You are on page 1of 98

THỜI KHÓA BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)

HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH
1 20223ME6016001 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 2 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Cơ khí
Phòng TH
2 20223ME6016001 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 4 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Cơ khí
Phòng TH
3 20223ME6016001 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 6 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Cơ khí
Phòng TH
4 20223IT6009001 IT6009 Đồ án tốt nghiệp (Kỹ thuật phần mềm) 1-12 Cả tuần ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa CNTT

5 20223EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 4 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

6 20223EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 7 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

7 20223EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 4 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

8 20223EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 7 A7-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

9 20223LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

10 20223LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

11 20223LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

12 20223LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

13 20223LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

14 20223LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

1/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

15 20223LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

16 20223LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8,9 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

17 20223LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

18 20223LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

19 20223LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

20 20223LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH TT
21 20223MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Cơ khí
Phòng TH TT
22 20223MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học
Cơ khí

23 20223ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

24 20223ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

25 20223ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 7,8,9,10 Thứ 4 A7-303 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

26 20223ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 7,8,9,10 Thứ 7 A7-303 ĐH K13 09/01/2023 SV đăng ký học

27 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

28 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

2/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

29 20223IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

30 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

31 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

32 20223ME6004001 ME6004 CADCAM 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

33 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 2 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

34 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 3 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

35 20223ME6007001 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 13,14 Thứ 5 A10-611 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

36 20223EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

37 20223EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

38 20223FE6006001 FE6006 Điều khiển tự động công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

39 20223FE6006001 FE6006 Điều khiển tự động công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 5 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH
40 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Thứ 6
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH
41 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Thứ 7
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH
42 20223AT6009001 AT6009 Đồ án chuyên ngành kỹ thuật ô tô 7,8,9,10 Chủ nhật
Khoa CN Ô tô
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

3/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH Khoa
43 20223ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 2
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
44 20223ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 5
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
45 20223ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 7
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
46 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 6
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
47 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 7
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
48 20223ME6052001 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Chủ nhật
Cơ khí
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

49 20223ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

50 20223ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

51 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-503 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

52 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

53 20223FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

54 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 3 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

55 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 4 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

56 20223IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 6 A9-502 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

4/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

57 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

58 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

59 20223IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

60 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

61 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

62 20223IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

63 20223IT6019001 IT6019 Lập trình Java 13,14,15,16 Thứ 4 A9-302 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

64 20223IT6019001 IT6019 Lập trình Java 13,14,15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

65 20223LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

66 20223LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

67 20223LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

68 20223LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

69 20223LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

70 20223LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

5/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

71 20223LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

72 20223LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 5 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

73 20223LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

74 20223LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

75 20223LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 3 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

76 20223LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 6 A10-615 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

77 20223LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 2 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

78 20223LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 5 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

79 20223LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

80 20223LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

81 20223LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 3 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

82 20223LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 6 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

83 20223LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

84 20223LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 B3-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

6/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

85 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 2 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

86 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 4 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

87 20223BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14 Thứ 6 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

88 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 3 A7-310 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

89 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 4 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

90 20223FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 10,11 Thứ 6 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

91 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 3 A7-310 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

92 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 4 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

93 20223FE6030002 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

94 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 3 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

95 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 5 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

96 20223BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 7 A10-704 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

97 20223ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 3 A7-301 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

98 20223ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 5 A7-301 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

7/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

99 20223EE6051001 EE6051 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

100 20223EE6051001 EE6051 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
101 20223EE6055001 EE6055 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Điện
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH Khoa
102 20223EE6055001 EE6055 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Điện
ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

103 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 3 A8-304 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

104 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 4 A8-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

105 20223TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 6 A8-303 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

106 20223FL6280001 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

107 20223FL6280001 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

108 20223FL6280002 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

109 20223FL6280002 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A9-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

110 20223FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 3 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

111 20223FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 6 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

112 20223FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

8/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

113 20223FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

114 20223FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

115 20223FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

116 20223FL6096004 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

117 20223FL6096004 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

118 20223FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

119 20223FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

120 20223FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 4 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

121 20223FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 7 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

122 20223FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 4 A7-619 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

123 20223FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 7 A7-619 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

