Professional Documents
Culture Documents
Số
Tr Học Các hệ Các hệ Ghi
TT Tên CBGV Tên học phần Lớp học phần tín
độ kì số khác số khác chú
chỉ
Hệ số (PGS, Giờ Hệ số (PGS, Giờ
Số Hệ số
Sĩ số lớp TS, quy đổi Số giờ Sĩ số lớp TS, quy đổi (1)+(2)
giờ TH
đông CLC, (1) đông CLC, (2)
đường đường
xa) xa)
6 PGS Hoàng Thúc Lân Kỹ năng giao tiếp CTH D2020 1 2 30 22 1.0 1.00 30.00 0.00 30.00
11.5 TS Trần Thị Thơm Văn hóa chính trị CTH D2020 2 3 45 13 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
Vũ Thị Huyền Chính trị và truyền
13 ThS CTH D2020 2 2 30 13 1.0 1.00 30.00 0.00 30.00
Trang thông
Nguyễn Văn
14 ThS Chuyên đề LSĐCSVN CTH D2021 1 3 45 13 1.2 1.20 64.80 0.00 64.80
Tuyên
Nguyễn Kim Lịch sử ngoại giao
15 TS CTH D2021 1 2 30 13 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Dung (8 tiết) Việt Nam
Ngô Đình Xây Lịch sử ngoại giao
16 PGS CTH D2021 1 2 30 13 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
(22 tiết) Việt Nam
Nguyễn Văn
17 ThS Thực tập tốt nghiệp CTH D2021 2 2 30 13 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Tuyên
Nguyễn Thu Phương pháp giảng
18 TS CTH D2021 1 2 30 13 1.0 1.20 36.00 0.00 36.00
Hạnh dạy Lý luận chính trị
Nguyễn Minh Giới thiệu TP ngoài
19 ThS CTH D2021 1 2 30 13 1.1 1.20 39.60 0.00 39.60
Hồng mác xít về chính trị
Vũ Thị Huyền
20 ThS Chuyên đề TTHCM CTH D2021 1 4 30 13 1.1 1.20 39.60 0.00 39.60
Trang
Những vấn đề của thời
21 ThS Vũ Thị Hà CTH D2021 2 2 30 13 1.0 1.20 36.00 0.00 36.00
đại ngày nay
Nguyễn Thu Thể chế chính trị thế
23 TS CTH D2021 2 2 30 13 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
Hạnh giới đương đại
Nguyễn Minh Chính trị học phát
24 ThS CTH D2021 2 2 30 13 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
Hồng triển
Nguyễn Thị Chính trị và chính
25 ThS CTH D2021 2 2 30 13 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
Thành sách
26 PGS Hoàng Thúc Lân Kỹ năng giao tiếp CTH D2021 2 2 30 13 1.0 1.20 36.00 0.00 36.00
30 ThS Lê Văn Hải Thực tập tốt nghiệp CTH D2021 3 5 150 13 1.0 1.00 150.00 0.00 150.00
33 TS Trần Thị Thơm Văn hóa chính trị CTH D2021 3 4 60 13 1.0 1.00 60.00 0.00 60.00
Lịch sử tư tưởng
34 ThS Trần Thị Thơm CTH D2022 1 3 45 36 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
chính trị
35 PGS Hoàng Thúc Lân Logic học CTH D2022 1 3 45 36 1.0 1.00 45.00 0.00 45.00
36 TS Trần Thị Thơm Văn hóa học CTH D2022 1 3 45 36 1.0 1.00 45.00 0.00 45.00
Nguyễn Thu
37 TS Xã hội học CTH D2022 1 2 30 36 1.0 1.00 30.00 0.00 30.00
Hạnh
Nguyễn Văn
38 ThS Hệ thống CT CTH D2022 1 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Vũ Thị Huyền
39 ThS Nghệ thuật diễn thuyết CTH D2022 1 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
PGS Hoàng Thúc
40 ; Lân; Nguyễn Thực tế chuyên môn CTH D2022 1 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
ThS Văn Tuyên
Nguyễn Thu
41 ThS Khoa học quản lí CTH D2022 2 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Văn
42.5 ThS Chuyên đề LSĐCSVN CTH D2022 2 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
44 ThS Trần Thị Thơm Tôn giáo học CTH D2022 2 2 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
47 PGS Hoàng Thúc Lân Chuyên đề triết học CTH D2022 2 3 30 36 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
50 ThS Bùi Ngọc Mai Chuyên đề CNXHKH CTH D2022 3 3 30 36 1.0 1.10 33.00 0.00 33.00
51 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Mác - Lê nin CTH D2023 1 4 60 50 1.0 1.10 66.00 0.00 66.00
52 ThS Đỗ Thị Phượng Mỹ học đại cương CTH D2023 1 2 30 50 1.1 1.20 39.60 0.00 39.60
Nguyễn Thu
54 TS Kinh tế chính trị CTH D2023 2 3 30 50 1.0 1.10 33.00 0.00 33.00
Hạnh
Nguyễn Văn Chính trị học đại
55 TS CTH D2023 3 3 45 50 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
Bình cương
Nguyễn Văn Lịch sử Đảng Cộng
56 ThS CTH D2023 3 3 45 50 1.0 1.00 45.00 0.00 45.00
Tuyên sản Việt Nam
57 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 2 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
58 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
59 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
60 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
61 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.10 49.50 0.00 49.50
62 TS Trần Thị Thơm Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.10 49.50 0.00 49.50
64 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.10 49.50 0.00 49.50
65 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.10 49.50 0.00 49.50
