Professional Documents
Culture Documents
DS thong tin liên hệ GiangVien - HKI 21-22
DS thong tin liên hệ GiangVien - HKI 21-22
Mã HP Học phần TC
dự kiến phần
CN1 - Công nghệ thông tin
Lớp số 1
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 90 PHI1006 4
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (Học tuần 9-11) 3 90 PHI1006 4
MAT1093 Đại số 4 80 MAT1093 3
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-5) 4 80 MAT1093 3
MAT1093 Đại số 4 40 MAT1093 3
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-6) 4 40 MAT1093 3
MAT1093 Đại số 4 40 MAT1093 3
MAT1093 Đại số (Học tuần 7-9) 4 40 MAT1093 3
MAT1041 Giải tích 1 4 80 MAT1041 4
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 6-8) 4 80 MAT1041 4
MAT1041 Giải tích 1 4 40 MAT1041 4
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 10-12) 4 40 MAT1041 4
MAT1041 Giải tích 1 4 40 MAT1041 4
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 13-15) 4 40 MAT1041 4
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 90 EPN1095 4
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 90 INT1007 4
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 4
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 4
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 4
INT1008 Nhập môn lập trình 3 300 INT1008 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 70 INT1007 3
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 3
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 3
AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp 3 70 AGT2000 1
AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp (Học tuần 4-6) 3 70 AGT2000 1
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (Học tuần 7-9)3 70 AGT2001 1
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 1 3 18 AGT2001 1
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 1 3 18 AGT2001 1
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 1 3 17 AGT2001 1
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 1 3 17 AGT2001 1
CN11 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 70 PHI1006 2
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (Học tuần 8-10) 3 70 PHI1006 2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 70 PEC1008 2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Học tuần 11-12) 2 70 PEC1008 2
MAT1093 Đại số 4 70 MAT1093 2
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-5) 4 70 MAT1093 2
MAT1093 Đại số 4 35 MAT1093 2
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-5) 4 35 MAT1093 2
MAT1093 Đại số 4 35 MAT1093 2
MAT1093 Đại số (Học tuần 6-7) 4 35 MAT1093 2
MAT1041 Giải tích 1 4 70 MAT1041 2
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 6-7) 4 70 MAT1041 2
MAT1041 Giải tích 1 4 35 MAT1041 2
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 8-9) 4 35 MAT1041 2
MAT1041 Giải tích 1 4 35 MAT1041 2
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 10-11) 4 35 MAT1041 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 70 EPN1095 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 70 INT1007 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 2