124 20223FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

125 20223FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

126 20223FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

9/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

127 20223FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

128 20223FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

129 20223FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản


130 20223FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
5
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
131 20223FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học
5

132 20223FL6122001 FL6122 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 2 B3-3201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

133 20223FL6122001 FL6122 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 5 B3-3201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

134 20223FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A7-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

135 20223FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4 Thứ 7 A7-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

136 20223FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

137 20223FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10 Thứ 7 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

138 20223FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

139 20223FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

140 20223FL6129001 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 3 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

10/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

141 20223FL6129001 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 6 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

142 20223FL6129002 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

143 20223FL6129002 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

144 20223FL6129003 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

145 20223FL6129003 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 7,8,9,10 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

146 20223FL6129004 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 4 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

147 20223FL6129004 FL6129 Tiếng Anh Du lịch 1,2,3,4 Thứ 7 A9-608 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

148 20223FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

149 20223FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

150 20223FL6147001 FL6147 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 7,8,9,10 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

151 20223FL6147001 FL6147 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 7,8,9,10 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

152 20223FL6143001 FL6143 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-613 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

153 20223FL6143001 FL6143 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

154 20223FL6153001 FL6153 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 7,8,9,10 Thứ 2 B3-201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

11/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

155 20223FL6153001 FL6153 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 7,8,9,10 Thứ 5 B3-201 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

156 20223FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

157 20223FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

158 20223FL6159002 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

159 20223FL6159002 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

160 20223FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

161 20223FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

162 20223FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

163 20223FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

164 20223FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

165 20223FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

166 20223FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

167 20223FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

168 20223FL6165005 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

12/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

169 20223FL6165005 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

170 20223FL6165006 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

171 20223FL6165006 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

172 20223FL6165007 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

173 20223FL6165007 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

174 20223FL6165008 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

175 20223FL6165008 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

176 20223FL6165009 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

177 20223FL6165009 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

178 20223FL6165010 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

179 20223FL6165010 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

180 20223FL6165011 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

181 20223FL6165011 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

182 20223FL6165012 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 B3-205 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

13/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

183 20223FL6165012 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 B3-205 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

184 20223FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

185 20223FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

186 20223FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

187 20223FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A9-508 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

188 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

189 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

190 20223EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

191 20223EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 7,8,9,10 Thứ 2 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

192 20223EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 7,8,9,10 Thứ 5 A7-319 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

193 20223LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

194 20223LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

195 20223LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

196 20223LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

14/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

197 20223LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

198 20223LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A10-804 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

199 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 3 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

200 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 4 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

201 20223ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 6 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

202 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 3 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

203 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

204 20223ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 6 A10-605 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

205 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 2 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

206 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 5 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

207 20223FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A7-308 ĐH K14 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

208 20223EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

209 20223EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

210 20223EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

15/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

211 20223EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH
212 20223FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
Phòng TH
213 20223FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử

214 20223ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 3 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

215 20223ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

216 20223IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

217 20223IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

218 20223IT6002002 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

219 20223IT6002002 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

220 20223ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

221 20223ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

222 20223ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

223 20223ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

224 20223LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

16/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

225 20223LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

226 20223LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

227 20223LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

228 20223LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

229 20223LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

230 20223LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

231 20223LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

232 20223LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

233 20223LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

234 20223LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

235 20223LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

236 20223LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

237 20223LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

238 20223LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

17/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

239 20223LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

240 20223FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

241 20223FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

242 20223FL6005002 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

243 20223FL6005002 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

244 20223EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

245 20223EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

246 20223EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

247 20223EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

248 20223FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

249 20223FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

250 20223FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

251 20223FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

252 20223EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

18/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

253 20223EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

254 20223EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

255 20223EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

256 20223BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

257 20223BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

258 20223IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

259 20223IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

260 20223IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

261 20223IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

262 20223IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

263 20223IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

264 20223ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 3,4 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

265 20223ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 3,4 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

266 20223CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

19/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

267 20223CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

268 20223CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 3 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

269 20223CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 6 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

270 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

271 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 3 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

272 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 5 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

273 20223AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

274 20223LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

275 20223LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

276 20223LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 2 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

277 20223LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

278 20223LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 3 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

