You are on page 1of 45

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X- THAI LA
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030590 Lê Tùng Anh 27/04/2000 3.84 85
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 5,145,000 đ (Năm triệu một trăm bốn mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-AĐ N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030611 Nguyễn Thị Hoàng Lan 07/03/2002 3.61 83
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 5,145,000 đ (Năm triệu một trăm bốn mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-ĐNA
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030531 Lý Vân Anh 16/08/2002 3.63 90
2 20030561 Nguyễn Phương Nga 10/06/2002 3.82 85
3 20030566 Nguyễn Bùi Vi Ngọc 19/12/2002 3.81 85
4 20030576 Dương Thị Thanh Thảo 02/10/2002 3.69 88
5 20030586 Mai Thị Khánh Vân 30/10/2002 3.63 85
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 21,325,000 đ (Hai mươi một triệu ba trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030001 Dương Phương Anh 23/02/2002 3.77 92
2 20030261 Vũ Thị Phương Anh 16/01/2000 3.88 90
3 20030004 Lưu Thị Hồng Ánh 27/01/2001 3.42 90
4 20030273 Đào Văn Đạt 15/09/2002 3.86 90
5 20030278 Nguyễn Thu Hằng 27/08/2002 3.92 90
6 20030281 Nguyễn Thị Thúy Hiền 11/03/2002 3.91 93
7 20030284 Lương Thị Huyền 26/11/2002 3.85 88
8 20030308 Nguyễn Nguyên Ngọc 17/04/2002 3.94 90
9 20030339 Lê Thảo Vân 03/02/2002 3.89 88
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 38,440,000 đ (Ba mươi tám triệu bốn trăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-CTH
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030341 Đặng Thị Lan Anh 09/01/2002 3.62 90
2 20030348 Nguyễn Vân Anh 17/06/2002 3.66 93
3 20030379 Trần Thị Hoài Linh 08/06/2002 3.64 87
4 20030380 Nguyễn Thị Loan 06/11/2002 3.65 92
5 20030391 Lù Thị Quỳnh My 24/10/2002 3.48 92
6 20030407 Bùi Hà Quyết 12/12/2001 2.82 87
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 22,515,000 đ (Hai mươi hai triệu năm trăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-CTXH
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030435 Nguyễn Quỳnh Anh 08/06/2002 3.64 82
2 20030031 Hoàng Tiến Cường 14/04/2001 3.37 80
3 20030459 Trương Mỹ Hoa 10/04/2002 3.68 95
4 20030497 Hoàng Kim Ngân 09/11/2001 3.39 78
5 20030504 Trịnh Lan Phương 23/02/2002 3.75 99
6 20030512 Nguyễn Mai Thi 27/11/2002 3.38 82
7 20030033 Đào Xuân Trung 02/03/1998 3.68 80
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 26,970,000 đ (Hai mươi sáu triệu chín trăm bảy mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030655 Nguyễn Phương Anh 10/06/2002 2.68 80
2 20030660 Nguyễn Thị Vân Giang 20/09/2002 3.58 92
3 20030683 Kiều Phương Nhung 25/06/2002 3.9 92
4 20030690 Đào Phương Thảo 11/07/2002 3.48 88
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 16,180,000 đ (Mười sáu triệu một trăm tám mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-HQ
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032455 Trần Vũ Phương Chi 07/07/2002 3.89 90
2 20030053 Vũ Lân Chi 14/07/2002 3.89 87
3 20030054 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/11/2002 3.9 99
4 20032462 Đinh Văn Hùng 25/11/2002 3.9 85
5 20032481 Hoàng Thị Hồng Nhi 14/01/2002 3.68 80
6 20030061 Trần Huyền Phương 17/01/2002 3.95 91
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 27,160,000 đ (Hai mươi bảy triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030807 Nguyễn Thị Thu Cúc 21/04/2002 2.83 79
2 20030836 Lê Công Khương 24/01/2002 3.2 75
3 20030863 Nguyễn Kim Ngân 06/06/2002 3.42 82
4 20030877 Nguyễn Vinh Quang 04/10/2002 3.7 90
5 20030895 Thạch Hồng Thu 28/08/2002 3.56 82
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 21,080,000 đ (Hai mươi một triệu không trăm tám mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-LT
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030923 Phạm Linh Chi 21/11/2001 3.41 80
2 20030967 Nguyễn Thị Phượng 01/01/2002 3.33 84
3 20030981 Nguyễn Thị Thu 15/10/2002 3.51 85
