You are on page 1of 7

BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC

2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
1 CN. Trần Bá Tuấn Toán - Cơ - Tin học K67 Khoa học Máy tính và thông tin 4.8 9.5 85.7 21 4.8 4.8 4.7 4.6 4.7 4.4 4.3 4.3 4.6
2 PGS. TS. Ngô Quốc Anh Toán - Cơ - Tin học K66 và K67 CNKH Tài năng Toán học 0.0 11.1 88.9 9 4.8 4.8 4.8 4.8 4.4 4.7 4.6 4.6 4.7
3 PGS.TS. Phạm Trọng Tiến Toán - Cơ - Tin học K64 Toán học 7.1 28.6 64.3 14 4.3 4.4 4.4 4.3 4.1 3.9 3.9 4.1 4.2
4 ThS. Hà Mỹ Linh Toán - Cơ - Tin học K64 Máy tính và Khoa học Thông tin 0.0 25.0 75.0 16 4.4 4.4 4.6 4.6 4.5 4.3 4.3 4.4 4.4
5 ThS. Ngô Thế Quyền Toán - Cơ - Tin học K64 Máy tính và Khoa học Thông tin CLC 0.0 60.0 40.0 10 3.9 3.8 3.9 3.8 3.9 3.6 3.4 3.3 3.7
6 ThS. Ngô Thị Thương Toán - Cơ - Tin học K65 Toán tin 17.4 34.8 43.5 23 4.4 4.5 4.4 4.3 4.6 4.1 4.1 4.2 4.3
7 ThS. Quản Thái Hà Toán - Cơ - Tin học K65 Máy tính và khoa học thông tin 5.9 23.5 64.7 17 4.2 4.2 4.5 4.5 4.6 4.1 4.1 4.2 4.3
8 ThS. Trịnh Hoàng Dũng Toán - Cơ - Tin học K65 Toán học 9.1 22.7 68.2 22 4.0 4.0 4.1 4.1 4.2 3.8 3.8 3.8 4.0
9 TS. Bùi Khánh Hằng Toán - Cơ - Tin học K66 Toán học 100.0 0.0 0.0 1 4.0 5.0 4.0 3.0 5.0 2.0 2.0 2.0 3.4
10 TS. Cao Văn Chung Toán - Cơ - Tin học K67 Khoa học Máy tính và thông tin 3.4 20.7 72.4 29 4.2 4.2 4.2 4.1 4.2 4.1 3.9 4.0 4.1
11 TS. Đào Phương Bắc Toán - Cơ - Tin học K65 CNKH Tài năng Toán học 50.0 0.0 50.0 2 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
12 TS. Đỗ Thanh Hà Toán - Cơ - Tin học K65 Máy tính và khoa học thông tin 27.8 44.4 27.8 18 3.9 3.8 4.1 3.9 3.9 3.4 3.7 3.6 3.8
13 TS. Hà Phi Toán - Cơ - Tin học K67 Toán tin 6.9 55.2 34.5 30 4.3 4.4 4.3 4.2 4.4 4.1 4.0 4.1 4.2
14 TS. Hoàng Nam Dũng Toán - Cơ - Tin học K64 Toán tin ứng dụng 8.7 21.7 69.6 23 4.2 4.2 4.3 4.3 4.3 3.9 4.0 4.0 4.1
15 TS. Hoàng Thị Phương Thảo Toán - Cơ - Tin học K67 Khoa học dữ liệu 0.0 28.0 72.0 26 4.6 4.6 4.6 4.5 4.7 4.1 4.1 4.1 4.4
16 TS. Nguyễn Hải Vinh Toán - Cơ - Tin học K65 Máy tính và khoa học thông tin 11.1 33.3 44.4 9 4.3 4.4 4.7 4.4 4.2 4.1 4.2 3.9 4.3

17 TS. Nguyễn Thị Bích Thủy Toán - Cơ - Tin học K65 và K66 Máy tính và khoa học thông tin 17.6 23.5 52.9 17 4.4 4.3 4.4 4.3 4.3 4.1 4.1 4.1 4.2
18 TS. Nguyễn Thị Hoài Toán - Cơ - Tin học K67 Toán học 7.1 21.4 71.4 14 4.1 4.1 4.1 4.1 4.3 3.8 3.9 3.9 4.0
19 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Toán - Cơ - Tin học K65 Khoa học dữ liệu 0.0 30.8 69.2 26 4.7 4.8 4.7 4.7 4.7 4.4 4.5 4.5 4.6