279 20223LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

280 20223LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 3 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

20/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

281 20223LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 6 A8-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

282 20223LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

283 20223LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

284 20223LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

285 20223LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

286 20223LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

287 20223LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

288 20223LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

289 20223LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

290 20223LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

291 20223LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

292 20223LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

293 20223LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

294 20223FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

21/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

295 20223FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

296 20223EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

297 20223EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

298 20223EE6117002 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

299 20223EE6117002 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

300 20223EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

301 20223EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

302 20223IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

303 20223IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

304 20223FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

305 20223FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

306 20223FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

307 20223FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

308 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

22/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

309 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

310 20223BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

311 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

312 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

313 20223BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

314 20223BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

315 20223BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

316 20223EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

317 20223EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

318 20223EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

319 20223EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

320 20223EE6042003 EE6042 Máy điện 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

321 20223EE6042003 EE6042 Máy điện 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

322 20223BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

23/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

323 20223BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

324 20223BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

325 20223BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

326 20223ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 3 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

327 20223ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

328 20223IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

329 20223IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

330 20223IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

331 20223IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

332 20223IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 4 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

333 20223IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 7 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

334 20223IT6025004 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

335 20223IT6025004 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-401 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Phân tích hoạt động sản xuất kinh


336 20223AA6033001 AA6033 1,2,3 Thứ 2 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh

24/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
337 20223AA6033001 AA6033 1,2,3 Thứ 5 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
338 20223AA6033001 AA6033 1,2,3 Thứ 7 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
339 20223AA6033002 AA6033 7,8,9 Thứ 2 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
340 20223AA6033002 AA6033 7,8,9 Thứ 5 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
341 20223AA6033002 AA6033 7,8,9 Thứ 7 B3-303 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
doanh

342 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 2 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

343 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 4 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

344 20223IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 7,8 Thứ 5 A9-306 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

345 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

346 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

347 20223BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

348 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

349 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

350 20223BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

25/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

351 20223CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 2 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

352 20223CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 5 B3-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Phòng TH
353 20223FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử
Phòng TH
354 20223FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
Khoa Điện tử

355 20223FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

356 20223FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

357 20223FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

358 20223FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

359 20223FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

360 20223FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

361 20223FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

362 20223FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

363 20223FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

364 20223FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

26/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

365 20223FL6094006 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

366 20223FL6094006 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học


367 20223FL6139001 FL6139
cơ bản 4
1,2,3,4 Thứ 4 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học


368 20223FL6139001 FL6139
cơ bản 4
1,2,3,4 Thứ 7 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

369 20223FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

370 20223FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

371 20223FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

372 20223FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản


373 20223FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
374 20223FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
375 20223FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
376 20223FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
377 20223FL6088003 FL6088 1,2,3,4 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
378 20223FL6088003 FL6088 1,2,3,4 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4

27/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
379 20223FL6088004 FL6088 7,8,9,10 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
380 20223FL6088004 FL6088 7,8,9,10 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
381 20223FL6088005 FL6088 13,14,15,16 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
382 20223FL6088005 FL6088 13,14,15,16 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
383 20223FL6088006 FL6088 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
384 20223FL6088006 FL6088 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
4
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
385 20223FL6119001 FL6119
bản 3
1,2,3,4 Thứ 2 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ


386 20223FL6119001 FL6119
bản 3
1,2,3,4 Thứ 5 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ


387 20223FL6120001 FL6120
bản 4
7,8,9,10 Thứ 4 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ


388 20223FL6120001 FL6120
bản 4
7,8,9,10 Thứ 7 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