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 15,435,000 đ (Mười lăm triệu bốn trăm ba mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-NB
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030086 Nguyễn Thị Hiền 06/10/2002 3.85 85
2 20030089 Lê Hồng Quang 12/11/2002 3.84 94
3 20031216 Nguyễn Hữu Quỳnh 15/09/2002 3.78 95
4 20031220 Dương Thị Thu 04/02/2002 3.74 88
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 21,070,000 đ (Hai mươi một triệu không trăm bảy mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031114 Dương Thu Giang 10/04/2002 3.54 92
2 20031142 Văn Đình Minh 29/04/2002 3.61 93
3 20031151 Đào Thị Hồng Nguyên 20/05/2002 3.53 92
4 20031173 Trần Thị Khánh Vân 30/05/2002 3.78 96
5 20031175 Hoàng Nhật Vũ 13/12/2002 3.58 87
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 26,215,000 đ (Hai mươi sáu triệu hai trăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-NNH
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/04/2002 3.7 82
2 20031038 Nguyễn Thị Hồng 08/12/2002 3.71 85
3 20031066 Nguyễn Thùy Nhâm 09/12/2002 3.53 80
4 20031070 Lê Thị Hồng Nhung 10/07/2002 3.6 80
5 20031093 Đinh Anh Vũ 29/12/2002 3.53 88
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 25,725,000 đ (Hai mươi lăm triệu bảy trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QHCC N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030096 Lý Minh Anh 16/08/2002 3.89 91
2 20031259 Nguyễn Thanh Huyền 23/07/2002 3.86 87
3 20031265 Nguyễn Khánh Linh 31/12/2002 3.91 89
4 20031272 Nguyễn Hải Minh 05/05/2002 3.95 89
5 20030114 Phùng Thị Thu 19/08/2002 3.9 89
6 20031298 Nguyễn Thị Thu Uyên 07/11/2002 3.88 90
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,360,000 đ (Ba mươi một triệu ba trăm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QL NG
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030713 Vũ Ngọc Diệp 26/10/2002 3.59 82
2 20030723 Vũ Việt Hoàng 17/02/2002 3.67 84
3 20030762 Lê Hồng Nhung 27/10/2002 3.71 91
4 20030777 Dương Thị Thủy 17/06/2002 3.88 92
5 20030786 Lê Thị Thảo Uyên 23/12/2002 3.72 91
6 20030792 Lò Thị Hồng Yến 05/08/2002 3.78 92
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,850,000 đ (Ba mươi một triệu tám trăm năm mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QLTT N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031312 Đặng Ngọc Minh Châu 08/03/2002 3.8 80
2 20031354 Bùi Thị Uyển Nhi 28/08/2002 3.68 90
3 20031355 Ngô Thị Yến Nhi 04/02/2002 3.78 90
4 20031356 Bạch Thị Hồng Nhung 28/11/2002 3.94 90
5 20031361 Đỗ Thị Phượng 15/10/2002 4 90
6 20031370 Hà Thị Thu 28/06/2002 3.72 88
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,850,000 đ (Ba mươi một triệu tám trăm năm mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QTDVDL NGÀNH Q
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031397 Hoàng Thị Ngọc Bích 09/02/2002 3.9 80
2 20031403 Nguyễn Thị Duyên 02/07/2002 3.91 86
3 20031409 Tạ Thị Trà Giang 21/09/2002 3.87 95
4 20031411 Nguyễn Thị Hảo 05/08/2002 3.88 89
5 20031412 Nguyễn Minh Hằng 19/08/2002 3.9 86
6 20031436 Ngô Thị Phương Linh 31/12/2001 3.87 86
7 20032840 Hứa Lay Na 20/11/2001 3.27 92
8 20030131 Hồ Thị Phương Thảo 19/11/2002 3.93 91
9 20031475 Trần Thị Huyền Trang 02/11/2002 3.93 96
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 42,595,000 đ (Bốn mươi hai triệu năm trăm chín mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QT
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031702 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/06/2002 3.79 99
2 20031706 Đinh Thị Linh 15/11/2002 3.85 98
3 20031719 Đoàn Trà My 12/02/2002 3.85 96
4 20031721 Vũ Thị Thu Ngân 11/11/2002 3.76 88
5 20031722 Dương Hồng Ngọc 26/12/2002 3.83 93
6 20031726 Nguyễn An Phương 22/08/2002 3.8 83
7 20031756 Nguyễn Thị Hải Yến 14/04/2002 3.76 96
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 37,240,000 đ (Ba mươi bảy triệu hai trăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QTKS N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031536 Đinh An Ny 03/10/2002 3.78 90