CN2 - Kỹ thuật máy tính và Kỹ thuật robot
Lớp số 1
MAT1093 Đại số 4 80 MAT1093 7
MAT1093 Đại số (Học tuần 10-12) 4 80 MAT1093 7
MAT1093 Đại số 4 40 MAT1093 7
MAT1093 Đại số (Học tuần 10-12) 4 40 MAT1093 7
MAT1093 Đại số 4 40 MAT1093 7
MAT1093 Đại số (Học tuần 13-15) 4 40 MAT1093 7
MAT1041 Giải tích 1 4 80 MAT1041 7
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 7-9) 4 80 MAT1041 7
MAT1041 Giải tích 1 4 40 MAT1041 7
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 10-12) 4 40 MAT1041 7
MAT1041 Giải tích 1 4 40 MAT1041 7
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 13-15) 4 40 MAT1041 7
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 80 EPN1095 8
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (Học tuần 7-9) 2 80 EPN1095 8
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 80 INT1007 7
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 40 INT1007 7
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 40 INT1007 7
INT1008 Nhập môn lập trình 3 80 INT1008 5
INT1008 Nhập môn lập trình 3 40 INT1008 5
INT1008 Nhập môn lập trình (Học tuần 4-6) 3 40 INT1008 5
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 70 INT1007 9
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 9
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 9
CN4 - Cơ kỹ thuật
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 90 PHI1006 1
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (Học tuần 10-12) 3 90 PHI1006 1
MAT1093 Đại số 4 90 MAT1093 1
MAT1093 Đại số (Học Học tuần 4-6) 4 90 MAT1093 1
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 1
MAT1093 Đại số (Học Học tuần 4-6) 4 30 MAT1093 1
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 1
MAT1093 Đại số (Học Học tuần 4-6) 4 30 MAT1093 1
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 1
MAT1093 Đại số (Học Học tuần 4-6) 4 30 MAT1093 1
MAT1041 Giải tích 1 4 90 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 4-6) 4 90 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 11-12) 4 30 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 7-8) 4 30 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 1
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 9-10) 4 30 MAT1041 1
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 90 EPN1095 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 90 INT1007 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 1
BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 90 BSA2002 1
BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) (Học tuần 7-9) 3 90 BSA2002 1
CN5 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 60 PHI1002 9
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Học tuần 13-15) 2 60 PHI1002 9
MAT1093 Đại số 4 60 MAT1093 10
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-5) 4 60 MAT1093 10
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 10
MAT1093 Đại số (Học tuần 4-6) 4 30 MAT1093 10
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 10
MAT1093 Đại số (Học tuần 7-9) 4 30 MAT1093 10
