Professional Documents
Culture Documents
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022 KHÓA 2018 NGÀNH KẾ TOÁN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TT23
(Kèm theo công văn số: /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2022)
Điểm
TBCHT ĐRL học
Mã sinh học kỳ I kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Họ tên Ngày sinh Lớp Mức học bổng
viên năm học học 2021- bổng nhận (5 tháng)
2021 - 2022
2022
1 18051049 Nguyễn Thị Hồng 15/02/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 4 97 A 4,375,000 21,875,000
2 18051085 Đào Anh Như 04/09/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.8 92 A 4,375,000 21,875,000
3 18051037 Bùi Thu Hằng 08/11/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.74 82 B 3,850,000 19,250,000
4 18051078 Đoàn Thị Thúy Nga 06/06/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.74 81 B 3,850,000 19,250,000
5 18051030 Nguyễn Thị Hương Giang 25/10/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.72 81 B 3,850,000 19,250,000
6 18051010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/10/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.68 87 B 3,850,000 19,250,000
7 18051064 Lê Thị Diệu Linh 28/03/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.66 80 B 3,850,000 19,250,000
Tổng: 140,000,000
Bằng chữ: ….. nghìn đồng
Page 1
Điểm
TBCHT ĐRL học
Mã sinh học kỳ I kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Họ tên Ngày sinh Lớp Mức học bổng
viên năm học học 2021- bổng nhận (5 tháng)
2021 - 2022
2022
Page 2
Page 3
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022 KHÓA 2019 NGÀNH KẾ TOÁN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TT23
(Kèm theo công văn số: /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2022)
Điểm
TBCHT ĐRL học
Mã sinh học kỳ I kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Họ tên Ngày sinh Lớp Mức học bổng
viên năm học học 2021- bổng nhận (5 tháng)
2021 - 2022
2022
1 19050971 Phạm Nguyễn Thu Trà 05/04/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.95 94 A 4,375,000 21,875,000
2 19050846 Bùi Thùy Dương 03/04/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.91 94 A 4,375,000 21,875,000
3 19050894 Nguyễn Khánh Linh 30/07/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.88 94 A 4,375,000 21,875,000
4 19050833 Đào Thị Thanh Bình 06/12/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.85 94 A 4,375,000 21,875,000
5 19050919 Bùi Thu Ngọc 25/10/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.84 94 A 4,375,000 21,875,000
6 19050895 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/10/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.84 96 A 4,375,000 21,875,000
7 19050932 Hoàng Thị Hồng Nhung 15/01/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.81 96 A 4,375,000 21,875,000
8 19050923 Nguyễn Bích Ngọc 21/05/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.78 84 B 3,850,000 19,250,000
9 19050942 Bùi Thảo Phương 16/11/2001 QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.78 96 A 4,375,000 21,875,000
Tổng: 194,250,000
Bằng chữ: ….. nghìn đồng
Page 4
Điểm
TBCHT ĐRL học
Mã sinh học kỳ I kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Họ tên Ngày sinh Lớp Mức học bổng
viên năm học học 2021- bổng nhận (5 tháng)
2021 - 2022
2022
Page 5
Page 6
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022 KHÓA 2020 NGÀNH KẾ TOÁN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TT23
(Kèm theo công văn số: /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2022)
Điểm
ĐRL học
TBCHT
kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Lớp học kỳ I Mức học bổng
học 2021- bổng nhận (5 tháng)
năm học
2022
2021- 2022
1 20050705 Nguyễn Thu Thảo 27/01/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.87 96 A 4,375,000 21,875,000
2 20050728 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/10/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.82 71 C 3,500,000 17,500,000
3 20050585 Phạm Lê Hồng Châu 17/09/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 3.81 92 A 4,375,000 21,875,000
4 20050571 Nguyễn Lê Thục Anh 31/08/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.76 98 A 4,375,000 21,875,000
5 20050619 Nguyễn Minh Hòa 13/07/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.74 92 A 4,375,000 21,875,000
6 20050737 Phạm Vũ Thảo Vy 04/08/2001 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.73 92 A 4,375,000 21,875,000
7 20050590 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 23/02/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.72 98 A 4,375,000 21,875,000
8 20050563 Đỗ Phương Anh 03/11/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 3.72 84 B 3,850,000 19,250,000
9 20050564 Đinh Thị Huyền Anh 23/10/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.7 92 A 4,375,000 21,875,000
10 20050641 Hoàng Thị Lệ 20/01/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 3.67 92 A 4,375,000 21,875,000
12 20050718 Hoàng Thị Thu Trang 01/02/2002 QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 3.66 96 A 4,375,000 21,875,000
233,625,000
Bằng chữ: ….. nghìn đồng
Page 7
Điểm
ĐRL học
TBCHT
kỳ I năm Loại học Tổng số tiền được
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Lớp học kỳ I Mức học bổng
học 2021- bổng nhận (5 tháng)
năm học
2022
2021- 2022
Page 8
Số TC
Page 9