Professional Documents
Culture Documents
2.-KH Y21 Lich-Chay-Theo-Tuan N2 22-23 09.08.22
2.-KH Y21 Lich-Chay-Theo-Tuan N2 22-23 09.08.22
GĐ: 6A GĐ: 5A
TIẾNG ANH 2 (60LT) B1 K2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B1 K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Y Đức (15 LT) B2 K1+2
Y Đức (15 LT) B1 K1+2
Miễn dịch ĐC (26 LT) B1 K3+4 Y đức trong thực hành lâm sàng – Miễn dịch ĐC (26 LT) B3 K1+2
Giới thiệu về Trách nhiệm của bác sĩ.
SÁNG Tự học GĐ: 5A Tính chuyên nghiệp trong y khoa. GĐ: 6B
GĐ: 7A
K1+2+3+4 GĐ: 7A
TIẾNG ANH 2 (60LT) B2 K1 Miễn dịch ĐC (26 LT) B1 K1+2 Miễn dịch ĐC (26 LT) B2 K1+2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B2 K3
(09h15 – 10h55)
Thể dục (30 TT) B1 K2 Thể dục (30 TT) B1 K1 Thể dục (30 TT) B2 K4 Thể dục (30 TT) B2 K3
(13h30 - 15h15)
ATCS (45 TT) B1 K1 ATCS (45 TT) B1 K2 ATCS (45 TT) B1 K3 ATCS (45 TT) B1 K4
CHIỀU Tự học
K1+2+3+4
ATCS (45 TT) B2 K1 ATCS (45 TT) B2 K2 ATCS (45 TT) B2 K3 ATCS (45 TT) B2 K4
(15h30 – 17h10)
Thể dục (30 TT) B1 K4 Thể dục (30 TT) B1 K3 Thể dục (30 TT) B2 K2 Thể dục (30 TT) B2 K1
Tuần 2: 12/09/2022-16/09/2022
Miễn dịch ĐC (26 LT) B6 K3+4 Miễn dịch ĐC (26 LT) B5 K1+2 Miễn dịch ĐC (26 LT) B6 K1+2 Miễn dịch ĐC (26 LT) B8 K1+2
GĐ: 5A GĐ: 6A GĐ: 5A GĐ: 6B
Thể dục (30 TT) B3 K2 Thể dục (30 TT) B3 K1 Thể dục (30 TT) B4 K4 Thể dục (30 TT) B4 K3
(13h30 - 15h15)
Miễn dịch ĐC (4 TH) B1 K3 Miễn dịch ĐC (4 TH) B1 K4 Miễn dịch ĐC (4 TH) B1 K1 Miễn dịch ĐC (4 TH) B1 K2
Nhận diên đc các TB miễn dịch Nhận diên đc các TB miễn dịch Nhận diên đc các TB miễn dịch Nhận diên đc các TB miễn dịch
Phòng slide ảo – lầu 10 Phòng slide ảo – lầu 10 Phòng slide ảo – lầu 10 Phòng slide ảo – lầu 10
CHIỀU
Tự học K1+2+3+4 ATCS (45 TT) B3 K1 ATCS (45 TT) B3 K2 ATCS (45 TT) B3 K3 ATCS (45 TT) B3 K4
ATCS (45 TT) B4 K1 ATCS (45 TT) B4 K2 ATCS (45 TT) B4 K3 ATCS (45 TT) B4 K4
(15h30 – 17h10)
Thể dục (30 TT) B3 K4 Thể dục (30 TT) B3 K3 Thể dục (30 TT) B4 K2 Thể dục (30 TT) B4 K1
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch ĐC (26 LT) B9 Miễn dịch ĐC (26 LT) B10 Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
Tự học K3+4 (37 LT) B1 K3+4 K3+4 K1+2 (37 LT) B1 K1+2
GĐ: 7C GĐ: 6A GĐ: 5A GĐ: 7C
SÁNG Miễn dịch ĐC (4 TH) B2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B6 K1 Y Đức (15 LT) B5 K3+4 Y Đức (15 LT) B6 K1+2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B6 K3
K3+4 GĐ: 7A Chín nguyên tắc thầy thuốc của Chín nguyên tắc thầy thuốc của Hải GĐ: 7A
Giới thiệu các kỹ thuật
MD (BS.Phạm Lê Duy Hải Thượng Lãn Ông và tầm quan Thượng Lãn Ông và tầm quan trọng
(09h15 – 10h55)
yêu cầu xếp bài này chung trọng trong thời đại hiện nay (1) trong thời đại hiện nay (2)
2 khối) TIẾNG ANH 2 (60LT) B6 K2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B6 K4
GĐ: 5B GĐ:7B GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7B
Thể dục (30 TT) B5 K2 Thể dục (30 TT) B5 K1 Thể dục (30 TT) B6 K4 Thể dục (30 TT) B6 K3
ATCS (45 TT) B5 K1 ATCS (45 TT) B5 K2 ATCS (45 TT) B5 K3 ATCS (45 TT) B5 K4
CHIỀU Tự học K1+2+3+4
(15h30 – 17h10)
ATCS (45 TT) B6 K1 ATCS (45 TT) B6 K2 ATCS (45 TT) B6 K3 ATCS (45 TT) B6 K4
Thể dục (30 TT) B5 K4 Thể dục (30 TT) B5 K3 Thể dục (30 TT) B6 K2 Thể dục (30 TT) B6 K1
Mối quan hệ thầy thuốc bệnh Mối quan hệ thầy thuốc bệnh
nhân (1) nhân (2)
TIẾNG ANH 2 (60LT) B7 K2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B7 K4
GĐ: 7A GĐ: 7A
GĐ: 7B GĐ: 7B
THI GIỮA KỲ
MIỄN DỊCH ĐẠI Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch ĐC (26 LT) B11 Miễn dịch ĐC (26 LT) B12 Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
CƯƠNG (37 LT) B3 K3+4 K3+4 K1+2 (37 LT) B3 K1+2
SÁNG GĐ: 7C GĐ: 6A GĐ: 6A GĐ: 7C
LẦN 1
K1+2+3+4 TIẾNG ANH 2 (60LT) B8 K1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B8 K3
Y Đức (15LT) B7 K3+4 Y Đức (15LT) B8 K1+2
GĐ: 7A GĐ: 7A
(09h15 – 10h55)
PM: 3A, 3B, LẦU 10 Mối quan hệ thầy thuốc bệnh Mối quan hệ thầy thuốc bệnh
nhân (1) nhân (2)
TIẾNG ANH 2 (60LT) B8 K2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B8 K4
GĐ: 7A GĐ: 7A
GĐ: 7B GĐ: 7B
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch ĐC (26 LT) B11 Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
Miễn dịch ĐC (26 LT) B12 K3+4
(37 LT) B4 K3+4 K1+2 (37 LT) B4 K1+2
GĐ: 5A
GĐ: 7C GĐ: 6A GĐ: 7C
Thể dục (30 TT) B7 K2 Thể dục (30 TT) B7 K1 Thể dục (30 TT) B8 K4 Thể dục (30 TT) B8 K3
(13h30 - 15h15)
CHIỀU Tự học K1+2+3+4 ATCS (45 TT) B7 K1 ATCS (45 TT) B7 K2 ATCS (45 TT) B7 K3 ATCS (45 TT) B7 K4
