You are on page 1of 3

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ SỐ TIẾT NGHỈ


Trình độ: Khóa: ĐH K14 (2019-2023) Lớp: EE6023.2 Số tín chỉ: 2 (LT: 0 + TH: 0 )

Mã lớp: 20221EE6023002 Mã học phần: EE6023 Học phần: Đồ án Thiết kế thiết bị điện

S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Tổng số


Điểm đánh giá
T Mã số SV Họ và tên tiết vắng
Lớp hành chính
T mặt
1 2 3 4 5
1 2019604423 Nguyễn Việt Anh 2019DHDIEN05

2 2019604722 Phạm Ngọc Anh 2019DHDIEN05

3 2019605642 Ngô Đức Chiến 2019DHDIEN06

4 2019601248 Đoàn Văn Chuyền 2019DHDIEN02

5 2019605357 Dương Tiến Đại 2019DHDIEN06

6 2019602321 Nguyễn Thị Diễm 2019DHDIEN02

7 2019602897 Trần Quý Điệp 2019DHDIEN03

8 2019602007 Nguyễn Hữu Dũng 2019DHDIEN02

9 2019600091 Đào Tiến Dương 2019DHDIEN01

10 2019605520 Nguyễn Bá Dương 2019DHDIEN06

11 2019600093 Nguyễn Đắc Dương 2019DHDIEN01

12 2019602201 Nguyễn Thế Dương 2019DHDIEN02

13 2019602451 Phạm Trường Giang 2019DHDIEN03

14 2018605902 Hồ Sỹ Hải 2018DHDIEN06

15 2019602627 Phạm Phú Hải 2019DHDIEN03

16 2019601876 Trần Đức Hải 2019DHDIEN02

17 2019601511 Trần Lê Hải 2019DHDIEN02

18 2019602018 Trần Minh Hải 2019DHDIEN02

Page 1 of 3
S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Tổng số
Điểm đánh giá
T Mã số SV Họ và tên tiết vắng
Lớp hành chính
T mặt
1 2 3 4 5
19 2019602792 Vũ Đức Hải 2019DHDIEN03

20 2019601530 Lê Duy Hào 2019DHDIEN02

21 2019602641 Đặng Thị Hậu 2019DHDIEN03

22 2019600067 Nguyễn Ngọc Hiến 2019DHDIEN01

23 2019602826 Trần Tuấn Hiệp 2019DHDIEN03

24 2019603189 Nguyễn Công Hiếu 2019DHDIEN03

25 2019601824 Trịnh Trung Hiếu 2019DHDIEN02

26 2019601911 Phạm Tuấn Hùng 2019DHDIEN02

27 2019604633 Đặng Thu Hương 2019DHDIEN05

28 2019602371 Chu Quang Huy 2019DHDIEN02

29 2019603877 Trần Quốc Khánh 2019DHDIEN04

30 2019601215 Lưu Thanh Khương 2019DHDIEN02

31 2019602158 Nguyễn Trung Kiên 2019DHDIEN02

32 2019606105 Phạm Ngọc Kiều 2019DHDIEN07

33 2019607264 Nguyễn Phi Long 2019DHDIEN08

34 2019600179 Vũ Tuấn Long 2019DHDIEN01

35 2019603950 Nguyễn Văn Mạnh 2019DHDIEN04

36 2019603386 Vũ Đức Mạnh 2019DHDIEN04

37 2020608768 Đỗ Bình Minh LT CĐ - ĐH Điện 2

38 2019602161 Hoàng Thanh Minh 2019DHDIEN02

39 2019601839 Bùi Hoàng Nam 2019DHDIEN02

40 2019603192 Đình Văn Nam 2019DHDIEN04

41 2019605887 Nguyễn Hữu Nam 2019DHDIEN07

42 2019601438 Nguyễn Văn Nam 2019DHDIEN02

43 2019601687 Trương Quang Nam 2019DHDIEN02

44 2019604348 Phạm Quang Nhật 2019DHDIEN05

Page 2 of 3
S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Tổng số
Điểm đánh giá
T Mã số SV Họ và tên tiết vắng
Lớp hành chính
T mặt
1 2 3 4 5
45 2019601974 Trần Văn Phú 2019DHDIEN02

46 2019602300 Bùi Văn Quang 2019DHDIEN02

47 2019601461 Trần Đình San 2019DHDIEN02

48 2019604076 Nguyễn Đình Tâm 2019DHDIEN05

49 2019600489 Đào Mạnh Thắng 2019DHDIEN01

50 2019604507 Nguyễn Trọng Thắng 2019DHDIEN05

51 2019604280 Nguyễn Đức Thịnh 2019DHDIEN05

52 2019602332 Phạm Công Thoại 2019DHDIEN02

53 2019601548 Nguyễn Thị Thủy 2019DHDIEN02

54 2019601577 Ngô Quý Toàn 2019DHDIEN02

55 2019602180 Nguyễn Văn Trình 2019DHDIEN02

56 2019602011 Bùi Xuân Trọng 2019DHDIEN02

57 2019601999 Dương Văn Trọng 2019DHDIEN02

58 2019601341 Trần Văn Trọng 2019DHDIEN02

59 2019601966 Nguyễn Anh Tuấn 2019DHDIEN02

60 2019602063 Nguyễn Văn Tuấn 2019DHDIEN02

61 2019602024 Nguyễn Đức Túc 2019DHDIEN02

62 2019602909 Hàn Ngọc Tùng 2019DHDIEN03

63 2019601163 Phạm Thanh Tùng 2019DHDIEN02

64 2020608739 Tạ Thanh Tùng LT CĐ - ĐH Điện 2

65 2019602296 Nguyễn Đức Việt 2019DHDIEN02

Ghi chú: Mục ngày tháng-số giờ nghỉ học: - Ghi số ngày tháng điểm danh trên đầu các cột.
- Ghi số tiết nghỉ của Sinh viên: Nghỉ 3 tiết không phép ghi (3k), nghỉ 3 tiết có phép ghi 3(c).

Page 3 of 3

You might also like