2 20031546 Lương Phương Thảo 04/06/2002 3.4 85
3 20030152 Cao Văn Thuần 24/05/2001 1.68 90
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 2,100,000 đ (Hai triệu một trăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QTVP N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031575 Phạm Phương Anh 17/08/2002 3.61 82
2 20031578 Nguyễn Thị Kim Cúc 01/09/2002 3.67 91
3 20030159 Đào Thành Đạt 10/08/2002 0 78
4 20031610 Nguyễn Thị Lành 06/07/2002 3.48 87
5 20031633 Lê Hoàng Quỳnh 02/08/2002 3.48 95
6 20031649 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/04/2002 3.48 84
7 20031663 Nguyễn Thị Xuân 31/03/2002 3.51 87
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,615,000 đ (Ba mươi một triệu sáu trăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TG
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031962 Trịnh Thị Quỳnh Anh 02/03/2002 3.77 99
2 20031964 Nguyễn Trọng Bình 20/05/2002 4 95
3 20031994 Chu Thị Linh 07/02/2000 3.74 96
4 20032027 Phùng Thị Thư 06/04/2002 3.83 95
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 21,560,000 đ (Hai mươi một triệu năm trăm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TL
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030182 Tạ Bình An 18/01/2000 3.5 90
2 20031759 Đỗ Thị Tú Anh 10/04/2002 3.75 90
3 20031772 Lê Thị Ngọc Ánh 23/07/2002 3.82 90
4 20030188 Nguyễn Hoa Chi 26/02/2002 3.77 93
5 20031793 Cao Thị Ngọc Huyền 02/04/2002 3.82 90
6 20030196 Lê Thị Thúy Lan 21/04/1999 3.43 90
7 20031840 Nguyễn Thị Tiền 11/07/2002 3.76 90
8 20031852 Ngô Thị Hải Yến 27/10/2002 3.78 92
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 33,340,000 đ (Ba mươi ba triệu ba trăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TQ N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20030037 Đồng Xuân Dương 12/04/2002 3.93 93
2 20030610 Trần Thị Lan Hương 24/02/2002 4 90
3 20030041 Phạm Thị Thu Hường 02/12/2002 3.95 84
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 15,925,000 đ (Mười lăm triệu chín trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-T
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032053 Nguyễn Thị Kim Anh 02/07/2002 3.58 90
2 20032060 Trần Tú Anh 16/02/2002 3.91 96
3 20032087 Lê Việt Hoàng 27/09/2002 3.67 86
4 20032098 Nguyễn Hữu Như Lan 14/12/2002 3.31 80
5 20032139 Trương Linh Vân 29/03/2002 3.9 96
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 26,215,000 đ (Hai mươi sáu triệu hai trăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TTTV N
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031880 Lại Thị Hiếu 26/11/2002 3.7 83
2 20031884 Chu Thị Ngọc Hoan 17/11/2002 3.74 89
3 20031903 Vũ Vân Linh 14/07/2002 3.77 96
4 20031935 Hoàng Thị Thương 23/04/2002 3.7 86
5 20031937 Nguyễn Thị Thu Trà 02/05/2002 3.74 91
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 26,215,000 đ (Hai mươi sáu triệu hai trăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032143 Nguyễn Kim Anh 18/10/2002 3.63 100
2 20032144 Nguyễn Phan Tú Anh 12/08/2002 3.47 98
3 20032160 Trần Hồng Linh Chi 29/01/2002 3.83 92
4 20032184 Hoàng Thị Diễm Hằng 20/07/2002 3.78 98
5 20032208 Ma Thùy Linh 19/06/2002 3.54 92
6 20032215 Anh Thị Xuân Mai 28/02/2002 3.7 95
7 20032217 Bùi Trà My 27/01/2002 3.63 100
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 37,240,000 đ (Ba mươi bảy triệu hai trăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-VH
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032504 Nguyễn Thị Phương Anh 13/04/2002 3.56 82
2 20030217 Tiêu Phương Anh 07/09/1996 2.92 85
3 20032511 Nguyễn Hải Bình 05/02/2002 3.71 95
4 20032519 Nguyễn Hương Giang 10/12/2001 3.71 92
5 20032531 Đặng Diệu Hương 19/05/2002 3.56 95
6 20032538 Nguyễn Thị Long 26/11/2002 3.47 82
7 20032551 Lê Thị Thanh Nhàn 24/11/2002 3.51 82
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,860,000 đ (Ba mươi một triệu tám trăm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-VN
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032258 Nguyễn Lan Anh 05/06/2002 3.4 79