66 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.10 49.50 0.00 49.50
67 PGS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
68 ThS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
69 ThS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
70 ThS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
71 ThS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
72 ThS Đỗ Thị Phượng Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
Hoàng Thanh
73.5 TS Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.10 59.40 0.00 59.40
Sơn
75 TS Lê Thị Tươi Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
76 TS Vũ Thị Hà Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.0 1.00 45.00 0.00 45.00
77 TS Vũ Thị Hà Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
78 TS Vũ Thị Hà Triết học Mác - Lê nin D2023 1 3 45 80 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
Nguyễn Văn
79 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 3 45 80 1.2 1.00 54.00 0.00 54.00
Tuyên
Nguyễn Văn
80 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Văn
81 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Văn
82 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Văn
83 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Văn
85 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Văn
86 ThS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Tuyên
Nguyễn Thu
87 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Thu
88 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Thu
89 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Thu
90 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Thu
91 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
Nguyễn Thu
92 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Hạnh
93 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
95 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
96 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
97 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.0 1.10 33.00 0.00 33.00
98 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 3 45 80 1.0 1.20 54.00 0.00 54.00
99 ThS Lê Văn Hải Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Đỗ Thị Thanh
100 TS Kinh tế chính trị D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Laon
101 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
102 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
103 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
105 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
106 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
107 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
108 ThS Vũ Thị Hà CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
109 PGS Hoàng Thúc Lân CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
110 PGS Hoàng Thúc Lân CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
111 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
112 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
113 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
114 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
116 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
117 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
118 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
119 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
120 ThS Đỗ Thị Nguyệt CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Vũ Thị Huyễn
121 ThS CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
Vũ Thị Huyễn
122 ThS CNXHKH D2023 2 2 30 80 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
Trang
Vũ Thị Huyền
123 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.20 43.20 0.00 43.20
Trang
Vũ Thị Huyền
124 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
Vũ Thị Huyền
126 ThS TTTHCM D2023 2 3 45 23 1.0 1.20 54.00 0.00 54.00
Trang
Vũ Thị Huyền
127 ThS TTTHCM D2023 2 3 45 80 1.0 1.00 45.00 0.00 45.00
Trang
Vũ Thị Huyền
128 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.0 1.00 30.00 0.00 30.00
Trang
Vũ Thị Huyền
129 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.1 1.10 36.30 0.00 36.30
Trang
Vũ Thị Huyền
130 ThS TTTHCM D2023 2 3 45 80 1.1 1.10 54.45 0.00 54.45
Trang
Vũ Thị Huyền
131 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
132 ThS Vũ Thị Hà TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
133 ThS Vũ Thị Hà TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Nguyễn Thị
134 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