20 TS. Nguyễn Thị Tâm Toán - Cơ - Tin học K66 Máy tính và khoa học thông tin 6.7 66.7 26.7 15 4.1 4.1 4.0 4.1 4.1 3.7 3.7 3.7 3.9
21 TS. Ninh Thị Thu Toán - Cơ - Tin học K66 Toán tin 0.0 28.6 71.4 14 4.6 4.8 4.5 4.6 4.6 4.4 4.4 4.3 4.5
22 TS. Phạm Đình Tùng Toán - Cơ - Tin học K66 Khoa học dữ liệu 40.7 48.1 11.1 27 3.5 3.6 3.7 3.7 3.7 3.3 3.4 3.4 3.5
23 TS. Vũ Nhật Huy Toán - Cơ - Tin học K64 CNKH Tài năng Toán học 0.0 0.0 100.0 1 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
24 TS. Vũ Tiến Dũng Toán - Cơ - Tin học K64 Máy tính và Khoa học Thông tin CLC 0.0 0.0 100.0 4 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.8 5.0 5.0 5.0
25 PGS.TS. Bạch Hương Giang Vật lý K66 CTĐT Quốc tế Vật lý học 0.0 16.7 83.3 6 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.2 4.2 4.2 4.7
K66 CTĐT Cử nhân Khoa học Tài năng Vật
26 PGS.TS. Mai Hồng Hạnh Vật lý lý học 0.0 0.0 100.0 4 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
K66 CTĐT Chuẩn Công nghệ kỹ thuật hạt
27 ThS. Bùi Thị Hoa Vật lý nhân 16.7 16.7 66.7 6 4.2 4.3 4.5 4.5 4.8 4.8 4.7 4.7 4.6
BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC 2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
K65 CTĐT Chuẩn Công nghệ kỹ thuật hạt
28 ThS. Bùi Thị Hồng Vật lý nhân 0.0 28.6 71.4 7 4.6 4.7 4.7 4.7 4.7 4.3 4.3 4.3 4.5
K64 CTĐT Cử nhân Khoa học Tài năng Vật
29 ThS. Giang Kiên Trung Vật lý lý học 0.0 100.0 0.0 1 2.0 4.0 4.0 3.0 4.0 2.0 2.0 2.0 2.9
K66 CTĐT Chuẩn Kỹ thuật điện tử và tin
30 ThS. Lương Thị Minh Thúy Vật lý học 0.0 0.0 100.0 10 4.9 4.9 4.8 4.8 4.9 4.6 4.6 4.5 4.8
31 ThS. Nguyễn Viết Đạt Vật lý K67 CTĐT Chuẩn Vật lý học 7.4 40.7 48.1 27 4.2 4.4 4.2 4.2 4.1 4.0 4.0 4.0 4.1
K64 CTĐT Chuẩn Công nghệ kỹ thuật hạt
32 ThS. Trần Thế Anh Vật lý nhân 0.0 33.3 66.7 3 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7
K67 CTĐT Cử nhân Khoa học Tài năng Vật
33 ThS. Trần Thị Ngọc Anh Vật lý lý học 0.0 12.5 87.5 8 4.1 4.1 4.5 4.3 4.6 4.1 4.0 4.1 4.2
34 ThS. Trần Trọng Đức Vật lý K64 CTĐT Quốc tế Vật lý học 0.0 0.0 100.0 3 5.0 4.7 4.7 4.7 5.0 4.3 4.3 4.3 4.6
35 ThS. Vũ Hoàng Hướng Vật lý K65 CTĐT Chuẩn Khoa học Vật liệu 47.1 29.4 23.5 17 3.6 3.8 3.4 3.7 3.7 3.6 3.5 3.8 3.6
36 TS. Bùi Hồng Vân Vật lý K66 CTĐT Chuẩn Vật lý học 0.0 36.4 63.6 11 4.5 4.5 4.5 4.5 4.6 4.4 4.3 4.3 4.4
37 TS. Đào Quang Duy Vật lý K64 CTĐT Chuẩn Khoa học Vật liệu 0.0 12.5 87.5 8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.6 4.6 4.6 4.7
K67 CTĐT Chuẩn Kỹ thuật điện tử và tin