2 20032270 Hoàng Thị Phương Dung 17/09/2002 3.54 85
3 20032277 Đoàn Hương Giang 07/09/2002 3.2 89
4 20032283 Phạm Trung Hiếu 08/01/2002 3.58 97
5 20032285 Nguyễn Thị Hoa 14/10/2002 3.5 80
6 20032292 Vũ Minh Huyền 19/03/2002 3.47 82
7 20032295 Đàm Thuận Khánh 01/09/2002 3.52 82
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 31,125,000 đ (Ba mươi một triệu một trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU
PGS.TS Đặng T
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-X
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20032378 Nguyễn Xuân Duy 03/06/2002 3.91 86
2 20032390 Vũ Trọng Khiêm 15/04/2000 3.87 82
3 20032394 Đỗ Thanh Lan 03/05/2002 3.83 84
4 20032397 Nguyễn Ngọc Lâm 06/12/2002 3.71 81
5 20032404 Dương Diệu Ly 29/04/2002 3.72 80
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 25,725,000 đ (Hai mươi lăm triệu bảy trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự d
----------------------- -----------
DANH SÁCH HỌC BỔNG KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
KHÓA QH-2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X.TL
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TBCHK Điểm rèn luyện
1 20031826 Nguyễn Kim Nhung 22/02/2002 3.8 98
2 20031845 Đỗ Hà Trang 24/03/1999 3.95 95
Tổng số tiền TCXH và học bổng: 12,740,000 đ (Mười hai triệu bảy trăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày th
KT. HIỆU
PHÓ HIỆU

PGS.TS Đặng T
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
0-2030) LỚP QH-2020-X- THAI LAN NGÀNH ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(2020-2030) LỚP QH-2020-X-AĐ NGÀNH ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(2020-2030) LỚP QH-2020-X-ĐNA NGÀNH ĐÔNG NAM Á HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
Con mồ côi 100,000 500,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
ăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-BC NGÀNH BÁO CHÍ
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
Khuyết tật 100,000 500,000
A 1,078,000 5,390,000
DTVC vùng KTKK 140,000 700,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
ăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-CTH NGÀNH CHÍNH TRỊ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
Con mồ côi 100,000 500,000
răm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(2020-2030) LỚP QH-2020-X-CTXH NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
Khuyết tật 100,000 500,000
A 1,078,000 5,390,000
C 980,000 4,900,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
Khuyết tật 100,000 500,000
răm bảy mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-HN NGÀNH HÁN NÔM
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
Con mồ côi 100,000 500,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
tám mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-HQ NGÀNH HÀN QUỐC HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
DTTS hộ nghèo, cận nghèo 2023 B 0 1,029,000 5,145,000
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
A 1,078,000 5,390,000
răm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
2020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-LS NGÀNH LỊCH SỬ
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
Con mồ côi 100,000 500,000
C 980,000 4,900,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
g trăm tám mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-LTH NGÀNH LƯU TRỮ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
ba mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-NB NGÀNH NHẬT BẢN HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
g trăm bảy mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
20-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-NH NGÀNH NHÂN HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
ăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-NNH NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
răm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
20-2030) LỚP QH-2020-X-QHCC NGÀNH QUAN HỆ CÔNG CHÚNG
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
