ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
224 20223LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
16/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
225 20223LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
226 20223LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
227 20223LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
228 20223LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
229 20223LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
230 20223LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
231 20223LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
232 20223LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
233 20223LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
234 20223LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
235 20223LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
236 20223LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
237 20223LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
238 20223LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
17/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
239 20223LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
240 20223FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
241 20223FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
242 20223FL6005002 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
243 20223FL6005002 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
244 20223EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
245 20223EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
246 20223EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
247 20223EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
248 20223FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
249 20223FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
250 20223FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
251 20223FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
252 20223EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
18/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
253 20223EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
254 20223EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
255 20223EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
256 20223BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
257 20223BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
258 20223IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
259 20223IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
260 20223IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
261 20223IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
262 20223IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
263 20223IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
264 20223ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 3,4 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
265 20223ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 3,4 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
266 20223CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
19/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
267 20223CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
268 20223CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 3 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
269 20223CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 6 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
270 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
271 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
272 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 5 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
273 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
274 20223LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
275 20223LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
276 20223LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 2 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
277 20223LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
278 20223LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 3 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
279 20223LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
280 20223LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 3 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
20/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
281 20223LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 6 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
282 20223LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
283 20223LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
284 20223LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
285 20223LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
286 20223LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
287 20223LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
288 20223LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
289 20223LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
290 20223LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
291 20223LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
292 20223LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
293 20223LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
294 20223FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
21/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
295 20223FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
296 20223EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
297 20223EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
298 20223EE6117002 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
299 20223EE6117002 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
300 20223EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
301 20223EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
302 20223IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
303 20223IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
304 20223FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
305 20223FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
306 20223FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
307 20223FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
308 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
22/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
309 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
310 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
311 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
312 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
313 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
314 20223BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
315 20223BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
316 20223EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
317 20223EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
318 20223EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
319 20223EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
320 20223EE6042003 EE6042 Máy điện 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
321 20223EE6042003 EE6042 Máy điện 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
322 20223BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
23/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
323 20223BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
324 20223BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
325 20223BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
326 20223ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 3 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
327 20223ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
328 20223IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
329 20223IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
330 20223IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
331 20223IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
332 20223IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
333 20223IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 7 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
334 20223IT6025004 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
335 20223IT6025004 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
24/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
342 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 2 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
343 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 4 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
344 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 5 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
345 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
346 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
347 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
348 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
349 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
350 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
25/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
351 20223CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 2 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
352 20223CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 5 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
353 20223FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
Phòng TH
354 20223FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
355 20223FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
356 20223FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
357 20223FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
358 20223FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
359 20223FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
360 20223FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
361 20223FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
362 20223FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
363 20223FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
364 20223FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
26/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
365 20223FL6094006 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
366 20223FL6094006 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
369 20223FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
370 20223FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
371 20223FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
372 20223FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
27/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
389 20223FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
390 20223FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
391 20223FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
392 20223FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
28/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
393 20223FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
394 20223FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
395 20223FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
396 20223FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
397 20223FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
398 20223FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
399 20223FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
400 20223FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
401 20223FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
402 20223FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
403 20223FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
404 20223FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
405 20223FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
406 20223FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
29/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
407 20223FL6133009 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
408 20223FL6133009 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
409 20223FL6133010 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
410 20223FL6133010 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
411 20223FL6133011 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
412 20223FL6133011 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
413 20223FL6133012 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
414 20223FL6133012 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
415 20223FL6133013 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
416 20223FL6133013 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
417 20223FL6133014 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
418 20223FL6133014 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
419 20223FL6133015 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
420 20223FL6133015 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
30/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
421 20223FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
422 20223FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
423 20223FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
424 20223FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
425 20223FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
426 20223FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
427 20223FL6127003 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
428 20223FL6127003 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
429 20223FL6127004 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
430 20223FL6127004 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
431 20223FL6145001 FL6145 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
432 20223FL6145001 FL6145 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
31/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
437 20223FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
438 20223FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
439 20223FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
440 20223FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
441 20223FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
442 20223FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
443 20223FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
444 20223FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
445 20223FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
446 20223FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
447 20223FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
448 20223FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
32/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
449 20223FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
450 20223FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
451 20223FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
452 20223FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
453 20223FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
454 20223FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
455 20223FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
456 20223FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
457 20223FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
458 20223FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
459 20223FL6163011 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
460 20223FL6163011 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
461 20223FL6163012 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
462 20223FL6163012 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
33/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
463 20223FL6163013 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
464 20223FL6163013 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
465 20223FL6163014 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
466 20223FL6163014 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
467 20223FL6163015 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
468 20223FL6163015 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
469 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 3 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
470 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
471 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 6 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
472 20223BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
473 20223BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
474 20223BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
475 20223BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
476 20223BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
34/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
477 20223BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