MAT1041 Giải tích 1 4 60 MAT1041 11
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 6-8) 4 60 MAT1041 11
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 11
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 10-12) 4 30 MAT1041 11
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 11
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 13-15) 4 30 MAT1041 11
EPN1095 Vât lý đại cương 1 2 60 EPN1095 12
EPN1095 Vât lý đại cương 1 (Học tuần 8-9) 2 60 EPN1095 12
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 60 INT1007 11
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 30 INT1007 11
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 30 INT1007 11
CTE2016 Hóa đại cương 2 60 CTE2016 1
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 60 PHI1002 10
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Học tuần 13-15) 2 60 PHI1002 10
MAT1093 Đại số 4 60 MAT1093 11
MAT1093 Đại số (Học tuần 6-7) 4 60 MAT1093 11
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 11
MAT1093 Đại số (Học tuần 7-8) 4 30 MAT1093 11
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 11
MAT1093 Đại số (Học tuần 9-10) 4 30 MAT1093 11
MAT1041 Giải tích 1 4 60 MAT1041 12
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 4-5) 4 60 MAT1041 12
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 12
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 10-11) 4 30 MAT1041 12
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 12
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 12-13) 4 30 MAT1041 12
EPN1095 Vât lý đại cương 1 2 60 EPN1095 13
EPN1095 Vât lý đại cương 1 (Học tuần 8-9) 2 60 EPN1095 13
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 60 INT1007 12
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 12
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 30 INT1007 12
CTE2016 Hóa đại cương 2 60 CTE2016 2
CN7 - Công nghệ hàng không vũ trụ
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 70 PHI1006 10
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (Học tuần 10-12) 3 70 PHI1006 10
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 70 PEC1008 6
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Học tuần 13-14) 2 70 PEC1008 6
MAT1041 Giải tích 1 4 70 MAT1041 13
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 4-6) 4 70 MAT1041 13
MAT1041 Giải tích 1 4 35 MAT1041 13
MAT1041 Giải tích 1 (Bù 7-9) 4 35 MAT1041 13
MAT1041 Giải tích 1 4 35 MAT1041 13
MAT1041 Giải tích 1 (Bù 10-12) 4 35 MAT1041 13
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 70 EPN1095 14
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 70 INT1007 13
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 13
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 35 INT1007 13
AER1002 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ 3 70 AER1002 1
AER1002 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ (Học tuần 7-9) 3 70 AER1002 1
Lớp số 3
MAT1093 Đại số 4 60 MAT1093 30
MAT1093 Đại số (Học tuần 7-9) 4 60 MAT1093 30
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 30