ATCS (45 TT) B8 K1 ATCS (45 TT) B8 K2 ATCS (45 TT) B8 K3 ATCS (45 TT) B8 K4
(15h30 – 17h10)
Thể dục (30 TT) B7 K4 Thể dục (30 TT) B7 K3 Thể dục (30 TT) B8 K2 Thể dục (30 TT) B8 K1
(15LT+30TT) B1 (15LT+30TT) B2
TIẾNG ANH 2 (60LT) B10 K3+4 K1+2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B10
K2 GĐ: 7A GĐ: 7A K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Miễn dịch Đề kháng Ký
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch ĐC (26 LT) B13 chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(37 LT) B6 K3+4 K1+2 (37 LT) B7 K3+4 (37 LT) B7 K1+2
GĐ: 7C GĐ: 5A GĐ: 7C GĐ: 7C
Thể dục (30 TT) B9 K2 Thể dục (30 TT) B9 K1 Thể dục (30 TT) B9 K4 Thể dục (30 TT) B9 K3
(13h30 - 15h15)
Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B1 Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B2 Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B2
K3+4 K3+4 B1 K1+4 K1+2
Bệnh lupus ban đỏ rải rác Shock phản vệ… Bệnh lupus ban đỏ rải rác Shock phản vệ…
GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
Pretest
CHIỀU
ATCS (45 TT) B9 K1 ATCS (45 TT) B9 K2 ATCS (45 TT) B9 K3 ATCS (45 TT) B9 K4
--------------------
ATCS (45 TT) B10 K1 ATCS (45 TT) B10 K2 ATCS (45 TT) B10 K3 ATCS (45 TT) B10 K4
(15h30 – 17h10)
Thể dục (30 TT) B10 K2 Thể dục (30 TT) B10 K1 Thể dục (30 TT) B10 K4 Thể dục (30 TT) B10 K3
Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B1 Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B2 Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) Miễn dịch ĐC (4tiết Cas) B2
K3+4 K3+4 B1 K1+4 K1+2
Bệnh lupus Shock phản vệ… Bệnh lupus ban đỏ rải rác Shock phản vệ…
GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
Tuần 6: 11/10/2022-14/10/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
10/10/2022 11/10/2022 12/10/2022 13/10/2022 14/10/2022
(15LT+30TT) B3 (15LT+30TT) B4
TIẾNG ANH 2 (60LT) B12 K2 K3+4 K1+2
GĐ: 7A GĐ: 7A TIẾNG ANH 2 (60LT) B12 K4
GĐ: 7B
GĐ: 7B
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(37 LT) B9 K3+4 (37 LT) B8 K1+2 (37 LT) B11 K3+4 (37 LT) B11 K1+2
GĐ: TBL 7C GĐ: 7C GĐ: 7C GĐ: 7C
Thể dục (30 TT) B11 K2 Thể dục (30 TT) B11 K1 Thể dục (30 TT) B12 K4 Thể dục (30 TT) B12 K3
Pretest Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(13h30 - 15h15)
ATCS (45 TT) B12 K1 ATCS (45 TT) B12 K2 ATCS (45 TT) B12 K3 ATCS (45 TT) B12 K4
GĐ: 6A
15H00
Thể dục (30 TT) 11 K4 Thể dục (30 TT) B11 K3 Thể dục (30 TT) B12 K2 Thể dục (30 TT) B12 K1
TIẾNG ANH 2 (60LT) B13 K2 K1+2 K3+4 TIẾNG ANH 2 (60LT) B13 K4
GĐ: 7B GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7B
THI CUỐI KỲ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(37 LT) B14
MIỄN DỊCH (37 LT) B12 K3+4 (37 LT) B14 K3+4 (37 LT) B13 K1+2
K1+2
ĐẠI CƯƠNG GĐ: 7C GĐ: 7C GĐ: 7C
GĐ: 7C
SÁNG
LẦN 1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B14 K1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B14 K3
K1+2+3+4 GĐ: 7A Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh GĐ: 7A
(09h15 – 10h55)
(15LT+30TT) B5 (15LT+30TT) B6
PM: 3B, LẦU K3+4 K1+2
TIẾNG ANH 2 (60LT) B14 K2 GĐ: 7A GĐ: 7A TIẾNG ANH 2 (60LT) B14 K4
10 GĐ: 7B GĐ: 7B
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(37 LT) B15
(37 LT) B13 K3+4 (37 LT) B12 K1+2 (37 LT) B15 K3+4
K1+2
GĐ: 7C GĐ: 7C GĐ: 7C
GĐ: 7C
Thể dục (30 TT) B13 K2 Thể dục (30 TT) B13 K1 Thể dục (30 TT) B14 K4 Thể dục (30 TT) B14 K3
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(13h30 - 15h15)
Tự học K1+2+3+4
Thể dục (30 TT) B13 K4 Thể dục (30 TT) B13 K3 Thể dục (30 TT) B14 K2 Thể dục (30 TT) B14 K1
Tuần 8: 24/10/2022-29/10/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
24/10/2022 25/10/2022 26/10/2022 27/10/2022 28/10/2022
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(37 LT) B17 K3+4 (37 LT) B16 K1+2 (37 LT) B19 K3+4 (1 Tiết) (37 LT) B19 K1+2 (1 tiết)
GĐ: 7C GĐ: 7C GĐ: 7C GĐ: 7C
Thể dục (30 TT) B15 K2 Thể dục (30 TT) B15 K1 Thể dục (30 TT) B15 K4 Thể dục (30 TT) B15 K3
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(8 TH) B1 K3 (8 TT) B1 K4 (8 TH) B2 K1 (8 TH) B1 K2
Nhận diện tác nhân vi nấm qua Nhận diện tác nhân vi nấm qua Nhận diện tác nhân vi nấm qua Nhận diện tác nhân vi nấm qua
(13h30 - 15h15)
ATCS (45 TT) B16 K1 ATCS (45 TT) B16 K3 ATCS (45 TT) B16 K4
17h10)
B16 K2
Tự học K2+3+4 Tự học K1+3+4 Tự học K1+2+4 Tự học K1+2+3
Tuần 9: 31/10/2022-04/11/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
TG 05/11/2022
31/10/2022 01/11/2022 02/11/2022 03/11/2022 04/11/2022
…………..