478 20223BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
479 20223BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
480 20223EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
481 20223EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
482 20223FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
483 20223FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
484 20223FE6048002 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 3 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
485 20223FE6048002 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
486 20223ME6041001 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
487 20223ME6041001 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
488 20223FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
489 20223FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 7 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
490 20223FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 4 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
35/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
491 20223FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 7 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
492 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
493 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 5 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
494 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
495 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 2 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
496 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 5 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
497 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
498 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
499 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
500 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
501 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
502 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
503 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
504 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
36/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
505 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
506 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
507 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
508 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
509 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
510 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
511 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
512 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
513 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
514 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
515 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
516 20223FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 10,11 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
517 20223FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 10,11 Thứ 7 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
518 20223FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 4 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
37/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
519 20223FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 7 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
520 20223ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
521 20223ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
522 20223ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
523 20223ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 5 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
524 20223ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
525 20223ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
526 20223ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 3 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
527 20223ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 6 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
528 20223BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
529 20223BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
530 20223BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
531 20223BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
532 20223BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
38/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
533 20223BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
534 20223BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
535 20223BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
536 20223BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
537 20223BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
538 20223BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
539 20223BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
540 20223BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
541 20223BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
542 20223BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
543 20223BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
544 20223BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
545 20223BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
546 20223BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A8-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
39/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
547 20223BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A8-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
548 20223TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
549 20223TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8,9,10 Thứ 5 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
550 20223BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
551 20223BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
552 20223BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
553 20223BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
554 20223BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
555 20223BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
556 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
557 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
558 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
559 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
560 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
40/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
561 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
562 20223FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
563 20223FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
564 20223FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
565 20223FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
566 20223EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
567 20223EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
568 20223EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
569 20223EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
570 20223LP6009001 LP6009 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7,8,9,10 Thứ 3 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
571 20223LP6009001 LP6009 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7,8,9,10 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
572 20223EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
573 20223EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
574 20223BS6023001 BS6023 Nghệ thuật học đại cương 7,8,9,10 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
41/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
575 20223BS6023001 BS6023 Nghệ thuật học đại cương 7,8,9,10 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
576 20223CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 2 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
577 20223CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 5 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
578 20223FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
579 20223FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
580 20223FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
581 20223FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
582 20223FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
583 20223FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
584 20223FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
585 20223FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
586 20223FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
587 20223FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
588 20223FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
42/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
589 20223FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
590 20223FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
591 20223FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
592 20223FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
593 20223FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
594 20223FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
595 20223FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
596 20223FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
597 20223FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
602 20223FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
43/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
603 20223FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
604 20223FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
605 20223FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
606 20223FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
607 20223FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
608 20223FL6155004 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
609 20223FL6155004 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
44/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
622 20223FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
623 20223FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
624 20223FL6131001 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
625 20223FL6131001 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
626 20223FL6131002 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
627 20223FL6131002 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
628 20223FL6131003 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
629 20223FL6131003 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
630 20223FL6131004 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
45/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
631 20223FL6131004 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
632 20223FL6131005 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
633 20223FL6131005 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
634 20223FL6131006 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
635 20223FL6131006 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
636 20223FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
637 20223FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
640 20223FL6161001 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
641 20223FL6161001 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
642 20223FL6161002 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
643 20223FL6161002 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
644 20223FL6161003 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
46/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
645 20223FL6161003 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
646 20223FL6161004 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
647 20223FL6161004 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
648 20223FL6161005 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
649 20223FL6161005 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
650 20223FL6161006 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
651 20223FL6161006 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
652 20223FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
653 20223FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
654 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
655 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
656 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
657 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
658 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
47/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
659 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
660 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
661 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
662 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
663 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
664 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
665 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
666 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
667 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
668 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
669 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
670 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
671 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
672 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
48/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023
673 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
674 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
675 20223BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 4 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
676 20223BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
677 20223BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
678 20223BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
679 20223BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 3 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
680 20223BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
49/98
IỀU (LỚP ĐỘC LẬP)
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
50/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
51/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
52/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
53/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
54/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
55/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
56/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
57/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
58/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
59/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
60/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
61/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
62/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
63/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
64/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
65/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
66/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
67/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
68/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
69/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
70/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
71/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
72/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
73/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
74/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
75/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
76/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
77/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
78/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
79/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
80/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
81/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
82/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
83/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
84/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
85/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
86/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
87/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
88/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
89/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
90/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
91/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
92/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
93/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
94/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
95/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
96/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
97/98
NĂM HỌC 2022-2023
STTL
98/98