38 TS. Đỗ Quang Lộc Vật lý học 8.7 30.4 60.9 23 4.3 4.3 4.3 4.1 4.2 4.1 4.1 4.1 4.2
39 TS. Lưu Mạnh Quỳnh Vật lý K65 CTĐT Quốc tế Vật lý học 0.0 0.0 100.0 1 5.0 5.0 4.0 4.0 5.0 4.0 5.0 5.0 4.6
K65 CTĐT Cử nhân Khoa học Tài năng Vật
40 TS. Nguyễn Duy Huy Vật lý lý học 0.0 50.0 50.0 2 4.0 3.5 4.0 4.0 4.0 3.5 3.5 3.5 3.8
41 TS. Nguyễn Duy Thiện Vật lý K66 CTĐT Chuẩn Khoa học Vật liệu 12.5 37.5 50.0 17 4.2 4.3 4.4 4.2 4.4 4.0 4.0 4.0 4.2
42 TS. Nguyễn Quang Hòa Vật lý K67 CTĐT Chuẩn Khoa học Vật liệu 0.0 17.6 82.4 17 4.5 4.5 4.9 4.6 4.6 4.2 4.2 4.1 4.4
K67 CTĐT Chuẩn Công nghệ kỹ thuật hạt
43 TS. Nguyễn Thị Dung Vật lý nhân 0.0 46.2 53.8 13 4.0 4.3 4.2 4.1 4.2 4.0 4.1 4.1 4.1
44 TS. Nguyễn Thùy Trang Vật lý K65 CTĐT Chuẩn Vật lý học 0.0 16.7 83.3 24 4.6 4.6 4.6 4.6 4.6 4.5 4.5 4.5 4.6
K65 CTĐT Chuẩn Kỹ thuật điện tử và tin
45 TS. Nguyễn Tiến Cường Vật lý học 3.4 27.6 69.0 29 4.3 4.3 4.3 4.3 4.3 4.4 4.4 4.4 4.3
46 TS. Trần Hải Đức Vật lý K64 CTĐT Chuẩn Vật lý học 5.9 47.1 47.1 17 4.4 4.5 4.2 4.4 4.4 4.1 4.1 4.2 4.3
47 Hóa học
PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Thường K66 Tài năng, K66 Tiên tiến Hóa học 0.0 33.3 66.7 15 4.3 4.7 4.5 4.5 4.6 4.4 4.3 4.2 4.4
48 PGS. TS. Phạm Chiến Thắng Hóa học K65 Hoá học 1.6 3.1 95.3 64 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.7 4.7 4.7 4.8
49 PGS.TS Chu Ngọc Châu Hóa học K67 Hóa dược 0.0 18.8 78.1 32 4.5 4.5 4.6 4.4 4.3 4.1 4.0 4.0 4.3
50 TS. Đặng Thanh Tuấn Hóa học K64 Hóa dược 2 26.7 40.0 26.7 15 3.9 3.8 3.9 3.9 3.7 3.2 3.3 3.4 3.6
BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC 2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
51 TS. Đào Thị Nhung Hóa học K64 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 45.0 25.0 30.0 20 3.2 3.2 3.3 3.1 3.2 3.0 3.0 3.0 3.1
52 TS. Đỗ Huy Hoàng Hóa học K64 Hóa học 7.7 19.2 73.1 26 4.4 4.4 4.5 4.4 4.5 4.3 4.4 4.5 4.4
53 TS. Đỗ Thị Việt Hương Hóa học K66 Hóa Dược CLC-1 7.1 71.4 21.4 14 4.1 4.2 4.4 4.3 4.4 4.3 4.1 4.3 4.3
54 TS. Đỗ Văn Đăng Hóa học K66 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CLC-2 0.0 12.5 87.5 8 4.9 5.0 4.8 4.6 4.9 4.5 4.3 4.4 4.7
55 TS. Hà Minh Tú Hóa học K64 Hóa dược 1 15.0 25.0 60.0 20 4.7 4.6 4.6 4.7 4.7 4.5 4.4 4.4 4.5
56 TS. Hoàng Quốc Anh Hóa học K67 Tài năng, K67 Tiên tiến Hóa học 13.0 34.8 52.2 23 4.5 4.5 4.4 4.4 4.5 4.2 4.3 4.2 4.4
57 TS. Lê Thị Huyền Hóa học K66 Hóa Dược CLC-2 25.0 37.5 37.5 16 3.8 3.7 3.8 3.7 3.8 3.3 3.2 3.2 3.5