Thi Thể dục (30 TT) B15
Thi Thể dục (30 TT) B15 K2 Thi Thể dục (30 TT) B15 K4 Thi Thể dục (30 TT) B15 K3
K1
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(8 tiết ca) B4 K4 (8 Tiết ca) B4 K3 (8 Tiết ca) B4 K2 (8 Tiết ca) B4 K1
CHIỀU Vết thương nhỏ, hậu quả to Vết thương nhỏ, hậu quả to Vết thương nhỏ, hậu quả to Vết thương nhỏ, hậu quả to
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
THI GIỮA ATCS (45 TT) B17 K1 ATCS (45 TT) B17 K2 ATCS (45 TT) B17 K3 ATCS (45 TT) B17 K4
KỲ
MDĐKKC
(15h30 – 17h10)
ATCS (45 TT) B18 K1 ATCS (45 TT) B18 K2 ATCS (45 TT) B18 K3 ATCS (45 TT) B18 K4
K1+2+3+4
PM: 3B,
Tự học K2+3+4 Tự học K1+3+4 Tự học K1+2+4 Tự học K1+2+3
LẦU 10
15H30
Kết thúc: GDTC 3
Tuần 10: 07/11/2022-11/11/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
07/11/2022 08/11/2022 09/11/2022 10/11/2022 11/11/2022
TIẾNG ANH 2 (60LT) B19 K1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B19 K3
(07h15 – 8h55)
GĐ: 7A Ung bướu(12 LT) B4 K1+2 Huyết học (14LT) B1 K3+4 GĐ: 7A
Miễn địch học ung thư…. Tổng quan về máu và sự tạo máu
TIẾNG ANH 2 (60LT) B19 K2 GĐ: 7B GĐ: 7C TIẾNG ANH 2 (60LT) B19 K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ung bướu(12 LT) B4 K3+4 Ung bướu(12 LT) B5 K1+2
(15LT+30TT) B12 (15LT+30TT) B13
Miễn địch học ung thư…. Xâm lấn và di căn của ung thư
Giải đáp thắc mắc K3+4 K1+2
GĐ: 4A1+4A2 TBL - GĐ:4A1+4A2
MDĐKKC GĐ: 7A GĐ: 7A
SÁNG
K1+2+3+4
TIẾNG ANH 2 (60LT) B20 K1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B20 K3
GĐ: 6A Ung bướu(12 LT) B6 K3+4
GĐ: 7A Huyết học (14LT) B1 K1+2 GĐ: 7A
(09h15 – 10h55)
Sinh học phân tử ung thư Tổng quan về máu và sự tạo máu
TIẾNG ANH 2 (60LT) B20 K2 GĐ: 7B GĐ: 7C TIẾNG ANH 2 (60LT) B20 K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ung bướu(12 LT) B5 K3+4 Ung bướu(12 LT) B6 K1+2
(15LT+30TT) B12 (15LT+30TT) B13
Xâm lấn và di căn của ung thư Sinh học phân tử ung thư
K1+2 K3+4
TBL GĐ:4A1+4A2 GĐ: 4A1+4A2
GĐ: 7A GĐ: 7A
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(8TH) B3 K3 (8TH) B3 K4 (8TH) B3 K1 (8TH) B3 K2
Thực tập sán Thực tập sán Thực tập sán Thực tập sán
LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh
(13h30 - 15h15)
THI GK
UNG BƯỚU Tự học K4 Tự học K3 Tự học K2 Tự học K1
K1+2+3+4
PM:3A, 3B Ung Bướu (10 TH) B1 K2 Ung Bướu (10 TH) B1 K1 Ung Bướu (10 TH) B1 K3
15H30 Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư Tự học K4 Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư
CHIỀU Slide ảo – PM lầu 10 Slide ảo – PM lầu 10 Slide ảo – PM lầu 10
ATCS (45 TT) B19 K1 ATCS (45 TT) B19 K2 ATCS (45 TT) B19 K3 ATCS (45 TT) B19 K4
ATCS (45 TT) B20 K1 ATCS (45 TT) B20 K2 ATCS (45 TT) B20 K3 ATCS (45 TT) B20 K4
(15h30 – 17h10)
TIẾNG ANH 2 (60LT) B22 K2 TBL -GĐ: 4A1+4A2 TBL -GĐ: 4A1+4A2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B22 K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Ung Bướu (10 TH) B3 K4 Ung Bướu (10 TH) B3 K1
Ung Bướu (10 TH) B3 K2
Đặc điểm bướu (u) lành – ung Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư
Tự học K4 Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư (tt)
thư (tt) (tt)
Slide ảo – MP- lầu 10
Slide ảo – MP- lầu 10 Slide ảo – MP- lầu 10
Tự học K4 Tự học K3 Tự học K2 Tự học K1
Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
(8TT) B4 K3 (8TT) B4 K4 (8TT) B4 K1 (8TT) B4 K2
Thực tập đơn bào Thực tập đơn bào Thực tập đơn bào Thực tập đơn bào
(13h30 - 15h15)
LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh LabVi sinh - Ký sinh
Giải đáp thắc mắc Huyết học (10TH) B1 K2 Huyết học (10TH) B1 K1 Ung Bướu (10 TH) B2 K3
Ung bướu Hình dạng lách, hạch..... Hình dạng lách, hạch..... Tự học K4 Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư (tt)
CHIỀU K1+2+3+4 Phòng slide ảo MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP- lầu 10 Slide ảo – MP- lầu 10
GĐ: 6A
15h00 ATCS (45 TT) B21 K1 ATCS (45 TT) B21 K2 ATCS (45 TT) B21 K3 ATCS (45 TT) B21 K4
ATCS (45 TT) B22 K1 ATCS (45 TT) B22 K2 ATCS (45 TT) B22 K3 ATCS (45 TT) B22 K4
(15h30 –
17h10)
Huyết học (10TH) B1 K4 Huyết học (10TH) B1 K3 Ung Bướu (10 TH) B3 K3
Hình dạng lách, hạch..... Hình dạng lách, hạch..... Tự học K1+2+4 Đặc điểm bướu (u) lành – ung thư (tt)
Phòng slide ảo MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP- lầu 10 Slide ảo – MP- lầu 10
GĐ: 7B GĐ: 7C
K2 GĐ: 7A GĐ: 7A
Đột biến gen trong ung
thư Ung Bướu (10 TT) B4 K3 Ung Bướu (10 TT) B4 K1 Ung Bướu (10 TT) B4 K4
Phòng slide ảo MP – Tự Học K2 Đột biến gen trong ung thư Đột biến gen trong ung thư Đột biến gen trong ung thư
MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10
ATCS (45 TT) B23 K1 ATCS (45 TT) B23 K4 ATCS (45 TT) B23 K2 ATCS (45 TT) B23 K3
CHIỀU 1 tiết + dự trữ 1 tiết + dự trữ 1 tiết + dự trữ 1 tiết + dự trữ
ATCS tuần dự trữ K1 ATCS tuần dự trữ K4 ATCS tuần dự trữ K2 ATCS tuần dự trữ K3
Ung Bướu (10 TT) B5 Ung Bướu (10 TT) B5 K3 Ung Bướu (10 TT) B5 K1 Ung Bướu (10 TT) B5 K4
(15h30 – 17h10)
K2 Tự Học K2 Bất thường NST trong ung thư Bất thường NST trong ung thư Bất thường NST trong ung thư
Bất thường NST trong Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10 Phòng slide ảo MP – MP- lầu 10
ung thư
Phòng slide ảo MP – Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
MP- lầu 10 (15LT+30TT) B21
(15LT+30TT) B19 (15LT+30TT) B19 (15LT+30TT) B21
K3+4
K3+4 GĐ: 7A K1+2 GĐ: 7A K1+2
GĐ: 7B
GĐ: 7C
Kết thúc: TT Ung bướu
Tuần 13: 28/11/2022-03/12/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
28/11/2022 29/11/2022 30/11/2022 01/12/2022 02/12/2022
TIẾNG ANH 2 (60LT) TIẾNG ANH 2 (60LT)
Huyết học (14LT) B5
B25 K1 B25 K3
(07h15 – 8h55)
K1+2 Huyết học (14LT) B5 K3+4
GĐ: 7A GĐ: 7A