389 20223FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

390 20223FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

391 20223FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

392 20223FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

28/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

393 20223FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

394 20223FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

395 20223FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

396 20223FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

397 20223FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

398 20223FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

399 20223FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

400 20223FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

401 20223FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

402 20223FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

403 20223FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

404 20223FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

405 20223FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

406 20223FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

29/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

407 20223FL6133009 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

408 20223FL6133009 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

409 20223FL6133010 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

410 20223FL6133010 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

411 20223FL6133011 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

412 20223FL6133011 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

413 20223FL6133012 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

414 20223FL6133012 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

415 20223FL6133013 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

416 20223FL6133013 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

417 20223FL6133014 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

418 20223FL6133014 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

419 20223FL6133015 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

420 20223FL6133015 FL6133 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

30/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

421 20223FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

422 20223FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

423 20223FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

424 20223FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

425 20223FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

426 20223FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

427 20223FL6127003 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

428 20223FL6127003 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

429 20223FL6127004 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

430 20223FL6127004 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

431 20223FL6145001 FL6145 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

432 20223FL6145001 FL6145 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ


433 20223FL6151001 FL6151 1,2,3,4 Thứ 3 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
bản 4
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
434 20223FL6151001 FL6151 1,2,3,4 Thứ 6 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
bản 4

31/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
435 20223FL6151002 FL6151 7,8,9,10 Thứ 3 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
bản 4
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
436 20223FL6151002 FL6151 7,8,9,10 Thứ 6 B3-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học
bản 4

437 20223FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

438 20223FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

439 20223FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

440 20223FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

441 20223FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

442 20223FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

443 20223FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

444 20223FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

445 20223FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

446 20223FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

447 20223FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

448 20223FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

32/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

449 20223FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

450 20223FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

451 20223FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

452 20223FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

453 20223FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

454 20223FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

455 20223FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

456 20223FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 7 A7-620 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

457 20223FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

458 20223FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

459 20223FL6163011 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

460 20223FL6163011 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-611 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

461 20223FL6163012 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

462 20223FL6163012 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

33/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

463 20223FL6163013 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

464 20223FL6163013 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

465 20223FL6163014 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

466 20223FL6163014 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

467 20223FL6163015 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

468 20223FL6163015 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

469 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 3 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

470 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

471 20223TO6059001 TO6059 Tổ chức sự kiện 1,2,3 Thứ 6 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

472 20223BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

473 20223BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

474 20223BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

475 20223BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

476 20223BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

34/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

477 20223BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

478 20223BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

479 20223BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

480 20223EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

481 20223EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

482 20223FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

483 20223FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

484 20223FE6048002 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 3 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

485 20223FE6048002 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

486 20223ME6041001 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 2 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

487 20223ME6041001 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

488 20223FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

489 20223FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 7 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

490 20223FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 4 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

35/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

491 20223FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 7 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

492 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

493 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 5 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

494 20223BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

495 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 2 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

496 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 5 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

497 20223BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

498 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

499 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

500 20223BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

501 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

502 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

503 20223BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

504 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

36/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

505 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

506 20223BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

507 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

508 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

509 20223BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

510 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

511 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

512 20223BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

513 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

514 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

515 20223BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

516 20223FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 10,11 Thứ 4 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

517 20223FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 10,11 Thứ 7 A7-305 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

518 20223FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 4 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

37/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

519 20223FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 7 A7-309 ĐH K15 09/01/2023 SV đăng ký học

520 20223ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

521 20223ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

522 20223ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

523 20223ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 5 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

524 20223ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

525 20223ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

526 20223ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 3 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

527 20223ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 6 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

528 20223BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

529 20223BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

530 20223BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

531 20223BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

532 20223BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

38/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

533 20223BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

534 20223BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

535 20223BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A8-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

536 20223BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

537 20223BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

538 20223BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

539 20223BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

540 20223BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

541 20223BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

542 20223BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

543 20223BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 A8-503 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

544 20223BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

545 20223BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

546 20223BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A8-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

39/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

547 20223BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A8-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

548 20223TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

549 20223TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8,9,10 Thứ 5 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

550 20223BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

551 20223BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

552 20223BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

553 20223BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

554 20223BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

555 20223BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

556 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

557 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

558 20223BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

559 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

560 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

40/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

561 20223BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

562 20223FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

563 20223FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 6 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

564 20223FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

565 20223FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

566 20223EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

567 20223EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

568 20223EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

569 20223EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

570 20223LP6009001 LP6009 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7,8,9,10 Thứ 3 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

571 20223LP6009001 LP6009 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7,8,9,10 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

572 20223EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

573 20223EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

574 20223BS6023001 BS6023 Nghệ thuật học đại cương 7,8,9,10 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

41/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

575 20223BS6023001 BS6023 Nghệ thuật học đại cương 7,8,9,10 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