58 TS. Ngô Hồng Ánh Thu Hóa học K66 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CLC-1 0.0 37.5 62.5 8 4.8 4.6 4.6 4.6 4.6 4.5 4.5 4.4 4.6
K65 Tài năng Hoá học, K65 Tiên tiến Hoá
59 TS. Nguyễn Hoàng Phúc Hóa học học 0.0 16.7 75.0 12 4.8 4.6 4.6 4.8 4.7 4.4 4.4 4.4 4.6
60 TS. Nguyễn Hoàng Yến Hóa học K65 Hóa Dược CLC-1 25.7 22.9 51.4 35 3.5 3.8 3.6 3.6 3.8 3.7 3.6 3.5 3.6
61 TS. Nguyễn Minh Việt Hóa học K64 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CLC 0.0 10.0 90.0 10 4.8 4.8 4.9 4.9 4.9 4.8 4.8 4.9 4.9
K64 Tài năng Hóa học, K64 Tiên tiến Hóa
62 TS. Nguyễn Văn Hà Hóa học học 0.0 10.0 90.0 10 4.8 4.9 5.0 4.8 4.8 4.8 4.9 4.8 4.9
63 TS. Nguyễn Văn Thức Hóa học K65 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học 14.3 48.6 37.1 35 4.2 4.3 4.3 4.2 4.2 4.0 3.9 3.9 4.1
64 TS. Phạm Gia Bách Hóa học K67 Hóa học 11.1 33.3 55.6 19 4.4 4.5 4.4 4.4 4.4 4.2 4.2 4.2 4.3
65 TS. Phạm Quang Trung Hóa học K65 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CLC 0.0 50.0 50.0 10 4.6 4.4 4.7 4.6 4.6 3.7 3.7 3.7 4.3
66 TS. Phan Tuấn Ngọc Hóa học K67 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 0.0 56.7 43.3 30 4.1 4.3 4.1 4.0 4.1 4.1 3.9 4.0 4.1
67 TS. Vũ Duy Tùng Hóa học K66 Hóa học 3.0 54.5 39.4 33 4.1 4.3 4.2 4.1 4.4 3.8 3.8 3.8 4.1
68 Lưu Thị Thu Phương Sinh học K65 Sinh học 3.4 17.2 79.3 29 4.5 4.5 4.6 4.6 4.6 4.1 4.0 4.1 4.4
69 PGS. TS Đỗ Thị Phúc Sinh học K65 Tài năng Sinh học 0.0 0.0 100.0 6 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.8 4.8 4.8 4.9
70 PSG.TS. Lê Xuân Tuấn Sinh học K66 Công nghệ Sinh học CLC B3 0.0 33.3 50.0 6 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.3 4.3 4.3 4.4
71 TS. Bùi Phương Thảo Sinh học K64 Công nghệ Sinh học CLC C2 37.5 37.5 25.0 8 3.5 3.4 3.3 3.4 3.8 3.5 3.5 3.5 3.5
72 TS. Đỗ Đức Sáng Sinh học K64 Sinh học 5.9 41.2 52.9 17 4.1 4.2 4.1 4.3 4.4 3.8 3.7 3.8 4.0
73 TS. Dương Văn Cường Sinh học K67 Công nghệ Sinh học CLC B3 13.3 66.7 20.0 15 4.5 4.5 4.1 4.0 4.3 3.9 3.5 3.6 4.0
74 TS. Lê Quỳnh Mai Sinh học K64 Công nghệ Sinh học 0.0 9.1 90.9 22 4.7 4.8 4.8 4.8 4.8 4.6 4.5 4.5 4.7
75 TS. Lê Thị Hồng Nhung Sinh học K65 Công nghệ Sinh học CLC 12.5 6.3 81.3 16 4.3 4.3 4.3 4.3 4.4 3.8 3.8 3.8 4.1
76 TS. Nguyễn Kim Nữ Thảo Sinh học K64 Tài năng Sinh học 0.0 50.0 25.0 4 4.5 4.3 4.5 4.5 4.5 4.0 4.3 4.3 4.3
77 TS. Nguyễn Thanh Sơn Sinh học K67 Sinh học 0.0 28.6 71.4 28 4.6 4.6 4.3 4.4 4.3 4.3 4.2 4.0 4.3
78 TS. Nguyễn Thị Hồng Loan Sinh học K65 Công nghệ Sinh học 9.1 27.3 63.6 23 4.4 4.5 4.4 4.4 4.4 4.2 4.1 4.2 4.3
BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC 2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
79 TS. Nguyễn Thị Tú Linh Sinh học K66 Công nghệ Sinh học CLC B1 28.6 42.9 28.6 7 4.3 4.0 4.1 3.7 3.9 4.0 4.0 3.9 4.0
80 TS. Nguyễn Văn Sáng Sinh học K67 Tài năng Sinh học 0.0 33.3 66.7 9 4.8 4.9 4.6 4.8 5.0 4.6 4.7 4.6 4.7
81 TS. Nguyễn Vĩnh Thanh Sinh học K66 Sinh học 18.2 31.8 50.0 23 4.4 4.6 4.6 4.6 4.7 4.3 4.1 4.2 4.4
82 TS. Phạm Đức Ngọc Sinh học K67 Công nghệ Sinh học CLC B2 35.0 40.0 20.0 20 3.4 3.6 3.4 3.4 3.4 3.2 3.2 3.3 3.3
83 TS. Phạm Thị Dậu Sinh học K66 Quốc tế Sinh 10.0 40.0 40.0 10 4.2 4.4 4.3 4.6 4.7 3.9 3.9 3.7 4.2
84 TS. Phạm Thị Lương Hằng Sinh học K64 Quốc tế Sinh học 33.3 0.0 66.7 3 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.7 5.0 5.0 5.0
85 TS. Trần Đức Long Sinh học K66 Công nghệ Sinh học CLC B2 6.7 13.3 80.0 15 4.6 4.6 4.6 4.6 4.5 4.4 4.3 4.4 4.5
86 TS. Trần Thị Thanh Huyền Sinh học K67 Công nghệ Sinh học CLC B1 7.1 57.1 35.7 14 4.1 4.2 4.2 4.2 4.0 3.5 3.6 3.6 3.9
87 TS. Trần Trung Thành Sinh học K64 Công nghệ Sinh học CLC C1 6.7 60.0 33.3 15 4.1 4.1 4.1 4.3 4.5 3.9 3.9 3.8 4.1
88 TS. Vũ Thị Thu Sinh học K65 Quốc tế Sinh 0.0 0.0 100.0 4 4.8 4.8 4.8 4.8 4.5 4.3 4.3 4.3 4.5
K67 Quản lý phát triển đô thị và Bất động
89 ThS. Bùi Ngọc Tú Địa lý sản 0.0 5.6 94.4 18 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.6 4.6 4.6 4.7
90 ThS. Phạm Thị Phương Nga Địa lý K66 Địa lí tự nhiên 0.0 0.0 100.0 8 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
K66 Quản lý phát triển đô thị và Bất động
91 ThS. Vũ Khắc Hùng Địa lý sản 11.1 33.3 55.6 18 4.6 4.5 4.4 4.4 4.6 4.3 4.2 4.2 4.4
92 TS. Đặng Kinh Bắc Địa lý K64 Khoa học thông tin Địa không gian 0.0 0.0 100.0 3 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
93 TS. Đặng Thị Ngọc Địa lý K67 Địa lý tự nhiên 0.0 16.7 83.3 6 4.8 5.0 4.8 5.0 4.8 4.5 4.5 4.2 4.7
94 TS. Đỗ Thị Tài Thu Địa lý K66 Quản lý đất đai 0.0 4.5 95.5 22 4.6 4.6 4.6 4.6 4.7 4.4 4.3 4.3 4.5
95 TS. Dương Thị Thủy Địa lý K65 Địa lí tự nhiên 0.0 0.0 100.0 2 4.0 4.5 4.5 4.5 4.0 3.5 4.0 3.5 4.1
96 TS. Lê Phương Thúy Địa lý K67 Quản lý đất đai 5.3 42.1 52.6 19 4.4 4.4 4.3 4.4 4.6 4.0 3.9 4.2 4.3
K65 Quản lý phát triển đô thị và Bất động
97 TS. Nguyễn Hữu Duy Địa lý sản 39.1 52.2 8.7 23 3.6 3.8 3.0 3.6 4.0 3.3 3.2 3.4 3.5
98 TS. Nguyễn Quốc Huy Địa lý K66 Khoa học Thông tin Địa không gian 0.0 18.2 81.8 11 4.7 4.6 4.8 4.8 4.7 4.8 4.7 4.7 4.8
