Professional Documents
Culture Documents
KẾ HOẠCH
V/v Thu các khoản đầu năm học 2022 – 2023
Tên Lớp
Ghi chú
khoản thu Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
- Giấy thi
1. Ấn phẩm 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 - In học bạ
- Pho to đề thi
Thu hộ cho
2. Nước uống 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000 học sinh
15 tháng
673.860;
3. Bảo hiểm y 14 tháng Công văn
tế 628.936; 12 tháng 12 tháng 12 tháng 12tháng 1426/BHXH-
QLT ngày
(44.924đ/ 13 tháng 539.088 539.088 539.088 539.088 03/8/2022-
tháng) 548.012; 2023
12 tháng
539.088
Thu hộ
Công văn số
4. Bảo hiểm 156.000 156.000 156.000 156.000 1118/2022/B
156.000
tai nạn VBT ngày
11/7/2022/BV
BT
Thông tư
5. Quỹ Hội Tự Tự
Tự nguyện Tự nguyện Tự nguyện 55/2011/TT-
PHHS nguyện nguyện
BGDĐT ngày
22/11/2011
6. Bảng tên 10.000 10.000 10.000 10.000 quy định
Đối với lớp 1
có thay đổi
Tổng cộng 765.088 765.088 765.088 765.088 765.088 do mức đóng
BHYT
1 - PHHS có điều
Học phí kiện đóng cả 2
học kỳ.
(100.000đ
/tháng x 9 - Miễn, giảm
tháng) 900.000đ/HS/n theo quy định.
900.000 900.000 900.000 900.000
HK1: 5 ăm -Số
tháng, 06/2022/NQ-
NQ-HĐND,
HK2:4
ngày 07/7/2022
tháng.
In học bạ là
6000;
Thu mua
thùng, trả công
người đóng
thùng và vận
Nước uống chuyển nước
3 HS
1 HS/ 8tháng 10.000 10.000 10.000 10.000
cho hs uống,
bảo trì máy và
phụ trả tiền
nước nhà
trường
Thông tư
55/2011/TT-
4 Quỹ Hội
Tự nguyện Tự nguyện Tự nguyện Tự nguyện Tự nguyện BGDĐT
PHHS
ngày
22/11/2011
5 44.924 Công văn
12 tháng 12 tháng 12 tháng 12tháng 1426/BHXH-
BH Ytế /HS/tháng.
QLT ngày
539.088 539.088 539.088 539.088 03/8/2022-
2023
6 Thu hộ
Công văn số
BH tai
156.000 156.000 156.000 156.000 156.000 1118/2022/B
nạn VBT ngày
11/7/2022/B
VBT
Tổng cộng
1.655.088 1.655.088 1.655.088 1.655.088
8 Sổ liên lạc
VNEDU 70.000/hs 70.000 70.000 70.000 70.000 điện tử
Tổng cộng
215.000 215.000 215.000 215.000
Tổng cộng
1.870.088 1.870.088 1.870.088 1.870.088