576 20223CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 2 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

577 20223CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 5 B3-404 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

578 20223FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

579 20223FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

580 20223FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

581 20223FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

582 20223FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

583 20223FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

584 20223FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

585 20223FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

586 20223FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

587 20223FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

588 20223FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

42/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

589 20223FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

590 20223FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

591 20223FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

592 20223FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

593 20223FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

594 20223FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

595 20223FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

596 20223FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

597 20223FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học


598 20223FL6137001 FL6137
cơ bản 2
1,2,3,4 Thứ 4 B3-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học


599 20223FL6137001 FL6137
cơ bản 2
1,2,3,4 Thứ 7 B3-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi


600 20223FL6166001 FL6166
trường cơ bản 2
7,8,9,10 Thứ 4 B3-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi


601 20223FL6166001 FL6166
trường cơ bản 2
7,8,9,10 Thứ 7 B3-301 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

602 20223FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

43/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

603 20223FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

604 20223FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

605 20223FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

606 20223FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

607 20223FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

608 20223FL6155004 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

609 20223FL6155004 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


610 20223FL6086001 FL6086
2
1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


611 20223FL6086001 FL6086
2
1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


612 20223FL6086002 FL6086
2
7,8,9,10 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


613 20223FL6086002 FL6086
2
7,8,9,10 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


614 20223FL6086003 FL6086
2
1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


615 20223FL6086003 FL6086
2
1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


616 20223FL6086004 FL6086
2
7,8,9,10 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

44/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản
617 20223FL6086004 FL6086
2
7,8,9,10 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


618 20223FL6086005 FL6086
2
13,14,15,16 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản


619 20223FL6086005 FL6086
2
13,14,15,16 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ


620 20223FL6118001 FL6118
bản 2
7,8,9,10 Thứ 3 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ


621 20223FL6118001 FL6118
bản 2
7,8,9,10 Thứ 6 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

622 20223FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

623 20223FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

624 20223FL6131001 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

625 20223FL6131001 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

626 20223FL6131002 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

627 20223FL6131002 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

628 20223FL6131003 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

629 20223FL6131003 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

630 20223FL6131004 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

45/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

631 20223FL6131004 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

632 20223FL6131005 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

633 20223FL6131005 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

634 20223FL6131006 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

635 20223FL6131006 FL6131 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

636 20223FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

637 20223FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ


638 20223FL6149001 FL6149
bản 2
1,2,3,4 Thứ 3 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ


639 20223FL6149001 FL6149
bản 2
1,2,3,4 Thứ 6 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

640 20223FL6161001 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

641 20223FL6161001 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

642 20223FL6161002 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

643 20223FL6161002 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

644 20223FL6161003 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

46/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

645 20223FL6161003 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

646 20223FL6161004 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

647 20223FL6161004 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

648 20223FL6161005 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

649 20223FL6161005 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

650 20223FL6161006 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

651 20223FL6161006 FL6161 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-607 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

652 20223FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

653 20223FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

654 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

655 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

656 20223LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

657 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

658 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

47/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

659 20223LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A8-502 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

660 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

661 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

662 20223LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A8-501 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

663 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

664 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

665 20223LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 B3-405 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

666 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

667 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

668 20223BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

669 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

670 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

671 20223BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

672 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

48/98
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
EUNI

673 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

674 20223BS6006003 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

675 20223BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 4 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

676 20223BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

677 20223BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

678 20223BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

679 20223BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 3 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

680 20223BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 (cdio) 09/01/2023 SV đăng ký học

49/98
IỀU (LỚP ĐỘC LẬP)
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

50/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

51/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

52/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

53/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

54/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

55/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

56/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

57/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

58/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

59/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

60/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

61/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

62/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

63/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

64/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

65/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

66/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

67/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

68/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

69/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

70/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

71/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

72/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

73/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

74/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

75/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

76/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

77/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

78/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

79/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

80/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

81/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

82/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

83/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

84/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

85/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

86/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

87/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

88/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

89/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

90/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

91/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

92/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

93/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

94/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

95/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

96/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

97/98
NĂM HỌC 2022-2023

STTL

98/98

You might also like