Tổng quan bệnh lý bạch Tổng quan bệnh lý bạch cầu
TIẾNG ANH 2 (60LT) cầu GĐ: 5C TIẾNG ANH 2 (60LT)
B25 K2 GĐ: 5A B25 K4
THI LẦN 2 GĐ: 7B GĐ: 7B
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
MIỄN DỊCH ĐẠI
SÁNG buổi) B1 K3+4 bản (40 buổi) B2 K3+4 buổi) B1 K1+2 buổi) B2 K1+2
CƯƠNG
TIẾNG ANH 2 (60LT) TIẾNG ANH 2 (60LT)
Huyết học (14LT) B6
B26 K1 Huyết học (14LT) B6 K3+4 B26 K3
(09h15 – 10h55)
PM: 3B K1+2
GĐ: 7A Các giai đoạn cầm máu – đông GĐ: 7A
Các giai đoạn cầm máu –
TIẾNG ANH 2 (60LT) máu TIẾNG ANH 2 (60LT)
đông máu
B26 K2 GĐ: 5C B26 K4
GĐ: 5A
GĐ: 7B GĐ: 7B
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
buổi) B1 K3+4 bản (40 buổi) B2 K3+4 buổi) B1 K1+2 buổi) B2 K1+2
Huyết học (10TH) B2 K3
Huyết học (10TH) B2 K4 Thi Cuối Kỳ THCSN 1 thực tập Thi Cuối Kỳ THCSN 1 thực tập
Huyết đồ: hình dạng HC,
Huyết đồ: hình dạng HC, BC, TC Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
BC, TC
Phòng slide ảo MP - lầu 10 K2+4: K1+3:
Pretest Phòng slide ảo MP - lầu 10
(13h30 - 15h15)
Huyết học (10TH) B2 K1 Thi Cuối Kỳ THCSN 1 thực tập Thi Cuối Kỳ THCSN 1 thực tập
Huyết học (10TH) B2 K2
Huyết đồ: hình dạng HC, Miễn dịch Đề kháng Ký chủ Miễn dịch Đề kháng Ký chủ
Huyết đồ: hình dạng HC, BC, TC
BC, TC K2+4: K1+3:
Phòng slide ảo MP - lầu 10
Phòng slide ảo MP - lầu 10 Lab Vi Sinh Lab Vi Sinh
Ung Bướu (3 tiết ca) B2
Ung Bướu (3 tiết ca) B2 K3 Ung Bướu (3 tiết ca) B2 K1 Ung Bướu (3 tiết ca) B2 K2
K4
(1 tiết tt) CBL (1 tiết tt) CBL (1 tiết tt) CBL
(1 tiết tt) CBL
Ung thư phổi Ung thư phổi Ung thư phổi
Ung thư phổi
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
GĐ: 4A1
Kết thúc: LT ung bướu, TT Hô hấp ATCS
Tuần 14: 05/11/2022-09/12/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
05/12/2022 06/12/2022 07/12/2022 08/12/2022 09/12/2022
Pretest Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
SÁNG buổi) B3 K3+4 buổi) B4 K3+4 buổi) B3 K1+2 buổi) B4 K1+2
…………
TIẾNG ANH 2 (60LT) B28 K1 TIẾNG ANH 2 (60LT) B28 K3
(09h15 – 10h55)
GĐ: 7A GĐ: 7A
Tự học K1+2 Tự học K3+4
TIẾNG ANH 2 (60LT) B28 K2 TIẾNG ANH 2 (60LT) B28 K4
GĐ: 7B GĐ: 7B
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
buổi) B3 K3+4 buổi) B4 K3+4 buổi) B3 K1+2 buổi) B4 K1+2
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
(15LT+30TT) B22 (15LT+30TT) B22
(13h30 - 15h15)
K3+4 K1+2
GĐ: 7A GĐ: 7C
Huyết học (12 tiết ca) B1 K2 Huyết học (12 tiết ca) B1 K1 Huyết học (12 tiết ca) B1 K4 Huyết học (12 tiết ca) B1 K3
Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
THI CUỐI KỲ
Thi lần 1 ATCS K1 (6 tổ đầu) Thi lần 1 ATCS K2 (6 tổ đầu) Thi lần 1 ATCS K3 (6 tổ đầu) Thi lần 1 ATCS K4 (6 tổ đầu)
CHIỀU
UNG BƯỚU
LẦN 1 Thi lần 1 ATCS K1 (6 tổ đầu) Thi lần 1 ATCS K2 (6 tổ đầu) Thi lần 1 ATCS K3 (6 tổ đầu) Thi lần ATCS K4 (6 tổ đầu)
K1+2+3+4 (tt) (tt) (tt) (tt)
(15h30 – 17h10)
PM: 3A, 3B, Huyết học (12 tiết ca) B2 K2 Huyết học (12 tiết ca) B2 K1 Huyết học (12 tiết ca) B2 K4 Huyết học (12 tiết ca) B2 K3
LẦU 10 Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
(15LT+30TT) B23 (15LT+30TT) B23
K3+4 K1+2
GĐ: 7A GĐ: 7C
Kết thúc: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Huyết học LT
Tuần 15: 12/12/2022-16/12/2022
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
12/12/2022 13/12/2022 14/12/2022 15/12/2022 16/12/2022
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản (40
buổi) B5 K3+4 buổi) B6 K3+4 (40 buổi) B5 K1+2 buổi) B6 K1+2
Huyết học (10TH) B3 K4 Huyết học (10TH) B3 K2 Huyết học (10TH) B3 K1
Huyết học (10TH) B3 K3
Phân tích huyết đồ Phân tích huyết đồ Phân tích huyết đồ
Phân tích huyết đồ
(13h30 - 15h15)
Phương pháp xác định nhóm Phương pháp xác định nhóm Phương pháp xác định nhóm
Phương pháp xác định nhóm máu
máu máu máu
GĐ: 9A2
GĐ: 9A1 GĐ: 9A1 GĐ: 9A2
Huyết học (12 tiết ca) B3 K4 Huyết học (12 tiết ca) B3 K1 Huyết học (12 tiết ca) B3 K2 Huyết học (12 tiết ca) B3 K3
Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia)
Pretest GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
Huyết học (12 tiết ca) B4 K4 Huyết học (12 tiết ca) B4 K1 Huyết học (12 tiết ca) B4 K2 Huyết học (12 tiết ca) B4 K3
Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia)
(15h30 – 17h10)
-Đáp ứng của hệ renin – Angiotensin- Hoạt động điện của tim Thuốc điều trị suy tim
-Giải phẫu đường hô hấp
Aldosteron(RAAS) và hệ thần kinh BM Sinh lý BM Dược Lý
GĐ: 5A giao cảm trong suy tim ( Bm Sinh Lý) GĐ: 5B GĐ: 5A
GĐ: 5A
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
SÁNG buổi) B9 K3+4 B10 K3+4 buổi) B9 K1+2 buổi) B10 K1+2
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
(09h15 – 10h55)
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
(09h15 – 10h55)
buổi) B11 K3+4 buổi) B12 K3+4 buổi) B11 K1+2 buổi) B12 K1+2
Hô hấp (18 TH) B4 K2 Hô hấp (18 TH) B4 K1 Hô hấp (18 TH) B4 K4 Hô hấp (18 TH) B4 K3
Nhận diên cấu trúc giải phẫu đại thể Nhận diên cấu trúc giải phẫu đại Nhận diên cấu trúc giải phẫu đại Nhận diên cấu trúc giải phẫu đại
hệ hô hấp trên xác và mô hình (tt) thể hệ hô hấp trên xác và mô hình thể hệ hô hấp trên xác và mô hình thể hệ hô hấp trên xác và mô hình
Lab Giải phẫu (tt) Lab Giải phẫu (tt) Lab Giải phẫu (tt) Lab Giải phẫu
Tự học K1 Tự học K2 Tự học K3 Tự học K4
Nghỉ Bù Tết
Huyết học (12 tiết ca) B5 K2 Huyết học (12 tiết ca) B5 K1 Huyết học (12 tiết ca) B5 K4 Huyết học (12 tiết ca) B5 K3
Dương Lịch Bệnh thiếu máu tán huyết di truyền Bệnh thiếu máu tán huyết di Bệnh thiếu máu tán huyết di Bệnh thiếu máu tán huyết di
Thalassemia truyền Thalassemia truyền Thalassemia truyền Thalassemia
(13h30 - 15h15)
Kết thúc: LT huyết học, lịch làm Pretest Huyết Học vào buổi trưa ngày 03/01/23, từ 12h00 đến 12h30.