DTTS thuộc KV3 B 0 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
m sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(2020-2030) LỚP QH-2020-X-QL NGÀNH KHOA HỌC QUẢN LÝ
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
DTTS hộ nghèo, cận nghèo 2022 A 0 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
DTTS hộ nghèo, cận nghèo 2023 A 0 1,078,000 5,390,000
răm năm mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
020-2030) LỚP QH-2020-X-QLTT NGÀNH QUẢN LÝ THÔNG TIN
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
răm năm mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
P QH-2020-X-QTDVDL NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
trăm chín mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-QTH NGÀNH QUỐC TẾ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
Con thương binh 4/4 B 0 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
ăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
020-2030) LỚP QH-2020-X-QTKS NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
Dân tộc vùng cao 140,000 700,000
đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
020-2030) LỚP QH-2020-X-QTVP NGÀNH QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
Khuyết tật 100,000 500,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
ăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TG NGÀNH TÔN GIÁO HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
trăm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
0-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TLH NGÀNH TÂM LÝ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
Khuyết tật 100,000 500,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
Khuyết tật 100,000 500,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
m bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(2020-2030) LỚP QH-2020-X-TQ NGÀNH ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
m hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
20-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-TR NGÀNH TRIẾT HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
DTTS vùng kinh tế khó khăn B 0 1,029,000 5,145,000
Con bệnh binh 2/3 B 0 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
ăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
20-2030) LỚP QH-2020-X-TTTV NGÀNH THÔNG TIN - THƯ VIỆN
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
ăm mười lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
020-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-VH NGÀNH VĂN HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
A 1,078,000 5,390,000
Con cán bộ bị tai nạn lao động A 0 1,078,000 5,390,000
DTTS thuộc KV3 B 0 1,029,000 5,145,000
DTTS thuộc KV3 A 0 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
ăm bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-VHH NGÀNH VĂN HÓA HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
Khuyết tật 100,000 500,000
A 1,078,000 5,390,000
A 1,078,000 5,390,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
Con bệnh binh 2/3 B 0 1,029,000 5,145,000
răm sáu mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-VNH NGÀNH VIỆT NAM HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
C 980,000 4,900,000
B 1,029,000 5,145,000
Khuyết tật 100,000 500,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
răm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS Đặng Thị Thu Hương
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
0-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X-XHH NGÀNH XÃ HỘI HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
B 1,029,000 5,145,000
răm hai mươi lăm nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
G KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
0-X (2020-2030) LỚP QH-2020-X.TL.A NGÀNH TÂM LÝ HỌC
Đối tượng TCXH Loại HB Mức TCXH Mức HB Tổng số tiền (5 tháng)
A 1,274,000 6,370,000
A 1,274,000 6,370,000
bốn mươi nghìn đồng)

Hà Nội, Ngày tháng 10 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đặng Thị Thu Hương

You might also like