MAT1093 Đại số (Học tuần 9-10) 4 30 MAT1093 30
MAT1093 Đại số 4 30 MAT1093 30
MAT1093 Đại số (Học tuần 11-12) 4 30 MAT1093 30
MAT1041 Giải tích 1 4 60 MAT1041 30
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 4-6) 4 60 MAT1041 30
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 30
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 5-6) 4 30 MAT1041 30
MAT1041 Giải tích 1 4 30 MAT1041 30
MAT1041 Giải tích 1 (Học tuần 7-8) 4 30 MAT1041 30
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 5,7,11) 3 60 INT1007 31
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,10) 3 30 INT1007 31
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 6,8,12) 3 30 INT1007 31
INT1008 Nhập môn lập trình 3 60 INT1008 27
INT1008 Nhập môn lập trình 3 30 INT1008 27
INT1008 Nhập môn lập trình (Học tuần 10-12) 3 30 INT1008 27
INT1008 Nhập môn lập trình 3 30 INT1008 27
INT1008 Nhập môn lập trình (Học tuần 13-15) 3 30 INT1008 27
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 60 EPN1095 25
3 7-9 CL
6 7-9 CL
2 7-8 CL
6 7-9 CL
5 7-8 1
4 4-5 1
5 9-10 2
4 4-5 2
2 9-10 CL
6 7-8 CL
5 9-10 1
4 4-5 1
5 7-8 2
4 4-5 2
2 11-12 CL
5 1-2 CL
6 5-6 CL
3 1-3 1
2 1-3 2
2 4-6 3
6 1-2 CL
4 7-9 1
4 1-3 1
4 10-12 2
4 1-3 2
6 10-12 10
4 1-3 10
6 7-9 CL
7 1-3 CL Cập nhật lại lịch học
5 7-8 CL
4 7-8 CL Cập nhật lại lịch học
3 7-8 1
3 1-2 1
3 9-10 2
3 1-2 2
5 9-10 CL
4 9-10 CL Cập nhật lại lịch học
3 9-10 1
3 1-2 1
3 7-8 2
3 1-2 2
5 11-12 CL
4 7-8 CL Cập nhật lại lịch học
7 4-5 CL
7 7-9 1
7 10-12 2
2 1-3 3
6 1-2 CL
2 7-9 3
4 10-12 3
2 10-12 4
4 10-12 4
6 10-12 11
7 1-3 11 Cập nhật lại lịch học
2 7-9 CL
7 1-3 CL
6 7-8 CL
3 5-6 CL
4 7-8 1
3 8-9 1 Cập nhật lịch học
4 9-10 2
3 10-11 2 Cập nhật lịch học
6 9-10 CL
3 5-6 CL
4 9-10 1
7 7-8 1 Cập nhật lịch học
4 7-8 2
7 9-10 2 Cập nhật lịch học
6 11-12 CL
3 5-6 CL
2 5-6 CL
3 1-3 1
4 1-3 2
5 1-3 3
5 7-9 5
7 1-3 5
5 10-12 6
7 1-3 6
4 4-6 9
4 1-3 9
4 10-12 CL
3 1-2 CL
2 11-12 CL
3 1-2 CL
5 9-10 1
2 1-2 1
5 11-12 2
2 1-2 2
7 7-8 CL
3 1-2 CL
2 7-8 CL
4 7-9 1
2 7-9 2
6 1-2 CL
3 7-9 7
7 4-6 7
3 10-12 8
7 4-6 8
6 1-3 CL
2 4-6 CL
5 7-8 CL
6 5-6 CL
5 9-10 1
6 5-6 1
3 11-12 2
6 5-6 2
4 7-8 CL
6 5-6 CL
2 11-12 CL
7 1-3 1
7 4-6 2
3 7-9 CL
2 4-6 CL
4 9-11 CL
2 4-6 CL
2 1-5 1
3 1-5 2
4 1-5 3
6 7-11 4
6 10-12 CL
5 1-3 CL
6 1-2 CL
5 1-3 CL
4 1-2 CL
5 1-3 CL
7 2-3 1
2 10-12 1
7 4-5 2
2 10-12 2
6 3-4 CL
5 1-3 CL
3 11-12 1
2 10-12 1
3 9-10 2
2 10-12 2
4 3-4 CL
5 1-3 CL
6 5-6 CL
2 1-3 1
2 4-6 2
2 7-8 CL
2 1-2 CL
4 7-8 1
5 3-4 1
4 9-10 2
5 3-4 2
2 9-10 CL
2 1-2 CL
4 9-10 1
5 5-6 1
4 7-8 2
5 5-6 2
3 11-12 CL
4 11-12 CL
7 10-11 CL
7 1-3 1
7 4-6 2
3 9-10 CL
5 7-9 1
6 1-3 1
5 10-12 2
6 1-3 2
3 7-8 CL
2 1-2 CL
4 11-12 CL
2 1-2 CL
6 7-8 1
2 4-5 1
6 9-10 2
2 4-5 2
4 9-10 CL
2 1-3 CL
5 11-12 CL
7 1-3 1
7 4-6 2
4 7-8 CL
2 10-12 1
2 10-12 2
6 1-3 1
6 1-3 2
3 10-11 CL
2 1-3 CL
3 7-9 CL
2 1-3 CL
2 7-9 CL
6 10-12 CL
3 7-8 CL
6 3-4 CL
2 10-11 CL
6 10-12 CL
5 7-8 1
5 9-10 2
5 3-4 1
5 3-4 2
4 7-8 CL
6 10-11 CL
5 9-10 1
2 4-5 1
5 7-8 2
2 4-5 2
4 9-10 CL
5 1-2 CL
6 5-6 CL
7 7-9 1
7 10-12 2
6 7-9 CL
5 1-3 CL
5 11-12 CL
4 10-11 CL
6 10-11 CL