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 3 TUẦN: 09/01/2023 – 27/01/2023
Tuần 19: 30/01/2023-03/02/2022 (SAU TẾT)
buổi) B13 K3+4 buổi) B14 K3+4 B13 K1+2 bản(40 buổi) B14 K1+2
Tim mạch (33LT) B13 K1+2 Hô hấp (31LT) B3 K1+2 Tim mạch (33LT) B13 K3+4 Hô hấp (31LT) B3 K3+4
Giải phẫu đại thể của các mạch máu -Đặc điểm mô học … Giải phẫu đại thể của các mạch máu -Đặc điểm mô học …
đầu mặt cổ, bụng, chi đầu mặt cổ, bụng, chi
-Nhiễm vi nấm…. -Nhiễm vi nấm….
THI GK BM Giải Phẫu BM Giải Phẫu
SÁNG GĐ: 5A GĐ: 5A GĐ: 5A GĐ: 6A
HỆ TIM MẠCH
K1+2+3+4 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ
(09h15 – 10h55)
buổi) B13 K3+4 buổi) B14 K3+4 B13 K1+2 bản(40 buổi) B14 K1+2
PM: 3A, 3B,
Tim mạch (33LT) B14 K1+2 Tim mạch (33LT) B14 K3+4
LẦU 10 Hô hấp (31LT) B4 K1+2 Hô hấp (31 LT) B4 K3+4
Giải phẫu hình ảnh của các mạch Giải phẫu hình ảnh của các mạch máu
máu (1 tiết) Quá trình thông khí phổi (1 tiêt) Quá trình thông khí phổi
BM: CĐHA GĐ: 5A BM: CĐHA GĐ: 5A
GĐ: 5A GĐ: 5A
buổi) B15 K3+4 buổi) B16 K3+4 buổi) B15 K1+2 buổi) B16 K1+2
THI CUỐI KỲ Tim mạch (33LT) B15 K1+2 Hô hấp (31LT) B5 K1+2 Tim mạch (33LT) B15 K3+4 Hô hấp (31LT) B5 K3+4
Sinh lý hệ mạch Các vi khuẩn và virus gây bệnh Sinh lý hệ mạch Các vi khuẩn và virus gây bệnh
HUYẾT HỌC Điều hòa hoạt động mạch máu Điều hòa hoạt động mạch máu
đường hô hấp đường hô hấp
LẦN 1 BM. Sinh lý BM. Sinh lý
SÁNG TBL - GĐ: 4A1+4A2 TBL – GĐ : 4A1+4A2 TBL – GĐ: 4A1+4A2 TBL – GĐ: 4A1+4A2
K1+2+3+4 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
(09h15 – 10h55)
buổi) B15 K3+4 buổi) B16 K3+4 buổi) B15 K1+2 buổi) B16 K1+2
PM: 3A, 3B, LẦU 10 Tim mạch (33LT) B16 K1+2 Hô hấp (31LT) B6 K1+2 Tim mạch (33LT) B16 K3+4 Hô hấp (31LT) B6 K3+4
Sinh lý hệ mạch Các vi khuẩn và virus gây bệnh Sinh lý hệ mạch Các vi khuẩn và virus gây bệnh
Điều hòa hoạt động mạch máu Điều hòa hoạt động mạch máu
đường hô hấp đường hô hấp
BM. Sinh lý (tt) BM. Sinh lý (tt)
TBL - GĐ: 4A1+4A2 TBL – GĐ: 4A1+4A2 TBL – GĐ: 4A1+4A2 TBL – GĐ: 4A1+4A2
Tim mạch (12Tiết case) B1 K3 Tim mạch (12 Tiết case) B1 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B1 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B1 K2
Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim
Pretest
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
(13h30 - 15h15)
Tim mạch (26TH) B9 K2 Tim mạch (26TH) B9 K1 Tim mạch (26TH) B9 K4 Tim mạch (26TH) B9 K3
--------------------
Giải phẫu đại thể các mạch máu Giải phẫu đại thể các mạch máu Giải phẫu đại thể các mạch máu Giải phẫu đại thể các mạch máu
đầu mặt cổ đầu mặt cổ đầu mặt cổ đầu mặt cổ
Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
CHIỀU Giải đáp thắc mắc ATCS - K1 ATCS - K2 ATCS – K3 ATCS – K4
Hệ tim mạch
K1+2+3+4 Tim mạch (12Tiết case) B2 K3 Tim mạch (12 Tiết case) B2 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B2 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B2 K2
GĐ: 7A Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim Nội: Nhồi máu cơ tim
(15h30 – 17h10)
buổi) B17 K3+4 buổi) B18 K3+4 buổi) B17 K1+2 buổi) B18 K1+2
Tim mạch (33LT) B17 K1+2 Hô hấp (31LT) B7 K1+2 Tim mạch (33LT) B17 K3+4 Hô hấp (31LT) B7 K3+4
Thuốc điều trị tăng huyết áp -Hô hấp Ký Thuốc điều trị tăng huyết áp -Hô hấp ký
(BM.Dược lý) (BM.Dược lý)
THI LẦN 2 TBL-GĐ: 4B1 – 4B2 TBL-GĐ: 4B1 – 4B2
SÁNG GĐ: 5A GĐ: 5A
TIẾNG ANH 2
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
GĐ: 5A
(09h15 – 10h55)
buổi) B17 K3+4 buổi) B18 K3+4 buổi) B17 K1+2 buổi) B18 K1+2
Tim mạch (26TH) B11 K2 Tim mạch (26TH) B11 K1 Tim mạch (26TH) B11 K4 Tim mạch (26TH) B11 K3
Giải phẫu các mạch máu lớn của Giải phẫu các mạch máu lớn của Giải phẫu các mạch máu lớn của Giải phẫu các mạch máu lớn của
chi trên , chi dưới chi trên , chi dưới chi trên , chi dưới chi trên , chi dưới
(13h30 - 15h15)
Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu Lab Giải phẫu
Pretest
Tim mạch (12 Tiết case) B3 K3 Tim mạch (12 Tiết case) B3 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B3 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B3 K2
-------------------- Rung nhĩ – Suy tim Rung nhĩ – Suy tim Rung nhĩ – Suy tim Rung nhĩ – Suy tim
GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2
CHIỀU
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
ATCS – K4 ATCS – K3 ATCS - K2 ATCS - K1
Tim mạch (12 Tiết case) B4 K3 Tim mạch (12 Tiết case) B4 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B4 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B4 K2
(15h30 – 17h10)
Rung nhĩ – Suy tim Rung nhĩ – Suy tim tim Rung nhĩ – Suy tim Rung nhĩ – Suy tim
GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2
Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản
(07h15 – 8h55)
(40 buổi) B19 K3+4 (40 buổi) B20 K3+4 (40 buổi) B19 K1+2 (40 buổi) B20 K1+2
Hô hấp (31LT) B9 K1+2 Hô hấp (31LT) B11 K1+2 Hô hấp (31LT) B11 K3+4 Hô hấp (31LT) B9 K3+4
THI GK Thuốc giãn phế quản -Thuốc giảm ho, long đàm - Thuốc giãn phế quản -Thuốc giảm ho, long đàm
GĐ:5A GĐ: 5A GĐ: 5B GĐ: 5A
HỆ HÔ HẤP
SÁNG
K1+2+3+4 Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản
(09h15 – 10h55)
PM: 3A, 3B, LẦU 10 (40 buổi) B19 K3+4 (40 buổi) B20 K3+4 (40 buổi) B19 K1+2 (40 buổi) B20 K1+2
Hô hấp (31LT) B10 K1+2 Hô hấp (31LT) B12 K1+2 Hô hấp (31LT) B12 K3+4 Hô hấp (31LT) B10 K3+4
Thuốc kháng viêm dùng trong -Mô học phần trao đổi khí của hệ Thuốc kháng viêm dùng trong -Mô học phần trao đổi khí của hệ