99 TS. Nguyễn Xuân Linh Địa lý K65 Quản lý đất đai 25.0 62.5 12.5 16 3.6 3.7 3.6 3.7 3.9 3.5 3.6 3.4 3.6
100 TS. Phạm Văn Mạnh Địa lý K67 Khoa học thông tin Địa không gian 0.0 12.5 87.5 8 4.5 4.6 4.6 4.6 4.6 4.4 4.5 4.4 4.5
101 TS. Trịnh Thị Kiều Trang Địa lý K64 Quản lý đất đai 23.1 23.1 53.8 13 3.7 3.7 3.8 3.5 4.1 3.6 3.4 3.3 3.6
102 TS. Vũ Phương Lan Địa lý K65 Khoa học thông tin địa không gian 0.0 0.0 100.0 5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.8 5.0 5.0 5.0
K66 Công nghệ quan trắc và giám sát
103 TS. Dương Thị Toan Địa chất TNMT 0.0 0.0 100.0 2 5.0 4.5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.9
104 TS. Lường Thị Thu Hoài Địa chất K66 CLC Địa chất và lớp K66 Địa chất 0.0 0.0 100.0 3 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC 2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
105 TS. Lưu Việt Dũng Địa chất K66 Quản lí tài nguyên và môi trường 0.0 12.5 87.5 16 4.4 4.3 4.2 4.3 4.4 4.0 3.9 3.9 4.2
106 TS. Nguyễn Đình Thái Địa chất K64 Quản lí tài nguyên và môi trường 9.1 9.1 81.8 11 4.8 4.8 4.9 4.9 4.8 4.5 4.6 4.6 4.8
107 TS. Nguyễn Thị Huyền Trang Địa chất K65 CLC Địa chất 0.0 0.0 100.0 2 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
K67 Công nghệ quan trắc và giám sát
108 TS. Trần Thị Lựu Địa chất TNMT 0.0 50.0 50.0 2 4.5 4.0 4.0 4.0 2.5 4.0 4.0 4.0 3.9
109 TS. Trần Thị Thanh Nhàn Địa chất K65 Quản lí tài nguyên và môi trường 9.1 18.2 63.6 11 4.3 4.3 4.5 4.4 4.5 4.1 4.1 3.8 4.3
110 TS.Nguyễn Thị Hồng Địa chất K67 Quản lí tài nguyên và môi trường 0.0 16.0 84.0 25 4.7 4.7 4.7 4.8 4.8 4.5 4.4 4.3 4.6
111 TS.Nguyễn Thị Thu Cúc Địa chất K67 CLC Địa chất và lớp K67 Địa chất 0.0 25.0 75.0 4 4.5 4.5 4.8 4.8 4.0 4.3 4.0 4.3 4.4
Khí tượng, Thủy văn và K64 Khí tượng và Khí hậu học - K64 Hải
112 Đào Nguyễn Quỳnh Hoa Hải dương học dương học 0.0 0.0 100.0 4 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8
K65 Khí tượng và khí hậu học - K65 Hải
Khí tượng, Thủy văn và dương học - K65 Tài nguyên và môi trường
113 ThS. Đặng Đình Khá Hải dương học nước 25.0 25.0 50.0 4 3.8 3.8 4.0 4.0 4.8 4.0 4.0 4.0 4.0
K66 Khí tượng và khí hậu học - K66 Hải
Khí tượng, Thủy văn và dương học - K66 Tài nguyên và môi trường
114 TS. Bùi Minh Tuân Hải dương học nướ 0.0 15.4 84.6 13 4.7 4.6 4.8 4.8 4.8 4.5 4.7 4.7 4.7
Khí tượng, Thủy văn và
115 TS. Nguyễn Kim Cương Hải dương học K67 Hải dương học 0.0 0.0 100.0 1 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
Khí tượng, Thủy văn và