4 10-11 CL
3 7-8 1
2 7-9 1
3 9-10 2
2 7-9 2
5 9-10 CL
4 10-11 CL
3 9-10 1
2 7-8 1
3 7-8 2
2 7-8 2
5 7-8 CL
6 1-3 CL
4 5-6 CL
2 1-3 1
2 4-6 2
2 7-9 CL
6 4-6 CL
2 10-11 CL
7 1-2 CL
6 7-8 1
CN 1-2 1
6 11-12 2
CN 3-4 2
6 9-10 3
CN 5-6 3
3 7-8 CL
5 1-2 CL
6 9-10 1
7 1-3 1 Cập nhật lịch học
6 7-8 2
7 1-3 2
6 11-12 3
7 1-3 3
4 10-11 CL
5 1-2 CL
4 1-2 CL
5 10-12 1
5 7-9 2
4 3-5 3
3 9-11 CL
6 4-6 CL
3 3-4 CL
6 3-4 CL
4 4-5 CL
4 7-9 CL
2 7-8 1
2 11-12 1
2 9-10 2
2 11-12 2
5 9-10 CL
4 7-8 CL
2 9-10 1
2 11-12 1
2 7-8 2
2 11-12 2
5 7-8 CL
4 7-9 CL
6 1-2 CL
3 7-9 1
3 10-12 2
7 1-3 CL
6 1-2 CL
4 1-2 CL
5 7-8 CL
6 3-5 CL
6 7-8 1
4 10-12 1
6 9-10 2
4 10-12 2
2 5-6 CL
6 3-5 CL
6 9-10 1
6 3-5 1
6 7-8 2
6 3-5 2
5 9-10 CL
6 3-5 CL
4 5-6 CL
3 1-3 1
3 4-6 2
7 4-6 CL
3 7-9 CL
5 1-3 CL
3 10-11 CL
5 1-3 CL
2 7-8 CL
2 1-2 CL
5 7-8 1
2 1-2 1
5 9-10 2
2 1-2 2
2 9-10 CL
6 1-2 CL
7 10-12 1
7 7-9 2
4 7-9 CL
5 1-3 CL
7 1-3 CL
CN 1-3 CL
3 3-4 CL
CN 1-3 CL
7 7-8 1
CN 7-9 1
7 9-10 2
CN 10-12 2
7 4-5 CL
CN 1-3 CL
6 3-4 1
CN 7-9 1
6 1-2 2
CN 10-12 2
3 1-2 CL
CN 3-5 CL
5 5-6 CL
5 1-3 1
4 10-12 2
7 1-3 CL
CN 1-3 CL
7 4-6 CL
CN 4-6 CL
3 5-6 CL
CN 1-3 CL
7 7-8 1
CN 7-9 1
7 9-10 2
CN 10-12 2
7 2-3 CL
CN 1-3 CL
2 7-8 1
CN 7-9 1
2 9-10 2
CN 10-12 2
6 3-4 CL
CN 8-10 CL
6 5-6 CL
5 7-9 1
5 10-12 2
7 4-6 CL
CN 4-6 CL
6 3-4 CL
CN 1-3 CL
5 7-8 1
CN 7-9 1
5 9-10 2
CN 10-12 2
3 5-6 CL
CN 1-3 CL
5 9-10 1
CN 7-9 1
5 7-8 2
CN 10-12 2
6 1-2 CL
CN 8-10 CL
3 1-2 CL
4 7-9 1
4 10-12 2
6 7-9 CL
CN 7-9 CL
4 1-2 CL
CN 1-2 CL
3 1-2 1
CN 7-9 1
3 3-4 2
CN 10-12 2
6 10-11 CL
CN 3-4 CL
3 3-4 1
CN 10-11 1
3 1-2 2
CN 7-8 2
4 7-8 CL
7 1-3 1
7 4-6 2
4 3-4 CL
5 1-3 1
CN 7-9 1
5 4-6 2
CN 10-12 2
4 1-3 CL
CN 1-3 CL
3 3-4 CL
CN 4-5 CL
6 7-8 1
CN 10-12 1
6 9-10 2
CN 7-9 2
3 1-2 CL
CN 1-3 CL
6 9-10 1
CN 7-9 1
6 7-8 2
CN 10-12 2
7 3-4 CL
5 1-3 1
5 4-6 2
7 1-2 CL
4 7-9 1
CN 7-9 1
4 10-12 2
CN 10-12 2
3 7-9 CL
CN 1-3 CL
6 7-8 CL
CN 1-2 CL
4 9-10 1
CN 10-12 1
4 11-12 2
CN 7-9 2
3 1-2 CL
CN 1-2 CL
4 11-12 1
CN 10-12 1
4 9-10 2
CN 7-9 2
3 10-11 CL
2 4-6 1
2 1-3 2
3 3-4 CL
4 1-3 1
CN 7-9 1
4 4-6 2
CN 10-12 2
3 10-12 CL
CN 1-3 CL
5 1-2 CL
CN 1-3 CL
4 1-2 1
CN 10-12 1
4 3-4 2
CN 7-9 2
2 1-2 CL
CN 1-3 CL
4 3-4 1
CN 10-12 1
4 1-2 2
CN 7-9 2
4 7-8 CL
6 10-12 1
6 7-9 2
2 3-4 CL
3 1-3 1
CN 7-9 1
3 4-6 2
CN 10-12 2
2 1-3 CL
CN 1-3 CL
2 4-5 CL
CN 1-3 CL
3 3-4 1
CN 7-9 1
4 3-4 2
CN 10-12 2
4 5-6 CL
CN 1-3 CL
3 1-2 1
CN 7-9 1
4 8-9 2
CN 10-12 2
4 10-11 CL
5 1-3 1
5 4-6 2
3 5-6 CL
6 10-12 1
CN 10-12 1
6 7-9 2
CN 7-9 2
4 3-4 CL
5 5-6 CL
5 1-2 1
2 10-12 1
5 3-4 2
2 10-12 2
4 1-2 CL
5 5-6 CL
5 3-4 1
2 10-11 1
5 1-2 2
2 10-11 2
6 3-4 CL
3 1-3 1
3 4-6 2
6 1-2 CL
4 7-9 1
5 10-12 1
4 10-12 2
5 10-12 2
2 7-8 CL
5 10-12 CL
2 11-12 CL
4 1-3 CL
4 7-8 1
5 10-12 1
4 9-10 2
5 10-12 2
2 9-10 CL
4 1-2 CL
4 9-10 1
4 1-2 1
4 7-8 2
5 10-11 2
4 11-12 CL
6 1-3 1
6 4-6 2
3 1-2 CL
5 1-3 1
5 10-12 1
5 4-6 2
5 10-12 2
3 3-4 CL
4 5-6 CL
5 7-8 CL
4 11-12 1
CN 1-3 1
6 1-2 2
CN 1-3 2
5 1-2 CL
5 7-8 CL
6 1-2 1
CN 1-3 1
4 11-12 2
CN 1-3 2
6 3-4 CL
3 1-3 1
3 4-6 2
4 3-4 CL
2 10-12 1
CN 1-3 1
2 7-9 2
CN 1-3 2
5 3-4 CL
5 7-8 CL