bệnh hô hấp hô phấp và mô kẽ phổi (1 tiết) bệnh hô hấp hô phấp và mô kẽ phổi (1 tiết)
GĐ: 5A GĐ: 5A GĐ: 5B GĐ: 5A
Tim mạch (26TH) B12 K1 Tim mạch (26TH) B12 K2 Tim mạch (26TH) B12 K3 Tim mạch (26TH) B12 K4
Đọc X quang ngực Đọc X quang ngực Đọc X quang ngực Đọc X quang ngực
GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
(13h30 - 15h15)
Pretest Tim mạch (12 Tiết case) B5 K2 Tim mạch (12 Tiết case) B5 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B5 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B5 K3
Ca lâm sàng Tăng huyết áp Ca lâm sàng Tăng huyết áp Ca lâm sàng Tăng huyết áp Ca lâm sàng Tăng huyết áp
CHIỀU ------------------ GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1 GĐ: 4A1
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
(07h15 – 8h55)
buổi) B21 K3+4 buổi) B22 K3+4 buổi) B21 K1+2 buổi) B22 K1+2
GĐ: 5A Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40
(09h15 – 10h55)
buổi) B21 K3+4 buổi) B22 K3+4 buổi) B21 K1+2 buổi) B22 K1+2
Pretest Tim mạch (12Tiết case) B6 K3 Tim mạch (12 Tiết case) B6 K4 Tim mạch (12 Tiết case) B6 K1 Tim mạch (12 Tiết case) B6 K2
CHIỀU Ca lâm sàng suy van tĩnh mạch Ca lâm sàng suy van tĩnh mạch Ca lâm sàng suy van tĩnh mạch Ca lâm sàng suy van tĩnh mạch
GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2
--------------------
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
(15h30 – 17h10)
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi)
buổi) B23 K3+4 buổi) B24 K3+4 B23 K1+2 B24 K1+2
(07h15 – 8h55)
Tim mạch (26TH) B13 K2 Tim mạch (26TH) B13 K1 Tim mạch (26TH) B13 K4 Tim mạch (26TH) B13 K3
(13h30 - 15h15)
Cấu trúc vi thể của mạch máu Cấu trúc vi thể của mạch máu Cấu trúc vi thể của mạch máu bình Cấu trúc vi thể của mạch máu bình
bình thường và trong bệnh xơ vữa bình thường và trong bệnh xơ thường và trong bệnh xơ vữa động thường và trong bệnh xơ vữa động
động mạch vữa động mạch mạch mạch
Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10
THI LẦN 2
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
CHIỀU Kỹ Năng Y Khoa Tự Học K1+2+4
ATCS – K1 ATCS – K2 ATCS – K3
thể hệ hô hấp trên tiêu bản thể hệ hô hấp trên tiêu bản hệ hô hấp trên tiêu bản hệ hô hấp trên tiêu bản
Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10 Phòng slide ảo MP – Lầu 10
(40 buổi) B25 (40 buổi) B26 (40 buổi) B25 (40 buổi) B26
K3+4 K3+4 K1+2 K1+2
Thận Niệu (16TH) B2 K1 Thận Niệu (16TH) B2 K2 Thận Niệu (16TH) B2 K3
Giải phẫu thận và đường … Giải phẫu thận và đường …. (tt)
Thận Niệu (16TH) B2 K4
Giải phẫu thận và đường … (tt) Giải phẫu thận và đường … (tt)
(tt) Lab giải phẫu Lab giải phẫu Lab giải phẫu
Lab giải phẫu
LẦU 10
thận hư GPB…… thận hư GPB……
BM: Mội GĐ: 7A Phòng slide ảo MP – Lầu 10 GĐ: 7A Phòng slide ảo MP – Lầu 10
buổi) B27 K3+4 buổi) B28 K3+4 bản(40 buổi) B27 K1+2 bản(40 buổi) B28 K1+2
Thận Niệu (39LT) B7 K1+2 Thận Niệu (39LT) B7 K3+4
Thận Niệu (39LT) B5 K3+4
Thận Niệu (39LT) B5 K1+2 Sinh lý hoạt động đi tiểu. cơ chế Sinh lý hoạt động đi tiểu. cơ
Hội chứng viêm thận
Hội chứng viêm thận rối.., cơ chế hình thành và ảnh chế rối.., cơ chế hình thành
GĐ: 7A hưởng của sỏi và ảnh hưởng của sỏi
SÁNG GĐ: 7A
GĐ: 7A GĐ: 7A
Pretest
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ Thực hành lâm sàng cơ
(09h15 – 10h55)
-------------------- buổi) B27 K3+4 buổi) B28 K3+4 bản(40 buổi) B27 K1+2 bản(40 buổi) B28 K1+2
Thận Niệu (39LT) B8 K1+2 Thận Niệu (39LT) B8 K3+4
Thận Niệu (39LT) B6 K1+2 Thận Niệu (39LT) B6 K3+4
Hình ảnh học bình thường của Hình ảnh học bình thường
Bệnh lý ống thận mô kẽ Bệnh lý ống thận mô kẽ
thận và đường tiết niệu của thận và đường tiết niệu
GĐ: 7A GĐ: 7A
GĐ: 7A GĐ: 7A
Thận Niệu (16TH) B3 K4 Thận Niệu (16TH) B3 K1 Thận Niệu (16TH) B3 K2 Thận Niệu (16TH) B3 K3
Tiêu bản thận niệu Tiêu bản thận niệu Tiêu bản thận niệu Tiêu bản thận niệu Tự học K1+2 +4
(13h30 - 15h15)
Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10
Hô hấp (14 tiết case) B1 K2 Hô hấp (14 tiết case) B1 K1 Hô hấp (14 tiết case) B1 K4 Hô hấp (14 tiết case) B1 K3
Ca lâm sàng hen phần 1 Ca lâm sàng hen phần 1 Ca lâm sàng hen phần 1 Ca lâm sàng hen phần 1
GĐ: 4A2 GĐ: 4B2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
CHIỀU ATCS – K1 ATCS - K2 ATCS – K3 ATCS – K4
Thận Niệu (16TH) B4 K4 Thận Niệu (16TH) B4 K1 Thận Niệu (16TH) B4 K2 Thận Niệu (16TH) B4 K3
Tiêu bản thận niệu (tt) Tiêu bản thận niệu (tt) Tiêu bản thận niệu (tt) Tiêu bản thận niệu (tt)
(15h30 – 17h10)
Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10 Phòng slide ảo MP lầu 10
Hô hấp (14 tiết case) B2 K2 Hô hấp (14 tiết case) B2 K1 Hô hấp (14 tiết case) B2 K4 Hô hấp (14 tiết case) B2 K3
Case lâm sàng hen phần 2 Case lâm sàng hen phần 2 Case lâm sàng hen phần 2 Case lâm sàng hen phần 2
GĐ: 4A2 GĐ: 4B2 GĐ: 4A2 GĐ: 4A2
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
ATCS – K1 ATCS - K2 ATCS – K3 ATCS – K4
Tuần 27: 27/03/2023-31/03/2023
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
TG
27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi)
(07h15 – 8h55) B29 K3+4 B30 K3+4 B29 K1+2 B30 K1+2
Thận Niệu (39LT) B12 K1+2 Thận Niệu (39 LT) B12 K3+4
Thận Niệu (39 LT) B9 K1+2 Các ngăn dịch trong cơ thể … Thận Niệu (39 LT) B9 K3+4 Các ngăn dịch trong cơ thể …
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu Điều hòa thể tích dịch-huyết áp Nhiễm khuẩn đường tiết niệu Điều hòa thể tích dịch-huyết áp
THI LẦN 2 GĐ: 7A Rối loạn thăng bằng muối nước: . GĐ: 7A Rối loạn thăng bằng muối nước: .