116 TS. Phạm Thanh Hà Hải dương học K67 Khí tượng và khí hậu học 0.0 75.0 25.0 8 4.0 4.3 4.1 4.1 4.3 4.0 3.6 3.8 4.0
Khí tượng, Thủy văn và
117 TS. Trịnh Minh Ngọc Hải dương học K67 Tài nguyên và môi trường nước 0.0 0.0 100.0 3 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.0 4.0 4.0 4.4
118 PGS.TS. Ngô Thị Tường Châu Môi trường K65 Khoa học và công nghệ thực phẩm 0.0 25.6 74.4 39 4.7 4.8 4.8 4.8 4.8 4.5 4.5 4.5 4.7
119 PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi Môi trường K66 Khoa học và công nghệ thực phẩm 0.0 33.3 60.0 45 4.0 4.0 3.7 4.2 4.1 3.9 3.8 3.8 3.9
120 PGS.TS. Phạm Văn Anh Môi trường K66 Khoa học Môi trường-CLC 0.0 0.0 100.0 1 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
121 ThS. Nguyễn Quốc Việt Môi trường K65 CLC và K66 Khoa học Môi trường 0.0 23.5 76.5 34 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.2 4.1 4.2 4.3
123 ThS. Phạm Hoàng Giang Môi trường K67 Công nghệ kỹ thuật Môi trường 0.0 0.0 100.0 2 4.0 4.5 5.0 5.0 5.0 5.0 4.5 4.5 4.7
124 TS. Đỗ Hữu Tuấn Môi trường K67 Khoa học Môi trường 3.4 20.7 75.9 29 4.5 4.7 4.5 4.5 4.7 4.1 3.8 3.9 4.3
125 TS. Nguyễn Thị Phương Mai Môi trường K67 Khoa học và công nghệ thực phẩm 0.0 28.6 69.0 42 4.7 4.8 4.6 4.6 4.7 4.3 4.2 4.1 4.5
K64 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (chuẩn
126 TS. Trần Thị Huyền Nga Môi trường và CLC) 11.1 11.1 77.8 10 4.8 4.6 4.7 4.9 4.9 4.7 4.7 4.6 4.7
127 TS. Vũ Đình Tuấn Môi trường K67 CLC Khoa học Môi trường 0.0 0.0 100.0 4 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU LẤY Ý KIẾN VỀ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CỐ VẤN HỌC TẬP, NĂM HỌC 2022-2023

Ý kiến SV về việc thường


xuyên và kịp thời trao đổi,
gặp gỡ với lớp để nắm tình
hình chung
Giáo viên chủ nhiệm/ Cố vấn Không Mong Rất Số TC TC TC TC TC TC TC TC
TT Khoa Lớp TB
học tập thường muốn thường phiếu 1 2 3 4 5 6 7 8
xuyên được xuyên
(%) thường (%)
xuyên
hơn nữa
(%)
128 TS.Đào Văn Hiền Môi trường K65 Khoa học Môi trường 0.0 0.0 100.0 8 4.6 4.6 4.6 4.6 4.6 4.4 4.3 4.1 4.5
129 TS.Lê Thị Hoàng Oanh Môi trường K65 Công nghệ kỹ thuật Môi trường 11.1 22.2 66.7 9 4.2 4.2 4.0 4.2 4.7 3.8 3.4 3.3 4.0
130 TS.Lương Thi Mai Ly Môi trường K64 Khoa học Môi trường (chuẩn và TT) 0.0 18.8 81.3 16 4.4 4.4 4.4 4.3 4.5 4.1 4.1 4.0 4.3
131 TS.Nguyễn Minh Phương Môi trường K66 Công nghệ kỹ thuật Môi trường-CLC 10.0 20.0 70.0 10 4.5 4.5 3.9 4.0 4.5 3.9 3.9 3.8 4.1
Trung bình tính theo số phiếu 1921 4.3 4.4 4.4 4.4 4.4 4.1 4.1 4.1 4.3
Mẫu 04