136 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
137 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
138 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
139 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
140 ThS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
Nguyễn Thị
141 PGS TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
Thành
142 PGS Doãn Thị Chín TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
143 ThS Doãn Thị Chín TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
144 ThS Doãn Thị Chín TTTHCM D2023 2 2 30 80 1.2 1.10 39.60 0.00 39.60
168 TS Trần Thị Thơm TG & XH D2023 3 2 30 80 1.0 1.10 33.00 0.00 33.00
169 TS Trần Thị Thơm TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
170 TS Trần Thị Thơm TG & XH D2023 3 2 30 80 1.0 1.00 30.00 0.00 30.00
Vũ Thị Huyễn
171 ThS TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
Vũ Thị Huyễn
172 ThS TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
Vũ Thị Huyễn
173 ThS TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
Vũ Thị Huyền
174 ThS TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Trang
175 PGS Hoàng Thúc Lân TG & XH D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
176 TS Trần Thị Thơm Logic học Luật D2022 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
178 ThS Lê Văn Hải Nguyên lý 2 CĐ 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Đường lối cách mạng
179 ThS Lê Văn Hải CĐ 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
của ĐCS
Đặng Thị Kim Đường lối cách mạng
180 ThS D2022 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Anh của ĐCS
Đặng Thị Kim Đường lối cách mạng
181 ThS D2022 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
Anh của ĐCS
182 ThS Trần Thị Thơm Logic học QLGD D2023 3 2 30 80 1.2 1.00 36.00 0.00 36.00
183 PGS Hoàng Thúc Lân Logic học QLGD D2023 3 2 30 42 1.1 1.00 33.00 0.00 33.00
184 PGS Hoàng Thúc Lân Logic học Luật D2021 3 2 30 42 1.1 1.10 36.30 0.00 36.30
185 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.20 86,4 0.00 86,4
186 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.20 86,4 0.00 86,4
187 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.20 86,4 0.00 86,4
188 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.20 86,4 0.00 86,4
189 PGS Hoàng Thúc Lân Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.20 86,4 0.00 86,4
Nguyễn Văn
190 Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.10 86,4 0.00 86,4
Bình
Nguyễn Văn
190 Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.10 86,4 0.00 86,4
Bình
Nguyễn Văn
191 Triết học Cao học khóa 7 3 4 60 80 1.2 1.10 86,4 0.00 86,4
Bình
TỔNG: 6,897.75
TỔNG SỐ GIỜ CỦA GIẢNG VIÊN TRONG BỘ MÔN TỔNG SỐ GIỜ CỦA GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG
Tr
TT độ Họ tên Số giờ Chuyên môn TT Tr độ Họ tên Số giờ
Nguyễn Minh Chính trị học, đang học NCS (chỉ dạy được
1 ThS 224.4 1 TS Đỗ Thị Thanh Loan 0.0
Hồng chuyên ngành CTH)
Nguyễn Thị Chính trị học, TTHCM; nghiên cứu sinh
2 ThS 350.4 2 ThS Dương Văn Toàn 0.0
Thành năm cuối
Nguyễn Thu
3 TS 687.0 Kinh tế chính trị, LSĐ 3 TS Hoàng Thị Thuận 0.0
Hạnh
Nguyễn Văn
4 ThS 671.4 Kinh tế chính trị, LSĐ. 1 số chuyên đề CTH 4 TS Lê Đình Thảo 0.0
Tuyên
Vũ Thị Huyền
5 ThS 641.3 LSĐ, TTHCM, CNXHKH 5 TS Lê Hoàng Nam 0.0
Trang
6 ThS Vũ Thị Hà 564.6 Triết học, CNXHKH 6 ThS Cấn Thùy Linh 0.0
7 ThS Bùi Ngọc Mai 105.0 Triết học, CNXHKH 7 TS Ngô Thái Hà 0.0
8 TS Trần Thị Thơm 792.6 Triết học, TG&XH, Văn hóa học, TGH 8 TS Nguyễn Lệ Thu 0.0
9 PGS Hoàng Thúc Lân 549.6 Triết học, CNXH, Logic học, CĐ triết học 9 PGS Doãn Thị Chín 118.8
10 ThS Đỗ Thị Nguyệt 334.8 CNXHKH 10 ThS Hoàng Thanh Sơn 59.4
11 ThS Đỗ Thị Phượng 396.0 Triết học, Mỹ học 11 PGS Nguyễn Thu Nghĩa
12 ThS Lê Văn Hải 558.0 KTCT, Lịch sử Đảng 12 TS Nguyễn Văn Bình 0.0
19
20
Tổng số giờ dự kiến của Tổ Bộ môn: 7,463.35 21
Tổng: 304.2
Hà Nội, ngày tháng năm 2023 Hà Nội, ngày 8 tháng 9 năm 2023
KHXH&
5 Vũ Thị Hà GV 516.0 20.0 0.0 60.0 30.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
NV
Vũ Thị KHXH&
6 GV 609.0 0.0 9.0 60.0 30.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huyễn Trang NV
Tổng: ### 60.0 45.0 540.0 270.0 30.0 0.0 0.0 0.0 101.3 2,892.6 0.0 420.0 0.0 0.0 0.0 3,312.6
Hà Nội, ngày tháng 9 năm 2022 Hà Nội, ngày tháng 9 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG QLĐT&CTHSSV TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BỘ MÔN
i)
Ghi
chú
2
N