SÁNG HUYẾT HỌC BM Sinh lý, Nội – TBL: 9A1+9A2 BM Sinh lý, Nội – TBL: 4B1+4B2
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi) Thực hành lâm sàng cơ bản(40 buổi)
(09h15 – 10h55)
PM: LẦU 10
B29 K3+4 B30 K3+4 B29 K1+2 B30 K1+2
Thận Niệu (39 LT) B13 K1+2 Thận Niệu (39 LT) B13 K3+4
Thận Niệu (39 LT) B10 K1+2 Các ngăn dịch trong cơ thể … Thận Niệu (39 LT) B10 K3+4 Các ngăn dịch trong cơ thể …
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (tt) Điều hòa thể tích dịch-huyết áp Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (tt) Điều hòa thể tích dịch-huyết áp
GĐ: 7A Rối loạn thăng bằng muối nước: . GĐ: 7A Rối loạn thăng bằng muối nước: .
BM Sinh lý, Nội – TBL: 9A1+9A2 BM Sinh lý, Nội – TBL: 4B1+4B2
Hô hấp (14 tiết case) B3 K2 Hô hấp (14 tiết case) B3 K1 Hô hấp (14 tiết case) B3 K4 Hô hấp (14 tiết case) B3 K3
Case lâm sàng hen phần 3 Case lâm sàng hen phần 3 Case lâm sàng hen phần 3 Case lâm sàng hen phần 3
GĐ: 4B1 GĐ: 4B2 GĐ: 4B1 GĐ: 4B1
(13h30 - 15h15)
Thận Niệu (39 LT) B11 K3+4 Thận Niệu (39 LT) B11 K1+2
Hô hấp (18TH) B9 K3 Hô hấp (18TH) B9 K1
Cơ chế tiểu tiểu máu Cơ chế tiểu tiểu máu
Pretest Thực hành rối loạn hô hấp gồm các Thực hành rối loạn hô hấp gồm các
Đọc và đánh giá xét nghiệm Tổng Đọc và đánh giá xét nghiệm Tổng
mô hình thực nghiệm … mô hình thực nghiệm …
phân tích nước tiểu phân tích nước tiểu
Lab giải phẫu Lab giải phẫu
GĐ: 7A GĐ: 7A
Thận Niệu (16TH) B5 K1 Thận Niệu (16TH) B5 K2 Thận Niệu (16TH) B5 K3 Thận Niệu (16TH) B5 K4
Đánh giá độ lọc cầu thận Đánh giá độ lọc cầu thận Đánh giá độ lọc cầu thận Đánh giá độ lọc cầu thận
Thăm dò lưu lượng huyết tương đến thận Thăm dò lưu lượng huyết tương đến thận Thăm dò lưu lượng huyết tương đến thận Thăm dò lưu lượng huyết tương đến thận
CHIỀU
GĐ: 4B2 GĐ: 4B2 GĐ: 4B2 GĐ: 4B2
--------------------
Giải đáp thắc Hô hấp (14 tiết case) B4 K2 Hô hấp (14 tiết case) B4 K1 Hô hấp (14 tiết case) B4 K4 Hô hấp (14 tiết case) B4 K3
Ca lâm sàng viêm phổi phần 1 Ca lâm sàng viêm phổi phần 1 Ca lâm sàng viêm phổi phần 1 Ca lâm sàng viêm phổi phần 1
mắc Hô Hấp
GĐ: 4B1 GĐ: B42 GĐ: 4B1 GĐ: 4B1
K1+2+3+4
(15h30 – 17h10)
Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ
buổi) B31 K3+4 buổi) B32 K3+4 buổi) B31 K1+2 bản(40 buổi) B32 K1+2
(07h15 – 8h55)
Thận Niệu (39 LT) B16
Thận Niệu (39 LT) B14 K1+2 Thận Niệu (39 LT) B16 K1+2 Thận Niệu (39 LT) B14 K3+4
K3+4
Điều hòa thăng bằng Kali Điều hòa thăng bằng toan kiềm Điều hòa thăng bằng Kali
Điều hòa thăng bằng toan
Minicase: tăng Natri máu… Minicase: tăng Minicase: tăng Natri máu…
kiềm Minicase
THI GK Bm: Nội – TBL, GĐ: BM: Sinh lý-Nội, TBL – Bm: Nội – TBL,
BM: Sinh lý-Nội, TBL –
THẬN NIỆU 4A1+4A2 GĐ: 4A1+4A2 GĐ:4A1+4A2
SÁNG 4A1+4A2
K1+2+3+4
PM: 3B, LẦU 10 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ bản(40 Thực hành lâm sàng cơ
(09h15 – 10h55)
buổi) B31 K3+4 buổi) B32 K3+4 buổi) B31 K1+2 bản(40 buổi) B32 K1+2
Tự Học K1+2+3 OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
(15h30 – 17h10)
Thận Niệu (16TH) B8 K4 Thận Niệu (16TH) B8 K1 Thận Niệu (16TH) B8 K2 Thận Niệu (16TH) B8 K3
Tiêu bản một số bệnh lý Tiêu bản một số bệnh lý Tiêu bản một số bệnh lý đường Tiêu bản một số bệnh lý
Tự hoọc K4
đường niệu thường gặp (tt) đường niệu thường gặp (tt) niệu thường gặp (tt) đường niệu thường gặp (tt)
Lab MP (Sile ảo) - Lầu 10 Lab MP (Sile ảo) - Lầu 10 Lab MP (Sile ảo) - Lầu 10 Lab MP (Sile ảo) - Lầu 10
Làm PRETEST Hệ hô hấp bài Ca lâm sàng viêm phổi phần 2. 12h00-12h30 thứ 2, ngày 03/04/2022.