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU KHẢO SÁT Ý KIẾN CỦA SINH VIÊN VỀ CÔNG TÁC


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM/CỐ VẤN HỌC TẬP

Vui lòng tích dấu ✔ vào ô phù hợp hoặc điền thông tin vào khoảng trống cho các câu hỏi dưới đây:
1. Khoa: ..................................................... 2. Ngành học: .....................………………..
3. Khóa học: ..............................................
4. Họ và tên thày/cô giáo: .......................................................................................................................................
◻ Là giáo viên chủ nhiệm (GVCN) ◻ Là cố vấn học tập (CVHT):
5. Theo bạn, GVCN/CVHT có thường xuyên và kịp thời trao đổi, gặp gỡ với lớp để nắm tình hình chung hay
không:
◻ Rất thường xuyên
◻ Mong muốn được thường xuyên hơn nữa
◻ Không thường xuyên
Ý kiến khác (nếu có):………………………………………………………………..….
Hãy khoanh tròn vào số tương ứng trong bảng theo suy nghĩ của bạn về từng vấn đề trong phiếu hỏi này:
Thang đánh giá:
Nội dung đánh giá Thang đánh giá
Phần 1: Đánh giá về công tác giáo viên chủ nhiệm ① ② ③ ④ ⑤

GVCN giúp sinh viên tìm hiểu và nắm vững mục tiêu, nội dung và kế hoạch và phương
TC1
pháp đào tạo của ngành học, toàn khóa học, năm học, học kỳ. 1 2 3 4 5
GVCN giúp sinh viên tìm hiểu và nắm nội quy, quy chế quản lý đào tạo, quản lý học sinh
TC2
sinh viên, chế độ chính sách của Trường và của Nhà nước trong quá trình đào tạo
1 2 3 4 5

GVCN có biện pháp giúp đỡ, tư vấn giải quyết những khó khăn, vướng mắc của sinh
TC3 viên 1 2 3 4 5
TC4 GVCN tư vấn cho sinh viên về việc tu dưỡng rèn luyện trong quá trình học tập 1 2 3 4 5
TC5 GVCN tổ chức việc đánh giá rèn luyện HSSV theo học kỳ, năm học và toàn khóa học. 1 2 3 4 5
Phần 2: Đánh giá về công tác cố vấn học tập
CVHT thường xuyên tư vấn cho sinh viên về chương trình, kế hoạch học tập, đăng ký
TC6
môn học 1 2 3 4 5
CVHT thường xuyên tư vấn cho sinh viên về việc chọn đề tài thực hành, thực tập, chọn
TC7
địa điểm thực tập, nghiên cứu khoa học 1 2 3 4 5
CVHT tư vấn hướng nghiệp và giới thiệu việc làm phù hợp với khả năng của HSSV và
TC8
đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp (nếu có). 1 2 3 4 5

Các ý kiến đóng góp khác (nếu có): ........................................................................................................


.....................................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................................
Xin cảm ơn bạn về những ý kiến đóng góp!

You might also like