Tuần 29: 10/04/2023-14/04/2023
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ Thực hành lâm sàng cơ bản (40 buổi) B33 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
buổi) B33 K3+4 bản (40 buổi) B34 K3+4 K1+2 buổi) B34 K1+2
(07h15 – 8h55)
buổi) B33 K3+4 bản (40 buổi) B34 K3+4 K1+2 buổi) B34 K1+2
Thận Niệu (39 LT) B19 K1+2
Thận Niệu (39 LT) B19 K3+4
Cơ chế bệnh sinh hội chứng ure
Tự học K1+2 Cơ chế bệnh sinh hội chứng ure huyết cao Tự học K3+4
huyết cao
GĐ: 7A
GĐ: 7A
GĐ: 7A
GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
OSCE
OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE OSCE FOMARTIVE
FOMARTIVE
ATCS - K2 ATCS - K1 ATCS - K4 ATCS - K3
ATCS - K4
- HỆ THẬN NIỆU bản(40 buổi) B35 K3+4 buổi) B36 K3+4 B35 K1+2 buổi) B36 K1+2
LẦN 1
K1+2+3+4 Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN
PM: 3B, LẦU 10 (15LT+30TT) B4 K1+2 (15LT+30TT) B6 K1+2 (15LT+30TT) B6 K3+4 (15LT+30TT) B8 K3+4
GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
Thận niệu (8 tiết case) B1 K1 Thận niệu (8 tiết case) B1 K2 Thận niệu (8 tiết case) B1 K3 Thận niệu (8 tiết case) B1 K4
Tăng sinh lành tính…. Tăng sinh lành tính…. Tăng sinh lành tính…. Tăng sinh lành tính….
Bế tắc và nhiễm khuẩn …. Bế tắc và nhiễm khuẩn …. Bế tắc và nhiễm khuẩn …. Bế tắc và nhiễm khuẩn ….
(13h30 - 15h15)
THI CUỐI KỲ (15LT+30TT) B9 K1+2 (15LT+30TT) B11 K1+2 (15LT+30TT) B11 K3+4 (15LT+30TT) B13 K3+4
THCSN 1 GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
TT GIẢI PHẪU Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
LẦN 1 buổi) B37 K3+4 (40 buổi) B38 K3+4 buổi) B37 K1+2 buổi) B38 K1+2
SÁNG - HỆ TIM MẠCH
- HỆ HÔ HẤP
- HỆ THẬN NIỆU
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản (40
K1+2+3+4
(09h15 –
buổi) B37 K3+4 (40 buổi) B38 K3+4 buổi) B37 K1+2 buổi) B38 K1+2
10h55)
PHÒNG TT BM
GIẢI PHẪU Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN
(15LT+30TT) B10 K1+2 (15LT+30TT) B12 K1+2 (15LT+30TT) B12 K3+4 (15LT+30TT) B14 K3+4
GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A GĐ: 7A
Hô hấp (14 tiết case) B6 K2 Hô hấp (14 tiết case) B6 K1 Hô hấp (14 tiết case) B6 K4 Hô hấp (14 tiết case) B6 K3
Ca lâm sàng Bệnh tắc nghẽn mãn Ca lâm sàng Bệnh tắc nghẽn Ca lâm sàng Bệnh tắc nghẽn Ca lâm sàng Bệnh tắc nghẽn mãn
tính – phần 1 mãn tính – phần 1 mãn tính – phần 1 tính – phần 1
(13h30 - 15h15)
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản
(07h15 – 8h55)
Thực hành lâm sàng cơ bản (40 Thực hành lâm sàng cơ bản
buổi) B39 K1+2 (40 buổi) B40 K1+2
Nghỉ Bù lễ Nghỉ Bì Lễ
GĐ : 7A GĐ:7A
(07h15 –
(40 buổi) B39 K3+4 B40 K3+4 Lịch sử ĐCSVN
8h55)
Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN (15LT+30TT) B23 K1+2
THI CUỐI KỲ (15LT+30TT) B19 K1 +K2 (15LT+30TT) B21 K1+2 GĐ7A
SÁNG HỆ HÔ HẤP GĐ: 7A GĐ: 7A
LẦN 1 Thực hành lâm sàng cơ bản Thực hành lâm sàng cơ bản (40
(09h15 –
K1+2+3+4
PM: 3B LẦU 10 Lịch sử ĐCSVN Lịch sử ĐCSVN (15LT+30TT) B23 K3+4
(15LT+30TT) B20 K1 +K2 (15LT+30TT) B22 K1+2 GĐ: 7A
GĐ: 7A GĐ: 7A
Thận niệu (8 tiết case) B3 Thận niệu (8 tiết case)
Thận niệu (8 tiết case) B3 K3 Thận niệu (8 tiết case) B4 K3
K1 B4 K1
Bệnh đa nang
Tổn thương thận cấp do Tổn thương thận cấp do hoại tử Bệnh đa nang
(13h30 - 15h15)
Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng
K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4
Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS
SÁNG
(09h15 – 10h55)
Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng
K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4
Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS
(13h30 - 15h15)
Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng
K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4
Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS
CHIỀU
(15h30 – 17h10)
Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng Thi Thực hành lâm sàng
K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4 K1+2+3+4
Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS Tại ATCS
Tuần 35: 22/05/2023-26/05/2023
THI THCSN 1
TT GIẢI PHẪU
THI CUỐI KỲ LẦN 2
LẦN 1 - HỆ TIM MẠCH
CHIỀU - HỆ HÔ HẤP
HỆ THẬN NIỆU - HỆ THẬN NIỆU
(15h30 – 17h10)
K1+2+3+4 K1+2+3+4
PM: 3B, LẦU 10 PHÒNG TT BM GIẢI
PHẪU
Tuần 36: 29/05/2023-02/06/2023
(07h15 – 8h55)
SÁNG
(09h15 – 10h55)
(13h30 - 15h15)
THI CUỐI KỲ
THI CUỐI KỲ TC&QLYT
CHIỀU LSĐCSVN LẦN 1
LẦN 1 PM: 3A, 3B, LẦU
(15h30 – 17h10)
THI THCSN 1
- MIỄN DỊCH ĐẠI CƯƠNG THI THCSN 1
- HUYẾT HỌC CƠ BẢN LẦN 2
- UNG BƯỚU CƠ BẢN
SÁNG - HỆ TIM MẠCH TT MIỄN DỊCH ĐỀ
- HỆ HÔ HẤP
(09h15 – 10h55)
THI LẦN 2
CHIỀU
HỆ HÔ HẤP
PM: 3B
(15h30 – 17h10)
Tuần 38: 12/06/2023-16/06/2023
SÁNG
(09h15 – 10h55)
(13h30 - 15h15)
SÁNG
10h55)
(09h15
–
15h15)
(13h30
-
GĐ: 5C PM: 3A
–